ds_ra_qd_xlht_20132-m3

4
STT Khoa/Vin Lp Khoá MSSV Htên SV Mc XLHT 20132 Mc XLHT gn nht KXLHT gn nht 202 TTDTTN KSTN Cơ Đin TK55 K55 20100053 Đặng Phúc Bo 3 2 20131 219 VCKDL CN-CN kthut ô tô K57 K57 20125292 Dương Sơn Th3 2 20131 1 BDHDADTCVT AS K55 K55 20103361 Nguyn Thu Thu3 1 20131 2 BDHDADTCVT Vit Nht C K56 K56 20112382 Nguyn Thành Trung 3 1 20131 3 BDHDADTCVT Vit Nht B K56 K56 20111849 Lê ThMai 3 2 20131 4 BDHDADTCVT Vit Nht A K56 K56 20112588 Lê Xuân Hòa 3 2 20131 5 BDHDADTCVT Vit Nht B K57 K57 20121930 Vũ Đăng Khôi 3 2 20131 6 BDHDADTCVT Vit Nht C K56 K56 20111161 Nguyn Xuân Bng 3 1 20131 8 BDHDADTCVT Vit Nht B K58 K58 20122677 Lê Đình Tun 3 2 20122 9 BDHDADTCVT Vit Nht C K57 K57 20122829 Đặng Hu Vượng 3 2 20131 10 BDHDADTCVT Vit Nht B K57 K57 20122473 Hà Văn Thng 3 2 20131 11 BDHDADTCVT Vit Nht B K58 K58 20121756 Phm Ngc Hoàng 3 2 20122 12 BDHDADTCVT Vit Nht B K57 K57 20122094 Đỗ Văn Mười 3 3 20131 13 KCK CK chế to máy 4 K54 K54 20096221 Nguyn Mnh Huy 3 2 20131 14 KCK CN KT Cơ đin t1-K56 K56 20115104 Vũ Trường Giang 3 2 20131 15 KCK Kthut cơ khí 2-K55 K55 20100459 Nguyn Trng Minh 3 2 20131 16 KCK CK chế to máy 1 K54 K54 20091726 Bùi Văn Mnh 3 3 20131 17 KCK Kthut cơ khí 4-K55 K55 20100694 Trn Đức Thun 3 2 20131 18 KCK KT cơ khí 07 K57 K57 20120209 Nguyn Tùng Dương 3 2 20131 19 KCK CN chế to máy 1 -K56 K56 20115416 Phùng Xuân Thế 3 2 20131 20 KCK CK chế to máy 6 K54 K54 20093470 Nguyn Văn Hng 3 2 20131 21 KCK KT cơ khí 2-K56 K56 20110018 Hoàng Tun Anh 3 2 20131 22 KCK CN-CN chế to máy K57 K57 20125181 Dương Duy Liêm 3 2 20131 25 KCK KT cơ khí 07 K57 K57 20120532 Phm Đức Lãm 3 2 20131 26 KCK KT cơ khí 02 K57 K57 20120178 Nguyn Thế Duyt 3 2 20131 27 KCK KT cơ khí 3-K56 K56 20110991 Phan Bá An 3 2 20131 28 KCK CN-KT cơ đin tK57 K57 20125034 Hoàng SCường 3 1 20131 29 KCK CN-CN chế to máy K57 K57 20125241 Nguyn Văn Quang 3 2 20131 30 KCK KT cơ khí 01 K57 K57 20120648 Nguyn Xuân Nam 3 2 20131 32 KCK KT cơ khí 07 K57 K57 20121049 Kiu Anh Tun 3 2 20131 33 KCK CN-CN chế to máy K57 K57 20125175 Lê Tùng Lâm 3 2 20131 34 KCK CN-KT cơ đin tK57 K57 20125027 Lê Ngc Chiến 3 2 20131 35 KCK CN-KT cơ đin tK57 K57 20125032 Nguyn Đại Công 3 1 20131 36 KCK KT cơ khí 06 K57 K57 20121013 Nguyn Vit Trung 3 2 20131 37 KCK KT cơ khí 04 K57 K57 20120968 Nguyn Văn Tiến 3 1 20131 38 KCK CN-KT cơ đin tK57 K57 20125271 Trn Nht Thành 3 1 20131 39 KCK KT cơ đin t03 K57 K57 20121486 Đinh SĐạt 3 1 20131 40 KCK CN-CN chế to máy K57 K57 20125275 Đoàn Thông Thái 3 2 20131 41 KCK KT cơ khí 03 K57 K57 20120580 Nguyn Xuân Luân 3 2 20131 42 KCK KT cơ khí 02 K57 K57 20120906 Nguyn Văn Thng 3 2 20131 45 KCK KT cơ khí 04 K57 K57 20120918 Bùi Văn Th3 2 20131 46 KCNDMVTT Công nghmay K57 K57 20123961 Nguyn Văn Mnh 3 2 20131 47 KCNDMVTT Công nghmay K57 K57 20124090 Lê Huyn Trang 3 2 20131 48 KCNDMVTT Công nghmay K57 K57 20123762 Phùng Tun Anh 3 2 20131 49 KCNTT CN- Công nghthông tin 2-K55 K55 20109530 Lê Hi Hưng 3 1 20131 50 KCNTT Kthut máy tính K53 K53 20081367 Đỗ Đắc Khánh 3 3 20131 51 KCNTT Truyn thông mng K53 K53 20080555 Nguyn Hùng Dương 3 2 20121 52 KCNTT Truyn thông mng K53 K53 20082947 Phm Minh Tun 3 2 20131 53 KCNTT KT máy tính & truyn thông 1 K55 K55 20102037 Ngô Trng Quân 3 2 20131 54 KCNTT CN- Công nghthông tin 1-K55 K55 20109594 Tng Bo Trung 3 3 20131 55 KCNTT CN- Công nghthông tin 1-K55 K55 20109368 Phm Hng Sơn 3 2 20131 56 KCNTT ICT-55 -55 20101161 Phm Ngc Chiến 3 3 20131 57 KCNTT CN- Công nghthông tin 2-K55 K55 20109260 Tưởng Văn Hào 3 1 20131 59 KCNTT CN-CNTT K57 K57 20125446 Nguyn Thái Dương 3 2 20131 60 KCNTT CNTT-TT 1.1-K56 K56 20112199 Trn Đình Thành 3 2 20122 61 KCNTT CN- Công nghthông tin 1-K55 K55 20109467 Nguyn Minh Vương 3 2 20131 62 KCNTT CN-Công nghthông tin 2-K56 K56 20115611 Nguyn Ngc Khánh 3 3 20131 63 KCNTT CN-CNTT K57 K57 20125616 Đỗ Tùng Lâm 3 2 20131 66 KCNTT CN-Công nghthông tin 2-K56 K56 20115806 Mai Văn Tuân 3 2 20131 67 KCNTT CN-CNTT K57 K57 20125603 Hoàng Minh Khánh 3 2 20131 68 KCNTT CN-CNTT K57 K57 20125780 Đoàn Văn Thái 3 2 20131 DANH SÁCH SINH VIÊN BXLÝ HC TP BUC THÔI HC - K20132 Page 1 of 4

description

20132

Transcript of ds_ra_qd_xlht_20132-m3

Page 1: ds_ra_qd_xlht_20132-m3

STT Khoa/Vi ện Lớp Khoá MSSV Họ tên SV Mức XLHT 20132 Mức XLHT gần nhất Kỳ XLHT gần nh ất

202 TTDTTN KSTN Cơ Điện Tử K55 K55 20100053 Đặng Phúc Bảo 3 2 20131219 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125292 Dương Sơn Thọ 3 2 20131

1 BDHDADTCVT AS K55 K55 20103361 Nguyễn Thu Thuỷ 3 1 201312 BDHDADTCVT Việt Nhật C K56 K56 20112382 Nguyễn Thành Trung 3 1 201313 BDHDADTCVT Việt Nhật B K56 K56 20111849 Lê Thị Mai 3 2 201314 BDHDADTCVT Việt Nhật A K56 K56 20112588 Lê Xuân Hòa 3 2 201315 BDHDADTCVT Việt Nhật B K57 K57 20121930 Vũ Đăng Khôi 3 2 201316 BDHDADTCVT Việt Nhật C K56 K56 20111161 Nguyễn Xuân Bằng 3 1 201318 BDHDADTCVT Việt Nhật B K58 K58 20122677 Lê Đình Tuấn 3 2 201229 BDHDADTCVT Việt Nhật C K57 K57 20122829 Đặng Hữu Vượng 3 2 20131

10 BDHDADTCVT Việt Nhật B K57 K57 20122473 Hà Văn Thắng 3 2 2013111 BDHDADTCVT Việt Nhật B K58 K58 20121756 Phạm Ngọc Hoàng 3 2 2012212 BDHDADTCVT Việt Nhật B K57 K57 20122094 Đỗ Văn Mười 3 3 2013113 KCK CK chế tạo máy 4 K54 K54 20096221 Nguyễn Mạnh Huy 3 2 2013114 KCK CN KT Cơ điện tử 1-K56 K56 20115104 Vũ Trường Giang 3 2 2013115 KCK Kỹ thuật cơ khí 2-K55 K55 20100459 Nguyễn Trọng Minh 3 2 2013116 KCK CK chế tạo máy 1 K54 K54 20091726 Bùi Văn Mạnh 3 3 2013117 KCK Kỹ thuật cơ khí 4-K55 K55 20100694 Trần Đức Thuận 3 2 2013118 KCK KT cơ khí 07 K57 K57 20120209 Nguyễn Tùng Dương 3 2 2013119 KCK CN chế tạo máy 1 -K56 K56 20115416 Phùng Xuân Thế 3 2 2013120 KCK CK chế tạo máy 6 K54 K54 20093470 Nguyễn Văn Hồng 3 2 2013121 KCK KT cơ khí 2-K56 K56 20110018 Hoàng Tuấn Anh 3 2 2013122 KCK CN-CN chế tạo máy K57 K57 20125181 Dương Duy Liêm 3 2 2013125 KCK KT cơ khí 07 K57 K57 20120532 Phạm Đức Lãm 3 2 2013126 KCK KT cơ khí 02 K57 K57 20120178 Nguyễn Thế Duyệt 3 2 2013127 KCK KT cơ khí 3-K56 K56 20110991 Phan Bá An 3 2 2013128 KCK CN-KT cơ điện tử K57 K57 20125034 Hoàng Sỹ Cường 3 1 2013129 KCK CN-CN chế tạo máy K57 K57 20125241 Nguyễn Văn Quang 3 2 2013130 KCK KT cơ khí 01 K57 K57 20120648 Nguyễn Xuân Nam 3 2 2013132 KCK KT cơ khí 07 K57 K57 20121049 Kiều Anh Tuấn 3 2 2013133 KCK CN-CN chế tạo máy K57 K57 20125175 Lê Tùng Lâm 3 2 2013134 KCK CN-KT cơ điện tử K57 K57 20125027 Lê Ngọc Chiến 3 2 2013135 KCK CN-KT cơ điện tử K57 K57 20125032 Nguyễn Đại Công 3 1 2013136 KCK KT cơ khí 06 K57 K57 20121013 Nguyễn Việt Trung 3 2 2013137 KCK KT cơ khí 04 K57 K57 20120968 Nguyễn Văn Tiến 3 1 2013138 KCK CN-KT cơ điện tử K57 K57 20125271 Trần Nhật Thành 3 1 2013139 KCK KT cơ điện tử 03 K57 K57 20121486 Đinh Sỹ Đạt 3 1 2013140 KCK CN-CN chế tạo máy K57 K57 20125275 Đoàn Thông Thái 3 2 2013141 KCK KT cơ khí 03 K57 K57 20120580 Nguyễn Xuân Luân 3 2 2013142 KCK KT cơ khí 02 K57 K57 20120906 Nguyễn Văn Thắng 3 2 2013145 KCK KT cơ khí 04 K57 K57 20120918 Bùi Văn Thể 3 2 2013146 KCNDMVTT Công nghệ may K57 K57 20123961 Nguyễn Văn Mạnh 3 2 2013147 KCNDMVTT Công nghệ may K57 K57 20124090 Lê Huyền Trang 3 2 2013148 KCNDMVTT Công nghệ may K57 K57 20123762 Phùng Tuấn Anh 3 2 2013149 KCNTT CN- Công nghệ thông tin 2-K55 K55 20109530 Lê Hải Hưng 3 1 2013150 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53 K53 20081367 Đỗ Đắc Khánh 3 3 2013151 KCNTT Truyền thông mạng K53 K53 20080555 Nguyễn Hùng Dương 3 2 2012152 KCNTT Truyền thông mạng K53 K53 20082947 Phạm Minh Tuấn 3 2 2013153 KCNTT KT máy tính & truyền thông 1 K55 K55 20102037 Ngô Trọng Quân 3 2 2013154 KCNTT CN- Công nghệ thông tin 1-K55 K55 20109594 Tống Bảo Trung 3 3 2013155 KCNTT CN- Công nghệ thông tin 1-K55 K55 20109368 Phạm Hồng Sơn 3 2 2013156 KCNTT ICT-55 -55 20101161 Phạm Ngọc Chiến 3 3 2013157 KCNTT CN- Công nghệ thông tin 2-K55 K55 20109260 Tưởng Văn Hào 3 1 2013159 KCNTT CN-CNTT K57 K57 20125446 Nguyễn Thái Dương 3 2 2013160 KCNTT CNTT-TT 1.1-K56 K56 20112199 Trần Đình Thành 3 2 2012261 KCNTT CN- Công nghệ thông tin 1-K55 K55 20109467 Nguyễn Minh Vương 3 2 2013162 KCNTT CN-Công nghệ thông tin 2-K56 K56 20115611 Nguyễn Ngọc Khánh 3 3 2013163 KCNTT CN-CNTT K57 K57 20125616 Đỗ Tùng Lâm 3 2 2013166 KCNTT CN-Công nghệ thông tin 2-K56 K56 20115806 Mai Văn Tuân 3 2 2013167 KCNTT CN-CNTT K57 K57 20125603 Hoàng Minh Khánh 3 2 2013168 KCNTT CN-CNTT K57 K57 20125780 Đoàn Văn Thái 3 2 20131

DANH SÁCH SINH VIÊN B Ị XỬ LÝ HỌC TẬP BUỘC THÔI HỌC - KỲ 20132

Page 1 of 4

Page 2: ds_ra_qd_xlht_20132-m3

70 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54 K54 20090437 Phạm Viết Cường 3 1 2013171 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1-K55 K55 20103379 Phạm Ngọc Toàn 3 1 2013172 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8-K56 K56 20113147 Nguyễn Minh 3 2 2013173 KCNHH CN- Hóa dầu-K55 K55 20109770 Trần Thị Hồng Thắm 3 2 2013174 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54 K54 20091131 Nguyễn Trọng Hoàn 3 3 2013175 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54 K54 20090963 Nguyễn Văn Hải 3 3 2013176 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7-K56 K56 20113508 Phạm Văn Bình 3 2 2013177 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54 K54 20090029 Vũ Đình Minh Hải 3 3 2013178 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5-K56 K56 20113384 Thịnh Văn Thuận 3 2 2013179 KCNHH CN- Hóa dầu-K55 K55 20109773 Đào Hồng Nhung 3 2 2012280 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3-K56 K56 20113542 Ngô Xuân Linh 3 1 2013181 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7-K56 K56 20113551 Hoàng Minh Nhật 3 2 2013182 KCNHH KT hóa học 02 K57 K57 20122905 Mai Xuân Chiến 3 2 2013183 KCNHH Hóa học-K55 K55 20103533 Nguyễn Đức Anh 3 3 2013184 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2-K56 K56 20113486 Đào Quang Vinh 3 2 2013185 KCNHH CN-KT hóa học 1 K57 K57 20125922 Vũ Thuỳ Dương 3 2 2013186 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2-K56 K56 20112910 Vũ Đình Giang 3 1 2013187 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7-K56 K56 20113544 Lê Văn Mận 3 2 2013188 KCNHH CN KT Hóa học 2-K56 K56 20115895 Phạm Kiều Ngọc Dương 3 3 2013189 KCNHH CN KT Hóa học 2-K56 K56 20115960 Nguyễn Thế Lượng 3 3 2013190 KCNHH CN-KT hóa học 1 K57 K57 20125972 Nguyễn Minh Hùng 3 1 2013191 KCNHH Hóa học K57 K57 20123176 Trần Tuấn Hùng 3 2 2013192 KCNHH KT hóa học 06 K57 K57 20123167 Nguyễn Công Hùng 3 2 2013194 KCNHH CN-KT hóa học 1 K57 K57 20125908 Nguyễn Văn Chinh 3 1 2013195 KCNHH CN-KT hóa học 2 K57 K57 20126020 Nguyễn Thị Nhung 3 1 2013196 KCNHH CN-KT hóa học 1 K57 K57 20125888 Ngô Thế Anh 3 2 2013197 KCNHH Hóa học K57 K57 20123502 Đinh Thọ Thành 3 2 2013198 KCNHH KT In & truyền thông K57 K57 20122970 Đặng Anh Dũng 3 2 2013199 KCNHH Hóa học K57 K57 20123363 Phạm Anh Ngọc 3 2 20131

100 KCNHH KT hóa học 01 K57 K57 20123691 Nguyễn Văn Tùng 3 2 20131101 KCNHH CN-KT hóa học 1 K57 K57 20125901 Lữ Trọng Ân 3 3 20131102 KCNHH CN-KT hóa học 1 K57 K57 20125963 Lê Văn Huy 3 2 20131103 KCNHH CN-KT hóa học 2 K57 K57 20126013 Bùi Quang Nghĩa 3 3 20131104 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8-K56 K56 20081044 Đỗ Minh Hoàng 3 2 20131105 KD Điều khiển và TĐH7 K54 K54 20093488 Phan Văn Hưng 3 1 20131106 KD Kỹ thuật điện 1 K55 K55 20102601 Nguyễn Tuấn Anh 3 3 20131107 KD Kỹ thuật điện 1 K56 K56 20111566 Hoàng Trung Hiếu 3 2 20131108 KD Kỹ thuật điện 2 K55 K55 20102731 Đinh Viết Sơn 3 2 20131109 KD Điều khiển và TĐH4 K55 K55 20101090 Nguyễn Công Tuấn Anh 3 3 20131110 KD Điều khiển và TĐH4 K55 K55 20102307 Lê Thiện Tiến 3 1 20131112 KD CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 K56 20115836 Phạm Ngọc Vinh 3 3 20131113 KD Điều khiển và TĐH2 K56 K56 20112597 Đặng Hiệp 3 1 20131114 KD Điều khiển và TĐH5 K56 K56 20111919 Ngô Xuân Nghĩa 3 2 20131115 KD Điều khiển và TĐH2 K55 K55 20101775 Nguyễn Hoàng Linh 3 2 20131116 KD CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 K57 20125472 Nguyễn Minh Đức 3 1 20131117 KD Điều khiển và TĐH8 K56 K56 20112513 Trần Mạnh Việt 3 3 20131118 KD Điều khiển và TĐH7 K56 K56 20111911 Nguyễn Bảo Ngọc 3 2 20131120 KD Kỹ thuật điện 1 K56 K56 20111733 Nguyễn Viết Lãm 3 3 20131121 KD CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 K57 20125443 Trần Đức Dũng 3 1 20131122 KD CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 K57 20115662 Phan Văn Minh 3 2 20131123 KD Điều khiển và TĐH7 K56 K56 20112307 Đào Minh Tiến 3 2 20131125 KD CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 K57 20125840 Thang Anh Tuấn 3 2 20131126 KD KT điện 01 K57 K57 20121820 Đặng Quốc Hùng 3 2 20131127 KD CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 K57 20125631 Phạm Duy Linh 3 2 20131128 KD KT điện 02 K57 K57 20122254 Phan Thanh Phương 3 2 20131129 KD KT điện 02 K57 K57 20121706 Nguyễn Bá Hiểu 3 1 20131130 KD CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 K57 20125605 Nguyễn Duy Khánh 3 1 20131131 KD CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 K57 20125881 Vũ Winner 3 2 20131133 KD CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 K57 20125434 Trần Văn Duy 3 1 20131134 KD KT điện 02 K57 K57 20121348 Đỗ Tiến Cương 3 2 20131135 KD CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 K57 20125422 Nguyễn Đình Công 3 3 20131136 KD CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 K57 20125379 Nguyễn Tuấn Anh 3 1 20131137 KD CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 K57 20125400 Phí Hải Bằng 3 2 20131138 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54 K54 20090549 Nguyễn Tuấn Dũng 3 3 20131139 KDTVT Điện tử-Viễn thông 10 K54 K54 20093566 Nguyễn Cảnh Phúc 3 3 20131140 KDTVT Điện tử-Truyền thông 02-K56 K56 20111528 Phạm Việt Hùng 3 2 20131

Page 2 of 4

Page 3: ds_ra_qd_xlht_20132-m3

141 KDTVT Điện tử-Truyền thông 04-K56 K56 20112603 Nguyễn Trọng Hoàn 3 2 20131142 KDTVT Điện tử-Truyền thông 02-K56 K56 20111530 Tạ Xuân Hùng 3 2 20131143 KDTVT Điện tử-Truyền thông 01-K56 K56 20111331 Đỗ Văn Doanh 3 2 20131144 KDTVT Điện tử-Truyền thông 09-K56 K56 20111926 Trần Trung Nghĩa 3 2 20131146 KDTVT Điện tử-Truyền thông 04-K56 K56 20111836 Nguyễn Văn Mạnh 3 2 20122147 KDTVT CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 K55 20109492 Hoàng Lê Minh Trí 3 3 20131148 KDTVT KT ĐT-TT 05 K57 K57 20122180 Nguyễn Công Nguyên 3 1 20131149 KDTVT Điện tử-Truyền thông 10-K56 K56 20112661 Nguyễn Hữu Tình 3 2 20131150 KDTVT KT ĐT-TT 05 K57 K57 20122744 Nguyễn Đức Tùng 3 2 20131151 KDTVT KT ĐT-TT 03 K57 K57 20122030 Nguyễn Thành Luân 3 2 20131152 KDTVT CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 K56 20115538 Ngô Văn Hà 3 3 20131153 KDTVT KT ĐT-TT 10 K57 K57 20122122 Quách Hải Nam 3 2 20131154 KDTVT CN-Điện tử TT 02 K57 K57 20125531 Lê Xuân Hiểu 3 2 20131155 KDTVT KT ĐT-TT 10 K57 K57 20121442 Vũ Xuân Dũng 3 2 20131156 KDTVT CN-Điện tử TT 02 K57 K57 20125862 Nguyễn Văn Tú 3 1 20131157 KDTVT KT ĐT-TT 10 K57 K57 20121573 Phạm Quang Đức 3 2 20131158 KDTVT Điện tử-Truyền thông 03-K56 K56 20111999 Trần Lê Quân 3 3 20131160 KDTVT KT ĐT-TT 06 K57 K57 20122603 Tô Bá Trịnh 3 2 20131161 KDTVT CN-Điện tử TT 01 K57 K57 20125528 Trương Đức Hiếu 3 2 20131162 KDTVT KT ĐT-TT 09 K57 K57 20122428 Nguyễn Văn Thành 3 2 20131163 KDTVT CN-Điện tử TT 02 K57 K57 20125772 Phan Nhật Thanh 3 2 20131165 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54 K54 20090044 Nguyễn Bình An 3 2 20131166 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54 K54 20093431 Lê Tiến Hà 3 1 20131167 KKTVQL Tài chính-Ngân hàng 1-K55 K55 20104551 Phạm Xuân Kiều 3 2 20131168 KKTVQL Tài chính-Ngân hàng 1-K55 K55 20104522 Nguyễn Thanh Đức 3 3 20131169 KKTVQL Kinh tế công nghiệp-K55 K55 20106256 Nguyễn Việt Khôi 3 1 20131170 KKTVQL Kinh tế công nghiệp-K55 K55 20104556 Vũ Việt Anh 3 2 20131171 KKTVQL Kinh tế công nghiệp-K56 K56 20114368 Nguyễn Thị Thùy 3 2 20122172 KKHVCNVL Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 K55 20104046 Đặng Đức Hải 3 3 20131173 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu 2-K56 K56 20113873 Võ Tiến Duẩn 3 1 20131175 KKHVCNVL Luyện kim K57 K57 20124079 Đào Văn Tiến 3 2 20131176 KSPKT SPKT + Công nghệ thông tin-K56 K56 20113848 Đinh Huyền Trang 3 2 20131177 KSPKT SPKT-CNTT K57 K57 20123757 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 3 2 20131178 KTTD Toán-Tin ứng dụng 2 K54 K54 20090188 Trần Xuân Bách 3 2 20131179 KTTD Toán-Tin ứng dụng-K56 K56 20111553 Trần Quốc Hưng 3 2 20131180 KTTD Toán tin K57 K57 20111707 Nguyễn Tuấn Khanh 3 2 20131181 KTTD Toán tin K57 K57 20121726 Hứa Văn Hoà 3 2 20131182 KTTD Toán-Tin ứng dụng-K56 K56 20112091 Vũ Hồng Sơn 3 1 20131183 KTTD Toán tin K57 K57 20122670 Đỗ Văn Tuấn 3 2 20131184 KTTD Toán tin K57 K57 20121334 Lê Thành Công 3 2 20131185 PDTDH BK1.100 K57 K57 20121125 Nguyễn Anh Tú 3 2 20131186 PDTDH BK5.100 K57 K57 20124260 Phan Thanh Tâm 3 2 20122190 PDTDH BK2.100 K57 K57 20121182 Đặng Thế Anh 3 2 20122191 PDTDH BK3.100 K57 K57 20123598 Hồ Văn Tiến 3 2 20122192 PDTDH BK1.100 K57 K57 20120462 Nguyễn Tuấn Hùng 3 2 20131194 PDTDH BK4.100 K57 K57 20124101 Trần Tiến Trọng 3 2 20131195 PDTDH BK3.100 K57 K57 20122873 Nguyễn Tuấn Anh 3 2 20122197 PDTDH BK3.100 K57 K57 20123037 Ngô Quang Giáp 3 2 20122199 PDTDH BK3.100 K57 K57 20123425 Nguyễn Văn Phường 3 2 20122200 PDTDH BK1.100 K57 K57 20120288 Dương Văn Đức 3 2 20121201 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 K56 20111111 Hoàng Tuấn Anh 3 1 20131203 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 K56 20102741 Văn Đức Thái 3 1 20131204 TTDTTN Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 K55 20103065 Nguyễn Quang Duy 3 2 20131205 VCKDL Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 K55 20100043 Nguyễn Trọng Ánh 3 3 20131206 VCKDL Kỹ thuật hàng không-K55 K55 20100598 Trần Thái Sơn 3 3 20131208 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy-K55 K55 20100409 Nguyễn Văn Lâm 3 3 20122209 VCKDL CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 K56 20115220 Bùi Văn Năm 3 3 20122211 VCKDL CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 K56 20115141 Trần Ngọc Hiển 3 1 20122212 VCKDL Kỹ thuật hàng không-K56 K56 20110496 Nguyễn Hữu Mạnh 3 1 20131213 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125229 Nguyễn Công Phong 3 2 20131214 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125082 Đào Duy Đức 3 2 20131215 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125209 Trần Đức Mạnh 3 2 20131216 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125060 Phùng Văn Dũng 3 2 20131217 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125203 Lê Văn Lực 3 2 20131220 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125290 Nguyễn Đức Thịnh 3 2 20131221 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy-K56 K56 20110331 Nguyễn Trung Hiếu 3 1 20131

Page 3 of 4

Page 4: ds_ra_qd_xlht_20132-m3

222 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125022 Nguyễn Phúc Bình 3 2 20131223 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125169 Đỗ Kiên 3 1 20131224 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125199 Đoàn Hữu Luân 3 1 20131225 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125008 Nguyễn Tuấn Anh 3 2 20131227 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125324 Nguyễn Đức Trung 3 2 20131229 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125157 Vương Xuân Hưng 3 1 20131230 VCKDL CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 K56 20115056 Nguyễn Bảo Dũng 3 3 20131231 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20115212 Vũ Đức Mạnh 3 2 20131232 VCKDL CN-CN kỹ thuật ô tô K57 K57 20125221 Nguyễn Đức Ngọc 3 3 20131234 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 K54 20092626 Lê Văn Thuận 3 3 20131235 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K53 K53 20081101 Nguyễn Thị Xuân Hồng 3 3 20131236 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học-K55 K55 20103219 Phạm Hoàng Linh 3 1 20131237 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học-K55 K55 20103469 Lê Bá Thành 3 1 20131238 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học-K55 K55 20103087 Nguyễn Đăng Hải Đường 3 1 20131239 VCNSHVTP Công nghệ thực phẩm 2-K56 K56 20115932 Nguyễn Thanh Hưng 3 2 20131240 VCNSHVTP KT sinh học K57 K57 20112883 Trần Văn Đô 3 2 20131242 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học-K55 K55 20103149 Vũ Anh Hoàng 3 3 20131243 VCNSHVTP KT sinh học K57 K57 20123594 Mai Văn Thư 3 2 20131244 VCNSHVTP KT sinh học K57 K57 20123183 Tống Phú Hưng 3 2 20131245 VCNSHVTP KT sinh học K57 K57 20123674 La Ngọc Thanh Tuyền 3 2 20131246 VKTHNVVLMT KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 20082604 Trần Quang Thuỷ 3 3 20131247 VKTHNVVLMT KT hạt nhân K57 K57 20124250 Phạm Ngọc Quân 3 2 20131248 VKHVCNMT KT môi trường K57 K57 20123053 Trần Nam Hà 3 2 20131249 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường 1-K56 K56 20113375 Vũ Đức Thao 3 2 20131250 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường 1-K56 K56 20112794 Nguyễn Hữu Chí Công 3 2 20131252 VKHVCNMT KT môi trường K57 K57 20123357 Lê Trọng Ngọc 3 2 20131253 VKHVCNNL Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 20082906 Lê Minh Tuấn 3 2 20122254 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 K54 20093022 Phạm Duy Tuấn 3 2 20131255 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 K55 20100294 Nguyễn Văn Hiệu 3 2 20122256 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 K56 20110580 Đỗ Mạnh Ninh 3 2 20131257 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 01 K57 K57 20120243 Nguyễn Hữu Đạt 3 2 20131258 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 01 K57 K57 20120270 Lê Văn Đoàn 3 2 20131259 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 01 K57 K57 20120307 Trần Đức 3 2 20131260 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 02 K57 K57 20120715 Vũ Văn Phong 3 2 20131261 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 02 K57 K57 20120753 Lý Văn Quân 3 2 20131262 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 01 K57 K57 20120565 Nguyễn Hữu Long 3 2 20131264 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 02 K57 K57 20121011 Nguyễn Thành Trung 3 2 20131265 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 01 K57 K57 20120297 Nguyễn Trọng Đức 3 2 20131266 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 01 K57 K57 20120882 Nguyễn Quang Thăng 3 2 20131267 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 02 K57 K57 20120684 Nguyễn Huy Nguyện 3 2 20131268 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 01 K57 K57 20120586 Nguyễn Văn Lượng 3 2 20131269 VKHVCNNL KT nhiệt lạnh 02 K57 K57 20120508 Trần Dương Nhật Khánh 3 2 20131270 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 2 K53 K53 2006CT34 Thân Việt Đức 3 2 20131271 VVLKT Vật lý KT K57 K57 20124282 Nguyễn Song Toàn 3 2 20131

Page 4 of 4