DANH SÁCH XÉT HỌC BỔNG KHOÁ 12 - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG …€¦ · KHOA TÀI CHÍNH -...

6
KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN: 130 sinh viên (Xuất sắc: 01; Giỏi: 20; Khá: 109) Xuất sắc 1 Giỏi 20 Khá 109 STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2 XÉT HỌC BỔNG HK2 GHI CHÚ 1 2116110375 Nguyễn Thị Tuyết Băng 17/05/1998 12CKT01 8,20 86 Giỏi 2 2116110074 Bùi Huỳnh Hoàng Khang 08/08/1998 12CKT01 7,75 85 Khá 3 2116110031 Trần Thị Kim Ngân 20/08/1998 12CKT01 7,81 90 Khá 4 2116110107 Trịnh Thị Tuyết Ngọc 03/05/1998 12CKT01 7,93 90 Khá 5 2116110056 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 24/09/1998 12CKT01 8,07 93 Giỏi 6 2116110237 Trần Đỗ Yến Nhƣ 01/01/1998 12CKT01 7,84 96 Khá 7 2116110039 Dương Thị Tú Oanh 09/11/1998 12CKT01 7,33 75 Khá 8 2116110359 Lê Thị Hồng Phúc 21/07/1998 12CKT01 7,89 87 Khá 9 2116110483 Nguyễn Thị Minh Thùy 17/02/1998 12CKT01 9,11 97 Xuất sắc 10 2116110447 Nguyễn Thu Trang 30/04/1993 12CKT01 7,38 80 Khá 11 2116110482 Nguyễn Thị Phương Trang 20/02/1998 12CKT01 7,84 79 Khá 12 2116110027 Võ Thị Thúy Vi 11/05/1998 12CKT01 7,02 88 Khá 13 2116110362 Dương Thúy Vy 02/09/1998 12CKT01 7,10 94 Khá 14 2116110906 Lê Thị Kiều An 11/01/1998 12CKT02 7,47 79 Khá 15 2116110658 Trần Lê Lan Anh 14/01/1998 12CKT02 7,19 96 Khá 16 2116110827 Trần Thị Kim Anh 11/08/1998 12CKT02 7,64 72 Khá 17 2116110707 Nguyễn Thị Định 12/09/1997 12CKT02 7,08 93 Khá 18 2116110647 Trần Thị Thanh Hậu 17/11/1998 12CKT02 7,06 79 Khá 19 2116110581 Nguyễn Ngọc Diễm Hƣơng 06/11/1997 12CKT02 7,91 84 Khá 20 2116110908 Bùi Hoa Phương Liên 03/04/1998 12CKT02 7,10 75 Khá 21 2116110886 Đinh Thị Xuân Lũy 20/09/1998 12CKT02 7,72 75 Khá 22 2116110865 TrầN Thị Hồng Ngân 29/03/1998 12CKT02 7,57 77 Khá 23 2116110710 Lê Thị Tuyết Nhi 12/02/1998 12CKT02 8,09 85 Giỏi 24 2116110506 Phan Thị Hồng Nhung 09/07/1998 12CKT02 7,97 80 Khá 25 2116110637 Lê Thị Như Phƣơng 24/04/1998 12CKT02 8,33 95 Giỏi 26 2116110626 Trần Bích Phƣợng 11/05/1998 12CKT02 8,10 83 Giỏi 27 2116110704 Lê Thị Ngọc Quyền 03/07/1998 12CKT02 7,73 72 Khá 28 2116110547 Võ Hà Mai Thi 03/02/1998 12CKT02 7,80 80 Khá 29 2116110722 Tô Thị Như Thơ 05/05/1998 12CKT02 8,20 88 Giỏi 30 2116110560 Nguyễn Ngọc Anh Thƣ 08/04/1998 12CKT02 8,45 85 Giỏi 31 2116110905 Lê Thị Hồng Thƣơng 02/03/1998 12CKT02 7,49 88 Khá 32 2116110549 Nguyễn Lê Ngọc Trâm 12/08/1998 12CKT02 8,17 85 Giỏi 33 2116111228 Trần Thị Thúy An 18/11/1998 12CKT03 7,94 88 Khá 34 2116110947 Đoàn Kim Bích 16/04/1998 12CKT03 7,54 78 Khá 35 2116111082 Phan Thị Mỹ Dung 20/03/1998 12CKT03 7,50 75 Khá 36 2116111083 Võ Thị Mỹ Dung 01/02/1998 12CKT03 7,46 77 Khá 37 2116110930 Cao Nhật Hào 20/11/1998 12CKT03 7,84 82 Khá 38 2116111249 Phan Ái Hiền 17/04/1998 12CKT03 7,59 87 Khá 39 2116111257 Võ Thị Mai Hƣơng 28/02/1998 12CKT03 7,58 85 Khá 40 2116111279 Lê Duy Khang 15/09/1998 12CKT03 7,38 86 Khá 41 2116110970 Nguyễn Thị Mỳ 17/07/1998 12CKT03 8,71 94 Giỏi 42 2116111170 Bùi Thị Thanh Ngọc 08/10/1991 12CKT03 7,54 79 Khá 43 2116110984 Đặng Trương Thảo Nguyên 07/02/1998 12CKT03 7,05 71 Khá 44 2116111019 Nguyễn Thị Thanh Nhi 04/12/1998 12CKT03 7,01 79 Khá 45 2116111047 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 23/09/1998 12CKT03 8,24 93 Giỏi 46 2116110926 Trần Thị Như Quỳnh 29/11/1998 12CKT03 7,57 85 Khá THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TRƢỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ DANH SÁCH XÉT HỌC BỔNG KHOÁ 12 - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2016 - 2017 HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN Page 1

Transcript of DANH SÁCH XÉT HỌC BỔNG KHOÁ 12 - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG …€¦ · KHOA TÀI CHÍNH -...

Page 1: DANH SÁCH XÉT HỌC BỔNG KHOÁ 12 - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG …€¦ · KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN: 130 sinh viên (Xuất sắc: 01; Giỏi: 20; Khá: 109) Xuất sắc 1

KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN: 130 sinh viên (Xuất sắc: 01; Giỏi: 20; Khá: 109)

Xuất sắc 1 Giỏi 20 Khá 109

STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC

BỔNG HK2GHI CHÚ

1 2116110375 Nguyễn Thị Tuyết Băng 17/05/1998 12CKT01 8,20 86 Giỏi

2 2116110074 Bùi Huỳnh Hoàng Khang 08/08/1998 12CKT01 7,75 85 Khá

3 2116110031 Trần Thị Kim Ngân 20/08/1998 12CKT01 7,81 90 Khá

4 2116110107 Trịnh Thị Tuyết Ngọc 03/05/1998 12CKT01 7,93 90 Khá

5 2116110056 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 24/09/1998 12CKT01 8,07 93 Giỏi

6 2116110237 Trần Đỗ Yến Nhƣ 01/01/1998 12CKT01 7,84 96 Khá

7 2116110039 Dương Thị Tú Oanh 09/11/1998 12CKT01 7,33 75 Khá

8 2116110359 Lê Thị Hồng Phúc 21/07/1998 12CKT01 7,89 87 Khá

9 2116110483 Nguyễn Thị Minh Thùy 17/02/1998 12CKT01 9,11 97 Xuất sắc

10 2116110447 Nguyễn Thu Trang 30/04/1993 12CKT01 7,38 80 Khá

11 2116110482 Nguyễn Thị Phương Trang 20/02/1998 12CKT01 7,84 79 Khá

12 2116110027 Võ Thị Thúy Vi 11/05/1998 12CKT01 7,02 88 Khá

13 2116110362 Dương Thúy Vy 02/09/1998 12CKT01 7,10 94 Khá

14 2116110906 Lê Thị Kiều An 11/01/1998 12CKT02 7,47 79 Khá

15 2116110658 Trần Lê Lan Anh 14/01/1998 12CKT02 7,19 96 Khá

16 2116110827 Trần Thị Kim Anh 11/08/1998 12CKT02 7,64 72 Khá

17 2116110707 Nguyễn Thị Định 12/09/1997 12CKT02 7,08 93 Khá

18 2116110647 Trần Thị Thanh Hậu 17/11/1998 12CKT02 7,06 79 Khá

19 2116110581 Nguyễn Ngọc Diễm Hƣơng 06/11/1997 12CKT02 7,91 84 Khá

20 2116110908 Bùi Hoa Phương Liên 03/04/1998 12CKT02 7,10 75 Khá

21 2116110886 Đinh Thị Xuân Lũy 20/09/1998 12CKT02 7,72 75 Khá

22 2116110865 TrầN Thị Hồng Ngân 29/03/1998 12CKT02 7,57 77 Khá

23 2116110710 Lê Thị Tuyết Nhi 12/02/1998 12CKT02 8,09 85 Giỏi

24 2116110506 Phan Thị Hồng Nhung 09/07/1998 12CKT02 7,97 80 Khá

25 2116110637 Lê Thị Như Phƣơng 24/04/1998 12CKT02 8,33 95 Giỏi

26 2116110626 Trần Bích Phƣợng 11/05/1998 12CKT02 8,10 83 Giỏi

27 2116110704 Lê Thị Ngọc Quyền 03/07/1998 12CKT02 7,73 72 Khá

28 2116110547 Võ Hà Mai Thi 03/02/1998 12CKT02 7,80 80 Khá

29 2116110722 Tô Thị Như Thơ 05/05/1998 12CKT02 8,20 88 Giỏi

30 2116110560 Nguyễn Ngọc Anh Thƣ 08/04/1998 12CKT02 8,45 85 Giỏi

31 2116110905 Lê Thị Hồng Thƣơng 02/03/1998 12CKT02 7,49 88 Khá

32 2116110549 Nguyễn Lê Ngọc Trâm 12/08/1998 12CKT02 8,17 85 Giỏi

33 2116111228 Trần Thị Thúy An 18/11/1998 12CKT03 7,94 88 Khá

34 2116110947 Đoàn Kim Bích 16/04/1998 12CKT03 7,54 78 Khá

35 2116111082 Phan Thị Mỹ Dung 20/03/1998 12CKT03 7,50 75 Khá

36 2116111083 Võ Thị Mỹ Dung 01/02/1998 12CKT03 7,46 77 Khá

37 2116110930 Cao Nhật Hào 20/11/1998 12CKT03 7,84 82 Khá

38 2116111249 Phan Ái Hiền 17/04/1998 12CKT03 7,59 87 Khá

39 2116111257 Võ Thị Mai Hƣơng 28/02/1998 12CKT03 7,58 85 Khá

40 2116111279 Lê Duy Khang 15/09/1998 12CKT03 7,38 86 Khá

41 2116110970 Nguyễn Thị Mỳ 17/07/1998 12CKT03 8,71 94 Giỏi

42 2116111170 Bùi Thị Thanh Ngọc 08/10/1991 12CKT03 7,54 79 Khá

43 2116110984 Đặng Trương Thảo Nguyên 07/02/1998 12CKT03 7,05 71 Khá

44 2116111019 Nguyễn Thị Thanh Nhi 04/12/1998 12CKT03 7,01 79 Khá

45 2116111047 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 23/09/1998 12CKT03 8,24 93 Giỏi

46 2116110926 Trần Thị Như Quỳnh 29/11/1998 12CKT03 7,57 85 Khá

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƢỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ

DANH SÁCH XÉT HỌC BỔNG KHOÁ 12 - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2016 - 2017

HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN

Page 1

Page 2: DANH SÁCH XÉT HỌC BỔNG KHOÁ 12 - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG …€¦ · KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN: 130 sinh viên (Xuất sắc: 01; Giỏi: 20; Khá: 109) Xuất sắc 1

STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC

BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN

47 2116111064 Hứa Ngọc Thanh 03/10/1998 12CKT03 7,06 70 Khá

48 2116111066 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 15/10/1998 12CKT03 7,64 76 Khá

49 2116111201 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 02/09/1998 12CKT03 7,28 77 Khá

50 2116111135 Trà Thị Minh Thƣ 12/04/1998 12CKT03 8,00 84 Giỏi

51 2116111103 Cún Ngọc Thúy 08/02/1998 12CKT03 7,32 72 Khá

52 2116111003 Lư Thị Diễm Trân 22/12/1996 12CKT03 7,85 83 Khá

53 2116111285 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 31/10/1997 12CKT03 7,33 76 Khá

54 2116110995 Phan Thị Minh Tú 29/07/1998 12CKT03 7,49 93 Khá

55 2116111058 Phan Thị Cẩm Tú 25/06/1998 12CKT03 7,38 81 Khá

56 2116111235 Nguyễn Ngọc Như Ý 19/07/1998 12CKT03 7,58 79 Khá

57 2116111293 Nguyễn Thị Mỹ Anh 26/02/1998 12CKT04 8,04 83 Giỏi

58 2116111647 Đoàn Hoài Bảo 26/09/1994 12CKT04 8,56 100 Giỏi

59 2116111702 Đặng Thái Bảo 22/10/1998 12CKT04 8,15 79 Khá

60 2116111450 Cù Thị Cẩm Châu 13/01/1998 12CKT04 7,30 72 Khá

61 2116111331 Phạm Tống Khải Hà 10/09/1998 12CKT04 8,84 100 Giỏi

62 2116111387 Trần Minh Hà 08/01/1998 12CKT04 7,62 94 Khá

63 2116111669 Nguyễn Thị Hồng Hà 08/12/1998 12CKT04 7,75 77 Khá

64 2116111632 Tiêu Thanh Hậu 11/04/1998 12CKT04 7,98 78 Khá

65 2116111362 Trần Thị Kim Huệ 13/01/1998 12CKT04 8,49 84 Giỏi

66 2116111618 Diệp Thuý Huệ 18/10/1997 12CKT04 7,73 84 Khá

67 2116111621 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/01/1998 12CKT04 7,86 82 Khá

68 2116111347 Phan Huỳnh Xuân Mai 19/10/1998 12CKT04 7,41 82 Khá

69 2116110197 Trần Thị Kim Ngân 04/04/1998 12CKT04 7,27 80 Khá

70 2116111376 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 31/01/1998 12CKT04 7,40 74 Khá

71 2116111502 Đỗ Thị Như Quế 01/07/1998 12CKT04 7,02 73 Khá

72 2116111334 Trần Lê Minh Tâm 14/05/1998 12CKT04 7,19 72 Khá

73 2116111670 Hán Ngọc Phương Thanh 02/10/1998 12CKT04 7,06 79 Khá

74 2116111598 Võ Thị Ngọc Trang 13/08/1998 12CKT04 7,72 79 Khá

75 2116111698 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/10/1998 12CKT04 7,07 76 Khá

76 2116111418 Nguyễn Thị Tú Trinh 21/04/1998 12CKT04 7,16 73 Khá

77 2116111330 Bùi Thị Thanh Trúc 05/05/1998 12CKT04 8,04 78 Khá

78 2116111370 Lê Thị Mộng Tuyền 12/11/1998 12CKT04 8,32 89 Giỏi

79 2116111287 Lê Thị Kim Tuyết 29/11/1998 12CKT04 8,08 90 Giỏi

80 2116111870 Nguyễn Thị Thúy Ái 18/09/1998 12CKT05 7,33 79 Khá

81 2116111719 Lê Hồng Cẩm 21/11/1998 12CKT05 7,81 83 Khá

82 2116112048 Bùi Thị Hiền 04/08/1998 12CKT05 7,18 92 Khá

83 2116111908 Nguyễn Thị Kim Khánh 02/09/1998 12CKT05 7,63 80 Khá

84 2116111828 Trần Thị Thùy Linh 13/08/1997 12CKT05 7,42 81 Khá

85 2116112016 Roh Ma Ti Na 24/12/1998 12CKT05 7,15 83 Khá

86 2116111901 Hoàng Thái Ngọc 05/12/1998 12CKT05 7,36 83 Khá

87 2116111997 Giang Vũ Thảo Nhi 18/07/1998 12CKT05 7,39 71 Khá

88 2116111904 Lê Thị Hồng Nhung 13/10/1998 12CKT05 7,36 83 Khá

89 2116111842 Võ Trần Phong 28/06/1992 12CKT05 7,54 98 Khá

90 2116111739 Nguyễn Thị Quỳnh 10/06/1998 12CKT05 7,39 90 Khá

91 2116111900 Huỳnh Quang Thái 14/05/1998 12CKT05 7,39 85 Khá

92 2116111829 Lê Thành Mỹ Trân 22/12/1998 12CKT05 7,35 90 Khá

93 2116111950 Hoàng Tú 16/02/1998 12CKT05 7,42 88 Khá

94 2116111892 Vũ Thị Thùy Vân 21/01/1998 12CKT05 7,10 87 Khá

95 2116113180 Nguyễn Thanh Hải 19/11/1998 12CKT06 7,34 88 Khá

96 2116113181 Võ Thị Hoanh 12/04/1998 12CKT06 7,10 78 Khá

97 2116113028 Phạm Ngọc Bích Hƣơng 21/07/1998 12CKT06 7,18 78 Khá

98 2116113206 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/10/1998 12CKT06 7,29 82 Khá

99 2116112349 Ngô Thị Ngọc Phƣơng 15/12/1998 12CKT06 7,22 82 Khá

100 2116113280 Đoàn Thiên Thơ 24/10/1998 12CKT06 7,95 90 Khá

101 2116112390 Vỏ Kim Tuyến 09/04/1998 12CKT06 7,51 81 Khá

102 2116115507 Đàng Thị Châu 20/10/1997 12CKT07 7,64 93 Khá

Page 2

Page 3: DANH SÁCH XÉT HỌC BỔNG KHOÁ 12 - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG …€¦ · KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN: 130 sinh viên (Xuất sắc: 01; Giỏi: 20; Khá: 109) Xuất sắc 1

STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC

BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN

103 2116115157 Trần Mỹ Diệu 06/09/1997 12CKT07 7,41 76 Khá

104 2116115115 Nguyễn Thị Dúng 12/01/1998 12CKT07 7,45 95 Khá

105 2116113321 Nguyễn Hồng Nhi 14/07/1998 12CKT07 7,10 90 Khá

106 2116115503 Nguyễn Thị Loan Phụng 29/09/1997 12CKT07 7,36 91 Khá

107 2116115072 Trần Ngọc Thảo 12/09/1998 12CKT07 7,36 90 Khá

108 2116115017 Trần Thị Diễm Trâm 17/12/1998 12CKT07 7,03 76 Khá

109 2116113319 Huỳnh Hồng Diễm Trinh 17/05/1998 12CKT07 7,04 85 Khá

110 2116115073 Dương Thị Tú Trinh 15/05/1998 12CKT07 7,08 90 Khá

111 2116116290 Nguyễn Hữu Biên 15/02/1998 12CKT08 7,58 75 Khá

112 2116116647 Nguyễn Ngọc Minh Châu 20/12/1998 12CKT08 7,64 73 Khá

113 2116116542 Phạm Văn Cƣờng 03/12/1996 12CKT08 8,64 84 Giỏi

114 2116115537 Hoàng Công Điền 11/01/1998 12CKT08 8,05 96 Giỏi

115 2116116348 Vũ Thị Diệp 18/02/1998 12CKT08 7,14 82 Khá

116 2116116424 Hồ Thị Hằng 14/06/1998 12CKT08 7,27 74 Khá

117 2116116350 Nguyễn Thị Thu Hiền 03/08/1998 12CKT08 7,57 79 Khá

118 2116116002 Đặng Thị Kim Khánh 28/10/1996 12CKT08 7,14 70 Khá

119 2116116407 Nguyễn Thị Hương Lan 22/05/1998 12CKT08 7,23 81 Khá

120 2116116268 Lê Thị Thu Lil 09/01/1998 12CKT08 7,49 79 Khá

121 2116116596 Lê Thị Hồng Linh 22/07/1998 12CKT08 7,23 79 Khá

122 2116115553 Đoàn Phước Minh 30/06/1998 12CKT08 7,03 81 Khá

123 2116116695 Hoàng Thị Thanh Ngân 15/02/1998 12CKT08 7,38 77 Khá

124 2116116738 Võ Như Ngọc 25/08/1998 12CKT08 8,12 91 Giỏi

125 2116116031 Trần Tâm Nhi 10/11/1998 12CKT08 7,25 82 Khá

126 2116116150 Huỳnh Ngọc Tuyết Nhi 21/06/1998 12CKT08 7,34 70 Khá

127 2116116369 Vũ Thị Thơm 21/07/1998 12CKT08 7,54 80 Khá

128 2116116034 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 22/10/1998 12CKT08 7,74 91 Khá

129 2116116376 Trương Thị Tường Vi 28/01/1998 12CKT08 7,40 73 Khá

130 2116115535 Phạm Thị Thanh Xuân 03/03/1998 12CKT08 7,04 81 Khá

KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH: 74 sinh viên (Xuất sắc: 01; giỏi: 08; Khá: 65)

Xuất sắc: 1 Giỏi: 8 Khá: 65

STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC

BỔNG HK2GHI CHÚ

1 2116210240 Lưu Ngọc Bích 26/04/1998 12CQT01 7,73 85 Khá

2 2116210201 Lưu Phụng Bửu 10/01/1998 12CQT01 7,97 74 Khá

3 2116210314 Nguyễn Hoàng Khang 17/07/1998 12CQT01 7,46 97 Khá

4 2116210180 Nguyễn Bảo Khánh 02/01/1998 12CQT01 7,23 100 Khá

5 2116210215 Lê Thị Thanh Kiều 28/08/1998 12CQT01 7,05 76 Khá

6 2116210397 Nguyễn Hoàng Mỹ Lan 13/01/1998 12CQT01 7,40 72 Khá

7 2116210218 Bùi Sĩ Liêm 18/10/1998 12CQT01 7,19 90 Khá

8 2116210455 Nguyễn Thị Cẩm Linh 08/03/1998 12CQT01 7,07 79 Khá

9 2116210083 Nguyễn Như Thị Mai 11/11/1998 12CQT01 8,18 74 Khá

10 2116210066 Trần Thị Thảo My 04/10/1997 12CQT01 7,08 77 Khá

11 2116210172 Trần Kim Ngọc 19/01/1998 12CQT01 7,31 77 Khá

12 2116210026 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 16/09/1998 12CQT01 7,55 84 Khá

13 2116210086 Vương Luân Phát 12/05/1998 12CQT01 7,49 81 Khá

14 2116210254 Hồ Nguyễn Bảo Anh Thƣ 01/12/1998 12CQT01 7,99 88 Khá

15 2116210244 Dương Thị Thu Thủy 24/01/1998 12CQT01 7,46 75 Khá

16 2116210047 Diệp Bảo Thy 20/04/1998 12CQT01 7,73 82 Khá

17 2116210094 Phạm An Huỳnh Trân 21/07/1998 12CQT01 7,89 83 Khá

18 2116210142 Hứa Thị Kim Tuyền 06/10/1998 12CQT01 7,23 82 Khá

19 2116210895 Nguyễn Thị Hồng Đào 27/12/1998 12CQT02 8,94 72 Khá

20 2116210708 Nguyễn Kim Diệu 07/04/1998 12CQT02 7,88 100 Khá

21 2116210541 Hoàng Anh Đức 01/06/1998 12CQT02 8,77 90 Giỏi

22 2116210524 Phạm Thị Hà Duyên 21/03/1998 12CQT02 7,57 84 Khá

23 2116210894 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/01/1998 12CQT02 8,63 78 Khá

HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN

Page 3

Page 4: DANH SÁCH XÉT HỌC BỔNG KHOÁ 12 - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG …€¦ · KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN: 130 sinh viên (Xuất sắc: 01; Giỏi: 20; Khá: 109) Xuất sắc 1

STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC

BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN

24 2116210829 Nguyễn Thị Minh Hiếu 19/01/1998 12CQT02 7,36 79 Khá

25 2116210663 Vương Tuấn Kiệt 13/06/1998 12CQT02 7,26 72 Khá

26 2116211013 Nguyễn Thị Kim Lan 23/12/1998 12CQT02 7,48 85 Khá

27 2116210939 TrầN PhúC Nhân 12/01/1995 12CQT02 7,71 70 Khá

28 2116210732 Võ Ngọc Quỳnh Nhƣ 30/04/1998 12CQT02 8,25 74 Khá

29 2116210815 Đỗ Thị Quỳnh Nhƣ 20/06/1998 12CQT02 8,06 88 Giỏi

30 2116210788 Đào Hoàng Thành 20/02/1998 12CQT02 7,75 82 Khá

31 2116211032 Tô Thanh Thơm 02/12/1998 12CQT02 7,20 82 Khá

32 2116210767 Lê Thị Mỹ Tiên 10/08/1997 12CQT02 8,15 86 Giỏi

33 2116210902 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/08/1998 12CQT02 7,61 74 Khá

34 2116210526 Nguyễn Thị Thanh Trúc 04/10/1998 12CQT02 7,44 73 Khá

35 2116210936 Lê Hoàng Trung 31/07/1998 12CQT02 7,25 85 Khá

36 2116211075 Vũ Ngọc Minh Vƣơng 23/01/1998 12CQT02 7,74 83 Khá

37 2116210799 Trương Thị Hoa Xuân 11/05/1998 12CQT02 7,27 76 Khá

38 2116211055 Trần Thị Ngọc Yến 29/01/1998 12CQT02 7,56 71 Khá

39 2116211703 Hồ Quốc Bảo 18/01/1998 12CQT03 8,22 92 Giỏi

40 2116211640 Huỳnh Minh Khanh 22/05/1998 12CQT03 7,32 76 Khá

41 2116211763 Ngô Thị Hồng Mơ 11/02/1998 12CQT03 7,63 80 Khá

42 2116211149 Trần Cẩm Phƣờng 18/12/1998 12CQT03 7,20 81 Khá

43 2116211823 Phan Trần Lê Thắng 08/01/1998 12CQT03 7,24 84 Khá

44 2116211162 Nguyễn Thu Thảo 29/10/1998 12CQT03 7,55 78 Khá

45 2116211630 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/11/1998 12CQT03 7,72 78 Khá

46 2116211434 Võ Lệ Thu 05/08/1997 12CQT03 7,15 79 Khá

47 2116211484 Nguyễn Bính Anh Thƣ 02/08/1998 12CQT03 8,31 87 Giỏi

48 2116211258 Trịnh Thị Thanh Thúy 04/02/1998 12CQT03 7,43 89 Khá

49 2116211354 Võ Minh Tiến 23/12/1992 12CQT03 7,83 79 Khá

50 2116212088 Phạm Ngọc Quế Châu 17/07/1998 12CQT04 7,68 95 Khá

51 2116213162 Chương Mộng Dinh 26/06/1998 12CQT04 7,11 89 Khá

52 2116212231 Nguyễn Thị Dịu 10/06/1998 12CQT04 7,59 85 Khá

53 2116211963 Trần Thị Ngọc Minh 05/01/1998 12CQT04 7,05 78 Khá

54 2116212415 Đặng Thị Kim Ngọc 03/01/1998 12CQT04 7,44 90 Khá

55 2116211920 Trần Minh Phƣơng 01/07/1998 12CQT04 8,13 97 Giỏi

56 2116213129 Nguyễn Thị Ngọc Phƣợng 10/01/1998 12CQT04 7,93 86 Khá

57 2116212098 Nguyễn Thị Thanh Tú 15/05/1998 12CQT04 7,32 86 Khá

58 2116213079 Nguyễn Khánh Vi 14/10/1998 12CQT04 7,74 82 Khá

59 2116213137 Phạm Nguyễn Phương Vy 30/03/1998 12CQT04 7,02 84 Khá

60 2116215464 Trần Thị Kim Đặng 15/07/1998 12CQT05 7,81 79 Khá

61 2116215244 Lê Thị Huệ 26/11/1998 12CQT05 9,01 98 Xuất sắc

62 2116215384 Ka Nguyễn Bích Huệ 28/03/1998 12CQT05 7,78 76 Khá

63 2116213231 Lưu Ngọc My 25/04/1998 12CQT05 7,08 71 Khá

64 2116215346 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 23/02/1998 12CQT05 8,72 100 Giỏi

65 2116215207 Tạ Thị Kim Nhi 15/08/1998 12CQT05 7,44 74 Khá

66 2116215433 Nguyễn Ngọc Sang 15/01/1998 12CQT05 7,34 87 Khá

67 2116215009 Nguyễn Thị Thu Thúy 04/10/1998 12CQT05 8,13 89 Giỏi

68 2116215294 Đoàn Đình Ánh Tuyết 06/03/1998 12CQT05 7,65 75 Khá

69 2116216042 Ngô Thị Kim Anh 20/10/1998 12CQT06 7,61 75 Khá

70 2116215638 Lê Cao Xuân Hƣơng 20/03/1998 12CQT06 7,16 82 Khá

71 2116216665 Trương Quang Lệ 21/09/1998 12CQT06 7,49 70 Khá

72 2116215647 Nguyễn Thị Diễm Mi 06/04/1998 12CQT06 7,41 80 Khá

73 2116216181 Tô Hoàng Thảo Nguyên 03/09/1998 12CQT06 7,26 79 Khá

74 2116216533 Nguyễn Lệ Huyền Tâm 17/12/1998 12CQT06 7,16 80 Khá

KHOA THƢƠNG MẠI DU LỊCH: 44 sinh viên (Giỏi: 04; Khá: 40)

Xuất sắc: 0 Giỏi: 4 Khá: 40

STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC

BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN

Page 4

Page 5: DANH SÁCH XÉT HỌC BỔNG KHOÁ 12 - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG …€¦ · KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN: 130 sinh viên (Xuất sắc: 01; Giỏi: 20; Khá: 109) Xuất sắc 1

STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC

BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN

1 2116310630 Ngô Thị Anh Đào 22/02/1998 12CXN01 8,22 82 Giỏi

2 2116310457 Lê Đức Duy 03/08/1998 12CXN01 7,44 77 Khá

3 2116311976 Đặng Thị Hạnh 22/09/1998 12CXN01 7,04 80 Khá

4 2116310153 Võ Thị Ngọc Hƣơng 22/12/1998 12CXN01 7,44 71 Khá

5 2116311606 Huỳnh Thị Mỹ Linh 10/02/1998 12CXN01 7,27 73 Khá

6 2116310648 Trương Thị Phương Thảo 08/05/1998 12CXN01 7,78 85 Khá

7 2116311473 Cổ Thị Anh Thƣ 19/08/1998 12CXN01 7,04 78 Khá

8 2116310621 Trần Thị Hoa Tiên 07/10/1998 12CXN01 7,70 80 Khá

9 2116310623 Mai Thị Trúc 15/03/1998 12CXN01 7,44 75 Khá

10 2116316685 Nguyễn Thị Hạnh Dung 28/01/1998 12CXN02 7,21 93 Khá

11 2116313151 Nguyễn Thanh Hòa 10/03/1994 12CXN02 7,25 88 Khá

12 2116316433 Lê Thị Hƣơng 30/06/1998 12CXN02 7,32 96 Khá

13 2116315392 Đồng Thị Ngọc Lê 02/03/1998 12CXN02 7,39 77 Khá

14 2116316205 Nguyễn Thanh Ngân 06/10/1998 12CXN02 8,03 87 Giỏi

15 2116316130 Đặng Thị Ngọc Nhi 28/12/1998 12CXN02 7,98 79 Khá

16 2116315215 Hứa Nguyễn Huỳnh Nhƣ 14/11/1998 12CXN02 7,11 73 Khá

17 2116315352 Lê Thị Lệ Thuyền 15/10/1998 12CXN02 7,43 97 Khá

18 2116315422 Bùi Lê Thủy Tiên 02/02/1998 12CXN02 7,17 70 Khá

19 2116316198 Trần Hoài Vũ 17/07/1998 12CXN02 7,48 97 Khá

20 2116320327 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh 17/01/1997 12CKD01 7,63 85 Khá

21 2116320077 Huỳnh Lê Ngọc Giàu 12/09/1996 12CKD01 7,04 82 Khá

22 2116320105 Nguyễn Thị Tuyết Phƣợng 13/06/1998 12CKD01 7,07 74 Khá

23 2116320165 Trần Lệ Quân 23/04/1997 12CKD01 7,68 84 Khá

24 2116321426 Võ Nguyễn Minh Thu 17/06/1996 12CKD01 7,86 75 Khá

25 2116321408 Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ 05/07/1998 12CKD01 7,20 82 Khá

26 2116320122 Nguyễn Ngọc Trâm 13/12/1998 12CKD01 7,44 76 Khá

27 2116320368 Bùi Quang Vinh 18/01/1998 12CKD01 7,55 100 Khá

28 2116322313 Lương Thị Bạch Cúc 01/07/1998 12CKD02 7,70 73 Khá

29 2116322243 Đinh Thị Thu Hà 20/09/1998 12CKD02 7,33 95 Khá

30 2116322362 Nguyễn Thị Thu Oanh 30/09/1997 12CKD02 7,23 78 Khá

31 2116326347 Nguyễn Hạnh Phương Duy 01/12/1998 12CKD03 7,56 95 Khá

32 2116326171 Võ Tấn Hải 26/02/1997 12CKD03 7,51 84 Khá

33 2116326291 Dương Ngân Hớn 01/11/1989 12CKD03 8,79 96 Giỏi

34 2116325499 Hoàng Nguyên Huy 23/08/1997 12CKD03 7,55 81 Khá

35 2116326453 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 31/01/1998 12CKD03 8,19 90 Giỏi

36 2116326674 Phạm Thị Mỹ Lệ 05/02/1998 12CKD03 7,21 89 Khá

37 2116326528 Nguyễn Thị Kim Mến 20/06/1998 12CKD03 7,82 88 Khá

38 2116326149 Phạm Thị Tố Quyên 17/06/1998 12CKD03 7,06 87 Khá

39 2116326339 Cao Trương Diệu Thảo 22/05/1998 12CKD03 7,43 77 Khá

40 2116325340 Nguyễn Thanh Thuyết 17/02/1998 12CKD03 7,30 91 Khá

41 2116326676 Phạm Thị Bích Tiền 20/09/1997 12CKD03 7,74 95 Khá

42 2116325308 Nguyễn Hoàng Mai Thục Trinh 05/03/1998 12CKD03 7,05 75 Khá

43 2116325361 Võ Thị Thanh Tuyền 02/02/1998 12CKD03 7,82 95 Khá

44 2116326025 Ngô Thu Yến 01/01/1998 12CKD03 7,18 87 Khá

KHOA NGOẠI NGỮ: 28 sinh viên (Giỏi: 06; Khá: 22)

Xuất sắc: 0 Giỏi: 6 Khá: 22

STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC

BỔNG HK2GHI CHÚ

1 2116410579 Nguyễn Thị Ngọc Bích 04/11/1998 12CTA01 7,26 71 Khá

2 2116410550 Hoàng Thị Ngọc Hân 09/10/1998 12CTA01 7,33 83 Khá

3 2116410380 Trần Thị Lan Hƣơng 14/08/1998 12CTA01 7,63 75 Khá

4 2116412260 Nguyễn Thảo Ly 01/01/1998 12CTA01 7,42 78 Khá

5 2116411948 Nguyễn Thế Ngọc 23/09/1997 12CTA01 8,14 94 Giỏi

6 2116410925 Hà Thị Quỳnh Nhƣ 01/01/1998 12CTA01 7,87 78 Khá

7 2116410212 Nguyễn Ánh Tuyết 11/07/1998 12CTA01 8,05 83 Giỏi

HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN

Page 5

Page 6: DANH SÁCH XÉT HỌC BỔNG KHOÁ 12 - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG …€¦ · KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN: 130 sinh viên (Xuất sắc: 01; Giỏi: 20; Khá: 109) Xuất sắc 1

STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC

BỔNG HK2GHI CHÚHỌ VÀ TÊN SINH VIÊN

8 2116410831 Phan Thị Ánh Tuyết 22/02/1998 12CTA01 7,24 81 Khá

9 2116416180 Phạm Vũ Quế An 14/02/1998 12CTA02 8,78 88 Giỏi

10 2116416356 Bùi Thị Thanh Bình 26/06/1998 12CTA02 7,24 79 Khá

11 2116416713 Phạm Thị Thùy Duyên 11/01/1998 12CTA02 8,65 93 Giỏi

12 2116416760 Vũ Thị Ngọc Hà 04/02/1998 12CTA02 7,44 77 Khá

13 2116416429 Lâm Minh Hiếu 01/02/1998 12CTA02 7,27 73 Khá

14 2116416526 Trần Hồ Gia Huy 16/07/1998 12CTA02 7,75 90 Khá

15 2116415443 Ngô Mộng Huyền 29/04/1997 12CTA02 7,37 70 Khá

16 2116416258 Võ Tấn Linh 02/09/1998 12CTA02 8,10 95 Giỏi

17 2116416287 Từ Phượng Linh 11/01/1998 12CTA02 7,11 82 Khá

18 2116412262 Nguyễn Kim Loan 06/11/1998 12CTA02 7,24 82 Khá

19 2116413423 Trương Khang Luân 03/04/1998 12CTA02 7,28 86 Khá

20 2116416357 Bùi Thị Kiều Minh 26/06/1998 12CTA02 7,12 79 Khá

21 2116415193 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/09/1998 12CTA02 7,34 76 Khá

22 2116416706 Trần Hoàn Trung Nhi 27/05/1998 12CTA02 7,03 77 Khá

23 2116415047 Nguyễn Thị Hồng Thắm 13/08/1998 12CTA02 7,49 84 Khá

24 2116413224 Đỗ Thị Phương Thảo 13/01/1998 12CTA02 7,48 74 Khá

25 2116416298 Trần Minh Thƣ 23/06/1998 12CTA02 7,44 74 Khá

26 2116413093 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 03/02/1998 12CTA02 7,15 82 Khá

27 2116416289 Lê Thị Diễm Trinh 22/02/1998 12CTA02 8,04 88 Giỏi

28 2116415119 Nguyễn Cao Thanh Trúc 08/06/1998 12CTA02 7,39 78 Khá

KHOA CÔNG TÁC XÃ HỘI: 12 sinh viên (Giỏi: 01; Khá: 11)

Xuất sắc: 0 Giỏi: 1 Khá: 11

STT MSSV NGÀY SINH LỚP ĐTB HK2 ĐRL HK2XÉT HỌC

BỔNG HK2GHI CHÚ

1 2116511846 Dương Thị Tuyết Hoa 27/04/1998 12CTX 7,58 72 Khá

2 2116512132 Trần Thị Hoài 28/12/1998 12CTX 7,05 78 Khá

3 2116516310 Võ Thị Thu Huyền 10/01/1998 12CTX 7,33 86 Khá

4 2116510918 Lý Ngọc Ánh Loan 06/03/1998 12CTX 7,59 87 Khá

5 2116510651 Nguyễn Trần Kim Nhung 05/12/1998 12CTX 7,43 88 Khá

6 2116515407 Nguyễn Hồng Nhung 24/08/1998 12CTX 8,03 76 Khá

7 2116515542 Nguyễn Văn Sang 10/05/1996 12CTX 7,12 78 Khá

8 2116510071 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 18/11/1998 12CTX 7,92 89 Khá

9 2116516186 Trần Thị Huyền Trang 30/03/1997 12CTX 7,23 84 Khá

10 2116515187 Võ Thị Cẩm Tú 12/10/1998 12CTX 7,17 85 Khá

11 2116512110 Phương Thị Cẩm Vân 26/06/1998 12CTX 8,11 93 Giỏi

12 2116515197 Ngô Thị Kim Vi 26/05/1998 12CTX 7,06 73 Khá

Tổng cộng: 288 sinh viên

HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN

Võ Tấn TàiTrần Hồng Hậu

TRƢỞNG PHÒNG ĐÀO TẠONGƢỜI LẬP BẢNG

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 12 năm 2017

Đã ký Đã ký

Page 6