工厂自动化用语辞典 - Mitsubishi Electric · giữ mạch电 diàn 路 lù keep alive...
Transcript of 工厂自动化用语辞典 - Mitsubishi Electric · giữ mạch电 diàn 路 lù keep alive...
-
收录工厂自动化相关的约 4000 多个用语的中(简体字),英,越南三种文字对照翻译。Liệt kê hơn 4000 thuật ngữ thuộc lĩnh vực Tự động hóa Xí nghiệp, bao gồm cả Tiếng Nhật, Tiếng Anh và Tiếng Việt.
根据文章结构和语境,单词的释义可能会有所不同。本词典中收录的
单词供参考,实际使用时敬请注意。
注意事項
中文(拼音表示)→越南文
工厂自动化用语辞典Từ điển Thuật ngữ Tự động hóa Xí nghiệp
Tiếng Trung (Ký hiệu Phiên âm) → Tiếng Việt
Đề phòng
Bản dịch cho các từ có thể cần phải thay đổi vào những thời điểm tùy thuộc vào cấu trúc và dạng câu.Các thuật ngữ được liệt kê trong từ điển này sẽ chỉ được dùng để tham khảo và phải được sử dụng hết sức cẩn trọng.
-
1
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
AABS
BS 计jì
数shù
器qì
ABS counterɓo̰ʔ˨˩ ɗem˧˥ ABS
bộ đếm ABS
AABS
BS 树shù
脂zhī
ABS resinkɛw˧˧ ABS
keo ABS
AAC
C 电diàn
抗kàng
器qì
AC reactorɓo̰ʔ˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ xɐːŋ˧˥ a:se˧˧
bộ điện kháng AC
AAC
C 电diàn
源yuán
AC power supplyŋuɜ̤n˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ a:se˧˧
nguồn điện AC
AACK
CK 响xiǎng
应yìng
ACK responsefɐ̰ːn˧˩˧ ho̤j˨˩ ACK
phản hồi ACK
AAC
C 马mǎ
达dá
驱qū
动dòng
器qì
模mó
块kuài
AC motor drive modulemo˧˧ ɗun˧˧ zɜʔɜn˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ kəː˧˧ a:se˧˧
mô đun dẫn động động cơ AC
AAC
C 输shū
入rù
模mó
块kuài
AC input modulemo˧˧ ɗun˧˧ ɗɜ̤w˨˩ vɐ̤ːw˨˩ a:se˧˧
mô đun đầu vào AC
AAC
C 伺sì
服fú
AC servoa:se˧˧ servo
AC servo
AActiveX
ctiveX 控kòng
制zhì
ActiveX controlˈæk.tɪv eks control
ActiveX control
AACT
CT 控kòng
制zhì
ACT controlkiɜ̰m˧˩˧ swat˧˥ ACT
kiểm soát ACT
AAC
C 外wài
部bù
端duān
子zǐ
批pī
量liàng
接jiē
地dì
AC external terminal batch groundtiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ noj˧˥ ɗɜt˧˥ a:se˧˧
tiếp điểm nối đất AC
AAG
G 端duān
子zī
AG terminalɓo̰ʔ˨˩ tiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ AG
bộ tiếp điểm AG
aa
接jiē
点diǎn
normally open contacttiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ tʰɨɜ̤ŋ˨˩ mə̰ː˧˩˧
tiếp điểm thường mở
按àn
键jiàn
操cāo
作zuò
key operationhwa̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ xwa˧˥
hoạt động khóa
按àn
钮niǔ
式shì
开kāi
关guān
push-button switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ lwɐ̰ːʔj˨˩ ɓɜm vɐ̤ːw˨˩
công tắc loại bấm vào
按àn
钮niǔ
文wén
字zì
button textnut˧˥ vɐn˧˧ ɓɐ̰ːn˧˩˧
nút văn bản
安ān
培péi
ampereampe
ampere
安ān
全quán
标biāo
准zhǔn
safety standardsʨwɜ̰n˧˩˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
chuẩn an toàn
安ān
全quán
操cāo
作zuò
security operationvɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ɓɐ̰ːw˧˩˧ mɜ̰ʔt˨˩
vận hành bảo mật
安ān
全quán
CCSP
SP 文wén
件jiàn
safety CSP filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn CSP ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
tập tin CSP an toàn
安ān
全quán
措cuò
施shī
safety measuresbiɜ̰ʔn˨˩ fɐːp˧˥ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
biện pháp an toàn
安ān
全quán
等děng
级jí
securityɓɐ̰ːw˧˩˧ mɜ̰ʔt˨˩
bảo mật
安ān
全quán
电diàn
路lù
safety circuitmɐ̰ːʔʲk˨˩ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
mạch an toàn
安ān
全quán
功gōng
能néng
块kuài
safety function blockxwa˧˥ tiŋ˧˥ nɐŋ˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
khóa tính năng an toàn
安ān
全quán
管guǎn
理lǐ
security managementkwa̰n˧˩˧ li˧˥ ɓɐ̰ːw˧˩˧ mɜ̰ʔt˨˩
quản lý bảo mật
安ān
全quán
回huí
路lù
异yì
常cháng
safety circuit errorloʔoj˧˥ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩ mɐ̰ːʔʲk˨˩
lỗi an toàn mạch
安ān
全quán
检jiǎn
查chá
safety inspectionkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
kiểm tra an toàn
安ān
全quán
监jiān
视shì
输shū
出chū
safety monitor outputhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ ɗɜ̤w˨˩ zɐː˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
hiển thị đầu ra an toàn
安ān
全quán
继jì
电diàn
器qì
模mó
块kuài
safety relay modulemo˧˧ ɗun˧˧ zə lɛ˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
mô đun rơ le an toàn
安ān
全quán
机jī
制zhì
safety mechanismkəː˧˧ ʨe˧˥ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
cơ chế an toàn
安ān
全quán
库kù
存cún
safety inventorykiɜ̰m˧˩˧ ke˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
kiểm kê an toàn
安ān
全quán
门mén
safety doorkɨ̰ɜ˧˩˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
cửa an toàn
安ān
全quán
模mó
式shì
SAFETY MODEʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
CHẾ ĐỘ AN TOÀN
A
-
2
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
安ān
全quán
认rèn
证zhèng
safety approvalfe˧˧ zwiɜ̰ʔt˨˩ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
phê duyệt an toàn
安ān
全quán
审shěn
查chá
safety reviewɗɐːʲŋ˧˥ zɐː˧˥ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
đánh giá an toàn
安ān
全quán
远yuǎn
程chéng
软ruǎn
元yuán
件jiàn
站zhàn
safety remote device stationʨɐ̰ːʔm˨˩ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩ tɨ̤˨˩ sɐː
trạm thiết bị an toàn từ xa
安ān
全quán
制zhì
动dòng
器qì
safety brakefɐːʲŋ˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩
phanh an toàn
按àn
需xū
on-demandiɜw˧˧ kɜ̤w˨˩ mə̰ː˧˩˧ on
yêu cầu mở (on)
按àn
序xù
询xún
问wèn
请qǐng
求qiú
接jiē
收shōu
周zhōu
期qī
polling request reception cycleʨu˧˧ ki˨̤˩ tiɜp˧˥ ɲɜ̰ʔn˨˩ iɜw˧˧ kɜ̤w˨˩ kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ vɐ̤wŋ˨˩
chu kỳ tiếp nhận yêu cầu kiểm tra vòng
安ān
装zhuāng
installkɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩
cài đặt
installationlɐp˧˥ ɗɐ̰ʔt˨˩
lắp đặt
安ān
装zhuāng
方fāng
法fǎ
installation procedurekwi˧˧ ʨiŋ̤˨˩ kɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩
quy trình cài đặt
安ān
装zhuāng
方fāng
向xiàng
mounting directionhɨɜŋ˧˥ ɣɐn˧˥
hướng gắn
安ān
装zhuāng
环huán
境jìng
mounting environmentmoj˧˧ ʨɨɜ̤ŋ˨˩ ɣɐn˧˥
môi trường gắn
安ān
装zhuāng
间jiān
距jù
mounting pitchɓɨɜk˧˥ ɣɐn˧˥
bước gắn
安ān
装zhuāng
金jīn
属shǔ
部bù
件jiàn
mounting bracketxuŋ˧˧ ɣɐn˧˥
khung gắn
安ān
装zhuāng
孔kǒng
mounting holeloʔo˧˥ ɣɐn˧˥
lỗ gắn
安ān
装zhuāng
扣kòu
爪zhuǎ
mounting tabtʰɛ̰˧˩˧ ɣɐn˧˥
thẻ gắn
安ān
装zhuāng
螺luó
栓shuān
mounting screwɣɐn˧˥ ok˧˥ vit˧˥
gắn ốc vítok˧˥ vit˧˥ ko˧˥ ɗḭʔŋ˨˩
ốc vít cố định
安ān
装zhuāng
面miàn
mounting surfaceɓe̤˨˩ mɐ̰ʔt˨˩ ɣɐn˧˥
bề mặt gắn
安ān
装zhuāng
用yòng
轨guǐ
槽cáo
mounting railɣɐn˧˥ tɐj˧˧ vḭʔn˨˩
gắn tay vịn
AASCII
SCII ASCIIˈæski
ASCII
AASCII
SCII 控kòng
制zhì
码mǎ
ASCII control codemɐːʔɐ˧˥ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ ˈæski
mã điều khiển ASCII
AASCII
SCII 码mǎ
ASCII codemɐːʔɐ˧˥ ˈæski
mã ASCII
AASCII
SCII 码mǎ
打dǎ
印yìn
命mìng
令lìng
print ASCII code instructionin ʨḭ˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ mɐːʔɐ˧˥ ˈæski
in chỉ thị mã ASCII
AASCII
SCII 1shí
0 进jìn
制zhì
ASCII decimaltʰɜ̰ʔp˨˩ fɜn˧˧ ˈæski
thập phân ASCII
AASCII
SCII 1shí
6liù
进jìn
制zhì
ASCII hexadecimaltʰɜ̰ʔp˨˩ lṵʔk˨˩ fɜn˧˧ ˈæski
thập lục phân ASCII
AASCII
SCII 印yìn
刷shuā
ASCII printɓɐ̰ːn˧˩˧ in ˈæski
bản in ASCII
AASCII
SCII 指zhǐ
令lìng
ASCII instructionʨḭ˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ ˈæski
chỉ thị ASCII
AASCII
SCII 转zhuǎn
换huàn
ASCII conversionʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi ˈæski
chuyển đổi ASCII
Conversion to ASCIIʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi sɐːŋ˧˧ ˈæski
chuyển đổi sang ASCII
AASCII
SCII 字zì
符fú
ASCII characterki˧˥ tɨ̰ʔ˨˩ ˈæski
ký tự ASCII
AASCII
SCII 字zì
符fú
串chuàn
ASCII stringʨuɜʔɜj˧˥ ˈæski
chuỗi ASCII
AAS-I
S-I 接jiē
口kǒu
模mó
块kuài
AS-I interface moduleɓo̰ʔ˨˩ zɐːw˧˧ tiɜp˧˥ ʨwɜ̰n˧˩˧ AS-I
bộ giao tiếp chuẩn AS-I
AAS-i
S-i 主zhǔ
模mó
块kuài
AS-i master modulexoj˧˥ zɐːw˧˧ tiɜp˧˥ ʨiŋ˧˥ ʨwɜ̰n˧˩˧ AS-i
khối giao tiếp chính chuẩn AS-i
A
-
3
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
AATA
TA 卡kǎ
ATA cardtʰɛ̰˧˩˧ ATA
thẻ ATA
AAUI
UI 电diàn
缆lǎn
AUI cablekɐːp˧˥ AUI
cáp AUI
BB/NET
/NET 接jiē
口kǒu
模mó
块kuài
B/NET interface modulexoj˧˥ zɐːw˧˧ tiɜp˧˥ B/NET
khối giao tiếp B/NET
白bái
炽chì
灯dēng
incandescent lampɗɛ̤n˨˩ nɐwŋ˧˥ sɐːŋ˧˥
đèn nóng sáng
白bái
色sè
补bǔ
正zhèng
white balancekɜn˧˧ ɓɐ̤ŋ˨˩ ʨɐŋ˧˥
cân bằng trắng
白bái
色sè
亚yà
光guāng
纸zhǐ
white mat paperzɜj˧˥ ʨɐŋ˧˥ mə̤ː
giấy trắng mờ
摆bǎi
线xiàn
cycloid curvevɐ̤wŋ˨˩ cycloid
vòng cycloid
版bǎn
本běn
升shēng
级jí
upgradingnɜŋ˧˧ kɜp˧˥
nâng cấp
版bǎn
本běn
升shēng
级jí
次cì
数shù
number of version upgradesso˧˥ lɜ̤n˨˩ nɜŋ˧˧ kɜp˧˥ fiɜn˧˧ ɓɐ̰ːn˧˩˧
số lần nâng cấp phiên bản
版bǎn
本běn
升shēng
级jí
履lǚ
历lì
version upgrade historylḭʔk˨˩ sɨ̰˧˩˧ nɜŋ˧˧ kɜp˧˥ fiɜn˧˧ ɓɐ̰ːn˧˩˧
lịch sử nâng cấp phiên bản
版bǎn
本běn
升shēng
级jí
预yù
告gào
信xìn
息xī
version upgrade informationtʰoŋ˧˧ tɪn nɜŋ˧˧ kɜp˧˥ fiɜn˧˧ ɓɐ̰ːn˧˩˧
thông tin nâng cấp phiên bản
版bǎn
本běn
信xìn
息xī
version informationtʰoŋ˧˧ tɪn fiɜn˧˧ ɓɐ̰ːn˧˩˧
thông tin phiên bản
半bàn
成chéng
品pǐn
semi-manufactured goodshɐ̤ːŋ˨˩ hwa˧˥ ɓɐːn˧˥ tʰɐ̤ːʲŋ˨˩ fɜ̰m˧˩˧
hàng hóa bán thành phẩm
semi-manufactured-productsɐ̰ːn˧˩˧ fɜ̰m˧˩˧ ɓɐːn˧˥ tʰɐ̤ːʲŋ˨˩ fɜ̰m˧˩˧
Sản phẩm bán thành phẩm
半bàn
导dǎo
体tǐ
semiconductorɓɐːn˧˥ zɜʔɜn˧˥
bán dẫn
半bàn
导dǎo
体tǐ
激jī
光guāng
semiconductor laserlɐːzɛ˧˧ ɓɐːn˧˥ zɜʔɜn˧˥
laser bán dẫn
办bàn
公gōng
部bù
门mén
staff departmentɓo̰ʔ˨˩ fɜ̰ʔn˨˩ ɲɜn˧˧ viɜn
bộ phận nhân viên
办bàn
公gōng
用yòng
电diàn
脑nǎo
office computermɐj˧˥ tiŋ˧˥ vɐn˧˧ fɐ̤wŋ˨˩
máy tính văn phòng
帮bāng
助zhù
helpzup˧˥ ɗəːʔə˧˥
giúp đỡ
板bǎn
宽kuān
度dù
board widthɓe̤˨˩ zo̰ʔŋ˨˩ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧
bề rộng bảng
扳bān
手shǒu
spannerʨiɜ̤˨˩ vɐ̰ʔn˨˩ ɗɐːj˧˧ ok˧˥
chìa vặn đai ốc
半bàn
图tú
示shì
((
控kòng
制zhì
))
semi-graphic (Control)ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ ɓɐːn˧˥ ɗo̤˨˩ hwa̰ʔ
điều khiển bán đồ họa
包bāo
层céng
claddingləːp˧˥ ʨoŋ˧˥ tʰɜm˧˥
lớp chống thấm
保bǎo
持chí
电diàn
路lù
keep alive circuitzɨʔɨ˧˥ mɐ̰ːʔʲk˨˩
giữ mạch
保bǎo
持chí
模mó
式shì
hold modeʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ zɨʔɨ˧˥
chế độ giữ
保bǎo
持chí
输shū
出chū
hold outputzɨʔɨ˧˥ ɗɜ̤w˨˩ zɐː˧˧
giữ đầu ra
保bǎo
存cún
savetiɜt˧˥ kiɜ̰ʔm˨˩
tiết kiệm
报bào
告gào
//
报bào
表biǎo
reportɓɐːw˧˥ kɐːw˧˥
báo cáo
报bào
关guān
customs clearancetʰoŋ˧˧ kwan˧˧
thông quan
保bǎo
护hù
protectɓɐ̰ːw˧˩˧ vḛʔ˨˩
bảo vệ
保bǎo
护hù
电diàn
路lù
protection circuitmɐ̰ːʔʲk˨˩ ɓɐ̰ːw˧˩˧ vḛʔ˨˩
mạch bảo vệ
保bǎo
护hù
构gòu
造zào
enclosure ratingmɨk˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ɗɐ̰ːm˧˩˧ ɓɐ̰ːw˧˩˧
mức độ đảm bảo
保bǎo
护hù
开kāi
关guān
protect switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ ɓɐ̰ːw˧˩˧ vḛʔ˨˩
công tắc bảo vệ
A|B
-
4
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
保bǎo
护hù
眼yǎn
睛jīng
eye protectionɓɐ̰ːw˧˩˧ vḛʔ˨˩ mɐt˧˥
bảo vệ mắt
报bào
价jià
offerkuŋ˧˧ kɜp˧˥
cung cấp
报bào
价jià
单dān
quotationɓɐːw˧˥ zɐː˧˥
báo giá
报bào
警jǐng
alarmɓɐːw˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩
báo động
warningkɐ̰ːʲŋ˧˩˧ ɓɐːw˧˥
cảnh báo
报bào
警jǐng
标biāo
签qiān
alarm tagɓɐ̰ːŋ˧˩˧ ʨi˧˧ tiɜt˧˥ loʔoj˧˥
bảng chi tiết lỗi
报bào
警jǐng
代dài
码mǎ
alarm codemɐːʔɐ˧˥ loʔoj˧˥
mã lỗi
warning codemɐːʔɐ˧˥ kɐ̰ːʲŋ˧˩˧ ɓɐːw˧˥
mã cảnh báo
报bào
警jǐng
代dài
码mǎ
一yī
览lǎn
表biǎo
alarm code listzɐːʲŋ˧˧ sɐːʲk˧˥ mɐːʔɐ˧˥ loʔoj˧˥
danh sách mã lỗi
报bào
警jǐng
灯dēng
alarm lampɗɛ̤n˨˩ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥
đèn báo lỗi
报bào
警jǐng
发fā
生shēng
warning occurrenceswɜt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ kɐ̰ːʲŋ˧˩˧ ɓɐːw˧˥
xuất hiện cảnh báo
报bào
警jǐng
供gòng
应yīng
商shāng
alarm providerkuŋ˧˧ kɜp˧˥ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥
cung cấp báo lỗi
报bào
警jǐng
检jiǎn
测cè
禁jìn
止zhǐ
disable alarm detectionfɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ vo˧˧ hiɜ̰ʔw˨˩ ɓɐːw˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩
phát hiện vô hiệu báo động
报bào
警jǐng
监jiān
视shì
alarm monitorhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ loʔoj˧˥
hiển thị lỗi
报bào
警jǐng
记jì
录lù
alarm historylḭʔk˨˩ sɨ̰˧˩˧ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥
lịch sử báo lỗi
报bào
警jǐng
内nèi
容róng
alarm contentstʰem˧˧ no̰ʔj˨˩ zuŋ˧˧ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥
thêm nội dung báo lỗi
报bào
警jǐng
器qì
annunciatorɓɐ̰ːŋ˧˩˧ tin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐːw˧˥
bảng tín hiệu điện báo
报bào
警jǐng
器qì
检jiǎn
测cè
annunciator detectionfɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧ tin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐːw˧˥
phát hiện bảng tín hiệu điện báo
报bào
警jǐng
器qì
检jiǎn
测cè
个gè
数shù
number of annunciator detectionso˧˥ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ fɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧ tin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐːw˧˥
số lượng phát hiện bảng tín hiệu điện báo
报bào
警jǐng
器qì
检jiǎn
测cè
号hào
码mǎ
annunciator detection numberso˧˥ fɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧ tin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐːw˧˥
số phát hiện bảng tín hiệu điện báo
报bào
警jǐng
器qì
检jiǎn
查chá
annunciator checkkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧ tin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐːw˧˥
kiểm tra bảng tín hiệu điện báo
报bào
警jǐng
清qīng
除chú
alarm clearhwḭ˧˩˧ ɓɐːw˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩
hủy báo động
报bào
警jǐng
输shū
出chū
alarm outputŋɔʔɔ˧˥ zɐː˧˧ kɐ̰ːʲŋ˧˩˧ ɓɐːw˧˥
ngõ ra cảnh báo
报bào
警jǐng
停tíng
止zhǐ
alarm stopzɨ̤ŋ˨˩ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥
dừng báo lỗi
报bào
警jǐng
通tōng
知zhī
alarm notificationtʰoŋ˧˧ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥
thông báo lỗi
报bào
警jǐng
显xiǎn
示shì
alarm displayhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ ɓɐːw˧˥ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥
hiển thị báo báo lỗi
报bào
警jǐng
中zhōng
alarm activatedʨɐ̰ːʔŋ˨˩ tʰɐːj˧˥ ɗɐːŋ˧˧ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥
trạng thái đang báo lỗi
保bǎo
险xiǎn
丝sī
fusekɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩
cầu chì
保bǎo
险xiǎn
丝sī
断duàn
开kāi
fuse blownʨɐj˧˥ kɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩
cháy cầu chì
保bǎo
险xiǎn
丝sī
断duàn
开kāi
模mó
块kuài
fuse blown modulemo˧˧ ɗun˧˧ ʨɐj˧˥ kɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩
mô đun cháy cầu chì
保bǎo
险xiǎn
丝sī
额é
定dìng
功gōng
率lǜ
fuse ratingɗḭʔŋ˨˩ mɨk˧˥ zɐ̤wŋ˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ kɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩
định mức (dòng điện) cầu chì
保bǎo
险xiǎn
丝sī
熔róng
断duàn
blown fusekɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩ ɓḭʔ˨˩ ʨɐj˧˥
cầu chì bị cháy
保bǎo
险xiǎn
丝sī
熔róng
断duàn
显xiǎn
示shì
fuse blown indicationʨḭ˧˩˧ ɓɐːw˧˥ ʨɐj˧˥ kɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩
chỉ báo cháy cầu chì
B
-
5
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
薄báo
型xíng
thin profileho̤˨˩ səː˧˧ mɐ̰wŋ˧˩˧
hồ sơ mỏng
爆bào
炸zhà
explosionvṵʔ˨˩ no̰˧˩˧
vụ nổ
包bāo
装zhuāng
lappingɣɛp˧˥ ʨo̤ŋ
ghép chồng
packingɗɐwŋ˧˥ ɣɔj˧˥
đóng gói
8bā
位wèi
数shù
据jù
8 bit datazɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ tɐːm˧˥ bit
dữ liệu 8 bit
BBCD-BIN
CD-BIN 转zhuǎn
换huàn
BCD-BIN conversionʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi BCD-BIN
chuyển đổi BCD-BIN
BBCD
CD 码mǎ
BCD codemɐːʔɐ˧˥ BCD
mã BCD
BBCD
CD 数shù
据jù
BCD datazɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ BCD
dữ liệu BCD
BBCD
CD 输shū
入rù
开kāi
关guān
BCD input switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ ɲɜ̰ʔp˨˩ mɐːʔɐ˧˥ BCD
công tắc nhập mã BCD
BBCD
CD 数shù
字zì
输shū
入rù
开kāi
关guān
BCD digital input switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ ŋɔʔɔ˧˥ vɐ̤ːw˨˩ so˧˥ mɐːʔɐ˧˥ BCD
công tắc ngõ vào số mã BCD
BBCD
CD 数shù
字zì
显xiǎn
示shì
器qì
BCD digital display deviceɓo̰ʔ˨˩ hiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ kiʔi˧˥ tʰwɜ̰ʔt˨˩ so˧˥ mɐːʔɐ˧˥ BCD
bộ hiển thị kỹ thuật số mã BCD
BBCD
CD 算suàn
术shù
运yùn
算suàn
指zhǐ
令lìng
BCD arithmetic operation instructionlḛʔŋ˨˩ tʰɐːw˧˧ tɐːk˧˥ tʰwɜ̰ʔt˨˩ twan˧˥ BCD
lệnh thao tác thuật toán BCD
BBCD
CD 显xiǎn
示shì
BCD displayhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ mɐːʔɐ˧˥ BCD
hiển thị mã BCD
备bèi
份fèn
backupsɐːw˧˧ liw˧˧
sao lưu
备bèi
份fèn
存cún
储chǔ
器qì
backup memoryɓo̰ʔ˨˩ ɲəː˧˥ sɐːw˧˧ liw˧˧
bộ nhớ sao lưu
备bèi
份fèn
对duì
象xiàng
数shù
据jù
backup target datasɐːw˧˧ liw˧˧ zɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ ɗik˧˥
sao lưu dữ liệu đích
备bèi
份fèn
结jié
束shù
backup completedsɐːw˧˧ liw˧˧ ɗɐːʔɐ˧˥ hwa̤n˨˩ tɜt˧˥
sao lưu đã hoàn tất
备bèi
份fèn
开kāi
始shǐ
接jiē
点diǎn
backup start contacttiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ backup
tiếp điểm khởi động backup
备bèi
份fèn
开kāi
始shǐ
前qián
before backup startʨɨɜk˧˥ xi˧˧ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ backup
trước khi khởi động backup
备bèi
份fèn
开kāi
始shǐ
准zhǔn
备bèi
Backup start preparedʨwɜ̰n˧˩˧ ɓḭʔ˨˩ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ backup
chuẩn bị khởi động backup
备bèi
份fèn
开kāi
始shǐ
准zhǔn
备bèi
接jiē
点diǎn
backup start setup contacttiɜp˧˥ điển ʨwɜ̰n˧˩˧ ɓḭʔ˨˩ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ backup
tiếp điển chuẩn bị khởi động backup
备bèi
份fèn
开kāi
始shǐ
准zhǔn
备bèi
结jié
束shù
Backup start preparation completedʨwɜ̰n˧˩˧ ɓḭʔ˨˩ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ backup hwa̤n˨˩ tɜt˧˥
chuẩn bị khởi động backup hoàn tất
备bèi
份fèn
模mó
式shì
backup modeʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ sɐːw˧˧ liw˧˧
chế độ sao lưu
备bèi
份fèn
数shù
据jù
backup datazɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ sɐːw˧˧ liw˧˧
dữ liệu sao lưu
备bèi
份fèn
数shù
据jù
文wén
件jiàn
backup data filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn zɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ sɐːw˧˧ liw˧˧
tập tin dữ liệu sao lưu
备bèi
份fèn
执zhí
行xíng
中zhōng
Backup in executionɗɐːŋ˧˧ sɐːw˧˧ liw˧˧
Đang sao lưu
倍bèi
幅fú
double amplitudetɐŋ˧˧ ɣɜp˧˥ ɗoj˧˧ ɓiɜn˧˧ ɗo̰ʔ˨˩
tăng gấp đôi biên độ
背bèi
光guāng
灯dēng
backlightɗɛ̤n˨˩ ne̤n˨˩
đèn nền
背bèi
接jiē
触chù
back contacttiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ fiɜ˧˥ sɐw˧˧
tiếp điểm phía sau
备bèi
用yòng
电diàn
池chí
battery back-upzɨ̰ʔ˨˩ fɐ̤wŋ˨˩ pin˧˧
dự phòng pin
本běn
地dì
链liàn
接jiē
继jì
电diàn
器qì
local link relayzə̤ː˨˩ lɛ˧˧ lɐ̰ːʔʲŋ˨˩ ket˧˥ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩
rờ le liên kết cục bộ
本běn
地dì
链liàn
接jiē
软ruǎn
元yuán
件jiàn
local link devicetʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ lɐ̰ːʔʲŋ˨˩ ket˧˥ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩
thiết bị liên kết cục bộ
本běn
地dì
模mó
块kuài
local modulemo˧˧ ɗun˧˧ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩
mô đun cục bộ
B
-
6
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
本běn
地dì
设shè
备bèi
local devicetʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩
thiết bị cục bộ
本běn
地dì
设shè
备bèi
监jiān
视shì
器qì
Local device monitorʨiŋ̤˨˩ tʰɛw˧˧ zɔj˧˥ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩
Trình theo dõi thiết bị cục bộ
本běn
地dì
设shè
备bèi
开kāi
头tóu
//
结jié
尾wěi
Local dev. start/endɓɐt˧˥ ɗɜ̤w˨˩ ket˧˥ tʰuk˧˥ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩
bắt đầu / kết thúc thiết bị cục bộ
本běn
地dì
站zhàn
local stationʨɐ̰ːʔm˨˩ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩
trạm cục bộ
本běn
地dì
站zhàn
数shù
据jù
链liàn
接jiē
模mó
块kuài
local station data link modulemo˧˧ ɗun˧˧ lɐ̰ːʔʲŋ˨˩ ket˧˥ zɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ ʨɐ̰ːʔm˨˩ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩
mô đun liên kết dữ liệu trạm cục bộ
本běn
地dì
指zhǐ
针zhēn
local pointerkɔn˧˧ ʨɔ̰ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩
con trỏ cục bộ
本běn
期qī
产chǎn
品pǐn
current productsɐ̰ːn˧˩˧ fɜ̰m˧˩˧ hiɜ̰ʔn˨˩ tɐ̰ːʔj˨˩
Sản phẩm hiện tại
本běn
站zhàn
host stationʨɐ̰ːʔm˨˩ ʨṵ˧˩˧
trạm chủ
臂bì
armcánh tɐj˧˧ ˈrəʊbɒt
cánh tay (robot)
编biān
程chéng
programminglɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩
lập trình
编biān
程chéng
方fāng
法fǎ
programming methodfɨɜŋ˧˧ fɐːp˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩
phương pháp lập trình
编biān
程chéng
工gōng
具jù
programming toolkoŋ˧˧ kṵʔ˨˩ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩
công cụ lập trình
编biān
程chéng
工gōng
具jù
参cān
数shù
programming tool parametertʰɐːm˧˧ so˧˥ koŋ˧˧ kṵʔ˨˩ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩
tham số công cụ lập trình
编biān
程chéng
工gōng
具jù
输shū
入rù
区qū
input area for the programming toolxu˧˧ vɨ̰ʔk˨˩ ɗɜ̤w˨˩ vɐ̤ːw˨˩ ʨɔ˧˧ kɐːk˧˥ koŋ˧˧ kṵʔ˨˩ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩
khu vực đầu vào cho các công cụ lập trình
编biān
程chéng
规guī
格gé
programming specificationsɗɐ̰ʔk˨˩ tiŋ˧˥ kiʔi˧˥ tʰwɜ̰ʔt˨˩ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩
đặc tính kỹ thuật lập trình
编biān
程chéng
模mó
块kuài
programming modulemo˧˧ ɗun˧˧ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩
mô đun lập trình
编biān
程chéng
语yǔ
言yán
programming languageŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩
ngôn ngữ lập trình
编biān
程chéng
语yǔ
言yán
规guī
格gé
programming language specificationsɗɐ̰ʔk˨˩ tiŋ˧˥ kiʔi˧˥ tʰwɜ̰ʔt˨˩ ŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩
đặc tính kỹ thuật ngôn ngữ lập trình
变biàn
更gēng
软ruǎn
元yuán
件jiàn
点diǎn
数shù
change number of device pointstʰɐj˧˧ đổi so˧˥ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩
thay đổi số lượng thiết bị
变biàn
化huà
variationɓiɜn˧˥ tʰḛ˧˩˧
biến thể
编biān
辑jí
editʨḭŋ˧˩˧ sɨ̰ɜ˧˩˧
chỉnh sửa
变biàn
焦jiāo
focustɜ̰ʔp˨˩ ʨuŋ˧˧
tập trung
编biān
辑jí
框kuàng
edit boxho̰ʔp˨˩ ɓiɜn˧˧ tɜ̰ʔp˨˩
hộp biên tập
编biān
辑jí
器qì
editorɓo̰ʔ˨˩ ɓiɜn˧˧ tɜ̰ʔp˨˩
bộ biên tập
编biān
码mǎ
encodemɐːʔɐ˧˥ hwa˧˥
mã hóa
编biān
码mǎ
器qì
encodermɐːʔɐ˧˥ hwa˧˥
bộ mã hóamɐːʔɐ˧˥ hwa˧˥
mã hóa
编biān
码mǎ
器qì
分fēn
辨biàn
率lǜ
Encoder resolutionfɜn˧˧ zɐ̰ːj˧˩˧ mɐːʔɐ˧˥ hwa˧˥
độ phân giải mã hóa vòng quay của encoderzɐ̰ːj˧˩˧ fɐːp˧˥ mɐːʔɐ˧˥ hwa˧˥
giải pháp mã hóa
扁biǎn
平píng
电diàn
缆lǎn
flat cablekɐːp˧˥ dẹt
cáp dẹt
扁biǎn
平píng
型xíng
马mǎ
达dá
flat motorɗo̰ʔŋ˨˩ kəː˧˧ fɐ̰ŋ
động cơ phẳng
变biàn
频pín
器qì
inverterɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩
biến tần
变biàn
频pín
器qì
复fù
位wèi
inverter resetreset ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩
reset biến tần
B
-
7
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
变biàn
频pín
器qì
功gōng
率lǜ
模mó
块kuài
inverter modulemo˧˧ ɗun˧˧ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩
mô đun biến tần
变biàn
频pín
器qì
过guò
负fù
载zǎi
跳tiào
闸zhá
((
电diàn
子zǐ
过guò
电diàn
流liú
保bǎo
护hù
))
inverter overload rejection (electronic thermal)
ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩ zɨ̤ŋ˨˩ zo: ˈkwɑː tɐ̰ːj˧˩˧ kwa˧˥ ɲiɜ̰ʔt˨˩
biến tần dừng do qua tải (quá nhiệt)
变biàn
频pín
器qì
逆nì
变biàn
部bù
分fèn
((
直zhí
流liú
--
交jiāo
流liú
转zhuǎn
换huàn
)) inverter part
ɓo̰ʔ˨˩ fɜ̰ʔn˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩
bộ phận biến tần
变biàn
频pín
器qì
设shè
置zhì
软ruǎn
件jiàn
inverter setup softwarefɜ̤n˨˩ me̤m˨˩ kɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩
phần mềm cài đặt biến tần
变biàn
频pín
器qì
运yùn
行xíng
许xǔ
可kě
Enable inverter operationʨɔ˧˧ fɛp˧˥ hwa̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩
cho phép hoạt động biến tần
变biàn
频pín
器qì
运yùn
行xíng
许xǔ
可kě
信xìn
号hào
inverter operation enable signaltin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩ hwa̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩
tín hiệu kích hoạt hoạt động biến tần
变biàn
频pín
器qì
运yùn
转zhuǎn
中zhōng
inverter runningɗɐːŋ˧˧ ʨɐ̰ʔj˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩
đang chạy biến tần
变biàn
频pín
器qì
运yùn
转zhuǎn
准zhǔn
备bèi
完wán
成chéng
inverter operation readyhwa̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩ sɐʔɐn˧˥ sɐ̤ːŋ˨˩
hoạt động biến tần sẵn sàng
变biàn
形xíng
distortionɓiɜn˧˥ zɐ̰ːʔŋ˨˩
biến dạng
变biàn
压yā
器qì
transformerɓo̰ʔ˨˩ ɓiɜn˧˥ ɐːp˧˥
bộ biến áp
变biàn
压yā
器qì
绝jué
缘yuán
transformer isolationkɐːʲk˧˥ li˧˧ ɓo̰ʔ˨˩ ɓiɜn˧˥ ɐːp˧˥
cách ly bộ biến áp
变biàn
压yā
器qì
容róng
量liàng
transformer capacitykoŋ˧˧ swɜt˧˥ ɓiɜn˧˥ ɐːp˧˥
công suất biến áp
编biān
译yì
compilationɓiɜn˧˧ zḭʔk˨˩
biên dịch
边biān
缘yuán
edgekɐ̰ːʔʲŋ˨˩ suŋ˧˧ len/suɜŋ
cạnh xung (lên/xuống)
边biān
缘yuán
检jiǎn
测cè
edge detectionfɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ kɐ̰ːʔʲŋ˨˩ suŋ˧˧
phát hiện cạnh xung
边biān
缘yuán
加jiā
强qiáng
edge enhancementtɐŋ˧˧ ʨḭŋ˧˩˧ kɐ̰ːʔʲŋ˨˩ suŋ˧˧
tăng chỉnh cạnh (xung)
边biān
缘yuán
继jì
电diàn
器qì
edge relayrelay kɐ̰ːʔʲŋ˨˩ suŋ˧˧
relay cạnh xung
变biàn
址zhǐ
寄jì
存cún
器qì
index registerɗɐŋ˧˧ ki˧˥ ʨḭ˧˩˧ so˧˥
đăng ký chỉ số
变biàn
址zhǐ
修xiū
改gǎi
表biǎo
index modification tableɓɐ̰ːŋ˧˩˧ sɨ̰ɜ˧˩˧ ʨḭ˧˩˧ so˧˥
bảng sửa chỉ số
变biàn
址zhǐ
修xiū
饰shì
index modificationsɨ̰ɜ˧˩˧ ʨḭ˧˩˧ so˧˥
sửa chỉ số
变biàn
址zhǐ
修xiū
饰shì
软ruǎn
元yuán
件jiàn
indexing devicetʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ ʨḭ˧˩˧ so˧˥
thiết bị chỉ số
变biàn
阻zǔ
器qì
varisterɓiɜn˧˥ ʨə̰ː˧˩˧
biến trở
变biàn
阻zǔ
器qì
方fāng
式shì
varistor methodfɨɜŋ˧˧ fɐːp˧˥ ɓiɜn˧˥ ʨə̰ː˧˩˧
phương pháp biến trở
表biǎo
格gé
操cāo
作zuò
指zhǐ
令lìng
table operation instructionlḛʔŋ˨˩ tʰɐːw˧˧ tɐːk˧˥ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧
lệnh thao tác bảng
标biāo
记jì
编biān
程chéng
语yǔ
言yán
可kě
逆nì
变biàn
换huàn
信xìn
息xī
label programming reversible conversion informationtʰoŋ˧˧ tɪn ʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩ ɲɐːʔɐn˧˥ kɔ˧˥ tʰḛ˧˩˧ ɗɐ̰ːw˧˩˧ ŋɨɜ̰ʔk˨˩
thông tin chuyển đổi lập trình nhãn có thể đảo ngược
标biāo
记jì
程chéng
序xù
label programʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ ɲɐːʔɐn˧˥
chương trình nhãn
标biāo
记jì
程chéng
序xù
可kě
逆nì
变biàn
换huàn
信xìn
息xī
label program reversible conversion informationtʰoŋ˧˧ tɪn ʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ ɲɐːʔɐn˧˥ kɔ˧˥ tʰḛ˧˩˧ ɗɐ̰ːw˧˩˧ ŋɨɜ̰ʔk˨˩
thông tin chuyển đổi chương trình nhãn có thể đảo ngược
标biāo
记jì
处chù
理lǐ
marking processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ ɗɐːʲŋ˧˥ zɜw˧˥
xử lý đánh dấu
标biāo
记jì
信xìn
息xī
marking informationtʰoŋ˧˧ tɪn ɗɐːʲŋ˧˥ zɜw˧˥
thông tin đánh dấu
表biǎo
面miàn
弯wān
曲qū
surface runouttʰwat˧˥ xɔj ɓe̤˨˩ mɐ̰ʔt˨˩
thoát khỏi bề mặt
标biāo
签qiān
labelɲɐːʔɐn˧˥
nhãn
B
-
8
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
标biāo
签qiān
变biàn
量liàng
tag variableɓiɜn˧˥ tʰɛ̰˧˩˧
biến thẻ
标biāo
签qiān
处chù
理lǐ
labeling processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ ɣi˧˧ ɲɐːʔɐn˧˥
xử lý ghi nhãn
标biāo
签qiān
登dēng
记jì
register a labelɗɐŋ˧˧ ki˧˥ ɲɐːʔɐn˧˥
đăng ký nhãn
标biāo
签qiān
构gòu
成chéng
tab configurationkɜw˧˥ hiŋ̤˨˩ tʰɛ̰˧˩˧
cấu hình thẻ
标biāo
签qiān
类lèi
型xíng
显xiǎn
示shì
tag type displayhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ lwɐ̰ːʔj˨˩ tʰɛ̰˧˩˧
hiển thị loại thẻ
标biāo
签qiān
设shè
置zhì
画huà
面miàn
tag setting screenmɐ̤ːn˨˩ hiŋ̤˨˩ kɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩ tʰɛ̰˧˩˧
màn hình cài đặt thẻ
标biāo
签qiān
数shù
据jù
项xiàng
目mù
tag data itemmṵʔk˨˩ zɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ tʰɛ̰˧˩˧
mục dữ liệu thẻ
标biāo
签qiān
显xiǎn
示shì
tag displayhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ tʰɛ̰˧˩˧
hiển thị thẻ
标biāo
签qiān
源yuán
tag sourceŋuɜ̤n˨˩ tʰɛ̰˧˩˧
nguồn thẻ
标biāo
签qiān
注zhù
释shì
tag commentɣɐn˧˥ tʰɛ̰˧˩˧ ʨu˧˥ zɐ̰ːj˧˩˧
gắn thẻ chú giải
标biāo
识shí
类lèi
型xíng
logotypexoj˧˥ liɜ̤n ɗḛ in nhan ɗe̤˨˩
khối liền để in nhan đề
标biāo
识shí
总zǒng
线xiàn
方fāng
式shì
token bus systemhḛʔ˨˩ tʰoŋ˧˥ twiɜn˧˥ tokən
hệ thống tuyến token
标biāo
题tí
titletiɜw˧˧ ɗe̤˨˩
tiêu đề
标biāo
志zhì
flagkə̤ː˨˩
cờ
标biāo
准zhǔn
化huà
standardizationtiɜw˧˧ ʨwɜ̰n˧˩˧ hwa˧˥
tiêu chuẩn hóa
标biāo
准zhǔn
机jī
型xíng
standard modelmɜʔɜw˧˥ tiɜw˧˧ ʨwɜ̰n˧˩˧
mẫu tiêu chuẩn
闭bì
合hé
度dù
确què
认rèn
confirmation of closuresɐːk˧˥ ɲɜ̰ʔn˨˩ ɗɐwŋ˧˥ kɨ̰ɜ˧˩˧
xác nhận đóng cửa
闭bì
环huán
控kòng
制zhì
closed loop controlɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ vɐ̤wŋ˨˩ lɐ̰ʔp˨˩ kin
điều khiển vòng lặp kín
比bǐ
例lì
控kòng
制zhì
Proportional controlɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ tḭ˧˩˧ lḛʔ˨˩ P ʨɐwŋ˧˧ hḛʔ˨˩ PID
điều khiển tỷ lệ P (trong hệ PID)
比bǐ
率lǜ
ratiotḭ˧˩˧ lḛʔ˨˩
tỷ lệ
并bìng
联lián
连lián
接jiē
parallel connection (OR logic circuit)ket˧˥ noj˧˥ sɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧ mɐ̰ːʔʲk˨˩ ˈlɒdʒɪk OR
kết nối song song (mạch logic OR)
丙bǐng
烯xī
acrylacryl
acryl
并bìng
行xíng
parallelsɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧
song song
并bìng
行xíng
传chuán
送sòng
parallel transmissionʨwiɜ̤n˨˩ zɜʔɜn˧˥ sɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧
truyền dẫn song song
并bìng
行xíng
端duān
口kǒu
parallel portko̰ŋ˧˩˧ sɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧
cổng song song
并bìng
行xíng
接jiē
口kǒu
parallel interfacezɐːw˧˧ ziɜ̰ʔn˨˩ sɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧
giao diện song song
并bìng
行xíng
运yùn
行xíng
parallel runʨɐ̰ʔj˨˩ sɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧
chạy song song
丙bǐng
烯xī
酸suān
树shù
脂zhī
acrylic resinkɛw˧˧ acrylic
Keo acrylic
闭bì
锁suǒ
装zhuāng
置zhì
stopperxwa˧˥
khóa
bb
接jiē
点diǎn
normally closed contacttiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ tʰɨɜ̤ŋ˨˩ ɗɐwŋ˧˥
tiếp điểm thường đóng
波bō
长cháng
wavelengthɓɨɜk˧˥ sɐwŋ˧˥
bước sóng
拨bō
动dòng
开kāi
关guān
DIP switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ ʨwiɜ̰n˧˩˧ mɐ̰ːʔʲk˨˩ DIP
công tắc chuyển mạch DIP
拨bō
动dòng
开kāi
关guān
信xìn
息xī
DIP switch informationtʰoŋ˧˧ tɪn koŋ˧˧ tɐk˧˥ ʨwiɜ̰n˧˩˧ mɐ̰ːʔʲk˨˩ DIP
thông tin công tắc chuyển mạch DIP
B
-
9
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
波bō
特tè
率lǜ
baud ratetok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ʨwiɜ̤n˨˩ bit, tok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ baud
tốc độ truyền bit, tốc độ baud
步bù
编biān
号hào
step numberso˧˥ ɓɨɜk˧˥
số bước
部bù
件jiàn
component/partkɐːk˧˥ tʰɐ̤ːʲŋ˨˩ fɜ̤n˨˩ ɓo̰ʔ˨˩ fɜ̰ʔn˨˩
các thành phần / bộ phận
部bù
件jiàn
库kù
编biān
辑jí
器qì
library editorʨiŋ̤˨˩ swa̰ʔn˨˩ tʰɐ̰ːw˧˩˧ tʰɨ˧˧ viɜ̰ʔn
trình soạn thảo thư viện
步bù
进jìn
jogɲɜp˧˥ ʨɐ̰ʔj˨˩ ɲɜp˧˥
nhấp (chạy nhấp)
步bù
进jìn
继jì
电diàn
器qì
step relayzə̤ː˨˩ lɛ˧˧ ɓɨɜk˧˥
rờ le bước
步bù
进jìn
马mǎ
达dá
stepping motorɗo̰ʔŋ˨˩ kəː˧˧ ɓɨɜk˧˥
động cơ bước
步bù
进jìn
马mǎ
达dá
驱qū
动dòng
器qì
stepping motor driverʨiŋ̤˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ kəː˧˧ ɓɨɜk˧˥
trình điều khiển động cơ bước
布bù
局jú
layoutɓo˧˥ ʨi˧˥
bố trí
不bù
平píng
衡héng
转zhuàn
矩jǔ
unbalanced torquelɨ̰ʔk˨˩ swɐn˧˥ xoŋ˧˧ kɜn˧˧ ɓɐ̤ŋ˨˩
lực xoắn không cân bằng
不bù
匹pǐ
配pèi
输shū
出chū
mismatch outputɗɜ̤w˨˩ zɐː˧˧ xoŋ˧˧ xəːp˧˥
đầu ra không khớp
步bù
数shù
number of stepsso˧˥ ɓɨɜk˧˥
số bước
step No.ɓɨɜk˧˥ số…
bước số…
不bù
同tóng
网wǎng
络luò
连lián
接jiē
coexistence network connectionket˧˥ noj˧˥ mɐ̰ːʔŋ˨˩ ɗo̤ŋ˨˩ tʰə̤ːj˨˩
kết nối mạng đồng thời
不bù
同tóng
网wǎng
络luò
通tōng
信xìn
路lù
径jìng
co-existence network routeɗɨɜ̤ŋ˨˩ zɜʔɜn˧˥ mɐ̰ːʔŋ˨˩ ɗo̤ŋ˨˩ tʰə̤ːj˨˩
đường dẫn mạng đồng thời
不bù
显xiǎn
示shì
display/hidehiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ ɜ̰n˧˩˧
hiển thị / ẩn
不bú
绣xiù
钢gāng
膜mó
片piàn
型xíng
stainless steel diaphragm typevɐːn˧˧ mɐ̤ːŋ˨˩ ŋɐm xoŋ˧˧ zḭ
van màng ngăm không rỉ
不bù
许xǔ
可kě
信xìn
号hào
disablecấm
cấmvo˧˧ hiɜ̰ʔw˨˩ hwa˧˥
vô hiệu hóa
步bù
运yùn
行xíng
operation in stephwa̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ tʰɛw˧˧ tɨ̤ŋ ɓɨɜk˧˥
hoạt động theo từng bước
不bú
正zhèng
确què
激jī
光guāng
发fā
射shè
检jiǎn
测cè
improper laser emission detectionfɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ xi˧˥ tʰɐ̰ːj˧˩˧ xoŋ˧˧ ɗuŋ˧˥ ɓɐ̤ŋ˨˩ lɐː zɛ
phát hiện khí thải không đúng bằng la de
步bù
骤zhòu
proceduretʰṵ˧˩˧ tṵʔk
thủ tục
stepɓɨɜk˧˥
bước
步bù
骤zhòu
内nèi
时shí
间jiān
time in the steptʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ moʔoj ɓɨɜk˧˥
thời gian mỗi bước
步bù
转zhuǎn
移yí
监jiān
视shì
定dìng
时shí
器qì
启qǐ
动dòng
startup of monitoring timer for step transitionxə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓo̰ʔ˨˩ ɗem˧˥ tʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ tʰɛw˧˧ zɔj˧˥ kwa˧˥ ʨiŋ̤˨˩ ʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi ɓɨɜk˧˥
khởi động bộ đếm thời gian theo dõi quá trình chuyển đổi bước
菜cài
单dān
menumɛnjuː
menu
菜cài
单dān
定dìng
义yì
文wén
件jiàn
menu definition filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn ɗḭʔŋ˨˩ ŋiʔiɜ˧˥ mɛnjuː
tập tin định nghĩa menu
菜cài
单dān
构gòu
成chéng
menu configurationmɛnjuː kɜw˧˥ hiŋ̤˨˩
menu cấu hình
菜cài
单dān
过guò
渡dù
menu transitionʨwiɜ̰n˧˩˧ tiɜp˧˥ mɛnjuː
chuyển tiếp menu
菜cài
单dān
栏lán
menu bartʰɐːʲŋ˧˧ mɛnjuː
thanh menu
采cǎi
购gòu
purchasemuɜ˧˧
mua
采cǎi
购gòu
规guī
格gé
书shū
purchase specificationtɐ̤ːj˨˩ liɜ̰ʔw˨˩ kiʔi˧˥ tʰwɜ̰ʔt˨˩ hɐ̤ːŋ˨˩ muɜ˧˧ vɐ̤ːw˨˩
tài liệu kỹ thuật (hàng) mua vào
B|C
-
10
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
采cǎi
购gòu
手shǒu
册cè
purchase manualhɨɜŋ˧˥ zɜʔɜn˧˥ sɨ̰˧˩˧ zṵʔŋ˨˩ hɐ̤ːŋ˨˩ muɜ˧˧ vɐ̤ːw˨˩
hướng dẫn sử dụng (hàng) mua vào
材cái
料liào
materialvɜ̰ʔt˨˩ liɜ̰ʔw˨˩
vật liệu
采cǎi
样yàng
跟gēn
踪zōng
sampling tracetʰɛw˧˧ vet˧˥ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥
theo vết lấy mẫu
采cǎi
样yàng
跟gēn
踪zōng
结jié
束shù
trace completedhwa̤n˨˩ tɜt˧˥ viɜ̰ʔk tʰɛw˧˧ zɔj˧˥
hoàn tất việc theo dõitʰɛw˧˧ vet˧˥ hwa̤n˨˩ tɜt˧˥
theo vết hoàn tất
采cǎi
样yàng
跟gēn
踪zōng
准zhǔn
备bèi
sampling trace prepareʨwɜ̰n˧˩˧ ɓḭʔ˨˩ tʰɛw˧˧ zɔj˧˥ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥
chuẩn bị theo dõi lấy mẫu
trace startɓɐt˧˥ ɗɜ̤w˨˩ tʰɛw˧˧ vet˧˥
bắt đầu theo vết
采cǎi
样yàng
计jì
数shù
值zhí
sampling count valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ so˧˥ lɜ̤n˨˩ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥
giá trị số lần lấy mẫu
材cái
质zhì
materialvɜ̰ʔt˨˩ liɜ̰ʔw˨˩
vật liệu
参cān
考kǎo
手shǒu
册cè
reference manualtɐ̤ːj˨˩ liɜ̰ʔw˨˩ tʰɐːm˧˧ xɐ̰ːw
tài liệu tham khảo
参cān
考kǎo
值zhí
reference valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ tʰɐːm˧˧ ʨiɜw˧˥
giá trị tham chiếu
参cān
考kǎo
轴zhóu
速sù
度dù
Reference axis speedtok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ʨṵʔk˨˩ tʰɐːm˧˧ ʨiɜw˧˥
tốc độ trục tham chiếu
参cān
数shù
argumentɗoj˧˥ so˧˥
đối số
parametertʰɐːm˧˧ so˧˥
tham số
参cān
数shù
编biān
号hào
parameter No.tʰɐːm˧˧ so˧˥ so˧˥
tham số Số
参cān
数shù
存cún
储chǔ
元yuán
件jiàn
异yì
常cháng
parameter storage device errorloʔoj˧˥ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ liw˧˧ ʨɨʔɨ˧˥ tʰoŋ˧˧ so˧˥
lỗi thiết bị lưu trữ thông số
参cān
数shù
单dān
元yuán
parameter modulemo˧˧ ɗun˧˧ tʰoŋ˧˧ so˧˥
mô đun thông số
参cān
数shù
单dān
元yuán
连lián
接jiē
电diàn
缆lǎn
parameter module connection cablekɐːp˧˥ ket˧˥ noj˧˥ mo˧˧ ɗun˧˧ tʰoŋ˧˧ so˧˥
cáp kết nối mô đun thông số
参cān
数shù
复fù
制zhì
parameter copysɐːw˧˧ ʨɛp˧˥ tʰɐːm˧˧ so˧˥
sao chép tham số
参cān
数shù
个gè
数shù
number of parametersso˧˥ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ tʰɐːm˧˧ so˧˥
số lượng tham số
参cān
数shù
块kuài
parameter blockxoj˧˥ tʰoŋ˧˧ so˧˥
khối thông số
参cān
数shù
名míng
称chēng
Parameter nameten˧˧ tʰoŋ˧˧ so˧˥
tên thông số
参cān
数shù
清qīng
除chú
clear parameterswa˧˥ tʰoŋ˧˧ so˧˥
xóa thông số
参cān
数shù
确què
认rèn
测cè
试shì
((
模mó
式shì
))
parameter confirmation test (mode)kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ sɐːk˧˥ ɲɜ̰ʔn˨˩ tʰoŋ˧˧ so˧˥ ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩
kiểm tra xác nhận thông số (chế độ)
参cān
数shù
区qū
域yù
parameter areavṳŋ˨˩ tʰɐːm˧˧ so˧˥
vùng tham số
参cān
数shù
设shè
置zhì
范fàn
围wéi
parameter setting rangefɐ̰ːʔm˨˩ vi˧˧ kɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩ tʰoŋ˧˧ so˧˥
phạm vi cài đặt thông số
参cān
数shù
设shè
置zhì
画huà
面miàn
parameter setting screenmɐ̤ːn˨˩ hiŋ̤˨˩ kɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩ tʰoŋ˧˧ so˧˥
màn hình cài đặt thông số
参cān
数shù
文wén
件jiàn
parameter filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn tʰoŋ˧˧ so˧˥
tập tin thông số
参cān
数shù
写xiě
入rù
禁jìn
止zhǐ
Parameter writing inhibittʰoŋ˧˧ so˧˥ ŋɐn˧˧ ɣi˧˧
Thông số ngăn ghi
参cān
数shù
异yì
常cháng
parameter errorloʔoj˧˥ tʰɐːm˧˧ so˧˥
lỗi tham số
参cān
数shù
有yǒu
效xiào
驱qū
动dòng
器qì
parameter-valid driveo̰˧˩˧ ɗiʔiɜ˧˥ hə̰ːʔp˨˩ lḛʔ˨˩ - tʰoŋ˧˧ so˧˥
ổ đĩa hợp lệ - thông số
操cāo
作zuò
电diàn
准zhǔn
operating levelkɜp˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ vɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩
cấp độ vận hành
操cāo
作zuò
环huán
境jìng
using environmentmoj˧˧ ʨɨɜ̤ŋ˨˩ sɨ̰˧˩˧ zṵʔŋ˨˩
môi trường sử dụng
C
-
11
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
操cāo
作zuò
距jù
离lí
operating distancexwa̰ŋ˧˩˧ kɐːʲk˧˥ tɐːk˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩
khoảng cách tác động
操cāo
作zuò
盘pán
control panelɓɐ̰ːŋ˧˩˧ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧
bảng điều khiển
操cāo
作zuò
手shǒu
册cè
operating manualhɨɜŋ˧˥ zɜʔɜn˧˥ vɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩
hướng dẫn vận hành
操cāo
作zuò
系xì
统tǒng
((OS)
OS) Operating System (OS)hḛʔ˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩ OS
hệ điều hành (OS)
操cāo
作zuò
员yuán
operatorɲɐ̤ː˨˩ xɐːj˧˧ tʰɐːk
nhà khai thác
擦cā
拭shì
器qì
wiperkɔn˧˧ ʨɐ̰ʔj˨˩
con chạy
测cè
定dìng
值zhí
process variableɓiɜn˧˥ so˧˥ kwa˧˥ ʨiŋ̤˨˩
biến số quá trình
value of mesurementzɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ ɗɔ˧˧
giá trị đo
测cè
量liáng
measurementfɛp˧˥ ɗɔ˧˧
phép đo
测cè
量liáng
精jīng
度dù
measuring accuracyɗo̰ʔ˨˩ ʨiŋ˧˥ sɐːk˧˥ fɛp˧˥ ɗɔ˧˧
độ chính xác phép đo
测cè
量liàng
压yā
力lì
gauge pressureɐːp˧˥ swɜt˧˥ ɗɔ˧˧ ɗɨɜ̰ʔk˨˩
áp suất đo đượcɗɔ˧˧ ɐːp˧˥ swɜt˧˥
đo áp suất
测cè
量liàng
仪yí
gaugemɐj˧˥ ɗɔ˧˧
máy đo
测cè
力lì
器qì
dynamometerɗo̰ʔŋ˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ ke˧˥
động lực kế
CCentronics
entronics 接jiē
口kǒu
Centronics interfacezɐːw˧˧ ziɜ̰ʔn˨˩ Centronics
giao diện Centronics
测cè
试shì
loop testkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ vɐ̤wŋ˨˩ lɐ̰ʔp˨˩
kiểm tra vòng lặp
测cè
试shì
操cāo
作zuò
test operationtʰɐːw˧˧ tɐːk˧˥ tʰɨ̰˧˩˧
thao tác thửvɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩ tʰɨ̰˧˩˧
vận hành thử
测cè
试shì
开kāi
关guān
TEST switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧
công tắc KIỂM TRA
测cè
试shì
模mó
式shì
TEST MODEʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧
CHẾ ĐỘ KIỂM TRA
测cè
试shì
模mó
式shì
请qǐng
求qiú
TEST MODE requestiɜw˧˧ kɜ̤w˨˩ ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧
yêu cầu CHẾ ĐỘ KIỂM TRA
测cè
试shì
运yùn
行xíng
test operationtʰɐːw˧˧ tɐːk˧˥ tʰɨ̰˧˩˧
thao tác thửvɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩ tʰɨ̰˧˩˧
vận hành thử
测cè
速sù
发fā
电diàn
机jī
tacho generatortɐ̰ːʔw˨˩ tok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ɣɐwk˧˥ kwɐj˧˧
tạo tốc độ góc (quay)
测cè
位wèi
仪yí
level gaugeɗo̤ŋ˨˩ ho̤˨˩ ɗɔ˧˧ mɨk˧˥ ɗo̰ʔ˨˩
đồng hồ đo mức độ
测cè
温wēn
电diàn
阻zǔ
temperature-sensing resistanceʨə̰ː˧˩˧ xɐːŋ˧˥ ɲɐ̰ʔj vəːj˧˥ ɲiɜ̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔ˨˩
trở kháng nhạy với nhiệt độ
CCF
F 卡kǎ
CF cardtʰɛ̰˧˩˧ ɲəː˧˥ CF compact flash
thẻ nhớ CF (compact flash)
插chā
补bǔ
控kòng
制zhì
interpolation controlɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ no̰ʔj˨˩ swi˧˧
điều khiển nội suy
插chā
槽cáo
slotxɛ˧˧ kɐm˧˥
khe cắm
插chā
槽cáo
点diǎn
数shù
number of slotsso˧˥ xɛ˧˧
số khe
插chā
槽cáo
数shù
显xiǎn
示shì
处chù
理lǐ
slot count display processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ hiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ so˧˥ xɛ˧˧ kɐm˧˥
xử lý hiển thị số khe cắm
差chā
动dòng
differentialvi˧˧ sɐːj˧˧
vi sai
差chā
动dòng
齿chǐ
轮lún
differential gearsɓɐːʲŋ˧˥ zɐŋ˧˧ vi˧˧ sɐːj˧˧
bánh răng vi sai
C
-
12
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
差chā
分fēn
线xiàn
路lù
驱qū
动dòng
器qì
方fāng
式shì
differential line driver systemhḛʔ˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ vi˧˧ sɐːj˧˧
hệ điều khiển vi sai
拆chāi
卸xiè
removallwɐ̰ːʔj˨˩ ɓɔ̰˧˩˧
loại bỏ
插chā
件jiàn
plug-inkɐm˧˥ vɐ̤ːw˨˩
cắm vào
插chā
接jiē
板bǎn
pinboardɓɐ̰ːŋ˧˩˧ kɐm˧˥
bảng cắm
插chā
孔kǒng
plugo̰˧˩˧ kɐm˧˥ ɗiɜ̰ʔn˨˩
ổ cắm điện
颤chàn
动dòng
chatteringʨɔ̤˨˩ ʨwiɜ̰ʔn˨˩
trò chuyện
长cháng
度dù
lengthʨiɜ̤w˨˩ zɐ̤ːj˨˩
chiều dài
常cháng
规guī
CCC-Link
C-Link 主zhǔ
模mó
块kuài
standard CC-Link master modulemo˧˧ ɗun˧˧ ʨṵ˧˩˧ CC-Link tiɜw˧˧ ʨwɜ̰n˧˩˧
mô đun chủ CC-Link tiêu chuẩn
长cháng
期qī
在zài
库kù
long-term inventoryhɐ̤ːŋ˨˩ to̤n˨˩ xɔ˧˧ zɐ̤ːj˨˩ hɐ̰ːʔn˨˩
hàng tồn kho dài hạn
产chǎn
品pǐn
信xìn
息xī
列liè
表biǎo
product information listzɐːʲŋ˧˧ mṵʔk˨˩ tʰoŋ˧˧ tɪn sɐ̰ːn˧˩˧ fɜ̰m˧˩˧
danh mục thông tin sản phẩm
铲chǎn
形xíng
无wú
焊hàn
端duān
子zǐ
spade solderless terminalxoj˧˥ ɗɜw˧˥ zɜj˧˧ xoŋ˧˧ hɐ̤ːn˨˩ zɐ̰ːʔŋ˨˩ spade
khối đấu dây không hàn dạng spade
超chāo
薄báo
型xíng
电diàn
源yuán
模mó
块kuài
slim type power supply modulemo˧˧ ɗun˧˧ kɜp˧˥ ŋuɜ̤n˨˩ zɐ̰ːʔŋ˨˩ mɐ̰wŋ˧˩˧
mô đun cấp nguồn dạng mỏng
超chāo
薄báo
型xíng
主zhǔ
基jī
板bǎn
slim type main base modulemo˧˧ ɗun˧˧ xoj˧˥ PLC ʨiŋ˧˥ zɐ̰ːʔŋ˨˩ mɐ̰wŋ˧˩˧
mô đun khối PLC chính dạng mỏng
超chāo
低dī
惯guàn
性xìng
ultra-low inertiakwɐːn˧˥ tiŋ˧˥ kɨ̰ʔk˨˩ tʰɜp˧˥
quán tính cực thấp
超chāo
负fù
荷hé
overloadkwa˧˥ tɐ̰ːj˧˩˧
quá tải
超chāo
级jí
电diàn
容róng
器qì
super capacitorsiɜw˧˧ tṵʔ˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩
siêu tụ điện
超chāo
精jīng
密mì
技jì
术shù
nanotechnologykoŋ˧˧ ŋḛʔ˨˩ nano
công nghệ nano
超chāo
时shí
time outhet˧˥ tʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ ʨɔ˧˧ fɛp˧˥
hết thời gian cho phép
timeout
超chāo
小xiǎo
型xíng
ultra-small typelwɐ̰ːʔj˨˩ siɜw˧˧ ɲɔ̰˧˩˧
loại siêu nhỏ
插chā
入rù
insertʨɛ̤n˨˩
chèn
插chā
入rù
程chéng
序xù
监jiān
控kòng
列liè
表biǎo
interrupt program monitor listzɐːʲŋ˧˧ sɐːʲk˧˥ tʰɛw˧˧ zɔj˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ zɐːn˧˥ ɗwa̰ʔn˨˩
danh sách theo dõi chương trình gián đoạn
插chā
入rù
指zhǐ
令lìng
insert commandʨɛ̤n˨˩ lḛʔŋ˨˩
chèn lệnh
差chā
异yì
differencexɐːk˧˥ ɲɐw˧˧
khác nhau
differenceskɐːk˧˥ sɨ̰ʔ˨˩ xɐːk˧˥ ɓiɜ̰ʔt
các sự khác biệt
插chā
针zhēn
宽kuān
度dù
pin widthʨiɜ̤w˨˩ zo̰ʔŋ˨˩ ʨɜn˧˧
chiều rộng chân
插chā
座zuò
socketɗe˧˥ kɐm˧˥
đế cắm
成chéng
本běn
costʨi˧˧ fi˧˥
chi phí
成chéng
对duì
打dǎ
开kāi
pairing openɣɛp˧˥ noj˧˥ mə̰ː˧˩˧
ghép nối mở
成chéng
品pǐn
final Producttʰɐ̤ːʲŋ˨˩ fɜ̰m˧˩˧
thành phẩm
承chéng
受shòu
压yā
力lì
withstanding pressureʨḭʔw˨˩ ɗɨɜ̰ʔk˨˩ ɐːp˧˥ lɨ̰ʔk˨˩
chịu được áp lực
程chéng
序xù
programʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
chương trình
程chéng
序xù
、、
软ruǎn
元yuán
件jiàn
注zhù
释shì
共gòng
用yòng
common device commentʨu˧˥ tʰik˧˥ kɐːk˧˥ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ ʨuŋ˧˧
chú thích các thiết bị chung
C
-
13
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
程chéng
序xù
表biǎo
sequence diagramɓiɜ̰w˧˩˧ ɗo̤˨˩ ʨiŋ̤˨˩ tɨ̰ʔ˨˩
biểu đồ trình tự
程chéng
序xù
处chù
理lǐ
program processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
xử lý chương trình
程chéng
序xù
存cún
储chǔ
器qì
批pī
量liàng
传chuán
送sòng
执zhí
行háng
状zhuàng
态tài
program memory batch transfer execution status
ʨɐ̰ːʔŋ˨˩ tʰɐːj˧˥ sɨ̰˧˩˧ li˧˥ ʨwiɜ̰n˧˩˧ tɐ̰ːj˧˩˧ mɐ̰ːŋ˧˩˧ ɓo̰ʔ˨˩ ɲəː˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
trạng thái xử lý chuyển tải mảng bộ nhớ chương trình
程chéng
序xù
低dī
速sù
执zhí
行xíng
注zhù
册cè
指zhǐ
令lìng
program low-speed execution registration instructionlḛʔŋ˨˩ ɗɐŋ˧˧ ki˧˥ tʰɨ̰ʔk˨˩ tʰi˧˧ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ tok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ tʰɜp˧˥
lệnh đăng ký thực thi chương trình tốc độ thấp
程chéng
序xù
分fēn
支zhī
指zhǐ
令lìng
program branch instructionlḛʔŋ˨˩ tɐ̰ːʔw˨˩ ɲɐːʲŋ˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
lệnh tạo nhánh chương trình
程chéng
序xù
高gāo
速sù
缓huǎn
冲chōng
存cún
储chǔ
器qì
program cache memoryɓo̰ʔ˨˩ ɲəː˧˥ cache ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
bộ nhớ cache chương trình
程chéng
序xù
跟gēn
踪zōng
program tracetʰɛw˧˧ vet˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
theo vết chương trình
程chéng
序xù
画huà
面miàn
program screenʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ mɐ̤ːn˨˩ hiŋ̤˨˩
chương trình màn hình
程chéng
序xù
控kòng
制zhì
用yòng
指zhǐ
令lìng
program control instructionlḛʔŋ˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
lệnh điều khiển chương trình
程chéng
序xù
列liè
表biǎo
监jiān
视shì
program monitor listzɐːʲŋ˧˧ mṵʔk˨˩ hiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
danh mục hiển thị chương trình
程chéng
序xù
模mó
式shì
运yùn
行xíng
program mode operationvɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
vận hành chế độ chương trình
程chéng
序xù
内nèi
存cún
program memoryɓo̰ʔ˨˩ ɲəː˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
bộ nhớ chương trình
程chéng
序xù
批pī
量liàng
传chuán
送sòng
program batch transferʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ hɐ̤ːŋ˨˩ lwa̰ʔt˩ ʨwiɜ̰n˧˩˧
chương trình hàng loạt chuyển
程chéng
序xù
切qiē
换huàn
输shū
入rù
program selection inputŋɔʔɔ˧˥ vɐ̤ːw˨˩ lɨ̰ʔɜ˨˩ ʨɔ̰ʔn˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
ngõ vào lựa chọn chương trình
程chéng
序xù
容róng
量liàng
program capacityzuŋ˧˧ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
dung lượng chương trình
程chéng
序xù
时shí
间jiān
超chāo
限xiàn
program timeouthet˧˥ tʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ ʨə̤ː˨˩ kṵɜ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
hết thời gian chờ của chương trình
程chéng
序xù
式shì
计jì
数shù
器qì
soft counterɓo̰ʔ˨˩ ɗem˧˥ ɓɐ̤ŋ˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
bộ đếm bằng chương trình
程chéng
序xù
实shí
例lì
program examplevi˧˥ zṵʔ˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
ví dụ chương trình
程chéng
序xù
文wén
件jiàn
program filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
tập tin chương trình
程chéng
序xù
异yì
常cháng
program errorʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥
chương trình báo lỗi
程chéng
序xù
优yōu
先xiān
模mó
式shì
program priority modeʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ iw˧˧ tiɜn ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
chế độ ưu tiên chương trình
程chéng
序xù
语yǔ
言yán
programming languageŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩
ngôn ngữ lập trình
程chéng
序xù
执zhí
行xíng
管guǎn
理lǐ
用yòng
SSFC
FC 程chéng
序xù SFC program for program execution
management
kwa̰n˧˩˧ li˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ SFC Structure Flow Chart - ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ liw˧˧ ɗo̤˨˩
quản lý chương trình SFC (Structure Flow Chart - chương trình điều lưu đồ)
程chéng
序xù
执zhí
行xíng
状zhuàng
态tài
检jiǎn
查chá
命mìng
令lìng
program execution status check instructionlḛʔŋ˨˩ kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ ʨɐ̰ːʔŋ˨˩ tʰɐːj˧˥ tʰɨ̰ʔk˨˩ tʰi˧˧ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
lệnh kiểm tra trạng thái thực thi chương trình
程chéng
序xù
中zhōng
止zhǐ
信xìn
息xī
program abort informationʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ hwḭ˧˩˧ ɓɔ̰˧˩˧ tʰoŋ˧˧ tɪn
chương trình hủy bỏ thông tin
程chéng
序xù
注zhù
释shì
comment by programʨu˧˧ zɜʔɜn˧˥ ɓə̰ːj ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩
chu dẫn bởi chương trình
齿chǐ
槽cáo
coggingzɛn˧˧ zɐŋ˧˧
ren răng
尺chǐ
寸cùn
scaleʨiɜ˧˧ tḭ˧˩˧ lḛʔ˨˩
chia tỉ lệ
sizekik˧˥ tʰɨɜk˧˥
kích thước
尺chǐ
寸cùn
测cè
量liáng
dimension measurementfɛp˧˥ ɗɔ˧˧ kik˧˥ tʰɨɜk˧˥
phép đo kích thước
尺chǐ
寸cùn
换huàn
算suàn
scale conversionʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi ʨiɜ˧˧ tḭ˧˩˧ lḛʔ˨˩
chuyển đổi chia tỉ lệ
尺chǐ
寸cùn
允yǔn
许xǔ
偏piān
差chā
allowable deviation of sizeɗo̰ʔ˨˩ lḛʔk˨˩ ʨɔ˧˧ fɛp˧˥ kṵɜ kik˧˥ tʰɨɜk˧˥
độ lệch cho phép của kích thước
C
-
14
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
齿chǐ
轮lún
gearɓɐːʲŋ˧˥ zɐŋ˧˧
bánh răng
齿chǐ
轮lún
比bǐ
Gear ratiotḭ˧˩˧ lḛʔ˨˩ ɓɐːʲŋ˧˥ zɐŋ˧˧
tỷ lệ bánh răng
齿chǐ
轮lún
齿chǐ
隙xì
gear backlashxɛ˧˧ hə̰ː˧˩˧ ɓɐːʲŋ˧˥ zɐŋ˧˧
khe hở bánh răng
齿chǐ
轮lún
马mǎ
达dá
geared motorɗo̰ʔŋ˨˩ kəː˧˧ ɓɐːʲŋ˧˥ zɐŋ˧˧
động cơ bánh răng
齿chǐ
轮lún
皮pí
带dài
timing beltɗɐːj˧˧ ɗḭʔŋ˨˩ tʰə̤ːj˨˩
đai định thời
齿chǐ
隙xì
补bǔ
偿cháng
backlash compensationɓṳ˨˩ to̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨiŋ̤˨˩
bù tổn thất hành trình
齿chǐ
隙xì
补bǔ
偿cháng
量liàng backlash compensation/backslash Amount
of correction
ɓṳ˨˩ to̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨiŋ̤˨˩ to̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨiŋ̤˨˩ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ hiɜ̰ʔw˨˩ ʨḭŋ˧˩˧
bù tổn thất hành trình / tổn thất hành trình Lượng hiệu chỉnh
冲chōng
程chéng
//
行xíng
程chéng
strokehɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨiŋ̤˨˩
hành trình
冲chōng
程chéng
结jié
束shù
stroke endket˧˥ tʰuk˧˥ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨiŋ̤˨˩
kết thúc hành trình
充chōng
电diàn
chargingɗɐːŋ˧˧ sɐ̰ːʔk˨˩
đang sạc
重chóng
叠dié
窗chuāng
口kǒu
overlap windowkɨ̰ɜ˧˩˧ so̰˧˩˧ ʨo̤ŋ ʨɛw
cửa sổ chồng chéo
冲chōng
击jī
conflicsuŋ˧˧ ɗo̰ʔt˨˩
xung đột
冲chōng
击jī
电diàn
流liú
rush currentzɐ̤wŋ˨˩ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩
dòng khởi động
冲chōng
击jī
负fù
载zǎi
impact loadtɐ̰ːj˧˩˧ tɐːk˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩
tải tác động
冲chōng
击jī
实shí
验yàn
impact test/shock testkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ suŋ˧˧ ɗo̰ʔt˨˩
kiểm tra xung đột
冲chōng
孔kǒng
beat piercevɜ̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔt˨˩ loʔo˧
vật đột lỗ
冲chōng
模mó
dieʨet˧˥
chết
重chóng
试shì
retrythử lại
thử lại
重chóng
试shì
次cì
数shù
number of retriesso˧˥ lɜ̤n˨˩ tʰɨ̰˧˩˧
số lần thử
重chóng
新xīn
命mìng
名míng
file renameɗo̰j˧˩˧ ten˧˧ tɜ̰ʔp˨˩ tɪn
đổi tên tập tin
重chóng
载zǎi
overloadkwa˧˥ tɐ̰ːj˧˩˧
quá tải
重chóng
做zuò
redolɐ̤ːm˨˩ lɐ̰ːʔj˨˩
làm lại
抽chōu
样yàng
samplinglɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥
Lấy mẫu
抽chōu
样yàng
程chéng
序xù
sample programʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ mɜʔɜw˧˥
chương trình mẫu
抽chōu
样yàng
处chù
理lǐ
sampling processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥
xử lý lấy mẫu
抽chōu
样yàng
次cì
数shù
sampling timesso˧˥ lɜ̤n˨˩ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥
số lần lấy mẫu
抽chōu
样yàng
轨guǐ
迹jì
文wén
件jiàn
sampling trace filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn tʰɛw˧˧ zɔj˧˥ viɜ̰ʔk lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥
tập tin theo dõi việc lấy mẫu
抽chōu
样yàng
检jiǎn
查chá
sampling inspectionkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥
kiểm tra lấy mẫu
抽chōu
样yàng
计jì
数shù
值zhí
溢yì
出chū
Sampling count value overflowzɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ so˧˥ lɜ̤n˨˩ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥ kwa˧˥ mɨk˧˥
giá trị số lần lấy mẫu quá mức
抽chōu
样yàng
时shí
间jiān
sampling timetʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥
thời gian lấy mẫu
抽chōu
样yàng
值zhí
sampling valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥
giá trị lấy mẫu
抽chōu
样yàng
周zhōu
期qī
sampling periodʨu˧˧ ki˨̤˩ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥
chu kỳ lấy mẫu
C
-
15
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
传chuán
感gǎn
器qì
sensorkɐ̰ːm˧˩˧ ɓiɜn˧˥
cảm biến
传chuán
感gǎn
器qì
报bào
警jǐng
sensor alarmkɐ̰ːm˧˩˧ ɓiɜn˧˥ ɓɐːw˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩
cảm biến báo động
传chuán
感gǎn
器qì
电diàn
源yuán
power supply for sensorsŋuɜ̤n˨˩ kɜp˧˥ ʨɔ˧˧ kɐːk˧˥ ɓo̰ʔ˨˩ kɐ̰ːm˧˩˧ ɓiɜn˧˥
nguồn cấp cho các bộ cảm biến
传chuán
感gǎn
器qì
停tíng
止zhǐ
时shí
间jiān
sensor out timetʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ het˧˥ hɐ̰ːʔn˨˩ kṵɜ kɐ̰ːm˧˩˧ ɓiɜn˧˥
thời gian hết hạn của cảm biến
创chuàng
建jiàn
新xīn
文wén
件jiàn
new file creationtɐ̰ːʔw˨˩ tɜ̰ʔp˨˩ tɪn məːj˧˥
tạo tập tin mới
窗chuāng
口kǒu
windowkɨ̰ɜ˧˩˧ so̰˧˩˧
cửa sổ
窗chuāng
口kǒu
画huà
面miàn
Window screenmɐ̤ːn˨˩ hiŋ̤˨˩ Window
màn hình Window
串chuàn
联lián
控kòng
制zhì
tandem controlɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ ʨɨɜk˧˥ sɐw˧˧
điều khiển trước sau
串chuàn
联lián
稳wěn
压yā
器qì
series regulatorɓo̰ʔ˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ ʨḭŋ˧˩˧ noj˧˥ tiɜp˧˥
bộ điều chỉnh nối tiếp
传chuán
票piào
slipʨɨɜ̰ʔt˨˩
trượt
传chuán
输shū
频pín
带dài
transmission bandɓɐŋ˧˧ tʰoŋ˧˧ ʨwiɜ̤n˨˩ zɜʔɜn˧˥
băng thông truyền dẫnɓɐŋ˧˧ ʨwiɜ̤n˨˩ zɜʔɜn˧˥
băng truyền dẫn
传chuán
输shū
损sǔn
失shī
transmission lossto̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ ʨwiɜ̤n˨˩
tổn thất truyền
传chuán
输shū
延yán
误wù
transmission delayɗo̰ʔ˨˩ ʨeʔe˧˥ ʨwiɜ̤n˨˩
độ trễ truyền
传chuán
送sòng
带dài
conveyorɓɐŋ˧˧ tɐ̰ːj˧˩˧
băng tải
传chuán
送sòng
到dào
存cún
储chǔ
卡kǎ
communicate with memory cardzɐːw˧˧ tiɜp˧˥ vəːj˧˥ tʰɛ̰˧˩˧ ɲəː˧˥
giao tiếp với thẻ nhớ
传chuán
送sòng
频pín
带dài
transmission bandɓɐŋ˧˧ tʰoŋ˧˧ ʨwiɜ̤n˨˩ zɜʔɜn˧˥
băng thông truyền dẫnɓɐŋ˧˧ ʨwiɜ̤n˨˩ zɜʔɜn˧˥
băng truyền dẫn
传chuán
送sòng
速sù
度dù
transmission speedtok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ʨwiɜ̤n˨˩
tốc độ truyền
传chuán
送sòng
损sǔn
失shī
transmission lossto̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ ʨwiɜ̤n˨˩
tổn thất truyền
传chuán
送sòng
延yán
误wù
transmission delayɗo̰ʔ˨˩ ʨeʔe˧˥ ʨwiɜ̤n˨˩
độ trễ truyền
串chuàn
行xíng
serialʨuɜʔɜj˧˥
chuỗi
串chuàn
行xíng
//
UUSB
SB 连lián
接jiē
serial/USB connectionʨuɜʔɜj˧˥ ket˧˥ noj˧˥ USB
chuỗi/kết nối USB
串chuàn
行xíng
传chuán
输shū
serial transmissionʨwiɜ̤n˨˩ noj˧˥ tiɜp˧˥
truyền nối tiếp
串chuàn
行xíng
传chuán
送sòng
装zhuāng
置zhì
manifold serial transfer equipmenttʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ ʨwiɜ̤n˨˩ noj˧˥ tiɜp˧˥ fɜn˧˧ ɲɐːʲŋ˧˥
thiết bị truyền nối tiếp phân nhánh
串chuàn
行xíng
接jiē
口kǒu
serial interfacezɐːw˧˧ ziɜ̰ʔn˨˩ ʨuɜʔɜj˧˥
giao diện chuỗi
serial portko̰ŋ˧˩˧ noj˧˥ tiɜp˧˥
cổng nối tiếp
串chuàn
行xíng
连lián
接jiē
serial connection (AND logic circuit)ket˧˥ noj˧˥ noj˧˥ tiɜp˧˥ mɐ̰ːʔʲk˨˩ ˈlɒdʒɪk AND
kết nối nối tiếp (mạch logic AND)
串chuàn
行xíng
通tōng
信xìn
serial communicationʨwiɜ̤n˨˩ tʰoŋ˧˧ kiɜ̰w˧˩˧ noj˧˥ tiɜp˧˥
truyền thông kiểu nối tiếp
串chuàn
行xíng
通tōng
信xìn
CCPU
PU 模mó
块kuài
连lián
接jiē
serial communication CPU module connectionkiɜ̰w˧˩˧ mo˧˧ ɗun˧˧ CPU ʨwiɜ̤n˨˩ tʰoŋ˧˧ noj˧˥ tiɜp˧˥
kiểu mô đun CPU truyền thông nối tiếp
串chuàn
行xíng
通tōng
信xìn
模mó
块kuài
serial communication modulemo˧˧ ɗun˧˧ ʨwiɜ̤n˨˩ tʰoŋ˧˧ kiếu noj˧˥ tiɜp˧˥
mô đun truyền thông kiếu nối tiếp
出chū
厂chǎng
ex-factoryswɜt˧˥ hɐ̤ːŋ˨˩ xɔj ɲɐ̤ː˨˩ mɐj˧˥
xuất hàng khỏi nhà máy
出chū
厂chǎng
检jiǎn
查chá
shipping inspectionkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ ʨɨɜk˧˥ xi˧˧ swɜt˧˥ hɐ̤ːŋ˨˩
kiểm tra trước khi xuất hàng
C
-
16
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
出chū
厂chǎng
设shè
置zhì
偏piān
置zhì
值zhí
factory default setting offset valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ ˈɔf.ˌsɛt tʰiɜt˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ mɐ̰ʔk˨˩ ɗḭʔŋ˨˩ tɐ̰ːʔj˨˩ ɲɐ̤ː˨˩ mɐj˧˥
giá trị offset thiết lập mặc định tại nhà máy
出chū
厂chǎng
设shè
置zhì
增zēng
益yì
值zhí
factory default setting gain valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ xwek˧˥ ɗɐ̰ːʔj˨˩ tʰiɜt˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ mɐ̰ʔk˨˩ ɗḭʔŋ˨˩ tɐ̰ːʔj˨˩ ɲɐ̤ː˨˩ mɐj˧˥
giá trị khuếch đại thiết lập mặc định tại nhà máy
出chū
错cuò
代dài
码mǎ
列liè
表biǎo
error code listzɐːʲŋ˧˧ sɐːʲk˧˥ mɐːʔɐ˧˥ loʔoj˧˥
danh sách mã lỗi
出chū
错cuò
分fēn
类lèi
error classificationfɜn˧˧ lwɐ̰ːʔj˨˩ loʔoj˧˥
phân loại lỗi
出chū
错cuò
个gè
别bié
信xìn
息xī
individual error informationtʰoŋ˧˧ tɪn loʔoj˧˥ kɐː˧˥ ɲɜn˧˧
thông tin lỗi cá nhân
出chū
错cuò
公gōng
共gòng
信xìn
息xī
common error informationtʰoŋ˧˧ tɪn kɐːk˧˥ loʔoj˧˥ tʰɨɜ̤ŋ˨˩ ɣɐ̰ʔp
thông tin các lỗi thường gặp
出chū
错cuò
解jiě
除chú
指zhǐ
令lìng
error cancel commandiɜw˧˧ kɜ̤w˨˩ hwḭ˧˩˧ loʔoj˧˥
yêu cầu hủy lỗi
出chū
错cuò
结jié
束shù
软ruǎn
元yuán
件jiàn
error completion devicetʰɐːʲŋ˧˧ ɣi˧˧ ket˧˥ tʰuk˧˥ loʔoj˧˥
thanh ghi kết thúc lỗi
出chū
错cuò
控kòng
制zhì
方fāng
式shì
error control typelwɐ̰ːʔj˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ loʔoj˧˥
loại điều khiển lỗi
出chū
错cuò
履lǚ
历lì
监jiān
视shì
error history monitorzɐːm˧˥ sɐːt˧˥ lḭʔk˨˩ sɨ̰˧˩˧ loʔoj˧˥
giám sát lịch sử lỗi
出chū
错cuò
项xiàng
目mù
error itemmṵʔk˨˩ loʔoj˧˥
mục lỗi
出chū
错cuò
详xiáng
细xì
error detailsʨi˧˧ tiɜt˧˥ loʔoj˧˥
chi tiết lỗi
触chù
电diàn
electric shocksok˧˥ ɗiɜ̰ʔn˨˩
sốc điện
触chù
点diǎn
输shū
出chū
模mó
块kuài
contact output modulemodule tiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ ŋɔʔɔ˧˥ zɐː˧˧
module tiếp điểm ngõ ra
触chù
点diǎn
输shū
入rù
contact inputtiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ ŋɔʔɔ˧˥ vɐ̤ːw˨˩
tiếp điểm ngõ vào
触chù
发fā
triggerkik˧˥ hwa̰ʔt˨˩
kích hoạt
触chù
发fā
电diàn
路lù
flip-flop circuitmɐ̰ːʔʲk˨˩ flip-flop mɐ̰ːʔʲk˨˩ bɜ̰ʔp˨˩ ɓeŋ
mạch flip-flop / mạch bập bênh
触chù
发fā
后hòu
after trigger/post-triggersɐw˧˧ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩ hɜ̰ʔw kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩
sau kích hoạt / hậu kích hoạt
触chù
发fā
后hòu
行háng
数shù
number of lines after triggerso˧˥ zɐ̤wŋ˨˩ sɐw˧˧ xi˧˧ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩
số dòng sau khi kích hoạt
触chù
发fā
禁jìn
止zhǐ
输shū
入rù
trigger inhibited inputŋɔʔɔ˧˥ vɐ̤ːw˨˩ cấm kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩
ngõ vào cấm kích hoạt
触chù
发fā
器qì
flip flopflip flop bɜ̰ʔp˨˩ ɓeŋ
flip flop / bập bênh
触chù
发fā
前qián
before triggerʨɨɜk˧˥ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩
trước kích hoạt
触chù
发fā
前qián
行háng
数shù
number of lines before triggerso˧˥ ɗɨɜ̤ŋ˨˩ zɜj˧˧ ʨɨɜk˧˥ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩
số đường dây trước kích hoạt
触chù
发fā
日rì
志zhì
记jì
录lù
trigger loggingɣi˧˧ lɐ̰ːʔj˨˩ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩
ghi lại kích hoạt
触chù
发fā
日rì
志zhì
记jì
录lù
设shè
置zhì
Trigger logging setɣi˧˧ lɐ̰ːʔj˨˩ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩ ɗɐːʔɐ˧˥ kɐ̤ːj˨˩
ghi lại kích hoạt đã cài
触chù
发fā
软ruǎn
元yuán
件jiàn
trigger devicetʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩
thiết bị kích hoạt
触chù
发fā
三sān
极jí
管guǎn
phototriackɐːʲk˧˥ li˧˧ mɐ̰ːʔʲk˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐ̤ŋ˨˩ triac
cách ly mạch điện bằng triac
触chù
发fā
三sān
极jí
管guǎn
输shū
出chū
triode AC outputɗɜ̤w˨˩ zɐː˧˧ ɗɛ̤n˨˩ ɓɐː kɨ̰ʔk˨˩ a:se˧˧
đầu ra đèn ba cực AC
触chù
发fā
三sān
极jí
管guǎn
输shū
出chū
模mó
块kuài
triac output modulemo˧˧ ɗun˧˧ ŋɔʔɔ˧˥ zɐː˧˧ kiɜ̰w˧˩˧ triac
mô đun ngõ ra kiểu triac
垂chuí
直zhí
verticalʨiɜ̤w˨˩ ɗɨŋ˧˥
chiều đứng
垂chuí
直zhí
安ān
装zhuāng
vertical mountingɣɐn˧˥ tʰɛw˧˧ ʨiɜ̤w˨˩ zɐ̰ʔwk˨˩
gắn theo chiều dọc
锤chuí
子zǐ
hammerɓuɜ˧˥
búa
处chù
理lǐ
周zhōu
期qī
process cycleʨu˧˧ ki˨̤˩ sɨ̰˧˩˧ li˧˥
chu kỳ xử lý
C
-
17
工厂自动化用语辞典
中文 英文 越南文
触chù
摸mō
开kāi
关guān
touch switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ kɐ̰ːm˧˩˧ ɨŋ˧˥
công tắc cảm ứng
初chū
始shǐ
化huà
initializationxə̰ːj˧˩˧ fɐːt˧˥
khởi phát
初chū
始shǐ
化huà
步bù
骤zhòu
initialization procedurekwi˧˧ ʨiŋ̤˨˩ xə̰ːj˧˩˧ fɐːt˧˥
quy trình khởi phát
初chū
始shǐ
化huà
处chù
理lǐ
initial processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩
xử lý ban đầu
初chū
始shǐ
化huà
开kāi
始shǐ
initial startxə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩
khởi động ban đầu
初chū
始shǐ
化huà
开kāi
始shǐ
模mó
式shì
initial start modeʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩
chế độ khởi động ban đầu
初chū
始shǐ
化huà
数shù
据jù
处chù
理lǐ
结jié
束shù
Initial data processing completehwa̤n˨˩ tɜt˧˥ kwa˧˥ ʨiŋ̤˨˩ sɨ̰˧˩˧ li˧˥ zɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩
hoàn tất quá trình xử lý dữ liệu ban đầu
初chū
始shǐ
化huà
通tōng
信xìn
initial communicationlɐ̰ːʔʲŋ˨˩ lɐ̰ːʔk˨˩ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩
liên lạc ban đầu
初chū
始shǐ
化huà
值zhí
initial valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩
giá trị ban đầu
初chū
始shǐ
化huà
中zhōng
Initializingxə̰ːj˧˩˧ fɐːt˧˥
khởi phát
磁cí
粉fěn
制zhì
动dòng
器qì
powder brakefɐːʲŋ˧˧ ɓo̰ʔt˨˩ tɨ̤˨˩
phanh bột từ
磁cí
力lì
magnetictɨ̤˨˩ tiŋ˧˥
từ tính
磁cí
盘pán
容róng
量liàng
disk spacezuŋ˧˧ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ ɗiʔiɜ˧˥
dung lượng đĩa
次cì
品pǐn
defective productsɐ̰ːn˧˩˧ fɜ̰m˧˩˧ ɓḭʔ˨˩ loʔoj˧˥
sản phẩm bị lỗi
次cì
品pǐn
库kù
存cún
stock of the defectivesxɔ˧˧ hɐ̤ːŋ˨˩ ɓḭʔ˨˩ hɨ˧˧ hɐ̰wŋ˧˩˧
kho hàng bị hư hỏng
次cì
数shù
degreetʰɨ˧˥ so˧˥
thứ số
timesso˧˥ lɜ̤n˨˩
số lần
磁cí
铁tiě
magnet stonetɨ̤˨˩ thạch
từ thạch
次cì
像xiàng
素sù
处chù
理lǐ
sub-pixel processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ ɐ̰ːʲŋ˧˩˧ fṵʔ˨˩
xử lý điểm ảnh phụ
磁cí
滞zhì
宽kuān
度dù
hysteresis widthʨiɜ̤w˨˩ zo̰ʔŋ˨˩ ʨeʔe˧˥
chiều rộng trễ
磁cí
滞zhì
损sǔn
耗hào
hysteresis lossto̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ ʨeʔe˧˥
tổn thất trễ
从cóng
动dòng
件jiàn
followerɓo̰ʔ˨˩ ʨwiɜ̤n˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩
bộ truyền động
从cóng
属shǔ
函hán
数shù
membership functionʨɨk˧˥ nɐŋ˧˧ tʰɐ̤ːʲŋ˨˩ viɜn
chức năng thành viên
从cóng
站zhàn
slave stationʨɐ̰ːʔm˨˩ fṵʔ˨˩
trạm phụ
从cóng
轴zhóu
slave