DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI...

21
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thái Nguyên, ngày 06 tháng 8 năm 2018 M1 M2 M3 1 01034230 Nguyễn Thu An 14/09/2000 Nữ H. Mê Linh, Hà Nội 4,8 8,25 4,2 17,25 0,25 0 17,5 Giáo dục Tiểu học 2 07000004 Phan Thị Hồng An 07/06/2000 Nữ H. Tam Đường, Lai Châu 7,5 5 5 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn 3 10001320 Hoàng Thành An 15/12/2000 Nam TP. Lạng Sơn, Lạng Sơn 5,75 4,25 5,25 15,25 0,75 2 18 Sư phạm Ngữ văn 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000 Nữ H. Phúc Thọ, Hà Nội 6 7,75 4,2 17,95 0,25 0 18,2 Giáo dục Tiểu học 5 06001331 Bế Tuấn Anh 26/02/1999 Nam H. Hòa An, Cao Bằng 7 4 7,75 18,75 0,75 2 21,5 Sư phạm Địa lý 6 10004870 Lý Tuấn Anh 20/02/2000 Nam H. Văn Quan, Lạng Sơn 7,25 6,25 8,75 22,25 0,75 2 25 Giáo dục Chính trị 7 11000004 Nông Thị Hồng Anh 19/11/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 7,25 6 6 19,25 0,75 2 22 Sư phạm Ngữ văn 8 12000198 Hoàng Thị Ngọc Anh 23/04/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 5,8 8,75 6,6 21,15 0,75 2 23,9 Giáo dục Tiểu học 9 12000280 Ma Ngọc Anh 07/01/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 5,4 8,5 2,2 16,1 0,75 2 18,85 Giáo dục Tiểu học 10 12000283 Ma Thị Hoàng Anh 23/05/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,4 8 8,75 22,15 0,75 2 25,93 Giáo dục Mầm non 11 12000301 Ngô Ngọc Anh 20/11/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 5,2 7 9,1 21,3 0,75 2 25,55 Giáo dục Mầm non 12 12000353 Nguyễn Kim Anh 30/07/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 2,8 6,25 7,55 16,6 0,75 0 18,86 Giáo dục Mầm non 13 12000379 Nguyễn Quang Anh 20/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,2 6,75 5,25 18,2 0,25 0 18,45 Sư phạm Toán học 14 12000414 Nguyễn Thị Lan Anh 09/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,4 7,5 4,6 17,5 0,25 0 17,75 Sư phạm Tiếng Anh 15 12000448 Nguyễn Thị Vân Anh 03/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,6 8,25 4,6 18,45 0,75 0 19,2 Giáo dục Tiểu học 16 12000457 Nguyễn Thúy Anh 31/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,6 8,5 5,8 19,9 0,25 1 21,15 Sư phạm Tiếng Anh 17 12000527 Phạm Thị Ngọc Anh 01/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 3,6 7,5 8,9 20 0,75 0 22,43 Giáo dục Mầm non 18 12000530 Phạm Thị Tú Anh 01/02/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 4,2 6,25 7,15 17,6 0,75 0 19,31 Giáo dục Mầm non 19 12000561 Trần Lan Anh 13/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,5 3,75 5,5 17,75 0,25 0 18 Sư phạm Ngữ văn 20 12000590 Trần Thị Trang Anh 13/08/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,8 7,75 5,4 18,95 0,75 0 19,7 Sư phạm Tiếng Anh 21 12000595 Trần Thị Vân Anh 11/02/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,6 8,5 7,58 21,68 0,25 0 22,2 Giáo dục Mầm non 22 12000612 Triệu Lan Anh 12/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 6,75 4,25 4,75 15,75 0,75 2 18,5 Giáo dục Thể chất 23 12000617 Triệu Thị Vân Anh 16/03/1999 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 3 7,5 7,75 18,25 0,75 2 22,25 Giáo dục Mầm non 24 12000626 Trương Bảo Anh 07/02/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3 8 8,08 19,08 0,25 0 20,62 Giáo dục Mầm non 25 12000655 Vũ Thị Lan Anh 09/10/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,8 8,5 5,2 19,5 0,75 0 20,25 Giáo dục Tiểu học Tổng điểm 3 môn Điểm KVƯT Điểm ĐTƯT Điểm xét tuyển Ngành trúng tuyển ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN Điểm STT SBD Họ Tên Ngày sinh Giới tính Hộ khẩu thường trú DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐỢT 1 NĂM 2018 (Xét theo kết quả thi THPT Quốc gia năm 2018) (Kèm theo Quyết định số: 3087/QĐ-ĐHSP ngày 06 tháng 8 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm) TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM 1

Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI...

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thái Nguyên, ngày 06 tháng 8 năm 2018

M1 M2 M3

1 01034230 Nguyễn Thu An 14/09/2000 Nữ H. Mê Linh, Hà Nội 4,8 8,25 4,2 17,25 0,25 0 17,5 Giáo dục Tiểu học

2 07000004 Phan Thị Hồng An 07/06/2000 Nữ H. Tam Đường, Lai Châu 7,5 5 5 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn

3 10001320 Hoàng Thành An 15/12/2000 Nam TP. Lạng Sơn, Lạng Sơn 5,75 4,25 5,25 15,25 0,75 2 18 Sư phạm Ngữ văn

4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000 Nữ H. Phúc Thọ, Hà Nội 6 7,75 4,2 17,95 0,25 0 18,2 Giáo dục Tiểu học

5 06001331 Bế Tuấn Anh 26/02/1999 Nam H. Hòa An, Cao Bằng 7 4 7,75 18,75 0,75 2 21,5 Sư phạm Địa lý

6 10004870 Lý Tuấn Anh 20/02/2000 Nam H. Văn Quan, Lạng Sơn 7,25 6,25 8,75 22,25 0,75 2 25 Giáo dục Chính trị

7 11000004 Nông Thị Hồng Anh 19/11/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 7,25 6 6 19,25 0,75 2 22 Sư phạm Ngữ văn

8 12000198 Hoàng Thị Ngọc Anh 23/04/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 5,8 8,75 6,6 21,15 0,75 2 23,9 Giáo dục Tiểu học

9 12000280 Ma Ngọc Anh 07/01/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 5,4 8,5 2,2 16,1 0,75 2 18,85 Giáo dục Tiểu học

10 12000283 Ma Thị Hoàng Anh 23/05/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,4 8 8,75 22,15 0,75 2 25,93 Giáo dục Mầm non

11 12000301 Ngô Ngọc Anh 20/11/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 5,2 7 9,1 21,3 0,75 2 25,55 Giáo dục Mầm non

12 12000353 Nguyễn Kim Anh 30/07/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 2,8 6,25 7,55 16,6 0,75 0 18,86 Giáo dục Mầm non

13 12000379 Nguyễn Quang Anh 20/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,2 6,75 5,25 18,2 0,25 0 18,45 Sư phạm Toán học

14 12000414 Nguyễn Thị Lan Anh 09/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,4 7,5 4,6 17,5 0,25 0 17,75 Sư phạm Tiếng Anh

15 12000448 Nguyễn Thị Vân Anh 03/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,6 8,25 4,6 18,45 0,75 0 19,2 Giáo dục Tiểu học

16 12000457 Nguyễn Thúy Anh 31/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,6 8,5 5,8 19,9 0,25 1 21,15 Sư phạm Tiếng Anh

17 12000527 Phạm Thị Ngọc Anh 01/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 3,6 7,5 8,9 20 0,75 0 22,43 Giáo dục Mầm non

18 12000530 Phạm Thị Tú Anh 01/02/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 4,2 6,25 7,15 17,6 0,75 0 19,31 Giáo dục Mầm non

19 12000561 Trần Lan Anh 13/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,5 3,75 5,5 17,75 0,25 0 18 Sư phạm Ngữ văn

20 12000590 Trần Thị Trang Anh 13/08/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,8 7,75 5,4 18,95 0,75 0 19,7 Sư phạm Tiếng Anh

21 12000595 Trần Thị Vân Anh 11/02/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,6 8,5 7,58 21,68 0,25 0 22,2 Giáo dục Mầm non

22 12000612 Triệu Lan Anh 12/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 6,75 4,25 4,75 15,75 0,75 2 18,5 Giáo dục Thể chất

23 12000617 Triệu Thị Vân Anh 16/03/1999 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 3 7,5 7,75 18,25 0,75 2 22,25 Giáo dục Mầm non

24 12000626 Trương Bảo Anh 07/02/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3 8 8,08 19,08 0,25 0 20,62 Giáo dục Mầm non

25 12000655 Vũ Thị Lan Anh 09/10/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,8 8,5 5,2 19,5 0,75 0 20,25 Giáo dục Tiểu học

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyển

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

ĐiểmSTT SBD Họ Tên Ngày sinh

Giới

tínhHộ khẩu thường trú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐỢT 1 NĂM 2018

(Xét theo kết quả thi THPT Quốc gia năm 2018)

(Kèm theo Quyết định số: 3087/QĐ-ĐHSP ngày 06 tháng 8 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM

1

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

26 17003267 Trương Hoàng Anh 26/10/2000 Nữ H. Vân Đồn, Quảng Ninh 7,75 5,75 7,75 21,25 0,75 0 22 Sư phạm Ngữ văn

27 17014239 Phạm Hoàng Anh 29/03/2000 Nữ TX. Đông Triều, Quảng Ninh 6,4 7,75 7,4 21,55 0,75 0 22,3 Sư phạm Tiếng Anh

28 18003419 Lê Thị Phương Anh 28/08/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,4 6,75 4,4 16,55 0,75 0 17,3 Sư phạm Ngữ văn

29 18005790 Nguyễn Thị Ngọc Anh 07/08/2000 Nữ H. Lạng Giang, Bắc Giang 7,4 6,5 5,4 19,3 0,75 0 20,05 Giáo dục Tiểu học

30 18007833 Vũ Thị Kim Anh 21/08/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 7,75 4 6 17,75 0,75 0 18,5 Sư phạm Địa lý

31 18010337 Dương Thị Phương Anh 22/10/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 4,8 7,25 5,2 17,25 0,75 0 18 Giáo dục Tiểu học

32 18010342 Giáp Tiến Anh 14/09/2000 Nam H. Tân Yên, Bắc Giang 3,5 6,5 8,5 18,5 0,75 0 19,25 Sư phạm Lịch sử

33 18012329 Ngô Minh Anh 10/04/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 6 6 5,4 17,4 0,75 0 18,15 Sư phạm Tiếng Anh

34 18013568 Thân Thị Thu Anh 04/12/1998 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,75 5,5 5,25 17,5 0,5 0 18 Sư phạm Ngữ văn

35 18014806 DoaN Thị Phương Anh 11/02/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,4 8,5 6,6 21,5 0,75 0 22,25 Giáo dục Tiểu học

36 19005484 Đỗ Thị Lan Anh 14/02/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 5,8 6,25 4,8 16,85 0,25 0 17,1 Sư phạm Tiếng Anh

37 23004895 Nguyễn Thị Vân Anh 10/11/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 6 5,5 4,75 16,25 0,75 0 17 Sư phạm Ngữ văn

38 11000493 Hoàng Thị Ngọc Ánh 05/09/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 6 4,5 5 15,5 0,75 2 18,25 Sư phạm Lịch sử

39 11002296 Hoàng Thị Ánh 25/05/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 7,75 4,25 5,75 17,75 0,75 2 20,5 Giáo dục Chính trị

40 12000695 Hà Thị Ánh 17/12/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 8,5 7,25 7,5 23,25 0,75 0 24 Tâm lý học giáo dục

41 12000748 Nguyễn Thị Ánh 20/08/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,4 8 7,15 19,55 0,75 2 22,78 Giáo dục Mầm non

42 12000749 Nguyễn Thị Ánh 25/12/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 6,8 8,25 3,4 18,45 0,75 0 19,2 Giáo dục Tiểu học

43 12000779 Trần Ngọc Ánh 28/08/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,4 8,25 4 18,65 0,5 0 19,15 Giáo dục Tiểu học

44 18000011 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/04/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 7 3,25 6,25 16,5 0,75 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn

45 18004676 Trần Thị Ánh 08/05/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,4 6,25 5,4 18,05 0,75 0 18,8 Giáo dục Tiểu học

46 19000026 Ngô Thị Ngọc Ánh 09/01/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 6,4 6 5,8 18,2 0,25 0 18,45 Sư phạm Tiếng Anh

47 19010218 Nguyễn Thị Ánh 30/09/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 6,2 7 5,6 18,8 0,5 0 19,3 Giáo dục Tiểu học

48 19010223 Phùng Thị Ngọc Ánh 13/05/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 6,6 7,25 3,4 17,25 0,5 0 17,75 Giáo dục Tiểu học

49 19012393 Nguyễn Thị Ánh 30/11/2000 Nữ H. Gia Bình, Bắc Ninh 5,8 8 7 20,8 0,5 0 21,3 Giáo dục Tiểu học

50 28007991 Trương Ngọc Ánh 23/01/2000 Nữ H. Như Thanh, Thanh Hoá 4,6 8 7,25 19,85 0,75 2 22,6 Sư phạm Địa lý

51 14004462 Hoàng Thị Bằng 09/05/2000 Nữ H. Bắc Yên, Sơn La 7,4 6,75 4 18,15 0,75 2 20,9 Giáo dục Tiểu học

52 17012744 Đồng Thị Bích 01/01/2000 Nữ TX. Đông Triều, Quảng Ninh 5 6,75 6,6 18,35 0,75 0 19,1 Giáo dục Tiểu học

53 06003833 Phùng Thị Bời 29/07/2000 Nữ H. Trùng Khánh, Cao Bằng 5 6,75 3,6 15,35 0,75 2 18,1 Giáo dục Tiểu học

54 18003465 Trần Thị Cải 23/06/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,8 7,5 4,8 18,1 0,75 0 18,85 Giáo dục Tiểu học

55 12001023 Dương Thị Thúy Cầm 22/11/2000 Nữ TP. Sông Công, Thái Nguyên 8 5,25 6,75 20 0,25 0 20,25 Sư phạm Địa lý

56 01050869 Nguyễn Tiến Công 24/12/1999 Nam H. Hoài Đức, Hà Nội 6,25 6 6 18,25 0,25 0 18,5 Sư phạm Ngữ văn

57 18004707 Trịnh Chiến Công 04/05/2000 Nam H. Lục Nam, Bắc Giang 5 6 5,75 16,75 0,75 0 17,5 Giáo dục học

58 06001362 Lục Thị Cúc 28/05/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 6,75 8 9 23,75 0,75 2 26,5 Giáo dục Chính trị

2

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

59 06004160 Nông Kim Cúc 04/04/2000 Nữ H. Trà Lĩnh, Cao Bằng 5,4 7 3,4 15,8 0,75 2 18,55 Giáo dục Tiểu học

60 12001379 Sầm Thị Cúc 22/09/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 7 5,25 8 20,25 0,75 2 23 Giáo dục học

61 27007417 Hoàng Thị Thu Cúc 03/11/2000 Nữ H. Kim Sơn, Ninh Bình 7,2 7,25 6,8 21,25 0,5 0 21,75 Sư phạm Tiếng Anh

62 17001616 Vũ Trọng Cương 28/09/2000 Nam H. Đầm Hà, Quảng Ninh 5,2 5,25 6,75 17,2 0,5 0 17,7 Sư phạm Toán học

63 09004876 Nguyễn Đức Cường 02/02/2000 Nam H. Yên Sơn, Tuyên Quang 4,75 5,25 6,5 16,5 0,75 2 19,25 Giáo dục Thể chất

64 26007094 Tạ Văn Cường 23/08/2000 Nam H. Hưng Hà, Thái Bình 6 5,25 6,5 17,75 0,5 0 18,25 Sư phạm Lịch sử

65 11001692 Vương Thị Chàn 13/06/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 6,5 5,25 6,5 18,25 0,75 2 21 Giáo dục Chính trị

66 01058534 Nguyễn Thị Châm 22/07/2000 Nữ H. Hoài Đức, Hà Nội 6,6 5 6,75 18,35 0,25 0 18,6 Sư phạm Toán học

67 17011360 Đinh Thị Bảo Châu 04/09/2000 Nữ TP. Uông Bí, Quảng Ninh 7,25 4,5 6,75 18,5 0,25 0 18,75 Sư phạm Lịch sử

68 12001098 Nguyễn Thị Linh Chi 10/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,8 8 8,98 20,78 0,25 0 22,57 Giáo dục Mầm non

69 12001115 Vũ Ngọc Linh Chi 17/02/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 7,2 5,25 6,5 18,95 0,25 0 19,2 Sư phạm Toán học

70 23002176 Đặng Diệu Linh Chi 05/08/2000 Nữ H. Tân Lạc, Hoà Bình 4 6,75 7,8 18,55 0,75 0 20,51 Giáo dục Mầm non

71 11001693 Nông Thị Hồng Chiêm 06/04/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 8,25 3,5 4,75 16,5 0,75 2 19,25 Sư phạm Ngữ văn

72 05004773 Lù Văn Chinh 24/08/2000 Nam H. Mèo Vạc, Hà Giang 5,75 6,25 5,5 17,5 0,75 2 20,25 Sư phạm Địa lý

73 12001197 Hoàng Thị Việt Chinh 07/09/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 3,4 4,5 6,95 14,85 0,75 2 19,1 Giáo dục Mầm non

74 18005209 Vũ Thị Chinh 16/10/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 7,5 3,75 5,25 16,5 0,75 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn

75 11002510 Hoàng Thu Chuyên 18/03/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 3,8 6,25 8,13 18,18 0,75 2 22,48 Giáo dục Mầm non

76 09003082 Ma Công Dành 11/09/2000 Nam H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang 6 4,5 6,5 17 0,75 2 19,75 Giáo dục học

77 05004311 Hoàng Quỳnh Diễm 04/11/2000 Nữ H. Bắc Quang, Hà Giang 3,6 7 4,75 15,35 0,75 2 18,1 Quản lý Giáo dục

78 06003977 Nông Kiều Diễm 20/03/2000 Nữ H. Thông Nông, Cao Bằng 2,8 5 7,5 15,3 0,75 2 19,85 Giáo dục Mầm non

79 18003501 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 05/02/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,6 8 3,6 18,2 0,75 0 18,95 Giáo dục Tiểu học

80 18004288 Nguyễn Thị Diễm 24/05/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,75 5,25 8,25 19,25 0,75 0 20 Sư phạm Địa lý

81 12001541 Dương Thị Diệp 09/11/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,8 8,5 5,4 19,7 0,75 0 20,45 Giáo dục Tiểu học

82 25017392 Trần Thị Diệu 17/01/2000 Nữ H. Hải Hậu, Nam Định 5,8 6,5 8,08 20,38 0,5 0 21,85 Giáo dục Mầm non

83 05004485 Mai Thị Dinh 22/04/1999 Nữ H. Bắc Quang, Hà Giang 5,2 8 2,4 15,6 0,75 2 18,35 Giáo dục Tiểu học

84 12001622 Đặng Thị Thanh Dung 02/11/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6,4 7,75 5 19,15 0,75 0 19,9 Sư phạm Tiếng Anh

85 14010154 Hà Thị Dung 06/07/2000 Nữ H. Vân Hồ, Sơn La 6,5 3,75 5,25 15,5 0,75 2 18,25 Giáo dục học

86 14010155 Ngần Thị Dung 28/11/2000 Nữ H. Vân Hồ, Sơn La 6,25 2,75 6,75 15,75 0,75 2 18,5 Sư phạm Ngữ văn

87 18001558 Chu Thị Dung 09/08/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 5,2 7,75 4,2 17,15 0,75 2 19,9 Giáo dục Tiểu học

88 18009193 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/06/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 6,6 7 6 19,6 0,75 0 20,35 Giáo dục Tiểu học

89 08000103 Hoàng Anh Dũng 15/08/2000 Nam H. Bảo Thắng, Lào Cai 6,25 6,25 9 21,5 0,75 0 22,25 Giáo dục Chính trị

90 12001713 Giang Trí Dũng 16/01/1999 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 6,5 6,75 19,25 0,75 2 22 Sư phạm Toán học

91 18007224 Nguyễn Quốc Dũng 04/12/2000 Nam H. Tân Yên, Bắc Giang 5,5 3,75 8 17,25 0,75 0 18 Sư phạm Ngữ văn

3

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

92 12001926 Trần Đức Duy 23/12/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,5 5,75 6 17,25 0,25 0 17,5 Giáo dục Thể chất

93 12001937 Vi Văn Duy 07/02/2000 Nam H. Phú Lương, Thái Nguyên 4,5 4,25 6,25 15 0,75 2 17,75 Giáo dục Thể chất

94 01061831 Nguyễn Hạnh Duyên 25/01/2000 Nữ H. Mỹ Đức, Hà Nội 5,6 7,5 4,4 17,5 0,25 0 17,75 Giáo dục Tiểu học

95 12002018 Triệu Thị Duyên 05/01/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 2,8 6,5 8,85 18,15 0,75 2 23 Giáo dục Mầm non

96 18001569 Ngô Thị Duyên 26/03/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 5 5,75 8,25 19 0,75 0 19,75 Giáo dục học

97 19000401 Nguyễn Thị Duyên 08/06/2000 Nữ TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh 5,8 6,25 5,75 17,8 0,25 0 18,05 Sư phạm Địa lý

98 01060030 Đỗ Thùy Dương 28/05/2000 Nữ H. Thanh Oai, Hà Nội 6 6,5 5,8 18,3 0,25 0 18,55 Sư phạm Tiếng Anh

99 13004726 Hoàng Bình Dương 26/07/2000 Nam H. Văn Chấn, Yên Bái 7,5 3,75 6,75 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Địa lý

100 18003534 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/10/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,4 6,75 5 17,15 0,75 0 17,9 Sư phạm Tiếng Anh

101 12002227 Nguyễn Thị Đào 20/11/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,2 7,75 3,2 15,15 0,75 2 17,9 Giáo dục Tiểu học

102 11000579 Hoàng Văn Đắc 13/02/2000 Nam TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn 5,2 5,75 5,75 16,7 0,75 2 19,45 Sư phạm Sinh học

103 12002365 Nguyễn Hải Đăng 12/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,4 5 5,5 16,9 0,25 0 17,15 Sư phạm Toán học

104 11002669 Phùng Thị Đậm 13/01/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 7,25 4,5 6,75 18,5 0,75 2 21,25 Sư phạm Địa lý

105 06002591 Lý Thị Thanh Điềm 30/11/2000 Nữ H. Quảng Uyên, Cao Bằng 6,5 3,5 7,75 17,75 0,75 2 20,5 Giáo dục Thể chất

106 11000582 Cao Thị Điệp 13/06/2000 Nữ TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn 4,8 7,5 8,35 20,65 0,75 2 24,5 Giáo dục Mầm non

107 11001987 Triệu Văn Điệp 28/05/1999 Nam H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 7,25 4 5,5 16,75 0,75 2 19,5 Giáo dục Thể chất

108 12002385 Lương Thị Quỳnh Điệp 15/06/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 4,6 7 7,8 19,4 0,75 2 23,15 Giáo dục Mầm non

109 12002399 Vi Văn Điệp 26/11/1996 Nam H. Lục Ngạn, Bắc Giang 7,75 7,25 7 22 0,75 2 24,75 Sư phạm Lịch sử

110 13003928 Chu Phúc Đức 12/11/2000 Nam H. Văn Yên, Yên Bái 5,5 6,25 9,5 21,25 0,75 0 22 Giáo dục học

111 18014890 Tạ Hồng Đức 01/04/2000 Nam H. Việt Yên, Bắc Giang 5,8 7 4 16,8 0,75 0 17,55 Sư phạm Ngữ văn

112 12002708 Dương Văn Em 17/10/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,5 5,5 5,5 18,5 0,25 0 18,75 Giáo dục Thể chất

113 06003861 Vương Thị Gấm 18/12/2000 Nữ H. Trùng Khánh, Cao Bằng 6,75 3 4,75 14,5 0,75 2 17,25 Giáo dục Chính trị

114 01053097 Bùi Linh Giang 27/09/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 5,8 5,25 6,6 17,65 0,25 0 17,9 Sư phạm Tiếng Anh

115 01053108 Nguyễn Thị Giang 20/11/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 6 7 5 18 0,25 0 18,25 Giáo dục Tiểu học

116 01057912 Nguyễn Thị Hà Giang 28/11/2000 Nữ H. Hoài Đức, Hà Nội 7 4,75 8,25 20 0,25 0 20,25 Sư phạm Ngữ văn

117 12002727 Chu Trường Giang 21/12/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 6,75 3,5 6,75 17 0,75 2 19,75 Sư phạm Ngữ văn

118 12002750 Đặng Hương Giang 26/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,5 2,25 5 14,75 0,75 2 17,5 Sư phạm Ngữ văn

119 12002816 Nguyễn Thị Giang 02/10/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6 4,5 6,25 16,75 0,75 0 17,5 Sư phạm Toán học

120 12002818 Nguyễn Thị Giang 10/11/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5 8,25 5,2 18,45 0,75 0 19,2 Giáo dục Tiểu học

121 08000892 Hoàng Tiến Giáo 01/01/2000 Nam H. Bảo Yên, Lào Cai 7,4 7,5 4 18,9 0,75 2 21,65 Sư phạm Tiếng Anh

122 01041716 Mùi Thị Hà 03/11/2000 Nữ H. Mộc Châu, Sơn La 5,4 5,5 5 15,9 0,75 2 18,65 Sư phạm Sinh học

123 10004567 Phù Ngọc Hà 02/08/1999 Nữ H. Văn Lang, Lạng Sơn 4,8 8,25 3,8 16,85 0,75 2 19,6 Giáo dục Tiểu học

124 12002947 Hồ Nguyễn Ngân Hà 30/07/2000 Nữ H. Thông Nông, Cao Bằng 3,2 8 6 17,2 0,75 2 19,95 Sư phạm Tiếng Anh

4

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

125 12002960 Luân Thị Hải Hà 18/01/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 2,8 6,5 8,6 17,9 0,75 2 22,63 Giáo dục Mầm non

126 12002975 Mạc Khánh Hà 27/06/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,4 7 9,18 20,58 0,75 2 25,07 Giáo dục Mầm non

127 12003001 Nguyễn Thị Hà 09/12/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 6,2 6,75 6 18,95 0,25 0 19,2 Giáo dục Tiểu học

128 12003015 Nguyễn Thị Thanh Hà 30/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,2 8,75 5,2 19,15 0,25 0 19,4 Sư phạm Tiếng Anh

129 13004754 Hoàng Ngọc Hà 15/05/2000 Nữ H. Văn Chấn, Yên Bái 6 4 6,25 16,25 0,75 2 19 Sư phạm Lịch sử

130 14003698 Lường Thị Minh Hà 24/02/2000 Nữ H. Thuận Châu, Sơn La 5,6 5,75 3,6 14,95 0,75 2 17,7 Giáo dục Tiểu học

131 18003585 Nguyễn Thị Hải Hà 24/09/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,6 6,75 4,8 18,15 0,75 0 18,9 Giáo dục Tiểu học

132 18017116 Sầm Thu Hà 12/07/2000 Nữ H. Yên Thế, Bắc Giang 6,25 4 6 16,25 0,75 2 19 Tâm lý học giáo dục

133 19002083 Nguyễn Thị Hà 10/09/2000 Nữ TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh 7,75 6,5 7 21,25 0,25 0 21,5 Sư phạm Địa lý

134 05003047 Hoàng Minh Hải 20/07/2000 Nữ H. Xín Mần, Hà Giang 5,8 5,25 5,4 16,45 0,75 2 19,2 Sư phạm Tiếng Anh

135 09003098 Đàm Văn Hải 24/07/2000 Nam H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang 6,75 3,75 4,75 15,25 0,75 2 18 Sư phạm Ngữ văn

136 01046100 Bàn Thị Hạnh 26/07/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 7,25 8,25 6,75 22,25 0,75 2 25 Sư phạm Ngữ văn

137 06004199 Ma Hồng Hạnh 05/12/2000 Nữ H. Trà Lĩnh, Cao Bằng 4,8 6,25 4,4 15,45 0,75 2 18,2 Giáo dục Tiểu học

138 11001159 Nguyễn Hồng Hạnh 05/10/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 3,8 7,75 8,75 20,3 0,75 2 24,54 Giáo dục Mầm non

139 11002440 Lương Thị Hạnh 13/12/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 3,6 4,25 8,55 16,4 0,75 2 21,46 Giáo dục Mầm non

140 12003295 Nguyễn Đức Hạnh 26/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7 4 5,75 16,75 0,25 1 18 Giáo dục Thể chất

141 15004873 Phạm Thị Mỹ Hạnh 01/03/2000 Nữ H. Đoan Hùng, Phú Thọ 6 6,75 9,75 22,5 0,75 0 23,25 Giáo dục Chính trị

142 18013715 Đoàn Hồng Hạnh 17/02/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5 7,5 6,2 18,7 0,5 0 19,2 Sư phạm Tiếng Anh

143 18013716 Đỗ Thị Hạnh 23/04/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5,2 6,75 5,2 17,15 0,5 0 17,65 Giáo dục Tiểu học

144 19003213 Đào Thị Hạnh 09/01/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 7 7,75 3,6 18,35 0,5 0 18,85 Giáo dục Tiểu học

145 12003391 Nguyễn Thị Hảo 06/04/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,6 7,25 6,75 20,6 0,75 0 21,35 Sư phạm Toán học

146 12003400 Tống Phương Hảo 26/06/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,6 7,5 8,8 20,9 0,25 0 22,53 Giáo dục Mầm non

147 12003402 Trần Thị Hảo 23/04/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,4 4,75 5,75 16,9 0,5 0 17,4 Sư phạm Toán học

148 18003611 Đỗ Thị Hảo 23/12/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,4 7,25 4,2 17,85 0,75 0 18,6 Sư phạm Toán học

149 10001462 Vũ Thu Hằng 08/11/2000 Nữ Quận Thanh Xuân, Hà Nội 4,5 5,75 7,5 17,75 0,75 0 18,5 Giáo dục học

150 12003549 Trần Thị Minh Hằng 18/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,8 8,5 6,8 21,1 0,25 0 21,35 Sư phạm Tiếng Anh

151 12003553 Triệu Thu Hằng 12/05/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 6,25 5,5 6 17,75 0,75 2 20,5 Giáo dục Chính trị

152 18009274 Nguyễn Thị Hằng 15/02/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,75 3,75 7 16,5 0,75 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn

153 18011635 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/11/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 5 7 4,4 16,4 0,75 0 17,15 Sư phạm Tiếng Anh

154 18012852 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/10/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 8 4,5 5,75 18,25 0,75 0 19 Sư phạm Ngữ văn

155 21008122 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 22/09/2000 Nữ H. Thanh Miện, Hải Dương 6,75 6 8 20,75 0,5 0 21,25 Giáo dục học

156 25018179 Đinh Thị Hằng 08/08/2000 Nữ H. Hải Hậu, Nam Định 5,4 7 4,6 17 0,5 0 17,5 Sư phạm Tiếng Anh

157 19000502 Nguyễn Thị Hậu 23/12/2000 Nữ TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh 5,2 8,75 2,8 16,75 0,25 0 17 Sư phạm Ngữ văn

5

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

158 25011083 Ngô Thị Phúc Hậu 21/10/2000 Nữ H. Nghĩa Hưng, Nam Định 6,4 8 6,2 20,6 0,5 0 21,1 Sư phạm Tiếng Anh

159 12003617 Lò Thị Hiên 01/09/2000 Nữ H. Tam Đường, Lai Châu 8,75 4,25 7,75 20,75 0,75 2 23,5 Sư phạm Ngữ văn

160 01064068 Đỗ Tây Hiền 29/12/2000 Nữ H. Ứng Hòa, Hà Nội 5,4 7 6,4 18,8 0,25 0 19,05 Sư phạm Tiếng Anh

161 06000842 Lý Thị Thanh Hiền 28/09/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 6 8,5 4,2 18,7 0,75 2 21,45 Giáo dục Tiểu học

162 06001402 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/04/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 2,8 8,25 8,8 19,85 0,75 2 24,24 Giáo dục Mầm non

163 06003014 Trần Thị Hiền 01/03/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 4,4 7,25 4 15,65 0,75 2 18,4 Giáo dục Tiểu học

164 09004136 Hoàng Thị Hiền 11/09/2000 Nữ H. Hàm Yên, Tuyên Quang 7,75 6 6,5 20,25 0,75 0 21 Sư phạm Địa lý

165 10002017 Vi Thị Hiền 22/08/2000 Nữ H. Cao Lộc, Lạng Sơn 7 4,5 6,25 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Địa lý

166 12003633 Dương Thị Hiền 26/11/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 7,25 3 5,25 15,5 0,75 2 18,25 Sư phạm Lịch sử

167 12003643 Đặng Thị Thu Hiền 16/05/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,4 8 3,2 17,6 0,75 0 18,35 Giáo dục Tiểu học

168 12003648 Đinh Thị Hiền 15/10/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 2,4 8 7,45 17,85 0,75 2 21,73 Giáo dục Mầm non

169 12003650 Đoàn Thu Hiền 08/08/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,4 8,25 4,4 18,05 0,75 2 20,8 Giáo dục Tiểu học

170 12003672 Hoàng Thu Hiền 06/09/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 4,4 8 8,9 21,3 0,75 2 25,4 Giáo dục Mầm non

171 12003678 Lê Thị Hiền 04/01/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8,25 4,5 8 20,75 0,5 0 21,25 Sư phạm Địa lý

172 12003705 Nguyễn Thị Hiền 10/03/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 5,8 7,25 3,8 16,85 0,75 2 19,6 Giáo dục Tiểu học

173 12003712 Nguyễn Thị Hiền 18/09/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,8 7 8,9 21,7 0,25 0 23,2 Giáo dục Mầm non

174 12003758 Phan Thị Thu Hiền 24/08/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7 2,75 7 16,75 0,75 2 19,5 Giáo dục Thể chất

175 12003768 Trần Thu Hiền 03/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,6 8 7,3 18,9 0,25 0 19,9 Giáo dục Mầm non

176 12003771 Trần Thu Hiền 20/12/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,6 7,5 9 22,1 0,75 0 24,08 Giáo dục Mầm non

177 12003776 Trương Thảo Hiền 23/11/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4 7,5 4 15,5 0,75 2 18,25 Giáo dục Tiểu học

178 12003777 Trương Thị Hiền 16/12/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7 3,5 6,75 17,25 0,75 2 20 Sư phạm Ngữ văn

179 18009287 Đỗ Thị Mai Hiền 27/09/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,4 6,5 6,6 18,5 0,75 0 19,25 Giáo dục Tiểu học

180 19003999 Hoàng Thị Hiền 03/01/1999 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,75 5 6,25 17 0,25 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn

181 19011660 Nguyễn Thanh Hiền 20/04/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 8,5 5,5 6,25 20,25 0,5 0 20,75 Sư phạm Ngữ văn

182 19011662 Phan Thị Hiền 04/04/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 5 6,5 5,8 17,3 0,5 0 17,8 Giáo dục Tiểu học

183 23000149 Nguyễn Thị Thanh Hiền 03/12/2000 Nữ H. Cao Phong, Hoà Bình 5,8 7,75 4,6 18,15 0,75 0 18,9 Giáo dục Tiểu học

184 24001054 Ngô Thị Thu Hiền 01/12/2000 Nữ TP. Phủ Lý, Hà Nam 7 4,5 7 18,5 0,25 0 18,75 Giáo dục học

185 26004556 Trần Thị Hiền 02/08/2000 Nữ H. Quỳnh Phụ, Thái Bình 6,6 8,25 4 18,85 0,5 0 19,35 Giáo dục Tiểu học

188 18007277 Bùi Thị Hiện 10/09/2000 Nữ H. Lạng Giang, Bắc Giang 5,6 5,75 5,75 17,1 0,75 0 17,85 Sư phạm Toán học

187 12003838 Phạm Sơn Hiệp 31/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 6,75 8 20,75 0,25 0 21 Sư phạm Hoá học

188 17003578 Trần Xuân Hiệp 27/05/2000 Nam TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 6,2 6,5 6,25 18,95 0,25 0 19,2 Sư phạm Toán học

189 25002047 Nguyễn Minh Hiếu 13/12/2000 Nam TP. Nam Định, Nam Định 7 6,5 5,4 18,9 0,25 0 19,15 Giáo dục Tiểu học

190 06001024 Lý Văn Hiệu 11/03/2000 Nam H. Hạ Lang, Cao Bằng 6,2 4,5 3,75 14,45 0,75 2 17,2 Sư phạm Toán học

6

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

191 01046171 Hoàng Thị Hoa 12/03/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7,5 6,75 8,75 23 0,75 2 25,75 Sư phạm Địa lý

192 01053271 Nguyễn Thị Hồng Hoa 28/07/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 5,6 7,5 4,4 17,5 0,25 0 17,75 Giáo dục Tiểu học

193 05003065 Nùng Thị Hoa 08/12/2000 Nữ H. Xín Mần, Hà Giang 6,5 5,75 7 19,25 0,75 2 22 Sư phạm Lịch sử

194 10004105 Bế Thị Hoa 10/03/2000 Nữ H. Tràng Định, Lạng Sơn 6,5 4,75 6,25 17,5 0,75 2 20,25 Sư phạm Địa lý

195 11002325 Triệu Thị Hoa 09/10/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 8,25 5,5 6,75 20,5 0,75 2 23,25 Sư phạm Lịch sử

196 12004150 Đặng Thị Thanh Hoa 01/09/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,4 7,5 4,6 17,5 0,75 0 18,25 Giáo dục Tiểu học

197 12004153 Đinh Thị Phương Hoa 31/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,5 5,5 5,25 19,25 0,25 0 19,5 Sư phạm Ngữ văn

198 12004187 Nguyễn Mai Hoa 31/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8 4,5 7,25 19,75 0,75 0 20,5 Sư phạm Địa lý

199 29030527 Thân Thị Hoa 15/10/2000 Nữ H. Yên Thành, Nghệ An 7,75 7,75 7,75 23,25 0,5 0 23,75 Giáo dục Chính trị

200 12004230 Dương Đức Hoà 20/02/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,5 7 7,75 21,25 0,5 0 21,75 Sư phạm Địa lý

201 09007198 Đỗ Thị Hòa 18/09/2000 Nữ H. Sơn Dương, Tuyên Quang 6,25 5 6 17,25 0,75 2 20 Sư phạm Ngữ văn

202 12004266 Nguyễn Thị Khánh Hòa 26/06/2000 Nữ H. Nho Quan, Ninh Bình 8,25 7,5 6,75 22,5 0,25 2 24,75 Sư phạm Ngữ văn

203 01041184 Lê Thu Hoài 03/07/2000 Nữ H. Thông Nông, Cao Bằng 5,2 6,5 4 15,7 0,75 2 18,45 Giáo dục Tiểu học

204 12004307 Hà Ngọc Hoài 25/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,8 8,5 6 20,3 0,5 0 20,8 Giáo dục Tiểu học

205 12004338 Nguyễn Ngọc Hoài 29/01/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,4 7,5 7,1 20 0,25 0 20,58 Giáo dục Mầm non

206 12004342 Nguyễn Thị Hoài 01/11/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,6 6,75 6 19,35 0,5 0 19,85 Sư phạm Toán học

207 12004371 Nguyễn Thu Hoài 16/10/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,6 7,5 3,6 16,7 0,75 2 19,45 Sư phạm Tiếng Anh

208 17004044 Phạm Thanh Hoài 11/09/2000 Nữ TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 7 3,75 7 17,75 0,25 0 18 Sư phạm Ngữ văn

209 18014947 Nguyễn Thị Hoài 12/05/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5,2 6,75 7 18,95 0,75 0 19,7 Sư phạm Địa lý

210 18013803 Nguyễn Bá Hoàng 29/01/2000 Nam H. Việt Yên, Bắc Giang 7,5 5,75 8,75 22 0,5 0 22,5 Sư phạm Địa lý

211 11002448 Nguyễn Thị Hòe 30/04/1998 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 6 3,5 5,25 14,75 0,75 2 17,5 Sư phạm Ngữ văn

212 12004696 Dương Thị Hồng 12/02/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7 8 3,4 18,4 0,5 0 18,9 Sư phạm Toán học

213 12004726 Nguyễn Thị Hồng 01/01/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 8 1,5 6,75 16,25 0,75 0 17 Sư phạm Ngữ văn

214 12004744 Phan Thị Hồng 25/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,8 6,75 5,5 18,05 0,25 0 18,3 Sư phạm Vật lý

215 12004747 Quách Thị Hồng 26/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 7,6 8 3,4 19 0,75 0 19,75 Giáo dục Tiểu học

216 12004758 Võ Thị Bích Hồng 04/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,6 8,5 7,98 23,08 0,25 0 23,55 Giáo dục Mầm non

217 18010747 Nguyễn Thị Thu Hồng 11/10/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5 7,25 5,75 18 0,75 0 18,75 Sư phạm Địa lý

218 18014960 TrầN Thị HồNg 09/03/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5,4 7,25 4,6 17,25 0,75 0 18 Giáo dục Tiểu học

219 23008603 Lường Thị Hồng 10/06/2000 Nữ H. Đà Bắc, Hoà Bình 5,5 9 9,25 23,75 0,75 2 26,5 Giáo dục học

220 25017563 Phạm Thị Hồng 07/06/2000 Nữ H. Hải Hậu, Nam Định 6 7 5 18 0,5 0 18,5 Giáo dục Tiểu học

221 06001427 Đặng Thị Hợp 05/07/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 5,4 6 8,05 19,45 0,75 2 23,38 Giáo dục Mầm non

222 10000814 Lăng Thị Hợp 03/01/2000 Nữ H. Bình Gia, Lạng Sơn 6,4 6,75 8,13 21,28 0,75 2 24,81 Giáo dục Mầm non

223 01056122 Sái Thị Huế 05/02/2000 Nữ H. Đan Phượng, Hà Nội 5,4 7 7,5 19,9 0,25 0 20,15 Sư phạm Địa lý

7

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

224 11002716 Lý Thị Huế 29/05/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 6,25 6,25 7,75 20,25 0,75 2 23 Giáo dục Chính trị

225 12004832 Nguyễn Thị Huế 12/03/2000 Nữ TP. Sông Công, Thái Nguyên 3,6 8 3,4 15 0,75 2 17,75 Sư phạm Tiếng Anh

226 12004845 Trương Thị Huế 07/06/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,5 2,75 5 15,25 0,75 2 18 Quản lý Giáo dục

227 18009347 Nguyễn Thị Huế 28/10/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,8 5,75 6 17,55 0,75 0 18,3 Sư phạm Toán học

228 06003036 Nguyễn Thị Hồng Huệ 08/10/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 3,6 8,5 3,8 15,9 0,75 2 18,65 Giáo dục Tiểu học

229 12004852 Dương Thị Huệ 27/08/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5 8,75 3,8 17,55 0,5 0 18,05 Sư phạm Tiếng Anh

230 12004877 Lý Thị Thu Huệ 25/03/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 4,2 4,5 7,48 16,18 0,75 2 20,5 Giáo dục Mầm non

231 12004901 Nguyễn Thu Huệ 18/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 8,5 6,2 20,7 0,25 0 20,95 Giáo dục Tiểu học

232 18009350 Hoàng Thị Huệ 04/11/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,4 6 7 18,4 0,75 0 19,15 Giáo dục học

233 18014500 Giáp Thị Huệ 11/07/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 4,6 7 5,8 17,4 0,5 0 17,9 Sư phạm Ngữ văn

234 17009338 Nguyễn Thế Hùng 06/07/1998 Nam TX. Quảng Yên, Quảng Ninh 7 4,75 5,25 17 0,25 0 17,25 Tâm lý học giáo dục

235 12005113 La Tuấn Huy 19/04/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,75 7,25 5,5 20,5 0,75 0 21,25 Sư phạm Ngữ văn

236 18011144 Nguyễn Quang Huy 24/09/2000 Nam H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 5,75 6,5 7 19,25 0,5 0 19,75 Sư phạm Lịch sử

237 01054458 Nguyễn Thị Khánh Huyền 29/10/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 7,2 5 6 18,2 0,25 0 18,45 Sư phạm Toán học

238 09003840 Nguyễn Thị Huyền 10/05/2000 Nữ H. Hàm Yên, Tuyên Quang 6,2 7,25 5 18,45 0,75 0 19,2 Giáo dục Tiểu học

239 12005264 Dương Minh Huyền 03/08/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 4,4 7,25 2,6 14,25 0,75 2 17 Sư phạm Tiếng Anh

240 12005298 Đỗ Thu Huyền 21/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,4 8,75 7,7 20,85 0,25 0 21,66 Giáo dục Mầm non

241 12005304 Hạc Thị Huyền 12/05/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 6 7,75 3 16,75 0,75 2 19,5 Giáo dục Tiểu học

242 12005317 Hoàng Thị Thu Huyền 10/03/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,8 7,75 3,8 17,35 0,75 2 20,1 Giáo dục Tiểu học

243 12005354 Nguyễn Khánh Huyền 07/11/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,8 7,5 2,6 14,9 0,75 2 17,65 Giáo dục Tiểu học

244 12005438 Tống Khánh Huyền 17/02/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,2 8,5 4,2 17,9 0,5 0 18,4 Giáo dục Tiểu học

245 17004090 Phạm Thanh Huyền 03/05/2000 Nữ TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 5,6 6,5 6 18,1 0,25 0 18,35 Sư phạm Toán học

246 17005614 Đoàn Thị Thanh Huyền 10/05/2000 Nữ TP. Hạ Long, Quảng Ninh 5,6 7,5 4,8 17,9 0,25 0 18,15 Giáo dục Tiểu học

247 18001682 Lê Ngọc Huyền 08/03/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 5,75 5,75 8,75 20,25 0,75 0 21 Giáo dục học

248 23007179 Trịnh Thị Huyền 11/08/1999 Nữ H. Yên Thủy, Hoà Bình 4 7 6,75 17,75 0,75 0 18,5 Tâm lý học giáo dục

249 24003380 Lê Khánh Huyền 26/03/2000 Nữ H. Kim Bảng, Hà Nam 6,4 6,5 5 17,9 0,5 0 18,4 Giáo dục Tiểu học

250 11002333 Hứa Văn Huynh 04/02/2000 Nam H. Ba Bể, Bắc Kạn 6,75 4 7 17,75 0,75 2 20,5 Giáo dục Thể chất

251 09003124 Ma Công Hưng 17/09/2000 Nam H. Lâm Bình, Tuyên Quang 4,5 5 6 15,5 0,75 2 18,25 Giáo dục Thể chất

252 18000726 Hoàng Thị Thanh Hưng 06/03/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 4,6 6,75 4,8 16,15 0,75 2 18,9 Giáo dục Tiểu học

253 09006556 Trần Thị Hương 15/05/2000 Nữ H. Yên Sơn, Tuyên Quang 7,5 2,5 5,75 15,75 0,75 2 18,5 Sư phạm Địa lý

254 12005610 Dương Thị Hương 20/10/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 5 7 3,4 15,4 0,75 2 18,15 Giáo dục Tiểu học

255 12005732 Nguyễn Thị Thu Hương 04/02/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 9 6,8 21,8 0,25 0 22,05 Sư phạm Tiếng Anh

256 12005763 Trần Lan Hương 02/01/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,5 6 5,75 20,25 0,25 0 20,5 Sư phạm Ngữ văn

8

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

257 12005775 Trần Thị Thu Hương 01/06/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 7,25 6 7,5 20,75 0,75 0 21,5 Giáo dục Chính trị

258 12005778 Trần Thị Thu Hương 13/07/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8 3,25 7 18,25 0,75 0 19 Sư phạm Ngữ văn

259 12005797 Vũ Thị Mai Hương 01/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 4,2 6 8,08 18,28 0,75 0 20,52 Giáo dục Mầm non

260 16000746 Phạm Thị Hương 04/09/2000 Nữ H. Lập Thạch, Vĩnh Phúc 7,5 3,75 5,5 16,75 0,5 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn

261 18013848 Chu Thị Lan Hương 02/01/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,4 7 5 18,4 0,5 0 18,9 Giáo dục Tiểu học

262 19010440 Vũ Thị Thanh Hương 09/07/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 5,8 6,5 6,4 18,7 0,5 0 19,2 Sư phạm Tiếng Anh

263 19010441 Vũ Thị Thu Hương 27/08/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 5,4 6,5 6 17,9 0,5 0 18,4 Giáo dục Tiểu học

264 19011735 Nguyễn Lan Hương 11/12/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 8 4,5 6 18,5 0,5 0 19 Sư phạm Ngữ văn

265 23005881 Triệu Thị Hương 19/09/2000 Nữ H. Kim Bôi, Hoà Bình 5,8 7,5 4,2 17,5 0,75 2 20,25 Giáo dục Tiểu học

266 23006562 Hoàng Linh Hương 09/11/2000 Nữ H. Lạc Thủy, Hoà Bình 6,6 4,5 5,8 16,9 0,75 0 17,65 Giáo dục Tiểu học

267 62004330 Lò Thị Hương 21/02/2000 Nữ H. Điện Biên, Điện Biên 5,6 7,25 3,6 16,45 0,75 2 19,2 Giáo dục Tiểu học

268 05002059 Vương Thị Hường 03/08/2000 Nữ H. Vị Xuyên, Hà Giang 6 4,75 7 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Ngữ văn

269 09000079 Ma Thị Hường 09/01/2000 Nữ H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang 8,25 4,5 7 19,75 0,75 2 22,5 Sư phạm Ngữ văn

270 10003483 Phùng Thị Hường 11/06/2000 Nữ H. Lộc Bình, Lạng Sơn 6,5 2,75 5,5 14,75 0,75 2 17,5 Sư phạm Ngữ văn

271 11001217 Ma Thị Hoàng Hường 21/09/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 3,4 7,5 8,2 19,1 0,75 2 23,23 Giáo dục Mầm non

272 11001516 Nguyễn Thị Hường 16/11/2000 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 9,25 4 7,25 20,5 0,75 2 23,25 Sư phạm Địa lý

273 12005811 Đào Thu Hường 24/09/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,75 4 8,75 19,5 0,25 0 19,75 Giáo dục Chính trị

274 12005861 Nông Thuý Hường 18/01/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,8 5,25 8 19,05 0,75 2 23,04 Giáo dục Mầm non

275 19003340 Ngô Thị Hường 11/08/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,8 5,5 7,98 19,28 0,5 0 20,95 Giáo dục Mầm non

276 12006219 Phạm Trung Kiên 15/08/2000 Nam H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 4 7,25 8 19,25 0,25 0 19,5 Sư phạm Tiếng Anh

277 18000160 Ngọc Trung Kiên 29/03/2000 Nam H. Sơn Động, Bắc Giang 5,25 5,25 6,25 16,75 0,75 2 19,5 Sư phạm Địa lý

278 12006257 Lý Thị Kiều 14/10/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7 8,5 5 20,5 0,75 2 23,25 Giáo dục Tiểu học

279 23005206 Nguyễn Văn Khải 03/08/2000 Nam H. Lương Sơn, Hoà Bình 7 4 4,5 15,5 0,75 2 18,25 Sư phạm Ngữ văn

280 05004163 Đinh Trọng Khanh 05/03/2000 Nam H. Bắc Quang, Hà Giang 5,5 5 5,75 16,25 0,75 2 19 Sư phạm Địa lý

281 12005964 Hà Tuấn Khanh 28/10/2000 Nam H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,4 7 3,6 16 0,75 2 18,75 Giáo dục Tiểu học

282 12006024 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 02/09/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 6,4 6,5 4 16,9 0,75 0 17,65 Giáo dục Tiểu học

283 15010528 Nguyễn Ngọc Khánh 10/11/2000 Nam H. Thanh Ba, Phú Thọ 6 4 8,25 18,25 0,75 0 19 Sư phạm Địa lý

284 18008673 Lương Kim Khánh 26/03/2000 Nữ H. Yên Thế, Bắc Giang 6 7,25 5,25 18,5 0,75 0 19,25 Sư phạm Toán học

285 08001504 Lò Mẩy Khé 28/01/2000 Nữ H. Bát Xát, Lào Cai 5,6 7 3,6 16,2 0,75 2 18,95 Sư phạm Tiếng Anh

286 12006091 Trần Khắc Khôi 18/03/2000 Nam H. Đại Từ, Thái Nguyên 6 5,25 6,25 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Vật lý

287 08005274 Sùng Thị Lai 12/02/2000 Nữ H. Si Ma Cai, Lào Cai 5,8 7,25 3,6 16,65 0,75 2 19,4 Giáo dục Tiểu học

288 11002738 Lý Mùi Lai 22/03/1999 Nữ H. Pác Nặm, Bắc Kạn 5,4 7,75 4 17,15 0,75 2 19,9 Giáo dục Tiểu học

289 05005033 Hoàng Thị Phần Lan 24/03/2000 Nữ H. Quang Bình, Hà Giang 5,25 4 5,75 15 0,75 2 17,75 Sư phạm Ngữ văn

9

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

290 11001053 Hà Thị Phương Lan 02/12/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 8,5 5 6,25 19,75 0,75 2 22,5 Sư phạm Địa lý

291 11002028 Hà Thị Lan 07/07/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 3,8 5,75 7,88 17,43 0,75 2 21,73 Giáo dục Mầm non

292 12006389 Nguyễn Thị Lan 18/04/2000 Nữ TP. Sông Công, Thái Nguyên 7,5 3,25 6,75 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn

293 12006415 Phạm Thị Thúy Lan 23/04/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,2 7,5 8,78 21,48 0,25 0 22,95 Giáo dục Mầm non

294 24005540 Trần Thị Lan 23/04/2000 Nữ H. Lý Nhân, Hà Nam 6,4 8,75 7,8 22,95 0,5 0 23,45 Sư phạm Tiếng Anh

295 06003051 Bàn Thị Lành 01/02/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 3,6 9,25 3,8 16,65 0,75 2 19,4 Giáo dục Tiểu học

296 09003865 Vũ Văn Lâm 29/05/2000 Nam H. Hàm Yên, Tuyên Quang 5,75 6,75 8,75 21,25 0,75 0 22 Sư phạm Địa lý

297 06003053 Đinh Thùy Lê 06/04/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 3,4 7,5 6 16,9 0,75 2 19,65 Sư phạm Địa lý

298 03017926 Đặng Thị Liên 22/07/2000 Nữ H. Vĩnh Bảo, Hải Phòng 6,8 8,25 6 21,05 0,25 0 21,3 Giáo dục học

299 18000501 Nguyễn Thị Liên 02/11/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 5,4 7,75 4,2 17,35 0,75 0 18,1 Giáo dục Tiểu học

300 01046340 Hoàng Thùy Linh 28/10/2000 Nữ H. Bình Gia, Lạng Sơn 3,8 4,5 8,75 17,05 0,75 2 22,1 Giáo dục Mầm non

301 06004269 Bế Hoàng Linh 01/06/2000 Nữ H. Trà Lĩnh, Cao Bằng 5,8 6 7,5 19,3 0,75 2 22,85 Giáo dục Mầm non

302 11000151 Sằm Thị Linh 19/02/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 6,5 3,75 6,25 16,5 0,75 2 19,25 Sư phạm Lịch sử

303 11002187 Lý Thị Linh 15/04/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 4,8 6,5 9,08 20,38 0,75 2 24,85 Giáo dục Mầm non

304 12006651 Chu Thị Diệu Linh 15/07/2000 Nữ TP. Sông Công, Thái Nguyên 3,8 8 9,58 21,38 0,25 0 23,47 Giáo dục Mầm non

305 12006658 Dương Khánh Linh 02/06/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,75 4,5 6,5 17,75 0,5 0 18,25 Sư phạm Lịch sử

306 12006700 Đào Diệu Linh 16/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,2 8,5 6,4 20,1 0,25 0 20,35 Sư phạm Tiếng Anh

307 12006761 Hoàng Khánh Linh 22/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8 6,5 7,25 21,75 0,25 1 23 Sư phạm Lịch sử

308 12006835 Lý Thị Ánh Linh 16/12/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 2,8 6,75 7,08 16,63 0,75 2 20,53 Giáo dục Mầm non

309 12006843 Ma Thị Linh 13/09/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,8 8,5 7,65 21,95 0,75 2 24,95 Giáo dục Mầm non

310 12006986 Phạm Khánh Linh 24/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,8 7,5 6,6 20,9 0,25 0 21,15 Sư phạm Tiếng Anh

311 12006988 Phạm Mai Linh 21/04/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,4 7,75 4,4 17,55 0,75 0 18,3 Giáo dục Tiểu học

312 13004571 Nguyễn Thùy Linh 25/04/2000 Nữ H. Văn Yên, Yên Bái 5,5 4,75 4,75 15 0,75 2 17,75 Sư phạm Ngữ văn

313 16011363 Nguyễn Thuỳ Linh 03/09/2000 Nữ H. Tam Dương, Vĩnh Phúc 5,8 8,5 3,4 17,7 0,5 0 18,2 Giáo dục Tiểu học

314 17007709 Nguyễn Thị Phương Linh 17/01/2000 Nữ TP. Hạ Long, Quảng Ninh 5,2 6,75 5,6 17,55 0,25 0 17,8 Giáo dục Tiểu học

315 17012881 Phan Hoàng Trúc Linh 07/11/2000 Nữ TX. Đông Triều, Quảng Ninh 7 4,5 7 18,5 0,75 0 19,25 Sư phạm Ngữ văn

316 18000178 Vũ Thị Linh 13/01/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 6,2 8 4,4 18,6 0,75 0 19,35 Giáo dục Tiểu học

317 18003816 Vũ Diệu Linh 26/11/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,8 7 5,2 18 0,75 0 18,75 Giáo dục Tiểu học

318 23005222 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/08/2000 Nữ H. Lương Sơn, Hoà Bình 7 4 5,5 16,5 0,75 2 19,25 Sư phạm Ngữ văn

319 01064288 Nguyễn Thị Kim Loan 15/05/2000 Nữ H. Ứng Hòa, Hà Nội 5,4 7 5 17,4 0,25 0 17,65 Sư phạm Tiếng Anh

320 09004470 PhạM Thị BíCh Loan 13/10/2000 Nữ H. Hàm Yên, Tuyên Quang 8 6 7,25 21,25 0,75 0 22 Sư phạm Ngữ văn

321 12007154 Nguyễn Thị Bích Loan 30/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,6 6,75 6 17,35 0,25 0 17,6 Giáo dục Tiểu học

322 18013938 Nguyễn Thị Loan 19/12/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,6 5,5 5,5 17,6 0,5 0 18,1 Sư phạm Toán học

10

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

323 08005285 Giàng Quý Long 28/05/2000 Nam H. Si Ma Cai, Lào Cai 5,5 4,5 6 16 0,75 2 18,75 Giáo dục Thể chất

324 12007352 Nguyễn Vũ Hoàng Long 07/12/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,8 8 6,4 21,2 0,25 0 21,45 Sư phạm Tiếng Anh

325 15008929 Vũ Hải Long 10/12/2000 Nam H. Phù Ninh, Phú Thọ 7,4 5,25 5,5 18,15 0,75 0 18,9 Sư phạm Hoá học

326 62002573 Khoàng Phì Lớ 17/03/1999 Nữ H. Mường Nhé, Điện Biên 7,75 5,25 8,5 21,5 0,75 2 24,25 Giáo dục Chính trị

327 18014596 Dương Thị Luyến 07/11/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5 6,75 5 16,75 0,5 0 17,25 Sư phạm Tiếng Anh

328 12007591 Trần Đức Lương 04/11/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 7 4,25 5,25 16,5 0,5 0 17 Sư phạm Lịch sử

329 18014602 Thân Thu Lương 25/09/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5 8,25 4 17,25 0,5 0 17,75 Sư phạm Ngữ văn

330 23003386 Nguyễn Thị Mai Lương 29/08/2000 Nữ H. Lạc Sơn, Hoà Bình 4,6 6,75 7,9 19,25 0,75 0 21,11 Giáo dục Mầm non

331 19004523 Nguyễn Thị Lựu 17/09/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,2 7,5 5,4 18,1 0,5 0 18,6 Sư phạm Tiếng Anh

332 06003545 Nguyễn Thị Diệu Ly 20/09/2000 Nữ TP. Cao Bằng, Cao Bằng 5,4 9,25 3,8 18,45 0,75 2 21,2 Giáo dục Tiểu học

333 10002192 Nông Thị Hương Ly 05/10/2000 Nữ H. Cao Lộc, Lạng Sơn 7 4,75 7,5 19,25 0,75 2 22 Sư phạm Ngữ văn

334 12007643 Hoàng Thị Hương Ly 23/01/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 6 5,25 4 15,25 0,75 2 18 Sư phạm Toán học

335 12007662 Nguyễn Hồng Ly 10/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,25 7 8 23,25 0,25 0 23,5 Sư phạm Địa lý

336 12007711 Trần Thị Ly 23/11/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 8 5,25 6,75 20 0,75 2 22,75 Sư phạm Ngữ văn

337 12007719 Vũ Thị Cẩm Ly 18/05/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 7,5 3,5 5,25 16,25 0,75 0 17 Sư phạm Ngữ văn

338 15006731 Nguyễn Khánh Ly 10/05/2000 Nữ H. Hạ Hòa, Phú Thọ 6 7 4,2 17,2 0,75 0 17,95 Sư phạm Ngữ văn

339 23001880 Hà Thị Kim Ly 19/08/2000 Nữ H. Mai Châu, Hoà Bình 8 4,25 5,75 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Ngữ văn

340 12007736 Ma Thị Lý 05/08/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,8 8 2,6 16,4 0,75 2 19,15 Giáo dục Tiểu học

341 18003842 Lưu Thị Lý 15/02/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5 6,75 5,25 17 0,75 0 17,75 Sư phạm Toán học

342 01041429 Hoàng Thị Quỳnh Mai 18/04/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 4,4 8 2,8 15,2 0,75 2 17,95 Giáo dục Tiểu học

343 11002462 Ma Thị Tuyết Mai 08/01/2000 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 3,4 8 3,8 15,2 0,75 2 17,95 Giáo dục Tiểu học

344 12007751 Dương Thị Ngàn Mai 09/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8,75 4,5 7,75 21 0,5 0 21,5 Sư phạm Địa lý

345 12007800 Nguyễn Phương Mai 04/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5 6 7,9 18,9 0,25 0 20,35 Giáo dục Mầm non

346 12007820 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,6 8 8,98 21,58 0,25 0 23,17 Giáo dục Mầm non

347 18007395 Nguyễn Thị Thanh Mai 20/08/2000 Nữ H. Lạng Giang, Bắc Giang 6 7,75 5,8 19,55 0,75 0 20,3 Giáo dục Tiểu học

348 11000389 Trương Văn Mạnh 08/07/1999 Nam H. Pác Nặm, Bắc Kạn 6,5 3,75 4 14,25 0,75 2 17 Giáo dục học

349 08004675 Giàng Thị Mắng 14/10/2000 Nữ H. Mường Khương, Lào Cai 5,8 7 8,48 21,28 0,75 2 25,07 Giáo dục Mầm non

350 19004537 Nguyễn Thị Mây 21/03/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 8 5,25 6,25 19,5 0,5 0 20 Sư phạm Lịch sử

351 12007977 Hoàng Thị Mến 04/10/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 6,4 8,5 4,8 19,7 0,75 2 22,45 Giáo dục Tiểu học

352 12007986 Bùi Thị Giang Mi 08/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8 3,75 5,5 17,25 0,25 0 17,5 Sư phạm Ngữ văn

353 11001274 Triệu Tiến Minh 06/02/2000 Nam H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 4,75 3,75 6,5 15 0,75 2 17,75 Sư phạm Lịch sử

354 11001836 Lục Thị Minh 27/07/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 5,2 7,5 8,15 20,85 0,75 2 24,5 Giáo dục Mầm non

355 12008046 Nguyễn Bình Minh 24/08/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 3 6,25 9,38 18,63 0,75 0 21,76 Giáo dục Mầm non

11

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

356 01062191 Phạm Huyền My 22/01/2000 Nữ H. Mỹ Đức, Hà Nội 7 5,5 5,5 18 0,25 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn

357 09007322 Nguyễn Huyền My 04/01/2000 Nữ H. Sơn Dương, Tuyên Quang 4,25 6,75 6,75 17,75 0,75 0 18,5 Giáo dục Chính trị

358 12008168 Lê Thị Hà My 28/06/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,8 3,25 6,75 16,8 0,25 0 17,05 Sư phạm Hoá học

359 19005751 Đỗ Thị Trà My 19/11/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 4,8 7,5 4,8 17,1 0,25 0 17,35 Sư phạm Tiếng Anh

360 01046446 Hứa Thị Huyền Mỹ 21/05/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 6,25 4,5 7,25 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Ngữ văn

361 11000784 Hà Thị Mỹ 09/04/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 3,2 6 7,63 16,83 0,75 2 21,1 Giáo dục Mầm non

362 29014934 Quang Thị Mỹ 05/11/2000 Nữ H. Quỳ Hợp, Nghệ An 6,25 4,75 6,75 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Địa lý

363 11001840 Lý Thị Na 11/10/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 4,2 6 8 18,2 0,75 2 22,4 Giáo dục Mầm non

364 12008221 Nông Thị Na 13/02/2000 Nữ H. Xín Mần, Hà Giang 7 3,5 7,25 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Địa lý

365 08005722 Triệu Thị Náy 20/09/2000 Nữ H. Văn Bàn, Lào Cai 4,75 3,75 5,75 14,25 0,75 2 17 Giáo dục Thể chất

366 12009332 Hà Hải Ninh 31/07/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,2 5,25 5,75 17,2 0,25 0 17,45 Sư phạm Toán học

367 12009334 Hoàng Hải Ninh 02/01/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 5,4 8 8,68 22,08 0,75 2 25,82 Giáo dục Mầm non

368 12009340 Mai Văn Ninh 02/08/1999 Nam H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6,2 5,75 6 17,95 0,25 0 18,2 Sư phạm Hoá học

369 17012948 Nguyễn Ngọc Ninh 02/01/2000 Nữ TX. Đông Triều, Quảng Ninh 6 7,25 4,4 17,65 0,75 0 18,4 Sư phạm Hoá học

370 11001311 Triệu Thị Nụ 27/05/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 4,25 4,75 7,5 16,5 0,75 2 19,25 Tâm lý học giáo dục

371 06001496 Nông Nguyệt Nga 19/09/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 7,5 3,25 4 14,75 0,75 2 17,5 Sư phạm Lịch sử

372 12008455 Đỗ Thanh Nga 21/07/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5 6,75 4,6 16,35 0,75 0 17,1 Sư phạm Toán học

373 12008475 Nguyễn Thanh Nga 27/10/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 8,5 5,75 6,75 21 0,75 2 23,75 Sư phạm Ngữ văn

374 19005198 Nguyễn Phương Nga 15/12/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 4,4 7,25 6,2 17,85 0,25 0 18,1 Giáo dục Tiểu học

375 19010560 Nguyễn Thị Nga 16/03/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 6,2 5,75 5 16,95 0,5 0 17,45 Sư phạm Tiếng Anh

376 19013234 Nguyễn Thị Nga 03/08/2000 Nữ H. Gia Bình, Bắc Ninh 7 4,5 5,75 17,25 0,5 0 17,75 Sư phạm Ngữ văn

377 18010540 Hoàng Thị Hồng Ngát 19/03/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,6 7,5 4,6 17,7 0,75 0 18,45 Giáo dục Tiểu học

378 11002058 Chu Thị Thúy Ngân 24/08/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 8 6 9,5 23,5 0,75 2 26,25 Sư phạm Địa lý

379 12008592 Nguyễn Thị Thanh Ngân 25/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,8 7,25 6,8 18,85 0,75 0 19,6 Giáo dục Tiểu học

380 12008597 Nguyễn Thuý Ngân 07/06/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 5,4 7 5,8 18,2 0,25 0 18,45 Sư phạm Tiếng Anh

381 23002321 Lê Nguyễn Giang Ngân 18/11/2000 Nữ H. Tân Lạc, Hoà Bình 5,4 8 4 17,4 0,75 0 18,15 Giáo dục Tiểu học

382 10008337 Trần Bích Ngọc 11/04/2000 Nữ H. Hữu Lũng, Lạng Sơn 6 4,75 6,5 17,25 0,75 0 18 Sư phạm Hoá học

383 11002366 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 09/10/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 5 8,25 3,2 16,45 0,75 2 19,2 Giáo dục Tiểu học

384 12008689 Bùi Thị Ngọc 09/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 7,25 9,55 22,8 0,25 0 24,51 Giáo dục Mầm non

385 12008691 Chu Phan Yến Ngọc 23/11/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,8 5 6,5 18,3 0,5 0 18,8 Sư phạm Toán học

386 12008782 Ngô Hồng Ngọc 26/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4 6,75 8,93 19,68 0,75 0 22,21 Giáo dục Mầm non

387 12008812 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,8 8,5 9,23 21,53 0,25 0 23,32 Giáo dục Mầm non

388 12008817 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/06/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 4,6 6,25 7,65 18,5 0,75 0 20,36 Giáo dục Mầm non

12

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

389 12008868 Trần Thị Ngọc 05/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 8 3,5 8,25 19,75 0,75 0 20,5 Giáo dục Chính trị

390 12008876 Trần Yến Ngọc 04/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,25 5,25 7,75 21,25 0,25 0 21,5 Giáo dục học

391 12008883 Trương Thị Bảo Ngọc 17/02/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6,2 7,25 5,4 18,85 0,75 0 19,6 Giáo dục Tiểu học

392 15003937 Nguyễn Thị Ngọc 06/12/2000 Nữ H. Cẩm Khê, Phú Thọ 6,6 7,5 4 18,1 0,75 0 18,85 Sư phạm Tiếng Anh

393 15008950 Lê Thị Hồng Ngọc 21/09/2000 Nữ TX. Phú Thọ, Phú Thọ 7,5 6 8,5 22 0,75 0 22,75 Quản lý Giáo dục

394 18000233 Nguyễn Thị Ngọc 17/07/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 5,8 7,75 3,8 17,35 0,75 0 18,1 Giáo dục Tiểu học

395 18011272 Hoàng Ngô Bích Ngọc 24/12/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 6,6 7 4,2 17,8 0,5 0 18,3 Giáo dục Tiểu học

396 18014636 Nguyễn Thị Ngọc 08/07/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 6,8 5 5,2 17 0,5 0 17,5 Sư phạm Sinh học

397 18019014 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/09/2000 Nữ TP. Bắc Giang, Bắc Giang 7,75 5,75 6,75 20,25 0,25 0 20,5 Quản lý Giáo dục

398 19006178 Ngô Thị Bích Ngọc 19/01/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 5,4 7,5 5 17,9 0,25 0 18,15 Giáo dục Tiểu học

399 25001642 Đinh Bảo Ngọc 15/10/2000 Nữ TP. Nam Định, Nam Định 6,2 8,25 3,8 18,25 0,25 0 18,5 Giáo dục Tiểu học

400 28006417 Trương Thị Hồng Ngọc 16/11/2000 Nữ H. Bá Thước, Thanh Hoá 5,25 3,5 6,25 15 0,75 2 17,75 Giáo dục học

401 10003821 Nịnh Văn Nguyện 12/07/2000 Nam H. Đình Lập, Lạng Sơn 8,5 5,5 6,75 20,75 0,75 2 23,5 Sư phạm Ngữ văn

402 18004506 Nguyễn Minh Nguyệt 18/08/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 7 4,5 7 18,5 0,75 0 19,25 Sư phạm Lịch sử

403 18008768 Mai Thị Như Nguyệt 10/09/2000 Nữ H. Yên Thế, Bắc Giang 5,8 8 5,2 19 0,75 0 19,75 Giáo dục Tiểu học

404 11002468 Lương Tiểu Nhã 06/09/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 4,8 6,5 7,65 18,95 0,75 2 22,7 Giáo dục Mầm non

405 12009035 Hoàng Thị Thanh Nhàn 29/06/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 4,6 6,25 9,18 20,03 0,75 2 24,66 Giáo dục Mầm non

406 12009049 Nguyễn Thị Nhâm 03/08/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7 6 7,25 20,25 0,5 0 20,75 Tâm lý học giáo dục

407 11000809 Nguyễn Thị Nhân 22/06/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 2,4 5,5 8,2 16,1 0,75 2 20,98 Giáo dục Mầm non

408 01069979 Vũ Thị Lan Nhi 08/02/2000 Nữ H. Phú Xuyên, Hà Nội 6,4 4,75 6,25 17,4 0,25 0 17,65 Sư phạm Toán học

409 12009116 Nguyễn Thị Phương Nhi 31/12/1999 Nữ TP. Sông Công, Thái Nguyên 5,6 8 4,2 17,8 0,25 0 18,05 Sư phạm Tiếng Anh

410 19004572 Nguyễn Yến Nhi 21/04/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,6 6,75 8,23 20,58 0,5 0 22,11 Giáo dục Mầm non

411 25007842 Đoàn Thị Hồng Nhi 09/07/2000 Nữ H. Nam Trực, Nam Định 5,4 6,75 5,4 17,55 0,5 0 18,05 Sư phạm Tiếng Anh

412 12009149 Ma Thị Nhiên 22/10/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5 7 8,05 20,05 0,75 2 23,83 Giáo dục Mầm non

413 06003105 Long Thị Nhớ 03/09/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 4,6 7 4,2 15,8 0,75 2 18,55 Giáo dục Tiểu học

414 05000906 Phạm Hồng Nhung 01/11/2000 Nữ TP. Hà Giang, Hà Giang 5,75 5 5,25 16 0,75 2 18,75 Sư phạm Lịch sử

415 06004534 Nông Thị Thùy Nhung 22/06/2000 Nữ H. Trùng Khánh, Cao Bằng 5 7,5 4,2 16,7 0,75 2 19,45 Giáo dục Tiểu học

416 09007620 Nguyễn Thị Nhung 10/10/2000 Nữ H. Lâm Bình, Tuyên Quang 5,2 5 5,6 15,8 0,75 2 18,55 Sư phạm Tiếng Anh

417 12009172 Dương Thị Hồng Nhung 22/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,5 3 6 16,5 0,5 0 17 Sư phạm Ngữ văn

418 12009188 Đỗ Hồng Nhung 02/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 7,25 4,8 18,05 0,25 0 18,3 Giáo dục Tiểu học

419 12009195 Hoàng Thị Hồng Nhung 24/11/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,4 8 9,18 21,58 0,75 2 25,82 Giáo dục Mầm non

420 12009233 Nguyễn Hồng Nhung 17/02/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7,75 6 6,25 20 0,75 2 22,75 Sư phạm Lịch sử

421 12009271 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 19/11/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 7,25 4,5 5,75 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Địa lý

13

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

422 12009280 Phạm Hồng Nhung 25/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,6 8,75 4,4 19,75 0,25 0 20 Giáo dục Tiểu học

423 18002308 Trần Thị Nhung 19/11/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 7 7,75 4,2 18,95 0,75 0 19,7 Giáo dục Tiểu học

424 19003507 Nghiêm Thị Nhung 04/10/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,8 6,75 5,6 18,15 0,5 0 18,65 Giáo dục Tiểu học

425 19004112 Bùi Thị Nhung 27/12/1999 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 6 3,75 7,5 17,25 0,5 0 17,75 Sư phạm Ngữ văn

426 12009318 Nông Thị Yến Như 13/01/1999 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 5 8,5 9 22,5 0,75 2 26,38 Giáo dục Mầm non

427 12009399 Ma Thị Mai Oanh 23/09/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 4 5,25 7,85 17,1 0,75 2 21,46 Giáo dục Mầm non

428 12009405 Ngô Thị Kiều Oanh 17/03/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 3,8 6,25 8,83 18,88 0,75 0 21,53 Giáo dục Mầm non

429 17002582 Lý Thị Oanh 12/08/2000 Nữ H. Tiên Yên, Quảng Ninh 6,5 4,5 6,5 17,5 0,5 2 20 Sư phạm Lịch sử

430 25017027 Bùi Thị Kim Oanh 09/05/2000 Nữ H. Hải Hậu, Nam Định 6,2 5 6,25 17,45 0,5 0 17,95 Sư phạm Toán học

431 14001822 Giàng Thị Pà 16/12/1999 Nữ H. Mai Sơn, Sơn La 5 6,75 3,6 15,35 0,75 2 18,1 Giáo dục Tiểu học

432 62004098 Sùng A Páo 05/09/2000 Nam H. Tủa Chùa, Điện Biên 7,25 8 7,75 23 0,75 2 25,75 Giáo dục Chính trị

433 11002797 Hoàng Thị Pằng 17/03/1999 Nữ H. Pác Nặm, Bắc Kạn 7,5 4 6,5 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Địa lý

434 12009538 Nguyễn Anh Phúc 12/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 5,25 7 18,25 0,25 0 18,5 Sư phạm Toán học

435 01058262 Nguyễn Thị Phương 19/09/2000 Nữ H. Hoài Đức, Hà Nội 7 5,25 8 20,25 0,25 0 20,5 Sư phạm Địa lý

436 05003193 Xin Thị Phương 26/08/2000 Nữ H. Xín Mần, Hà Giang 4,25 6,25 8,5 19 0,75 2 21,75 Giáo dục học

437 12009682 Nguyễn Minh Phương 31/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,2 5,75 8,83 17,78 0,75 0 20,71 Giáo dục Mầm non

438 16002993 Trần Thị Quỳnh Phương 14/02/2000 Nữ H. Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 5,2 7 5,4 17,6 0,5 0 18,1 Giáo dục Tiểu học

439 17000339 Lương Thị Bích Phương 20/09/2000 Nữ TP. Móng Cái, Quảng Ninh 5 5,5 8 18,5 0,25 0 18,75 Sư phạm Ngữ văn

440 17001397 Trần Hoài Phương 16/05/2000 Nữ H. Hải Hà, Quảng Ninh 7,25 5 5,5 17,75 0,75 0 18,5 Sư phạm Ngữ văn

441 17004276 Trần Thị Thanh Phương 25/06/2000 Nữ TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 6,25 5,25 7,25 18,75 0,25 2 21 Quản lý Giáo dục

442 18006370 Nguyễn Tuấn Phương 27/08/2000 Nam H. Lạng Giang, Bắc Giang 6 5,75 5,6 17,35 0,75 0 18,1 Sư phạm Tiếng Anh

443 18017998 Hoàng Thảo Phương 02/11/2000 Nữ TP. Bắc Giang, Bắc Giang 6,8 7 5 18,8 0,25 0 19,05 Sư phạm Toán học

444 62001248 Lò Thị Phương 01/11/2000 Nữ H. Điện Biên, Điện Biên 4,6 7,5 4,2 16,3 0,75 2 19,05 Giáo dục Tiểu học

445 01041970 Hà Thị Kim Phượng 07/08/2000 Nữ H. Đà Bắc, Hoà Bình 8 8 8,25 24,25 0,75 2 27 Giáo dục Chính trị

446 10006780 Phan Dương Phượng 08/01/2000 Nữ H. Bắc Sơn, Lạng Sơn 5,8 8,25 4,6 18,65 0,75 2 21,4 Giáo dục Tiểu học

447 12009797 Đặng Thị Phượng 13/12/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,8 4 5,5 17,3 0,25 0 17,55 Sư phạm Toán học

448 12009965 Hoàng Minh Quân 09/02/2000 Nam H. Võ Nhai, Thái Nguyên 6 6,5 8,08 20,58 0,75 2 24,25 Giáo dục Mầm non

449 15008971 Nguyễn Hồng Quân 20/09/2000 Nam H. Phù Ninh, Phú Thọ 5,8 6,75 6 18,55 0,75 0 19,3 Sư phạm Tiếng Anh

450 24004277 Đinh Văn Quân 06/05/2000 Nam H. Kim Bảng, Hà Nam 5,75 5,25 6,5 17,5 0,5 0 18 Sư phạm Ngữ văn

451 12010094 Phạm Thị Ánh Quyên 15/11/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 3,4 5,75 9,25 18,4 0,75 0 21,49 Giáo dục Mầm non

452 18010577 Lê Thị Ngọc Quyên 08/11/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5 8,25 5,6 18,85 0,75 0 19,6 Sư phạm Tiếng Anh

453 18011330 Chu Thị Bảo Quyên 05/11/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 6 6,25 5,6 17,85 0,75 0 18,6 Giáo dục Tiểu học

454 12010125 Lê Thị Quyến 30/07/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 7,2 5,25 6 18,45 0,25 0 18,7 Sư phạm Toán học

14

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

455 09002755 Đỗ Thị Như Quỳnh 22/09/2000 Nữ H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang 6,2 7 4 17,2 0,75 2 19,95 Giáo dục Tiểu học

456 10003581 Hoàng Thị Quỳnh 17/02/2000 Nữ H. Lộc Bình, Lạng Sơn 7 3,25 5,25 15,5 0,75 2 18,25 Giáo dục Chính trị

457 12010162 Dương Như Quỳnh 08/12/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 2,4 6,75 7,9 17,05 0,75 0 19,46 Giáo dục Mầm non

458 12010169 Dương Thị Quỳnh 18/11/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 8 6 7,5 21,5 0,75 2 24,25 Sư phạm Địa lý

459 12010196 Hoàng Thị Quỳnh 21/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,2 3,5 9 15,7 0,25 2 20,78 Giáo dục Mầm non

460 12010224 Lưu Thị Quỳnh 02/07/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,8 7,5 3,4 15,7 0,75 2 18,45 Giáo dục Tiểu học

461 12010245 Nguyễn Mai Quỳnh 28/06/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,2 6 7,9 18,1 0,25 0 19,75 Giáo dục Mầm non

462 12010274 Nguyễn Thị Quỳnh 13/06/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,4 7,5 7,45 19,35 0,75 2 22,85 Giáo dục Mầm non

463 12010302 Ninh Thị Quỳnh 05/06/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,6 7,75 5,2 18,55 0,75 2 21,3 Giáo dục Tiểu học

464 12010320 Phan Hương Quỳnh 06/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,25 6,25 6,75 21,25 0,25 1 22,5 Sư phạm Ngữ văn

465 18010193 Dương Thị Quỳnh 04/02/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 7 3,5 6,5 17 0,75 0 17,75 Sư phạm Ngữ văn

466 25018495 Nguyễn Mai Diễm Quỳnh 21/09/2000 Nữ H. Hải Hậu, Nam Định 5,4 7,25 4,6 17,25 0,5 0 17,75 Giáo dục Tiểu học

467 18001847 Ngô Quang Sang 25/07/2000 Nam H. Lục Ngạn, Bắc Giang 5,25 6,25 8,75 20,25 0,75 0 21 Tâm lý học giáo dục

468 11002225 Nông Thị Sinh 08/01/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 4,2 6,25 9,08 19,53 0,75 2 24,21 Giáo dục Mầm non

469 12010550 Nguyễn Ngọc Sơn 17/11/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 3,8 7 9,25 20,05 0,25 0 22,23 Giáo dục Mầm non

470 62003474 Thào A Sử 18/12/2000 Nam H. Tủa Chùa, Điện Biên 6,5 5,5 7 19 0,75 2 21,75 Giáo dục Chính trị

471 11000872 Hà Thị Tâm 30/06/1999 Nữ TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn 4,2 8,5 8,4 21,1 0,75 2 24,88 Giáo dục Mầm non

472 12010677 Lê Thanh Tâm 29/07/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7 4,75 7,25 19 0,75 0 19,75 Giáo dục Chính trị

473 18000283 Vi Thị Tâm 14/04/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 5,4 6,5 3,6 15,5 0,75 2 18,25 Giáo dục Tiểu học

474 06001138 Nông Thị Tấm 22/04/2000 Nữ H. Hạ Lang, Cao Bằng 4 8,25 3,6 15,85 0,75 2 18,6 Giáo dục Tiểu học

475 11002861 Đặng Quý Tiến 07/08/2000 Nam H. Pác Nặm, Bắc Kạn 6,5 4 6,25 16,75 0,75 2 19,5 Giáo dục học

476 09000573 Nguyễn Thị Tiệp 18/08/1998 Nữ H. Sơn Dương, Tuyên Quang 3,2 7 9,35 19,55 0,75 0 22,43 Giáo dục Mầm non

477 11001383 Nguyễn Lương Tỉnh 03/04/2000 Nam H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 3,8 7 4 14,8 0,75 2 17,55 Sư phạm Tiếng Anh

478 09003204 Ma Thị Toan 15/08/2000 Nữ H. Lâm Bình, Tuyên Quang 4,8 6,5 7,65 18,95 0,75 2 22,7 Giáo dục Mầm non

479 17006880 Nguyễn Đức Toàn 09/04/2000 Nam TP. Hạ Long, Quảng Ninh 6,8 6,75 7 20,55 0,25 0 20,8 Sư phạm Hoá học

480 18007544 Nguyễn Khắc Toàn 16/12/2000 Nam H. Tân Yên, Bắc Giang 6 5,5 7,25 18,75 0,75 0 19,5 Sư phạm Địa lý

481 12013151 Dương Anh Tú 08/11/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,8 6,75 5,25 17,8 0,5 0 18,3 Sư phạm Toán học

482 14010028 Đoàn Ngọc Tú 14/12/1997 Nam H. Sốp Cộp, Sơn La 5,4 6,5 6,5 18,4 0 0 18,4 Sư phạm Hoá học

483 18008417 Nguyễn Phương Tú 26/09/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 7,2 6 6,2 19,4 0,75 0 20,15 Giáo dục Tiểu học

484 05002351 Pảo Quốc Tuấn 11/09/2000 Nam H. Vị Xuyên, Hà Giang 3,75 7 6,25 17 0,75 2 19,75 Giáo dục Chính trị

485 06001847 Nông Anh Tuấn 19/01/2000 Nam H. Hà Quảng, Cao Bằng 5,5 4,5 5,25 15,25 0,75 2 18 Sư phạm Lịch sử

486 12013502 Trần Văn Tuấn 12/05/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 8 4,5 7,25 19,75 0,5 0 20,25 Sư phạm Địa lý

487 11002277 Hoàng Văn Tuyền 26/02/2000 Nam H. Bạch Thông, Bắc Kạn 6,25 5 5 16,25 0,75 2 19 Giáo dục Thể chất

15

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

488 12013696 Nguyễn Sơn Tuyền 04/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,4 8 7,73 19,13 0,25 0 20,4 Giáo dục Mầm non

489 19008848 Nguyễn Thị Tuyến 05/06/2000 Nữ H. Quế Võ, Bắc Ninh 6 5 5,5 16,5 0,5 0 17 Sư phạm Toán học

490 25012826 Lê Thị Ánh Tuyết 07/09/2000 Nữ H. Nghĩa Hưng, Nam Định 6,75 5,5 6,75 19 0,5 0 19,5 Sư phạm Ngữ văn

491 62002751 Lý Thị Tuyết 04/04/2000 Nữ H. Mường Nhé, Điện Biên 8,5 6,5 7,5 22,5 0,75 2 25,25 Giáo dục Chính trị

492 01042274 Vi Thị Tư 25/12/2000 Nữ H. Na Hang, Tuyên Quang 4,5 6,25 6,5 17,25 0,75 2 20 Sư phạm Lịch sử

493 18004194 Vũ Thị Tươi 28/08/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,4 3,75 6,25 16,4 0,75 0 17,15 Sư phạm Toán học

494 18008446 Hoàng Thị Tươi 09/01/2000 Nữ H. Yên Thế, Bắc Giang 4,6 6,25 6,25 17,1 0,75 2 19,85 Sư phạm Sinh học

495 10003600 Hoàng Thị Thanh 28/10/2000 Nữ H. Lộc Bình, Lạng Sơn 7,25 3,75 7,5 18,5 0,75 2 21,25 Sư phạm Ngữ văn

496 10005945 Lăng Văn Thanh 29/05/2000 Nam H. Bình Gia, Lạng Sơn 6 6,75 7,75 20,5 0,75 2 23,25 Giáo dục Chính trị

497 12010819 Hoàng Văn Thanh 27/06/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,25 5,25 4,75 17,25 0,25 0 17,5 Sư phạm Ngữ văn

498 13000871 Phùng Thị Thanh 14/02/2000 Nữ TP. Yên Bái, Yên Bái 8,5 4,75 7,5 20,75 0,75 0 21,5 Sư phạm Ngữ văn

499 17005909 Ngô Thị Thanh 18/03/2000 Nữ TP. Hạ Long, Quảng Ninh 5,8 7 6,4 19,2 0,25 0 19,45 Giáo dục Tiểu học

500 19012296 Nguyễn Thị Thanh 02/12/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 7,25 5 5,25 17,5 0,5 0 18 Sư phạm Địa lý

501 10006492 Dương Văn Thành 28/02/2000 Nam H. Bắc Sơn, Lạng Sơn 4,5 6,5 5 16 0,75 2 18,75 Giáo dục Thể chất

502 12010904 Nguyễn Duy Thành 07/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 7,25 6,2 19,45 0,25 0 19,7 Sư phạm Toán học

503 62001940 Lò Trung Thành 23/06/2000 Nam H. Điện Biên Đông, Điện Biên 6 5,75 7,75 19,5 0,75 2 22,25 Quản lý Giáo dục

504 62002306 Lò Văn Thành 01/01/2000 Nam H. Mường Chà, Điện Biên 5,25 3,5 5,75 14,5 0,75 2 17,25 Tâm lý học giáo dục

505 01055254 Lê Thị Phương Thảo 24/01/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 5,6 5,25 6,5 17,35 0,25 0 17,6 Sư phạm Toán học

506 06003129 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/10/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 6,2 8 4 18,2 0,75 2 20,95 Giáo dục Tiểu học

507 10008474 La Phương Thảo 17/12/2000 Nữ H. Hữu Lũng, Lạng Sơn 6,5 3,25 6 15,75 0,75 2 18,5 Sư phạm Lịch sử

508 12010976 Bàn Thị Thảo 03/10/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 4,4 7,5 3,2 15,1 0,75 2 17,85 Giáo dục Tiểu học

509 12010995 Dương Thị Phương Thảo 22/11/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 5 8,25 6,2 19,45 0,75 2 22,2 Sư phạm Tiếng Anh

510 12011009 Dương Thu Thảo 05/04/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,75 3 5,25 16 0,75 2 18,75 Sư phạm Ngữ văn

511 12011085 Lê Thu Thảo 07/02/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 5,6 5 5,75 16,35 0,75 2 19,1 Sư phạm Toán học

512 12011121 Nguyễn Nhâm Minh Thảo 29/07/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,8 4,25 6 16,05 0,75 2 18,8 Sư phạm Toán học

513 12011127 Nguyễn Phương Thảo 12/12/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,8 8,5 5 19,3 0,75 0 20,05 Giáo dục Tiểu học

514 12011131 Nguyễn Phương Thảo 22/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,8 6,75 9,18 19,73 0,25 0 21,93 Giáo dục Mầm non

515 12011134 Nguyễn Phương Thảo 26/01/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,25 3 6,25 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn

516 12011165 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/01/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6,6 8,25 4,8 19,65 0,75 0 20,4 Giáo dục Tiểu học

517 12011195 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/10/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 7 3,5 7,25 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Địa lý

518 12011241 Trần Thị Phương Thảo 25/10/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 7 5,75 5,75 18,5 0,25 0 18,75 Sư phạm Toán học

519 17004935 Cao Thị Phương Thảo 19/09/2000 Nữ TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 7,75 5,5 6,25 19,5 0,25 0 19,75 Sư phạm Ngữ văn

520 17005229 Lê Thị Ngọc Thảo 30/10/2000 Nữ TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 7,25 5,25 4,75 17,25 0,75 0 18 Sư phạm Ngữ văn

16

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

521 18000588 Tăng Phương Thảo 24/08/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 4,2 7,75 5,4 17,35 0,75 2 20,1 Sư phạm Tiếng Anh

522 18001873 Nông Thị Thảo 30/01/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 5,2 6 4 15,2 0,75 2 17,95 Giáo dục Tiểu học

523 18013056 Dương Thị Thảo 01/04/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 6,2 6,25 7,75 20,2 0,75 0 20,95 Sư phạm Hoá học

524 18014703 Đặng Thị Thảo 14/12/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 7,5 4,75 7,5 19,75 0,5 0 20,25 Sư phạm Địa lý

525 18019093 Phạm Thị Thảo 09/08/2000 Nữ TP. Bắc Giang, Bắc Giang 5,8 4,75 7 17,55 0,25 0 17,8 Sư phạm Toán học

526 19005331 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/08/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 6 4,5 6,75 17,25 0,25 0 17,5 Quản lý Giáo dục

527 22001105 Lê Thị Thu Thảo 28/01/2000 Nữ H. Khoái Châu, Hưng Yên 6,75 7 6,5 20,25 0,25 0 20,5 Sư phạm Địa lý

528 23003177 Nguyễn Thị Thu Thảo 29/12/1999 Nữ H. Lạc Sơn, Hoà Bình 4,8 7,25 8,63 20,68 0,75 0 22,73 Giáo dục Mầm non

529 08000557 Bàn Thị Thắm 21/05/2000 Nữ H. Bảo Thắng, Lào Cai 7,25 8 8,25 23,5 0,75 2 26,25 Giáo dục Chính trị

530 12011284 Dương Thị Thắm 19/02/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8,25 4,75 6,5 19,5 0,5 0 20 Sư phạm Lịch sử

531 18010604 Trần Thị Thắm 16/03/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 4 7 7,5 18,5 0,75 0 19,25 Sư phạm Địa lý

532 12011430 Vũ Đức Thắng 07/07/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,25 2,5 7,75 17,5 0,75 0 18,25 Giáo dục Thể chất

533 17013505 Hà Quang Thắng 30/04/2000 Nam TX. Đông Triều, Quảng Ninh 7,25 4 8,75 20 0,75 2 22,75 Sư phạm Ngữ văn

534 25001761 Trần Thị Thắng 27/11/2000 Nữ TP. Nam Định, Nam Định 5,4 6,75 5,4 17,55 0,25 0 17,8 Giáo dục Tiểu học

535 11000438 Lường Thị Thầm 05/10/2000 Nữ H. Pác Nặm, Bắc Kạn 4 7,5 7,48 18,98 0,75 2 22,6 Giáo dục Mầm non

536 11002845 Lý Thị Thế 05/01/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 7 5 7,25 19,25 0,75 2 22 Giáo dục Chính trị

537 06001534 Lục Thị Hồng Thêu 12/06/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 3,4 8 3,4 14,8 0,75 2 17,55 Giáo dục Tiểu học

538 11002071 Lý Thị Thêu 10/04/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 8,5 3,75 6 18,25 0,75 2 21 Sư phạm Ngữ văn

539 12011461 Lê Hoàng Quỳnh Thi 05/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 8,75 5 19,75 0,25 1 21 Giáo dục Tiểu học

540 12011488 Hạc Thông Thiện 14/07/2000 Nam H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,4 6 3,8 15,2 0,75 2 17,95 Giáo dục Tiểu học

541 11001363 Nông Thị Thiều 27/06/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 5,75 5 8,25 19 0,75 2 21,75 Giáo dục Chính trị

542 12011634 Phạm Thị Thoa 13/09/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,4 7,75 5,2 18,35 0,75 0 19,1 Giáo dục Tiểu học

543 06001828 Hoàng Thị Thỏa 08/02/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 8,75 7 6,75 22,5 0,75 2 25,25 Giáo dục Chính trị

544 01055733 Nguyễn Thị Thoan 27/12/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 4,75 5 7 16,75 0,25 0 17 Giáo dục học

545 19006268 Phan Thị Thoan 06/11/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 6 3,75 7 16,75 0,25 0 17 Sư phạm Lịch sử

546 12011657 Hoàng Hồng Thơ 21/10/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 6,4 8,25 4 18,65 0,75 2 21,4 Giáo dục Tiểu học

547 01047232 Chu Thị Thời 30/03/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 5,8 4,75 7,68 18,23 0,75 2 22,18 Giáo dục Mầm non

548 12011665 Dương Thị Thơm 28/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8,5 5 7,75 21,25 0,5 0 21,75 Sư phạm Ngữ văn

549 12011666 Đặng Thị Thơm 21/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,8 7,25 8,35 20,4 0,25 0 21,81 Giáo dục Mầm non

550 25007975 Mai Thị Thơm 06/11/2000 Nữ H. Nam Trực, Nam Định 7 4,5 8,75 20,25 0,5 0 20,75 Sư phạm Ngữ văn

551 01067219 Đỗ Thị Kiều Thu 09/05/1999 Nữ H. Thường Tín, Hà Nội 5,2 7 5,8 18 0,25 0 18,25 Sư phạm Tiếng Anh

552 05000416 Lý Thị Thu 08/10/2000 Nữ H. Mèo Vạc, Hà Giang 7,75 5 6,25 19 0,75 2 21,75 Sư phạm Địa lý

553 12011688 Bùi Thị Thu 20/08/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 3,2 7,5 8,78 19,48 0,75 2 23,95 Giáo dục Mầm non

17

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

554 12011693 Dương Hoài Thu 16/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4 8,75 8,6 21,35 0,25 1 23,71 Giáo dục Mầm non

555 12011698 Dương Thị Thu 21/08/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 7,5 6,25 7,5 21,25 0,25 0 21,5 Sư phạm Ngữ văn

556 12011699 Đào Hà Thu 08/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,8 6 6 19,8 0,5 0 20,3 Sư phạm Toán học

557 12011713 Hoàng Thị Minh Thu 04/09/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 4 8 4,2 16,2 0,75 2 18,95 Giáo dục Tiểu học

558 12011768 Vi Thị Thu 20/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,5 4,5 6,5 18,5 0,75 2 21,25 Sư phạm Ngữ văn

559 15006225 Nguyễn Thị Thu 03/08/2000 Nữ H. Hạ Hòa, Phú Thọ 7 3,75 6,5 17,25 0,75 0 18 Sư phạm Địa lý

560 12011788 Đàm Thị Thuận 13/01/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7 2,5 5,25 14,75 0,75 2 17,5 Giáo dục Thể chất

561 11001373 Lưu Thị Thanh Thủy 05/06/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 5,75 3 5,75 14,5 0,75 2 17,25 Sư phạm Ngữ văn

562 12011907 Cao Thị Thanh Thủy 24/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,25 6 5,75 20 0,25 0 20,25 Sư phạm Ngữ văn

563 12011936 Mông Thị Lệ Thủy 15/09/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 3,6 6,25 8,15 18 0,75 2 22,36 Giáo dục Mầm non

564 12011974 Vi Thị Thủy 20/02/2000 Nữ H. Tương Dương, Nghệ An 6,5 3 7 16,5 0,75 2 19,25 Sư phạm Ngữ văn

565 12011976 Vũ Thu Thủy 15/04/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6 7 4,8 17,8 0,75 0 18,55 Sư phạm Toán học

566 17011275 Nguyễn Thị Thủy 10/02/2000 Nữ H. Hoành Bồ, Quảng Ninh 7,75 6,5 8,25 22,5 0,75 0 23,25 Sư phạm Ngữ văn

567 18000309 Hà Thu Thủy 26/09/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 4,6 8,25 4,4 17,25 0,75 0 18 Giáo dục Tiểu học

568 18009705 Giáp Thị Thủy 07/06/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,4 6,5 5,4 17,3 0,75 0 18,05 Giáo dục Tiểu học

569 18012243 Ngô Thị Thủy 05/10/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 5 6,5 5,2 16,7 0,75 0 17,45 Sư phạm Tiếng Anh

570 23002397 Bùi Thu Thủy 21/11/2000 Nữ H. Tân Lạc, Hoà Bình 5,6 7 7,85 20,45 0,75 2 23,98 Giáo dục Mầm non

571 08000600 Nguyễn Thị Hồng Thúy 27/09/2000 Nữ H. Bảo Thắng, Lào Cai 7,25 4,5 5,75 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn

572 11000920 Vũ Thị Minh Thúy 24/12/2000 Nữ TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn 4,2 9 3,6 16,8 0,75 2 19,55 Giáo dục Tiểu học

573 19004186 Mẫn Thị Thúy 16/10/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 7,25 5,5 8,25 21 0,5 0 21,5 Sư phạm Địa lý

574 06001155 Hà Thị Thuyền 27/10/2000 Nữ H. Hạ Lang, Cao Bằng 5,8 7,75 4,6 18,15 0,75 2 20,9 Sư phạm Tiếng Anh

575 05005112 Trẩn Ngọc Thư 16/12/2000 Nam H. Xín Mần, Hà Giang 5,75 4 6 15,75 0,75 2 18,5 Sư phạm Địa lý

576 11001376 Lục Kim Thư 19/09/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 7,5 2,25 4,75 14,5 0,75 2 17,25 Sư phạm Ngữ văn

577 12012038 Hà Thị Thư 16/02/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 4,2 7,5 3,2 14,9 0,75 2 17,65 Giáo dục Tiểu học

578 10001179 Hoàng Trung Thực 01/12/2000 Nam H. Chi Lăng, Lạng Sơn 6,2 6,25 3 15,45 0,75 2 18,2 Sư phạm Toán học

579 11001627 Âu Thị Thương 20/10/2000 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 6,5 2,5 6 15 0,75 2 17,75 Sư phạm Ngữ văn

580 12012118 Hà Thị Thương 23/12/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 8,25 5,75 6,75 20,75 0,75 2 23,5 Sư phạm Ngữ văn

581 23001541 Đỗ Huyền Thương 15/12/2000 Nữ H. Đà Bắc, Hoà Bình 6,2 6,25 2,8 15,25 0,75 2 18 Giáo dục Tiểu học

582 26010880 Nguyễn Thị Thương 19/09/2000 Nữ H. Đông Hưng, Thái Bình 5 5 8 18 0,5 0 18,5 Giáo dục học

583 10006581 Dương Thị Trà 04/02/2000 Nữ H. Bắc Sơn, Lạng Sơn 8,5 3,25 6 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Ngữ văn

584 12012442 Nguyễn Hương Trà 31/10/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 6,4 8 3,2 17,6 0,75 0 18,35 Sư phạm Ngữ văn

585 12012449 Nguyễn Thị Trà 05/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 5,8 7 7,7 20,5 0,75 0 21,9 Giáo dục Mầm non

586 17007388 Trần Thị Phương Trà 25/07/2000 Nữ TP. Hạ Long, Quảng Ninh 7 6,25 7,75 21 0,25 0 21,25 Sư phạm Ngữ văn

18

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

587 01047342 Hà Thị Huyền Trang 13/01/2000 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 5,4 4,75 4,25 14,4 0,75 2 17,15 Sư phạm Toán học

588 06004126 Lý Hạnh Trang 21/05/2000 Nữ H. Thông Nông, Cao Bằng 4,2 7,5 7,28 18,98 0,75 2 22,45 Giáo dục Mầm non

589 06004371 Đàm Thị Trang 27/06/2000 Nữ H. Trà Lĩnh, Cao Bằng 5,4 7,75 5,6 18,75 0,75 2 21,5 Sư phạm Toán học

590 09000167 Triệu Thị Trang 05/07/2000 Nữ H. Lâm Bình, Tuyên Quang 6,4 7,25 4 17,65 0,75 2 20,4 Giáo dục Tiểu học

591 10006022 Vũ Quỳnh Trang 20/10/2000 Nữ H. Bình Gia, Lạng Sơn 7,5 4,25 6,25 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Ngữ văn

592 10008598 Trần Thu Trang 02/09/2000 Nữ H. Hữu Lũng, Lạng Sơn 5 6,5 4,2 15,7 0,75 2 18,45 Giáo dục Tiểu học

593 11000266 Lý Thị Trang 03/09/1999 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 3,6 7 8,95 19,55 0,75 2 24,13 Giáo dục Mầm non

594 11001388 Ma Thị Huyền Trang 12/09/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 7,75 4,5 5,75 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Ngữ văn

595 12012527 Đặng Thùy Trang 17/04/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,4 7,25 3,6 16,25 0,75 2 19 Giáo dục Tiểu học

596 12012573 Hoàng Thị Trang 20/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 7,4 7,75 8,63 23,78 0,75 2 27,06 Giáo dục Mầm non

597 12012579 Hoàng Thu Trang 24/04/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8 6 8,5 22,5 0,25 1 23,75 Sư phạm Ngữ văn

598 12012621 Lý Thu Trang 16/03/2000 Nữ H. Bắc Sơn, Lạng Sơn 3,8 8 3,4 15,2 0,75 2 17,95 Giáo dục Tiểu học

599 12012645 Ngô Thùy Trang 30/09/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 5 7,75 6 18,75 0,25 0 19 Giáo dục Tiểu học

600 12012654 Nguyễn Huyền Trang 13/04/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 6,8 5,75 4,25 16,8 0,75 0 17,55 Sư phạm Toán học

601 12012687 Nguyễn Thị Minh Trang 25/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,6 7,75 5,5 18,85 0,25 0 19,1 Sư phạm Địa lý

602 12012788 Phạm Thị Trang 08/05/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,6 7,25 3,8 16,65 0,75 0 17,4 Sư phạm Tiếng Anh

603 12012823 Trần Thị Huyền Trang 06/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,4 7,25 6 18,65 0,25 0 18,9 Sư phạm Tiếng Anh

604 12012831 Trần Thị Thu Trang 09/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 5,2 8,75 3,8 17,75 0,75 0 18,5 Giáo dục Tiểu học

605 13001358 Hoàng Thúy Trang 04/04/2000 Nữ H. Lục Yên, Yên Bái 3,8 7,25 8,13 19,18 0,75 2 23,23 Giáo dục Mầm non

606 17014702 Nguyễn Thị Thu Trang 30/06/2000 Nữ TX. Đông Triều, Quảng Ninh 6,8 7,5 4,2 18,5 0,75 0 19,25 Giáo dục Tiểu học

607 18004130 Hồ Thị Trang 18/04/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,4 6,5 4,4 16,3 0,75 0 17,05 Sư phạm Ngữ văn

608 18007551 Nguyễn Thị Trang 09/12/2000 Nữ H. Lạng Giang, Bắc Giang 4,4 7,75 5,4 17,55 0,75 0 18,3 Giáo dục Tiểu học

609 18008397 Linh Thị Thùy Trang 14/04/2000 Nữ H. Yên Thế, Bắc Giang 6,6 6,5 4,4 17,5 0,75 2 20,25 Giáo dục Tiểu học

610 18010268 Đỗ Minh Trang 27/11/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 6 6,5 4,6 17,1 0,75 0 17,85 Giáo dục Tiểu học

611 18014234 Thân Thị Thu Trang 07/07/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,6 6,5 3,8 16,9 0,5 0 17,4 Sư phạm Toán học

612 18015249 Đỗ Thị Huyền Trang 18/10/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5,2 7,75 4,2 17,15 0,75 0 17,9 Giáo dục Tiểu học

613 10006816 Dương Thị Ngọc Trâm 09/11/2000 Nữ H. Bắc Sơn, Lạng Sơn 6,5 3 4,75 14,25 0,75 2 17 Sư phạm Ngữ văn

614 11002874 Nông Huyền Trâm 24/02/2000 Nữ H. Pác Nặm, Bắc Kạn 4,8 7,5 3,4 15,7 0,75 2 18,45 Giáo dục Tiểu học

615 01065781 Nguyễn Vân Thẩm Trinh 22/09/2000 Nữ H. Ứng Hòa, Hà Nội 6,4 7 4 17,4 0,25 0 17,65 Sư phạm Tiếng Anh

616 06003757 Hoàng Việt Trinh 15/08/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 4,8 4,75 5 14,55 0,75 2 17,3 Sư phạm Sinh học

617 18015261 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 24/01/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 8 3,25 6,75 18 0,75 0 18,75 Sư phạm Ngữ văn

618 11000269 Hoàng Văn Trọng 04/10/2000 Nam H. Ba Bể, Bắc Kạn 4 5,25 7,75 17 0,75 2 19,75 Sư phạm Ngữ văn

619 18000340 Ngọc Văn Trường 10/02/2000 Nam H. Sơn Động, Bắc Giang 6 5 7,5 18,5 0,75 0 19,25 Giáo dục Chính trị

19

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

620 12013820 Trần Lương Uy 21/08/2000 Nam H. Định Hóa, Thái Nguyên 8,25 4 7,25 19,5 0,75 2 22,25 Sư phạm Địa lý

621 09003217 Ma Thị Tố Uyên 12/03/2000 Nữ H. Lâm Bình, Tuyên Quang 3,6 7,25 8,13 18,98 0,75 2 23,08 Giáo dục Mầm non

622 12013831 Chu Thị Thúy Uyên 22/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,8 7,5 8,93 22,23 0,75 0 24,12 Giáo dục Mầm non

623 12013840 Đào Thị Tố Uyên 08/01/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,5 3,75 6,5 17,75 0,5 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn

624 12013916 Trần Thảo Uyên 21/10/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 3,4 7,75 7,23 18,38 0,75 0 19,96 Giáo dục Mầm non

625 18003378 Hoàng Thị Uyên 14/01/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 6,25 2,75 6,5 15,5 0,75 2 18,25 Sư phạm Ngữ văn

626 18010310 Nguyễn Tú Uyên 19/12/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 6,4 8,25 5,6 20,25 0,75 1 22 Giáo dục Tiểu học

627 19004773 Trần Thị Thu Uyên 15/07/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,2 6 6,75 17,95 0,5 0 18,45 Sư phạm Toán học

628 19011459 Đỗ Tố Uyên 29/11/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 6,2 6,5 4,4 17,1 0,5 0 17,6 Giáo dục Tiểu học

629 06003183 Lý Thị Vân 21/05/1999 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 9,5 5,25 6 20,75 0,75 2 23,5 Giáo dục Chính trị

630 12013973 Đặng Thuý Vân 15/02/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6,4 5,75 5,5 17,65 0,75 0 18,4 Sư phạm Toán học

631 18014784 Đoàn Thị Vân 21/05/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 8,75 4,25 6,75 19,75 0,5 0 20,25 Sư phạm Ngữ văn

632 19005452 Nguyễn Thị Hồng Vân 17/02/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 5,8 8 4,4 18,2 0,25 0 18,45 Sư phạm Toán học

633 62000688 Phan Thị Vân 24/12/2000 Nữ TP. Điện Biên Phủ, Điện Biên 5 6,75 4,6 16,35 0,75 0 17,1 Sư phạm Tiếng Anh

634 12014053 Nông Thị Huyền Vi 28/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,2 8 3,8 17 0,25 1 18,25 Giáo dục Tiểu học

635 17012035 Tường Vi 31/12/1999 Nữ TP. Uông Bí, Quảng Ninh 5,6 6 7 18,6 0,25 0 18,85 Sư phạm Sinh học

636 05005132 Phùng Mùi Viện 16/01/2000 Nữ H. Hoàng Su Phì, Hà Giang 4 5,25 8,05 17,3 0,75 2 21,76 Giáo dục Mầm non

637 09007501 Trần Văn Việt 07/01/2000 Nam H. Sơn Dương, Tuyên Quang 6,75 6 6,25 19 0,75 2 21,75 Sư phạm Địa lý

638 18000363 Nguyễn Quang Việt 21/09/2000 Nam H. Sơn Động, Bắc Giang 5,4 4,5 6,5 16,4 0,75 0 17,15 Sư phạm Sinh học

639 11002089 Đinh Tuấn Vũ 06/03/2000 Nam H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 5,75 4,75 6,5 17 0,75 2 19,75 Giáo dục Thể chất

640 12014172 Cao Văn Vũ 13/02/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 6,75 8 20,75 0,25 0 21 Sư phạm Toán học

641 12014238 Trần Văn Vũ 03/07/1997 Nam H. Đại Từ, Thái Nguyên 8 6,75 2,5 17,25 0,75 2 20 Sư phạm Lịch sử

642 11001961 Bàn Thị Vượng 26/11/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 5,4 6,75 3,4 15,55 0,75 2 18,3 Giáo dục Tiểu học

643 08005438 Phạm Hà Vy 19/11/2000 Nữ H. Si Ma Cai, Lào Cai 5,2 7 4,8 17 0,75 0 17,75 Giáo dục Tiểu học

644 11001006 Hà Thế Vỹ 14/01/2000 Nam H. Bạch Thông, Bắc Kạn 5,5 7 7,5 20 0,75 2 22,75 Giáo dục Chính trị

645 62004176 Lù A Xị 07/03/2000 Nam H. Mường Nhé, Điện Biên 6,75 6,75 6,25 19,75 0,75 2 22,5 Giáo dục Chính trị

646 08004751 Lừu Seo Xoa 16/05/2000 Nữ H. Mường Khương, Lào Cai 5 6,25 7,6 18,85 0,75 2 22,59 Giáo dục Mầm non

647 01029386 Đỗ Kim Xuân 04/01/2000 Nữ H. Gia Lâm, Hà Nội 2,6 6,25 8,25 17,1 0,25 0 19,26 Giáo dục Mầm non

648 12014358 Nguyễn Thị Xuân 04/01/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 4,8 8,25 4,2 17,25 0,5 0 17,75 Giáo dục Tiểu học

649 18001477 Phùng Văn Xuân 27/09/1997 Nam H. Lục Ngạn, Bắc Giang 6 6,75 8,25 21 0,75 2 23,75 Sư phạm Địa lý

650 18009806 Nguyễn Thị Xuân 07/05/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 6,75 3,75 5,75 16,25 0,75 0 17 Sư phạm Ngữ văn

651 62002002 Quàng Văn Xuân 11/10/2000 Nam H. Điện Biên Đông, Điện Biên 5,75 2,75 6,5 15 0,75 2 17,75 Quản lý Giáo dục

652 11002091 Triệu Thị Xuyên 06/06/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 7,5 6,25 6,75 20,5 0,75 2 23,25 Sư phạm Ngữ văn

20

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI ...dhsptn.edu.vn/uploads/news/2018_08/danh-sach-thi-sinh-website-2018_1.pdf · 4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000

M1 M2 M3

Tổng

điểm 3

môn

Điểm

KVƯT

Điểm

ĐTƯT

Điểm

xét

tuyển

Ngành trúng tuyểnĐiểm

STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu thường trú

653 01052188 Quản Thị Yến 25/12/2000 Nữ H. Hoài Đức, Hà Nội 4,5 5,75 6,75 17 0,25 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn

654 01054844 Trịnh Thị Yến 10/05/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 6,2 7,5 4,8 18,5 0,25 0 18,75 Giáo dục Tiểu học

655 11001010 Hà Thị Hải Yến 18/04/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 2,8 5,75 8,43 16,98 0,75 2 21,81 Giáo dục Mầm non

656 11001678 Nông Thị Yến 20/07/2000 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 7,5 3,75 6,75 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Lịch sử

657 11002093 Hoàng Thị Yến 01/05/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 5,4 6,75 5 17,15 0,75 2 19,9 Sư phạm Địa lý

658 12014405 Đào Thị Yến 11/08/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8 5,75 6,25 20 0,5 0 20,5 Sư phạm Lịch sử

659 12014433 Lưu Thị Hải Yến 11/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,5 4,5 7,75 20,75 0,25 0 21 Sư phạm Ngữ văn

660 12014474 Nguyễn Thị Yến 27/06/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7 5,25 6,75 19 0,5 0 19,5 Sư phạm Lịch sử

661 12014498 Vũ Hải Yến 07/11/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6 7,75 3,8 17,55 0,75 0 18,3 Giáo dục Tiểu học

662 18002468 Phạm Thị Yến 23/08/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,75 3 7 16,75 0,75 0 17,5 Sư phạm Ngữ văn

663 18014345 Đỗ Thị Yến 03/01/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,2 8,75 4,6 19,55 0,5 0 20,05 Sư phạm Tiếng Anh

664 18014802 Nguyễn Thị Yến 22/06/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 6,6 6,75 3,8 17,15 0,5 0 17,65 Giáo dục Tiểu học

Ấn định danh sách gồm có: 664 thí sinh./.

21