DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ … sach thi...56 Mai Lan Anh 25/11/2005 5/5...
Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ … sach thi...56 Mai Lan Anh 25/11/2005 5/5...
Ngày thi: 16/01/2016 (Thứ Bảy)
Số ca thi: 04 Ca
Địa điểm Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn
19 Cộng Hoà, Phường 12, Quận Tân Bình
Ca Thi Giờ tập trung Giờ đón con
Ca 1 7:30 09:00
Ca 2 10:00 11:40
Ca 3 13:30 15:00
Ca 4 16:00 17:30
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1Nguyễn Vũ Ngọc Linh 26/11/2006 4/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002055Phòng 1 Ca 1
2Mai Văn Giang Khánh 26/9/2006 4/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002056Phòng 1 Ca 1
3Phạm Thiên Lộc 20/2/2006 4/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002057Phòng 1 Ca 1
4Nguyễn Thiên Phú 4/2/2006 4/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002058Phòng 1 Ca 1
5Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/8/2006 4/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002059Phòng 1 Ca 1
6Nguyễn Ngọc Gia Hân 6/6/2006 4/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002060Phòng 1 Ca 1
DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1
CUỘC THI VÔ ĐỊCH TIN HỌC IC3 SPARK NĂM HỌC 2015-2016 TẠI TP.HỒ CHÍ MINH
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
7Lương Minh Khôi 23/4/2006 4/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002061Phòng 1 Ca 1
8Trương Minh Khôi 12/8/2006 4/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002062Phòng 1 Ca 1
9Nguyễn Đức Khánh Duy 26/3/2006 4/2 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002063Phòng 1 Ca 1
10Nguyễn Nhật Nam 23/6/2006 4/2 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002064Phòng 1 Ca 1
11Nguyễn Thành Tài 28/1/2006 4/2 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002065Phòng 1 Ca 1
12Phạm Thị Hồng Ánh 9/6/2006 4/2 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002066Phòng 1 Ca 1
13Nguyễn Trọng Vân Khuyên 29/11/2005 4/2 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002067Phòng 1 Ca 1
14Trần Nhật Minh 25/8/2006 4/2 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002068Phòng 1 Ca 1
15Nguyễn Đăng Khôi 15/6/2006 4/2 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002069Phòng 1 Ca 1
16Trần Nguyễn Đức Anh 11/12/2006 4/2 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002070Phòng 1 Ca 1
17Nguyễn Trần Thành Nhân 10/1/2005 5/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002071Phòng 1 Ca 1
18Trần Minh Gia Bảo 16/7/2005 5/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002072Phòng 1 Ca 1
19Trần Ngô Nhân Kiệt 27/5/2005 5/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002073Phòng 1 Ca 1
20Mai Lê Minh Anh 24/2/2005 5/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002074Phòng 1 Ca 1
21Huỳnh Thanh Phi Hương 2/7/2005 5/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002075Phòng 1 Ca 1
22Lê Kim Thanh Huy 08/02/2005 5/1 Lê Quý Đôn Gò Vấp
00002076Phòng 1 Ca 1
23Nguyễn Thành Thắng 26/9/2005 5/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002077Phòng 1 Ca 1
24Trần Diệp Thiên Kiều 7/7/2005 5/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002078Phòng 1 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
25Trịnh Ngọc Thế 14/6/2005 5/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002079Phòng 1 Ca 1
26Nguyễn Duy Anh 29/12/2005 5/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002080Phòng 2 Ca 1
27Hồ Quang Đạt 5/8/2005 5/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002081Phòng 2 Ca 1
28Võ Trần Mai Hậu 15/9/2005 5/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002082Phòng 2 Ca 1
29Nguyễn Anh Quân 2/11/2005 5/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002083Phòng 2 Ca 1
30Nguyễn Trường Tồn 10/10/2005 5/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002084Phòng 2 Ca 1
31Đinh Tiến Dũng 15/11/2005 5/2 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002085Phòng 2 Ca 1
32Nguyễn Trịnh Loan Vy 21/2/2005 5/2 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002086Phòng 2 Ca 1
33Trần Nguyên Minh Anh 18/3/2005 5/2 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002087Phòng 2 Ca 1
34Nguyễn Hoàng Khánh 20/5/2005 5/2 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002088Phòng 2 Ca 1
35Nguyễn Quốc Bảo 14/5/2005 5/2 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002089Phòng 2 Ca 1
36Võ Đức Tuấn 18/1/2006 4/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002090Phòng 2 Ca 1
37Lê Thị Minh Hoa 1/1/2006 4/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002091Phòng 2 Ca 1
38Trần Chí Bảo 21/4/2006 4/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002092Phòng 2 Ca 1
39Trần Phúc Tài 4/1/2006 4/1 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002093Phòng 2 Ca 1
40Phạm Nguyễn Quốc Huy 6/7/2006 4/2 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002094Phòng 2 Ca 1
41Phan Minh Hưng 23/11/2006 4/2 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002095Phòng 2 Ca 1
42Nguyễn Hoàng Nam 12/3/2006 4/2 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002096Phòng 2 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
43Đỗ Văn Hòa Phát 18/2/2006 4/2 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002097Phòng 2 Ca 1
44Nguyễn Đăng Phát 25/3/2006 4/3 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002098Phòng 2 Ca 1
45Huỳnh Nguyễn Tấn Kiệt 27/4/2006 4/3 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002099Phòng 2 Ca 1
46Phạm Thị Hải Hà 12/4/2006 4/3 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002100Phòng 2 Ca 1
47Nguyễn Thanh Lâm 27/10/2006 4/3 Trần Quang Khải Gò Vấp
00002101Phòng 2 Ca 1
48Hoàng Nguyễn Hà Nam 26/05/2005 5/1 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002102Phòng 2 Ca 1
49Đinh Ngọc Trâm Anh 14/10/2005 5/1 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002103Phòng 2 Ca 1
50Trương Đăng Phong 15/07/2005 5/1 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002104Phòng 2 Ca 1
51Phạm Quang Nhật 16/03/2005 5/3 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002105Phòng 3 Ca 1
52Trương Hà Khánh 17/01/2005 5/3 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002106Phòng 3 Ca 1
53Nguyễn Ngọc Thùy Trang 06/05/2005 5/3 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002107Phòng 3 Ca 1
54Bùi Trần Bảo Hân 26/08/2005 5/3 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002108Phòng 3 Ca 1
55Huỳnh Nhật Huy 15/07/2005 5/3 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002109Phòng 3 Ca 1
56Mai Lan Anh 25/11/2005 5/5 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002110Phòng 3 Ca 1
57Nguyễn Đàm Thảo Vy 13/03/2005 5/5 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002111Phòng 3 Ca 1
58Đỗ Hoàng Hải Long 21/08/2005 5/5 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002112Phòng 3 Ca 1
59Đinh Bảo Thy 16/02/2005 5/4 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002113Phòng 3 Ca 1
60Lưu Trương Bảo Trân 04/01/2005 5/4 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002114Phòng 3 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
61Lê Hoàng Trúc Vy 05/03/2005 5/4 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002115Phòng 3 Ca 1
62Võ Duy Khanh 30/03/2005 5/4 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002116Phòng 3 Ca 1
63Trần Quốc Bảo 18/04/2006 4/3 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002117Phòng 3 Ca 1
64Võ Hoàng Hoài Nam 18/04/2006 4/3 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002118Phòng 3 Ca 1
65Quảng Nhật Nam 10/03/2006 4/4 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002119Phòng 3 Ca 1
66Đỗ Nguyễn Minh Thư 26/10/2006 4/5 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002120Phòng 3 Ca 1
67Nguyễn Trọng Tín 14/04/2006 4/5 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp
00002121Phòng 3 Ca 1
68Ngô Minh Quân 23/08/2005 5/1 Chi Lăng Gò Vấp
00002122Phòng 3 Ca 1
69Phạm Đỗ Anh Quân 20/03/2005 5/1 Chi Lăng Gò Vấp
00002123Phòng 3 Ca 1
70Trần Đình Nhật Tiến 21/10/2005 5/3 Chi Lăng Gò Vấp
00002124Phòng 3 Ca 1
71Lê Hoàng Nam 27/04/2005 5/4 Chi Lăng Gò Vấp
00002125Phòng 3 Ca 1
72Huỳnh Bảo Phát 27/02/2005 5/4 Chi Lăng Gò Vấp
00002126Phòng 3 Ca 1
73Đỗ Nguyễn Hoàng Khôi 09/05/2005 5/4 Chi Lăng Gò Vấp
00002127Phòng 3 Ca 1
74Nguyễn Thị Trà My 11/05/2005 5/4 Chi Lăng Gò Vấp
00002128Phòng 3 Ca 1
75Ngô Thảo Nhi 02/08/2006 4/3 Chi Lăng Gò Vấp
00002129Phòng 3 Ca 1
76Phạm Đăng Phúc 09/06/2006 4/3 Chi Lăng Gò Vấp
00002130Phòng 4 Ca 1
77Đào Lưu Bích Kim 04/05/2006 4/3 Chi Lăng Gò Vấp
00002131Phòng 4 Ca 1
78Lê Long Du 25/07/2006 4/3 Chi Lăng Gò Vấp
00002132Phòng 4 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
79Đặng Cẩm Hồng 06/08/2006 4/3 Chi Lăng Gò Vấp
00002133Phòng 4 Ca 1
80Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 08/11/2006 4/2 Chi Lăng Gò Vấp
00002134Phòng 4 Ca 1
81Võ Lê Phương Linh 04/12/2006 4/2 Chi Lăng Gò Vấp
00002135Phòng 4 Ca 1
82Bùi Thị Xuân Anh 18/05/2006 4/2 Chi Lăng Gò Vấp
00002136Phòng 4 Ca 1
83Nguyễn Quốc Thắng 17/03/2006 4/2 Chi Lăng Gò Vấp
00002137Phòng 4 Ca 1
84Phan Nguyễn Văn Thọ 29/06/2006 4/2 Chi Lăng Gò Vấp
00002138Phòng 4 Ca 1
85Hùng Thụy Quỳnh Trân 08/04/2006 4/2 Chi Lăng Gò Vấp
00002139Phòng 4 Ca 1
86Lê Bảo Nghi 13/10/2006 4/2 Chi Lăng Gò Vấp
00002140Phòng 4 Ca 1
87Trần Nguyễn Minh Anh 03/03/2006 4/2 Chi Lăng Gò Vấp
00002141Phòng 4 Ca 1
88Vũ Mai Phương 24/11/2006 4/3 Hanh Thông Gò Vấp
00002142Phòng 4 Ca 1
89Nguyễn Võ Minh Anh 14 /01/2006 4/4 Hanh Thông Gò Vấp
00002143Phòng 4 Ca 1
90Nguyễn Ngọc Thùy Dung 05/03/2006 4/4 Hanh Thông Gò Vấp
00002144Phòng 4 Ca 1
91Nguyễn Doãn Trung Kiên 08/06/2006 4/4 Hanh Thông Gò Vấp
00002145Phòng 4 Ca 1
92Trần Nguyễn Hiếu Minh 27/10/2006 4/4 Hanh Thông Gò Vấp
00002146Phòng 4 Ca 1
93Phan Ngọc Khả Nhu 17/02/2006 4/4 Hanh Thông Gò Vấp
00002147Phòng 4 Ca 1
94Nguyễn Ngọc Nhã Quỳnh 23/08/2006 4/4 Hanh Thông Gò Vấp
00002148Phòng 4 Ca 1
95Nguyễn Thế Khang 03/04/2006 4/5 Hanh Thông Gò Vấp
00002149Phòng 4 Ca 1
96Nguyễn Phan Kim Ngân 14/09/2005 5/1 Hanh Thông Gò Vấp
00002150Phòng 4 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
97Nguyễn Phạm Hoài Anh 26/09/2005 5/1 Hanh Thông Gò Vấp
00002151Phòng 4 Ca 1
98Ngô Nguyễn Thảo Nguyên 09/09/2005 5/1 Hanh Thông Gò Vấp
00002152Phòng 4 Ca 1
99Đào Thị Anh Thư 19/12/2005 5/5 Hanh Thông Gò Vấp
00002153Phòng 4 Ca 1
100Trần Trường Duy 17/01/2005 5/4 Hanh Thông Gò Vấp
00002154Phòng 4 Ca 1
101Võ Trương Thế Hiệp 21/02/2005 5/4 Hanh Thông Gò Vấp
00002155Phòng 5 Ca 1
102Đặng Gia Bảo 31/5/2006 4/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002156Phòng 5 Ca 1
103Bùi Đào Thảo Ly 7/11/2006 4/2 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002157Phòng 5 Ca 1
104Phạm Gia Linh 21/2/2006 4/2 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002158Phòng 5 Ca 1
105Nguyễn Huỳnh Bảo Anh 28/9/2006 4/3 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002159Phòng 5 Ca 1
106Nguyễn Phương Thùy Dung 25/11/2006 4/3 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002160Phòng 5 Ca 1
107Lý Nguyễn Hoàng Linh 11/2/2006 4/6 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002161Phòng 5 Ca 1
108Hoàng Bảo Lan 23/2/2006 4/6 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002162Phòng 5 Ca 1
109Đinh Nguyễn Thu Trang 13/6/2006 4/7 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002163Phòng 5 Ca 1
110Ngô Uyên Phương 29/1/2006 4/8 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002164Phòng 5 Ca 1
111Nguyễn Huy Vũ 30/1/2005 5/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002165Phòng 5 Ca 1
112Bá Xuân Tùng Dương 4/5/2005 5/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002166Phòng 5 Ca 1
113Nguyễn Đăng Khoa 28/7/2005 5/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002167Phòng 5 Ca 1
114Hoàng Thanh Trà My 18/2/2005 5/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002168Phòng 5 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
115Mai Nguyễn Phương Chi 24/7/2005 5/2 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002169Phòng 5 Ca 1
116Trần Minh Khôi 3/11/2005 5/2 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002170Phòng 5 Ca 1
117Nguyễn Ngọc Khánh Nguyên 23/1/2005 5/3 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002171Phòng 5 Ca 1
118Nguyễn Xuân Hải 5/2/2005 5/3 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002172Phòng 5 Ca 1
119Nguyễn Đức Hiếu 11/1/2005 5/3 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002173Phòng 5 Ca 1
120Trần Ngọc Quỳnh 20/2/2005 5/3 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002174Phòng 5 Ca 1
121Nguyễn Phan Quỳnh Anh 20/1/2005 5/6 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002175Phòng 5 Ca 1
122Nguyễn Hoàng Phương Thảo 6/6/2005 5/6 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002176Phòng 5 Ca 1
123Đinh Khánh Minh Thư 10/3/2005 5/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002177Phòng 5 Ca 1
124Đặng Minh Quân 24/2/2005 5/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002178Phòng 5 Ca 1
125Nguyễn Trần Hoàng Trung 25/2/2005 5/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002179Phòng 5 Ca 1
126Nguyễn Gia Khang 10/12/2005 5/3 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002180Phòng 6 Ca 1
127Nguyễn Hoàng Minh 13/9/2005 5/3 Lương Thế Vinh Gò Vấp
00002181Phòng 6 Ca 1
128Nguyễn Tiến Cường 12/9/2006 4/4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002182Phòng 6 Ca 1
129Nguyễn Duy Minh Quân 28/01/2006 4/4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002183Phòng 6 Ca 1
130Bùi Thảnh Long 22/8/2005 5/1 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002184Phòng 6 Ca 1
131Đinh Thụy Mỹ Uyên 14/6/2005 5/1 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002185Phòng 6 Ca 1
132Phạm Thành Quân 19/3/2005 5/1 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002186Phòng 6 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
133Lê Thị Thảo Trang 20/5/2005 5/1 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002187Phòng 6 Ca 1
134Phạm Vân Anh 23/6/2005 5/1 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002188Phòng 6 Ca 1
135Nguyễn Nguyên Ngọc Trúc 30/9/2005 5/2 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002189Phòng 6 Ca 1
136Phạm Đình Dũng 25/10/2005 5/2 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002190Phòng 6 Ca 1
137Trần Lý Minh Tiến 16/5/2005 5/2 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002191Phòng 6 Ca 1
138Thân Chấn Khang 18/3/2005 5/2 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002192Phòng 6 Ca 1
139Nguyễn Thành Long 08/11/2005 5/2 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002193Phòng 6 Ca 1
140Phạm Vĩnh Khang 18/01/2005 5/3 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002194Phòng 6 Ca 1
141Trần Thanh Nam 26/11/2005 5/3 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002195Phòng 6 Ca 1
142Trương Thanh Hoa 11/11/2005 5/3 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002196Phòng 6 Ca 1
143Nguyễn Kỳ Nhật Minh 25/9/2005 5/4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002197Phòng 6 Ca 1
144Phan Thanh Hiền 27/3/2005 5/4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002198Phòng 6 Ca 1
145Lê Ngọc Phương 06/02/2005 5/4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002199Phòng 6 Ca 1
146Trần Huy Bảo 30/10/2005 5/5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002200Phòng 6 Ca 1
147Nguyễn Thái Bảo 07/7/2005 5/5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002201Phòng 6 Ca 1
148Lê Thanh Tùng 11/01/2005 5/5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002202Phòng 6 Ca 1
149Nguyễn Chí Dũng 10/01/2005 5/5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002203Phòng 6 Ca 1
150Nguyễn Quốc Huy 01/01/2005 5/5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002204Phòng 6 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
151Nguyễn Trần Khôi Nguyên 25/9/2005 5/6 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002205Phòng 7 Ca 1
152Nguyễn Thanh Hoàng 24/3/2005 5/7 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002206Phòng 7 Ca 1
153Nguyễn Đình Minh Khang 17/02/2005 5/7 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002207Phòng 7 Ca 1
154Võ Hiếu Trung Kiên 01/12/2005 5/7 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp
00002208Phòng 7 Ca 1
155Lê Hoàng Yến 13/01/2006 4/11 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002209Phòng 7 Ca 1
156Nguyễn Võ Phương Nghi 27/02/2006 4/11 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002210Phòng 7 Ca 1
157Văn Ngọc Mai Thy 30/01/2006 4/11 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002211Phòng 7 Ca 1
158Lê Song Tuấn Kiệt 05/02/2006 4/11 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002212Phòng 7 Ca 1
159Đỗ Phú Vinh 26/05/2006 4/11 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002213Phòng 7 Ca 1
160Phạm Thị Thảo Nhi 17/12/2006 4/8 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002214Phòng 7 Ca 1
161Quảng Diễm Quỳnh 16/08/2006 4/9 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002215Phòng 7 Ca 1
162Lê Nguyễn Kim Ngân 03/08/2006 4/7 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002216Phòng 7 Ca 1
163Huỳnh Bảo Nhi 01/06/2005 5/10 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002217Phòng 7 Ca 1
164Bùi Nhã Thanh Uyên 19/03/2005 5/10 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002218Phòng 7 Ca 1
165Đỗ Quang Minh 02/01/2005 5/9 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002219Phòng 7 Ca 1
166Trần Quang Đạt 24/03/2005 5/9 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002220Phòng 7 Ca 1
167Bùi Ngọc Hân 01/02/2005 5/9 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002221Phòng 7 Ca 1
168Nguyễn Xuân Khang 18/01/2005 5/8 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002222Phòng 7 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
169Nguyễn Cao Huân 06/09/2005 5/8 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002223Phòng 7 Ca 1
170Bùi Công Duy 11/01/2005 5/11 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002224Phòng 7 Ca 1
171Nguyễn Minh Hằng 12/6/2005 5/11 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002225Phòng 7 Ca 1
172Phan Thành Đạt 21/07/2005 5/7 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002226Phòng 7 Ca 1
173Trần Bảo Tâm Như 25/10/2005 5/7 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002227Phòng 7 Ca 1
174Trần Ngọc Anh Huy 01/02/2005 5/7 Phan Chu Trinh Gò Vấp
00002228Phòng 7 Ca 1
175Huỳnh Như Phương 06/12/2006 4/1 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002229Phòng 7 Ca 1
176Phạm Công Minh Mẫn 11/07/2006 4/1 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002230Phòng 8 Ca 1
177Trần Hoàng Thi 14/07/2006 4/1 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002231Phòng 8 Ca 1
178Nguyễn Văn Trọng 02/08/2006 4/2 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002232Phòng 8 Ca 1
179 Lê Minh Triết 04/06/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002233Phòng 8 Ca 1
180Nguyễn Thành Danh 13/01/2006 4/7 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002234Phòng 8 Ca 1
181Nguyễn Nhân Trí 24/04/2006 4/10 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002235Phòng 8 Ca 1
182Lê Thanh Tú 19/07/2006 4/10 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002236Phòng 8 Ca 1
183Trần Bảo Sang 21/10/2006 4/10 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002237Phòng 8 Ca 1
184Trương Thành Tài 20/05/2006 4/10 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002238Phòng 8 Ca 1
185Nguyễn Hà Nguyễn 12/07/2005 5/1 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002239Phòng 8 Ca 1
186Nguyễn Trung Dũng 24/05/2005 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002240Phòng 8 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
187Nguyễn Đỗ Bảo 03/12/2005 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002241Phòng 8 Ca 1
188Mai Nguyễn Cao Duyên 23/03/2005 5/4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002242Phòng 8 Ca 1
189Trần Thị Ngọc Ly 03/01/2005 5/5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002243Phòng 8 Ca 1
190Lương Gia Lâm 13/03/2005 5/5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002244Phòng 8 Ca 1
191Nguyễn Trương Hoàng Kim 30/07/2005 5/5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002245Phòng 8 Ca 1
192Lê Minh Hưng 10/02/2005 5/5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002246Phòng 8 Ca 1
193 Nguyễn Minh Hoàng 11/04/2005 5/5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002247Phòng 8 Ca 1
194Nguyễn Gia Bảo Hương 20/07/2005 5/7 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002248Phòng 8 Ca 1
195Nguyễn Kim Ngân 04/10/2005 5/9 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp
00002249Phòng 8 Ca 1
196Nguyễn Minh Hạnh 18/3/2005 5/10 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002250Phòng 8 Ca 1
197Phạm Xuân Mai 26/8/2005 5/10 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002251Phòng 8 Ca 1
198Cao Thanh Hiếu 10/9/2005 5/8 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002252Phòng 8 Ca 1
199Nguyễn Hà Hải Quyên 18/5/2005 5/8 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002253Phòng 8 Ca 1
200Nguyễn Thị Minh Thư 14/6/2005 5/8 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002254Phòng 8 Ca 1
201Nguyễn Huỳnh Anh Thư 21/12/2005 5/8 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002255Phòng 9 Ca 1
202Trần Lưu Gia Khang 22/02/2006 4/4 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002256Phòng 9 Ca 1
203Đào Sỹ Tú Uyên 28/04/2005 5/12 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002257Phòng 9 Ca 1
204Lê Trần Uyên Phương 16/01/2005 5/12 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002258Phòng 9 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
205Nguyễn Hoàng Anh Mai 28/1/2005 5/10 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002259Phòng 9 Ca 1
206Võ Anh Khoa 15/1/2005 5/10 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002260Phòng 9 Ca 1
207Lê Trung Hiếu 19/2/2005 5/9 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002261Phòng 9 Ca 1
208Lữ Quỳnh Thảo 30//10/2005 5/10 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002262Phòng 9 Ca 1
209Nguyễn Hoàng Thiên Lộc 4/9/2005 5/9 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002263Phòng 9 Ca 1
210Nguyễn Lê Nhật Lam 24/1/2006 4/7 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002264Phòng 9 Ca 1
211Trịnh Hoàng Anh 13/12/2006 4/7 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002265Phòng 9 Ca 1
212Nguyễn Tuệ Tâm 3/4/2006 4/10 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002266Phòng 9 Ca 1
213Hồ Anh Thư 6/4/2006 4/7 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002267Phòng 9 Ca 1
214Nguyễn Quang Vinh 8/5/2006 4/6 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002268Phòng 9 Ca 1
215Cao Minh Trung 12/2/2006 4/6 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002269Phòng 9 Ca 1
216Lại Trình Phước Hưng 20/6/2006 4/7 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002270Phòng 9 Ca 1
217Chu Ngọc Bảo Trân 11/9/2005 5/9 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002271Phòng 9 Ca 1
218Trần Thị Thùy Trang 01/06/2005 5/5 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002272Phòng 9 Ca 1
219Lê Ngọc Lan Anh 27/11/2005 5/5 Võ Thị Sáu Gò vấp
00002273Phòng 9 Ca 1
220Nguyễn Thiện Anh 11/05/2005 5/8 Minh Đạo Quận 5
00002274Phòng 9 Ca 1
221Lê Tuý An Nhiên 22/09/2005 5/8 Minh Đạo Quận 5
00002275Phòng 9 Ca 1
222Trần Quốc Khang 25/03/2005 5/8 Minh Đạo Quận 5
00002276Phòng 9 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
223Nguyễn Trần Minh Huy 14/07/2005 5/8 Minh Đạo Quận 5
00002277Phòng 9 Ca 1
224Trần Khánh Quân 10/04/2005 5/1 Minh Đạo Quận 5
00002278Phòng 9 Ca 1
225Trần Thái An 19/05/2005 5/2 Minh Đạo Quận 5
00002279Phòng 9 Ca 1
226Trần Bảo Phúc Long 02/11/2005 5/2 Minh Đạo Quận 5
00002280Phòng 10 Ca 1
227Lý Khả Nhiên 29/09/2005 5/2 Minh Đạo Quận 5
00002281Phòng 10 Ca 1
228Vũ Hoàng Minh 12/11/2005 5/2 Minh Đạo Quận 5
00002282Phòng 10 Ca 1
229Lê Nguyễn Thảo Phương 20/01/2005 5/2 Minh Đạo Quận 5
00002283Phòng 10 Ca 1
230Nguyễn Ngọc Như Ý 19/05/2005 5/2 Minh Đạo Quận 5
00002284Phòng 10 Ca 1
231Lâm Gia Hân 13/11/2005 5/2 Minh Đạo Quận 5
00002285Phòng 10 Ca 1
232Hoàng Minh Thảo Anh 23/11/2005 5/6 Minh Đạo Quận 5
00002286Phòng 10 Ca 1
233Ngô Quế Anh 02/10/2005 5/6 Minh Đạo Quận 5
00002287Phòng 10 Ca 1
234Nguyễn Hoàng Gia Nguyên 30/3/2005 5/9 Minh Đạo Quận 5
00002288Phòng 10 Ca 1
235Nguyễn Duy Nhật Tuệ 01/04/2005 5/5 Minh Đạo Quận 5
00002289Phòng 10 Ca 1
236Thiều Quang Bảo Trâm 24/9/2005 5/5 Minh Đạo Quận 5
00002290Phòng 10 Ca 1
237Nguyễn Thành An 23/9/2005 5/7 Minh Đạo Quận 5
00002291Phòng 10 Ca 1
238Nguyễn Bảo Lộc 22/4/2005 5/7 Minh Đạo Quận 5
00002292Phòng 10 Ca 1
239Nguyễn Minh Đức 31/08/2006 4/1 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002293Phòng 10 Ca 1
240Trần Thanh Mỹ 09/08/2006 4/2 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002294Phòng 10 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
241Vũ Chí Nguyên 09/10/2006 4/2 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002295Phòng 10 Ca 1
242Nguyễn Trọng Phúc 26/04/2006 4/2 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002296Phòng 10 Ca 1
243Lý Gia Vinh 24/03/2006 4/2 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002297Phòng 10 Ca 1
244Dương Tấn Phát 10/01/2006 4/2 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002298Phòng 10 Ca 1
245Trần Ngọc Hân 03/08/2006 4/3 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002299Phòng 10 Ca 1
246Lê Bội Ân 01/12/2006 4/3 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002300Phòng 10 Ca 1
247Huỳnh Thy Huệ 08/02/2006 4/3 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002301Phòng 10 Ca 1
248Bành Gia Huệ 12/09/2006 4/3 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002302Phòng 10 Ca 1
249Nguyễn Trung Toàn 23/03/2006 4/4 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002303Phòng 10 Ca 1
250Lê Tấn Thành 16/06/2006 4/4 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002304Phòng 10 Ca 1
251Huỳnh Phúc Tài 30/06/2006 4/5 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002305Phòng 11 Ca 1
252Vương Thành Lộc 10/07/2005 5/1 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002306Phòng 11 Ca 1
253Huỳnh Quốc Tiến 15/03/2005 5/1 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002307Phòng 11 Ca 1
254Đoàn Ngọc Hoàng Gia 04/04/2005 5/1 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002308Phòng 11 Ca 1
255Tan Hải Ân 29/09/2005 5/2 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002309Phòng 11 Ca 1
256Trần Võ Yến Nhi 05/02/2005 5/2 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002310Phòng 11 Ca 1
257Triệu Lê Uyên 19/05/2005 5/2 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002311Phòng 11 Ca 1
258Văn Sâm Du 22/02/2005 5/3 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002312Phòng 11 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
259Mai Tuyết Tịnh 29/07/2005 5/3 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002313Phòng 11 Ca 1
260Tất Diệu Uy 24/10/2005 5/3 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002314Phòng 11 Ca 1
261Huỳnh Dư Bảo Hân 26/09/2005 5/4 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002315Phòng 11 Ca 1
262Nguyễn Hoàng Nam 20/07/2005 5/4 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002316Phòng 11 Ca 1
263Huỳnh Cẩm Uy 26/11/2005 5/4 Huỳnh Kiến Hoa Quận 5
00002317Phòng 11 Ca 1
264Thái Bảo Hân 23/10/2006 4/1 Lê Đình Chinh Quận 5
00002318Phòng 11 Ca 1
265Phan Lê Tường Bách 20/02/2006 4/1 Lê Đình Chinh Quận 5
00002319Phòng 11 Ca 1
266Phạm Huỳnh Tú 08/05/2006 4/1 Lê Đình Chinh Quận 5
00002320Phòng 11 Ca 1
267Đặng Gia Kiệt 21/04/2006 4/2 Lê Đình Chinh Quận 5
00002321Phòng 11 Ca 1
268Nguyễn Quốc Kiệt 15/04/2006 4/2 Lê Đình Chinh Quận 5
00002322Phòng 11 Ca 1
269Nguyễn Hoàng Phương Thủy 22/11/2006 4/4 Lê Đình Chinh Quận 5
00002323Phòng 11 Ca 1
270Dương Hoàn Tuấn 04/07/2006 4/4 Lê Đình Chinh Quận 5
00002324Phòng 11 Ca 1
271Võ Lý An Khang 27/01/2006 4/5 Lê Đình Chinh Quận 5
00002325Phòng 11 Ca 1
272Nguyễn Phạm Anh Hào 17/12/2006 4/6 Lê Đình Chinh Quận 5
00002326Phòng 11 Ca 1
273Huỳnh Mạnh Cường 29/05/2005 5/1 Lê Đình Chinh Quận 5
00002327Phòng 11 Ca 1
274Nguyễn Phúc Kiên Di 29/05/2006 5/1 Lê Đình Chinh Quận 5
00002328Phòng 11 Ca 1
275Trần Thanh Thủy 14/06/2005 5/1 Lê Đình Chinh Quận 5
00002329Phòng 11 Ca 1
276Nguyễn Hoàng Anh Thư 06/02/2005 5/1 Lê Đình Chinh Quận 5
00002330Phòng 12 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
277Đoàn Thị Như Quỳnh 28/08/2005 5/2 Lê Đình Chinh Quận 5
00002331Phòng 12 Ca 1
278Hà Phi Ngọc Bích 26/03/2005 5/3 Lê Đình Chinh Quận 5
00002332Phòng 12 Ca 1
279Lê Nguyễn Hồng Anh 20/10/2005 5/3 Lê Đình Chinh Quận 5
00002333Phòng 12 Ca 1
280Phạm Quốc Bảo 24/07/2005 5/3 Lê Đình Chinh Quận 5
00002334Phòng 12 Ca 1
281Trầm Hữu Nhân 26/04/2006 5/3 Lê Đình Chinh Quận 5
00002335Phòng 12 Ca 1
282Nguyễn Gia Hân 26/02/2005 5/4 Lê Đình Chinh Quận 5
00002336Phòng 12 Ca 1
283Lý Nhật Hưng 23/01/2005 5/4 Lê Đình Chinh Quận 5
00002337Phòng 12 Ca 1
284Nguyễn Lê Phương Tuyền 13/02/2005 5/4 Lê Đình Chinh Quận 5
00002338Phòng 12 Ca 1
285Uông Tín Vĩ 08/01/2005 5/4 Lê Đình Chinh Quận 5
00002339Phòng 12 Ca 1
286Nguyễn Đặng Vân Anh 10/03/2006 4/1 Trần Quốc Toản Quận 5
00002340Phòng 12 Ca 1
287Phạm Nguyễn Mai Anh 21/01/2006 4/1 Trần Quốc Toản Quận 5
00002341Phòng 12 Ca 1
288Lìm Kim Phụng 18/04/2006 4/1 Trần Quốc Toản Quận 5
00002342Phòng 12 Ca 1
289Nguyễn Tường Vy 29/11/2005 4/1 Trần Quốc Toản Quận 5
00002343Phòng 12 Ca 1
290Ngô Dinh Nhi 21/02/2006 4/2 Trần Quốc Toản Quận 5
00002344Phòng 12 Ca 1
291Châu Thiện Tâm 15/082006 4/2 Trần Quốc Toản Quận 5
00002345Phòng 12 Ca 1
292Trần Gia Hân 23/01/2006 4/3 Trần Quốc Toản Quận 5
00002346Phòng 12 Ca 1
293Lưu Bảo Y 04/05/2006 4/3 Trần Quốc Toản Quận 5
00002347Phòng 12 Ca 1
294Phạm Diệp Minh Thy 02/02/2006 4/4 Trần Quốc Toản Quận 5
00002348Phòng 12 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
295Trần Lê Quân Tiến 05/06/2006 4/4 Trần Quốc Toản Quận 5
00002349Phòng 12 Ca 1
296Lưu Vĩnh Phát 23/11/2006 5/1 Trần Quốc Toản Quận 5
00002350Phòng 12 Ca 1
297Phan Quốc Thịnh 21/09/2006 5/1 Trần Quốc Toản Quận 5
00002351Phòng 12 Ca 1
298Nguyễn Gia Khiêm 06/08/2005 5/2 Trần Quốc Toản Quận 5
00002352Phòng 12 Ca 1
299Trần Thị Minh Thư 01/01/2005 5/2 Trần Quốc Toản Quận 5
00002353Phòng 12 Ca 1
300Trương Gia Hân 10/02/2005 5/3 Trần Quốc Toản Quận 5
00002354Phòng 12 Ca 1
301Lạc Cẩm Quan 16/03/2005 5/3 Trần Quốc Toản Quận 5
00002355Phòng 13 Ca 1
302Hà Gia Tiến 12/01/2005 5/3 Trần Quốc Toản Quận 5
00002356Phòng 13 Ca 1
303Lê Hoàng Mỹ 15/07/2005 Trần Quốc Toản Quận 5
00002357Phòng 13 Ca 1
304Ngô Huỳnh Phương 02/03/2005 5/4 Trần Quốc Toản Quận 5
00002358Phòng 13 Ca 1
305Lê Minh Quân 18/02/2005 5/4 Trần Quốc Toản Quận 5
00002359Phòng 13 Ca 1
306Bùi Ngọc Kim Uyên 07/01/2006 4/1 Trần Bình Trọng Quận 5
00002360Phòng 13 Ca 1
307Nguyễn Trung Tín 01/04/2006 4/1 Trần Bình Trọng Quận 5
00002361Phòng 13 Ca 1
308Nguyễn Thanh Hiền 10/08/2006 4/2 Trần Bình Trọng Quận 5
00002362Phòng 13 Ca 1
309Nguyễn Thuận Kiều Trâm 23/10/2006 4/2 Trần Bình Trọng Quận 5
00002363Phòng 13 Ca 1
310Nhâm Hoàng Minh 22/11/2006 4/2 Trần Bình Trọng Quận 5
00002364Phòng 13 Ca 1
311Đinh Nhật Linh 21/08/2006 4/2 Trần Bình Trọng Quận 5
00002365Phòng 13 Ca 1
312Nguyễn Hồng Khánh 01/03/2006 4/2 Trần Bình Trọng Quận 5
00002366Phòng 13 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
313Chiêm Gia Hân 31/08/2006 4/3 Trần Bình Trọng Quận 5
00002367Phòng 13 Ca 1
314Đỗ Đức Minh 18/03/2006 4/3 Trần Bình Trọng Quận 5
00002368Phòng 13 Ca 1
315Nguyễn Thành Trung 25/09/2006 4/3 Trần Bình Trọng Quận 5
00002369Phòng 13 Ca 1
316Lưu Minh Anh 17/06/2006 4/3 Trần Bình Trọng Quận 5
00002370Phòng 13 Ca 1
317Đặng Đức Anh 02/07/2006 4/4 Trần Bình Trọng Quận 5
00002371Phòng 13 Ca 1
318Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 07/06/2006 4/4 Trần Bình Trọng Quận 5
00002372Phòng 13 Ca 1
319Lâm Thiên Kế 07/07/2006 4/4 Trần Bình Trọng Quận 5
00002373Phòng 13 Ca 1
320Nguyễn Lam Khuê 30/06/2006 4/5 Trần Bình Trọng Quận 5
00002374Phòng 13 Ca 1
321Huỳnh Huy Minh 07/12/2006 4/5 Trần Bình Trọng Quận 5
00002375Phòng 13 Ca 1
322Huỳnh Dư Như Ý 26/06/2006 4/5 Trần Bình Trọng Quận 5
00002376Phòng 13 Ca 1
323Nguyễn Kim Anh 02/11/2006 4/6 Trần Bình Trọng Quận 5
00002377Phòng 13 Ca 1
324Phạm Mỹ Lan Anh 01/02/2006 4/6 Trần Bình Trọng Quận 5
00002378Phòng 13 Ca 1
325Nguyễn Anh Khôi 17/06/2006 4/6 Trần Bình Trọng Quận 5
00002379Phòng 13 Ca 1
326Đỗ Nguyễn Vân Anh 15/02/2006 4/6 Trần Bình Trọng Quận 5
00002380Phòng 14 Ca 1
327Nguyễn Thành Phúc Nguyên 29/08/2005 5/1 Trần Bình Trọng Quận 5
00002381Phòng 14 Ca 1
328Nguyễn Vĩnh Hoàng 18/07/2005 5/1 Trần Bình Trọng Quận 5
00002382Phòng 14 Ca 1
329Trần Chánh Trực 05/01/2005 5/1 Trần Bình Trọng Quận 5
00002383Phòng 14 Ca 1
330Nguyễn Thụy Thùy Dương 21/01/2005 5/2 Trần Bình Trọng Quận 5
00002384Phòng 14 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
331Nguyễn Mạnh Tùng 24/12/2005 5/2 Trần Bình Trọng Quận 5
00002385Phòng 14 Ca 1
332Hồ Thảo Ngân 08/01/2005 5/2 Trần Bình Trọng Quận 5
00002386Phòng 14 Ca 1
333Lê Thị Anh Thư 11/07/2005 5/3 Trần Bình Trọng Quận 5
00002387Phòng 14 Ca 1
334Trần Ngọc Phương Khanh 23/11/2005 5/3 Trần Bình Trọng Quận 5
00002388Phòng 14 Ca 1
335Nguyễn Phan Thiên Phát 20/02/2005 5/3 Trần Bình Trọng Quận 5
00002389Phòng 14 Ca 1
336Bành Gia Tuấn 13/06/2005 5/4 Trần Bình Trọng Quận 5
00002390Phòng 14 Ca 1
337Bành Gia Kiệt 13/06/2005 5/4 Trần Bình Trọng Quận 5
00002391Phòng 14 Ca 1
338Ngô Đức Phát 27/02/2005 5/4 Trần Bình Trọng Quận 5
00002392Phòng 14 Ca 1
339Võ Nguyễn Trường Thịnh 16/12/2005 5/4 Trần Bình Trọng Quận 5
00002393Phòng 14 Ca 1
340Nguyễn Thảo Lam 21/02/2005 5/4 Trần Bình Trọng Quận 5
00002394Phòng 14 Ca 1
341Nguyễn Hà Đoan Thanh 26/06/2005 5/4 Trần Bình Trọng Quận 5
00002395Phòng 14 Ca 1
342Lê Thanh Thy 14/06/2005 5/5 Trần Bình Trọng Quận 5
00002396Phòng 14 Ca 1
343Nguyễn Hoàng Nam 21/05/2005 5/5 Trần Bình Trọng Quận 5
00002397Phòng 14 Ca 1
344Nguyễn Phương Bắc 01/10/2005 5/5 Trần Bình Trọng Quận 5
00002398Phòng 14 Ca 1
345Lê Nguyễn Thanh Hiền 21/06/2005 5/6 Trần Bình Trọng Quận 5
00002399Phòng 14 Ca 1
346Nguyễn Nhật Yến Phụng 04/10/2005 5/6 Trần Bình Trọng Quận 5
00002400Phòng 14 Ca 1
347Trần Ngọc Khánh Như 17/07/2005 5/6 Trần Bình Trọng Quận 5
00002401Phòng 14 Ca 1
348Trần Bảo Lâm 08/06/2006 4/3 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002402Phòng 14 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
349Nguyễn Ngọc Bích Như 24/02/2006 4/3 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002403Phòng 14 Ca 1
350Nguyễn Lâm Ngọc Trinh 14/11/2006 4/3 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002404Phòng 14 Ca 1
351Lâm Ngọc Dũng 08/08/2006 4/4 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002405Phòng 15 Ca 1
352Phạm Vũ Yến Nhi 30/08/2006 4/4 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002406Phòng 15 Ca 1
353Nguyễn Thanh Như 01/02/2006 4/4 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002407Phòng 15 Ca 1
354Đặng Diệp Anh Khoa 14/02/2006 4/5 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002408Phòng 15 Ca 1
355Lê Yến Nhi 19/04/2006 4/5 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002409Phòng 15 Ca 1
356Phạm Trần Ngọc Trinh 24/07/2006 4/5 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002410Phòng 15 Ca 1
357Phan Thị Linh Đa 22/03/2006 4/6 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002411Phòng 15 Ca 1
358Nguyễn Đặng Uyên Phương 05/06/2006 4/6 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002412Phòng 15 Ca 1
359Cổ Kim Hoàng Sang 26/11/2006 4/6 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002413Phòng 15 Ca 1
360Đặng Nguyên An 22/06/2005 5/3 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002414Phòng 15 Ca 1
361Nguyễn Bình An 02/08/2005 5/3 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002415Phòng 15 Ca 1
362Trịnh Tú Phấn 29/01/2005 5/3 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002416Phòng 15 Ca 1
363Trần Minh Thư 11/09/2005 5/3 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002417Phòng 15 Ca 1
364Huỳnh Minh Trung 07/02/2005 5/3 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002418Phòng 15 Ca 1
365Vũ Minh Nhật 04/09/2005 5/4 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002419Phòng 15 Ca 1
366Ngô Hoàng Anh Thư 15/05/2005 5/4 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002420Phòng 15 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
367Võ Ngọc Anh Thơ 06/03/2005 5/4 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002421Phòng 15 Ca 1
368Ngô Kiều Bích Trâm 26/08/2005 5/4 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002422Phòng 15 Ca 1
369Nguyễn Triệu Vy 30/08/2005 5/4 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002423Phòng 15 Ca 1
370Nguyễn Lê Minh Anh 07/07/2005 5/5 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002424Phòng 15 Ca 1
371Võ Truương Hải Anh 13/04/2005 5/5 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002425Phòng 15 Ca 1
372Voõ Trương Thi Anh 13/04/2005 5/5 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002426Phòng 15 Ca 1
373Thái Trâm Anh 03/11/2005 5/5 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002427Phòng 15 Ca 1
374Đỗ Ngọc Thái Hà 21/06/2005 5/5 Nguyễn Viết Xuân Quận 5
00002428Phòng 15 Ca 1
375Huỳnh Bửu Dinh 06/07/2005 5/1 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002429Phòng 15 Ca 1
376Huỳnh Bảo Doanh 05/09/2005 5/1 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002430Phòng 16 Ca 1
377Nguyễn Lê Gia Linh 28/11/2005 5/1 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002431Phòng 16 Ca 1
378Trần Lê Khánh Ngọc 16/01/2005 5/2 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002432Phòng 16 Ca 1
379Bành Đạt Thịnh 19/09/2005 5/2 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002433Phòng 16 Ca 1
380Đào Phương Anh 23/11/2005 5/3 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002434Phòng 16 Ca 1
381Hồ Tuấn Anh 26/07/2005 5/3 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002435Phòng 16 Ca 1
382Ngô Đoàn Phương Nghi 13/01/2005 5/4 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002436Phòng 16 Ca 1
383Nguyễn Hoàng Nhật Nam 17/09/2005 5/4 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002437Phòng 16 Ca 1
384Phùng Vĩnh Đạt 15/01/2005 5/5 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002438Phòng 16 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
385Trần Triển Hưng 10/11/2005 5/5 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002439Phòng 16 Ca 1
386Trần Tuấn Hưng 17/05/2005 5/5 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002440Phòng 16 Ca 1
387Võ Hoàng Tín 16/07/2005 5/6 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002441Phòng 16 Ca 1
388Nguyễn Thanh Trí 28/10/2005 5/6 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002442Phòng 16 Ca 1
389Trần Gia Bảo 25/09/2005 4/1 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002443Phòng 16 Ca 1
390Châu Ngọc Huỳnh Trân 08/06/2005 4/2 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002444Phòng 16 Ca 1
391Trần Hạo Thiên 07/02/2005 4/3 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002445Phòng 16 Ca 1
392Đỗ Ngọc Thiên Ý 12/12/2006 4/4 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002446Phòng 16 Ca 1
393Mạch Gia Huệ 15/07/2006 4/5 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002447Phòng 16 Ca 1
394Phan Hạo Nam 20/09/2006 4/6 Nguyễn Đức Cảnh Quận 5
00002448Phòng 16 Ca 1
395Huỳnh Mai Quỳnh Anh 09/12/2005 5/1 Bàu Sen Quận 5
00002449Phòng 16 Ca 1
396Trương Trấn Lương 22/09/2005 5/1 Bàu Sen Quận 5
00002450Phòng 16 Ca 1
397Nguyễn Hồng Anh 29/10/2005 5/2 Bàu Sen Quận 5
00002451Phòng 16 Ca 1
398Phan Minh Phúc 19/2/2005 5/2 Bàu Sen Quận 5
00002452Phòng 16 Ca 1
399Trịnh Gia Phúc 21/01/2005 5/2 Bàu Sen Quận 5
00002453Phòng 16 Ca 1
400Phạm Ngọc Thanh Phương 16/07/2005 5/2 Bàu Sen Quận 5
00002454Phòng 16 Ca 1
401Nguyễn Trần Ngọc Minh
Anh23/10/2005 5/3 Bàu Sen Quận 5
00002455Phòng 17 Ca 1
402Huỳnh Lê Tùng Bách 12/07/2005 5/3 Bàu Sen Quận 5
00002456Phòng 17 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
403Hoàng Tuấn Minh 29/10/2005 5/3 Bàu Sen Quận 5
00002457Phòng 17 Ca 1
404Huỳnh Lê Uyên Nhi 01/02/2005 5/3 Bàu Sen Quận 5
00002458Phòng 17 Ca 1
405Nguyễn Lê Minh Tâm 09/03/2005 5/3 Bàu Sen Quận 5
00002459Phòng 17 Ca 1
406Nguyễn Trần Minh Thư 15/6/2005 5/3 Bàu Sen Quận 5
00002460Phòng 17 Ca 1
407Nguyễn Đoàn Phương Uyên 03/02/2005 5/3 Bàu Sen Quận 5
00002461Phòng 17 Ca 1
408Trần Mai Khanh 21/11/2005 5/4 Bàu Sen Quận 5
00002462Phòng 17 Ca 1
409Nguyễn Ngọc Thanh Khiết 14/12/2005 5/4 Bàu Sen Quận 5
00002463Phòng 17 Ca 1
410Nguyễn Phúc Nguyên 20/3/2005 5/4 Bàu Sen Quận 5
00002464Phòng 17 Ca 1
411Lưu Hà Thy 22/6/2005 5/4 Bàu Sen Quận 5
00002465Phòng 17 Ca 1
412Nguyễn Thị Ngọc Bích 03/10/2005 5/5 Bàu Sen Quận 5
00002466Phòng 17 Ca 1
413Đặng Gia Nghi 09/01/2005 5/5 Bàu Sen Quận 5
00002467Phòng 17 Ca 1
414Nguyễn Trọng Nhân 10/03/2005 5/5 Bàu Sen Quận 5
00002468Phòng 17 Ca 1
415Tôn Thất Anh Nhân 14/6/2005 5/5 Bàu Sen Quận 5
00002469Phòng 17 Ca 1
416Trần Hoàng Nhật 14/7/2005 5/5 Bàu Sen Quận 5
00002470Phòng 17 Ca 1
417Nguyễn Võ Đức Trí 18/12/2005 5/5 Bàu Sen Quận 5
00002471Phòng 17 Ca 1
418Nguyễn Thanh Vân 30/5/2005 5/6 Bàu Sen Quận 5
00002472Phòng 17 Ca 1
419Nguyễn Quỳnh Giang 27/5/2006 4/1 Bàu Sen Quận 5
00002473Phòng 17 Ca 1
420Nguyễn Huỳnh Nhật Mai 08/01/2006 4/1 Bàu Sen Quận 5
00002474Phòng 17 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
421Nguyễn Vương Hoàng
Nguyên03/07/2006 4/1 Bàu Sen Quận 5
00002475Phòng 17 Ca 1
422Thái Phạm Minh Huy 02/05/2006 4/2 Bàu Sen Quận 5
00002476Phòng 17 Ca 1
423Lê Hoàng Kim Ngọc 16/6/2006 4/2 Bàu Sen Quận 5
00002477Phòng 17 Ca 1
424Vũ Đức Phát 18/12/2006 4/2 Bàu Sen Quận 5
00002478Phòng 17 Ca 1
425Đinh Ngọc Bảo 09/01/2006 4/3 Bàu Sen Quận 5
00002479Phòng 17 Ca 1
426Trần Khánh Giang 14/1/2006 4/3 Bàu Sen Quận 5
00002480Phòng 18 Ca 1
427Quách Thu Phương 17/1/2006 4/3 Bàu Sen Quận 5
00002481Phòng 18 Ca 1
428Huỳnh Minh Phúc 22/1/2006 4/4 Bàu Sen Quận 5
00002482Phòng 18 Ca 1
429Ngô Hải Thiên 06/01/2006 4/4 Bàu Sen Quận 5
00002483Phòng 18 Ca 1
430Bùi Lê Hoài Thương 12/03/2006 4/4 Bàu Sen Quận 5
00002484Phòng 18 Ca 1
431Lê Kim Minh Trí 17/12/2006 4/5 Bàu Sen Quận 5
00002485Phòng 18 Ca 1
432Lương Thanh Liên Hà 29/4/2006 4/5 Bàu Sen Quận 5
00002486Phòng 18 Ca 1
433Trần Nguyễn Đình Hy 26/10/2005 5/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002487Phòng 18 Ca 1
434Lương Bảu Long 05/01/2005 5/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002488Phòng 18 Ca 1
435Tạ Minh Quân 20/03/2005 5/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002489Phòng 18 Ca 1
436Bùi Đức Thọ 15/10/2005 5/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002490Phòng 18 Ca 1
437Nguyễn Hà Hoài Thương 07/04/2005 5/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002491Phòng 18 Ca 1
438Trần Bảo Trân 10/05/2005 5/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002492Phòng 18 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
439Phan Trịnh Tuấn An 26/01/2005 5/2 Chu Văn An Bình Thạnh
00002493Phòng 18 Ca 1
440Trần Đức Du 11/01/2005 5/2 Chu Văn An Bình Thạnh
00002494Phòng 18 Ca 1
441Nguyễn Minh Khôi 05/09/2005 5/2 Chu Văn An Bình Thạnh
00002495Phòng 18 Ca 1
442Trương Hữu Minh Quân 11/11/2005 5/2 Chu Văn An Bình Thạnh
00002496Phòng 18 Ca 1
443Nguyễn Hồng Anh 19/01/2006 4/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002497Phòng 18 Ca 1
444Nguyễn Ngọc Vân Anh 26/09/2006 4/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002498Phòng 18 Ca 1
445Nguyễn Duy Khiêm 01/02/2006 4/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002499Phòng 18 Ca 1
446Lê Anh Khoa 07/09/2006 4/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002500Phòng 18 Ca 1
447Lâm Quốc Thái Phúc 21/11/2006 4/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002501Phòng 18 Ca 1
448Nguyễn Trương Nam Phương 30/07/2006 4/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002502Phòng 18 Ca 1
449Nguyễn Minh Thông 17/03/2006 4/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002503Phòng 18 Ca 1
450Trần Phương Thuỳ 10/08/2006 4/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002504Phòng 18 Ca 1
451Ngô Hoàng Vũ 01/11/2006 4/1 Chu Văn An Bình Thạnh
00002505Phòng 19 Ca 1
452Nguyễn Quốc Minh Triết 20/03/2006 4/6 Chu Văn An Bình Thạnh
00002506Phòng 19 Ca 1
453Bùi Nguyễn Xuân Anh 08/10/2006 4/1 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002507Phòng 19 Ca 1
454Nguyễn Trí Hào 08/012006 4/1 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002508Phòng 19 Ca 1
455Nguyễn Trần Gia Hân 08/01/2006 4/1 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002509Phòng 19 Ca 1
456Trần Thị Phương Mai 02/02/2006 4/1 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002510Phòng 19 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
457Đỗ Minh Tuấn 25/12/2006 4/1 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002511Phòng 19 Ca 1
458Nguyễn Tô Phát Huy 15/03/2006 4/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002512Phòng 19 Ca 1
459Nguyễn Thị Minh Ngọc 11/10/2006 4/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002513Phòng 19 Ca 1
460Đồng Bảo Trân 21/08/2006 4/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002514Phòng 19 Ca 1
461Lê Nguyễn Bảo Hân 26/04/2006 4/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002515Phòng 19 Ca 1
462Trương Quốc Huy 14/03/2006 4/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002516Phòng 19 Ca 1
463Nguyễn Quốc Dũng 13/10/2005 5/1 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002517Phòng 19 Ca 1
464Phạm Quang Long 23/11/2005 5/1 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002518Phòng 19 Ca 1
465Nguyễn Đình Nam Phương 22/10/2005 5/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002519Phòng 19 Ca 1
466Đặng Hồng Ngọc 11/12/2005 5/1 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002520Phòng 19 Ca 1
467Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 03/02/2005 5/1 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002521Phòng 19 Ca 1
468Thành Lương Yến Vân 22/10/2005 5/1 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002522Phòng 19 Ca 1
469Trần Lan Anh 06/04/2005 5/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002523Phòng 19 Ca 1
470Ngô Thế Đạt 14/07/2005 5/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002524Phòng 19 Ca 1
471Võ Trung Kiên 27/06/2005 5/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002525Phòng 19 Ca 1
472Nguyễn Trần Hoàng Giang 21/11/2005 5/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh
00002526Phòng 19 Ca 1
473Nguyễn Đình Gia Huy 10/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002527Phòng 19 Ca 1
474Lê Nguyên Khang 10/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002528Phòng 19 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
475Nguyễn Lê Nhựt Tân 10/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002529Phòng 19 Ca 1
476Vũ Đức Thiện 10/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002530Phòng 20 Ca 1
477Phan Trần Nguyễn Bão
Uyên10/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002531Phòng 20 Ca 1
478Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 11/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002532Phòng 20 Ca 1
479Nguyễn Hà Minh Khuê 11/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002533Phòng 20 Ca 1
480Trần Ngọc Thanh Ngân 11/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002534Phòng 20 Ca 1
481Nguyễn Thanh Thảo 11/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002535Phòng 20 Ca 1
482Phạm Dương Thanh Trúc 11/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002536Phòng 20 Ca 1
483Nguyễn Minh Ân 12/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002537Phòng 20 Ca 1
484Nguyễn Hồng Thiên Ân 12/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002538Phòng 20 Ca 1
485Vương Minh Anh 12/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002539Phòng 20 Ca 1
486Nguyễn Thùy Kha 12/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002540Phòng 20 Ca 1
487Nguyễn Anh Tuấn 12/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002541Phòng 20 Ca 1
488Phạm Tâm Anh 13/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002542Phòng 20 Ca 1
489Mai Đào Bảo Duy 13/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002543Phòng 20 Ca 1
490Hồ Thiên Hà 13/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002544Phòng 20 Ca 1
491Hồ Hữu Quân 13/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002545Phòng 20 Ca 1
492Vũ Anh Thư 13/Feb/00 Hồng Hà Bình Thạnh
00002546Phòng 20 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
493Nguyễn Tuấn Kiệt 22/04/2005 5/1 Yên Thế Bình Thạnh
00002547Phòng 20 Ca 1
494Nguyễn Ngọc Thanh 28/09/2005 5/1 Yên Thế Bình Thạnh
00002548Phòng 20 Ca 1
495Lý Bảo Châu 16/10/2005 5/1 Yên Thế Bình Thạnh
00002549Phòng 20 Ca 1
496Nguyễn Thuỷ Phượng Thiên
An30/06/2005 5/1 Yên Thế Bình Thạnh
00002550Phòng 20 Ca 1
497Võ Phạm Quốc Anh 01/11/2005 5/1 Yên Thế Bình Thạnh
00002551Phòng 20 Ca 1
498Nguyễn Trần Kim Mỹ Duyên 17/06/2005 5/1 Yên Thế Bình Thạnh
00002552Phòng 20 Ca 1
499La Nguyễn Diễm Tuyết 27/10/2005 5/1 Yên Thế Bình Thạnh
00002553Phòng 20 Ca 1
500Lê Nguyễn Minh Khang 04/06/2005 5/1 Yên Thế Bình Thạnh
00002554Phòng 20 Ca 1
501Nguyễn Hồ Tú Anh 09/01/2005 5/2 Yên Thế Bình Thạnh
00002555Phòng 1 Ca 2
502Nguyễn Trần Mỹ Tiên 19/10/2005 5/2 Yên Thế Bình Thạnh
00002556Phòng 1 Ca 2
503Trương Nguyễn Như Ngọc 01/05/2005 5/2 Yên Thế Bình Thạnh
00002557Phòng 1 Ca 2
504Nguyễn Đoan Trang 02/06/2005 5/2 Yên Thế Bình Thạnh
00002558Phòng 1 Ca 2
505Nguyễn Thị Ngọc Hân 03/04/2004 5/2 Yên Thế Bình Thạnh
00002559Phòng 1 Ca 2
506Nguyễn Hoàng Phương Linh 30/09/2005 5/2 Yên Thế Bình Thạnh
00002560Phòng 1 Ca 2
507Nguyễn Phúc Anh Tuấn 23/04/2006 4/1 Yên Thế Bình Thạnh
00002561Phòng 1 Ca 2
508Trần Cao Minh Thuận 24/06/2006 4/1 Yên Thế Bình Thạnh
00002562Phòng 1 Ca 2
509Trần Giang Anh 16/03/2006 4/1 Yên Thế Bình Thạnh
00002563Phòng 1 Ca 2
510Đào Nguyễn Minh Thanh
Nguyên29/03/2006 4/2 Yên Thế Bình Thạnh
00002564Phòng 1 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
511Trương Hào Phát 28/09/2004 4/2 Yên Thế Bình Thạnh
00002565Phòng 1 Ca 2
512Võ Nhật Văn 07/01/2006 4/2 Yên Thế Bình Thạnh
00002566Phòng 1 Ca 2
513Lê Nghi Thường 21/06/2005 5/2 Lam Sơn Bình Thạnh
00002567Phòng 1 Ca 2
514Trần Hoàng Diệu 25/02/2005 5/2 Lam Sơn Bình Thạnh
00002568Phòng 1 Ca 2
515Đinh Hoàng Anh 02/01/2006 4/1 Lam Sơn Bình Thạnh
00002569Phòng 1 Ca 2
516Trần Quỳnh Anh 21/12/2006 4/4 Lam Sơn Bình Thạnh
00002570Phòng 1 Ca 2
517Lương Ngô Minh Châu 09/01/2006 4/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002571Phòng 1 Ca 2
518Ngô Quỳnh Giang 15/11/2006 4/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002572Phòng 1 Ca 2
519Hồ Mai Phương Linh 13/02/2006 4/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002573Phòng 1 Ca 2
520Trần Phúc Bảo Minh 30/09/2006 4/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002574Phòng 1 Ca 2
521Bùi Huy Anh 21/03/2006 4/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002575Phòng 1 Ca 2
522Phạm Hoàng Minh Thư 18/01/2006 4/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002576Phòng 1 Ca 2
523Trần Hưng Thịnh 31/05/2006 4/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002577Phòng 1 Ca 2
524Nguyễn Trần Quỳnh Trân 15/02/2006 4/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002578Phòng 1 Ca 2
525Hà Bảo Kha 05/08/2005 5/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002579Phòng 1 Ca 2
526Nguyễn Tuấn Khải 24/02/2005 5/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002580Phòng 2 Ca 2
527Trần Thị Thùy Trang 16/09/2005 5/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002581Phòng 2 Ca 2
528Nguyễn Ngọc Phương Thùy 28/03/2005 5/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh
00002582Phòng 2 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
529Nguyễn Ngọc Khải 12/06/2005 5/2 Phù Đổng Bình Thạnh
00002583Phòng 2 Ca 2
530Huỳnh Phương Nghi 03/09/2005 5/2 Phù Đổng Bình Thạnh
00002584Phòng 2 Ca 2
531Huỳnh Ngọc Bảo Châu 17/07/2006 4/1 Phù Đổng Bình Thạnh
00002585Phòng 2 Ca 2
532Chữ Quỳnh Anh 29/01/2006 4/3 Phù Đổng Bình Thạnh
00002586Phòng 2 Ca 2
533Bùi Võ Anh Huy 27/04/2006 4/3 Phù Đổng Bình Thạnh
00002587Phòng 2 Ca 2
534Mai Vân Khánh 03/04/2005 5/1 Phù Đổng Bình Thạnh
00002588Phòng 2 Ca 2
535Trần Xuân Nghị 18/01/2006 4/1 Phù Đổng Bình Thạnh
00002589Phòng 2 Ca 2
536Nguyễn Khánh Linh 17/01/2006 4/5 Phù Đổng Bình Thạnh
00002590Phòng 2 Ca 2
537Huỳnh Ngọc Khánh Như 24/06/2006 4/5 Phù Đổng Bình Thạnh
00002591Phòng 2 Ca 2
538Lê Ngọc Anh Thư 08/03/2006 4/6 Phù Đổng Bình Thạnh
00002592Phòng 2 Ca 2
539Nguyễn Gia Hân 30/10/2005 5/4 Phù Đổng Bình Thạnh
00002593Phòng 2 Ca 2
540Ngô Tiến Sỹ 15/11/2005 5/3 Phù Đổng Bình Thạnh
00002594Phòng 2 Ca 2
541Phan Thị Hòa Minh 04/12/2005 5/3 Phù Đổng Bình Thạnh
00002595Phòng 2 Ca 2
542Hà Minh Phúc 12/08/2005 5/2 Phù Đổng Bình Thạnh
00002596Phòng 2 Ca 2
543Nguyễn Hữu Quỳnh An 17/05/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002597Phòng 2 Ca 2
544Nguyễn Lan Chi 01/01/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002598Phòng 2 Ca 2
545Hà Anh Thư 27/11/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002599Phòng 2 Ca 2
546Phan Bảo Trân 03/01/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002600Phòng 2 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
547Nguyễn Quang Anh 04/12/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002601Phòng 2 Ca 2
548Trần Gia Bảo Châu 28/11/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002602Phòng 2 Ca 2
549Nguyễn Huữu Hoàng Phúc 25/08/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002603Phòng 2 Ca 2
550Lê Ngọc Linh 13/03/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002604Phòng 2 Ca 2
551Phạm Phương Uyên 17/10/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002605Phòng 3 Ca 2
552Mai Phương Nhi 10/04/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002606Phòng 3 Ca 2
553Nguyễn Ngô Chính Ngọc 13/05/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002607Phòng 3 Ca 2
554Nguyễn Huỳnh Thái Dương 14/10/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002608Phòng 3 Ca 2
555Lê Mai Uyên Thư 29/09/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002609Phòng 3 Ca 2
556Trần Quỳnh Anh 26/06/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002610Phòng 3 Ca 2
557Đoàn Trần Bảo Giang 16/05/2006 4/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002611Phòng 3 Ca 2
558Triệu Thái Anh Thư 08/11/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002612Phòng 3 Ca 2
559Lê Phụng Nikki 17/08/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002613Phòng 3 Ca 2
560Lương Khánh Hoài Thương 17/02/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002614Phòng 3 Ca 2
561Nguyễn Hữu Thiện 05/01/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002615Phòng 3 Ca 2
562Hoàng Kim Ngân 24/04/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002616Phòng 3 Ca 2
563Nguyễn Minh Anh 29/03/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002617Phòng 3 Ca 2
564Trần Thanh Nhã Trúc 12/09/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002618Phòng 3 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
565Nguyễn Anh Khoa 17/10/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002619Phòng 3 Ca 2
566Trương Hoàng Cao Minh 16/10/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002620Phòng 3 Ca 2
567Trần Ngọc Minh 11/10/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002621Phòng 3 Ca 2
568Lê Hải Thy 21/06/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002622Phòng 3 Ca 2
569Cook Quang Benjamin 28/10/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002623Phòng 3 Ca 2
570Nguyễn Đạo Gia Bảo 04/12/2005 5/1 Mùa Xuân Bình Thạnh
00002624Phòng 3 Ca 2
571Nguyễn Hoàng Oanh 17/12/2006 4/1 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002625Phòng 3 Ca 2
572Nguyễn Hoàng Thanh Hà 18/01/2006 4/1 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002626Phòng 3 Ca 2
573Lê Như Nhã Uyên 03/03/2006 4/1 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002627Phòng 3 Ca 2
574Lê Bảo Nguyên 28/08/2006 4/1 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002628Phòng 3 Ca 2
575Phan Nguyễn Bảo Ngọc 13/01/2006 4/1 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002629Phòng 3 Ca 2
576Nguyễn Duy Quân 17/10/2006 4/1 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002630Phòng 4 Ca 2
577Nguyễn Hà Minh Anh 16/05/2006 4/2 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002631Phòng 4 Ca 2
578Nguyễn Hoàng Ngân Anh 03/02/2006 4/4 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002632Phòng 4 Ca 2
579Lê Nguyễn Diệp Thụy 28/02/2005 5/1 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002633Phòng 4 Ca 2
580Trịnh Ái Lan Khuê 28/01/2005 5/1 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002634Phòng 4 Ca 2
581Nguyễn Thị Bích Cẩm 01/08/2005 5/1 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002635Phòng 4 Ca 2
582Lê Quốc Duy 11/01/2005 5/2 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002636Phòng 4 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
583Nguyễn Hà Kiến Bình 26/12/2005 5/3 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002637Phòng 4 Ca 2
584Nguyễn Anh Quân 25/06/2005 5/3 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002638Phòng 4 Ca 2
585Hà Phương Uyên 02/01/2005 5/3 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002639Phòng 4 Ca 2
586Nguyễn Ngọc Phương Dung 04/05/2005 5/4 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002640Phòng 4 Ca 2
587Phan Lê Phú Thành 24/05/2005 5/4 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002641Phòng 4 Ca 2
588Huỳnh Thanh Thủy 13/04/2005 5/4 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002642Phòng 4 Ca 2
589Phạm Thanh Phong 24/08/2005 5/5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002643Phòng 4 Ca 2
590Nguyễn Trương Xuân Nghi 17/05/2005 5/5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh
00002644Phòng 4 Ca 2
591Nguyễn Phương Nghi 25/12/2006 4/1 Tầm Vu Bình Thạnh
00002645Phòng 4 Ca 2
592Trần Ngọc Khánh Linh 13/01/2006 4/1 Tầm Vu Bình Thạnh
00002646Phòng 4 Ca 2
593Bùi Trần Quỳnh Như 16/03/2006 4/1 Tầm Vu Bình Thạnh
00002647Phòng 4 Ca 2
594Dương Bội Linh 15/01/2006 4/1 Tầm Vu Bình Thạnh
00002648Phòng 4 Ca 2
595Doãn Đức Bá Long 20/03/2006 4/1 Tầm Vu Bình Thạnh
00002649Phòng 4 Ca 2
596Trần Hoàng Ngọc Khánh 06/06/2006 4/1 Tầm Vu Bình Thạnh
00002650Phòng 4 Ca 2
597Bùi Nguyên Minh Tâm 22/01/2006 4/2 Tầm Vu Bình Thạnh
00002651Phòng 4 Ca 2
598Trần Ngọc Diễm My 28/10/2006 4/2 Tầm Vu Bình Thạnh
00002652Phòng 4 Ca 2
599Nguyễn Ngọc Yến Nhi 06/05/2006 4/2 Tầm Vu Bình Thạnh
00002653Phòng 4 Ca 2
600Nguyễn Trương Hoàng
Nhung20/04/2006 4/2 Tầm Vu Bình Thạnh
00002654Phòng 4 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
601Trần Ngọc Như Quỳnh 23/03/2006 4/3 Tầm Vu Bình Thạnh
00002655Phòng 5 Ca 2
602Dương Phạm Đăng Khoa 25/06/2006 4/4 Tầm Vu Bình Thạnh
00002656Phòng 5 Ca 2
603Trương Ngọc Kim Thư 13/11/2006 4/4 Tầm Vu Bình Thạnh
00002657Phòng 5 Ca 2
604Huỳnh Phạm Bảo Nghi 11/11/2006 4/4 Tầm Vu Bình Thạnh
00002658Phòng 5 Ca 2
605Nguyễn Trần Phương Nam 16/01/2005 5
1 Tầm Vu Bình Thạnh00002659
Phòng 5 Ca 2
606Nguyễn Hoàng Phi Long 30/11/2005 5
1 Tầm Vu Bình Thạnh00002660
Phòng 5 Ca 2
607Nguyễn Hồng Lam 24/11/2205 5
1 Tầm Vu Bình Thạnh00002661
Phòng 5 Ca 2
608Võ Nguyễn Khánh Linh 11/08/2005 5
2 Tầm Vu Bình Thạnh00002662
Phòng 5 Ca 2
609Nguyễn Minh Trâm 28/02/2005 5
3 Tầm Vu Bình Thạnh00002663
Phòng 5 Ca 2
610Nguyễn Vân Anh 20/07/2005 5
3 Tầm Vu Bình Thạnh00002664
Phòng 5 Ca 2
611Trần Minh Khánh 02/12/2006 4a2 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh
00002665Phòng 5 Ca 2
612Trần Nguyễn Phương Bình 18/06/2006 4/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002666Phòng 5 Ca 2
613Đinh Nhật Yên Đan 15/08/2006 4/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002667Phòng 5 Ca 2
614Nguyễn Minh Khang 29/03/2006 4/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002668Phòng 5 Ca 2
615Lý Hoàng Quân 10/10/2006 4/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002669Phòng 5 Ca 2
616Nguyễn Phan Quỳnh Anh 29/04/2006 4/2
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002670Phòng 5 Ca 2
617Chu Khánh Linh 25/01/2006 4/2
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002671Phòng 5 Ca 2
618Hoàng Trọng Huy Minh 11/01/2006 4/2
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002672Phòng 5 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
619Nguyễn Quốc Nam Phương 26/01/2006 4/2
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002673Phòng 5 Ca 2
620Nguyễn Lê Mỹ Đức 18/01/2006 4/3
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002674Phòng 5 Ca 2
621Nguyễn Hoàng Long 01/01/2006 4/3
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002675Phòng 5 Ca 2
622Trần Quốc Thiên 23/01/2006 4/3
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002676Phòng 5 Ca 2
623Lê Đức Trí 13/05/2006 4/3
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002677Phòng 5 Ca 2
624Lê Thị Diễm Hằng 30/10/2006 4/4
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002678Phòng 5 Ca 2
625Nguyễn Phạm Thuỳ King 22/09/2006 4/4
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002679Phòng 5 Ca 2
626Lê Đặng Hồng Phúc 24/03/2006 4/4
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002680Phòng 6 Ca 2
627Nguyễn Hữu Thành 09/11/2006 4/4
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002681Phòng 6 Ca 2
628Nguyễn Mai Trang 02/12/2006 4/4
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002682Phòng 6 Ca 2
629Phan Ngọc Trí 29/03/2006 4/4
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002683Phòng 6 Ca 2
630Hoàng Nguyên Khang 27/03/2006 4/5
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002684Phòng 6 Ca 2
631Nguyễn Ngọc Thảo Quỳnh 01/08/2006 4/5
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002685Phòng 6 Ca 2
632Lê Thành Bảo Yên 05/05/2006 4/5
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002686Phòng 6 Ca 2
633Nguyễn Nhật Bội Đình 06/02/2006 4/6
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002687Phòng 6 Ca 2
634Phạm Quỳnh Hương 01/09/2006 4/6
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002688Phòng 6 Ca 2
635Nguyễn Tuyết Nhi 12/03/2006 4/6
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002689Phòng 6 Ca 2
636Hoàng Nghĩa Huy 24/03/2006
4/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002690Phòng 6 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
637Phạm Lê Nam Khánh 14/10/2006
4/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002691Phòng 6 Ca 2
638Hà Xuân Khôi 12/01/2006
4/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002692Phòng 6 Ca 2
639Lê Huỳnh Như Phúc 04/09/2006
4/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002693Phòng 6 Ca 2
640Nguyễn Phạm Thuỳ Linh 30/01/2006
4/8 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002694Phòng 6 Ca 2
641Lê Ngọc Quỳnh 26/01/2006
4/8 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002695Phòng 6 Ca 2
642Nguyễn Trung Tín 27/05/2006
4/8 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002696Phòng 6 Ca 2
643Lê Phương Hà 19/04/2006
4/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002697Phòng 6 Ca 2
644Nguyễn Lê Hương Trang 13/02/2006
4/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002698Phòng 6 Ca 2
645Đặng Đông Trúc 30/08/2006
4/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002699Phòng 6 Ca 2
646Dương Hoàng Phương Anh 04/03/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002700Phòng 6 Ca 2
647Nguyễn Phi Anh 13/11/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002701Phòng 6 Ca 2
648Bùi Minh Châu 10/11/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002702Phòng 6 Ca 2
649Lê Trường Giang 31/01/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002703Phòng 6 Ca 2
650Trương Nguyễn Minh Hiếu 23/01/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002704Phòng 6 Ca 2
651Trần Phạm Đinh Hương 28/08/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002705Phòng 7 Ca 2
652Hoàng Lê Gia Khang 29/12/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002706Phòng 7 Ca 2
653Huỳnh Ngọc Lam 01/11/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002707Phòng 7 Ca 2
654Trần Hoàng Phương Linh 23/09/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002708Phòng 7 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
655Nguyễn Thiện Nhân 30/01/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002709Phòng 7 Ca 2
656Đặng Tuyết Nhi 18/02/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002710Phòng 7 Ca 2
657Nguyễn Thiên Thụy Nhi 24/09/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002711Phòng 7 Ca 2
658Nguyễn Lương Phước 25/12/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002712Phòng 7 Ca 2
659Đặng Lâm Hoài Thương 11/09/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002713Phòng 7 Ca 2
660Phạm Hương Trà 04/08/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002714Phòng 7 Ca 2
661Lê Nguyễn Nha Trang 18/08/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002715Phòng 7 Ca 2
662Giang Hoàng Thuỷ Trúc 29/05/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002716Phòng 7 Ca 2
663Nguyễn Phan Minh Tú 25/11/2005 5/1
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002717Phòng 7 Ca 2
664Trần Nguyễn Lan Anh 06/08/2005 5/2
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002718Phòng 7 Ca 2
665Vũ Võ Châu Giang 13/06/2005 5/2
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002719Phòng 7 Ca 2
666Huỳnh Khánh Linh 30/07/2005 5/2
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002720Phòng 7 Ca 2
667Phạm Kim Ngân 02/04/2005 5/2
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002721Phòng 7 Ca 2
668Đỗ Thái Minh Thuỳ 16/02/2005 5/2
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002722Phòng 7 Ca 2
669Nguyễn Hoàng Anh 28/10/2005 5/3
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002723Phòng 7 Ca 2
670Hoàng Lê Thiên Ân 18/07/2005 5/3
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002724Phòng 7 Ca 2
671Nguyễn Ngọc Ánh Hồng 27/01/2005 5/3
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002725Phòng 7 Ca 2
672Nguyễn Nhã Uyên 23/08/2005 5/3
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002726Phòng 7 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
673Hồ Kỳ Anh 28/07/2005 5/4
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002727Phòng 7 Ca 2
674Lê Bình Phương Khôi 09/09/2005 5/4
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002728Phòng 7 Ca 2
675Vũ Ngọc Khánh Vy 19/09/2005 5/4
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002729Phòng 7 Ca 2
676Nguyễn Quốc Hưng 07/08/2005 5/5
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002730Phòng 8 Ca 2
677Nguyễn Đông Nghi 16/02/2005 5/5
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002731Phòng 8 Ca 2
678Nguyễn Lê Gia Phúc 29/08/2005 5/5
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002732Phòng 8 Ca 2
679Đỗ Nguyễn Thanh Thanh 09/09/2005 5/5
Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002733Phòng 8 Ca 2
680Trương Ngọc Duy 31/03/2005
5/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002734Phòng 8 Ca 2
681Nguyễn Trương Hoàng
Phước26/05/2005
5/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh 00002735Phòng 8 Ca 2
682Trần Mai Gia Huy 18/05/2005 5/1 CAO BÁ QUÁT Phú Nhuận
00002736Phòng 8 Ca 2
683Nguyễn Minh Anh 13/11/2005 5/1 CAO BÁ QUÁT Phú Nhuận
00002737Phòng 8 Ca 2
684Nguyễn Minh Triết 27/01/2005 5/4 CAO BÁ QUÁT Phú Nhuận
00002738Phòng 8 Ca 2
685Trần Tuấn Kiệt 21/07/2005 5/4 CAO BÁ QUÁT Phú Nhuận
00002739Phòng 8 Ca 2
686Nguyễn Tuấn Hưng 31/10/2005 5/3 CAO BÁ QUÁT Phú Nhuận
00002740Phòng 8 Ca 2
687Nguyễn Trần Gia Bảo 16/01/2005 5/3 CAO BÁ QUÁT Phú Nhuận
00002741Phòng 8 Ca 2
688Bùi Trương Thái Sơn 13/05/2005 5/5 CAO BÁ QUÁT Phú Nhuận
00002742Phòng 8 Ca 2
689Đoàn Minh Hiếu 01/09/2005 5/5 CAO BÁ QUÁT Phú Nhuận
00002743Phòng 8 Ca 2
690Phạm Hoàng Thế Tuân 30/12/2005 5/2 CAO BÁ QUÁT Phú Nhuận
00002744Phòng 8 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
691Nguyễn Văn Tài 07/10/2005 5/2 CAO BÁ QUÁT Phú Nhuận
00002745Phòng 8 Ca 2
692Vương Lê An Thịnh 16/02/2005 5/2 CAO BÁ QUÁT Phú Nhuận
00002746Phòng 8 Ca 2
693Lê Uyên Khanh 14/01/2006 4/6 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận
00002747Phòng 8 Ca 2
694Ngô Yên Thy 10/02/2006 4/6 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận
00002748Phòng 8 Ca 2
695Chung Khả Hân 27/11/2005 5/4 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận
00002749Phòng 8 Ca 2
696Nguyễn Phứớc Thịnh 10/03/2005 5/4 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận
00002750Phòng 8 Ca 2
697Lê Trần Nhã Uyên 10/01/2005 5/2 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận
00002751Phòng 8 Ca 2
698Phan Thanh Bình 08/01/2005 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận
00002752Phòng 8 Ca 2
699Trần Quang Thịnh 23/03/2005 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận
00002753Phòng 8 Ca 2
700Nguyễn Thiên Kim 09/06/2005 5/4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận
00002754Phòng 8 Ca 2
701Lê Ngọc Khánh Thy 20/01/2005 5/5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận
00002755Phòng 9 Ca 2
702Đỗ Huỳnh Lan Thi 06/10/2005 5/4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận
00002756Phòng 9 Ca 2
703Nguyễn Đăng Hoài Nhiên 10/03/2005 5/2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận
00002757Phòng 9 Ca 2
704Trần Huỳnh Xuân Vy 07/01/2005 5/1 Cổ Loa Phú Nhuận
00002758Phòng 9 Ca 2
705Lê Ngọc Tường Vy 02/10/2005 5/1 Cổ Loa Phú Nhuận
00002759Phòng 9 Ca 2
706Hoàng Yến Nhi 19/04/2004 5/1 Cổ Loa Phú Nhuận
00002760Phòng 9 Ca 2
707Võ Thị Thanh Trà 13/02/2005 5/1 Cổ Loa Phú Nhuận
00002761Phòng 9 Ca 2
708Phạm Việt Long 07/10/2005 5/1 Cổ Loa Phú Nhuận
00002762Phòng 9 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
709Nguyễn Ngọc Anh Thư 03/01/2005 5/2 Cổ Loa Phú Nhuận
00002763Phòng 9 Ca 2
710Nguyễn Đinh Tuấn Kiệt 13/02/2005 5/2 Cổ Loa Phú Nhuận
00002764Phòng 9 Ca 2
711Đỗ Tiến Dũng 12/07/2005 5/2 Cổ Loa Phú Nhuận
00002765Phòng 9 Ca 2
712Nguyễn Huỳnh Minh Đạt 22/01/2005 5/3 Cổ Loa Phú Nhuận
00002766Phòng 9 Ca 2
713Lư Trần Khôi Nguyên 04/12/2005 5/3 Cổ Loa Phú Nhuận
00002767Phòng 9 Ca 2
714Phan Thiên Ngọc Kim 30/04/2005 5/3 Cổ Loa Phú Nhuận
00002768Phòng 9 Ca 2
715Quách Bảo Châu 26/10/2005 5/4 Cổ Loa Phú Nhuận
00002769Phòng 9 Ca 2
716Lê Phước Minh Thuận 07/07/2005 5/5 Cổ Loa Phú Nhuận
00002770Phòng 9 Ca 2
717Hoàng Quốc Tuấn 17/03/2005 5/5 Cổ Loa Phú Nhuận
00002771Phòng 9 Ca 2
718Trần Minh Đăng 03/11/2005 5/5 Cổ Loa Phú Nhuận
00002772Phòng 9 Ca 2
719Dương Ngọc Hải Phương 27/01/2006 4/1 Cổ Loa Phú Nhuận
00002773Phòng 9 Ca 2
720Phạm Lê Đan Thanh 07/5/2006 4/2 Cổ Loa Phú Nhuận
00002774Phòng 9 Ca 2
721Võ Nguyễn Gia Linh 27/03/2006 4/2 Cổ Loa Phú Nhuận
00002775Phòng 9 Ca 2
722Phan Hoàng Gia Bảo 11/11/2004 4/3 Cổ Loa Phú Nhuận
00002776Phòng 9 Ca 2
723Nguyễn Anh Khoa 06/4/2006 4/4 Cổ Loa Phú Nhuận
00002777Phòng 9 Ca 2
724Nguyễn Duy Bảo 19/3/2006 4/13 Lê Văn Tám Tân Phú
00002778Phòng 9 Ca 2
725Lại Vũ Thanh Tùng 06/11/2006 4/11 Lê Văn Tám Tân Phú
00002779Phòng 9 Ca 2
726Lâm Thế Kiệt 01/10/2006 4/1 Lê Văn Tám Tân Phú
00002780Phòng 10 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
727Nguyễn Minh Nghĩa 04/05/2006 4/2 Lê Văn Tám Tân Phú
00002781Phòng 10 Ca 2
728Nguyễn Huyền Trang 24/12/2006 4/ 5 Lê Văn Tám Tân Phú
00002782Phòng 10 Ca 2
729Nguyễn Hoàng Xuân Khánh 09/02/2006 4/11 Lê Văn Tám Tân Phú
00002783Phòng 10 Ca 2
730Đặng Thiên Ngân 25/1/2006 4/ 4 Lê Văn Tám Tân Phú
00002784Phòng 10 Ca 2
731Nguyễn Mai Trúc Vy 06/11/2006 4/ 4 Lê Văn Tám Tân Phú
00002785Phòng 10 Ca 2
732Phan Nhật 30/5/2006 4/ 4 Lê Văn Tám Tân Phú
00002786Phòng 10 Ca 2
733Nguyễn Lâm Quang Vinh 14/11/2006 4/2 Lê Văn Tám Tân Phú
00002787Phòng 10 Ca 2
734Lê Đăng Khoa 28/4/2005 5/ 1 Lê Văn Tám Tân Phú
00002788Phòng 10 Ca 2
735Đỗ Đăng Khoa 21/11/2005 5/ 2 Lê Văn Tám Tân Phú
00002789Phòng 10 Ca 2
736Lê Văn Anh 17/8/2005 5/ 4 Lê Văn Tám Tân Phú
00002790Phòng 10 Ca 2
737Võ Ngọc Anh Thư 17/8/2005 5/ 1 Lê Văn Tám Tân Phú
00002791Phòng 10 Ca 2
738Đỗ Minh Trí 24/2/2005 5/ 1 Lê Văn Tám Tân Phú
00002792Phòng 10 Ca 2
739Trần Trọng Nhân 11/05/2005 5/ 3 Lê Văn Tám Tân Phú
00002793Phòng 10 Ca 2
740Nguyễn Công Phúc 31/7/2005 5/ 3 Lê Văn Tám Tân Phú
00002794Phòng 10 Ca 2
741Trần Thành Vinh 22/12/2005 5/ 1 Lê Văn Tám Tân Phú
00002795Phòng 10 Ca 2
742Nguyễn Ngọc Bảo Trân 07/09/2006 4/8 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002796Phòng 10 Ca 2
743Nguyễn Xuân Quỳnh Anh 19/09/2006 4/2 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002797Phòng 10 Ca 2
744Nguyễn Quỳnh Anh 06/06/2006 4/9 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002798Phòng 10 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
745Trần Ngọc Bảo Khanh 01/01/2006 4/9 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002799Phòng 10 Ca 2
746Nguyễn Đỗ Hồng Ân 18/02/2006 4/9 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002800Phòng 10 Ca 2
747Huỳnh Gia Lộc 28/06/2006 4/9 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002801Phòng 10 Ca 2
748Trương Thị Xuân Nhi 28/02/2005 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002802Phòng 10 Ca 2
749Trần Thị Mỹ Ái 06/02/2005 5/4 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002803Phòng 10 Ca 2
750Nguyễn Phú Vinh 26/05/2005 5/4 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002804Phòng 10 Ca 2
751Cáp Minh Trường 26/05/2005 5/4 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002805Phòng 11 Ca 2
752Trần Vương Khánh Linh 21/02/2005 5/4 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002806Phòng 11 Ca 2
753Hà Bảo Nhi 23/05/2005 5/4 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002807Phòng 11 Ca 2
754Trịnh Thị Minh Thư 01/04/2005 5/4 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002808Phòng 11 Ca 2
755Nguyễn Thị An Hòa 08/03/2005 5/4 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002809Phòng 11 Ca 2
756Mai Diệp Xuân Thy 06/02/2005 5/4 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002810Phòng 11 Ca 2
757Cao Nguyễn Phương Vy 11/05/2005 5/7 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002811Phòng 11 Ca 2
758Lê Trí Dũng 28/03/2005 5/7 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002812Phòng 11 Ca 2
759Nguyễn Nhật Thiên Kiều 03/08/2005 5/7 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002813Phòng 11 Ca 2
760Ngô Thanh Tuấn 02/09/2005 5/8 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002814Phòng 11 Ca 2
761Đoàn Công Thiện 02/09/2005 5/14 Phan Chu Trinh Tân Phú
00002815Phòng 11 Ca 2
762Phạm Tuấn Khải 17/11/2006 4/1 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002816Phòng 11 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
763Trần Hà Ngôi Nguyên 03/02/2006 4/1 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002817Phòng 11 Ca 2
764Nguyễn Lê Gia Khang 26/9/2006 4/2 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002818Phòng 11 Ca 2
765Trần Thanh Nhật 04/02/2006 4/2 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002819Phòng 11 Ca 2
766Hồ Thị Thanh Tâm 23/5/2006 4/2 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002820Phòng 11 Ca 2
767Châu Nguyên Khang 16/8/2006 4/3 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002821Phòng 11 Ca 2
768Bùi Nguyễn Huyền Trâm 25/6/2005 5/6 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002822Phòng 11 Ca 2
769Lê Đặng Duy Hùng 17/02/2005 5/7 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002823Phòng 11 Ca 2
770Nguyễn Đỗ Như Quỳnh 27/02/2005 5/7 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002824Phòng 11 Ca 2
771Nguyễn Vĩnh Tiến 11/12/2004 5/7 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002825Phòng 11 Ca 2
772Tống Nguyên Phương 18/6/2005 5/9 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002826Phòng 11 Ca 2
773Bùi Lư Thiện Hữu 25/7/2005 5/10 Võ Thị Sáu Tân Phú
00002827Phòng 11 Ca 2
774Dương Hùng 06/12/2006 4/1 Tân Thới Tân Phú
00002828Phòng 11 Ca 2
775Trương Phan Quang Khiêm 12/01/2006 4/1 Tân Thới Tân Phú
00002829Phòng 11 Ca 2
776Phan Anh Tuấn 19/09/2006 4/2 Tân Thới Tân Phú
00002830Phòng 12 Ca 2
777Nguyễn Văn Duy Hưng 24/04/2006 4/3 Tân Thới Tân Phú
00002831Phòng 12 Ca 2
778Đặng Huỳnh Tấn Tài 15/02/2006 4/3 Tân Thới Tân Phú
00002832Phòng 12 Ca 2
779Nguyễn Hữu Quyền 13/08/2006 4/4 Tân Thới Tân Phú
00002833Phòng 12 Ca 2
780Nguyễn Hoàng Minh Kha 20/06/2006 4/5 Tân Thới Tân Phú
00002834Phòng 12 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
781Nguyễn Cao Minh Trí 01/01/2006 4/5 Tân Thới Tân Phú
00002835Phòng 12 Ca 2
782Lê Trần Tuấn Kiệt 21/10/2006 4/6 Tân Thới Tân Phú
00002836Phòng 12 Ca 2
783Nguyễn Minh Tùng 29/03/2006 4/8 Tân Thới Tân Phú
00002837Phòng 12 Ca 2
784Đỗ Trung Quân 23/07/2005 5/1 Tân Thới Tân Phú
00002838Phòng 12 Ca 2
785Nguyễn Cao Minh 05/04/2005 5/2 Tân Thới Tân Phú
00002839Phòng 12 Ca 2
786Võ Đăng Khôi 15/03/2005 5/2 Tân Thới Tân Phú
00002840Phòng 12 Ca 2
787Lê Phú Khang 01/01/2005 5/2 Tân Thới Tân Phú
00002841Phòng 12 Ca 2
788Phạm Trọng Tuyển 02/07/2005 5/2 Tân Thới Tân Phú
00002842Phòng 12 Ca 2
789Nguyễn Thành Kiệt 03/04/2005 5/3 Tân Thới Tân Phú
00002843Phòng 12 Ca 2
790Trần Nguyễn Quỳnh Anh 03/11/2005 5/4 Tân Thới Tân Phú
00002844Phòng 12 Ca 2
791Phạm Trương Gia Phú 27/06/2005 5/4 Tân Thới Tân Phú
00002845Phòng 12 Ca 2
792Trần Nguyên Lương 19/07/2005 5/8 Tân Thới Tân Phú
00002846Phòng 12 Ca 2
793Huỳnh Đỗ Thanh Tính 01/04/2005 5/9 Tân Thới Tân Phú
00002847Phòng 12 Ca 2
794Đặng Ngọc Minh 24/03/2006 4/5 Đoàn Thị Điểm Tân Phú
00002848Phòng 12 Ca 2
795Nguyễn Pháp Đô 25/08/2005 5/10 Đoàn Thị Điểm Tân Phú
00002849Phòng 12 Ca 2
796Nguyễn Thúy Hằng 14/03/2005 5/1 Đoàn Thị Điểm Tân Phú
00002850Phòng 12 Ca 2
797Trần Thị Mỹ Lanh 26/05/2005 5/3 Đoàn Thị Điểm Tân Phú
00002851Phòng 12 Ca 2
798Bùi Huỳnh Thiên Bảo 23/5/2006 4/1 Hiệp Tân Tân Phú
00002852Phòng 12 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
799Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 03/04/2006 4/1 Hiệp Tân Tân Phú
00002853Phòng 12 Ca 2
800Lê Nhật Minh 20/7/2006 4/1 Hiệp Tân Tân Phú
00002854Phòng 12 Ca 2
801Võ Minh Nhật 28/01/2006 4/2 Hiệp Tân Tân Phú
00002855Phòng 13 Ca 2
802Huỳnh Hồ Khánh Nguyên 02/10/2006 4/2 Hiệp Tân Tân Phú
00002856Phòng 13 Ca 2
803Phạm Văn Minh 06/06/2006 4/2 Hiệp Tân Tân Phú
00002857Phòng 13 Ca 2
804Nguyễn Mạnh Hiếu 22/02/2006 4/3 Hiệp Tân Tân Phú
00002858Phòng 13 Ca 2
805Lâm Kim Bảo 30/03/2006 4/3 Hiệp Tân Tân Phú
00002859Phòng 13 Ca 2
806Đặng Sơn Sang 30/03/2006 4/3 Hiệp Tân Tân Phú
00002860Phòng 13 Ca 2
807Nguyễn Ngọc Minh Anh 10/02/2006 4/3 Hiệp Tân Tân Phú
00002861Phòng 13 Ca 2
808Lương Nguyễn Việt Hoàng 20/12/2006 4/3 Hiệp Tân Tân Phú
00002862Phòng 13 Ca 2
809Vũ Quốc Anh 09/07/2006 4/7 Hiệp Tân Tân Phú
00002863Phòng 13 Ca 2
810Nguyễn Ngọc Minh Châu 14/12/2006 4/7 Hiệp Tân Tân Phú
00002864Phòng 13 Ca 2
811Lâm Vĩnh Khang 27/03/2006 4/5 Hiệp Tân Tân Phú
00002865Phòng 13 Ca 2
812Lê Thị Mỹ Kim 09/10/2006 4/6 Hiệp Tân Tân Phú
00002866Phòng 13 Ca 2
813Nhan Lệ Linh 19/06/2006 4/6 Hiệp Tân Tân Phú
00002867Phòng 13 Ca 2
814Nguyễn Văn Thành 25/08/2006 4/4 Hiệp Tân Tân Phú
00002868Phòng 13 Ca 2
815Trần Minh Trí 12/08/2006 4/5 Hiệp Tân Tân Phú
00002869Phòng 13 Ca 2
816Hà Dư Tuấn 15/11/2006 4/4 Hiệp Tân Tân Phú
00002870Phòng 13 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
817Trịnh Nguyễn Thành Danh 13/06/2006 4/6 Hiệp Tân Tân Phú
00002871Phòng 13 Ca 2
818Nguyễn Ngọc Tường Vi 03/09/2006 4/7 Hiệp Tân Tân Phú
00002872Phòng 13 Ca 2
819Nguyễn Ngọc Minh 03/01/2005 5/1 Hiệp Tân Tân Phú
00002873Phòng 13 Ca 2
820Dương Thị Thuỳ Trinh 24/03/2005 5/1 Hiệp Tân Tân Phú
00002874Phòng 13 Ca 2
821Đặng Văn Đức 24/03/2005 5/1 Hiệp Tân Tân Phú
00002875Phòng 13 Ca 2
822Thang Kim Mãn 07/03/2005 5/2 Hiệp Tân Tân Phú
00002876Phòng 13 Ca 2
823Nguyễn Hồng Ngọc Ánh 17/3/2005 5/2 Hiệp Tân Tân Phú
00002877Phòng 13 Ca 2
824Đỗ Tuyết Minh 20/1/2005 5/2 Hiệp Tân Tân Phú
00002878Phòng 13 Ca 2
825Bành Minh Cường 14/4/2005 5/2 Hiệp Tân Tân Phú
00002879Phòng 13 Ca 2
826Phạm Hồng Quân 01/08/2005 5/2 Hiệp Tân Tân Phú
00002880Phòng 14 Ca 2
827Trịnh Khang Huy 05/01/2005 5/2 Hiệp Tân Tân Phú
00002881Phòng 14 Ca 2
828Nguyễn Huỳnh Phước An 15/5/2005 5/2 Hiệp Tân Tân Phú
00002882Phòng 14 Ca 2
829Huỳnh Ngọc Như 04/12/2005 5/3 Hiệp Tân Tân Phú
00002883Phòng 14 Ca 2
830Huỳnh Ngô Văn Hào 11/08/2005 5/3 Hiệp Tân Tân Phú
00002884Phòng 14 Ca 2
831Trần Kim Khánh 09/02/2005 5/4 Hiệp Tân Tân Phú
00002885Phòng 14 Ca 2
832Trần Thị Minh Anh 20/1/2005 5/4 Hiệp Tân Tân Phú
00002886Phòng 14 Ca 2
833Trương Trí Hào 19/5/2005 5/5 Hiệp Tân Tân Phú
00002887Phòng 14 Ca 2
834Hầu Thái Tú 20/6/2005 5/5 Hiệp Tân Tân Phú
00002888Phòng 14 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
835Trần Duy Tân 01/05/2005 5/6 Hiệp Tân Tân Phú
00002889Phòng 14 Ca 2
836Nguyễn Mạnh Tiến 25/6/2005 5/6 Hiệp Tân Tân Phú
00002890Phòng 14 Ca 2
837Trương Hoàng Bảo Ngọc 04/03/2005 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002891Phòng 14 Ca 2
838Nguyễn Tấn Huy Khôi 11/01/2005 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002892Phòng 14 Ca 2
839Trần Dương Hải Thượng 10/02/2005 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002893Phòng 14 Ca 2
840Nguyễn Phúc Đảm 19/04/2005 5/2 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002894Phòng 14 Ca 2
841Nguyễn Minh Huy 12/02/2005 5/2 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002895Phòng 14 Ca 2
842Lương Trần Công Thắng 10/04/2005 5/6 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002896Phòng 14 Ca 2
843Trần Ngọc Tú Minh 16/12/2005 4/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002897Phòng 14 Ca 2
844Nguyễn Phạm Minh Ngân 04/11/2006 4/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002898Phòng 14 Ca 2
845Phạm Thị Hoàng Oanh 11/01/2006 4/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002899Phòng 14 Ca 2
846Hoàng Đìnhvĩnh Khang 26/04/2006 4/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002900Phòng 14 Ca 2
847Hoàng Đình Vĩnh Khanh 26/04/2006 4/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002901Phòng 14 Ca 2
848Cao Huỳnh Kim Ngân 04/09/2006 4/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002902Phòng 14 Ca 2
849Nguyễn Phạm Khả Lin 21/01/2006 4/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002903Phòng 14 Ca 2
850Trần Hoàng Khả Tú 11/03/2006 4/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002904Phòng 14 Ca 2
851Nguyễn Minh Hiếu 02/07/2006 4/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002905Phòng 15 Ca 2
852Nguyễn Đoàn Minh Thư 15/11/2006 4/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002906Phòng 15 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
853Nguyễn Hữu Minh Trí 11/09/2006 4/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002907Phòng 15 Ca 2
854Phạm Nguyễn Đăng Khoa 24/09/2005 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002908Phòng 15 Ca 2
855Nguyễn Quốc Trung 23/01/2005 5/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002909Phòng 15 Ca 2
856Dương Tú Trang 15/04/2005 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú
00002910Phòng 15 Ca 2
857Nguyễn Trần Như Ý 29/07/2006 4/1 Tân Hóa Tân Phú
00002911Phòng 15 Ca 2
858Lê Ngọc Thảo Trâm 29/11/2006 4/1 Tân Hóa Tân Phú
00002912Phòng 15 Ca 2
859Nguyễn Lê Minh Nguyên 22/09/2006 4/2 Tân Hóa Tân Phú
00002913Phòng 15 Ca 2
860Nguyễn Thị Yến Nhi 23/01/2006 4/2 Tân Hóa Tân Phú
00002914Phòng 15 Ca 2
861Nguyễn Cù Thanh Trúc 02/04/2006 4/3 Tân Hóa Tân Phú
00002915Phòng 15 Ca 2
862Nguyễn Trường Huy 18/05/2006 4/3 Tân Hóa Tân Phú
00002916Phòng 15 Ca 2
863Lâm Mỹ Phương 18/02/2006 4/4 Tân Hóa Tân Phú
00002917Phòng 15 Ca 2
864Phạm Huỳnh Tuấn Anh 15/01/2006 4/4 Tân Hóa Tân Phú
00002918Phòng 15 Ca 2
865Nguyễn Thanh Trọng 11/07/2006 4/5 Tân Hóa Tân Phú
00002919Phòng 15 Ca 2
866Nguyễn Bích Nguyên 27/03/2006 4/5 Tân Hóa Tân Phú
00002920Phòng 15 Ca 2
867Trần Thị Minh Trang 10/08/2005 5/1 Tân Hóa Tân Phú
00002921Phòng 15 Ca 2
868Lý Thị Hồng Ngọc 05/08/2005 5/1 Tân Hóa Tân Phú
00002922Phòng 15 Ca 2
869Lê Hữu Minh Quang 01/01/2005 5/2 Tân Hóa Tân Phú
00002923Phòng 15 Ca 2
870Dương Minh Hoàng 29/04/2005 5/2 Tân Hóa Tân Phú
00002924Phòng 15 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
871Nguyễn Minh Nhựt 16/01/2005 5/2 Tân Hóa Tân Phú
00002925Phòng 15 Ca 2
872Nguyễn Phạm Đan Khanh 14/09/2005 5/3 Tân Hóa Tân Phú
00002926Phòng 15 Ca 2
873Hà Ngọc Hân 30/11/2005 5/3 Tân Hóa Tân Phú
00002927Phòng 15 Ca 2
874Bùi Đức Nguyên 21/01/2005 5/4 Tân Hóa Tân Phú
00002928Phòng 15 Ca 2
875Mai Thiên Ý 07/08/2005 5/4 Tân Hóa Tân Phú
00002929Phòng 15 Ca 2
876Lê Thị Cẩm Nhung 24/03/2005 5/4 Tân Hóa Tân Phú
00002930Phòng 16 Ca 2
877Hồ Như Mạnh 09/03/2005 5/1 Lê Lai Tân Phú
00002931Phòng 16 Ca 2
878Cao Huỳnh Trúc Phương 31/10/2005 5/1 Lê Lai Tân Phú
00002932Phòng 16 Ca 2
879Huỳnh Anh Toàn 24/04/2005 5/2 Lê Lai Tân Phú
00002933Phòng 16 Ca 2
880Nguyễn Lưu Kỳ Danh 01/04/2005 5/2 Lê Lai Tân Phú
00002934Phòng 16 Ca 2
881Lê Trần Nhân Nhi 20/01/2005 5/2 Lê Lai Tân Phú
00002935Phòng 16 Ca 2
882Trương Trọng Đức 07/02/2005 5/2 Lê Lai Tân Phú
00002936Phòng 16 Ca 2
883Nguyễn Hồng Thanh 31/07/2005 5/12 Lê Lai Tân Phú
00002937Phòng 16 Ca 2
884Lê Toàn Thắng 07/03/2006 4/1 Duy Tân Tân Phú
00002938Phòng 16 Ca 2
885Trần Ngọc Thảo Uyên 8/4/2006 4/1 Duy Tân Tân Phú
00002939Phòng 16 Ca 2
886Lương Vĩnh Thành 22/11/2006 4/1 Duy Tân Tân Phú
00002940Phòng 16 Ca 2
887Nguyễn Hoàng Mai 25/8/2006 4/1 Duy Tân Tân Phú
00002941Phòng 16 Ca 2
888Trần Thị Như Quỳnh 7/9/2006 4/1 Duy Tân Tân Phú
00002942Phòng 16 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
889Nguyễn Bảo Anh Khoa 30/9/2006 4/2 Duy Tân Tân Phú
00002943Phòng 16 Ca 2
890Châu Vĩ Nguyễn Kì 2/5/2006 4/2 Duy Tân Tân Phú
00002944Phòng 16 Ca 2
891Trần Xuân Thiên Phúc 14/2/2006 4/2 Duy Tân Tân Phú
00002945Phòng 16 Ca 2
892Đỗ Khánh Ngân 20/5/2006 4/2 Duy Tân Tân Phú
00002946Phòng 16 Ca 2
893Lữ Duy Thắng 5/5/2006 4/3 Duy Tân Tân Phú
00002947Phòng 16 Ca 2
894Ngô Thanh Duyên 23/9/2006 4/3 Duy Tân Tân Phú
00002948Phòng 16 Ca 2
895Nguyễn Thị Quế Trân 30/11/2006 4/3 Duy Tân Tân Phú
00002949Phòng 16 Ca 2
896Bùi Ngọc Bảo Trân 16/1/2006 4/4 Duy Tân Tân Phú
00002950Phòng 16 Ca 2
897Phạm Huy Hoàng 19/09/2005 5/1 Duy Tân Tân Phú
00002951Phòng 16 Ca 2
898Huỳnh Phạm Thuỳ Nhi 15/01/2005 5/1 Duy Tân Tân Phú
00002952Phòng 16 Ca 2
899Lê Dương Hà Tiên 21/07/2005 5/3 Duy Tân Tân Phú
00002953Phòng 16 Ca 2
900Nguyễn Ngọc Minh Anh 06/02/2005 5/3 Duy Tân Tân Phú
00002954Phòng 16 Ca 2
901Hoa Thạch Anh 10/03/2005 5/4 Duy Tân Tân Phú
00002955Phòng 17 Ca 2
902Đỗ Minh Huy 26/11/2005 5/4 Duy Tân Tân Phú
00002956Phòng 17 Ca 2
903Nguyễn Nhật Tân 20/06/2005 5/5 Duy Tân Tân Phú
00002957Phòng 17 Ca 2
904Phạm Duy Hiếu 22/06/2005 5/5 Duy Tân Tân Phú
00002958Phòng 17 Ca 2
905Nguyễn Thùy Dương 09/06/2005 5/6 Duy Tân Tân Phú
00002959Phòng 17 Ca 2
906Nguyễn Đông Hưng 04/04/2005 5/6 Duy Tân Tân Phú
00002960Phòng 17 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
907Nguyễn Mai Anh 09/10/2005 5/7 Duy Tân Tân Phú
00002961Phòng 17 Ca 2
908Nguyễn Hữu Hưng 09/03/2005 5/7 Duy Tân Tân Phú
00002962Phòng 17 Ca 2
909Nguyễn Trần Nhật Anh 14/02/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002963Phòng 17 Ca 2
910Lê Phạm Quốc Bảo 28/10/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002964Phòng 17 Ca 2
911Ngô Thiên Bảo 10/07/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002965Phòng 17 Ca 2
912Nguyễn Gia Bảo 16/06/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002966Phòng 17 Ca 2
913Trần Quang Vinh 24/02/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002967Phòng 17 Ca 2
914Đoàn Đăng Quang 14/02/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002968Phòng 17 Ca 2
915Lý Hoàng Gia Như 11/09/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002969Phòng 17 Ca 2
916Châu Minh Nhật 05/12/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002970Phòng 17 Ca 2
917Phạm Thiên Long 17/11/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002971Phòng 17 Ca 2
918Đinh Trung Hiếu 07/11/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002972Phòng 17 Ca 2
919Trần Quốc Bảo 30/01/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002973Phòng 17 Ca 2
920Võ Thành Phát 09/04/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002974Phòng 17 Ca 2
921Phạm Hồng Minh Thy 03/08/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002975Phòng 17 Ca 2
922Huỳnh Hiệp Quí 14/7/2006 4/1 Âu Cơ Tân Phú
00002976Phòng 17 Ca 2
923Nguyễn Trung Thắng 04/01/2006 4/2 Âu Cơ Tân Phú
00002977Phòng 17 Ca 2
924Nguyễn Ngọc Bảo Châu 29/3/2006 4/2 Âu Cơ Tân Phú
00002978Phòng 17 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
925Trần Nhã Quỳnh 02/03/2006 4/2 Âu Cơ Tân Phú
00002979Phòng 17 Ca 2
926Trần Nhã Quyên 02/03/2006 4/2 Âu Cơ Tân Phú
00002980Phòng 18 Ca 2
927Hoàng Anh Khôi 09/12/2006 4/2 Âu Cơ Tân Phú
00002981Phòng 18 Ca 2
928Trương Bảo Lâm 14/3/2006 4/2 Âu Cơ Tân Phú
00002982Phòng 18 Ca 2
929Huỳnh Tuấn Khang 15/12/2006 4/3 Âu Cơ Tân Phú
00002983Phòng 18 Ca 2
930Lê Tuấn Mạnh 11/07/2006 4/3 Âu Cơ Tân Phú
00002984Phòng 18 Ca 2
931Nguyễn Huỳnh Minh Đan 16/5/2006 4/3 Âu Cơ Tân Phú
00002985Phòng 18 Ca 2
932Mai Khoa 21/3/2006 4/3 Âu Cơ Tân Phú
00002986Phòng 18 Ca 2
933Nguyễn Quang Thắng 15/10/2006 4/3 Âu Cơ Tân Phú
00002987Phòng 18 Ca 2
934Phạm Trần Trí Quang 04/05/2006 4/3 Âu Cơ Tân Phú
00002988Phòng 18 Ca 2
935Phạm Võ Phương Uyên 04/12/2005 5/1 Âu Cơ Tân Phú
00002989Phòng 18 Ca 2
936Trần Minh Thuận 03/10/2005 5/1 Âu Cơ Tân Phú
00002990Phòng 18 Ca 2
937Lâm Mỹ Nhân 08/09/2005 5/1 Âu Cơ Tân Phú
00002991Phòng 18 Ca 2
938Nguyễn Ngọc Hân 08/02/2005 5/1 Âu Cơ Tân Phú
00002992Phòng 18 Ca 2
939Lê Trung Kiên 28/02/2005 5/1 Âu Cơ Tân Phú
00002993Phòng 18 Ca 2
940Nguyễn Trọng Nhân 17/11/2005 5/2 Âu Cơ Tân Phú
00002994Phòng 18 Ca 2
941Trần Tích Vinh 30/3/2005 5/2 Âu Cơ Tân Phú
00002995Phòng 18 Ca 2
942Lê Nhật Hào 26/4/2005 5/2 Âu Cơ Tân Phú
00002996Phòng 18 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
943Ngu Kiến Hào 01/11/2005 5/2 Âu Cơ Tân Phú
00002997Phòng 18 Ca 2
944Lê Gia Quy 03/03/2005 5/2 Âu Cơ Tân Phú
00002998Phòng 18 Ca 2
945Huỳnh Minh Hoàng 25/8/2005 5/3 Âu Cơ Tân Phú
00002999Phòng 18 Ca 2
946Trương Thanh Tuyền 15/4/2005 5/4 Âu Cơ Tân Phú
00003000Phòng 18 Ca 2
947Trần Thanh Liêm 31/7/2005 5/4 Âu Cơ Tân Phú
00003001Phòng 18 Ca 2
948Nguyễn Tuyết Như 11/10/2005 5/4 Âu Cơ Tân Phú
00003002Phòng 18 Ca 2
949Trần Phương Thảo 23/05/2006 4/3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003003Phòng 18 Ca 2
950Trần Nguyễn Nhật Nam 13/04/2006 4/3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003004Phòng 18 Ca 2
951Vũ Nguyễn Minh Hoàng 10/05/2006 4/3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003005Phòng 19 Ca 2
952Nguyễn Phương Anh 01/08/2006 4/3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003006Phòng 19 Ca 2
953Nguyễn Võ Thùy Trâm 27/2/2006 4/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003007Phòng 19 Ca 2
954Phạm Quốc Anh 23/03/2006 4/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003008Phòng 19 Ca 2
955Phạm Thị Trúc Phương 04/11/2006 4/5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003009Phòng 19 Ca 2
956Phạm Huỳnh Đăng Quang 20/06/2006 4/5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003010Phòng 19 Ca 2
957Đoàn Ngô Thanh Phong 14/09/2006 4/7 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003011Phòng 19 Ca 2
958Phạm Nam Đô 05/09/2006 4/8 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003012Phòng 19 Ca 2
959Phan Đức Tín 23/08/2006 4/8 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003013Phòng 19 Ca 2
960Phạm Minh Tú 11/03/2005 5/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003014Phòng 19 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
961Cao Thế Công Danh 04/01/2005 5/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003015Phòng 19 Ca 2
962Lê Thị Phương Uyên 15/10/2005 5/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003016Phòng 19 Ca 2
963Trịnh Khánh Ngân 11/12/2005 5/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003017Phòng 19 Ca 2
964Phạm Thành Duy 13/7/2005 5/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003018Phòng 19 Ca 2
965Đàm Hoài An 23/6/2005 5/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003019Phòng 19 Ca 2
966Võ Nguyễn Anh Kỳ 7/11/2005 5/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003020Phòng 19 Ca 2
967Vũ Hồng Phúc 7/10/2005 5/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003021Phòng 19 Ca 2
968Diệp Tuấn 15/5/2005 5/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003022Phòng 19 Ca 2
969Nguyễn Mai Khánh My 1/3/2005 5/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003023Phòng 19 Ca 2
970Nguyễn Thùy Dương 19/6/2005 5/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003024Phòng 19 Ca 2
971Trương Hoàng Bảo Ân 01/11/2005 5/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003025Phòng 19 Ca 2
972Ngô Thu Phương 08/10/2005 5/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003026Phòng 19 Ca 2
973Trần Lê Ngọc Anh 24/7/2005 5/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003027Phòng 19 Ca 2
974Chu Đặng Trâm Anh 27/10/2005 5/4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003028Phòng 19 Ca 2
975Phạm Tường Vy 15/2/2005 5/6 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003029Phòng 19 Ca 2
976Thái Trần Bảo Ngọc 18/6/2005 5/6 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003030Phòng 20 Ca 2
977Nguyễn Gia Bảo 29/06/2005 5/9 Tô Vĩnh Diện Tân Phú
00003031Phòng 20 Ca 2
978Nguyễn Thanh Huê 25/06/2006 4/1 Tân Hương Tân Phú
00003032Phòng 20 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
979Ngô Hoàng Phương Vy 03/12/2006 4/2 Tân Hương Tân Phú
00003033Phòng 20 Ca 2
980Lê Trần Tuấn Em 27/01/2006 4/3 Tân Hương Tân Phú
00003034Phòng 20 Ca 2
981Ngô Hoàng Gia Nguyễn 25/09/2006 4/4 Tân Hương Tân Phú
00003035Phòng 20 Ca 2
982Mai Minh Hiếu 28/03/2006 4/5 Tân Hương Tân Phú
00003036Phòng 20 Ca 2
983Mã Hồng Nhung 16/05/2006 4/6 Tân Hương Tân Phú
00003037Phòng 20 Ca 2
984Phạm Trần Tuấn Anh 27/02/2006/ 4/7 Tân Hương Tân Phú
00003038Phòng 20 Ca 2
985Nguyễn Bảo Phương Quỳnh 05/08/2006 4/8 Tân Hương Tân Phú
00003039Phòng 20 Ca 2
986Nguyễn Triệu Thúy Anh 04/07/2006 4/8 Tân Hương Tân Phú
00003040Phòng 20 Ca 2
987Nguyễn Hồng Nam Kha 08/04/2005 5/1 Tân Hương Tân Phú
00003041Phòng 20 Ca 2
988Tạ Ngọc Phương Duy 05/09/2005 5/1 Tân Hương Tân Phú
00003042Phòng 20 Ca 2
989Hoàng Mai Phương 04/05/2005 5/1 Tân Hương Tân Phú
00003043Phòng 20 Ca 2
990Đoàn Khánh Vinh 10/11/2005 5/2 Tân Hương Tân Phú
00003044Phòng 20 Ca 2
991Lê Quang Tấn Anh 08/03/2005 5/2 Tân Hương Tân Phú
00003045Phòng 20 Ca 2
992Trần Cẩm Vy o9/03/2005 5/7 Tân Hương Tân Phú
00003046Phòng 20 Ca 2
993Trần Thanh Duy 17/03/2006 4/1 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003047Phòng 20 Ca 2
994Nguyễn Lê Trung Kiên 06/04/2006 4/1 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003048Phòng 20 Ca 2
995Ngô Vĩnh Kỳ 29/01/2006 4/1 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003049Phòng 20 Ca 2
996Đại Huỳnh Khánh Vinh 28/01/2006 4/2 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003050Phòng 20 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
997Bùi Lê Minh Nhật 28/03/2006 4/2 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003051Phòng 20 Ca 2
998Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 14/05/2006 4/2 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003052Phòng 20 Ca 2
999Lý Thành Huy 26/02/2006 4/2 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003053Phòng 20 Ca 2
1000Phạm Trần Khánh Duy 17/06/2006 5/1 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003054Phòng 20 Ca 2
1001Võ Quang Huy 22/05/2006 5/1 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003055Phòng 1 Ca 3
1002Phạm Nguyễn Hoàng Lan 29/07/2006 5/1 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003056Phòng 1 Ca 3
1003Nguyễn Minh Quân 02/10/2006 5/2 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003057Phòng 1 Ca 3
1004Nguyễn Ngọc Kiều Chinh 17/02/2006 5/2 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003058Phòng 1 Ca 3
1005Lâm Gia Hân 10/07/2006 5/2 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003059Phòng 1 Ca 3
1006Nguyễn Ngô Như Quỳnh 21/05/2006 5/2 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003060Phòng 1 Ca 3
1007Đặng Thủy Anh 03/10/2006 5/2 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003061Phòng 1 Ca 3
1008Lê Ngọc Sông Hương 24/9/2005 5/4 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003062Phòng 1 Ca 3
1009Trương Khánh Vy 2/8/2005 5/4 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003063Phòng 1 Ca 3
1010Vũ Ngọc Diễm Quỳnh 13/10/2005 5/4 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003064Phòng 1 Ca 3
1011Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm 11/11/2005 5/4 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003065Phòng 1 Ca 3
1012Trần Ngọc Uyên Phương 9/9/2005 5/4 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003066Phòng 1 Ca 3
1013Nguyễn Vũ Hồng Ngân 2/3/2005 5/4 Hồ Văn Cường Tân Phú
00003067Phòng 1 Ca 3
1014Phùng Thiên An 02/03/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003068Phòng 1 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1015Nguyễn Quốc Bảo 05/10/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003069Phòng 1 Ca 3
1016Nguyễn Thị Hiền Mai 15/04/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003070Phòng 1 Ca 3
1017Võ Nguyễn Thi Trang 27/06/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003071Phòng 1 Ca 3
1018Nguyễn Trần Thảo Trang 29/10/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003072Phòng 1 Ca 3
1019Lý Trần Tân 30/06/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003073Phòng 1 Ca 3
1020Nguyễn An Khiêm 05/06/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003074Phòng 1 Ca 3
1021Trần Gia Huy 22/01/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003075Phòng 1 Ca 3
1022Lê Nguyễn Thiên Ân 20/03/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003076Phòng 1 Ca 3
1023Lưu Trịnh Thanh Thảo 19/05/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003077Phòng 1 Ca 3
1024Nguyễn Trần Nhật Vy 23/02/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003078Phòng 1 Ca 3
1025Phan Thị Yến Nhi 15/12/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003079Phòng 1 Ca 3
1026Nguyễn Võ Hải Đăng 16/01/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003080Phòng 2 Ca 3
1027Bùi Quang Đức 06/05/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003081Phòng 2 Ca 3
1028Nguyễn Nam Bảo 04/06/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003082Phòng 2 Ca 3
1029Lê Anh Tuấn 04/05/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003083Phòng 2 Ca 3
1030Võ Nguyễn Minh Nghị 24/09/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003084Phòng 2 Ca 3
1031Phạm Trần Thanh Trúc 11/3/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003085Phòng 2 Ca 3
1032Nguyễn Ngọc Phương Nghi 18/01/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003086Phòng 2 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1033Nguyễn Hoàng Việt 05/01/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003087Phòng 2 Ca 3
1034Phạm Đức Trung 23/03/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003088Phòng 2 Ca 3
1035Hoàng Đình Tiến 02/11/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003089Phòng 2 Ca 3
1036Đồng Thị Thanh Trúc 07/02/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003090Phòng 2 Ca 3
1037Nguyễn Đan Trường 05/12/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003091Phòng 2 Ca 3
1038Trần Anh Minh 01/01/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003092Phòng 2 Ca 3
1039Bùi Quốc Huy 17/01/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003093Phòng 2 Ca 3
1040Đặng Nguyễn Quốc Duy 14/02/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003094Phòng 2 Ca 3
1041Hồ Minh Nhật 01/01/2005 5/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003095Phòng 2 Ca 3
1042Phạm Trần Minh Tuấn 06/07/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003096Phòng 2 Ca 3
1043Nguyễn Khôi Nguyên 08/07/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003097Phòng 2 Ca 3
1044Phạm Thiên Bảo 23/03/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003098Phòng 2 Ca 3
1045Lý Quốc Cát Tường 15/10/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003099Phòng 2 Ca 3
1046Nguyễn Hoàng Anh Thư 19/06/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003100Phòng 2 Ca 3
1047Nguyễn Ngọc Minh Thư 02/10/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003101Phòng 2 Ca 3
1048Nguyễn Thúy Hiền 01/05/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003102Phòng 2 Ca 3
1049Nguyễn Thành Luân 02/06/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003103Phòng 2 Ca 3
1050Tô Châu Bảo Hân 23/10/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003104Phòng 2 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1051Đặng Hà Sơn Nhi 19/09/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003105Phòng 3 Ca 3
1052Phan Thái Hà Phương 24/03/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003106Phòng 3 Ca 3
1053Trần Trịnh Phương Uyên 20/01/2006 4/1 Nguyễn Khuyến Quận 12
00003107Phòng 3 Ca 3
1054Đoàn Nguyễn Mỹ Như 15/812006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003108Phòng 3 Ca 3
1055Lê Trần Quế Anh 18/7/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003109Phòng 3 Ca 3
1056Lê Hoàng Gia Hân 03/01/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003110Phòng 3 Ca 3
1057Đồng Xuân Hoàng Hải 20/3/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003111Phòng 3 Ca 3
1058Nguyễn Phạm Khôi Nguyên 12/8/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003112Phòng 3 Ca 3
1059Đinh Vũ Anh Thơ 26/6/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003113Phòng 3 Ca 3
1060Trần Mai Huyền Trâm 24/01/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003114Phòng 3 Ca 3
1061Trần Việt Dũng 08/01/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003115Phòng 3 Ca 3
1062Nguyễn Đức Minh 27/09/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003116Phòng 3 Ca 3
1063Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 22/07/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003117Phòng 3 Ca 3
1064Võ Đức Bảo 19/8/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003118Phòng 3 Ca 3
1065Đào Phi Hùng 02/01/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003119Phòng 3 Ca 3
1066Nguyễn Lê Thanh Ngân 06/11/2006 4/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003120Phòng 3 Ca 3
1067Bùi Quốc Bảo 24/08/2005 5/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003121Phòng 3 Ca 3
1068Trương Hoàng Gia Bảo 10/03/2005 5/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003122Phòng 3 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1069Trần Thị Ngọc Trân 16/08/2005 5/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003123Phòng 3 Ca 3
1070Nguyễn Thị Kiều Oanh 20/03/2005 5/1 Nguyễn Thái Bình Quận 13
00003124Phòng 3 Ca 3
1071Phạm Vũ Gia Minh 15/07/2005 5/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003125Phòng 3 Ca 3
1072Nguyễn Trần Đức Phát 20/10/2005 5/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003126Phòng 3 Ca 3
1073Nguyễn Thành Lợi 18/09/2005 5/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003127Phòng 3 Ca 3
1074Ngô Đức Nhật Tâm 23/10/2005 5/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003128Phòng 3 Ca 3
1075Ngô Trần Quốc Khánh 06/10/2005 5/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003129Phòng 3 Ca 3
1076Trần Hồng Dũ 26/06/2005 5/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003130Phòng 4 Ca 3
1077Lại Hữu Hoàng Long 27/01/2005 5/1 Nguyễn Thái Bình Quận 12
00003131Phòng 4 Ca 3
1078Nguyễn Hồ Nam Anh 01/02/2005 5/1 Trần Quang Cơ Quận 12
00003132Phòng 4 Ca 3
1079Nguyễn Đỗ Nhật Minh 23/03/2005 5/1 Trần Quang Cơ Quận 12
00003133Phòng 4 Ca 3
1080Nguyễn Lê Cẩm Giang 17/07/2005 5/1 Trần Quang Cơ Quận 12
00003134Phòng 4 Ca 3
1081Võ Nguyên Chí 20/10/2005 5/1 Trần Quang Cơ Quận 12
00003135Phòng 4 Ca 3
1082Huỳnh Nguyễn Trúc Mai 01/01/2005 5/2 Trần Quang Cơ Quận 12
00003136Phòng 4 Ca 3
1083Huỳnh Dương Gia Bảo 01/01/2005 5/2 Trần Quang Cơ Quận 12
00003137Phòng 4 Ca 3
1084Phạm Minh Hiếu 18/01/2005 5/3 Trần Quang Cơ Quận 12
00003138Phòng 4 Ca 3
1085Hồ Khắc Hòa 11/12/2005 5/3 Trần Quang Cơ Quận 12
00003139Phòng 4 Ca 3
1086Mai Thanh Duy 01/01/2005 5/3 Trần Quang Cơ Quận 12
00003140Phòng 4 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1087Trần Hoàng Uyên Phương 01/01/2005 5/4 Trần Quang Cơ Quận 12
00003141Phòng 4 Ca 3
1088Lê Văn Phát 10/03/2005 5/4 Trần Quang Cơ Quận 12
00003142Phòng 4 Ca 3
1089Nguyễn Thế Tùng 01/01/2005 5/5 Trần Quang Cơ Quận 12
00003143Phòng 4 Ca 3
1090Nguyễn Trần Nhật Huy 01/01/2005 5/5 Trần Quang Cơ Quận 12
00003144Phòng 4 Ca 3
1091Nguyễn Tiến Đạt 06/08/2005 5/6 Trần Quang Cơ Quận 12
00003145Phòng 4 Ca 3
1092Trần Thị Thu Phương 01/01/2005 5/6 Trần Quang Cơ Quận 12
00003146Phòng 4 Ca 3
1093Huỳnh Minh Đức 12/04/2005 5/7 Trần Quang Cơ Quận 12
00003147Phòng 4 Ca 3
1094Hoàng Gia Đức Phúc 11/06/2005 5/7 Trần Quang Cơ Quận 12
00003148Phòng 4 Ca 3
1095Đỗ Ngọc Hà 01/07/2005 5/8 Trần Quang Cơ Quận 12
00003149Phòng 4 Ca 3
1096Trần Nguyễn Minh Quân 01/03/2005 5/8 Trần Quang Cơ Quận 12
00003150Phòng 4 Ca 3
1097Đỗ Nguyễn Thùy Dương 03/12/2005 5/9 Trần Quang Cơ Quận 12
00003151Phòng 4 Ca 3
1098Nguyễn Duy Đăng Khoa 01/01/2005 5/9 Trần Quang Cơ Quận 12
00003152Phòng 4 Ca 3
1099Ngô Đức Tuấn 15/11/2005 5/9 Trần Quang Cơ Quận 12
00003153Phòng 4 Ca 3
1100Nguyễn Minh Tú 31/3/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003154Phòng 4 Ca 3
1101Văn Hoàng Hoài An 29/6/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003155Phòng 5 Ca 3
1102Nguyễn Khánh Trân 15/12/2206 4/1 Trương Định Quận 12
00003156Phòng 5 Ca 3
1103Lương Phương Nguyên 25/6/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003157Phòng 5 Ca 3
1104Lê Thị Thanh My 30/6/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003158Phòng 5 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1105Ngô Công Hiếu 29/3/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003159Phòng 5 Ca 3
1106Phạm Thị Thùy Vân 25/4/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003160Phòng 5 Ca 3
1107Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 25/8/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003161Phòng 5 Ca 3
1108Nguyễn Ngọc Thanh Trang 08/10/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003162Phòng 5 Ca 3
1109Võ Gia Hân 21/1/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003163Phòng 5 Ca 3
1110Nguyễn Phạm Hồng Phúc 04/05/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003164Phòng 5 Ca 3
1111Nguyễn Anh Thy 23/1/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003165Phòng 5 Ca 3
1112Phạm Thọ Phú 08/08/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003166Phòng 5 Ca 3
1113Thạch Nguyễn Minh Anh 02/04/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003167Phòng 5 Ca 3
1114Phạm Tín An 01/04/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003168Phòng 5 Ca 3
1115Trương Thiên Bảo 29/9/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003169Phòng 5 Ca 3
1116Trần Hồng Hải 19/12/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003170Phòng 5 Ca 3
1117Nguyễn Ngọc Thùy Dương 10/05/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003171Phòng 5 Ca 3
1118Tô Gia Hân 14/1/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003172Phòng 5 Ca 3
1119Lê Hoàng Bảo Châu 19/6/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003173Phòng 5 Ca 3
1120Ngô Ngọc Tường Vy 17/10/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003174Phòng 5 Ca 3
1121Nguyễn Hoàng Gia Khang 04/10/2006 4/1 Trương Định Quận 12
00003175Phòng 5 Ca 3
1122Lê Trần Ngọc Trâm 11/05/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003176Phòng 5 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1123Ngô Thị Cẩm Nhung 28/5/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003177Phòng 5 Ca 3
1124Lương Thanh Trúc 14/2/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003178Phòng 5 Ca 3
1125Mạc Cao Ngọc Anh 11/02/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003179Phòng 5 Ca 3
1126Trần Thanh Nhã 29/4/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003180Phòng 6 Ca 3
1127Trần Nguyễn Minh Thư 04/07/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003181Phòng 6 Ca 3
1128Nguyễn Trần Phương Anh 02/03/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003182Phòng 6 Ca 3
1129Phan Anh Thái 29/8/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003183Phòng 6 Ca 3
1130Nguyễn Trương Hoàng Yến 20/9/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003184Phòng 6 Ca 3
1131Phạm Quỳnh Trâm 10/09/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003185Phòng 6 Ca 3
1132Cao Trần Thảo My 20/12/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003186Phòng 6 Ca 3
1133Nguyễn Ngọc Lan Anh 01/01/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003187Phòng 6 Ca 3
1134Ngô Phi Bảo 23/6/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003188Phòng 6 Ca 3
1135Nguyễn Hồ Minh Khương 09/06/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003189Phòng 6 Ca 3
1136Phạm Huỳnh Tuyết Nhi 05/07/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003190Phòng 6 Ca 3
1137Lê Tiến Phát 14/9/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003191Phòng 6 Ca 3
1138Nguyễn Hà Minh Dũng 19/1/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003192Phòng 6 Ca 3
1139Quách Gia Bảo 04/05/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003193Phòng 6 Ca 3
1140Trần Đình Khôi 21/12/2005 5/1 Trương Định Quận 12
00003194Phòng 6 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1141Nguyễn Phúc Nhật An 19/03/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003195Phòng 6 Ca 3
1142Võ Lệ Quyên 07/11/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003196Phòng 6 Ca 3
1143Võ Hoài Nam 11/08/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003197Phòng 6 Ca 3
1144Nguyễn Ngọc Trường 23/06/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003198Phòng 6 Ca 3
1145Nguyễn Vũ Minh Anh 20/04/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003199Phòng 6 Ca 3
1146Nguyễn Minh Khôi 24/08/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003200Phòng 6 Ca 3
1147Đồng Lê Thiên Kim 04/11/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003201Phòng 6 Ca 3
1148Nguyễn Đỗ Xuân Nhi 16/03/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003202Phòng 6 Ca 3
1149Dương Huỳnh Minh Thư 14/08/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003203Phòng 6 Ca 3
1150Thi Lý Hữu Toàn 06/12/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003204Phòng 6 Ca 3
1151Huỳnh Ngọc Lam Bình 10/03/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003205Phòng 7 Ca 3
1152Phan Thành Công 04/06/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003206Phòng 7 Ca 3
1153Nguyễn Hoàng Dũng 06/02/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003207Phòng 7 Ca 3
1154Phạm Nguyễn Nhật Duy 19/04/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003208Phòng 7 Ca 3
1155Nguyễn Thị Diệu Hiền 24/09/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003209Phòng 7 Ca 3
1156Lâm Phi Nhung 29/03/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003210Phòng 7 Ca 3
1157Hồ Ngọc Phương Như 25/07/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003211Phòng 7 Ca 3
1158Trần Nguyễn Quỳnh Như 17/01/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003212Phòng 7 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1159Nguyễn Tú Quỳnh 09/11/2005 5/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003213Phòng 7 Ca 3
1160Nguyễn Trung Đức 09/06/2006 4/1 Nguyễn Thị Định Quận 12
00003214Phòng 7 Ca 3
1161Vương Hồ Trúc Quỳnh 08/09/2005 5/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003215Phòng 7 Ca 3
1162Đặng Nguyễn Như Quỳnh 20/01/2005 5/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003216Phòng 7 Ca 3
1163Huỳnh Lâm Như Ý 30/11/2005 5/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003217Phòng 7 Ca 3
1164Diệc Mỹ Thanh 27/12/2005 5/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003218Phòng 7 Ca 3
1165Lê Trọng Đăng 17/08/2005 5/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003219Phòng 7 Ca 3
1166Đoàn Ngọc Thanh Tuyền 10/10/2005 5/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003220Phòng 7 Ca 3
1167Trương Gia Lâm 04/12/2005 5/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003221Phòng 7 Ca 3
1168Trần Lê Duy Minh 06/06/2005 5/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003222Phòng 7 Ca 3
1169Trịnh Minh Hoàn Mỹ 23/04/2005 5/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003223Phòng 7 Ca 3
1170Đỗ Phú Khang 13/09/2005 5/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003224Phòng 7 Ca 3
1171Phạm Thị Hồng Phúc 27/02/2006 4/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003225Phòng 7 Ca 3
1172Vũ Ngọc Châu 05/04/2006 4/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003226Phòng 7 Ca 3
1173Nguyễn Quỳnh Xuân Thanh 23/11/2006 4/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003227Phòng 7 Ca 3
1174Nguyễn Trà Mi 30/09/2006 4/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003228Phòng 7 Ca 3
1175Phạm Võ Thị An Bình 24/07/2006 4/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003229Phòng 7 Ca 3
1176Bùi Nguyễn Phương Thảo 07/11/2006 4/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003230Phòng 8 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1177Nguyễn Ngọc Trúc Linh 16/10/2006 4/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003231Phòng 8 Ca 3
1178Nguyễn Ngọc Minh Thư 29/07/2006 4/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003232Phòng 8 Ca 3
1179Phạm Nguyễn Kim Ngân 02/08/2006 4/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003233Phòng 8 Ca 3
1180Huỳnh Lê Nguyệt Trân 01/12/2006 4/1 Qui Đức Huyện Bình Chánh
00003234Phòng 8 Ca 3
1181Nguyễn Chí Tài 30/04/2006 4/1 Tân Thông Củ Chi
00003235Phòng 8 Ca 3
1182Nguyễn Thanh Hóa 02/03/2006 4/2 Tân Thông Củ Chi
00003236Phòng 8 Ca 3
1183Phan Thanh Tuyền 27/03/2006 4/3 Tân Thông Củ Chi
00003237Phòng 8 Ca 3
1184Nguyễn Thị Anh Thư 14/11/2006 4/4 Tân Thông Củ Chi
00003238Phòng 8 Ca 3
1185Nguyễn Nhật Anh Duy 05/12/2006 4/5 Tân Thông Củ Chi
00003239Phòng 8 Ca 3
1186Lê Nguyễn Bảo Trân 08/11/2006 4/5 Tân Thông Củ Chi
00003240Phòng 8 Ca 3
1187Nguyễn Ngọc Trâm Anh 13/06/2006 4/6 Tân Thông Củ Chi
00003241Phòng 8 Ca 3
1188Phan Quỳnh Giao 27/05/2006 4/6 Tân Thông Củ Chi
00003242Phòng 8 Ca 3
1189Nguyễn Hồng Phúc 24/02/2006 4/6 Tân Thông Củ Chi
00003243Phòng 8 Ca 3
1190Nguyễn Đặng Như Ý 07/08/2006 4/6 Tân Thông Củ Chi
00003244Phòng 8 Ca 3
1191Huỳnh Cảnh Thuận 18/11/2005 5/1 Tân Thông Củ Chi
00003245Phòng 8 Ca 3
1192Lê Quỳnh Giang 21/09/2005 5/1 Tân Thông Củ Chi
00003246Phòng 8 Ca 3
1193Nguyễn Thị Tú Trinh 01/01/2005 5/2 Tân Thông Củ Chi
00003247Phòng 8 Ca 3
1194Lê Kim Tấn Đạt 16/12/2005 5/3 Tân Thông Củ Chi
00003248Phòng 8 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1195Châu Nguyễn Hoàng Nam 11/01/2005 5/4 Tân Thông Củ Chi
00003249Phòng 8 Ca 3
1196Hồ Hữu Đức 31/10/2005 5/4 Tân Thông Củ Chi
00003250Phòng 8 Ca 3
1197Huỳnh Thu Cúc 05/04/2005 5/5 Tân Thông Củ Chi
00003251Phòng 8 Ca 3
1198Nguyễn Ngọc Thanh Dương 23/05/2005 5/5 Tân Thông Củ Chi
00003252Phòng 8 Ca 3
1199Hoàng Minh Thư 23/06/2005 5/6 Tân Thông Củ Chi
00003253Phòng 8 Ca 3
1200Đỗ Đặng Thiên Hải 19/08/2005 5/6 Tân Thông Củ Chi
00003254Phòng 8 Ca 3
1201Dương Thị Quỳnhnhư 13/01/2006 4/1 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003255Phòng 9 Ca 3
1202Lư Nguyễn Hoàng Tuấn 4/1 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003256Phòng 9 Ca 3
1203Huỳnh Hiếu Nghĩa 4/3 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003257Phòng 9 Ca 3
1204Nguyễn Thùy Trang 4/3 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003258Phòng 9 Ca 3
1205Trần Thị Kim Ngân 4/3 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003259Phòng 9 Ca 3
1206Trần Thanh Khôi 03/08/2006 4/4 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003260Phòng 9 Ca 3
1207Bùi Trúc Vy 18/5/2006 4/5 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003261Phòng 9 Ca 3
1208Nguyễn Thanh Nguyên 06/10/2006 4/5 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003262Phòng 9 Ca 3
1209Võ Thị Kim Ngân 09/04/2006 4/6 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003263Phòng 9 Ca 3
1210Nguyễn Tấn Tài 23/12/2006 4/6 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003264Phòng 9 Ca 3
1211Nguyễn Thị Ngọc Nhi 29/12/2006 4/6 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003265Phòng 9 Ca 3
1212Lê Tuấn Kiệt 23/01/2006 4/6 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003266Phòng 9 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1213Nguyễn Thái Tuấn Tú 23/4/2006 4/6 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003267Phòng 9 Ca 3
1214Hồ Thị Mỹ Linh 25/05/2006 4/6 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003268Phòng 9 Ca 3
1215Khánh Linh 5/1 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003269Phòng 9 Ca 3
1216Trần Huỳnh Công Lý 01/01/2005 5/1 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003270Phòng 9 Ca 3
1217Trần Thị Như Mỹ 07/01/2005 5/2 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003271Phòng 9 Ca 3
1218Phan Thanh Phi Yến 28/9/2005 5/4 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003272Phòng 9 Ca 3
1219Trần Lê Nguyên 5/4 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003273Phòng 9 Ca 3
1220Trần Nguyễn Xuân Nam 20/6/2005 5/5 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003274Phòng 9 Ca 3
1221Lương Thành Long 5/5 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003275Phòng 9 Ca 3
1222Nguyễn Hồ Gia Bảo 5/5 Tân Thạnh Đông Củ Chi
00003276Phòng 9 Ca 3
1223Đồng Tú Anh 13/01/2006 4/1 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003277Phòng 9 Ca 3
1224Phạm Đức Huy 06/06/2006 4/1 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003278Phòng 9 Ca 3
1225Nguyễn Ngọc Lan Anh 24/04/2006 4/2 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003279Phòng 9 Ca 3
1226Trần Minh Phương 22/08/2006 4/2 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003280Phòng 10 Ca 3
1227Nguyễn Năng Triết 14/06/2006 4/2 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003281Phòng 10 Ca 3
1228Nguyễn Trọng Bình 25/06/2005 5/1 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003282Phòng 10 Ca 3
1229Nguyễn Ngọc Hân 01/01/2005 5/1 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003283Phòng 10 Ca 3
1230Phạm Thị Vân Thanh 12/01/2005 5/1 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003284Phòng 10 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1231Lê Thị Bích Trâm 02/03/2005 5/1 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003285Phòng 10 Ca 3
1232Nguyễn Thị Minh Tuyết 20/12/2005 5/1 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003286Phòng 10 Ca 3
1233Lê Thanh Tú 27/07/2005 5/1 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003287Phòng 10 Ca 3
1234Lê Thế Phương 28/08/2005 5/1 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003288Phòng 10 Ca 3
1235Nguyễn Thị Thùy An 07/11/2005 5/1 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003289Phòng 10 Ca 3
1236Cao Thùy Linh 07/08/2005 5/2 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003290Phòng 10 Ca 3
1237Dương Hoài An 03/08/2005 5/2 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003291Phòng 10 Ca 3
1238Nguyễn Thị Trâm Anh 06/08/2005 5/2 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003292Phòng 10 Ca 3
1239Hồ Thanh Lam 09/02/2005 5/2 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003293Phòng 10 Ca 3
1240Đặng Trần Phước Thịnh 15/01/2005 5/2 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003294Phòng 10 Ca 3
1241Nguyễn Thị Phương Trúc 06/04/2005 5/2 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003295Phòng 10 Ca 3
1242Phạm Hồng Thanh Vy 01/04/2005 5/2 Trần Văn Chẩm Củ Chi
00003296Phòng 10 Ca 3
1243Trần Phước Sang 4/4/2005 5/3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003297Phòng 10 Ca 3
1244Trần Anh Khoa 28/12/2005 5/3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003298Phòng 10 Ca 3
1245Đào Nguyễn Tấn Đạt 21/09/2005 5/3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003299Phòng 10 Ca 3
1246Nguyễn Vũ Tuấn Kiệt 21/03/2005 5/3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003300Phòng 10 Ca 3
1247Trần Anh Kiệt 20/09/2005 5/4 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003301Phòng 10 Ca 3
1248Trần Giáng Ngọc 15/06/2005 5/4 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003302Phòng 10 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1249Võ Ngọc Nhân 23/03/2005 5/4 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003303Phòng 10 Ca 3
1250Nguyễn Thành Nhân 04/05/2005 5/4 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003304Phòng 10 Ca 3
1251Nguyễn Liêu Tiến Luật 08/02/2005 5/5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003305Phòng 11 Ca 3
1252Nguyễn Ngọc Gia Bảo 22/12/2005 5/5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003306Phòng 11 Ca 3
1253Lê Quỳnh Anh Thư 26/08/2005 5/5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003307Phòng 11 Ca 3
1254Lưu Phùng Minh Đức 13/06/2005 5/5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003308Phòng 11 Ca 3
1255Trương Đỗ Thành Long 11/05/2005 5/6 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003309Phòng 11 Ca 3
1256Phan Tài Nguyên 19/10/2005 5/6 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003310Phòng 11 Ca 3
1257Phạm Gia Tina 09/02/2005 5/6 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003311Phòng 11 Ca 3
1258Nguyễn Thanh Tuyền 05/02/2005 5/6 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003312Phòng 11 Ca 3
1259Bùi Hải Đạt 2/2/2005 5/7 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003313Phòng 11 Ca 3
1260Trần Tấn Phát 20/10/2005 5/7 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003314Phòng 11 Ca 3
1261Bùi Quốc Huy 11/7/2005 5/7 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003315Phòng 11 Ca 3
1262Lê Nguyễn Anh Tài 13/10/2005 5/7 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi
00003316Phòng 11 Ca 3
1263Nguyễn Đức Hoàng Hùng 09/11/2006 4/1 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003317Phòng 11 Ca 3
1264Vũ Dư Hoàng Liêm 01/03/2006 4/1 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003318Phòng 11 Ca 3
1265Nguyễn Tấn Lộc 14/04/2006 4/1 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003319Phòng 11 Ca 3
1266Nguyễn Thị Trà Mi 23/04/2006 4/2 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003320Phòng 11 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1267Nguyễn Hoài Nam 24/03/2006 4/2 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003321Phòng 11 Ca 3
1268Huỳnh Thị Mai Trinh 21/09/2006 4/2 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003322Phòng 11 Ca 3
1269Lê Phạm Hoàng Tuấn 31/01/2006 4/2 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003323Phòng 11 Ca 3
1270Võ Thị Quỳnh Như 16/08/2006 4/3 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003324Phòng 11 Ca 3
1271Nguyễn Thị Hồng Thuận 13/10/2006 4/3 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003325Phòng 11 Ca 3
1272Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20/04/2006 4/3 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003326Phòng 11 Ca 3
1273Cao Anh Đại 20/05/2005 5/1 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003327Phòng 11 Ca 3
1274Phan Nguyễn Thành Đạt 18/12/2005 5/1 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003328Phòng 11 Ca 3
1275Trần Trọng Tân 27/01/2005 5/1 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003329Phòng 11 Ca 3
1276Nguyễn Minh Hải 27/04/2005 5/2 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003330Phòng 12 Ca 3
1277Phạm Tuấn Kiệt 29/01/2005 5/2 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003331Phòng 12 Ca 3
1278Nguyễn Hoàng Phúc 07/12/2005 5/2 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003332Phòng 12 Ca 3
1279Hà Minh Thư 02/02/2005 5/2 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003333Phòng 12 Ca 3
1280Ngô Thị Tường Vân 07/02/2005 5/2 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003334Phòng 12 Ca 3
1281Võ Thị Thuý Kiều 08/09/2005 5/3 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003335Phòng 12 Ca 3
1282Nguyễn Uy Vũ 16/01/2005 5/3 Phú Mỹ Hưng Củ Chi
00003336Phòng 12 Ca 3
1283Dương Nguyễn Phú Quý 17/05/2005 5/ 1 Trung An Củ Chi
00003337Phòng 12 Ca 3
1284Nguyễn Trường Thọ 30/10/2005 5/ 1 Trung An Củ Chi
00003338Phòng 12 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1285Nguyễn Trung Kiên 13/10/2005 5/ 1 Trung An Củ Chi
00003339Phòng 12 Ca 3
1286Nguyễn Kim Ngân 23/09/2005 5/ 1 Trung An Củ Chi
00003340Phòng 12 Ca 3
1287Nguyễn Minh Hiếu 03/04/2005 5/ 2 Trung An Củ Chi
00003341Phòng 12 Ca 3
1288Nguyễn Ngọc Lợi 29/09/2005 5/ 2 Trung An Củ Chi
00003342Phòng 12 Ca 3
1289Hồ Nguyễn Ngọc Như 21/06/2005 5/ 2 Trung An Củ Chi
00003343Phòng 12 Ca 3
1290Lê Thúy Nga 09/06/2005 5/ 2 Trung An Củ Chi
00003344Phòng 12 Ca 3
1291Tô Trung Hậu 19/11/2005 5/3 Trung An Củ Chi
00003345Phòng 12 Ca 3
1292Dương Tuệ Linh 22/06/2005 5/3 Trung An Củ Chi
00003346Phòng 12 Ca 3
1293Nguyễn Vũ Phương Nhi 01/05/2005 5/3 Trung An Củ Chi
00003347Phòng 12 Ca 3
1294Nguyễn Trường Thái 05/09/2005 5/3 Trung An Củ Chi
00003348Phòng 12 Ca 3
1295Đặng Hoàng Việt 24/01/2004 5/3 Trung An Củ Chi
00003349Phòng 12 Ca 3
1296Nguyễn Phương Anh 03/06/2005 5/ 4 Trung An Củ Chi
00003350Phòng 12 Ca 3
1297Trần Gia Hào 11/10/2005 5/ 4 Trung An Củ Chi
00003351Phòng 12 Ca 3
1298Nguyễn Duy 28/04/2005 5/ 4 Trung An Củ Chi
00003352Phòng 12 Ca 3
1299Phù Hoàng Minh Trang 18/08/2005 5/ 4 Trung An Củ Chi
00003353Phòng 12 Ca 3
1300Lê Văn Gia Bảo 11/12/2005 5/5 Trung An Củ Chi
00003354Phòng 12 Ca 3
1301Ngô Chí Tình 19/06/2005 5/5 Trung An Củ Chi
00003355Phòng 13 Ca 3
1302Nguyễn Minh Trí 02/05/2005 5/5 Trung An Củ Chi
00003356Phòng 13 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1303Nguyễn Huỳnh Anh Khôi 04/11/2005 5/1 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003357Phòng 13 Ca 3
1304Đinh Nhật Luân 17/06/2005 5/1 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003358Phòng 13 Ca 3
1305Nguyễn Văn Tuấn Trường 27/06/1905 5/1 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003359Phòng 13 Ca 3
1306Hà Nguyễn Ngọc Lan 21/09/2005 5/1 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003360Phòng 13 Ca 3
1307Trương Thủy Tiên 10/05/2005 5/1 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003361Phòng 13 Ca 3
1308Lý Trần Ánh Dương 01/04/2005 5/2 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003362Phòng 13 Ca 3
1309Nguyễn Thị Nhã Tâm 14/08/2005 5/2 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003363Phòng 13 Ca 3
1310Lê Trần Thanh Ngân 22/06/2005 5/2 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003364Phòng 13 Ca 3
1311Nguyễn Hưng Đông 19/01/2005 5/3 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003365Phòng 13 Ca 3
1312Hồ Nguyễn Mai Hương 28/01/2005 5/3 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003366Phòng 13 Ca 3
1313Nguyễn Minh Ngoan 01/02/2005 5/3 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003367Phòng 13 Ca 3
1314Trịnh Khôi Minh 14/11/2005 5/4 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003368Phòng 13 Ca 3
1315Trần Phúc Thịnh 18/02/2005 5/4 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003369Phòng 13 Ca 3
1316Trần Kim Ngọc 27/08/2005 5/4 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003370Phòng 13 Ca 3
1317Trần Thị Hồng Ngọc 02/11/2005 5/4 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003371Phòng 13 Ca 3
1318Đặng Cửu Tiền 11/10/2005 5/5 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003372Phòng 13 Ca 3
1319Đặng Tiến Dũng 03/04/2005 5/5 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003373Phòng 13 Ca 3
1320Lê Hồ Minh Chí 02/01/2005 5/5 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003374Phòng 13 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1321Nguyễn Ngọc Nhi 04/10/2005 5/5 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003375Phòng 13 Ca 3
1322Nguyễn Thị Ánh Linh 18/02/2005 5/5 Tân Thạnh Tây Củ Chi
00003376Phòng 13 Ca 3
1323Nguyễn Viết Nghĩa 16/03/2006 4/1 Tân Thành Củ Chi
00003377Phòng 13 Ca 3
1324Nguyễn Thành Vinh 26/01/2006 4/1 Tân Thành Củ Chi
00003378Phòng 13 Ca 3
1325Nguyễn Thúy Hiền 07/08/2006 4/2 Tân Thành Củ Chi
00003379Phòng 13 Ca 3
1326Nguyễn Hải Long 17/08/2005 4/2 Tân Thành Củ Chi
00003380Phòng 14 Ca 3
1327Nguyễn Kỳ Vĩ 11/10/2006 4/3 Tân Thành Củ Chi
00003381Phòng 14 Ca 3
1328Tô Xuân Thiên Trường 12/05/2006 4/3 Tân Thành Củ Chi
00003382Phòng 14 Ca 3
1329Nguyễn Quốc An 08/06/2006 4/4 Tân Thành Củ Chi
00003383Phòng 14 Ca 3
1330Triệu Gia Bảo 25/09/2006 4/4 Tân Thành Củ Chi
00003384Phòng 14 Ca 3
1331Nguyễn Duy Cường 01/11/2006 4/4 Tân Thành Củ Chi
00003385Phòng 14 Ca 3
1332Trần Hoàng Phúc 13/02/2006 4/5 Tân Thành Củ Chi
00003386Phòng 14 Ca 3
1333Trần Ngọc Như Ý 02/08/2006 4/5 Tân Thành Củ Chi
00003387Phòng 14 Ca 3
1334Nguyễn Hoàng Thư 05/02/2006 4/5 Tân Thành Củ Chi
00003388Phòng 14 Ca 3
1335Trần Thị Ngọc Nga 01/03/2006 4/6 Tân Thành Củ Chi
00003389Phòng 14 Ca 3
1336Huỳnh Hữu Lộc 01/07/2004 4/6 Tân Thành Củ Chi
00003390Phòng 14 Ca 3
1337Nguyễn Thị Thu Thủy 05/06/2005 5/1 Tân Thành Củ Chi
00003391Phòng 14 Ca 3
1338Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 22/07/2005 5/1 Tân Thành Củ Chi
00003392Phòng 14 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1339Lê Mậu Vinh Nghĩa 26/10/2005 5/2 Tân Thành Củ Chi
00003393Phòng 14 Ca 3
1340Nguyễn Hữu Trường Minh 02/08/2005 5/3 Tân Thành Củ Chi
00003394Phòng 14 Ca 3
1341Nguyễn Minh Đăng 29/09/2005 5/4 Tân Thành Củ Chi
00003395Phòng 14 Ca 3
1342Hoàng Ngọc Nhi 07/09/2005 5/4 Tân Thành Củ Chi
00003396Phòng 14 Ca 3
1343Nguyễn Hải Đăng 30/12/2005 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003397Phòng 14 Ca 3
1344Nguyễn Minh Quang 09/03/2005 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003398Phòng 14 Ca 3
1345Lê Phú Quý 07/05/2005 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003399Phòng 14 Ca 3
1346Trần Đình Anh Thư 12/07/2005 5E Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003400Phòng 14 Ca 3
1347Lê Thúy Vy 09/04/2005 5E Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003401Phòng 14 Ca 3
1348Huỳnh Lê Thảo Vy 25/03/2005 5H Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003402Phòng 14 Ca 3
1349Võ Trần Trí 05/06/2005 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003403Phòng 14 Ca 3
1350Nguyễn Hữu Cảnh 17/03/2006 4G Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003404Phòng 14 Ca 3
1351Huỳnh Xuân Vinh 22/02/2005 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003405Phòng 15 Ca 3
1352Nguyễn Thùy An 17/09/2005 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003406Phòng 15 Ca 3
1353Thái Đại Phú 02/06/2005 5/1 Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003407Phòng 15 Ca 3
1354Nguyễn Phạm Đông Nghi 18/01/2005 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003408Phòng 15 Ca 3
1355Nguyễn Hưng 07/01/2006 4C Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003409Phòng 15 Ca 3
1356Thái Gia Bảo 06/02/2005 5E Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003410Phòng 15 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1357Nghê Tài Phát 28/04/2005 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003411Phòng 15 Ca 3
1358Nguyễn Ngọc Minh Đài 18/08/2006 4D Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003412Phòng 15 Ca 3
1359Lê Nguyễn Hương Chi 11/01/2005 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003413Phòng 15 Ca 3
1360Hứa Thùy Ngọc Như 16/02/2005 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003414Phòng 15 Ca 3
1361Bùi Bảo Hân 22/08/2006 4C Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003415Phòng 15 Ca 3
1362Nguyễn Thanh Dũng 08/08/2005 5B Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003416Phòng 15 Ca 3
1363Nguyễn Thanh Danh 08/08/2005 5B Nguyễn An Ninh Hóc Môn
00003417Phòng 15 Ca 3
1364 Trần Đức Hoàng 13/05/2005 5A Xuân Thới Thượng HócMôn
00003418Phòng 15 Ca 3
1365 Võ Nguyễn Hoàng Phúc 30/06/2005 5A Xuân Thới Thượng HócMôn
00003419Phòng 15 Ca 3
1366 Phan Thị Phương Thảo 03/09/2005 5A Xuân Thới Thượng HócMôn
00003420Phòng 15 Ca 3
1367 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 04/11/2005 5A Xuân Thới Thượng HócMôn
00003421Phòng 15 Ca 3
1368 Nguyễn Văn Đức 13/05/2005 5B Xuân Thới Thượng HócMôn
00003422Phòng 15 Ca 3
1369 Nguyễn Hương Giang 25/11/2005 5B Xuân Thới Thượng HócMôn
00003423Phòng 15 Ca 3
1370 Đặng Hòang 24/09/2005 5B Xuân Thới Thượng HócMôn
00003424Phòng 15 Ca 3
1371 Tạ Tiến Tài 31/10/2005 5B Xuân Thới Thượng HócMôn
00003425Phòng 15 Ca 3
1372 Lê Nhựt Thăng 06/03/2005 5B Xuân Thới Thượng HócMôn
00003426Phòng 15 Ca 3
1373 Hồ Thị Thuỳ Linh 13/11/2005 5C Xuân Thới Thượng HócMôn
00003427Phòng 15 Ca 3
1374 Nguyễn Phạm Cát Ly 19/11/2005 5C Xuân Thới Thượng HócMôn
00003428Phòng 15 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1375 Nguyễn Như Quỳnh 10/08/2005 5C Xuân Thới Thượng HócMôn
00003429Phòng 15 Ca 3
1376 Huỳnh Thụy Hoài Vy 01/06/2005 5C Xuân Thới Thượng HócMôn
00003430Phòng 16 Ca 3
1377 Trần Mạnh Cường 14/04/2005 5D Xuân Thới Thượng HócMôn
00003431Phòng 16 Ca 3
1378 Trần Thu Hiếu 17/02/2005 5D Xuân Thới Thượng HócMôn
00003432Phòng 16 Ca 3
1379 Nguyễn Kim Quốc Khánh 30/08/2005 5E Xuân Thới Thượng HócMôn
00003433Phòng 16 Ca 3
1380 Nguyễn Ngọc Thanh Nhàn 17/01/2005 5E Xuân Thới Thượng HócMôn
00003434Phòng 16 Ca 3
1381 Trần Minh Nhật 28/01/2005 5E Xuân Thới Thượng HócMôn
00003435Phòng 16 Ca 3
1382 Trương Phát 11/05/2005 5E Xuân Thới Thượng HócMôn
00003436Phòng 16 Ca 3
1383 Nguyễn Hoàng Phương Vy 23/10/2005 5E Xuân Thới Thượng HócMôn
00003437Phòng 16 Ca 3
1384 Phạm Chí Dũng 02/10/2006 4A Xuân Thới Thượng HócMôn
00003438Phòng 16 Ca 3
1385 Nguyễn Việt Hoàng 28/04/2006 4A Xuân Thới Thượng HócMôn
00003439Phòng 16 Ca 3
1386 Lê Anh Quân 01/08/2006 4A Xuân Thới Thượng HócMôn
00003440Phòng 16 Ca 3
1387 Trần Anh Vũ 02/06/2006 4A Xuân Thới Thượng HócMôn
00003441Phòng 16 Ca 3
1388 Nguyễn Tiến Dũng 28/06/2006 4B Xuân Thới Thượng HócMôn
00003442Phòng 16 Ca 3
1389 Nguyễn Nam Khánh 24/05/2006 4B Xuân Thới Thượng HócMôn
00003443Phòng 16 Ca 3
1390 Nguyễn Hoàng Nam 16/07/2006 4B Xuân Thới Thượng HócMôn
00003444Phòng 16 Ca 3
1391 Nguyễn Hiếu Nghĩa 03/09/2006 4B Xuân Thới Thượng HócMôn
00003445Phòng 16 Ca 3
1392 Nguyễn Xuân Bách 14/12/2006 4C Xuân Thới Thượng HócMôn
00003446Phòng 16 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1393 Nguyễn Phước Q. Khánh 23/08/2006 4C Xuân Thới Thượng HócMôn
00003447Phòng 16 Ca 3
1394 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 01/09/2006 4C Xuân Thới Thượng HócMôn
00003448Phòng 16 Ca 3
1395 Nguyễn Lê Kiều Oanh 06/04/2006 4C Xuân Thới Thượng HócMôn
00003449Phòng 16 Ca 3
1396 Bùi Quốc Anh 06/06/2006 4D Xuân Thới Thượng HócMôn
00003450Phòng 16 Ca 3
1397 Trần Cao Dũng 27/08/2005 4D Xuân Thới Thượng HócMôn
00003451Phòng 16 Ca 3
1398 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/05/2006 4D Xuân Thới Thượng HócMôn
00003452Phòng 16 Ca 3
1399 Huỳnh Thanh Tú 25/01/2006 4D Xuân Thới Thượng HócMôn
00003453Phòng 16 Ca 3
1400 Bùi Văn Tuấn Anh 25/01/2006 4E Xuân Thới Thượng HócMôn
00003454Phòng 16 Ca 3
1401 Nguyễn Hữu Đạt 08/10/2006 4E Xuân Thới Thượng HócMôn
00003455Phòng 17 Ca 3
1402 Đinh Kiều Bảo Ngọc 31/08/2006 4E Xuân Thới Thượng HócMôn
00003456Phòng 17 Ca 3
1403 Nguyễn Ngọc Uyên Vy 26/05/2006 4E Xuân Thới Thượng HócMôn
00003457Phòng 17 Ca 3
1404Nguyễn Mai Lộc An 11/05/2005 5A Thới Tam Hóc Môn
00003458Phòng 17 Ca 3
1405Phạm Quốc Anh 14/08/2005 5A Thới Tam Hóc Môn
00003459Phòng 17 Ca 3
1406Nguyễn Phước Toàn 15/01/2005 5A Thới Tam Hóc Môn
00003460Phòng 17 Ca 3
1407Võ Đăng Thịnh 25/03/2005 5A Thới Tam Hóc Môn
00003461Phòng 17 Ca 3
1408Phan Tín Thành 02/08/2005 5A Thới Tam Hóc Môn
00003462Phòng 17 Ca 3
1409Ngô Huỳnh Như Ý 23/09/2005 5A Thới Tam Hóc Môn
00003463Phòng 17 Ca 3
1410Lâm Xuân Mai 29/07/2005 5A Thới Tam Hóc Môn
00003464Phòng 17 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1411Võ Trần Lan Anh 10/10/2005 5A Thới Tam Hóc Môn
00003465Phòng 17 Ca 3
1412Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 20/06/2005 5A Thới Tam Hóc Môn
00003466Phòng 17 Ca 3
1413Hoàng Anh Tú 05/02/2005 5B Thới Tam Hóc Môn
00003467Phòng 17 Ca 3
1414Nguyễn Văn Thạnh 04/12/2005 5B Thới Tam Hóc Môn
00003468Phòng 17 Ca 3
1415Lưu Thúy Anh 07/04/2005 5B Thới Tam Hóc Môn
00003469Phòng 17 Ca 3
1416Thái Hoàng Minh Quân 09/10/2005 5B Thới Tam Hóc Môn
00003470Phòng 17 Ca 3
1417Trần Quỳnh Bảo My 02/03/2005 5B Thới Tam Hóc Môn
00003471Phòng 17 Ca 3
1418Huỳnh Nguyễn Minh Anh 24/02/2005 5B Thới Tam Hóc Môn
00003472Phòng 17 Ca 3
1419Phạm Ngọc Nguyên Kim
Hân22/07/2005 5B Thới Tam Hóc Môn
00003473Phòng 17 Ca 3
1420Đặng Đức Gia Huy 05/06/2005 5B Thới Tam Hóc Môn
00003474Phòng 17 Ca 3
1421Lê Minh Nhật 14/02/2005 5B Thới Tam Hóc Môn
00003475Phòng 17 Ca 3
1422Trần Hoàng Trân 31/03/2005 5B Thới Tam Hóc Môn
00003476Phòng 17 Ca 3
1423Phan Nguyễn Thành Trung 18/04/2005 5B Thới Tam Hóc Môn
00003477Phòng 17 Ca 3
1424Kim Quý Liêm 28/08/2001 5C Thới Tam Hóc Môn
00003478Phòng 17 Ca 3
1425Nguyễn Duy Thái 16/12/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003479Phòng 17 Ca 3
1426Châu Khánh Linh 25/01/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003480Phòng 18 Ca 3
1427Hoàng Đức Pháp 28/07/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003481Phòng 18 Ca 3
1428Trần Đức Quốc Duy 10/02/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003482Phòng 18 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1429Lê Trần Gia Bảo 19/04/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003483Phòng 18 Ca 3
1430Nguyễn Văn Thắng 05/10/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003484Phòng 18 Ca 3
1431Hồ Vân Khánh 09/12/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003485Phòng 18 Ca 3
1432Nguyễn Hiền Thục 10/05/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003486Phòng 18 Ca 3
1433Võ Uyên Thy 11/03/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003487Phòng 18 Ca 3
1434Võ Thành Tân 16/07/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003488Phòng 18 Ca 3
1435Bảo Ngọc Tường Vi 27/02/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003489Phòng 18 Ca 3
1436Hồ Lê Bảo Trân 09/06/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003490Phòng 18 Ca 3
1437Huỳnh Ngọc Hân 04/05/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003491Phòng 18 Ca 3
1438Trần Thiên Ngọc 22/02/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003492Phòng 18 Ca 3
1439Trần Hoàng Yến 05/04/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003493Phòng 18 Ca 3
1440Nguyễn Ngọc Anh Thư 15/04/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003494Phòng 18 Ca 3
1441Trịnh Ngọc Bảo Trân 17/04/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003495Phòng 18 Ca 3
1442Nguyễn Thành Kiên 10/11/2005 5C Thới Tam Hóc Môn
00003496Phòng 18 Ca 3
1443Bùi Huỳnh Phương Anh 03/07/2005 5D Thới Tam Hóc Môn
00003497Phòng 18 Ca 3
1444Hồ Mỹ Tâm 17/10/2005 5E Thới Tam Hóc Môn
00003498Phòng 18 Ca 3
1445Võ Anh Thư 12/08/2005 5E Thới Tam Hóc Môn
00003499Phòng 18 Ca 3
1446Nguyễn Thanh Lâm 30/08/2005 5E Thới Tam Hóc Môn
00003500Phòng 18 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1447Lê Thanh Hải 25/09/2005 5H Thới Tam Hóc Môn
00003501Phòng 18 Ca 3
1448Đỗ Quang Huy 20/03/2005 5H Thới Tam Hóc Môn
00003502Phòng 18 Ca 3
1449Nguyễn Ngọc Trâm Anh 20/05/2005 5H Thới Tam Hóc Môn
00003503Phòng 18 Ca 3
1450Nguyễn Hoàng Xuân Mai 07/08/2005 5H Thới Tam Hóc Môn
00003504Phòng 18 Ca 3
1451Huỳnh Ngọc Quế Trâm 22/11/2005 5H Thới Tam Hóc Môn
00003505Phòng 19 Ca 3
1452Nguyễn Thu Hà 11/05/2005 5/1 Thới Tam Hóc Môn
00003506Phòng 19 Ca 3
1453Nguyễn Mộng Phương Yên 20/04/2005 5/1 Thới Tam Hóc Môn
00003507Phòng 19 Ca 3
1454Phạm Ngọc Thanh Vy 13/02/2005 5/1 Thới Tam Hóc Môn
00003508Phòng 19 Ca 3
1455Nguyễn Bảo Quỳnh Giao 03/10/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003509Phòng 19 Ca 3
1456Trần Nguyễn Bảo Khang 23/02/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003510Phòng 19 Ca 3
1457Lâm Gia Khánh 06/05/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003511Phòng 19 Ca 3
1458Hồ Phạm Nhật Minh 12/04/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003512Phòng 19 Ca 3
1459Trần Phương Nghi 18/05/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003513Phòng 19 Ca 3
1460Trần Huỳnh Gia Nghi 22/01/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003514Phòng 19 Ca 3
1461Huỳnh Nhật Phương Nghi 29/05/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003515Phòng 19 Ca 3
1462Nguyễn Hoàng Phương Nhi 11/02/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003516Phòng 19 Ca 3
1463Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 03/07/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003517Phòng 19 Ca 3
1464Nguyễn Quang 09/08/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003518Phòng 19 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1465Huỳnh Tấn Tài 12/01/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003519Phòng 19 Ca 3
1466Đoàn Minh Thư 16/12/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003520Phòng 19 Ca 3
1467Nguyễn Ngọc Quế Trân 21/01/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003521Phòng 19 Ca 3
1468Lê Quang Vinh 05/02/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003522Phòng 19 Ca 3
1469Nguyễn Bảo Vy 02/03/2006 4A Thới Tam Hóc Môn
00003523Phòng 19 Ca 3
1470Nguyễn Tuấn Đạt 30/07/2006 4B Thới Tam Hóc Môn
00003524Phòng 19 Ca 3
1471Trần Tuấn Đạt 13/05/2006 4B Thới Tam Hóc Môn
00003525Phòng 19 Ca 3
1472Lý Huỳnh Gia Bảo 07/04/2006 4B Thới Tam Hóc Môn
00003526Phòng 19 Ca 3
1473Nguyễn Trung Quốc Anh 17/08/2006 4B Thới Tam Hóc Môn
00003527Phòng 19 Ca 3
1474Lê Thị Xuân Thu 02/10/2006 4B Thới Tam Hóc Môn
00003528Phòng 19 Ca 3
1475Nguyễn Khánh Ngọc 08/08/2006 4B Thới Tam Hóc Môn
00003529Phòng 19 Ca 3
1476Nguyễn Phúc Gia Hân 03/08/2006 4B Thới Tam Hóc Môn
00003530Phòng 20 Ca 3
1477Nguyễn Ngọc Phương Anh 05/05/2006 4B Thới Tam Hóc Môn
00003531Phòng 20 Ca 3
1478Nguyễn Vũ Gia Nghi 09/03/2006 4C Thới Tam Hóc Môn
00003532Phòng 20 Ca 3
1479Nguyễn Huỳnh Như 30/06/2006 4C Thới Tam Hóc Môn
00003533Phòng 20 Ca 3
1480Võ Hà Hải Đăng 10/06/2006 4C Thới Tam Hóc Môn
00003534Phòng 20 Ca 3
1481Phạm Thu Diệp 17/09/2006 4C Thới Tam Hóc Môn
00003535Phòng 20 Ca 3
1482Trần Nhật Quang 22/03/2006 4C Thới Tam Hóc Môn
00003536Phòng 20 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1483Đinh Nguyễn Hoài An 06/04/2006 4C Thới Tam Hóc Môn
00003537Phòng 20 Ca 3
1484Nguyễn Thị Phương Anh 12/11/2006 4C Thới Tam Hóc Môn
00003538Phòng 20 Ca 3
1485Huỳnh Tú Quyên 22/03/2006 4C Thới Tam Hóc Môn
00003539Phòng 20 Ca 3
1486Nguyễn Huỳnh Luân 19/01/2006 4C Thới Tam Hóc Môn
00003540Phòng 20 Ca 3
1487Nguyễn Phan Thanh Nhi 04/02/2006 4C Thới Tam Hóc Môn
00003541Phòng 20 Ca 3
1488Đỗ Kim Ngân 15/07/2006 4D Thới Tam Hóc Môn
00003542Phòng 20 Ca 3
1489Phạm Thảo Vy 05/01/2006 4D Thới Tam Hóc Môn
00003543Phòng 20 Ca 3
1490Ngô Ngọc Thùy 09/11/2006 4D Thới Tam Hóc Môn
00003544Phòng 20 Ca 3
1491La Quang Đạt 21/02/2006 4E Thới Tam Hóc Môn
00003545Phòng 20 Ca 3
1492Nguyễn Gia Hân 14/09/2006 4E Thới Tam Hóc Môn
00003546Phòng 20 Ca 3
1493Nguyễn Tấn Lộc 02/05/2006 4E Thới Tam Hóc Môn
00003547Phòng 20 Ca 3
1494Phan Kim Ngân 26/01/2006 4E Thới Tam Hóc Môn
00003548Phòng 20 Ca 3
1495Đặng Khánh Quân 24/04/2006 4E Thới Tam Hóc Môn
00003549Phòng 20 Ca 3
1496Nguyễn Ngọc Thảo Vi 21/05/2006 4E Thới Tam Hóc Môn
00003550Phòng 20 Ca 3
1497Trương Thành Long 22/08/2006 4G Thới Tam Hóc Môn
00003551Phòng 20 Ca 3
1498Đặng Quang Hưng 29/09/2006 4G Thới Tam Hóc Môn
00003552Phòng 20 Ca 3
1499Võ Mộng Thanh Trúc 06/09/2006 4G Thới Tam Hóc Môn
00003553Phòng 20 Ca 3
1500Bửu Phan Quỳnh Như 13/03/2006 4G Thới Tam Hóc Môn
00003554Phòng 20 Ca 3
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1501Nguyễn Ngọc Bảo Vy 05/04/2006 4H Thới Tam Hóc Môn
00003555Phòng 1 Ca 4
1502Huỳnh Mai Phương 17/11/2006 4H Thới Tam Hóc Môn
00003556Phòng 1 Ca 4
1503Trần Ngọc Minh Thư 30/04/2006 4H Thới Tam Hóc Môn
00003557Phòng 1 Ca 4
1504Hồ Trúc Linh 07/03/2006 4H Thới Tam Hóc Môn
00003558Phòng 1 Ca 4
1505Nguyễn Hoàng Nhân 01/02/2006 4H Thới Tam Hóc Môn
00003559Phòng 1 Ca 4
1506Nguyễn Phương Anh 09/08/2006 4H Thới Tam Hóc Môn
00003560Phòng 1 Ca 4
1507Nguyễn Viết Nhật 18/03/2006 4H Thới Tam Hóc Môn
00003561Phòng 1 Ca 4
1508Nguyễn Trường Thịnh 28/06/1905 4A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003562Phòng 1 Ca 4
1509Nguyễn Ngọc Kim Anh 28/06/1905 4B Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003563Phòng 1 Ca 4
1510Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 28/06/1905 4B Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003564Phòng 1 Ca 4
1511Phan Minh Thiện 28/06/1905 4C Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003565Phòng 1 Ca 4
1512Cao Trí Nguyên 28/06/1905 4C Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003566Phòng 1 Ca 4
1513Từ Sỹ Lộc 28/06/1905 4C Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003567Phòng 1 Ca 4
1514Trần Duy Phúc 28/06/1905 4C Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003568Phòng 1 Ca 4
1515Nguyễn Thị Thủy Tiên 28/06/1905 4D Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003569Phòng 1 Ca 4
1516Võ Minh Nhựt 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003570Phòng 1 Ca 4
1517Nguyễn Cát Gia Linh 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003571Phòng 1 Ca 4
1518Huỳnh Ngọc Hoa 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003572Phòng 1 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1519Lê Nguyên Yến Phượng 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003573Phòng 1 Ca 4
1520Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003574Phòng 1 Ca 4
1521Đỗ Minh Trí 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003575Phòng 1 Ca 4
1522Trần Xuân Thịnh 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003576Phòng 1 Ca 4
1523Trần Minh Đức 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003577Phòng 1 Ca 4
1524Huỳnh Lê Gia Hân 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003578Phòng 1 Ca 4
1525Phạm Ngọc Cẩm Tú 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003579Phòng 1 Ca 4
1526Huỳnh Trung Nguyên 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003580Phòng 2 Ca 4
1527Nguyễn Hoàng Khang 27/06/1905 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003581Phòng 2 Ca 4
1528Đỗ Nhật Lam 27/06/1905 5C Bùi Văn Ngữ Hóc Môn
00003582Phòng 2 Ca 4
1529Nguyễn Hoàng Quân 13/03/2006 4/1 Bành Văn Trân Tân Bình
00003583Phòng 2 Ca 4
1530Tống Hoàng Phú 11/04/2006 4/1 Bành Văn Trân Tân Bình
00003584Phòng 2 Ca 4
1531Nguyễn Bảo Kiến Anh 14/01/2006 4/2 Bành Văn Trân Tân Bình
00003585Phòng 2 Ca 4
1532Kim Minh Seong 05/02/2006 4/2 Bành Văn Trân Tân Bình
00003586Phòng 2 Ca 4
1533Huỳnh Ngọc Bảo Duy 11/01/2006 4/4 Bành Văn Trân Tân Bình
00003587Phòng 2 Ca 4
1534Nguyễn Hoàng Khánh Băng 06/08/2006 4/6 Bành Văn Trân Tân Bình
00003588Phòng 2 Ca 4
1535Nguyễn Phạm Nhật Tiên 01/01/2006 4/6 Bành Văn Trân Tân Bình
00003589Phòng 2 Ca 4
1536Lê Trần Hoàng Ngân 19/07/2005 5/1 Bành Văn Trân Tân Bình
00003590Phòng 2 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1537Đào Nguyễn Tuyết Nhung 19/07/2005 5/1 Bành Văn Trân Tân Bình
00003591Phòng 2 Ca 4
1538Ngô Thế Khang 13/03/2005 5/1 Bành Văn Trân Tân Bình
00003592Phòng 2 Ca 4
1539Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 25/11/2005 5/1 Bành Văn Trân Tân Bình
00003593Phòng 2 Ca 4
1540Lê Bảo Thiện Nhân 12/03/2005 5/1 Bành Văn Trân Tân Bình
00003594Phòng 2 Ca 4
1541Võ Minh Quân 15/07/2005 5/1 Bành Văn Trân Tân Bình
00003595Phòng 2 Ca 4
1542Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 28/03/2005 5/1 Bành Văn Trân Tân Bình
00003596Phòng 2 Ca 4
1543Trần Minh Thùy 29/09/2005 5/1 Bành Văn Trân Tân Bình
00003597Phòng 2 Ca 4
1544Phạm Anh Quân 13/01/2005 5/1 Bành Văn Trân Tân Bình
00003598Phòng 2 Ca 4
1545Hồ Ngọc Huyền Vy 30/09/2005 5/2 Bành Văn Trân Tân Bình
00003599Phòng 2 Ca 4
1546Nguyễn Lưu Gia Bảo 07/02/2005 5/6 Bành Văn Trân Tân Bình
00003600Phòng 2 Ca 4
1547Nguyễn Otti Shaura
Wangchuk 01/09/2005 5/6 Bành Văn Trân Tân Bình
00003601Phòng 2 Ca 4
1548Phạm Ngọc Châu Pha 27/09/2005 5/6 Bành Văn Trân Tân Bình
00003602Phòng 2 Ca 4
1549Nguyễn Nguyên Trung 02/06/2005 5/6 Bành Văn Trân Tân Bình
00003603Phòng 2 Ca 4
1550Lương Trần Như Quỳnh 16/02/2005 5/4 Bành Văn Trân Tân Bình
00003604Phòng 2 Ca 4
1551Nguyễn Lương Duyên 16/11/2005 5/5 Đống Đa Tân Bình
00003605Phòng 3 Ca 4
1552Nguyễn Minh Phú 07/4/2005 5/5 Đống Đa Tân Bình
00003606Phòng 3 Ca 4
1553Nguyễn Tiến Minh Khoa 05/1/2005 5/5 Đống Đa Tân Bình
00003607Phòng 3 Ca 4
1554Đặng Quốc Khang 01/3/2005 5/5 Đống Đa Tân Bình
00003608Phòng 3 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1555Lý Minh Toàn 07/4/2005 5/5 Đống Đa Tân Bình
00003609Phòng 3 Ca 4
1556Phan Lê Minh Khôi 29/10/2005 5/1 Đống Đa Tân Bình
00003610Phòng 3 Ca 4
1557Hứa Nguyễn Hoàng Kim 08/08/2005 5/1 Đống Đa Tân Bình
00003611Phòng 3 Ca 4
1558Phạm Đăng Khoa 07/01/2005 5/1 Đống Đa Tân Bình
00003612Phòng 3 Ca 4
1559Huỳnh Công Nguyên Khoa 01/01/2005 5/1 Đống Đa Tân Bình
00003613Phòng 3 Ca 4
1560Nguyễn Thiện Thuật 15/09/2005 5/1 Đống Đa Tân Bình
00003614Phòng 3 Ca 4
1561Vũ Lê Yến Ngọc 18/04/2005 5/3 Đống Đa Tân Bình
00003615Phòng 3 Ca 4
1562Từ Vũ Băng Châu 18/07/2005 5/3 Đống Đa Tân Bình
00003616Phòng 3 Ca 4
1563Nguyễn Phan Hồng Linh 28/07/2005 5/3 Đống Đa Tân Bình
00003617Phòng 3 Ca 4
1564Nguyễn Khánh Ngân 26/08/2005 5/3 Đống Đa Tân Bình
00003618Phòng 3 Ca 4
1565Lê Bảo Hân 28/09/2005 5/3 Đống Đa Tân Bình
00003619Phòng 3 Ca 4
1566Nguyễn Khoa Diệu Anh 27/05/2005 5/4 Đống Đa Tân Bình
00003620Phòng 3 Ca 4
1567Phạm Thế Gia 10/06/2005 5/4 Đống Đa Tân Bình
00003621Phòng 3 Ca 4
1568Nguyễn Nhật Khang 23/06/2005 5/4 Đống Đa Tân Bình
00003622Phòng 3 Ca 4
1569Nguyễn Hồng Khánh Vy 24/10/2005 5/4 Đống Đa Tân Bình
00003623Phòng 3 Ca 4
1570Phạm Hoàng Minh 06/4/2005 5/4 Đống Đa Tân Bình
00003624Phòng 3 Ca 4
1571Trần Ngọc Thùy Dương 13/05/2005 5/4 Đống Đa Tân Bình
00003625Phòng 3 Ca 4
1572Trương Thiên Phúc 23/11/2005 5/4 Đống Đa Tân Bình
00003626Phòng 3 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1573Diệp Thiên Phúc 17/01/2005 5/2 Đống Đa Tân Bình
00003627Phòng 3 Ca 4
1574Phan Thanh Tùng 09/11/2005 5/2 Đống Đa Tân Bình
00003628Phòng 3 Ca 4
1575Lê Thị Minh Ánh 01/4/2005 5/2 Đống Đa Tân Bình
00003629Phòng 3 Ca 4
1576Bùi Thị Hồng Linh 04/7/2005 5/2 Đống Đa Tân Bình
00003630Phòng 4 Ca 4
1577Nguyễn Thụy Diễm Quỳnh 14/02/2005 5/2 Đống Đa Tân Bình
00003631Phòng 4 Ca 4
1578Dương Gia Bảo 02/11/2005 5/2 Đống Đa Tân Bình
00003632Phòng 4 Ca 4
1579Trương Thụ Nghĩa 07/10/2006 4/2 Đống Đa Tân Bình
00003633Phòng 4 Ca 4
1580Lưu Văn Quốc Việt 05/3/2006 4/5 Đống Đa Tân Bình
00003634Phòng 4 Ca 4
1581Trần Khánh Trung 07/6/2006 4/3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003635Phòng 4 Ca 4
1582Trần Mỹ Như 08/11/2006 4/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003636Phòng 4 Ca 4
1583Trương Hoàng Quân 04/5/2006 4/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003637Phòng 4 Ca 4
1584Nguyễn Phạm Thảo Nhi 05/7/2006 4/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003638Phòng 4 Ca 4
1585Trần Minh Tâm 31/5//2006 4/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003639Phòng 4 Ca 4
1586Lương Quang Thiên Bảo 20/07/2006 4/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003640Phòng 4 Ca 4
1587Nguyễn Đức Duy 02/07/2006 4/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003641Phòng 4 Ca 4
1588Chau Ngọc Gia Hân 05/08/2006 4/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003642Phòng 4 Ca 4
1589Ngô Minh Huy 02/02/2005 5/3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003643Phòng 4 Ca 4
1590Hồ Ngọc Gia Khánh 28/06/2005 5/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003644Phòng 4 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1591Nguyễn Lê Minh Khuê 04/01/2005 5/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003645Phòng 4 Ca 4
1592Trương Lan Anh 23/4//2005 5/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003646Phòng 4 Ca 4
1593Trương Hữu Anh 23/4/2005 5/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003647Phòng 4 Ca 4
1594Nguyễn Đặng Hoàng Khang 03/02/2005 5/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003648Phòng 4 Ca 4
1595Nguyễn Minh Tâm 29/4/2005 5/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003649Phòng 4 Ca 4
1596Lương Quốc Khánh 14/9/2005 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003650Phòng 4 Ca 4
1597Nguyễn Ngọc Quyết 05/10/2005 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003651Phòng 4 Ca 4
1598Đặng Minh Tiến 04/05/2005 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003652Phòng 4 Ca 4
1599Huỳnh Tuấn Anh 30/8/2005 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003653Phòng 4 Ca 4
1600Lê Ngọc Khuê 02/08/2005 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình
00003654Phòng 4 Ca 4
1601Nguyễn Hải Đăng 25/4/2006 4/1 Lạc Long Quân Tân Bình
00003655Phòng 5 Ca 4
1602Võ Minh Duy 14/3/2006 4/1 Lạc Long Quân Tân Bình
00003656Phòng 5 Ca 4
1603Lê Hữu Minh Phú 16/11/2006 4/1 Lạc Long Quân Tân Bình
00003657Phòng 5 Ca 4
1604Trương Ngọc Thanh Bình 08/01/2006 4/1 Lạc Long Quân Tân Bình
00003658Phòng 5 Ca 4
1605Nguyễn Thế Vinh 30/7/2006 4/2 Lạc Long Quân Tân Bình
00003659Phòng 5 Ca 4
1606Lê Huỳnh Uyên Nhi 16/6/2006 4/2 Lạc Long Quân Tân Bình
00003660Phòng 5 Ca 4
1607Trương Ngọc Hà 27/8/2006 4/2 Lạc Long Quân Tân Bình
00003661Phòng 5 Ca 4
1608Đô Lê Hoàng 07/5/2006 4/2 Lạc Long Quân Tân Bình
00003662Phòng 5 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1609Nguyễn Thị Kim Phụng 15/02/2006 4/3 Lạc Long Quân Tân Bình
00003663Phòng 5 Ca 4
1610Nguyễn Thanh Thảo 22/02/2006 4/3 Lạc Long Quân Tân Bình
00003664Phòng 5 Ca 4
1611Phạm Nguyễn Lê Đạt 12/4/2006 5/1 Lạc Long Quân Tân Bình
00003665Phòng 5 Ca 4
1612Trần Lương Nhật Huy 28/6/2005 5/1 Lạc Long Quân Tân Bình
00003666Phòng 5 Ca 4
1613Lê Văn Đức 13/11/2005 5/2 Lạc Long Quân Tân Bình
00003667Phòng 5 Ca 4
1614Lê Viết Dũng 23/5/2005 5/2 Lạc Long Quân Tân Bình
00003668Phòng 5 Ca 4
1615Nguyễn Trần Khôi Nguyên 01/01/2005 5/2 Lạc Long Quân Tân Bình
00003669Phòng 5 Ca 4
1616Đỗ Thị Quỳnh Trang 20/7/2005 5/2 Lạc Long Quân Tân Bình
00003670Phòng 5 Ca 4
1617Huỳnh Minh Thư 04/8/2005 5/3 Lạc Long Quân Tân Bình
00003671Phòng 5 Ca 4
1618Đặng Thị Quỳnh Hương 04/6/2005 5/3 Lạc Long Quân Tân Bình
00003672Phòng 5 Ca 4
1619Nguyễn Ngọc Thanh Được 02/01/2005 5/3 Lạc Long Quân Tân Bình
00003673Phòng 5 Ca 4
1620Nguyễn Ngọc Thùy Dương 03/3/2005 5/4 Lạc Long Quân Tân Bình
00003674Phòng 5 Ca 4
1621Võ Nguyễn Huỳnh Gia Hân 05/04/2006 4A1 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003675Phòng 5 Ca 4
1622Phan Hạo Lương 28/09/2006 4A1 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003676Phòng 5 Ca 4
1623Vũ Hoàng Dương 24/12/2006 4A1 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003677Phòng 5 Ca 4
1624Nguyễn Phan Ngọc Nhi 01/01/2006 4A1 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003678Phòng 5 Ca 4
1625Ngô Quốc Anh 25/03/2006 4A1 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003679Phòng 5 Ca 4
1626Nguyễn Hồng Phương 15/04/2006 4A1 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003680Phòng 6 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1627Lê Trung Trực 01/07/2005 5A2 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003681Phòng 6 Ca 4
1628Dương Tuấn Phát 27/04/2005 5A2 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003682Phòng 6 Ca 4
1629Lê Thanh Vy 01/03/2005 5A2 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003683Phòng 6 Ca 4
1630Hà Hương Giang 11/06/2005 5A2 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003684Phòng 6 Ca 4
1631Lê Diễm Quỳnh 30/04/2005 5A2 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003685Phòng 6 Ca 4
1632Mai Huỳnh Phúc An 16/11/2005 5A2 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003686Phòng 6 Ca 4
1633Nguyễn Ngọc Trường Giang 12/10/2005 5A1 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003687Phòng 6 Ca 4
1634Trần Gia Bảo 29/01/2005 5A1 Lương Thế Vinh Tân Bình
00003688Phòng 6 Ca 4
1635Ngô Bội Châu 21/09/2006 4/1 Phú Thọ Hòa Tân Bình
00003689Phòng 6 Ca 4
1636Phạm Thanh Mai 05/04/2006 4/1 Phú Thọ Hòa Tân Bình
00003690Phòng 6 Ca 4
1637Phạm Lê Bảo Ngọc 31/10/2006 4/1 Phú Thọ Hòa Tân Bình
00003691Phòng 6 Ca 4
1638Bùi Kim Vân Anh 26/07/2005 5/1 Phú Thọ Hòa Tân Bình
00003692Phòng 6 Ca 4
1639Đặng Minh Khôi 20/01/2005 5/1 Phú Thọ Hòa Tân Bình
00003693Phòng 6 Ca 4
1640Hoàng Nguyễn Chí Tùng 15/01/2005 5/1 Phú Thọ Hòa Tân Bình
00003694Phòng 6 Ca 4
1641Bùi Gia Bảo 14/02/2005 5/1 Phú Thọ Hòa Tân Bình
00003695Phòng 6 Ca 4
1642Chao Chạc Thành 22/02/2004 5/3 Phú Thọ Hòa Tân Bình
00003696Phòng 6 Ca 4
1643Triệu Khánh Hưng 05/12/2005 5/3 Phú Thọ Hòa Tân Bình
00003697Phòng 6 Ca 4
1644Phan Minh Triết 19/01/2005 5/4 Phú Thọ Hòa Tân Bình
00003698Phòng 6 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1645Phan Tá Nguyên Khang 15.09.2005 5/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình
00003699Phòng 6 Ca 4
1646Trần Đỗ Hạnh Dung 03.02.2005 5/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình
00003700Phòng 6 Ca 4
1647Trịnh Quốc Cường 26/12/2005 5/3 TÂN TRỤ Tân Bình
00003701Phòng 6 Ca 4
1648Trần Lương Cát Tường 15/09/2005 5/3 TÂN TRỤ Tân Bình
00003702Phòng 6 Ca 4
1649Nguyễn Phương Hiền 27/04/2005 5/3 TÂN TRỤ Tân Bình
00003703Phòng 6 Ca 4
1650Phạm Lý Phương Thảo 10/04/2005 5/3 TÂN TRỤ Tân Bình
00003704Phòng 6 Ca 4
1651Nguyễn Ngọc Thùy Dương 23/06/2005 5/1 TÂN TRỤ Tân Bình
00003705Phòng 7 Ca 4
1652Trần Thanh Hoàng Ngọc 30/08/2005 5/2 TÂN TRỤ Tân Bình
00003706Phòng 7 Ca 4
1653Hoàng Minh Trí 15/01/2005 5/1 TÂN TRỤ Tân Bình
00003707Phòng 7 Ca 4
1654Phạm Phương Nam 29/04/2005 5/2 TÂN TRỤ Tân Bình
00003708Phòng 7 Ca 4
1655Đỗ Đang Quang 24/01/2005 5/2 TÂN TRỤ Tân Bình
00003709Phòng 7 Ca 4
1656Nguyễn Tiến Anh 23/03/2005 5/2 TÂN TRỤ Tân Bình
00003710Phòng 7 Ca 4
1657Nguyễn Thị Anh Thư 16/10/2006 4/3 TÂN TRỤ Tân Bình
00003711Phòng 7 Ca 4
1658Nguyễn Mai Trang 29/07/2006 4/2 TÂN TRỤ Tân Bình
00003712Phòng 7 Ca 4
1659Hán Thị Hoài Linh 18/04/2006 4/2 TÂN TRỤ Tân Bình
00003713Phòng 7 Ca 4
1660Vũ Thị Quỳnh Như 20/01/2006 4/2 TÂN TRỤ Tân Bình
00003714Phòng 7 Ca 4
1661Tạ Hồng Quân 20/03/2006 4/3 TÂN TRỤ Tân Bình
00003715Phòng 7 Ca 4
1662Trương Phan Minh Hằng 19/02/2006 4/2 TÂN TRỤ Tân Bình
00003716Phòng 7 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1663Nguyễn Thị Cẩm Tú 19/09/2006 4/1 TÂN TRỤ Tân Bình
00003717Phòng 7 Ca 4
1664Trần Nguyễn Bảo Ngọc 16/08/2006 4/1 TÂN TRỤ Tân Bình
00003718Phòng 7 Ca 4
1665Huỳnh Viết Hoài Bắc 18/02/2006 4/1 TÂN TRỤ Tân Bình
00003719Phòng 7 Ca 4
1666Văn Gia Hân 06/01/2006 4/1 TÂN TRỤ Tân Bình
00003720Phòng 7 Ca 4
1667Hà Nhật Nam 29/12/2006 4/1 Chi Lăng Tân Bình
00003721Phòng 7 Ca 4
1668Nguyễn Ngọc Minh Nhật 08/07/2006 4/1 Chi Lăng Tân Bình
00003722Phòng 7 Ca 4
1669Trịnh Ngọc Phương Trúc 28/04/2006 4/2 Chi Lăng Tân Bình
00003723Phòng 7 Ca 4
1670Trần Lê Đăng Khôi 22/10/2006 4/2 Chi Lăng Tân Bình
00003724Phòng 7 Ca 4
1671Nguyễn Khôi Nguyên 02/09/2006 4/2 Chi Lăng Tân Bình
00003725Phòng 7 Ca 4
1672Nguyễn Thụy Yến Nhi 15/03/2006 4/2 Chi Lăng Tân Bình
00003726Phòng 7 Ca 4
1673Nguyễn Phạm Hiếu Hòa 27/05/2006 4/3 Chi Lăng Tân Bình
00003727Phòng 7 Ca 4
1674Trần Hoàng Nguyên 18/01/2006 4/3 Chi Lăng Tân Bình
00003728Phòng 7 Ca 4
1675Lê Xuân Bách 22/06/2005 5/1 Chi Lăng Tân Bình
00003729Phòng 7 Ca 4
1676Hà Ngọc Hiền 23/02/2005 5/1 Chi Lăng Tân Bình
00003730Phòng 8 Ca 4
1677Nguyễn Tấn Phát 06/06/2005 5/1 Chi Lăng Tân Bình
00003731Phòng 8 Ca 4
1678Nguyễn Thanh Thảo 29/12/2006 5/1 Chi Lăng Tân Bình
00003732Phòng 8 Ca 4
1679Nguyễn Phúc Bảo 16/12/2005 5/2 Chi Lăng Tân Bình
00003733Phòng 8 Ca 4
1680Phạm Tấn Gia Khang 07/04/2005 5/2 Chi Lăng Tân Bình
00003734Phòng 8 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1681Hoàng Long 04/03/2005 5/2 Chi Lăng Tân Bình
00003735Phòng 8 Ca 4
1682Hà Anh Tuấn 11/04/2005 5/2 Chi Lăng Tân Bình
00003736Phòng 8 Ca 4
1683Trần Quốc Bình 21/01/2005 5/3 Chi Lăng Tân Bình
00003737Phòng 8 Ca 4
1684Bùi Lâm Gia Huy 23/04/2005 5/3 Chi Lăng Tân Bình
00003738Phòng 8 Ca 4
1685Trương Trần Thiên Phụng 05/11/2005 5/3 Chi Lăng Tân Bình
00003739Phòng 8 Ca 4
1686Phan Nguyễn Phúc Toàn 24/01/2005 5/3 Chi Lăng Tân Bình
00003740Phòng 8 Ca 4
1687Đoàn Yến Nhi 9/3/2005 5/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003741Phòng 8 Ca 4
1688Đặng Lê Minh Châu 30/4/2005 5/1 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003742Phòng 8 Ca 4
1689Vương Thanh Uyên 14/5/2005 5/1 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003743Phòng 8 Ca 4
1690Trần Thị Mỹ Duyên 18/7/2005 5/1 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003744Phòng 8 Ca 4
1691Hà Như Trâm 22/6/2005 5/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003745Phòng 8 Ca 4
1692Nguyễn Đức Tính 27/11/2005
5/7Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003746Phòng 8 Ca 4
1693Tào Phương Hồng Ngọc 31/3/2005
5/7Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003747Phòng 8 Ca 4
1694Nguyễn Ngọc Kỳ Khuê 28/5/2005 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003748Phòng 8 Ca 4
1695Trần Đình Anh Duy 2/12/2005 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003749Phòng 8 Ca 4
1696Nguyễn Vũ Anh Thư 18/3/2005 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003750Phòng 8 Ca 4
1697Nguyễn Thị Minh Đông 31/3/2005 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003751Phòng 8 Ca 4
1698Đỗ Mộng Tuyết 17/1/2005
5/6Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003752Phòng 8 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1699Nguyễn Khải Siêu 3/6/2006 4/1 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003753Phòng 8 Ca 4
1700Nguyễn Thúy An 6/4/2006 4/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003754Phòng 8 Ca 4
1701Lê Nguyễn Quỳnh Như 13/2/2006 4/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003755Phòng 9 Ca 4
1702Chu Ngọc Hải Hà 11/5/2006 4/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003756Phòng 9 Ca 4
1703Cao Gia Phúc 1/1/2006 4/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003757Phòng 9 Ca 4
1704Đỗ Ngọc Thái 21/1/2006 4/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003758Phòng 9 Ca 4
1705Nguyễn Đỗ Mạch Nguyên 22/11/2006 4/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003759Phòng 9 Ca 4
1706Trần Vân Nghi 26/2/2006 4/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình
00003760Phòng 9 Ca 4
1707Nguyễn Quách Thùy Hân 25/08/2005 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003761Phòng 9 Ca 4
1708Nguyễn Quang Khôi 29/01/2005 5/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003762Phòng 9 Ca 4
1709Trần Ngô Thành Đạt 14/11/2005 5/4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003763Phòng 9 Ca 4
1710Nguyễn Thanh Hồ 13/01/2005 5/4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003764Phòng 9 Ca 4
1711Nguyễn Ngọc Kim Châu 24/10/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003765Phòng 9 Ca 4
1712Võ Duy Lộc 19/12/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003766Phòng 9 Ca 4
1713Trần Công Hữu Tài 25/08/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003767Phòng 9 Ca 4
1714Lưu Vĩnh Trí 23/06/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003768Phòng 9 Ca 4
1715Trần Thị Lan Anh 04/05/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003769Phòng 9 Ca 4
1716Nguyễn Ngọc Bảo Hân 24/10/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003770Phòng 9 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1717Nguyễn Đức Minh Hoàng 25/02/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003771Phòng 9 Ca 4
1718Nguyễn Ngọc Gia Linh 26/01/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003772Phòng 9 Ca 4
1719Trần Công Hữu Lộc 25/08/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003773Phòng 9 Ca 4
1720Mai Khánh Ngọc 13/06/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003774Phòng 9 Ca 4
1721Võ Nguyên Thiên Trang 19/08/2006 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003775Phòng 9 Ca 4
1722Lê Hồ Nhật Hạ 02/01/2006 4/4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003776Phòng 9 Ca 4
1723Nguyễn Hòang Khánh Vy 10/05/2006 4/4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003777Phòng 9 Ca 4
1724Nguyễn Thế Lê Anh Khoa 11/09/2006 4/4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003778Phòng 9 Ca 4
1725Nguyễn Thanh Thảo Nhi 01/10/2006 4/4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003779Phòng 9 Ca 4
1726Hùynh Nam 31/10/2006 4/4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình
00003780Phòng 10 Ca 4
1727Nguyễn Hà Minh Anh 7/6/2005 5/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình
00003781Phòng 10 Ca 4
1728Hoàng Khả Ân 18/6/2005 5/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình
00003782Phòng 10 Ca 4
1729Phạm Thị Thái Linh 27/1/2005 5/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình
00003783Phòng 10 Ca 4
1730Trần Minh Đăng 19/8/2005 5/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình
00003784Phòng 10 Ca 4
1731Quan Toại Công 1/2/2005 5/3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình
00003785Phòng 10 Ca 4
1732Nguyễn Hải Dương 4/3/2006 4/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình
00003786Phòng 10 Ca 4
1733Hoàng Thiện Duyên 27/11/2006 4/2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình
00003787Phòng 10 Ca 4
1734Nguyễn Trần Anh Thư 10/2/2006 4/2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình
00003788Phòng 10 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1735Phạm Vũ Thiên An 06/05/2005 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003789Phòng 10 Ca 4
1736Trần Hoàng Đạt 15/02/2005 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003790Phòng 10 Ca 4
1737Võ Khánh Linh 30/10/2005 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003791Phòng 10 Ca 4
1738Hồ Trúc Linh 18/03/2005 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003792Phòng 10 Ca 4
1739Lê Đoàn Đức Mạnh 07/01/2005 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003793Phòng 10 Ca 4
1740Phạm Xuân Nhi 08/08/2005 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003794Phòng 10 Ca 4
1741Trần Cam Pha 05/06/2005 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003795Phòng 10 Ca 4
1742Nguyễn Khắc Ngọc Quyên 11/03/2005 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003796Phòng 10 Ca 4
1743Nguyễn Lê Ngọc Trân 22/09/2005 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003797Phòng 10 Ca 4
1744Phan Nhật Minh 23/05/2005 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003798Phòng 10 Ca 4
1745Bùi Hoàng Quang Dương 21/11/2005 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003799Phòng 10 Ca 4
1746Phan Giang Hoàng Phúc 10/01/2005 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003800Phòng 10 Ca 4
1747Nguyễn Hoàng Gia Phú 05/05/2005 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003801Phòng 10 Ca 4
1748Hoàng Quốc Vinh 28/03/2005 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003802Phòng 10 Ca 4
1749Nguyễn Phúc Anh Thy 28/02/2005 5/3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003803Phòng 10 Ca 4
1750Nguyễn Triệu Yến Nhi 16/01/2005 5/3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003804Phòng 10 Ca 4
1751Nguyễn Dư Kim Ngân 15/02/2005 5/3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003805Phòng 11 Ca 4
1752Hoàng Đăng Quyền 07/03/2005 5/4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003806Phòng 11 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1753Trần Diệu Tiên 15/02/2005 5/4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003807Phòng 11 Ca 4
1754Tạ Gia Long 10/11/2004 5/4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình
00003808Phòng 11 Ca 4
1755Huỳnh Hải Thanh Hiền 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003809Phòng 11 Ca 4
1756Đào Thiên Phước Toàn 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003810Phòng 11 Ca 4
1757Nguyễn Ngọc Ý Vy 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003811Phòng 11 Ca 4
1758Nguyễn Thành Danh 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003812Phòng 11 Ca 4
1759Trần Quang Chiến 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003813Phòng 11 Ca 4
1760Châu Quang Khải 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003814Phòng 11 Ca 4
1761Trần Lê Thụy Đan 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003815Phòng 11 Ca 4
1762Hồ Khánh Thy 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003816Phòng 11 Ca 4
1763Mạc Gia Phụng 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003817Phòng 11 Ca 4
1764Trần Ngọc Mỹ 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003818Phòng 11 Ca 4
1765Lê Hồ Tấn Phát 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003819Phòng 11 Ca 4
1766Nguyễn Hồng Thu Ngân 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003820Phòng 11 Ca 4
1767Lê Hoàng 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003821Phòng 11 Ca 4
1768Phan Quốc Đại 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003822Phòng 11 Ca 4
1769Lê Ngọc Bảo Trân 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003823Phòng 11 Ca 4
1770Đinh Hà Phương Quỳnh 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003824Phòng 11 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1771Trịnh Phương Thiên Hương 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003825Phòng 11 Ca 4
1772Mai Ngọc Minh Anh 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003826Phòng 11 Ca 4
1773Trần Huyền Kim Phụng 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003827Phòng 11 Ca 4
1774Trần Thiên Trâm Anh 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003828Phòng 11 Ca 4
1775Trần Thiị Ngọc Trâm 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003829Phòng 11 Ca 4
1776Lưu Mỹ Quân 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003830Phòng 12 Ca 4
1777Mai Thụy Thùy Trang 4/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003831Phòng 12 Ca 4
1778Bùi Thụy Mai Khanh 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003832Phòng 12 Ca 4
1779Phan Lê Phúc Nguyên 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003833Phòng 12 Ca 4
1780Nguyễn Thúy An 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003834Phòng 12 Ca 4
1781Vũ Lê Phương Thúy 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003835Phòng 12 Ca 4
1782Nguyễn Trịnh Hồng Ngọc 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003836Phòng 12 Ca 4
1783Huỳnh Thị Xuyến Ngọc 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003837Phòng 12 Ca 4
1784Huỳnh Thị Xuyến Linh 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003838Phòng 12 Ca 4
1785Nguyễn Ngọc Trân Châu 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003839Phòng 12 Ca 4
1786Nguyễn Ngọc Vĩnh Hảo 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003840Phòng 12 Ca 4
1787Nguyễn Khánh Vân 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003841Phòng 12 Ca 4
1788Nguyễn Trịnh Anh Quân 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003842Phòng 12 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1789Phạm Thị Thùy Trang 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003843Phòng 12 Ca 4
1790Trần Hưng Quốc Tuấn 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003844Phòng 12 Ca 4
1791Nguyễn Hoàng Nhã Phương 5/1 An Lạc 3 Bình Tân
00003845Phòng 12 Ca 4
1792Nguyễn Minh Anh 05/10/2005 5/1 AN LẠC 1 Bình Tân
00003846Phòng 12 Ca 4
1793Huỳnh Ngọc Trúc Đào 04/05/2005 5/1 AN LẠC 1 Bình Tân
00003847Phòng 12 Ca 4
1794Trương Ngọc Hân 20/05/2005 5/1 AN LẠC 1 Bình Tân
00003848Phòng 12 Ca 4
1795Nguyễn Quỳnh Ngọc Uyên 30/07/2005 5/1 AN LẠC 1 Bình Tân
00003849Phòng 12 Ca 4
1796La Phạm Tường Vy 16/04/2005 5/1 AN LẠC 1 Bình Tân
00003850Phòng 12 Ca 4
1797Trần Khánh Hoàng 15/03/2005 5/2 AN LẠC 1 Bình Tân
00003851Phòng 12 Ca 4
1798Trương Nguyễn Quỳnh Như 11/06/2005 5/2 AN LẠC 1 Bình Tân
00003852Phòng 12 Ca 4
1799Thái Huỳnh Việt Phương 02/10/2005 5/2 AN LẠC 1 Bình Tân
00003853Phòng 12 Ca 4
1800Trần Quang Vinh 14/02/2005 5/2 AN LẠC 1 Bình Tân
00003854Phòng 12 Ca 4
1801Trần Huỳnh Bảo Anh 26/03/2005 5/3 AN LẠC 1 Bình Tân
00003855Phòng 13 Ca 4
1802Nguyễn Thanh Duy 30/11/2005 5/4 AN LẠC 1 Bình Tân
00003856Phòng 13 Ca 4
1803Nguyễn Vũ Huy Hoàng 22/08/2005 5/4 AN LẠC 1 Bình Tân
00003857Phòng 13 Ca 4
1804Đoàn Trần Đoan Trang 01/12/2005 5/4 AN LẠC 1 Bình Tân
00003858Phòng 13 Ca 4
1805Bùi Thanh Tuấn 18/09/2005 5/4 AN LẠC 1 Bình Tân
00003859Phòng 13 Ca 4
1806Hà Ngọc Phương Vy 15/11/2005 5/4 AN LẠC 1 Bình Tân
00003860Phòng 13 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1807Trần Lê Phương Nghi 19/02/2005 5/4 AN LẠC 1 Bình Tân
00003861Phòng 13 Ca 4
1808Ngô Thanh Vân 30/05/2005 5/4 AN LẠC 1 Bình Tân
00003862Phòng 13 Ca 4
1809Nguyễn Hoàng Anh Thư 16/07/2005 5/4 AN LẠC 1 Bình Tân
00003863Phòng 13 Ca 4
1810Hồ Hoàng Minh Khôi 06/10/2005 5/4 AN LẠC 1 Bình Tân
00003864Phòng 13 Ca 4
1811Lý Quốc Hải 23/03/2005 5/4 AN LẠC 1 Bình Tân
00003865Phòng 13 Ca 4
1812Hà Thị Thuý An 05/09/2005 5/5 AN LẠC 1 Bình Tân
00003866Phòng 13 Ca 4
1813Nguyễn Đình Khương Duy 25/04/2005 5/5 AN LẠC 1 Bình Tân
00003867Phòng 13 Ca 4
1814Vương Hiên Na 24/11/2005 5/5 AN LẠC 1 Bình Tân
00003868Phòng 13 Ca 4
1815Đàm Minh Ngọc 18/12/2005 5/5 AN LẠC 1 Bình Tân
00003869Phòng 13 Ca 4
1816Trần Phạm Bảo Ngọc 06/032005 5/5 AN LẠC 1 Bình Tân
00003870Phòng 13 Ca 4
1817Nguyễn Phan Hoàng Trinh 18/12/2005 5/5 AN LẠC 1 Bình Tân
00003871Phòng 13 Ca 4
1818Lại Phước Quyền 29/08/2005 5/1 An Lạc 2 Bình Tân
00003872Phòng 13 Ca 4
1819Lý Ngọc Thảo Nhi 26/09/2005 5/1 An Lạc 2 Bình Tân
00003873Phòng 13 Ca 4
1820Lê Thái Đạt 12/11/2005 5/1 An Lạc 2 Bình Tân
00003874Phòng 13 Ca 4
1821Mai Hồng Ngân 19/5/2005 5/1 An Lạc 2 Bình Tân
00003875Phòng 13 Ca 4
1822Nguyễn Đặng Chí Tài 22/3/2005 5/1 An Lạc 2 Bình Tân
00003876Phòng 13 Ca 4
1823Mai Bảo Ân 07/12/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003877Phòng 13 Ca 4
1824Mìu Mỹ Ngân 11/04/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003878Phòng 13 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1825Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 23/04/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003879Phòng 13 Ca 4
1826Ong Thì Ngọc Hân 11/01/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003880Phòng 14 Ca 4
1827Bùi Thanh Ngân 08/12/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003881Phòng 14 Ca 4
1828Nguyễn Đặng Trà My 22/11/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003882Phòng 14 Ca 4
1829Lê Thị Phương Dung 26/02/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003883Phòng 14 Ca 4
1830Nguyễn Kim Giàu 22/06/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003884Phòng 14 Ca 4
1831Kiều Ngọc Kim Ngân 16/06/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003885Phòng 14 Ca 4
1832Đào Thị Thảo Nhi 07/10/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003886Phòng 14 Ca 4
1833Nguyễn Thị Thanh Trang 21/04/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003887Phòng 14 Ca 4
1834Nguyễn Phước Sơn 09/03/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003888Phòng 14 Ca 4
1835Lê Thị Kim Chi 22/03/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003889Phòng 14 Ca 4
1836Lê Đoàn Anh Hcm Thư 19/12/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003890Phòng 14 Ca 4
1837Bùi Nguyễn Tấn Trí 22/06/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003891Phòng 14 Ca 4
1838Nguyễn Hữu Thịnh 11/07/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003892Phòng 14 Ca 4
1839Nguyễn Hoàng Phúc 14/08/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003893Phòng 14 Ca 4
1840Phan Thùy Linh 10/01/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003894Phòng 14 Ca 4
1841Sư Ngọc Yến Vy 21/06/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003895Phòng 14 Ca 4
1842Thi Hà Quỳnh Anh 19/06/2005 5/1 Bình Long Bình Tân
00003896Phòng 14 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1843Đặng Quốc Huy 25/02/2005 5/6 Bình Tân Bình Tân
00003897Phòng 14 Ca 4
1844Nguyễn Lê Hoàng Sang 04/08/2005 5/3 Bình Tân Bình Tân
00003898Phòng 14 Ca 4
1845Lê Ngọc Hải 08/08/2005 5/1 Bình Tân Bình Tân
00003899Phòng 14 Ca 4
1846Nguyễn Thành Đạt 02/09/2005 5/1 Bình Tân Bình Tân
00003900Phòng 14 Ca 4
1847Thái Anh Duy 29/09/2006 4/1 Bình Trị Đông A Bình Tân
00003901Phòng 14 Ca 4
1848Nguyễn Ngọc Mai 01/06/2006 4/1 Bình Trị Đông A Bình Tân
00003902Phòng 14 Ca 4
1849Trương Khánh My 17/01/2006 4/2 Bình Trị Đông A Bình Tân
00003903Phòng 14 Ca 4
1850Nguyễn Ngọc Tường Vy 29/07/2006 4/4 Bình Trị Đông A Bình Tân
00003904Phòng 14 Ca 4
1851Trần Ngọc Bảo Trâm 22/02/2006 4/5 Bình Trị Đông A Bình Tân
00003905Phòng 15 Ca 4
1852Trần Gia Huy 21/01/2005 5/1 Bình Trị Đông A Bình Tân
00003906Phòng 15 Ca 4
1853Phan Gia Bảo 08/01/2005 5/2 Bình Trị Đông A Bình Tân
00003907Phòng 15 Ca 4
1854Võ Lê Thế Bảo 17/01/2005 5/3 Bình Trị Đông A Bình Tân
00003908Phòng 15 Ca 4
1855Lê Phúc Gia Hân 31/03/2005 5/6 Bình Trị Đông A Bình Tân
00003909Phòng 15 Ca 4
1856Nguyễn Quang Minh 25/10/2005 5/8 Bình Trị Đông A Bình Tân
00003910Phòng 15 Ca 4
1857Vũ Trần Minh Anh 24/04/2005 5/9 Bình Trị Đông Bình Tân
00003911Phòng 15 Ca 4
1858Hoàng Kim Thúy 22/08/2005 5/9 Bình Trị Đông Bình Tân
00003912Phòng 15 Ca 4
1859Huỳnh Kim Yến 10/11/2005 5/9 Bình Trị Đông Bình Tân
00003913Phòng 15 Ca 4
1860Tất Huệ Ngân 04/11/2005 5/9 Bình Trị Đông Bình Tân
00003914Phòng 15 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1861Trần Mộng Xuân Quỳnh 24/10/2005 5/9 Bình Trị Đông Bình Tân
00003915Phòng 15 Ca 4
1862Lê Trần Thảo Nguyên 08/10/2004 5/9 Bình Trị Đông Bình Tân
00003916Phòng 15 Ca 4
1863Nguyenthị Trúc Ly 01/01/2005 5/9 Bình Trị Đông Bình Tân
00003917Phòng 15 Ca 4
1864Hồ Thị Kiều Oanh 28/02/2005 5/8 Bình Trị Đông Bình Tân
00003918Phòng 15 Ca 4
1865Hồ Ngọc Xuân Nhi 01/01/2005 5/8 Bình Trị Đông Bình Tân
00003919Phòng 15 Ca 4
1866Đặng Quang Hà 03/02/2005 5/8 Bình Trị Đông Bình Tân
00003920Phòng 15 Ca 4
1867Võ Nguyễn Mỹ Kim 11/07/2005 5/8 Bình Trị Đông Bình Tân
00003921Phòng 15 Ca 4
1868Võ Anh Thư 26/01/2005 5/8 Bình Trị Đông Bình Tân
00003922Phòng 15 Ca 4
1869Nguyễn Hữu Khánh Hân 24/02/2005 5/7 Bình Trị Đông Bình Tân
00003923Phòng 15 Ca 4
1870Lê Huy 21/05/2005 5/7 Bình Trị Đông Bình Tân
00003924Phòng 15 Ca 4
1871Hồ Viết Khánh 13/06/2005 5/7 Bình Trị Đông Bình Tân
00003925Phòng 15 Ca 4
1872Phạm Nguyễn Lan Chi 10/02/2005 5/6 Bình Trị Đông Bình Tân
00003926Phòng 15 Ca 4
1873Thái Phúc Phương Nhi 08/06/2005 5/6 Bình Trị Đông Bình Tân
00003927Phòng 15 Ca 4
1874Cao Hồng Trâm Anh 19/09/2005 5/6 Bình Trị Đông Bình Tân
00003928Phòng 15 Ca 4
1875Nguyễn Phạm Hoàng Phúc 15/01/2006 4/8 Bình Trị Đông Bình Tân
00003929Phòng 15 Ca 4
1876Phạm Minh Châu 11/09/2006 4/9 Bình Trị Đông Bình Tân
00003930Phòng 16 Ca 4
1877Trịnh Sơn Phúc 26/11/2006 4/9 Bình Trị Đông Bình Tân
00003931Phòng 16 Ca 4
1878Đặng Hoàng Bảo Như 22/01/2006 4/9 Bình Trị Đông Bình Tân
00003932Phòng 16 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1879Trần Thị Yến Duyên 07/02/2006 4/10 Bình Trị Đông Bình Tân
00003933Phòng 16 Ca 4
1880Nguyễn Hoàng Oanh 31/10/2006 4/10 Bình Trị Đông Bình Tân
00003934Phòng 16 Ca 4
1881Dương Minh Triết 09/09/2006 4/10 Bình Trị Đông Bình Tân
00003935Phòng 16 Ca 4
1882Nguyễn Đặng Quốc Bảo 7/1/2005 5/1 Lê Công Phép Bình Tân
00003936Phòng 16 Ca 4
1883Phạm Lê Vi 30/5/2005 5/1 Lê Công Phép Bình Tân
00003937Phòng 16 Ca 4
1884Nguyễn Trần Nghi Yến 11/03/2005 5/1 Lê Công Phép Bình Tân
00003938Phòng 16 Ca 4
1885Nguyễn Hoài Thanh 9/4/2004 5/1 Lê Công Phép Bình Tân
00003939Phòng 16 Ca 4
1886Dương Kim Phụng 17/5/2005 5/1 Lê Công Phép Bình Tân
00003940Phòng 16 Ca 4
1887Nguyễn Vĩnh Tín 18/08/2005 5/1 Lê Công Phép Bình Tân
00003941Phòng 16 Ca 4
1888Cao Thị Ngọc Châu 31/5/2006 4/1 Lê Công Phép Bình Tân
00003942Phòng 16 Ca 4
1889Phan Thanh Tâm 22/03/2006 4/1 Lê Công Phép Bình Tân
00003943Phòng 16 Ca 4
1890Tấn Hữu Louis 6/5/2006 4/1 Lê Công Phép Bình Tân
00003944Phòng 16 Ca 4
1891Nguyễn Thị Minh Tuệ 6/7/2006 4/1 Bình Tân
00003945Phòng 16 Ca 4
1892Trương Minh Nhật 25/11/2006 4/1 Ngô Quyền Bình Tân
00003946Phòng 16 Ca 4
1893Trần Đức 19/12/2005 4/3 Ngô Quyền Bình Tân
00003947Phòng 16 Ca 4
1894Trần Chí Vỹ 25/04/2006 4/4 Ngô Quyền Bình Tân
00003948Phòng 16 Ca 4
1895Lê Ngọc Xuân Quỳnh 16/08/2005 5/1 Ngô Quyền Bình Tân
00003949Phòng 16 Ca 4
1896Hồ Hữu Phước 29/10/2005 5/2 Ngô Quyền Bình Tân
00003950Phòng 16 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1897Đặng Thị Minh Thư 09/09/2005 5/3 Ngô Quyền Bình Tân
00003951Phòng 16 Ca 4
1898Trần Phạm Kiết Tường 20/03/2005 5/5 Ngô Quyền Bình Tân
00003952Phòng 16 Ca 4
1899Phạm Khánh Nghi 24/02/2005 5/5 Ngô Quyền Bình Tân
00003953Phòng 16 Ca 4
1900Diệp Nguyễn Chí Bằng 15/07/2006 4/1 Ngô Quyền Bình Tân
00003954Phòng 16 Ca 4
1901Trần Nguyễn Hồng Ngọc 29/07/2006 4/1 Ngô Quyền Bình Tân
00003955Phòng 17 Ca 4
1902Mai Yến Ngọc 16/02/2006 4/2 Ngô Quyền Bình Tân
00003956Phòng 17 Ca 4
1903Nguyễn Tường Vy 27/03/2006 4/3 Ngô Quyền Bình Tân
00003957Phòng 17 Ca 4
1904Đặng Thanh Lợi 01/05/2006 4/4 Ngô Quyền Bình Tân
00003958Phòng 17 Ca 4
1905Phạm Thanh Hiền 15/04/2005 5/1 Ngô Quyền Bình Tân
00003959Phòng 17 Ca 4
1906Diệp Lê Xuân Nhi 03/03/2005 5/3 Ngô Quyền Bình Tân
00003960Phòng 17 Ca 4
1907Nguyễn Quang Huy 23/01/2005 5/3 Ngô Quyền Bình Tân
00003961Phòng 17 Ca 4
1908Bùi Lê Thảo Vy 20/03/2005 5/5 Ngô Quyền Bình Tân
00003962Phòng 17 Ca 4
1909Trần Thị Đoan Trang 03/10/2005 5/5 Ngô Quyền Bình Tân
00003963Phòng 17 Ca 4
1910Phan Huỳnh Trường Vy 26/08/2005 5/2 Ngô Quyền Bình Tân
00003964Phòng 17 Ca 4
1911Trần Thị Hồng Hiền 13/02/2005 5/1 Ngô Quyền Bình Tân
00003965Phòng 17 Ca 4
1912Võ Anh Thư 27/09/2005 5/1 Ngô Quyền Bình Tân
00003966Phòng 17 Ca 4
1913Phạm Võ Quỳnh Anh 03/08/2006 4/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003967Phòng 17 Ca 4
1914Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 18/03/2006 4/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003968Phòng 17 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1915Nguyễn Bảo Ngọc 21/11/2006 4/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003969Phòng 17 Ca 4
1916Trần Tuyết Nhi 24/06/2006 4/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003970Phòng 17 Ca 4
1917Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh 02/02/2006 4/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003971Phòng 17 Ca 4
1918Lưu Triển Tài 08/06/2006 4/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003972Phòng 17 Ca 4
1919Nguyễn Ngọc Nhật Vy 12/02/2006 4/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003973Phòng 17 Ca 4
1920Lương Hoàng Thế Vĩ 15/08/2006 4/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003974Phòng 17 Ca 4
1921Nguyễn Lê Hồng Thy 18/10/2005 5/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003975Phòng 17 Ca 4
1922Trần Lê Trúc Ngân 13/08/2005 5/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003976Phòng 17 Ca 4
1923Lê Mai Yến Nhi 08/11/2005 5/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003977Phòng 17 Ca 4
1924Tống Ngọc Anh 29/10/2005 5/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003978Phòng 17 Ca 4
1925Phạm Khánh Quỳnh Như 11/07/2005 5/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003979Phòng 17 Ca 4
1926Huỳnh Ngọc Như 30/08/2005 5/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003980Phòng 18 Ca 4
1927Đoàn Trung Nhân 11/04/2005 5/1 TÂN TẠO A Bình Tân
00003981Phòng 18 Ca 4
1928Trần Đức Anh 28/06/1905 4/1 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003982Phòng 18 Ca 4
1929Hồ Quỳnh Anh Thư 28/06/1905 4/1 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003983Phòng 18 Ca 4
1930Phạm Tiến Huy 28/06/1905 4/1 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003984Phòng 18 Ca 4
1931Trần Thị Như Tường 28/06/1905 4/2 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003985Phòng 18 Ca 4
1932Bùi Hoàng Đạt 28/06/1905 4/2 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003986Phòng 18 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1933Lê Lan Như 28/06/1905 4/2 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003987Phòng 18 Ca 4
1934Bùi Đông Hải 28/06/1905 4/3 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003988Phòng 18 Ca 4
1935Hồ Ngọc An 28/06/1905 4/3 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003989Phòng 18 Ca 4
1936Huỳnh Phan Thanh Ngọc 28/06/1905 4/3 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003990Phòng 18 Ca 4
1937Thái Hải Đăng 28/06/1905 4/4 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003991Phòng 18 Ca 4
1938Hồng Bửu Bửu 28/06/1905 4/4 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003992Phòng 18 Ca 4
1939Bùi Thị Trà My 28/06/1905 4/4 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003993Phòng 18 Ca 4
1940Chế Thị Yến Nhi 28/06/1905 4/5 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003994Phòng 18 Ca 4
1941Huỳnh Anh Thi 28/06/1905 4/5 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003995Phòng 18 Ca 4
1942Nguyễn Ngọc Nam 28/06/1905 4/5 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003996Phòng 18 Ca 4
1943Nguyễn Tuấn Khang 28/06/1905 4/6 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003997Phòng 18 Ca 4
1944Lê Xuân Phát 28/06/1905 4/6 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003998Phòng 18 Ca 4
1945Nguyễn Ngọc Hân 28/06/1905 4-7 Trần Văn Ơn Bình Tân
00003999Phòng 18 Ca 4
1946Nguyễn Ngọc Minh Thư 28/06/1905 4-7 Trần Văn Ơn Bình Tân
00004000Phòng 18 Ca 4
1947Phan Ngọc Minh Châu 28/06/1905 4-8 Trần Văn Ơn Bình Tân
00004001Phòng 18 Ca 4
1948Nguyễn Cao Thùy Duyên 28/06/1905 4-8 Trần Văn Ơn Bình Tân
00004002Phòng 18 Ca 4
1949Huỳnh Lê Minh Nghi 13/03/2005 5/1 Phan Đình Phùng Quận 3
00004003Phòng 18 Ca 4
1950Nguyễn Hoàng Tâm 17/01/2005 5/1 Phan Đình Phùng Quận 3
00004004Phòng 18 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1951Trịnh Anh Thư 03/03/2005 5/1 Phan Đình Phùng Quận 3
00004005Phòng 19 Ca 4
1952Trần Duy Tuấn 24/10/2005 5/1 Phan Đình Phùng Quận 3
00004006Phòng 19 Ca 4
1953Nguyễn Phúc Chương 13/01/2005 5/2 Phan Đình Phùng Quận 3
00004007Phòng 19 Ca 4
1954Lưu Hiếu Khang 28/01/2005 5/2 Phan Đình Phùng Quận 3
00004008Phòng 19 Ca 4
1955Nguyễn Phương Nhi 10/11/2005 5/2 Phan Đình Phùng Quận 3
00004009Phòng 19 Ca 4
1956Đào Thu Hương 13/03/2005 5/2 Phan Đình Phùng Quận 3
00004010Phòng 19 Ca 4
1957Nguyễn Phạm Như Ý 12/02/2005 5/2 Phan Đình Phùng Quận 3
00004011Phòng 19 Ca 4
1958Đinh Pham Minh Anh 02/01/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004012Phòng 19 Ca 4
1959Thái Hồng Khôi Anh 12/05/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004013Phòng 19 Ca 4
1960Trần Nguyễn Minh Châu 27/03/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004014Phòng 19 Ca 4
1961Nguyễn Hải Hoàng Đức 25/01/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004015Phòng 19 Ca 4
1962Nguyễn Thị Khánh Hiền 23/04/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004016Phòng 19 Ca 4
1963Hồ Thụy Anh Minh 14/03/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004017Phòng 19 Ca 4
1964Võ Quang Minh 06/06/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004018Phòng 19 Ca 4
1965Trương Thanh Nhã 24/08/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004019Phòng 19 Ca 4
1966Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/07/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004020Phòng 19 Ca 4
1967Nguyễn Đào Anh Thư 30/09/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004021Phòng 19 Ca 4
1968Nguyễn Thụy Phương Uyên 19/04/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004022Phòng 19 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1969Huỳnh Tuấn Việt 30/01/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004023Phòng 19 Ca 4
1970Nguyễn Lê Phương Lam 17/06/2005 5/4 Phan Đình Phùng Quận 3
00004024Phòng 19 Ca 4
1971Nguyễn Minh Thông 27/05/2005 5/4 Phan Đình Phùng Quận 3
00004025Phòng 19 Ca 4
1972Nguyễn Thái Minh Thông 26/02/2005 5/4 Phan Đình Phùng Quận 3
00004026Phòng 19 Ca 4
1973Trương Chí Trung 12/06/2005 5/4 Phan Đình Phùng Quận 3
00004027Phòng 19 Ca 4
1974Trần Nguyễn Thanh Vy 15/01/2005 5/4 Phan Đình Phùng Quận 3
00004028Phòng 19 Ca 4
1975Nguyễn Phước Long Nhật 03/07/2005 5/5 Phan Đình Phùng Quận 3
00004029Phòng 19 Ca 4
1976Phan Thảo Vy 06/05/2005 5/5 Phan Đình Phùng Quận 3
00004030Phòng 20 Ca 4
1977Nguyễn Anh Tú 22/06/2005 5/6 Phan Đình Phùng Quận 3
00004031Phòng 20 Ca 4
1978Nguyễn Thanh Trúc 13/12/2005 5/7 Phan Đình Phùng Quận 3
00004032Phòng 20 Ca 4
1979Lại Nguyễn Lâm Yên 05/11/2005 5/7 Phan Đình Phùng Quận 3
00004033Phòng 20 Ca 4
1980Trần Huy Hoàng 15/06/2005 5/8 Phan Đình Phùng Quận 3
00004034Phòng 20 Ca 4
1981Lý Nguyễn Phương Uyên 28/04/2005 5/8 Phan Đình Phùng Quận 3
00004035Phòng 20 Ca 4
1982Phan Nguyễn Lê Huy 19/04/2005 5/9 Phan Đình Phùng Quận 3
00004036Phòng 20 Ca 4
1983Trần Phan Thạch 22/02/2005 5/9 Phan Đình Phùng Quận 3
00004037Phòng 20 Ca 4
1984Nguyễn Thanh Yến Ngọc 04/07/2005 5/9 Phan Đình Phùng Quận 3
00004038Phòng 20 Ca 4
1985Lê Nguyễn Phương Uyên 24/01/2005 5/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004039Phòng 20 Ca 4
1986Nguyễn Hoàng Kim Ngân 12/01/2006 4/5 Phan Đình Phùng Quận 3
00004040Phòng 20 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
1987Nguyễn Gia Hy 11/10/2006 4/1 Phan Đình Phùng Quận 3
00004041Phòng 20 Ca 4
1988Võ Việt Minh Khang 10/09/2006 4/1 Phan Đình Phùng Quận 3
00004042Phòng 20 Ca 4
1989Hoàng Ngọc Bảo Khánh 16/05/2006 4/1 Phan Đình Phùng Quận 3
00004043Phòng 20 Ca 4
1990Trần Trọng Phúc 14/03/2006 4/1 Phan Đình Phùng Quận 3
00004044Phòng 20 Ca 4
1991Lê Bùi Gia Huy 25/01/2006 4/2 Phan Đình Phùng Quận 3
00004045Phòng 20 Ca 4
1992Lê Hà Phương Minh 18/09/2006 4/2 Phan Đình Phùng Quận 3
00004046Phòng 20 Ca 4
1993Đặng Cao Trí 25/04/2006 4/2 Phan Đình Phùng Quận 3
00004047Phòng 20 Ca 4
1994Trương Minh Trí 13/05/2006 4/2 Phan Đình Phùng Quận 3
00004048Phòng 20 Ca 4
1995Phan Thanh Xuân Yên 26/04/2006 4/2 Phan Đình Phùng Quận 3
00004049Phòng 20 Ca 4
1996Đinh Ngọc Hương Giang 19/08/2006 4/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004050Phòng 20 Ca 4
1997Nguyễn Bảo Hiền 23/09/2006 4/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004051Phòng 20 Ca 4
1998Nguyễn Johnny 21/09/2006 4/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004052Phòng 20 Ca 4
1999Nguyễn Quang Minh 24/08/2006 4/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004053Phòng 20 Ca 4
2000Ngô Hiểu Ngân 01/07/2006 4/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004054Phòng 20 Ca 4
2001Nguyễn Hoàng Phúc 03/01/2006 4/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004055Phòng 21 Ca 4
2002Vũ Việt Phúc 22/11/2006 4/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004056Phòng 21 Ca 4
2003Bùi Ngọc Minh Tâm 25/03/2006 4/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004057Phòng 21 Ca 4
2004Hồng Ngọc Thanh 11/10/2006 4/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004058Phòng 21 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
2005Nguyễn Hữu Thịnh 10/04/2006 4/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004059Phòng 21 Ca 4
2006Nguyễn Mai Lê Vy 04/01/2006 4/3 Phan Đình Phùng Quận 3
00004060Phòng 21 Ca 4
2007Nguyễn Diệp Bảo Dung 23/12/2006 4/4 Phan Đình Phùng Quận 3
00004061Phòng 21 Ca 4
2008Võ Ngọc Thùy Dung 07/02/2006 4/4 Phan Đình Phùng Quận 3
00004062Phòng 21 Ca 4
2009Ngô Chí Hiếu 08/10/2006 4/4 Phan Đình Phùng Quận 3
00004063Phòng 21 Ca 4
2010Lê Nguyễn Thiên Kim 21/03/2006 4/4 Phan Đình Phùng Quận 3
00004064Phòng 21 Ca 4
2011Trần Khôi Nguyên 02/09/2006 4/4 Phan Đình Phùng Quận 3
00004065Phòng 21 Ca 4
2012Huỳnh Minh Khôi 21/06/2006 4/5 Phan Đình Phùng Quận 3
00004066Phòng 21 Ca 4
2013Huỳnh Ngọc Thủy Linh 24/03/2006 4/5 Phan Đình Phùng Quận 3
00004067Phòng 21 Ca 4
2014Quách Kỳ Minh 25/01/2006 4/5 Phan Đình Phùng Quận 3
00004068Phòng 21 Ca 4
2015Tất Lệ Hương 11/04/2006 4/6 Phan Đình Phùng Quận 3
00004069Phòng 21 Ca 4
2016Nguyễn Hùng Phát 23/05/2006 4/6 Phan Đình Phùng Quận 3
00004070Phòng 21 Ca 4
2017Ngũ Gia Ân 12/11/2006 4/7 Phan Đình Phùng Quận 3
00004071Phòng 21 Ca 4
2018Nguyễn Trung Kỳ 04/11/2006 4/7 Phan Đình Phùng Quận 3
00004072Phòng 21 Ca 4
2019Phạm Minh Nhật 19/09/2006 4/7 Phan Đình Phùng Quận 3
00004073Phòng 21 Ca 4
2020Nguyễn Tuấn Hải 02/09/2006 4/8 Phan Đình Phùng Quận 3
00004074Phòng 21 Ca 4
2021Trương Bảo Ngọc 26/04/2006 4/8 Phan Đình Phùng Quận 3
00004075Phòng 21 Ca 4
2022Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 17/12/2006 4/8 Phan Đình Phùng Quận 3
00004076Phòng 21 Ca 4
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
2023Nguyễn Lê Thúy Vy 15/10/2005 5/1 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004077Phòng 21 Ca 1
2024Đỗ Nhuận Chi Lan 05/09/2005 5/1 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004078Phòng 21 Ca 1
2025Phạm Nguyễn Minh Ngọc 01/06/2005 5/1 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004079Phòng 21 Ca 1
2026Trần Phạm Phương Anh 20/04/2005 5/1 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004080Phòng 21 Ca 1
2027Nguyễn Quốc Cường 03/09/2005 5/1 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004081Phòng 21 Ca 1
2028Võ Huỳnh Minh Đức 14/02/2005 5/1 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004082Phòng 21 Ca 1
2029Nguyễn Thanh Trí 16/05/2005 5/1 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004083Phòng 21 Ca 1
2030Phạm Nguyễn Xuân Thịnh 18/02/2004 5/1 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004084Phòng 21 Ca 1
2031Nguyễn Anh Tuấn 18/01/2005 5/2 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004085Phòng 21 Ca 1
2032Nguyễn Trần Đăng Khoa 16/11/2005 5/2 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004086Phòng 21 Ca 1
2033Trần Ngọc Thảo Nguyên 18/11/2005 5/2 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004087Phòng 21 Ca 1
2034Nguyễn Khánh Linh 02/03/2005 5/2 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004088Phòng 21 Ca 1
2035Nguyễn Lữ Nam Phương 22/02/2005 5/2 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004089Phòng 21 Ca 1
2036Nguyễn Kim Anh 03/07/2005 5/2 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004090Phòng 21 Ca 1
2037Nguyễn Đăng Huy 21/09/2005 5/3 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004091Phòng 21 Ca 1
2038Nguyễn Thái Hà 04/01/2005 5/3 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004092Phòng 21 Ca 1
2039Tăng Gia Huy 27/10/2005 5/3 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004093Phòng 21 Ca 1
2040Trần Huỳnh Mai Khanh 06/06/2005 5/3 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004094Phòng 21 Ca 1
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
2041Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 07/06/2005 5/3 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004095Phòng 21 Ca 1
2042Nguyễn Dương Tuyết Mai 17/03/2005 5/3 LÊ VĂN TÁM Quận 5
00004096Phòng 21 Ca 1
2043Nguyễn Phúc 10/9/2006 4/1 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004097Phòng 21 Ca 2
2044Hạ Phi Dương 28/9/2006 4/1 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004098Phòng 21 Ca 2
2045Thang Gia Linh 09/08/2006 4/2 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004099Phòng 21 Ca 2
2046Trần Nguyễn Gia Thuận 25/04/2006 4/2 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004100Phòng 21 Ca 2
2047Trần Nguyễn Hà Vy 24/02/2006 4/3 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004101Phòng 21 Ca 2
2048Huỳnh Dương Trâm Anh 02/08/2006 4/4 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004102Phòng 21 Ca 2
2049Nguyễn Bá Thông 21/01/2006 4/4 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004103Phòng 21 Ca 2
2050Trần Minh Thư 11/11/2006 4/5 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004104Phòng 21 Ca 2
2051Bùi Mạnh Tường 15/02/2005 5/1 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004105Phòng 21 Ca 2
2052Huỳnh Thái Minh 23/04/2005 5/1 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004106Phòng 21 Ca 2
2053Nguyễn Quang Bình 07/10/2005 5/2 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004107Phòng 21 Ca 2
2054Trần Thiên Thanh 12/04/2005 5/2 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004108Phòng 21 Ca 2
2055Trần Trọng Duy Khiêm 17/06/2005 5/2 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004109Phòng 21 Ca 2
2056Huỳnh Đức Quốc 08/01/2005 5/3 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004110Phòng 21 Ca 2
2057Châu Ngọc Hân 13/10/2005 5/3 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004111Phòng 21 Ca 2
2058Trương Trung Kiên 09/03/2005 5/3 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004112Phòng 21 Ca 2
STT Họ và tên HSNgày tháng
năm sinh Lớp Trường
Quận/
HuyệnSBD Phòng thi Ca thi
2059Đỗ Trần Hà Trang 17/03/2005 5/4 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004113Phòng 21 Ca 2
2060Dư Ngọc Minh Châu 07/10/2005 5/4 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004114Phòng 21 Ca 2
2061Phạm Nguyễn Thanh Trúc 06/07/2005 5/5 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004115Phòng 21 Ca 2
2062Phạm Nguyễn Minh Nhật 08/11/2005 5/5 Phạm Hồng Thái Quận 5
00004116Phòng 21 Ca 2