DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT...
Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT...
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆPKèm theo quyết định số __________________ - Ký ngày ____________
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 1
Hệ Đào Tạo: Cao đẳng chính quy
1 2754000096 Ngô Minh Đức 01/10/92 CD27PYC Thừa Thiên-Huế 2.03 Trung bình
2 2754010087 Mai Thị Thúy 04/02/92 CD27TCA Tỉnh Thanh Hóa 2.10 Trung bình
3 2854000523 Nguyễn Thanh Tùng 14/08/93 CD28NHA Hà Nội 2.01 Trung bình
4 2854000206 Nguyễn Thị Mai Hương 03/04/93 CD28NHB Hà Bắc 2.09 Trung bình
5 2854000021 Trần Lê Anh 04/03/93 CD28NHD Hà Tây 2.20 Trung bình
6 2854000484 Nguyễn Thị Thu Trang 16/07/93 CD28PYC Lạng Sơn 2.00 Trung bình
7 2854000501 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 12/12/92 CD28PYC Đắc Lăc 2.01 Trung bình
8 2854010014 Nguyễn Thị Chi 16/07/93 CD28TCA Hải Phòng 2.98 Khá
9 2854010151 Đinh Văn Tuẩn 10/06/91 CD28TCA Thái Bình 2.00 Trung bình
10 2854010041 Nguyễn Duy Hải 09/06/93 CD28TCB Hà Tây 2.05 Trung bình
11 13A4030114 Nguyễn Tiến Dân 22/02/92 CD29NHA Tỉnh Thanh Hóa 2.82 Khá
12 2954000067 Vũ Thị Dung 20/02/94 CD29NHC Hải Dương 2.21 Trung bình
13 2954000441 Hà Tuấn Anh 27/12/94 CD29PYA Cao Bằng 2.00 Trung bình
14 2954000463 Hoàng Thị Ngọc Dung 18/07/94 CD29PYA Bắc Cạn 2.04 Trung bình
15 2954000559 Phạm Kiều Oanh 06/02/94 CD29PYB Bình Định 2.00 Trung bình
16 2954000569 Trần Thị Thu Phương 10/01/94 CD29PYB Phú Yên 2.03 Trung bình
17 2954000598 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/05/93 CD29PYB Phú Yên 2.01 Trung bình
18 2954000649 Nguyễn Thị Anh Tuyền 25/02/94 CD29PYC Phú Yên 2.10 Trung bình
19 3054020011 Tống Thị Thùy Dung 05/05/95 CD30KTA 2.07 Trung bình
20 3054020018 Nguyễn Thị Như Hoa 20/03/95 CD30KTA 2.22 Trung bình
21 3054020024 Lê Thị Huyền 11/10/93 CD30KTA 2.01 Trung bình
22 3054020037 Nguyễn Thị Thúy Loan 17/02/95 CD30KTA 2.38 Trung bình
23 3054020038 Phạm Thị Thanh Loan 28/09/94 CD30KTA 2.12 Trung bình
24 3054020043 Hoàng Thị Quỳnh Nga 11/03/93 CD30KTA 2.37 Trung bình
25 3054020054 Phạm Thị Thu Oanh 23/02/95 CD30KTA 2.57 Khá
26 3054020055 Vũ Thị Kim Oanh 22/10/95 CD30KTA 2.45 Trung bình
27 3054020056 Bùi Thị Phúc 09/09/95 CD30KTA 2.01 Trung bình
28 3054020057 Lương Minh Phương 03/03/95 CD30KTA 2.20 Trung bình
29 3054020064 Nguyễn Thị Quỳnh 27/08/95 CD30KTA 3.04 Khá
30 3054020069 Phạm Thị Phương Thảo 02/11/95 CD30KTA 2.20 Trung bình
31 3054020122 Phùng Ngọc Thảo 19/07/95 CD30KTA 2.23 Trung bình
32 3054020075 Lê Thị Thu 21/10/95 CD30KTA 2.22 Trung bình
33 3054000019 Ngô Thị Hương Giang 08/01/95 CD30NHA 3.16 Khá
34 3054000036 Phạm Văn Hùng 29/08/95 CD30NHA 2.79 Khá
35 3054000041 Hoàng Thị Minh Hương 21/10/95 CD30NHA 2.18 Trung bình
36 3054000042 Lê Thị Hương 25/12/93 CD30NHA 2.37 Trung bình
37 3054000061 Lưu Thị Hồng Nhung 05/05/95 CD30NHA 2.21 Trung bình
38 3054000064 Hoàng Thị Phương 19/12/95 CD30NHA 3.07 Khá
39 3054000195 Nguyễn Trung Thành 08/12/90 CD30NHA 2.61 Khá
40 3054000090 Nguyễn Thị Hoài Thương 05/06/95 CD30NHA 2.45 Trung bình
41 3054000193 Phùng Thị Hoài Thương 13/10/95 CD30NHA 2.67 Khá
42 3054000091 Nguyễn Hữu Tình 17/12/93 CD30NHA 2.00 Trung bình
43 3054000097 Phạm Hà Trang 08/06/94 CD30NHA 2.55 Khá
44 3054000008 Phí Hoàng Anh 06/08/94 CD30NHB 2.37 Trung bình
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 2
45 3054000017 Phạm Huỳnh Đức 15/10/95 CD30NHB 2.64 Khá
46 3054000023 Phạm Thị Hảo 16/08/95 CD30NHB 2.51 Khá
47 3054000027 Vũ Thị Hiền 18/01/94 CD30NHB 2.61 Khá
48 3054000033 Hoàng Văn Hợp 04/05/95 CD30NHB 2.20 Trung bình
49 3054000038 Tạ Thị Huyền 31/08/95 CD30NHB 2.76 Khá
50 3054000047 Nguyễn Thị Khánh Linh 14/05/95 CD30NHB 2.08 Trung bình
51 3054000049 Phạm Thùy Linh 16/08/95 CD30NHB 2.22 Trung bình
52 3054000051 Vũ Thị Lụa 06/06/95 CD30NHB 2.61 Khá
53 3054000057 Đinh Thị Na 10/03/95 CD30NHB 2.27 Trung bình
54 3054000069 Nông Hải Quỳnh 15/01/89 CD30NHB 2.58 Khá
55 3054000070 Hà Văn Sơn 29/07/95 CD30NHB 2.22 Trung bình
56 3054000095 Lê Thu Trang 12/10/95 CD30NHB 2.21 Trung bình
57 3054000104 Lương Văn Vũ 10/01/93 CD30NHB 2.02 Trung bình
58 3054000109 Hà Thị Kim Anh 10/10/94 CD30PYA 2.39 Trung bình
59 3054000110 Hứa Thị Vân Anh 30/12/95 CD30PYA 2.11 Trung bình
60 3054020095 Trương Thanh Bách 12/02/95 CD30PYA 2.36 Trung bình
61 3054000111 Cao Hoài Bão 07/02/95 CD30PYA 2.24 Trung bình
62 3054000113 Nguyễn Cao Cường 30/04/95 CD30PYA 2.52 Khá
63 3054000114 Nguyễn Chí Cường 09/06/94 CD30PYA 2.10 Trung bình
64 3054000116 Đổng Anh Dũng 12/10/95 CD30PYA 2.07 Trung bình
65 3054000120 Phạm Thị Ngọc Duyên 31/08/95 CD30PYA 2.24 Trung bình
66 3054000121 Phạm Tuấn Đạt 16/02/95 CD30PYA 2.02 Trung bình
67 3054000122 Tưởng Điền 28/04/95 CD30PYA 2.14 Trung bình
68 3054000124 Hồ Việt Phương Giang 20/12/94 CD30PYA 2.21 Trung bình
69 3054020099 Nguyễn Thị Thu Hà 12/01/95 CD30PYA 2.30 Trung bình
70 3054000127 Lê Thị Tuyết Hạ 20/06/95 CD30PYA 2.04 Trung bình
71 3054000128 Đào Trường Hải 05/09/94 CD30PYA 2.11 Trung bình
72 3054020100 Vũ Thu Hằng 19/03/95 CD30PYA 2.30 Trung bình
73 3054020102 Phạm Phan Thanh Hoa 03/08/95 CD30PYA 2.64 Khá
74 3054000132 Trần Thị Kiều Hoa 18/12/94 CD30PYA 2.36 Trung bình
75 3054000142 Nguyễn Văn Khiêm 12/03/95 CD30PYA 2.82 Khá
76 3054000144 Phạm Trương Khoa 10/09/95 CD30PYA 2.26 Trung bình
77 3054000147 Hoàng Thị Diệu Linh 07/10/94 CD30PYA 2.36 Trung bình
78 3054000148 Phan Thị Mỹ Linh 10/09/95 CD30PYA 2.21 Trung bình
79 3054020105 Lý Thành Luân 11/08/93 CD30PYA 2.11 Trung bình
80 3054000150 Dương Thị Luận 01/07/95 CD30PYA 2.08 Trung bình
81 3054020106 Nguyễn Thị Diễm My 26/06/95 CD30PYA 2.05 Trung bình
82 3054020111 Phan Tài Phú 01/06/95 CD30PYA 2.11 Trung bình
83 3054000164 Trần Thị Quý Sâm 20/09/95 CD30PYA 2.33 Trung bình
84 3054000165 Nguyễn Trường Sơn 31/12/95 CD30PYA 2.21 Trung bình
85 3054000167 Lê Minh Tâm 02/07/95 CD30PYA 2.18 Trung bình
86 3054000170 Nguyễn Thị Mỹ Thao 15/02/92 CD30PYA 2.36 Trung bình
87 3054020115 Đào Thị Mộng Thu 20/10/95 CD30PYA 2.67 Khá
88 3054000177 Lê Mỹ Tâm Thư 05/10/95 CD30PYA 2.36 Trung bình
89 3054000179 Lương Minh Tiến 24/12/95 CD30PYA 2.20 Trung bình
90 3054000184 Nguyễn Thị Thu Trang 30/10/95 CD30PYA 2.58 Khá
91 3054000186 Nguyễn Thị Trâm 16/06/94 CD30PYA 2.27 Trung bình
92 3054000187 Nguyễn Thùy Bích Trâm 26/02/95 CD30PYA 2.02 Trung bình
93 3054020120 Đỗ Thị Lệ Trinh 01/05/95 CD30PYA 2.64 Khá
94 3054000190 Phạm Trung Tuấn 26/01/94 CD30PYA 2.13 Trung bình
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 3
95 3054010002 Nguyễn Chúc Anh 09/01/95 CD30TCA 2.48 Trung bình
96 3054010005 Hứa Phương Bắc 05/04/94 CD30TCA 2.14 Trung bình
97 3054010018 Vi Thị Hảo 02/07/95 CD30TCA 2.14 Trung bình
98 3054010019 Nguyễn Lý Hằng 01/03/95 CD30TCA 2.39 Trung bình
99 3054010022 Lương Vĩnh Hoàng 05/09/94 CD30TCA 2.33 Trung bình
100 3054010023 Phạm Quang Huy 12/10/95 CD30TCA 2.42 Trung bình
101 3054010028 Sầm Văn Khiêm 06/06/95 CD30TCA 2.01 Trung bình
102 3054010033 Phạm Văn Mạnh 10/09/95 CD30TCA 2.18 Trung bình
103 3054010035 Hoàng Tuấn Nam 22/06/95 CD30TCA 2.02 Trung bình
104 3054010045 Nguyễn Quyết Thắng 12/08/95 CD30TCA 2.21 Trung bình
105 3054010047 Đặng Thị Thuy 26/12/93 CD30TCA 3.10 Khá
106 3054010048 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 20/08/95 CD30TCA 2.08 Trung bình
107 3054010052 Trần Thị Thu Trang 06/11/95 CD30TCA 2.16 Trung bình
108 3054010053 Đặng Văn Tú 07/06/95 CD30TCA 2.36 Trung bình
109 3054010057 Từ Như Vũ 05/10/95 CD30TCA 2.23 Trung bình
110 3054010058 Lưu Thị Yến 26/10/95 CD30TCA 2.64 Khá
111 14A4000569 Nguyễn Anh Tú 27/02/93 CD31NHA TP Hải Phòng 2.36 Trung bình
Hệ Đào Tạo: Cao đẳng chính quy (LT)
1 1084000123 Nguyễn Huy Hoàng 11/05/89 LTCD10-BN3 Bắc Ninh 2.22 Trung bình
2 1084000184 Lê Thị Thùy Linh 19/10/92 LTCD10-BN4 Hà Tĩnh 2.22 Trung bình
3 1084000299 Nguyễn Hữu Quỳnh 13/05/90 LTCD10-ST1 Nghệ An 2.09 Trung bình
4 1084000425 Đặng Thị Xuân 02/10/87 LTCD10-ST1 Vĩnh Phú 2.40 Trung bình
5 0584010083 La Văn Dũng 25/02/87 LTCD5E_VM Tỉnh Sơn La 2.11 Trung bình
Hệ Đào Tạo: Đại học chính quy
1 11A4010937 Lê Vạn Chung 17/08/89 K11TCDNB Thanh Hóa 2.05 Trung bình
2 11A4011016 Lê Văn Hòa 10/02/88 K11TCDND Hà Nội 2.06 Trung bình
3 12A4030097 Văn Ngọc Nguyên 22/03/90 K12QTDNA Tỉnh Hà Tĩnh 2.23 Trung bình
4 12A4030173 Trần Việt Trường 20/07/89 K12QTDNA Tỉnh Ninh Bình 2.00 Trung bình
5 12A4030017 Chử Tiến Dũng 21/02/90 K12QTDNB TP Hà Nội 2.09 Trung bình
6 12A4011146 Vương Thu Hiền 19/08/90 K12TCDND Tỉnh Cao Bằng 2.01 Trung bình
7 13A4040045 Lê Việt Hùng 23/01/92 K13HTTTA Thanh Hóa 2.23 Trung bình
8 13A4040049 Phạm Quang Huy 10/04/92 K13HTTTA Vĩnh Phú 2.58 Khá
9 13A4001905 Outhaithip Chanthalath 10/01/91 K13KDCKA Lào 2.08 Trung bình
10 13A4010051 Trương Thị Thúy Hằng 03/08/92 K13KDCKA Hà Tây 2.14 Trung bình
11 13A4010120 Phạm Tiến Quang 26/02/92 K13KDCKA Vĩnh Phú 2.15 Trung bình
12 13A4010091 Hoàng Văn Long 18/08/92 K13KDCKB Quảng Ninh 2.03 Trung bình
13 13A4010157 Phạm Văn Tuấn 30/10/92 K13KDCKB Lai Châu 2.62 Khá
14 13A4020070 Nguyễn Huy Đức 29/10/92 K13KTDNB Hải Hưng 2.03 Trung bình
15 13A4020369 Vũ Mạnh Tuyên 17/11/90 K13KTDNG Hà Tuyên 2.02 Trung bình
16 13A4000713 Phạm Quang Đức 04/07/91 K13NHTMI Hà Nội 2.56 Khá
17 13A4001021 Trương Ngọc Sơn 19/04/92 K13NHTMK Hà Nam 2.13 Trung bình
18 13A4030068 Nguyễn Ngọc Nam 20/06/92 K13QTMKA Thanh Hóa 2.02 Trung bình
19 13A4010667 Võ Hiền Trọng 20/07/92 K13TCDNA Nghệ An 2.40 Trung bình
20 13A4010929 Hoàng Văn Thiên 21/01/91 K13TCDNE Tuyên Quang 2.01 Trung bình
21 13A4000463 Tống Văn Sơn 06/09/92 K13TTQTC Thanh Hóa 2.08 Trung bình
22 14A7510039 Phạm Thị Thùy Dương 22/10/93 K14ATCA Tỉnh Hà Tây 2.35 Trung bình
23 14A7510291 Phạm Thủy Tiên 17/10/93 K14ATCA Tỉnh Hà Bắc 2.79 Khá
24 14A7510019 Phạm Vân Anh 12/12/93 K14ATCB Tỉnh Hà Tây 2.61 Khá
25 14A7510069 Đặng Vũ Hiệp 31/03/93 K14ATCB Tỉnh Vĩnh Phú 2.65 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 4
26 14A7510095 Dương Lan Hương 10/09/93 K14ATCB Tỉnh Hải Hưng 3.00 Khá
27 14A7510267 Hoàng Thị Thanh Tuyền 12/04/93 K14ATCB Tỉnh Thái Nguyên 2.52 Khá
28 14A7510134 Nguyễn Diệu Linh 06/09/93 K14ATCD TP Hà Nội 3.10 Khá
29 14A4040009 Phạm Thị Lan Anh 27/05/93 K14HTTTA Tỉnh Hải Hưng 2.47 Trung bình
30 14A4040033 Đỗ Tuấn Hoàng 10/04/93 K14HTTTA Tỉnh Vĩnh Phú 2.00 Trung bình
31 14A4040135 Trần Thị Hải Yến 17/05/93 K14HTTTA Tỉnh Thanh Hóa 2.49 Trung bình
32 14A4040104 Dương Thị Hồng Thúy 08/09/92 K14HTTTB Tỉnh Thanh Hóa 2.37 Trung bình
33 14A4010005 Nguyễn Tuấn Anh 17/03/93 K14KDCKB Tỉnh Quảng Trị 2.22 Trung bình
34 14A4010114 Nguyễn Huy Thưởng 27/10/93 K14KDCKB Tỉnh Thái Bình 2.12 Trung bình
35 14A4020206 Đinh Ngọc Mai 08/12/93 K14KTDNC Tỉnh Tuyên Quang 2.03 Trung bình
36 14A4020390 Vũ Quang Vinh 16/05/93 K14KTDNC Tỉnh Quảng Ninh 2.04 Trung bình
37 14A4020287 Nguyễn Thị Quỳnh 27/11/93 K14KTDND Tỉnh Bắc Ninh 2.34 Trung bình
38 14A4020178 Lê Thị Mai Liên 01/02/93 K14KTDNG Tỉnh Thanh Hóa 2.13 Trung bình
39 14A4000148 Dương Quang Hào 12/12/90 K14NHTMA Tỉnh Vĩnh Phúc 2.69 Khá
40 14A4000391 Trần Xuân Phong 12/10/93 K14NHTMA Tỉnh Nam Định 2.19 Trung bình
41 14A4000301 ứng Đức Long 22/02/92 K14NHTMC Tỉnh Hà Nam 2.40 Trung bình
42 14A4000340 Nguyễn Việt Nga 15/10/93 K14NHTMC Tỉnh Hà Tây 2.24 Trung bình
43 14A4000393 Đinh Hà Phú 13/10/93 K14NHTME Tỉnh Vĩnh Phú 2.29 Trung bình
44 14A4000090 Nguyễn Việt Duy 12/03/93 K14NHTMG TP Hải Phòng 2.02 Trung bình
45 14A4000210 Nguyễn Viết Huy 14/10/93 K14NHTMG Tỉnh Hà Tĩnh 2.25 Trung bình
46 14A4000291 Đỗ Bích Loan 11/11/93 K14NHTMH Tỉnh Hà Tây 3.61 Xuất sắc
47 14A4000363 Nguyễn Thị Nguyên 28/08/93 K14NHTMH Tỉnh Nam Định 2.85 Khá
48 14A4000366 Trịnh Thị Nguyệt 27/03/93 K14NHTMH Tỉnh Thanh Hóa 2.32 Trung bình
49 14A4000454 Đỗ Mạnh Bảo Tân 04/11/93 K14NHTMH Tỉnh Hà Bắc 2.20 Trung bình
50 14A4000523 Phương Văn Toàn 06/12/93 K14NHTMI Tỉnh Hà Tây 2.43 Trung bình
51 14A4000579 Vũ Mạnh Tuấn 25/06/93 K14NHTMI TP Hà Nội 3.65 Xuất sắc
52 14A4000387 Nguyễn Văn Phát 20/04/93 K14NHTMM Tỉnh Nam Hà 2.47 Trung bình
53 14A4040127 Dương Thành Uy 25/11/93 K14QTDNA TP Hà Nội 2.51 Khá
54 14A4030043 Nguyễn Thu Hoài 06/08/92 K14QTDNB 2.67 Khá
55 14A4030071 Đặng Quốc Long 14/08/92 K14QTDNB Tỉnh Thái Nguyên 2.44 Trung bình
56 14A4030073 Đỗ Hương Ly 22/11/93 K14QTDNB Tỉnh Tuyên Quang 2.44 Trung bình
57 14A4030079 Cao Tiến Minh 27/07/93 K14QTDNB TP Hà Nội 2.98 Khá
58 14A4030157 Bùi Đức Hải 08/02/92 K14QTMKA Tỉnh Hòa Bình 2.30 Trung bình
59 14A4030160 Ma Lệ Hằng 09/01/92 K14QTMKA Tỉnh Thái Nguyên 2.51 Khá
60 14A4030194 Hà Thị Toàn 05/09/92 K14QTMKA Tỉnh Phú Thọ 2.44 Trung bình
61 14A4010502 Chinda Kingsalath 01/04/82 K14TCDNA Lào 2.02 Trung bình
62 14A4010253 Nguyễn Thanh Hà 13/02/93 K14TCDND Tỉnh Hà Tây 2.54 Khá
63 14A4010300 Bàn Văn Hùng 16/09/93 K14TCDND Tỉnh Tuyên Quang 2.15 Trung bình
64 14A4010490 Nguyễn Văn Tuyến 17/11/93 K14TCDND TP Hà Nội 2.22 Trung bình
65 14A4000813 Đặng Nhật Quang 06/10/93 K14TTQTD TP Hải Phòng 2.11 Trung bình
66 14A4000827 Nguyễn Quang Thái 21/04/93 K14TTQTD Tỉnh Hà Nam 2.13 Trung bình
67 14A4000887 Nguyễn Thị Ngọc Yến 28/06/91 K14TTQTD Tỉnh Hà Bắc 2.59 Khá
68 15A7510005 Lê Thị Vân Anh 10/10/93 K15ATCA Thanh Hóa 2.86 Khá
69 15A7510012 Nguyễn Thị Phương Anh 01/12/93 K15ATCA Hải Phòng 2.87 Khá
70 15A7510013 Nguyễn Thị Phương Anh 10/06/94 K15ATCA Hà Nội 3.24 Giỏi
71 15A7510018 Trần Đỗ Ngọc Anh 22/12/94 K15ATCA Hà Nội 3.23 Giỏi
72 15A7510022 Vũ Thị Hà Kiều Anh 07/06/94 K15ATCA Thái Bình 2.88 Khá
73 15A7510030 Nguyễn Đức Cường 21/09/94 K15ATCA Vĩnh Phú 2.93 Khá
74 15A7510035 Nguyễn Quang Dũng 05/07/93 K15ATCA Nam Hà 3.63 Xuất sắc
75 15A7510036 Đinh Thị Thùy Dương 28/06/94 K15ATCA Nam Định 3.51 Giỏi
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 5
76 15A7510047 Nguyễn Thị Hồng Giang 08/02/94 K15ATCA Hà Tĩnh 3.42 Giỏi
77 15A7510052 Đặng Thị Thanh Hà 16/10/94 K15ATCA Vĩnh Phú 2.49 Trung bình
78 15A7510056 Nguyễn Thị Thu Hà 06/11/94 K15ATCA Vĩnh Phú 3.26 Giỏi
79 15A7510059 Nguyễn Thị Thanh Hải 07/07/93 K15ATCA Hà Nội 3.32 Giỏi
80 15A7510066 Hà Quỳnh Hằng 12/02/94 K15ATCA Yên Bái 3.17 Khá
81 15A7510067 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/11/94 K15ATCA Hà Tĩnh 3.42 Giỏi
82 15A7510081 Phạm Thị Huyên 27/06/93 K15ATCA Hải Hưng 2.54 Khá
83 15A7510082 Bùi Minh Huyền 18/06/94 K15ATCA Yên Bái 2.52 Khá
84 15A7510089 An Thu Hương 28/10/94 K15ATCA Ninh Bình 3.15 Khá
85 15A7510092 Lê Thanh Hương 07/06/94 K15ATCA Hải Hưng 2.42 Trung bình
86 15A7510094 Nguyễn Thị Lan Hương 13/04/93 K15ATCA Hà Tây 2.98 Khá
87 15A7510098 Vũ Mai Hương 03/12/94 K15ATCA Sơn La 2.64 Khá
88 15A7510100 Bùi Huệ Lam 06/07/93 K15ATCA Bắc Giang 2.65 Khá
89 15A7510104 Trần Thị Lê 08/03/94 K15ATCA Hà Nam 3.25 Giỏi
90 15A7510124 Trần Bảo Linh 27/10/94 K15ATCA Hà Nội 3.00 Khá
91 15A7510125 Trần Phương Linh 17/02/94 K15ATCA Nam Hà 2.80 Khá
92 15A7510127 Trương Nhật Linh 05/10/94 K15ATCA Hà Nội 3.12 Khá
93 15A7510129 Nguyễn Thị Loan 12/08/93 K15ATCA Nam Hà 2.75 Khá
94 15A7510142 Nguyễn Phương Mai 29/07/94 K15ATCA Hà Nội 3.39 Giỏi
95 15A7510144 Nguyễn Thị Hoàng Mai 11/10/94 K15ATCA Thanh Hóa 2.82 Khá
96 15A7510149 Vũ Thanh Mai 09/01/94 K15ATCA Hà Nội 3.48 Giỏi
97 15A7510157 Hà Thúy Nga 12/09/93 K15ATCA Yên Bái 3.35 Giỏi
98 15A7510166 Lương Huyền Bảo Ngọc 04/07/94 K15ATCA Hà Nội 3.37 Giỏi
99 15A7510170 Phùng Thị Ngọc 15/08/94 K15ATCA Nam Định 3.32 Giỏi
100 15A7510176 Đặng Thúy Nhung 10/09/94 K15ATCA Hà Nội 3.23 Giỏi
101 15A7510178 Nguyễn Hồng Nhung 30/08/94 K15ATCA Hà Nội 3.37 Giỏi
102 15A7510185 Hoàng Thị Quỳnh Phương 06/05/94 K15ATCA Nam Hà 3.12 Khá
103 15A7510189 Nguyễn Hải Phương 02/07/94 K15ATCA Hà Nội 2.72 Khá
104 15A7510195 Đỗ Minh Quang 25/04/94 K15ATCA Hà Nội 2.52 Khá
105 15A7510198 Nguyễn Thị Tố Quyên 17/07/94 K15ATCA Hải Dương 3.01 Khá
106 15A7510218 Lê Hà Thu 01/12/94 K15ATCA Hà Nội 3.33 Giỏi
107 15A7510226 Nguyễn Thị Thu Thúy 14/08/94 K15ATCA Hải Hưng 3.05 Khá
108 15A7510227 Thân Thị Thúy 28/10/93 K15ATCA Bắc Giang 2.77 Khá
109 15A7510229 Trần Ngọc Thúy 15/04/94 K15ATCA Lào Cai 2.72 Khá
110 15A7510230 Đỗ Huyền Thương 22/12/94 K15ATCA Hà Bắc 2.64 Khá
111 15A7510239 Phạm Thị Trang 08/04/94 K15ATCA Bắc Giang 3.18 Khá
112 15A7510241 Tô Thị Huyền Trang 20/09/93 K15ATCA Hà Tĩnh 2.61 Khá
113 15A7510243 Bùi Việt Trinh 14/10/94 K15ATCA Thái Bình 3.45 Giỏi
114 15A7510251 Đỗ Thị Vân 22/09/93 K15ATCA Hải Hưng 2.61 Khá
115 15A7510255 Phạm Đức Việt 24/09/94 K15ATCA Thái Bình 3.33 Giỏi
116 15A7510001 Đàm Thị Vân Anh 01/11/94 K15ATCB Nghệ An 3.31 Giỏi
117 15A7510002 Đặng Ngọc Kiều Anh 29/09/93 K15ATCB Hà Nội 2.68 Khá
118 15A7510004 Lê Phương Anh 07/07/94 K15ATCB Hải Hưng 3.45 Giỏi
119 15A7510006 Ngụy Thị Lan Anh 24/07/94 K15ATCB Ninh Bình 2.98 Khá
120 15A7510010 Nguyễn Thị Anh 10/02/94 K15ATCB Thanh Hóa 3.02 Khá
121 15A7510029 Lại Văn Cường 16/02/94 K15ATCB Tuyên Quang 2.56 Khá
122 15A7510033 Nguyễn Kim Dung 26/04/94 K15ATCB Hà Nội 3.54 Giỏi
123 15A7510038 Nguyễn Lê Thùy Dương 04/12/94 K15ATCB Ninh Bình 3.46 Giỏi
124 15A7510039 Nguyễn Thùy Dương 02/11/94 K15ATCB Hà Nội 3.42 Giỏi
125 15A7510045 Hà Hoàng Giang 20/09/94 K15ATCB Hà Nội 2.77 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 6
126 15A7510046 Hoàng Thị Thùy Giang 14/11/93 K15ATCB Hà Tây 3.22 Giỏi
127 15A7510061 Hà Hồng Hạnh 30/07/94 K15ATCB Thanh Hóa 2.91 Khá
128 15A7510073 Nguyễn Thị Thanh Hoa 10/09/94 K15ATCB Hà Bắc 3.46 Giỏi
129 15A7510078 Nguyễn Phương Hồng 26/05/94 K15ATCB Hà Nội 2.65 Khá
130 15A7510083 Lê Thị Thanh Huyền 16/10/94 K15ATCB Thái Nguyên 3.28 Giỏi
131 15A7510085 Phạm Thị Khánh Huyền 23/08/94 K15ATCB Vĩnh Phú 3.25 Giỏi
132 15A7510087 Vũ Ngọc Huyền 13/06/94 K15ATCB Hà Nội 3.25 Giỏi
133 15A7510090 Dương Thị Thu Hương 19/11/94 K15ATCB Ninh Bình 3.26 Giỏi
134 15A7510093 Nguyễn Thị Hương 23/02/94 K15ATCB Thái Bình 2.87 Khá
135 15A7510096 Nguyễn Thị Thu Hương 28/01/94 K15ATCB Vĩnh Phú 3.45 Giỏi
136 15A7510099 Lê Duy Khánh 01/09/94 K15ATCB Hà Nội 3.09 Khá
137 15A7510103 Nguyễn Thị Hồng Lanh 02/09/94 K15ATCB Hà Tây 3.21 Giỏi
138 15A7510109 Hoàng Diệu Linh 11/09/94 K15ATCB Vĩnh Phú 3.24 Giỏi
139 15A7510114 Nguyễn Mai Linh 05/11/94 K15ATCB Hà Nội 2.84 Khá
140 15A7510116 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/10/94 K15ATCB Vĩnh Phú 2.89 Khá
141 15A7510137 Phan Thị Lý 29/03/94 K15ATCB Nghệ An 2.96 Khá
142 15A7510139 Đặng Thị Thanh Mai 11/05/94 K15ATCB Nam Hà 3.12 Khá
143 15A7510145 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 18/08/94 K15ATCB Hà Nội 3.17 Khá
144 15A7510147 Triệu Thị Thanh Mai 03/04/94 K15ATCB Vĩnh Phú 3.05 Khá
145 15A7510155 Phạm Huyền My 29/12/94 K15ATCB Hà Nội 3.88 Xuất sắc
146 15A7510158 Nguyễn Thị Nga 23/10/94 K15ATCB Vĩnh Phú 3.21 Giỏi
147 15A7510159 Nguyễn Thị Kiều Nga 29/06/94 K15ATCB Hà Tây 3.37 Giỏi
148 15A7510164 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/12/94 K15ATCB Bình Thuận 2.68 Khá
149 15A7510167 Mai ánh Ngọc 16/08/94 K15ATCB Nam Định 3.03 Khá
150 15A7510168 Nguyễn Thị Linh Ngọc 20/02/94 K15ATCB Lào Cai 2.79 Khá
151 15A7510175 Ngô Thị Yến Nhi 15/07/94 K15ATCB Hà Nội 2.59 Khá
152 15A7510190 Nguyễn Thị Minh Phương 05/06/94 K15ATCB Thái Nguyên 3.17 Khá
153 15A7510193 Nguyễn Thị Phượng 28/02/94 K15ATCB Phú Thọ 3.39 Giỏi
154 15A7510209 Hoàng Thị Thái Thảo 04/07/94 K15ATCB Quảng Ninh 2.63 Khá
155 15A7510211 Hoàng Thị Thu Thảo 20/12/94 K15ATCB Bắc Giang 3.22 Giỏi
156 15A7510222 Hà Thu Thủy 30/11/94 K15ATCB Hà Tây 3.18 Khá
157 15A7510242 Trần Minh Trang 12/11/94 K15ATCB Bắc Giang 2.91 Khá
158 15A7510245 Lê Xuân Trinh 26/05/94 K15ATCB Hải Hưng 2.84 Khá
159 15A7510249 Trần ánh Tuyết 23/07/94 K15ATCB Hà Tây 2.95 Khá
160 15A7510250 Bùi Hải Vân 07/09/94 K15ATCB Thái Bình 3.07 Khá
161 15A7510253 Thái Thị Vân 18/09/94 K15ATCB Nghệ An 2.56 Khá
162 15A7510254 Đỗ Thị Hà Vi 12/10/94 K15ATCB Hưng Yên 3.02 Khá
163 15A7510256 Trần Thị Xuyến 19/06/94 K15ATCB Nam Định 3.60 Xuất sắc
164 15A7510258 Nguyễn Thị Hải Yến 22/11/94 K15ATCB Hải Phòng 3.01 Khá
165 15A7510260 Trần Thị Ngọc Yến 02/12/94 K15ATCB Nghệ An 2.65 Khá
166 15A7510009 Nguyễn Phương Anh 17/10/94 K15ATCC Tuyên Quang 2.85 Khá
167 15A7510011 Nguyễn Thị Lan Anh 10/02/93 K15ATCC Hải Hưng 3.00 Khá
168 15A7510020 Văn Thị Mai Anh 23/01/94 K15ATCC Ninh Bình 2.79 Khá
169 15A7510023 Đoàn Thị Hương Bình 25/01/94 K15ATCC Hà Nội 2.82 Khá
170 15A7510025 Trần Thị Châm 26/01/94 K15ATCC Nam Hà 3.07 Khá
171 15A7510026 Nguyễn Thùy Chi 24/09/94 K15ATCC Hà Nội 3.52 Giỏi
172 15A7510027 Trần Thị Hà Chi 11/12/94 K15ATCC Hải Phòng 2.54 Khá
173 15A7510037 Đỗ Thùy Dương 17/12/94 K15ATCC Tuyên Quang 2.89 Khá
174 15A7510043 Cao Phan Giang 11/12/94 K15ATCC Bắc Ninh 2.82 Khá
175 15A7510048 Trần Thị Giang 12/11/94 K15ATCC Thái Bình 3.33 Giỏi
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 7
176 15A7510049 Trần Thị Hương Giang 24/02/94 K15ATCC Yên Bái 2.85 Khá
177 15A7510051 Vũ Hương Giang 22/02/94 K15ATCC Hải Dương 2.77 Khá
178 15A7510058 Nguyễn Thu Hà 04/02/94 K15ATCC Tuyên Quang 2.71 Khá
179 15A7510062 Nguyễn Mỹ Hạnh 19/06/93 K15ATCC Hà Nội 2.84 Khá
180 15A7510070 Phạm Thị Bích Hậu 29/08/94 K15ATCC Vĩnh Phú 3.45 Giỏi
181 15A7510074 Tống Thị Thanh Hoa 11/10/94 K15ATCC Hà Nội 3.12 Khá
182 15A7510075 Vũ Thị Hoa 05/09/94 K15ATCC Thái Bình 2.68 Khá
183 15A7510077 Lê Thị Thu Hồng 29/12/94 K15ATCC Vĩnh Phú 2.61 Khá
184 15A7510080 Nguyễn Thị Huệ 23/11/94 K15ATCC Vĩnh Phú 2.72 Khá
185 15A7510088 Lê Tuấn Hưng 17/06/94 K15ATCC Hà Nội 2.94 Khá
186 15A7510097 Phan Thị Hương 08/06/94 K15ATCC Hà Tĩnh 2.95 Khá
187 15A7510102 Phan Mai Lan 26/07/94 K15ATCC Lạng Sơn 2.57 Khá
188 15A7510105 Ngô Thị Kim Liên 17/09/94 K15ATCC Nam Hà 2.79 Khá
189 15A7510112 Nguyễn Đoàn Diệu Linh 05/12/94 K15ATCC Hà Nội 2.95 Khá
190 15A7510120 Nông Thị Thùy Linh 01/02/93 K15ATCC Cao Bằng 3.03 Khá
191 15A7510128 Mai Thị Phương Loan 09/08/94 K15ATCC Hà Nội 2.98 Khá
192 15A7510146 Thịnh Phương Mai 07/12/94 K15ATCC Thanh Hóa 2.22 Trung bình
193 15A7510152 Ngô Thị Hà My 09/06/93 K15ATCC Hà Bắc 3.25 Giỏi
194 15A7510160 Nguyễn Việt Nga 30/08/94 K15ATCC Nghệ An 3.23 Giỏi
195 15A7510162 Dương Linh Ngân 11/01/94 K15ATCC Tuyên Quang 3.00 Khá
196 15A7510165 Phan Thị Thảo Ngân 10/12/94 K15ATCC Nghệ An 3.02 Khá
197 15A7510174 Nguyễn Minh Nguyệt 04/03/94 K15ATCC Nam Định 3.23 Giỏi
198 15A7510179 Thân Yến Như 06/12/94 K15ATCC Hà Nội 3.33 Giỏi
199 15A7510184 Đỗ Thị Thu Phương 12/12/93 K15ATCC Hà Tây 3.05 Khá
200 15A7510191 Trần Thị Bích Phương 15/12/94 K15ATCC Hưng Yên 3.14 Khá
201 15A7510194 Trần Kim Phượng 06/04/94 K15ATCC Thái Bình 2.79 Khá
202 15A7510197 Nghiêm Thị Kim Quý 01/07/94 K15ATCC Hà Bắc 3.22 Giỏi
203 15A7510199 Dương Thúy Quỳnh 01/07/93 K15ATCC Hà Nội 3.19 Khá
204 15A7510201 Lại Như Quỳnh 31/08/94 K15ATCC Vĩnh Phú 2.88 Khá
205 15A7510203 Nguyễn Nhật Quỳnh 23/09/94 K15ATCC Sơn La 2.84 Khá
206 15A7510206 Bùi Thị Phương Thảo 12/12/94 K15ATCC Thái Bình 2.84 Khá
207 15A7510207 Bùi Thu Thảo 07/07/93 K15ATCC Hà Bắc 2.70 Khá
208 15A7510213 Đào Thị Hồng Thắm 27/03/94 K15ATCC Nam Định 3.07 Khá
209 15A7510223 Phạm Thu Thủy 24/02/94 K15ATCC Liên Bang Nga 3.02 Khá
210 15A7510224 Trần Thị Thủy 25/12/94 K15ATCC Thanh Hóa 2.56 Khá
211 15A7510233 Đặng Thị Thu Trang 24/12/94 K15ATCC Liên Bang Nga 3.07 Khá
212 15A7510236 Lương Thị Thu Trang 19/09/94 K15ATCC Hà Bắc 2.93 Khá
213 15A7510244 Đỗ Việt Trinh 21/02/94 K15ATCC Ninh Bình 3.09 Khá
214 15A7510246 Nguyễn Quốc Tuấn 26/11/94 K15ATCC Hà Nội 3.53 Giỏi
215 15A7510257 Hoàng Thị Hải Yến 17/03/94 K15ATCC Hưng Yên 3.21 Giỏi
216 15A7510014 Nguyễn Vân Anh 10/10/94 K15ATCD Bắc Giang 2.88 Khá
217 15A7510015 Phạm Việt Anh 28/09/94 K15ATCD Quảng Ninh 2.85 Khá
218 15A7510019 Trương Hoàng Thái Anh 05/01/94 K15ATCD Lào Cai 2.54 Khá
219 15A7510044 Dương Hoàng Giang 07/11/94 K15ATCD Thái Nguyên 3.54 Giỏi
220 15A7510050 Trần Thị Hương Giang 28/10/93 K15ATCD Bắc Thái 3.26 Giỏi
221 15A7510053 Đỗ Thị Thu Hà 12/01/94 K15ATCD Vĩnh Phú 2.84 Khá
222 15A7510054 Đỗ Thu Hà 12/11/94 K15ATCD Thanh Hóa 2.62 Khá
223 15A7510060 Bế Thị Hồng Hạnh 17/06/93 K15ATCD Cao Bằng 2.75 Khá
224 15A7510063 Nguyễn Thị Bích Hạnh 24/07/93 K15ATCD Hà Nội 3.47 Giỏi
225 15A7510069 Trần Bảo Hân 13/01/94 K15ATCD Hà Nội 3.21 Giỏi
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 8
226 15A7510084 Nguyễn Thị Huyền 01/03/94 K15ATCD Hải Dương 2.75 Khá
227 15A7510091 Đinh Thị Hương 11/02/94 K15ATCD Hải Hưng 2.98 Khá
228 15A7510101 Nguyễn Thị Lan 23/06/93 K15ATCD Lạng Sơn 2.75 Khá
229 15A7510107 Chu Thị Phương Linh 19/03/93 K15ATCD Vĩnh Phú 2.54 Khá
230 15A7510108 Đặng Thị Diệu Linh 03/09/94 K15ATCD Thanh Hóa 3.02 Khá
231 15A7510110 Hoàng Khánh Linh 07/01/94 K15ATCD Vĩnh Phú 3.05 Khá
232 15A7510111 Nguyễn Diệu Linh 06/11/92 K15ATCD Cao Bằng 2.58 Khá
233 15A7510113 Nguyễn Đỗ Khánh Linh 26/11/93 K15ATCD Hà Nội 3.42 Giỏi
234 15A7510118 Nguyễn Thùy Linh 20/11/94 K15ATCD Hà Nội 3.42 Giỏi
235 15A7510119 Nguyễn Thùy Linh 15/08/94 K15ATCD Sơn La 3.40 Giỏi
236 15A7510123 Phan Mỹ Linh 23/12/94 K15ATCD Hà Nội 3.09 Khá
237 15A7510126 Trần Thị Mỹ Linh 05/10/94 K15ATCD Nam Hà 2.85 Khá
238 15A7510130 Phan Thị Thanh Loan 22/01/94 K15ATCD Vĩnh Phú 2.88 Khá
239 15A7510132 Lý Văn Lợi 26/01/93 K15ATCD Tuyên Quang 2.91 Khá
240 15A7510136 Phạm Thảo Ly 19/05/94 K15ATCD Hải Phòng 3.16 Khá
241 15A7510140 Hoàng Ngọc Mai 12/09/94 K15ATCD Hà Nội 3.03 Khá
242 15A7510141 Nguyễn Hà Mai 06/07/94 K15ATCD Hà Nội 3.01 Khá
243 15A7510143 Nguyễn Thị Mai 18/12/94 K15ATCD Hà Bắc 2.70 Khá
244 15A7510148 Trịnh Thị Mai 03/04/93 K15ATCD Hải Phòng 3.07 Khá
245 15A7510151 Dương Thị Hà My 18/06/94 K15ATCD Nghệ An 2.54 Khá
246 15A7510153 Nguyễn Huyền My 04/10/94 K15ATCD Hà Nội 3.52 Giỏi
247 15A7510161 Phạm Thị Nguyệt Nga 02/07/94 K15ATCD Nam Định 2.28 Trung bình
248 15A7510169 Phạm Hồng Ngọc 14/09/93 K15ATCD Hà Nội 3.65 Xuất sắc
249 15A7510172 Đàm Nữ ánh Nguyệt 27/01/94 K15ATCD Đắc Lắc 2.86 Khá
250 15A7510173 Đỗ Anh Nguyệt 20/09/93 K15ATCD Hà Nội 2.93 Khá
251 15A7510182 Thịnh Thanh Phúc 25/04/94 K15ATCD Ninh Bình 2.96 Khá
252 15A7510187 Lê Thị Thu Phương 03/09/94 K15ATCD Vĩnh Phú 3.05 Khá
253 15A7510200 Hoàng Thu Quỳnh 11/05/94 K15ATCD Nam Hà 3.10 Khá
254 15A7510202 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12/07/94 K15ATCD Hà Nội 2.75 Khá
255 15A7510204 Hoàng Đức Thái 14/12/94 K15ATCD Cao Bằng 2.61 Khá
256 15A7510208 Đỗ Thị Thanh Thảo 15/12/94 K15ATCD Quảng Ninh 2.82 Khá
257 15A7510215 Hoàng Thị Lan Thi 31/12/93 K15ATCD Bắc Thái 3.03 Khá
258 15A7510217 Đỗ Hà Thu 14/03/94 K15ATCD Quảng Ninh 3.53 Giỏi
259 15A7510220 Nguyễn Thị Thu 03/11/94 K15ATCD Nam Hà 3.42 Giỏi
260 15A7510221 Ngô Thị Thùy 01/02/94 K15ATCD Thái Bình 2.93 Khá
261 15A7510225 Vũ Hồng Nhung Thủy 14/05/94 K15ATCD Hải Hưng 3.09 Khá
262 15A7510231 Nguyễn Thanh Trà 13/03/94 K15ATCD Hà Nội 3.79 Xuất sắc
263 15A7510234 Lê Thị Trang 02/11/93 K15ATCD Thanh Hóa 3.35 Giỏi
264 15A7510235 Lê Thu Trang 20/10/94 K15ATCD Hải Hưng 3.25 Giỏi
265 15A7510238 Nguyễn Trần Minh Trang 26/06/94 K15ATCD Hà Nội 3.49 Giỏi
266 15A7510252 Phùng Khánh Vân 01/05/94 K15ATCD Hà Tây 2.64 Khá
267 15A7510259 Nguyễn Thị Hải Yến 22/05/94 K15ATCD Vĩnh Phú 2.65 Khá
268 15A4040002 Đặng Thị Mai Anh 03/03/94 K15HTTTA Hà Nội 2.91 Khá
269 15A4040004 Nguyễn Lan Anh 22/11/94 K15HTTTA Hà Nội 3.14 Khá
270 15A4040005 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18/04/94 K15HTTTA Thanh Hóa 3.05 Khá
271 15A4040006 Nguyễn Tuấn Anh 06/10/94 K15HTTTA Hà Nội 2.60 Khá
272 15A4030164 Chu Thị Bình 10/09/92 K15HTTTA Tuyên Quang 2.51 Khá
273 15A4030165 Chu Thị Bình 20/07/93 K15HTTTA Lạng Sơn 2.70 Khá
274 15A4040014 Ngô Thị Việt Chinh 19/02/94 K15HTTTA Thanh Hóa 2.77 Khá
275 15A4030166 Trần Thị Diệp 16/07/92 K15HTTTA Thanh Hóa 2.09 Trung bình
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 9
276 15A4030167 Cao Thị Thùy Dung 24/01/93 K15HTTTA Nghệ An 2.47 Trung bình
277 15A4040020 Vũ Thùy Dương 05/10/93 K15HTTTA Thái Bình 2.79 Khá
278 15A4040025 Bùi Anh Đức 04/11/94 K15HTTTA Hà Tĩnh 3.35 Giỏi
279 15A4040028 Nguyễn Văn Đức 25/10/93 K15HTTTA Nghệ An 2.14 Trung bình
280 15A4040029 Trần Trung Đức 14/01/94 K15HTTTA Hà Nội 2.70 Khá
281 15A4030171 Nguyễn Thị Giang 10/08/93 K15HTTTA Ninh Bình 2.12 Trung bình
282 15A4030175 Lê Thị Hà 21/01/93 K15HTTTA Thanh Hóa 2.28 Trung bình
283 15A4040033 Lê Thị Hạnh 08/02/94 K15HTTTA Thanh Hóa 2.88 Khá
284 15A4030216 Trần Thị Thu Hảo 15/09/93 K15HTTTA Tuyên Quang 2.58 Khá
285 15A4040038 Nguyễn Thị Hồng Hoa 25/07/94 K15HTTTA Hà Bắc 2.79 Khá
286 15A4040039 Phạm Thị Hoa 15/05/93 K15HTTTA Hà Nam 3.16 Khá
287 15A4040040 Nguyễn Thị Hồng 13/10/94 K15HTTTA Vĩnh Phúc 3.60 Xuất sắc
288 15A4040041 Nguyễn Thị Hồng 28/01/94 K15HTTTA Bắc Ninh 2.72 Khá
289 15A4040043 Nguyễn Thị Huệ 03/09/93 K15HTTTA Thanh Hóa 2.81 Khá
290 15A4040044 Ma Thị Thanh Huyền 12/01/94 K15HTTTA Bắc Thái 2.74 Khá
291 15A4040046 Trần Thị Thanh Huyền 09/04/93 K15HTTTA Nam Định 2.44 Trung bình
292 15A4040047 Bùi Thị Thanh Hương 28/04/94 K15HTTTA Thái Bình 2.93 Khá
293 15A4030189 Lý Thị Hương 07/02/93 K15HTTTA Bắc Giang 2.16 Trung bình
294 15A4040049 Phan Thị Thanh Hương 21/10/94 K15HTTTA Hà Tây 2.93 Khá
295 15A4040057 Nguyễn Ngọc Linh 10/05/94 K15HTTTA Hà Tây 3.30 Giỏi
296 15A4040060 Nguyễn Phương Ly 23/12/94 K15HTTTA Hà Nội 2.77 Khá
297 15A4040064 Hà Thị Quỳnh Nga 04/07/94 K15HTTTA Hà Nội 3.56 Giỏi
298 15A4040065 Trần Thị Nga 18/11/94 K15HTTTA Thanh Hóa 2.44 Trung bình
299 15A4040066 Nguyễn Thị Ngân 08/12/94 K15HTTTA Hà Nội 3.00 Khá
300 15A4040067 Nguyễn Thị Kiều Ngân 17/06/94 K15HTTTA Hà Bắc 2.63 Khá
301 15A4040068 Hà Thị Ngoan 15/12/94 K15HTTTA Thái Bình 2.56 Khá
302 15A4040070 Phạm Như Ngọc 27/04/93 K15HTTTA Hà Nội 2.95 Khá
303 15A4040072 Lê Thị Hồng Nhung 07/08/94 K15HTTTA Hà Tây 3.35 Giỏi
304 15A4040073 Lê Thị Oanh 20/01/94 K15HTTTA Thanh Hóa 3.16 Khá
305 15A4040074 Nguyễn Thị Kiều Oanh 31/12/94 K15HTTTA Nam Định 2.79 Khá
306 15A4030205 Đinh Thị Thu Phương 24/03/92 K15HTTTA Ninh Bình 2.14 Trung bình
307 15A4040079 Vũ Minh Phương 03/03/94 K15HTTTA Hà Nội 2.79 Khá
308 15A4040080 Đặng Thị Phượng 04/09/93 K15HTTTA Nam Hà 2.67 Khá
309 15A4040082 Nguyễn Anh Quân 02/08/94 K15HTTTA Liên Bang Nga 3.21 Giỏi
310 15A4040085 Vũ Thị Quyên 15/01/94 K15HTTTA Hải Dương 2.60 Khá
311 15A4030207 Trần Triệu Lâm Quỳnh 15/08/93 K15HTTTA Phú Thọ 2.53 Khá
312 15A4040088 Vũ Tùng Sơn 02/01/94 K15HTTTA Bắc Ninh 2.60 Khá
313 15A4030214 Lù Thị Thu Thảo 22/08/93 K15HTTTA Hà Giang 2.56 Khá
314 15A4040095 Vũ Thị Phương Thảo 15/05/94 K15HTTTA Nam Định 2.00 Trung bình
315 15A4040108 Giáp Thị Trang /03/91 K15HTTTA Hà Bắc 3.12 Khá
316 15A4040110 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/04/94 K15HTTTA Hải Hưng 3.12 Khá
317 15A4040116 Vũ Thị Diệu Trinh 24/07/94 K15HTTTA Thái Bình 2.79 Khá
318 15A4040119 Phan Anh Tuấn 23/02/94 K15HTTTA Vĩnh Phú 2.53 Khá
319 15A4040122 Nguyễn Thị Uyên 15/10/94 K15HTTTA Hải Dương 2.65 Khá
320 15A4040126 Dương Thị Thanh Xuân 17/04/94 K15HTTTA Hà Nội 2.86 Khá
321 15A4040129 Trương Hàm Yên 06/12/93 K15HTTTA Bắc Thái 3.42 Giỏi
322 15A4040008 Phí Thị Lan Anh 28/10/94 K15HTTTB Hà Tây 2.98 Khá
323 15A4040009 Trần Thị Quỳnh Anh 04/10/93 K15HTTTB Bắc Thái 2.95 Khá
324 15A4040013 Nguyễn Thị Châm 02/09/94 K15HTTTB Hải Hưng 2.60 Khá
325 15A4040015 Bùi Kim Cúc 29/10/93 K15HTTTB Hòa Bình 2.53 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 10
326 15A4040021 Bùi Văn Đạt 17/01/93 K15HTTTB Thanh Hóa 2.12 Trung bình
327 15A4040023 Lò Văn Điệp 12/06/92 K15HTTTB Lai Châu 2.09 Trung bình
328 15A4040027 Nguyễn Tiến Đức 04/12/93 K15HTTTB Yên Bái 2.53 Khá
329 15A4030198 Lò Mùi Ghển 05/11/93 K15HTTTB Lào Cai 2.14 Trung bình
330 15A4030173 Bùi Thị Hà 27/08/93 K15HTTTB Hòa Bình 2.21 Trung bình
331 15A4030176 Ma Thị Hà 05/03/93 K15HTTTB Bắc Thái 2.84 Khá
332 15A4040030 Lê Thị Hải 11/11/93 K15HTTTB Hà Bắc 2.81 Khá
333 15A4040034 Đàm Thị Hằng 03/06/94 K15HTTTB Hà Nội 2.79 Khá
334 15A4030178 Nguyễn Thị Thu Hằng 15/06/93 K15HTTTB Nghệ An 2.81 Khá
335 15A4030179 Phan Thị Hằng 09/11/93 K15HTTTB Yên Bái 2.60 Khá
336 15A4040037 Nguyễn Minh Hiếu 15/09/93 K15HTTTB Thái Nguyên 2.60 Khá
337 15A4030182 Nguyễn Thị Thương Hoài 17/06/92 K15HTTTB Hà Giang 2.81 Khá
338 15A4040042 Vy Văn Huấn 02/03/94 K15HTTTB Lạng Sơn 2.60 Khá
339 15A4030188 Hoàng Thị Thu Hương 14/09/93 K15HTTTB Lạng Sơn 2.79 Khá
340 15A4030190 Lý Thiên Hương 14/11/93 K15HTTTB Quảng Ninh 2.72 Khá
341 15A4040050 Phan Thị Thanh Hương 02/06/93 K15HTTTB Hải Hưng 2.49 Trung bình
342 15A4040052 Đinh Thị Ngọc Lam 04/08/93 K15HTTTB Thanh Hóa 2.58 Khá
343 15A4040056 Dương Thị Thùy Linh 10/05/93 K15HTTTB Lạng Sơn 2.60 Khá
344 15A4040069 Nguyễn Hồng Ngọc 22/04/94 K15HTTTB Vĩnh Phú 2.65 Khá
345 15A4040071 Phan Thị Nguyệt 09/02/94 K15HTTTB Ninh Bình 3.44 Giỏi
346 15A4030201 Lê Thị Nhi 14/04/93 K15HTTTB Nghệ An 2.35 Trung bình
347 15A4040075 Nguyễn Thị Kiều Oanh 08/03/94 K15HTTTB Hà Nội 2.63 Khá
348 15A4040076 Trần Thị Oanh 04/08/94 K15HTTTB Hải Hưng 2.88 Khá
349 15A4040078 Nguyễn Thị Mai Phương 25/08/94 K15HTTTB Hà Tây 2.56 Khá
350 15A4030206 Hoàng Hồng Phượng 02/05/93 K15HTTTB Thái Nguyên 2.72 Khá
351 15A4040081 Nguyễn Thị Phượng 03/07/94 K15HTTTB Thái Bình 3.37 Giỏi
352 15A4040083 Hoàng Văn Quốc 07/03/93 K15HTTTB Cao Bằng 2.81 Khá
353 15A4040086 Đặng Thế Quỳnh 10/07/93 K15HTTTB Hòa Bình 2.02 Trung bình
354 15A4030208 Nguyễn Thị Sáng 09/09/93 K15HTTTB Hòa Bình 2.05 Trung bình
355 15A4040089 Quách Văn Tân 11/08/93 K15HTTTB Ninh Bình 2.26 Trung bình
356 15A4040091 Mạc Thị Thái 10/02/93 K15HTTTB Hải Hưng 3.12 Khá
357 15A4040093 Nguyễn Tiến Thành 21/02/94 K15HTTTB Quảng Ninh 2.00 Trung bình
358 15A4030218 Chu Thị Thắm 19/10/93 K15HTTTB Lạng Sơn 2.53 Khá
359 15A4030223 Lăng Thị Bích Thủy 10/10/92 K15HTTTB Bắc Thái 2.74 Khá
360 15A4040099 Nguyễn Thị Thanh Thủy 18/01/94 K15HTTTB Hà Tĩnh 2.86 Khá
361 15A4040101 Trần Thị Thu Thủy 27/01/94 K15HTTTB Nam Hà 2.74 Khá
362 15A4030225 Ngô Thị Phương Thúy 09/08/93 K15HTTTB Hà Giang 2.74 Khá
363 15A4040102 Lê Thị Anh Thương 06/10/92 K15HTTTB Thanh Hóa 2.77 Khá
364 15A4040105 Phạm Quang Tiến 23/01/94 K15HTTTB Hà Bắc 2.09 Trung bình
365 15A4040106 Bùi Văn Tính 07/07/93 K15HTTTB Thanh Hóa 2.00 Trung bình
366 15A4040107 An Minh Trang 11/06/94 K15HTTTB Hà Nội 3.00 Khá
367 15A4030230 Hoàng Thị Huyền Trang 15/07/93 K15HTTTB Cao Bằng 2.53 Khá
368 15A4040111 Nguyễn Thị Thu Trang 28/07/94 K15HTTTB Hà Nội 3.09 Khá
369 15A4030234 Nông Thùy Trang 24/06/93 K15HTTTB Cao Bằng 2.70 Khá
370 15A4040115 Nguyễn Quang Triệu 20/09/94 K15HTTTB Thái Bình 2.63 Khá
371 15A4040128 Phạm Thị Xuyên 11/03/93 K15HTTTB Thanh Hóa 2.81 Khá
372 15A4020009 Lê Tuấn Anh 23/08/94 K15KTA Hà Nội 2.43 Trung bình
373 15A4020010 Lưu Thị Phương Anh 22/08/94 K15KTA Hưng Yên 2.62 Khá
374 15A4020011 Ngô Tuấn Anh 25/10/94 K15KTA Hà Nội 3.10 Khá
375 15A4020018 Nguyễn Thị Lan Anh 11/09/94 K15KTA Hà Tây 3.05 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 11
376 15A4020020 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/10/94 K15KTA Thanh Hoá 2.68 Khá
377 15A4020033 Lê Ngọc ánh 11/11/94 K15KTA Thanh Hoá 3.72 Xuất sắc
378 15A4020034 Trần Ngọc ánh 29/05/94 K15KTA Hà Tây 2.91 Khá
379 15A4020043 Nguyễn Thị Diệp 22/05/94 K15KTA Bắc Ninh 2.80 Khá
380 15A4020046 Dương Thị Thùy Dung 14/08/94 K15KTA Tuyên Quang 3.02 Khá
381 15A4020053 Trần Thùy Dung 22/09/94 K15KTA Lạng Sơn 2.59 Khá
382 15A4020055 Bùi Thị Duyên 13/11/94 K15KTA Thái Bình 2.65 Khá
383 15A4020056 Lưu Thị Thúy Duyên 20/08/94 K15KTA Bắc Ninh 2.70 Khá
384 15A4020057 Vũ Thị Duyên 02/11/94 K15KTA Nam Định 2.96 Khá
385 15A4010103 Bùi Công Đô 05/09/93 K15KTA Liên Bang Nga 2.70 Khá
386 15A4020065 Trần Thị Gái 30/08/94 K15KTA Hải Dương 3.03 Khá
387 15A4020067 Đặng Thị Giang 21/11/94 K15KTA Hải Dương 3.10 Khá
388 15A4020071 Tạ Phương Giang 27/08/94 K15KTA Hưng Yên 2.20 Trung bình
389 15A4020072 Lê Thị Ngọc Hà 03/02/92 K15KTA Thanh Hoá 2.43 Trung bình
390 15A4020077 Phan Thị Thu Hà 04/10/94 K15KTA Lạng Sơn 2.73 Khá
391 15A4020078 Trần Thị Hà 02/03/94 K15KTA Hà Tây 3.24 Giỏi
392 15A4020079 Trần Thị Hà 30/09/94 K15KTA Vĩnh Phúc 3.01 Khá
393 15A4020083 Vũ Thị Thanh Hải 26/05/94 K15KTA Nam Định 2.36 Trung bình
394 15A4020086 Lê Thị Hồng Hạnh 20/11/94 K15KTA Lào Cai 3.05 Khá
395 15A4020090 Nguyễn Thị Bích Hạnh 15/11/94 K15KTA Hà Tây 3.24 Giỏi
396 15A4020102 Nguyễn Thị Hằng 28/10/94 K15KTA Hà Nội 2.66 Khá
397 15A4020108 Trần Thúy Hằng 10/10/94 K15KTA Bắc Ninh 3.47 Giỏi
398 15A4020115 Vũ Thị Thu Hiền 06/08/94 K15KTA Hải Phòng 3.47 Giỏi
399 15A4020122 Đinh Hà Hoa 12/10/94 K15KTA Hưng Yên 2.15 Trung bình
400 15A4020125 Trần Thị Hoa 28/07/94 K15KTA Nam Định 2.52 Khá
401 15A4020131 Nguyễn Thế Hoàng 09/12/94 K15KTA Bắc Ninh 2.52 Khá
402 15A4020169 Trần Thị Thu Hương 20/10/94 K15KTA Hà Nam 2.85 Khá
403 15A4020181 Trần Thị Minh Khuê 19/07/94 K15KTA Nam Định 3.08 Khá
404 15A4020203 Hoàng Thị Mỹ Linh 02/01/93 K15KTA Hà Tĩnh 2.61 Khá
405 15A4020206 Nguyễn Diệu Linh 21/02/94 K15KTA Hà Nội 2.73 Khá
406 15A4020212 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/10/94 K15KTA Thái Nguyên 3.09 Khá
407 15A4020226 Lê Thị Loan 20/11/93 K15KTA Thanh Hoá 2.87 Khá
408 15A4020232 Khúc Ngọc Mai 25/06/94 K15KTA Thái Bình 2.55 Khá
409 15A4020237 Phan Thị Mai 21/09/94 K15KTA Nghệ An 2.26 Trung bình
410 15A4020246 Nguyễn Văn Mỹ 13/08/93 K15KTA Hà Nam 2.56 Khá
411 15A4020270 Phạm Thị Ngọc 02/11/93 K15KTA Hà Tây 2.78 Khá
412 15A4020283 Lê Thị Hồng Nhung 29/05/94 K15KTA Hà Nội 2.82 Khá
413 15A4020287 Vũ Thị Nhung 27/05/94 K15KTA Hải Dương 2.98 Khá
414 15A4020297 Lại Thị Mai Phương 07/08/94 K15KTA Nam Định 2.85 Khá
415 15A4020303 Nguyễn Thị Phương 23/10/94 K15KTA Hải Phòng 3.28 Giỏi
416 15A4020319 Phạm Thị Sâm 02/09/95 K15KTA Nghệ An 2.41 Trung bình
417 15A4020325 Lê Thị Cẩm Thanh 20/09/94 K15KTA Thanh Hoá 3.40 Giỏi
418 15A4040094 Ngô Phương Thảo 19/02/94 K15KTA Nghệ An 2.78 Khá
419 15A4020335 Trần Phương Thảo 14/07/94 K15KTA Hải Dương 2.66 Khá
420 15A4020352 Huỳnh Phương Thùy 18/08/94 K15KTA Hà Nội 3.33 Giỏi
421 15A4020366 Khuất Thị Anh Thư 13/06/94 K15KTA Hà Tây 3.05 Khá
422 15A4020368 Đặng Ngọc Thủy Tiên 03/08/94 K15KTA Nghệ An 3.22 Giỏi
423 15A4020383 Nguyễn Thị Trang 07/03/94 K15KTA Thanh Hoá 2.66 Khá
424 15A4020415 Tạ Thị Xuân 01/01/94 K15KTA Nghệ An 3.03 Khá
425 15A4020424 Phạm Hải Yến 31/10/94 K15KTA Thái Bình 2.66 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 12
426 15A4020012 Nguyễn Minh Anh 02/01/95 K15KTB Hải Phòng 3.05 Khá
427 15A4020039 Từ Công Cảnh 20/11/93 K15KTB Hà Tĩnh 2.87 Khá
428 15A4020066 Bùi Thị Hoài Giang 25/06/93 K15KTB Hải Phòng 2.92 Khá
429 15A4020101 Nguyễn Minh Hằng 12/11/94 K15KTB Nam Định 2.96 Khá
430 15A4020106 Trần Lê Hằng 29/12/94 K15KTB Thái Nguyên 3.47 Giỏi
431 15A4020111 Nguyễn Thu Hiền 18/10/94 K15KTB Nam Định 3.33 Giỏi
432 15A4020124 Nguyễn Kim Hoa 12/11/94 K15KTB Hà Nội 3.26 Giỏi
433 15A4020150 Mai Thị Thanh Huyền 11/02/94 K15KTB Thái Bình 3.35 Giỏi
434 15A4020157 Vũ Thanh Huyền 31/01/94 K15KTB Hà Nội 3.40 Giỏi
435 15A4020164 Nguyễn Thu Hương 27/11/94 K15KTB Bắc Giang 2.15 Trung bình
436 15A4020177 Trần Thị Hường 20/07/94 K15KTB Hải Dương 3.65 Xuất sắc
437 15A4020180 Nguyễn Mạnh Khỏe 19/06/93 K15KTB Hải Dương 2.03 Trung bình
438 15A4020192 Nguyễn Thị Lê 24/05/94 K15KTB Hải Dương 2.96 Khá
439 15A4020193 Nguyễn Thị Mai Lê 17/05/93 K15KTB Nghệ An 2.15 Trung bình
440 15A4020209 Nguyễn Thị Linh 02/11/92 K15KTB Nam Định 3.40 Giỏi
441 15A4020211 Nguyễn Thị Diệu Linh 24/10/94 K15KTB Thanh Hoá 2.55 Khá
442 15A4020214 Nguyễn Thùy Linh 02/11/94 K15KTB Hà Nội 3.03 Khá
443 15A4020218 Nguyễn Tuấn Linh 26/01/94 K15KTB Hà Nội 2.78 Khá
444 15A4020223 Trương Thị Thùy Linh 25/10/93 K15KTB Hà Nam 2.71 Khá
445 15A4020227 Nguyễn Quang Long 21/06/94 K15KTB Hà Tây 2.89 Khá
446 15A4020230 Phạm Thị Thiên Lý 19/09/94 K15KTB Hà Tây 2.66 Khá
447 15A4020234 Nguyễn Thị Mai 27/06/94 K15KTB Bắc Ninh 3.31 Giỏi
448 15A4020255 Phạm Thị Nga 27/07/94 K15KTB Hải Dương 2.75 Khá
449 15A4020256 Phạm Thị Nga 17/04/94 K15KTB Thanh Hoá 2.52 Khá
450 15A4020259 Phạm Thu Nga 09/05/94 K15KTB Hà Nội 2.71 Khá
451 15A4020263 Đỗ Thị Kim Ngân 03/05/94 K15KTB Bắc Giang 2.40 Trung bình
452 15A4020268 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 15/10/94 K15KTB Hà Tây 2.71 Khá
453 15A4020278 Đặng Thị Thương Nhi 26/09/94 K15KTB Hà Tây 3.28 Giỏi
454 15A4020279 Bùi Thị Hồng Nhung 07/12/94 K15KTB Nam Định 3.19 Khá
455 15A4020285 Nguyễn Thị Nhung 16/10/93 K15KTB Nghệ An 2.82 Khá
456 15A4020289 Lê Thị Tố Như 06/11/94 K15KTB Hà Nội 3.10 Khá
457 15A4020294 Đặng Thị Thu Phương 02/09/94 K15KTB Hà Nội 2.11 Trung bình
458 15A4020309 Đoàn Thu Phượng 04/11/94 K15KTB Thái Bình 3.28 Giỏi
459 15A4020316 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 01/08/94 K15KTB Hải Phòng 3.19 Khá
460 15A4020321 Nguyễn Thị Minh Tâm 27/01/93 K15KTB Bắc Ninh 2.66 Khá
461 15A4020326 Nguyễn Thị Thanh 02/04/94 K15KTB Hà Bắc 2.64 Khá
462 15A4020344 Đỗ Hà Thu 11/11/94 K15KTB Hà Tây 2.50 Khá
463 15A4020346 Lê Phương Thu 26/08/94 K15KTB Hà Nội 3.49 Giỏi
464 15A4020348 Nguyễn Kim Thu 29/11/94 K15KTB Hà Nội 3.58 Giỏi
465 15A4020351 Bùi Thị Thu Thùy 25/10/94 K15KTB Nam Định 3.42 Giỏi
466 15A4020360 Nguyễn Thị Thúy 26/06/93 K15KTB Hà Tây 2.80 Khá
467 15A4020374 Trần Thanh Trà 10/11/94 K15KTB Hà Bắc 3.31 Giỏi
468 15A4020381 Lương Quỳnh Trang 13/05/94 K15KTB Thái Bình 3.00 Khá
469 15A4020388 Nhâm Thị Quỳnh Trang 24/05/94 K15KTB Thái Bình 2.64 Khá
470 15A4020395 Hoàng Thị Trinh 11/01/94 K15KTB Hải Phòng 3.42 Giỏi
471 15A4020403 Hoàng Thị Tuyên 02/02/93 K15KTB Hải Phòng 3.68 Xuất sắc
472 15A4020405 Đinh Thị Tuyến 18/04/94 K15KTB Nam Định 3.52 Giỏi
473 15A4020408 Lại Bích Uyên 15/09/94 K15KTB Hà Tây 2.57 Khá
474 15A4020425 Phạm Thị Hải Yến 25/07/94 K15KTB Bắc Ninh 3.49 Giỏi
475 15A4020427 Trần Bảo Yến 19/07/94 K15KTB Hải Hưng 3.45 Giỏi
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 13
476 15A4020003 Đỗ Việt Anh 12/08/94 K15KTC Hưng Yên 3.03 Khá
477 15A4020014 Nguyễn Nguyệt Anh 31/07/94 K15KTC Hà Nội 3.52 Giỏi
478 15A4020016 Nguyễn Thị Cẩm Anh 19/01/94 K15KTC Nam Hà 2.78 Khá
479 15A4020021 Nguyễn Thị Phương Anh 06/11/94 K15KTC Bắc Ninh 3.61 Xuất sắc
480 15A4020031 Vương Kim Anh 20/10/94 K15KTC Hưng Yên 3.40 Giỏi
481 15A4020032 Dương Thị ánh 09/10/93 K15KTC Bắc Giang 3.08 Khá
482 15A4020044 Nguyễn Thị Doan 14/10/94 K15KTC Hải Dương 2.18 Trung bình
483 15A4020050 Phạm Thị Thùy Dung 07/10/94 K15KTC Hà Tĩnh 2.89 Khá
484 15A4020051 Phương Thị Dung 27/03/94 K15KTC Hải Dương 3.54 Giỏi
485 15A4020052 Trần Thị Phương Dung 26/05/93 K15KTC Bắc Thái 2.68 Khá
486 15A4020054 Nguyễn Trường Duy 29/01/94 K15KTC Quảng Ninh 2.11 Trung bình
487 15A4020059 Nguyễn Thị Thanh Dương 21/11/94 K15KTC Hà Tây 2.96 Khá
488 15A4020060 Nguyễn Thị Thùy Dương 08/05/94 K15KTC Thái Bình 2.98 Khá
489 15A4020064 Lê Thị Việt Đức 24/05/94 K15KTC Hải Phòng 2.80 Khá
490 15A4020069 Nguyễn Thị Hà Giang 27/03/94 K15KTC Hải Dương 2.59 Khá
491 15A4020073 Nguyễn Thị Hà 06/11/94 K15KTC Bắc Ninh 2.62 Khá
492 15A4020076 Phạm Thị Thanh Hà 16/12/94 K15KTC Thái Bình 3.26 Giỏi
493 15A4020087 Lê Thị Mỹ Hạnh 08/08/93 K15KTC Hưng Yên 2.62 Khá
494 15A4020092 Trần Mỹ Hạnh 06/02/94 K15KTC Nghệ An 3.24 Giỏi
495 15A4020093 Vũ Thị Hạnh 31/05/94 K15KTC Nam Định 2.66 Khá
496 15A4020095 Dương Thị Thu Hằng 08/06/94 K15KTC Nam Định 3.40 Giỏi
497 15A4020112 Nguyễn Thu Hiền 09/11/94 K15KTC Hà Tĩnh 3.22 Giỏi
498 15A4020129 Trần Thị Thanh Hoài 01/06/94 K15KTC Hà Tĩnh 2.73 Khá
499 15A4020132 Vũ Văn Hoàng 14/08/94 K15KTC Thanh Hoá 2.87 Khá
500 15A4020133 Doãn Thị Hồng 23/05/94 K15KTC Hà Nam 3.10 Khá
501 15A4020138 Phạm Thị Hồng 07/10/94 K15KTC Ninh Bình 2.89 Khá
502 15A4020148 Kiều Thanh Huyền 15/05/93 K15KTC Hà Tây 3.08 Khá
503 15A4020172 Bùi Thúy Hường 27/11/94 K15KTC Hà Tây 3.15 Khá
504 15A4020178 Vũ Hồng Khanh 31/10/94 K15KTC Quảng Ninh 2.38 Trung bình
505 15A4020189 Nguyễn Thị Lành 12/11/94 K15KTC Nam Định 3.28 Giỏi
506 15A4020198 Bùi Thùy Linh 17/11/94 K15KTC Ninh Bình 2.78 Khá
507 15A4020224 Vũ Nhật Linh 29/04/93 K15KTC Hà Nội 3.40 Giỏi
508 15A4020225 Hoàng Thanh Loan 26/08/94 K15KTC Hà Tây 2.71 Khá
509 15A4020241 Nguyễn Thị Minh 05/10/94 K15KTC Hưng Yên 3.22 Giỏi
510 15A4020254 Nguyễn Thị Nga 29/12/94 K15KTC Nam Định 3.47 Giỏi
511 15A4020257 Phạm Thị Nga 12/05/94 K15KTC Bắc Giang 3.70 Xuất sắc
512 15A4020262 Cao Thị Ngân 15/04/93 K15KTC Nam Định 3.54 Giỏi
513 15A4020266 Đỗ Thị ánh Ngọc 09/11/94 K15KTC Nam Định 3.33 Giỏi
514 15A4020275 Nguyễn Thị Nhài 07/06/94 K15KTC Hà Tây 2.64 Khá
515 15A4020288 Vũ Thị Hồng Nhung 08/12/93 K15KTC Yên Bái 3.47 Giỏi
516 15A4020298 Lâm Thị Phương 25/06/94 K15KTC Hải Phòng 2.68 Khá
517 15A4020301 Nguyễn Lan Phương 29/04/94 K15KTC Hà Nội 3.47 Giỏi
518 15A4020311 Lê Thị ánh Phượng 03/07/94 K15KTC Thái Nguyên 3.24 Giỏi
519 15A4020318 Đinh Thị Sáng 05/06/94 K15KTC Nghệ An 3.08 Khá
520 15A4020341 Hoàng Đức Thịnh 01/12/94 K15KTC Lạng Sơn 2.41 Trung bình
521 15A4020347 Lê Thị Thu 29/10/94 K15KTC Ninh Bình 2.66 Khá
522 15A4020359 Lương Thị Thúy 30/07/94 K15KTC Thanh Hoá 2.80 Khá
523 15A4020362 Nguyễn Thị Diệu Thúy 24/08/94 K15KTC Thái Bình 3.05 Khá
524 15A4020385 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/06/93 K15KTC Hải Dương 2.68 Khá
525 15A4020394 Cao Ngọc Phương Trinh 01/09/94 K15KTC Nghệ An 3.12 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 14
526 15A4020402 Nguyễn Minh Tú 29/09/94 K15KTC Hà Nội 3.24 Giỏi
527 15A4020406 Đào Thị Tuyết 07/09/94 K15KTC Hải Dương 3.42 Giỏi
528 15A4020411 Lê Thùy Vân 05/01/93 K15KTC Hà Nội 3.03 Khá
529 15A4020006 Lê Phương Anh 08/09/94 K15KTD Thanh Hoá 2.91 Khá
530 15A4020048 Nguyễn Thị Dung 27/10/94 K15KTD Hà Nội 3.56 Giỏi
531 15A4020049 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/01/94 K15KTD Thanh Hoá 3.05 Khá
532 15A4020063 Bùi Hải Đăng 16/10/94 K15KTD Quảng Ninh 3.24 Giỏi
533 15A4020070 Phạm Vũ Hương Giang 19/11/94 K15KTD Hà Tĩnh 2.22 Trung bình
534 15A4020074 Nguyễn Thu Hà 14/09/94 K15KTD Hưng Yên 2.75 Khá
535 15A4020084 Lê Thị Hạnh 18/02/94 K15KTD Bắc Giang 3.31 Giỏi
536 15A4020088 Lương Thị Bích Hạnh 03/04/93 K15KTD Hà Nội 3.56 Giỏi
537 15A4020097 Lê Thanh Hằng 03/09/94 K15KTD Hà Nam 3.54 Giỏi
538 15A4020099 Lê Thúy Hằng 29/04/94 K15KTD Hà Tây 3.24 Giỏi
539 15A4020109 Trần Văn Hậu 14/04/94 K15KTD Hà Nội 3.22 Giỏi
540 15A4020121 Dương Thị Phương Hoa 15/08/94 K15KTD Hải Phòng 3.24 Giỏi
541 15A4020127 Đặng Khánh Hòa 25/11/94 K15KTD Hà Tây 3.10 Khá
542 15A4020137 Nguyễn Thị Bích Hồng 05/11/94 K15KTD Nam Định 3.17 Khá
543 15A4020140 Nguyễn Thị Huế 04/01/94 K15KTD Hà Tĩnh 3.47 Giỏi
544 15A4020143 Nguyễn Thị Huệ 20/01/94 K15KTD Nam Định 2.20 Trung bình
545 15A4020145 Vũ Tuấn Hùng 02/07/94 K15KTD Yên Bái 3.08 Khá
546 15A4020152 Nguyễn Thị Huyền 26/12/94 K15KTD Bắc Ninh 2.87 Khá
547 15A4020154 Phạm Thị Huyền 04/08/93 K15KTD Hải Phòng 3.08 Khá
548 15A4020161 Nguyễn Thị Hương 20/01/93 K15KTD Hà Tĩnh 2.71 Khá
549 15A4020167 Phạm Thu Hương 27/06/94 K15KTD Bắc Giang 3.63 Xuất sắc
550 15A4020174 Đỗ Thị Hường 05/11/94 K15KTD Hải Dương 2.75 Khá
551 15A4020187 Nguyễn Thị Lan 16/06/93 K15KTD Nam Định 3.12 Khá
552 15A4020194 Bùi Phương Liên 10/01/94 K15KTD Thái Nguyên 3.54 Giỏi
553 15A4020200 Đặng Thị Linh 13/05/94 K15KTD Hà Tây 2.85 Khá
554 15A4020207 Nguyễn Khánh Linh 08/02/94 K15KTD Lai Châu 3.40 Giỏi
555 15A4020216 Nguyễn Thùy Linh 21/12/94 K15KTD Bắc Giang 2.73 Khá
556 15A4020221 Phạm Thị Linh 21/11/93 K15KTD Nam Định 2.78 Khá
557 15A4020238 Trần Ngọc Mai 05/08/94 K15KTD Thái Bình 3.31 Giỏi
558 15A4020242 Hoàng Thị Mơ 21/03/93 K15KTD Quảng Ninh 2.82 Khá
559 15A4020247 Nguyễn Hoàng Nam 28/10/94 K15KTD Hà Nội 3.23 Giỏi
560 15A4020267 Nguyễn Hồng Ngọc 29/04/94 K15KTD Bắc Giang 3.26 Giỏi
561 15A4020276 Đặng Thị Nhàn 19/09/94 K15KTD Bắc Giang 3.26 Giỏi
562 15A4020286 Nguyễn Thị Nhung 25/10/94 K15KTD Nam Định 2.43 Trung bình
563 15A4020292 Vũ Thị Oanh 24/05/94 K15KTD Hải Dương 3.22 Giỏi
564 15A4020293 Đặng Thị Phương 08/12/94 K15KTD Hải Phòng 3.26 Giỏi
565 15A4020313 Cao Thị Quyên 01/12/93 K15KTD Thanh Hoá 2.82 Khá
566 15A4020324 Dương Thị Thanh 15/08/94 K15KTD Thái Nguyên 2.59 Khá
567 15A4020340 Nguyễn Thị Thiết 24/01/94 K15KTD Hải Dương 3.63 Xuất sắc
568 15A4020342 Nguyễn Kim Thoa 04/05/94 K15KTD Hà Nội 3.35 Giỏi
569 15A4020343 Bùi Thị Quỳnh Thơ 21/02/94 K15KTD Hà Tây 2.65 Khá
570 15A4020358 Đỗ Phương Thúy 17/04/94 K15KTD Điện Biên 2.87 Khá
571 15A4020375 Cao Thị Huyền Trang 08/08/94 K15KTD Nam Định 3.42 Giỏi
572 15A4020378 Lê Minh Trang 20/04/94 K15KTD Thanh Hoá 3.65 Xuất sắc
573 15A4020379 Lê Thị Huyền Trang 17/10/94 K15KTD Thanh Hoá 3.19 Khá
574 15A4020404 Phạm Duy Tuyên 20/04/93 K15KTD Ninh Bình 2.35 Trung bình
575 15A4020407 Vũ Thị Tuyết 01/02/93 K15KTD Hưng Yên 2.41 Trung bình
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 15
576 15A4020409 Bùi Cẩm Vân 16/11/93 K15KTD Nghệ An 2.88 Khá
577 15A4020418 Hoàng Hải Yến 11/06/94 K15KTD Nam Định 2.77 Khá
578 15A4020426 Phạm Thị Hải Yến 13/05/94 K15KTD Nghệ An 2.79 Khá
579 15A4020015 Nguyễn Quang Anh 23/09/93 K15KTE Nam Định 2.64 Khá
580 15A4020017 Nguyễn Thị Huyền Anh 21/09/94 K15KTE Quảng Ninh 2.71 Khá
581 15A4020019 Nguyễn Thị Mai Anh 16/12/94 K15KTE Hà Nam 3.33 Giỏi
582 15A4020023 Nguyễn Thị Vân Anh 03/07/94 K15KTE Thái Nguyên 2.71 Khá
583 15A4020026 Phan Thị Kim Anh 14/04/94 K15KTE Hải Dương 2.55 Khá
584 15A4020029 Trần Thị Vân Anh 24/10/94 K15KTE Thái Bình 3.12 Khá
585 15A4020038 Trần Ngọc Bích 22/04/93 K15KTE Phú Thọ 3.15 Khá
586 15A4020068 Lê Thị Giang 15/07/94 K15KTE Hải Dương 3.79 Xuất sắc
587 15A4020080 Trần Thị Hà 08/04/93 K15KTE Thái Bình 3.40 Giỏi
588 15A4020081 Dương Ngọc Hải 01/06/94 K15KTE Hà Nội 2.34 Trung bình
589 15A4020082 Nhữ Thị Hải 10/03/94 K15KTE Hải Dương 3.52 Giỏi
590 15A4020085 Lê Thị Hạnh 13/09/94 K15KTE Bắc Giang 2.80 Khá
591 15A4020103 Nguyễn Thị Hằng 03/04/94 K15KTE Bắc Giang 2.94 Khá
592 15A4020119 Vũ Minh Hiếu 04/05/94 K15KTE Hà Nội 3.42 Giỏi
593 15A4020123 Nguyễn Diệu Hoa 17/02/94 K15KTE Hà Nội 2.82 Khá
594 15A4020128 Vũ Thị Hòa 03/12/93 K15KTE Ninh Bình 3.54 Giỏi
595 15A4020130 Nguyễn Thị Hoan 23/01/94 K15KTE Bắc Ninh 2.87 Khá
596 15A4020142 Ngô Thị Huệ 09/12/94 K15KTE Hà Tây 3.49 Giỏi
597 15A4020144 Nguyễn Thị Huệ 20/02/93 K15KTE Thanh Hoá 3.52 Giỏi
598 15A4020146 Đỗ Thị Huyền 10/05/93 K15KTE Hưng Yên 3.15 Khá
599 15A4020149 Lê Thị Thu Huyền 24/09/94 K15KTE Hà Tây 2.85 Khá
600 15A4020153 Nguyễn Thị Huyền 03/08/94 K15KTE Thái Bình 2.89 Khá
601 15A4020170 Vũ Thị Thu Hương 02/03/94 K15KTE Hải Dương 3.31 Giỏi
602 15A4020185 Trần Thị Thanh Lam 05/10/94 K15KTE Nam Định 3.01 Khá
603 15A4020188 Trần Thị Lan 01/08/94 K15KTE Nam Định 3.17 Khá
604 15A4020197 Vũ Thị Liên 24/04/94 K15KTE Hải Dương 2.52 Khá
605 15A4020204 Lê Thùy Linh 08/04/93 K15KTE Nam Định 3.42 Giỏi
606 15A4020240 Kiều Thị Mận 28/02/94 K15KTE Hà Nội 2.71 Khá
607 15A4020245 Hoàng Thị Huyền My 12/04/94 K15KTE Hà Tĩnh 3.28 Giỏi
608 15A4020252 Lê Thị Nga 15/06/94 K15KTE Thái Bình 2.57 Khá
609 15A4020253 Lương Thị Thu Nga 22/03/94 K15KTE Thái Bình 2.87 Khá
610 15A4020258 Phạm Thị Quỳnh Nga 06/02/93 K15KTE Bắc Ninh 2.02 Trung bình
611 15A4020274 Nguyễn Thị Nguyệt 07/09/94 K15KTE Thanh Hoá 3.24 Giỏi
612 15A4020299 Lê Thị Phương 24/06/93 K15KTE Nghệ An 2.68 Khá
613 15A4020307 Trần Thị Phương 28/12/94 K15KTE Thái Bình 2.89 Khá
614 15A4020308 Vũ Thị Anh Phương 03/10/94 K15KTE Thái Nguyên 2.25 Trung bình
615 15A4020327 Nguyễn Thị Thanh 03/12/94 K15KTE Hưng Yên 3.05 Khá
616 15A4020329 Hoàng Thu Thảo 28/06/94 K15KTE Nam Định 3.38 Giỏi
617 15A4020349 Vũ Thị Thu 25/11/94 K15KTE Hải Dương 3.45 Giỏi
618 15A4020355 Nguyễn Thị Thủy 01/03/93 K15KTE Lào Cai 2.78 Khá
619 15A4020364 Vũ Thị Thúy 06/01/94 K15KTE Nam Định 2.62 Khá
620 15A4020384 Nguyễn Thị Trang 12/07/94 K15KTE Vĩnh Phúc 2.92 Khá
621 15A4020396 Nguyễn Việt Trinh 10/10/94 K15KTE Thái Bình 2.52 Khá
622 15A4020399 Bùi Anh Tú 23/09/94 K15KTE Hà Nội 2.52 Khá
623 15A4020421 Ngô Thị Hải Yến 02/10/94 K15KTE Nam Định 3.52 Giỏi
624 15A4020013 Nguyễn Ngọc Anh 03/04/94 K15KTG Hà Nội 2.80 Khá
625 15A4020024 Nguyễn Vũ Thị Lan Anh 28/07/94 K15KTG Bắc Ninh 3.24 Giỏi
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 16
626 15A4020036 Nguyễn Thị Bé 11/09/93 K15KTG Nghệ An 2.50 Khá
627 15A4020105 Phạm Thu Hằng 20/11/94 K15KTG Hải Dương 3.05 Khá
628 15A4020114 Trần Thu Hiền 06/03/94 K15KTG Hải Dương 3.05 Khá
629 15A4020120 Bùi Thị Hoa 09/07/93 K15KTG Ninh Bình 2.92 Khá
630 15A4020126 Trần Thị Hoa 17/04/94 K15KTG Thanh Hoá 2.59 Khá
631 15A4020151 Nguyễn Duy Minh Huyền 05/11/94 K15KTG Hà Nội 2.31 Trung bình
632 15A4020156 Trần Thu Huyền 20/08/94 K15KTG Thái Bình 3.49 Giỏi
633 15A4020162 Nguyễn Thị Hương 17/03/94 K15KTG Hà Tĩnh 3.33 Giỏi
634 15A4020165 Ninh Thu Hương 06/05/94 K15KTG Hải Phòng 3.28 Giỏi
635 15A4020166 Phạm Thị Hương 20/10/94 K15KTG Hải Dương 2.89 Khá
636 15A4020171 Vũ Thị Tuyết Hương 01/11/94 K15KTG Nam Định 3.45 Giỏi
637 15A4020175 Hoàng Thị Thu Hường 01/04/94 K15KTG Vĩnh Phúc 3.03 Khá
638 15A4020183 Lê Thị Kiểu 02/04/94 K15KTG Thanh Hoá 2.82 Khá
639 15A4020191 Nguyễn Văn Lân 09/04/94 K15KTG Hưng Yên 2.34 Trung bình
640 15A4020196 Phạm Thị Liên 25/05/94 K15KTG Phú Thọ 2.56 Khá
641 15A4020201 Đặng Thùy Linh 30/09/94 K15KTG Hưng Yên 2.62 Khá
642 15A4020210 Nguyễn Thị Linh 16/10/94 K15KTG Hải Dương 3.40 Giỏi
643 15A4020236 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/11/94 K15KTG Thanh Hoá 3.26 Giỏi
644 15A4020243 Đặng Hà My 26/08/93 K15KTG Hà Tĩnh 2.29 Trung bình
645 15A4020248 Bùi Thị Nga 26/09/94 K15KTG Hải Dương 2.80 Khá
646 15A4020249 Cù Thị Thiên Nga 03/12/94 K15KTG Yên Bái 3.22 Giỏi
647 15A4020251 Đỗ Thị Thúy Nga 13/09/94 K15KTG Vĩnh Phúc 2.80 Khá
648 15A4020265 Đào Thị Bảo Ngọc 21/09/94 K15KTG Hà Tây 2.92 Khá
649 15A4020269 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 15/04/94 K15KTG Nghệ An 3.12 Khá
650 15A4020271 Vũ Thị Ngọc 21/08/94 K15KTG Nam Hà 2.59 Khá
651 15A4020290 Hoàng Kim Oanh 24/11/94 K15KTG Hải Dương 3.54 Giỏi
652 15A4020291 Nguyễn Thị Oanh 08/08/94 K15KTG Hải Dương 2.55 Khá
653 15A4020296 Hoàng Thu Phương 02/10/94 K15KTG Thanh Hoá 3.08 Khá
654 15A4020300 Ngô Thị Lan Phương 29/04/94 K15KTG Hà Nội 3.19 Khá
655 15A4020312 Nguyễn Minh Phượng 07/08/94 K15KTG Hải Phòng 2.68 Khá
656 15A4020323 Chu Thị Thanh 24/10/93 K15KTG Hà Nội 3.40 Giỏi
657 15A4020332 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 28/08/94 K15KTG Hải Phòng 3.22 Giỏi
658 15A4020333 Nguyễn Lê Phương Thảo 13/08/94 K15KTG Hà Tây 2.87 Khá
659 15A4020336 Đặng Thị Thắm 16/07/93 K15KTG Hà Nam 2.98 Khá
660 15A4020345 Hoàng Thị Thu 10/08/94 K15KTG Hà Nội 2.50 Khá
661 15A4020350 Nguyễn Hữu Thuần 21/03/93 K15KTG Hưng Yên 2.86 Khá
662 15A4020353 Hoàng Thị Tâm Thủy 19/12/94 K15KTG Hải Dương 2.82 Khá
663 15A4020357 Đinh Thị Thúy 12/02/94 K15KTG Hải Dương 3.05 Khá
664 15A4020361 Nguyễn Thị Thúy 14/09/94 K15KTG Nam Định 3.28 Giỏi
665 15A4020367 Nguyễn Thị Trang Thư 27/06/94 K15KTG Hà Bắc 2.64 Khá
666 15A4020371 Phạm Đức Tiến 05/05/93 K15KTG Nam Định 3.10 Khá
667 15A4020376 Dương Thu Trang 24/05/94 K15KTG Quảng Ninh 3.56 Giỏi
668 15A4020377 Khương Huyền Trang 15/10/94 K15KTG Nam Định 3.72 Xuất sắc
669 15A4020387 Nguyễn Thị Thu Trang 19/06/94 K15KTG Nam Hà 3.31 Giỏi
670 15A4020389 Phạm Thị Trang 13/11/94 K15KTG Hải Dương 3.01 Khá
671 15A4020392 Vũ Huyền Trang 16/09/94 K15KTG Thái Bình 2.64 Khá
672 15A4020393 Hoàng Thị Trầm 26/10/94 K15KTG Vĩnh phúc 2.82 Khá
673 15A4020420 Ngô Thị Yến 15/10/93 K15KTG Ninh Bình 3.75 Xuất sắc
674 15A4020423 Nguyễn Thị Hải Yến 06/11/94 K15KTG Hà Bắc 3.31 Giỏi
675 15A4020007 Lê Thị Kim Anh 25/07/94 K15KTH Ninh Bình 3.33 Giỏi
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 17
676 15A4020028 Trần Thị Kim Anh 10/08/94 K15KTH Nam Định 3.19 Khá
677 15A4020035 Trần Tùng Bách 18/11/93 K15KTH Thanh Hoá 2.68 Khá
678 15A4020041 Trần Thị Châm 02/11/94 K15KTH Tỉnh Hà Tây 3.05 Khá
679 15A4020045 Nguyễn Thị Du 30/05/94 K15KTH Bắc Giang 3.82 Xuất sắc
680 15A4020047 Hà Bảo Dung 22/08/93 K15KTH Phú Thọ 3.24 Giỏi
681 15A4020075 Phạm Thị Hà 23/11/94 K15KTH Nam Định 2.96 Khá
682 15A4020100 Ngô Thị Hằng 07/12/94 K15KTH Hưng Yên 2.68 Khá
683 15A4020110 Lại Thu Hiền 22/03/94 K15KTH Quảng Ninh 2.82 Khá
684 15A4020116 Vương Thị Hiền 24/02/94 K15KTH Nghệ An 3.26 Giỏi
685 15A4020117 Nguyễn Thị Hiển 28/12/94 K15KTH Hải Dương 2.89 Khá
686 15A4020135 Nguyễn Thị Hồng 20/08/94 K15KTH Hưng Yên 3.42 Giỏi
687 15A4020136 Nguyễn Thị Hồng 06/11/94 K15KTH Hà Nam 3.35 Giỏi
688 15A4020139 Hoàng Thị Huế 22/10/94 K15KTH Nam Định 2.50 Khá
689 15A4020141 Kim Linh Huệ 20/07/94 K15KTH Hà Tây 2.82 Khá
690 15A4020155 Phạm Thị Huyền 03/03/94 K15KTH Hưng Yên 2.78 Khá
691 15A4020159 Nguyễn Mai Hương 18/10/94 K15KTH Hưng Yên 2.63 Khá
692 15A4020163 Nguyễn Thị Thu Hương 10/08/94 K15KTH Tỉnh Hà Tây 2.55 Khá
693 15A4020173 Dương Thị Hường 18/12/93 K15KTH Hải Phòng 3.17 Khá
694 15A4020176 Nguyễn Thị Hường 05/03/94 K15KTH Tỉnh Bắc Ninh 3.33 Giỏi
695 15A4020186 Đồng Thị Lan 07/04/94 K15KTH Bắc Giang 3.61 Xuất sắc
696 15A4020199 Cao Thị Khánh Linh 01/07/94 K15KTH Thái Bình 2.85 Khá
697 15A4020205 Lê Thùy Linh 27/12/94 K15KTH Hà Nội 3.45 Giỏi
698 15A4020208 Nguyễn Kim Mỹ Linh 29/01/94 K15KTH Hà Nội 3.10 Khá
699 15A4020220 Phạm Hoàng Khánh Linh 23/12/94 K15KTH Hải Phòng 3.45 Giỏi
700 15A4020222 Trần Mỹ Linh 13/02/94 K15KTH Hải Phòng 3.31 Giỏi
701 15A4020233 Nguyễn Bùi Quỳnh Mai 15/08/94 K15KTH Hải Dương 2.59 Khá
702 15A4020235 Nguyễn Thị Mai 02/01/94 K15KTH Hà Tĩnh 2.41 Trung bình
703 15A4020244 Đinh Thị Kiều My 03/09/94 K15KTH Nam Định 3.05 Khá
704 15A4020273 Phùng Thị Khánh Nguyên 15/12/94 K15KTH Hải Dương 3.49 Giỏi
705 15A4020277 Phạm Thị Nhàn 10/02/94 K15KTH Thái Nguyên 3.28 Giỏi
706 15A4020280 Hoàng Thị Nhung 12/05/94 K15KTH Hà Nam 2.68 Khá
707 15A4020282 Lê Thị Nhung 21/08/94 K15KTH Thanh Hoá 3.02 Khá
708 15A4020306 Phạm Thu Phương 08/08/94 K15KTH Nam Định 2.64 Khá
709 15A4020317 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 24/11/94 K15KTH Hải Dương 2.57 Khá
710 15A4020320 Nguyễn Hoàng Sơn 19/02/93 K15KTH Tỉnh Hà Tây 2.68 Khá
711 15A4020322 Phạm Ngọc Thái 21/05/94 K15KTH Quảng Ninh 2.75 Khá
712 15A4020337 Đỗ Thị Thắm 15/10/93 K15KTH Nam Định 3.31 Giỏi
713 15A4020338 Phan Thị Hồng Thắm 26/03/94 K15KTH Hà Tĩnh 3.24 Giỏi
714 15A4020354 Lê Thị Thu Thủy 09/10/94 K15KTH Hà Tĩnh 3.63 Xuất sắc
715 15A4020356 Nguyễn Thị Thu Thủy 12/10/94 K15KTH Hưng Yên 3.72 Xuất sắc
716 15A4020365 Đặng Anh Thư 25/10/94 K15KTH Hà Nội 3.56 Giỏi
717 15A4020369 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/11/94 K15KTH Hà Tĩnh 3.40 Giỏi
718 15A4020372 Phạm Hoàng Tiến 04/03/94 K15KTH Hà Nội 3.19 Khá
719 15A4020373 Đoàn Thu Trà 27/07/94 K15KTH Tỉnh Hà Tây 3.08 Khá
720 15A4020398 Nguyễn Văn Trọng 07/10/94 K15KTH Bắc Ninh 2.62 Khá
721 15A4020400 Đoàn Thanh Tú 14/11/94 K15KTH Bắc Ninh 3.77 Xuất sắc
722 15A4020410 Lê Hoàng Vân 18/04/94 K15KTH Thanh Hóa 3.45 Giỏi
723 15A4020422 Nguyễn Hải Yến 28/09/94 K15KTH Hưng Yên 3.45 Giỏi
724 15A4000731 Southammavong Alisa 20/08/94 K15NHA Lào 2.00 Trung bình
725 15A4000007 Chu Thị Lan Anh 03/07/94 K15NHA Bắc Giang 3.22 Giỏi
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 18
726 15A4000010 Đào Mai Anh 07/03/94 K15NHA Hà Nội 3.56 Giỏi
727 15A4000031 Nguyễn Kim Anh 16/06/94 K15NHA Thanh Hóa 3.26 Giỏi
728 15A4000044 Trần Thị Kim Anh 29/09/94 K15NHA KonTum 2.76 Khá
729 15A4000050 Vương Thị Thùy Anh 01/11/94 K15NHA Hải Hưng 3.63 Xuất sắc
730 15A4000054 Nguyễn Xuân Bách 19/03/94 K15NHA Hưng Yên 3.75 Xuất sắc
731 15A4000066 Đỗ Văn Chí 17/04/94 K15NHA Nam Định 3.68 Xuất sắc
732 15A4000091 Nguyễn Thị Dung 07/11/94 K15NHA Hà Tây 3.58 Giỏi
733 15A4000093 Nguyễn Thị Kim Dung 12/06/94 K15NHA Hải Hưng 3.72 Xuất sắc
734 15A4000094 Trần Lê Dung 15/09/93 K15NHA Hà Tây 3.56 Giỏi
735 15A4000100 Lưu Minh Dũng 10/03/94 K15NHA Ninh Bình 2.95 Khá
736 15A4000114 Đặng Mạnh Dương 07/08/94 K15NHA Thanh Hóa 2.58 Khá
737 15A4000116 Vũ Thùy Dương 17/10/94 K15NHA Thái Bình 2.62 Khá
738 15A4000118 Nguyễn Thị Anh Đào 21/09/94 K15NHA Hà Nội 3.38 Giỏi
739 15A4000128 Vũ Trọng Đông 28/10/94 K15NHA Thái Bình 3.38 Giỏi
740 15A4000132 Phạm Minh Đức 26/01/94 K15NHA Thái Nguyên 2.57 Khá
741 15A4000138 Nguyễn Thị Giang 14/08/94 K15NHA Bắc Giang 2.75 Khá
742 15A4000145 Vũ Thị Hương Giang 18/01/94 K15NHA Hà Nội 3.84 Xuất sắc
743 15A4000161 Trần Thị Ngọc Hà 07/02/94 K15NHA Ninh Bình 3.44 Giỏi
744 15A4000185 Nguyễn Thị Thu Hằng 09/10/94 K15NHA Bắc Ninh 3.26 Giỏi
745 15A4000190 Phạm Minh Hằng 06/06/94 K15NHA Hải Hưng 2.28 Trung bình
746 15A4000194 Vũ Thị Hằng 28/08/94 K15NHA Hà Bắc 3.91 Xuất sắc
747 15A4000195 Đỗ Đình Hân 13/09/94 K15NHA Hà Tây 2.54 Khá
748 15A4000210 Nguyễn Trung Hiến 18/01/94 K15NHA Hà Nội 2.51 Khá
749 15A4000223 Phạm Thị Hoa 19/03/94 K15NHA Thái Bình 3.18 Khá
750 15A4000227 Lê Ngọc Hòa 23/06/94 K15NHA Hà Tây 3.33 Giỏi
751 15A4000234 Đặng Minh Hoàng 01/01/94 K15NHA Hà Nội 3.45 Giỏi
752 15A4000240 Tạ Thị Nhật Hồng 30/09/94 K15NHA Hà Nội 2.92 Khá
753 15A4000246 Phan Thị Huệ 11/06/94 K15NHA Hà Bắc 2.89 Khá
754 15A4000254 Vũ Quang Huy 02/09/94 K15NHA Nam Định 2.73 Khá
755 15A4000292 Nguyễn Thanh Hương 08/09/94 K15NHA Hải Hưng 3.60 Xuất sắc
756 15A4000297 Lê Thị Hường 19/03/94 K15NHA Hải Hưng 3.31 Giỏi
757 15A4000995 Danay Inthapanya 12/02/92 K15NHA Lào 2.11 Trung bình
758 15A4000302 Hoàng Văn Khánh 16/10/94 K15NHA Lạng Sơn 3.04 Khá
759 15A4000318 Trần Thị Ngọc Lan 16/08/94 K15NHA Hà Tây 3.45 Giỏi
760 15A4000320 Nguyễn Phúc Lâm 02/11/94 K15NHA Bắc Ninh 3.66 Xuất sắc
761 15A4000333 Đinh Thị Hạnh Linh 06/04/93 K15NHA Thanh Hóa 3.16 Khá
762 15A4000334 Đoàn Mỹ Linh 13/10/93 K15NHA Hải Hưng 2.80 Khá
763 15A4000335 Đỗ Thị Linh 18/01/94 K15NHA Hải Dương 3.17 Khá
764 15A4000342 Ngô Hà Linh 31/01/94 K15NHA Hòa Bình 3.31 Giỏi
765 15A4000351 Nguyễn Thị Mỹ Linh 04/08/94 K15NHA Hà Bắc 3.33 Giỏi
766 15A4000353 Nguyễn Thùy Linh 19/01/94 K15NHA Hà Nội 3.82 Xuất sắc
767 15A4000367 Trần Thị Loan 19/09/94 K15NHA Hải Dương 3.28 Giỏi
768 15A4000383 Nguyễn Thị Minh Lương 03/05/94 K15NHA Nam Hà 2.55 Khá
769 15A4000387 Trần Thị Hải Lý 26/07/94 K15NHA Thái Bình 2.84 Khá
770 15A4000402 Phạm Đức Mạnh 03/10/94 K15NHA Phú Thọ 3.77 Xuất sắc
771 15A4000405 Đinh Văn Minh 10/03/94 K15NHA Vĩnh Phú 3.26 Giỏi
772 15A4000406 Hoàng Đức Minh 15/04/94 K15NHA Hà Nội 3.79 Xuất sắc
773 15A4000425 Trịnh Thị Nga 15/05/94 K15NHA Thái Bình 3.45 Giỏi
774 15A4000426 Ngô Thị Ngát 15/11/94 K15NHA Nam Hà 2.85 Khá
775 15A4000437 Hoàng Minh Ngọc 21/11/94 K15NHA Bắc Ninh 2.62 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 19
776 15A4000468 Đỗ Thị Ninh 07/08/93 K15NHA Hà Nội 3.31 Giỏi
777 15A4000723 Malaithip Phanthamith 02/02/93 K15NHA Lào 2.04 Trung bình
778 15A4000478 Trần Minh Phúc 29/12/94 K15NHA Hà Nội 3.26 Giỏi
779 15A4000493 Trần Song Phương 20/09/94 K15NHA Vĩnh Phú 3.45 Giỏi
780 15A4000498 Đỗ Thị Phượng 20/04/93 K15NHA Hải Hưng 2.72 Khá
781 15A4000990 Keota Sichantha 22/04/93 K15NHA Lào 2.28 Trung bình
782 15A4000724 Tok Siduangta 29/09/93 K15NHA Lào 2.11 Trung bình
783 15A4000727 Souksaichay Simphavong 16/11/94 K15NHA Lào 2.22 Trung bình
784 15A4000994 Vatsana Soukkhaseum 14/10/93 K15NHA Lào 2.01 Trung bình
785 15A4000992 Anousak Sounthanvong 17/10/93 K15NHA Lào 2.33 Trung bình
786 15A4000529 Trần Thành Quang Tài 28/10/93 K15NHA Ninh Bình 3.61 Xuất sắc
787 15A4000991 Phetmany Vinnalath 07/12/92 K15NHA Lào 2.05 Trung bình
788 15A4000726 Thonephout Xayathoumma 12/06/94 K15NHA Lào 2.22 Trung bình
789 15A4000006 Cao Vân Anh 23/09/94 K15NHB Hưng Yên 2.54 Khá
790 15A4000728 Dương Tuấn Anh 02/04/94 K15NHB Nam Định 2.60 Khá
791 15A4000023 Lương Thị Thu Anh 19/07/94 K15NHB Thái Bình 2.95 Khá
792 15A4000032 Nguyễn Quân Anh 30/11/94 K15NHB Hà Nội 3.70 Xuất sắc
793 15A4000049 Vũ Thị Mai Anh 28/10/94 K15NHB Sơn La 3.78 Xuất sắc
794 15A4000074 Lê Quốc Công 16/01/94 K15NHB Nam Hà 2.82 Khá
795 15A4000077 Nguyễn Thị Cúc 16/07/94 K15NHB Nam Hà 3.30 Giỏi
796 15A4000085 Vũ Thị Doan 20/04/94 K15NHB Thái Bình 2.90 Khá
797 15A4000101 Nguyễn Tiến Dũng 28/10/94 K15NHB Hòa Bình 3.05 Khá
798 15A4000106 Trần Tuấn Dũng 06/07/94 K15NHB Hà Nội 3.20 Giỏi
799 15A4000108 Vũ Tiến Dũng 17/09/94 K15NHB Hải Phòng 2.62 Khá
800 15A4000110 Nguyễn Xuân Duy 18/12/94 K15NHB Thái Bình 2.80 Khá
801 15A4000139 Nguyễn Thị Giang 24/01/94 K15NHB Hải Hưng 3.38 Giỏi
802 15A4000147 Dương Thị Thu Hà 09/10/94 K15NHB Hải Hưng 2.70 Khá
803 15A4000151 Đinh Thị Hà 21/04/94 K15NHB Hà Tây 2.73 Khá
804 15A4000157 Nguyễn Thị Thu Hà 21/12/94 K15NHB Hà Bắc 3.52 Giỏi
805 15A4000168 Nguyễn Thị Minh Hải 09/05/94 K15NHB Hải Phòng 3.16 Khá
806 15A4000170 Đỗ Mỹ Hạnh 08/06/94 K15NHB Hải Hưng 3.31 Giỏi
807 15A4000187 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/07/94 K15NHB Vĩnh Phú 3.45 Giỏi
808 15A4000192 Trần Thị Thu Hằng 17/11/94 K15NHB Bắc Thái 3.25 Giỏi
809 15A4000196 Trần Đức Hậu 17/02/94 K15NHB Nam Hà 2.70 Khá
810 15A4000204 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/06/93 K15NHB Quảng Ninh 3.22 Giỏi
811 15A4000214 Đàm Trung Hiếu 08/06/94 K15NHB Lai Châu 2.52 Khá
812 15A4000225 Phạm Thị Hoa 01/02/94 K15NHB Hà Tây 2.61 Khá
813 15A4000269 Ninh Thị Thanh Huyền 01/03/94 K15NHB Lào Cai 2.59 Khá
814 15A4000273 Trần Thu Huyền 29/03/94 K15NHB Thanh Hóa 3.33 Giỏi
815 15A4000275 Vũ Thị Thu Huyền 08/12/94 K15NHB Nam Hà 3.35 Giỏi
816 15A4000310 Lại Quang Kiên 26/03/94 K15NHB Thái Bình 2.10 Trung bình
817 15A4000338 Lê Thị Ngọc Linh 29/07/94 K15NHB Hà Nội 3.25 Giỏi
818 15A4000340 Lê Thùy Linh 14/10/94 K15NHB Bắc Ninh 2.96 Khá
819 15A4000354 Phạm Thị Linh 10/05/94 K15NHB Hải Hưng 3.85 Xuất sắc
820 15A4000356 Phạm Thị Chúc Linh 21/10/94 K15NHB Hà Nội 2.66 Khá
821 15A4000365 Nguyễn Thị Thúy Loan 11/08/94 K15NHB Nam Định 3.39 Giỏi
822 15A4000369 Vũ Thị Loan 01/04/93 K15NHB Nam Định 2.72 Khá
823 15A4000384 Phạm Thị Lương 03/11/94 K15NHB Hải Phòng 3.31 Giỏi
824 15A4000476 Nguyễn Hữu Phúc 06/05/94 K15NHB Nghệ An 2.64 Khá
825 15A4000539 Đào Xuân Thành 02/11/94 K15NHB Hải Phòng 3.08 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 20
826 15A4000574 Nguyễn Minh Thiện 02/03/94 K15NHB Nam Hà 2.71 Khá
827 15A4000581 Vũ Thị Thoa 13/04/94 K15NHB Hà Bắc 2.81 Khá
828 15A4000586 Đặng Hồng Thu 01/01/94 K15NHB Hải Hưng 3.21 Giỏi
829 15A4000589 Lưu Hà Thu 11/06/94 K15NHB Hà Nội 2.96 Khá
830 15A4000596 Tăng Thị Thủy 30/05/93 K15NHB Nghệ An 3.10 Khá
831 15A4000601 Trần Thị Minh Thúy 15/11/94 K15NHB Hà Tây 3.83 Xuất sắc
832 15A4000620 Đặng Huyền Trang 30/01/94 K15NHB Hà Tây 3.56 Giỏi
833 15A4000622 Đinh Thị Kiều Trang 18/11/94 K15NHB Hải Hưng 2.77 Khá
834 15A4000626 Hoàng Thị Thu Trang 14/02/94 K15NHB Hải Phòng 3.68 Xuất sắc
835 15A4000628 Lê Thu Trang 09/09/94 K15NHB Hải Dương 3.31 Giỏi
836 15A4000641 Nguyễn Thùy Trang 19/07/94 K15NHB Hòa Bình 2.70 Khá
837 15A4000646 Trần Thị Thu Trang 02/07/94 K15NHB Quảng Ninh 3.70 Xuất sắc
838 15A4000730 Lưu Mạnh Tùng 15/04/91 K15NHB Hà Nội 2.68 Khá
839 15A4000698 Vũ Hải Vân 27/09/94 K15NHB Hải Hưng 3.15 Khá
840 15A4000701 Nguyễn Đức Việt 16/03/94 K15NHB Hà Nội 2.96 Khá
841 15A4000014 Đỗ Vân Anh 30/09/93 K15NHC Hưng Yên 2.95 Khá
842 15A4000026 Nguyễn Duy Anh 06/11/94 K15NHC Vĩnh Phú 2.68 Khá
843 15A4000028 Nguyễn Đức Anh 06/11/94 K15NHC Hà Tây 3.33 Giỏi
844 15A4000030 Nguyễn Hải Anh 23/02/94 K15NHC Quảng Ninh 2.84 Khá
845 15A4000034 Nguyễn Thị Vân Anh 12/02/94 K15NHC Thanh Hóa 2.77 Khá
846 15A4000046 Trương Kiều Anh 20/05/94 K15NHC Vĩnh Phú 2.79 Khá
847 15A4000048 Vũ Thị Kim Anh 26/01/94 K15NHC Nam Hà 3.74 Xuất sắc
848 15A4000055 Phạm Xuân Bách 15/01/94 K15NHC Nam Hà 2.98 Khá
849 15A4000076 Ngô Thị Cúc 09/11/94 K15NHC Nam Hà 2.58 Khá
850 15A4000103 Nguyễn Việt Dũng 15/07/94 K15NHC Hải Hưng 2.67 Khá
851 15A4000111 Nguyễn Thị Duyên 24/09/94 K15NHC Hải Hưng 2.94 Khá
852 15A4000130 Lê Minh Đức 14/04/93 K15NHC Hà Tây 2.50 Khá
853 15A4000156 Nguyễn Thái Hà 20/12/94 K15NHC Vĩnh Phú 3.23 Giỏi
854 15A4000163 Vũ Thị Thu Hà 25/12/94 K15NHC Hà Tây 3.45 Giỏi
855 15A4000167 Lê Đức Hải 07/02/94 K15NHC Hà Nội 2.32 Trung bình
856 15A4000176 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/02/94 K15NHC Nghệ An 2.91 Khá
857 15A4000177 Nguyễn Thị Hảo 25/09/94 K15NHC Hà Tây 3.05 Khá
858 15A4000180 Lương Minh Hằng 15/09/94 K15NHC Lạng Sơn 2.62 Khá
859 15A4000258 Dương Thị Khánh Huyền 05/02/94 K15NHC Hà Tĩnh 2.92 Khá
860 15A4000378 Nguyễn Thành Luân 24/05/94 K15NHC Hải Hưng 2.55 Khá
861 15A4000379 Vũ Xuân Lục 12/02/94 K15NHC Thái Bình 2.59 Khá
862 15A4000381 Nguyễn Đình Lực 15/12/94 K15NHC Hà Bắc 2.59 Khá
863 15A4000386 Trần Thị Khánh Ly 18/05/94 K15NHC Bắc Thái 2.79 Khá
864 15A4000389 Đặng Thị Mai 18/12/94 K15NHC Nam Hà 2.55 Khá
865 15A4000393 Lê Thị Ngọc Mai 22/10/94 K15NHC Thái Nguyên 2.96 Khá
866 15A4000430 Đồng Thị Ngân 26/06/94 K15NHC Hải Hưng 2.56 Khá
867 15A4000441 Nguyễn Văn Ngọc 06/04/93 K15NHC Hà Tây 2.58 Khá
868 15A4000446 Dương Thủy Nguyên 14/09/94 K15NHC Hòa Bình 3.08 Khá
869 15A4000473 Phạm Hồng Phong 30/04/94 K15NHC Nghệ An 2.28 Trung bình
870 15A4000483 Lành Mai Phương 29/08/94 K15NHC Lạng Sơn 2.62 Khá
871 15A4000491 Phạm Hùng Phương 27/07/94 K15NHC Thanh Hóa 3.26 Giỏi
872 15A4000496 Vũ Thị Phương 15/08/94 K15NHC Nam hà 2.93 Khá
873 15A4000505 Lưu Vinh Quang 05/03/94 K15NHC Hà Nội 3.45 Giỏi
874 15A4000519 Ma Văn Quỳnh 10/08/93 K15NHC Hà Nội 2.55 Khá
875 15A4000520 Nguyễn Thị Quỳnh 21/01/94 K15NHC Thanh Hóa 3.46 Giỏi
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 21
876 15A4000524 Nguyễn Thị Ngọc Sáng 21/03/94 K15NHC Hải Hưng 3.08 Khá
877 15A4000549 Hoàng Thị Thanh Thảo 22/06/94 K15NHC Vĩnh Phú 2.68 Khá
878 15A4000550 Lâm Thị Phương Thảo 05/06/94 K15NHC Ninh Bình 2.82 Khá
879 15A4000561 Cao Thị Thắm 04/09/94 K15NHC Hải Hưng 3.24 Giỏi
880 15A4000563 Hoàng Văn Thắng 19/01/94 K15NHC Nam Định 2.75 Khá
881 15A4000564 Lê Đức Thắng 08/07/94 K15NHC Thái Bình 2.50 Khá
882 15A4000572 Hoàng Vĩnh Thi 26/09/94 K15NHC Vĩnh Phú 2.68 Khá
883 15A4000583 Nguyễn Phương Thông 06/05/94 K15NHC Nghệ An 2.52 Khá
884 15A4000593 Phạm Minh Thùy 24/10/94 K15NHC Thái Bình 3.33 Giỏi
885 15A4000598 Nguyễn Thị Thúy 02/01/94 K15NHC Hà Bắc 3.44 Giỏi
886 15A4000600 Phạm Thị Minh Thúy 22/05/94 K15NHC Hải Dương 2.89 Khá
887 15A4000608 Nguyễn Thị Thủy Tiên 15/06/93 K15NHC Vĩnh Phú 2.73 Khá
888 15A4000617 Bùi Huyền Trang 04/12/93 K15NHC Ninh Bình 3.25 Giỏi
889 15A4000624 Hà Thu Trang 01/12/93 K15NHC Bắc Ninh 3.05 Khá
890 15A4000652 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 20/02/94 K15NHC Thanh Hóa 2.61 Khá
891 15A4000661 Hoàng Vũ Trường 08/01/94 K15NHC Hà Tây 2.65 Khá
892 15A4000676 Phạm Anh Tuấn 20/08/93 K15NHC Thanh Hóa 2.50 Khá
893 15A4000678 Trần Hoàng Tuấn 10/07/91 K15NHC Hải Hưng 2.75 Khá
894 15A4000689 Lê Hồng Uyên 03/05/94 K15NHC Quảng Ninh 2.52 Khá
895 15A4000706 Chu Văn Vũ 07/11/94 K15NHC Nam Hà 3.55 Giỏi
896 15A4000711 Bùi Thị Xuân 22/02/94 K15NHC Hà Tây 3.68 Xuất sắc
897 15A4000016 Hoàng Phương Kiều Anh 08/01/94 K15NHD Hải Phòng 2.45 Trung bình
898 15A4000035 Nguyễn Thị Vân Anh 06/10/94 K15NHD Hà Tĩnh 3.61 Xuất sắc
899 15A4000131 Phạm Hồng Đức 18/04/93 K15NHD Nghệ An 2.85 Khá
900 15A4000172 Nguyễn Thị Hạnh 01/08/94 K15NHD Quảng Ninh 3.21 Giỏi
901 15A4000199 Đoàn Thị Hiền 17/11/94 K15NHD Hà Bắc 3.04 Khá
902 15A4000201 Khổng Thu Hiền 10/10/94 K15NHD Thái Bình 2.52 Khá
903 15A4000203 Nguyễn Thị Hiền 30/10/94 K15NHD Hưng Yên 3.21 Giỏi
904 15A4000218 Nguyễn Trung Hiếu 07/08/94 K15NHD Hà Nội 4.00 Xuất sắc
905 15A4000235 Nguyễn Hữu Hoàng 10/05/93 K15NHD Hà Tĩnh 3.02 Khá
906 15A4000262 Đỗ Thị Thúy Huyền 20/09/94 K15NHD Tuyên Quang 3.56 Giỏi
907 15A4000267 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/11/94 K15NHD Hưng Yên 2.82 Khá
908 15A4000282 Tống Văn Hưng 10/10/94 K15NHD Nam Hà 2.57 Khá
909 15A4000286 Đặng Thị Thanh Hương 04/08/94 K15NHD Nam Hà 3.23 Giỏi
910 15A4000288 Hoàng Diệu Hương 22/11/94 K15NHD Nam Hà 2.73 Khá
911 15A4000291 Nguyễn Minh Hương 02/11/94 K15NHD Hà Nội 2.92 Khá
912 15A4000293 Nguyễn Thu Hương 05/10/93 K15NHD Hà Nội 3.26 Giỏi
913 15A4000306 Nguyễn Quốc Khánh 27/01/94 K15NHD Hà Bắc 2.80 Khá
914 15A4000307 Hoàng Đăng Khoa 04/10/94 K15NHD Hà Tây 3.20 Giỏi
915 15A4000314 Phạm Hồng Kỳ 17/11/94 K15NHD Hà Nội 2.73 Khá
916 15A4000315 Dương Phương Lan 16/07/94 K15NHD Hà Nội 3.79 Xuất sắc
917 15A4000323 Nguyễn Thị Lê 01/05/94 K15NHD Hải Dương 3.05 Khá
918 15A4000332 Đào Thùy Linh 22/08/94 K15NHD Bắc Giang 3.03 Khá
919 15A4000348 Nguyễn Thị Diệu Linh 10/02/94 K15NHD Hải Hưng 3.39 Giỏi
920 15A4000368 Trương Thị Loan 22/10/94 K15NHD Nam Định 3.24 Giỏi
921 15A4000395 Nguyễn Thị Ngọc Mai 08/09/94 K15NHD Hà Bắc 3.03 Khá
922 15A4000408 Nguyễn Ngọc Minh 21/02/94 K15NHD Hòa Bình 2.95 Khá
923 15A4000438 Lê Thị Bích Ngọc 03/07/94 K15NHD Hà Bắc 2.65 Khá
924 15A4000450 Nguyễn Y Nguyên 24/03/94 K15NHD Nam Định 3.33 Giỏi
925 15A4000462 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/04/94 K15NHD Nam Hà 3.70 Xuất sắc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 22
926 15A4000471 Nguyễn Thị Oanh 02/04/94 K15NHD Hà Tây 3.08 Khá
927 15A4000479 Vũ Đình Phúc 09/04/90 K15NHD Ninh Bình 3.12 Khá
928 15A4000481 Đào Thị Anh Phương 28/05/94 K15NHD Cao Bằng 2.15 Trung bình
929 15A4000490 Nguyễn Thị Minh Phương 31/12/94 K15NHD Hà Bắc 3.24 Giỏi
930 15A4000495 Vi Thị Lan Phương 08/10/94 K15NHD Vĩnh Phú 2.89 Khá
931 15A4000507 Đỗ Đình Quảng 01/06/94 K15NHD Nam Hà 3.56 Giỏi
932 15A4000511 Nguyễn Thị Quế 12/05/94 K15NHD Thái Bình 3.01 Khá
933 15A4000525 Phạm Ngọc Sáng 09/09/90 K15NHD Hải Hưng 3.24 Giỏi
934 15A4000530 Bùi Thanh Tám 20/05/93 K15NHD Hà Tây 2.70 Khá
935 15A4000531 Hoàng Thị Thanh Tâm 04/06/94 K15NHD Lai Châu 2.64 Khá
936 15A4000533 Phí Đức Tâm 18/02/93 K15NHD Hà Nội 2.82 Khá
937 15A4000535 Ngô Duy Thái 13/06/94 K15NHD Hà Tây 2.98 Khá
938 15A4000545 Vũ Đức Thành 30/12/94 K15NHD Hải Phòng 2.73 Khá
939 15A4000548 Đặng Thu Thảo 01/09/93 K15NHD Hà Tây 2.68 Khá
940 15A4000557 Phạm Thị Phương Thảo 20/12/94 K15NHD Hà Tây 2.78 Khá
941 15A4000566 Nguyễn Quyết Thắng 14/05/94 K15NHD Quảng Ninh 2.97 Khá
942 15A4000591 Nguyễn Văn Thu 21/10/94 K15NHD Vĩnh Phúc 3.16 Khá
943 15A4000594 Lê Thị Thanh Thủy 30/07/94 K15NHD Nam Định 3.56 Giỏi
944 15A4000599 Phạm Thanh Thúy 09/11/94 K15NHD Thái Bình 3.49 Giỏi
945 15A4000610 Dương Văn Tiến 31/01/94 K15NHD Nam Hà 3.07 Khá
946 15A4000615 Võ Văn Toàn 15/07/92 K15NHD Sơn La 2.52 Khá
947 15A4000616 Nguyễn Đức Tơn 11/12/94 K15NHD Nam Hà 3.08 Khá
948 15A4000621 Đặng Thị Trang 21/11/94 K15NHD Hải Dương 2.52 Khá
949 15A4000635 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/02/94 K15NHD Thanh Hóa 3.16 Khá
950 15A4000642 Nguyễn Thùy Trang 29/05/94 K15NHD Hà Nội 3.30 Giỏi
951 15A4000647 Triệu Vũ Quỳnh Trang 27/04/94 K15NHD Bắc Giang 2.98 Khá
952 15A4000649 Vũ Thảo Trang 10/12/94 K15NHD Ninh Bình 3.05 Khá
953 15A4000665 Hoàng Thanh Tú 10/12/94 K15NHD Hà Bắc 4.00 Xuất sắc
954 15A4000667 Vương Quang Tú 15/01/94 K15NHD Hà Nội 3.72 Xuất sắc
955 15A4000679 Vi Anh Tuấn 28/06/94 K15NHD Hà Nội 3.28 Giỏi
956 15A4000688 Nguyễn Thị Tuyết 17/08/94 K15NHD Hà Tây 3.40 Giỏi
957 15A4000694 Nguyễn Thị Vân 01/09/93 K15NHD Hà Bắc 2.98 Khá
958 15A4000712 Tạ Thanh Xuân 02/02/94 K15NHD Vĩnh Phúc 3.47 Giỏi
959 15A4000001 Đoàn Thanh An 15/12/94 K15NHE Cao Bằng 2.34 Trung bình
960 15A4000002 Bùi Hoàng Anh 04/09/94 K15NHE Điện Biên 2.87 Khá
961 15A4000003 Bùi Kiều Anh 02/05/94 K15NHE Hà Nội 3.45 Giỏi
962 15A4000005 Cao Thị Kim Anh 20/12/94 K15NHE Hải Dương 2.95 Khá
963 15A4000011 Đặng Thị Hồng Anh 21/09/94 K15NHE Nam Hà 3.72 Xuất sắc
964 15A4000013 Đinh Tuấn Anh 10/05/94 K15NHE Hà Tây 3.61 Xuất sắc
965 15A4000020 Lê Thị Lan Anh 28/07/94 K15NHE Vĩnh Phú 3.52 Giỏi
966 15A4000037 Nguyễn Việt Anh 01/05/94 K15NHE Hà Bắc 3.42 Giỏi
967 15A4000045 Trần Thị Phương Anh 15/11/94 K15NHE Thái Bình 3.35 Giỏi
968 15A4000053 Nguyễn Thị Ngọc ánh 29/05/94 K15NHE Hà Tây 2.74 Khá
969 15A4000056 Trần Đức Bách 22/09/94 K15NHE Hà Nội 2.64 Khá
970 15A4000072 Nguyễn Hữu Chính 10/10/94 K15NHE Hà Tây 3.29 Giỏi
971 15A4000078 Dương Minh Cương 21/08/94 K15NHE Thái Nguyên 2.73 Khá
972 15A4000083 Phạm Thị Diễm 28/10/93 K15NHE Nam Hà 3.23 Giỏi
973 15A4000089 Hoàng Thị Thùy Dung 19/01/94 K15NHE Phú Thọ 3.46 Giỏi
974 15A4000099 Lê Tiến Dũng 03/12/94 K15NHE Thái Nguyên 2.73 Khá
975 15A4000102 Nguyễn Tiến Dũng 17/08/94 K15NHE Hà Nội 2.57 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 23
976 15A4000120 Giang Tiến Đạt 15/01/94 K15NHE Hà Nội 2.20 Trung bình
977 15A4000121 Nguyễn Quang Đạt 11/01/94 K15NHE Hải Hưng 2.71 Khá
978 15A4000125 Nguyễn Công Đoàn 31/07/94 K15NHE Hà Tây 3.01 Khá
979 15A4000126 Dương Văn Đông 20/01/94 K15NHE Bắc Giang 3.08 Khá
980 15A4000135 Lê Văn Trường Giang 27/01/94 K15NHE Hải Hưng 3.72 Xuất sắc
981 15A4000144 Trần Thị Thu Giang 07/04/94 K15NHE Hà Nội 3.37 Giỏi
982 15A4000158 Nguyễn Thị Thu Hà 22/02/94 K15NHE Nam Hà 2.81 Khá
983 15A4000165 Dương Bạch Hải 01/06/94 K15NHE Hà Bắc 3.04 Khá
984 15A4000182 Nguyễn Thanh Hằng 15/01/94 K15NHE Hà Nội 2.91 Khá
985 15A4000191 Trần Thị Hằng 13/10/94 K15NHE Bắc Thái 3.42 Giỏi
986 15A4000205 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/03/94 K15NHE Hải Hưng 3.19 Khá
987 15A4000206 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/09/94 K15NHE Vĩnh Phúc 3.75 Xuất sắc
988 15A4000209 Kiều Lê Hiển 15/09/93 K15NHE Hà Tĩnh 3.68 Xuất sắc
989 15A4000219 Nguyễn Văn Hiếu 25/02/93 K15NHE Tuyên Quang 2.25 Trung bình
990 15A4000221 Lý Thanh Hoa 26/02/94 K15NHE Hưng Yên 3.33 Giỏi
991 15A4000229 Nguyễn Thị Hoài 04/09/94 K15NHE Hà Bắc 3.54 Giỏi
992 15A4000239 Nguyễn Thị Thu Hồng 25/04/94 K15NHE Hà Nội 3.88 Xuất sắc
993 15A4000253 Bùi Văn Huy 28/10/94 K15NHE Nam Hà 2.87 Khá
994 15A4000261 Đỗ Thị Thu Huyền 14/12/94 K15NHE Hà Nội 3.34 Giỏi
995 15A4000278 Nguyễn Quốc Hưng 18/07/94 K15NHE Thái Bình 3.02 Khá
996 15A4000295 Trần Thị Hương 06/04/94 K15NHE Hà Tĩnh 3.51 Giỏi
997 15A4000296 Trần Thị Lan Hương 07/02/94 K15NHE Hà Bắc 3.63 Xuất sắc
998 15A4000311 Nguyễn Trung Kiên 21/12/91 K15NHE Hà Nội 2.91 Khá
999 15A4000316 Nguyễn Thị Lan 22/12/94 K15NHE Hà Nội 3.07 Khá
1000 15A4000319 Đặng Thị Lành 09/02/94 K15NHE Nam Định 3.25 Giỏi
1001 15A4000326 Nguyễn Thị Liên 09/01/94 K15NHE Thái Bình 3.12 Khá
1002 15A4000327 Vũ Thị Liễu 15/04/94 K15NHE Hải Hưng 2.75 Khá
1003 15A4000341 Lục Tiểu Linh 17/06/92 K15NHE Vĩnh Phú 2.75 Khá
1004 15A4000345 Nguyễn Khánh Linh 26/07/94 K15NHE Hà Nội 3.01 Khá
1005 15A4000349 Nguyễn Thị Khánh Linh 30/10/94 K15NHE Hà Tây 3.27 Giỏi
1006 15A4000352 Nguyễn Thị Mỹ Linh 14/01/94 K15NHE Nam Định 2.98 Khá
1007 15A4000363 Nguyễn Thanh Loan 20/12/94 K15NHE Nam Định 2.65 Khá
1008 15A4000370 Vũ Thị Phương Loan 26/12/94 K15NHE Thái Bình 3.33 Giỏi
1009 15A4000371 Đinh Hoàng Long 08/11/94 K15NHE Lai Châu 3.50 Giỏi
1010 15A4000385 Lê Hương Ly 28/08/94 K15NHE Thanh Hóa 3.24 Giỏi
1011 15A4000396 Nguyễn Thị Ngọc Mai 18/10/94 K15NHE Hải Hưng 3.22 Giỏi
1012 15A4000401 Nguyễn Tiến Mạnh 10/02/94 K15NHE Vĩnh Phú 3.28 Giỏi
1013 15A4000404 Chu Nguyệt Minh 05/12/94 K15NHE Hà Nội 3.56 Giỏi
1014 15A4000417 Vũ Phan Nam 18/06/94 K15NHE Hà Nội 3.19 Khá
1015 15A4000423 Nguyễn Thúy Nga 18/08/94 K15NHE Hà Tây 3.03 Khá
1016 15A4000428 Đào Thị Thúy Ngân 10/02/94 K15NHE Hà Tây 2.79 Khá
1017 15A4000472 Hoàng Anh Pháp 17/04/94 K15NHE Hà Tĩnh 2.96 Khá
1018 15A4000645 Trần Thị Huyền Trang 03/09/94 K15NHE Nghệ An 2.52 Khá
1019 15A4000017 Hoàng Thị Mai Anh 15/03/94 K15NHG Thái Bình 3.18 Khá
1020 15A4000039 Phạm Việt Anh 04/02/94 K15NHG Hải Hưng 2.99 Khá
1021 15A4000059 Nguyễn Thị Bình 03/10/94 K15NHG Nghệ An 3.05 Khá
1022 15A4000075 Bùi Thu Cúc 06/03/94 K15NHG Nam Hà 3.25 Giỏi
1023 15A4000087 Hiền Thị Dung 08/02/93 K15NHG Hà Tây 2.82 Khá
1024 15A4000096 Võ Thị Dung 12/04/94 K15NHG Nghệ An 3.39 Giỏi
1025 15A4000104 Nguyễn Việt Dũng 13/09/94 K15NHG Vĩnh Phúc 2.92 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 24
1026 15A4000112 Nguyễn Thị Duyên 17/04/94 K15NHG Hà Tây 3.65 Xuất sắc
1027 15A4000133 Phạm Văn Giám 10/02/94 K15NHG Hải Hưng 2.52 Khá
1028 15A4000137 Nguyễn Hương Giang 10/10/94 K15NHG Hà Nội 3.27 Giỏi
1029 15A4000146 Vũ Thị Thùy Giang 21/05/94 K15NHG Nam Hà 3.58 Giỏi
1030 15A4000208 Trần Thị Hiền 06/11/93 K15NHG Quảng Ninh 3.01 Khá
1031 15A4000347 Nguyễn Quang Linh 17/09/94 K15NHG Hải Phòng 3.08 Khá
1032 15A4000392 Lê Ngọc Mai 12/09/94 K15NHG Ninh Bình 2.92 Khá
1033 15A4000443 Quán Thị Bích Ngọc 26/03/94 K15NHG Hải Dương 2.88 Khá
1034 15A4000451 Trần Vương Nguyên 06/01/94 K15NHG Bắc Giang 2.53 Khá
1035 15A4000452 Nguyễn Minh Nguyệt 21/04/94 K15NHG Hà Tây 3.22 Giỏi
1036 15A4000470 Đào Thị Kim Oanh 13/10/94 K15NHG Hà Nội 3.09 Khá
1037 15A4000488 Nguyễn Thị Hồng Phương 28/10/94 K15NHG Nghệ An 2.82 Khá
1038 15A4000492 Phan Thị Phương 12/11/94 K15NHG Nam Hà 2.98 Khá
1039 15A4000501 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 04/02/94 K15NHG Hà Nội 3.22 Giỏi
1040 15A4000510 Trần Hoàng Quân 25/01/94 K15NHG Hải Phòng 2.62 Khá
1041 15A4000528 Tạ Thái Sơn 11/02/94 K15NHG Hải Phòng 2.05 Trung bình
1042 15A4000546 Vũ Văn Thành 22/08/94 K15NHG Hà Nội 2.64 Khá
1043 15A4000552 Nguyễn Phương Thảo 08/07/94 K15NHG Hà Nội 3.09 Khá
1044 15A4000554 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/02/94 K15NHG Hà Tây 3.47 Giỏi
1045 15A4000555 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/04/94 K15NHG Đăk Lăk 3.28 Giỏi
1046 15A4000570 Dương Văn Thế 10/04/94 K15NHG Bắc Thái 2.71 Khá
1047 15A4000582 Nguyễn Thị Thoan 14/02/94 K15NHG Hải Hưng 3.56 Giỏi
1048 15A4000592 Hoàng Ngọc Thùy 22/12/94 K15NHG Lạng Sơn 2.87 Khá
1049 15A4000614 Phạm Trọng Toàn 19/01/94 K15NHG Hà Nội 2.94 Khá
1050 15A4000631 Nguyễn Hiền Trang 14/08/94 K15NHG Thái Bình 2.84 Khá
1051 15A4000634 Nguyễn Thị Hiền Trang 01/12/94 K15NHG Bắc Ninh 3.61 Xuất sắc
1052 15A4000648 Vũ Quỳnh Trang 26/06/94 K15NHG Yên Bái 2.98 Khá
1053 15A4000673 Nguyễn Tiến Tuấn 17/12/94 K15NHG Hà Nội 2.80 Khá
1054 15A4000683 Đặng Thanh Tùng 01/06/94 K15NHG Thanh Hóa 3.09 Khá
1055 15A4000685 Nguyễn Thanh Tùng 19/11/94 K15NHG Lai Châu 3.10 Khá
1056 15A4000691 Nguyễn Thành Văn 16/12/92 K15NHG Sơn La 2.87 Khá
1057 15A4000703 Nguyễn Văn Việt 15/11/91 K15NHG Hải Dương 2.68 Khá
1058 15A4000710 Tạ Thị Hồng Xiêm 21/03/94 K15NHG Nam Định 2.82 Khá
1059 15A4000720 Phạm Thị Yến 11/11/94 K15NHG Hải Phòng 3.24 Giỏi
1060 15A4000061 Nguyễn Đức Cảnh 02/09/94 K15NHH Hải Phòng 3.07 Khá
1061 15A4000164 Vũ Thị Việt Hà 19/12/94 K15NHH Yên Bái 2.68 Khá
1062 15A4000171 Lê Hồng Hạnh 17/05/94 K15NHH Quảng Ninh 2.89 Khá
1063 15A4000175 Nguyễn Thị Bích Hạnh 27/08/94 K15NHH Hà Tây 3.10 Khá
1064 15A4000186 Nguyễn Thị Thu Hằng 30/11/94 K15NHH Hà Nội 2.68 Khá
1065 15A4000189 Phạm Bích Hằng 20/01/93 K15NHH Hải Hưng 3.18 Khá
1066 15A4000207 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/03/94 K15NHH Hà Nội 2.93 Khá
1067 15A4000232 Đàm Vũ Hoàng 22/04/94 K15NHH Thái Bình 2.82 Khá
1068 15A4000237 Đoàn Thị Mai Hồng 18/06/94 K15NHH Thái Bình 3.25 Giỏi
1069 15A4000238 Hoàng Thu Hồng 11/02/94 K15NHH Hà Tây 3.47 Giỏi
1070 15A4000244 Phạm Thị Huế 14/09/94 K15NHH Nam Hà 3.23 Giỏi
1071 15A4000266 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/10/94 K15NHH Thái Nguyên 3.12 Khá
1072 15A4000276 Đỗ Phú Hưng 15/10/94 K15NHH Thái Bình 2.62 Khá
1073 15A4000281 Phạm Việt Hưng 01/03/93 K15NHH Thái Bình 2.61 Khá
1074 15A4000287 Đỗ Thị Hương 18/10/94 K15NHH Hà Tây 2.78 Khá
1075 15A4000299 Trần Thị Hường 10/06/93 K15NHH Hải Phòng 2.79 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 25
1076 15A4000301 Lê Xuân Khải 09/06/94 K15NHH Quảng Ninh 2.78 Khá
1077 15A4000305 Nguyễn Ngọc Khánh 16/04/94 K15NHH Vĩnh Phú 2.57 Khá
1078 15A4000313 Phạm Văn Kiên 16/12/94 K15NHH Hà Bắc 2.56 Khá
1079 15A4000317 Phạm Thị Hương Lan 16/12/94 K15NHH Hải Hưng 2.68 Khá
1080 15A4000364 Nguyễn Thanh Loan 06/05/93 K15NHH Thanh Hóa 2.61 Khá
1081 15A4000366 Nguyễn Thị Thúy Loan 24/08/94 K15NHH Nam Hà 2.80 Khá
1082 15A4000372 Nguyễn Hoàng Long 23/10/94 K15NHH Hà Nội 3.65 Xuất sắc
1083 15A4000380 Nguyễn Thị Luyến 14/10/94 K15NHH Nam Hà 2.84 Khá
1084 15A4000397 Nguyễn Thị Ngọc Mai 23/05/94 K15NHH Hải Phòng 2.68 Khá
1085 15A4000407 Nguyễn Bình Minh 04/12/94 K15NHH Hà Tây 2.77 Khá
1086 15A4000410 Tô Anh Minh 02/01/94 K15NHH Thái Bình 3.49 Giỏi
1087 15A4000413 Hoàng Văn Nam 20/12/94 K15NHH Vĩnh Phú 2.52 Khá
1088 15A4000421 Đào Thanh Nga 05/08/94 K15NHH Hà Tây 3.05 Khá
1089 15A4000442 Nhữ Hải Ngọc 14/03/93 K15NHH Hà Nam 2.32 Trung bình
1090 15A4000453 Vũ Thị Thanh Nhàn 27/09/94 K15NHH Thái Bình 3.22 Giỏi
1091 15A4000455 Phạm Thị Nhinh 04/01/94 K15NHH Hải Dương 3.25 Giỏi
1092 15A4000456 Bùi Thị Cẩm Nhung 12/05/94 K15NHH Quảng Ninh 3.47 Giỏi
1093 15A4000461 Lê Thị Cẩm Nhung 23/06/94 K15NHH Sơn La 3.35 Giỏi
1094 15A4000480 Đào Minh Phương 06/04/94 K15NHH Hà Giang 3.26 Giỏi
1095 15A4000494 Trần Thị Quỳnh Phương 21/06/93 K15NHH Thái Bình 2.68 Khá
1096 15A4000499 Nguyễn Thị Phượng 04/10/94 K15NHH Hà Bắc 2.70 Khá
1097 15A4000517 Nguyễn Minh Quyền 29/08/94 K15NHH Thái Bình 3.24 Giỏi
1098 15A4000523 Đặng Ngọc Sáng 20/02/94 K15NHH Hà Tây 2.55 Khá
1099 15A4000562 Nguyễn Thị Thắm 23/09/94 K15NHH Hà Tây 3.19 Khá
1100 15A4000568 Trần Ngọc Thắng 13/01/94 K15NHH Hà Nội 2.92 Khá
1101 15A4000571 Lê Thị Thế 16/05/94 K15NHH Thanh Hóa 3.12 Khá
1102 15A4000584 Nguyễn Thị Thơm 16/10/94 K15NHH Vĩnh Phú 3.28 Giỏi
1103 15A4000585 Dương Thị Thu 20/08/94 K15NHH Bắc Thái 3.42 Giỏi
1104 15A4000606 Đỗ Thị Hiền Thương 31/01/94 K15NHH Quảng Ninh 3.28 Giỏi
1105 15A4000611 Trần Quốc Tiến 01/03/94 K15NHH Đắc Lắc 2.52 Khá
1106 15A4000623 Đoàn Huyền Trang 27/06/94 K15NHH Ninh Bình 3.16 Khá
1107 15A4000627 Lê Thị Thảo Trang 21/11/94 K15NHH Tuyên Quang 2.76 Khá
1108 15A4000650 Vũ Thị Thu Trang 28/06/94 K15NHH Hà Bắc 2.82 Khá
1109 15A4000659 Đỗ Quang Trường 15/09/94 K15NHH Hà Nội 2.18 Trung bình
1110 15A4000677 Phùng Quang Tuấn 04/11/94 K15NHH Vĩnh Phúc 2.92 Khá
1111 15A4000692 Đặng Ngọc Linh Vân 29/05/94 K15NHH Vĩnh Phú 3.24 Giỏi
1112 15A4000693 Ngô Thị Thúy Vân 25/08/94 K15NHH Ninh Bình 3.54 Giỏi
1113 15A4000722 Vũ Thị Hải Yến 08/04/94 K15NHH Nam Định 3.03 Khá
1114 15A4000004 Bùi Thị Lan Anh 10/10/93 K15NHI Hà Tây 2.93 Khá
1115 15A4000021 Lê Thị Phương Anh 30/11/94 K15NHI Hải Dương 3.26 Giỏi
1116 15A4000040 Phan Đức Anh 23/01/94 K15NHI Hải Hưng 2.21 Trung bình
1117 15A4000052 Nguyễn Thị ánh 02/08/94 K15NHI Bắc Ninh 3.38 Giỏi
1118 15A4000057 Bùi Thị Bích 05/05/94 K15NHI Nghệ An 3.28 Giỏi
1119 15A4000067 Trần Ngọc Chiến 20/01/94 K15NHI Bắc Giang 2.56 Khá
1120 15A4000080 Nguyễn Cao Cường 20/03/94 K15NHI Hà Nam 2.05 Trung bình
1121 15A4000090 Lâm Thị Kim Dung 17/04/93 K15NHI Nam Hà 3.42 Giỏi
1122 15A4000097 Đào Việt Dũng 13/12/94 K15NHI Hà Bắc 2.86 Khá
1123 15A4000109 Nguyễn Văn Duy 07/12/94 K15NHI Hà Tây 2.67 Khá
1124 15A4000123 Vũ Tiến Đạt 18/08/94 K15NHI Hải Dương 2.59 Khá
1125 15A4000124 Lê Thị Đoan 13/07/94 K15NHI Bắc Ninh 2.70 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 26
1126 15A4000153 Đỗ Thu Hà 04/01/94 K15NHI Thái Nguyên 2.95 Khá
1127 15A4000154 Hoàng Thị Thu Hà 11/06/94 K15NHI Nam Định 3.02 Khá
1128 15A4000162 Võ Thị Hà 25/08/94 K15NHI Nghệ An 3.23 Giỏi
1129 15A4000213 Nguyễn Tiến Hiệp 26/06/94 K15NHI Hà Nội 2.68 Khá
1130 15A4000217 Nguyễn Ngọc Hiếu 18/06/94 K15NHI Hà Nội 2.59 Khá
1131 15A4000236 Nguyễn Văn Hoàng 05/08/94 K15NHI Hà Nam 3.03 Khá
1132 15A4000249 Nguyễn Hữu Hùng 31/01/94 K15NHI Hà Tây 3.23 Giỏi
1133 15A4000271 Phạm Thị Thanh Huyền 27/03/94 K15NHI Nam Định 2.84 Khá
1134 15A4000272 Phan Lê Thanh Huyền 10/12/93 K15NHI Hà Tĩnh 3.45 Giỏi
1135 15A4000285 Đào Thị Hương 21/03/94 K15NHI Hải Dương 3.15 Khá
1136 15A4000294 Nguyễn Thu Hương 15/06/94 K15NHI Lạng Sơn 3.45 Giỏi
1137 15A4000361 Đỗ Thị Loan 13/03/94 K15NHI Hà Tây 2.55 Khá
1138 15A4000362 Đỗ Thị Thanh Loan 03/03/93 K15NHI Hà Tây 2.60 Khá
1139 15A4000376 Vũ Quý Long 15/04/94 K15NHI Hà Bắc 2.72 Khá
1140 15A4000394 Lê Thị Quỳnh Mai 02/06/94 K15NHI Nghệ An 3.21 Giỏi
1141 15A4000398 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/05/94 K15NHI Hưng Yên 3.61 Xuất sắc
1142 15A4000418 Vũ Thành Nam 02/12/94 K15NHI Vĩnh Phú 2.75 Khá
1143 15A4000424 Trần Thị Thanh Nga 27/01/93 K15NHI Hải Phòng 3.02 Khá
1144 15A4000433 Trần Văn Nghiệp 21/04/94 K15NHI Hưng Yên 2.64 Khá
1145 15A4000444 Tạ Thị Thanh Ngọc 16/06/94 K15NHI Hà Nội 2.64 Khá
1146 15A4000458 Đặng Thị Nhung 17/08/94 K15NHI Hà Tây 2.74 Khá
1147 15A4000459 Đặng Thị Nhung 01/11/94 K15NHI Hải Hưng 3.24 Giỏi
1148 15A4000465 Trần Thị Hồng Nhung 03/11/94 K15NHI Hải Dương 3.54 Giỏi
1149 15A4000475 Lê Đức Phúc 18/10/93 K15NHI Thái Bình 2.98 Khá
1150 15A4000484 Lê Thị Quỳnh Phương 04/09/94 K15NHI Thanh Hóa 2.59 Khá
1151 15A4000487 Nguyễn Thị Bích Phương 03/10/94 K15NHI Bắc Giang 2.71 Khá
1152 15A4000503 Phùng Thị Phượng 27/07/94 K15NHI Vĩnh Phú 3.03 Khá
1153 15A4000506 Nguyễn Trọng Quang 06/06/93 K15NHI Hà Bắc 2.55 Khá
1154 15A4000508 Bùi Việt Quân 14/07/94 K15NHI Vĩnh Phú 3.05 Khá
1155 15A4000541 Lê Trung Thành 31/03/94 K15NHI Hà Nội 3.04 Khá
1156 15A4000553 Nguyễn Phương Thảo 11/12/94 K15NHI Hải Hưng 3.61 Xuất sắc
1157 15A4000590 Nguyễn Dương Hoài Thu 29/11/94 K15NHI Hà Nội 2.71 Khá
1158 15A4000612 Nguyễn Thị Toan 20/01/94 K15NHI Hải Hưng 3.19 Khá
1159 15A4000638 Nguyễn Thị Thu Trang 17/11/94 K15NHI Nam Định 3.45 Giỏi
1160 15A4000644 Phạm Thùy Trang 26/11/94 K15NHI Hải Phòng 3.33 Giỏi
1161 15A4000651 Bùi Minh Ngọc Trâm 11/09/94 K15NHI Tuyên Quang 3.10 Khá
1162 15A4000654 Vũ Việt Trinh 27/09/94 K15NHI Hòa Bình 2.50 Khá
1163 15A4000690 Lê Thị Ước 07/05/94 K15NHI Nghệ An 3.61 Xuất sắc
1164 15A4000051 Đào Kim Ánh 03/03/93 K15NHI Bắc Ninh 3.33 Giỏi
1165 15A4000009 Đàm Thị Quỳnh Anh 28/06/93 K15NHK Hà Bắc 3.40 Giỏi
1166 15A4000015 Đỗ Việt Anh 13/08/94 K15NHK Hải Hưng 2.66 Khá
1167 15A4000018 Lê Đức Anh 28/08/93 K15NHK Nam Hà 2.55 Khá
1168 15A4000019 Lê Thị Hồng Anh 28/12/94 K15NHK Hà Tây 3.24 Giỏi
1169 15A4000025 Ngụy Thùy Anh 24/06/94 K15NHK Lạng Sơn 2.34 Trung bình
1170 15A4000036 Nguyễn Tuấn Anh 09/02/94 K15NHK Hà Tây 2.77 Khá
1171 15A4000043 Trần Thảo Anh 29/11/94 K15NHK Thái Bình 3.12 Khá
1172 15A4000065 Nguyễn Thị Minh Châu 16/02/94 K15NHK Thái Bình 3.09 Khá
1173 15A4000071 Tạ Thị Việt Chinh 18/07/94 K15NHK Vĩnh Phú 3.39 Giỏi
1174 15A4000079 Lê Văn Cường 10/06/94 K15NHK Hải Hưng 2.89 Khá
1175 15A4000081 Nguyễn Đức Dân 10/05/94 K15NHK Bắc Giang 2.52 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 27
1176 15A4000084 Đặng Thị Hương Diệp 19/12/94 K15NHK Thái Bình 3.23 Giỏi
1177 15A4000088 Hoàng Thị Khánh Dung 02/11/94 K15NHK Nghệ An 3.12 Khá
1178 15A4000092 Nguyễn Thị Dung 14/06/94 K15NHK Hà Tây 3.48 Giỏi
1179 15A4000113 Võ Thị Thùy Duyên 19/11/94 K15NHK Đồng Nai 3.03 Khá
1180 15A4000115 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/03/94 K15NHK Hải Phòng 3.15 Khá
1181 15A4000122 Trần Tiến Đạt 14/04/93 K15NHK Hà Nội 2.81 Khá
1182 15A4000136 Ngân Thị Hương Giang 04/12/94 K15NHK Lào Cai 2.77 Khá
1183 15A4000141 Nguyễn Thị Minh Giang 10/09/94 K15NHK Nam Hà 2.92 Khá
1184 15A4000143 Trần Thị Hà Giang 11/10/94 K15NHK Nghệ An 3.60 Xuất sắc
1185 15A4000155 Lê Thị Thúy Hà 02/09/94 K15NHK Hà Bắc 3.32 Giỏi
1186 15A4000174 Nguyễn Thị Hạnh 11/11/94 K15NHK Hải Hưng 3.33 Giỏi
1187 15A4000178 Hoàng Thị Hằng 23/11/94 K15NHK Thái Bình 3.05 Khá
1188 15A4000183 Nguyễn Thị Hằng 10/02/92 K15NHK Nghệ An 3.20 Giỏi
1189 15A4000188 Nguyễn Thúy Hằng 03/07/94 K15NHK Nam Định 2.04 Trung bình
1190 15A4000200 Hoàng Thu Hiền 12/02/94 K15NHK Thái Nguyên 3.45 Giỏi
1191 15A4000202 Lê Thị Hiền 27/08/94 K15NHK Nghệ An 2.58 Khá
1192 15A4000216 Nguyễn Mạnh Hiếu 04/02/94 K15NHK Hà Nội 3.06 Khá
1193 15A4000228 Nguyễn Thị Thanh Hòa 28/11/94 K15NHK Hưng Yên 3.02 Khá
1194 15A4000231 Nguyễn Văn Hoàn 08/03/94 K15NHK Hà Bắc 3.30 Giỏi
1195 15A4000241 Vũ Thị Mai Hồng 10/12/94 K15NHK Hà Tây 3.06 Khá
1196 15A4000243 Nguyễn Thị Huế 29/12/94 K15NHK Hải Dương 3.04 Khá
1197 15A4000247 Dương Vũ Hùng 22/09/94 K15NHK Hà Tây 2.64 Khá
1198 15A4000255 Vũ Văn Huy 23/06/94 K15NHK Hải Hưng 3.28 Giỏi
1199 15A4000263 Hồ Thu Huyền 14/06/94 K15NHK Hà Nội 2.27 Trung bình
1200 15A4000268 Nguyễn Thu Huyền 24/10/94 K15NHK Hà Bắc 3.60 Xuất sắc
1201 15A4000274 Vũ Thị Mai Huyền 05/12/94 K15NHK Nam Hà 3.61 Xuất sắc
1202 15A4000283 Vũ Hải Hưng 25/09/94 K15NHK Nam Định 3.31 Giỏi
1203 15A4000290 Nguyễn Mai Hương 30/05/93 K15NHK Thái Bình 3.02 Khá
1204 15A4000309 Nguyễn Thị Khuy 05/09/94 K15NHK Nam Định 3.82 Xuất sắc
1205 15A4000312 Nguyễn Trung Kiên 20/12/94 K15NHK Nam Định 2.22 Trung bình
1206 15A4000358 Trần Thị Khánh Linh 01/01/94 K15NHK Hải Phòng 3.45 Giỏi
1207 15A4000390 Đậu Thị Mai 20/06/94 K15NHK Hà Tĩnh 3.67 Xuất sắc
1208 15A4000460 Đỗ Cẩm Nhung 27/10/94 K15NHK Hải Phòng 3.93 Xuất sắc
1209 15A4000613 Phạm Toàn 21/07/94 K15NHK Hà Tĩnh 2.64 Khá
1210 15A4000632 Nguyễn Thị Trang 11/12/94 K15NHK Nghệ An 3.17 Khá
1211 15A4000657 Nguyễn Viết Chí Trung 25/11/94 K15NHK Hà Nội 2.87 Khá
1212 15A4000668 Đặng Văn Tuấn 28/06/94 K15NHK Hải Dương 3.28 Giỏi
1213 15A4000695 Nguyễn Thị Vân 18/10/94 K15NHK Hải Hưng 3.02 Khá
1214 15A4000713 Dương Văn Yên 04/03/94 K15NHK Nghệ An 2.52 Khá
1215 15A4000715 Đặng Hải Yến 11/09/94 K15NHK Hải Phòng 3.24 Giỏi
1216 15A4000716 Hoàng Hải Yến 23/11/94 K15NHK Lạng Sơn 2.85 Khá
1217 15A4000721 Quan Hoàng Yến 21/08/94 K15NHK Tuyên Quang 3.02 Khá
1218 15A4000058 Lương Thị Thanh Bình 15/10/94 K15NHL Ninh Bình 3.19 Khá
1219 15A4000070 Đoàn Thị Chinh 23/11/94 K15NHL Hải Phòng 3.26 Giỏi
1220 15A4000179 Hồ Thị Hằng 13/02/94 K15NHL Hà Tĩnh 2.98 Khá
1221 15A4000233 Đặng Đình Hoàng 26/02/93 K15NHL Nghệ An 2.56 Khá
1222 15A4000252 Bùi Quang Huy 27/09/93 K15NHL Hải Phòng 2.62 Khá
1223 15A4000257 Dương Thị Huyền 16/01/94 K15NHL Nghệ An 2.94 Khá
1224 15A4000277 Hoàng Mạnh Hưng 27/03/94 K15NHL Quảng Bình 3.35 Giỏi
1225 15A4000300 Trần Thị Thu Hường 26/11/94 K15NHL Hà Tĩnh 2.59 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 28
1226 15A4000325 Vũ Thị Lê 15/08/94 K15NHL Thanh Hóa 2.80 Khá
1227 15A4000329 Bùi Thị Linh 04/12/94 K15NHL Thái Bình 3.49 Giỏi
1228 15A4000343 Ngô Thị Thùy Linh 03/11/94 K15NHL Thái Nguyên 2.66 Khá
1229 15A4000355 Phạm Thị Linh 12/09/94 K15NHL Nam Định 3.46 Giỏi
1230 15A4000374 Trần Hoàng Long 14/03/94 K15NHL Hà Nội 3.65 Xuất sắc
1231 15A4000377 Vũ Mạnh Lợi 10/10/93 K15NHL Hà Tây 3.47 Giỏi
1232 15A4000391 Kiều Ngọc Mai 06/10/94 K15NHL Thanh Hóa 2.70 Khá
1233 15A4000416 Vũ Hoài Nam 14/05/94 K15NHL Hà Tây 2.50 Khá
1234 15A4000422 Đặng Thị Nga 03/10/94 K15NHL Quảng Ninh 3.75 Xuất sắc
1235 15A4000429 Đinh Thị Ngân 02/11/94 K15NHL Nam Hà 3.12 Khá
1236 15A4000432 Nguyễn Thị Kim Ngân 07/03/94 K15NHL Hải Hưng 2.38 Trung bình
1237 15A4000435 Phạm Thị Ngoãn 03/11/93 K15NHL Nam Định 3.24 Giỏi
1238 15A4000440 Nguyễn Thị Ngọc 12/08/94 K15NHL Bắc Ninh 3.28 Giỏi
1239 15A4000447 Đào Đắc Nguyên 08/11/94 K15NHL Hải Hưng 3.17 Khá
1240 15A4000454 Vũ Thị Nhật 14/09/94 K15NHL Bắc Ninh 2.75 Khá
1241 15A4000463 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/11/94 K15NHL Quảng Ninh 3.35 Giỏi
1242 15A4000467 Phan Thanh Niên 18/03/94 K15NHL Hà Tĩnh 2.89 Khá
1243 15A4000482 Đỗ Mai Phương 05/09/94 K15NHL Nam Hà 3.19 Khá
1244 15A4000489 Nguyễn Thị Mai Phương 14/02/94 K15NHL Hà Bắc 3.19 Khá
1245 15A4000497 Vũ Thị Phương 14/03/94 K15NHL Thanh Hóa 2.84 Khá
1246 15A4000500 Nguyễn Thị Minh Phượng 22/02/94 K15NHL Ninh Bình 2.82 Khá
1247 15A4000522 Trần Văn Sang 15/03/94 K15NHL Nam Hà 3.52 Giỏi
1248 15A4000526 Nguyễn Thị Sen 13/09/94 K15NHL Hà Tây 3.24 Giỏi
1249 15A4000534 Nguyễn Duy Tân 25/05/94 K15NHL Hà Nội 3.26 Giỏi
1250 15A4000537 Triệu Hồng Thái 27/02/94 K15NHL Vĩnh Phúc 2.94 Khá
1251 15A4000551 Lương Thị Phương Thảo 27/09/94 K15NHL Hà Tây 2.56 Khá
1252 15A4000559 Trịnh Phương Thảo 26/01/94 K15NHL Hải Phòng 3.40 Giỏi
1253 15A4000565 Nguyễn Mạnh Thắng 12/11/94 K15NHL Hải Hưng 2.89 Khá
1254 15A4000579 Kim Thị Ngọc Thoa 03/03/94 K15NHL Tuyên Quang 2.87 Khá
1255 15A4000587 Đỗ Thị Thu 19/02/94 K15NHL Bắc Ninh 2.98 Khá
1256 15A4000609 Vũ Hà Tiên 23/02/94 K15NHL Vĩnh Phú 3.26 Giỏi
1257 15A4000630 Mai Thị Trang 07/10/94 K15NHL Thanh Hóa 3.42 Giỏi
1258 15A4000633 Nguyễn Thị Dung Trang 11/08/94 K15NHL Hà Tây 2.71 Khá
1259 15A4000636 Nguyễn Thị Mai Trang 19/06/94 K15NHL Hà Nội 3.45 Giỏi
1260 15A4000637 Nguyễn Thị Minh Trang 09/07/94 K15NHL Hà Bắc 3.05 Khá
1261 15A4000639 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/05/94 K15NHL Hà Tây 3.63 Xuất sắc
1262 15A4000653 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 10/11/94 K15NHL Ninh Bình 2.56 Khá
1263 15A4000666 Phạm Văn Tú 17/02/94 K15NHL Hà Nội 2.89 Khá
1264 15A4000681 Nguyễn Đức Tuệ 22/11/94 K15NHL Hà Nội 2.59 Khá
1265 15A4000682 Bùi Hoàng Tùng 08/03/95 K15NHL Hà Nội 2.50 Khá
1266 15A4000684 Hoàng Tùng 08/12/94 K15NHL Hà Nội 3.42 Giỏi
1267 15A4000687 Đỗ Thị Tuyết 22/10/94 K15NHL Hải Hưng 3.24 Giỏi
1268 15A4000696 Nguyễn Thị Cẩm Vân 10/07/94 K15NHL Hà Tĩnh 2.75 Khá
1269 15A4000699 Vũ Thị Vấn 17/02/94 K15NHL Hải Phòng 2.65 Khá
1270 15A4000700 Lê Quốc Việt 07/07/94 K15NHL Thái Bình 3.42 Giỏi
1271 15A4000705 Nguyễn Ngọc Vinh 01/06/93 K15NHL Thái Bình 3.01 Khá
1272 15A4000719 Lê Hải Yến 15/02/94 K15NHL Nam Định 3.22 Giỏi
1273 15A4000743 Dương Thị Ngọc ánh 19/12/94 K15NHM Hà Tây 3.14 Khá
1274 15A4000749 Lương Hải Bình 11/11/94 K15NHM Hải Phòng 2.89 Khá
1275 15A4000750 Phan Thanh Bình 16/07/94 K15NHM Vĩnh Phú 2.58 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 29
1276 15A4000752 Trần Hồ Tường Châu 14/03/94 K15NHM Nghệ An 3.26 Giỏi
1277 15A4000769 Lương Thùy Dương 02/05/94 K15NHM Hải Hưng 3.40 Giỏi
1278 15A4000778 Lê Thị Thu Hà 13/12/93 K15NHM Thừa Thiên Huế 3.05 Khá
1279 15A4000781 Nguyễn Thị Hà 18/10/94 K15NHM Hòa Bình 2.58 Khá
1280 15A4000786 Nguyễn Thị Hải 20/10/92 K15NHM Hà Tĩnh 2.75 Khá
1281 15A4000790 Phạm Mỹ Hạnh 08/03/94 K15NHM Hà Nam 2.71 Khá
1282 15A4000795 Nguyễn Minh Hằng 29/03/94 K15NHM Hải Phòng 2.75 Khá
1283 15A4000819 Thân Hồng Huế 21/12/94 K15NHM Lạng Sơn 2.61 Khá
1284 15A4000826 Nguyễn Tiến Huy 13/06/94 K15NHM Hà Nội 3.45 Giỏi
1285 15A4000827 Nguyễn Văn Huy 08/06/93 K15NHM Vĩnh Phú 2.58 Khá
1286 15A4000830 Phạm Thị Thanh Huyền 21/08/94 K15NHM Hải Phòng 3.10 Khá
1287 15A4000839 Vũ Thị Mai Hương 13/11/94 K15NHM Thái Bình 3.12 Khá
1288 15A4000855 Trần Thùy Linh 22/08/94 K15NHM Hà Tĩnh 3.28 Giỏi
1289 15A4000860 Nguyễn Khánh Long 15/08/94 K15NHM Yên Bái 2.56 Khá
1290 15A4000865 Vương Hải Ly 21/01/94 K15NHM Hà Nội 3.25 Giỏi
1291 15A4000875 Tạ Duy Nam 30/07/94 K15NHM Hà Nội 2.68 Khá
1292 15A4000877 Trương Thị Năm 06/06/94 K15NHM Hà Tây 2.78 Khá
1293 15A4000882 Nguyễn Thị Thu Ngà 06/09/94 K15NHM Gia Lai 2.92 Khá
1294 15A4000887 Lương Thị Ngọc 15/02/94 K15NHM Thái Bình 3.22 Giỏi
1295 15A4000890 Dương Thị Hồng Nhung 30/03/94 K15NHM Thái Nguyên 3.09 Khá
1296 15A4000891 Lê Thị Hồng Nhung 08/07/93 K15NHM Thanh Hóa 2.59 Khá
1297 15A4000895 Phạm Thị Nhung 23/11/94 K15NHM Nam Hà 3.28 Giỏi
1298 15A4000899 Đinh Thị Hà Ny 08/10/93 K15NHM Nghệ An 2.56 Khá
1299 15A4000904 Nguyễn Thị Phương 05/03/94 K15NHM Hải Dương 2.22 Trung bình
1300 15A4000905 Phạm Lan Phương 21/07/94 K15NHM Quảng Ninh 3.24 Giỏi
1301 15A4000917 Nguyễn Văn Sơn 09/06/94 K15NHM Hải Hưng 2.45 Trung bình
1302 15A4000918 Triệu Vũ Trường Sơn 09/12/94 K15NHM Lạng Sơn 2.13 Trung bình
1303 15A4000924 Vũ Thị Thao 31/12/94 K15NHM Hải Hưng 3.42 Giỏi
1304 15A4000933 Vũ Thị Thảo 27/03/94 K15NHM Vĩnh Phú 2.70 Khá
1305 15A4000935 Nguyễn Minh Thắng 30/08/94 K15NHM Phú Thọ 2.96 Khá
1306 15A4000936 Phạm Thị Thi 20/09/94 K15NHM Nam Định 2.94 Khá
1307 15A4000941 Đào Thị Thơm 19/12/94 K15NHM Hải Hưng 2.74 Khá
1308 15A4000946 Đặng Thị Thúy 23/12/94 K15NHM Nam Hà 3.28 Giỏi
1309 15A4000952 Bùi Thị Thu Trang 05/07/94 K15NHM Hà Tây 3.42 Giỏi
1310 15A4000954 Hoàng Thị Linh Trang 01/07/94 K15NHM Thanh Hóa 3.24 Giỏi
1311 15A4000958 Nguyễn Vy Thảo Trang 30/10/94 K15NHM Hà Tĩnh 2.77 Khá
1312 15A4000959 Phạm Thị Thu Trang 16/10/94 K15NHM Hải Phòng 3.52 Giỏi
1313 15A4000961 Vũ Thị Thu Trang 16/08/94 K15NHM Ninh Bình 2.98 Khá
1314 15A4000963 Bùi Doãn Trung 21/02/94 K15NHM Hà Tây 3.42 Giỏi
1315 15A4000964 Đặng Nhật Trung 22/10/94 K15NHM Hà Nội 2.57 Khá
1316 15A4000967 Lê Tuấn Tú 11/01/94 K15NHM Hà Bắc 2.72 Khá
1317 15A4000972 Nguyễn Hữu Tùng 08/08/94 K15NHM Hà Nội 2.75 Khá
1318 15A4000973 Nguyễn Thanh Tùng 22/12/94 K15NHM Thanh Hóa 2.73 Khá
1319 15A4000979 Trần Thị Vinh 01/09/94 K15NHM Nghệ An 2.91 Khá
1320 15A4000984 Chu Thị Hải Yến 13/02/94 K15NHM Nghệ An 3.24 Giỏi
1321 15A4000985 Nguyễn Thị Hải Yến 03/07/94 K15NHM Thái Bình 2.68 Khá
1322 15A4000986 Nguyễn Thị Hải Yến 17/04/94 K15NHM Nghệ An 3.26 Giỏi
1323 15A4000988 Tạ Thị Yến 12/03/94 K15NHM Bắc Giang 2.77 Khá
1324 15A4000735 Nguyễn Thanh Hoàng Anh 28/01/94 K15NHN Bắc Ninh 2.96 Khá
1325 15A4000739 Phạm Hà Anh 23/04/94 K15NHN Quảng Ninh 3.70 Xuất sắc
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 30
1326 15A4000741 Phan Thị Hồng Anh 06/07/94 K15NHN Hưng Yên 3.09 Khá
1327 15A4000742 Trịnh Hồng Anh 30/01/94 K15NHN Vĩnh Phú 2.62 Khá
1328 15A4000754 Nguyễn Linh Chi 26/12/94 K15NHN Hà Nội 3.03 Khá
1329 15A4000758 Nguyễn Văn Chiến 14/06/94 K15NHN Hải Hưng 2.55 Khá
1330 15A4000761 Trần Thị Diệu 01/08/94 K15NHN Nghệ An 2.47 Trung bình
1331 15A4000762 Võ Tá Diệu 16/06/94 K15NHN Hà Tĩnh 3.07 Khá
1332 15A4000763 Nguyễn Thùy Dung 31/08/94 K15NHN Hà Nội 3.12 Khá
1333 15A4000766 Nguyễn Khắc Duy 23/07/94 K15NHN Vĩnh Phú 2.62 Khá
1334 15A4000771 Phạm Quốc Đạt 16/09/94 K15NHN Hà Nội 3.33 Giỏi
1335 15A4000774 Cao Thị Gấm 23/04/94 K15NHN Nghệ An 2.86 Khá
1336 15A4000793 Đoàn Thúy Hằng 21/07/94 K15NHN Hưng Yên 2.70 Khá
1337 15A4000796 Nguyễn Thị Minh Hằng 31/03/94 K15NHN Hải Phòng 2.47 Trung bình
1338 15A4000797 Nguyễn Thu Hằng 15/04/94 K15NHN Hải Phòng 3.15 Khá
1339 15A4000802 Trần Đức Hiền 08/05/94 K15NHN Hà Tĩnh 3.31 Giỏi
1340 15A4000803 Chu Văn Hiếu 05/01/93 K15NHN Hà Bắc 2.75 Khá
1341 15A4000806 Nguyễn Thu Hoa 06/09/94 K15NHN Hưng Yên 3.45 Giỏi
1342 15A4000817 Nguyễn Viết Huế 10/04/94 K15NHN Hà Tĩnh 3.23 Giỏi
1343 15A4000818 Tạ Thị Huế 10/07/94 K15NHN Sơn La 2.92 Khá
1344 15A4000821 Bùi Mạnh Hùng 22/12/94 K15NHN Hà Nội 2.26 Trung bình
1345 15A4000829 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/03/94 K15NHN Hải Phòng 3.23 Giỏi
1346 15A4000837 Phạm Mai Hương 17/01/94 K15NHN Hà Nội 2.58 Khá
1347 15A4000840 Phạm Thị Hường 27/04/94 K15NHN Thái Bình 3.18 Khá
1348 15A4000841 Vũ Vân Khánh 07/09/94 K15NHN Hà Nội 3.58 Giỏi
1349 15A4000847 Đinh Thị Mỹ Linh 30/03/94 K15NHN Hải Hưng 3.10 Khá
1350 15A4000850 Lê Thị Linh 14/09/94 K15NHN Bắc Giang 2.96 Khá
1351 15A4000866 Đỗ Thị Lý 27/11/94 K15NHN Thanh Hóa 3.21 Giỏi
1352 15A4000867 Vũ Thị Lý 26/03/93 K15NHN Bắc Ninh 2.82 Khá
1353 15A4000871 Lê Thị Kim Minh 04/05/94 K15NHN Hà Nội 2.92 Khá
1354 15A4000872 Phạm Đức Minh 15/08/94 K15NHN Vĩnh Phú 2.62 Khá
1355 15A4000873 Nguyễn Hữu Nam 12/12/94 K15NHN Hà Tĩnh 2.11 Trung bình
1356 15A4000876 Trần Tuấn Nam 21/03/94 K15NHN Vĩnh Phúc 3.03 Khá
1357 15A4000884 Nguyễn Thị Ngân 18/04/94 K15NHN Hà Tây 2.92 Khá
1358 15A4000889 Nguyễn Hồng Nhật 02/09/94 K15NHN Hà Tây 2.24 Trung bình
1359 15A4000892 Lê Thị Hồng Nhung 06/08/94 K15NHN Vĩnh Phú 3.23 Giỏi
1360 15A4000901 Trần Thị Kiều Oanh 10/04/94 K15NHN Thái Bình 3.05 Khá
1361 15A4000909 Nguyễn Đức Quý 19/02/93 K15NHN Vĩnh Phúc 3.26 Giỏi
1362 15A4000913 Lê Thị Thúy Quỳnh 15/08/94 K15NHN Thanh Hóa 2.97 Khá
1363 15A4000732 Nguyễn Cảnh Tâm 29/01/93 K15NHN Hà Nội 3.31 Giỏi
1364 15A4000925 Bùi Lê Phương Thảo 27/07/92 K15NHN Hà Nam 2.59 Khá
1365 15A4000928 Nguyễn Phương Thảo 02/09/94 K15NHN Nam Hà 3.15 Khá
1366 15A4000932 Trần Phương Thảo 13/11/94 K15NHN Hà Nội 3.03 Khá
1367 15A4000940 Cao Thị Thơm 05/09/94 K15NHN Nam Định 3.40 Giỏi
1368 15A4000945 Hoàng Thị Thùy 05/09/92 K15NHN Quảng Ninh 3.42 Giỏi
1369 15A4000956 Nguyễn Thị Thu Trang 04/09/94 K15NHN Thanh Hóa 3.45 Giỏi
1370 15A4000960 Trần Thị Thu Trang 10/11/94 K15NHN Nam Hà 2.68 Khá
1371 15A4000962 Phạm Thị Tuyết Trinh 16/06/94 K15NHN Nam Định 2.23 Trung bình
1372 15A4000970 Lưu Thanh Tùng 20/11/94 K15NHN Thanh Hóa 2.75 Khá
1373 15A4000980 Nguyễn Chí Vũ 13/08/94 K15NHN Cao Bằng 2.75 Khá
1374 15A4000989 Trần Thị Hải Yến 13/03/94 K15NHN Hà Tĩnh 2.54 Khá
1375 15A4000740 Phan Ngọc Anh 29/03/94 K15NHP Nam Hà 2.92 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 31
1376 15A4000748 Phạm Thị Ngọc Bích 30/04/94 K15NHP Hà Tây 3.28 Giỏi
1377 15A4000755 Trần Thị Phương Chi 25/03/94 K15NHP Hải Phòng 3.86 Xuất sắc
1378 15A4000756 Hoàng Văn Chí 10/03/93 K15NHP Nam Định 3.17 Khá
1379 15A4000760 Vương Bá Cường 14/09/94 K15NHP Hà Tây 3.14 Khá
1380 15A4000773 Trần Tứ Đức 26/11/94 K15NHP Nam Định 3.02 Khá
1381 15A4000777 Cao Thanh Giáp 17/02/94 K15NHP Nghệ An 2.57 Khá
1382 15A4000788 Trần Thị Ngọc Hải 12/10/94 K15NHP Nghệ An 3.10 Khá
1383 15A4000789 Nguyễn Hồng Hạnh 01/10/94 K15NHP Nam Hà 3.49 Giỏi
1384 15A4000791 Vũ Thị Minh Hạnh 30/11/94 K15NHP Vĩnh Phú 2.75 Khá
1385 15A4000794 Lê Thị Hằng 23/04/94 K15NHP Thanh Hóa 2.75 Khá
1386 15A4000800 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/02/94 K15NHP Phú Thọ 3.22 Giỏi
1387 15A4000807 Phạm Thị Hoa 06/11/94 K15NHP Nam Định 3.61 Xuất sắc
1388 15A4000823 Lê Mạnh Hùng 16/12/94 K15NHP Nam Hà 3.38 Giỏi
1389 15A4000828 Trần Văn Huy 10/06/94 K15NHP Ninh Bình 2.65 Khá
1390 15A4000831 Lê Quang Hưng 05/09/94 K15NHP Vĩnh Phú 2.89 Khá
1391 15A4000833 Nguyễn Lan Hương 26/07/94 K15NHP Hòa Bình 3.15 Khá
1392 15A4000838 Phan Thị Hương 16/11/94 K15NHP Hà Tĩnh 3.05 Khá
1393 15A4000848 Đoàn Khánh Linh 05/09/94 K15NHP Hà Tây 3.40 Giỏi
1394 15A4000852 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/04/94 K15NHP Hải Hưng 2.56 Khá
1395 15A4000854 Trần Thị Thùy Linh 09/12/94 K15NHP Hà Tĩnh 3.63 Xuất sắc
1396 15A4000857 Lê Thị Loan 20/10/94 K15NHP Hải Dương 3.39 Giỏi
1397 15A4000859 Nguyễn Đức Long 07/11/94 K15NHP Hải Phòng 2.85 Khá
1398 15A4000862 Hoàng Tuấn Lương 16/03/94 K15NHP Hưng Yên 2.64 Khá
1399 15A4000863 Nguyễn Thị Thảo Ly 02/01/94 K15NHP Hưng Yên 3.60 Xuất sắc
1400 15A4000868 Ngô Thị Ngọc Mai 15/02/94 K15NHP Hải Phòng 3.33 Giỏi
1401 15A4000870 Vũ Thị Mai 26/05/94 K15NHP Hải Hưng 3.40 Giỏi
1402 15A4000878 Lê Thị Nga 09/09/94 K15NHP Thanh Hóa 3.25 Giỏi
1403 15A4000879 Thiều Thu Nga 07/06/94 K15NHP Thanh Hóa 3.28 Giỏi
1404 15A4000893 Nguyễn Hương Nhung 19/12/94 K15NHP Hà Bắc 3.54 Giỏi
1405 15A4000894 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/10/94 K15NHP Thanh Hóa 2.86 Khá
1406 15A4000897 Lưu Thị Như 24/08/94 K15NHP Hà Bắc 3.31 Giỏi
1407 15A4000898 Trần Thị Phượng Như 24/08/94 K15NHP Vĩnh Phú 3.49 Giỏi
1408 15A4000908 Ngô Quang Quân 19/01/94 K15NHP Hà Bắc 3.68 Xuất sắc
1409 15A4000916 Lê Giang Sơn 21/10/94 K15NHP Hà Nội 3.25 Giỏi
1410 15A4000929 Nguyễn Phương Thảo 21/09/94 K15NHP Thái Bình 3.45 Giỏi
1411 15A4000937 Nguyễn Hữu Thiện 17/10/94 K15NHP Hải Hưng 2.59 Khá
1412 15A4000939 Đào Kim Thoại 06/11/94 K15NHP Lạng Sơn 2.85 Khá
1413 15A4000942 Nguyễn Thị Hồng Thơm 22/10/94 K15NHP Thái Bình 3.62 Xuất sắc
1414 15A4000943 Nguyễn Hoài Thu 28/10/94 K15NHP Hà Tây 3.33 Giỏi
1415 15A4000947 Nguyễn Thị Thúy 05/02/93 K15NHP Nam Định 2.80 Khá
1416 15A4000951 Nguyễn Thị Thu Trà 14/08/94 K15NHP Hà Tây 2.59 Khá
1417 15A4000955 Lê Thu Trang 20/01/92 K15NHP Thanh Hóa 3.63 Xuất sắc
1418 15A4000966 Đỗ Thanh Tú 15/08/94 K15NHP Hà Nội 2.93 Khá
1419 15A4030001 Vũ Mạnh An 10/10/94 K15QTDNA Hà Nội 2.72 Khá
1420 15A4030002 Bùi Đức Anh 29/11/94 K15QTDNA Thanh Hóa 2.63 Khá
1421 15A4030004 Ngô Thị Lan Anh 10/09/94 K15QTDNA Vĩnh Phú 2.77 Khá
1422 15A4030008 Nguyễn Thị Mai Anh 26/09/94 K15QTDNA Nam Hà 2.37 Trung bình
1423 15A4030009 Nguyễn Văn Tuấn Anh 06/05/93 K15QTDNA Nghệ An 2.49 Trung bình
1424 15A4030241 Trần Lê Hải Anh 28/10/94 K15QTDNA Hà Tây 3.30 Giỏi
1425 15A4030012 Trần Mai Anh 09/06/94 K15QTDNA Hà Nội 3.14 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 32
1426 15A4030013 Đào Ngọc ánh 20/08/94 K15QTDNA Hưng Yên 3.67 Xuất sắc
1427 15A4030015 Đào Thị Ngọc Bích 19/08/94 K15QTDNA Hà Tây 2.60 Khá
1428 15A4030017 Ngô Thị Thúy Bình 08/09/94 K15QTDNA Hà Nội 2.58 Khá
1429 15A4030024 Lê Minh Cương 08/06/94 K15QTDNA Nam Hà 2.51 Khá
1430 15A4030029 Hoàng Tùng Dương 19/11/94 K15QTDNA Tuyên Quang 2.56 Khá
1431 15A4030033 Nguyễn Hà Đăng 19/06/94 K15QTDNA Hà Tây 2.53 Khá
1432 15A4030038 Phạm Thái Hà 04/02/94 K15QTDNA Hà Nội 2.60 Khá
1433 15A4030048 Nguyễn Thị Hiền 24/01/94 K15QTDNA Hà Tĩnh 3.00 Khá
1434 15A4030051 Bùi Quang Hiếu 16/04/94 K15QTDNA Hà Tây 2.63 Khá
1435 15A4030053 Vũ Thị Hòa 20/08/94 K15QTDNA Hải Phòng 3.35 Giỏi
1436 15A4030058 Trần Đức Huy 17/08/94 K15QTDNA Nam Hà 3.58 Giỏi
1437 15A4030062 Vũ Thanh Huyền 24/10/94 K15QTDNA Thái Bình 2.72 Khá
1438 15A4030242 Nguyễn Việt Hưng 19/10/94 K15QTDNA Hà Nội 2.58 Khá
1439 15A4030066 Nguyễn Thị Hương 11/06/94 K15QTDNA Hải Dương 3.33 Giỏi
1440 15A4030070 Nguyễn Duy Khánh 15/10/93 K15QTDNA Hải Phòng 2.12 Trung bình
1441 15A4030073 Nguyễn Hương Lan 12/02/94 K15QTDNA Hà Nội 2.95 Khá
1442 15A4030076 Nguyễn Hồng Linh 09/01/93 K15QTDNA Hà Nội 2.44 Trung bình
1443 15A4030078 Nguyễn Thùy Linh 02/12/94 K15QTDNA Hà Nội 3.35 Giỏi
1444 15A4030079 Phạm Thị Thùy Linh 08/10/94 K15QTDNA Nam Hà 2.09 Trung bình
1445 15A4030243 Trần Việt Linh 10/01/94 K15QTDNA Hà Nội 2.74 Khá
1446 15A4030085 Nguyễn Hữu Mạnh 28/12/94 K15QTDNA Bắc Giang 3.35 Giỏi
1447 15A4030094 Bùi Thị Ngân 31/05/94 K15QTDNA Bắc Giang 2.60 Khá
1448 15A4030096 Hoàng Văn Nhất 04/07/94 K15QTDNA Bắc Thái 2.53 Khá
1449 15A4030097 Lương Thị Yến Nhi 06/01/94 K15QTDNA Quảng Ngãi 3.30 Giỏi
1450 15A4030098 Đỗ Thị Nhung 22/04/94 K15QTDNA Hải Phòng 3.07 Khá
1451 15A4030104 Lưu Bích Phương 04/11/94 K15QTDNA Hà Nội 2.93 Khá
1452 15A4030105 Mai Thu Phương 16/12/94 K15QTDNA Hà Nội 3.16 Khá
1453 15A4030110 Ngô Ngọc Sáng 20/12/93 K15QTDNA Bắc Ninh 2.91 Khá
1454 15A4030209 Hoàng Thị Hải Sâm 02/03/93 K15QTDNA Lạng Sơn 2.09 Trung bình
1455 15A4030114 Bạch Thị Hà Thanh 24/09/94 K15QTDNA Bê La Rút 2.58 Khá
1456 15A4030115 Giang Thị Thanh Thanh 19/06/91 K15QTDNA Hải Phòng 2.95 Khá
1457 15A4030119 Đồng Thị Minh Thành 04/07/94 K15QTDNA Hả Hưng 3.14 Khá
1458 15A4030122 Vũ Công Thành 23/05/94 K15QTDNA Hà Nội 2.70 Khá
1459 15A4030123 Đoàn Thảo Thảo 13/04/94 K15QTDNA Nam Định 3.00 Khá
1460 15A4030126 Hoàng Anh Thắng 19/12/94 K15QTDNA Hải Dương 2.21 Trung bình
1461 15A4030127 Nguyễn Thế Thắng 20/12/93 K15QTDNA Hà Bắc 2.53 Khá
1462 15A4030131 Nguyễn Thị Diệu Thúy 07/04/95 K15QTDNA Hải Dương 3.35 Giỏi
1463 15A4030133 Thân Văn Thuyên 21/06/94 K15QTDNA Bắc Giang 2.58 Khá
1464 15A4030140 Trần Thị Thu Trang 22/09/94 K15QTDNA Thái Bình 3.40 Giỏi
1465 15A4030244 Nguyễn Minh Tú 03/03/94 K15QTDNA Hà Nội 3.21 Giỏi
1466 15A4030147 Vũ Ngọc Tú 23/12/94 K15QTDNA Thái Bình 2.74 Khá
1467 15A4040118 Bùi Quang Tuấn 04/10/93 K15QTDNA Yên Bái 3.00 Khá
1468 15A4030152 Nguyễn Thị Tuyết 08/07/94 K15QTDNA Nam Hà 3.23 Giỏi
1469 15A4030248 Lê Phạm Quỳnh Vân 20/03/94 K15QTDNA Nam Định 2.81 Khá
1470 15A4030153 Nguyễn Thị Thanh Vân 10/03/94 K15QTDNA Hà Nội 2.72 Khá
1471 15A4030157 Nguyễn Thị Hạnh Vy 08/01/94 K15QTDNA Gia Lai 3.47 Giỏi
1472 15A4030158 Phạm Thị Yến 04/06/94 K15QTDNA Vĩnh Phú 2.77 Khá
1473 15A4030007 Nguyễn Thị Lan Anh 27/04/94 K15QTDNB Hà Tây 2.95 Khá
1474 15A4030011 Thái Thị Quỳnh Anh 08/12/94 K15QTDNB Hải Dương 2.65 Khá
1475 15A4030016 Phùng Thị Bích 13/06/94 K15QTDNB Hà Tây 2.95 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 33
1476 15A4030019 Nguyễn Thị Linh Chi 11/09/93 K15QTDNB Hà Nội 3.84 Xuất sắc
1477 15A4030022 Đặng Đình Công 08/09/94 K15QTDNB Ninh Bình 2.63 Khá
1478 15A4030027 Lê Anh Dũng 15/10/93 K15QTDNB Hà Nội 2.65 Khá
1479 15A4030030 Đặng Thành Đạt 04/09/94 K15QTDNB Hà Tĩnh 2.09 Trung bình
1480 15A4030031 Lương Tất Đạt 07/09/93 K15QTDNB Thanh Hóa 2.60 Khá
1481 15A4030034 Nguyễn Thị Định 10/04/94 K15QTDNB Hưng Yên 3.07 Khá
1482 15A4030036 Bùi Hương Giang 17/03/94 K15QTDNB Hà Tây 3.47 Giỏi
1483 15A4030037 Hoàng Hà 19/04/94 K15QTDNB Hải Phòng 2.65 Khá
1484 15A4030041 Đinh Thị Hằng 25/02/94 K15QTDNB Hải Phòng 2.02 Trung bình
1485 15A4030042 Đoàn Thị Hằng 02/05/93 K15QTDNB Nam Định 3.00 Khá
1486 15A4030043 Lê Thị Hằng 12/02/94 K15QTDNB Thanh Hóa 2.84 Khá
1487 15A4030044 Trần Thị Hằng 08/09/94 K15QTDNB Thanh Hóa 2.79 Khá
1488 15A4030046 Hoàng Thị Hiền 02/07/94 K15QTDNB Thanh Hóa 2.53 Khá
1489 15A4030049 Phạm Ngọc Hiền 03/09/94 K15QTDNB Tuyên Quang 2.88 Khá
1490 15A4030050 Phạm Thu Hiền 07/08/93 K15QTDNB Hà Nội 3.30 Giỏi
1491 15A4030052 Nguyễn Thị Phương Hoa 17/12/94 K15QTDNB Hà Tây 2.98 Khá
1492 15A4030055 Lăng Đức Hoàng 04/01/94 K15QTDNB Quảng Ninh 2.58 Khá
1493 15A4030057 Trần Đức Hùng 07/05/91 K15QTDNB Nghệ An 2.65 Khá
1494 15A4030061 Nguyễn Thị Huyền 11/01/94 K15QTDNB Hải Dương 2.40 Trung bình
1495 15A4030247 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21/03/94 K15QTDNB Phú Thọ 2.72 Khá
1496 15A4030063 Vũ Đức Hưng 25/09/94 K15QTDNB Hà Nội 2.81 Khá
1497 15A4030064 Đặng Thị Thu Hương 25/09/94 K15QTDNB Bắc Thái 2.58 Khá
1498 15A4030068 Nguyễn Thị Thu Hương 28/03/94 K15QTDNB Thái Bình 2.84 Khá
1499 15A4030069 Nguyễn Hoàng Khang 21/01/94 K15QTDNB Vĩnh Phú 2.51 Khá
1500 15A4030077 Nguyễn Khánh Linh 01/11/94 K15QTDNB Hà Bắc 2.58 Khá
1501 15A4030082 Nguyễn Thị Ly 15/03/94 K15QTDNB Thanh Hóa 2.63 Khá
1502 15A4030091 Nguyễn Thị Nam 16/07/94 K15QTDNB Hà Nam 3.00 Khá
1503 15A4030092 Lưu Tuyết Nga 03/09/94 K15QTDNB Liên bang Nga 2.63 Khá
1504 15A4030093 Trịnh Thị Nga 16/04/94 K15QTDNB Thanh Hóa 2.93 Khá
1505 15A4030099 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/11/93 K15QTDNB Hải Phòng 3.00 Khá
1506 15A4030101 Bùi Thị Ninh 31/07/94 K15QTDNB Ninh Bình 3.00 Khá
1507 15A4030106 Phạm Hữu Phương 01/06/94 K15QTDNB Hải Dương 2.63 Khá
1508 15A4030108 Nguyễn Ngọc Quang 15/03/93 K15QTDNB Hải Phòng 2.65 Khá
1509 15A4030112 Thân Thị Thanh Tâm 21/10/94 K15QTDNB Ninh Bình 2.88 Khá
1510 15A4030113 Trịnh Thị Minh Tâm 10/05/94 K15QTDNB Thanh Hóa 2.98 Khá
1511 15A4030118 Phạm Thị Thanh 12/01/94 K15QTDNB Quảng Ninh 2.37 Trung bình
1512 15A4030124 Lương Thị Phương Thảo 16/07/94 K15QTDNB Thái Nguyên 3.16 Khá
1513 15A4030129 Hoàng Thị Thu 11/08/93 K15QTDNB Thái Bình 3.21 Giỏi
1514 15A4030130 Nguyễn Quang Thủy 04/02/94 K15QTDNB Nam Định 2.19 Trung bình
1515 15A4030132 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 14/05/94 K15QTDNB Nam Hà 2.74 Khá
1516 15A4030134 Vũ Quỳnh Thư 10/06/94 K15QTDNB Hà Nội 3.40 Giỏi
1517 15A4030138 Lê Thảo Trang 24/11/94 K15QTDNB Quảng Ninh 3.05 Khá
1518 15A4030139 Nguyễn Thị Trang 21/11/94 K15QTDNB Hải Hưng 2.53 Khá
1519 15A4030144 Nguyễn Anh Tú 28/05/94 K15QTDNB Hà Nội 2.26 Trung bình
1520 15A4030151 Nguyễn Lâm Tùng 02/12/93 K15QTDNB Tuyên Quang 2.23 Trung bình
1521 15A4030154 Bùi Thị Thanh Vi 09/10/94 K15QTDNB Hải Phòng 3.14 Khá
1522 15A4030245 Nguyễn Thị Yến 23/02/94 K15QTDNB Hải Phòng 2.63 Khá
1523 15A4030163 Lục Thị Vân Anh 16/03/93 K15QTMA Cao Bằng 2.72 Khá
1524 15A4030161 Nguyễn Ngọc Anh 28/07/94 K15QTMA Thanh Hóa 2.51 Khá
1525 15A4030010 Phan Quỳnh Anh 11/11/94 K15QTMA Hà Nội 3.05 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 34
1526 15A4030162 Lê Thị Ngọc ánh 22/03/94 K15QTMA Hải Hưng 2.93 Khá
1527 15A4030018 Đoàn Linh Chi 22/12/94 K15QTMA Hà Nội 3.21 Giỏi
1528 15A4030021 Nguyễn Văn Chương 06/01/92 K15QTMA Hưng Yên 2.56 Khá
1529 15A4030169 Trần Thị Duyên 16/10/94 K15QTMA Thái Bình 2.74 Khá
1530 15A4030035 Đỗ Thành Đồng 06/09/92 K15QTMA Hải Phòng 2.02 Trung bình
1531 15A4030170 Đỗ Thị Minh Giang 11/11/94 K15QTMA Hải Hưng 2.98 Khá
1532 15A4030172 Nguyễn Thị Giang 22/02/93 K15QTMA Lạng Sơn 2.86 Khá
1533 15A4030039 Trịnh Thị Thu Hà 19/10/94 K15QTMA Thanh Hóa 2.74 Khá
1534 15A4030040 Nguyễn Ngọc Hải 22/04/94 K15QTMA Nam Định 3.28 Giỏi
1535 15A4030047 Hoàng Thị Thu Hiền 04/10/92 K15QTMA Hải Hưng 2.14 Trung bình
1536 15A4030186 Dương Thanh Huyền 06/03/94 K15QTMA Hưng Yên 2.84 Khá
1537 15A4030060 Nguyễn Thị Huyền 17/08/94 K15QTMA Hà Nội 3.07 Khá
1538 15A4030187 Hoàng Thị Lan Hương 14/10/94 K15QTMA Nghệ An 2.98 Khá
1539 15A4030065 Nguyễn Thị Hương 19/10/94 K15QTMA Hải Hưng 2.74 Khá
1540 15A4030192 Bế Thị Thu Hường 19/11/93 K15QTMA Lạng Sơn 2.60 Khá
1541 15A4030071 Nguyễn Bùi Khoa 12/07/94 K15QTMA Liên bang Nga 2.63 Khá
1542 15A4030193 Ma Thị Lan 16/08/93 K15QTMA Thái Nguyên 2.58 Khá
1543 15A4030074 Nguyễn Thị Lâm 11/08/93 K15QTMA Hà Bắc 2.77 Khá
1544 15A4030080 Trần Thị Loan 17/11/94 K15QTMA Quảng Ninh 3.35 Giỏi
1545 15A4030083 Lý Thanh Mai 24/02/94 K15QTMA Thái Nguyên 3.05 Khá
1546 15A4030084 Nguyễn Thị Hoa Mai 07/08/93 K15QTMA Hà Tây 2.65 Khá
1547 15A4030087 Thân Thị Mến 07/08/94 K15QTMA Hà Bắc 3.60 Xuất sắc
1548 15A4030089 Nguyễn Hữu Minh 08/10/94 K15QTMA Hà Nội 3.02 Khá
1549 15A4030197 Trần Văn Nam 20/03/92 K15QTMA Ninh Bình 2.81 Khá
1550 15A4030095 Bạch Văn Nghĩa 04/03/94 K15QTMA Hà Tây 2.53 Khá
1551 15A4030199 Đinh Thị Hồng Ngọc 03/07/94 K15QTMA Hà Tây 3.16 Khá
1552 15A4030202 Hoa Thị Hồng Nhung 12/10/93 K15QTMA Nghệ An 2.21 Trung bình
1553 15A4030111 Lê Tiến Tâm 07/03/94 K15QTMA Hà Bắc 2.53 Khá
1554 15A4030211 Trương Thị Tâm 10/05/93 K15QTMA Thanh Hóa 2.93 Khá
1555 15A4030116 Hoàng Thanh Thanh 14/08/94 K15QTMA Thanh Hóa 2.65 Khá
1556 15A4030117 Nguyễn Vi Hồng Thanh 04/10/94 K15QTMA Vĩnh Phú 3.53 Giỏi
1557 15A4030121 Trần Hữu Thành 11/10/93 K15QTMA Thái Bình 2.63 Khá
1558 15A4030213 Vũ Ngọc Thành 04/08/94 K15QTMA Hà Nội 2.81 Khá
1559 15A4030217 Vũ Phương Thảo 10/05/94 K15QTMA Hà Bắc 2.95 Khá
1560 15A4030219 Hà Thị Thắm 27/03/93 K15QTMA Quảng Ninh 2.60 Khá
1561 15A4030128 Trương Hoàng Thắng 22/07/94 K15QTMA Bắc Thái 2.65 Khá
1562 15A4030220 Dương Thị Thiệm 23/04/93 K15QTMA Bắc Kạn 2.21 Trung bình
1563 15A4030221 Bùi Thị Thu 20/11/93 K15QTMA Ninh Bình 2.16 Trung bình
1564 15A4030135 Nguyễn Thị Hoài Thương 13/11/93 K15QTMA Nghệ An 2.91 Khá
1565 15A4030229 Mạc Thị Tình 12/02/93 K15QTMA Nghệ An 2.47 Trung bình
1566 15A4030232 Ngô Huyền Trang 31/12/94 K15QTMA Hải Phòng 2.53 Khá
1567 15A4030233 Nguyễn Hà Trang 30/01/93 K15QTMA Thanh Hóa 2.33 Trung bình
1568 15A4030143 Nguyễn Anh Tú 05/08/94 K15QTMA Hà Nội 2.16 Trung bình
1569 15A4030237 Trần Anh Tú 17/11/93 K15QTMA Hà Nội 2.12 Trung bình
1570 15A4030238 Sầm Mạnh Tùng 11/09/93 K15QTMA Lạng Sơn 2.56 Khá
1571 15A4030240 Nông Thị Vinh 20/06/94 K15QTMA Cao Bằng 2.77 Khá
1572 15A4010001 Đặng Ngọc An 05/03/94 K15TCA Thanh Hoá 2.59 Khá
1573 15A4010038 Phạm Thị Ngọc Anh 05/01/94 K15TCA Thái Bình 2.64 Khá
1574 15A4010046 Trần Tuấn Anh 11/08/93 K15TCA Vĩnh Phúc 2.64 Khá
1575 15A4010056 Phạm Thanh Bình 13/02/94 K15TCA Hà Nội 2.75 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 35
1576 15A4010062 Cao Văn Cường 10/08/93 K15TCA Thanh Hoá 3.35 Giỏi
1577 15A4010066 Đỗ Thùy Dung 24/03/93 K15TCA Hà Nội 2.73 Khá
1578 15A4010069 Phạm Thị Dung 25/05/94 K15TCA Thái Bình 2.95 Khá
1579 15A4010080 Đỗ Trang Duyên 06/03/94 K15TCA Nam Định 2.87 Khá
1580 15A4010102 Nguyễn Thị Điệp 05/06/94 K15TCA Hà Nam 2.94 Khá
1581 15A4010107 Lại Trung Đức 23/09/93 K15TCA Thái Bình 2.03 Trung bình
1582 15A4010119 Nguyễn Đức Giạng 02/02/93 K15TCA Hà Tây 2.15 Trung bình
1583 15A4010129 Nguyễn Thị Thu Hà 01/09/94 K15TCA Vĩnh Phú 2.87 Khá
1584 15A4010146 Tạ Thị Hạnh 14/12/94 K15TCA Vĩnh Phúc 2.96 Khá
1585 15A4010152 Nguyễn Thị Hằng 15/03/94 K15TCA Hà Nam 3.42 Giỏi
1586 15A4000193 Trần Thị Thúy Hằng 29/07/94 K15TCA Nam Định 2.68 Khá
1587 15A4010158 Triệu Thu Hằng 22/07/94 K15TCA Bắc Kạn 2.75 Khá
1588 15A4010163 Chu Thị Thu Hiền 29/01/94 K15TCA Thái Bình 2.82 Khá
1589 15A4010180 Mai Thị Hòa 22/11/94 K15TCA Hưng Yên 2.87 Khá
1590 15A4010187 Nguyễn Tiến Thạch Hoàng 04/04/94 K15TCA Hải Dương 3.65 Xuất sắc
1591 15A4010192 Vũ Minh Huế 05/02/94 K15TCA Thái Bình 2.68 Khá
1592 15A4010193 Dương Thị Huệ 07/11/94 K15TCA Thái Nguyên 3.16 Khá
1593 15A4010210 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 17/11/94 K15TCA Bắc Ninh 2.62 Khá
1594 15A4010215 Mai Quốc Hưng 02/07/94 K15TCA Nam Định 2.13 Trung bình
1595 15A4010222 Lê Thị Lan Hương 20/11/94 K15TCA Hà Tây 3.49 Giỏi
1596 15A4010223 Lê Thị Mai Hương 06/01/94 K15TCA Thanh Hoá 2.34 Trung bình
1597 15A4040048 Nguyễn Thu Hương 28/01/94 K15TCA Hà Nội 3.24 Giỏi
1598 15A4010248 Lê Thị Lan 30/08/94 K15TCA Thanh Hoá 2.59 Khá
1599 15A4010253 Nguyễn Thị Liên 06/10/94 K15TCA Nam Định 2.71 Khá
1600 15A4010254 Bùi Khánh Linh 29/03/94 K15TCA Phú Thọ 2.22 Trung bình
1601 15A4010259 Hoàng Khánh Linh 14/07/94 K15TCA Hà Tây 3.01 Khá
1602 15A4010260 Lê Thị Linh 10/05/94 K15TCA Thanh Hoá 2.70 Khá
1603 15A4010267 Nguyễn Khánh Linh 18/09/93 K15TCA Thanh Hoá 2.92 Khá
1604 15A4010270 Nguyễn Thế Linh 21/03/94 K15TCA Hà Nội 2.64 Khá
1605 15A4010271 Nguyễn Thị Khánh Linh 23/07/94 K15TCA Hà Nội 2.57 Khá
1606 15A4010272 Nguyễn Thùy Linh 13/05/94 K15TCA Cao Bằng 2.66 Khá
1607 15A4010273 Nguyễn Thùy Linh 17/09/94 K15TCA Hà Nam 3.05 Khá
1608 15A4010284 Lê Thị Lộc 27/03/94 K15TCA Thanh Hoá 2.75 Khá
1609 15A4010309 Ngô Phương Nam 20/05/94 K15TCA Bắc Giang 2.82 Khá
1610 15A4030090 Nguyễn Giang Nam 15/07/94 K15TCA Hà Nội 2.80 Khá
1611 15A4010310 Nguyễn Thành Nam 05/09/94 K15TCA Thái Bình 2.66 Khá
1612 15A4010313 Vũ Hoài Nam 20/05/93 K15TCA Nam Định 3.05 Khá
1613 15A4010321 Tiêu Thị Hằng Nga 19/10/94 K15TCA Hải Dương 2.63 Khá
1614 15A4010324 Tạ Thị Kim Ngân 08/05/93 K15TCA Hà Nội 3.32 Giỏi
1615 15A4010335 Trần Thị Ngọc 30/01/94 K15TCA Nam Định 3.38 Giỏi
1616 15A4010337 Vũ Thị Hồng Ngọc 30/09/93 K15TCA Hà Nam 2.62 Khá
1617 15A4010340 Nguyễn Thị Nhàn 17/11/94 K15TCA Thái Bình 2.89 Khá
1618 15A4010346 Nguyễn Hồng Nhung 07/04/94 K15TCA Hà Tây 3.65 Xuất sắc
1619 15A4010347 Nguyễn Thị Nhung 22/03/94 K15TCA Nam Định 2.66 Khá
1620 15A4000464 Phạm Thị Hồng Nhung 16/10/94 K15TCA Hải Phòng 3.52 Giỏi
1621 15A4010354 Nguyễn Thị Ngọc Như 21/11/94 K15TCA Bắc Ninh 3.31 Giỏi
1622 15A4010367 Lưu Lan Phương 04/09/94 K15TCA Hà Nội 2.80 Khá
1623 15A4010368 Nguyễn Thị Phương 28/05/94 K15TCA Hưng Yên 2.85 Khá
1624 15A4010373 Phạm Thị Thu Phương 02/08/94 K15TCA Thái Bình 2.62 Khá
1625 15A4010375 Vũ Lan Phương 16/04/94 K15TCA Thái Nguyên 3.26 Giỏi
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 36
1626 15A4010405 Nguyễn Thiện Thành 20/12/94 K15TCA Thái Bình 2.62 Khá
1627 15A4010423 Nguyễn Thị Thắm 21/01/94 K15TCA Hải Dương 2.22 Trung bình
1628 15A4010448 Đinh Thu Thủy 25/10/94 K15TCA Hà Tây 3.61 Xuất sắc
1629 15A4000604 Trần Ngọc Minh Thư 13/11/94 K15TCA Hà Nội 3.84 Xuất sắc
1630 15A4010459 Nguyễn Hoài Thương 04/05/92 K15TCA Vĩnh Phú 2.65 Khá
1631 15A4010466 Đào Xuân Toàn 21/04/94 K15TCA Vĩnh Phúc 2.66 Khá
1632 15A4010469 Nguyễn Thu Trà 04/11/94 K15TCA Hà Nội 3.52 Giỏi
1633 15A4010481 Nguyễn Thị Trang 28/12/94 K15TCA Nam Định 2.62 Khá
1634 15A4010490 Phạm Thị Thùy Trang 24/06/94 K15TCA Hà Nội 3.03 Khá
1635 15A4010495 Nguyễn Thị Trinh 07/10/94 K15TCA Vĩnh Phúc 2.42 Trung bình
1636 15A4010500 Nguyễn Thành Trung 24/11/89 K15TCA Thanh Hoá 3.08 Khá
1637 15A4010505 Trần Đức Trung 14/09/94 K15TCA Hà Nội 2.87 Khá
1638 15A4010523 Lê Thị Thanh Vân 17/05/94 K15TCA Hà Nội 3.03 Khá
1639 15A4010524 Nguyễn Thị Vân 29/03/94 K15TCA Hải Dương 2.68 Khá
1640 15A4040132 Nguyễn Thị Yến 03/06/94 K15TCA Hà Tây 2.61 Khá
1641 15A4010002 Phạm Hữu An 02/12/94 K15TCB Thanh Hoá 2.62 Khá
1642 15A4010017 Nguyễn Hoàng Anh 05/02/94 K15TCB Hải Phòng 2.94 Khá
1643 15A4010027 Nguyễn Thị Anh 12/08/93 K15TCB Thái Bình 2.75 Khá
1644 15A4010031 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/06/94 K15TCB Hà Tây 3.72 Xuất sắc
1645 15A4010048 Vũ Thị Anh 24/05/94 K15TCB Hải Phòng 3.17 Khá
1646 15A4010051 Mai Thị ánh 22/06/94 K15TCB Nghệ An 2.98 Khá
1647 15A4010053 Trần Thị Ngọc ánh 01/12/94 K15TCB Thái Nguyên 3.52 Giỏi
1648 15A4010057 Trần Thị Chang 21/12/93 K15TCB Nam Định 2.71 Khá
1649 15A4010078 Nguyễn Khánh Duy 15/02/94 K15TCB Vĩnh Phú 2.19 Trung bình
1650 15A4010087 Bùi Văn Dương 02/06/94 K15TCB Thanh Hoá 2.66 Khá
1651 15A4010105 Hà Quang Đông 08/02/94 K15TCB Vĩnh Phú 2.69 Khá
1652 15A4010112 Hồ Thị Nô En 04/10/94 K15TCB Nghệ An 3.15 Khá
1653 15A4010116 Nguyễn Thị Trà Giang 30/03/94 K15TCB Hà Tĩnh 2.68 Khá
1654 15A4010130 Nguyễn Thị Thu Hà 06/03/94 K15TCB Thanh Hoá 3.38 Giỏi
1655 15A4010135 Trần Thị Việt Hà 03/11/94 K15TCB Bắc Ninh 2.96 Khá
1656 15A4010150 Vương Thị Hảo 22/02/94 K15TCB Nghệ An 2.91 Khá
1657 15A4010165 Hồ Minh Hiền 25/12/94 K15TCB Nghệ An 3.31 Giỏi
1658 15A4010185 Nguyễn Bá Hoàn 20/12/94 K15TCB Hà Nam 2.71 Khá
1659 15A4010191 Phạm Thị Huê 20/01/94 K15TCB Nam Định 3.08 Khá
1660 15A4010195 Tạ Thị Huệ 10/05/94 K15TCB Ninh Bình 3.54 Giỏi
1661 15A4010211 Phạm Thị Thanh Huyền 06/05/94 K15TCB Hưng Yên 3.12 Khá
1662 15A4010212 Phạm Thu Huyền 05/01/94 K15TCB Thái Nguyên 3.17 Khá
1663 15A4010213 Phan Thị Kim Huyền 07/06/94 K15TCB Hưng Yên 2.66 Khá
1664 15A4010218 Đỗ Thị Thanh Hương 25/10/94 K15TCB Hưng Yên 3.28 Giỏi
1665 15A4010235 Phan Thị ánh Hường 01/10/94 K15TCB Hà Tĩnh 2.62 Khá
1666 15A4010243 Bạch Trung Kiên 19/07/94 K15TCB Hà Tây 2.49 Trung bình
1667 15A4010247 Đoàn Thị Lan 05/03/93 K15TCB Nam Định 2.22 Trung bình
1668 15A4010262 Lê Thị Thùy Linh 16/12/94 K15TCB Hưng Yên 2.58 Khá
1669 15A4010274 Phạm Thị Mỹ Linh 26/04/94 K15TCB Nam Định 2.75 Khá
1670 15A4010285 Bùi Văn Luân 07/12/90 K15TCB Hải Phòng 3.40 Giỏi
1671 15A4010293 Bùi Thanh Mai 25/12/94 K15TCB Hà Nội 3.42 Giỏi
1672 15A4010327 Trương Thị Ngần 30/12/94 K15TCB Bắc Ninh 2.79 Khá
1673 15A4010339 Nguyễn Hạnh Nguyên 03/10/94 K15TCB Thái Bình 2.98 Khá
1674 15A4010343 Phan Thị Nhuần 16/02/94 K15TCB Thái Bình 2.50 Khá
1675 15A4010350 Trần Thị Nhung 25/11/94 K15TCB Nam Định 2.78 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 37
1676 15A4010357 Nguyễn Kim Oanh 26/05/93 K15TCB Hà Giang 2.66 Khá
1677 15A4010360 Vũ Thị Oanh 03/07/94 K15TCB Hưng Yên 3.08 Khá
1678 15A4010366 Đỗ Thị Phương 27/02/94 K15TCB Thanh Hoá 2.57 Khá
1679 15A4010407 Phạm Trọng Thành 27/12/94 K15TCB Thái Bình 2.16 Trung bình
1680 15A4010435 Nguyễn Văn Thọ 15/06/93 K15TCB Thanh Hoá 2.94 Khá
1681 15A4010437 Nguyễn Thị Thoan 02/10/94 K15TCB Hải Phòng 3.33 Giỏi
1682 15A4010440 Nịnh Quỳnh Thơ 15/07/94 K15TCB Lạng Sơn 2.92 Khá
1683 15A4010444 Phạm Thị Phúc Thuận 26/11/93 K15TCB Gia Lai 2.57 Khá
1684 15A4010463 Đỗ Như Tiến 23/05/94 K15TCB Hưng Yên 2.71 Khá
1685 15A4010465 Nguyễn Đình Tịnh 15/04/93 K15TCB Hà Nội 2.55 Khá
1686 15A4010472 Dương Thu Trang 29/11/94 K15TCB Hà Nội 3.15 Khá
1687 15A4010482 Nguyễn Thị Trang 01/05/94 K15TCB Hà Nội 3.10 Khá
1688 15A4010496 Dương Xuân Trung 16/05/93 K15TCB Hà Tĩnh 2.78 Khá
1689 15A4010514 Đào Sơn Tùng 21/09/94 K15TCB Hà Nội 2.66 Khá
1690 15A4010518 Đặng Thị Tuyết 07/01/94 K15TCB Thái Bình 2.68 Khá
1691 15A4010530 Tạ Thị Xuân 26/05/94 K15TCB Hưng Yên 3.05 Khá
1692 15A4010532 Nguyễn Văn Yên 27/07/94 K15TCB Bắc Ninh 3.15 Khá
1693 15A4010535 Hoàng Thị Yến 07/12/94 K15TCB Hưng Yến 2.64 Khá
1694 15A4010006 Đào Đức Anh 28/02/94 K15TCC Vĩnh Phú 2.73 Khá
1695 15A4010008 Đỗ Thị Lan Anh 10/09/93 K15TCC Nam Định 3.17 Khá
1696 15A4010009 Đỗ Thị Vân Anh 23/07/94 K15TCC Hà Tây 2.87 Khá
1697 15A4010019 Nguyễn Huệ Anh 13/10/94 K15TCC Bắc Giang 3.05 Khá
1698 15A4010034 Nguyễn Thị Trà Anh 30/03/94 K15TCC Hà Tĩnh 2.66 Khá
1699 15A4010047 Vũ Quốc Anh 03/03/94 K15TCC Hà Nội 2.66 Khá
1700 15A4010068 Nguyễn Hạnh Dung 26/08/94 K15TCC Hải Phòng 3.08 Khá
1701 15A4010071 Đặng Hoàng Dũng 06/10/94 K15TCC Hà Nội 2.58 Khá
1702 15A4010075 Nguyễn Doãn Dũng 20/08/93 K15TCC Nghệ An 2.80 Khá
1703 15A4010084 Trần Thị Duyên 02/12/94 K15TCC Thanh Hoá 2.84 Khá
1704 15A4010122 Đặng Thu Hà 07/02/94 K15TCC Nam Định 2.50 Khá
1705 15A4010128 Nguyễn Thị Hà 05/03/94 K15TCC Hải Dương 2.68 Khá
1706 15A4010160 Vũ Thị Thu Hằng 20/07/94 K15TCC Hải Dương 2.78 Khá
1707 15A4010176 Nguyễn Vũ Trung Hiếu 21/12/93 K15TCC Hưng Yên 3.32 Giỏi
1708 15A4010184 Vũ Thị Thu Hoài 04/03/94 K15TCC Hà Nội 2.98 Khá
1709 15A4010196 Vũ Thị Minh Huệ 14/08/94 K15TCC Hà Nam 3.63 Xuất sắc
1710 15A4010219 Hoàng Thị Hương 11/06/94 K15TCC Hà Tây 3.03 Khá
1711 15A4010225 Lương Thu Hương 04/01/94 K15TCC Thái Bình 2.98 Khá
1712 15A4010229 Phạm Thị Hương 23/02/94 K15TCC Bắc Giang 3.28 Giỏi
1713 15A4010244 Nguyễn Trọng Kiên 17/02/94 K15TCC Hải Phòng 3.24 Giỏi
1714 15A4010252 Hoàng Thị Ngọc Liên 19/12/94 K15TCC Lạng Sơn 2.73 Khá
1715 15A4010255 Dương Thị Khánh Linh 05/09/94 K15TCC Hà Nam 3.58 Giỏi
1716 15A4010258 Đỗ Hà Linh 02/11/93 K15TCC Hải Phòng 2.55 Khá
1717 15A4010269 Nguyễn Kim Linh 13/09/92 K15TCC Phú Thọ 3.26 Giỏi
1718 15A4010302 Nguyễn Hồng Minh 16/04/94 K15TCC Hà Bắc 2.33 Trung bình
1719 15A4010303 Nguyễn Hà My 19/01/94 K15TCC Hà Tây 2.92 Khá
1720 15A4010305 Phùng Thị Hà My 09/12/94 K15TCC Hải Phòng 3.15 Khá
1721 15A4010312 Trần Khánh Nam 09/11/94 K15TCC Tuyên Quang 2.75 Khá
1722 15A4010314 Dương Thị Nguyệt Nga 12/02/94 K15TCC Nghệ An 2.68 Khá
1723 15A4010315 Đinh Thị Nga 19/09/94 K15TCC Ninh Bình 3.38 Giỏi
1724 15A4010322 Trần Thanh Nga 20/03/94 K15TCC Bắc Giang 2.57 Khá
1725 15A4010326 Võ Thị Ngân 12/10/94 K15TCC Nghệ An 2.91 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 38
1726 15A4010332 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/10/93 K15TCC Hà Nội 3.15 Khá
1727 15A4010336 Trần Thị Bích Ngọc 06/05/94 K15TCC Hà Nội 3.75 Xuất sắc
1728 15A4010338 Đỗ Lương Nguyên 13/01/94 K15TCC Nam Định 3.05 Khá
1729 15A4010345 Lê Thị Nhung 30/06/94 K15TCC Hải Phòng 3.02 Khá
1730 15A4010358 Nguyễn Thị Kiều Oanh 14/11/94 K15TCC Hưng Yên 2.98 Khá
1731 15A4010362 Lê Ngọc Phú 17/06/94 K15TCC Thanh Hoá 2.94 Khá
1732 15A4010377 Bùi Thị Hoài Phượng 21/11/94 K15TCC Hà Tĩnh 3.26 Giỏi
1733 15A4010378 Lê Thị Thúy Phượng 04/04/94 K15TCC Thanh Hoá 2.64 Khá
1734 15A4010382 Nguyễn Hồng Quân 02/12/93 K15TCC Hà Nội 2.08 Trung bình
1735 15A4010394 Hồ Quang Tâm 14/11/94 K15TCC Hà Nội 3.61 Xuất sắc
1736 15A4010396 Nguyễn Thị Tấm 07/03/93 K15TCC Hưng Yên 3.19 Khá
1737 15A4010399 Chu Thị Lan Thanh 24/09/94 K15TCC Bắc Ninh 2.53 Khá
1738 15A4010401 Lê Thị Diệu Thanh 29/09/93 K15TCC Thanh Hoá 2.85 Khá
1739 15A4010441 Trần Văn Thơ 16/10/94 K15TCC Nam Định 2.55 Khá
1740 15A4010447 Đinh Thị Thủy 06/10/93 K15TCC Hà Nam 3.13 Khá
1741 15A4010449 Lê Thị Thu Thủy 15/11/94 K15TCC Hải Phòng 3.52 Giỏi
1742 15A4010452 Văn Thị Thu Thủy 07/11/94 K15TCC Ninh Bình 2.92 Khá
1743 15A4010455 Nguyễn Tầm Thư 17/09/94 K15TCC Hà Nội 2.68 Khá
1744 15A4010456 Trịnh Thanh Thư 11/08/92 K15TCC Thanh Hoá 2.85 Khá
1745 15A4010458 Liêu Thị Hoài Thương 15/07/94 K15TCC Cao Bằng 3.26 Giỏi
1746 15A4010470 Phan Thị Trà 20/08/93 K15TCC Hải Dương 2.75 Khá
1747 15A4010471 Bùi Thu Trang 02/11/94 K15TCC Thanh Hoá 3.24 Giỏi
1748 15A4010488 Phạm Quỳnh Trang 02/01/94 K15TCC Thái Bình 2.34 Trung bình
1749 15A4010494 Trịnh Thị Huyền Trang 12/01/94 K15TCC Nghệ An 2.73 Khá
1750 15A4010521 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 11/05/94 K15TCC Quảng Ninh 2.55 Khá
1751 15A4010526 Trần Thị Vân 13/02/94 K15TCC Ninh Bình 2.58 Khá
1752 15A4010005 An Hải Anh 15/12/94 K15TCD Ninh Bình 3.28 Giỏi
1753 15A4010010 Hoàng Thị Vân Anh 31/08/94 K15TCD Thanh Hoá 3.26 Giỏi
1754 15A4010011 Hoàng Trung Anh 18/08/94 K15TCD Hà Nội 2.79 Khá
1755 15A4010030 Nguyễn Thị Mai Anh 21/06/93 K15TCD Hải Dương 3.38 Giỏi
1756 15A4010032 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/09/93 K15TCD Bắc Giang 2.87 Khá
1757 15A4010042 Tạ Vân Anh 05/02/93 K15TCD Vĩnh Phúc 2.75 Khá
1758 15A4010059 Nguyễn Quỳnh Chi 13/10/94 K15TCD Hải Phòng 2.78 Khá
1759 15A4010061 Ngô Tiến Công 10/01/94 K15TCD Bắc Giang 2.94 Khá
1760 15A4010077 Lê Thanh Duy 28/06/94 K15TCD Thái Bình 2.11 Trung bình
1761 15A4010081 Lê Thị Duyên 28/09/94 K15TCD Thái Nguyên 2.68 Khá
1762 15A4010104 Nguyễn Đình Độ 25/05/94 K15TCD Ninh Bình 2.34 Trung bình
1763 15A4010106 Hoàng Văn Đức 11/11/94 K15TCD Thái Bình 2.80 Khá
1764 15A4010123 Huỳnh Thu Hà 25/07/94 K15TCD Hà Nội 2.41 Trung bình
1765 15A4010126 Nghiêm Thị Hà 25/10/94 K15TCD Bắc Ninh 2.71 Khá
1766 15A4010134 Tạ Thị Hà 28/08/94 K15TCD Ninh Bình 2.80 Khá
1767 15A4010137 Dương Thị Quý Hải 14/08/94 K15TCD Bắc Giang 2.86 Khá
1768 15A4010147 Trương Thị Hạnh 08/06/94 K15TCD Hà Nội 2.48 Trung bình
1769 15A4010148 Bùi Thu Hảo 15/12/94 K15TCD Hà Nội 2.85 Khá
1770 15A4010169 Phạm Thu Hiền 29/04/94 K15TCD Ninh Bình 3.15 Khá
1771 15A4010173 Nguyễn Văn Hiệp 01/11/94 K15TCD Thanh Hoá 3.42 Giỏi
1772 15A4010183 Trần Lê Hoài 04/11/94 K15TCD Gia Lai 2.68 Khá
1773 15A4010194 Kim Thị Huệ 09/01/94 K15TCD Hà Tây 2.87 Khá
1774 15A4010198 Nguyễn Hữu Hùng 26/02/91 K15TCD Thanh Hoá 3.26 Giỏi
1775 15A4010209 Nguyễn Thị Huyền 19/11/94 K15TCD Hà Tây 3.35 Giỏi
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 39
1776 15A4010216 Nguyễn Bá Hưng 07/03/94 K15TCD Hà Nội 2.94 Khá
1777 15A4010224 Lê Thị Thanh Hương 08/07/93 K15TCD Ninh Bình 2.96 Khá
1778 15A4010228 Nguyễn Thu Hương 20/09/94 K15TCD Hà Nội 3.52 Giỏi
1779 15A4010230 Phạm Thị Hương 08/10/94 K15TCD Hà Nam 3.01 Khá
1780 15A4010234 Đỗ Thị Thúy Hường 28/12/94 K15TCD Vĩnh Phúc 3.22 Giỏi
1781 15A4010237 Vũ Quốc Hữu 24/07/93 K15TCD Vĩnh Phú 2.20 Trung bình
1782 15A4010238 Nguyễn Thị Xuân Khải 09/04/93 K15TCD Nghệ An 2.78 Khá
1783 15A4010241 Diệp Quang Khánh 22/09/94 K15TCD Vĩnh Phúc 2.68 Khá
1784 15A4010283 Trần Duy Long 17/11/94 K15TCD Hải Phòng 2.45 Trung bình
1785 15A4010296 Nguyễn Văn Mạnh 25/02/94 K15TCD Phú Thọ 3.08 Khá
1786 15A4010308 Mai Ngọc Nam 26/12/93 K15TCD Thanh Hoá 2.82 Khá
1787 15A4010311 Phan Thanh Nam 26/07/94 K15TCD Hà Tây 3.24 Giỏi
1788 15A4010319 Ngô Thị Hồng Nga 21/09/94 K15TCD Bắc Ninh 3.01 Khá
1789 15A4010333 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08/02/94 K15TCD Hà Đông 2.71 Khá
1790 15A4010342 Mai Thị Nhì 20/12/93 K15TCD Hà Giang 3.61 Xuất sắc
1791 15A4010348 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/11/93 K15TCD Phú Thọ 2.66 Khá
1792 15A4010351 Vũ Thị Hồng Nhung 06/12/93 K15TCD Hải Dương 3.54 Giỏi
1793 15A4010353 Lãnh Thị Như 26/01/94 K15TCD Bắc Giang 3.26 Giỏi
1794 15A4010356 Hồ Ngọc Oanh 16/06/94 K15TCD Nghệ An 3.28 Giỏi
1795 15A4010374 Võ Việt Phương 22/11/94 K15TCD Hà Nội 2.68 Khá
1796 15A4010383 Phan Ngọc Quân 27/08/94 K15TCD Nam Định 2.57 Khá
1797 15A4010393 Lê Đức Tài 26/12/94 K15TCD Nghệ An 3.42 Giỏi
1798 15A4010415 Nguyễn Thu Thảo 11/09/94 K15TCD Yên Bái 2.87 Khá
1799 15A4010416 Quách Thu Thảo 30/01/94 K15TCD Hà Nội 3.08 Khá
1800 15A4010418 Trần Minh Thảo 03/09/94 K15TCD Nghệ An 3.28 Giỏi
1801 15A4010424 Trương Hồng Thắm 02/11/94 K15TCD Hà Nội 2.75 Khá
1802 15A4010431 Vũ Toàn Thắng 12/03/94 K15TCD Hải Phòng 2.78 Khá
1803 15A4010451 Tống Phương Thủy 14/08/94 K15TCD Ninh Bình 3.08 Khá
1804 15A4010460 Ninh Thị Thương 07/11/94 K15TCD Nam Định 2.73 Khá
1805 15A4010464 Vũ Trung Tín 07/08/94 K15TCD Thái Bình 2.48 Trung bình
1806 15A4010476 Đỗ Thu Trang 11/09/94 K15TCD Hà Nội 2.80 Khá
1807 15A4010477 Đồng Thị Thu Trang 22/04/94 K15TCD Hưng Yên 2.68 Khá
1808 15A4010478 Hà Kiều Trang 13/11/94 K15TCD Bắc Kạn 2.58 Khá
1809 15A4010498 Nguyễn Đức Trung 24/10/93 K15TCD Hà Nội 3.52 Giỏi
1810 15A4010511 Đỗ Anh Tuấn 10/05/94 K15TCD Thái Bình 2.57 Khá
1811 15A4010525 Nguyễn Thị ánh Vân 07/02/94 K15TCD Lạng Sơn 3.22 Giỏi
1812 15A4010004 Vũ Thúy Nhật An 23/01/94 K15TCE Hà Nam 2.64 Khá
1813 15A4010012 Huy Đức Anh 16/04/93 K15TCE Phú Thọ 2.52 Khá
1814 15A4010013 Lê Bá Tuấn Anh 14/08/93 K15TCE Vĩnh Phúc 2.94 Khá
1815 15A4010016 Nguyễn Đức Anh 14/02/94 K15TCE Thanh Hoá 2.62 Khá
1816 15A4010023 Nguyễn Ngọc Anh 24/12/94 K15TCE Hà Nội 3.47 Giỏi
1817 15A4010033 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11/10/94 K15TCE Quảng Ninh 2.78 Khá
1818 15A4010041 Phan Thị Anh 18/05/94 K15TCE Hà Tĩnh 2.84 Khá
1819 15A4010050 Dương Thị Nguyệt ánh 24/09/94 K15TCE Bắc Ninh 2.52 Khá
1820 15A4010052 Nguyễn Thị Kim ánh 03/05/94 K15TCE Hà Tây 3.51 Giỏi
1821 15A4010055 Vũ Ngọc Bích 15/12/93 K15TCE Hà Nội 3.31 Giỏi
1822 15A4010064 Nguyễn Mạnh Cường 18/11/94 K15TCE Hải Dương 2.57 Khá
1823 15A4010065 Nguyễn Quý Dậu 12/10/93 K15TCE Hà Nam 2.66 Khá
1824 15A4010067 Nguyễn Bảo Dung 08/06/94 K15TCE Hà Nội 3.38 Giỏi
1825 15A4010070 Tạ Thị Thùy Dung 12/06/94 K15TCE Hưng Yên 2.87 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 40
1826 15A4010089 Nguyễn Thùy Dương 26/11/94 K15TCE Hà Nội 3.52 Giỏi
1827 15A4010090 Phạm Thùy Dương 26/07/94 K15TCE Thái Bình 2.80 Khá
1828 15A4010095 Hoàng Văn Đạt 17/03/93 K15TCE Nam Định 2.71 Khá
1829 15A4010100 Lê Hải Đăng 26/03/94 K15TCE Tuyên Quang 2.38 Trung bình
1830 15A4010124 Lưu Thị Hà 09/01/93 K15TCE Thanh Hoá 2.57 Khá
1831 15A4010127 Nguyễn Mạnh Hà 03/06/94 K15TCE Phú Thọ 2.64 Khá
1832 15A4010131 Nguyễn Thị Thu Hà 29/04/94 K15TCE Phú Thọ 2.52 Khá
1833 15A4010142 Trương Thị Hải 20/04/94 K15TCE Nam Định 3.38 Giỏi
1834 15A4010145 Nguyễn Kiều Hạnh 21/08/93 K15TCE Hà Nội 2.63 Khá
1835 15A4010171 Lê Quý Hiển 01/10/94 K15TCE Hà Nội 2.64 Khá
1836 15A4010201 Vũ Mạnh Hùng 14/10/94 K15TCE Hải Phòng 3.08 Khá
1837 15A4010203 Lê Quang Huy 25/02/94 K15TCE Hà Nội 2.82 Khá
1838 15A4010208 Nguyễn Thanh Ngọc Huyền 18/08/94 K15TCE BắC Giang 2.89 Khá
1839 15A4010220 Hoàng Thị Hương 10/06/94 K15TCE Hà Nam 2.62 Khá
1840 15A4010221 Lê Thị Hương 02/10/94 K15TCE Thanh Hoá 3.35 Giỏi
1841 15A4010232 Vũ Thị Hương 27/07/94 K15TCE Thanh Hoá 2.64 Khá
1842 15A4010251 Bùi Thị Liên 15/06/94 K15TCE Hà Tĩnh 2.91 Khá
1843 15A4010256 Đinh Thùy Linh 19/05/94 K15TCE Phú Thọ 2.92 Khá
1844 15A4010290 Lê Thị Hồng Ly 10/12/93 K15TCE Hà Tĩnh 2.78 Khá
1845 15A4010295 Nguyễn Thị Thanh Mai 04/02/94 K15TCE Hà Nội 2.71 Khá
1846 15A4010325 Trần Thị Tuyết Ngân 23/08/94 K15TCE Hà Nội 2.80 Khá
1847 15A4010330 Chu Bảo Ngọc 14/12/94 K15TCE Hà Tây 2.82 Khá
1848 15A4010334 Nguyễn Thị Bích Ngọc 16/12/93 K15TCE Nam Định 2.64 Khá
1849 15A4010344 Bùi Thị Hồng Nhung 12/07/94 K15TCE Ninh Bình 3.15 Khá
1850 15A4010359 Nguyễn Thị Kim Oanh 01/02/94 K15TCE Hải Phòng 2.68 Khá
1851 15A4010363 Tống Ninh Phúc 20/06/94 K15TCE Ninh Bình 2.45 Trung bình
1852 15A4010369 Nguyễn Thị Minh Phương 06/04/94 K15TCE Hải Dương 2.71 Khá
1853 15A4010376 Vũ Thị Phương 06/04/93 K15TCE Hưng Yên 3.35 Giỏi
1854 15A4010390 Lưu Thị Sim 10/03/94 K15TCE Quảng Ninh 3.52 Giỏi
1855 15A4010391 Hoàng Hùng Sơn 04/11/93 K15TCE Lạng Sơn 2.45 Trung bình
1856 15A4010395 Phạm Thị Minh Tâm 10/07/94 K15TCE Thái Nguyên 3.45 Giỏi
1857 15A4010398 Nông Hoàng Nhật Thái 21/10/94 K15TCE Cao Bằng 2.50 Khá
1858 15A4010409 Hồ Thị Thảo 15/08/94 K15TCE Nghệ An 3.42 Giỏi
1859 15A4010410 Lê Thị Thu Thảo 22/06/94 K15TCE Hà Nội 2.62 Khá
1860 15A4010427 Hoàng Anh Thắng 24/04/94 K15TCE Nghệ An 2.59 Khá
1861 15A4010432 Nguyễn Văn Thiện 10/01/94 K15TCE Hải Dương 2.82 Khá
1862 15A4010450 Lê Thị Thu Thủy 08/12/94 K15TCE Bắc Ninh 3.28 Giỏi
1863 15A4010475 Đinh Thị Hiền Trang 11/11/94 K15TCE Ninh Bình 3.02 Khá
1864 15A4010491 Thái Thị Thu Trang 15/09/94 K15TCE Nghệ An 2.75 Khá
1865 15A4010503 Phạm Tuấn Trung 15/12/94 K15TCE Thái Nguyên 2.55 Khá
1866 15A4010519 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/12/94 K15TCE Hưng Yên 2.96 Khá
1867 15A4010528 Đinh Bạt Vinh 26/02/94 K15TCE Nghệ An 3.01 Khá
1868 15A4010003 Trần Thị An 14/11/94 K15TCG Nam Định 3.37 Giỏi
1869 15A4010029 Nguyễn Thị Lan Anh 22/05/94 K15TCG Thái Bình 2.73 Khá
1870 15A4010043 Trần Hoàng Anh 18/04/94 K15TCG Hải Dương 2.54 Khá
1871 15A4010054 Nguyễn Văn Bắc 15/01/90 K15TCG Nghệ An 2.01 Trung bình
1872 15A4010076 Trần Văn Dũng 03/04/94 K15TCG Nam Định 3.26 Giỏi
1873 15A4010083 Phạm Thị Hải Duyên 03/01/94 K15TCG Thái Bình 2.71 Khá
1874 15A4010094 Trần Viết Đán 09/08/93 K15TCG Nghệ An 3.70 Xuất sắc
1875 15A4010109 Nguyễn Minh Đức 14/07/94 K15TCG Hà Nội 2.64 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 41
1876 15A4010113 Cấn Thị Hương Giang 29/07/94 K15TCG Hà Tây 2.46 Trung bình
1877 15A4010114 Hoàng Thị Hương Giang 10/12/94 K15TCG Thái Bình 3.19 Khá
1878 15A4010115 Nguyễn Thị Giang 11/03/94 K15TCG Nam Định 3.03 Khá
1879 15A4010117 Nguyễn Thu Giang 04/09/94 K15TCG Thái Bình 2.85 Khá
1880 15A4010121 Dương Thị Hồng Hà 29/10/94 K15TCG Quảng Ninh 2.50 Khá
1881 15A4010125 Mai Thị Hà 02/01/94 K15TCG Nam Định 3.25 Giỏi
1882 15A4010133 Nguyễn Việt Hà 19/02/94 K15TCG Thái Bình 2.78 Khá
1883 15A4010139 Nguyễn Mạnh Hải 14/04/94 K15TCG Lạng Sơn 2.20 Trung bình
1884 15A4010143 Bùi Thị Hạnh 29/10/93 K15TCG Thái Bình 2.71 Khá
1885 15A4010156 Nguyễn Thị Thu Hằng 13/05/94 K15TCG Thanh Hoá 2.54 Khá
1886 15A4010161 Lê Ngọc Hân 12/12/94 K15TCG Thái Bình 2.56 Khá
1887 15A4010162 Đoàn Văn Hậu 20/05/94 K15TCG Nam Định 3.40 Giỏi
1888 15A4010164 Đinh Thị Thu Hiền 02/12/94 K15TCG Hà Nam 2.86 Khá
1889 15A4010188 Nguyễn Xuân Hoàng 18/03/94 K15TCG Thái Bình 2.64 Khá
1890 15A4010197 Bùi Anh Hùng 06/08/94 K15TCG Hà Nội 2.54 Khá
1891 15A4010200 Vũ Đăng Hùng 14/06/93 K15TCG Hải Phòng 2.15 Trung bình
1892 15A4010207 Nguyễn Thanh Huyền 04/06/94 K15TCG Bắc Kạn 2.92 Khá
1893 15A4010214 Lê Hải Hưng 17/03/94 K15TCG Thái Bình 2.52 Khá
1894 15A4010236 Phan Trần Bích Hường 10/09/94 K15TCG Hà Tĩnh 2.50 Khá
1895 15A4010257 Đoàn Thị Khánh Linh 02/09/94 K15TCG Hải Phòng 2.38 Trung bình
1896 15A4010261 Lê Thị Linh 12/02/94 K15TCG Hải Dương 2.57 Khá
1897 15A4010263 Lê Trung Linh 17/11/94 K15TCG Hà Tây 2.75 Khá
1898 15A4010268 Nguyễn Khánh Linh 18/11/94 K15TCG Điện Biên 3.02 Khá
1899 15A4010276 Trần Thị Thùy Linh 10/03/93 K15TCG Ninh Bình 2.45 Trung bình
1900 15A4010279 Vũ Quang Linh 24/09/94 K15TCG Nam Định 2.77 Khá
1901 15A4010292 Phan Thị Ngọc Lý 11/11/94 K15TCG Hải Dương 2.64 Khá
1902 15A4010294 Nguyễn Thị Mai 20/02/94 K15TCG Bắc Giang 2.59 Khá
1903 15A4010298 Trần Thị Mận 27/05/94 K15TCG Nam Định 2.31 Trung bình
1904 15A4010299 Dương Tuấn Minh 04/08/94 K15TCG Nghệ An 2.98 Khá
1905 15A4010304 Phạm Thị Trà My 30/04/94 K15TCG Thái Nguyên 3.22 Giỏi
1906 15A4010317 Lưu Thị Thúy Nga 28/06/94 K15TCG Thanh Hoá 2.62 Khá
1907 15A4010318 Ngô Thanh Nga 08/10/94 K15TCG Hà Nội 3.42 Giỏi
1908 15A4010328 Hoàng Khắc Nghĩa 25/12/94 K15TCG Thái Bình 2.62 Khá
1909 15A4010331 Nguyễn Thị Ngọc 26/03/94 K15TCG Hải Dương 2.57 Khá
1910 15A4010355 Trịnh Thị Quỳnh Như 04/10/94 K15TCG Thanh Hoá 2.57 Khá
1911 15A4010370 Nguyễn Thị Thu Phương 26/07/94 K15TCG Bắc Ninh 3.38 Giỏi
1912 15A4010387 Bùi Thị Trúc Quỳnh 23/10/93 K15TCG Hải Dương 3.38 Giỏi
1913 15A4010392 Nguyễn Thị Mai Sương 20/09/93 K15TCG Hà Tĩnh 2.85 Khá
1914 15A4010397 Nguyễn Đình Thái 23/06/93 K15TCG Bắc Ninh 2.98 Khá
1915 15A4010408 Hoàng Thị Thu Thảo 07/02/94 K15TCG Hà Nam 3.28 Giỏi
1916 15A4010411 Lê Thị Thu Thảo 16/10/94 K15TCG Hải Phòng 2.82 Khá
1917 15A4010429 Trần Đình Thắng 10/12/94 K15TCG Hà Tĩnh 2.62 Khá
1918 15A4010454 Trần Thị Thúy 03/12/94 K15TCG Nam Định 2.73 Khá
1919 15A4010468 Nguyễn Thị Bích Trà 26/11/94 K15TCG Hải Dương 3.35 Giỏi
1920 15A4010484 Nguyễn Thị Hồng Trang 04/07/94 K15TCG Hải Dương 2.85 Khá
1921 15A4010485 Nguyễn Thu Trang 01/04/94 K15TCG Bắc Giang 2.82 Khá
1922 15A4010507 Nguyễn Bá Trương 01/01/92 K15TCG Nghệ An 2.57 Khá
1923 15A4010509 Phạm Cẩm Tú 04/07/94 K15TCG Hà Nội 3.05 Khá
1924 15A4010522 Phùng Tiểu Uyên 19/12/94 K15TCG Nghệ An 3.63 Xuất sắc
1925 15A4010527 Nguyễn Thế Việt 17/07/94 K15TCG Thanh Hoá 2.13 Trung bình
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 42
1926 15A4010021 Nguyễn Mai Anh 01/08/94 K15TCH Hải Phòng 2.50 Khá
1927 15A4010101 Lưu Hồng Điệp 03/10/94 K15TCH Hưng Yên 2.50 Khá
1928 15A4010111 Nguyễn Viết Đức 25/11/94 K15TCH Hà Tây 2.57 Khá
1929 15A4010120 Trần Văn Giàu 03/02/94 K15TCH Nghệ An 2.66 Khá
1930 15A4010132 Nguyễn Thúy Hà 16/03/94 K15TCH Hoà Bình 2.40 Trung bình
1931 15A4010136 Vũ Thị Thu Hà 22/12/94 K15TCH Ninh Bình 2.80 Khá
1932 15A4010138 Đỗ Việt Hải 22/06/94 K15TCH Hải Phòng 2.55 Khá
1933 15A4010149 Phạm Thị Hảo 25/07/94 K15TCH Hưng Yên 2.73 Khá
1934 15A4010154 Nguyễn Thị Mai Hằng 30/08/94 K15TCH Bắc Ninh 3.35 Giỏi
1935 15A4010157 Trần Thị Thu Hằng 12/03/94 K15TCH Tuyên Quang 3.58 Giỏi
1936 15A4010159 Võ Thanh Hằng 27/11/94 K15TCH Hà Nội 3.03 Khá
1937 15A4010168 Phạm Thị Hiền 14/04/93 K15TCH Hải Dương 2.94 Khá
1938 15A4010170 Phạm Thu Hiền 09/08/94 K15TCH Nam Định 2.57 Khá
1939 15A4010186 Ngô Ngọc Hoàng 05/08/93 K15TCH Nam Định 2.55 Khá
1940 15A4010202 Lê Đức Huy 07/12/94 K15TCH Hà Nam 2.52 Khá
1941 15A4010205 Đặng Thị Thanh Huyền 04/09/93 K15TCH Hà Nội 3.35 Giỏi
1942 15A4010217 Đỗ Thị Lan Hương 01/10/93 K15TCH Bắc Ninh 2.57 Khá
1943 15A4010227 Nguyễn Thị Lan Hương 13/03/94 K15TCH Tuyên Quang 2.68 Khá
1944 15A4010240 Đỗ Ngọc Khang 14/09/93 K15TCH Hà Nội 2.11 Trung bình
1945 15A4010264 Lương Thùy Linh 08/12/94 K15TCH Hưng Yên 3.22 Giỏi
1946 15A4010266 Nguyễn Diệu Linh 13/03/94 K15TCH Vĩnh Phúc 3.28 Giỏi
1947 15A4010275 Phùng Thị Diệu Linh 01/07/93 K15TCH Nam Định 2.87 Khá
1948 15A4010281 Nguyễn Hoàng Long 25/11/94 K15TCH Bắc Giang 2.68 Khá
1949 15A4010288 Mai Duy Luật 24/02/94 K15TCH Thái Bình 2.57 Khá
1950 15A4010289 Vũ Tiến Lực 07/09/93 K15TCH Ninh Bình 2.49 Trung bình
1951 15A4010320 Nguyễn Thị Hồng Nga 25/08/94 K15TCH Bắc Ninh 3.08 Khá
1952 15A4010329 Nguyễn Trọng Nghĩa 31/08/94 K15TCH Thanh Hoá 2.57 Khá
1953 15A4010371 Nguyễn Thu Phương 01/01/94 K15TCH Thái Bình 3.33 Giỏi
1954 15A4010372 Nguyễn Văn Phương 02/08/94 K15TCH Hải Phòng 2.20 Trung bình
1955 15A4010379 Nguyễn Thị Phượng 16/02/94 K15TCH Hà Nội 3.31 Giỏi
1956 15A4010384 Phan Hải Quyên 20/08/94 K15TCH Nghệ An 2.27 Trung bình
1957 15A4010388 Nguyễn Thị Như Quỳnh 26/08/94 K15TCH Quảng Ninh 2.10 Trung bình
1958 15A4010400 Đới Văn Thanh 19/06/92 K15TCH Nam Định 2.52 Khá
1959 15A4010402 Nguyễn Thị Thanh 29/08/94 K15TCH Bắc Ninh 2.64 Khá
1960 15A4010404 Nguyễn Đức Thành 25/11/93 K15TCH Bắc Ninh 2.62 Khá
1961 15A4010412 Nguyễn Thị Thảo 18/12/94 K15TCH Hà Tây 2.59 Khá
1962 15A4010417 Trần Anh Thảo 17/03/94 K15TCH Vĩnh Phú 2.73 Khá
1963 15A4010419 Trương Minh Thảo 16/09/94 K15TCH Sơn La 2.55 Khá
1964 15A4010421 Vũ Thị Thu Thảo 12/12/94 K15TCH Thái Bình 2.96 Khá
1965 15A4010425 Trương Thị Thắm 23/06/93 K15TCH Hà Nam 3.15 Khá
1966 15A4010430 Trịnh Duy Thắng 16/11/94 K15TCH Thanh Hoá 2.22 Trung bình
1967 15A4010439 Trần Quốc Hoàng Thông 27/03/94 K15TCH Đăk Lăk 2.38 Trung bình
1968 15A4010442 Nguyễn Thị Thơm 24/03/94 K15TCH Hà Nam 3.37 Giỏi
1969 15A4010445 Đào Minh Thùy 04/11/94 K15TCH Thái Bình 2.57 Khá
1970 15A4010446 Đặng Thị Xuân Thủy 22/05/94 K15TCH Phú Thọ 2.88 Khá
1971 15A4010453 Nguyễn Thị Thúy 27/12/94 K15TCH Bắc Ninh 2.64 Khá
1972 15A4010457 Đinh Thị Thương 10/03/94 K15TCH Hải Phòng 3.05 Khá
1973 15A4010467 Vũ Đức Toàn 27/05/93 K15TCH Hà Nội 3.19 Khá
1974 15A4010473 Đào Huyền Trang 26/10/94 K15TCH Hòa Bình 2.82 Khá
1975 15A4010474 Đào Thị Huyền Trang 22/06/94 K15TCH Hưng Yên 2.57 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 43
1976 15A4010486 Nguyễn Thu Trang 21/07/94 K15TCH Bắc Giang 3.30 Giỏi
1977 15A4010487 Nguyễn Thu Trang 22/10/93 K15TCH Hà Nội 3.52 Giỏi
1978 15A4010489 Phạm Thị Trang 13/06/93 K15TCH Nam Định 3.28 Giỏi
1979 15A4010492 Trần Thị Huyền Trang 28/12/94 K15TCH Hà Tĩnh 2.52 Khá
1980 15A4010504 Phan Hoài Trung 08/07/94 K15TCH Hà Nội 3.26 Giỏi
1981 15A4010506 Vũ Trí Trung 16/07/93 K15TCH Hà Nội 2.13 Trung bình
1982 15A4010513 Chu Thanh Tùng 30/10/94 K15TCH Nghệ An 3.01 Khá
1983 15A4010516 Trần Xuân Tùng 18/04/93 K15TCH Nam Định 2.80 Khá
1984 15A4010520 Lương Thị Uyên 20/06/94 K15TCH Hà Tây 2.41 Trung bình
1985 15A4010529 Đoàn Vọng Trường Xuân 01/01/94 K15TCH Hà Nội 3.31 Giỏi
1986 15A4010536 Nguyễn Thị Hải Yến 29/10/94 K15TCH Bắc Giang 3.22 Giỏi
1987 15A4010542 Chu Thị Trâm Anh 01/06/94 K15TCI Thanh Hoá 2.66 Khá
1988 15A4010546 Hoàng Thủy Vân Anh 30/05/94 K15TCI Quảng Ninh 2.82 Khá
1989 15A4010552 Nguyễn Thị Kim Anh 17/09/94 K15TCI Hà Nội 2.78 Khá
1990 15A4010557 Phạm Vân Anh 12/03/94 K15TCI Thái Bình 2.38 Trung bình
1991 15A4010567 Vũ Thị Bích 13/01/94 K15TCI Nam Định 2.64 Khá
1992 15A4010578 Trần Thị Việt Chinh 08/04/94 K15TCI Hà Nội 3.07 Khá
1993 15A4010580 Nguyễn Thành Chung 30/07/94 K15TCI Phú Thọ 2.13 Trung bình
1994 15A4010582 Nguyễn Tuấn Cường 22/07/94 K15TCI Hải Phòng 2.50 Khá
1995 15A4010585 Lê Thùy Dung 03/08/94 K15TCI Thanh Hoá 2.50 Khá
1996 15A4010593 Bùi Danh Đạt 15/08/93 K15TCI Hà Nội 2.27 Trung bình
1997 15A4010596 Phạm Thị Điệp 07/08/93 K15TCI Ninh Bình 2.75 Khá
1998 15A4010607 Hà Thị Thu Hà 24/01/94 K15TCI Hải Dương 3.12 Khá
1999 15A4010610 Nguyễn Thị Hà 24/10/94 K15TCI Nam Định 2.43 Trung bình
2000 15A4010615 Nguyễn Thanh Hải 12/10/93 K15TCI Hà Tây 2.75 Khá
2001 15A4010623 Vũ Thị Thúy Hằng 05/02/94 K15TCI Hà Nội 3.22 Giỏi
2002 15A4010629 Nguyễn Mạnh Hiệp 25/07/94 K15TCI Thanh Hoá 2.71 Khá
2003 15A4010660 Nguyễn Thị Mai Hương 08/05/94 K15TCI Thanh Hoá 2.32 Trung bình
2004 15A4010661 Nguyễn Thị Thu Hương 17/05/94 K15TCI Hà Tây 2.68 Khá
2005 15A4010669 Lê Hoàng Khánh 15/04/94 K15TCI Hà Nội 2.18 Trung bình
2006 15A4010682 Đoàn Mỹ Lệ 12/10/94 K15TCI Hải Phòng 3.03 Khá
2007 15A4010685 Lương Quỳnh Liên 08/05/94 K15TCI Hà Nội 3.45 Giỏi
2008 15A4010689 Đào Diệu Linh 10/01/94 K15TCI Phú Thọ 2.96 Khá
2009 15A4010693 Hoàng Thùy Linh 24/04/94 K15TCI Yên Bái 2.02 Trung bình
2010 15A4010700 Nguyễn Thị Thùy Linh 23/03/94 K15TCI Hà Nội 2.75 Khá
2011 15A4010701 Nguyễn Thùy Linh 01/05/94 K15TCI Thanh Hoá 2.64 Khá
2012 15A4010702 Nông Mỹ Linh 20/10/94 K15TCI Hà Nội 2.68 Khá
2013 15A4010880 Trần Ngọc Hoài Linh 15/11/94 K15TCI Quảng Bình 2.59 Khá
2014 15A4010709 Trần Thùy Linh 17/01/94 K15TCI Quảng Ninh 2.27 Trung bình
2015 15A4010715 Vũ Nam Long 02/10/94 K15TCI Thanh Hoá 2.63 Khá
2016 15A4010722 Nguyễn Anh Minh 01/03/94 K15TCI Hà Nội 2.13 Trung bình
2017 15A4010723 Vũ Tuấn Minh 28/10/94 K15TCI Hà Nội 2.87 Khá
2018 15A4010725 Đỗ Nguyễn Hải Nam 18/09/94 K15TCI Hải Phòng 2.55 Khá
2019 15A4010726 Trần Hải Nam 12/07/94 K15TCI Thái Nguyên 2.26 Trung bình
2020 15A4010730 Cao Bích Ngọc 16/07/94 K15TCI Hà Nội 3.22 Giỏi
2021 15A4010739 Lê Thị Hồng Nhung 05/12/94 K15TCI Thanh Hoá 2.78 Khá
2022 15A4010741 Phạm Thị Hồng Nhung 13/11/94 K15TCI Bình Phước 2.62 Khá
2023 15A4010768 Nguyễn Thị Quỳnh 26/06/94 K15TCI Nghệ An 3.52 Giỏi
2024 15A4010782 Đỗ Minh Thanh 01/05/94 K15TCI Bắc Giang 2.52 Khá
2025 15A4010793 Đào Thị Thảo 07/04/94 K15TCI Bắc Ninh 2.50 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 44
2026 15A4010805 Nguyễn Thị Thu 25/10/94 K15TCI Hà Nội 2.59 Khá
2027 15A4010812 Hà Anh Thư 19/06/94 K15TCI Hà Tây 3.01 Khá
2028 15A4010829 Nguyễn Ngọc Thanh Trâm 25/01/94 K15TCI Nghệ An 2.48 Trung bình
2029 15A4010835 Nguyễn Quang Trung 20/10/94 K15TCI Nghệ An 2.62 Khá
2030 15A4010840 Nguyễn Văn Trường 20/03/94 K15TCI Hải Dương 2.20 Trung bình
2031 15A4010853 Trần Ngọc Tuệ 18/12/93 K15TCI Hà Tây 2.66 Khá
2032 15A4010854 Hồ Xuân Tùng 10/02/94 K15TCI Nghệ An 2.75 Khá
2033 15A4000974 Phùng Mai Tùng 27/06/94 K15TCI Nước CH Ucraina 2.57 Khá
2034 15A4010859 Món Thị Hồng Uyên 29/05/94 K15TCI Thái Nguyên 2.70 Khá
2035 15A4010860 Nguyễn Thị Thương Uyên 07/11/94 K15TCI Thanh Hoá 2.85 Khá
2036 15A4010868 Đỗ Anh Việt 28/01/94 K15TCI Hà Tây 2.80 Khá
2037 15A4010875 Hoàng Thị Yến 19/03/94 K15TCI Thanh Hoá 2.13 Trung bình
2038 15A4010540 Trần Thị Ngọc An 29/08/94 K15TCK Hải Phòng 3.49 Giỏi
2039 15A4010549 Nguyễn Ngọc Kỳ Anh 13/07/93 K15TCK Hải Phòng 2.62 Khá
2040 15A4010553 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/03/94 K15TCK Thanh Hoá 2.25 Trung bình
2041 15A4010559 Trần Thị Trung Anh 01/01/94 K15TCK Hòa Bình 3.61 Xuất sắc
2042 15A4010563 Hoàng Thế ánh 28/10/93 K15TCK Nam Định 2.52 Khá
2043 15A4010570 Ngô Thị Bình 11/08/94 K15TCK Bắc Giang 2.82 Khá
2044 15A4010572 Phạm Thị Bưởi 12/06/93 K15TCK Hải Dương 2.04 Trung bình
2045 15A4010573 Phan Thị Hồng Cẩm 20/05/94 K15TCK Hà Tĩnh 3.24 Giỏi
2046 15A4010579 Hoàng Hữu Chính 23/02/94 K15TCK Vĩnh Phúc 2.98 Khá
2047 15A4010584 Đỗ Thị Thùy Dung 18/07/94 K15TCK Hà Nội 2.85 Khá
2048 15A4010589 Trần Thị Thùy Dung 25/07/94 K15TCK Hải Phòng 2.59 Khá
2049 15A4010591 Nguyễn Tiến Dũng 15/05/93 K15TCK Hà Tĩnh 2.41 Trung bình
2050 15A4010601 Dương Thị Hương Giang 18/03/94 K15TCK Bắc Ninh 3.68 Xuất sắc
2051 15A4010605 Công Hồng Hà 09/09/94 K15TCK Hà Nội 2.62 Khá
2052 15A4010612 Phạm Thị Thu Hà 26/06/93 K15TCK Hà Nam 3.38 Giỏi
2053 15A4010635 Nguyễn Thị Khánh Hòa 30/04/94 K15TCK Hà Nội 3.28 Giỏi
2054 15A4010642 Nguyễn Thu Hồng 16/06/93 K15TCK Ninh Bình 2.72 Khá
2055 15A4010652 Nguyễn Thị Huyền 04/10/94 K15TCK Nghệ An 3.24 Giỏi
2056 15A4010653 Phạm Khánh Huyền 12/08/94 K15TCK Hà Nội 2.85 Khá
2057 15A4010654 Thái Thị Thanh Huyền 06/10/94 K15TCK Nghệ An 3.10 Khá
2058 15A4010657 Lê Bá Hưng 13/04/94 K15TCK Hà Nội 3.37 Giỏi
2059 15A4010658 Mẫn Văn Hưng 27/09/94 K15TCK Bắc Ninh 2.98 Khá
2060 15A4010671 Hà Trung Kiên 21/10/94 K15TCK Vĩnh Phú 2.55 Khá
2061 15A4010678 Phạm Hoa Lan 04/02/94 K15TCK Thái Bình 2.56 Khá
2062 15A4010679 Lê Tùng Lâm 20/02/94 K15TCK CHLB Đức 3.01 Khá
2063 15A4010681 Dương Thị Lê 10/08/94 K15TCK Nghệ An 2.63 Khá
2064 15A4010672 Vũ Thị Kim Liên 15/04/94 K15TCK Nam Định 3.72 Xuất sắc
2065 15A4010708 Trần Thu Linh 12/10/94 K15TCK Thanh Hoá 3.28 Giỏi
2066 15A4010714 Nông Thanh Tùng Long 17/06/94 K15TCK Lạng Sơn 2.52 Khá
2067 15A4010538 Lê Minh 29/09/94 K15TCK Hà Tây 2.64 Khá
2068 15A4010724 Phạm Nguyễn Trà My 30/10/94 K15TCK Hải Phòng 2.48 Trung bình
2069 15A4010748 Nguyễn Đình Phú 07/05/92 K15TCK Hà Tĩnh 2.32 Trung bình
2070 15A4010750 Đỗ Thu Phương 03/03/94 K15TCK Hà Nội 3.31 Giỏi
2071 15A4010759 Nguyễn Hồng Phượng 23/12/94 K15TCK Nam Định 2.87 Khá
2072 15A4010765 Nguyễn Lệ Quyên 24/10/94 K15TCK Hải Dương 2.52 Khá
2073 15A4010767 Lê Tú Quỳnh 27/05/94 K15TCK Hà Nội 2.77 Khá
2074 15A4010770 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 21/08/94 K15TCK Hải Phòng 2.62 Khá
2075 15A4010771 Lê Văn Sinh 20/06/94 K15TCK Nam Định 2.12 Trung bình
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 45
2076 15A4010776 Bùi Thanh Tâm 26/08/94 K15TCK Bắc Ninh 3.70 Xuất sắc
2077 15A4010791 Võ Minh Thành 11/01/87 K15TCK Nghệ An 2.12 Trung bình
2078 15A4010799 Trịnh Thị Hồng Thắm 07/05/94 K15TCK Nam Định 3.37 Giỏi
2079 15A4010800 Trần Quang Thắng 10/06/93 K15TCK Thái Nguyên 2.82 Khá
2080 15A4010807 Phạm Thị Hồng Thu 08/02/94 K15TCK Hải Dương 2.54 Khá
2081 15A4010811 Phan Thị Diệu Thúy 14/01/94 K15TCK Hà Tĩnh 2.32 Trung bình
2082 15A4010823 Nguyễn Thùy Trang 10/02/94 K15TCK Vĩnh Phú 2.98 Khá
2083 15A4010824 Phạm Thị Trang 16/05/94 K15TCK Hải Dương 2.98 Khá
2084 15A4010830 Lê Thị Tuyết Trinh 07/10/94 K15TCK Thanh Hoá 2.19 Trung bình
2085 15A4010832 Nguyễn Thị Kiều Trinh 09/03/94 K15TCK Nghệ An 3.10 Khá
2086 15A4010852 Trần Đức Tuấn 18/07/94 K15TCK Thái Nguyên 2.52 Khá
2087 15A4010855 Phạm Thanh Tùng 17/02/94 K15TCK Phú Thọ 2.48 Trung bình
2088 15A4010862 Nguyễn Thị Vân 06/03/93 K15TCK Thái Bình 2.82 Khá
2089 15A4010863 Nguyễn Thị Vân 30/07/93 K15TCK Yên Bái 2.62 Khá
2090 15A4010551 Nguyễn Phương Anh 04/11/94 K15TCL Hà Nội 2.79 Khá
2091 15A4010556 Nguyễn Vũ Đức Anh 25/12/93 K15TCL Hà Nội 2.68 Khá
2092 15A4010560 Trần Thị Vân Anh 28/10/94 K15TCL Bắc Ninh 2.89 Khá
2093 15A4010568 Đỗ Văn Biên 07/09/94 K15TCL Hà Giang 2.70 Khá
2094 15A4010571 Nguyễn Quốc Bình 29/04/94 K15TCL Hà Nội 3.61 Xuất sắc
2095 15A4010588 Nguyễn Thùy Dung 26/08/94 K15TCL Hải Dương 2.92 Khá
2096 15A4010590 Vũ Thị Thùy Dung 16/07/94 K15TCL Ninh Bình 2.77 Khá
2097 15A4010603 Nguyễn Trần Huyền Giang 24/06/94 K15TCL Sơn La 2.68 Khá
2098 15A4010606 Đàm Ngọc Thanh Hà 13/08/94 K15TCL Hưng Yên 3.19 Khá
2099 15A4010617 Đào Thị Hằng 19/03/94 K15TCL Vĩnh Phúc 2.58 Khá
2100 15A4010621 Nguyễn Thu Hằng 19/11/94 K15TCL Hà Tây 3.24 Giỏi
2101 15A4010624 Trần Thị Hân 13/03/93 K15TCL Hải Dương 2.48 Trung bình
2102 15A4010633 Quản Kim Hoa 08/03/94 K15TCL Hải Dương 2.59 Khá
2103 15A4010637 Nguyễn Chu Đức Hoài 15/06/94 K15TCL Cao Bằng 3.22 Giỏi
2104 15A4010639 Nguyễn Huy Hoàng 13/09/94 K15TCL Hà Nội 3.49 Giỏi
2105 15A4010644 Trần Thị Huệ 07/04/94 K15TCL Vĩnh Phúc 2.88 Khá
2106 15A4010659 Lê Thị Hương 07/10/94 K15TCL Thanh Hoá 3.05 Khá
2107 15A4010663 Quách Thị Mai Hương 19/12/93 K15TCL Hà Tây 2.68 Khá
2108 15A4010665 Vũ Thị Hương 16/06/94 K15TCL Ninh Bình 3.03 Khá
2109 15A4010686 Nguyễn Hồng Liên 14/10/94 K15TCL Hà Tây 3.54 Giỏi
2110 15A4010688 Nguyễn Thị Kim Liên 14/10/94 K15TCL Hà Nam 2.98 Khá
2111 15A4010695 Lê Diệu Linh 10/10/94 K15TCL Thái Bình 2.71 Khá
2112 15A4010703 Phạm Thảo Linh 15/12/94 K15TCL Hải Dương 2.78 Khá
2113 15A4010704 Phạm Thùy Linh 27/09/94 K15TCL Sơn La 2.94 Khá
2114 15A4010706 Trần Khánh Linh 17/01/94 K15TCL Hà Tây 2.34 Trung bình
2115 15A4010707 Trần Mỹ Linh 15/02/94 K15TCL Vĩnh Phú 3.42 Giỏi
2116 15A4010732 Nguyễn Thái Ngọc 19/07/94 K15TCL Bắc Giang 2.62 Khá
2117 15A4010734 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 08/07/94 K15TCL Vĩnh Phúc 3.40 Giỏi
2118 15A4010735 Nguyễn Thị Nhàn 10/07/94 K15TCL Nghệ An 3.38 Giỏi
2119 15A4010736 An Thị Hồng Nhung 08/10/94 K15TCL Hưng Yên 2.75 Khá
2120 15A4010764 Đinh Thị Quyên 26/07/93 K15TCL Nam Định 2.73 Khá
2121 15A4010769 Nguyễn Thị Như Quỳnh 30/10/94 K15TCL Thái Bình 2.96 Khá
2122 15A4010775 Nguyễn Quý Tài 25/06/94 K15TCL Hà Nội 2.59 Khá
2123 15A4010777 Bùi Thị Thanh Tâm 24/07/94 K15TCL Hưng Yên 2.68 Khá
2124 15A4010784 Phạm Thị Thanh 23/01/94 K15TCL Thanh Hoá 2.17 Trung bình
2125 15A4010794 Nguyễn Hương Thảo 04/03/94 K15TCL Hà Nội 3.38 Giỏi
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 46
2126 15A4010796 Nguyễn Thị Bích Thảo 07/05/94 K15TCL Bắc Giang 2.57 Khá
2127 15A4010802 Trịnh Văn Thế 06/07/94 K15TCL Thanh Hoá 2.59 Khá
2128 15A4010803 Phạm Nam Thịnh 28/12/94 K15TCL Hà Nội 2.85 Khá
2129 15A4010804 Bùi Thị Thoa 01/05/94 K15TCL Hưng Yên 2.82 Khá
2130 15A4010808 Trần Thị Thu 10/07/94 K15TCL Hà Nam 3.17 Khá
2131 15A4010809 Phạm Ninh Thuận 19/09/92 K15TCL Nam Định 2.73 Khá
2132 15A4010821 Hoàng Thu Trang 22/04/93 K15TCL Nam Định 3.28 Giỏi
2133 15A4010826 Phạm Thị Trang 13/12/94 K15TCL Bắc Ninh 3.26 Giỏi
2134 15A4010827 Vũ Thị Trang 15/02/94 K15TCL Thái Bình 3.38 Giỏi
2135 15A4010828 Nguyễn Ngọc Trâm 21/12/94 K15TCL Phú Yên 2.86 Khá
2136 15A4010831 Nguyễn Thị Trinh 06/03/93 K15TCL Hải Dương 2.85 Khá
2137 15A4010833 Phạm Thị Trinh 24/08/94 K15TCL Hải Dương 2.75 Khá
2138 15A4010836 Nhâm Chí Trung 28/12/94 K15TCL Quảng Ninh 2.59 Khá
2139 15A4010846 Hoàng Đình Tuấn 22/06/94 K15TCL Hà Tây 2.59 Khá
2140 15A4010856 Phùng Thị Tuyền 01/01/94 K15TCL Hải Dương 2.75 Khá
2141 15A4010867 Tạ Thị Vân 22/10/94 K15TCL Vĩnh Phú 3.49 Giỏi
2142 15A4010869 Nguyễn Huy Việt 08/10/94 K15TCL Bắc Giang 2.55 Khá
2143 15A4010877 Nguyễn Thị Yến 17/03/94 K15TCL Hưng Yên 2.18 Trung bình
2144 15A4010878 Nguyễn Thị Hải Yến 13/07/94 K15TCL Hà Tây 2.59 Khá
2145 15A4010548 Nguyễn Kiều Anh 13/04/94 K15TCM Hà Nội 2.50 Khá
2146 15A4010554 Nguyễn Thị Vân Anh 03/03/94 K15TCM Bắc Giang 3.35 Giỏi
2147 15A4010558 Phan Ngọc Anh 12/10/93 K15TCM Nghệ An 2.79 Khá
2148 15A4010569 Đồng Thị Thanh Bình 28/03/93 K15TCM Nghệ An 3.10 Khá
2149 15A4010577 Nguyễn Linh Chi 07/01/94 K15TCM Bắc Giang 3.31 Giỏi
2150 15A4010587 Nguyễn Thị Thúy Dung 30/04/94 K15TCM Phú Thọ 2.80 Khá
2151 15A4010594 Tạ Tiến Đạt 24/12/94 K15TCM Hà Nội 2.50 Khá
2152 15A4010597 Lê Thị Đức 03/06/94 K15TCM Hà Nội 2.59 Khá
2153 15A4010598 Phạm Nam Đức 28/12/94 K15TCM Hà Nội 3.22 Giỏi
2154 15A4010604 Phạm Thị Giang 23/05/94 K15TCM Cao Bằng 2.98 Khá
2155 15A4010613 Trần Hải Hà 16/05/93 K15TCM Hải Phòng 3.17 Khá
2156 15A4010622 Phạm Thị Minh Hằng 15/05/94 K15TCM Thanh Hoá 3.45 Giỏi
2157 15A4010628 Lê Thị Hiền 23/08/94 K15TCM Nghệ An 2.85 Khá
2158 15A4010634 Lê Phạm Thị Hòa 24/05/94 K15TCM Thanh Hoá 3.19 Khá
2159 15A4010636 Phan Thị Khánh Hòa 09/05/94 K15TCM Hà Tĩnh 2.66 Khá
2160 15A4010638 Nguyễn Thị Hoài 25/09/94 K15TCM Hải Dương 3.02 Khá
2161 15A4010640 Phạm Đức Hoàng 31/08/94 K15TCM Hà Nội 3.65 Xuất sắc
2162 15A4010651 Nguyễn Thanh Huyền 31/08/94 K15TCM Hà Tây 3.35 Giỏi
2163 15A4010656 Bùi Duy Hưng 29/08/94 K15TCM Nam Định 2.59 Khá
2164 15A4010666 Hoàng Thị Hường 26/03/94 K15TCM Thanh Hoá 2.82 Khá
2165 15A4010667 Huỳnh Văn Khải 27/12/93 K15TCM Quảng Ngãi 2.92 Khá
2166 15A4010670 Ngô Minh Khánh 02/09/94 K15TCM Hà Nội 2.82 Khá
2167 15A4010673 Lê Anh Kim 22/11/93 K15TCM Ninh Bình 3.68 Xuất sắc
2168 15A4010691 Đào Thùy Linh 25/03/94 K15TCM Hà Nội 3.77 Xuất sắc
2169 15A4010692 Đỗ Việt Linh 02/07/94 K15TCM Gia Lai 2.64 Khá
2170 15A4010697 Nguyễn Công Linh 15/10/94 K15TCM Hà Nội 3.03 Khá
2171 15A4010718 Dương Kiều Mai 09/05/94 K15TCM Hà Nội 3.65 Xuất sắc
2172 15A4010727 Phạm Thị Nga 28/06/94 K15TCM Hà Tĩnh 3.28 Giỏi
2173 15A4010729 Trần Thị Huyền Nga 06/12/94 K15TCM Bắc Ninh 2.80 Khá
2174 15A4010742 Văn Thị Cẩm Nhung 18/09/94 K15TCM Bắc Ninh 2.87 Khá
2175 15A4010745 Trần Thị Oanh 03/01/93 K15TCM Hà Tĩnh 2.78 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 47
2176 15A4010746 Vũ Thị Oanh 12/05/94 K15TCM Hải Dương 3.30 Giỏi
2177 15A4010751 Nguyễn Duy Phương 13/11/94 K15TCM Hà Nội 2.08 Trung bình
2178 15A4010778 Lê Minh Tâm 11/09/94 K15TCM Hà Nội 3.25 Giỏi
2179 15A4010780 Đào Thị Thái 13/12/93 K15TCM Hà Tây 3.40 Giỏi
2180 15A4010785 Phạm Thị Lệ Thanh 28/10/94 K15TCM Thái Bình 3.33 Giỏi
2181 15A4010798 Trương Thị Phương Thảo 02/09/94 K15TCM Nghệ An 3.01 Khá
2182 15A4010814 Lê Thủy Tiên 26/01/94 K15TCM Hà Nội 2.52 Khá
2183 15A4010822 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/07/94 K15TCM Bắc Ninh 2.82 Khá
2184 15A4010837 Phạm An Kiên Trung 19/10/94 K15TCM Vũng Tàu 3.61 Xuất sắc
2185 15A4010842 Lương Minh Tú 30/11/94 K15TCM Hà Nội 3.22 Giỏi
2186 15A4010857 Phạm Thị ánh Tuyết 07/11/94 K15TCM Hải Dương 2.89 Khá
2187 15A4010858 Lê Phương Uyên 04/01/94 K15TCM Hà Nội 2.80 Khá
2188 15A4010864 Phạm Hồng Vân 13/09/94 K15TCM Hải Phòng 3.28 Giỏi
2189 15A4010866 Phùng Thị Vân 04/09/94 K15TCM Hà Tây 2.83 Khá
2190 15A4010874 Hoàng Hải Yến 07/09/94 K15TCM Nghệ An 2.75 Khá
2191 16A7510002 Bùi Thị Lan Anh 13/08/94 K16ATCB 2.86 Khá
2192 16A7510145 Vũ Anh Thu 29/08/94 K16ATCB 2.63 Khá
2193 16A7510109 Đỗ Thị Hồng Ngọc 30/11/93 K16ATCC 2.65 Khá
2194 16A7510190 Nguyễn Quỳnh Anh 12/11/95 K16ATCD 3.02 Khá
2195 16A4040160 Trần Tiến Thành 30/10/93 K16HTTTB 2.84 Khá
2196 16A4020633 Hoàng Đức Vinh 18/09/95 K16KTE Quảng Ninh 3.03 Khá
2197 16A4020070 Đặng Hoàng Cường 31/07/93 K16KTM 2.68 Khá
2198 16A4000391 Hoàng Mạnh Linh 21/12/93 K16NHB 2.62 Khá
2199 16A4000607 Nguyễn Đức Tân 19/12/89 K16NHH 3.28 Giỏi
2200 16A4000668 Phạm Thị Thu Thủy 12/10/93 K16NHH 3.52 Giỏi
2201 16A4000540 Chu Đại Phong 30/05/92 K16NHM 2.84 Khá
2202 16A4000743 Hà Anh Tuấn 23/12/89 K16NHM 3.15 Khá
2203 16A4030245 Lê Thị Phương Anh 29/09/95 K16QTMKB 3.05 Khá
2204 16A4030275 Nguyễn Huy Hoàng Hải 24/09/94 K16QTMKB 2.60 Khá
2205 16A4030293 Phạm Phương Hoa 29/11/95 K16QTMKB 3.30 Giỏi
2206 16A4030297 Đỗ Thị Hồng 27/04/94 K16QTMKB 3.23 Giỏi
2207 16A4010107 Ngô Thị Huyền 03/08/94 K16TCA 2.92 Khá
Hệ Đào Tạo: Đại học chính quy
1 13A4040023 Nguyễn Minh Dương 04/04/92 K13NHTM2 Hải Phòng 2.57 Khá
2 13A4040028 Phạm Minh Đức 20/10/92 K13NHTM2 Hà Nội 2.65 Khá
3 13A4040098 Nguyễn Chi Phương 08/12/92 K13TCDN2 Vĩnh Phú 2.52 Khá
4 14A4030012 Nguyễn Khánh Chi 17/12/93 K14KTDN2 TP Hà Nội 3.31 Giỏi
5 14A7510043 Nguyễn Hương Giang 13/12/93 K14KTDN2 TP Hà Nội 3.58 Giỏi
6 14A4040146 Hoàng Ngọc Hà 05/09/92 K14KTDN2 Tỉnh Lạng Sơn 2.79 Khá
7 14A4040023 Trần Thị Thu Hà 25/01/93 K14KTDN2 Tỉnh Nam Hà 2.55 Khá
8 14A4030033 Nguyễn Hồng Hạnh 16/12/93 K14KTDN2 Tỉnh Nam Hà 3.33 Giỏi
9 14A7510062 Lê Thu Hằng 21/08/93 K14KTDN2 Tỉnh Hà Tây 3.01 Khá
10 14A4030165 Đỗ Đại Hỏa 26/02/92 K14KTDN2 Tỉnh Thái Nguyên 2.34 Trung bình
11 14A7510110 Phạm Thúy Hường 16/04/92 K14KTDN2 Tỉnh Thanh Hóa 2.73 Khá
12 14A4030177 Sầm Thu Kiều 30/11/92 K14KTDN2 Tỉnh Cao Bằng 3.05 Khá
13 14A4030305 Phí Thị Thùy Linh 03/07/93 K14KTDN2 TP Hà Nội 3.40 Giỏi
14 14A4000326 Lê Hà Minh 01/12/93 K14KTDN2 TP Hà Nội 2.52 Khá
15 14A7510179 Phùng Thị Lộc Nhung 03/04/93 K14KTDN2 Tỉnh Yên Bái 2.96 Khá
16 14A7510226 Vũ Thị Thơm 15/11/93 K14KTDN2 Tỉnh Quảng Ninh 3.03 Khá
17 14A7510235 Lê Thanh Thúy 12/04/93 K14KTDN2 Tỉnh Thanh Hoá 2.78 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 48
18 14A4030113 Phạm Thủy Tiên 30/12/93 K14KTDN2 TP Hà Nội 3.56 Giỏi
19 14A7510269 Đinh ánh Tuyết 20/02/93 K14KTDN2 TP Hà Nội 2.92 Khá
20 13A7510037 Bùi Thị Hà 26/10/92 K14NHTM2 Thái Bình 2.77 Khá
21 14A7510047 Hoàng Thu Hà 05/05/93 K14NHTM2 Tỉnh Lạng Sơn 3.22 Giỏi
22 14A7510074 Lê Thị Thanh Hoa 25/01/93 K14NHTM2 Tỉnh Nghệ An 3.22 Giỏi
23 14A4040030 Nguyễn Thị Thanh Hoa 19/03/93 K14NHTM2 Tỉnh Hải Dương 3.31 Giỏi
24 13A7510057 Hoàng Thị Hoài 23/05/92 K14NHTM2 Hải Hưng 2.62 Khá
25 14A4040035 Bùi Xuân Huy 22/01/93 K14NHTM2 Tỉnh Hải Hưng 2.84 Khá
26 14A7510094 Phan Thị Thanh Huyền 22/11/93 K14NHTM2 Tỉnh Hà Tây 2.36 Trung bình
27 14A4030054 Vũ Thị Thanh Huyền 24/07/92 K14NHTM2 Tỉnh Thái Bình 2.68 Khá
28 13A7510093 Đinh Diệu Linh 20/02/92 K14NHTM2 Hải Phòng 2.55 Khá
29 14A4040055 Hoàng Thị Linh 07/08/93 K14NHTM2 TP Hà Nội 2.47 Trung bình
30 14A7510153 Tôn Thị Thanh Mai 02/10/93 K14NHTM2 Tỉnh Hưng Yên 3.28 Giỏi
31 14A4030085 Bùi Thị Kim Ngân 01/10/93 K14NHTM2 Tỉnh Thái Bình 2.68 Khá
32 14A4040077 Phạm Thị Bích Ngọc 20/08/93 K14NHTM2 Tỉnh Vĩnh Phú 2.78 Khá
33 14A4040086 Phan Thị Phấn 25/03/93 K14NHTM2 Tỉnh Hà Tĩnh 2.77 Khá
34 14A7510221 Nguyễn Thu Thảo 21/06/93 K14NHTM2 Tỉnh Ninh Bình 3.63 Xuất sắc
35 14A4040102 Nguyễn Thị Thơm 16/11/93 K14NHTM2 Tỉnh Hà Tây 2.68 Khá
36 13A7510174 Nguyễn Thị Thu Thùy 24/01/92 K14NHTM2 Yên Bái 2.48 Trung bình
37 14A7510246 Dương Thị Thu Trang 10/02/93 K14NHTM2 Tỉnh Hà Tây 3.03 Khá
38 14A7510251 Ngô Ngọc Minh Trang 12/01/93 K14NHTM2 Tỉnh Ninh Bình 2.59 Khá
39 14A7510256 Nguyễn Thị Minh Trang 18/07/93 K14NHTM2 TP Hà Nội 2.77 Khá
40 13A4030250 Vũ Anh Tuấn 07/12/91 K14NHTM2 Tuyên Quang 2.29 Trung bình
41 14A7510270 Nguyễn ánh Tuyết 06/02/93 K14NHTM2 Tỉnh Hà Bắc 2.86 Khá
42 14A7510278 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/10/93 K14NHTM2 Tỉnh Ninh Bình 3.02 Khá
43 14A7510033 Nguyễn Thị Phương Dung 02/09/93 K14TCDN2 Tỉnh Vĩnh Phú 2.47 Trung bình
44 13A7510047 Đỗ Thị Thu Hằng 10/12/92 K14TCDN2 Bắc Ninh 3.09 Khá
45 14A7510070 Trần Thị Minh Hiệp 06/01/93 K14TCDN2 Tỉnh Nam Hà 2.66 Khá
46 14A4040037 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 10/02/93 K14TCDN2 Tỉnh Bắc Kạn 3.24 Giỏi
47 14A4040054 Đỗ Đăng Linh 20/05/92 K14TCDN2 Tỉnh Vĩnh Phú 2.52 Khá
48 14A4040071 Hồ Đại Quỳnh Nga 18/04/93 K14TCDN2 Tỉnh Quảng Ninh 2.66 Khá
49 14A4040082 Nguyễn Thùy Nhung 19/08/93 K14TCDN2 Tỉnh Thái Bình 2.62 Khá
50 14A4040094 Trần Diễm Quỳnh 10/12/93 K14TCDN2 Maxcova 2.82 Khá
51 14A7510243 Đào Vũ Hương Trà 22/01/93 K14TCDN2 Tỉnh Thái Bình 3.10 Khá
52 15A4030174 Đỗ Thị Việt Hà 07/11/94 K15KT2 Hà Nội 2.52 Khá
Hệ Đào Tạo: Đại học chính quy (LT)
1 10G4010033 Phạm Thùy Linh 08/09/91 LTDH10-NHA Hà Nội 2.19 Trung bình
2 10G4000163 Trần Thị Oanh 11/11/89 LTDH10-NHA Nam Định 2.44 Trung bình
3 10G4000089 Nguyễn Thị Diệu Hương 05/08/90 LTDH10-NHC Bắc Giang 2.00 Trung bình
4 11G4020017 Trần Thị Hằng 20/11/91 LTDH11-KTA Thái Bình 2.25 Trung bình
5 11G4020024 Trần Thị Hòa 17/11/93 LTDH11-KTA Hà Bắc 2.75 Khá
6 11G4000031 Nguyễn Thành Chính 23/06/93 LTDH11-NHA Hải Dương 2.06 Trung bình
7 11G4000109 Giang Minh Hoàng 25/08/92 LTDH11-NHA Thái Bình 2.06 Trung bình
8 11G4000488 Đinh Tiến Hùng 02/06/93 LTDH11-NHA Hà Tây 2.38 Trung bình
9 11G4000422 Hoàng Thị Linh 03/08/93 LTDH11-NHA Cao Bằng 2.13 Trung bình
10 11G4000266 Đỗ Văn Tiệp 15/09/88 LTDH11-NHA Vĩnh Phú 2.06 Trung bình
11 11G4000288 Bùi Mạnh Tuấn 08/02/92 LTDH11-NHA Hà Giang 2.19 Trung bình
12 11G4000123 Nguyễn Thị Huyền 19/06/91 LTDH11-NHB Hoàng Liên Sơn 2.06 Trung bình
13 11G4000181 Hoàng Thị Mười 12/12/93 LTDH11-NHB Cao Bằng 2.31 Trung bình
14 11G4000195 Phạm Thị Ngọc 22/12/91 LTDH11-NHB Hà Nam Ninh 2.50 Khá
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên nơi sinh ĐTB Xếp loại
Trang 49
15 11G4000286 Bùi Quang Tuân 01/09/92 LTDH11-NHB Hà Tây 2.50 Khá
16 11G4000287 Nông Viết Tuân 17/03/91 LTDH11-NHB Lạng Sơn 2.00 Trung bình
17 11G4000009 Lê Anh 25/06/93 LTDH11-NHC Hoà Bình 2.38 Trung bình
18 11G4000032 Phạm Trung Chính 06/08/93 LTDH11-NHC Ninh Bình 2.50 Khá
19 11G4000040 Ngô Thị Diệu 10/08/92 LTDH11-NHC Nam Định 2.50 Khá
20 11G4000054 Nguyễn Thẩm Dương 25/11/92 LTDH11-NHC Ninh Bình 2.00 Trung bình
21 11G4000185 Lê Phương Nga 29/04/92 LTDH11-NHC Hà Bắc 2.06 Trung bình
22 11G4000312 Nguyễn Thị Vân Anh 20/05/92 LTDH11-NHD Hà Nội 2.88 Khá
23 11G4000182 Hoàng Duy Nam 23/09/93 LTDH11-NHD Lạng Sơn 2.06 Trung bình
24 11G4000256 Lê Hải Thùy 03/09/93 LTDH11-NHD Nghệ An 2.31 Trung bình
25 11G4000425 Nguyễn Hoàng Luân 11/11/92 LTDH11-PY Phú Yên 2.06 Trung bình
26 11G4000429 Nguyễn Khánh Nam 10/03/93 LTDH11-PY Hà Tĩnh 2.06 Trung bình
27 11G4000198 Hồ Hồng Nhật 25/10/91 LTDH11-TCA Nghệ An 2.00 Trung bình
28 11G4000230 Nguyễn Như Tâm 19/03/93 LTDH11-TCA Nghệ An 2.38 Trung bình
29 07G4010357 Nguyễn Thu Hiền 12/11/88 LTDH7-NHA TP Hà Nội 2.25 Trung bình
30 08G4000133 Phạm Duy Hải 21/07/89 LTDH8-NHD Hà Nội 2.00 Trung bình
31 08G4000458 Tống Thị Thu 28/04/90 LTDH8-NHH Thanh Hoá 2.25 Trung bình
32 09G4020099 Bùi Thị Hải Quỳnh 02/01/88 LTDH9-KTB Nam Định 2.06 Trung bình
33 09G4000165 Nguyễn Tiến Thanh 05/10/88 LTDH9-NHC Hải Hưng 2.06 Trung bình
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
GIÁM ĐỐC