DANH SÁCH TỐT NGHIỆP ĐI HỌC LUẬT HỆ CHÍNH QUY KHÓA...

14
TT Mã sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Ngành tốt nghiệp Năm TN Điểm Hệ 4 Xếp loại Ghi chú 1 403101 Phan Anh Dũng 03/04/1997 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.62 Khá 1391 K40-2019 2 403102 Đào Nhật Nam 23/09/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.86 Khá 1392 K40-2019 3 403105 Nguyễn Thị Mai 10/08/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.08 Khá 1393 K40-2019 4 403106 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/12/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1394 K40-2019 5 403107 Nguyễn Quốc Huy Khanh 20/02/1997 Hải Phòng Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.85 Khá 1395 K40-2019 6 403109 Nguyễn Lê Thủy Tiên 28/08/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1396 K40-2019 7 403110 Phạm Thị Huyền 12/01/1997 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.41 Giỏi 1397 K40-2019 8 403111 Hà Quý Đôn 15/06/1997 Bắc Giang Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.78 Khá 1398 K40-2019 9 403112 Nguyễn Thị Kim Tuyến 02/10/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.22 Giỏi 1399 K40-2019 10 403113 Nguyễn Hoa Quỳnh 02/11/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.98 Khá 1400 K40-2019 11 403114 Hoàng Thanh Thúy 09/10/1997 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.02 Khá 1401 K40-2019 12 403115 Lê Thị Mỹ Linh 19/08/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.01 Khá 1402 K40-2019 13 403116 Nguyễn Thị Hường 12/10/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.08 Khá 1403 K40-2019 14 403119 Hoàng Thị Trang 10/06/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.86 Khá 1404 K40-2019 15 403120 Hồ Thị Quỳnh Anh 28/04/1997 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1405 K40-2019 16 403121 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/01/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.99 Khá 1406 K40-2019 17 403123 Lê Thị Quỳnh Trang 08/02/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.03 Khá 1407 K40-2019 18 403124 Trần Thị Hoài 27/02/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.73 Khá 1408 K40-2019 19 403125 Lê Thị Hảo 28/10/1997 Thành Minh, Thạch Thành, Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.74 Khá 1409 K40-2019 20 403126 Hoàng Lệ Khánh Linh 09/06/1997 Lào Cai Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.92 Khá 1410 K40-2019 DANH SÁCH TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LUẬT HỆ CHÍNH QUY KHÓA 40 ĐỢT 3 NGÀNH LUẬT KINH TẾ (Kèm theo Quyết định số: QĐ-ĐHLHN ngày tháng 6 năm 2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật Hà Nội) BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Họ tên Số vào sổ gốc cấp VB 1

Transcript of DANH SÁCH TỐT NGHIỆP ĐI HỌC LUẬT HỆ CHÍNH QUY KHÓA...

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chú

1 403101 Phan Anh Dũng 03/04/1997 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.62 Khá 1391 K40-2019

2 403102 Đào Nhật Nam 23/09/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.86 Khá 1392 K40-2019

3 403105 Nguyễn Thị Mai 10/08/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.08 Khá 1393 K40-2019

4 403106 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/12/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1394 K40-2019

5 403107 Nguyễn Quốc Huy Khanh 20/02/1997 Hải Phòng Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.85 Khá 1395 K40-2019

6 403109 Nguyễn Lê Thủy Tiên 28/08/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1396 K40-2019

7 403110 Phạm Thị Huyền 12/01/1997 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.41 Giỏi 1397 K40-2019

8 403111 Hà Quý Đôn 15/06/1997 Bắc Giang Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.78 Khá 1398 K40-2019

9 403112 Nguyễn Thị Kim Tuyến 02/10/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.22 Giỏi 1399 K40-2019

10 403113 Nguyễn Hoa Quỳnh 02/11/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.98 Khá 1400 K40-2019

11 403114 Hoàng Thanh Thúy 09/10/1997 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.02 Khá 1401 K40-2019

12 403115 Lê Thị Mỹ Linh 19/08/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.01 Khá 1402 K40-2019

13 403116 Nguyễn Thị Hường 12/10/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.08 Khá 1403 K40-2019

14 403119 Hoàng Thị Trang 10/06/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.86 Khá 1404 K40-2019

15 403120 Hồ Thị Quỳnh Anh 28/04/1997 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1405 K40-2019

16 403121 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/01/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.99 Khá 1406 K40-2019

17 403123 Lê Thị Quỳnh Trang 08/02/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.03 Khá 1407 K40-2019

18 403124 Trần Thị Hoài 27/02/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.73 Khá 1408 K40-2019

19 403125 Lê Thị Hảo 28/10/1997Thành Minh,

Thạch Thành, Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.74 Khá 1409 K40-2019

20 403126 Hoàng Lệ Khánh Linh 09/06/1997 Lào Cai Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.92 Khá 1410 K40-2019

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LUẬT HỆ CHÍNH QUY KHÓA 40 ĐỢT 3 NGÀNH LUẬT KINH TẾ

(Kèm theo Quyết định số: QĐ-ĐHLHN ngày tháng 6 năm 2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật Hà Nội)

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ tênSố vào sổ gốc

cấp VB

1

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

21 403128 Trần Thị Lan Hương 25/02/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.95 Khá 1411 K40-2019

22 403129 Lường Văn Đông 22/06/1997 Điện Biên Nam Thái Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.04 Khá 1412 K40-2019

23 403130 Ma Thị Thu Uyên 22/10/1997 Tuyên Quang Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.8 Khá 1413 K40-2019

24 403131 Bùi Thị Huệ 07/08/1997 Hoà Bình Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.82 Khá 1414 K40-2019

25 403132 Trịnh Thị Hương 18/08/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.34 Giỏi 1415 K40-2019

26 403133 Hoàng Thị Ngọc Anh 16/09/1997 Phú Thọ Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.89 Khá 1416 K40-2019

27 403134 Hà Thị Ngọc Linh 04/12/1997 Phú Thọ Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.82 Khá 1417 K40-2019

28 403135 Phạm Văn Đông 03/09/1996 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.88 Khá 1418 K40-2019

29 403136 Đào Thị Thúy 26/02/1997 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.31 Giỏi 1419 K40-2019

30 403137 Dương Thị Thư 27/09/1997 Sơn La Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.37 Giỏi 1420 K40-2019

31 403138 Lê Thanh Hảo 06/12/1997 Hòa Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.12 Khá 1421 K40-2019

32 403139 Đàm Văn Thực 22/01/1997 Cao Bằng Nam Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.89 Khá 1422 K40-2019

33 403140 Lý Thị An 05/10/1997 Lạng Sơn Nữ Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1423 K40-2019

34 403141 Nguyễn Lâm Oanh 04/03/1997 Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.18 Khá 1424 K40-2019

35 403144 Hoàng Ngọc ánh 02/04/1997 Cao Bằng Nữ Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.89 Khá 1425 K40-2019

36 403145 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10/11/1997 Hưng yên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.27 Giỏi 1426 K40-2019

37 403146 Nguyễn Hương Giang 13/04/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.26 Giỏi 1427 K40-2019

38 403147 Lê Quỳnh Trang 27/11/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.05 Khá 1428 K40-2019

39 403149 Lê Thị Hương 03/11/1997 Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.04 Khá 1429 K40-2019

40 403150 Nguyễn Thị Vân Anh 29/10/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.91 Khá 1430 K40-2019

41 403151 Trần Thị Hằng 23/10/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.99 Khá 1431 K40-2019

42 403152 Hà Thị Chang 22/10/1997 Bắc Giang Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.98 Khá 1432 K40-2019

43 403153 Nguyễn Thị Bảo Thoa 09/10/1997 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.76 Khá 1433 K40-2019

44 403154 Hồ Thị Bảo Uyên 29/05/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.98 Khá 1434 K40-2019

2

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

45 403155 Bùi Thu Trang 25/09/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.03 Khá 1435 K40-2019

46 403156 Đỗ Thị Thùy Trang 20/12/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.94 Khá 1436 K40-2019

47 403157 Trần Thị Lan 20/11/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.27 Giỏi 1437 K40-2019

48 403158 Nguyễn Thị Phượng 22/11/1997 Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.13 Khá 1438 K40-2019

49 403159 Đào Mỹ Duyên 13/07/1997 Hà Tây Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.88 Khá 1439 K40-2019

50 403160 Hoàng Minh Lý 14/08/1997 Yên Bái Nữ Tày Ngành Luật kinh tế 2019 2.96 Khá 1440 K40-2019

51 403161 Trần Thị Thư 27/10/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.04 Khá 1441 K40-2019

52 403162 Lê Thị Duyên 09/10/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.06 Khá 1442 K40-2019

53 403163 Bùi Thị Vũ Hoa 08/12/1996 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.24 Giỏi 1443 K40-2019

54 403164 Nguyễn Thị Hương Giang 01/02/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.04 Khá 1444 K40-2019

55 403165 Chu Thị Hảo 21/01/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.12 Khá 1445 K40-2019

56 403166 Đỗ Ngọc Anh Thư 12/08/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.11 Khá 1446 K40-2019

57 403169 Đặng Hồng Minh 26/01/1997 Lào Cai Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.69 Khá 1447 K40-2019

58 403170 Đinh Thị Lan Anh 12/06/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.09 Khá 1448 K40-2019

59 403201 Trần Thị Ngọc Ly 23/08/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.17 Khá 1449 K40-2019

60 403202 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/06/1997 Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.14 Khá 1450 K40-2019

61 403204 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/09/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.13 Khá 1451 K40-2019

62 403206 Lê Như Hoa 22/02/1996 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.28 Giỏi 1452 K40-2019

63 403207 Hoàng Quốc Anh 17/02/1996 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.06 Khá 1453 K40-2019

64 403210 Hoàng Trường Trinh 29/12/1997 Phú Thọ Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.16 Khá 1454 K40-2019

65 403211 Trần Thị Mỵ 02/09/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.04 Khá 1455 K40-2019

66 403212 Lăng Thị Liêm 07/04/1997 Lạng Sơn Nữ Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.09 Khá 1456 K40-2019

67 403213 Phạm Thu Hường 09/05/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.96 Khá 1457 K40-2019

68 403214 Đặng Ngọc ánh 01/11/1997 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.96 Khá 1458 K40-2019

3

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

69 403215 Trịnh Minh Hằng 03/12/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3 Khá 1459 K40-2019

70 403216 Nguyễn Thị Thao 09/09/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.97 Khá 1460 K40-2019

71 403217 Lê Tuấn Minh 02/11/1997 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.83 Khá 1461 K40-2019

72 403219 Trần Thị Mai 19/05/1997 Thanh Hoá Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.84 Khá 1462 K40-2019

73 403220 Đinh Minh Quyền 18/04/1997 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.36 Giỏi 1463 K40-2019

74 403221 Trần Thu Thảo 19/09/1996 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.04 Khá 1464 K40-2019

75 403223 Phạm Kiều Oanh 23/08/1997 Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.13 Khá 1465 K40-2019

76 403224 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/12/1996 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.06 Khá 1466 K40-2019

77 403225 Bùi Đăng Huy 10/12/1997 Hà Giang Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.8 Khá 1467 K40-2019

78 403226 Trương Cẩm Ly 27/03/1997 Bắc Kạn Nữ Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.86 Khá 1468 K40-2019

79 403227 Nguyễn Thị Hương Trà 26/03/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.02 Khá 1469 K40-2019

80 403231 Vũ Thị Phương Nhung 22/06/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.04 Khá 1470 K40-2019

81 403235 Vũ Diệu Linh 28/09/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.91 Khá 1471 K40-2019

82 403237 Tòng Thùy Linh 31/12/1997 Sơn La Nữ Thái Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.06 Khá 1472 K40-2019

83 403239 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/07/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.74 Khá 1473 K40-2019

84 403242 Trần Ngọc Lam Giang 03/10/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.04 Khá 1474 K40-2019

85 403243 Lê Phương Anh 11/09/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.5 Khá 1475 K40-2019

86 403244 Vương Hồng Huyền 02/10/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.95 Khá 1476 K40-2019

87 403246 Dương Thị Bảo Châu 08/09/1997 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.02 Khá 1477 K40-2019

88 403247 Vũ Thị Chi Mai 15/07/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.67 Khá 1478 K40-2019

89 403248 Trần Thị Thanh Lam 18/09/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.88 Khá 1479 K40-2019

90 403249 Đàm Thị Thiệp 14/06/1997 Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.1 Khá 1480 K40-2019

91 403250 Nguyễn Hà Phương 13/06/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.46 Giỏi 1481 K40-2019

92 403251 Lê Thị Kim Ngọc 21/11/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.13 Khá 1482 K40-2019

4

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

93 403252 Vương Phương Anh 25/09/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.25 Giỏi 1483 K40-2019

94 403253 Nguyễn Hồ Hương Ly 22/08/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.23 Giỏi 1484 K40-2019

95 403254 Phạm Thu Hương 12/09/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.87 Khá 1485 K40-2019

96 403255 Hoàng Thị Thanh 20/09/1995 Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.28 Giỏi 1486 K40-2019

97 403256 Tạ Thị Hồng Hải 15/10/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.23 Giỏi 1487 K40-2019

98 403258 Nguyễn Hải Anh 25/11/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.99 Khá 1488 K40-2019

99 403259 Nguyễn Trần Khánh Quỳnh 04/02/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.85 Khá 1489 K40-2019

100 403262 Triệu Thùy Linh 15/09/1997 Bắc Kạn Nữ Dao Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.88 Khá 1490 K40-2019

101 403263 Nguyễn Hồng Hạnh 26/01/1997 Sơn La Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.26 Giỏi 1491 K40-2019

102 403264 Lý Thị Hằng 21/06/1997 Thái Nguyên Nữ Sán Dìu Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.06 Khá 1492 K40-2019

103 403266 Lê Hương Giang 18/10/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.84 Khá 1493 K40-2019

104 403267 Huỳnh Thị Kim Thúy 22/05/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.26 Giỏi 1494 K40-2019

105 403268 Triệu Thị Lẩy 20/07/1997 Cao bằng Nữ Dao Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.99 Khá 1495 K40-2019

106 403270 Nguyễn Thị Tâm 14/08/1997 Vĩnh Phúc Nữ Sán Dìu Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.69 Khá 1496 K40-2019

107 403271 Phạm Thị Huyền 10/01/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.08 Khá 1497 K40-2019

108 403302 Nguyễn Thanh Hương 19/04/1996 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.97 Khá 1498 K40-2019

109 403304 Phạm Ngọc Tú 01/04/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.83 Khá 1499 K40-2019

110 403307 Trần Quang Việt 27/12/1997 Quảng Ninh Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.79 Khá 1500 K40-2019

111 403308 Phạm Thị Ngọc Anh 09/06/1997 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.82 Khá 1501 K40-2019

112 403309 Vũ Thị Hương 10/08/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.07 Khá 1502 K40-2019

113 403310 Trịnh Thị Thu Hà 26/08/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.13 Khá 1503 K40-2019

114 403311 Nguyễn Đặng Mạnh Phúc 12/12/1997 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.78 Khá 1504 K40-2019

115 403312 Mai Thị Hằng 09/03/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.79 Khá 1505 K40-2019

116 403313 Nguyễn Tiến Đạt 07/04/1997 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.87 Khá 1506 K40-2019

5

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

117 403315 Nguyễn Thị Ly 23/12/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.93 Khá 1507 K40-2019

118 403316 Đỗ Thị Ngọc ánh 09/08/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.88 Khá 1508 K40-2019

119 403317 Nguyễn Trọng Hiếu 22/11/1997 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.9 Khá 1509 K40-2019

120 403318 Lưu Thị Quỳnh Hương 29/11/1997 Lào Cai Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.83 Khá 1510 K40-2019

121 403320 Mai Thị Ngọc Mai 24/11/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.15 Khá 1511 K40-2019

122 403321 Nguyễn Sỹ Việt 07/08/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.92 Khá 1512 K40-2019

123 403322 Hoàng Như Quỳnh 16/06/1997 Lào Cai Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.79 Khá 1513 K40-2019

124 403323 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 10/03/1997 Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.78 Khá 1514 K40-2019

125 403324 Nguyễn Đức Tình 19/02/1997 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.84 Khá 1515 K40-2019

126 403326 Nông Thu Trang 15/04/1997 Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.81 Khá 1516 K40-2019

127 403327 Nguyễn Ngọc Duyên 25/07/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.82 Khá 1517 K40-2019

128 403328 Nguyễn Thị Thùy Vân 06/08/1997 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.97 Khá 1518 K40-2019

129 403329 Trần Khánh Trinh 26/08/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.82 Khá 1519 K40-2019

130 403330 Lã Thị Kim Tuyến 20/01/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.99 Khá 1520 K40-2019

131 403331 Trần Thùy Linh 26/12/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1521 K40-2019

132 403332 Ngô Thị Ngọc Trâm 12/06/1997 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.29 Giỏi 1522 K40-2019

133 403333 Phạm Thu Trang 16/09/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.72 Khá 1523 K40-2019

134 403335 Vũ Thị Phương Thảo 13/08/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.87 Khá 1524 K40-2019

135 403339 Vũ Thị Huyền Trang 23/01/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1525 K40-2019

136 403340 Phạm Quỳnh Trang 23/01/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.87 Khá 1526 K40-2019

137 403341 Lương Việt Trinh 05/08/1997 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.93 Khá 1527 K40-2019

138 403342 Trịnh Thu Phương 09/08/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.09 Khá 1528 K40-2019

139 403343 Hoàng Châu Bình 12/11/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.11 Khá 1529 K40-2019

140 403344 Đỗ Thị Dung 15/08/1997 Hòa Bình Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.37 Giỏi 1530 K40-2019

6

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

141 403345 Lưu Thu Trang 26/08/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.07 Khá 1531 K40-2019

142 403346 Ngô Thị Quyên 19/10/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.54 Giỏi 1532 K40-2019

143 403349 Trần Thị Hoàng Diệp 12/02/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.16 Khá 1533 K40-2019

144 403350 Đỗ Thùy Linh 21/03/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.7 Khá 1534 K40-2019

145 403351 Nguyễn Đàm Mai Hương 22/04/1996 Sơn La Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.75 Khá 1535 K40-2019

146 403352 Bùi Hồng Duyên 06/07/1997 Hòa Bình Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.77 Khá 1536 K40-2019

147 403354 Nguyễn Thị Thảo Duyên 03/05/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.21 Giỏi 1537 K40-2019

148 403355 Nguyễn Phương An 03/01/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.02 Khá 1538 K40-2019

149 403356 Thiều Minh Châu 18/02/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.07 Khá 1539 K40-2019

150 403357 Đỗ Thị Mỹ Linh 15/04/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.96 Khá 1540 K40-2019

151 403360 Nguyễn Thúy Hằng 30/06/1997 Lào Cai Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.9 Khá 1541 K40-2019

152 403362 Hoàng Thị Thuý Kiều 08/12/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.3 Giỏi 1542 K40-2019

153 403363 Lê Thị Lam 15/04/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.94 Khá 1543 K40-2019

154 403364 Phạm Thị Quỳnh 15/01/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.96 Khá 1544 K40-2019

155 403365 Phan Minh Đức 20/02/1997 Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.06 Khá 1545 K40-2019

156 403367 Phạm Thu Phương 08/03/1997 Thanh Hóa Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.94 Khá 1546 K40-2019

157 403369 Hoàng Thị Nguyễn 07/11/1997 Lạng Sơn Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.83 Khá 1547 K40-2019

158 403370 Ma Thị Sao 03/11/1996 Thái Nguyên Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.07 Khá 1548 K40-2019

159 403372 Nguyễn Thị Hoài Thương 08/12/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.21 Giỏi 1549 K40-2019

160 403401 Nguyễn Khánh Linh 20/06/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.23 Giỏi 1550 K40-2019

161 403403 Nguyễn Thị Hoàng Chuyên 22/03/1997 Lào Cai Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.21 Giỏi 1551 K40-2019

162 403404 Cao Thị Hải 11/07/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.31 Giỏi 1552 K40-2019

163 403405 Vũ Thùy Trang 27/10/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.06 Khá 1553 K40-2019

164 403407 Nguyễn Hà Trang 16/07/1997 Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.26 Giỏi 1554 K40-2019

7

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

165 403409 Hoàng Thị Thùy Dương 29/10/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.36 Giỏi 1555 K40-2019

166 403410 Đinh Ngô Tố Uyên 29/10/1997 Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.15 Khá 1556 K40-2019

167 403411 Nguyễn Thị Kim Cúc 23/07/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.22 Giỏi 1557 K40-2019

168 403412 Ngô Thị Hường 15/10/1997 Thanh Hoá Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.89 Khá 1558 K40-2019

169 403413 Dương Thị Hòa 15/07/1997 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.77 Khá 1559 K40-2019

170 403414 Triệu Tùng Sơn 10/04/1997 Lạng Sơn Nam Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.67 Khá 1560 K40-2019

171 403415 Vũ Thị Minh Huyền 29/11/1997 Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1561 K40-2019

172 403417 Nguyễn Thị Minh 24/07/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.03 Khá 1562 K40-2019

173 403420 Nguyễn Yến Hương 26/11/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.22 Giỏi 1563 K40-2019

174 403421 Lê Thị Huê 20/05/1997 Thanh Hoá Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.25 Giỏi 1564 K40-2019

175 403423 Hồ Thị Kim Phụng 10/08/1997 Nghệ An Nữ Thái Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.69 Khá 1565 K40-2019

176 403424 Lương Thị Ngọc Huyền 16/01/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.18 Khá 1566 K40-2019

177 403425 Phạm Khánh Hoà 23/05/1997 Sơn La Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.12 Khá 1567 K40-2019

178 403426 Đào Thị Thu Huyền 10/01/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.16 Khá 1568 K40-2019

179 403427 Đào Thị Hồng Nhung 10/05/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.97 Khá 1569 K40-2019

180 403429 Đoàn Thị Thùy Linh 17/07/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.86 Khá 1570 K40-2019

181 403430 Dương Văn Tuấn 18/02/1997 Thanh Hóa Nam Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.3 Giỏi 1571 K40-2019

182 403432 Phùng Thị Quỳnh Trang 15/09/1997 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.94 Khá 1572 K40-2019

183 403433 Nguyễn Thị Thu Huệ 10/04/1997 Tuyên Quang Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.13 Khá 1573 K40-2019

184 403434 Vũ Thị Ngọc Diệp 06/08/1997 Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.9 Khá 1574 K40-2019

185 403435 Nguyễn Bảo Châu 30/01/1997 Lai Châu Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.06 Khá 1575 K40-2019

186 403438 Nguyễn Văn Chính 17/02/1996 Bắc Ninh Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.27 Giỏi 1576 K40-2019

187 403439 Nguyễn Thu Hà 21/09/1997 Tuyên Quang Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.6 Khá 1577 K40-2019

188 403440 Nguyễn Khánh Huyền 17/11/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.1 Khá 1578 K40-2019

8

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

189 403441 Quan Thị Nga 11/05/1997 Tuyên Quang Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.95 Khá 1579 K40-2019

190 403442 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/10/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.28 Giỏi 1580 K40-2019

191 403443 Đinh Ngọc Mai 15/09/1997 Lạng Sơn Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.89 Khá 1581 K40-2019

192 403444 Nhữ Kim Trang 02/09/1997 Hòa Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.96 Khá 1582 K40-2019

193 403446 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/07/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.33 Giỏi 1583 K40-2019

194 403447 Bùi Thị Ngân 27/05/1997 Hòa Bình Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.91 Khá 1584 K40-2019

195 403448 Nguyễn Thị Mai 01/01/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.08 Khá 1585 K40-2019

196 403449 Cao Thị Hồng Phượng 05/04/1997 Nghệ An Nữ Thổ Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.84 Khá 1586 K40-2019

197 403450 Hoàng Thị Thu Thảo 17/02/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.47 Giỏi 1587 K40-2019

198 403452 Phạm Thục Anh 10/10/1997 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.96 Khá 1588 K40-2019

199 403453 Đỗ Thị Mai Hoa 27/06/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.2 Giỏi 1589 K40-2019

200 403454 Nguyễn Thị Hà An 01/10/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.99 Khá 1590 K40-2019

201 403455 Vũ Thị Trang 04/06/1997 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.25 Giỏi 1591 K40-2019

202 403456 Hà Thị Hảo 27/03/1996 Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.94 Khá 1592 K40-2019

203 403457 Nguyễn Thị Thanh Nhung 19/01/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.85 Khá 1593 K40-2019

204 403461 Hà Thanh Huyền 25/09/1997 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.26 Giỏi 1594 K40-2019

205 403462 Lê Minh Hằng 13/03/1997 Thanh Hóa Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.87 Khá 1595 K40-2019

206 403463 Nguyễn Thị Hải Anh 20/05/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.4 Giỏi 1596 K40-2019

207 403464 Trần Hồng Ngọc 26/09/1997 Nam ĐỊnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.21 Giỏi 1597 K40-2019

208 403465 Trương Hà Linh 01/01/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.03 Khá 1598 K40-2019

209 403466 Vương Thùy Linh 21/02/1997 Bắc Giang Nữ Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.83 Khá 1599 K40-2019

210 403467 Vũ Trường Anh 20/03/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3 Khá 1600 K40-2019

211 403468 Vi Thị Hà Nam 08/01/1997 Nghệ An Nữ Thái Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.91 Khá 1601 K40-2019

212 403469 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/03/1995 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.31 Giỏi 1602 K40-2019

9

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

213 403501 Nguyễn Trà Linh 09/04/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.4 Giỏi 1603 K40-2019

214 403502 Nguyễn Thị Thu Chang 08/05/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.23 Giỏi 1604 K40-2019

215 403503 Nguyễn Thị Thu Hoài 16/03/1997 Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.04 Khá 1605 K40-2019

216 403504 Thái Thị Hương 27/07/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.31 Giỏi 1606 K40-2019

217 403505 Linh Thị Mai Anh 20/04/1997 Cao Bằng Nữ Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.99 Khá 1607 K40-2019

218 403507 Ngô Phương Vi 10/05/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.84 Khá 1608 K40-2019

219 403508 Lương Mỹ Linh 10/08/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.66 Khá 1609 K40-2019

220 403509 Hà Thị Lam 05/09/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.93 Khá 1610 K40-2019

221 403511 Trịnh Thị Hợp 06/08/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.02 Khá 1611 K40-2019

222 403512 Trần Thị Linh 19/02/1997 Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.8 Khá 1612 K40-2019

223 403513 Nguyễn Thị Mai Hoa 28/08/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.04 Khá 1613 K40-2019

224 403514 Nông Lan Thương 13/07/1996 Lạng Sơn Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.89 Khá 1614 K40-2019

225 403516 Trần Thị Thanh Xuân 24/10/1997 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.84 Khá 1615 K40-2019

226 403517 Lê Thị Lan Anh 10/12/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.75 Khá 1616 K40-2019

227 403519 Nguyễn Hồng Hà Trang 14/06/1997 Lai Châu Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.67 Khá 1617 K40-2019

228 403520 Bùi Thùy Ngân 09/01/1997 Lào Cai Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.91 Khá 1618 K40-2019

229 403521 Nguyễn Thị Kim Oanh 19/03/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.3 Giỏi 1619 K40-2019

230 403522 Nguyễn Thị Hương Trà 05/04/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3 Khá 1620 K40-2019

231 403523 Bùi Mạnh Tuấn 21/08/1995 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.22 Giỏi 1621 K40-2019

232 403524 Nguyễn Ngọc ánh 10/04/1997 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.91 Khá 1622 K40-2019

233 403525 Nguyễn Thị Thơm 01/10/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.07 Khá 1623 K40-2019

234 403527 Nguyễn Anh Minh 01/11/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.08 Khá 1624 K40-2019

235 403528 Bùi Thị Thanh Phương 27/08/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.96 Khá 1625 K40-2019

236 403530 Bùi Thị Phương 09/05/1997 Hòa Bình Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.82 Khá 1626 K40-2019

10

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

237 403532 Nguyễn Thị Minh Hân 22/06/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.18 Khá 1627 K40-2019

238 403533 Lã Thị Trang 13/07/1997 Lạng Sơn Nữ Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.03 Khá 1628 K40-2019

239 403534 Nguyễn Thị Huyền 08/08/1996 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.95 Khá 1629 K40-2019

240 403535 Nguyễn Thị Mai Thương 06/11/1997 Gia Lai Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.14 Khá 1630 K40-2019

241 403536 Trần Thúy Nga 21/05/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.02 Khá 1631 K40-2019

242 403537 Phạm Thị Thúy Quỳnh 10/02/1997 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.96 Khá 1632 K40-2019

243 403538 Hoàng Thị Ly 24/12/1997 Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.78 Khá 1633 K40-2019

244 403539 Hà Thu Hằng 21/07/1997 Sơn La Nữ Thái Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.63 Khá 1634 K40-2019

245 403540 Chu Thị Huyền Bông 27/11/1997 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.97 Khá 1635 K40-2019

246 403541 Nguyễn Thị Hiền Châu 02/09/1997 Lào Cai Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.73 Khá 1636 K40-2019

247 403542 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/01/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.92 Khá 1637 K40-2019

248 403543 Giang Thị Hải Lý 03/07/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.89 Khá 1638 K40-2019

249 403544 Đặng Thị Mai Phương 16/01/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.81 Khá 1639 K40-2019

250 403545 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/12/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.87 Khá 1640 K40-2019

251 403546 Bùi Thanh Sơn 21/10/1997 Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.94 Khá 1641 K40-2019

252 403548 Nông Thị Phương 07/02/1997 Hà Giang Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.98 Khá 1642 K40-2019

253 403549 Nguyễn Hùng Sơn 24/05/1997 Hà Giang Nam Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.05 Khá 1643 K40-2019

254 403550 Vũ Thị Kiều Diễm 26/09/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.77 Khá 1644 K40-2019

255 403553 Dương Thị Thùy Linh 21/09/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.87 Khá 1645 K40-2019

256 403554 Trần Thị Thúy Quỳnh 19/10/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.12 Khá 1646 K40-2019

257 403556 Hồ Quỳnh Hoa 30/10/1996 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.8 Khá 1647 K40-2019

258 403557 Trần Ngọc Linh 14/11/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.92 Khá 1648 K40-2019

259 403558 Đào Tuấn Ngọc 09/12/1997 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.87 Khá 1649 K40-2019

260 403560 Nguyễn Thị Khánh Linh 07/09/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.91 Khá 1650 K40-2019

11

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

261 403561 Bùi Thị Kiều Nga 01/04/1997 Thái Nguyên Nữ Sán Dìu Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.9 Khá 1651 K40-2019

262 403562 Hoàng Hạnh Minh Châu 07/03/1997 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1652 K40-2019

263 403563 Hoàng Thị Hay 13/03/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.81 Khá 1653 K40-2019

264 403564 Nguyễn Lê Thu Hà 29/08/1997 Hoà Bình Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.68 Khá 1654 K40-2019

265 403566 Bùi Thị Hải Anh 02/03/1997 Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.1 Khá 1655 K40-2019

266 403568 Quan Thị Thu Quỳnh 10/07/1996 Tuyên Quang Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.02 Khá 1656 K40-2019

267 403569 Lê Thị Cẩm Vân 05/08/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.6 Khá 1657 K40-2019

268 403570 Phạm Thị Nga 07/12/1996 Thanh Hóa Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.73 Khá 1658 K40-2019

269 403601 Vũ Thị Minh Châu 02/02/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.01 Khá 1659 K40-2019

270 403602 Hoàng Thị Tú Oanh 27/08/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.23 Giỏi 1660 K40-2019

271 403603 Nguyễn Thị Hồng 09/08/1997 Đăk Lăk Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.21 Giỏi 1661 K40-2019

272 403604 Lê Na 28/12/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.24 Giỏi 1662 K40-2019

273 403607 Lê Thị Thùy Dương 20/08/1997 Thanh Hoá Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.13 Khá 1663 K40-2019

274 403608 Nguyễn Thị Thủy 29/03/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.37 Giỏi 1664 K40-2019

275 403609 Vũ Thị Khánh Linh 29/10/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.23 Giỏi 1665 K40-2019

276 403610 Đinh Thị Ban 07/04/1997 Hòa Bình Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.84 Khá 1666 K40-2019

277 403612 Nguyễn Thảo Ly 18/12/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.25 Giỏi 1667 K40-2019

278 403613 Thái Vũ Hải Đăng 09/03/1994 Lào Cai Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.36 Giỏi 1668 K40-2019

279 403615 Tường Duy Quyền 28/02/1996 Hưng Yên Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.95 Khá 1669 K40-2019

280 403616 Dương Thị Ngọc ánh 13/06/1997 Thái Nguyên Nữ Dao Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.03 Khá 1670 K40-2019

281 403617 Vũ Thị Phương Thuý 02/07/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.16 Khá 1671 K40-2019

282 403618 Hà Thị Diệu Linh 25/06/1997 Lạng Sơn Nữ Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3 Khá 1672 K40-2019

283 403620 Trần Thùy Trang 11/09/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.24 Giỏi 1673 K40-2019

284 403621 Bùi Công Bình 31/01/1997 Quảng Ninh Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.16 Khá 1674 K40-2019

12

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

285 403622 Lê Thùy Linh 22/11/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.93 Khá 1675 K40-2019

286 403623 Nguyễn Thị Kim Phượng 06/03/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.25 Giỏi 1676 K40-2019

287 403624 Lê Thị Huệ Minh 17/10/1996 Thanh Hóa Nữ Mường Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.82 Khá 1677 K40-2019

288 403625 Hoàng Thị Phượng 04/09/1997 Hà Giang Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.96 Khá 1678 K40-2019

289 403626 Trần Hải Nam 04/12/1997 Lào Cai Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.19 Khá 1679 K40-2019

290 403627 Lý Thái Bảo 05/02/1997 Bắc Kạn Nam Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.26 Giỏi 1680 K40-2019

291 403628 Phạm Thị Linh Phương 15/02/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.04 Khá 1681 K40-2019

292 403629 Ma Nhân Hoàng Anh 01/08/1997TUYÊN

QUANGNam Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.76 Khá 1682 K40-2019

293 403630 Nguyễn Hữu Bách 19/04/1997 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.93 Khá 1683 K40-2019

294 403632 Ninh Thị Lan Hương 03/01/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.17 Khá 1684 K40-2019

295 403633 Triệu Hồng Nhung 12/09/1997 Yên Bái Nữ Tày --- Ngành Luật kinh tế 2019 3.05 Khá 1685 K40-2019

296 403634 Nguyễn Thị Thu Phương 12/08/1997 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.98 Khá 1686 K40-2019

297 403636 Nguyễn Bích Thủy 10/11/1997 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.44 Giỏi 1687 K40-2019

298 403637 Nguyễn Thu Hiền 12/05/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.13 Khá 1688 K40-2019

299 403640 Khuất Huyền Giáng 17/06/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.85 Khá 1689 K40-2019

300 403641 Bùi Thị Như ý 25/09/1997 Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.29 Giỏi 1690 K40-2019

301 403643 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 03/06/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.93 Khá 1691 K40-2019

302 403644 Đỗ Thị Hoài 14/01/1996 Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.85 Khá 1692 K40-2019

303 403645 Hoàng Thị Trà My 10/07/1997 Lạng Sơn Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.68 Khá 1693 K40-2019

304 403646 Lê Thu Huyền 08/09/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.93 Khá 1694 K40-2019

305 403647 Ma Thị Tuyết Nhung 10/06/1997 Tuyên Quang Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3 Khá 1695 K40-2019

306 403648 Nguyễn Thị Thúy 27/04/1994 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.94 Khá 1696 K40-2019

307 403651 Đỗ Minh Ngọc 28/09/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.13 Khá 1697 K40-2019

308 403652 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/08/1997 Sơn La Nữ Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.91 Khá 1698 K40-2019

13

TTMã sinh

viênNgày sinh Nơi sinh

Giới

tính

Dân

tộcQuốc tịch Ngành tốt nghiệp

Năm

TN

Điểm

Hệ 4

Xếp

loạiGhi chúHọ tên

Số vào sổ gốc

cấp VB

309 403653 Lự Thị Thúy 20/01/1996 Lào Cai Nữ Tày Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.84 Khá 1699 K40-2019

310 403654 Tòng Thị Linh 14/09/1997 Lào Cai Nữ Thái Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.74 Khá 1700 K40-2019

311 403655 Đặng Thị Thường 13/07/1997 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.16 Khá 1701 K40-2019

312 403657 Đoàn Thị Ngọc Mai 04/12/1997 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.88 Khá 1702 K40-2019

313 403658 Trần Thị Mỹ Linh 18/05/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.66 Khá 1703 K40-2019

314 403660 Nguyễn Thị Huế 16/04/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.84 Khá 1704 K40-2019

315 403661 Nguyễn Hồng Nhung 22/01/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.85 Khá 1705 K40-2019

316 403662 Nguyễn Thị Thùy Dương 08/07/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.88 Khá 1706 K40-2019

317 403664 Nguyễn Phương Hoa 13/10/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.7 Khá 1707 K40-2019

318 403665 Trương Thị Vui 17/05/1997 Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.14 Khá 1708 K40-2019

319 403667 Đinh Thị Bích Đoan 12/12/1997 Lạng Sơn Nữ Nùng Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 2.86 Khá 1709 K40-2019

320 403670 Lưu Thị Mai 26/06/1996 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam Ngành Luật kinh tế 2019 3.09 Khá 1710 K40-2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trần Quang Huy

14