Dummy
-
Upload
nguyen-nguyen -
Category
Documents
-
view
102 -
download
4
Transcript of Dummy
1
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
TRƯỜNG CAO ðẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT SÀI GÒN
Khoa Kinh t ế & Quản tr ị Kinh doanh
Giảng viên : PGS. TS. NGUYỄN THỐNG
E-mail : [email protected] or [email protected]
Web: http://www4.hcmut.edu.vn/~nguyenthong/
Tél. (08) 38 640 979 - 098 99 66 7192
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
NỘI DUNG MÔN HỌCChương 1: Th ống kê mô t ả & Phân ph ối xác
suất cơ bản (ôn).Chương 2: Ki ểm ñịnh gi ả thi ết th ống kê.Chương 3: H ồi quy tuy ến tính (HQTT) ñơn.Chương 4: H ồi quy tuy ến tính b ội.Chương 5: Hồi quy tuy ến tính v ới bi ến gi ả & gi ả
tuy ến tính.Chương 6: ðánh giá ch ất lượng h ồi quy.Chương 7: Phân tích chu ỗi th ời gian.Chương 8: Gi ới thi ệu ph ần mềm SPSS áp d ụng
cho HQTT & Chu ỗi th ời gian
33
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
HHỒỒI QUY I QUY TUYTUYẾẾN TN TÍÍNH BNH BỘỘI I VVỚỚI BII BIẾẾN GIN GIẢẢ & &
HHỒỒI QUY I QUY GIGIẢẢ TUYTUYẾẾN TN TÍÍNHNH
44
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
BIBIẾẾN GN GIẢIẢ
(BI(BIẾẾN CN CHỈ BÁHỈ BÁO, O, DUMMY)DUMMY)
5
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
BIEÁN CHÆ BAÙOBiÕn chØ b¸o ®−îc sö dông trong tr−êng hîp
biÕn gi¶i thÝch cã d¹ng lµ c¸c biÕn côc bét¸c dông lªn biÕn nghiªn cøu.
VÝ dô 3: KÕt qu¶ kinh doanh 10 n¨m cuèicña C«ng ty Z nh− sau víi:
Dso : doanh thu ; Pub : chi phÝ qu¶ng c¸o ; Promo : tû lÖ gi·m gi¸ ; Xhoi : yÕu tè x· héi
6
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
00556420050550652004104635200300445320020042572001054052200001040461999010384119980153240199701041491996
(%) XhoiPromo
Pub (tr.)Dso
(100tr.)Naêm
7
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Dso
0
10
20
30
40
50
60
70
1994 1996 1998 2000 2002 2004 2006
Khả năng yếu tố xã hộinăm 2003 ?
8
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Pub
0
10
20
30
40
50
60
1994 1996 1998 2000 2002 2004 2006
9
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Promo
02468
10121416
1994 1996 1998 2000 2002 2004 200610
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Xét tr ường h ợp bỏ qua y ếutố xã hội.
�Kết qu ả hồi quy tuy ến tínhbội “KHÔNG” k ể biến yếutố “Xã h ội”.
(Xem ..E / KinhTeLuong / Hoi quy boi – Bien gia.xls)
11
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
0.775120.29700.75210.2233Promo(%)
0.108801.83710.64401.1832Pub (tr.)
0.95841-0.054030.8488-1.6672Intercept
P-valuet StatStandard
ErrorCoefficie
nts
Các hệ số của mô hìnhñều “KHÔNG” có ngh ĩa
12
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Xét tr ường h ợp có y ếu tố xãhội.
�Kết qu ả hồi quy tuy ến tínhbội “CÓ” k ể biến yếu tố “Xãhội”.
(Xem ..E / KinhTeLuong / Hoi quy boi – Bien gia.xls)
13
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
0.002-5.2424.369-22.901Xhoi
0.299-1.1360.365-0.414Promo(%)
0.0173.2950.2970.979Pub (tr.)
0.4050.89614.37712.877Intercept
P-valuet StatStandard
ErrorCoefficients
Hệ số của mô hình c ủaPub & Xhoi có ngh ĩa
14
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Bài tập:
PGS. Dr. Nguyễn Thống
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT v ới bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
1515
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
BIBIẾẾN ðN ðỊỊNH TNH TÍÍNHNH
16
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
BIEÁN ÑÒNH TÍNHCã 2 lo¹i biÕn trong nghiªn cøu håi quy:
- BiÕn ®Þnh l−îng: Thu nhËp, Doanhthu, Sè l−îng s¶n phÈm tiªu thô...
- BiÕn ®Þnh tÝnh: NghÒ nghiÖp, Tr×nh ®év¨n hãa, Giíi tÝnh, §ång ý kh«ng ®ångý, Mµu s¾c, ...
17
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
MỖI BIẾN ðỊNH TÍNH SẼ CÓ CÁC THỂ THỨC
Ví dụ:�Giới tính(Nam, N ữ)� Nghề nghi ệp(Công nhân, Trí
thức, Quản lý,…)� Học vấn(Không h ọc, Cấp I, II, III,
ðại học, Sau ñại học).� ……
18
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
MÔ TẢ BIẾN ðỊNH TÍNH TRONG HỒI QUY
Ví dụ:Có N quan sátbiến Giới tínhcó 2 th ể thứcNam & Nữ
01N10.01.104013012101
NữNamTTGiới tính
19
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
THIẾT LẬP GIÁ TRỊ BIẾN���� Từng th ể thức, th ường quy ước
dùng 0 và 1 ñể gán giá tr ị.�Ví dụ trước: Cá nhân th ức 1 là Nữ,
cá nhân th ức 2 là Nam,…� Khi th ực hi ện hồi quy, m ỗi th ể
thức sẽ có h ệ số liên k ết (về mặthình th ức nó c ũng gi ống nh ư mộtbiến ñịnh l ượng).
20
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
VẤN ðỀ KHI PHÂN TÍCH HỒI QUY VỚI BIẾN ðỊNH TÍNH
“T ỔNG” vect ơ các th ể thức của mộtbiến ñịnh tính LUÔN LUÔN là vect ơ[1].
Ví dụ: [Nam] + [N ữ] = [1]���� Một vect ơ thể thức bất kỳ là tổ
hợp tuy ến tính c ủa các th ể thứccòn l ại.
21
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
���� Hiện tượng “ ðA CỘNG TUYẾN” trong h ồi quy b ộicần ph ải LOẠI BỎ khi ti ếnhành ước lượng các h ệsố mô hình.
22
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
���� Trong th ực hành, chúng tacó th ể chọn ph ương pháp“lo ại bỏ” 1 thể thức của biếnñịnh tính trong t ập dữ liệudùng ñể ước lượng các h ệsố mô hình.
23
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
BIEÁN ÑÒNH TÍNH
50101012000N
........
....01..
1501010250002
800101150001
SDHDH<=PTNuNam
(t/nhËp)
Th©m niªn
Trinh ®éGiíi tÝnhYi
24
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Bài t ập: Một nghiên c ứu mu ốn tìm hi ểucó hay không s ự quan h ệ giữa giớitính, trình ñộ học vấn ñến thu nh ậptháng c ủa nhân viên làm vi ệc vănphòng ở TP. HCM. Số liệu thu th ập chomẫu ñiển hình nh ư sau.
1. Thiết lập mô hình h ồi quy tuy ến tính.2. Dùng EXCEL (Data Analysis ����
Regression) ñể xác ñịnh các h ệ số củamô hình.
25
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
010109.010010018.090101011.08001014.07001104.56001014.25001104.14100012.03100012.52100102.11
Khôngðại học
& >CấpI,II,IIINữNam
Thu nh ập(tr./month)TT
ñộTrìnhtínhGiới
26
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Hướng d ẫn:
0.0009.9580.6966.929ðại học & >
0.0242.9880.6351.898Cấp I,II,III
0.2981.1400.5390.614Nữ
0.0083.9270.5081.995Intercept
P-valuet StatStandard
ErrorCoefficients
2727
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
HHỒỒI QUY GII QUY GIẢẢTUYTUYẾẾN TN TÍÍNHNH
28
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
GIỚI THIỆU VẤN ðỀ
Trong th ực tế các hi ện tượng kinh t ế, kỹ thu ật,… có th ể biểu di ễn bằngcác quan h ệ phi tuy ến.
���� Trong m ột số trường h ợp, cácquan h ệ phi tuy ến này s ẽ ñược bi ếnñổi thích h ợp ñể có d ạng m ột quanhệ tuy ến tính v ới các tham s ố tươngứng.
2929
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
MÔ HÌNH MÔ HÌNH DDẠẠNG NG LnLn
((LogarithmeLogarithme ))
30
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
ðối với lo ại mô hình logarithme th ườnghiện hữu dưới các d ạng nh ư sau:
Ln(Y) = aX+ b + e i
hoặc Y = a Log(X) + b + e i
hoặc Ln(Y) = a Log(X) + b + e i
với a, b là các thông s ố của mô hìnhChú ý : Ln ch ỉ Logarithme Neper [Ln(e) =
1] với e=2.71828…
31
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Mô hìnhLn(Y) =aX + b
32
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Giả thi ết hi ện tượng nghiên c ứu ñượcmô t ả bởi ph ương trình có d ạngsau:
Trong ñó K & A là 2 tham s ố phải xácñịnh. Số liệu từng c ặp (x,y) ñã biết.
0AwithA.Ky x >=
33
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
0.010.020.0
30.040.0
0 2 4 6 8
0.0
1.0
2.0
3.0
0 2 4 6 8
K=2, A=0.8
K=2, A=1.5
xA.Ky =
34
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Biến ñổi ph ương trình nêu trên:
Gọi:
)K(Ln)A(xLn)y(LnA.Ky x +=⇒=
]1[)K(Lnb&
)A(Lna;)y(LnY
===
baxY +=⇒
35
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Với Y & x ñã biết. Dùng k ỹthu ật hồi quy tuy ến tính xácñịnh a & b.
���� Xác ñịnh A & K theo [1].
36
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Bài t ập 2: Số liệu quan sát t ừng c ặp (x,y) nh ưsau (xem ñồ th ị sau) . Dự kiến quan h ệ giữa x & y nh ư sau:
ðáp số:…/KinhTeLuong/Hoi quy phi tuyen.xls
xA.Ky =
134.0770.8637.0519.3410.435.622.81yx
1.896A=1.507K=
37
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Dạng ñồ th ị của số liệu:
0.0
50.0
100.0
150.0
0 2 4 6 X
Y
38
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Bài t ập 3: Số liệu quan sát t ừng c ặp (x,y) nh ưsau. Dự kiến quan h ệ giữa x & y nh ư sau:
ðáp số:…/KinhTeLuong/Hoi quy phi tuyen.xls
xA.Ky =
0.1070.2060.3250.5440.8431.4322.501
yx
0.595A=
4.162K=
39
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
0.00.51.01.52.02.53.0
0 2 4 6
Dạng ñồ th ị của số liệu:
X
Y
4040
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
MôMô hhììnhnhY =Y =aLn(XaLn(X ) + b) + b
41
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Giả thi ết hi ện tượng nghiên c ứu ñượcmô t ả bởi ph ương trình có d ạngsau:
Trong ñó K & a là 2 tham s ố phải xácñịnh. Số liệu từng c ặp (x,y) ñã biết.
0xwithx.Ke ay >==
42
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
0.01.02.03.04.05.0
0 2 4 6
K=4, A=1.5
ay x.Ke =
43
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Biến ñổi ph ương trình nêu trên:
Gọi:
)K(Ln)x(Ln.ayx.Ke ay +=⇒=
baxY +=⇒
)K(Lnb);x(LnXwith ==
44
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Với y & x ñã biết ���� Y biết. Dùng k ỹ thu ật hồi quy tuy ếntính xác ñịnh a & b.
���� Xác ñịnh a & K.
45
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Bài t ập 3: Số liệu quan sát t ừng c ặp (x,y) nh ưsau (xem ñồ th ị sau) . Dự kiến quan h ệ giữa x & y nh ư sau:
ðáp số:…/KinhTeLuong/Hoi quy phi tuyen.xls
ay x.Ke =
1.507a=3.91K=
4.3574.0463.7753.4543.0232.4021.381
yx
46
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
0.01.02.03.04.05.0
0 2 4 6
4747
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
MôMô hhììnhnhbayx.Kz=
48
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Giả thi ết hi ện tượng nghiên c ứu ñượcmô t ả bởi ph ương trình có d ạngsau:
Trong ñó K & a, b là các tham s ố phảixác ñịnh. Số liệu (z,x,y) ñã biết.
0y,xwithyx.Kz ba >==
49
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Biến ñổi ph ương trình nêu trên:
Gọi:
)K(Ln)y(Ln.b)x(Ln.a)z(Lnyx.Kz ba ++=⇒=
cbYaXZ ++=⇒
)K(Lnc);y(LnY
);x(LnX);z(LnZ
====
50
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Bài t ập 4: Số liệu quan sát t ừng c ặp (z,x,y) như sau (xem ñồ th ị sau) . Dự kiến quan h ệgiữa x & y nh ư sau:
ðáp số:…/KinhTeLuong/Hoi quy phi tuyen.xls
ba yx.Kz =
0.882.4514.530.852.069.930.783.5221.910.733.9525.420.682.058.510.323.188.740.411.523.53
yxz
0.854b1.55a
3.999K=
5151
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
MôMô hhììnhnhq
q2
210 xa.xaxaay ++++=
52
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Thông th ường q<=4.Thực hi ện bi ến ñổi:
Thực hi ện hồi quy tuy ến tính (b ội) sau ñểxác ñịnh các tham s ố:
;...xX;xX;xX 33
221 ===
qq22110 Xa.XaXaay ++++=
5353
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
MôMô hhììnhnh
tmax
t br1
yy
+=
54
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Moâ hình logistique (ñöôøng cong Verhulsthay ñöôøng cong Pearl).
0
50
100
150
0 10 20
0.7r=10b=
145.0ymax
55
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Biến ñổi ph ương trình nêu trên:
Gọi:
)b(Ln)r(Ln.t1y
yLn
br1y
y
br1
yy
t
max
t
t
maxt
maxt
+=
−⇒
=−⇒+
=
)b(Lnb);r(Lna;1y
yLnY
br1y
y
br1
yy
0t
max
t
t
maxt
maxt
==
−=⇒
=−⇒+
=
56
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Do ñó:
Với Y & t ñã có, dùng h ồi quy tuy ếntính xác ñịnh a & b 0 ���� xác ñịnh r & b.
0
t
t
maxt
maxt
batY
br1y
y
br1
yy
+=⇒
=−⇒+
=
5757
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
MôMô hhììnhnhGompertzGompertz
tbrey =58
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Biến ñổi ph ương trình nêu trên:
Gọi:
[ ] )b(Ln)r(Ln.t)y(LnLn
r.b)y(Lney tbr t
+==⇒=
[ ] )b(Lnb);r(Lna;)y(LnLnY 0 ===
0batY +=
59
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
Với Y & t ñã có, dùng h ồi quy tuy ếntính xác ñịnh a & b 0 ���� xác ñịnh r & b.
PGS. Dr. Nguyễn Thống6060
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
BBẢẢNG TRA NG TRA PHÂN PHPHÂN PHỐỐI I
FISHERFISHER
61
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
• Coù giaù trò cuûa α, ν1, ν2 xaùc ñònh giaù trò cuûa Fα bôûi:
( ) %Pr21 ; αα
νν => FF
Xaùc suaát α%
Fα
p
PHÂN PHỐI FISHER
t
Vuøng giaù trò
kieåm ñònh =0
Vuøng giaù trò
kieåm ñònh khaùc 0
0
62
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống Fisher với α=5%2.652.72.762.852.963.113.343.744.6142.712.772.832.923.033.183.413.814.67132.82.852.9133.113.263.493.894.75122.92.953.013.093.23.363.593.984.84113.023.073.143.223.333.483.714.14.96103.183.233.293.373.483.633.864.265.1293.393.443.53.583.693.844.074.465.3283.683.733.793.873.974.124.354.745.5974.14.154.214.284.394.534.765.145.9964.774.824.884.955.055.195.415.796.615
66.046.096.166.266.396.596.947.7148.818.858.898.949.019.129.289.5510.1319.419.419.419.319.319.219.21918.522412392372342302252162001611987654321νννν2\ν1
63
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống Fisher với α=5%
1.881.942.012.12.212.372.633.841.962.022.092.182.292.452.683.073.921202.042.12.172.252.372.532.763.154602.122.182.252.342.452.612.843.234.08402.212.272.332.422.532.692.923.324.17302.282.342.42.492.62.762.993.394.24252.32.362.422.512.622.783.013.44.26242.322.372.442.532.642.83.033.424.28232.342.42.462.552.662.823.053.444.3222.372.422.492.572.682.843.073.474.32212.392.452.512.62.712.873.13.494.35202.422.482.542.632.742.93.133.524.38192.462.512.582.662.772.933.163.554.41182.482.552.612.72.812.963.23.594.45172.542.592.662.742.853.013.243.634.49162.592.642.712.792.93.063.293.684.5415
64
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
2.072.112.162.22.252.292.332.42.482.542.132.182.222.272.312.352.392.462.532.62.212.252.32.342.382.422.462.532.62.672.32.342.382.432.472.512.542.622.692.752.42.452.492.532.572.612.652.722.792.852.542.582.622.662.72.742.772.852.912.982.712.752.792.832.862.92.943.013.073.142.932.973.013.043.083.123.153.223.283.353.233.273.33.343.383.413.443.513.573.643.673.73.743.773.813.843.873.9444.064.374.44.434.464.54.534.564.624.684.745.635.665.695.725.755.775.85.865.915.968.538.558.578.598.628.648.668.78.748.7919.519.519.519.519.519.519.519.419.419.4254253252251250249248246244242∞∞∞∞1206040302420151210
65
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
11.221.321.391.461.521.571.671.751.831.251.351.431.51.551.611.661.751.831.911.391.471.531.591.651.71.751.841.921.991.511.581.641.691.741.791.841.9222.081.621.681.741.791.841.891.932.012.092.161.711.771.821.871.921.962.012.092.162.241.731.791.841.891.941.982.032.112.182.251.761.811.861.911.962.012.052.132.22.271.781.841.891.941.982.032.072.152.232.31.811.871.921.962.012.052.12.182.252.321.841.91.951.992.042.082.122.22.282.351.881.931.982.032.072.112.162.232.312.391.921.972.022.062.112.152.192.272.342.411.962.012.062.12.152.192.232.312.382.452.012.062.112.152.192.242.282.352.422.49
6666
KINH TẾ LƯỢNGChương 5: HQTT với bi ến gi ả & gi ả tuy ến tính
PGS. TS. Nguy ễn Thống
HẾT