DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN -...

32
DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN C ấp : N1 Ngày thi : 04/12/2016 H ội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV Địa điểm thi : Trường THCS TRẦN VĂNƠN Phòng thi : A11 Kí tên Môn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú 1 10001 Le Nguyen Truong An Nu 25/10/93 2 10002 Vo Tran Ngoc An Nu 25/10/94 3 10003 Nguyen Thi Thuy An Nu 5/2/92 4 10004 Vu Thi Thuy An Nu 10/11/90 5 10005 DANG THI DUONG AN Nu 28/4/91 6 10006 PHAM HOAI AN Nam 22/1/83 7 10007 BUI THI THUY AN Nu 8/3/93 8 10008 PHAM MINH AN Nam 15/8/85 9 10009 Nguyen Minh Anh Nu 1/4/89 10 10010 Vo Thi Huyen Anh Nu 27/7/78 11 10011 Tang Nguyen Phuong Anh Nu 20/7/87 12 10012 Le Duc Anh Nam 20/10/94 13 10013 Nguyen Thi Kim Anh Nu 5/12/90 14 10014 Ha Thi Trang Anh Nu 26/11/93 15 10015 Tran Thuy Tuyet Anh Nu 27/3/93 16 10016 Phan Thi Dieu Anh Nu 16/11/91 17 10017 Nguyen Ngoc Que Anh Nu 19/7/86 18 10018 Vo Thi My Anh Nu 14/7/82 19 10019 Nguyen Tuan Anh Nam 19/10/88 20 10020 Nguyen Hoang Ngoc Anh Nu 11/4/92 21 10021 Le Tuan Anh Nam 18/12/87 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton Nu Ngoc Anh Nu 23/12/94 24 10024 Pham Ngoc Anh Nu 28/11/88 25 10025 Nguyen Kieu van Anh Nu 8/10/94 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ STT S ố BD Họ và Tên GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Nam/N Năm sinh TL. Ch ủ tịch Hội đồng thi Tp. H ồ Chí Minh, ng ày 04/12/2016

Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN -...

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A11

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10001 Le Nguyen Truong An Nu 25/10/93

2 10002 Vo Tran Ngoc An Nu 25/10/94

3 10003 Nguyen Thi Thuy An Nu 5/2/92

4 10004 Vu Thi Thuy An Nu 10/11/90

5 10005 DANG THI DUONG AN Nu 28/4/91

6 10006 PHAM HOAI AN Nam 22/1/83

7 10007 BUI THI THUY AN Nu 8/3/93

8 10008 PHAM MINH AN Nam 15/8/85

9 10009 Nguyen Minh Anh Nu 1/4/89

10 10010 Vo Thi Huyen Anh Nu 27/7/78

11 10011 Tang Nguyen Phuong Anh Nu 20/7/87

12 10012 Le Duc Anh Nam 20/10/94

13 10013 Nguyen Thi Kim Anh Nu 5/12/90

14 10014 Ha Thi Trang Anh Nu 26/11/93

15 10015 Tran Thuy Tuyet Anh Nu 27/3/93

16 10016 Phan Thi Dieu Anh Nu 16/11/91

17 10017 Nguyen Ngoc Que Anh Nu 19/7/86

18 10018 Vo Thi My Anh Nu 14/7/82

19 10019 Nguyen Tuan Anh Nam 19/10/88

20 10020 Nguyen Hoang Ngoc Anh Nu 11/4/92

21 10021 Le Tuan Anh Nam 18/12/87

22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86

23 10023 Ton Nu Ngoc Anh Nu 23/12/94

24 10024 Pham Ngoc Anh Nu 28/11/88

25 10025 Nguyen Kieu van Anh Nu 8/10/94

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A12

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10026 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 25/8/92

2 10027 Pham Ngoc Anh Nu 26/7/86

3 10028 Luong Thuy Truc Anh Nu 25/11/80

4 10029 Nguyen Hoang Truc Anh Nu 24/1/92

5 10030 Huynh Thi Kim Anh Nu 3/3/83

6 10031 Do Ngoc Thao Anh Nu 3/7/90

7 10032 Phan Thi Huyen Anh Nu 12/8/89

8 10033 Dong Thi Van Anh Nu 25/9/86

9 10034 Pham Thuy Anh Nu 2/5/93

10 10035 LAI NGOC TRAM ANH Nu 22/12/92

11 10036 NGUYEN THI KIM ANH Nu 17/10/96

12 10037 Pham Thi Lan Anh Nu 20/5/94

13 10038 Tran Hai Au Nam 4/12/87

14 10039 NGUYEN TIEN BA Nam 10/4/88

15 10040 Nguyen Van Bac Nam 5/1/93

16 10041 Nguyen Thi Giang Bang Nu 10/8/93

17 10042 Tran Trong Bang Nam 10/1/81

18 10043 Do Van Bao Nam 18/7/81

19 10044 Ngo Hoai Bao Nam 2/8/81

20 10045 Ho Thi Ngoc Bich Nu 24/9/83

21 10046 Nguyen Thi Dieu Bich Nu 31/8/77

22 10047 Le Thi Ngoc Bich Nu 5/7/88

23 10048 Nguyen Thi Duy Binh Nu 26/10/82

24 10049 Nguyen Thai Binh Nam 7/2/89

25 10050 Nguyen Duy Binh Nam 12/3/92

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A13

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10051 Ha Tan Binh Nam 24/12/80

2 10052 Nguyen Thai Binh Nam 7/2/89

3 10053 Phan uyen Binh Nu 18/8/95

4 10054 Nguyen Thanh Binh Nam 14/11/74

5 10055 H Pilot Bya Nu 16/2/87

6 10056 Dang Hong Cam Nu 1/1/92

7 10057 Nguyen Thi Mong Cam Nu 28/3/92

8 10058 Nguyen Hoang Phi Cat Nam 20/7/87

9 10059 Vo Vuong Ngoc Chan Nu 4/11/90

10 10060 Phan Le Thai Chan Nu 29/4/78

11 10061 Cao Huu Ngoc Chau Nu 23/10/93

12 10062 Mai Thi Kieu Chau Nu 30/8/93

13 10063 Pham Thi Anh Chau Nu 23/6/82

14 10064 Nguyen Tran Phuong Chau Nu 25/9/84

15 10065 Quach To Chau Nu 12/3/93

16 10066 Nguyen Hong Chau Nam 20/4/76

17 10067 Nguyen Thi Minh Chau Nu 1/5/91

18 10068 Nguyen Pham Minh Chau Nu 21/11/92

19 10069 Le Ngoc Chau Nu 4/9/90

20 10070 Vuong The Quynh Chau Nu 21/5/92

21 10071 Nguyen Thi Kieu Chi Nu 8/1/87

22 10072 Tran Thi Le Chi Nu 28/4/90

23 10073 Tran Phuong Truc Chi Nu 22/10/88

24 10074 nguyen Tran Lan Chi Nu 30/7/90

25 10075 Nguyen Thi Linh Chi Nu 13/6/94

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A14

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10076 Le Thi Hong Chi Nu 22/4/96

2 10077 Huynh Thi Diem Chi Nu 11/4/86

3 10078 Nguyen Minh Chon Nam 13/6/86

4 10079 Nguyen Thi Thuy Chung Nu 3/4/86

5 10080 Lam Bai Co Nam 10/7/89

6 10081 Nguyen Thanh Cong Nam 14/8/89

7 10082 Truong Tuan Cong Nam 1/1/91

8 10083 Tran Tich Cuong Nam 30/7/91

9 10084 Ta Lam Cuong Nam 17/5/94

10 10085 Nguyen Chi Cuong Nam 1/9/94

11 10086 Le Van Cuong Nam 20/7/85

12 10087 Vu van Cuong Nam 2/9/94

13 10088 Phan Thanh Cuong Nam 19/2/83

14 10089 Ta Ngoc Dai Nam 10/2/90

15 10090 Nguyen Uyen Dam Nu 17/10/88

16 10091 Tran Dinh Hai Dang Nam 7/9/92

17 10092 Mai Anh Dao Nu 25/2/91

18 10093 Duong Thi Anh Dao Nu 8/9/87

19 10094 Truong Huu Dat Nam 9/11/95

20 10095 Tran Minh Dat Nam 18/12/89

21 10096 Thoi Ngo Ngoc Diem Nu 6/4/93

22 10097 Pham Thi Thuy Diem Nu 30/8/84

23 10098 Le Thi Ngoc Diem Nu 3/12/82

24 10099 Ly Thi Ngoc Diep Nu 4/10/88

25 10100 Nguyen Thi Hong Diep Nu 2/5/91

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A15

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10101 Nguyen Khoa Dieu Nu 12/11/80

2 10102 Doan Thi Dinh Nu 29/4/86

3 10103 Nguyen Tran Trung Dinh Nam 9/1/88

4 10104 Tran Thanh Dinh Nam 13/6/86

5 10105 Le Thi Tam Doan Nu 8/8/95

6 10106 Chau Nhan Du Nu 2/9/94

7 10107 Nguyen Gia Thoai Du Nu 18/9/96

8 10108 Cao Ky Du Nam 10/5/84

9 10109 Nguyen Thuy Kim Dung Nu 31/8/94

10 10110 Duong Viet Dung Nam 16/4/92

11 10111 Phan Hoang My Dung Nu 22/7/91

12 10112 Nguyen Thi Phuong Dung Nu 30/6/87

13 10113 Huynh Thi Phuong Dung Nu 29/6/89

14 10114 Dao Trong Dung Nam 12/3/88

15 10115 Nguyen Thi Bich Dung Nu 5/12/76

16 10116 Hoang Nguyen Minh Dung Nu 3/4/86

17 10117 Huynh Anh Dung Nu 15/9/94

18 10118 Dinh Thi Dung Nu 25/8/89

19 10119 Tran thi Thuy Dung Nu 23/2/80

20 10120 Van Thi Ngoc Dung Nu 14/9/91

21 10121 Phan Thuy Duong Nu 1/12/91

22 10122 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 13/9/92

23 10123 Le Thuy duong Nu 12/2/93

24 10124 Doan Thi Thuy Duong Nu 8/9/90

25 10125 Nguyen Dinh Duy Nam 25/4/83

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A21

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10126 Do Tuan Duy Nam 31/5/84

2 10127 Nguyen Trong Huu Duy Nam 22/3/86

3 10128 Pham Thi Duy Nu 24/2/92

4 10129 Huynh Anh Duy Nam 4/4/94

5 10130 Nguyen Ngoc Duy Nam 30/4/85

6 10131 TRAN QUANG DUY Nam 23/11/92

7 10132 Huynh Thi My Duyen Nu 11/8/88

8 10133 Duong Buu Duyen Nu 25/3/91

9 10134 Le Lam Duyen Nu 12/1/94

10 10135 nghe My Duyen Nu 22/7/83

11 10136 PHUNG THI MINH DUYEN Nu 10/10/93

12 10137 Vu Thi Hong Gam Nu 19/10/90

13 10138 Ro Ki Giah Nu 10/4/90

14 10139 Hoang Thi Giang Nu 23/9/84

15 10140 Nguyen Minh Giang Nu 20/6/94

16 10141 Dao Lam Giang Nu 20/9/91

17 10142 Pham Truong Giang Nam 20/7/79

18 10143 Le Nguyen Tra Giang Nu 23/10/91

19 10144 Nguyen Thi Ngoc Giao Nu 18/1/86

20 10145 Nguyen Thi Ngoc Giao Nu 10/8/87

21 10146 Nguyen Thi Ngoc Giau Nu 18/8/75

22 10147 Duong Thi Ngoc Giau Nu 20/8/88

23 10148 Tra Thi Phuong Ha Nu 2/4/77

24 10149 Duong Le Khanh Ha Nu 20/11/94

25 10150 Nguyen Thi Ngoc Ha Nu 6/4/84

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A22

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10151 Tong Thi Ha Nu 7/8/86

2 10152 Nguyen Thu Ha Nu 20/11/84

3 10153 Cao Thi Ha Nu 8/10/83

4 10154 Cao Thi Minh Ha Nu 2/2/76

5 10155 Nguyen Minh Ha Nu 8/7/91

6 10156 Huynh Thi Hai Ha Nu 1/5/91

7 10157 TRAN MINH THUC HA Nu 5/9/92

8 10158 Hoang Dinh Hai Nam 6/8/85

9 10159 Do Duc Hai Nam 18/10/94

10 10160 Truong Thi Anh Hai Nu 28/8/78

11 10161 Chuong Quan Hai Nam 30/10/83

12 10162 Nguyen Dinh Hai Nam 29/12/82

13 10163 Huynh Ngoc Han Nu 19/1/89

14 10164 Huynh Ngoc Han Nu 17/5/90

15 10165 Nguyen Ai Han Nu 20/4/89

16 10166 Tran Thi Ngoc Han Nu 22/2/90

17 10167 Nguyen Thuy Bich Han Nu 26/6/85

18 10168 Do Gia Han Nu 18/2/05

19 10169 Nguyen Vu Thuy Hang Nu 22/10/80

20 10170 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 28/4/94

21 10171 Nguyen Thai Hang Nu 5/4/92

22 10172 Nguyen Pham Nguyen Hang Nu 22/4/93

23 10173 Vuong Thai Hang Nu 22/10/91

24 10174 Tran Phuong Hang Nu 28/10/92

25 10175 Tran Thi Diem Hang Nu 14/4/84

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

STT Số BD

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A23

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10176 Le Thuy Hang Nu 10/12/92

2 10177 Nguyen Thi Le Hang Nu 7/5/81

3 10178 Chu Thi Thanh Hang Nu 5/8/90

4 10179 Nguyen Thi Thu Hang Nu 12/10/94

5 10180 Tran Thi Minh Hanh Nu 13/12/81

6 10181 Ha Kim Hanh Nu 18/12/86

7 10182 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 1/1/91

8 10183 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 23/12/74

9 10184 Pham Xuan Hanh Nam 17/11/86

10 10185 Nguyen Thi My Hanh Nu 25/12/89

11 10186 Nguyen Thi Xuan Hao Nu 14/12/91

12 10187 Le Thi Hong Hao Nu 25/2/85

13 10188 Vo Ngoc Hau Nam 22/2/93

14 10189 Nguyen Van Hau Nam 8/4/95

15 10190 Truong Thi Thu Hien Nu 16/4/79

16 10191 Bui Thi Thu Hien Nu 28/8/87

17 10192 Phan Thi Hien Nu 3/3/71

18 10193 Nguyen Trung Hien Nam 30/4/83

19 10194 Nguyen Thi Thu Hien Nu 22/4/84

20 10195 Trinh Thi Nhu Hien Nu 17/11/88

21 10196 Huynh Thi Hien Nu 13/9/92

22 10197 Nguyen Thi Thu Hien Nu 10/11/91

23 10198 Tran Thi Hoa Hiep Nu 12/10/85

24 10199 Nguyen Thi Thu Hiep Nu 10/9/89

25 10200 Ho Nu Minh Hieu Nu 11/1/91

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A24

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10201 Tran Thanh Hieu Nam 20/12/90

2 10202 Lam Cuc Hoa Nu 27/3/74

3 10203 Huynh Thi Hoa Nu 20/2/47

4 10204 Dang Thi Hoa Nu 22/8/88

5 10205 Dao Thi Thanh Hoa Nu 6/6/93

6 10206 Nguyen Thi Hoa Nu 23/6/78

7 10207 Tong Huynh Hoa Nu 31/3/87

8 10208 Nguyen Le Ngoc Hoa Nu 20/11/91

9 10209 Pham Thi Ngoc Hoa Nu 20/5/85

10 10210 Nguyen Thi My Hoa Nu 30/7/90

11 10211 Nguyen Van Hoa Nam 23/11/83

12 10212 Bui Thi Kim Hoa Nu 12/2/94

13 10213 NGUYEN DUC HOA Nam 10/9/90

14 10214 Nguyen Thi Xuan Hoai Nu 17/12/92

15 10215 Nguyen Thi Thu Hoai Nu 7/10/91

16 10216 Do Thi Thu Hoai Nu 10/9/87

17 10217 Huynh Ngoc Hoan Nu 22/5/93

18 10218 Dinh Le Hoan Nu 7/10/89

19 10219 Lam Thien Hoang Nu 15/8/94

20 10220 Dang Minh Hoang Nam 9/2/94

21 10221 Nguyen Phung Quoc Hoang Nam 7/8/86

22 10222 Nguyen Kim Hoang Nu 25/11/96

23 10223 Nguyen The Hoang Nam 6/2/94

24 10224 Nguyen Kim Hoang Nu 9/10/94

25 10225 Nguyen Quoc Hoang Nam 16/8/82

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

STT Số BD Họ và Tên

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A25

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10226 Huynh Tan Hoi Nam 22/12/78

2 10227 Nguy Thi Thu Hong Nu 1/12/77

3 10228 Nguyen Thanh Hong Nu 20/11/82

4 10229 Nguyen Thi Cam Hong Nu 20/2/86

5 10230 Tran Thi Anh Hong Nu 1/1/89

6 10231 Ngo Thi Hong Nu 20/6/91

7 10232 Vo Thi Phuong Hong Nu 3/10/89

8 10233 DANG DAT HONG Nam 16/4/92

9 10234 NGUYEN THI THU HONG Nu 20/10/86

10 10235 Nguyen Thi Hop Nu 20/2/88

11 10236 Nguyen Thi Hue Nu 26/2/84

12 10237 Nguyen Thi Kim Hue Nu 2/1/87

13 10238 Nguyen Thi Hue Nu 25/6/84

14 10239 Tran Thi Huong Hue Nu 26/8/95

15 10240 Tran Xuan Hung Nam 19/7/87

16 10241 Nguyen Dinh Hung Nam 30/11/89

17 10242 Nguyen Minh Hung Nam 28/6/81

18 10243 Do Manh Hung Nam 14/11/95

19 10244 Nguyen Bach Diem Huong Nu 29/7/79

20 10245 Dinh Hai Huong Nu 3/8/81

21 10246 Le Thi Thu Huong Nu 12/2/93

22 10247 Nguyen Ngoc Thu Huong Nu 26/6/89

23 10248 Dao Thanh Huong Nu 11/7/93

24 10249 Tran Thuy Dieu Huong Nu 9/3/91

25 10250 Nguyen Thi Mai Huong Nu 2/2/89

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A31

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10251 Ha Thi Thu Huong Nu 23/2/90

2 10252 Bui Dinh Lan Huong Nu 20/11/91

3 10253 Chieng Que Huong Nu 2/8/91

4 10254 Do Thi Huong Nu 3/11/83

5 10255 Huynh Thi Thanh Huong Nu 1/12/93

6 10256 Phan Thi Kim Huong Nu 30/1/87

7 10257 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 4/2/90

8 10258 Tran Quang Huy Nam 7/7/90

9 10259 Phin Quoc Huy Nam 8/4/88

10 10260 Tran Anh Huy Nam 20/6/90

11 10261 Nguyen Khanh Huy Nam 20/7/91

12 10262 Pham Ngoc Huy Nam 14/1/83

13 10263 Lam Thanh Huy Nam 12/9/81

14 10264 Tran Thu Huyen Nu 27/5/87

15 10265 Hoang Thuy My Huyen Nu 27/3/94

16 10266 Nguyen Tran Dieu Huyen Nu 6/11/93

17 10267 Vo Thi Mong Huyen Nu 31/3/81

18 10268 Nguyen Thi Huyen Nu 20/4/88

19 10269 Nguyen Thi Huyen Nu 5/1/95

20 10270 Chau Thanh Mai Huyen Nu 12/7/88

21 10271 Tran Nguyen Thanh Huyen Nu 1/12/91

22 10272 TRAN THI HUYEN Nu 16/12/85

23 10273 Nguyen Thi Diem Huynh Nu 13/6/93

24 10274 Duong Thi Manh Huynh Nu 31/5/82

25 10275 Hong Jongnam Nam 7/1/82

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A32

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10276 Yokota Kaoru Nam 15/5/78

2 10277 Luu Quang Khai Nam 3/12/93

3 10278 Doan Duc Khang Nam 20/11/79

4 10279 Le Nguyen Trung Khanh Nu 2/5/83

5 10280 Vu Huy Khanh Nam 2/9/83

6 10281 Nguyen Quoc Khanh Nam 16/11/85

7 10282 Nguyen Le Kim Khanh Nu 30/8/89

8 10283 Nguyen Le bao Khanh Nam 7/11/90

9 10284 Nguyen Quoc Khanh Nam 2/9/96

10 10285 Truong Thi My Khanh Nu 19/5/88

11 10286 Dao Phu Khanh na 15/9/86

12 10287 Nguyen Quoc Khiem Nam 15/11/85

13 10288 Nguyen Ngoc Dang Khoa Nam 2/5/94

14 10289 Nguyen Huu Duy Khoa Nam 12/3/93

15 10290 Phung Le Anh Khoa Nu 30/11/89

16 10291 NGUYEN VIET KHOA Nam 16/5/93

17 10292 Vong Ngoc Khoan Nu 19/2/90

18 10293 Bui Minh Khoi Nam 19/2/95

19 10294 NGUYEN TRUC MINH KHUE Nam 8/7/84

20 10295 Tran Thi Le Khuong Nu 23/4/91

21 10296 Nguyen Trung Kien Nam 9/9/82

22 10297 Ho Hoang Tuan Kiet Nam 24/8/89

23 10298 Le Nguyen Hao Kiet Nam 23/9/78

24 10299 Nguyen Thanh Kim Kieu Nu 3/12/91

25 10300 Tran Thi Nhu Kieu Nu 27/7/90

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A33

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10301 Chau Thi Diem Kieu Nu 22/1/88

2 10302 Bui Kim Kieu Nu 28/10/83

3 10303 Tran Hoang Thien Kim Nu 20/2/94

4 10304 Nguyen Thi Hong Lan Nu 7/9/86

5 10305 Nguyen Thi Ai Lan Nu 26/6/91

6 10306 TRAN NGOC LAN Nu 15/11/86

7 10307 Ho Thi Diem Le Nu 15/4/85

8 10308 Do Thu Le Nu 21/8/92

9 10309 Nguyen Thi Lien Nu 15/6/89

10 10310 Nguyen Thi Ngoc Lien Nu 10/3/91

11 10311 Tran Thi Thuy Lien Nu 26/1/90

12 10312 Nguyen Thi Tu Lien Nu 15/12/89

13 10313 Nguyen Thi Lien Nu 1/10/89

14 10314 Tran Thi Kim Lien Nu 5/10/86

15 10315 Sy Cam Lien Nu 30/4/94

16 10316 Tran Ngoc Lien Nu 17/11/92

17 10317 HO THANH NGOC TRUC LIEN Nu 13/8/94

18 10318 PHAM THI LIEN Nu 3/1/88

19 10319 Nguyen Thi Hoang linh Nu 28/3/94

20 10320 Luong Ngoc Linh Nu 11/6/89

21 10321 Vu Lam Ngoc Linh Nu 21/7/91

22 10322 Nguyen Dinh Ngoc Linh Nu 24/12/96

23 10323 Nguyen Thi Kieu Linh Nu 26/12/95

24 10324 Mai Viet Linh Nu 29/10/93

25 10325 Nguyen Dang Khanh Linh Nu 1/10/92

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A34

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10326 Bui Nguyen Dieu Linh Nu 27/9/94

2 10327 Bui Thi Thuy Linh Nu 21/7/93

3 10328 Do Ngoc Linh Nu 4/9/84

4 10329 Nguyen Nhat Truc Linh Nu 2/8/92

5 10330 Le Ngoc Linh Nu 30/9/90

6 10331 Le Thi My Linh Nu 7/7/92

7 10332 VI TRAN PHUONG LINH Nu 3/11/91

8 10333 Vo Thi Kim Loan Nu 5/10/88

9 10334 Huynh Kim Loan Nu 24/6/90

10 10335 Huynh Thi Thanh Loan Nu 31/10/88

11 10336 Pham Thi Loan Nu 8/10/92

12 10337 Hoang Do Yen Loan Nu 22/3/89

13 10338 Dao Thi Loan Loan Nu 21/9/95

14 10339 Pham Thi Ai Loan Nu 29/1/94

15 10340 Phan Thi Be Loan Nu 2/9/86

16 10341 Tran Thanh Loan Nu 10/1/86

17 10342 Nguyen My Loan Nu 11/8/92

18 10343 Nguyen Tan Loc Nam 19/9/94

19 10344 Nguyen Thi Loc Nu 20/9/90

20 10345 Nguyen Tan Loi Nam 20/9/84

21 10346 Le Chuong Nhat Loi Nu 11/10/76

22 10347 Nguyen Thanh Long Nam 8/1/70

23 10348 Tran Phi Long Nam 2/5/91

24 10349 Lai Minh Long Nam 29/8/92

25 10350 Bui Thanh Long Nam 21/5/85

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A35

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10351 Nguyen Thi Luong Nu 17/12/90

2 10352 Tran Luy Luynh Nu 21/6/86

3 10353 Nguyen Thi Khanh Ly Nu 24/10/88

4 10354 Nguyen Ha Ly Nu 5/5/90

5 10355 Nguyen Thi Mai Ly Nu 22/8/88

6 10356 Nguyen Kim Ly Nu 25/11/84

7 10357 Ho Thi Truc Ly Nu 3/10/92

8 10358 Phan Thi Hai Ly Nu 28/2/87

9 10359 Nguyen Thi Thanh Mai Nu 30/7/82

10 10360 Tran Thi Mai Nu 29/11/90.

11 10361 Bui Thi Tuyet Mai Nu 11/8/83

12 10362 Nguyen Phuong Mai Nu 18/7/91

13 10363 Dinh Thi Xuan Mai Nu 17/1/83

14 10364 Hoang Thanh Mai Nu 16/8/83

15 10365 Pham Thi Phuong Mai Nu 19/3/92

16 10366 Le Thi Ngoc Mai Nu 16/9/85

17 10367 Hua Tho Man Nu 8/8/90

18 10368 Luu Dinh Mao Nam 7/1/88

19 10369 Le Quang Minh Nam 5/3/86

20 10370 Tran Quang Minh Nam 29/4/82

21 10371 Nguyen Thi Ngoc Minh Nu 19/7/91

22 10372 Nguyen Ngoc Minh Nam 28/5/80

23 10373 NGUYEN ANH MINH Nam 9/12/93

24 10374 LE THI PHUONG MINH Nu 18/10/87

25 10375 Nghiem Quoc Minh Nam 30/7/84

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B11

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10376 Tran Thi Kieu My Nu 17/9/93

2 10377 Nguyen Thi Diem My Nu 5/5/84

3 10378 Le Thi Kieu My Nu 16/6/96

4 10379 Nguyen Tieu My Nu 29/10/91

5 10380 Nguyen Thi Ngoc My Nu 11/9/94

6 10381 Mai Thi Ngoc Na Nu 17/7/91

7 10382 Vu Xuan Nam Nam 21/12/88

8 10383 Luu Duy Nam Nam 12/9/89

9 10384 Vo Thi Nam Nu 5/6/78

10 10385 Phan Thanh Nam Nam 21/8/79

11 10386 Nguyen Hao Nam Nam 31/10/95

12 10387 Nguyen Thi Kim Nen Nu 7/9/87

13 10388 Nguyen Tuyet Nga Nu 27/12/89

14 10389 Nguyen Thi Nga Nu 21/6/91

15 10390 Nguyen Thi Ngoc Nga Nu 30/4/92

16 10391 Nguyen Xuan Nga Nu 28/9/89

17 10392 Nguyen Thi Hang Nga Nu 5/5/89

18 10393 Nguyen Thi Ngoc Nga Nu 26/6/90

19 10394 Au Kim Nga Nu 17/8/77

20 10395 Van Thuy Nga Nu 4/10/78

21 10396 LE THU NGA Nu 19/3/94

22 10397 Ho Kim Ngan Nu 23/12/90

23 10398 Dao Thi Hong Ngan Nu 22/4/93

24 10399 Nguyen Thuc Ngan Nu 23/1/91

25 10400 Bui Thi Kim Ngan Nu 16/11/94

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B12

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10401 Tran Thi Kim Ngan Nu 8/5/88

2 10402 Nguyen Trong Kim Ngan Nu 25/2/78

3 10403 TRAN HUYEN NGAN Nu 3/5/93

4 10404 Le Trang Nghi Nu 2/5/93

5 10405 Nguyen Phuong Nghi Nu 29/9/93

6 10406 cao le Dung nghi Nu 16/7/82

7 10407 Pham Tan Nghia Nam 22/11/87

8 10408 Le Phuong Ngoc Nu 29/9/88

9 10409 Truong Boi Ngoc Nu 15/10/96

10 10410 Phan Thi Nhu Ngoc Nu 26/9/89

11 10411 Le Hoang Nhu Ngoc Nu 7/2/94

12 10412 Nguyen Cong Ngoc Nu 20/10/91

13 10413 Nguyen Huynh Boi Ngoc Nu 12/2/94

14 10414 Vo Tran Hong Ngoc Nu 30/6/88

15 10415 Phan Thi Thanh Ngoc Nu 24/3/91

16 10416 Nguyen Thi Cam Ngoc Nu 17/7/93

17 10417 Duong Tuyet Ngoc Nu 10/4/87

18 10418 Le Thi Tuyet Ngoc Nu 10/3/90

19 10419 Bui Thi Ngoc Nu 21/6/79

20 10420 Lu Phuong Ngoc Nu 14/4/88

21 10421 Vuong Hong Ngoc Nu 19/1/92

22 10422 Doan Thi Minh Nguyen Nu 1/7/92

23 10423 Phan Do Kim Nguyen Nu 14/7/89

24 10424 Mac Phuc Nguyen Nam 22/6/88

25 10425 Pham Thi Kim Nguyen Nu 23/6/92

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B13

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10426 Trieu Si Nguyen Nam 25/10/81

2 10427 Le Ho Sinh Nguyen Nu 10/8/82

3 10428 Truong Anh Nguyet Nu 23/10/80

4 10429 Nguyen Thi Thu Nguyet Nu 20/10/88

5 10430 Ong Thanh Nha Nu 16/12/83

6 10431 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 8/8/92

7 10432 Nguyen Phuong Nhan Nu 16/2/86

8 10433 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 1/10/86

9 10434 Tran Lam Nhan Nam 29/11/88

10 10435 Tang Thi Nghia Nhan Nu 6/9/93

11 10436 NGUYEN THANH NHAN Nam 15/10/92

12 10437 Luu Quang Nhat Nam 1/1/90

13 10438 Dinh Hong Nhat Nam 16/12/86

14 10439 Bui Minh Nhat Nam 10/1/94

15 10440 Duong My Nhi Nu 12/1/89

16 10441 Nguyen Thi Quynh Nhi Nu 1/1/91

17 10442 Ly Man Nhi Nu 22/7/93

18 10443 Le Thi Phuong Nhi Nu 12/7/93

19 10444 VO THI PHUONG NHI Nu 12/8/91

20 10445 PHAM VO THI AI NHI Nu 10/6/93

21 10446 Nguyen Thi Nhien Nu 14/9/79

22 10447 Le Ngoc Quynh Nhu Nu 22/12/97

23 10448 Tran Nguyen Thao Nhu Nu 4/11/94

24 10449 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 6/2/91

25 10450 Nguyen Quynh Nhu Nu 17/7/94

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B14

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10451 VO THI AI NHU Nu 1/9/93

2 10452 Nguyen Thi Phuong Nhung Nu 4/6/94

3 10453 Pham Thi Tuyet Nhung Nu 12/6/90

4 10454 Trinh Thi Nhung Nu 2/10/83

5 10455 Pham Thi Nhung Nu 29/9/90

6 10456 Nguyen Hong Nhung Nu 15/10/95

7 10457 Nguyen Thi Hanh Nhung Nu 15/2/83

8 10458 Le Thi Hong Nhung Nu 2/4/95

9 10459 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 2/11/86

10 10460 NGO THI MY NHUNG Nu 24/2/83

11 10461 Ka Ni Nu 5/8/90

12 10462 Truong Thi Niem Nu 26/7/89

13 10463 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 25/4/90

14 10464 Tran Ngoc Oanh Nu 18/5/83

15 10465 Le Thi Kieu Oanh Nu 22/1/84

16 10466 Nguyen Thi Ngoc Oanh Nu 8/9/89

17 10467 Le Thi Hong Oanh Nu 16/4/85

18 10468 Nguyen Thi Ngoc Oanh Nu 8/12/91

19 10469 TRAN THI KIEU OANH Nu 24/12/91

20 10470 Jimin Oh Nu 7/7/01

21 10471 Tai Anh Phat Nam 15/1/95

22 10472 Vo Tan Phat Nam 1/4/91

23 10473 Dinh Viet Phi Nam 22/2/88

24 10474 Mai Ngoc Hoang Phi Nu 22/5/89

25 10475 Tran Vi Phoi Nam 1/12/88

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B15

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10476 Dang Van Phon Nam 17/8/88

2 10477 Le Thanh Phong Nam 29/1/83

3 10478 Nguyen Phan Thien Phong Nam 27/7/95

4 10479 Vo Thanh Phong Nam 8/12/88

5 10480 Pham Duc Phu Nam 16/6/88

6 10481 Do Hong Phuc Nu 13/12/92

7 10482 Pham Tien Phuc Nam 16/2/80

8 10483 Nguyen Thi Hong Phuc Nu 31/5/83

9 10484 Tran Minh Phuc Nam 26/9/86

10 10485 Nguyen Thi Hanh Phuc Nu 28/11/82

11 10486 Ho Thi Thu Phuc Nu 8/10/91

12 10487 Huynh My Phung Nu 18/11/86

13 10488 Nguyen Thi Be Phuong Nu 18/4/88

14 10489 Lam Thuy Phuong Nu 20/2/93

15 10490 Le Thi Bich Phuong Nu 10/12/93

16 10491 Nguyen Thi Uyen Phuong Nu 20/10/84

17 10492 Nguyen Thi Cam Phuong Nu 4/3/84

18 10493 Lam Hong Phuong Nu 29/9/82

19 10494 Vu Thuy Phuong Nu 18/11/89

20 10495 Tran Van Phuong Nam 16/9/73

21 10496 LUONG HUYNH TRUC PHUONG Nu 20/9/94

22 10497 CHAU MINH PHUONG Nu 9/11/95

23 10498 VO THU MY PHUONG Nu 2/8/70

24 10499 Le Vo Hue Quan Nam 17/8/87

25 10500 Tran Hoang Quan Nam 15/6/91

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B21

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10501 Phan Anh Quan Nam 23/9/83

2 10502 Nguyen Thanh Que Nu 20/1/94

3 10503 Hoang Huu Quy Nam 25/10/83

4 10504 Nguyen Vu Ngoc Quy Nu 7/5/82

5 10505 Lam Thuc Quyen Nu 15/12/95

6 10506 Huynh Thi Thanh Quyen Nu 7/8/88

7 10507 Nguyen Huy Quyen Nam 7/10/90

8 10508 Vu Minh Quyen Nu 7/12/90

9 10509 Tran Ngoc Quyen Nu 21/10/86

10 10510 Nguyen Thi Kim Quyen Nu 14/5/88

11 10511 Nguyen Ngoc Quyen Nu 22/5/89

12 10512 NGUYEN THI MY QUYEN Nu 18/5/85

13 10513 Dinh Phan Tuyet Quynh Nu 25/6/95

14 10514 Le Thi Xuan Quynh Nu 15/8/89

15 10515 Nguyen Hoang Bao Quynh Nu 2/11/89

16 10516 NGUYEN TRUC QUYNH Nu 8/7/94

17 10517 KENICHI SAITO Nam 24/1/68

18 10518 Tran Minh Sang Nam 15/4/87

19 10519 Mai Tuoi Sang Nam 9/12/93

20 10520 NGUYEN THI SEN Nu 13/6/89

21 10521 Pham Thanh Son Nam 3/3/90

22 10522 Lam Hoang Son Nam 12/3/85

23 10523 Hoang Vu Son Nam 5/1/82

24 10524 HUYNH NGOC SON Nam 9/1/83

25 10525 Do Thi Thu Suong Nu 27/12/92

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B22

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10526 Pham Thi Ngoc Suong Nu 21/9/83

2 10527 Duong Thi Thu Suong Nu 24/8/90

3 10528 Le Van Sy Nam 1/7/83

4 10529 Nguyen Minh Tam Nam 2/8/92

5 10530 Cao Huu Tam Nam 9/4/87

6 10531 Truong Thi Thanh Tam Nu 16/7/86

7 10532 Le Thi Tam Nu 4/10/95

8 10533 Huynh Hao Tam Nam 8/8/82

9 10534 Pham Khanh Tam Nam 30/12/92

10 10535 Hoang Hue Tam Nu 8/12/88

11 10536 Nguyen Thanh Tam Nam 18/10/76

12 10537 Nguyen Minh Tam Nu 29/10/93

13 10538 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 10/10/77

14 10539 Tran Duc Tan Nam 25/5/93

15 10540 Nguyen Van Tan Nam 12/6/83

16 10541 Nguyen Ngoc Tan Nam 15/6/86

17 10542 Tran Hoang Tan Nam 6/9/81

18 10543 Le Nhat Tan Nu 3/3/87

19 10544 Tran Trong Tan Nam 20/4/94

20 10545 Vo Minh Tan Nam 26/4/88

21 10546 Bui Van Tao Nam 9/5/72

22 10547 Lu Hoc Quoc Thai Nam 16/6/87

23 10548 Tran Thi Tham Nu 13/5/83

24 10549 Nguyen Thi Mong Tham Nu 2/12/94

25 10550 Pham Thi Tham Nu 5/10/85

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B23

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10551 Le Thi Hong Tham Nu 17/4/90

2 10552 Huynh Chan Thang Nam 19/8/90

3 10553 Chung Van Thang Nam 28/9/84

4 10554 Ngo Quang Thang Nam 1/12/85

5 10555 Nguyen Duc Thanh Nam 18/2/73

6 10556 Bui Thi Phuong Thanh Nu 7/11/85

7 10557 Nguyen Tan Thanh Nam 30/3/85

8 10558 Tran Thien Thanh Nu 21/4/95

9 10559 Nguyen Duy Thanh Nam 16/9/93

10 10560 Nguyen Thi Ngoc Thanh Nu 13/7/93

11 10561 Cai Thi Thu Thanh Nu 26/5/85

12 10562 Ho Tran Thanh Thanh Nu 21/2/91

13 10563 Nguyen Thi Thien Thanh Nu 2/12/92

14 10564 DINH LAM HUYEN THANH Nu 28/11/90

15 10565 NGUYEN NGOC TAN THANH Nam 5/5/89

16 10566 Dinh Phuong Thao Nu 27/6/88

17 10567 Tran Thi Phuong Thao Nu 19/1/85

18 10568 Truong Thi Thanh Thao Nu 8/10/94

19 10569 Tran Nguyen Linh Thao Nu 24/8/96

20 10570 Hoang Thi Phuong Thao Nu 25/11/84

21 10571 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 13/1/91

22 10572 Tran Thi Xuan Thao Nu 6/8/88

23 10573 Huynh Nhut Thao Nu 23/9/90

24 10574 Nguyen Thi Thu Thao Nu 12/7/93

25 10575 Vo Thi Y Thao Nu 2/3/90

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Số BD Họ và Tên Nam/NữSTT

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B24

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10576 Ho Tran Thanh Thao Nu 27/5/83

2 10577 Nguyen Phan Diep Thao Nu 8/3/93

3 10578 Pham Thi Thu Thao Nu 15/3/88

4 10579 Tran Thi Thanh Thao Nu 10/5/82

5 10580 Ngo Thi Thu Thao Nu 10/3/79

6 10581 Tran Thi Phuong Thao Nu 17/9/90

7 10582 TRAN DANG XUAN THAO Nu 28/11/96

8 10583 Duong Thi Thao Nu 26/7/86

9 10584 Ly Ngoc Anh Thi Nu 17/11/89

10 10585 Ho Phu Thien Nam 20/12/89

11 10586 Nguyen Minh Thien Nam 24/7/93

12 10587 Dinh Duc Thien Nam 20/7/82

13 10588 Ngo Duc Thinh Nam 10/8/92

14 10589 Huynh Van Thinh Nam 28/2/90

15 10590 Cao Minh Thinh Nam 20/9/82

16 10591 Tran Truong Thinh Nam 11/11/95

17 10592 KHUU BUU THINH Nam 30/1/95

18 10593 Doan Thi Anh Tho Nu 13/11/89

19 10594 Nguyen Thi Anh Tho Nu 6/10/91

20 10595 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 23/7/88

21 10596 Nguyen Anh Thu Nu 28/11/88

22 10597 Tran Thi Hong Thu Nu 13/11/87

23 10598 Vu Thi Minh Thu Nu 25/9/93

24 10599 Nguyen Thi Hong Thu Nu 4/2/89

25 10600 Le Anh Thu Nu 5/11/83

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B25

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10601 Vuong Thi Hoai Thu Nu 1/10/90

2 10602 Pham Thai Thu Nu 8/10/85

3 10603 Tran Nguyet Thu Nu 23/9/87

4 10604 nguyen Ha Thu Nu 4/3/91

5 10605 Tran Thi Anh Thu Nu 9/12/95

6 10606 Le Thi Thu Nu 19/10/86

7 10607 Vu Thi Thu Nu 1/3/89

8 10608 Vu Quang Thuan Nam 12/8/94

9 10609 Nguyen Thi My Thuan Nu 14/1/85

10 10610 Nguyen Hoai Thuong Nu 13/9/88

11 10611 Nguyen Ngoc Hoai Thuong Nu 18/9/90

12 10612 Mai Thi Mong Thuong Nu 27/9/85

13 10613 tran Thi Hoai Thuong Nu 16/9/91

14 10614 Ngo Thi Kim Thuy Nu 15/3/84

15 10615 Hoang Le Thu Thuy Nu 22/9/93

16 10616 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 28/1/89

17 10617 Nguyen Thi Thuy Nu 5/12/85

18 10618 Pham Thi Thuy Nu 8/11/93

19 10619 Nguyen Vo Phuong Thuy Nu 28/9/88

20 10620 Nguyen Ha Thuy Nu 19/10/94

21 10621 Pham Thi Thu Thuy Nu 27/11/89

22 10622 Le Hong Thuy Nu 23/11/91

23 10623 Nguyen Thanh Thuy Nu 7/1/92

24 10624 Hoang Thi Thuy Nu 16/2/85

25 10625 Tran Bich Thuy Nu 8/10/95

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B31

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10626 Vu Thi Thuy Nu 7/9/84

2 10627 Vo Thi Hong Thuy Nu 3/9/76

3 10628 Bui Thi Le Thuy Nu 24/11/83

4 10629 Pham Thi Hong Thuy Nu 15/4/82

5 10630 Duong Thi Bich Thuy Nu 16/1/78

6 10631 Vo Thi Hong Thuy Nu 9/11/90

7 10632 Phan Ngan Thuy Nu 5/2/92

8 10633 Nguyen Thi Thuyen Nu 9/6/94

9 10634 Nguyen Duc Thuyen Nam 10/1/84

10 10635 Tu Nhat Thy Nam 19/11/94

11 10636 Huynh Lam Ha Tien Nu 11/8/93

12 10637 Nguyen Thuy Tien Nu 8/6/89

13 10638 Le Thi Kieu Tien Nu 29/9/91

14 10639 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 9/1/90

15 10640 Nguyen thi Thuy Tien Nu 14/11/88

16 10641 Tram Thi Hoa Tien Nu 10/6/88

17 10642 Nguyen Van Toan Nam 29/7/82

18 10643 Bui Xuan Toan Nam 22/7/83

19 10644 Nguyen Song Dinh Toan Nu 17/10/82

20 10645 Hoang Huynh Quoc Toan Nam 22/5/96

21 10646 Vu Thi Ngoc Tram Nu 1/8/86

22 10647 Kieu Thi Ngoc Tram Nu 18/10/86

23 10648 Nguyen Thi Kim Tram Nu 29/4/87

24 10649 Hoang Thi Ngoc Tram Nu 6/10/92

25 10650 Tran Thanh Thien Tram Nu 14/10/93

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B32

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10651 Ngo Thi Ngoc Tram Nu 7/11/88

2 10652 Phan Nguyen Bao Tran Nu 25/2/84

3 10653 Nguyen Tang Bao Tran Nu 15/8/91

4 10654 Nguyen Thi Minh Tran Nu 6/8/89

5 10655 Tran Nguyen Ngoc Tran Nu 26/12/89

6 10656 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 23/4/84

7 10657 Huynh Thi Thu Trang Nu 7/4/79

8 10658 Phan Thi Doan Trang Nu 12/7/92

9 10659 Trinh Thi Thuy Trang Nu 10/1/89

10 10660 Pham Thuy Trang Nu 26/6/81

11 10661 Vo Huynh Trang Nu 7/8/91

12 10662 Nguyen Thi Khanh Trang Nu 18/6/84

13 10663 Pham Thi Ha Trang Nu 24/3/93

14 10664 Trinh Tien Doan Trang Nu 15/9/81

15 10665 Dam Quynh Trang Nu 1/6/86

16 10666 Le Thi Huynh Trang Nu 22/12/91

17 10667 Nguyen Thuy Trang Nu 27/10/90

18 10668 Nguyen Ha Trang Nu 28/10/94

19 10669 Truong Thi Dai Trang Nu 13/8/92

20 10670 Tran Thi Thuy Trang Nu 6/5/94

21 10671 Vo Thi Thuy Trang Nu 2/6/88

22 10672 ngo Thi Huyen Trang Nu 7/11/90

23 10673 Ngo Thi Thuy Trang Nu 19/2/91

24 10674 Bui Thi Trang Nu 6/2/85

25 10675 Do Thi Thanh Trang Nu 31/12/93

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B33

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10676 Tran Thi Minh Trang Nu 19/10/90

2 10677 Luong Thi Thuy Trang Nu 2/1/93

3 10678 Vo Kieu Trang Nu 26/10/79

4 10679 Lu Thi Thu Trang Nu 8/5/82

5 10680 Bui Thi Trang Nu 14/8/88

6 10681 Dang Thi My Trang Nu 21/9/91

7 10682 Nguyen Thuy Trang Nu 13/2/92

8 10683 LE HOANG MINH TRANG Nu 12/4/89

9 10684 Phan Quoc Tri Nam 25/11/92

10 10685 Huynh Ke Tri Nam 1/11/83

11 10686 Nguyen Bao Tri Nam 19/3/82

12 10687 Vuong Thi Thuy Trieu Nu 4/8/85

13 10688 Nguyen Phuong Trinh Nam 29/3/93

14 10689 Vuu Tuyet Trinh Nu 6/1/91

15 10690 Bui Tuyet Trinh Nu 20/12/92

16 10691 Pham Trinh Tuyet Trinh Nu 7/9/93

17 10692 Le Thi Thanh Trinh Nu 20/10/88

18 10693 Tran Thi Thu Trinh Nu 10/10/82

19 10694 Thai Viet Trinh Nu 12/10/92

20 10695 Phan Chi Tru Nam 31/3/94

21 10696 Lam Ngoc Nhu Truc Nu 2/3/81

22 10697 Nguyen Hanh Thuy Truc Nu 21/1/92

23 10698 Pham Thi Thanh Truc Nu 16/2/93

24 10699 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 27/6/91

25 10700 Nguyen Ba Trung Nam 23/1/89

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B34

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10701 Le Phuoc Trung Nam 9/4/83

2 10702 Chu Van Trung Nam 28/8/93

3 10703 Nguyen van Truong Nam 22/2/88

4 10704 Le Cam Tu Nu 11/8/89

5 10705 Lam Ngoc Tu Nu 12/3/94

6 10706 Ho Cam Tu Nu 22/6/87

7 10707 Nguyen Thi Cam Tu Nu 9/11/90

8 10708 Tran Ngoc Tu Nu 5/10/88

9 10709 Ngo Minh Anh Tu Nam 19/4/82

10 10710 Nguyen Si Tu Nam 27/3/94

11 10711 Tran Thi Ngoc Tu Nu 26/9/82

12 10712 Tran Quoc Tuan Nam 13/4/78

13 10713 Le Anh Tuan Nam 13/5/85

14 10714 Le Minh Tuan Nam 17/10/95

15 10715 Huynh Minh Tuan Nam 14/11/92

16 10716 TRAN TRONG TUAN Nam 20/12/93

17 10717 Ngo Dang Tung Nam 30/6/91

18 10718 Ngo Thi Thanh Tung Nu 12/7/90

19 10719 Nguyen Tung Nam 3/8/76

20 10720 Nguyen Thi Hong Tuoi Nu 15/12/90

21 10721 Dinh Duy Tuong Nam 15/8/77

22 10722 Le Thi Thanh Tuyen Nu 24/11/80

23 10723 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 22/11/92

24 10724 Nguyen Thi My Tuyen Nu 1986

25 10725 HUYNH THI BICH TUYEN Nu 23/9/93

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Nam/Nữ Năm sinh

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B35

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10726 MAI THI ANH TUYET Nu 17/7/89

2 10727 Phan Thi Hoang Ty Nu 27/2/96

3 10728 Huynh Phuc Thuc Uyen Nu 3/5/80

4 10729 Phan Tran Kim Uyen Nu 15/1/93

5 10730 Phan Thien Dao Uyen Nu 24/8/84

6 10731 Ho Kim Uyen Nu 4/1/94

7 10732 Duong Ha Cat Uyen Nu 23/8/93

8 10733 LY THAO UYEN Nu 8/12/91

9 10734 Nguyen Thi Phi Van Nu 8/7/91

10 10735 Do Thi Hong Van Nu 12/2/92

11 10736 Le Long Van Nu 10/9/93

12 10737 Dang Thanh Van Nu 22/4/86

13 10738 Pham Hong Van Nu 27/4/94

14 10739 Tran Ngoc Khanh Van Nu 12/8/92

15 10740 Nguyen Thi Tuyet Van Nu 22/5/83

16 10741 Le Thi Phuoc Van Nu 13/1/81

17 10742 Nguyen Thuy Minh Van Nu 9/10/82

18 10743 Nguyen Thi Van Nu 10/2/91

19 10744 Ngo Hai Vi Nu 23/4/92

20 10745 Vu Thi Bich Vien Nu 2/1/87

21 10746 Tran Quoc Viet Nam 20/10/83

22 10747 Pham Xuan Vinh Nam 19/5/85

23 10748 Chau Dinh Vinh Nam 31/7/82

24 10749 Tran Quang Vinh Nam 7/6/90

25 10750 Dao Nguyen Vuong Nam 7/9/84

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: C11

Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú

1 10751 Le Minh Vuong Nam 5/6/90

2 10752 Luong My Hoa Vy Nu 29/8/85

3 10753 Quach Nguyen Tuong Vy Nu 15/8/90

4 10754 Dang Thuy Vy Nu 29/5/94

5 10755 Nguyen dao Thanh Vy Nu 13/12/89

6 10756 Nguyen Bao Vy Nu 30/3/94

7 10757 Nguyen Ngoc Thuy Vy Nu 16/4/91

8 10758 TONG THUY XUAN VY Nu 16/11/93

9 10759 Le Thi Anh Xuan Nu 2/12/96

10 10760 Nguyen Thanh Xuan Nu 23/4/91

11 10761 Do Thi My Xuan Nu 19/2/91

12 10762 Vo Thanh Xuan Nu 30/6/84

13 10763 Nguyen Thi Xuan Nu 25/4/91

14 10764 Pham Thi Thao Xuyen Nu 24/5/84

15 10765 Nguyen Thi Thuy Y Nu 10/11/86

16 10766 Pham Thi Hoang Yen Nu 28/11/91

17 10767 Dinh Thi Bach Yen Nu 14/9/86

18 10768 Ho Hoang Yen Nu 1/2/87

19 10769 Pham Thi Kim Yen Nu 12/5/91

20 10770 Tran Ngoc Yen Nu 13/12/94

21 10771 Nguyen Thi hai Yen Nu 14/12/88

22 10772 Nguyen Thi Hai Yen Nu 26/8/92

Tổng số thí sinh theo danh sách: 22 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Năm sinh

Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.comchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phong_thi_JLP… · 22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86 23 10023 Ton

Vui lòng cuộn xuốngbên dưới xem tiếp

danh sách