DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281...

58
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO MASV Họ lót Tên Học phí chưa thanh toán đến HK132 Học phí chưa thanh toán HK141 Học phí chưa thanh toán HK142 Thanh toán trhạn HK142 Mượn sách quá hạn Không tham gia SHCD Chưa đủ chuẩn AV đầu vào Chưa nộp bằng PTHT Hiện diện Số quyết định Ngày quyết định do Tên Lý do 1400004 Nguyễn Thế Bình An - - - 1 - - 1400006 Phạm Nguyên An - - - 1 - - 1400009 Đỗ Xuân Anh - - - 1 - - 1400026 Bùi Ngô Gia Bảo - - - 1 - - 1400040 Võ Minh Gia Bảo - - - 1 - - 1400044 Phạm Văn Biên - - - 1 - - 1400045 Nguyễn Thị Bích - - 3.349.250 - - 1400050 Lê Minh Châu - - - 1 - - 1400060 Lê Ngọc Cường - - - 1 - - 1400063 Nguyễn Mạnh Cường - - 3.349.250 - - 1400064 Tăng Duy Cường - - 1.670.000 - - 1400072 Hồ Đăng Lâm Duy - - - 1 - - 1400099 Lê Văn Đại - - - 2 - - 1400113 Sỉn Liên Đế - - 2.909.250 - - 1400120 Nhâm Xuân Định - - - 1 - - 1400127 Đinh Thái Thành Đức - - 3.349.250 - - 1400129 Nguyễn Đình Đức - - - 1 - - 1400140 Lương Thanh - - - 1 - - 1400150 Nguyễn Ngọc Hảo - - - 1 - - 1400162 Hòai Trung Hậu - - - 1 - - 1400171 Huỳnh Trung Hiếu - - 1.670.000 - - 1400172 Nguyễn Minh Hiếu - - - 1 - - 1400182 Nguyễn Hoàng Hiệp - - - 2 - - 1400183 Phan Thái Hiệu - - - 1 - - 1400184 Trần Công Hoan - - - 1 - - 1400194 Lê Trần Minh Hoàng - - - 2 - - 1400199 Phan Trọng Hoàng - - - 1 - - 1400200 Tào Văn Hoàng - - - 1 - - 1400204 Nguyễn Quốc Hòa - - - 1 - - 1400215 Đặng Đình Hợp - - - 1 - - 1400216 Nguyễn Huân - - - 1 - - 1400219 Kiều Quốc Huy - - - 1 - - 1400220 Lâm Đăng Huy - - - 1 - - 1400233 Trần Xuân Huy - - - 2 - - 1400237 Nguyễn Lê Thảo Huyên - - - 1 - - 1400240 Đào Quốc Hùng - - - 1 - - 1400244 Nguyễn Minh Hùng - - - 1 - - 1400245 Phạm Hữu Hùng - - - 1 - - 1400253 Nguyễn Ngọc Hưng - - - 1 - - 1400258 Hồ Tuấn Kha - - - 1 - - 1400259 Nguyễn Duy Kha - - - 1 - - 1400260 Nguyễn Hoàng Kha - - 3.349.250 - - 1400261 Đặng Vĩ Khang - - 3.809.250 - - 1400268 Trịnh Huệ Khang - - - 2 - - 1400271 Bùi Duy Khánh - - - 1 - - 1400280 Nguyễn Quốc Khánh - - - 1 - - 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - HỌC KỲ I/2015-2016 Tính đến ngày hết hạn thanh toán trên Bkpay Page 1 of 58

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281...

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1400004 Nguyễn Thế Bình An - - - 1 - -1400006 Phạm Nguyên An - - - 1 - -1400009 Đỗ Xuân Anh - - - 1 - -1400026 Bùi Ngô Gia Bảo - - - 1 - -1400040 Võ Minh Gia Bảo - - - 1 - -1400044 Phạm Văn Biên - - - 1 - -1400045 Nguyễn Thị Bích - - 3.349.250 - -1400050 Lê Minh Châu - - - 1 - -1400060 Lê Ngọc Cường - - - 1 - -1400063 Nguyễn Mạnh Cường - - 3.349.250 - -1400064 Tăng Duy Cường - - 1.670.000 - -1400072 Hồ Đăng Lâm Duy - - - 1 - -1400099 Lê Văn Đại - - - 2 - -1400113 Sỉn Liên Đế - - 2.909.250 - -1400120 Nhâm Xuân Định - - - 1 - -1400127 Đinh Thái Thành Đức - - 3.349.250 - -1400129 Nguyễn Đình Đức - - - 1 - -1400140 Lương Thanh Hà - - - 1 - -1400150 Nguyễn Ngọc Hảo - - - 1 - -1400162 Hòai Trung Hậu - - - 1 - -1400171 Huỳnh Trung Hiếu - - 1.670.000 - -1400172 Nguyễn Minh Hiếu - - - 1 - -1400182 Nguyễn Hoàng Hiệp - - - 2 - -1400183 Phan Thái Hiệu - - - 1 - -1400184 Trần Công Hoan - - - 1 - -1400194 Lê Trần Minh Hoàng - - - 2 - -1400199 Phan Trọng Hoàng - - - 1 - -1400200 Tào Văn Hoàng - - - 1 - -1400204 Nguyễn Quốc Hòa - - - 1 - -1400215 Đặng Đình Hợp - - - 1 - -1400216 Nguyễn Huân - - - 1 - -1400219 Kiều Quốc Huy - - - 1 - -1400220 Lâm Đăng Huy - - - 1 - -1400233 Trần Xuân Huy - - - 2 - -1400237 Nguyễn Lê Thảo Huyên - - - 1 - -1400240 Đào Quốc Hùng - - - 1 - -1400244 Nguyễn Minh Hùng - - - 1 - -1400245 Phạm Hữu Hùng - - - 1 - -1400253 Nguyễn Ngọc Hưng - - - 1 - -1400258 Hồ Tuấn Kha - - - 1 - -1400259 Nguyễn Duy Kha - - - 1 - -1400260 Nguyễn Hoàng Kha - - 3.349.250 - -1400261 Đặng Vĩ Khang - - 3.809.250 - -1400268 Trịnh Huệ Khang - - - 2 - -1400271 Bùi Duy Khánh - - - 1 - -1400280 Nguyễn Quốc Khánh - - - 1 - -1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - -1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - -

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - HỌC KỲ I/2015-2016Tính đến ngày hết hạn thanh toán trên Bkpay

Page 1 of 58

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1400296 Phạm Nguyên Khôi - - - 1 - -1400298 Đỗ Nguyên Khương - - - 1 - -1400304 Nguyễn Xuân Kính - - - 1 - -1400307 Phan Quí Lành - - - 1 - -1400315 Huỳnh Thị Yến Linh - - - 2 - -1400331 Phan Đình Long - - - 1 - -1400336 Mai Tấn Lộc - - 3.809.250 - -1400356 Lê Nguyễn Quỳnh Mai - - - 1 - -1400358 Nguyễn Hữu Mạnh - - - 1 - -1400361 Lê Văn Minh - - - 1 - -1400364 Mai Công Minh - - - 1 - -1400368 Phạm Quang Minh - 1.815.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1400371 Đặng Phương Nam - - - 1 - -1400375 Nguyễn Hoàng Nam - - - 1 - -1400392 Nguyễn Đức Nghĩa - - - 1 - -1400412 Trần Thị Thanh Nguyên - - - 1 - -1400420 Nguyễn Huỳnh Thiện Nhân - - 3.809.250 - -1400424 Nguyễn Trọng Nhân - - - 1 - -1400430 Nguyễn Văn Nhất - - 3.349.250 - -1400431 Nguyễn Trung Nhẫn - - 3.349.250 - -1400432 Đặng Minh Nhật - - - 1 - -1400456 Nguyễn Trung Nhứt - - 3.349.250 - -1400471 Nguyễn Gia Phải - - - 1 - -1400474 Huỳnh Thanh Phong - - 3.349.250 - -1400476 Nguyễn Hoài Phong - - - 1 - -1400483 Phạm Ngọc Phú - - - 1 - -1400495 Trần Trọng Phúc - - - 1 - -1400498 Nguyễn Lê Yến Phụng - - - 1 - -1400509 Phạm Song Phương - - 3.349.250 - -1400522 Lê Thiện Quang - - - 2 - -1400523 Lý Đại Quang - - - 1 - -1400531 Trần Hồng Quân - - - 1 - -1400533 Trần Minh Quân - - - 2 - -1400534 Trần Quang Quí - - - 1 - -1400537 Ngô Mạnh Quyền - - - 1 - -1400544 Mai Lê Thúy Quỳnh - - 1.870.000 - -1400548 Đặng Ngọc Sang - - - 1 - -1400566 Lê Hoàng Sơn - - - 1 - -1400569 Phạm Ngọc Sơn - - - 1 - -1400570 Trần Đức Hà Sơn - - - 1 - -1400576 Huỳnh Mạnh Tài - - 3.349.250 - -1400582 Quách Tấn Tài - - - 1 - -1400586 Huỳnh Văn Chí Tâm - - - 1 - -1400588 Ngô Khăc Tâm - - - 1 - -1400590 Nguyễn Phước Cảnh Tâm - - - 1 - -1400606 Ngô Hữu Duy Thanh - - - 1 - -1400615 Trần Hậu Thanh - - - 1 - -1400631 Trần Văn Thành - - 1.670.000 - -1400647 Hồ Văn Thắng - - - 1 - -1400650 Trịnh Quang Thắng - - 3.349.250 - -1400653 Võ Phước Thắng - - - 1 - -1400666 Trần Ngọc Thiện - - - 1 - -1400673 Nguyễn Gia Bá Thọ - - - 1 - -1400676 Nguyễn Bùi Minh Thông - - - 1 - -1400678 Trần Trung Thông - - - 1 - -

Page 2 of 58

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1400679 Nguyễn Thị Minh Thơ - - 3.809.250 - -1400681 Nguyễn Đình Thuần - - - 1 - -1400682 Bùi Hoàng Minh Thuận - - 3.349.250 - -1400684 Huỳnh Minh Thuận - - - 1 - -1400687 Nguyễn Văn Thuận - - - 1 - -1400692 Huỳnh Phương Thùy - - - 1 - -1400703 Vũ Minh Thức - - - 1 - -1400705 Hà Dũng Tiến - - - 1 - -1400706 Lê Cơ Tiến - - - 1 - -1400718 Hoàng Văn Tình - - 3.349.250 - -1400734 Trần Chân Trân - - - 1 - -1400736 Nguyễn Minh Triết - - 3.349.250 - -1400740 Nguyễn Phát Triển - - - 1 - -1400746 Nguyễn Thị Diệu Trinh - - - 1 - -1400748 Nguyễn Minh Trí - - - 2 - -1400760 Hoàng Hồ Quốc Trung - - 3.809.250 - -1400762 Nguyễn Quốc Trung - - 3.349.250 - -1400765 Trần Quốc Trung - - - 2 - -1400776 Bùi Nguyễn Minh Tuấn - - - 1 - -1400777 Chế Nhật Tuấn - - - 1 - -1400784 Ngô Quang Tuấn - - - 1 - -1400788 Nguyễn Đức Anh Tuấn - - 3.349.250 - -1400797 Nguyễn Văn Tuấn - - - 1 - -1400802 Vũ Nhật Tuấn - - 3.809.250 - -1400820 Ngô Văn Tùng - - - 1 - -1400823 Nguyễn Việt Tùng - - - 1 - -1400825 Trần Quốc Tùng - - - 1 - -1400828 Huỳnh Thế Tường - - - 1 - -1400848 Vũ Hoàng Quốc Việt - - 1.900.000 1 - -1400859 Đoàn Nhất Vũ - - - 1 - -1400871 Nguyễn Văn Vũ - - - 1 - -1400872 Ao Thanh Vương - - - 1 - -1400874 Nguyễn Quốc Vương - - - 1 - -1400889 Trần Phước Thuận - - - 1 - -1400891 Phan Tuấn Huy - 1.815.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410011 Lê Bảo An - - - 1 - -1410013 Lê Đức Thiện An - 2.330.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410022 Nguyễn Đỗ Xuân An - - 3.367.500 - -1410030 Nguyễn Thuận An - - - 1 - -1410036 Phạm Nguyễn Trường An - - - 1 - -1410042 Trần Nguyễn Đình An - - 1.860.000 1 - -1410053 Đặng Ngọc Huy Anh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410062 Hoàng Nhật Anh - - 1.860.000 - -1410082 Nguyễn Cao Thảo Anh - - - 1 - -1410085 Nguyễn Duy Tuấn Anh - - 3.240.000 - -1410088 Nguyễn Đức Anh - - - 1 - -1410106 Nguyễn Tuấn Anh - - 3.240.000 - -1410108 Nguyễn Võ Hoàng Anh - - - 1 - -1410112 Phan Nguyễn Nhật Anh - - 1.650.000 1 - -1410123 Phạm Tuấn Anh - 920.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410124 Phạm Tuấn Anh - - - 1 - -1410130 Tôn Nữ Phúc Anh - 2.315.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410132 Trần Hoài Anh - - - 1 - -1410143 Võ Duy Anh - - 3.052.500 - -1410149 Vũ Quốc Anh - - - 1 - -

Page 3 of 58

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1410155 Nguyễn Thị Ngọc ánh - - - 1 - -1410168 Nguyễn Thiên Ân - - - 1 - -1410173 Lâm Thiên Bá - - - 1 - -1410178 Phan Xuân Bách - - - 1 - -1410202 Lê Thế Bảo - - - 1 - -1410243 Trần Trí Bảo - - - 1 - -1410244 Trương Gia Bảo - - - 1 - -1410259 Đoàn Minh Bền - 1.850.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410266 Châu Ngọc Bình - - - 1 - -1410282 Nguyễn Hiếu Bình - - 1.840.000 1 - -1410306 Trần Trọng Bình - 1.540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410310 Đỗ Thế Bon - 2.945.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410316 Lương Thị Xuân Cang - - - 1 - -1410323 Nguyễn Tuấn Cảnh - - - 1 - -1410325 Phạm Minh Cảnh - - - 1 - -1410350 Phùng Minh Châu - - - 1 - -1410353 Trương Đình Bảo Châu - - 1.810.000 - -1410363 Thái Khánh Chi - - - 1 - -1410385 Nguyễn Thị Thúy Chinh - - - 1 - -1410394 Nguyễn Văn Chung - - - 1 - -1410398 Ngô Lương Gia Chương - - 1.600.000 - -1410401 Nguyễn Ngọc Chương - - - 1 - -1410407 Nguyễn Khánh Công - - - 1 - -1410422 Cao Duy Cường - - - 1 - -1410428 Hoàng Mạnh Cường - - - 1 - -1410437 Lê Tấn Cường - - - 1 - -1410443 Nguyễn Chí Cường - - - 1 - -1410453 Nguyễn Mạnh Cường - - 1.860.000 1 - -1410454 Nguyễn Minh Cường - 2.315.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410455 Nguyễn Nguyên Cường - - - 1 - -1410456 Nguyễn Quang Minh Cường - - - 1 - -1410459 Nguyễn Thanh Cường - - - 1 - -1410461 Nguyễn Tuấn Cường - - - 2 - -1410467 Phan Gia Quốc Cường - - - 1 - -1410471 Phan Tấn Phú Cường - - - 1 - -1410479 Trần Quang Cường - - - 1 - -1410495 Nguyễn Hữu Danh - - - 1 - -1410506 Võ Thanh Danh - - - 1 - -1410526 Đỗ Lâm Đông Du - - - 1 - -1410532 Đỗ Thùy Dung - - - 1 - -1410549 Đoàn Duy - - 2.180.000 - -1410554 Hoàng Lê Duy - - - 1 - -1410566 Lê Phương Duy - - 1.840.000 - -1410575 Nguyễn Duy - - - 1 - -1410589 Nguyễn Lê Vũ Duy - - - 1 - -1410601 Nguyễn Trường Duy - - - 1 - -1410603 Nguyễn Viết Duy - - - 1 - -1410611 Phan Thái Duy - - - 1 - -1410626 Trần Minh Duy - - - 1 - -1410629 Trần Phạm Duy - - - 1 - -1410633 Trần Văn Duy - - - 1 - -1410646 Bùi Thị Ngọc Duyên - - - 1 - -1410647 Dương Thị Mỹ Duyên - - - 1 - -1410651 Trần Thị Duyên - - - 1 - -1410668 Lê Văn Dũng - - - 1 - -

Page 4 of 58

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1410672 Nguyễn Đăng Dũng - - - 2 - -1410673 Nguyễn Đức Anh Dũng - - - 1 - -1410674 Nguyễn Hoàng Dũng - - - 1 - -1410686 Phạm Ngọc Dũng - - 1.800.000 - -1410695 Vũ Trung Dũng - - - 1 - -1410698 Phạm Khánh Dư - - - 1 - -1410703 Đinh Thái Dương - - 3.532.500 - -1410709 Lê Thành Dương - - - 1 - -1410710 Lê Thị Thùy Dương - - - 1 - -1410712 Lê Văn Tùng Dương - - 3.300.000 - -1410716 Nguyễn Hải Dương - 2.615.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410719 Nguyễn Lê Trùng Dương - - - 1 - -1410725 Nguyễn Viết Dương - - - 1 - -1410726 Nguyễn Vũ Quảng Dương - - - 1 - -1410730 Trương Đông Dương - - - 1 - -1410731 Vũ Hoàng Dương - - 3.615.000 - -1410734 Đỗ Hoàng Đan - - - 1 - -1410740 Lý Hoàng Đang - - - 1 - -1410751 Nguyễn Phúc Đại - - - 1 - -1410752 Nguyễn Sỹ Đại - - - 1 - -1410761 Nguyễn Trí Đạo - - - 1 - -1410763 Bùi Bảo Quốc Đạt - - - 1 - -1410779 Huỳnh Dương Đổ Đạt - - 3.885.000 - -1410784 Huỳnh Thông Đạt - - 3.885.000 - -1410787 Lâm Toàn Đạt - - - 1 - -1410788 Lê Đoàn Bá Đạt - - - 1 - -1410808 Nguyễn Minh Đạt - - - 1 - -1410820 Nguyễn Thành Đạt - - - 1 - -1410821 Nguyễn Thành Đạt - - - 2 - -1410828 Nguyễn Tiến Đạt - - - 1 - -1410852 Võ Quốc Đạt - - - 1 - -1410864 Nguyễn Hồng Hải Đăng - - - 2 - -1410888 Hoàng Văn Đô - - - 1 - -1410903 Lê Bằng Đồng - - - 1 - -1410908 Trần Hữu Đường - - 3.660.000 - -1410922 Lê Anh Đức - - - 1 - -1410927 Lê Minh Đức - - 1.810.000 - -1410928 Lương Minh Quan Đức - - - 1 - -1410938 Nguyễn Hoàng Minh Đức - - - 1 - -1410954 Phạm Duy Đức - - 4.095.000 - -1410966 Phạm Phú Gia - - 3.720.000 - -1410969 Doãn Công Giang - - - 1 - -1410990 Vũ Nguyễn Trí Giang - - - 1 - -1410995 Nguyễn Trọng Giáp - - - 1 - -1410997 Nguyễn Thị Giàu - - - 1 - -1411000 Đậu Thanh Hà - - - 1 - -1411006 Nguyễn Thị Hà - - - 1 - -1411021 Phạm Việt Hà - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1411027 Đặng Anh Hào - - - 1 - -1411033 Nguyễn Thế Anh Hào - - - 1 - -1411034 Trần Nhật Hào - - - 1 - -1411047 Hoàng Ngọc Hải - - - 1 - -1411049 Huỳnh Duy Hoàng Hải - - - 1 - -1411057 Nguyễn Duy Hải - - 3.637.500 - -1411061 Nguyễn Nam Hải - - - 1 - -

Page 5 of 58

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1411076 Tô Nam Hải - - - 1 - -1411094 Võ Phạm Nguyên Hảo - - 3.330.000 - -1411117 Phạm Thúy Hằng - - - 1 - -1411122 Huỳnh Quốc Hân - - - 1 - -1411134 Nguyễn Hậu - - - 1 - -1411135 Nguyễn Công Hậu - - - 1 - -1411137 Nguyễn Đình Hậu - - 3.360.000 - -1411145 Nguyễn Trần Công Hậu - - 1.650.000 - -1411162 Đào Trọng Hiếu - - - 1 - -1411163 Đào Trung Hiếu - - - 1 - -1411172 Huỳnh Trung Hiếu - - 1.940.000 - -1411179 Lê Trung Hiếu - - 3.480.000 - -1411191 Nguyễn Quang Hiếu - - 2.950.000 - -1411192 Nguyễn Thị Minh Hiếu - - - 2 - -1411198 Phan Trọng Hiếu - - - 2 - -1411202 Phạm Ngọc Hiếu - - - 1 - -1411205 Phạm Văn Hiếu - - - 1 - -1411206 Quảng Đại Trung Hiếu - - - 2 - -1411218 Bùi Chí Hiền - - - 1 - -1411224 Nguyễn Ngọc Hiền - - - 1 - -1411225 Nguyễn Phan Minh Hiền - - - 1 - -1411239 Huỳnh Hồng Hiển - - - 1 - -1411251 Huỳnh Cao Hiệp - - - 1 - -1411254 Nguyễn Đức Hiệp - - - 1 - -1411275 Nguyễn Văn Hoan - - - 1 - -1411283 Nguyễn Quốc Hoài - - - 1 - -1411290 Bùi Nguyễn Huy Hoàng - - - 1 - -1411296 Đào Đức Hoàng - - 1.650.000 1 - -1411300 Đinh Minh Hoàng - - - 1 - -1411309 Lê Quốc Hoàng - - - 2 - -1411317 Nguyễn Huy Hoàng - - - 1 - -1411323 Nguyễn Minh Hoàng - - - 1 - -1411332 Nguyễn Xuân Hoàng - - - 1 - -1411333 Phan Khắc Hoàng - - 3.615.000 - -1411355 Đặng Xuân Hòa - - - 1 - -1411364 Nguyễn Phước Hòa - - - 1 - -1411377 Vũ Thị Hòa - - - 1 - -1411378 Đỗ Thái Học - - - 1 - -1411395 Phạm Văn Hợp - - - 1 - -1411401 Trần Tử Huân - - - 1 - -1411405 Đỗ Thị Kim Huệ - - - 1 - -1411408 Bùi Anh Huy - - - 1 - -1411420 Đinh Sơn Huy - - - 1 - -1411425 Hoàng Bảo Huy - - - 1 - -1411439 Lê Đức Huy - - - 1 - -1411442 Lê Quốc Huy - - - 1 - -1411454 Nguyễn Đức Huy - - - 1 - -1411457 Nguyễn Đức Huy - - 1.650.000 - -1411463 Nguyễn Hoàng Huy - - - 1 - -1411464 Nguyễn Hữu Huy - - - 1 - -1411473 Nguyễn Quang Huy - - - 1 - -1411487 Phạm Hoàng Huy - - - 1 - -1411491 Phạm Minh Huy - - - 1 - -1411496 Phạm Quốc Huy - - - 1 - -1411502 Tô Nguyễn Sơn Huy - - - 1 - -

Page 6 of 58

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1411511 Trần Quốc Huy - - - 1 - -1411512 Trần Thanh Huy - - - 1 D - -1411520 Võ Quang Huy - - - 1 - -1411528 Nguyễn Thanh Huyền - - - 2 - -1411532 Trần Võ Thị Thanh Huyền - - - 2 - -1411536 Nguyễn Nhật Huynh - - - 1 - -1411544 Hoàng Phi Hùng - - 4.365.000 - -1411552 Nguyễn Đức Hùng - - - 1 - -1411556 Nguyễn Ngọc Anh Hùng - - - 1 - -1411560 Nguyễn Văn Hùng - - 3.615.000 - -1411562 Phạm Công Sỷ Hùng - - - 1 - -1411565 Quang Chấn Hùng - - - 1 - -1411572 Trần Ngọc Hùng - - - 1 - -1411579 Võ Anh Hùng - - 1.700.000 1 D - -1411586 Bùi Ngọc Thanh Hưng - - - 1 - -1411588 Dương Thành Hưng - - - 1 - -1411602 Lý Đăng Hưng - - - 1 - -1411611 Nguyễn Minh Hưng - - - 1 - -1411626 Phạm Phúc Hưng - - - 1 - -1411628 Phạm Trường Hưng - - - 1 - -1411632 Trần Khánh Hưng - - - 1 - -1411636 Trần Phạm Phúc Hưng - - - 1 - -1411639 Trương Long Hưng - - - 1 - -1411640 Văn Tấn Hưng - - - 1 - -1411650 Nguyễn Thị Mỹ Hương - - 2.850.000 - -1411664 Lê Văn Hữu - - - 1 - -1411680 Lê Minh Kha - - 1.600.000 1 - -1411684 Nguyễn Đình Hoàng Kha - - - 1 - -1411686 Nguyễn Mai Kha - - - 1 - -1411688 Phan Nguyễn Lê Kha - - - 1 - -1411690 Bùi Trọng Khang - - 3.367.500 - -1411709 Nguyễn Bảo Khang - - - 1 - -1411722 Phùng Gia Khang - - - 1 - -1411723 Tăng Duy Khang - - - 1 - -1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - -1411739 Hồ Quang Khanh - - - 1 - -1411749 Nguyễn Quốc Kháng - - - 1 - -1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1411762 Lê Văn Khánh - - - 1 - -1411765 Nguyễn Đăng Khánh - - - 1 - -1411767 Nguyễn Minh Khánh - - - 2 - -1411774 Trần Lê Bá Khánh - - - 1 - -1411781 Vũ Lê Phương Khánh - - - 1 - -1411782 Lê Vinh Khả - - - 1 - -1411784 Nguyễn Hoàng Khải - - - 1 - -1411800 Châu Anh Khoa - - - 1 - -1411801 Dương Ngọc Bảo Khoa - - - 1 - -1411802 Đặng Minh Khoa - - - 1 - -1411829 Nguyễn Đăng Khoa - - - 2 - -1411833 Nguyễn Kinh Khoa - - 3.885.000 - -1411841 Phan Minh Khoa - - - 1 - -1411845 Phạm Minh Khoa - - - 1 - -1411846 Phạm Nguyễn Đăng Khoa - - 3.367.500 - -1411856 Trần Thanh Đăng Khoa - - - 1 - -1411867 Nguyễn Đình Khôi - - - 1 - -

Page 7 of 58

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1411868 Nguyễn Hoài Khôi - - - 1 - -1411880 Nguyễn Đình Khởi - - - 1 - -1411886 Lê Hoàng Khương - - - 1 - -1411887 Lê Nguyễn Duy Khương - - - 1 - -1411902 Nguyễn Trung Kiên - - - 1 - -1411903 Nguyễn Trung Kiên - - - 1 - -1411929 Trần Bửu Gia Kiệt - - - 1 - -1411931 Võ Huỳnh Trung Kiệt - 2.540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1411943 Quách Thụy Lam - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1411963 Nguyễn Ngọc Lâm - - - 2 - -1411965 Nguyễn Tuấn Lâm - 2.945.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1411966 Nguyễn Tùng Lâm - - 1.620.000 1 - -1411980 Nguyễn Huỳnh Lập - - 1.700.000 1 - -1412004 Hồ Ngọc Linh - - 1.890.000 1 - -1412027 Nguyễn Nhật Linh - - - 1 - -1412029 Nguyễn Tấn Linh - - 1.650.000 - -1412052 Võ Thị Chi Linh - - 1.760.000 - -1412056 Vũ Văn Linh - - - 1 - -1412067 Đào Vũ Minh Long - - 3.637.500 - -1412068 Đặng Hải Long - - - 1 - -1412074 Hồ Văn Long - - 2.432.500 - -1412076 Huỳnh Long - - - 1 - -1412077 Hứa Kim Long - - - 2 - -1412088 Nguyễn Minh Long - - - 1 - -1412089 Nguyễn Ngọc Long - - - 1 - -1412097 Nguyễn Văn Hoàng Long - - 3.840.000 - -1412099 Phan Phi Long - - - 1 - -1412103 Phạm Hiển Long - - - 1 - -1412104 Phạm Ngọc Long - - - 1 - -1412108 Trần Kim Long - - 1.760.000 1 - -1412113 Vũ Hải Long - - - 1 - -1412127 Mai Lộc - - 1.940.000 - -1412128 Mai Hữu Lộc - - 3.240.000 - -1412141 Nguyễn Xuân Lộc - - - 1 - -1412148 Trương Duy Bảo Lộc - - - 1 - -1412151 Hoàng Thị Lợi - - - 1 - -1412153 Lê Văn Lợi - - - 1 - -1412168 Đào Phương Thế Luân - - - 1 - -1412184 Võ Đình Luân - - 1.940.000 1 - -1412186 Ngô Công Luận - - - 1 - -1412188 Trần Võ Công Luận - - - 1 - -1412195 Đinh Văn Lương - - - 1 - -1412205 Nguyễn Trọng Lượng - - - 1 - -1412208 Võ Bá Lượng - - - 1 - -1412213 Nguyễn Lê Hương Ly - - - 1 - -1412231 Lê Đức Mạnh - - - 1 - -1412234 Nguyễn Đức Mạnh - - - 1 - -1412249 Bùi Lê Ngọc Min - - 1.810.000 - -1412258 Hoàng Đình Minh - - - 1 - -1412262 Huỳnh Chí Minh - - - 1 - -1412266 Kiều Quang Minh - - - 1 - -1412289 Nguyễn Lê Nhựt Minh - - - 1 - -1412291 Nguyễn Lê Thế Minh - - - 1 - -1412300 Nguyễn Quang Minh - - 3.660.000 - -1412312 Phạm Ngọc Minh - - - 1 - -

Page 8 of 58

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1412323 Trịnh Công Minh - - - 1 - -1412328 Võ Lê Minh - - - 1 - -1412330 Võ Quang Minh - - 3.052.500 - -1412332 Vũ Hữu Minh - - - 1 - -1412349 Mai Hồ Duy Mỹ - - 4.095.000 - -1412360 Lâm Hoàng Nam - - 1.440.000 1 - -1412361 Lê Công Thành Nam - - - 1 - -1412378 Nguyễn Quốc Nam - - 1.700.000 - -1412383 Nguyễn Tiến Nam - - 1.650.000 - -1412392 Trần Lê Hà Nam - - - 1 - -1412393 Trần Văn Nhật Nam - - - 1 - -1412405 Vũ Thị Hồng Nga - - - 1 - -1412409 Lê Thị Bích Ngân - - - 1 - -1412421 Phạm Thị Thu Ngân - 2.720.000 - - -1412432 Phạm Trần Bảo Nghi - - - 1 - -1412448 Lê Hiếu Nghĩa - - - 1 - -1412462 Nguyễn Trọng Nghĩa - - 2.040.000 - -1412472 Phạm Minh Nghĩa - - - 1 - -1412490 Hoàng Bích Ngọc - - - 1 - -1412504 Nguyễn Phương Ngọc - - - 2 - -1412524 Vũ Minh Ngọc - - - 1 - -1412538 Hoàng Gia Nguyên - - - 1 - -1412558 Nguyễn Thùy Trung Nguyên - - - 1 - -1412568 Trần Đình Nguyên - - - 1 - -1412571 Trần Hoàng Khôi Nguyên - - - 1 - -1412602 Hoàng Văn Nhân - - - 1 - -1412606 Lê Huỳnh Thiện Nhân - - - 1 - -1412621 Nguyễn Hữu Nhân - - - 1 - -1412630 Nguyễn Thành Nhân - - 2.850.000 - -1412638 Phan Ngọc Nhân - - - 1 - -1412647 Trần Hiền Nhân - - - 1 - -1412656 Trương NguyễnTrọng Nhân - - - 1 - -1412670 Đặng Hồng Nhật - - - 1 - -1412680 Nguyễn Minh Nhật - - 3.885.000 - -1412683 Nguyễn Quang Nhật - - - 1 - -1412697 Vũ Hoàng Minh Nhật - - - 1 - -1412703 Đỗ Tuyết Nhi - - - 1 - -1412726 Trần Tùng Nhi - - - 1 - -1412753 Huỳnh Đặng Khánh Như - - - 1 - -1412774 Lê Văn Nhựt - - 3.615.000 - -1412775 Nguyễn Minh Nhựt - - - 1 - -1412777 Nguyễn Minh Nhựt - - 3.720.000 - -1412779 Phạm Hồng Minh Nhựt - - - 1 - -1412783 Trần Minh Nhựt - - - 1 - -1412785 Từ Công Nurdeen - - 4.095.000 - -1412806 Nguyễn Cao Phan - - - 1 - -1412814 Châu Thuận Phát - - - 1 - -1412838 Nguyễn Tuấn Phát - - - 1 - -1412839 Nguyễn Vũ Hoàng Phát - - 1.810.000 1 - -1412841 Phan Thành Phát - - - 1 - -1412858 Võ Thuận Phát - - - 1 - -1412859 Hồ Duy Phi - - 1.860.000 1 - -1412864 Phạm Công Phi - - - 1 - -1412866 Trần Văn Phi - - - 1 - -1412879 Lê Huỳnh Phong - - - 1 - -

Page 9 of 58

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1412884 Nguyễn Nhật Phong - - - 1 - -1412894 Thiều Nam Phong - - - 1 - -1412901 Văn Đình Phong - 2.795.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1412922 Nguyễn Văn Phú - - 1.700.000 1 - -1412940 Lê Thanh Gia Phúc - - - 2 - -1412991 Nguyễn Thượng Phùng - - - 1 - -1412995 Nguyễn Kim Phụng - - - 1 - -1413005 Đỗ Hoàng Minh Phương - - - 2 - -1413020 Nguyễn Hoàng Thanh Phương - - - 1 - -1413032 Nguyễn Thị Huỳnh Phương - 2.315.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413035 Nguyễn Tích Phương - - 3.180.000 - -1413055 Nguyễn Hữu Phước - - - 1 - -1413083 Nguyễn Anh Quang - - - 1 - -1413087 Nguyễn Đăng Quang - - - 1 - -1413095 Nguyễn Nhật Quang - - - 1 D - -1413106 Phạm Đức Quang - - - 1 - -1413112 Trần Minh Quang - - - 1 - -1413118 Trương Nhật Quang - - - 2 - -1413122 Bùi Đông Quân - - - 1 - -1413125 Bùi Văn Quân - - - 1 - -1413141 Nguyễn Hoàng Minh Quân - - - 2 - -1413150 Nguyễn Văn Quân - - - 2 - -1413160 Trần Hoàng Quân - - - 1 - -1413173 Huỳnh Tấn Quốc - - - 1 - -1413183 Võ Văn Quốc - - - 1 - -1413199 Nguyễn Đình Quyền - - - 1 - -1413204 Văn Gia Quyền - - - 1 - -1413207 Huỳnh Văn Quý - - - 1 - -1413210 Phan Trần Quý - - 3.885.000 - -1413238 Trần Minh San - - 2.040.000 - -1413246 Lê Tấn Sang - 1.280.000 - - -1413260 Trương Quốc Sang - - - 1 - -1413274 Nguyễn Khang Sinh - - 3.637.500 - -1413275 Trần Thanh Sinh - - - 1 - -1413281 Đào Ngọc Sơn - - - 1 - -1413283 Đặng Trần Nam Sơn - - 4.095.000 - -1413292 Lại Văn Hoàng Sơn - - - 1 - -1413338 Uông Quốc Sơn - - 2.040.000 - -1413359 Lê Huỳnh Tài - - - 1 - -1413378 Nguyễn Thành Tài - - - 1 - -1413382 Nguyễn Tuấn Tài - - - 1 - -1413384 Nguyễn Văn Tài - - - 1 - -1413393 Trần Hữu Tài - - - 1 - -1413394 Trần Ngô Hữu Tài - - - 1 - -1413407 Đinh Trình Bảo Tâm - - - 1 - -1413412 Lê Hữu Minh Tâm - - - 1 - -1413414 Lê Nhân Tâm - - - 1 - -1413428 Nguyễn Văn Tâm - - - 1 - -1413429 Phan Hữu Ngọc Tâm - 2.277.500 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413432 Phạm Minh Tâm - - 3.885.000 - -1413443 Dương Thanh Tân - - - 1 - -1413451 Nguyễn Duy Tân - - - 1 - -1413460 Nguyễn Thanh Tân - - - 1 - -1413467 Trần Nhật Tân - - - 1 - -1413471 Văn Ngọc Nhật Tân - - - 1 - -

Page 10 of 58

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1413475 Nguyễn Hữu Tấn - - - 1 - -1413479 Trần Liễn Tấn - - - 1 - -1413481 Trương Phước Tấn - - - 1 - -1413484 Nguyễn Quốc Tế - - - 1 - -1413487 Bùi Thị Lan Thanh - - 3.330.000 - -1413488 Chu Nguyễn Trường Thanh - - - 1 - -1413501 Nguyễn Thị Thanh - - - 1 - -1413514 Nguyễn Minh Thao - - - 1 - -1413520 Huỳnh Duy Thái - - 4.095.000 - -1413522 Ngô Đức Thái - - - 1 - -1413535 Trần Quang Thái - - - 1 - -1413548 Đoàn Đắc Thành - - 3.157.500 - -1413549 Hoàng Nhật Thành - - - 1 - -1413553 Huỳnh Phú Thành - - - 1 - -1413554 Huỳnh Quốc Thành - - - 1 - -1413563 Lưu Tấn Thành - - 1.700.000 - -1413566 Nguyễn Chí Thành - - - 1 - -1413569 Nguyễn Gia Thành - - 3.780.000 - -1413575 Nguyễn Quang Thành - - - 1 - -1413591 Trần Tiến Thành - - 3.637.500 - -1413593 Trương Hữu Thành - - - 1 - -1413601 Dương Thị Lan Thảo - 3.020.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413616 Nguyễn Thị Phương Thảo - 1.355.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413634 Kiều Thạch - - - 1 - -1413635 Nguyễn Ngọc Thạch - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413646 Lê Nguyễn Hoàng Thăng - - - 1 - -1413654 Đỗ Cao Thắng - - - 1 - -1413666 Nguyễn Thắng - - - 1 - -1413672 Phan Quốc Thắng - - 3.885.000 - -1413693 Cao Đình Thi - - - 1 - -1413696 Lê Huy Thi - - - 1 - -1413702 Phan Văn Thi - - - 1 - -1413705 Trần Đăng Thi - - - 1 - -1413713 Nguyễn Ngọc Hoàng Thiên - - 1.860.000 - -1413721 Cao Thái Thiện - - 3.885.000 - -1413722 Đặng Hoàng Thiện - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413723 Huỳnh Hữu Thiện - - - 1 - -1413742 Nguyễn Tuấn Thiện - - - 1 - -1413745 Nguyễn Xuân Thiện - - - 2 - -1413769 Huỳnh Hữu Thịnh - - 3.367.500 - -1413778 Nguyễn Duy Thịnh - - - 1 - -1413790 Nguyễn Trường Thịnh - - 1.830.000 - -1413793 Nguyễn Vũ Thịnh - - - 2 - -1413864 Trầm Quốc Thuần - 2.615.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413878 Trần Đình Thuận - - - 1 - -1413880 Võ Thị Thuận - - - 1 - -1413884 Nguyễn Bá Thuyết - - 1.940.000 - -1413886 Trần Thu Thủy - - - 1 - -1413906 Lê Song Thụy - - - 1 - -1413918 Lê Thị Thanh Thư - - - 1 - -1413931 Võ Huỳnh Thư - 2.795.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413941 Nguyễn Minh Thương - - - 1 - -1413943 Nguyễn Thị Hoài Thương - - - 1 - -1413956 Võ Minh Thức - - - 1 - -1413969 Phạm Xuân Tiên - - 1.860.000 - -

Page 11 of 58

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1413974 Châu Minh Tiến - - - 1 - -1413975 Chu Văn Tiến - - - 1 - -1413984 Lưu Đại Tiến - - - 1 - -1413993 Nguyễn Xuân Tiến - - - 1 - -1413996 Phan Thanh Tiến - - - 1 - -1414000 Trần Tiến - - - 1 - -1414002 Trần Đăng Tiến - - - 1 - -1414026 Bùi Quốc Tính - - - 1 - -1414033 Lê Thanh Tình - 3.170.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414038 Nguyễn Văn Toán - - - 1 - -1414048 Lê Minh Toàn - - - 1 - -1414056 Nguyễn Phước Toàn - - - 1 - -1414065 Thái Bá Toàn - - - 1 - -1414072 Chung Quốc Toản - - - 1 - -1414076 Trần Vĩnh Toản - - - 1 - -1414077 Trịnh Văn Toản - - - 1 - -1414082 Trương Thanh Tòng - - - 1 - -1414088 Bùi Thị Thùy Trang - - 3.780.000 - -1414101 Nguyễn Ngọc Thùy Trang - - - 1 - -1414107 Nguyễn Thị Thùy Trang - - - 1 - -1414137 Nguyễn Bảo Trâm - - - 1 - -1414144 Phạm Thị Hoài Trâm - - 1.660.000 - -1414150 Đỗ Thị Bữu Trân - - - 1 - -1414155 Nguyễn Hoàng Ngọc Trân - - - 2 - -1414159 Trần Ngọc Trân - - - 1 - -1414169 Trần Minh Triết - - - 1 - -1414172 Vũ Minh Triết - 2.765.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414182 Đặng Thị Phương Trinh - - - 1 - -1414183 Đặng Trần Bảo Trinh - - - 1 - -1414189 Ngô Thị Tuyết Trinh - - 3.330.000 - -1414200 Đỗ Minh Trí - - - 1 - -1414202 Lê Bá Trí - 1.390.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414206 Lê Ngọc Trí - - 3.885.000 - -1414209 Ngô Minh Trí - - - 1 - -1414214 Nguyễn Minh Trí - 1.850.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414215 Nguyễn Minh Trí - - - 1 - -1414217 Nguyễn Minh Trí - - - 1 - -1414218 Nguyễn Minh Trí - - - 1 - -1414231 Phạm Sỹ Trí - - 1.810.000 - -1414242 Đoàn Khánh Trình - - 1.617.500 - -1414251 Dương Hoàng Trọng - - - 1 - -1414256 Lương Bá Trọng - - - 1 - -1414257 Nguyễn Lương Trọng - - - 1 - -1414283 Lê Chấn Trung - - 1.920.000 - -1414327 Huỳnh Đăng Trụ - - - 1 - -1414330 Đặng Nguyễn Xuân Trường - - - 1 - -1414332 Đinh Mạnh Trường - - 3.720.000 - -1414337 Huỳnh Tuấn Trường - - - 1 - -1414339 Lại Minh Nhật Trường - - - 1 - -1414341 Lê Nhựt Trường - - - 1 - -1414345 Ngô Xuân Nhật Trường - - - 2 - -1414348 Nguyễn Phước Trường - - - 1 - -1414355 Trần Quốc Trường - - - 1 - -1414357 Trần Văn Trường - - - 2 - -1414359 Nguyễn Quang Trưởng - - - 1 - -

Page 12 of 58

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1414392 Lê Văn Tuấn - - 3.615.000 - -1414398 Nguyễn Anh Tuấn - - 1.700.000 - -1414402 Nguyễn Bá Tuấn - - - 1 - -1414404 Nguyễn Hồng Tuấn - - - 1 - -1414428 Phạm Thanh Tuấn - - - 1 - -1414458 Khương Thị Bích Tuyền - - - 1 - -1414459 Lương Phan Bích Tuyền - - - 1 - -1414471 Vũ Thị Thanh Tuyền - 3.020.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414472 Dương Minh Cẩm Tú - - - 1 - -1414475 Hồ Ngọc Tú - - 3.240.000 - -1414478 Huỳnh Ngọc Cẩm Tú - - 1.660.000 - -1414480 Lê Anh Tú - - 3.405.000 - -1414494 Nguyễn Phan Minh Tú - 1.380.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414499 Nguyễn Tuấn Tú - - - 1 - -1414505 Phạm Minh Tú - - - 1 - -1414506 Phạm Minh Tú - - - 1 - -1414523 Đỗ Thanh Tùng - - - 2 - -1414526 Huỳnh Thanh Tùng - - - 1 - -1414543 Nguyễn Thanh Tùng - - - 1 - -1414554 Phạm Nhật Tùng - - - 1 - -1414563 Châu Cát Tường - - - 1 - -1414567 Nguyễn Văn Tường - - - 1 - -1414572 Nông Văn Tứ - - 1.620.000 - -1414578 Lê Ngọc Tý - - - 1 - -1414583 Đinh Tố Uyên - - - 1 - -1414589 Lê Thị Phương Uyên - - - 1 - -1414592 Nguyễn Lâm Uyên - - 1.860.000 1 - -1414604 Hồ Trương Thanh Văn - - - 1 - -1414616 Huỳnh Đình Vân - - - 1 - -1414620 Nguyễn Ngọc Vân - - - 1 - -1414660 Nguyễn Quốc Việt - - - 1 - -1414670 Vũ Hoàng Quốc Việt - - - 1 - -1414674 Đào Nguyễn Quốc Vinh - - - 1 - -1414689 Nguyễn Quốc Vinh - - 1.840.000 - -1414693 Nguyễn Văn Vinh - - 3.615.000 - -1414697 Phạm Quang Vinh - - - 1 - -1414698 Tống Quang Vinh - - - 1 - -1414705 Trần Thành Vinh - - - 1 - -1414721 Lê Kỳ Vọng - - - 1 - -1414732 Hồ Anh Vũ - - - 1 - -1414737 Lê Vũ - - 1.830.000 - -1414744 Ngô Văn Vũ - - - 1 - -1414757 Nguyễn Tuấn Vũ - - - 1 - -1414770 Trương Phan Quốc Vũ - - - 1 - -1414796 Nguyễn Thị Tường Vy - - 3.637.500 - -1414822 Nguyễn Văn Xuân - - - 1 - -1414844 Trần Thị Yến - - - 1 - -1414851 Phạm Thành ý - - 1.940.000 - -1414875 Nguyễn Nam Du - - - 1 - -1414913 Huỳnh Nghị Lực - 2.465.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414935 Nguyễn Thiện Thành - 2.540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414940 Lê Anh Thư - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414963 Nguyễn Ngọc Thanh Trân - - - 1 - -1414965 Nguyễn Đức Anh Mẫn - - - 1 - -1414966 Đinh Bảo Nam - - 3.720.000 - -

Page 13 of 58

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1420001 Huỳnh Thiện An - - - 1 - -1420004 Huỳnh Tuấn Anh - - 1.900.000 - -1420006 Nguyễn Thị Anh - - - 1 - -1420009 Lương Quốc Bảo - - - 1 - -1420016 Dương Hoàng Dinh - 2.070.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420017 Nguyễn Thị Đức Dịp - - 2.470.000 - -1420018 Trần Trọng Duy - - - 1 - -1420027 Lê Ngọc Đức - 900.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420028 Nguyễn Trung Đức - - - 1 - -1420029 Phạm Mạnh Đức - - 2.241.000 - -1420031 Lương Quốc Hay - - 3.230.000 - -1420034 Bùi Tân Hiếu - - 3.810.000 - -1420035 Lê Trung Hiếu - - 1.330.000 - -1420037 Trần Vương Đức Hiếu - - - 1 - -1420038 Lê Bảo Hiệp - 2.250.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420039 Nguyễn Trọng Hoa - - - 1 - -1420040 Phan Minh Hoàng - - - 1 - -1420046 Lê Thanh Kiên - 315.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420048 Võ Hồng Kiệt - - 4.053.000 - -1420049 Nguyễn Văn Lâm - - - 1 - -1420052 Trương Nghĩa Long - - - 1 - -1420065 Trần Minh - - 1.710.000 - -1420067 Nguyễn Đại Nghĩa - - - 2 - -1420068 Nguyễn Trọng Nghĩa - - 1.330.000 - -1420086 Đỗ Hoàng Quốc - - 3.040.000 - -1420101 Nguyễn Ngọc Thắng - - 3.800.000 - -1420102 Phạm Hoàng Quốc Thắng - - - 1 - -1420103 Thái Quang Thể - - 760.000 - -1420106 Nguyễn Đình Thụy - 1.440.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420118 Nguyễn Việt Trung - - 970.000 - -1420119 Trần Như Trung - - - 2 - -1420120 Lê Duy Tuấn - 2.340.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420123 Bùi Phạm Quốc Tùng - - 580.000 1 - -1420125 Ngô Hữu Tú - - - 1 - -1420126 Nguyễn Anh Tú - - 3.230.000 - -1420127 Đặng Hoàng Việt - - 3.800.000 - -1427003 Huỳnh Văn Chính - - - 1 - -1427009 Vũ Trường Giang - - - 2 - -1427014 Vũ Minh Hoàng - 1.905.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1427016 Lê Hưng Huy - - - 1 - -1427019 Vũ Văn Kế - - 1.710.000 - -1427022 Lê Minh Kỳ - - - 1 - -1427024 Trần Kế Lương - - - 1 - -1427028 Trần Nam Phong - - - 1 - -1427030 Trần Nhật Phương - - 1.520.000 - -1427034 Nguyễn Văn Tây - - - 1 - -1427036 Nguyễn Đình Thảo - - 3.990.000 - -1427043 Trần Văn Tú - - 660.000 1 - -20800365 Trần Việt Dũng - - - 1 - -20800579 Nguyễn Quang Hải - - 1.319.250 - -20802091 Tạ Thanh Thiện - - - 1 - -20900087 Trần Bảo Anh - - - 1 - -20900328 Võ Quốc Cường - - - 1 - -20900493 Trần Ngọc Đa - - - 1 - -20900559 Nguyễn Huy Đăng - - - 1 - -

Page 14 of 58

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

20900602 Võ Đông - - - 1 - -20900855 Phan Văn Hiển - - - 1 - -20900887 Nguyễn Hữu Hoài - - - 1 - -20900916 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng - - - 1 - -20901143 Phạm Hữu ích - - - 1 - -20901226 Hồ Đăng Khoa - - - 1 - -20901300 Nguyễn Ngọc Trung Kiên - - - 1 - -20901330 Đỗ Minh Lai - - - 2 - -20901345 Lê Nguyễn Kỳ Lâm - - - 1 - -20901647 Vũ Trung Nam - - - 1 - -20901917 Trần Tấn Phát - - - 1 - -20901927 Nguyễn Huỳnh Phi - - 480.000 1 - -20901928 Lê Văn Phít - - - 2 - -20901959 Trương Nguyên Phong - - - 1 - -20902188 Ngô Tôn Quyền - - - 1 - -20902256 Lê Văn Sĩ - - - 1 - -20902386 Thái Minh Tân - - - 2 - -20902668 Đoàn Công Thuận - - - 1 - -20902785 Nguyễn Hữu Tín - - 3.878.000 - -20902833 Phạm Trọng Toàn 2.700.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC20902966 Đỗ Việt Trung - - 873.000 - -20903054 Phạm Nguyễn Xuân Trường - - - 1 - -20903067 Cao Huỳnh Anh Tuấn - - - 1 - -20903286 Đinh Đức Vinh - - - 1 - -20903378 Vũ Trần Nguyên Vũ - - - 1 - -20903459 Nguyễn Trường Giang - - - 2 - -20904065 Gia Thị Thanh Chi - - 2.660.000 - -20904131 Nguyễn Thị Trúc Đào - - - 1 - -20904191 Đinh Quan Hậu - - - 1 - -20904220 Nguyễn Huy Hoàn - - 1.212.250 - -20904223 Nguyễn Huy Hoàng - - - 2 - -20904269 Nguyễn Thiên Hương - - 560.000 - -20904398 Vũ Thị Thúy Nga - 1.155.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC20904636 Nguyễn Văn Thông - - - 1 - -20904781 Trần Nguyễn Phương Uyên - - - 1 - -21000130 Phạm Hồng ánh - - - 1 - -21000135 Huỳnh Thiên Ân - - - 1 - -21000250 Nguyễn Văn Cao - - - 1 - -21000290 Dương Bảo Chiêu - - - 1 - -21000347 Trịnh Văn Công - - - 1 - -21000395 Ngô Công Danh - - - 1 - -21000398 Nguyễn Tấn Danh - - - 1 - -21000455 Lê Lộc Duy - - - 1 - -21000495 Trần Đức Duy - - - 1 - -21000528 Nguyễn Dũng - - - 1 - -21000536 Nguyễn Quốc Dũng - - - 1 - -21000656 Trương Văn Đạt - - 420.000 - -21000756 Phạm Hữu Đức - - - 1 - -21000836 Hoàng Văn Hải - - - 1 - -21000846 Lê Thị Hải - - 880.000 - -21000920 Vũ Quốc Hân - - - 1 - -21000947 Lê Ngọc Hiếu - - - 2 - -21000959 Lý Trung Hiếu - - 2.660.000 - -21001012 Lê Trung Hiền - - - 1 - -21001081 Trần Văn Hoàn - - - 1 - -

Page 15 of 58

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21001138 Trương Quang Hoàng - - - 1 - -21001195 Bùi Trung Huệ - - - 1 - -21001243 Nguyễn Ngọc Huy - - - 1 - -21001275 Trần Hữu Huy - - - 1 - -21001304 Cao Thái Hùng 3.015.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21001328 Nguyễn Sơn Hùng - - - 1 - -21001347 Phạm Quốc Hùng - - 1.610.000 - -21001476 Huỳnh Quốc Khánh - - - 1 - -21001481 Lưu Duy Khánh - - - 1 - -21001514 Bùi Quang Khiêm - - - 1 - -21001550 Nguyễn Văn Khoa - - - 1 - -21001628 Nguyễn Đăng Tuấn Kiệt - - - 1 - -21001648 Nguyễn Thạch Lam - - - 1 - -21001690 Phạm Văn Lên - - 1.330.000 - -21001727 Phạm Văn Linh - - - 1 - -21001764 Nguyễn Hữu Bảo Long - - - 1 - -21001779 Trần Long - - - 1 - -21001780 Trần Thanh Long - - - 1 - -21001900 Đậu Khắc Mạnh - - - 1 - -21001990 Vũ Quốc Minh - - 3.649.250 - -21002002 Nguyễn Tấn Mỹ - - 553.000 - -21002008 Hoàng Ngọc Lĩnh Nam - - 1.900.000 1 - -21002041 Nguyễn Thành Nam - - - 1 - -21002046 Nguyễn Văn Nam - - - 1 - -21002194 Ngô Văn Nhanh - - - 1 - -21002294 Phạm Minh Nhiên - - - 1 - -21002317 Phạm Xuân Nhựt - - 460.000 - -21002324 Trần Văn Ninh - - - 1 - -21002454 Lý Thiên Phúc - - 1.667.750 - -21002582 Ngô Thanh Quang - - - 2 - -21002661 Đinh Văn Quyết - - - 1 - -21002766 Nguyễn Văn Sơn - - - 1 - -21002777 Tô Điền Sơn - - - 1 - -21002781 Trần Hưng Sơn - - - 1 - -21002809 Nguyễn Duy Tài - - - 1 - -21002817 Nguyễn Tấn Tài - - - 1 - -21002826 Võ Ngọc Tài - - - 1 - -21002847 Ngô Minh Tâm - - - 1 - -21002858 Nguyễn Thanh Tâm - - - 1 - -21003134 Lê Văn Thiên - - - 1 - -21003174 Nguyễn Văn Thiện - - - 1 - -21003211 Nguyễn Quốc Thịnh - - - 1 - -21003225 Võ Đình Thịnh - - - 1 - -21003236 Lê Trần Quang Thọ - - 3.470.250 - -21003265 Trần Minh Thông - - - 1 - -21003351 Nguyễn Tri Thức 4.320.000 - - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21003386 Phạm Văn Tiến - - - 1 - -21003404 Hồ Trung Tín - - - 1 - -21003443 Trần Trọng Tịnh - - 280.000 - -21003509 Trần Kim Trà - - 2.175.000 - -21003525 Huỳnh Vũ Trân - - - 2 - -21003543 Quách Hoàng Triết - - - 1 - -21003586 Nguyễn Hữu Trí - - - 1 - -21003609 Lê Khắc Trình - - - 1 - -21003618 Lê Gia Trọng - - - 1 - -

Page 16 of 58

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21003624 Nguyễn Đức Trọng - - - 1 - -21003646 Nguyễn Hữu Trung - - - 1 - -21003687 Trương Duy Trung - - - 1 - -21003727 Nguyễn Công Trực - - - 1 - -21003750 Lê Tuấn - - - 1 - -21003756 Lê Minh Tuấn - - - 1 - -21003787 Nguyễn Vĩnh Tuấn - - - 1 - -21003818 Bùi Quang Tuyến - - - 1 - -21003842 Nguyễn Cung Tú - - - 1 - -21003862 Trương Thanh Tú - - - 1 - -21003890 Nguyễn Trung Tùng - - - 1 - -21003932 Hà Thanh Văn - - - 1 - -21003965 Phạm Trí Viễn - - - 1 - -21004018 Trịnh Tùng Vinh - - - 1 - -21004041 Đặng Hà Vũ - - - 2 - -21004137 Huỳnh Văn Vững - - - 1 - -21004510 Nguyễn Tiến Dũng 3.840.000 2.730.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21004549 Nguyễn Thị Thanh Tâm - - 3.316.250 - -21004552 Lê Tấn Thân - - - 2 - -21004555 Nguyễn Văn Thông - - - 1 - -21004556 Lâm Thị Thủy - - - 1 - -21004557 Phan Thị Thúy - - 1.570.000 - -21008021 Huỳnh Hậu Công - - - 1 - -21008060 Lê Phước Hiệp - - - 1 - -21008061 Nguyễn Nguyên Hoàng - - - 1 - -21008103 Trần Thanh Mạnh 1.560.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21008109 Nguyễn Khoa Nam - - - 1 - -21008114 Lý Tuấn Nghĩa - - - 1 - -21008132 Lâm Văn Quang - - - 2 - -21008144 Dương Văn Tâm - - - 1 - -21008197 Lê Anh Tuấn - - 1.120.000 1 - -21100052 Đinh Thế Anh - - - 1 - -21100154 Trần Tuấn Anh - - - 1 - -21100174 Đặng Thiện Ân - - 1.730.000 - -21100196 Lưu Chấn Bang - - 1.960.000 - -21100414 Đinh Tấn Công - - - 1 - -21100433 Phạm Văn Cư - - - 1 - -21100443 Diệp Mạnh Cường - - - 1 - -21100548 Bùi Duy - - - 1 - -21100552 Cao Gia Duy - - - 1 - -21100648 Trịnh Trọng Dũng - - - 1 - -21100661 Mai Ngọc Đại Dương - - - 1 - -21100702 Nguyễn Quang Đại - - - 1 - -21100848 Bùi Duy Đức - - - 1 - -21100852 Đoàn Minh Đức - - - 1 - -21100884 Trần Công Toàn Đức - - - 1 - -21101019 Võ Thanh Hảo - - - 1 - -21101027 Nguyễn Ngọc Hạnh - - - 1 - -21101170 Võ Đình Hiển - - - 1 - -21101250 Nguyễn Thọ Hoàng - - - 1 - -21101325 Đào Ngọc Huy - - - 1 - -21101334 Hồ Minh Huy - - 3.677.000 - -21101361 Nguyễn Quang Huy - - - 1 - -21101373 Phạm Đức Huy - - - 1 - -21101419 Hoàng Việt Hùng - - - 1 - -

Page 17 of 58

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21101433 Nguyễn Chí Hùng - - 3.666.000 - -21101434 Nguyễn Doãn Hùng - - - 1 - -21101444 Nguyễn Viết Hùng - 4.215.000 4.198.000 - -21101451 Trần Mạnh Hùng - - - 1 - -21101531 Đặng Minh Kha - - - 1 - -21101591 Nguyễn Quốc Khánh - - - 1 - -21101593 Nguyễn Văn Khánh - - - 1 - -21101691 Hoàng Đăng Khương - - - 1 - -21101701 Nguyễn Trần Thành Khường - - - 1 - -21101759 Trần Thảo Lan - - - 1 - -21101851 Phan Văn Linh - - - 1 - -21101910 Nguyễn Thanh Long - - - 1 - -21101973 Đoàn Phúc Luân - - - 1 - -21102024 Phạm Công Mạnh - - - 1 - -21102061 Nguyễn Đặng Tuấn Minh - - - 1 - -21102116 Cao Giang Nam - - 1.370.000 - -21102182 Trần Thị Ngọc Nga - - - 1 - -21102215 Lê Đào Trọng Nghĩa - - - 1 - -21102303 Nguyễn Hoài Nguyên - - - 1 - -21102363 Nguyễn Đường Chính Nhân - - - 1 - -21102390 Trương Thành Nhân - - - 1 - -21102396 Lê Bá Nhật - - - 1 - -21102472 Trần Minh Nhựt - - - 1 - -21102521 Hà Huy Phi - - - 1 - -21102534 Đoàn Nhật Phong - - 4.081.250 - -21102646 Hoàng Đức Phương - - - 2 - -21102777 Trần Tự Quân - - - 1 - -21102849 Phạm Hồng Quý - - - 1 - -21102885 Phan Công Sang - - - 1 - -21102913 Đinh Hữu Ngọc Sơn - - - 1 - -21102916 Đỗ Ngọc Sơn - - - x - -21102927 Lê Vĩnh Hoàng Sơn - - - 1 - -21102931 Nguyễn Minh Sơn - - - 1 - -21102996 Nguyễn Tấn Tài - - - 1 - -21103094 Trần Nhật Tân - - - 1 - -21103097 Võ Huỳnh Tân - - - 1 - -21103281 Nguyễn Quốc Thạnh - - - 1 - -21103338 Nguyễn Hoàng Thi - - - 1 - -21103368 Nguyễn Hoàn Thiện - - - 1 - -21103410 Nguyễn Duy Thịnh - - - 1 - -21103428 Phạm Huy Thịnh - - - 1 - -21103719 Trần Văn Tốt - - - 1 - -21103757 Đinh Duyên Bảo Trân 3.570.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21103838 Lê Minh Trọng - - - 1 - -21103906 Uông Sỹ Trung - - - 1 - -21103976 Lê Anh Tuấn - - - 1 - -21103983 Lê Văn Tuấn - - - 1 - -21104116 Nguyễn Thanh Tùng 4.200.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21104139 Nguyễn Kế Tường - - - 1 - -21104235 Hoàng Tuấn Vinh - - - 1 - -21104236 Huỳnh Khai Vinh - - - 1 - -21104378 Bùi Quang Vỹ - - - 1 - -21104382 Nguyễn Nghệ Vỹ - - - 1 - -21104401 Phan Võ Y - - - 1 - -21108002 Trương Đức ái - - - 1 - -

Page 18 of 58

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21108010 Nguyễn Thanh Danh - - - 1 - -21108019 Nguyễn Diễm Mai Duy - - - 2 - -21108022 Nguyễn Thanh Duy - - - 1 - -21108029 Trần Minh Dũng - - 3.360.000 - -21108030 Vương Dũng - - 2.240.000 1 - -21108033 Lý Vĩnh Dương - - - 1 - -21108065 Hạp Tiến Kiệt - - - 1 - -21108076 Nguyễn Công Lyn - - - 1 - -21108144 Trần Thế Sơn - - - 1 - -21108160 Nguyễn Tấn Thành - - - 1 - -21108194 Bùi Quang Trung - - - 2 - -21108229 Nguyễn Đình Khánh An - - - 1 - -21108234 Đỗ Ngọc Anh - - - 1 - -21108238 Trương Tuấn Anh - - - 1 - -21108252 Phan Văn Chiến - - - 1 - -21108260 Lê Xuân Dinh - - - 1 - -21108269 Lê Thành Đạt - - - 1 - -21108276 Trương Minh Đức - - - 1 - -21108279 Phạm Văn Hai - - - 1 - -21108281 Đồng Văn Hải - - - 1 - -21108283 Nguyễn Văn Hân - - - 1 - -21108290 Nguyễn Huy Hoàng - - - 1 - -21108308 Phạm Văn Khoa - - - 1 - -21108316 Tạ Ngọc Lâm 4.493.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21108341 Nguyễn Thiện Lê Nhân - - 2.410.000 - -21108344 Phạm Minh Nhật - - - 1 - -21108349 Hoàng Văn Phú - - - 1 - -21108352 Nguyễn Đình Phúc - - - 1 - -21108369 Võ Minh Tân - - 1.120.000 - -21108370 Tống Mạnh Tấn - - - 1 - -21108376 Võ Quang Thắng - - - 1 - -21108380 Thạch Trung Thiện - - 2.280.000 - -21108390 Trần Minh Toàn - - 3.075.000 - -21108399 Nguyễn Khánh Trường - - - 1 - -21108402 Cao Văn Tuấn - - 3.360.000 - -21108412 Trần Thế Việt - - - 1 - -21108413 Trương Bảo Việt - - - 1 - -21108414 Lê Quang Vinh - - - 1 - -21108415 Lê Quốc Vinh - - - 1 - -21109004 Bạch Ngọc Dân - - - 1 - -21109023 Trần Tấn Nhân - - - 1 - -21200041 Hoàng Tuấn Anh - - - 2 - -21200067 Ngô Tuấn Anh - - - 1 - -21200126 Võ Tuấn Anh - - - 1 - -21200169 Trần Đức Bách - - - 1 - -21200183 Kiều Vĩnh Bảo - - - 1 - -21200241 Hồ Huy Bình - - - 1 - -21200268 Phan Huy Bình - - - 1 - -21200328 Quách Việt Châu - - 460.000 x - -21200356 Lê Thanh Chí - - - 1 - -21200438 Nguyễn Quang Cường - - - 1 - -21200632 Trần Viết Dũng - - - 1 - -21200681 Vũ Quang Đại - - - 1 - -21200716 Nguyễn Hoàng Đạt - - - 1 - -21200731 Phan Bùi Quốc Đạt - - - 1 - -

Page 19 of 58

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21200875 Nguyễn Long Giang - - - 1 - -21200897 Trịnh Trọng Giáp - - 2.130.000 - -21200934 Nguyễn Ngọc Hào - - - 1 - -21201069 Đậu Trọng Hiếu - - - 1 - -21201102 Nguyễn Trọng Hiếu - - - 1 - -21201150 Trương Quang Hiền - - - 1 - -21201259 Đỗ Tiến Hòa - - 3.872.250 - -21201267 Phùng Duy Khánh Hòa - - 2.100.000 1 - -21201304 Phan Văn Hợp - - - 1 - -21201512 Phạm Đức Hưng - - - 1 - -21201520 Trần Quốc Hưng - - - 1 - -21201614 Đặng Duy Khánh - - - 1 - -21201691 Lê Anh Khoa - - - 1 - -21201747 Phan Nguyễn Đăng Khôi - - - 1 - -21201829 Nguyễn Văn Vĩnh Lạc - - - 1 - -21201867 Ngô Xuân Lễ - - - x - -21201914 Nguyễn Xuân Linh - - - 1 - -21201977 Phạm Nhựt Long - - - 1 - -21201983 Phùng Ngọc Long - - - 1 - -21202042 Nguyễn Đình Luân - - - 1 - -21202066 Nguyễn Quốc Luật - - - 1 - -21202067 Trần Công Luật - - - 1 - -21202108 Nguyễn Văn Mạnh - - - 1 - -21202127 Hoàng Đình Minh - - - 1 - -21202166 Phan Lê Quang Minh - - - 1 - -21202258 Nguyễn Hoàng Nam - - - 1 - -21202339 Vũ Thị Hồng Ngân - - - 1 - -21202344 Từ Vĩ Nghiêm - - - 1 - -21202366 Nguyễn Thành Nghĩa - - - 1 - -21202458 Phan Công Nguyên - - - 1 - -21202477 Trương Minh Nguyễn - - 3.127.500 - -21202665 Bùi Tấn Phát - - - 1 - -21202679 Nguyễn Đức Phát - - 3.595.000 - -21202818 Trần Thiện Phúc - - - 1 - -21202851 Nguyễn Đồng Phương - - - 1 - -21202902 Trương Quang Phường 3.330.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21202903 Đoàn Thị Thúy Phượng - - - 1 - -21203123 Đặng Văn Siêu - - 2.151.000 1 - -21203188 Trần Lê Sơn - - - 1 - -21203237 Trần Bá Anh Tài - - - 1 - -21203337 Nguyễn Đăng Thanh - - - 1 - -21203373 Nguyễn Văn Thái - - - 1 - -21203431 Vũ Công Thành - - 3.253.000 - -21203493 Cao Mạnh Thắng - - - 2 - -21203513 Nguyễn Hữu Thắng - - 4.366.500 - -21203584 Nguyễn Quang Thiện - - - 1 - -21203621 Nguyễn Đức Thịnh - - - 1 - -21203649 Đinh Trường Thọ - - 1.839.000 1 - -21203706 Nguyễn Văn Thuận - - - 1 - -21203937 Trương Đăng Toàn - - - 1 - -21204050 Nguyễn Đình Trí - - - 1 - -21204123 Hoàng Đình Trung - - - 1 - -21204136 Ngô Bảo Trung - - - 1 - -21204163 Trần Anh Trung - 3.780.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21204250 Cao Minh Tuấn - - - 1 - -

Page 20 of 58

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21204394 Nguyễn Duy Tùng - - - 1 - -21204435 Đặng Mậu Tự - - 3.075.250 - -21204535 Lục Quốc Vinh - - 2.170.000 1 - -21204603 Huỳnh Thanh Vũ - - - 2 - -21204617 Nguyễn Hoài Vũ - - - 1 - -21208016 Hình Đinh Phương Bảo - - - 1 - -21208027 Mai Thành Chí - - - 1 - -21208036 Bùi Duy - - 345.000 - -21208037 Bùi Quốc Duy - - - 1 - -21208056 Nguyễn Văn Đoàn - - - 1 - -21208059 Lê Văn Hải - - - 1 - -21208062 Nguyễn Huỳnh Mỹ Hạnh - 2.700.000 1.120.000 - -21208063 Trần Văn Hạnh - - - 1 - -21208074 Đinh Xuân Hiệp - - - 1 - -21208080 Đặng Văn Hoàng - - 4.165.000 - -21208087 Hồ Văn Hơn - - - 1 - -21208096 Tô Nguyễn Thái Huy - - - 1 - -21208113 Nguyễn Tuấn Khanh - - - 1 - -21208117 Hồ Thiện Khiêm - - - 1 - -21208118 Võ Đăng Khinh - - - 2 - -21208128 Đinh Trung Kiên - - - 1 - -21208135 Nguyễn Thanh Long - - - 1 - -21208136 Trần Tuấn Long - - 1.120.000 1 - -21208162 Phạm Quang Nam 4.635.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21208168 Đỗ Thành Nguyên - - - 1 - -21208188 Đinh Đặng Bảo Phát - - - 1 - -21208204 Phạm Văn Quyền - - - 1 - -21208212 Lưu Minh Tài - - - 1 - -21208230 Nguyễn Triệu Thiên - - - 1 - -21208233 Huỳnh Thiện Thọ - - - 1 - -21208245 Nguyễn Tấn Tiên - - - 1 - -21208274 Nguyễn Hoàng Tuấn - - - 1 - -21208296 Trần Minh Vương - 4.365.000 - 1 - -21208303 Nguyễn Hữu An - - - 1 - -21208308 Nguyễn Tuấn Anh - - - 1 - -21208310 Trần Việt Anh - - - 1 - -21208315 Trương Quốc Bảo - - - 1 - -21208332 Huỳnh Ngọc Diệp - - - 1 - -21208336 Lê Hồng Duy - - - 1 - -21208337 Lê Văn Duy - - - 1 - -21208338 Ngô Hoàng Duy - - - 1 - -21208341 Nguyễn Đức Duy - - - 1 - -21208343 Vũ Đức Duy - - - 1 - -21208344 Phạm Văn Dũng - - - 1 - -21208348 Nguyễn Thành Đạt - - - 1 - -21208362 Hoàng Huy Giang - - - 1 - -21208363 Nguyễn Thanh Giang - - - 1 - -21208364 Trần Lê Quỳnh Giang - - - 1 - -21208365 Nguyễn Trọng Giáp - - - 1 - -21208367 Tô Thị Hà - - - 1 - -21208368 Trương Hoàng Hà - - - 1 - -21208374 Phạm Văn Hần 4.335.000 2.250.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21208375 Nguyễn Lê Trung Hiếu - - - 1 - -21208377 Huỳnh Văn Hiểu - - - 1 - -21208383 Nguyễn Trần Hoàng - - - 1 - -

Page 21 of 58

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21208386 Nguyễn Ngọc Hội - - - 1 - -21208390 Lê Trọng Huy - - - 1 - -21208394 Phạm Thiên Huy - - - 1 - -21208398 Nguyễn Văn Hưng - - - 1 - -21208401 Nguyễn Chí Hướng - - - 1 - -21208403 Lê Minh Kha - - - 1 - -21208404 Lê Duy An Khang - - - 1 - -21208410 Nguyễn Anh Khoa - - - 1 - -21208415 Bạch Ngọc Hồng Kiệt - - - 1 - -21208419 Phan Hoàng Lam - - - 2 - -21208420 Đặng Trần Lãm - - - 1 - -21208428 Nguyễn Đình Lĩnh - - - 1 - -21208436 Đặng Công Luân - - - 1 - -21208442 Bùi Công Lý - - - x - -21208443 Nguyễn Quang Minh - - - 2 - -21208444 Nguyễn Trần Nhật Minh - - 1.520.000 1 - -21208454 Phan Hoàng Trung Nguyên - - - 1 - -21208465 Nguyễn Minh Nhật - - - 1 - -21208496 Trần Hoàng Quân - - - 1 - -21208509 Huỳnh Khánh Tâm - - 420.000 - -21208513 Trần Văn Tấn - - - 1 - -21208527 Trương Anh Thi - - - 1 - -21208533 Khâu Hoàng Thịnh - - - 1 - -21208548 Hồ Minh Trí - - - 1 - -21208549 Nguyễn Minh Trí - - - 1 - -21208553 Đoàn Lê Minh Trung - - - 1 - -21208554 Hoàng Thành Trung - - - 1 - -21208556 Nguyễn Nhật Trung - - - 1 - -21208559 Đoàn Nhật Trường - - - 1 - -21208570 Phùng Anh Tuấn - - - 1 - -21208571 Nguyễn Phúc Tuyền - - - 1 - -21208577 Trần Tú - - - 1 - -21208579 Nguyễn Xuân Tùng - - - 1 - -21208586 Hứa Thị Thanh Vân - - - 1 - -21208590 Nguyễn Thế Vinh - - 2.240.000 - -21208592 Trần Đức Vinh - - - 1 - -21208599 Lâm Thanh Xuân - - - 1 - -21208601 Nguyễn Vũ Ngọc Linh - - - 1 - -21209001 Vũ Văn Học - - 1.931.500 - -21209004 Huỳnh Nguyên Phong - - - 1 - -21209010 Phan Bửu Thi - - - 1 - -21300063 Huỳnh Nguyễn Việt Anh - - - 1 - -21300119 Nguyễn Tuấn Anh - - - 1 - -21300149 Trần Tuyết Anh - - - 1 - -21300156 Trương Khánh Anh - - - x - -21300185 Nguyễn Huỳnh Ân - - - 1 - -21300210 Trần Quý Báu - - - 1 x - -21300287 Dương Ru Bi - - - x - -21300325 Vũ Quang Bình - - 2.200.000 x - -21300332 Đinh Văn Cao - - - 1 - -21300339 Đoàn Công Cảnh - - - x - -21300391 Đỗ Hữu Chính - - - 2 - -21300473 Nguyễn Tấn Cường - - 1.700.000 - -21300499 Nguyễn Đình Danh 3.015.000 - - 1 x - -21300519 Cao Văn Diện - - - 1 - -

Page 22 of 58

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21300627 Triệu Thanh Duy 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21300646 Bùi Quốc Dũng 3.015.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21300724 Phạm Văn Dương - - - 1 - -21300755 Phạm Ngọc Đại - - - 2 - -21300759 Âu Thành Đạt - - - 1 - -21300889 Nguyễn Ngọc Sơn Đông - - 4.022.000 - -21300981 Nguyễn Văn Ngọc Giàu - - - 1 - -21301106 Văn Thị Hằng - - - 1 - -21301137 Lê Thị Hiên 3.570.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21301173 Nguyễn Thanh Hiếu - - - 1 - -21301202 Trương Minh Hiếu - - - 1 - -21301218 Lê Thị Hiền 3.150.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21301235 Vương Thanh Hiền - - - x - -21301272 Tôn Quốc Hiệu - - - 1 x - -21301310 Chu Bá Tuấn Hoàng - - - 1 - -21301385 Nguyễn Ngọc Hòa - - - 1 - -21301408 Trần Bá Hộ - - - 1 x - -21301440 Đinh Lê Quốc Huy - - 3.562.000 x - -21301494 Nguyễn Quốc Huy - - - 1 - -21301579 Hà Minh Hùng - - - 1 x - -21301580 Hoàng Quốc Hùng - - - 1 - -21301582 Hồ Xuân Hùng - - - x - -21301642 Nguyễn Kim Hưng - - - 1 - -21301656 Quách Chấn Hưng - - 1.730.000 - -21301720 Tô Đình Kha - - 4.277.000 - -21301725 Bùi Đình Khang - - - 1 - -21301751 Trịnh Lâm Khang - - - 1 - -21301762 Trần Công Khanh - - - x - -21301787 Nguyễn Hoàng Khánh - - - 1 - -21301918 Nguyễn Mạnh Khương - - 2.030.000 - -21301957 Nguyễn Thái Kiệt - - 2.080.000 - -21302133 Lê Ngọc Bảo Long - - - 1 - -21302146 Nguyễn Gia Long - - - 1 - -21302148 Nguyễn Hoàng Long - - 3.562.000 x - -21302171 Trần Thành Long - - - 1 - -21302173 Trần Xuân Long - 1.780.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21302187 Đỗ Hữu Lộc - - - 1 - -21302236 Thái Tấn Lợi - - - 1 - -21302312 Cao Minh Mẫn 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21302353 Nguyễn Huy Nhật Minh - - - 1 - -21302356 Nguyễn Nhật Minh - - - 1 - -21302380 Trần Công Minh - - 2.321.250 - -21302409 Lê Thanh My - - - 1 - -21302468 Trịnh Thanh Nam - - - x - -21302491 Nguyễn Thị Kim Ngân - - 3.896.000 - -21302527 Ngô Trọng Nghĩa - - - x - -21302566 Võ Thị Kim Ngoan 3.570.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21302587 Phạm Duy Ngọc - - - 1 - -21302643 Phan Trung Nguyên - 1.400.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21302699 Lê Quang Nhân - - - x - -21302704 Ngô Hoàng Nhân - - - 1 - -21302738 Trần Thiện Nhân - - - 1 - -21302840 Lê Võ Trường Nhựt - - - 1 - -21302856 Lê Thị Ny 3.150.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21302958 Tạ Hữu Tiên Phong - - - x - -

Page 23 of 58

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21303015 Vương Minh Phú 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21303041 Nguyễn Hoàng Phúc - - - 1 - -21303056 Phan Đình Phúc - - 4.047.000 x - -21303069 Trần Hoài Vĩnh Phúc - - - 1 - -21303193 Võ Văn Quá - - - 1 - -21303199 Hoàng Cao Quân - - - 1 - -21303238 Vũ Đức Quân 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21303302 Nguyễn Văn Quý - - - 2 x - -21303356 Nguyễn Xuân Sang - - 4.022.000 x - -21303368 Nguyễn Bình Sanh - - - x - -21303458 Phạm Bảo Sương - 3.750.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21303487 Nguyễn Văn Tài - - - 1 - -21303553 Nguyễn Nhật Tân - - - 1 - -21303680 Nguyễn Tiến Thành - - - 1 - -21303705 Lê Ngọc Thạch Thảo - - - 1 - -21303803 Nguyễn Văn Thế - - 3.875.000 - -21303829 Nguyễn Tóc Thiên - - - x - -21303966 Võ Duy Thông 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21304014 Nguyễn Văn Thuật - - - 1 - -21304051 Nguyễn Hoàng Anh Thư - - - 1 - -21304097 Bùi Thanh Thế Tiến - - - 1 - -21304221 Hoàng Thị Trang - - - 1 - -21304254 Vũ Thị Kim Trang - - - x - -21304281 Huỳnh Kiết Trân - - 3.436.000 - -21304310 Hoàng Hải Triều - - 2.967.000 - -21304402 Dương Thanh Trung - - - 1 - -21304436 Nguyễn Thành Trung 3.150.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21304519 Đặng Hoàng Tuấn - - 2.702.750 x - -21304575 Phạm Minh Tuấn - - - 1 - -21304607 Tiêu Hà Tuyên - - - 1 - -21304656 Nguyễn Tuấn Tú - - - 1 - -21304708 Trần Thanh Nhất Tùng - - - 1 - -21304768 Từ Quốc Văn - - - 1 - -21304770 Đặng Thị Thu Vân - - - 1 - -21304840 Lưu Quốc Vinh - - - 1 - -21304938 Đỗ Tiến Vững - - 2.250.000 - -21308059 Lê Hải Bằng 3.938.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21308074 Nguyễn Hoàng Bửu - - - 1 - -21308076 Lê Hoàng Ca - - - x - -21308140 Vũ Quốc Đạt - - - 1 x - -21308149 Lê Sỹ Đức Giáp - - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21308153 Trần Anh Hào - - - 1 x - -21308175 Nguyễn Ngọc Hiệp - 2.050.000 - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21308176 Bùi Đình Hòa - - - x - -21308209 Nguyễn Duy Trọng Hữu - - - 1 - -21308213 Ngô Bảo Khang - - - 1 x - -21308217 Bùi Thiên Khoa - - - x - -21308228 Lê Minh Khôi - - - 1 x - -21308237 Nguyễn Minh Kỳ - - - x - -21308265 Trần Phạm Hoàng Linh - - - x - -21308268 Nguyễn ích Lợi - - - 2 x - -21308287 Trần Trí Minh - - 3.680.000 x - -21308310 Hoàng Trọng Nghĩa - - - x - -21308353 Nguyễn Trường Phi - - - 1 - -21308385 Nguyễn Văn Quí - - 4.760.000 x - -

Page 24 of 58

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21308396 Cao Tài - - - x - -21308397 Tô Văn Tài - - - 1 - -21308400 Đinh Văn Tâm - - - 1 - -21308401 Nguyễn Hữu Tâm - - - 1 - -21308421 Võ Thành - - - 1 x - -21308441 Bùi Văn Thịnh - - - x - -21308468 Nguyễn Lê Hữu Trọng - - - x - -21308517 Lê Đức Việt - - - x - -21308537 Nguyễn Xuân Thiện 3.518.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC30900043 Dương Tuấn Anh - - - 1 - -30900172 Dương Văn Bình - - 4.150.000 - -30900598 Lê Duy Đông - - - 2 - -30900893 Nguyễn Phi Khải Hoàn - - - 2 - -30900991 Nguyễn Văn Huệ - - - 1 - -30901111 Nguyễn Thanh Hưng - - - 1 - -30901510 Trần Đức Lượng - - 1.819.250 - -30901579 Phạm Lê Minh - - - 1 - -30901729 Nguyễn Thái Ngọc - - 1.760.000 - -30901899 Nguyễn Đình Pháp - - - 1 - -30902426 Thái Ngọc Thao - - - 2 - -30902429 Huỳnh Văn Thái - - - 1 - -30902430 Lâm Minh Thái - - 413.000 - -30902572 Nguyễn Quang Thi - - 460.000 - -30902961 Cao Hoài Trung - - - 1 - -30903202 Nguyễn Thiện Tùng 2.190.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC30903259 Phạm Nguyễn Tường Vi - 2.565.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC30903310 Tôn Long Vinh 2.790.000 1.470.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC30903374 Trương Tấn Vũ - - - 1 - -31000058 Lê Việt Anh - - 460.000 - -31000076 Nguyễn Quang Nhật Anh - - - 1 - -31000150 Đào Xuân Bách - - - 1 - -31000216 Lê Thanh Bình - - 3.500.000 - -31000229 Nguyễn Văn Bình - - 3.789.250 - -31000425 Trần Thanh Diệu - - - 1 - -31000549 Trần Quốc Dũng - - - 1 - -31000782 Nguyễn Minh Giang - - - 1 - -31000848 Nguyễn Bá Hải - - - 1 - -31001766 Nguyễn Phi Long - - - 1 - -31001835 Trịnh Quốc Lợi - - - 1 - -31002198 Nguyễn Thanh Nhàn - - - 1 - -31002463 Nguyễn Hữu Phúc - - - 1 - -31003139 Phạm Hữu Thiên - - - 1 - -31003221 Phan Tiến Thịnh - - - 1 - -31003605 Vũ Minh Trí - - - 1 - -31003734 Cao Anh Tuấn - - - 2 - -31003794 Phạm Thanh Tuấn - - - 1 - -31004092 Phan Anh Vũ - - - 1 - -31100362 Võ Minh Châu - - - 1 - -31100709 Võ Quang Đại - - - 1 - -31101048 Đỗ Khánh Hân - - - 1 - -31102123 Huỳnh Trí Nam - - - 1 - -31102527 Trịnh Mai Phi - - 1.830.000 - -31103087 Nguyễn Thanh Tân - - - 1 - -31104318 Phan Tuấn Vũ - - - 1 - -31104424 Tou Prong Rô Manh - - - 1 - -

Page 25 of 58

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

31200251 Lê Quốc Bình - - - 1 - -31200422 Huỳnh Minh Cường - - - 1 - -31200496 Phạm Chí Diệu - - - x x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC31200803 Võ Nhật Đông - - - 1 - -31200862 Trương Đình Gấm - - - 1 - -31201296 Lê Văn Hội - - - 1 - -31201452 Nguyễn Lý Hùng - - - 1 - -31201973 Phan Hữu Long - - - 1 - -31202289 Trần Hải Nam - - - 1 - -31202478 Đoàn Thanh Nguyện - - - 1 - -31202569 Phạm Duy Nhật - - - 1 - -31202698 Trần Thành Phát - - - 2 - -31202742 Trịnh Ngọc Phong - - - 1 - -31202757 Lưu Gia Phú - - - 1 - -31202789 Kiều Phúc - - - 1 - -31203783 Võ Tri Thức - - - 1 - -31204145 Nguyễn Quốc Trung - - 2.988.000 x - -31204265 Lâm Minh Tuấn - - - 1 - -31204314 Trương Văn Tuấn - - 1.810.000 - -31204598 Hồ Văn Vũ - - - 1 - -31207018 Nguyễn Mạnh Cường - - 420.000 - -31300276 Nguyễn Phạm Bắc - - - 1 - -31300340 Lê Thiện Cảnh - 3.090.000 - x - -31300403 Đậu Văn Chung - - - 1 - -31300404 Đỗ Đức Chung - - - x - -31300405 Đỗ Thành Chung - - 1.800.000 - -31300682 Phạm Quốc Dũng - - - x - -31300800 Nguyễn Thành Đạt - - 1.980.000 - -31300969 Phạm Minh Giang - - - 1 - -31301239 Hồ Ngọc Hiển - - 2.603.000 - -31301251 Đoàn Đình Hiệp - - - 1 - -31301418 Đinh Công Huân - - - 1 x - -31301536 Trần Quốc Huy - - - 1 - -31301541 Trương Minh Huy - - - 1 - -31301749 Trần Nguyên Khang - - - 1 - -31301902 Lê Xuân Khôi - - - 1 - -31302162 Phạm Khánh Long - - - 1 - -31302631 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên - - - 1 - -31302647 Phùng Minh Nguyên - - - 1 - -31302692 Hồ Hữu Nhân - - - 1 - -31302858 Phạm Ngọc Oai - - - x - -31303150 Chu Huy Quang - - - x - -31303209 Lê Hoàng Quân - - - 1 - -31303235 Trần Minh Quân - - - x - -31303360 Trần Đình Sang - - - 1 - -31303478 Nguyễn Đình Tài 3.360.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC31303656 Huỳnh Tấn Thành - 3.510.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC31303938 Nguyễn Văn Thoại - - - 1 x - -31303946 Phương Triệu Thọ - - - 1 - -31303958 Nguyễn Minh Thông - - - 1 - -31304053 Nguyễn Ngọc Anh Thư - - 1.770.000 - -31304208 Trần Song Toàn 3.360.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC31304320 Dương Phước Triệu - - - 1 - -31304425 Nguyễn Đức Trung - 3.510.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC31304442 Nguyễn Văn Trung - - - 1 - -

Page 26 of 58

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

31304669 Trần Lê Hoàng Tú - - - x - -31304949 Lê Thị Vy - - - 1 - -40800500 Nguyễn Minh Đức - - 400.000 - -40801282 Trịnh Hoàng Minh 3.375.000 - - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC40801622 Nguyễn Quang Phương - - - 1 - -40801984 Nguyễn Bá Tiến Thành 2.340.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC40900108 Vũ Văn Anh - - - 1 - -40900168 Nguyễn Sóng Biển - - - 1 - -40900310 Nguyễn Mạnh Cường - - - 1 - -40900651 Phan Thế Đức 540.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC40900800 Lê Trọng Hiếu - 2.760.000 2.820.000 - -40900834 Trương Minh Hiếu - - - 1 - -40900984 Duy Vi Huấn - - 2.660.000 - -40901021 Nguyễn Khắc Huy - - - 1 - -40901088 Cao Văn Hưng - - 280.000 1 - -40901144 Trần Văn Kết - - 2.660.000 - -40901146 Nguyễn Kinh Kha - 2.565.000 - - -40901253 Phạm Toàn Khoa - - - 1 - -40901365 Đoàn Quốc Lễ - - - 1 - -40901406 Trần Phước Linh - - - 1 - -40901473 Châu Vĩnh Lợi - - - 1 - -40901518 Võ Tấn Lực - 1.350.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC40901728 Nguyễn Tài Bá Ngọc - - - 1 - -40901738 Trần Trung Ngôn - - - 2 - -40901946 Nguyễn Thanh Phong - - - 1 - -40902269 Mai Thanh Sơn - - - 1 - -40902271 Nguyễn Công Sơn - - - 1 - -40902415 Trần Duy Thanh - - - 1 - -40902529 Trần Hữu Thạnh - - 2.646.000 - -40902559 Võ Phi Thắng - - - 1 - -40902586 Dương Minh Thiện - - - 1 - -40902606 Hoàng Xuân Thịnh - - - 2 - -40903175 Phạm Khải Tú - - 1.820.000 - -40903298 Nguyễn Phúc Vinh - - - 1 - -40903436 Trần Đức Hảo - - - 2 - -40903443 Hoàng Văn Lợi - - - 1 - -40903447 Trần Nhật Tân - - - 1 - -41000088 Nguyễn Tuấn Anh - - - 1 - -41000137 Lê Quang Ân - - - 1 - -41000177 Nguyễn Quốc Bảo - - - 1 - -41000228 Nguyễn Thuận Bình - - - 1 - -41000312 Nguyễn Việt Chính - - - 1 - -41000336 Lê Trần Chí Công - - - 1 - -41000388 Cao Văn Danh - - - 1 - -41000405 Trần Văn Danh - - - 1 - -41000526 Mai Trí Dũng - - - 1 - -41000539 Nguyễn Tiến Dũng - - - 1 - -41000590 Huỳnh Tấn Đại - 3.997.500 - 2 - -41000650 Tiêu Trường Đạt - - - 1 - -41000765 Trần Phước Đức - - 1.350.000 - -41000793 Lương Quang Giáp - - - 1 - -41000864 Nguyễn Văn Hải - - - 1 - -41000872 Trần Vĩnh Hải - - - 1 - -41001060 Huỳnh Hữu Hiệu - - 2.560.000 1 - -41001091 Đoàn Duy Hoàng - - - 1 - -

Page 27 of 58

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

41001145 Hồ Văn Hoành - - - 1 - -41001173 Nguyễn Ngọc Hồ - - - 1 - -41001189 Phùng Văn Huân - - - 1 - -41001336 Nguyễn Trọng Hùng - - 4.156.000 - -41001410 Trần Đồng Hưng - 3.660.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41001497 Trương Quốc Khánh - - - 1 - -41001556 Phạm Đăng Khoa - - - 1 - -41001645 Dương Nhật Lam 3.915.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41001775 Nguyễn Văn Long - - - 1 - -41001786 Võ Văn Long - - - 1 - -41001812 Phan Đình Lộc - - - 1 - -41001943 Ngô Viết Trí Minh - - 413.000 - -41001989 Vũ Phạm Tuấn Minh - - - 1 - -41002034 Nguyễn Nhất Nam - - - 1 - -41002040 Nguyễn Thanh Nam - - 1.670.000 - -41002043 Nguyễn Thành Nam - - - 1 - -41002126 Trần Đình Nghĩa - - - 1 - -41002127 Trần Nguyên Nghĩa - - 4.291.000 - -41002179 Phan Hoàng Khải Nguyên - - - 1 - -41002315 Nguyễn Minh Nhựt - - 840.000 - -41002558 Nguyễn Đức Phước - - - 1 - -41002574 Đào Văn Quang - - - 1 - -41002608 Vũ Phạm Nhật Quang - - - 1 - -41002620 Nguyễn Anh Quân - - - 1 - -41002630 Phạm Minh Quân - - - 1 - -41002644 Lê Phú Quốc - - - 1 - -41002703 Huỳnh Thanh Sang - - 3.934.000 - -41002759 Mai Thái Sơn - - - 1 - -41002951 Vũ Chí Thanh - - 4.382.000 - -41003009 Nguyễn Văn Thành - - - 1 - -41003041 Trần Đặng Quốc Thảo - - - 1 - -41003052 Ngô Trí Thạch - - - 1 - -41003053 Nguyễn Đăng Thạch - - - 1 - -41003216 Nguyễn Văn Thịnh - - - 1 - -41003374 Lê Đức Tiến - 3.675.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41003394 Nguyễn Khánh Tiển - - - 1 - -41003719 Võ Nhật Trường - - - 1 - -41003737 Đặng Anh Tuấn - - - 1 - -41003796 Phạm Văn Tuấn - - - 2 - -41003813 Nguyễn Tuệ - - - 1 - -41003828 Phạm Tuyển - - - 1 - -41003929 Dương Văn Vang - - - 2 - -41003930 Nguyễn Văn Vang - - - 1 - -41003996 Hứa Phước Vinh - - - 1 - -41004058 Lê Hoàng Vũ - - - 1 - -41004111 Trương Đức Vũ - - - 1 - -41007335 Nguyễn Đông Trúc - - 2.660.000 - -41007720 Bùi Mạnh Khang - - - 1 - -41100118 Nguyễn Tuấn Anh - - - 1 - -41100121 Nguyễn Việt Anh - - - 2 - -41100125 Phan Ngọc Anh - - - 1 - -41100132 Phạm Tuấn Anh - - - 1 - -41100230 Nguyễn Tấn Hoài Bảo - - 2.050.000 - -41100232 Nguyễn Trần Quốc Bảo - - - 1 - -41100287 Huỳnh Nguyễn Đình Bình - - - 1 - -

Page 28 of 58

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

41100302 Nguyễn Phạm Thiện Bình - - - 1 - -41100315 Phạm Thanh Bình - - - 1 - -41100366 Hồ Vũ Kim Chi - - - 1 - -41100371 Dương Duy Chiến - - 910.000 - -41100385 Trần Thiện Chí - - - 1 - -41100508 Hồ Văn Dâng - - 950.000 - -41100580 Nguyễn Khánh Duy - - - 1 - -41100631 Nguyễn Ngọc Trí Dũng - - - 1 - -41100666 Nguyễn Đức Dương - 3.825.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41100820 Nguyễn Trung Đoàn - - 4.167.000 - -41100915 Thái Huy Trường Giang - - - 1 - -41101068 Nguyễn Văn Hậu - - 3.428.000 - -41101115 Nguyễn Trung Hiếu - - - 1 - -41101297 Võ Xuân Hòa - - - 1 - -41101324 Đan Minh Huy - - - 1 - -41101356 Nguyễn Hoàng Huy - - - 2 - -41101442 Nguyễn Văn Hùng - - - 1 - -41101485 Nguyễn Thế Hưng 3.750.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41101539 Phạm Hoàng Kha - - 1.560.000 - -41101644 Nguyễn Đình Khoa - - 3.073.000 - -41101673 Đỗ Minh Khôi - - - 1 - -41101692 Huỳnh Thanh Khương - - 2.729.000 x - -41101702 Nguyễn Lê Kiên - - - 1 - -41101771 Đinh Nho Ngọc Lâm 3.367.500 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41101793 Võ Thanh Lâm - - 2.470.000 - -41101967 Nguyễn Tiến Lợi - - - 1 - -41101968 Trần Lê Trọng Lợi - - - 1 - -41102022 Nguyễn Ngọc Vũ Mạnh - - - 1 - -41102138 Nguyễn Hoài Nam - - - 1 - -41102152 Nguyễn Toàn Nam 3.840.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41102285 Đặng Minh Nguyên - - - 1 - -41102329 Nguyễn Duy Nguyễn - - - 1 - -41102351 Dương Đức Nhân - - - 1 - -41102490 Huỳnh Anh Pháp - - - 1 - -41102596 Hoàng Minh Phúc - - - 1 - -41102617 Nguyễn Phạm Hồng Phúc - - 550.000 1 - -41102769 Nguyễn Trần Minh Quân - - - 1 - -41102889 Võ Lê Thiện Sanh - - - 1 - -41102926 Lê Trường Sơn - - - 1 - -41102989 Mai Hữu Tài - - - 1 - -41103025 Lê Nhất Tâm - - - 1 - -41103123 Lê Thái Thanh 4.785.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41103193 Dương Minh Thành - - - 1 - -41103202 Huỳnh Văn Thành - - - 1 - -41103234 Trịnh Quốc Thành - - - x - -41103433 Trần Thịnh - - - 1 - -41103532 Trần Vĩnh Thụy - - - 1 - -41103583 Cao Văn Tiến - - - 1 - -41103586 Hồ Hàn Tiến - - - 1 - -41103593 Nguyễn Hoàng Tiến - - - 1 - -41103606 Thái Hoàng Tiến - - - 1 - -41103656 Trần Trung Tín - - - 1 - -41103787 Đào Văn Trí - - - 1 - -41103791 Đường Minh Trí - - - 1 - -41103814 Trần Ngọc Trí - - - 1 - -

Page 29 of 58

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

41103923 Đàm Quang Trường - - - 1 - -41104019 Phạm Quốc Tuấn - - - 1 - -41104068 Huỳnh Thanh Tú - - - 1 - -41104307 Nguyễn Hoàng Anh Vũ - - - 1 - -41200012 Lê Thành An - - - 1 - -41200037 Hà Duy Anh - - - 1 - -41200115 Trần Viết Tuấn Anh - - - 1 - -41200141 Trần Văn ánh - - - 1 - -41200144 Hoàng Đức Ân - - - 1 - -41200186 Ngô Quốc Bảo - - - 1 - -41200208 Trương Minh Bảo - - - 1 - -41200259 Nguyễn Ngọc Bình - - - 1 - -41200285 Dương Bá Cảm - - - 1 - -41200447 Nguyễn Viết Cường - - - 1 - -41200615 Nguyễn Đình Dũng - - 1.750.000 1 - -41200631 Trần Tiến Dũng - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41200722 Nguyễn Thành Đạt - - - 1 - -41200744 Trần Tiến Đạt - - - 1 - -41200769 Vũ Hải Đăng - - 3.104.250 - -41200795 Hà Danh Đông - - - 1 - -41200804 Võ Thanh Đông - - - 1 - -41200815 Nguyễn Minh Được - - 3.684.000 - -41201140 Nguyễn Phú Hiền - - - 1 - -41201199 Đỗ Huy Hoàng - 3.855.000 - - -41201345 Huỳnh Đắc Khánh Huy - - - 1 - -41201379 Nguyễn Quốc Huy - - - 1 - -41201454 Nguyễn Mạnh Hùng - - - 1 - -41201469 Phan Đỗ Nguyên Hùng - - - 1 - -41201566 Nguyễn Vũ Minh Kha - - - x - -41201568 Trần Kha - - - 2 - -41201582 Nguyễn Đặng An Khang - - - 1 - -41201627 Ngô Văn Khánh - - - 2 - -41201630 Nguyễn Công Khánh - - - 1 - -41201654 Trần Xuân Khánh - - 2.770.000 1 - -41201696 Lê Nguyễn Anh Khoa - - - 1 - -41201707 Nguyễn Ngọc Anh Khoa - 3.300.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41201723 Trần Đăng Khoa - - - 1 - -41201732 Võ Văn Khoa 2.610.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41201736 Đỗ Kim Khoáng - - 2.470.000 - -41201752 Trần Nguyên Khuyến - - - 1 - -41201763 Lưu Trung Kiên - - - 1 - -41201774 Đỗ Đăng Kiệt - - 1.673.000 - -41201951 Lê Hoàng Long - - - 2 - -41201960 Nguyễn Đình Long - - - 1 - -41201999 Đinh Viết Lộc - - - 1 - -41202048 Nguyễn Nghĩa Luân - - - 1 - -41202077 Đinh Tiến Lữ - - - 1 - -41202124 Đỗ Anh Minh - - - 1 - -41202211 Lê Mỹ - - - 1 - -41202277 Nguyễn Văn Nam - - - 1 - -41202377 Phạm Công Nghĩa - - - 1 - -41202451 Nguyễn Hoàng Nguyên - - - 2 - -41202529 Nguyễn Thành Nhân - - - 1 - -41202535 Nguyễn Văn Nhân - - 2.610.000 1 - -41202542 Phạm Thành Nhân - - - 1 - -

Page 30 of 58

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

41202638 Ngô Minh Nhựt - - - 2 - -41202644 Trịnh Minh Nhựt - - - 1 - -41202696 Trần Tấn Phát - - - 1 - -41202752 Lê Đức Phú - - - 1 - -41202763 Nguyễn Minh Phú - - 2.510.000 1 - -41202777 Đinh Hữu Phúc - - - 1 - -41202936 Nguyễn Hữu Quang - - - 1 - -41203036 Hồ Thanh Quyền - - - 1 - -41203051 Nguyễn Đắc Quý - - - 1 - -41203052 Nguyễn Đình Hoàng Quý - - - 1 - -41203143 Đinh Văn Bảo Sơn - - - 1 - -41203149 Hoàng Công Sơn 3.952.500 - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41203194 Võ Đình Sơn - - - 1 - -41203249 Hồ Đăng Tâm - - - 1 - -41203326 Đinh Quang Hoàng Thanh - - - 1 - -41203361 Lê Thái - - - 2 - -41203383 Phạm Xuân Tháp - - - 1 - -41203387 Đoàn Bá Thành - - - 1 - -41203389 Đỗ Đạt Thành - - - 1 - -41203497 Hoàng Đình Thắng - - - 1 - -41203504 Lê Toàn Thắng - - - 1 - -41203524 Trần Lê Quang Thắng - - - 1 - -41203549 Phan Phúc Thiên - - - 1 - -41203587 Phan Lê Thiện - - - 1 x - -41203640 Võ Đình Thịnh - - - x - -41203661 Nguyễn Chí Thông - - 1.785.000 - -41203668 Vũ Đức Thông - - - 1 - -41203729 Trịnh Xuân Thụ - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41203789 Lương Bảo Thy - - - 1 - -41203853 Châu Trọng Tín - - 4.170.000 - -41203929 Phan Bảo Thiện Toàn - - 1.980.000 - -41204045 Lương Đăng Trí - - 2.330.000 - -41204238 Dương Nguyên Trực - - - 1 - -41204264 Hứa Minh Tuấn - - - 1 - -41204311 Trần Anh Tuấn - - - 1 - -41204315 Võ Anh Tuấn - - - 1 - -41204322 Nguyễn Văn Tuất - - 1.870.000 - -41204560 Phạm Trung Vinh - - - 1 - -41204624 Nguyễn Thanh Vũ - - - 1 - -41204625 Nguyễn Thái Hoàng Vũ - - - 1 - -41204660 Huỳnh Ngọc Vương - - - 1 - -41204772 Nguyễn Quốc Vĩnh - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41207096 Phan Đình Nam - - - 1 - -41207110 Lê Trọng Ninh - - - 1 - -41207189 Nguyễn Đức Tuấn - - - 1 - -41207735 Lê Vĩnh Phụng - - - 2 - -41300051 Đặng Hà Tuấn Anh - - 3.809.250 - -41300109 Nguyễn Quốc Anh - - - 1 - -41300166 Hồ Thiện ái - - - 1 - -41300251 Nguyễn Vũ Bảo 3.135.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41300308 Nguyễn Hữu Bình - - - 1 - -41300310 Nguyễn Thanh Bình - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41300346 Lê Mạnh Cầm - - - 1 - -41300378 Mai Văn Chiến - - - 2 - -41300438 Hoàng Cung - - 799.250 - -

Page 31 of 58

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

41300453 Hà Quang Chí Cường - - - x - -41300458 Lê Hùng Cường - - - 1 - -41300629 Vũ Thành Duy - - 4.154.250 - -41300651 Đỗ Tiến Dũng - - - 1 - -41300777 Lê Phương Hạnh Đạt - - - x - -41300847 Nguyễn Minh Đăng - - 1.937.750 - -41300920 Nguyễn Anh Đức - - - 2 - -41300936 Phan Nguyên Đức - - - 1 - -41301065 Trịnh Ngọc Hải - - - 1 - -41301165 Nguyễn Đường Hiếu - - - 1 - -41301206 Võ Trung Hiếu - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41301342 Nguyễn Minh Hoàng - - - 1 - -41301348 Nguyễn Viết Hoàng - - - 1 - -41301439 Đậu Khắc Huy - - - x - -41301489 Nguyễn Quang Huy - - - 1 - -41301506 Nguyễn Xuân Huy - - - 1 - -41301509 Phan Cao Huy - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41301587 Lê Trọng Thanh Hùng - - - 1 - -41301699 Huỳnh Trọng Hữu - - - x - -41301745 Nguyễn Quốc Khang - - 3.809.250 - -41301798 Phan Viết Khánh - - - 1 - -41301836 Đỗ Đăng Khoa - - - 1 - -41301937 Nguyễn Trung Kiên - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41301959 Phan Phú Kiệt - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41302081 Nguyễn Đoàn Hoàng Linh 3.135.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41302139 Ngô Tử Long - - - x - -41302152 Nguyễn Lê Thành Long - - - 1 - -41302278 Nguyễn Tấn Phước Lực 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41302663 Cao Lê Nguyễn - - - x - -41302739 Trần Trọng Nhân - - - x - -41302765 Phạm Hoàng Nhật 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41302873 Dương Tấn Phát - - - x - -41302875 Đặng Tấn Phát - - - 1 - -41302941 Lê Thái Phong - - - x - -41302956 Phạm Hải Phong - - - 1 - -41302962 Trần Quang Thanh Phong - - - 1 - -41302978 Kim Thanh Phú - - 2.999.250 x - -41303014 Vũ Trần Phú - - - 2 - -41303130 Hà Minh Phước - - - 1 - -41303139 Phạm Tấn Phước - - - 1 - -41303215 Ngô Minh Quân - - - 1 - -41303218 Nguyễn Hà Quân 3.135.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41303226 Nguyễn Mạnh Quân - - - 1 - -41303301 Nguyễn Phương Quý - - - x - -41303393 Ân Hồng Sơn 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41303438 Phạm Hải Sơn - - - 1 - -41303516 Nguyễn Thành Tâm - - - x - -41303554 Nguyễn Nhật Tân - - - 1 - -41303568 Võ Minh Tân 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41303638 Phạm Văn Thái - - 2.323.500 - -41303650 Hoàng Trung Thành - - - 1 - -41303684 Phạm Ngọc Thành - - - 1 - -41303724 Nguyễn Xuân Thảo - - - x - -41303741 Đặng Ngọc Thạch - - - x - -41303884 Huỳnh Châu Thịnh - - - 1 - -

Page 32 of 58

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

41303890 Lý Trường Thịnh - - - 1 - -41303892 Nguyễn Chí Thịnh - - - 2 - -41304209 Trần Thanh Toàn - - 1.900.000 - -41304260 Phan Thanh Trà - - 1.600.000 - -41304301 Cao Minh Triết - - - 1 - -41304356 Nguyễn Minh Trí 3.135.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41304371 Trương Thiên Trí - - - 1 - -41304394 Nguyễn Thanh Trọng - - - 1 - -41304428 Nguyễn Hữu Trung - - - 1 x - -41304440 Nguyễn Trần Hoàng Trung - - 1.500.000 - -41304476 Trần Vĩnh Trúc - - - 1 x - -41304514 Bùi Văn Tuấn - - - 1 - -41304550 Nguyễn Anh Tuấn - - - x - -41304596 Vũ Văn Tuấn - - - 2 - -41304632 Đặng Hoàng Anh Tú - - - 1 - -41304881 Lê Kinh Vũ 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41304911 Trần Anh Vũ - - - 1 - -41304913 Trần Quang Vũ - - - 1 - -41304989 Nguyễn Văn ý - - - 1 - -41307706 Nguyễn Thanh Đông - - - 1 - -41307726 Võ Hùng Phong - - - 1 - -50800726 Trần Mạnh Hoàng - - - 1 - -50802669 Nguyễn Mậu Quang Vũ - - - 1 - -50900078 Nguyễn Văn Anh - - - 1 - -50900110 Huỳnh Ngọc ánh - - 2.660.000 - -50900145 Phan Văn Bảo - - - 1 - -50900152 Võ Thạch Bảo - - - 1 - -50900164 Trần Thanh Bền - - - 1 - -50900283 Mã Văn Cung - - - 1 - -50900342 Trương Quang Danh - - - 1 - -50900484 Phạm Thái Dương - - 3.106.000 - -50900513 Nguyễn Văn Đạo - - - 1 - -50900671 Mai Minh Giang - - - 1 - -50900839 Cao Quan Hiền - 1.830.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC50901010 Nguyễn Anh Huy 2.295.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC50901095 Đỗ Sỹ Hưng - - 3.080.000 - -50901247 Nguyễn Tất Ân Khoa - - 345.000 - -50901308 Trà Quang Kiều - - - 1 - -50901419 Hoàng Ngọc Long - - 1.863.500 - -50901512 Lương Thành Lưu - - - 2 - -50901513 Nguyễn Hải Lưu 2.295.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC50901774 Phan Nguyễn - - 2.797.500 - -50901987 Trương Công Phú - - - 2 - -50902175 Vũ Đình Quy - - - 1 - -50902240 Võ Hoàng Sang - - - 1 - -50902277 Nguyễn Ngọc Sơn - - 1.813.000 - -50902479 Phùng Văn Thành - - 1.613.000 - -50902673 Nguyễn Thuận - - - 1 - -50902807 Phạm Minh Tịnh - - - 2 - -50903038 Đặng Văn Trường - - - 2 - -50903112 Nguyễn Minh Tuấn - 2.565.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC50903145 Nguyễn Trọng Tuyên - - - 1 - -50903234 Bùi Nhật Văn - - 3.199.000 - -50903431 Nguyễn Văn Bình - - - 1 - -51000019 Phan Trần Ngọc An - - - 1 - -

Page 33 of 58

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

51000103 Phạm Tuấn Anh - - - 1 - -51000343 Nguyễn Thành Công - - - 1 - -51000401 Phan Đắc Danh - - - 1 - -51000434 Nguyễn Công Duẩn - - - 1 - -51000997 Trần Ngọc Hiếu - - - 1 - -51001046 Hồ Thế Hiệp - - - 1 - -51001263 Phạm Đức Huy - - - 1 - -51001326 Nguyễn Nam Hùng - - 1.770.000 - -51001344 Phạm Phi Hùng - - - 1 - -51001558 Phạm Đăng Khoa - - - 2 - -51001582 Nguyễn Lê Khôi - - - 1 - -51001659 Nguyễn Hồ Tùng Lâm - 3.540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51001714 Nguyễn Duy Linh - - 3.353.000 - -51001734 Trần Văn Linh - - - 1 - -51001737 Bùi Hoàn Lĩnh - - - 1 - -51001787 Vũ Kim Long - - - 1 - -51001849 Nguyễn Văn Luân - - - 1 - -51001859 Trần Thế Di Luân - - - 2 - -51001866 Hoàng Minh Lương - - - 2 - -51001980 Trần Nguyễn Hạo Minh 3.420.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51002134 Hồ Quốc Nghị - - - 1 - -51002157 Đinh Trường Thảo Nguyên - - - 1 - -51002638 Nguyễn Phú Quí - - 1.330.000 - -51002753 Lê Khắc Sơn - - 2.984.000 - -51002807 Ngô Duy Tài - - - 1 - -51002840 Lê Anh Tâm - - - 1 - -51002933 Lê Tuấn Thanh - - - 1 - -51003170 Nguyễn Quang Thiện - - 1.253.500 - -51003273 Trần Quang Thới - - - 1 - -51003527 Lê Quang Trân - - - 1 - -51003725 Trần Quốc Trưởng - - - 1 - -51003865 Cao Xuân Tùng - - - 1 - -51003882 Nguyễn Lê Thanh Tùng - - - 1 - -51004048 Hồ Hải Vũ - - - 1 - -51004165 Trần Thị Huỳnh Yến - - - 1 - -51100378 Nguyễn Văn Bảo Chinh - - - 1 - -51100478 Thái Doãn Cường - - - 1 - -51100507 Đỗ Huỳnh Thế Dân - - - 1 - -51100528 Nguyễn Tiến Doanh - - - 2 - -51100644 Trần Tiến Dũng - - 1.910.000 - -51100846 Nguyễn Văn Được - - 1.760.000 - -51100958 Đặng Hoàng Hải - - - 1 - -51100983 Nguyễn Phi Hải - 3.105.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51101694 Lê Ngọc Khương - - - 1 - -51101798 Trần Nguyễn Thanh Lân - - - 2 - -51101934 Đinh Hữu Lộc - - - 1 - -51101969 Trương Thuận Lợi - - - 1 - -51102151 Nguyễn Thành Nam - - - 1 - -51102174 Vũ Hoài Nam - - 1.210.000 - -51102320 Trần Hoàng Nguyên - - - 2 - -51102429 Trần Thị ánh Nhi - - - 1 - -51102644 Đinh Quang Phương - - - 1 - -51102956 Phạm Trung Sơn - - - 1 - -51103042 Nguyễn Ngọc Mai Tâm - - - 1 - -51103424 Nguyễn Văn Thịnh - 3.255.000 3.849.000 - -

Page 34 of 58

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

51103967 Hoàng Văn Tuấn - - - 1 - -51103970 Huỳnh Vũ Tuấn - - - 1 - -51104253 Phạm Công Vinh - 525.000 - - -51104279 Trần Trung Vị - - - 1 - -51104331 Trần Quốc Vũ - - 1.870.000 - -51200017 Nguyễn Trường An - - - 1 - -51200147 Nguyễn Hoàng Ân - - 1.869.250 - -51200172 Cao Duy Bảo - 1.440.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51200224 Nguyễn Thái Bằng - - - 1 - -51200549 Nguyễn Hoàng Duy - - 3.429.000 - -51200647 Nguyễn Thái Dương - - - 1 - -51200858 Vũ Ngọc Đức - - - 2 - -51200956 Nguyễn Đức Hải - - - 1 - -51201043 Mai Phúc Hậu - - - 1 - -51201077 Lê Hoàng Minh Hiếu - - - 1 - -51201154 Nguyễn Thế Hiển - - - 1 - -51201221 Nguyễn Nam Hoàng - - - 1 - -51201276 Nguyễn Bá Học - - - 1 - -51201325 Dơ Woang Hoàng Huy - - - 1 - -51201637 Nguyễn Huy Khánh - - - 1 - -51201753 Hà Hữu Khương - - 1.760.000 - -51201929 Vũ Ngọc Linh - - - 1 - -51202065 Võ Văn Luận - - - 1 - -51202148 Nguyễn Hoàng Minh - - - x - -51202354 Huỳnh Trọng Nghĩa - - - 1 - -51202430 Võ Duy Ngọc - - - 1 - -51202438 Hồ Tây Nguyên - - - x - -51202548 Trần Thiện Nhân - - - 1 - -51202685 Nguyễn Vĩnh Phát - - - 1 - -51202805 Nguyễn Hoàng Phúc - - 3.305.250 x - -51202809 Nguyễn Như Phúc - - - 1 - -51203083 Trần Rin - - - 1 - -51203208 Đoàn Ngọc Tài - - - 1 - -51203235 Phùng Chí Tài - - - 1 - -51203254 Lê Hoàng Tâm - - - 1 - -51203388 Đỗ Công Thành - - 1.029.250 x - -51203427 Trịnh Đức Thành 2.640.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51203531 Nguyễn Văn Thế - - - 1 - -51203574 Ngô Phước Hướng Thiện - - - 1 - -51203690 Nguyễn Quốc Thuấn - - - 1 - -51203803 Trần Ngọc Tiên - - 920.000 x - -51203826 Nguyễn Minh Tiến - - - 1 - -51204072 Trần Quang Trí - - - 1 - -51204075 Trương Minh Trí - - - 1 - -51204112 Nguyễn Thanh Trông - - - 1 - -51204129 Lê Trần Thành Trung - - 1.470.000 1 - -51204390 Hoàng Minh Tùng - - 1.650.000 - -51204649 Trương Minh Vũ - - - 1 - -51204653 Vy Quốc Vũ - - - 1 - -51204655 Bùi Quang Vương - - - 1 - -51207064 Mai Thành Hưng - - - 1 - -51300024 Nguyễn Ngọc An - 3.170.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51300055 Đoàn Đức Anh 3.510.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51300080 Lê Tuấn Anh - - - 1 - -51300096 Nguyễn Đức Anh - - 420.000 x - -

Page 35 of 58

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

51300098 Nguyễn Đức Vũ Anh - - - 1 - -51300197 Võ Hoàng Ân - - - 1 - -51300381 Trần Minh Chiến - - - 1 - -51300468 Nguyễn Phúc Cường - - - 1 - -51300684 Phạm Văn Dũng - - - 1 x - -51300692 Trần Vũ Anh Dũng - - 1.980.000 - -51300740 Huỳnh Ngọc Đào - - - 1 - -51300771 Hoàng Đăng Thanh Đạt - - - 1 - -51300792 Nguyễn Phát Đạt - - - 1 - -51300798 Nguyễn Thành Đạt - - 1.980.000 - -51300902 Bùi Minh Đức - - - 1 - -51300983 Lê Ry Gút - - - x - -51301096 Ba Thị Thúy Hằng - 3.170.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51301737 Lý Nguyễn Khang - - - 1 - -51301851 Nguyễn Anh Khoa - - - 1 - -51301874 Nguyễn Tiến Khoa - - - 1 - -51301989 Phạm Ngọc Lam - - - 1 - -51302111 Hồ Xuân Lĩnh - - - 1 - -51302144 Nguyễn Đức Long - - - 1 - -51302272 Trịnh Duy Lượng - - - 1 - -51302318 Phạm Văn Mẫn - - - 1 - -51302383 Trần Ngọc Thái Minh - - - 1 - -51302400 Vũ Tuấn Minh - - - 1 - -51302576 Lê Nguyễn Huy Ngọc - - - 1 - -51302712 Nguyễn Phúc Nhân - - 1.570.000 1 - -51302760 Nguyễn Phong Nhật - - - 1 - -51302853 Phạm Minh Ninh - - 2.923.000 - -51302948 Nguyễn Phan Thiên Phong 3.510.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51303073 Trần Thiên Phúc - - - 1 x - -51303094 Hà Kiều Phương - - - 1 - -51303098 Lâm Kỳ Phương 3.090.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51303173 Nguyễn Ngọc Quang - - - 1 - -51303399 Đặng Quốc Sơn - - - 1 - -51303469 Đoàn Hữu Tài 3.510.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51303475 Lữ Tuấn Tài - - 4.090.000 - -51303576 Lê Hữu Tấn - - - 1 - -51303580 Nguyễn Hà Trọng Tấn - - - 2 - -51303672 Nguyễn Minh Thành - - - 2 - -51303740 Châu Ngọc Thạch - - - 2 x - -51303834 Phạm Quốc Du Thiên - - - 1 - -51303862 Nguyễn Văn Thiện - - 1.690.000 1 - -51303919 Trần Tấn Thịnh - - - 1 - -51303998 Lý Vạn Thuận - - - 1 - -51304114 Nguyễn Minh Tiến - - 3.383.000 x - -51304455 Trần Việt Trung - - 1.813.000 x - -51304583 Trần Kim Anh Tuấn - - 4.133.000 - -51304680 Cáp Xuân Tùng - - - x - -51304725 Giang Uy - - - x - -51304765 Phạm Hoài Văn - - - 1 - -51304802 Lê Vũ Viên 3.510.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51305044 Lã Ngọc Quang - - - x - -51305065 Lâm Văn Tự 3.510.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51307005 Nguyễn Ngọc Thanh Bình - - - 1 - -51307035 Hồ Quang Hiếu 2.970.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51307060 Nguyễn Tuấn Kiên - - - 1 - -

Page 36 of 58

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

51307095 Phan Vũ Quý 1.935.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51307135 Đặng Hoàng Việt - - - 1 - -51307713 Đỗ Ngọc Hoàng - - 1.813.000 - -60900065 Nguyễn Đình Lâm Anh - - - 1 - -60900103 Từ Kim Tuyết Anh - - - 1 - -60900128 Trần Văn Bàng - - - 1 - -60900403 Nguyễn Khánh Duy - - 2.240.000 - -60900450 Phan Tiến Dũng - - - 1 - -60900794 Hoàng Đình Hiếu - - - 1 - -60900812 Nguyễn Duy Hiếu 960.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC60901118 Trần Khánh Hưng - - - 1 - -60901228 Lê Hoàng Khoa 3.240.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC60901863 Ngô Thị Bé Nhung - - - x x D 1699/BKDT 18-Oct-10 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC60902164 Đồng Anh Quốc - 540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC60902550 Nguyễn Quốc Thắng - - 460.000 - -60902806 Phạm Xuân Tĩnh - 540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC60902847 Lý Khắc Tòng - - 1.330.000 - -60902970 Lê Bảo Trung - - - 1 - -60903170 Nguyễn Ngọc Tú - - - 1 - -60903171 Nguyễn Quốc Tú - - - 1 - -61000472 Nguyễn Khắc Duy - - - 1 - -61000581 Tô Đình Dự - - 1.750.000 - -61000965 Nguyễn Gia Hiếu - - - 1 - -61001117 Nguyễn Thiện Hoàng - - - 1 - -61001562 Trần Anh Khoa - - - 1 - -61001619 Lê Viết Kiểm - - - 1 - -61001749 Chế Vũ Bảo Long - - - 1 - -61001792 Huỳnh Thiện Lộc - - - 1 - -61001906 Nguyễn Đình Mạnh - - - 1 - -61002076 Đặng Vũ Bảo Ngân - - - 1 - -61002120 Nguyễn Văn Nghĩa - - 1.925.000 - -61002144 Nguyễn Thị Ngọc - - - 1 - -61002246 Nguyễn Văn Thành Nhân - - 1.960.000 1 - -61002284 Trương Nhật - - - 1 - -61002403 Phạm Thanh Phong - - - 1 - -61002649 Trần Quốc - 2.280.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61002681 Nguyễn Xuân Quý - - 560.000 - -61002814 Nguyễn Hữu Tài - - - 1 - -61003208 Nguyễn Hữu Thịnh - - - 1 - -61003636 Lê Hoàng Trung - - - 1 - -61003757 Lê Phạm Hữu Tuấn - - - 1 - -61003802 Trần Minh Tuấn - - - 1 - -61100089 Ngô Nguyễn Việt Anh - - - 1 - -61100520 Phạm Ngọc Diệp - - - 1 - -61100599 Trần Quốc Duy - - - 1 - -61101192 Hà Mỹ Hoa - - - 1 - -61101625 Huỳnh Anh Khoa - - 2.513.000 - -61101668 Vũ Đăng Khoa - - - x - -61101669 Vũ Lê Khoa - - - 1 - -61101848 Nguyễn Yến Linh - - 490.000 - -61101856 Phạm Vủ Linh - - - 1 - -61101892 Hồ Nguyễn Hoàng Long - - 2.400.000 - -61101955 Phạm Thanh Lộc - - - 1 - -61102470 Phạm Minh Nhựt - - - 1 - -61102761 Nguyễn Hồng Quân - - - 1 - -

Page 37 of 58

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

61102856 Trần Quốc Quý - - - 1 - -61102969 Trần Sớt - - - 1 - -61103031 Nguyễn Đăng Tâm - - - 1 - -61103047 Nguyễn Thanh Tâm - - 4.363.000 - -61103203 Khổng Đại Thành - - - 1 - -61103231 Trần Công Thành - - - 1 - -61103493 Ngô Hồng Thuận - - - 1 - -61103895 Thái Hiếu Trung - - - 1 - -61103962 Đặng Quốc Tuấn - - - 1 - -61104322 Tạ Thanh Thiên Vũ - - - 1 - -61104410 Trần Thục Yến - - - 1 - -61200413 Nguyễn Hoàng Cương - - - 1 - -61200434 Nguyễn Huy Cường - - 3.676.500 - -61200638 Hà Quý Dương - - - 1 - -61200656 Vương Văn Dự - - - 1 - -61200831 Lê Duy Đức - - 1.760.000 - -61201166 Phan Thanh Hiệp - - 1.869.250 x - -61201209 Nguyễn Hoàng - - - 1 - -61201253 Vương Thế Hoàng - - - 2 - -61201314 Nguyễn Sĩ Huấn - - - 1 - -61201460 Nguyễn Ngọc Hùng - - - 1 - -61201531 Đinh Thanh Hương - - - 1 - -61201796 Trương Tuấn Kiệt - - - 2 - -61202050 Nguyễn Thành Luân - - - 2 - -61202126 Đỗ Lê Quang Minh - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61202207 Trần Thị Hà My - - - 1 - -61202522 Nguyễn Huỳnh Bách Nhân - 3.075.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61202577 Dương Nguyễn Hạnh Nhi - - - 1 - -61202762 Nguyễn Minh Phú - - - 1 - -61203056 Nguyễn Ngọc Quý - - - 1 - -61203297 Nguyễn Ngọc Tân - - 1.720.000 x - -61203694 Chung Vĩnh Thuận - - - 1 - -61204379 Trần Thanh Tú - - - 1 - -61204568 Trương Đàm Thái Vinh - - - 1 - -61300017 Lý Minh An - - - 1 - -61300141 Trần Hoàng Anh - - - x - -61300217 Dương Quốc Bảo - - 1.730.000 - -61300435 Phan Đình Cơ - - - 1 - -61300540 Nguyễn Thị Dung - - - 1 - -61300716 Nguyễn Thùy Dương 3.645.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61300770 Đỗ Tuấn Đạt - - - 1 - -61300932 Nguyễn Trí Đức - - - 1 - -61300957 Lê Trà Giang 2.610.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61300971 Phạm Thị Lệ Giang - - - 1 - -61301149 Hoàng Trung Hiếu 3.645.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61301375 Hoàng Trọng Hóa - - 4.059.250 x - -61301463 Lê Văn Trọng Huy - - - 1 - -61301670 Bùi Thị Mai Hương - - - 1 - -61301683 Phan Thị Hương - 3.345.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61301962 Tạ Huỳnh Tuấn Kiệt - 3.615.000 - - -61302113 Lê Thị Hồng Lĩnh - - 1.840.000 x - -61302705 Nguyễn Duy Nhân - - 1.730.000 - -61303104 Ngô Văn Phương - - - 1 - -61303401 Đoàn Hồng Sơn - - 3.465.000 x - -61303814 Nguyễn Thị Anh Thi - - - 1 - -

Page 38 of 58

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

61304187 Huỳnh Quốc Toàn - - 1.940.000 - -61304449 Phạm Trần Đức Trung - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61304937 Vũ Văn Vượng - - - 1 - -61304954 Nguyễn Thị Thảo Vy - - - 1 - -61307058 Nguyễn Xuân Khoa - - - 1 - -61307740 Đỗ Ngọc Tuấn - 1.820.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC70802094 Nguyễn Văn Thiệu - - 2.660.000 - -70900910 Lương Chí Hoàng - - 200.000 1 - -70901218 Bạch Thanh Khoa - - - 1 - -70901420 Hoàng Thanh Long - - - 1 - -70901622 Nguyễn Hoàng Nam - - - 1 - -70901725 Nguyễn Đăng Ngọc - - 2.573.250 - -70901921 Võ Tiến Phát - - 1.979.750 - -70902724 Nguyễn Mạnh Thưởng - - - 1 - -70902766 Võ Hữu Tiến 2.160.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC71000021 Phạm Trường An - - - 1 - -71000079 Nguyễn Thế Anh - 2.430.000 - - -71001094 Hồ Hữu Hoàng - - - 1 - -71001242 Nguyễn Ngọc Huy - - - 1 - -71001918 Phan Minh Mẫn - - - 2 - -71002011 Hồ Hoàng Nam - - - 1 - -71002421 Nguyễn Đình Phú - - - 1 - -71002610 Bùi Hồng Quân - - - 1 - -71002683 Trần Minh Quý - - - 1 - -71002804 Lê Đình Tài - - - 1 - -71003302 Đinh Văn Thuyên - - - 2 - -71003494 Huỳnh Ngọc Thiên Trang - - - 1 - -71003496 Nguyễn Thị Diễm Trang - - - 1 - -71003559 Lê Thị Ngọc Trinh - - - 1 - -71003830 Bùi Toàn Tú - - - 1 - -71003921 Nguyễn Kế Uẩn - - - 1 - -71100171 Trịnh Thị ánh - - - 1 - -71100394 Nguyễn Quốc Chuẩn - - - 1 - -71100624 Ngô Quốc Dũng - - - 1 - -71101386 Trần Đức Huy - - - 1 - -71101853 Phạm Thùy Linh - - - 1 - -71101936 Đoàn Duy Lộc - - - 1 - -71102408 Trần Đình Nhật - - - 1 - -71102462 Vũ Thị Quỳnh Như - - - 1 - -71102699 Văn Thị Ngọc Phượng - - - 1 - -71102805 Trương Thị Tường Quy - - - 1 - -71103150 Phan Thị Diễm Thanh - - - 1 - -71103397 Hồ Đắc Vĩnh Thịnh - - - 1 - -71103403 Lê Văn Thịnh - - - 1 - -71103700 Nguyễn Thanh Toàn - - - 1 - -71103743 Lâm Quang Tráng - - - 1 - -71104340 Chu Thế Vương - - - 1 - -71104367 Bùi Ngọc Vy - - - 1 - -71107058 Lê Văn Đức 540.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC71107304 Giang Cẩm Tú - - 2.660.000 - -71200526 Võ Thị Phương Dung - - - 1 - -71200724 Nguyễn Thành Đạt - - - 2 - -71202113 Lê Văn Mẫn - - - 2 - -71202588 Nguyễn Yến Nhi - - - 1 - -71202749 Hoàng Thiên Phú - - - 1 - -

Page 39 of 58

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

71203272 Trần Minh Tâm - - - 1 - -71203787 Huỳnh Thanh Thy - - - 1 - -71203921 Nguyễn Phùng Đức Toàn - - - 1 - -71204007 Phạm Thị Thanh Triền - - - 2 - -71300060 Hoàng Hải Anh - - - 1 - -71300212 Bùi Ngọc Bảo - - - 1 - -71300513 Ngô Thị Diễm - - - 1 - -71301215 Lê Hiền - - - 1 - -71301276 Nguyễn Lưu Nhật Hoa - - - 1 - -71301407 Trần Thị Xuân Hồng - - 1.730.000 - -71301669 Vương Kim Hưng - - - 1 - -71302064 Lê Diệu Linh - - - 1 - -71302108 Võ Thị Phương Linh 3.150.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC71302371 Phạm Công Minh - - - 1 - -71302629 Nguyễn Duy Nguyên - - - x - -71302787 Nguyễn Thị Kiều Nhi - - 3.882.000 - -71303061 Phạm Hoài Phúc - - 1.730.000 - -71303459 Thái Thị ánh Sương - - - 1 - -71303710 Lý Thanh Thảo - - - 1 - -71304010 Trương Hòa Thuận - - - 1 - -71304080 Hồ Khánh Mỹ Tiên - - - 1 x - -71304613 Lê Tiến Tuyến - - - 1 - -71304618 Trần Thị Tuyết - - - x - -80800277 Trần Ngọc Diện - 2.985.000 - - -80800505 Nguyễn Trung Đức - - 3.960.000 - -80801142 Nguyễn Văn Long - - - 1 - -80802616 Đàng Văn Vinh - - - 1 - -80804361 Phan Văn Lưu - - - 1 - -80804456 Châu Hoàng Nhật - - - 1 - -80804488 Lâm Tấn Phong - - 880.000 - -80804678 Cao Thanh Tịnh - - - 1 - -80900056 Lê Tú Anh - - 2.999.250 - -80900064 Nguyễn Duy Anh - - 3.080.000 - -80900140 Nguyễn Huy Bảo - - - 1 - -80900146 Phạm Tiến Bảo - - - 1 - -80900166 Nguyễn Thành Biên - - 230.000 - -80900198 Đào Thanh Ca - - - 1 - -80900261 Trần Đức Chuẩn - - - 1 - -80900297 Lê Quốc Cường - - - 1 - -80900326 Trần Thanh Cường 3.390.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC80900469 Hoàng Việt Dương - - - 1 - -80900509 Lê Hữu Đạo - - 1.813.000 - -80900627 Lê Hồng Đức - - - 1 - -80900657 Trương Quang Đức - - - 1 - -80900688 Võ Phạm Đông Giang - - - 1 - -80900805 Lê Văn Hiếu - - 2.660.000 - -80900950 Bùi Đức Hòa - - - 1 - -80900993 Đàm Ngọc Huy - - - 1 - -80901074 Nguyễn Trọng Hùng - - - 1 - -80901288 Nguyễn Như Khuê - - 460.000 - -80901401 Phạm Bá Linh - - 980.000 1 - -80901445 Đặng Gia Hữu Lộc - - - 1 - -80901497 Vũ Lâm Công Luận - - - 1 - -80901542 Cao Chí Minh - - - 1 - -80901627 Nguyễn Văn Nam - - - 1 - -

Page 40 of 58

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

80901691 Lê Văn Nghĩa - - - 1 - -80901869 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - - 420.000 - -80901953 Phạm Văn Hoài Phong - - - 1 - -80902035 Đinh Hoàng Phương - - - 2 - -80902094 Hồ Vũ Quang - - 1.910.000 - -80902101 Nguyễn Duy Quang - - - 1 - -80902118 Trần Đình Quang - - 4.164.250 - -80902168 Nguyễn Trần Bảo Quốc - - - 1 - -80902229 Nguyễn Hữu Sang - - - 1 - -80902309 Lâm Tấn Tài - - 619.250 - -80902339 Lê Đức Tâm - - - 1 - -80902462 Lê Văn Thành - - - 1 - -80902473 Nguyễn Văn Thành - - - 1 - -80902477 Phạm Tấn Thành - - - 1 - -80902482 Trần Hữu Thành - - - 1 - -80902631 Trần Quốc Thịnh - - - 1 - -80902665 Phạm Văn Thuần - - - 1 - -80902683 Võ Đại Thuận - - 840.000 - -80902702 Hoàng Thế Thục - - - 1 - -80902703 Lê Huy Thục - - - 1 - -80902753 Nguyễn Tấn Tiến - - - 1 - -80902835 Quách Văn Toàn - - - 1 - -80902863 Lê Văn Trang - - - 2 - -80902910 Hồ Duy Trinh - - - 1 - -80903022 Lê Minh Truyền - - - 1 - -80903045 Nguyễn Chí Trường - - - 1 - -80903097 Nguyễn Anh Tuấn - - - 1 - -80903193 Lương Quang Tùng - - - 1 - -80903208 Tăng Thanh Tùng - - 3.064.250 - -80903217 Bùi Nguyễn Tất Tươm - - - 2 - -80903230 Nguyễn Thượng Uyển 3.375.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC80903338 Huỳnh Tấn Vũ - - - 1 - -80904111 Phan Anh Duy - - - 1 - -80904144 Châu Ngọc Định - - - 1 - -80904149 Ngô Văn Đông - - - 1 - -80904199 Nguyễn Mạnh Hiếu - - - 2 - -80904278 Thái Nguyễn Minh Khang - - - 1 - -80904359 Nguyễn Công Luận - - - 2 - -80904371 Mai Khắc Minh - - 3.955.250 - -80904433 Lê Công Nguyên - - - 2 - -80904472 Lê Trung Phát - - 980.000 - -80904515 Nguyễn Trường Quãng - - - 1 - -80904550 Trần Hữu Tài - - - 1 - -80904554 Trương Văn Tăng - - 1.490.000 - -80904560 Nguyễn Thành Tâm - - - 1 - -80904637 Nguyễn Văn Thông - - - 1 - -80904702 Nguyễn Duy Triệt - - - 1 - -80904710 Nguyễn Minh Trí - - - 1 - -80904711 Nguyễn Thái Minh Trí - - - 1 - -80904754 Nguyễn Mạnh Tuất - 3.795.000 2.973.000 - -80904783 Huỳnh Linh Vang - - - 1 - -81000072 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh - - - 2 - -81000110 Tống Duy Anh - - - 1 - -81000311 Phan Thành Chí - - - 1 - -81000353 Nguyễn Minh Cương - - - 1 - -

Page 41 of 58

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81000427 Lê Bá Đồng Dinh - - - 1 - -81000454 Lê Khương Duy - - 560.000 - -81000475 Nguyễn Minh Duy - 2.632.500 - - -81000503 Văn Lê Tuấn Duy - - - 1 - -81000525 Lưu Trung Dũng - - - 1 - -81000551 Từ Văn Dũng - - 880.000 1 - -81000663 Lâm Đăng - - - 1 - -81000748 Nguyễn Tấn Đức - - 1.969.250 - -81000943 Lê Hiếu - - - 1 - -81001034 Thái Bá Hiển - - - 2 - -81001036 Trần Kiều Vinh Hiển - - - 1 - -81001061 Huỳnh Văn Hiệu - - - 1 - -81001110 Nguyễn Hà Bảo Hoàng - - - 1 - -81001245 Nguyễn Quang Huy - - - 1 - -81001308 Hoàng Minh Hùng - - - 1 - -81001350 Phạm Văn Hùng - - - 1 - -81001371 Hoàng Sỹ Hưng - - - 1 - -81001383 Nguyễn Đăng Hưng - - - 1 - -81001398 Nguyễn Thành Hưng - - - 1 - -81001432 Nguyễn Phước Hữu - - - 1 - -81001523 Dương Quốc Khoa - - 1.720.000 - -81001575 Vũ Đăng Khoa - - - 1 - -81001689 Lê Phương Mộng Lên - - - 1 - -81001703 Dương Văn Linh - - - 1 - -81001724 Phạm Dương Duy Linh - - - 1 - -81001751 Đàm Văn Nhật Long - - - 1 - -81001762 Nguyễn Hoàng Long - - - 1 - -81001768 Nguyễn Thanh Long - - - 1 - -81001867 Nguyễn Tùng Lương - - - 1 - -81001979 Trần Hoàng Minh - - - 1 - -81002149 Trần Lê Quang Ngọc 2.700.000 3.060.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81002156 Võ Lê Ngộ - - - 1 - -81002193 Nguyễn Thành Nha - - - 1 - -81002210 Huỳnh Trung Nhạn - - - 1 - -81002214 Cao Thế Nhân - - - 1 - -81002215 Cao Vỹ Nhân - - - 1 - -81002218 Đào Lê Nhân - - - 1 - -81002339 Hà Huy Phát - - - 1 - -81002402 Phạm Quốc Phong - - - 1 - -81002437 Dương Trần Phúc - - - 1 - -81002476 Trần Lê Hoàng Phúc - - - 1 - -81002478 Trần Thanh Phúc - - - 1 x - -81002481 Trịnh Hoàng Phúc - - - 1 - -81002551 Đinh Hữu Phước - - - 1 - -81002555 Lê Minh Phước - - - 1 - -81002566 Trần Hữu Phước - - - 1 - -81002572 Nguyễn Thị Kim Phượng - - - 1 - -81002593 Nguyễn Nhật Quang - - 1.430.000 - -81002642 Lâm Nguyễn Anh Quốc - - - 1 - -81002677 Nguyễn Đức Quý - - - 1 - -81002793 Trần Minh Sỹ - - - 1 - -81003012 Phan Tấn Thành - - - 1 - -81003019 Trần Hữu Thành - - - 1 - -81003043 Trần Thị Thanh Thảo 2.160.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81003045 Vũ Hoàng Thảo - - - 1 - -

Page 42 of 58

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81003099 Trần Việt Thắng - - - 1 - -81003214 Nguyễn Văn Thịnh - - - 1 - -81003242 Nguyễn Xuân Thọ - - - 1 - -81003272 Nguyễn Nữ Anh Thơ - - - 1 - -81003287 Nguyễn Hữu Thuận - - 690.000 - -81003291 Nguyễn Văn Thuận - - - 1 - -81003320 Mạc Sơn Thụ - - - 1 - -81003435 Nguyễn Đình Tình - - - 1 - -81003439 Nguyễn Hữu Tĩnh - - - 1 - -81003476 Nguyễn Văn Toản - - - 1 - -81003556 Dương Mỹ Trinh - - - 1 - -81003572 Lê Công Trí - - - 1 - -81003600 Trịnh Văn Trí - - 2.999.250 - -81003627 Võ Văn Trọng - 2.715.000 720.000 1 - -81003726 Vũ Văn Trưởng - - - 1 - -81003773 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn - - - 1 - -81003848 Nguyễn Thanh Tú - - - 1 - -81003880 Lương Đức Tùng - - - 1 - -81003888 Nguyễn Thanh Tùng - - - 1 - -81003897 Tôn Thất Tùng - - - 1 - -81003967 Bùi Trung Việt - - - 1 - -81004000 Nguyễn Cao Vinh - - - 1 - -81004033 Lê Quang Vui - - - 1 - -81004079 Nguyễn Hữu Vũ - - 3.409.250 - -81004150 Lại Văn Xuyên - - - 1 - -81004153 Ngô Đức Yên - 3.442.500 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81007022 Nguyễn Đăng Bình - - 380.000 - -81007049 Trần Ngọc Duy - - 2.660.000 - -81007064 Huỳnh Tấn Điệp - - 950.000 - -81007098 Trần Quang Hiếu - - - 1 - -81007108 Phạm Viết Hiệp - - 2.660.000 - -81007140 Phạm Quốc Khánh - - - 1 - -81007189 Hoàng Ng.Phương Nam - 720.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81007226 Lê Duy Phương - - - 1 - -81007265 Dương Minh Tâm - - - 1 - -81007293 Nguyễn Thoại - - 570.000 - -81007375 Nguyễn Văn Vũ - - - 1 - -81007740 Trịnh Phan Thao - 2.610.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81100096 Nguyễn Đức Tuấn Anh - - - 1 - -81100282 Đỗ Viết Bình - - 3.806.000 - -81100290 Lê Văn Bình - - 2.260.000 - -81100312 Nguyễn Xuân Thái Bình - - - 1 - -81100352 Hồ Hoàng Bảo Châu - - - 1 - -81100377 Nguyễn Đình Chinh - - - 1 - -81100514 Huỳnh Thị Diễm - - - 1 - -81100541 Nguyễn Hạnh Dung - - 2.270.000 - -81100578 Nguyễn HuỳnhPhương Duy - - - 1 - -81100598 Trần Khánh Duy - - - 1 - -81100612 Lê Hoàng Dủ - - - 1 - -81100827 Lê Xuân Phương Đông - - - 1 - -81100838 Trần Văn Đồng - - - 1 - -81100842 Thái Văn Đương - - - 1 - -81100861 Ngô Lê Trung Đức - - - 1 - -81100866 Nguyễn Hoàng Đức - - 3.780.000 - -81100961 Hoàng Minh Hải - - - 1 - -

Page 43 of 58

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81101118 Nguyễn Văn Ngọc Hiếu - - - 1 - -81101156 Hoàng Đình Hiển - - - 1 - -81101158 Nguyễn Chí Hiển - - - 1 - -81101281 Nguyễn Duy Tiến Hòa - - - 1 - -81101369 Nguyễn Vũ Huy - - 2.120.000 - -81101390 Trần Quang Huy - - - 1 - -81101414 Đặng Hồ Bá Hùng - - - 1 - -81101493 Phạm Văn Hưng - - - x - -81101599 Tô Ngọc Khánh - - - 1 - -81101616 Tô Vĩnh Khiêm - - - 1 - -81101651 Nguyễn Thành Khoa - - - 1 - -81101680 Nguyễn Anh Khôi - - - 1 - -81101724 Nguyễn Tuấn Kiệt - - 2.120.000 - -81101742 Đặng Tuấn Kỳ - - - 1 - -81101795 Huỳnh Tấn Lân - - - 1 - -81101810 Nguyễn Lữ Hải Liêm - - - 1 - -81101919 Phạm Văn Long - - - 2 - -81101929 Trương Vũ Hoàng Long - - - 1 - -81101975 Mai Thế Luân - - - 1 - -81102224 Nguyễn Minh Nghĩa - - 1.820.000 - -81102246 Trần Thị Ngoan - - - 1 - -81102330 Nguyễn Quang Nguyễn - - - 1 - -81102601 Lê Hưng Phúc - - 1.770.000 - -81102663 Nguyễn Duy Phương - - - 1 - -81102665 Nguyễn Hoài Phương - - - 1 - -81102682 Đào Quý Phước - - 420.000 - -81102702 Bùi Huy Quang - - - 1 - -81102718 Nguyễn Hữu Quang - - - 1 - -81102876 Lê Thanh Sang - - 3.929.250 - -81102909 Đào Vũ Thanh Sơn - - - 1 - -81102949 Phan Trần Tùng Sơn - - - x - -81102997 Nguyễn Tấn Tài - - - 1 - -81103149 Phan Phước Thanh - - 1.820.000 - -81103168 Huỳnh Trọng Thái - - 3.113.000 - -81103192 Bùi Tiến Thành - - 4.364.250 - -81103219 Nguyễn Ngọc Thành - - - 2 - -81103312 Trần Hữu Thắng - - - 1 - -81103334 Lê Nguyễn Đình Thi - - - 1 - -81103348 Mai Hạo Thiên - - - 1 - -81103387 Thân Hoàng Cao Thiệu 3.510.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81103425 Phan Công Thịnh - 3.315.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81103453 Nguyễn Dương Thọ - - - 1 - -81103508 Nguyễn Văn Thuật - 4.335.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81103626 Lê Văn Tin - - - 1 - -81103635 Hoàng Chánh Tín - - - 1 - -81103748 Lê Công Trạng - - 4.620.000 - -81103767 Huỳnh Ngọc Triều - - 1.820.000 - -81103813 Trần Minh Trí - - - 1 - -81103926 Nguyễn Hiếu Trường - - - 1 - -81104034 Võ Tấn Tuấn - - - 1 - -81104150 Trần Minh Tự - - - 1 - -81104255 Phạm Quang Vinh - - - 1 - -81104280 Lê Uy Võ - - - 1 - -81104284 Đặng Văn Anh Vũ - - - 1 - -81104305 Nguyễn Hoài Vũ - 1.950.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC

Page 44 of 58

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81104342 Đặng Bảo Vương - - - 1 - -81104473 Lê Anh Thư - - 2.270.000 1 - -81107043 Nguyễn Anh Dư 2.160.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107044 Nguyễn Hải Dương - - - 1 - -81107077 Đinh Thị Như Hoa 1.260.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107082 Tạ Liêm Hòa - - - 1 - -81107108 Phùng Đại Khánh 3.780.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107109 Vũ Quốc Khánh - - - 1 - -81107110 Nguyễn Duy Khoa - - - 1 - -81107112 Phan Đăng Khoa - - - 1 - -81107127 Võ Thị Loan - - 1.900.000 - -81107148 Huỳnh Tấn Mỹ - - - 1 - -81107161 Nguyễn Bảo Nguyên - - - 1 - -81107166 Trần Hoàng Nhân - - - 2 - -81107185 Trần Duy Phương - - - 1 - -81107203 Trần Văn Sơn - - - 1 - -81107206 Phạm Thanh Tâm - - - 1 - -81107212 Trịnh Văn Tài - - - 1 - -81107213 Bùi Công Tạo - - - 1 - -81107222 Trần Hữu Thành 1.080.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107252 Đặng Quốc Tiến 4.320.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107264 Trần Văn Toàn 3.060.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107278 Nguyễn Thành Trung - - 570.000 - -81107290 Lê Ngọc Tuấn 1.800.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107292 Nguyễn Mạnh Tuấn 1.440.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107298 Trần Minh Tuấn - - - 1 - -81107317 Đặng Thiên Vương - 3.870.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107320 Nguyễn Phúc Vương - - 570.000 - -81107718 Nguyễn Di Khang - - - 1 - -81107720 Hoàng Xuân Khoa - - - 1 - -81107726 Nguyễn Công May - - 380.000 - -81107734 Hồ Văn Quang - - 1.520.000 - -81107742 Nguyễn Văn Tiến - - - 1 - -81200030 Cao Tuấn Anh - - - 1 - -81200039 Hoàng Ngọc Anh - - - 1 - -81200046 Hồ Thụy Bảo Anh - - - 1 - -81200081 Nguyễn Thái Việt Anh - - - 1 - -81200090 Nguyễn Tuấn Anh - - - 1 - -81200179 Hoàng Minh Bảo - - - 1 - -81200201 Trần Bảo Bảo - - - 1 - -81200223 Hồ Thanh Bằng - - - 1 - -81200295 Hồ Hòa Căng - - 1.753.000 - -81200451 Phan Văn Cường - - - 1 - -81200466 Nguyễn Hữu Danh - - - 2 - -81200545 Nguyễn Anh Duy - - - x - -81200563 Nguyễn Thanh Duy - - 3.400.000 - -81200568 Nguyễn Võ Duy - - - 1 - -81200633 Trần Việt Dũng - - - 1 - -81200702 Lê Tấn Đạt - - - 1 - -81200708 Lê Văn Đạt - - - 1 - -81200727 Nguyễn Trần Duy Đạt - - - 1 - -81200784 Trần Như Bá Định - - 2.100.000 - -81200954 Nguyễn Đăng Hải - - - 1 - -81201052 Trần Quang Hậu - - - 1 - -81201163 Đỗ Xuân Hiệp - - - 1 - -

Page 45 of 58

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81201187 Trần Đức Hoài - - - 1 - -81201216 Nguyễn Huy Hoàng - - - 1 - -81201223 Nguyễn Thanh Hoàng - - - 1 - -81201227 Nguyễn Văn Hoàng - - - x - -81201257 Nguyễn Văn Hóa - - - 1 - -81201272 Trần Vĩnh Hòa - - - 1 - -81201303 Nguyễn Văn Hợp - - - 1 - -81201328 Đặng Bảo Huy - - - 1 - -81201437 Võ Thị Bích Huyền - 4.605.000 - 1 - -81201446 Lê Tấn Hùng 2.925.000 - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81201447 Lê Tuấn Nhật Hùng - - - 1 - -81201466 Nguyễn Tiến Hùng - - - 1 - -81201605 Nguyễn Tuấn Khanh - - - 1 - -81201610 Bùi Văn Khánh - - - 1 - -81201648 Nguyễn Văn Bảo Khánh - - - 2 - -81201692 Lê Anh Khoa - - - 1 - -81201758 Nguyễn Trần Duy Khương - - 1.029.250 x - -81201810 Nguyễn Đức Kỳ - - 2.180.000 - -81201920 Trần Khánh Linh - - 1.600.000 - -81201933 Nguyễn Văn Lĩnh - - - 1 - -81201941 Cao Thăng Long - - - 1 - -81201967 Nguyễn Thành Long - - - 1 - -81201974 Phạm Hoàng Long - - - 1 - -81202041 Lê Thanh Luân - - - 1 - -81202096 Bùi Công Mạnh - - - 1 - -81202140 Mai Hữu Minh - - - 1 - -81202450 Nguyễn Hoàng Nguyên - - - 1 - -81202563 Lê Tuấn Minh Nhật - - - 1 - -81202572 Trần Minh Nhật - - - 1 - -81202604 Lương Thiện Nhơn - - - 2 - -81202618 Cao Văn Nhuyên - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81202636 Lê Hữu Nhựt - - - 1 - -81202658 Bùi Thị Oanh - - - 1 - -81202756 Lê Trung Phú - - - 1 - -81202811 Nguyễn Văn Phúc - - - 1 - -81202879 Trần Thị Hà Phương - - - 1 - -81202910 Nguyễn Văn Phượng - - - 1 - -81202945 Nguyễn Thanh Quang - - - x - -81203034 Doãn Văn Quyết - - - 2 - -81203068 Hồ Cảnh Mạnh Quỳnh - - - 1 - -81203144 Đinh Xuân Sơn - - - 1 - -81203192 Trương Hải Sơn - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81203209 Hoàng Đình Tài - - 4.470.000 - -81203256 Lê Minh Tâm - - - 1 - -81203294 Nguyễn Minh Tân - - - 1 - -81203320 Nguyễn Văn Tấn - - - 1 - -81203356 Nguyễn Vinh Thao - - - 1 - -81203362 Lê Dương Thái - - - 1 - -81203394 Mai Quyết Thành - - - 1 - -81203399 Nguyễn Duy Thành - - - 1 - -81203424 Phạm Quốc Thành - - 3.920.000 - -81203548 Nguyễn Phạm Bảo Thiên - - - 1 - -81203559 Bùi Thanh Thiện - - - 1 - -81203571 Lê Trần Hữu Thiện - - - 1 - -81203586 Nguyễn Văn Thiện - - - 1 - -

Page 46 of 58

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81203609 Đinh Đức Thịnh - - - 1 - -81203614 Huỳnh Kim Thịnh - - - 2 - -81203764 Đinh Văn Thương - - 1.673.000 x - -81203801 Phạm Tiên - - - 1 - -81203822 Nguyễn Mạnh Tiến - - - 1 - -81203840 Trần Văn Quới Tiến - - - 1 - -81203878 Nguyễn Việt Tín - - - 1 - -81203913 Lê Đức Toàn - - - 1 - -81204009 Ngô Trí Triều - - - 1 - -81204015 Nguyễn Hữu Triệu - - - 2 x - -81204031 Bùi Thanh Trí - - - 1 - -81204066 Phạm Minh Trí - - - 1 - -81204079 Bùi Công Trình - - - 1 - -81204113 Bùi Anh Chí Trung - - 3.559.250 - -81204126 Lê Duy Trung - - 3.950.000 - -81204131 Lư Quang Trung - - - 1 - -81204138 Nguyễn Chí Trung - - - 1 - -81204154 Phan Kim Trung - - - 1 - -81204205 Lâm Kha Trường - - - 1 - -81204216 Nguyễn Nhật Trường - - - 1 - -81204259 Hồ Ngọc Tuấn - - - 1 - -81204282 Nguyễn Lương Minh Tuấn - - - 1 - -81204287 Nguyễn Minh Tuấn - - - 1 - -81204292 Nguyễn Quốc Anh Tuấn - - - 1 - -81204301 Phạm Hoàng Tuấn - - - 1 - -81204348 Chu Đức Tú - - - 1 - -81204485 Nguyễn Trí Viễn - - - 1 - -81204491 Huỳnh Nho Việt - - - 1 - -81204580 Nguyễn Hữu Vĩnh - - 3.920.000 - -81204582 Trần Công Vĩnh - - 3.773.000 - -81204659 Hoàng Văn Vương - - - 1 - -81207010 Phạm Văn Cần 3.240.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207011 Bùi Đình Chiến - - - 1 - -81207021 Nguyễn Hữu Danh - - - 2 - -81207031 Lê Vinh Đạo - - - 2 - -81207035 Vũ Minh Đức - - 3.420.000 - -81207046 Võ Ngọc Hiền - - - 1 - -81207061 Nguyễn Đỗ Huy - - - 1 - -81207063 Phạm Đức Huy - - - 1 - -81207087 Đặng Anh Lộc 2.160.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207097 Phan Phương Nam - - 760.000 - -81207100 Trần Trọng Nam 2.340.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207108 Nguyễn Phạm Viết Nhã - - - 2 - -81207123 Võ Trần Phú - - - 1 - -81207141 Lê Thành Tâm 2.880.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207150 Võ Ngọc Thạch - - - 1 - -81207163 Phan Văn Thuận - - 3.040.000 - -81207169 Vũ Mạnh Tiến 2.880.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207170 Nguyễn Thái Tình - - 1.900.000 - -81207180 Dương Văn Trình 2.160.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207205 Nguyễn Quốc Vũ - - - 2 - -81207711 Trương Hữu Dũng - - - 1 - -81207715 Đinh Thanh Hải - - - 1 - -81207721 Đoàn Anh Khoa - - - 1 - -81207723 Trần Bình Lộc 1.260.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC

Page 47 of 58

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81207740 Nguyễn Nam Thành - - - 2 - -81207743 Mai Văn Thuận - - - 1 - -81207746 Võ Minh Toàn - - - 1 - -81207755 Phạm Phong Vũ - 3.960.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81300061 Hoàng Nguyễn Kiều Anh 4.140.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81300090 Ngô Trần Tuấn Anh - - 2.070.000 - -81300111 Nguyễn Thái Anh - - - x - -81300118 Nguyễn Tuấn Anh - - - 1 x - -81300121 Nguyễn Tuấn Anh - - - 1 - -81300243 Nguyễn Hồng Bảo - - - x - -81300284 Nguyễn Viết Bằng - - - 1 x - -81300359 Ngô Văn Châu 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81300423 Nguyễn Minh Có - - - 1 - -81300445 Vũ Trần Cương - - - 1 - -81300463 Nguyễn Đình Cường - - - x - -81300488 Trần Quốc Cường - - - 1 - -81300529 Trần Tôn Doãn - - - x - -81300575 Mai Đức Duy - - - 1 - -81300591 Nguyễn ích Duy - - - 1 - -81300609 Nguyễn Tường Duy - - - 1 - -81300614 Phạm Đức Duy - - - x - -81300645 Bùi Ngọc Dũng - - 2.070.000 - -81300699 Hồ Văn Dương 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81300705 Mai Văn Dương - - - x - -81300815 Thiều Sỹ Đạt - - - x - -81300858 Phạm Phước Điền - - - 2 - -81300862 Nguyễn Văn Điệp - - - x - -81300937 Phạm Minh Đức - - - x - -81301070 Vũ Sơn Hải - - - 1 - -81301136 Võ Đình Hậu - - - x - -81301176 Nguyễn Thanh Hiếu - - - 1 - -81301194 Phạm Duy Hiếu - - 1.910.000 - -81301203 Võ Anh Hiếu - - - 1 - -81301255 Lê Xuân Hiệp - - - x - -81301264 Phan Minh Hiệp 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81301320 Đỗ Nguyễn Thiện Hoàng - - - x - -81301370 Võ Nhật Hoàng - - - x - -81301430 Bùi Quang Huy - - - 1 - -81301596 Nguyễn Quốc Hùng 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81301610 Trần Đức Hùng - - - x - -81301712 Nguyễn Đình Kha - - 1.910.000 - -81301732 Lê Huỳnh Khang - - - x - -81301750 Trần Nguyên Khang - - - x - -81301786 Nguyễn Đặng Trường Khánh - - 3.360.000 - -81301789 Nguyễn Hữu Duy Khánh - - - x - -81301791 Nguyễn Mai Khánh - - - x - -81301803 Trần Ngọc Khánh - - - 1 - -81301834 Đoàn Đăng Khoa 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81301884 Tạ Anh Khoa 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81301907 Nguyễn Nguyên Khôi - - - 1 - -81301967 Bùi Thị Mỹ Kim 4.140.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81301968 Huỳnh Hán Kim - - - 1 - -81301969 Huỳnh Lôi Kim - - - 1 - -81302036 Nguyễn Thành Lễ - - - x - -81302079 Mạc Thị Ngọc Linh - - - 1 x - -

Page 48 of 58

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81302138 Lộ Văn Long - - - x - -81302181 Vũ Đình Long - - - 1 - -81302201 Nguyễn Hữu Lộc - - - 1 - -81302218 Trần Bửu Lộc - - - 1 - -81302229 Nguyễn Đình Lợi - - 2.190.000 1 - -81302231 Nguyễn Huỳnh Tấn Lợi - - - 1 - -81302255 Nguyễn Triệu Luân - - - 1 - -81302263 Nguyễn Ngọc Luận - 2.685.000 - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81302363 Nguyễn Văn Minh - - - 1 - -81302441 Ngô Hoài Nam 2.625.000 - 1.260.000 x x - -81302463 Trần Hoài Nam - - - 1 - -81302479 Cao Thị Phương Ngân 3.450.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81302481 Đoàn Thị Hải Ngân - - - 1 - -81302503 Trần Thị Kim Ngân - - - 1 - -81302518 Huỳnh Trọng Nghĩa - - - x - -81302632 Nguyễn Hữu Nhật Nguyên - - - 2 - -81302633 Nguyễn Phúc Nguyên - - - x - -81302697 Lê Ngọc Nhân - - - 1 x - -81302702 Lưu Trí Nhân - - - 1 - -81302870 Bàng Tấn Phát - - - 1 - -81302882 Lê Hữu Phát 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81302929 Trần Đình Phi - - - 1 - -81302947 Nguyễn Nhật Phong - - - 1 - -81302996 Nguyễn Văn Phú - - 1.910.000 - -81303025 Huỳnh Long Phúc 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81303063 Phạm Hồng Phúc - - - 1 - -81303105 Nguyễn Cảnh Phương - - - x - -81303145 Nguyễn Thị Thúy Phượng - - - 1 - -81303170 Nguyễn Đình Quang - - - x - -81303174 Nguyễn Nhật Quang - - - x - -81303214 Ngô Minh Quân 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81303216 Ngô Ngọc Minh Quân - - - 1 - -81303232 Phạm Nhật Quân - - - x D 544/BKDT 07-Aug-14 TP TAMDUNG VIKHONGDHPHI81303254 Lê Văn Quốc - 2.790.000 - x x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81303329 Đặng Thanh Sang - - - x x - -81303374 Trần Lê Quang Sáng - - - 1 - -81303385 Nguyễn Duy Đan Sinh - - - x - -81303388 Nguyễn Văn Sinh - - - 1 x - -81303423 Nguyễn Hồng Sơn - - - 1 - -81303424 Nguyễn Hồng Sơn - - - 1 - -81303499 Đồng Nhật Anh Tâm - - - 1 - -81303548 Nguyễn Lý Duy Tân 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81303578 Nguyễn Bá Tấn - - - 1 - -81303579 Nguyễn Đình Tấn - - - x - -81303626 Hà Duy Thái - - - 1 - -81303628 Lê Hoàng Thái - - - 1 - -81303640 Trần Quang Thái - - - 1 - -81303642 Trần Quốc Thái - - - x - -81303649 Đoàn Trần Tấn Thành - - 1.910.000 - -81303679 Nguyễn Thanh Thành - - - 1 - -81303748 Trần Châu Bảo Thạch - - - 1 - -81303831 Nguyễn Văn Thiên - - - 1 - -81303832 Phạm Anh Thiên - - - 1 x - -81303877 Cao Văn Thịnh - - - 1 - -81303882 Hồ Nhất Thịnh - - - 1 - -

Page 49 of 58

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81303898 Nguyễn Lê Phúc Thịnh - - - 1 - -81303974 Huỳnh Quang Thơ - - - 1 - -81304036 Bùi Thanh Thủy - - - 1 - -81304072 Nguyễn Duy Thức - - - 1 - -81304116 Nguyễn Ngọc Tiến - - - 1 - -81304171 Nguyễn Minh Tình - - - x - -81304173 Trần Thanh Tình - - - x - -81304186 Hồ Minh Toàn - - - 1 - -81304345 Lê Minh Trí - - - 1 - -81304382 Nguyễn Hữu Trị - - - 2 x - -81304404 Đặng Quốc Trung - - - 1 - -81304445 Phan Văn Trung - - - 1 x - -81304499 Nguyễn Lê Trưởng - - - x - -81304507 Lương Văn Tuân - - - 1 - -81304510 Nguyễn Quang Tuân - - - 1 x - -81304537 Lê Minh Tuấn - - - 1 - -81304578 Thái Minh Tuấn - - - x - -81304604 Nguyễn Minh Tuyên - - - 1 - -81304609 Vũ Anh Tuyên - - - x - -81304610 Vũ Văn Tuyên - - - 1 x - -81304655 Nguyễn Tuấn Tú 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81304703 Phan Văn Tùng - - - x - -81304717 Nguyễn Ngọc Đình Tường - - - 1 - -81304746 Nguyễn Công út - - - x - -81304788 Phan Lâm Vẹn - - - 1 - -81304828 Võ Văn Việt - - - 1 x - -81304863 Phạm Viết Vĩ - - - 1 - -81304886 Ngô Văn Vũ - - 1.850.000 - -81304892 Nguyễn Hoàng Vũ - - - 1 - -81304905 Phạm Ngọc Vũ - - - 1 - -81304927 Phan Minh Vương - - - 1 - -81305023 Đinh Phiên Khúc 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81305074 Hồ Trung Quân - - - 1 - -81307007 Nguyễn Văn Cẩm - - - 1 - -81307012 Nguyễn Văn Cường - - 2.660.000 - -81307025 Phạm Văn Đảng 1.980.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307037 Nguyễn Quang Hiếu - 2.070.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307056 Nguyễn Đoàn Duy Khanh - - - 1 - -81307057 Nguyễn Hồng Khanh - - - 1 - -81307070 Trần Ngô Nhật Minh - - - 1 - -81307082 Lê Quang Nhật 3.420.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307085 Phạm Quốc Oai - 2.880.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307089 Võ Trần Phú - - - 1 - -81307091 Nguyễn Phạm Ngọc Quang - - 1.900.000 - -81307115 Trương Thịnh - 1.080.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307121 Nguyễn Thành Trung - - - 1 - -81307122 Nguyễn Hải Trường - - - 1 - -81307127 Nguyễn Anh Tuấn - - 190.000 - -81307141 Nguyễn Hồng Vương - - - 1 - -81307701 Hoàng Tuấn Anh - 1.080.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307715 Lê Quang Huy - - - 1 - -81307720 Phùng Văn Long 3.960.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307721 Trần Hoàng Long - - 3.610.000 - -81307727 Đào Duy Phương - - 1.900.000 - -81307734 Đặng Công Tiến - - - 1 - -

Page 50 of 58

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

90804171 Nguyễn Đình Giàu 3.705.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC90900071 Nguyễn Thành Anh - - - 1 - -90900908 Lê Minh Hoàng - - - 1 - -90902711 Bùi Văn Thương - - - 1 - -90903134 Trịnh Thanh Tuấn - - - 2 - -90903325 Lưu Thị Vui - - 3.080.000 - -90903404 Phạm Quyết Vỹ - - - 1 - -90904041 Tạ Công Bằng - - - 2 - -90904059 Nguyễn Ngọc Châu - - 460.000 - -90904063 Dương Thị Linh Chi - - - 1 - -90904119 Nguyễn Đình Dũng - - - 1 - -90904166 Lưu Ngân Hà - - - 1 - -90904253 Võ Lý Huy - - - 2 - -90904352 Tô Văn Long - - - 1 - -90904449 Nguyễn Phi Nhật - - - 1 - -90904618 Trần Quang Thi - - - 1 - -90904703 Đoàn Khánh Triệu - - - 2 - -91000162 Dương Văn Bản - - - 1 - -91000231 Nguyễn Văn Bình - - 1.330.000 - -91000476 Nguyễn Ngọc Duy - - - 1 - -91000654 Trần Thành Đạt - - - 1 - -91001041 Võ Quang Hiểu - - - 1 - -91001115 Nguyễn Phan Thu Hoàng - - - 1 - -91001460 Lâm Nhật Khanh - - - 1 - -91001547 Nguyễn Sỹ Đăng Khoa 3.795.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91001651 Tô Ngọc Lan - - - 1 - -91002185 Trần Xuân Nguyên - - - 1 - -91002355 Phạm Tấn Phát - - - 1 - -91002496 Nguyễn Lê Linh Phụng - - 3.920.000 - -91002772 Phạm Ngọc Sơn - - - 1 - -91003000 Nguyễn Minh Thành - - - 1 - -91003447 Đặng Quốc Toàn - - - 1 - -91003710 Nguyễn Nhật Trường - - - 2 - -91003969 Đỗ Văn Việt - - - 1 - -91100023 Nguyễn Thị Thúy An - - - 1 - -91100085 Lê Tuấn Anh - - - 1 - -91100367 Huỳnh Thị Kim Chi - - - 1 - -91101063 Nguyễn Quí Hậu - - - 1 - -91101199 Đặng Phùng Khải Hoàn - - - 1 - -91102002 Lê Thị Thảo Ly - - - 1 - -91102509 Nguyễn Thanh Nhật Phát - - - 1 - -91102991 Ngô Tấn Tài - - 420.000 x - -91103152 Phạm Thị Thanh - - - 1 - -91103267 Trương Thị Ngọc Thảo - - 980.000 1 - -91200197 Phan Hồng Bảo - - - 1 - -91200325 Phạm Minh Châu - - - 1 - -91200550 Nguyễn Hoàng Duy - - - 1 - -91202471 Vũ Nguyên - - - 1 - -91202674 Lê Văn Phát - - - 1 - -91203384 Bùi Tấn Thành - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91204078 Nguyễn Đức Trì - - 3.418.000 - -91204206 Lê Xuân Trường - - - 1 - -91204309 Tào Anh Tuấn - - - 1 - -91300075 Lê Phạm Cẩm Anh 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91300142 Trần Huỳnh Hoàng Anh 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC

Page 51 of 58

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

91301004 Trần Hồng Hà - - - 1 x - -91301783 Ngô Kim Khánh - - - 1 - -91301978 Nguyễn Cao Kỳ - - - 1 - -91302119 Hoàng Bùi Phương Loan 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91302248 Nguyễn Huỳnh Minh Luân - 1.490.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91302558 Võ Trung Nghĩa - - - 1 - -91302618 Huỳnh Ngọc Nguyên - - 3.704.250 - -91302636 Nguyễn Thị Nguyên - - - x - -91302656 Trương Đức Khôi Nguyên - - - 2 x - -91302811 Nguyễn Cẩm Nhung 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91303546 Nguyễn Kim Tân - - - 1 - -91303939 Thạch Ngọc Thoại - - - 1 - -91304649 Nguyễn Hữu Tú - - - 1 - -91304686 Đỗ Xuân Tùng - - - 1 - -91304972 Nguyễn Thanh Xuân - - - 1 - -ADL12710 Phạm Hữu Kha - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCADL13107 Võ Thanh Minh - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCAHD13246 Nguyễn Phan Thanh Thảo - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCAHD13264 Phạm Thị Kim Hằng - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG0800068 Nguyễn Vũ Tuấn Anh - - - 1 - -G0900020 Nguyễn Thành An - - - 1 - -G0900359 Nguyễn Cảnh Dinh - - - 1 - -G0900528 Lê Văn Đạt - - - 1 - -G0900675 Nguyễn Hồng Giang - - 460.000 - -G0901098 Hồ Minh Hưng - - - 1 - -G0902354 Phạm Tiến Tâm 4.230.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG0902608 Huỳnh Lưu Minh Thịnh - - 3.880.250 - -G0902728 Nguyễn Trí Thức - - - 1 - -G0903279 Phạm Quốc Việt - - - 1 - -G0904148 Nguyễn Văn Đoàn - - - 1 - -G0904164 Lê Minh Hà - - - 1 - -G0904195 Lê Văn Hiến - - - 1 - -G0904234 Thái Văn Hội - - 740.000 - -G0904321 Phạm Thái Lâm - - - 1 - -G0904575 Trần Xuân Tây - - - 1 - -G0904611 Lê Quyết Thắng - - 4.645.250 - -G1000616 Lê Bá Đạt - - - 1 - -G1000661 Huỳnh Hải Đăng - - - 1 - -G1000799 Bùi Văn Hà - - - 1 - -G1000813 Trần Thái Hà - - - 1 - -G1000902 Nguyễn Xuân Hạnh - - - 1 - -G1001033 Phùng Duy Hiển - - - 1 - -G1001284 Trương Quốc Huy - - - 1 - -G1001313 Lê Ngọc Hùng - - - 1 - -G1001323 Nguyễn Minh Hùng - - - 1 - -G1001394 Nguyễn Ngọc Hưng - - - 2 - -G1001696 Nguyễn Doãn Lệ - - - 1 - -G1002100 Dương Nghĩa - - - 1 - -G1002225 Lê Hoàng Nhân - - - 1 - -G1002464 Nguyễn Kim Hoàng Phúc - - - 1 - -G1002510 Huỳnh Ngọc Phương - - - 1 - -G1002581 Ngô Minh Quang - - - 1 - -G1003138 Nguyễn Thanh Thiên - - - 1 - -G1003370 Đỗ Văn Tiến - - 2.646.000 - -G1003665 Nguyễn Văn Trung - - - 1 - -

Page 52 of 58

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

G1004005 Nguyễn Quang Vinh - - - 1 - -G1004034 Trần Hoàng Vủ - - - 1 - -G1004112 Trương Hoàng Vũ - - - 1 - -G1100409 Nguyễn Đức Chước - - - 1 - -G1100444 Dương Đình Cường - - - 1 - -G1100454 Lê Tuấn Cường - - 3.806.000 - -G1100670 Nguyễn Quý Dương - - - 1 - -G1100757 Tạ Đình Đạt 4.470.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1101267 Vũ Hoàng - - - 1 - -G1101295 Trần Quốc Hòa - - - 1 - -G1101648 Nguyễn Như Khoa - - - 1 - -G1102026 Trần Văn Mạnh - - 2.130.000 - -G1102055 Nguyễn Anh Minh - - 3.097.250 - -G1102670 Nguyễn Thanh Phương - - - 1 - -G1102673 Phạm Văn Hoài Phương - - - 1 - -G1102716 Nguyễn Đỗ Phương Quang 2.625.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1102857 Trịnh Xuân Quý - - 4.480.000 - -G1103200 Huỳnh Trí Thành - - - 1 - -G1103382 Trần Minh Thiện - - - 1 - -G1103570 Nguyễn Phước Tiên - - - 1 - -G1103804 Nguyễn Hữu Trí - - - 1 - -G1103820 Việt Minh Trí 3.420.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1103844 Nguyễn Duy Đức Trọng - - - 1 - -G1103864 Lê Trần Trung - - - 1 - -G1103907 Võ Đinh Trung - - - 2 - -G1103984 Lê Văn Tuấn - - - 1 - -G1104017 Phan Minh Tuấn - - - 1 - -G1104281 Dương Văn Vui - - - 1 - -G1200239 Hoàng Gia Bình - - - 1 - -G1200317 Lê Huỳnh Châu - - - 2 - -G1200362 Nguyễn Công Chính 3.570.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1200605 Đặng Quốc Dũng - - - 1 - -G1200852 Phạm Minh Đức - - - 1 - -G1200946 Lại Quang Vũ Hải - - - 1 - -G1201088 Lê Trung Hiếu 3.840.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1201129 Võ Duy Hiếu - - - 1 - -G1201621 Lê Duy Khánh - - - 2 - -G1202103 Nguyễn Đức Mạnh - - - 1 - -G1203067 Đỗ Văn Quỳnh - - - 1 - -G1203228 Nguyễn Quý Tài - - - 1 - -G1203301 Nguyễn Thế Tân - - - 1 - -G1203346 Trần Nguyễn Minh Thanh - - - 1 - -G1203839 Trần Trung Tiến - - - 1 - -G1204065 Phạm Hữu Trí - - - 1 x - -G1204125 Huỳnh Minh Trung - - - 1 - -G1204257 Hoàng Minh Tuấn - - - 1 - -G1204449 Võ Ngọc Phương Uyên - - - 1 - -G1204511 Trần Quốc Việt - - - 1 - -G1204532 Lê Thành Vinh - - - 1 - -G1300097 Nguyễn Đức Anh - - 2.632.000 x - -G1300128 Phan Tuấn Anh - - 1.690.000 1 - -G1300215 Châu Quốc Bảo 3.015.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1300288 Nguyễn Văn Biên - - - x - -G1300559 Đỗ Ngọc Duy - - 3.718.250 - -G1300618 Quách Văn Duy - - - x - -

Page 53 of 58

Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

G1300620 Tô Đình Duy - - - 2 - -G1300825 Võ Minh Đức Đạt - - - 2 - -G1301148 Hoàng Trung Hiếu - - 1.880.000 - -G1301190 Phan Thanh Hiếu - - - 1 - -G1301471 Nguyễn Đào Quang Huy 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1302007 Lê Hoàng Lâm - - - 1 - -G1302127 Đào Hoàng Long 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1302179 Võ Nhựt Long - - 3.718.250 - -G1302200 Nguyễn Hoàng Lộc - - 3.118.250 x - -G1302350 Nguyễn Đức Anh Minh - - - 1 - -G1303032 Mai Văn Phúc 3.015.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1303051 Nguyễn Văn Phúc - - 3.258.250 x - -G1303267 Trần Minh Quốc 3.015.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1303363 Trần Tiến Sang - - - 1 - -G1303435 Nguyễn Võ Hoàng Sơn - - - 1 - -G1303441 Phạm Trung Sơn - - - 1 - -G1303495 Lê Tân Tạo - - - 1 - -G1303723 Nguyễn Văn Thảo - - - x - -G1303804 Trần Cao Thế - - 3.671.250 x - -G1303944 Nguyễn Lộc Thọ - - - 1 - -G1304180 Đào Quang Toàn - - - 1 - -G1304456 Triệu Văn Trung - - - 1 - -G1304478 Nguyễn Quốc Trương - - 1.920.000 - -G1304494 Nhữ Nguyễn Thanh Trường - - - 1 - -G1304524 Đoàn Đình Tuấn - - - x - -G1304635 Huỳnh Anh Tú 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1304721 Lê Văn Tưởng - - - 1 - -G1304916 Trần Trương Anh Vũ - - - x - -GRF12102 Phan Trần Thiện Thành - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCGRF12143 Lê Hải Long - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCGRF13135 Đặng Gia Phát - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCGRF13287 Đặng Hồng Quân - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCGRF13288 Nguyễn Quốc Trình - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCGRF13289 Nguyễn Đinh Bảo Trung - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI11008 Đinh Đức Hoàng - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI11074 Trần Hải Phòng - - - x - -ILI11115 Huỳnh Minh Sáng - - - x - -ILI12006 Lê Quang Hưng - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12025 Đỗ Thanh Tùng - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12041 Ngô Quang Đại - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12042 Nguyễn Tiến Đạt - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12048 Nguyễn Văn Hai - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12052 Võ Quang Hiển - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12056 Phạm Lê Bá Huỳnh - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12064 Nguyễn Đăng Khoa - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12077 Mai Hải Nam - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12131 Lữ Nhất Chương - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12137 Huỳnh Đạt Nghĩa - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12140 Nguyễn Anh Trí - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12147 Nguyễn Thành Trung - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI13034 Nguyễn Đức Anh Dũng - - - x D 544/BKDT 07-Aug-14 TP TAMDUNG VIKHONGDHPHIILI13050 Thái Phi Hảo - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI13123 Nguyễn Phúc Nguyên - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI13143 Bùi Hoàng Phúc - - - x - -ILI13194 Nguyễn Hoàng Thông - - - x - -

Page 54 of 58

Page 55: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

ILI13231 Đặng Việt Vương - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCK0804104 Huỳnh Đăng Duy - - - 1 - -K0900468 Đào Đại Dương - - - 1 - -K0901488 Tô Văn Luân - - - 2 - -K0903071 Dương Tiến Tuấn - - - 1 - -K0904378 Nguyễn Văn Minh - - 420.000 - -K0904446 Lê Hoàng Gia Nhật - - - 1 - -K0904479 Nguyễn Phố - - 460.000 - -K0904572 Võ Văn Tân - - - 1 - -K0904580 Phạm Minh Thanh - - - 1 - -K0904705 Nguyễn Duy Trinh - - - 1 - -K0904741 Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn - - - 1 - -K0904804 Lê Đình Vũ - - - 1 - -K0904816 Nguyễn Minh Vương - - - 1 - -K1000175 Nguyễn Hoàng Bảo - - - 1 - -K1000449 Lâm Tùng Duy - - - 1 - -K1001007 Vũ Thanh Hiếu - - 2.660.000 - -K1001993 Nguyễn Thế Mực - - - 1 - -K1002147 Phan Thị Thiên Ngọc - - - 1 - -K1002232 Ngô Thiết Đại Nhân - - - 1 - -K1002715 Nguyễn Văn Sang - - 2.660.000 - -K1003343 Nguyễn Thế Thưởng - - - 1 - -K1004155 Nguyễn Phú Yên - - - 1 - -K1100265 Lại Đình Biên - - - 1 - -K1100340 Ngô Tiến Cảnh - 2.970.000 3.353.000 - -K1100448 Hà Anh Tuấn Cường - - - 1 - -K1100814 Trần Hữu Định - - - 1 - -K1101609 Nguyễn Thiện Khải - - - 1 - -K1101884 Bùi Bảo Long - - 3.960.000 - -K1102476 Vũ An Ninh - - - 1 - -K1102568 Đào Xuân Phú - - - 1 - -K1104109 Nguyễn Hoàng Tùng - - - 1 - -K1104324 Trần Vũ - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCK1200063 Lê Vũ Ngọc Anh - - 4.200.000 - -K1200244 Hùynh Thanh Bình - - 1.890.000 - -K1200770 Nguyễn Văn Đầy - - - 1 - -K1201502 Nguyễn Ngọc Duy Hưng - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCK1202243 Lê Hữu Nam - - - 1 - -K1202283 Phạm Thành Nam - - - 1 - -K1202967 Hoàng Minh Quân - - - 1 - -K1203225 Nguyễn Đức Tài - - - 1 - -K1203371 Nguyễn Quốc Thái - - - 1 - -K1203780 Lê Đăng Thức - - - 1 - -K1204062 Nguyễn Vương Trí - - - 1 - -K1204255 Hà Trịnh Anh Tuấn - 3.690.000 - 2 - -K1204271 Lê Dương Tuấn - - - 1 - -K1300101 Nguyễn Hoàng Kim Anh - - - 1 - -K1300165 Vương Đình Anh - - - x - -K1301186 Nguyễn Trung Hiếu - - 1.490.000 x - -K1301605 Phạm Đại Hùng - - - 1 x - -K1301810 Vũ Trần Gia Khánh - - - 1 - -K1302149 Nguyễn Hoàng Long - - 1.720.000 - -K1302183 Dương Đức Lộc - - - x - -K1302645 Phạm Khôi Nguyên - - - 1 - -K1302934 Đinh Triệu Phong - - - 1 - -

Page 55 of 58

Page 56: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

K1302955 Phan Thanh Phong - - - 1 - -K1303079 Võ Duy Phúc - - 809.250 x - -K1303678 Nguyễn Tấn Hiệp Thành - - - x - -K1303842 Hà Đức Thiện - - 3.832.250 - -K1304293 Nguyễn Vũ Đức Trân - - - x - -P0910004 Văn Phú Nguyên - - - 1 - -P0910005 Ngô Đức Phi - - - 1 - -P0910006 Huỳnh Minh Thuyết - - - 1 - -P1200001 Vũ Văn Bằng - - - x - -QLU13088 Lê Khôi - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCUIS13081 Đoàn Thế Đăng Khoa - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCUIS13156 Lữ Đông Quân - - - x - -UIS13197 Dương Hạnh Thùy - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCUIS13207 Lê Thị Huỳnh Trang - - - x D 544/BKDT 07-Aug-14 TP TAMDUNG VIKHONGDHPHIUIS13262 Phạm Thùy Dương - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCUIS13267 Huỳnh Thị Ngọc Huyền - - - x D 544/BKDT 07-Aug-14 TP TAMDUNG VIKHONGDHPHIUIS13273 Phạm Duy Phúc - - - x D 544/BKDT 07-Aug-14 TP TAMDUNG VIKHONGDHPHIUIU13089 Vũ Duy Khôi - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCUIU13255 Nguyễn Ngọc Bảo Trân - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV0802565 Phan Thanh Tường 4.200.000 3.780.000 - - -V0900461 Trần Minh Dũng - - - 1 - -V0901079 Phạm Mạnh Hùng - - - 1 - -V0901193 Thạch Ngọc Khánh - - - 1 - -V0901273 Huỳnh Văn Khôi - - - 1 - -V0901276 Lê Văn Khôi - - - 1 - -V0902169 Trần Hiếu Quốc 405.000 - - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV0904007 Nguyễn Thành An - - - 1 - -V0904242 Hoàng Quốc Huy - - - 1 - -V0904300 Nguyễn Anh Khoa - - - 1 - -V0904421 Đồng Đức Ngọc - - - 2 - -V0904447 Lê Minh Nhật - - 2.506.500 - -V0904509 Hà Nhựt Quang - - 1.253.000 - -V0904651 Lê Văn Thủy - - - 1 - -V1000020 Phạm Thanh An - - - 1 - -V1000220 Ngô Thanh Bình - - - 1 - -V1000334 Hồ Bá Tiến Công - - - 1 - -V1000657 Văn Phú Đạt - - - 1 - -V1000720 Bùi Anh Đức - - - 1 - -V1000923 Lê Trương Trần Hậu - - - 1 - -V1001134 Trần Minh Hoàng - - - 1 - -V1001161 Nguyễn Ngọc Hòa - - 3.154.250 - -V1001291 Đinh Nữ Thanh Huyền - - - 1 - -V1001801 Ngô Tấn Lộc - - 3.714.250 - -V1002243 Nguyễn Trọng Nhân - 3.795.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1002249 Phạm Chân Nhân - - 370.000 - -V1002700 Nguyễn Lưu Thái San - - 1.050.000 1 - -V1002878 Bùi Hoàng Tân 3.735.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1003014 Phạm Tấn Thành - - 1.240.000 - -V1003373 Huỳnh Đức Tiến - - - 1 - -V1003454 Lê Bá Khánh Toàn - - - 1 - -V1003621 Nguyễn Đại Trọng - - - 1 - -V1003747 Hồ Quốc Tuấn - - - 1 - -V1003947 Nguyễn Thị Thùy Vân - - - 1 - -V1004053 Huỳnh Lê Vũ - - - 1 - -V1100099 Nguyễn Hoàng Quế Anh - - - 1 - -

Page 56 of 58

Page 57: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

V1100195 Lê Kinh Bang - - - 1 - -V1100502 Trần Danh - - - 1 - -V1100910 Nguyễn Linh Bảo Giang - - 2.310.000 1 - -V1101943 Lý Tấn Lộc - - - 1 - -V1102237 Trần Trọng Nghĩa - - - 1 - -V1102466 Lê Minh Nhựt - - - 1 - -V1102645 Đỗ Tùng Phương - - - 1 - -V1103333 Lê Anh Thi - - - 1 - -V1103595 Nguyễn Khắc Tiến - - - 1 - -V1200070 Nguyễn Hải Anh - - - 1 - -V1200163 Phạm Hữu Ba - - 3.710.000 - -V1200558 Nguyễn Phùng Lập Duy - - - 1 - -V1200612 Lê Hoàng Dũng - - - 1 - -V1200794 Đỗ Văn Đông - - - 2 - -V1201295 Đào Duy Hổ - - - 1 - -V1201311 Hồ Đình Huấn - - - 1 - -V1201644 Nguyễn Quốc Khánh - - 3.325.000 - -V1201739 Huỳnh Bá Khôi - - - 1 - -V1201744 Nguyễn Thanh Khôi - - - 1 - -V1201815 Nguyễn Gia Lai - - - 1 - -V1201930 Vũ Ngọc Phương Linh - - - 1 - -V1201979 Phạm Thanh Long - - - 1 - -V1202025 Bùi Đại Lợi - - - 1 - -V1202222 Bùi Phương Nam - - - x - -V1202252 Nguyễn Đại Nam - - - 1 - -V1202739 Trần Phong - - - 1 - -V1202767 Thóng Mỹ Phú - - - 1 - -V1203008 Phan Anh Quốc - - - 1 - -V1203177 Nguyễn Văn Sơn - - - 2 - -V1203274 Trương Đình Tâm - - - 1 - -V1203278 Bùi Tấn Tân - - - 1 - -V1203490 Võ Xuân Thăng 4.050.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1203637 Trần Kim Thịnh - - 1.470.000 - -V1203700 Nguyễn Minh Thuận - - - 1 - -V1203829 Nguyễn Văn Tiến - - - 1 - -V1203837 Trần Hồ Tiến - - - 1 - -V1204010 Nguyễn Hoàng Hải Triều - - - 1 - -V1204135 Ng Lâm Hoàng Hiếu Trung - - 460.000 x - -V1204190 Võ Thị Thanh Trúc - - - 1 - -V1204210 Nguyễn Đăng Trường - - - 1 - -V1204587 Trần Quốc Vủ - 3.375.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1204705 Nguyễn Viết Xuân - - 3.045.000 - -V1300227 La Đặng Gia Bảo - - - 1 - -V1300602 Nguyễn Thành Duy - - - 1 - -V1300718 Nguyễn Trùng Dương - - - 1 - -V1300727 Võ Hoàng Dương - - - 1 - -V1300805 Nguyễn Tiến Đạt - - - 1 x - -V1300837 Lê Nguyễn Nhật Đăng - - 3.638.000 - -V1301208 Châu Cẩm Hiền - - - 1 - -V1301258 Nguyễn Thanh Hiệp - - 3.598.000 x - -V1301330 Lê Phi Hoàng 3.555.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1301526 Tạ Quốc Huy - 1.680.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1301550 Đào Thị Ngọc Huyền 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1301735 Lê Trọng Khang - - - x - -V1301816 Phạm Trần Quốc Khải - - - x - -

Page 57 of 58

Page 58: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN … · 2015-05-28 · 1400281 Trần Quang Khải - - - 1 - - 1400295 Nguyễn Bá Khôi - - - 1 - - DANH SÁCH SINH

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

V1301841 Huỳnh Anh Khoa - - - 1 - -V1301928 Lê Quang Kiên - - 4.058.000 - -V1301990 Lê Xuân Lan - - - 1 - -V1302107 Trương Thị Mỹ Linh 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1302130 Huỳnh Hoàng Long - - 3.318.000 x - -V1302337 Lê Ngọc Minh - - - 1 - -V1302664 Lê Trọng Nguyễn - - - x - -V1302764 Nguyễn Toàn Nhật 3.135.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1303525 Trần Ngọc Tâm - - - 1 - -V1303904 Nguyễn Văn Thịnh - - - 1 - -V1304087 Nguyễn Thị Cát Tiên - - - 1 - -V1304105 Lê Bảo Tiến - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1304285 Mai Thị Hoa Trân - - - 1 - -V1304388 Huỳnh Trần Trọng - - - 2 - -V1304619 Huỳnh Thị Thanh Tuyền - - - 1 - -V1304813 Lê Văn Việt - - - x - -V1304827 Trần Hoàng Việt - - - 1 - -

Page 58 of 58