DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. ·...

24
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP Học kỳ 1 - Năm học 2020-2021 14A-KDQT-K17-Khoa Kinh doanh quốc tế 1 (14A-KDQT-K17-V1) Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày .................... Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 148 Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 Trang 1 STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại 1 17A4050120 Nguyễn Thị Hà Lan K17KDQTB Nữ 16/06/96 Thanh Hóa 141 2.50 Khá P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT Nguyễn Văn Thủy Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Transcript of DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. ·...

Page 1: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

14A-KDQT-K17-Khoa Kinh doanh quốc tế 1 (14A-KDQT-K17-V1)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 148Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 1

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 17A4050120 Nguyễn Thị Hà Lan K17KDQTB Nữ 16/06/96 Thanh Hóa 141 2.50 Khá

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 2: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Hệ thống thông tin (15AHTTT_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 2

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 18A4040038 Vũ Thị Hồng Duyên K18HTTTA Nữ 16/11/97 Nam Định 140 2.37 Trung bình

2 18A4040041 Phạm Tiến Đạt K18HTTTA 07/03/97 Quảng Ninh 140 2.26 Trung bình

3 18A4040048 Doãn Thị Hà K18HTTTA Nữ 06/03/97 Hà Tây 140 2.53 Khá

4 18A4040091 Nguyễn Quốc Huy K18HTTTA 28/04/97 Thái Bình 140 2.16 Trung bình

5 18A4040114 Lê Thị Lệ K18HTTTA Nữ 02/03/97 Thanh Hóa 143 3.39 Giỏi

6 18A4040130 Nguyễn Văn Lộc K18HTTTA 01/03/97 Vĩnh Phúc 140 2.40 Trung bình

7 18A4040194 Lê Hữu Thành K18HTTTA 22/04/97 Hà Nội 140 2.07 Trung bình

8 18A4040199 Phạm Linh Thảo K18HTTTA Nữ 17/10/97 Nghệ An 140 2.00 Trung bình

9 18A4040233 Nguyễn Bá Việt K18HTTTA 28/06/96 Thanh Hóa 140 2.21 Trung bình

10 18A4040037 Vũ Quang Duy K18HTTTB 30/04/97 Thái Nguyên 140 2.23 Trung bình

11 18A4040050 Đặng Thị Hà K18HTTTB Nữ 12/02/97 Hà Tĩnh 140 2.51 Khá

12 18A4040089 Đinh Thế Hùng K18HTTTB 18/09/97 Hưng Yên 140 2.53 Khá

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 3: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Kinh doanh quốc tế (15AKDQT_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 3

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 18A4050097 Nguyễn Văn Hùng K18KDQTB 01/11/97 Thanh Hóa 139 2.50 Khá

2 18A4050259 Nguyễn Văn Việt K18KDQTB 15/02/97 Hà Nội 139 2.36 Trung bình

3 18A4050260 Đinh Xuân Vũ K18KDQTB 12/02/97 Hà Nội 141 2.18 Trung bình

4 18A4050016 Nguyễn Thị Hồng AnhK18KDQT

D Nữ 18/08/97 Thái Bình 141 2.65 Khá

5 18A4050253 Đỗ Đức TrungK18KDQT

D16/10/97 Hà Nội 139 2.69 Khá

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 4: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Kế toán (15AKTDN_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 4

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 18A4020096 Nguyễn Hà Giang K18KTB Nữ 03/11/96 Hà Nội 141 2.05 Trung bình

2 18A4020055 Phạm Mạnh Cường K18KTD 10/07/96 Quảng Ninh 141 2.57 Khá

3 18A4020605 Vũ Thị Kiều Trang K18KTE Nữ 05/06/97 Hưng Yên 141 2.59 Khá

4 18A4020139 Bùi Thị Minh Hằng K18KTG Nữ 20/04/97 Hà Tĩnh 139 2.53 Khá

5 18A4020517 Nguyễn Thị Thơm K18KTH Nữ 28/02/97 Hà Nội 141 2.21 Trung bình

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 5: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Ngân hàng (15ANHTM_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 5

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 18A4000539 Nguyễn Thị Nhàn K18NHC Nữ 26/07/97 Nghệ An 141 2.75 Khá

2 18A4000596 Đặng Minh Quốc K18NHE 17/09/97 Hưng Yên 141 2.26 Trung bình

3 18A4000163 Lê Văn Đoàn K18NHI 13/03/97 Bắc Ninh 141 2.25 Trung bình

4 18A4000611 Trần Ngọc Sơn K18NHK 21/03/97 Hà Nội 141 2.06 Trung bình

5 18A4000436 Trương Thị Mỹ Linh K18NHL Nữ 20/09/97 Hưng Yên 139 2.03 Trung bình

6 18A4000657 Hà Phương Thảo K18NHN Nữ 20/12/97 Lạng Sơn 141 2.20 Trung bình

7 18A4000999 Bùi Thanh Tùng K18NH-PY 23/03/97 Hà Nội 141 2.02 Trung bình

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 6: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa quản trị kinh doanh -QTDN (15AQTDN_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 6

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 18A4030080 Quách Đình Nam HảiK18QTDN

A 28/09/97 Hòa Bình 141 2.28 Trung bình

2 18A4030147 Bùi Đức KhánhK18QTDN

A03/01/97 Ninh Bình 141 2.10 Trung bình

3 18A4030220 Mông Thị NhànK18QTDN

A Nữ 13/07/97 Lạng Sơn 139 2.45 Trung bình

4 18A4030271 Trịnh Thanh Tuyền K18QTDNB Nữ 16/10/97 Thanh Hóa 139 2.52 Khá

5 18A4030198 Nguyễn Hữu Nam K18QTDNC 16/05/94 Bắc Giang 141 2.65 Khá

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 7: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa quản trị kinh doanh -QTMK (15AQTMA_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 7

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 18A4030449 Trần Phương Linh K18QTMA Nữ 26/10/97 Nam Định 139 2.08 Trung bình

2 18A4030362 Hoàng Thị Ngọc Anh K18QTMB Nữ 03/10/97 Thái Bình 141 3.28 Giỏi

3 18A4030391 Bùi Châu Giang K18QTMB Nữ 17/03/97 Phú Thọ 141 2.82 Khá

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 8: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Ngoại ngữ (15ATATC_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 8

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 18A7510025 Ngô Thùy Dương K18ATCB Nữ 23/12/97 Hà Nội 141 2.54 Khá

2 18A7510112 Nguyễn Thị Miền K18ATCB Nữ 10/06/97 Thái Bình 141 2.47 Trung bình

3 18A7510122 Lưu Thúy Ngân K18ATCB Nữ 13/12/97 Vĩnh Phúc 141 2.33 Trung bình

4 18A7510116 Lê Thị Ti Na K18ATCC Nữ 24/07/97 Thanh Hóa 141 2.54 Khá

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 9: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Tài chính (15ATCDN_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 9

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 18A4010101 Vũ Tiến Dũng K18TCB 25/08/97 Hải Dương 141 2.08 Trung bình

2 18A4010185 Trịnh Thị Thu Hiền K18TCB Nữ 13/11/97 Ninh Bình 141 2.08 Trung bình

3 18A4010508 Phan Đức Thiện K18TCC 07/09/97 Nghệ An 139 2.24 Trung bình

4 18A4010455 Trần Vũ Tân K18TCD 20/01/97 Quảng Ninh 141 2.06 Trung bình

5 18A4010009 Đặng Thị Quỳnh Anh K18TCG Nữ 06/08/97 Thái Bình 141 2.62 Khá

6 18A4010156 Nguyễn Đức Hải K18TCG 03/06/97 Quảng Ninh 139 2.01 Trung bình

7 18A4010344 Nguyễn Đức Minh K18TCG 14/10/97 Hưng Yên 139 2.80 Khá

8 18A4010441 Nguyễn Thị Quỳnh K18TCG Nữ 29/09/97 Hà Nội 141 2.15 Trung bình

9 18A4010466 Đỗ Minh Tuấn K18TCH 20/10/96 Nam Định 141 2.03 Trung bình

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 10: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 HTTT (16AHTTT_QC43-TA)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 10

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 19A4040157 Phạm Thị Phương Thảo K19HTTTA Nữ 22/01/98 Đồng Nai 140 2.72 Khá

2 19A4040169 Lê Thị Thúy K19HTTTA Nữ 25/06/97 Nghệ An 140 2.40 Trung bình

3 19A4040181 Trần Duy Trung K19HTTTA 16/06/98 Nam Định 140 2.53 Khá

4 19A4040086 Đồng Thị Linh K19HTTTB Nữ 14/08/98 Nghệ An 143 3.32 Giỏi

5 19A4040140 Nguyễn Minh Tuấn K19HTTTB 21/07/98 Hà Nội 140 2.44 Trung bình

6 19A4040015 Lý Thanh Bình K19HTTTC 25/01/97 Bắc Giang 140 3.21 Giỏi

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 11: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 KDQT (16AKDQT_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 11

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 19A4050017 Nguyễn Phượng AnhK19KDQT

A Nữ 18/04/98 Hà Tây 141 2.56 Khá

2 19A4050149 Nguyễn Thị Diệu LinhK19KDQT

ANữ 20/01/98 Nghệ An 141 2.52 Khá

3 19A4050026 Trần Đức Anh K19KDQTB 28/02/98 Hà Nội 141 2.78 Khá

4 19A4050091 Nguyễn Thị Thúy Hiền K19KDQTC Nữ 24/09/98 Thanh Hoá 135 2.84 Khá

5 19A4050099 Nguyễn Thị Thu Hòa K19KDQTC Nữ 30/10/98 Thanh Hoá 135 2.88 Khá

6 19A4050175 Vũ Quỳnh Mai K19KDQTC Nữ 19/11/98 Bắc Ninh 141 2.56 Khá

7 19A4050179 Nguyễn Thị Thúy My K19KDQTC Nữ 08/08/98 Hà Nội 141 3.08 Khá

8 19A4050015 Nguyễn Minh AnhK19KDQT

D Nữ 13/10/98 Hà Nội 141 2.32 Trung bình

9 19A4050016 Nguyễn Ngọc AnhK19KDQT

DNữ 13/10/98 Hà Nội 141 2.51 Khá

10 19A4050028 Vũ Thị Phương AnhK19KDQT

D Nữ 12/11/98 Gia Lai 141 2.52 Khá

11 19A4050124 Lê Thị Lan HươngK19KDQT

DNữ 24/09/98 Hà Nội 141 3.24 Giỏi

12 19A4050168 Triệu Hương LyK19KDQT

D Nữ 11/01/98 Tuyên Quang 141 2.00 Trung bình

13 19A4050268 Trịnh Thị Phương ThảoK19KDQT

D Nữ 17/09/98 Hà Nội 141 2.42 Trung bình

14 19A4050288 Lê Huyền TrangK19KDQT

DNữ 09/06/98 Hà Nội 141 3.15 Khá

15 19A4050304 Thái Thị Tú UyênK19KDQT

D Nữ 18/01/98 Nghệ An 141 2.56 Khá

16 19A4050308 Vũ Thu VânK19KDQT

DNữ 31/10/98 Hà Nội 141 2.58 Khá

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 12: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 KTDN (16AKTDN_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 12

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 19A4020098 Lê Thị Hoa Ban K19KTB Nữ 27/09/98 Thái Nguyên 141 2.59 Khá

2 19A4020146 Trần Thị Thu Dung K19KTB Nữ 11/01/98 Hà Tây 141 2.85 Khá

3 19A4020362 Nguyễn Thị Hương K19KTB Nữ 01/11/98 Hà Tây 141 2.55 Khá

4 19A4020482 Nguyễn Việt Long K19KTB 01/11/98 Bắc Ninh 141 3.17 Khá

5 19A4020506 Lê Thị Ngọc Mai K19KTB Nữ 25/11/98 Nam Định 141 2.50 Khá

6 19A4020986 Mai Đức Giang K19KT-BN 04/10/98 Lai Châu 141 2.26 Trung bình

7 19A4020988 Nguyễn Thị Thu Huyền K19KT-BN Nữ 29/09/98 Tuyên Quang 141 2.52 Khá

8 19A4020435 Hoàng Mai Linh K19KTC Nữ 27/08/98 Hà Nội 141 3.22 Giỏi

9 19A4020759 Hoàng Thị Phương Thảo K19KTC Nữ 09/06/98 Lạng Sơn 141 2.59 Khá

10 19A4020184 Lê Thị Thu Hà K19KTD Nữ 15/06/98 Đồng Nai 141 2.52 Khá

11 19A4020304 Đinh Thị Huế K19KTD Nữ 12/09/98 Nam Định 141 2.38 Trung bình

12 19A4020376 Đặng Thị Thu Hường K19KTD Nữ 03/06/98 Hưng Yên 141 2.15 Trung bình

13 19A4020436 Hoàng Thị Linh K19KTD Nữ 12/05/98 Nghệ An 141 2.64 Khá

14 19A4020556 Trần Thị Kim Ngân K19KTD Nữ 19/10/98 Hà Nội 141 2.64 Khá

15 19A4020137 Đỗ Thị Thùy Dung K19KTE Nữ 22/11/98 Hà Nam 141 3.10 Khá

16 19A4020149 Nguyễn Quang Dũng K19KTE 19/12/98 Thái Nguyên 141 2.29 Trung bình

17 19A4020173 Hoàng Văn Giang K19KTE 10/10/98 Nam Định 141 3.23 Giỏi

18 19A4020281 Trần Thị Hoài K19KTE Nữ 07/09/98 Hà Nội 141 2.57 Khá

19 19A4020341 Trần Thị Huyền K19KTE Nữ 12/11/98 Thái Bình 141 2.52 Khá

20 19A4020605 Dương Thị Hồng Nhung K19KTE Nữ 24/05/98 Bắc Giang 141 2.52 Khá

21 19A4020749 Nguyễn Tiến Thành K19KTE 01/12/98 Bắc Giang 141 3.31 Giỏi

22 19A4020162 Phan Thùy Dương K19KTG Nữ 26/08/98 Bắc Giang 141 2.58 Khá

23 19A4020202 Nguyễn Thị Hạ K19KTG Nữ 03/02/98 Nghệ An 141 2.52 Khá

24 19A4020846 Trương Thị Minh Thư K19KTG Nữ 17/08/98 Nghệ An 141 2.94 Khá

25 19A4020056 Nguyễn Thị Thế Anh K19KTI Nữ 06/09/97 Nghệ An 141 2.80 Khá

26 19A4020200 Trần Thúy Hà K19KTI Nữ 29/07/98 Vĩnh Phúc 141 2.56 Khá

27 19A4020404 Trần Thị Lan K19KTI Nữ 06/03/98 Ninh Bình 141 2.85 Khá

28 19A4020476 Vũ Thị Linh K19KTI Nữ 16/06/98 Thanh Hóa 141 3.21 Giỏi

29 19A4020824 Lê Thanh Thủy K19KTI Nữ 04/12/98 Thanh Hoá 141 3.22 Giỏi

30 19A4020812 Hoàng Thị Thúy K19KTI Nữ 23/02/98 Nghệ An 141 3.05 Khá

31 19A4020345 Trần Thị Thanh Huyền K19KTK Nữ 18/09/98 Hà Nội 141 3.22 Giỏi

32 19A4020513 Hoàng Duy Mạnh K19KTK 28/09/98 Nam Định 141 2.58 Khá

33 19A4020598 Hoàng Long Nhật K19KTM 25/09/98 Thanh Hoá 141 2.09 Trung bình

34 19A4020790 Điệp Quyền Thịnh K19KTM 08/09/98 Quang Ninh 141 2.52 Khá

35 19A4020359 Ngô Mai Hương K19KTP Nữ 25/08/98 Quang Ninh 141 3.22 Giỏi

36 19A4020491 Phạm Thị Ly K19KTP Nữ 07/11/98 Nam Định 141 2.50 Khá

Page 13: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

37 19A4020563 Trần Thị Ngoan K19KTP Nữ 28/08/98 Ninh Bình 141 2.56 Khá

38 19A4020964 Lê Thùy Trang K19KTP Nữ 17/05/97 Thanh Hoá 141 2.54 Khá

39 19A4020648 Nguyễn Thị Lan Phương K19KTQ Nữ 29/06/98 Vĩnh Phúc 141 2.80 Khá

40 19A4020583 Vũ Thị Ngọc K19KTH Nữ 24/04/98 Nam Định 141 2.52 Khá

41 19A4020799 Lê Hoài Thu K19KTH Nữ 13/11/98 Thanh Hoá 141 2.17 Trung bình

42 19A4020859 Chu Thị Huyền Trang K19KTH Nữ 19/05/98 Hưng Yên 141 2.68 Khá

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 14: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 NHTM (16ANHTM_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 14

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 19A4000081 Dương Hoàng Minh Châu K19NHA Nữ 01/05/97 Phú Thọ 141 2.57 Khá

2 19A4000381 Lê Thị Lụa K19NHA Nữ 13/12/98 Hưng Yên 144 3.21 Giỏi

3 19A4000531 Đàm Thị Tiên K19NHA Nữ 03/09/98 Bắc Ninh 141 2.24 Trung bình

4 19A4000681 Trần Ngọc Vũ K19NHA 10/07/98 Yên Bái 141 2.64 Khá

5 19A4000012 Hoàng Thị Phương Anh K19NHB Nữ 09/01/98 Cao Bằng 141 2.48 Trung bình

6 19A4000022 Mạc Hùng Anh K19NHB 27/10/98 Bắc Kạn 141 2.45 Trung bình

7 19A4000272 Dương Thị Thu Hương K19NHB Nữ 16/01/98 Bắc Kạn 141 2.57 Khá

8 19A4000372 Vũ Thị Linh K19NHB Nữ 22/07/98 Thái Bình 141 2.69 Khá

9 19A4000748 Tòng Văn Tuyên K19NH-BN 10/04/98 Sơn La 141 2.40 Trung bình

10 19A4000313 Dương Thị Tuyết Lê K19NHC Nữ 04/12/98 Hà Nội 141 2.82 Khá

11 19A4000493 Nguyễn Thúy Phượng K19NHC Nữ 08/11/98 Hưng yên 141 2.78 Khá

12 19A4000014 Lê Kiều Anh K19NHD Nữ 04/08/98 Nghệ An 141 2.52 Khá

13 19A4000304 Nguyễn Thị Ngọc Lan K19NHD Nữ 19/03/98 Bắc Ninh 141 2.54 Khá

14 19A4000404 Nguyễn Anh Mẫn K19NHD 18/06/93 Bắc Giang 141 2.13 Trung bình

15 19A4000514 Nguyễn Thúy Quỳnh K19NHD Nữ 30/06/98 Bắc Ninh 141 2.52 Khá

16 19A4000644 Ngô Thùy Trang K19NHD Nữ 03/10/98 Quảng Ninh 141 2.52 Khá

17 19A4000035 Nguyễn Thị Tú Anh K19NHE Nữ 21/05/98 Nghệ An 141 3.23 Giỏi

18 19A4000045 Phạm Quỳnh Anh K19NHE Nữ 23/03/98 Hải Phòng 141 2.96 Khá

19 19A4000225 Đinh Việt Hoàng K19NHE 04/05/98 Tuyên Quang 141 2.26 Trung bình

20 19A4000255 Lê Thị Khánh Huyền K19NHE Nữ 08/03/98 Hưng Yên 141 3.08 Khá

21 19A4000285 Nguyễn Thị Hường K19NHE Nữ 05/01/98 Hưng Yên 141 2.92 Khá

22 19A4000605 Nguyễn Hoài Thu K19NHE Nữ 10/07/98 Tuyên Quang 141 2.70 Khá

23 19A4000685 Hồ Thị Hà Vy K19NHE Nữ 03/06/98 Nghệ An 141 2.48 Trung bình

24 19A4000006 Đặng Thị Hải Anh K19NHG Nữ 02/12/98 Ninh Bình 141 2.56 Khá

25 19A4000276 Lê Thị Thu Hương K19NHG Nữ 15/11/98 Hải Phòng 141 2.74 Khá

26 19A4000346 Nguyễn Nhật Linh K19NHG Nữ 12/12/98 Nghệ An 141 2.71 Khá

27 19A4000356 Nguyễn Thị Mỹ Linh K19NHG Nữ 13/07/98 Hải Phòng 141 2.74 Khá

28 19A4000376 Nguyễn Thị Loan K19NHG Nữ 14/07/98 Hà Bắc 141 2.30 Trung bình

29 19A4000396 Nguyễn Thị Ngọc Mai K19NHG Nữ 06/01/98 Hải Dương 141 2.58 Khá

30 19A4000703 Phạm Thảo My K19NHG Nữ 25/05/97 Cao Bằng 141 2.32 Trung bình

31 19A4000446 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K19NHG Nữ 18/07/98 Hòa Bình 141 2.55 Khá

32 19A4000496 Phạm Văn Quang K19NHG 27/02/97 Hà Nội 141 2.55 Khá

33 19A4000536 Hà Quốc Toản K19NHG 09/02/98 Phú Thọ 141 2.02 Trung bình

34 19A4000546 Nguyễn Anh Tuấn K19NHG 02/03/98 Hải Dương 141 2.50 Khá

35 19A4000417 Phạm Hà My K19NHH Nữ 23/10/97 Hải Dương 141 2.75 Khá

36 19a4010012 Đào Thị Vân Anh K19NHI Nữ 01/06/98 Hải Dương 141 3.18 Khá

Page 15: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

37 19A4000239 Lê Thu Huệ K19NHK Nữ 12/11/98 Thanh Hóa 141 2.82 Khá

38 19A4000549 Nguyễn Quốc Tuấn K19NHK 06/11/97 Cao Bằng 141 2.54 Khá

39 19A4000589 Trần Thị Phương Thảo K19NHK Nữ 18/03/98 Hưng Yên 141 2.54 Khá

40 19A4000180 Lương Thị Thu Hằng K19NHM Nữ 12/01/98 Thanh Hóa 141 2.22 Trung bình

41 19A4000200 Nguyễn Thị Thúy Hiền K19NHM Nữ 20/11/98 Quảng Bình 141 2.52 Khá

42 19A4000220 Dương Nguyệt Hoài K19NHM Nữ 10/02/98 Thái Nguyên 141 2.16 Trung bình

43 19A4000490 Lương Thị Minh Phượng K19NHM Nữ 31/10/98 Bắc Giang 141 2.22 Trung bình

44 19A4000570 Phạm Thị Thanh Thanh K19NHM Nữ 31/10/98 Hải Dương 141 2.22 Trung bình

45 19A4000640 Lê Thị Thu Trang K19NHM Nữ 14/10/97 Nghệ An 141 2.55 Khá

46 19A4000680 Hoàng Thế Việt K19NHM 19/05/97 Hòa Bình 141 2.54 Khá

47 19A4000727 Nguyễn Thành Trung K19NH-PY 02/10/98 Hà Nội 141 2.24 Trung bình

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 16: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 QTDN (16AQTDN_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 19A4030205 Nguyễn Thiên HùngK19QTDN

A 15/10/98 Hải Dương 141 2.59 Khá

2 19A4030247 Hoàng Sơn LâmK19QTDN

A06/05/98 Bắc Giang 141 2.86 Khá

3 19A4030253 Bùi Thị Mỹ LinhK19QTDN

A Nữ 16/01/98 Hải Dương 141 2.73 Khá

4 19A4030265 Hoàng Thùy LinhK19QTDN

ANữ 04/04/98 Nghệ An 141 2.78 Khá

5 19A4030289 Phan Thị Khánh LinhK19QTDN

A Nữ 14/06/98 Hà Tĩnh 141 2.68 Khá

6 19A4030307 Dương Thanh MaiK19QTDN

ANữ 16/03/98 Thái Nguyên 141 3.22 Giỏi

7 19A4030439 Trần Thị TuyếtK19QTDN

A Nữ 03/12/98 Vĩnh Phúc 141 3.35 Giỏi

8 19A4030030 Nguyễn Thị Ngọc Anh K19QTDNB Nữ 21/10/98 Yên Bái 141 2.59 Khá

9 19A4030050 Vũ Tú Anh K19QTDNB Nữ 10/12/98 Hà Nam 141 2.92 Khá

10 19A4030308 Đặng Thị Mai K19QTDNB Nữ 21/03/98 Bắc Giang 141 2.55 Khá

11 19A4030404 Nguyễn Văn Quế K19QTDNB 12/11/95 Hưng Yên 141 2.52 Khá

12 19A4030003 Trần Thanh Thanh An K19QTDNC Nữ 01/10/98 Hà Nội 141 2.57 Khá

13 19A4030015 Hoàng Tuấn Anh K19QTDNC 15/10/98 Thanh Hoá 141 2.04 Trung bình

14 19A4030039 Phạm Hoàng Anh K19QTDNC 16/10/98 Hải Phòng 141 2.86 Khá

15 19A4030045 Trần Ngọc Anh K19QTDNC Nữ 10/07/98 Hà Nội 141 2.50 Khá

16 19A4030171 Nguyễn Thị Hiền K19QTDNC Nữ 21/12/98 Hà Nam 141 2.54 Khá

17 19A4030201 Ninh Thị Phương Huệ K19QTDNC Nữ 23/06/98 Thanh Hoá 141 2.58 Khá

18 19A4030213 Ngô Thị Quỳnh Huyền K19QTDNC Nữ 19/04/98 Nghệ An 141 2.71 Khá

19 19A4030321 Bùi Văn Nam K19QTDNC 26/10/98 Nam Định 141 2.63 Khá

20 19A4030327 Hoàng Thị Nga K19QTDNC Nữ 27/04/98 Vĩnh Phúc 141 2.62 Khá

21 19A4030417 Nguyễn Xuân Sang K19QTDNC 13/12/98 Hà Nội 141 2.24 Trung bình

22 19A4030028 Nguyễn Thị Lan AnhK19QTDN

D Nữ 22/09/98 Nam Định 141 2.17 Trung bình

23 19A4030058 Phạm Thị Ngọc ánhK19QTDN

DNữ 26/07/98 Hải Dương 141 2.22 Trung bình

24 19A4030076 Nguyễn Đức CườngK19QTDN

D 17/02/98 Bắc Ninh 141 2.55 Khá

25 19A4030142 Trịnh Thị Thu HàK19QTDN

DNữ 24/06/98 Hưng Yên 141 3.21 Giỏi

26 19A4030154 Mai Thị Mỹ HằngK19QTDN

D Nữ 25/08/98 Nam Định 141 2.57 Khá

27 19A4030364 Hoàng Thị NhungK19QTDN

DNữ 10/08/98 Vĩnh Phúc 141 2.82 Khá

Page 17: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

28 19A4030388 Nguyễn Thị PhươngK19QTDN

D Nữ 11/08/98 Nam Định 141 2.52 Khá

29 19A4030401 Phạm Anh QuânK19QTDN

D12/09/98 Tuyên Quang 141 2.54 Khá

30 19A4030466 Nguyễn Thị ThêuK19QTDN

D Nữ 01/10/98 Hà Tây 141 2.86 Khá

31 19A4030472 Chu Thị ThơmK19QTDN

D Nữ 02/10/98 Nam Định 141 2.79 Khá

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 18: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 QTM (16AQTMA_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 18

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 19A4030047 Trần Phương Anh K19QTMA Nữ 04/10/98 Hà Nam 141 2.65 Khá

2 19A4030107 Nguyễn Thị ánh Dương K19QTMA Nữ 15/01/97 Thái Bình 141 2.95 Khá

3 19A4030353 Trương Thị Hạnh Nguyên K19QTMA Nữ 22/05/98 Thanh Hoá 141 2.87 Khá

4 19A4030365 Lê Thị Nhung K19QTMA Nữ 08/10/98 Hải Dương 141 2.68 Khá

5 19A4030425 Đặng Xuân Tới K19QTMA 06/07/98 Nam Định 141 2.15 Trung bình

6 19A4030431 Trần Anh Tuấn K19QTMA 24/01/98 Phú Thọ 141 2.68 Khá

7 19A4030455 Lương Thị Thảo K19QTMA Nữ 08/03/98 Hưng Yên 141 2.84 Khá

8 19A4030042 Phạm Thị Quỳnh Anh K19QTMB Nữ 20/09/98 Thanh Hoá 141 2.65 Khá

9 19A4030108 Nguyễn Văn Dương K19QTMB 18/06/97 Hà Tây 141 2.65 Khá

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 19: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 ATC (16ATATC_QC43-CNTT)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 19

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 19A7510037 Nguyễn Linh Chi K19ATCA Nữ 24/09/98 Hà Nội 141 2.50 Khá

2 19A7510109 Trần Đình Khôi K19ATCA 10/08/98 Nghệ An 141 2.32 Trung bình

3 19A7510177 Vũ Thị Quỳnh K19ATCA Nữ 22/08/98 Ninh Bình 141 2.70 Khá

4 19A7510189 Lê Thị Thảo K19ATCA Nữ 06/11/97 Vĩnh Phúc 141 2.05 Trung bình

5 19A7510082 Phạm Thị Ngọc Hoa K19ATCB Nữ 24/11/98 Ninh Bình 141 2.52 Khá

6 19A7510130 Trần Thị Linh K19ATCB Nữ 09/01/98 Nam Định 141 3.00 Khá

7 19A7510190 Nguyễn Thị Thảo K19ATCB Nữ 29/03/98 Nghệ An 141 2.63 Khá

8 19A7510051 Lê Bạch Dương K19ATCC Nữ 29/01/98 Hà Tây 141 3.00 Khá

9 19A7510087 Bùi Huy Hoàng K19ATCC 27/09/98 Nghệ An 141 2.52 Khá

10 19A7510095 Nguyễn Thị Huế K19ATCC Nữ 11/07/98 Quang Ninh 141 2.65 Khá

11 19A7510151 Nguyễn Diệu Ngọc K19ATCC Nữ 05/05/98 Hà Nội 141 2.50 Khá

12 19A7510179 Ngô Thế Sâm K19ATCC 24/10/98 Bắc Ninh 141 3.00 Khá

13 19A7510215 Lại Thùy Trang K19ATCC Nữ 11/03/98 Thái Bình 141 2.79 Khá

14 19A7510112 Thiều Đức Lâm K19ATCD 28/09/98 Vĩnh Phúc 141 2.88 Khá

15 19A7510236 Vũ Ngọc Tú Vi K19ATCD Nữ 09/02/98 Hải Dương 141 3.23 Giỏi

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 20: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 TCDN (16ATCDN_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 20

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 19A4010172 Nguyễn Thu Hằng K19TCA Nữ 16/03/98 Thái Nguyên 141 2.77 Khá

2 19A4010343 Vũ Thùy Linh K19TCA Nữ 22/03/98 Hưng Yên 141 3.01 Khá

3 19A4010595 Dương Viết Trọng K19TCA 04/02/98 Nam Định 141 2.64 Khá

4 19A4010613 Phạm Tuấn Việt K19TCA 06/06/98 Thái Bình 141 2.22 Trung bình

5 19A4010218 Đặng Huy Hoàng K19TCB 15/01/98 Ninh Bình 141 2.52 Khá

6 19A4010389 Kiều Thị Nga K19TCB Nữ 09/11/98 Hà Tây 141 2.84 Khá

7 19A4010497 Nguyễn Đoàn Tùng K19TCB 04/07/98 Hà Nội 141 2.41 Trung bình

8 19A4010506 Trần Thị Thanh K19TCB Nữ 18/10/98 Hà Nam 141 2.64 Khá

9 19A4010605 Nguyễn Thị Kim Ưng K19TCB Nữ 01/12/98 Hà Nam 141 2.59 Khá

10 19A4010021 Lê Đức Anh K19TCC 02/09/98 Thanh Hoá 141 2.06 Trung bình

11 19A4010075 Lý Linh Chi K19TCC Nữ 10/08/98 Bắc Kạn 141 2.50 Khá

12 19A4010183 Lê Thị Hân K19TCC Nữ 16/02/98 Hưng Yên 141 2.51 Khá

13 19A4010246 Đồng Thị Khánh Huyền K19TCC Nữ 13/04/98 Thái Bình 141 2.87 Khá

14 19A4010336 Phan Thị Hoài Linh K19TCC Nữ 30/05/98 Vĩnh Phúc 141 2.22 Trung bình

15 19A4010408 Nguyễn Minh Ngọc K19TCC Nữ 30/10/98 Bắc Ninh 141 2.49 Trung bình

16 19A4010471 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh K19TCC Nữ 08/09/98 Thái Bình 141 3.03 Khá

17 19A4010507 Trần Thị Thanh K19TCC Nữ 28/07/98 Yên Bái 141 3.22 Giỏi

18 19A4010534 Bạch Văn Thọ K19TCC 31/03/98 Hà Nam 141 2.68 Khá

19 19A4010418 Phạm Phúc Nhật K19TCD 21/07/98 Tuyên Quang 141 3.10 Khá

20 19A4010445 Nguyễn Thị Hoài Phương K19TCD Nữ 30/04/98 Nam Định 141 2.79 Khá

21 19A4010490 Vương Thị Phương Tú K19TCD Nữ 16/10/98 Nghệ An 141 2.52 Khá

22 19A4010508 Bùi Chí Thành K19TCD 20/08/98 Hà Tây 141 2.62 Khá

23 19A4010517 Lê Phương Thảo K19TCD Nữ 06/06/97 Hoà Bình 141 2.61 Khá

24 19A4010095 Nguyễn Anh Dũng K19TCE 14/05/98 Phú Thọ 141 2.38 Trung bình

25 19A4010231 Lê Thị Hồng Huệ K19TCG Nữ 27/04/98 Bắc Ninh 141 2.55 Khá

26 19A4010294 Nguyễn Thị Lan K19TCG Nữ 26/05/98 Hà Nam 144 3.21 Giỏi

27 19A4010528 Đỗ Xuân Thắng K19TCG 18/04/98 Hà Nội 141 3.12 Khá

28 19A4000611 Lương Dương Thùy K19TCG Nữ 11/02/98 Yên Bái 141 2.54 Khá

29 19A4010224 Lê Thị Hồng K19TCI Nữ 11/04/98 Thanh Hoá 141 2.71 Khá

30 19A4010377 Trịnh Văn Minh K19TCI 10/10/98 Nam Định 141 2.11 Trung bình

31 19A4010270 Khuất Thanh Hương K19TCK Nữ 20/12/98 Hà Nội 141 2.73 Khá

32 19A4010288 Đỗ Đức Khởi K19TCK 09/05/98 Hưng Yên 141 2.08 Trung bình

33 19A4010342 Vũ Thị Linh K19TCK Nữ 09/07/98 Thái Bình 141 2.52 Khá

34 19A4010459 Đào Cư Quang K19TCK 06/05/98 Hà Tây 141 2.57 Khá

35 19A4010142 Phạm Thị Hải Hà K19TCH Nữ 18/07/98 Thanh Hoá 141 2.78 Khá

36 19A4010340 Trần Thùy Linh K19TCH Nữ 01/01/98 Thanh Hoá 141 2.53 Khá

Page 21: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

37 19A4010412 Phạm Thị Bích Ngọc K19TCH Nữ 31/08/98 Phú Thọ 141 2.06 Trung bình

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 22: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

ĐH chính quy K20 KDQT (17AKDQT_QC43-DH)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 22

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 20A4050335 Lê Bá Thắng K20KDQTE 27/08/97 Thanh Hóa 141 3.30 Giỏi

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 23: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

Chuẩn tốt nghiệp K17-NHTM (K17-NHTM-V1)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 23

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 17A4000591 Lê Thanh Tùng K17NHH 29/07/96 Hải Duơng 139 2.19 Trung bình

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020

Page 24: DANH SÁCH TỐT NGHIỆPonline.hvnh.edu.vn/uploads/tot_nghiep/DAT-DHCQ.pdf · 2020. 12. 10. · NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc kỳ 1 - Năm học 2020-2021

Xét điều kiện tốt nghiệp K14_13AKTDN (TK14KTDN_13AKTDN)Kèm Theo Quyết Định .................... Ký ngày ....................

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

Trang 24

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh Nơi sinh TCTG TBTL Xếp loại

1 16A4020366 Nguyễn Thị Hà My K16KTN Nữ 01/01/95 Thanh Hóa 133 2.12 Trung bình

P. TRƯỞNG PHÒNG QLĐT

Nguyễn Văn Thủy

Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2020