DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI …gdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload...ĐỦ...

22
TT MSSV SVS Ngày sinh Lớp HP1 HP2 HP3 HP4 HP5 TB XL Nơi sinh Ghi chú 01 2220716583 0001/K22DH Nguyễn Đình Phương Anh 14/09/1998 K22AĐH 2.00 1.65 3.00 2.00 1.65 2.06 TB Bình Định 02 2221435816 0002/K22DH Trần Chánh Rin Bin 01/01/1998 K22AĐH 3.33 3.00 3.65 3.33 2.33 3.13 K Quảng Nam 03 2221433674 0003/K22DH Lê Trọng Cầu 01/02/1998 K22AĐH 2.65 1.65 2.65 1.65 1.65 2.05 TB Đà Nẵng 04 2221435819 0004/K22DH Dương Tấn Dũng 09/12/1998 K22AĐH 2.65 3.65 2.65 3.65 2.65 3.05 K Quảng Nam 05 2220433670 0005/K22DH Phan Thị Mỹ Duyên 17/12/1998 K22AĐH 2.65 3.00 3.65 2.33 2.33 2.79 K Quảng Bình 06 2221439363 0006/K22DH Trương Xuân Hoàng 25/07/1997 K22AĐH 3.00 3.65 2.00 2.65 2.65 2.79 K Đà Nẵng 07 2221438134 0007/K22DH Trần Đình Lâm 16/04/1998 K22AĐH 3.00 4.00 4.00 4.00 3.00 3.60 XS Quảng Trị 08 2220435828 0008/K22DH Huỳnh Thị Thu 28/10/1998 K22AĐH 3.33 3.00 4.00 2.65 3.33 3.26 G Đà Nẵng 09 2220128286 0009/K22DH Nguyễn Tấn Nghĩa 18/02/1998 K22AĐH 2.65 3.00 3.00 2.65 2.33 2.73 K Quảng Nam 10 2220435830 0010/K22DH Trần Thị Kim Ngọc 16/03/1998 K22AĐH 2.65 1.65 2.65 2.33 3.00 2.46 TB Bình Định 11 2220433667 0011/K22DH Nguyễn Minh Ngọc Nhi 21/08/1998 K22AĐH 2.65 2.33 4.00 3.00 2.33 2.86 K Đà Nẵng 12 2221433668 0012/K22DH Nguyễn Dư Phước Nhiên 06/07/1998 K22AĐH 3.00 4.00 2.00 3.00 2.00 2.80 K Quảng Nam 13 2220433673 0013/K22DH Nguyễn Thị Quyên 27/07/1998 K22AĐH 2.33 3.00 2.33 2.33 2.65 2.53 K Gia Lai 14 2220435836 0014/K22DH Trần Tướng Yến Thi 16/07/1998 K22AĐH 2.00 2.65 2.00 2.00 1.65 2.06 TB Bình Định 15 2221435838 0015/K22DH Hoàng Nguyễn Minh Thọ 02/04/1997 K22AĐH 3.33 3.00 3.65 2.33 3.00 3.06 K Quảng Trị 16 2221435841 0016/K22DH Huỳnh Công Tiến 30/04/1998 K22AĐH 2.65 2.65 1.65 1.65 2.33 2.19 TB Quảng Ngãi 17 2221433678 0017/K22DH Nguyễn Quang Tuấn 09/02/1998 K22AĐH 3.00 3.65 3.65 1.65 1.00 2.59 K Quảng Trị 18 2221172583 0018/K22DH Hứa Văn Đại 24/07/1998 K22CMU-TMT 3.65 3.65 2.65 1.00 3.65 2.92 K DakLak 19 2221164829 0019/K22DH Lê Hoàng Duy 25/10/1998 K22CMU-TMT 2.33 1.00 3.65 2.00 3.33 2.46 TB Quảng Nam 20 2221118401 0020/K22DH Nguyễn Đức Duy 14/02/1998 K22CMU-TMT 3.00 2.00 3.00 2.00 2.00 2.40 TB Đà Nẵng 21 2221115569 0021/K22DH Lê Anh Huy 17/07/1996 K22CMU-TMT 3.65 2.33 3.00 3.33 2.33 2.93 K DakLak 22 2220115570 0022/K22DH Hồ Trần Nhật Khánh 26/07/1998 K22CMU-TMT 3.33 2.00 2.33 1.00 1.65 2.06 TB TT Huế 23 2221115575 0023/K22DH Lê Minh Trí 16/04/1997 K22CMU-TMT 3.00 3.65 3.65 2.65 2.33 3.06 K TT Huế 24 2221125767 0024/K22DH Lê Hoàng Anh 23/11/1993 K22CMU-TPM 2.33 2.33 2.65 1.65 1.65 2.12 TB Quảng Trị 25 2221724289 0025/K22DH Nguyễn Duy Anh 05/06/1998 K22CMU-TPM 2.33 1.65 4.00 1.00 1.65 2.13 TB Đà Nẵng 26 2221125593 0026/K22DH Đặng Quốc Cường 18/01/1998 K22CMU-TPM 2.33 3.00 4.00 4.00 3.33 3.33 G Hà Tĩnh 27 2221125594 0027/K22DH Nguyễn Quốc Cường 17/06/1997 K22CMU-TPM 3.00 2.00 3.33 2.33 1.65 2.46 TB Quảng Trị 28 2221123644 0028/K22DH Hà Thúc Đạt 30/09/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 2.65 3.65 3.00 2.59 K Bình Định 29 2221123657 0029/K22DH Trần Phước Đạt 07/05/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.33 1.65 2.65 1.00 2.33 TB Đà Nẵng 30 2221128422 0030/K22DH Huỳnh Tấn Dũng 01/05/1998 K22CMU-TPM 4.00 3.33 2.33 4.00 3.33 3.40 G Quảng Nam 31 2221125617 0031/K22DH Ngô Trùng Dương 22/02/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.65 2.65 2.00 3.00 2.39 TB Quảng Ngãi 32 2221125619 0032/K22DH Nguyễn Đồng Hoàng Dương 15/12/1998 K22CMU-TPM 2.00 3.00 1.65 1.65 2.00 2.06 TB Đà Nẵng 33 2221128252 0033/K22DH Nguyễn Lâm Duy 27/08/1998 K22CMU-TPM 3.33 2.65 3.33 1.00 2.33 2.53 K Bình Định 34 2221129451 0034/K22DH Nguyễn Văn Thiện Duy 27/01/1998 K22CMU-TPM 3.00 2.00 2.00 1.00 2.65 2.13 TB TT Huế 35 2221125773 0035/K22DH Phạm Duy 21/01/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.00 2.33 2.65 3.33 2.59 K Đà Nẵng 36 2221125622 0036/K22DH Tô Hữu Giang 12/03/1998 K22CMU-TPM 3.65 3.00 2.33 2.00 3.33 2.86 K Đà Nẵng 37 2220128648 0037/K22DH Huỳnh Như Hân 25/05/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.33 3.00 4.00 1.65 2.73 K Quảng Nam 38 2221123634 0038/K22DH Cái Xuân Hậu 20/05/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.65 3.00 2.00 3.33 2.66 K DakLak 39 2221123640 0039/K22DH Hồ Thanh Hậu 15/10/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.65 1.00 2.33 3.65 2.46 TB Đà Nẵng 40 2220145206 0040/K22DH Võ Thị Diệu Hiền 10/03/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 2.00 3.00 1.65 2.06 TB Quảng Nam 41 2221123651 0041/K22DH Lương Minh Hiếu 12/08/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 3.00 1.65 3.65 2.59 K Đà Nẵng 42 2221128234 0042/K22DH Võ Đình Hiếu 18/09/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.00 1.65 3.33 3.65 2.93 K Đà Nẵng 43 2221125636 0043/K22DH Vương Chí Hiếu 12/01/1998 K22CMU-TPM 1.00 1.65 3.65 1.65 2.00 2.00 TB Đà Nẵng 44 2221129418 0044/K22DH Nguyễn Ngọc Hổ 16/08/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 1.65 2.33 2.33 2.19 TB Đà Nẵng 45 2221123621 0045/K22DH Nguyễn Xuân Hóa 18/01/1998 K22CMU-TPM 2.00 4.00 2.00 4.00 3.00 3.00 K Quảng Bình ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC Ban hành kèm theo Quyết định số:.............../QĐ-ĐHDT ngày..........tháng........năm 2019 Họ và tên K22 - ĐẠI HỌC ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC 1/22

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI …gdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload...ĐỦ...

TT MSSV SVS Ngày sinh Lớp HP1 HP2 HP3 HP4 HP5 TB XL Nơi sinhGhi

chú

01 2220716583 0001/K22DH Nguyễn Đình Phương Anh 14/09/1998 K22AĐH 2.00 1.65 3.00 2.00 1.65 2.06 TB Bình Định

02 2221435816 0002/K22DH Trần Chánh Rin Bin 01/01/1998 K22AĐH 3.33 3.00 3.65 3.33 2.33 3.13 K Quảng Nam

03 2221433674 0003/K22DH Lê Trọng Cầu 01/02/1998 K22AĐH 2.65 1.65 2.65 1.65 1.65 2.05 TB Đà Nẵng

04 2221435819 0004/K22DH Dương Tấn Dũng 09/12/1998 K22AĐH 2.65 3.65 2.65 3.65 2.65 3.05 K Quảng Nam

05 2220433670 0005/K22DH Phan Thị Mỹ Duyên 17/12/1998 K22AĐH 2.65 3.00 3.65 2.33 2.33 2.79 K Quảng Bình

06 2221439363 0006/K22DH Trương Xuân Hoàng 25/07/1997 K22AĐH 3.00 3.65 2.00 2.65 2.65 2.79 K Đà Nẵng

07 2221438134 0007/K22DH Trần Đình Lâm 16/04/1998 K22AĐH 3.00 4.00 4.00 4.00 3.00 3.60 XS Quảng Trị

08 2220435828 0008/K22DH Huỳnh Thị Thu Mơ 28/10/1998 K22AĐH 3.33 3.00 4.00 2.65 3.33 3.26 G Đà Nẵng

09 2220128286 0009/K22DH Nguyễn Tấn Nghĩa 18/02/1998 K22AĐH 2.65 3.00 3.00 2.65 2.33 2.73 K Quảng Nam

10 2220435830 0010/K22DH Trần Thị Kim Ngọc 16/03/1998 K22AĐH 2.65 1.65 2.65 2.33 3.00 2.46 TB Bình Định

11 2220433667 0011/K22DH Nguyễn Minh Ngọc Nhi 21/08/1998 K22AĐH 2.65 2.33 4.00 3.00 2.33 2.86 K Đà Nẵng

12 2221433668 0012/K22DH Nguyễn Dư Phước Nhiên 06/07/1998 K22AĐH 3.00 4.00 2.00 3.00 2.00 2.80 K Quảng Nam

13 2220433673 0013/K22DH Nguyễn Thị Quyên 27/07/1998 K22AĐH 2.33 3.00 2.33 2.33 2.65 2.53 K Gia Lai

14 2220435836 0014/K22DH Trần Tướng Yến Thi 16/07/1998 K22AĐH 2.00 2.65 2.00 2.00 1.65 2.06 TB Bình Định

15 2221435838 0015/K22DH Hoàng Nguyễn Minh Thọ 02/04/1997 K22AĐH 3.33 3.00 3.65 2.33 3.00 3.06 K Quảng Trị

16 2221435841 0016/K22DH Huỳnh Công Tiến 30/04/1998 K22AĐH 2.65 2.65 1.65 1.65 2.33 2.19 TB Quảng Ngãi

17 2221433678 0017/K22DH Nguyễn Quang Tuấn 09/02/1998 K22AĐH 3.00 3.65 3.65 1.65 1.00 2.59 K Quảng Trị

18 2221172583 0018/K22DH Hứa Văn Đại 24/07/1998 K22CMU-TMT 3.65 3.65 2.65 1.00 3.65 2.92 K DakLak

19 2221164829 0019/K22DH Lê Hoàng Duy 25/10/1998 K22CMU-TMT 2.33 1.00 3.65 2.00 3.33 2.46 TB Quảng Nam

20 2221118401 0020/K22DH Nguyễn Đức Duy 14/02/1998 K22CMU-TMT 3.00 2.00 3.00 2.00 2.00 2.40 TB Đà Nẵng

21 2221115569 0021/K22DH Lê Anh Huy 17/07/1996 K22CMU-TMT 3.65 2.33 3.00 3.33 2.33 2.93 K DakLak

22 2220115570 0022/K22DH Hồ Trần Nhật Khánh 26/07/1998 K22CMU-TMT 3.33 2.00 2.33 1.00 1.65 2.06 TB TT Huế

23 2221115575 0023/K22DH Lê Minh Trí 16/04/1997 K22CMU-TMT 3.00 3.65 3.65 2.65 2.33 3.06 K TT Huế

24 2221125767 0024/K22DH Lê Hoàng Anh 23/11/1993 K22CMU-TPM 2.33 2.33 2.65 1.65 1.65 2.12 TB Quảng Trị

25 2221724289 0025/K22DH Nguyễn Duy Anh 05/06/1998 K22CMU-TPM 2.33 1.65 4.00 1.00 1.65 2.13 TB Đà Nẵng

26 2221125593 0026/K22DH Đặng Quốc Cường 18/01/1998 K22CMU-TPM 2.33 3.00 4.00 4.00 3.33 3.33 G Hà Tĩnh

27 2221125594 0027/K22DH Nguyễn Quốc Cường 17/06/1997 K22CMU-TPM 3.00 2.00 3.33 2.33 1.65 2.46 TB Quảng Trị

28 2221123644 0028/K22DH Hà Thúc Đạt 30/09/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 2.65 3.65 3.00 2.59 K Bình Định

29 2221123657 0029/K22DH Trần Phước Đạt 07/05/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.33 1.65 2.65 1.00 2.33 TB Đà Nẵng

30 2221128422 0030/K22DH Huỳnh Tấn Dũng 01/05/1998 K22CMU-TPM 4.00 3.33 2.33 4.00 3.33 3.40 G Quảng Nam

31 2221125617 0031/K22DH Ngô Trùng Dương 22/02/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.65 2.65 2.00 3.00 2.39 TB Quảng Ngãi

32 2221125619 0032/K22DH Nguyễn Đồng Hoàng Dương 15/12/1998 K22CMU-TPM 2.00 3.00 1.65 1.65 2.00 2.06 TB Đà Nẵng

33 2221128252 0033/K22DH Nguyễn Lâm Duy 27/08/1998 K22CMU-TPM 3.33 2.65 3.33 1.00 2.33 2.53 K Bình Định

34 2221129451 0034/K22DH Nguyễn Văn Thiện Duy 27/01/1998 K22CMU-TPM 3.00 2.00 2.00 1.00 2.65 2.13 TB TT Huế

35 2221125773 0035/K22DH Phạm Duy 21/01/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.00 2.33 2.65 3.33 2.59 K Đà Nẵng

36 2221125622 0036/K22DH Tô Hữu Giang 12/03/1998 K22CMU-TPM 3.65 3.00 2.33 2.00 3.33 2.86 K Đà Nẵng

37 2220128648 0037/K22DH Huỳnh Như Hân 25/05/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.33 3.00 4.00 1.65 2.73 K Quảng Nam

38 2221123634 0038/K22DH Cái Xuân Hậu 20/05/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.65 3.00 2.00 3.33 2.66 K DakLak

39 2221123640 0039/K22DH Hồ Thanh Hậu 15/10/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.65 1.00 2.33 3.65 2.46 TB Đà Nẵng

40 2220145206 0040/K22DH Võ Thị Diệu Hiền 10/03/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 2.00 3.00 1.65 2.06 TB Quảng Nam

41 2221123651 0041/K22DH Lương Minh Hiếu 12/08/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 3.00 1.65 3.65 2.59 K Đà Nẵng

42 2221128234 0042/K22DH Võ Đình Hiếu 18/09/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.00 1.65 3.33 3.65 2.93 K Đà Nẵng

43 2221125636 0043/K22DH Vương Chí Hiếu 12/01/1998 K22CMU-TPM 1.00 1.65 3.65 1.65 2.00 2.00 TB Đà Nẵng

44 2221129418 0044/K22DH Nguyễn Ngọc Hổ 16/08/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 1.65 2.33 2.33 2.19 TB Đà Nẵng

45 2221123621 0045/K22DH Nguyễn Xuân Hóa 18/01/1998 K22CMU-TPM 2.00 4.00 2.00 4.00 3.00 3.00 K Quảng Bình

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

Ban hành kèm theo Quyết định số:.............../QĐ-ĐHDT ngày..........tháng........năm 2019

Họ và tên

K22 - ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

1/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

46 2221125777 0046/K22DH Lê Hòa 02/02/1998 K22CMU-TPM 3.33 4.00 2.65 3.00 1.65 2.93 K Đà Nẵng

47 2221128391 0047/K22DH Nguyễn Duyên Hòa 10/06/1998 K22CMU-TPM 4.00 3.65 3.00 4.00 2.65 3.46 G Đà Nẵng

48 2221125779 0048/K22DH Lê Minh Hoàng 17/03/1997 K22CMU-TPM 3.00 2.00 2.33 4.00 3.33 2.93 K Quảng Bình

49 2221125778 0049/K22DH Nguyễn Hữu Khánh Hoàng 06/11/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 3.33 3.65 3.00 2.73 K Đà Nẵng

50 2221123636 0050/K22DH Nguyễn Huy Hoàng 11/11/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.00 2.33 3.33 2.00 2.73 K Quảng Nam

51 2221128238 0051/K22DH Phạm Minh Hưng 21/03/1997 K22CMU-TPM 2.33 2.00 4.00 1.65 1.00 2.20 TB Gia Lai

52 2221129236 0052/K22DH Lê Quốc Huy 24/06/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 2.65 4.00 2.65 2.79 K Quảng Bình

53 2221125649 0053/K22DH Nguyễn Duy Huy 26/09/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.65 3.33 1.65 2.33 2.79 K Quảng Nam

54 2221123687 0054/K22DH Trần Quang Khải 21/05/1998 K22CMU-TPM 2.00 2.33 1.65 3.33 1.00 2.06 TB Đà Nẵng

55 2221123648 0055/K22DH Phạm Duy Khánh 23/01/1998 K22CMU-TPM 3.33 3.00 2.33 3.65 3.65 3.19 K Quảng Nam

56 2221123700 0056/K22DH Trần Duy Khương 10/09/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.00 2.65 4.00 2.33 3.00 K DakLak

57 2220125789 0057/K22DH Cao Võ Hoàng Lâm 20/02/1998 K22CMU-TPM 1.65 3.33 2.65 3.33 2.33 2.66 K TT Huế

58 2221125791 0058/K22DH Lê Hà Mạnh Linh 16/10/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.33 4.00 2.33 3.00 3.13 K Quảng Trị

59 2221128599 0059/K22DH Nguyễn Đình Lưu 01/01/1997 K22CMU-TPM 3.33 3.33 3.00 2.65 3.00 3.06 K Quảng Nam

60 2221129102 0060/K22DH Đào Văn Mẫn 23/06/1998 K22CMU-TPM 2.65 3.65 3.00 2.33 2.33 2.79 K TT Huế

61 2221123659 0061/K22DH Nguyễn Tiến Minh 20/06/1997 K22CMU-TPM 3.65 4.00 3.00 3.33 3.65 3.53 G DakLak

62 2221128572 0062/K22DH Trương Nhật Minh 08/03/1998 K22CMU-TPM 4.00 3.33 2.33 2.33 2.33 2.86 K Đà Nẵng

63 2221125672 0063/K22DH Nguyễn Phương Nam 18/01/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.65 1.65 1.65 2.33 2.12 TB DakLak

64 2221128420 0064/K22DH Trần Văn Nghĩa 20/08/1997 K22CMU-TPM 2.65 3.00 4.00 2.00 3.65 3.06 K Gia Lai

65 2221129500 0065/K22DH Vũ Đức Nguyên 14/10/1998 K22CMU-TPM 1.00 1.65 1.65 3.00 2.65 2.00 TB Nam Định

66 2221128604 0066/K22DH Dương Xuân Nhân 29/05/1998 K22CMU-TPM 2.65 1.65 3.00 3.33 4.00 2.93 K Đà Nẵng

67 2220727349 0067/K22DH Nguyễn Thị Thanh Nhi 04/07/1998 K22CMU-TPM 2.00 1.65 3.33 2.65 2.65 2.46 TB Đà Nẵng

68 2221123643 0068/K22DH Văn Ngọc Ninh 24/07/1998 K22CMU-TPM 3.33 2.33 3.33 3.33 1.65 2.79 K Hà Tĩnh

69 2221125796 0069/K22DH Tchang Quân Phát 19/12/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.00 4.00 2.00 1.65 2.46 TB Đà Nẵng

70 2221123637 0070/K22DH Nguyễn Lâm Thiên Phú 13/06/1998 K22CMU-TPM 4.00 3.65 3.33 3.33 2.00 3.26 G Quảng Nam

71 2221123658 0071/K22DH Nguyễn Văn Phước 08/08/1997 K22CMU-TPM 2.00 3.00 3.00 3.65 4.00 3.13 K Bình Định

72 2221148531 0072/K22DH Ông Huỳnh Bảo Phước 11/08/1998 K22CMU-TPM 3.65 3.65 2.33 2.33 2.33 2.86 K Đà Nẵng

73 2221123660 0073/K22DH Nguyễn Đức Quang 06/10/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 2.65 4.00 3.00 2.66 K Đà Nẵng

74 2221128378 0074/K22DH Nguyễn Thái Quí 23/03/1998 K22CMU-TPM 2.00 2.33 2.65 1.00 2.00 2.00 TB Đà Nẵng

75 2221125799 0075/K22DH Hoàng Kim Quý 06/02/1997 K22CMU-TPM 3.00 3.33 3.65 1.65 3.65 3.06 K Quảng Nam

76 2221113491 0076/K22DH Văn Qúy Sang 16/10/1998 K22CMU-TPM 2.00 2.65 3.00 1.65 3.33 2.53 K Quảng Nam

77 2221125800 0077/K22DH Trần Đình Sĩ 29/10/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 1.65 2.65 2.00 2.19 TB Quảng Nam

78 2221128397 0078/K22DH Võ Văn Thái Sơn 25/12/1998 K22CMU-TPM 4.00 3.33 2.00 3.33 2.65 3.06 K Quảng Nam

79 2221125706 0079/K22DH Nguyễn Tấn Tâm 04/09/1997 K22CMU-TPM 2.65 3.65 4.00 2.00 1.65 2.79 K Đà Nẵng

80 2221435835 0080/K22DH Nguyễn Phú Thạch 07/03/1998 K22CMU-TPM 3.65 4.00 3.33 3.33 2.33 3.33 G Quảng Nam

81 2221128931 0081/K22DH Nguyễn Ngọc Thắng 13/02/1998 K22CMU-TPM 3.00 4.00 3.00 3.33 3.33 3.33 G Đăk Nông

82 2221125805 0082/K22DH Nguyễn Tấn Thành 15/09/1998 K22CMU-TPM 3.00 4.00 2.65 2.00 3.65 3.06 K Đà Nẵng

83 2221125721 0083/K22DH Mai Văn Thạnh 05/02/1997 K22CMU-TPM 3.33 4.00 2.65 2.33 2.65 2.99 K Quảng Nam

84 2221123633 0084/K22DH Trần Minh Thiện 27/08/1998 K22CMU-TPM 2.65 3.33 1.65 2.33 2.33 2.46 TB DakLak

85 2221125807 0085/K22DH Trần Quốc Thịnh 28/08/1998 K22CMU-TPM 3.33 4.00 4.00 3.33 3.00 3.53 G Quảng Bình

86 2221125729 0086/K22DH Lê Văn Thức 28/03/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 1.65 2.33 4.00 2.33 TB Quảng Nam

87 2221435843 0087/K22DH Lê Nguyễn Song Toàn 15/05/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.65 2.33 1.00 2.00 2.13 TB Quảng Bình

88 2221125741 0088/K22DH Lê Thành Trí 12/11/1998 K22CMU-TPM 1.00 1.65 3.33 3.00 2.33 2.26 TB Quảng Nam

89 2221125748 0089/K22DH Trần Quốc Trung 06/06/1998 K22CMU-TPM 3.33 2.00 2.00 2.00 2.33 2.33 TB Bình Định

90 2221123619 0090/K22DH Phạm Thanh Trường 08/01/1998 K22CMU-TPM 2.00 1.65 3.65 3.33 2.33 2.59 K Quảng Nam

91 2221123578 0091/K22DH Đỗ Văn Tú 03/03/1998 K22CMU-TPM 4.00 4.00 4.00 2.33 3.65 3.60 XS Quảng Trị

92 2221123635 0092/K22DH Hứa Minh Tuấn 10/01/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.65 3.33 2.65 1.65 2.39 TB Quảng Nam

93 2221123639 0093/K22DH Huỳnh Anh Tuấn 04/02/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 2.00 3.00 3.00 2.53 K Đà Nẵng

94 2221724320 0094/K22DH Phan Phạm Tuấn 05/11/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.65 1.65 3.33 2.00 2.39 TB Đà Nẵng

2/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

95 2221128569 0095/K22DH Trương Duy Tường 10/12/1997 K22CMU-TPM 2.00 1.00 4.00 3.65 3.65 2.86 K TT Huế

96 2221123663 0096/K22DH Lê Nguyễn Hoàng Văn 18/10/1998 K22CMU-TPM 2.00 1.65 1.65 1.65 3.00 2.00 TB Đà Nẵng

97 2221145208 0097/K22DH Lê Hoàng Quốc Việt 20/10/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.00 1.65 1.65 3.00 2.13 TB Đà Nẵng

98 2221128792 0098/K22DH Mai Nguyễn Quốc Việt 29/04/1993 K22CMU-TPM 2.65 2.65 3.00 1.65 3.00 2.59 K Đà Nẵng

99 2121114063 0099/K22DH Hồ Ngọc Vương 08/04/1997 K22CMU-TPM 3.00 3.00 3.65 1.65 1.65 2.59 K Đà Nẵng

100 2221143295 0100/K22DH Lê Tất Chính 08/01/1998 K22CMU-TTT 3.33 1.00 3.00 1.65 1.65 2.13 TB Quảng Trị

101 2220866101 0101/K22DH Phạm Thị Thanh Thúy 17/03/1998 K22CMU-TTT 2.65 3.00 1.65 1.65 3.00 2.39 TB Quảng Nam

102 2221115566 0102/K22DH Nguyễn Tiến Trung 12/07/1998 K22CMU-TTT 4.00 4.00 2.00 3.33 2.65 3.20 G Hà Tĩnh

103 2221413410 0103/K22DH Nguyễn Hoàng Long 17/04/1998 K22CSU-KTR 1.65 3.33 1.65 2.65 1.65 2.19 TB Đà Nẵng

104 1821411955 0104/K22DH Phan Nhật Minh 01/01/1994 K22CSU-KTR 1.65 2.65 3.33 2.33 2.33 2.46 TB An Giang

105 2220423432 0105/K22DH Trần Thảo Trúc Quỳnh 26/11/1998 K22CSU-KTR 2.33 2.33 2.65 2.65 3.00 2.59 K TT Huế

106 2221174874 0106/K22DH Trần Quang Thanh Long 10/05/1993 K22CSU-XDD 3.00 2.00 3.33 3.00 3.00 2.87 K TT Huế

107 2221613438 0107/K22DH Văn Qúy Nhân 19/05/1998 K22CSU-XDD 4.00 4.00 4.00 3.33 2.33 3.53 G Quảng Nam

108 2221613436 0108/K22DH Trần Hoàng Nhật 02/09/1997 K22CSU-XDD 3.33 2.33 3.00 2.65 2.00 2.66 K Quảng Nam

109 2221613443 0109/K22DH Ngô Trường Phu 11/12/1998 K22CSU-XDD 3.33 3.33 2.00 2.33 1.65 2.53 K Đà Nẵng

110 2221615511 0110/K22DH Đặng Xuân Thành 29/08/1998 K22CSU-XDD 3.65 3.00 3.65 2.65 1.65 2.92 K TT Huế

111 2221622546 0111/K22DH Nguyễn Thái Thành 23/03/1998 K22CSU-XDD 3.65 4.00 2.65 2.65 4.00 3.39 G Quảng Bình

112 2221622542 0112/K22DH Lê Xuân Thịnh 12/02/1998 K22CSU-XDD 3.33 3.65 3.65 2.65 1.65 2.99 K Quảng Nam

113 2220669474 0113/K22DH Nguyễn Thị Linh B 23/07/1998 K22CTP 3.33 4.00 4.00 3.33 2.00 3.33 G Gia Lai

114 2220664916 0114/K22DH Ngô Thị Thanh Bình 26/06/1998 K22CTP 2.65 1.65 2.65 2.65 3.00 2.52 K Quảng Nam

115 2220634903 0115/K22DH Bùi Thị Ánh Duyên 20/03/1998 K22CTP 2.33 2.00 2.00 2.00 2.33 2.13 TB Phú Yên

116 2220714094 0116/K22DH Lê Thị Kiều Duyên 20/04/1998 K22CTP 2.65 2.00 4.00 3.33 2.65 2.93 K Quảng Trị

117 2220664923 0117/K22DH Phan Như Quảng Gấm 29/08/1998 K22CTP 1.65 1.65 3.65 1.65 1.65 2.05 TB Đà Nẵng

118 2220662642 0118/K22DH Trương Thị Thu Hà 11/02/1998 K22CTP 3.65 3.00 4.00 2.65 2.65 3.19 K Phú Yên

119 2220664929 0119/K22DH Lê Nguyễn Bích Hạnh 03/06/1998 K22CTP 2.65 2.00 1.65 3.33 2.00 2.33 TB Phú Yên

120 2220724261 0120/K22DH Trần Thị Hồng 08/06/1998 K22CTP 3.65 3.65 4.00 3.33 4.00 3.73 XS Bình Định

121 2121517715 0121/K22DH Đỗ Văn Kiệt 20/12/1997 K22CTP 3.00 3.00 2.65 2.00 2.33 2.60 K Gia Lai

122 2220664937 0122/K22DH Lê Thị Thùy Linh 30/09/1998 K22CTP 2.33 2.00 2.65 3.00 3.65 2.73 K Quảng Trị

123 2220664944 0123/K22DH Nguyễn Thị Ngọc 20/05/1998 K22CTP 1.65 2.33 3.65 3.33 3.33 2.86 K Quảng Trị

124 2220662647 0124/K22DH Nguyễn Thị Kim Phú 07/09/1998 K22CTP 2.65 2.65 4.00 1.65 3.65 2.92 K Đà Nẵng

125 2221664951 0125/K22DH Phạm Duy Thái 02/01/1998 K22CTP 3.65 4.00 1.65 1.65 2.33 2.66 K Đà Nẵng

126 2221662649 0126/K22DH Nguyễn Ngọc Thắng 23/01/1998 K22CTP 2.33 2.00 2.00 1.65 2.00 2.00 TB Đà Nẵng

127 2220664952 0127/K22DH Hà Thị Thanh Thanh 24/03/1998 K22CTP 2.33 1.65 3.65 3.65 3.00 2.86 K Gia Lai

128 2220664956 0128/K22DH Nguyễn Thị Thi 12/10/1998 K22CTP 2.65 1.65 2.00 2.00 3.00 2.26 TB Quảng Ngãi

129 2221662656 0129/K22DH Trần Quốc Thịnh 11/12/1997 K22CTP 2.00 2.33 1.65 1.65 4.00 2.33 TB Đà Nẵng

130 2220664966 0130/K22DH Dương Thị Cẩm Tú 06/12/1998 K22CTP 2.33 2.65 3.00 3.33 3.00 2.86 K Bình Định

131 2221656524 0131/K22DH Đặng Ngọc Đức 16/09/1997 K22DLK 2.65 4.00 2.00 4.00 1.65 2.86 K Quảng Nam

132 2220217510 0132/K22DH Trần Thị Hằng 04/06/1998 K22DLK 1.65 3.33 2.33 3.65 2.33 2.66 K Quảng Nam

133 2121716745 0133/K22DH Lê Chí Hòa 17/04/1997 K22DLK 3.00 3.00 3.00 1.00 2.00 2.40 TB Quảng Nam

134 2221719644 0134/K22DH Huỳnh Văn Huy 22/10/1998 K22DLK 2.33 2.65 2.00 1.65 3.33 2.39 TB Đà Nẵng

135 2221326394 0135/K22DH Trần Đức Huy 05/09/1998 K22DLK 3.00 4.00 3.00 2.33 1.65 2.80 K Đà Nẵng

136 2220719602 0136/K22DH Bùi Thị Khánh Huyền 19/12/1997 K22DLK 3.33 4.00 4.00 2.00 4.00 3.47 G Quảng Nam

137 2221716763 0137/K22DH Nguyễn Anh Kham 06/03/1998 K22DLK 3.33 4.00 2.33 1.65 1.65 2.59 K Phú Yên

138 2120715678 0138/K22DH Phạm Thùy Linh 16/06/1997 K22DLK 2.65 2.00 2.00 3.33 2.00 2.40 TB Quảng Ninh

139 2220719558 0139/K22DH Lê Thị Như Ngà 12/05/1998 K22DLK 2.00 3.33 2.00 2.33 2.33 2.40 TB Bình Định

140 2120717413 0140/K22DH Phùng Nhật Thảo Nguyên 21/12/1997 K22DLK 2.00 1.65 2.00 3.33 1.00 2.00 TB Quảng Nam

141 2120713678 0141/K22DH Huỳnh Thị Nhật Phương 15/12/1996 K22DLK 2.65 3.00 2.65 3.65 2.00 2.79 K Đà Nẵng

142 2220717032 0142/K22DH Lê Hoài Thư 03/05/1998 K22DLK 2.65 2.33 4.00 2.33 2.65 2.79 K Quảng Nam

143 2120216883 0143/K22DH Ngô Ngọc Anh Thư 14/03/1997 K22DLK 1.65 1.00 2.00 3.00 3.33 2.20 TB Đà Nẵng

3/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

144 2220724278 0144/K22DH Nguyễn Thanh Thủy 25/02/1997 K22DLK 2.33 1.00 2.00 1.65 4.00 2.20 TB Đà Nẵng

145 2220714129 0145/K22DH Lê Thị Thanh Trà 01/07/1998 K22DLK 2.65 3.33 2.65 3.33 2.00 2.79 K Quảng Nam

146 2120256073 0146/K22DH Nguyễn Thị Minh Trí 15/12/1997 K22DLK 2.33 2.33 3.00 4.00 2.00 2.73 K Quảng Nam

147 2220719534 0147/K22DH Lê Thị Kim Truyền 14/11/1998 K22DLK 3.33 3.00 3.65 2.00 3.00 3.00 K Đà Nẵng

148 2120713652 0148/K22DH Phan Thị Thanh Tuyền 05/08/1997 K22DLK 3.00 2.33 2.00 3.33 2.65 2.66 K Đà Nẵng

149 2120713477 0149/K22DH Nguyễn Ánh Tuyết 14/11/1997 K22DLK 2.33 1.65 3.65 1.00 2.65 2.26 TB Đà Nẵng

150 2120355392 0150/K22DH Trần Thị Như Ý 18/03/1997 K22DLK 2.33 1.00 2.33 3.65 1.00 2.06 TB Gia Lai

151 2220714069 0151/K22DH Ngô Thị Ngọc Bích 12/05/1998 K22DLK1 2.33 2.00 3.33 3.33 3.33 2.86 K Đà Nẵng

152 2221714169 0152/K22DH Đoàn Đức Huy Bình 14/08/1997 K22DLK1 3.00 2.65 3.00 2.33 2.65 2.73 K TT Huế

153 2220719062 0153/K22DH Huỳnh Thị Kim Chi 26/08/1998 K22DLK1 3.65 3.65 4.00 3.33 2.65 3.46 G Gia Lai

154 2221714143 0154/K22DH Nguyễn Ngọc Đính 04/07/1997 K22DLK1 4.00 4.00 1.65 2.33 3.33 3.06 K Quảng Nam

155 2221724316 0155/K22DH Nguyễn Thành Đức 18/07/1998 K22DLK1 4.00 3.00 3.00 3.00 1.65 2.93 K Đà Nẵng

156 2220714093 0156/K22DH Nguyễn Kiều Nhật Hạ 03/04/1998 K22DLK1 3.33 4.00 3.00 3.33 3.33 3.40 G Quảng Ngãi

157 2221718386 0157/K22DH Đào Ngọc Hải 13/01/1998 K22DLK1 3.65 3.33 3.33 3.00 1.65 2.99 K Đà Nẵng

158 2221724306 0158/K22DH Phan Thanh Hải 25/09/1997 K22DLK1 4.00 4.00 4.00 3.65 3.65 3.86 XS Nghệ An

159 2221863740 0159/K22DH Nguyễn Quang Hiếu 19/02/1998 K22DLK1 4.00 4.00 4.00 3.65 3.33 3.80 XS Quảng Nam

160 2221724245 0160/K22DH Lã Trọng Huân 12/11/1998 K22DLK1 3.65 4.00 4.00 2.33 3.00 3.40 G Quảng Nam

161 2221718574 0161/K22DH Lê Văn Hưng 20/01/1997 K22DLK1 4.00 4.00 4.00 3.33 3.65 3.80 XS Đà Nẵng

162 2221714117 0162/K22DH Lương Kinh Kha 15/11/1998 K22DLK1 3.00 2.00 2.65 1.65 2.33 2.33 TB Đà Nẵng

163 2221714161 0163/K22DH Phạm Đình Lâm 02/10/1998 K22DLK1 2.65 1.65 3.00 1.65 3.65 2.52 K Đà Nẵng

164 2221718236 0164/K22DH Đặng Gia Linh 16/06/1998 K22DLK1 3.33 2.65 3.65 2.00 3.00 2.93 K Đà Nẵng

165 2221718207 0165/K22DH Lê Phước Mảnh 09/03/1998 K22DLK1 4.00 4.00 4.00 3.65 3.33 3.80 XS Quảng Nam

166 2220214523 0166/K22DH Nguyễn Thị Hà My 20/10/1998 K22DLK1 3.33 2.65 3.33 3.65 3.33 3.26 G Quảng Trị

167 2220714109 0167/K22DH Phạm Thị Thúy Nga 22/10/1998 K22DLK1 3.00 2.65 3.65 3.00 2.00 2.86 K Quảng Nam

168 2221714171 0168/K22DH Phan Quang Đinh Nha 16/06/1997 K22DLK1 4.00 3.65 3.65 2.33 2.00 3.13 K Đà Nẵng

169 2221718573 0169/K22DH Hồ Khổng Hoài Nhân 12/01/1998 K22DLK1 3.33 2.65 3.00 3.33 1.65 2.79 K Đà Nẵng

170 2220719262 0170/K22DH Nguyễn Thị Thanh Nhàng 29/07/1998 K22DLK1 3.33 2.65 4.00 4.00 3.00 3.40 G Quảng Nam

171 2220714062 0171/K22DH Lê Thị Phúc 24/05/1998 K22DLK1 3.33 2.00 3.33 2.33 3.00 2.80 K Đà Nẵng

172 2220714146 0172/K22DH Nguyễn Thị Thu Thanh 28/12/1997 K22DLK1 4.00 3.33 3.65 3.00 4.00 3.60 XS Đà Nẵng

173 2220718918 0173/K22DH Võ Nguyễn Nhi Thi 01/01/1998 K22DLK1 2.33 1.65 3.65 3.33 1.65 2.52 K Đà Nẵng

174 2220719128 0174/K22DH Trần Thủy Tiên 25/03/1998 K22DLK1 3.33 2.65 2.65 2.65 3.00 2.86 K Đà Nẵng

175 2221718874 0175/K22DH Nguyễn Hữu Toàn 07/02/1998 K22DLK1 4.00 3.33 2.33 1.65 1.00 2.46 TB Đà Nẵng

176 2221719457 0176/K22DH Lê Trần Anh Tuấn 01/01/1998 K22DLK1 2.65 2.00 1.00 2.33 2.00 2.00 TB Đà Nẵng

177 2220718878 0177/K22DH Lưu Nguyễn Tố Uyên 27/05/1998 K22DLK1 2.33 2.33 3.00 3.65 3.65 2.99 K Đà Nẵng

178 2220714054 0178/K22DH Trần Thảo Uyên 12/04/1998 K22DLK1 4.00 4.00 4.00 3.33 4.00 3.87 XS Đà Nẵng

179 2220718196 0179/K22DH Huỳnh Phan Như Ý 07/09/1998 K22DLK1 3.65 3.33 4.00 1.65 2.33 2.99 K Đà Nẵng

180 2220716625 0180/K22DH Nguyễn Thị Đẹp 27/05/1998 K22DLK10 3.00 4.00 3.00 3.00 3.00 3.20 G Phú Yên

181 2220716662 0181/K22DH Nguyễn Trịnh Hoàng Giang 16/11/1998 K22DLK10 3.00 2.65 3.65 3.00 4.00 3.26 G Đà Nẵng

182 2220716695 0182/K22DH Phạm Thị Hạnh 08/11/1998 K22DLK10 3.00 2.00 1.65 1.65 2.00 2.06 TB Quảng Nam

183 2220716747 0183/K22DH Nguyễn Thị Ngọc Hương 18/05/1998 K22DLK10 3.00 2.00 1.65 2.33 1.65 2.13 TB Quảng Nam

184 2221716865 0184/K22DH Trịnh Thanh Nga 20/10/1998 K22DLK10 3.33 3.33 3.33 3.65 1.65 3.06 K Quảng Nam

185 2220716872 0185/K22DH Phạm Thị Bích Ngân 25/10/1997 K22DLK10 3.00 2.00 4.00 2.00 2.33 2.67 K Quảng Ngãi

186 2220716890 0186/K22DH Nguyễn Thị Như Ngọc 24/03/1998 K22DLK10 2.65 2.65 1.65 3.00 3.00 2.59 K Đà Nẵng

187 2210719217 0187/K22DH Phan Hoàng Oanh 27/12/1995 K22DLK10 1.65 2.33 3.65 4.00 1.65 2.66 K Đà Nẵng

188 2220716973 0188/K22DH Lê Thảo Quỳnh 06/02/1998 K22DLK10 2.65 3.33 3.33 2.65 3.33 3.06 K Quảng Bình

189 2221716985 0189/K22DH Lý Minh Tâm 18/01/1997 K22DLK10 2.00 1.65 1.00 1.65 4.00 2.06 TB Đà Nẵng

190 2221716989 0190/K22DHNguyễn Phùng Diệp

ThiênTân 30/05/1998 K22DLK10 1.65 2.33 2.00 3.00 2.33 2.26 TB Đà Nẵng

191 2220717033 0191/K22DH Huỳnh Lưu Ngọc Thuận 05/12/1998 K22DLK10 3.00 3.33 3.00 2.00 3.65 3.00 K Đà Nẵng

192 2220717038 0192/K22DH Nguyễn Đặng Hoài Thương 01/01/1998 K22DLK10 2.00 2.65 2.00 2.00 4.00 2.53 K Quảng Nam

4/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

193 2220727430 0193/K22DH Lương Thị Ánh Tuyết 14/01/1998 K22DLK10 3.00 2.33 2.33 2.33 1.65 2.33 TB Đà Nẵng

194 2220717182 0194/K22DH Lê Thị Ngọc Ý 12/06/1998 K22DLK10 3.65 4.00 2.00 2.65 4.00 3.26 G TT Huế

195 2220716608 0195/K22DH Lê Nguyễn Quỳnh Châu 12/11/1998 K22DLK11 2.65 2.65 1.65 2.33 2.33 2.32 TB Đà Nẵng

196 2220716611 0196/K22DH Lê Thị Bích Chi 28/07/1998 K22DLK11 3.00 4.00 2.65 2.33 2.33 2.86 K Quảng Nam

197 2221716650 0197/K22DH Bùi Khánh Duy 13/04/1998 K22DLK11 3.65 3.65 3.33 1.65 2.00 2.86 K Quảng Bình

198 2221716652 0198/K22DH Nguyễn Hoàng Duy 11/07/1998 K22DLK11 1.65 1.65 3.33 4.00 3.33 2.79 K Quảng Nam

199 2220716745 0199/K22DH Nguyễn Thị Thanh Hương 11/10/1998 K22DLK11 2.33 2.65 1.65 2.65 3.33 2.52 K Đà Nẵng

200 2220865951 0200/K22DH Trần Lê Bảo Khanh 03/03/1998 K22DLK11 1.65 2.33 4.00 2.00 3.33 2.66 K Gia Lai

201 2220719410 0201/K22DH Bùi Thanh Gia Khánh 26/09/1997 K22DLK11 1.65 2.00 2.00 1.65 2.65 2.00 TB Đà Nẵng

202 2220716786 0202/K22DH Nguyễn Hoàng Yến Lan 22/02/1998 K22DLK11 3.00 3.33 2.33 2.33 2.65 2.73 K Bình Định

203 2221716813 0203/K22DH Lại Tấn Linh 24/02/1998 K22DLK11 4.00 4.00 4.00 2.65 1.65 3.26 G Quảng Bình

204 2220727324 0204/K22DH Võ Thị Diệp Linh 19/06/1998 K22DLK11 2.65 3.00 4.00 4.00 2.65 3.26 G Quảng Nam

205 2220718730 0205/K22DH Phan Thị Thu Nhàn 01/11/1998 K22DLK11 2.65 2.33 2.33 2.00 2.65 2.39 TB Quảng Nam

206 2220716948 0206/K22DH Đoàn Thị Ngọc Phương 01/02/1998 K22DLK11 2.65 2.00 3.33 2.33 3.33 2.73 K Bình Định

207 2220716965 0207/K22DH Phan Thị Ly Phượng 20/06/1998 K22DLK11 2.33 2.33 3.65 3.00 2.65 2.79 K Đà Nẵng

208 2220727387 0208/K22DH Đoàn Thị Nhật Thành 08/02/1998 K22DLK11 2.65 3.65 2.33 2.33 3.33 2.86 K DakLak

209 2220717044 0209/K22DH Phạm Thị Thanh Thùy 18/08/1998 K22DLK11 3.00 2.33 3.00 2.65 3.65 2.93 K Đà Nẵng

210 2220717050 0210/K22DH Nguyễn Thị Thu Thủy 01/01/1998 K22DLK11 2.65 2.33 2.65 3.33 2.00 2.59 K Đà Nẵng

211 2220717110 0211/K22DH Nguyễn Thị Tố Trinh 30/03/1998 K22DLK11 2.65 2.00 2.33 3.65 2.33 2.59 K Đà Nẵng

212 2220717131 0212/K22DH Trương Phương Uyên 29/09/1997 K22DLK11 2.65 2.33 3.33 2.65 3.65 2.92 K DakLak

213 2221716617 0213/K22DH Dương Quãng Đại 13/06/1998 K22DLK12 1.65 2.00 3.33 2.65 3.33 2.59 K Quảng Trị

214 2221716651 0214/K22DH Nguyễn Hữu Duy 26/04/1996 K22DLK12 3.33 3.00 3.65 3.00 2.00 3.00 K Đà Nẵng

215 2220718861 0215/K22DH Đoàn Thị Thu Hòa 01/02/1998 K22DLK12 3.00 2.33 3.65 3.00 2.00 2.80 K Gia Lai

216 2221716762 0216/K22DH Trần Lê Hồng Kha 19/09/1997 K22DLK12 3.33 2.65 4.00 3.33 2.33 3.13 K Đà Nẵng

217 2221716845 0217/K22DH Phan Minh Mẫn 10/06/1997 K22DLK12 2.33 1.00 2.33 1.65 2.65 2.00 TB Đà Nẵng

218 2221716880 0218/K22DH Võ Xuân Nghĩa 12/04/1998 K22DLK12 3.65 3.33 2.00 2.33 1.00 2.46 TB Phú Yên

219 2220716986 0219/K22DH Nguyễn Thị Phương Tâm 11/01/1998 K22DLK12 2.65 3.00 3.65 4.00 4.00 3.46 G Đà Nẵng

220 2221718778 0220/K22DH Trần Đình Việt Thảo 10/12/1997 K22DLK12 2.33 3.33 3.33 2.33 1.00 2.46 TB Đà Nẵng

221 2221227818 0221/K22DH Trần Thanh Thiện 03/02/1997 K22DLK12 3.00 2.65 3.65 3.00 1.65 2.79 K DakLak

222 2220717022 0222/K22DH Huỳnh Thị Kim Thu 01/07/1997 K22DLK12 3.00 2.33 2.33 1.65 3.33 2.53 K Đà Nẵng

223 2220719179 0223/K22DH Lê Thị Kim Thư 26/04/1998 K22DLK12 2.33 2.65 2.65 2.65 2.65 2.59 K Bình Định

224 2220717043 0224/K22DH Trương Thị Thúy 07/04/1997 K22DLK12 2.00 3.33 1.00 3.65 3.65 2.73 K TT Huế

225 2220717124 0225/K22DH Ngô Thị Thanh Tuyền 20/06/1997 K22DLK12 3.65 4.00 4.00 2.65 2.65 3.39 G Quảng Nam

226 2220719185 0226/K22DH Trần Nguyễn Tường Vi 19/10/1998 K22DLK12 2.33 2.00 2.00 3.33 3.00 2.53 K Quảng Nam

227 2220718334 0227/K22DH Nguyễn Thị Như Ý 26/10/1998 K22DLK12 3.33 2.33 4.00 2.65 1.65 2.79 K Quảng Nam

228 2220714144 0228/K22DH Nguyễn Ngọc Anh 22/02/1998 K22DLK2 3.00 2.33 2.33 2.65 4.00 2.86 K Hải Dương

229 2220718906 0229/K22DH Võ Thị Ánh 25/11/1997 K22DLK2 2.65 2.65 4.00 2.00 2.65 2.79 K Quảng Ninh

230 2220218554 0230/K22DH Nguyễn Thị Kim Chi 17/11/1998 K22DLK2 3.00 2.00 1.65 3.33 1.65 2.33 TB Quảng Trị

231 2221724236 0231/K22DH Nguyễn Tấn Đạt 25/05/1998 K22DLK2 3.00 2.65 2.65 1.65 2.33 2.46 TB Quảng Nam

232 2220719424 0232/K22DH Nguyễn Thị Diễm 21/05/1998 K22DLK2 3.33 3.00 2.65 3.33 2.65 2.99 K Quảng Nam

233 2220718615 0233/K22DH Nguyễn Dương Ngọc Hạ 09/03/1998 K22DLK2 3.65 2.65 1.65 3.33 1.65 2.59 K Đà Nẵng

234 2221718200 0234/K22DH Phạm Việt Hùng 18/10/1998 K22DLK2 4.00 3.65 3.65 3.33 3.00 3.53 G Gia Lai

235 2220714049 0235/K22DH Bùi Thị Phương Lai 29/11/1997 K22DLK2 3.33 1.65 2.65 3.65 3.00 2.86 K Đà Nẵng

236 2220714068 0236/K22DH Hoàng Diệp Linh 08/08/1998 K22DLK2 2.00 2.65 1.65 3.33 3.33 2.59 K Ninh Bình

237 2220719247 0237/K22DH Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/1997 K22DLK2 3.65 3.00 2.33 3.00 2.65 2.93 K Quảng Bình

238 2220714103 0238/K22DH Ông Lê Thảo Linh 15/09/1998 K22DLK2 3.33 3.65 3.33 2.00 3.33 3.13 K Đà Nẵng

239 2220724327 0239/K22DH Cao Nhật Mỹ 11/12/1998 K22DLK2 3.33 2.33 2.33 1.65 3.00 2.53 K Đà Nẵng

240 2220718631 0240/K22DH Trần Thị Hoài Nhi 26/01/1998 K22DLK2 2.00 2.00 1.65 1.65 2.65 2.00 TB Đà Nẵng

241 2220719455 0241/K22DH Nguyễn Thị Thu Phương 04/02/1998 K22DLK2 2.65 1.65 4.00 3.65 3.00 2.99 K Đà Nẵng

5/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

242 2220326424 0242/K22DH Trương Hà Phương 01/07/1998 K22DLK2 3.00 2.00 2.65 4.00 2.65 2.86 K Quảng Nam

243 2220724237 0243/K22DH Phạm Thị Thu Phượng 16/04/1998 K22DLK2 3.33 3.33 2.00 4.00 4.00 3.33 G Quảng Ngãi

244 2220714138 0244/K22DH Trần Thị Hoa Phượng 18/04/1998 K22DLK2 1.65 2.00 1.00 3.00 3.65 2.26 TB Đà Nẵng

245 2220714170 0245/K22DH Nguyễn Thị Thành 22/01/1998 K22DLK2 3.33 2.33 2.00 2.33 2.00 2.40 TB Đà Nẵng

246 2220724241 0246/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thủy 07/09/1998 K22DLK2 3.33 1.00 1.00 4.00 3.33 2.53 K Quảng Nam

247 2221714050 0247/K22DH Phan Quốc Toàn 23/04/1998 K22DLK2 2.33 2.65 3.33 2.33 2.33 2.59 K Đà Nẵng

248 2220714060 0248/K22DH Đoàn Thị Bích Trâm 15/10/1998 K22DLK2 2.65 1.65 1.65 3.65 3.33 2.59 K Đà Nẵng

249 2220714097 0249/K22DH Lê Thị Thùy Trâm 12/08/1997 K22DLK2 2.65 1.65 4.00 2.33 1.65 2.46 TB Đà Nẵng

250 2220714136 0250/K22DH Huỳnh Thị Vi 14/01/1998 K22DLK2 4.00 1.65 3.65 3.33 2.33 2.99 K Đà Nẵng

251 2220714120 0251/K22DH Nguyễn Thị Từ Vi 11/12/1998 K22DLK2 2.65 2.33 4.00 4.00 3.65 3.33 G Quảng Nam

252 2220714132 0252/K22DH Trần Thị Vui 20/03/1998 K22DLK2 3.65 2.00 3.00 2.33 1.65 2.53 K Quảng Nam

253 2220718246 0253/K22DH Lê Thị Thúy Vy 04/11/1998 K22DLK2 3.33 2.00 3.33 1.65 3.00 2.66 K Đà Nẵng

254 2220724231 0254/K22DH Nguyễn Thị Hồng Cúc 12/06/1998 K22DLK3 2.65 3.33 2.65 3.65 4.00 3.26 G Bình Định

255 2221718256 0255/K22DH Nguyễn Thanh Dương 28/05/1998 K22DLK3 2.65 4.00 1.65 1.00 2.65 2.39 TB TT Huế

256 2221714119 0256/K22DH Phan Đức Duy 08/07/1998 K22DLK3 3.33 4.00 3.33 4.00 2.65 3.46 G Quảng Nam

257 2221718914 0257/K22DH Võ Duy Hải 17/10/1998 K22DLK3 2.33 3.00 1.65 1.65 2.33 2.19 TB Quảng Ngãi

258 2220724341 0258/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Hân 04/06/1997 K22DLK3 1.65 1.65 3.00 1.65 2.65 2.12 TB Quảng Nam

259 2220724334 0259/K22DH Nguyễn Thị Thu Hằng 25/10/1998 K22DLK3 3.00 2.00 2.00 1.65 4.00 2.53 K TT Huế

260 2220724325 0260/K22DH Ngô Thị Hạnh 16/12/1997 K22DLK3 3.33 3.65 3.65 2.00 3.33 3.19 K Gia Lai

261 2220718423 0261/K22DH Tôn Nữ Thị Hiền 19/02/1998 K22DLK3 2.33 2.00 2.00 2.33 3.00 2.33 TB TT Huế

262 2220714077 0262/K22DH Đoàn Thị Hồng 13/10/1998 K22DLK3 3.00 3.33 3.00 3.33 3.65 3.26 G Quảng Nam

263 2220714082 0263/K22DH Võ Thị Mỹ Lệ 28/02/1998 K22DLK3 2.65 3.33 2.33 4.00 3.65 3.19 K Quảng Nam

264 2220718257 0264/K22DH Lê Thị Thùy Linh 01/04/1998 K22DLK3 3.33 3.00 4.00 3.00 2.65 3.20 G Đà Nẵng

265 2220714176 0265/K22DH Trần Thị Ly 21/02/1998 K22DLK3 2.65 2.00 1.65 3.00 3.00 2.46 TB Quảng Nam

266 2220724216 0266/K22DH Lê Thị Mi 07/09/1998 K22DLK3 2.65 2.65 2.00 4.00 4.00 3.06 K DakLak

267 2220714118 0267/K22DH Võ Thị Hà My 04/03/1998 K22DLK3 3.65 4.00 4.00 3.00 1.65 3.26 G Quảng Nam

268 2220714089 0268/K22DH Võ Thị Ngân 18/05/1998 K22DLK3 2.00 2.00 3.00 1.65 1.65 2.06 TB Quảng Nam

269 2220719353 0269/K22DH Ngô Đông Phương 29/12/1997 K22DLK3 2.00 2.33 2.65 2.65 1.65 2.26 TB Đà Nẵng

270 2220714128 0270/K22DH Đoàn Thị Minh Tâm 03/01/1998 K22DLK3 2.00 1.65 2.33 2.33 4.00 2.46 TB Đà Nẵng

271 2221714145 0271/K22DH Đoàn Thắng 17/02/1998 K22DLK3 2.65 4.00 2.33 2.33 1.65 2.59 K Quảng Nam

272 2220714116 0272/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/08/1998 K22DLK3 2.00 1.65 3.00 1.65 2.33 2.13 TB Quảng Nam

273 2220224480 0273/K22DH Nguyễn Thị Thư 20/04/1998 K22DLK3 2.65 4.00 4.00 4.00 4.00 3.73 XS Quảng Nam

274 2220719057 0274/K22DH Mai Thị Hoài Thương 26/10/1998 K22DLK3 3.33 3.65 4.00 4.00 2.65 3.53 G Quảng Nam

275 2220714059 0275/K22DH Nguyễn Thị Hoài Thương 22/02/1998 K22DLK3 2.33 2.65 3.33 1.00 4.00 2.66 K Đà Nẵng

276 2220714168 0276/K22DH Lê Trần Hoài Ngọc Thúy 03/07/1998 K22DLK3 3.33 2.33 3.33 2.65 3.33 2.99 K Quảng Nam

277 2220714061 0277/K22DH Hồ Hoàng Thị Uyên Trâm 22/11/1998 K22DLK3 3.65 4.00 4.00 1.65 3.33 3.33 G Đà Nẵng

278 2220718259 0278/K22DH Nguyễn Thị Tú Trinh 21/08/1997 K22DLK3 2.33 2.33 2.65 1.00 2.65 2.19 TB TT Huế

279 2221714087 0279/K22DH Nguyễn Đức Trọng 27/10/1998 K22DLK3 2.33 1.65 3.65 3.00 3.00 2.73 K Đà Nẵng

280 2220714151 0280/K22DH Đỗ Thị Kim Truyền 10/12/1998 K22DLK3 2.65 2.65 4.00 3.65 2.65 3.12 K Bình Định

281 2220214459 0281/K22DH Nguyễn Thị Hải Yến 30/04/1998 K22DLK3 4.00 4.00 4.00 2.65 1.65 3.26 G DakLak

282 2220716630 0282/K22DH Đặng Thị Nhi Diễm 09/06/1998 K22DLK4 3.00 3.00 3.65 3.33 2.00 3.00 K Đà Nẵng

283 2220316179 0283/K22DH Nguyễn Thị Diễm 28/05/1998 K22DLK4 4.00 4.00 2.00 2.65 3.00 3.13 K Quảng Nam

284 2220717214 0284/K22DH Huỳnh Thị Thu Hương 15/08/1998 K22DLK4 2.65 2.00 2.33 2.00 3.65 2.53 K Đà Nẵng

285 2220716738 0285/K22DH Nguyễn Tư Quỳnh Hương 08/08/1998 K22DLK4 2.65 2.33 4.00 3.00 2.33 2.86 K Bình Định

286 2220716748 0286/K22DH Nguyễn Thị Hường 10/04/1998 K22DLK4 2.65 2.33 2.33 2.33 3.00 2.53 K Quảng Trị

287 2220716756 0287/K22DH Nguyễn Thiị Thanh Huyền 17/05/1998 K22DLK4 3.65 2.65 4.00 3.00 2.33 3.13 K Quảng Trị

288 2220716812 0288/K22DH Nguyễn Thị Thùy Linh 02/01/1998 K22DLK4 4.00 3.33 2.65 3.00 3.65 3.33 G Gia Lai

289 2220716835 0289/K22DH Nguyễn Trần Thanh Mai 03/06/1997 K22DLK4 3.33 1.65 2.33 1.65 2.00 2.19 TB Đà Nẵng

290 2220716855 0290/K22DH Hà Thị Hoàng Mỹ 02/05/1998 K22DLK4 2.65 2.33 4.00 3.33 3.33 3.13 K Quảng Nam

6/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

291 2220716863 0291/K22DH Nguyễn Thị Nên 23/06/1997 K22DLK4 3.65 3.00 1.65 2.65 4.00 2.99 K Đà Nẵng

292 2220716868 0292/K22DH Đặng Kim Ngân 02/01/1998 K22DLK4 2.65 3.33 3.33 3.00 1.65 2.79 K Phú Yên

293 2220716874 0293/K22DH Võ Thị Bảo Ngân 24/01/1998 K22DLK4 3.00 2.00 1.65 2.33 2.65 2.33 TB Quảng Bình

294 2220716901 0294/K22DH Huỳnh Ánh Nguyệt 12/03/1998 K22DLK4 3.65 3.33 2.65 2.33 4.00 3.19 K Đà Nẵng

295 2220716900 0295/K22DH Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 18/04/1998 K22DLK4 2.65 3.00 2.00 3.65 3.00 2.86 K Gia Lai

296 2220265409 0296/K22DH Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/12/1998 K22DLK4 3.00 2.65 4.00 2.65 3.00 3.06 K TT Huế

297 2220716930 0297/K22DH Phạm Thị Kiều Oanh 12/12/1997 K22DLK4 1.65 1.65 4.00 3.65 2.65 2.72 K Quảng Nam

298 2220716955 0298/K22DH Nguyễn Thị Uyên Phương 13/10/1998 K22DLK4 2.65 2.65 2.65 1.65 2.33 2.39 TB Đà Nẵng

299 2220727368 0299/K22DH Trần Thị Minh Phương 10/12/1998 K22DLK4 1.65 2.00 3.33 1.00 2.65 2.13 TB Đà Nẵng

300 2220717008 0300/K22DH Phạm Thị Nguyên Thảo 19/10/1997 K22DLK4 3.00 2.33 3.65 2.33 2.65 2.79 K Đà Nẵng

301 2220717241 0301/K22DHLương Nguyễn

NguyệtThư 02/03/1998 K22DLK4 2.65 2.65 4.00 4.00 1.65 2.99 K Quảng Nam

302 2220217664 0302/K22DH Nguyễn Anh Thư 02/08/1998 K22DLK4 3.33 3.00 3.33 1.65 3.65 2.99 K Đà Nẵng

303 2220717030 0303/K22DH Trần Thị Anh Thư 08/05/1998 K22DLK4 2.33 2.65 2.65 2.33 2.65 2.52 K Quảng Nam

304 2221717035 0304/K22DH Đỗ Trường Thức 18/05/1997 K22DLK4 2.00 2.00 2.65 3.00 1.00 2.13 TB Quảng Nam

305 2220717095 0305/K22DH Nguyễn Thị Kim Trang 22/06/1998 K22DLK4 3.00 3.33 2.65 3.00 2.33 2.86 K Quảng Bình

306 2220717085 0306/K22DH Phùng Thị Trang 29/09/1998 K22DLK4 2.65 2.65 2.33 3.00 3.33 2.79 K Đà Nẵng

307 2220717128 0307/K22DH Trần Thị Tuyền 16/09/1998 K22DLK4 3.00 3.33 4.00 4.00 3.00 3.47 G Quảng Nam

308 2220717147 0308/K22DH Trần Thị Tố Va 01/10/1998 K22DLK4 4.00 4.00 2.00 1.65 3.00 2.93 K Đà Nẵng

309 2220717157 0309/K22DH Lê Thị Hằng Vi 12/12/1998 K22DLK4 3.00 3.65 3.65 3.00 2.65 3.19 K Đăk Nông

310 2220727437 0310/K22DH Lưu Thúy Vi 07/01/1998 K22DLK4 3.33 3.00 2.00 2.00 2.65 2.60 K Quảng Nam

311 2220716571 0311/K22DH Nguyễn Thị Phương An 25/08/1998 K22DLK5 2.65 3.33 3.65 4.00 4.00 3.53 G Đà Nẵng

312 2221716590 0312/K22DH Nguyễn Hữu Tuấn Anh 02/01/1998 K22DLK5 2.00 2.33 3.33 3.00 1.00 2.33 TB Quảng Nam

313 2220716596 0313/K22DH Huỳnh Thị Tiểu Bảo 19/03/1998 K22DLK5 1.65 2.65 4.00 2.33 4.00 2.93 K Quảng Nam

314 2220716618 0314/K22DH Hoàng Nhiễu Đan 05/05/1998 K22DLK5 1.65 2.00 2.33 1.65 2.33 2.00 TB DakLak

315 2220716643 0315/K22DH Lê Hạnh Dung 15/05/1997 K22DLK5 2.00 1.65 4.00 1.00 2.00 2.13 TB Đà Nẵng

316 2221716676 0316/K22DH Phan Minh Hà 07/07/1998 K22DLK5 4.00 3.65 3.65 1.00 3.65 3.19 K Quảng Nam

317 2220716687 0317/K22DH Ngô Thị Thanh Hằng 16/08/1998 K22DLK5 1.00 2.65 2.00 2.33 2.65 2.13 TB Quảng Nam

318 2220716713 0318/K22DH Lê Thị Hiệp 17/04/1998 K22DLK5 3.33 2.65 4.00 3.33 2.33 3.13 K Quảng Nam

319 2220716727 0319/K22DH Hồ Thị Ánh Hồng 14/07/1998 K22DLK5 2.65 2.33 2.33 1.65 2.65 2.32 TB Quảng Nam

320 2221716771 0320/K22DH Bùi Công Khôi 23/09/1998 K22DLK5 3.00 3.33 3.65 1.65 2.00 2.73 K Quảng Nam

321 2220716823 0321/K22DH Trần Thị Thanh Lộc 05/01/1997 K22DLK5 2.65 2.33 2.33 2.65 2.33 2.46 TB Đà Nẵng

322 2220716859 0322/K22DH Võ Thị Quỳnh Na 18/09/1998 K22DLK5 1.65 3.00 3.00 3.65 3.33 2.93 K Bình Định

323 2220716885 0323/K22DH Huỳnh Bá Bảo Ngọc 07/11/1998 K22DLK5 2.33 2.00 2.33 1.65 1.65 2.00 TB Đà Nẵng

324 2221716937 0324/K22DH Nguyễn Văn Phong 10/11/1997 K22DLK5 3.33 3.33 3.65 4.00 4.00 3.66 XS Quảng Bình

325 2220716968 0325/K22DH Trần Thị Thúy Quyên 11/12/1998 K22DLK5 2.33 3.00 4.00 2.00 2.00 2.67 K Quảng Nam

326 2220716972 0326/K22DH Nguyễn Thị Ái Quỳnh 22/10/1998 K22DLK5 1.65 2.33 4.00 2.33 1.65 2.39 TB Quảng Ngãi

327 2220717087 0327/K22DH Nguyễn Thị Huyền Trang 20/05/1998 K22DLK5 2.00 1.65 3.33 2.33 2.65 2.39 TB Quảng Nam

328 2220717125 0328/K22DH Lê Thị Anh Tuyền 07/11/1998 K22DLK5 2.65 2.65 2.65 3.00 3.33 2.86 K Đà Nẵng

329 2220717153 0329/K22DH Nguyễn Thị Khánh Vi 26/02/1997 K22DLK5 2.33 2.33 2.00 3.65 2.33 2.53 K Đà Nẵng

330 2220718310 0330/K22DH Trần Thị Lan Vi 13/08/1998 K22DLK5 3.33 2.00 4.00 3.00 3.33 3.13 K Đà Nẵng

331 2220717169 0331/K22DH Hoàng Thảo Vy 04/07/1998 K22DLK5 2.00 3.33 2.33 2.65 2.33 2.53 K Bình Định

332 2220717185 0332/K22DH Trần Lê Mỹ Yên 24/12/1997 K22DLK5 2.33 2.65 4.00 3.00 2.65 2.93 K Quảng Nam

333 2221716648 0333/K22DH Nguyễn Văn Dưỡng 20/02/1998 K22DLK6 3.00 1.65 2.00 1.65 3.00 2.26 TB Quảng Nam

334 2220716659 0334/K22DH Võ Thị Mỹ Duyên 03/03/1998 K22DLK6 1.00 2.33 2.00 1.65 3.33 2.06 TB Đà Nẵng

335 2220716685 0335/K22DH Võ Thị Hương Hằng 05/02/1998 K22DLK6 2.33 2.00 2.33 3.65 2.00 2.46 TB DakLak

336 2220716708 0336/K22DH Trần Bùi Minh Hiền 23/02/1998 K22DLK6 2.33 2.00 3.65 2.65 2.65 2.66 K Kon Tum

337 2220718175 0337/K22DH Trần Thị Cẩm Hòa 19/04/1998 K22DLK6 3.00 1.65 2.33 3.00 1.65 2.33 TB Đà Nẵng

338 2220716742 0338/K22DH Đỗ Thị Thu Hương 08/06/1998 K22DLK6 2.00 3.00 2.33 3.65 2.33 2.66 K Quảng Trị

339 2220716739 0339/K22DH Phạm Thị Mai Hương 08/12/1998 K22DLK6 2.65 2.33 4.00 2.33 2.33 2.73 K Đà Nẵng

7/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

340 2220326396 0340/K22DH Phan Thị Bảo Khánh 21/10/1998 K22DLK6 1.65 2.33 1.65 2.65 1.65 2.00 TB Đà Nẵng

341 2220716815 0341/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/04/1998 K22DLK6 2.33 2.00 3.00 2.65 2.65 2.53 K DakLak

342 2221716879 0342/K22DH Phùng Trọng Nghĩa 25/01/1998 K22DLK6 2.00 2.65 3.00 2.00 2.00 2.33 TB Đà Nẵng

343 2220217607 0343/K22DH Văn Hạ Nhi 26/05/1998 K22DLK6 3.65 2.65 3.65 3.00 2.00 2.99 K Đà Nẵng

344 2220716950 0344/K22DH Hồ Thị Nguyên Phương 17/11/1997 K22DLK6 2.00 2.65 4.00 3.65 3.33 3.13 K Đà Nẵng

345 2220717007 0345/K22DH Phan Thị Thảo 03/12/1996 K22DLK6 2.65 2.00 3.00 4.00 3.00 2.93 K Quảng Nam

346 2220717016 0346/K22DH Lê Thân Giang Thi 22/08/1998 K22DLK6 1.65 2.65 2.00 4.00 2.65 2.59 K Quảng Nam

347 2220717099 0347/K22DH Đoàn Thị Ngọc Trinh 11/07/1998 K22DLK6 1.65 2.00 3.65 3.00 2.33 2.53 K Đà Nẵng

348 2221717116 0348/K22DH Lê Kim Tú 06/02/1998 K22DLK6 2.33 2.33 3.00 1.00 1.65 2.06 TB Đà Nẵng

349 2220716579 0349/K22DH Huỳnh Hoài An 08/10/1998 K22DLK7 2.65 3.00 3.00 2.65 1.65 2.59 K Đà Nẵng

350 2220717194 0350/K22DH Võ Thị An 30/09/1997 K22DLK7 3.00 3.33 1.65 2.65 1.65 2.46 TB Đà Nẵng

351 2220716632 0351/K22DH Phan Thị Diệu 25/12/1998 K22DLK7 3.00 3.00 1.65 2.33 4.00 2.80 K Quảng Nam

352 2220716655 0352/K22DH Võ Tô Thị Mỹ Duyên 02/02/1998 K22DLK7 3.00 2.65 4.00 3.33 3.00 3.20 G Quảng Nam

353 2220719201 0353/K22DH Lê Hồng Hân 13/03/1997 K22DLK7 2.65 3.00 4.00 3.00 1.65 2.86 K Đà Nẵng

354 2220719170 0354/K22DH Phạm Mỹ Hạnh 11/04/1998 K22DLK7 3.33 4.00 3.00 3.00 4.00 3.47 G Quảng Trị

355 2221718804 0355/K22DH Phan Minh Huy 18/06/1998 K22DLK7 1.65 2.00 2.65 2.00 1.65 2.00 TB Đà Nẵng

356 2220716785 0356/K22DH Hoàng Thị Lan 12/04/1998 K22DLK7 2.65 3.65 3.65 2.00 4.00 3.19 K Quảng Bình

357 2220716791 0357/K22DH Bùi Thị Liên 02/04/1998 K22DLK7 2.65 3.65 2.00 3.33 2.33 2.79 K Đà Nẵng

358 2221716826 0358/K22DH Huỳnh Quang Luân 18/06/1998 K22DLK7 3.00 3.33 1.65 2.33 2.65 2.59 K Phú Yên

359 2220716836 0359/K22DH Nguyễn Hoàng Xuân Mai 28/01/1998 K22DLK7 3.33 3.65 2.00 2.33 4.00 3.06 K Đà Nẵng

360 2220718176 0360/K22DH Nguyễn Thị Quỳnh Nga 15/05/1998 K22DLK7 3.00 3.00 2.65 2.33 2.00 2.60 K Đà Nẵng

361 2220716917 0361/K22DH Hà Hoài Nhi 26/03/1998 K22DLK7 3.00 3.00 3.65 1.65 2.33 2.73 K Quảng Nam

362 2220717049 0362/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thùy 02/09/1998 K22DLK7 2.65 2.65 2.65 1.65 3.33 2.59 K Quảng Nam

363 2220717055 0363/K22DH Hồ Thị Bích Thủy 02/08/1998 K22DLK7 2.00 2.33 1.65 2.65 3.00 2.33 TB Đà Nẵng

364 2220717076 0364/K22DH Đinh Huyền Trân 27/08/1998 K22DLK7 2.65 2.65 2.65 1.65 2.33 2.39 TB Phú Yên

365 2220717108 0365/K22DH Nguyễn Lê Phương Trinh 07/04/1998 K22DLK7 2.00 2.00 1.65 3.33 3.33 2.46 TB Đà Nẵng

366 2220717107 0366/K22DH Nguyễn Thị Trinh 25/07/1998 K22DLK7 3.00 2.65 2.33 4.00 3.00 3.00 K Đà Nẵng

367 2221717119 0367/K22DH Trần Hoàng Tuấn 19/08/1998 K22DLK7 3.00 3.33 3.65 2.65 4.00 3.33 G Quảng Bình

368 2221717161 0368/K22DH Nguyễn Hoàng Vũ 04/04/1998 K22DLK7 1.65 2.65 3.33 3.00 3.00 2.73 K Quảng Nam

369 2220718712 0369/K22DH Nguyễn Thị Bích Vui 10/02/1998 K22DLK7 3.33 3.65 2.00 2.33 3.00 2.86 K Quảng Nam

370 2220718105 0370/K22DH Nguyễn Thị Huyền Vy 30/01/1998 K22DLK7 3.00 1.65 3.33 2.33 3.65 2.79 K Đà Nẵng

371 2220718463 0371/K22DH Lê Đăng Yến 02/03/1998 K22DLK7 3.00 3.00 3.65 2.65 3.00 3.06 K Đà Nẵng

372 2220727451 0372/K22DH Nguyễn Thị Ngọc Yến 02/03/1998 K22DLK7 2.65 2.65 2.00 1.65 2.65 2.32 TB Quảng Nam

373 2220716573 0373/K22DH Phan Tường Thiên Ân 20/01/1998 K22DLK8 2.33 2.65 4.00 2.33 2.33 2.73 K Đà Nẵng

374 2221716597 0374/K22DH Trần Đình Quốc Bảo 01/12/1998 K22DLK8 3.00 2.33 2.00 2.65 3.33 2.66 K Đà Nẵng

375 2220716638 0375/K22DH Lê Thị Dung 05/11/1998 K22DLK8 1.65 2.33 1.65 2.33 4.00 2.39 TB Quảng Nam

376 2220718830 0376/K22DH Lê Thị Ngọc Duyên 13/12/1998 K22DLK8 3.00 2.33 2.33 2.65 4.00 2.86 K Đà Nẵng

377 2221716717 0377/K22DH Nguyễn Đức Hóa 01/12/1998 K22DLK8 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 XS Đăk Nông

378 2220716730 0378/K22DH Huỳnh Thị Thu Hồng 30/04/1998 K22DLK8 2.33 2.00 3.33 2.65 1.65 2.39 TB Quảng Nam

379 2221716735 0379/K22DH Nguyễn Việt Hưng 20/09/1998 K22DLK8 3.00 2.00 4.00 1.65 2.00 2.53 K Đà Nẵng

380 2221716776 0380/K22DH Dương Anh Kiệt 04/04/1998 K22DLK8 2.33 1.65 2.65 1.65 2.00 2.06 TB Khánh Hòa

381 2220716781 0381/K22DH Nguyễn Hồ Thúy Lam 11/07/1998 K22DLK8 2.33 3.65 2.65 3.65 4.00 3.26 G Đà Nẵng

382 2221716782 0382/K22DH Nguyễn Trúc Lâm 11/08/1998 K22DLK8 3.00 2.33 1.65 2.65 2.00 2.33 TB Đà Nẵng

383 2220727443 0383/K22DH Huỳnh Minh Tường Ly 05/10/1997 K22DLK8 2.33 2.65 4.00 4.00 3.65 3.33 G Đà Nẵng

384 2220716837 0384/K22DH Phan Vũ Huyền Mai 17/03/1998 K22DLK8 2.33 2.33 2.65 2.00 3.65 2.59 K Đà Nẵng

385 2221716883 0385/K22DH Lê Phước Nghĩa 23/03/1998 K22DLK8 2.33 3.00 2.33 2.65 1.65 2.39 TB Đà Nẵng

386 2220727351 0386/K22DH Huỳnh Ngọc Như 23/09/1998 K22DLK8 2.00 2.65 3.33 2.65 3.00 2.73 K Quảng Nam

387 2220716932 0387/K22DH Nguyễn Thị Hồng Oanh 16/05/1998 K22DLK8 2.33 2.33 2.33 3.00 3.00 2.60 K Đà Nẵng

388 2221719167 0388/K22DH Lê Văn Phương 03/01/1998 K22DLK8 2.65 4.00 3.33 3.65 2.65 3.26 G Quảng Bình

8/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

389 2220716964 0389/K22DH Trần Thị Mai Phượng 30/01/1998 K22DLK8 3.00 3.33 3.65 2.65 3.00 3.13 K Đà Nẵng

390 2220716979 0390/K22DH Trịnh Trần San San 24/10/1998 K22DLK8 1.65 3.33 3.65 1.65 3.65 2.79 K Bình Định

391 2221716988 0391/K22DH Ngô Ngọc Tâm 16/05/1998 K22DLK8 3.33 3.65 2.33 2.33 2.33 2.79 K Đà Nẵng

392 2220717028 0392/K22DH Hồ Hoàng Anh Thư 25/03/1998 K22DLK8 2.65 2.33 3.33 2.33 3.00 2.73 K Đà Nẵng

393 2220227825 0393/K22DH Lê Thị Thanh Thùy 18/11/1998 K22DLK8 3.00 2.65 3.65 4.00 1.65 2.99 K Quảng Nam

394 2220717046 0394/K22DH Trần Thị Thùy 21/04/1998 K22DLK8 2.65 3.33 2.33 1.65 3.00 2.59 K TT Huế

395 2220718116 0395/K22DH Đặng Thị Trâm 16/05/1998 K22DLK8 2.65 3.00 4.00 3.33 2.65 3.13 K Đà Nẵng

396 2220718141 0396/K22DH Trịnh Thị Tuyết Trâm 06/11/1998 K22DLK8 3.00 4.00 4.00 1.65 3.65 3.26 G Bình Định

397 2220717082 0397/K22DH Nguyễn Thị Thùy Trang 12/04/1998 K22DLK8 2.33 2.65 3.65 3.65 3.00 3.06 K Quảng Nam

398 2220717130 0398/K22DH Doãn Thị Ánh Tuyết 02/01/1998 K22DLK8 2.65 3.00 3.65 3.65 3.33 3.26 G Quảng Nam

399 2220717135 0399/K22DH Phạm Thị Hoàng Uyên 17/04/1998 K22DLK8 2.33 2.65 1.65 3.33 2.65 2.52 K Đà Nẵng

400 2220717133 0400/K22DH Võ Lê Quỳnh Uyên 13/11/1998 K22DLK8 2.33 1.65 3.33 2.65 3.00 2.59 K Đà Nẵng

401 2220717162 0401/K22DH Lê Thị Vương 09/01/1997 K22DLK8 2.33 2.00 3.65 2.65 4.00 2.93 K Quảng Nam

402 2220717177 0402/K22DH Hoàng Thị Tường Vy 10/03/1997 K22DLK8 2.33 2.00 3.33 2.65 3.00 2.66 K Đà Nẵng

403 2220717164 0403/K22DH Huỳnh Thị Hoàng Vy 27/04/1998 K22DLK8 2.65 2.00 3.00 2.33 3.33 2.66 K Đà Nẵng

404 2220717186 0404/K22DHTrương Nguyễn

PhươngYến 01/11/1998 K22DLK8 2.00 2.65 4.00 3.65 2.33 2.93 K Đà Nẵng

405 2220145192 0405/K22DH Đoàn Thị Bình 28/05/1998 K22DLK9 2.65 2.00 1.00 2.00 2.33 2.00 TB Quảng Nam

406 2220718723 0406/K22DH Khương Nguyễn Cẩm Hà 17/02/1998 K22DLK9 2.65 3.00 4.00 1.65 3.00 2.86 K Quảng Nam

407 2220718309 0407/K22DH Nguyễn Thị Hoa 20/04/1998 K22DLK9 3.33 3.65 2.33 3.00 2.33 2.93 K Quảng Nam

408 2220716743 0408/K22DH Mai Thu Hương 29/11/1998 K22DLK9 3.33 1.65 2.33 2.65 3.65 2.72 K Quảng Nam

409 2221716777 0409/K22DH Võ Linh Kiệt 04/02/1998 K22DLK9 2.65 3.33 2.33 2.00 1.65 2.39 TB Quảng Nam

410 2220719208 0410/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/06/1998 K22DLK9 2.33 1.65 2.33 2.33 2.33 2.19 TB Quảng Nam

411 2220716801 0411/K22DH Nguyễn Thị Thùy Linh 23/12/1998 K22DLK9 1.65 1.65 2.65 2.33 3.33 2.32 TB Đà Nẵng

412 2220716796 0412/K22DH Thái Thị Ánh Linh 06/09/1998 K22DLK9 2.33 1.65 1.65 1.65 3.65 2.19 TB DakLak

413 2221716940 0413/K22DH Trần Duy Phú 18/03/1998 K22DLK9 1.65 1.65 3.00 3.00 3.33 2.53 K Đà Nẵng

414 2220716947 0414/K22DH Đỗ Thị Tuyết Phương 04/10/1997 K22DLK9 1.65 1.65 2.00 1.65 3.00 2.00 TB Đà Nẵng

415 2221716957 0415/K22DH Mai Bá Phương 22/03/1998 K22DLK9 2.00 3.00 3.33 3.33 3.65 3.06 K Đà Nẵng

416 2221717020 0416/K22DH Nguyễn Như Thông 29/08/1998 K22DLK9 2.65 3.65 3.33 2.65 2.33 2.92 K Hồ Chí Minh

417 2220717023 0417/K22DH Nguyễn Lê Hà Thu 01/10/1998 K22DLK9 2.33 2.00 3.65 2.00 1.65 2.33 TB Đà Nẵng

418 2220717027 0418/K22DH Nguyễn Thị Anh Thư 08/06/1998 K22DLK9 2.65 2.00 1.65 1.00 2.65 2.00 TB Đà Nẵng

419 2220717026 0419/K22DH Trần Thị Anh Thư 28/06/1998 K22DLK9 2.33 1.65 3.33 2.65 3.00 2.59 K Quảng Ngãi

420 2221217678 0420/K22DH Lê Trần Khả Tín 15/01/1998 K22DLK9 2.65 3.65 2.33 3.65 3.33 3.12 K Bình Định

421 2220717086 0421/K22DH Nguyễn Thị Trang 02/04/1998 K22DLK9 2.33 2.33 1.65 2.00 3.33 2.33 TB DakLak

422 2220717140 0422/K22DH Võ Hoàng Phương Uyên 28/11/1998 K22DLK9 3.65 3.65 4.00 4.00 4.00 3.86 XS Đà Nẵng

423 2220717151 0423/K22DH Nguyễn Hải Vân 29/11/1998 K22DLK9 2.33 2.33 3.33 1.65 1.65 2.26 TB Quảng Nam

424 2220717154 0424/K22DH Lê Thảo Vi 07/01/1998 K22DLK9 3.33 2.65 4.00 3.00 3.00 3.20 G Quảng Nam

425 2220729536 0425/K22DH Đặng Thị Kiều Hân 01/05/1997 K22DLL 3.00 2.65 4.00 1.65 2.65 2.79 K Bình Định

426 2120719565 0426/K22DH Đỗ Thị Thúy Hòa 10/05/1997 K22DLL 2.33 4.00 3.65 4.00 4.00 3.60 XS Quảng Nam

427 2220326390 0427/K22DH Võ Thị Hoàng 14/12/1997 K22DLL 2.65 2.65 1.65 1.65 3.00 2.32 TB Quảng Nam

428 2221729535 0428/K22DH Nguyễn Đức Hưng 14/03/1998 K22DLL 2.33 2.00 2.00 1.65 2.65 2.13 TB Đà Nẵng

429 2121713629 0429/K22DH Nguyễn Nhật Anh Quân 06/11/1997 K22DLL 3.65 3.00 1.65 3.33 1.65 2.66 K Đà Nẵng

430 2220326437 0430/K22DH Đinh Thị Thu Sơn 05/06/1998 K22DLL 2.00 3.00 2.65 3.33 2.65 2.73 K Đà Nẵng

431 2220313929 0431/K22DH Hoàng Thị Thái Việt 21/02/1998 K22DLL 2.65 2.65 2.00 2.00 3.33 2.53 K Quảng Bình

432 2221724190 0432/K22DH Nguyễn Tiến Anh 07/08/1998 K22DLL1 3.33 3.33 4.00 1.65 3.33 3.13 K Đà Nẵng

433 2220724232 0433/K22DH Mai Thị Kim Biên 09/01/1998 K22DLL1 2.33 2.00 2.65 2.33 2.33 2.33 TB Quảng Nam

434 2220728616 0434/K22DH Lê Thị Thanh Bình 12/05/1998 K22DLL1 2.33 2.33 2.33 1.65 3.33 2.39 TB Đà Nẵng

435 2220729054 0435/K22DH Nguyễn Thị Kim Chi 20/06/1998 K22DLL1 3.33 4.00 3.33 3.00 2.65 3.26 G Quảng Nam

436 2221724321 0436/K22DH Nguyễn Văn Đông 12/08/1998 K22DLL1 4.00 4.00 3.65 2.65 4.00 3.66 XS Đăk Nông

437 2221724268 0437/K22DH Nguyễn Đức Duy 11/05/1998 K22DLL1 3.00 2.00 2.33 2.00 1.65 2.20 TB Đà Nẵng

9/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

438 2220724305 0438/K22DH Nguyễn Thị Kiều Giang 01/08/1997 K22DLL1 2.65 2.33 3.33 2.00 1.65 2.39 TB Quảng Trị

439 2221724244 0439/K22DH Huỳnh Đặng Ngọc Hà 18/12/1998 K22DLL1 2.00 1.65 2.00 1.00 3.33 2.00 TB Đà Nẵng

440 2220728396 0440/K22DH Sử Thị Thanh Hằng 03/07/1998 K22DLL1 2.65 2.00 2.33 1.65 2.00 2.13 TB Đà Nẵng

441 2220724307 0441/K22DH Lê Thị Kim Hạnh 04/07/1998 K22DLL1 2.65 3.33 4.00 3.65 2.33 3.19 K Đăk Nông

442 2220724329 0442/K22DH Phạm Thương Hoài 13/05/1998 K22DLL1 3.00 2.65 4.00 3.65 4.00 3.46 G Đà Nẵng

443 2221724248 0443/K22DH Vũ Đình Hoài 28/02/1998 K22DLL1 2.33 3.00 3.33 3.00 1.65 2.66 K Quảng Nam

444 2220522835 0444/K22DH Phạm Thị Kim Hồng 14/05/1998 K22DLL1 3.00 3.00 2.33 2.00 2.65 2.60 K Quảng Nam

445 2220724288 0445/K22DH Nguyễn Thị Đông Khang 22/03/1998 K22DLL1 3.00 3.65 2.65 3.00 3.65 3.19 K Đà Nẵng

446 2220724223 0446/K22DH Lê Thị Thúy Na 08/01/1998 K22DLL1 1.65 3.33 1.65 1.00 3.33 2.19 TB Đà Nẵng

447 2221718606 0447/K22DH Nguyễn Nhật 24/09/1998 K22DLL1 3.33 3.65 3.33 4.00 2.65 3.39 G Đà Nẵng

448 2221724235 0448/K22DH Nguyễn Hùng Ninh 21/11/1998 K22DLL1 2.33 2.33 3.00 2.00 1.65 2.26 TB Phú Yên

449 2221724200 0449/K22DH Đinh Phú Quang 15/11/1998 K22DLL1 3.33 3.65 2.33 2.00 1.65 2.59 K Quảng Nam

450 2221724218 0450/K22DH Phạm Phú Tâm 18/01/1998 K22DLL1 3.00 2.65 3.33 2.33 1.65 2.59 K Thanh Hóa

451 2221724198 0451/K22DH Phạm Văn Tấn 21/09/1998 K22DLL1 3.65 2.33 2.65 1.65 1.65 2.39 TB Đà Nẵng

452 2220724302 0452/K22DH Vỏ Trần Thạch Thảo 30/06/1998 K22DLL1 3.33 4.00 2.65 3.00 3.00 3.20 G Quảng Trị

453 2221724323 0453/K22DH Phạm Nguyễn Hoàng Thịnh 17/10/1996 K22DLL1 3.33 2.00 1.00 3.33 2.00 2.33 TB Đà Nẵng

454 2220728551 0454/K22DH Võ Ngọc Trà 26/10/1998 K22DLL1 2.65 2.00 2.65 2.00 1.65 2.19 TB Quảng Nam

455 2220728376 0455/K22DH Lê Thị Bích Trâm 29/10/1998 K22DLL1 2.65 2.33 3.33 2.65 2.33 2.66 K Quảng Nam

456 2220718233 0456/K22DH Nguyễn Thị Thùy Trang 22/10/1998 K22DLL1 3.33 2.65 4.00 1.65 3.33 2.99 K Đà Nẵng

457 2221728915 0457/K22DH Nguyễn Văn Vĩnh Tú 12/02/1998 K22DLL1 3.65 2.65 2.00 4.00 3.00 3.06 K Đà Nẵng

458 2221724201 0458/K22DH Lê Nguyên Vũ 01/01/1998 K22DLL1 2.65 2.33 2.33 3.33 2.65 2.66 K Quảng Nam

459 2220727279 0459/K22DH Nguyễn Thị Diễm 24/09/1998 K22DLL2 3.33 3.65 3.33 3.65 1.65 3.12 K Bình Định

460 2221727284 0460/K22DH Nguyễn Trung Dũng 27/10/1998 K22DLL2 2.65 3.65 2.33 3.00 2.33 2.79 K Quảng Bình

461 2221727289 0461/K22DH Nguyễn Khương Duy 15/09/1998 K22DLL2 2.65 1.65 3.00 4.00 3.33 2.93 K Đà Nẵng

462 2221727287 0462/K22DH Trần Tiến Duy 15/09/1998 K22DLL2 3.65 2.65 2.65 2.65 3.33 2.99 K Đà Nẵng

463 2220724193 0463/K22DH Nguyễn Thị Hạnh Duyên 10/06/1998 K22DLL2 3.33 2.65 3.00 2.00 3.33 2.86 K Đà Nẵng

464 2220727291 0464/K22DH Trần Mỹ Duyên 27/08/1998 K22DLL2 3.00 2.33 3.00 3.33 2.33 2.80 K Quảng Nam

465 2220716656 0465/K22DH Trương Khánh Duyên 03/09/1998 K22DLL2 2.33 1.65 2.33 2.33 2.65 2.26 TB Đà Nẵng

466 2220729356 0466/K22DH Nguyễn Thị Thu Hà 22/08/1997 K22DLL2 2.33 1.65 2.65 2.00 2.33 2.19 TB Đà Nẵng

467 2220727294 0467/K22DH Trần Thị Thanh Hà 26/11/1998 K22DLL2 2.65 2.33 3.65 2.33 4.00 2.99 K Quảng Nam

468 2220724335 0468/K22DH Vũ Thị Thái Hà 07/10/1998 K22DLL2 2.65 2.00 4.00 2.33 2.33 2.66 K Gia Lai

469 2220728838 0469/K22DH Ngô Thị Bích Hiền 13/10/1998 K22DLL2 3.65 2.65 4.00 3.00 2.33 3.13 K Quảng Nam

470 2220729375 0470/K22DH Phạm Thị Lan Hương 12/12/1997 K22DLL2 2.65 3.33 1.00 2.33 3.00 2.46 TB Quảng Ngãi

471 2220727314 0471/K22DH Phạm Thị Ngọc Hường 26/10/1998 K22DLL2 3.00 3.65 2.65 1.65 2.33 2.66 K Đà Nẵng

472 2220727316 0472/K22DH Đỗ Thúy Huyền 21/05/1998 K22DLL2 3.33 4.00 4.00 4.00 3.00 3.67 XS Đà Nẵng

473 2221727323 0473/K22DH Phan Đức Lành 17/03/1998 K22DLL2 3.65 2.65 3.65 4.00 2.33 3.26 G Đà Nẵng

474 2220716805 0474/K22DH Đỗ Diệu Linh 12/12/1998 K22DLL2 2.00 2.00 3.00 1.65 3.00 2.33 TB Đà Nẵng

475 2220716844 0475/K22DH Nguyễn Gia Mẫn 26/09/1998 K22DLL2 3.00 2.33 3.65 2.33 1.65 2.59 K Đà Nẵng

476 2220724251 0476/K22DH Bùi Thị Bích Nga 11/12/1998 K22DLL2 3.33 2.65 2.00 2.33 2.65 2.59 K Gia Lai

477 2220724271 0477/K22DH Lê Nhật Yến Ngân 02/09/1997 K22DLL2 3.65 3.33 2.00 3.33 4.00 3.26 G Quảng Nam

478 2221515113 0478/K22DH Đoàn Bùi Văn Hữu Phước 24/05/1998 K22DLL2 2.65 2.00 4.00 4.00 2.65 3.06 K Đà Nẵng

479 2220727364 0479/K22DH Huỳnh Thị Vi Phương 12/05/1998 K22DLL2 3.00 2.33 3.00 2.33 3.65 2.86 K Quảng Nam

480 2220727362 0480/K22DH Lê Thị Phương 18/04/1998 K22DLL2 3.00 2.00 2.65 2.00 3.33 2.60 K Kon Tum

481 2220727365 0481/K22DH Nguyễn Thị Phương 28/04/1998 K22DLL2 3.00 2.00 2.00 2.33 1.65 2.20 TB Kon Tum

482 2220727373 0482/K22DH Huỳnh Đỗ Thục Quyên 07/11/1998 K22DLL2 2.65 1.65 2.33 2.65 2.65 2.39 TB Đà Nẵng

483 2221724191 0483/K22DH Huỳnh Thanh Sáng 10/03/1998 K22DLL2 1.65 2.00 2.33 2.00 3.00 2.20 TB Quảng Nam

484 2221716981 0484/K22DH Lương Thành Sơn 10/04/1998 K22DLL2 3.33 3.33 4.00 3.00 3.00 3.33 G Yên Bái

485 2220727388 0485/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/10/1998 K22DLL2 3.33 2.65 4.00 1.65 3.00 2.93 K Đà Nẵng

486 2220727394 0486/K22DH Lê Thị Hồng Thi 12/12/1998 K22DLL2 2.65 4.00 2.33 3.65 2.33 2.99 K Bình Định

10/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

487 2221727405 0487/K22DH Lê Minh Tiến 15/05/1997 K22DLL2 2.33 3.65 4.00 1.65 1.65 2.66 K Quảng Ngãi

488 2220727410 0488/K22DH Phạm Nguyễn Ngọc Trâm 07/06/1998 K22DLL2 3.00 2.00 3.33 4.00 2.65 3.00 K Đà Nẵng

489 2220313885 0489/K22DH Phan Vũ Tường Vi 30/04/1998 K22DLL2 3.33 2.65 2.65 2.65 3.33 2.92 K Quảng Nam

490 2221727438 0490/K22DH Phan Trọng Vinh 11/10/1998 K22DLL2 4.00 3.65 3.65 4.00 2.65 3.59 G Đà Nẵng

491 2220717168 0491/K22DH Nguyễn Thị Thảo Vy 22/05/1998 K22DLL2 2.33 3.00 4.00 3.00 2.65 3.00 K Đà Nẵng

492 2220727450 0492/K22DH Đặng Thị Ngọc Yến 25/03/1998 K22DLL2 3.00 2.65 2.33 2.65 3.33 2.79 K Quảng Nam

493 2220727257 0493/K22DH Nguyễn Võ Minh Anh 29/09/1998 K22DLL3 3.00 2.33 2.00 2.00 4.00 2.67 K Quảng Trị

494 2221727264 0494/K22DH Bạch Tiểu Bảo 19/11/1998 K22DLL3 3.33 3.33 4.00 2.65 1.00 2.86 K Quảng Bình

495 2220727265 0495/K22DH Tăng Thị Bích Bình 03/08/1998 K22DLL3 3.33 4.00 4.00 4.00 3.65 3.80 XS Đà Nẵng

496 2220727273 0496/K22DH Đỗ Thị Chuyên 16/08/1998 K22DLL3 2.00 2.33 1.65 3.33 3.65 2.59 K Kon Tum

497 2220727313 0497/K22DH Hồ Thị Thanh Hương 10/03/1998 K22DLL3 1.00 1.65 3.33 1.65 4.00 2.33 TB Quảng Nam

498 2220716741 0498/K22DH Trần Lê Quỳnh Hương 29/07/1998 K22DLL3 2.65 3.00 2.65 2.00 3.00 2.66 K Đà Nẵng

499 2221729413 0499/K22DH Trương Văn Huy 28/04/1998 K22DLL3 3.33 2.65 3.65 2.65 1.00 2.66 K Đà Nẵng

500 2221728803 0500/K22DH Ông Văn Khải 25/03/1998 K22DLL3 3.00 3.33 3.00 3.65 2.65 3.13 K Đà Nẵng

501 2220727355 0501/K22DH Huỳnh Thị Thảo Ni 27/02/1998 K22DLL3 3.33 3.65 2.33 4.00 2.33 3.13 K DakLak

502 2220727381 0502/K22DH Nguyễn Thị Minh Tâm 14/07/1998 K22DLL3 2.00 2.00 4.00 3.65 3.00 2.93 K Quảng Nam

503 2220727402 0503/K22DH Nguyễn Phan Thanh Thủy 27/05/1998 K22DLL3 1.65 3.00 4.00 3.65 2.65 2.99 K Quảng Nam

504 2220727406 0504/K22DH Võ Thị Tiếng 07/06/1998 K22DLL3 2.00 2.33 4.00 2.33 3.00 2.73 K Quảng Nam

505 2220729441 0505/K22DH Hoàng Thị Tình 16/10/1998 K22DLL3 2.65 4.00 2.33 2.33 3.65 2.99 K DakLak

506 2220316313 0506/K22DH Nguyễn Thị Thùy Trâm 10/06/1998 K22DLL3 2.33 2.33 2.65 2.33 2.00 2.33 TB Quảng Nam

507 2220727419 0507/K22DH Hoàng Thị Mỹ Trúc 27/05/1998 K22DLL3 3.00 3.00 4.00 3.33 3.00 3.27 G Quảng Nam

508 2220728722 0508/K22DH Nguyễn Thị Ánh Tuyết 28/02/1998 K22DLL3 2.00 2.00 2.00 2.65 2.33 2.20 TB Đà Nẵng

509 2221717159 0509/K22DH Trần Công Triệu Vĩ 02/01/1998 K22DLL3 2.33 3.00 3.33 2.65 1.65 2.59 K Đà Nẵng

510 2220717174 0510/K22DH Huỳnh Thị Như Vy 09/12/1998 K22DLL3 1.65 2.00 2.65 3.00 2.33 2.33 TB Đà Nẵng

511 2221724195 0511/K22DH Lê Văn Xuân 02/05/1998 K22DLL3 3.33 2.00 1.00 2.00 1.65 2.00 TB Quảng Nam

512 2220727448 0512/K22DH Nguyễn Thị Như Ý 26/01/1998 K22DLL3 3.00 3.00 3.00 3.33 3.00 3.07 K Quảng Ngãi

513 2220718158 0513/K22DH Nguyễn Hồ Phương An 06/08/1998 K22DLL4 2.33 2.33 1.00 2.33 2.65 2.13 TB Đà Nẵng

514 2221727275 0514/K22DH Mai Danh 17/03/1998 K22DLL4 3.65 4.00 4.00 3.00 2.65 3.46 G Quảng Nam

515 2220728780 0515/K22DH Phạm Thị Thùy Dung 07/06/1998 K22DLL4 2.00 3.00 2.33 2.00 2.33 2.33 TB Gia Lai

516 2220729194 0516/K22DH Trần Thị Giang 28/12/1998 K22DLL4 3.00 3.33 2.00 3.33 3.00 2.93 K Quảng Nam

517 2221727295 0517/K22DH Phạm Hồng Hải 01/05/1997 K22DLL4 2.65 3.00 3.00 2.00 3.00 2.73 K DakLak

518 2221728478 0518/K22DH Trương Công Hậu 29/05/1998 K22DLL4 3.65 4.00 4.00 3.00 1.65 3.26 G Đà Nẵng

519 2220727302 0519/K22DH Hoàng Thị Thúy Hiền 10/12/1998 K22DLL4 2.33 3.00 2.65 3.00 3.00 2.80 K Quảng Bình

520 2220716758 0520/K22DH Trương Thanh Huyền 25/07/1997 K22DLL4 3.00 4.00 2.65 1.65 3.00 2.86 K Quảng Trị

521 2221727320 0521/K22DH Ngô Tấn Khánh 22/10/1998 K22DLL4 3.65 3.33 3.33 2.65 2.33 3.06 K Quảng Nam

522 2220727384 0522/K22DH Nguyễn Thị Tha 01/01/1998 K22DLL4 2.65 1.65 3.65 3.00 2.33 2.66 K Quảng Nam

523 2221729505 0523/K22DH Nguyễn Văn Trọng 01/01/1998 K22DLL4 2.65 4.00 3.65 3.33 2.00 3.13 K Quảng Nam

524 2221727440 0524/K22DH Lưu Lê Anh Vũ 06/06/1998 K22DLL4 2.65 4.00 3.00 3.00 3.33 3.20 G Đà Nẵng

525 2221179649 0525/K22DH Phạm Gia Huy 18/03/1998 K22EĐT 2.00 1.65 4.00 3.00 1.65 2.46 TB Quảng Nam

526 2221179522 0526/K22DH Nguyễn Viết Phong 01/04/1998 K22EĐT 3.00 1.65 3.33 1.65 2.65 2.46 TB Quảng Nam

527 2221613474 0527/K22DH Phạm Trung Dũng 23/10/1998 K22EĐT1 3.33 3.65 3.00 2.65 2.65 3.06 K Bình Định

528 2221172574 0528/K22DH Huỳnh Ngọc Dương 17/03/1998 K22EĐT1 3.65 4.00 2.00 4.00 4.00 3.53 G Đà Nẵng

529 2221172601 0529/K22DH Hồ Văn Hùng 29/10/1998 K22EĐT1 2.65 3.33 2.65 3.33 2.00 2.79 K Nghệ An

530 2221172586 0530/K22DH Lê Ngọc Hùng 21/04/1998 K22EĐT1 4.00 4.00 3.33 2.33 1.65 3.06 K Quảng Nam

531 2221179073 0531/K22DH Ngô Văn Út Hùng 01/02/1998 K22EĐT1 4.00 4.00 4.00 2.33 1.65 3.20 G Đà Nẵng

532 2221172609 0532/K22DH Phan Tấn Hùng 11/06/1995 K22EĐT1 4.00 4.00 3.00 3.33 3.33 3.53 G Đà Nẵng

533 2221172593 0533/K22DH Đoàn Việt Hưng 12/05/1998 K22EĐT1 4.00 3.33 1.00 3.33 3.33 3.00 K Quảng Nam

534 2221172592 0534/K22DH Lê Thành Lim 08/09/1998 K22EĐT1 3.65 4.00 3.33 1.65 1.65 2.86 K Quảng Nam

535 2221172579 0535/K22DH Hồ Quang Nghĩa 12/11/1998 K22EĐT1 3.00 3.00 3.00 3.65 2.65 3.06 K Gia Lai

11/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

536 2221172603 0536/K22DH Vũ Hồng Phúc 28/07/1998 K22EĐT1 4.00 4.00 2.65 4.00 4.00 3.73 XS Đà Nẵng

537 2221178641 0537/K22DH Phạm Khánh Quang 02/09/1998 K22EĐT1 3.00 2.65 3.33 2.65 1.65 2.66 K Đà Nẵng

538 2221172620 0538/K22DH Trần Minh Tâm 04/10/1998 K22EĐT1 2.00 2.00 3.33 3.00 2.65 2.60 K Đà Nẵng

539 2221172589 0539/K22DH Nguyễn Tiến Thành 28/10/1998 K22EĐT1 3.00 3.65 2.33 2.65 2.00 2.73 K Quảng Ngãi

540 2221172580 0540/K22DH Nguyễn Quốc Thịnh 14/08/1998 K22EĐT1 3.33 3.00 2.65 3.33 2.00 2.86 K Quảng Ngãi

541 2221172588 0541/K22DH Lê Trung Tín 20/09/1998 K22EĐT1 2.33 2.65 3.00 1.65 1.00 2.13 TB DakLak

542 2221172599 0542/K22DH Trần Kim Triệu 04/11/1998 K22EĐT1 4.00 4.00 3.65 3.65 2.33 3.53 G Quảng Nam

543 2221178909 0543/K22DH Nguyễn Anh Tuấn 04/05/1998 K22EĐT1 3.00 3.33 3.00 2.00 2.65 2.73 K Quảng Nam

544 2221172575 0544/K22DH Phan Hồng Viên 10/09/1998 K22EĐT1 2.33 3.00 3.00 1.65 1.65 2.19 TB Quảng Nam

545 2221172596 0545/K22DH Võ Trọng Vỹ 18/09/1998 K22EĐT1 1.65 2.33 4.00 3.65 2.33 2.79 K Quảng Nam

546 2221174854 0546/K22DH Lê Minh Châu 16/07/1998 K22EĐT2 2.33 1.65 2.65 2.65 2.33 2.32 TB Quảng Trị

547 2221174856 0547/K22DH Nguyễn Trọng Cường 07/08/1997 K22EĐT2 4.00 4.00 2.00 2.00 2.33 2.87 K Gia Lai

548 2221174861 0548/K22DH Nguyễn Vũ Dũng 07/08/1997 K22EĐT2 2.65 3.00 4.00 4.00 3.00 3.33 G DakLak

549 2221178716 0549/K22DH Cao Việt Hà 16/06/1998 K22EĐT2 3.65 4.00 3.00 3.33 4.00 3.60 XS Quảng Bình

550 2221174867 0550/K22DH Lê Minh Hiếu 12/07/1998 K22EĐT2 3.00 2.00 2.65 2.33 1.65 2.33 TB Đà Nẵng

551 2221174868 0551/K22DH Nguyễn Khánh Huy 24/12/1995 K22EĐT2 2.33 1.65 3.33 2.00 1.00 2.06 TB Đà Nẵng

552 2221174876 0552/K22DH Văn Trung Mạnh 10/03/1998 K22EĐT2 2.00 1.65 3.33 3.33 3.00 2.66 K Quảng Nam

553 2221174877 0553/K22DH Lê Trung Nghĩa 01/01/1998 K22EĐT2 2.33 3.33 3.33 3.00 1.65 2.73 K Đà Nẵng

554 2221174879 0554/K22DH Bùi Viết Nhựt 22/06/1998 K22EĐT2 2.33 3.00 4.00 2.65 2.65 2.93 K Quảng Nam

555 2221179374 0555/K22DH Trần Nguyễn Thanh Phong 02/08/1998 K22EĐT2 3.33 4.00 1.65 2.00 1.65 2.53 K Quảng Trị

556 2221174881 0556/K22DH Cao Xuân Phú 22/08/1998 K22EĐT2 1.65 3.00 3.65 2.33 2.00 2.53 K Quảng Bình

557 2221174883 0557/K22DH Nguyễn Duy Quân 15/01/1998 K22EĐT2 2.65 3.00 4.00 2.65 2.00 2.86 K Gia Lai

558 2221174886 0558/K22DH Nguyễn Minh Tây 25/07/1998 K22EĐT2 2.65 3.65 3.00 1.65 1.65 2.52 K Bình Định

559 2221174887 0559/K22DH Lê Trọng Thạch 21/11/1997 K22EĐT2 2.65 3.65 2.00 2.65 2.65 2.72 K Quảng Trị

560 2221174889 0560/K22DH Nguyễn Văn Thạnh 28/03/1998 K22EĐT2 2.65 2.00 1.00 2.00 2.65 2.06 TB Quảng Nam

561 2221174891 0561/K22DH Lê Công Thịnh 07/08/1996 K22EĐT2 2.00 3.33 1.65 2.00 3.00 2.40 TB Quảng Nam

562 2221178486 0562/K22DH Phan Nguyễn Thanh Tuấn 28/03/1998 K22EĐT2 2.00 2.00 3.65 3.65 2.65 2.79 K DakLak

563 2221217717 0563/K22DH Phạm Thanh Vinh 01/05/1998 K22EĐT2 3.00 3.33 4.00 1.65 1.00 2.60 K Quảng Nam

564 2221172621 0564/K22DH Trần Thế Huy 01/01/1998 K22ETS 4.00 4.00 4.00 4.00 3.00 3.80 XS Quảng Ngãi

565 2221154821 0565/K22DH Bùi Trung Kiên 01/12/1998 K22ETS 2.33 3.00 2.00 1.00 2.00 2.07 TB Quảng Nam

566 2221158375 0566/K22DH Nguyễn Đình Duy Nhân 28/03/1998 K22ETS 4.00 3.33 1.65 1.65 2.33 2.59 K Quảng Nam

567 2221152565 0567/K22DH Trần Anh Quân 18/10/1998 K22ETS 3.33 3.33 1.65 2.65 4.00 2.99 K Đà Nẵng

568 2221152561 0568/K22DH Tô Hồng Tân 20/01/1998 K22ETS 3.00 3.33 4.00 3.00 2.33 3.13 K Quảng Ngãi

569 2221164828 0569/K22DH Nguyễn Thanh Dôn 24/05/1997 K22EVT 3.33 3.33 3.65 2.33 4.00 3.33 G Quảng Nam

570 2221168825 0570/K22DH Nguyễn Minh Đức 28/02/1997 K22EVT 3.33 3.65 4.00 1.65 1.65 2.86 K DakLak

571 2221162572 0571/K22DH Võ Văn Hoàng 09/02/1998 K22EVT 2.65 3.33 2.33 1.65 2.00 2.39 TB Quảng Trị

572 2221162569 0572/K22DH Lê Văn Hùng 27/09/1998 K22EVT 3.65 3.00 3.00 3.33 2.65 3.13 K Đà Nẵng

573 2221164833 0573/K22DH Mai Hiếu Kỳ 20/10/1998 K22EVT 3.65 2.65 1.65 1.00 2.33 2.26 TB Bình Định

574 2221123569 0574/K22DH Trần Hoàng Phúc 01/06/1998 K22EVT 3.65 4.00 3.65 1.65 2.00 2.99 K Quảng Nam

575 2220664946 0575/K22DH Hồ Thị Kim Phụng 24/01/1997 K22EVT 2.33 2.33 4.00 2.00 3.33 2.80 K Quảng Ngãi

576 2220154822 0576/K22DH Trần Thị Hoài Phương 19/01/1998 K22EVT 3.33 4.00 3.33 2.65 3.33 3.33 G TT Huế

577 2221162567 0577/K22DH Nguyễn Phước Thắng 23/08/1998 K22EVT 2.65 2.65 2.65 2.00 1.65 2.32 TB Đà Nẵng

578 2221217691 0578/K22DH Đặng Văn Quốc Trị 11/01/1998 K22EVT 3.65 4.00 2.65 2.00 3.00 3.06 K Quảng Nam

579 2221164846 0579/K22DH Lương Quốc Triều 04/01/1998 K22EVT 2.65 3.00 2.00 2.33 2.33 2.46 TB Đà Nẵng

580 2221168867 0580/K22DH Đoàn Công Việt 25/03/1998 K22EVT 3.33 3.65 3.00 1.65 2.33 2.79 K Quảng Nam

581 2220255215 0581/K22DH Lê Thị Ngọc Bích 15/08/1998 K22KDN 3.00 2.00 1.65 1.65 2.33 2.13 TB Quảng Trị

582 2220265387 0582/K22DH Lê Thị Mỹ Linh 05/09/1998 K22KDN 1.65 2.65 2.33 2.65 2.65 2.39 TB Đà Nẵng

583 2221717065 0583/K22DH Ngô Thanh Trà 24/10/1998 K22KDN 2.65 2.33 4.00 2.65 2.65 2.86 K Đà Nẵng

584 2220316336 0584/K22DH Hoàng Thị Thanh Vân 01/03/1997 K22KDN 2.33 2.33 4.00 2.33 1.00 2.40 TB Đà Nẵng

12/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

585 2220263365 0585/K22DH Lê Thị Phương Anh 29/01/1998 K22KDN1 3.00 3.65 3.00 3.00 3.33 3.20 G Quảng Trị

586 2220263354 0586/K22DH Nguyễn Thị Mai Anh 15/04/1998 K22KDN1 1.65 2.65 3.33 2.65 3.33 2.72 K Quảng Nam

587 2220263370 0587/K22DH Nguyễn Thị Kim Ánh 08/02/1998 K22KDN1 2.33 2.33 3.33 3.00 2.65 2.73 K Quảng Nam

588 2220263373 0588/K22DH Trương Thị Bình 16/05/1998 K22KDN1 2.65 3.33 2.33 2.65 2.00 2.59 K Quảng Nam

589 2220263363 0589/K22DH Đào Thị Kim Chi 20/12/1998 K22KDN1 2.65 2.65 3.00 1.65 3.00 2.59 K Quảng Trị

590 2221214431 0590/K22DH Nguyễn Công Chính 01/02/1998 K22KDN1 3.33 3.00 2.65 2.00 2.65 2.73 K Quảng Nam

591 2220263357 0591/K22DH Trần Thị Ngọc Duyên 22/10/1998 K22KDN1 2.33 2.00 3.33 3.00 2.00 2.53 K Đà Nẵng

592 2220268509 0592/K22DH Từ Kỳ Duyên 22/07/1998 K22KDN1 3.33 3.33 1.65 3.33 2.65 2.86 K DakLak

593 2220263384 0593/K22DH Nguyễn Thị Hằng 27/12/1998 K22KDN1 3.00 3.00 4.00 2.33 3.65 3.20 G Đăk Nông

594 2220268628 0594/K22DH Trần Thị Minh Hạnh 28/09/1998 K22KDN1 2.00 3.33 1.65 2.33 2.65 2.39 TB TT Huế

595 2220268588 0595/K22DH Phạm Thị Thu Hiền 03/10/1998 K22KDN1 2.00 2.00 2.33 3.33 3.65 2.66 K Quảng Nam

596 2220263389 0596/K22DH Kiều Thị Thảo Long 05/02/1998 K22KDN1 2.65 2.00 3.00 2.65 3.65 2.79 K Đà Nẵng

597 2220263399 0597/K22DH Nguyễn Thị Minh Lý 25/05/1998 K22KDN1 2.65 3.00 4.00 4.00 3.65 3.46 G Quảng Bình

598 2220263353 0598/K22DH Nguyễn Thị Huyền My 19/05/1998 K22KDN1 2.65 3.33 2.65 3.65 3.65 3.19 K Đà Nẵng

599 2220268917 0599/K22DH Nguyễn Thị Thanh Ngân 18/04/1998 K22KDN1 2.33 2.33 3.33 3.00 2.00 2.60 K Đà Nẵng

600 2220263362 0600/K22DH Nguyễn Thị Kim Nguyên 01/08/1998 K22KDN1 3.33 3.65 3.33 3.00 3.00 3.26 G Quảng Nam

601 2220263360 0601/K22DH Phan Thị Đan Phượng 20/07/1998 K22KDN1 2.33 2.65 3.00 4.00 3.00 3.00 K Quảng Nam

602 2220214360 0602/K22DH Thân Hà Châu Quỳnh 16/06/1998 K22KDN1 2.00 2.00 2.00 2.65 2.65 2.26 TB Phú Yên

603 2220263394 0603/K22DH Hoàng Thạch Thảo 22/01/1998 K22KDN1 2.33 2.65 1.65 1.65 1.65 2.00 TB Hà Tĩnh

604 2220263380 0604/K22DH Nguyễn Thị Hoài Thương 22/05/1998 K22KDN1 2.00 3.00 2.33 1.65 1.65 2.13 TB Quảng Bình

605 2220258263 0605/K22DH Lê Hà Thu Thủy 28/09/1998 K22KDN1 3.00 3.65 4.00 4.00 3.33 3.60 XS Đà Nẵng

606 2220512737 0606/K22DH Nguyễn Thị Thủy Tiên 30/01/1998 K22KDN1 3.00 4.00 3.00 2.65 4.00 3.33 G Quảng Nam

607 2220868283 0607/K22DH Phan Thị Thủy Tiên 15/07/1998 K22KDN1 2.65 3.33 1.65 2.33 4.00 2.79 K Quảng Trị

608 2220269025 0608/K22DH Phạm Tố Uyên 24/07/1998 K22KDN1 3.33 3.65 3.65 2.33 1.65 2.92 K Quảng Nam

609 2220263372 0609/K22DH Nguyễn Hoàng Thảo Vy 28/05/1998 K22KDN1 1.65 3.00 2.00 2.33 2.33 2.26 TB DakLak

610 2221263400 0610/K22DH Nguyễn Anh Vỹ 25/12/1998 K22KDN1 3.33 3.00 3.33 1.65 3.33 2.93 K Quảng Nam

611 2220265341 0611/K22DH Nguyễn Thị Thúy An 13/03/1998 K22KDN2 3.00 4.00 3.65 3.00 3.33 3.40 G Quảng Trị

612 2220265346 0612/K22DH Hồ Thị Vân Anh 21/08/1998 K22KDN2 2.65 2.33 4.00 1.65 1.65 2.46 TB Đà Nẵng

613 2220265351 0613/K22DH Lê Thị Thạch Bích 23/08/1997 K22KDN2 3.33 3.33 2.33 3.65 3.65 3.26 G Đà Nẵng

614 2220269014 0614/K22DH Huỳnh Thị Duyên 12/01/1998 K22KDN2 2.65 3.00 2.33 2.00 4.00 2.80 K Quảng Nam

615 2220255229 0615/K22DH Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11/11/1998 K22KDN2 3.33 1.65 3.33 3.00 3.00 2.86 K Quảng Nam

616 2221265370 0616/K22DH Nguyễn Minh Hiếu 18/12/1998 K22KDN2 3.33 3.00 4.00 3.33 4.00 3.53 G Gia Lai

617 2221265374 0617/K22DH Lê Quốc Hoàn 15/01/1997 K22KDN2 3.33 2.33 1.65 3.00 1.00 2.26 TB Hà Tĩnh

618 2220265376 0618/K22DH Trần Thị Lệ Hồng 03/03/1998 K22KDN2 3.00 4.00 2.65 4.00 2.33 3.20 G Quảng Bình

619 2220265379 0619/K22DH Đào Thị Minh Hương 12/01/1998 K22KDN2 2.00 2.00 1.00 3.00 3.65 2.33 TB Gia Lai

620 2220265381 0620/K22DH Bùi Trần Thị Yến Huyền 08/04/1998 K22KDN2 3.00 3.00 3.00 3.33 2.65 3.00 K DakLak

621 2220268795 0621/K22DH Bùi Thị Kiều Mỹ 22/12/1996 K22KDN2 2.65 2.65 2.00 1.65 4.00 2.59 K Quảng Trị

622 2220265394 0622/K22DH Hồ Thị Thúy Nga 18/11/1997 K22KDN2 3.00 2.33 3.33 4.00 2.65 3.06 K Nghệ An

623 2220265397 0623/K22DH Trương Thanh Ngân 11/01/1998 K22KDN2 2.65 3.00 1.65 2.00 3.65 2.59 K Quảng Ngãi

624 2220265408 0624/K22DH Phạm Thị Nhung 03/12/1998 K22KDN2 2.33 4.00 4.00 3.33 2.65 3.26 G Quảng Bình

625 2221265419 0625/K22DH Tôn Thất Quân 28/09/1998 K22KDN2 3.00 3.00 3.33 3.00 3.00 3.07 K TT Huế

626 2220265428 0626/K22DH Nguyễn Thị Thu Thảo 01/01/1998 K22KDN2 2.33 2.33 2.65 2.65 2.65 2.52 K Đà Nẵng

627 2220265429 0627/K22DH Phạm Thị Thu Thảo 02/02/1998 K22KDN2 2.00 3.33 3.33 4.00 3.33 3.20 G Hà Tĩnh

628 2220265436 0628/K22DH Đặng Hồng Khánh Thư 13/09/1998 K22KDN2 3.33 2.65 3.65 3.00 3.00 3.13 K TT Huế

629 2220265438 0629/K22DH Nguyễn Thị Anh Thư 28/02/1998 K22KDN2 2.00 2.00 3.65 3.65 3.65 2.99 K Quảng Trị

630 2220265442 0630/K22DH Nguyễn Thị Thu Thuỷ 03/03/1998 K22KDN2 1.65 1.65 2.65 2.00 3.00 2.19 TB Hà Tĩnh

631 2220265451 0631/K22DH Phạm Thị Trang 19/08/1998 K22KDN2 2.33 2.33 2.33 3.00 3.00 2.60 K Quảng Nam

632 2220258779 0632/K22DH Phạm Thị Quỳnh Trang 22/10/1998 K22KDN2 3.33 2.65 4.00 1.65 1.65 2.66 K Quảng Bình

633 2220868120 0633/K22DH Hồ Thị Mai Trinh 25/11/1998 K22KDN2 2.65 2.65 2.65 3.00 3.00 2.79 K Quảng Nam

13/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

634 2220265454 0634/K22DH Lê Thị Minh Trinh 29/05/1998 K22KDN2 3.00 3.00 3.65 3.33 3.33 3.26 G Quảng Trị

635 2220265453 0635/K22DH Phạm Hoàng Khánh Trinh 26/03/1998 K22KDN2 3.00 2.33 4.00 3.33 4.00 3.33 G Quảng Bình

636 2221265456 0636/K22DH Phan Lê Huy Tự 15/08/1998 K22KDN2 1.65 1.65 3.00 2.65 2.33 2.26 TB Gia Lai

637 2220255325 0637/K22DH Lê Phan Thùy Vân 21/01/1998 K22KDN2 3.00 2.00 1.65 2.33 2.65 2.33 TB Quảng Trị

638 2220265458 0638/K22DH Trần Thị Thảo Vân 21/07/1997 K22KDN2 2.65 3.00 4.00 4.00 3.33 3.40 G Đà Nẵng

639 2220268765 0639/K22DH Trần Võ Trang Vy 26/04/1998 K22KDN2 2.33 2.65 3.65 2.65 2.65 2.79 K Quảng Nam

640 2220265350 0640/K22DH Phan Thị Huyền Anh 01/10/1997 K22KDN3 1.65 2.65 1.65 3.33 4.00 2.66 K Quảng Bình

641 2220265343 0641/K22DH Võ Ngọc Minh Anh 22/08/1998 K22KDN3 2.33 1.65 2.00 2.65 2.33 2.19 TB Đà Nẵng

642 2220265360 0642/K22DH Trần Thị Giang 11/03/1997 K22KDN3 3.33 2.65 3.65 3.00 2.33 2.99 K Quảng Bình

643 2220217505 0643/K22DH Nguyễn Thị Thu Hà 13/01/1998 K22KDN3 2.00 2.00 1.65 2.00 4.00 2.33 TB Quảng Trị

644 2221247927 0644/K22DH Võ Đức Hiếu 16/03/1997 K22KDN3 4.00 4.00 4.00 2.00 1.00 3.00 K Gia Lai

645 2220268447 0645/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Huyền 05/03/1997 K22KDN3 2.65 2.33 1.65 2.33 1.65 2.12 TB TT Huế

646 2220265389 0646/K22DH Nguyễn Thị Mơ 10/08/1998 K22KDN3 2.65 2.33 2.65 2.33 2.33 2.46 TB Quảng Nam

647 2220265390 0647/K22DH Nguyễn Thị Hà My 07/06/1998 K22KDN3 1.65 2.65 3.65 1.65 1.65 2.25 TB Quảng Nam

648 2220265392 0648/K22DH Thái Thị Trà My 25/08/1998 K22KDN3 1.65 1.65 2.00 3.33 3.33 2.39 TB Quảng Trị

649 2220265398 0649/K22DH Lê Thị Kim Ngân 01/01/1997 K22KDN3 2.33 2.65 4.00 4.00 3.00 3.20 G Đà Nẵng

650 2220255259 0650/K22DH Lương Thị Bích Ngọc 11/11/1998 K22KDN3 3.00 2.33 4.00 3.00 2.00 2.87 K Quảng Nam

651 2220265411 0651/K22DH Phan Thị Hồng Phấn 20/11/1998 K22KDN3 2.00 2.00 2.33 1.65 3.33 2.26 TB Phú Yên

652 2220265417 0652/K22DH Đinh Kim Phương 20/10/1998 K22KDN3 3.33 3.00 1.00 3.00 3.65 2.80 K Quảng Ngãi

653 2220265416 0653/K22DH Võ Thị Mai Phương 16/08/1998 K22KDN3 2.00 4.00 3.33 2.65 3.00 3.00 K Quảng Bình

654 2221265418 0654/K22DH Trần Hồng Quân 29/01/1997 K22KDN3 2.33 2.33 2.00 3.33 1.65 2.33 TB Gia Lai

655 2220265434 0655/K22DH Lưu Thị Hoài Thu 11/07/1997 K22KDN3 2.33 4.00 3.65 3.33 3.00 3.26 G Quảng Bình

656 2220258434 0656/K22DH Biền Thị Hồng Thương 28/07/1998 K22KDN3 2.00 3.00 1.00 1.65 3.65 2.26 TB Quảng Bình

657 2220265459 0657/K22DH Đặng Thị Thúy Vi 13/08/1995 K22KDN3 2.00 2.33 2.33 2.00 3.33 2.40 TB Đà Nẵng

658 2221125578 0658/K22DH Phạm Hoàng Anh 20/12/1998 K22KKT 3.65 2.33 2.33 2.00 3.00 2.66 K Quảng Bình

659 2220259557 0659/K22DH Mai Thị Như 06/05/1998 K22KKT 3.00 4.00 4.00 3.00 4.00 3.60 XS Gia Lai

660 2121253827 0660/K22DH Trương Công Phương 04/12/1996 K22KKT 2.00 2.00 4.00 2.65 3.00 2.73 K Quảng Nam

661 2220253348 0661/K22DH Lê Nguyễn Nguyên An 20/07/1998 K22KKT1 2.33 2.33 2.65 3.65 1.65 2.52 K Quảng Trị

662 2220263402 0662/K22DH Nguyễn Lưu Phương Anh 13/11/1998 K22KKT1 1.65 2.00 3.33 1.65 2.00 2.13 TB Quảng Bình

663 2220253310 0663/K22DH Trần Thị Ngọc Diễm 23/08/1998 K22KKT1 1.65 1.65 2.00 3.00 2.00 2.06 TB Gia Lai

664 2220253340 0664/K22DH Nguyễn Thị Thùy Dương 03/05/1998 K22KKT1 2.65 2.65 3.33 2.00 2.33 2.59 K Quảng Trị

665 2220253328 0665/K22DH Trương Thị Kiểu Duyên 12/04/1998 K22KKT1 2.33 2.33 4.00 2.65 3.33 2.93 K Quảng Nam

666 2220863750 0666/K22DH Đoàn Thị Thu Hằng 25/09/1997 K22KKT1 2.33 2.65 1.65 2.65 1.65 2.19 TB Quảng Nam

667 2220253331 0667/K22DH Huỳnh Mỹ Hạnh 11/04/1998 K22KKT1 2.33 2.33 3.33 3.00 1.65 2.53 K Quảng Nam

668 2220253333 0668/K22DH Lâm Thị Ngọc Hạnh 16/07/1998 K22KKT1 2.33 1.65 3.65 3.65 2.65 2.79 K DakLak

669 2220263371 0669/K22DH Trần Thị Mỹ Hậu 08/09/1998 K22KKT1 3.00 4.00 4.00 2.00 4.00 3.40 G Đà Nẵng

670 2220268632 0670/K22DH Nguyễn Thị Như Hiền 26/02/1998 K22KKT1 4.00 4.00 4.00 3.65 4.00 3.93 XS Quảng Ngãi

671 2220259048 0671/K22DH Phan Thị Thu Hiền 07/03/1998 K22KKT1 3.33 1.65 4.00 1.65 2.65 2.66 K DakLak

672 2221253342 0672/K22DH Phạm Văn Hoàng 08/08/1997 K22KKT1 3.33 1.65 3.00 2.00 2.33 2.46 TB Đà Nẵng

673 2220253335 0673/K22DH Nguyễn Thị Hương 26/03/1998 K22KKT1 3.33 3.00 3.65 2.33 2.00 2.86 K Quảng Trị

674 2221253305 0674/K22DH Nguyễn Lương Anh Huy 21/01/1998 K22KKT1 3.33 3.33 3.65 2.65 2.33 3.06 K Đà Nẵng

675 2220253302 0675/K22DH Nguyễn Thị Trúc Linh 09/04/1998 K22KKT1 3.33 2.65 2.65 3.00 2.00 2.73 K Quảng Nam

676 2220724262 0676/K22DH Võ Thị Thùy Linh 24/07/1997 K22KKT1 3.33 2.65 4.00 2.00 2.65 2.93 K Quảng Nam

677 2220224497 0677/K22DH Huỳnh Thị Khánh Ly 28/03/1998 K22KKT1 2.00 2.33 2.00 3.65 3.33 2.66 K Đà Nẵng

678 2220253307 0678/K22DH Nguyễn Thị Lê Na 09/03/1998 K22KKT1 2.00 2.33 3.00 2.33 2.33 2.40 TB Nghệ An

679 2220214414 0679/K22DH Nguyễn Thị Na Na 02/05/1998 K22KKT1 3.00 2.33 3.65 4.00 3.65 3.33 G Quảng Ngãi

680 2220253336 0680/K22DH Đặng Thị Cẩm Ngân 06/01/1998 K22KKT1 2.33 2.00 2.33 3.65 3.65 2.79 K Bình Định

681 2220258198 0681/K22DH Đoàn Như Ngọc 16/07/1998 K22KKT1 2.65 2.33 3.00 4.00 2.33 2.86 K Quảng Nam

682 2220253309 0682/K22DH Đỗ Thị Thu Nguyệt 11/05/1998 K22KKT1 2.65 3.00 2.33 3.33 1.65 2.59 K DakLak

14/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

683 2220259382 0683/K22DH Trần Thị Minh Nguyệt 19/12/1998 K22KKT1 3.33 3.33 2.65 2.33 3.33 2.99 K Quảng Nam

684 2220253323 0684/K22DH Nguyễn Văn Phương Nhi 15/12/1998 K22KKT1 2.33 2.00 2.65 3.33 2.00 2.46 TB Quảng Trị

685 2220244556 0685/K22DH Hoàng Thị Kim Oanh 18/04/1998 K22KKT1 2.33 2.00 3.65 2.33 2.00 2.46 TB Quảng Trị

686 2220263369 0686/K22DH Trần Nhật Thảo 13/05/1998 K22KKT1 3.00 3.00 3.00 2.65 3.33 3.00 K Quảng Nam

687 2221218683 0687/K22DH Châu Văn Thế 29/08/1998 K22KKT1 3.65 3.00 2.33 2.65 2.00 2.73 K Quảng Bình

688 2220253312 0688/K22DH Phạm Châu Anh Thư 25/12/1998 K22KKT1 2.33 4.00 4.00 3.33 4.00 3.53 G Gia Lai

689 2220253321 0689/K22DH Nguyễn Thị Quỳnh Thy 15/11/1998 K22KKT1 2.33 2.65 4.00 4.00 2.33 3.06 K DakLak

690 2220253347 0690/K22DH Nguyễn Thị Kim Tuyến 19/08/1998 K22KKT1 3.00 2.00 2.65 3.65 1.00 2.46 TB Kon Tum

691 2220714096 0691/K22DH Phạm Thị Ánh Tuyền 01/02/1998 K22KKT1 3.65 3.33 3.00 2.00 3.33 3.06 K Quảng Nam

692 2220253318 0692/K22DH Lê Thị Bích Vân 29/05/1998 K22KKT1 3.00 3.00 4.00 2.33 3.33 3.13 K Quảng Nam

693 2220253319 0693/K22DH Trần Thị Yến 06/08/1998 K22KKT1 3.33 2.65 2.33 2.65 2.00 2.59 K Gia Lai

694 2220255217 0694/K22DH Võ Thị Yến Chi 15/08/1998 K22KKT2 3.00 2.00 4.00 4.00 4.00 3.40 G DakLak

695 2220258296 0695/K22DH Võ Thị Kim Cúc 21/07/1998 K22KKT2 3.65 3.33 4.00 2.65 2.65 3.26 G Quảng Nam

696 2220255220 0696/K22DH Nguyễn Thị Thúy Diễm 02/04/1998 K22KKT2 3.65 4.00 4.00 1.00 4.00 3.33 G Quảng Ngãi

697 2220255222 0697/K22DH Trần Thị Thùy Giang 31/01/1998 K22KKT2 2.00 2.00 1.00 2.00 3.00 2.00 TB Gia Lai

698 2220716674 0698/K22DH Phan Thị Thanh Hà 12/02/1998 K22KKT2 2.33 2.65 4.00 1.65 3.33 2.79 K Quảng Trị

699 2221255234 0699/K22DH Nguyễn Ngọc Hiếu 04/08/1998 K22KKT2 4.00 4.00 4.00 3.33 2.65 3.60 XS Quảng Bình

700 2220255241 0700/K22DH Trần Thị Hồng 11/04/1998 K22KKT2 3.00 2.33 2.00 2.65 2.33 2.46 TB Quảng Bình

701 2220258858 0701/K22DH Ngô Thị Bích Liên 23/06/1997 K22KKT2 3.00 3.00 4.00 2.65 3.33 3.20 G Đà Nẵng

702 2220259469 0702/K22DH Dương Thị Mỹ Linh 28/11/1998 K22KKT2 3.65 3.00 1.65 2.00 3.65 2.79 K Bình Định

703 2220255249 0703/K22DH Lê Thị Nhật Linh 25/05/1998 K22KKT2 2.33 2.33 1.65 2.00 3.33 2.33 TB Quảng Bình

704 2220255309 0704/K22DH Nguyễn Thị Thùy Linh 31/01/1998 K22KKT2 3.65 2.33 3.65 2.33 2.33 2.86 K Bình Định

705 2220255265 0705/K22DH Lê Hồng Nhi 10/06/1998 K22KKT2 3.00 2.33 3.33 2.33 2.65 2.73 K Đà Nẵng

706 2220255267 0706/K22DH Nguyễn Thị Nhi 20/02/1998 K22KKT2 3.00 2.33 2.65 2.00 3.00 2.60 K Quảng Trị

707 2220255266 0707/K22DH Tô Thị Nhi 25/05/1998 K22KKT2 3.00 2.65 1.65 1.65 3.33 2.46 TB Đà Nẵng

708 2220255269 0708/K22DH Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/11/1998 K22KKT2 3.00 3.33 4.00 3.33 3.33 3.40 G Quảng Trị

709 2220259504 0709/K22DH Trần Thị Ngọc Oanh 26/05/1998 K22KKT2 3.33 3.33 3.65 2.65 2.33 3.06 K Quảng Nam

710 2220255279 0710/K22DH Dương Thị Hà Phương 26/01/1998 K22KKT2 3.33 3.33 3.33 2.65 3.33 3.19 K Đà Nẵng

711 2220265420 0711/K22DH Phan Thị Như Quỳnh 31/10/1998 K22KKT2 3.00 3.00 3.33 2.00 3.33 2.93 K Quảng Nam

712 2220255290 0712/K22DH Nguyễn Thị Anh Tâm 29/12/1998 K22KKT2 2.33 2.00 1.65 3.00 2.00 2.20 TB Quảng Trị

713 2220717012 0713/K22DH Nguyễn Ngọc Thảo 02/05/1998 K22KKT2 2.65 1.00 1.65 1.00 4.00 2.06 TB Gia Lai

714 2220255298 0714/K22DH Nguyễn Anh Thư 04/11/1998 K22KKT2 3.33 4.00 4.00 3.00 3.00 3.47 G Quảng Nam

715 2220255305 0715/K22DH Hứa Thị Thủy 20/09/1997 K22KKT2 2.65 1.65 2.65 1.65 2.33 2.19 TB Quảng Nam

716 2220255311 0716/K22DH Nguyễn Bích Trâm 13/12/1998 K22KKT2 2.65 2.33 3.33 2.00 3.00 2.66 K Quảng Ngãi

717 2220255312 0717/K22DH Nguyễn Thị Thùy Trang 10/12/1998 K22KKT2 3.33 3.33 3.33 3.33 3.65 3.39 G Đà Nẵng

718 2220255321 0718/K22DH Ngô Thị Phương Uyên 29/01/1998 K22KKT2 2.33 1.65 1.65 4.00 2.33 2.39 TB Đà Nẵng

719 2220265461 0719/K22DH Nguyễn Thị Ái Vy 25/05/1998 K22KKT2 3.00 3.65 1.65 3.65 2.33 2.86 K Gia Lai

720 2220255329 0720/K22DH Nguyễn Tường Vy 21/10/1998 K22KKT2 2.33 2.65 3.65 3.65 2.00 2.86 K Quảng Ngãi

721 2220255330 0721/K22DH Văn Thị Hà Vy 24/10/1998 K22KKT2 3.33 2.00 3.33 2.65 2.33 2.73 K TT Huế

722 2220255211 0722/K22DH Trần Thị Kiều Anh 26/04/1998 K22KKT3 4.00 4.00 4.00 4.00 3.33 3.87 XS Quảng Bình

723 2220255226 0723/K22DH Huỳnh Ngọc Hân 23/06/1998 K22KKT3 1.65 2.65 4.00 2.00 3.00 2.66 K Quảng Nam

724 2220255227 0724/K22DH Lê Thị Lệ Hằng 23/08/1998 K22KKT3 3.33 3.33 2.65 2.00 3.00 2.86 K Quảng Bình

725 2220255228 0725/K22DH Nguyễn Thị Thanh Hằng 30/12/1998 K22KKT3 3.00 3.00 2.65 1.65 1.65 2.39 TB Quảng Bình

726 2220716711 0726/K22DH Nguyễn Thị Thúy Hiền 12/12/1998 K22KKT3 2.65 1.65 2.65 3.00 2.00 2.39 TB Hà Tĩnh

727 2220716729 0727/K22DH Lê Thị Hồng 10/02/1998 K22KKT3 2.65 2.65 4.00 2.00 3.00 2.86 K Hà Tĩnh

728 2220255245 0728/K22DH Phạm Thị Huyền 14/10/1998 K22KKT3 2.65 2.65 3.33 2.00 3.00 2.73 K Quảng Bình

729 2220255246 0729/K22DH Nguyễn Thị Lan 10/04/1998 K22KKT3 2.65 3.65 3.65 4.00 2.65 3.32 G Nghệ An

730 2220255247 0730/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Lệ 14/08/1998 K22KKT3 2.65 3.00 2.33 2.00 2.33 2.46 TB Quảng Ngãi

731 2220718110 0731/K22DH Phan Thị Mỹ Ly 03/07/1998 K22KKT3 2.33 2.33 2.65 3.00 3.33 2.73 K Quảng Nam

15/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

732 2220255273 0732/K22DH Võ Thị Xuân Nữ 16/07/1998 K22KKT3 2.00 2.00 2.00 2.33 2.33 2.13 TB DakLak

733 2220258326 0733/K22DH Nguyễn Thị Diễm Phương 25/09/1998 K22KKT3 2.65 2.65 2.65 4.00 3.65 3.12 K Quảng Nam

734 2220265340 0734/K22DH Nguyễn Thị Lê Phương 29/05/1998 K22KKT3 2.65 2.33 3.65 2.00 1.00 2.33 TB DakLak

735 2220255284 0735/K22DH Trần Thị Minh Quý 11/12/1998 K22KKT3 2.65 2.33 3.33 3.00 1.65 2.59 K Đà Nẵng

736 2221255299 0736/K22DH Nguyễn Văn Thuận 10/05/1998 K22KKT3 2.33 2.33 2.65 2.65 2.00 2.39 TB Quảng Nam

737 2220265440 0737/K22DH Phạm Hoài Thương 24/05/1998 K22KKT3 2.33 2.65 4.00 3.00 1.65 2.73 K Quảng Bình

738 2220255308 0738/K22DH Đinh Thị Thúy Tiền 19/10/1998 K22KKT3 2.33 2.33 2.00 3.00 2.00 2.33 TB Quảng Nam

739 2221255319 0739/K22DH Lương Bá Trung 20/11/1997 K22KKT3 4.00 4.00 3.65 4.00 3.00 3.73 XS Phú Yên

740 2220255326 0740/K22DH Lê Thị Yến Vi 16/08/1998 K22KKT3 3.33 3.33 4.00 2.65 3.33 3.33 G Quảng Nam

741 2221255328 0741/K22DH Nguyễn Đình Võ 23/10/1998 K22KKT3 1.65 3.33 2.33 2.65 2.00 2.39 TB Quảng Nam

742 2221638403 0742/K22DH Nguyễn Tiến Danh 09/06/1998 K22KMT 2.00 1.00 2.33 4.00 3.00 2.47 TB Quảng Nam

743 2220638694 0743/K22DH Nguyễn Đỗ Thùy Dương 02/01/1998 K22KMT 2.00 2.65 3.33 2.00 1.65 2.33 TB Quảng Nam

744 2221634902 0744/K22DH Nguyễn Bá Duy 02/05/1998 K22KMT 2.65 2.33 2.65 2.65 2.65 2.59 K Gia Lai

745 2220638140 0745/K22DH Đoàn Thị Thu Ngân 15/02/1998 K22KMT 3.00 2.65 4.00 2.33 3.00 3.00 K Phú Yên

746 2220632635 0746/K22DH Huỳnh Liên Phượng 12/05/1998 K22KMT 3.00 3.00 1.65 2.33 2.33 2.46 TB Bình Định

747 2221632639 0747/K22DH Ngô Đình Thanh 03/03/1997 K22KMT 3.00 2.65 3.33 1.65 2.33 2.59 K Quảng Bình

748 2221423428 0748/K22DH Võ Quốc Anh 25/01/1998 K22KTN 3.33 4.00 3.33 2.65 2.00 3.06 K TT Huế

749 2221423429 0749/K22DH Trần Dương Minh Hoàng 12/05/1998 K22KTN 3.65 3.65 2.00 1.65 2.65 2.72 K Đà Nẵng

750 2220428516 0750/K22DH Hồ Thị Hồng Ngân 10/03/1998 K22KTN 2.00 3.00 3.33 4.00 4.00 3.27 G Đà Nẵng

751 2221413415 0751/K22DH Trương Gia Bảo 06/01/1998 K22KTR 2.33 1.65 2.33 3.00 2.00 2.26 TB Phú Yên

752 2221418758 0752/K22DH Mai Nam Giang 07/11/1998 K22KTR 3.33 4.00 2.33 3.33 4.00 3.40 G Quảng Bình

753 2221418244 0753/K22DH Nguyễn Đình Hoàn Vũ 13/12/1998 K22KTR 2.00 3.65 3.00 2.33 2.65 2.73 K Đà Nẵng

754 2220313955 0754/K22DH Đậu Thị Vân Anh 01/04/1998 K22NAB 3.00 2.65 4.00 3.65 3.33 3.33 G Nghệ An

755 2220316168 0755/K22DH Nguyễn Thị Phương Anh 07/10/1998 K22NAB 2.65 2.33 4.00 2.00 1.00 2.40 TB Quảng Trị

756 2220313906 0756/K22DH Trần Nguyễn Lan Anh 20/08/1998 K22NAB 2.65 2.33 4.00 3.33 4.00 3.26 G Bình Định

757 2220316169 0757/K22DH Nguyễn Thị Minh Ánh 17/10/1998 K22NAB 2.33 2.33 2.65 4.00 1.65 2.59 K Gia Lai

758 2220316171 0758/K22DH Đặng Thị Long Phi Châu 15/03/1998 K22NAB 1.65 2.33 3.65 2.00 3.33 2.59 K Gia Lai

759 2220324007 0759/K22DH Nguyễn Thị Diễm 20/01/1998 K22NAB 3.00 2.00 4.00 3.65 3.33 3.20 G Quảng Nam

760 2220313909 0760/K22DH Nguyễn Thị Bích Diễm 01/11/1998 K22NAB 2.65 3.00 4.00 3.33 3.65 3.33 G Bình Định

761 2220316178 0761/K22DH Tô Thị Bích Diễm 23/01/1998 K22NAB 2.65 2.00 2.33 3.33 3.33 2.73 K Phú Yên

762 2220313892 0762/K22DH Nguyễn Thị Bích Diểm 20/02/1998 K22NAB 2.65 3.00 3.33 3.33 2.65 2.99 K Bình Định

763 2220313883 0763/K22DH Nguyễn Thị Hồng Điệp 08/06/1998 K22NAB 3.33 2.33 1.65 2.00 2.33 2.33 TB Quảng Nam

764 2220316183 0764/K22DH Trần Thị Ngọc Dung 16/03/1998 K22NAB 2.33 2.33 3.33 2.00 1.00 2.20 TB Hưng Yên

765 2221316184 0765/K22DH Nguyễn Lê Quang Dũng 31/10/1998 K22NAB 2.00 1.65 1.65 2.65 3.00 2.19 TB Gia Lai

766 2220316187 0766/K22DH Lê Thị Mỹ Duyên 24/12/1997 K22NAB 1.65 2.00 3.00 3.00 2.00 2.33 TB DakLak

767 2220727290 0767/K22DH Nguyễn Thị Thùy Duyên 09/09/1998 K22NAB 2.33 2.65 2.00 1.65 2.65 2.26 TB DakLak

768 2220316196 0768/K22DH Lê Thị Hạnh 05/10/1998 K22NAB 2.00 2.65 3.33 2.33 2.00 2.46 TB Gia Lai

769 2220313893 0769/K22DH Hà Thị Thu Hồng 20/10/1998 K22NAB 2.65 3.00 3.00 2.33 2.65 2.73 K Bình Định

770 2221316230 0770/K22DH Huỳnh Ngọc Gia Huân 07/10/1998 K22NAB 3.65 4.00 3.33 4.00 4.00 3.80 XS Đà Nẵng

771 2220313888 0771/K22DH Trần Thị Hương 30/09/1998 K22NAB 3.00 2.65 2.33 2.00 2.65 2.53 K Kon Tum

772 2221316212 0772/K22DH Nguyễn Quốc Khánh 01/08/1997 K22NAB 3.33 2.33 2.00 2.33 3.33 2.66 K Quảng Nam

773 2220313930 0773/K22DH Nguyễn Thị Khánh Kiều 24/04/1998 K22NAB 1.65 3.65 1.65 2.33 1.00 2.06 TB Quảng Trị

774 2220316219 0774/K22DH Bùi Thị Tuyết Linh 07/09/1998 K22NAB 3.33 3.00 2.65 2.65 3.00 2.93 K Quảng Ngãi

775 2220316217 0775/K22DH Đinh Thị Diệu Linh 06/03/1998 K22NAB 2.00 2.00 4.00 3.33 1.00 2.47 TB Quảng Nam

776 2220318929 0776/K22DH Lê Thị Thùy Linh 18/07/1998 K22NAB 3.33 3.33 3.33 3.65 4.00 3.53 G Hà Giang

777 2220316221 0777/K22DH Nguyễn Thảo Linh 24/12/1998 K22NAB 3.00 4.00 3.33 2.65 2.00 3.00 K Quảng Bình

778 2220316226 0778/K22DH Nguyễn Thị Thùy Linh 26/08/1997 K22NAB 2.33 3.00 3.00 4.00 4.00 3.27 G DakLak

779 2220323995 0779/K22DH Hoàng Thị Ngọc Lợi 08/03/1998 K22NAB 2.00 2.65 3.33 1.65 1.00 2.13 TB Nghệ An

780 2220316232 0780/K22DH Lê Hoàng Ly Ly 11/09/1998 K22NAB 2.33 1.65 2.00 2.00 3.00 2.20 TB Đà Nẵng

16/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

781 2220318306 0781/K22DH Châu Thị My 11/03/1998 K22NAB 2.33 2.65 3.00 1.65 1.65 2.26 TB DakLak

782 2220316237 0782/K22DH Trần Thị Kiều My 21/11/1998 K22NAB 2.33 2.33 4.00 1.65 1.65 2.39 TB Bình Định

783 2221319174 0783/K22DH Ngô Xuân Nam 04/09/1998 K22NAB 3.33 2.00 3.00 3.65 1.00 2.60 K Hà Tĩnh

784 2220313921 0784/K22DH Lê Thị Thu Nga 04/08/1998 K22NAB 3.65 3.00 3.00 3.33 2.65 3.13 K Phú Yên

785 2220313933 0785/K22DH Nguyễn Thị Thanh Nga 15/07/1998 K22NAB 2.65 3.00 4.00 3.33 2.00 3.00 K Gia Lai

786 2220316242 0786/K22DH Trương Thị Nga 21/01/1998 K22NAB 3.33 2.65 2.33 2.00 3.00 2.66 K Quảng Bình

787 2220316243 0787/K22DH Bùi Thị Thanh Ngân 25/06/1998 K22NAB 3.00 3.00 2.65 2.00 2.65 2.66 K Phú Yên

788 2220719443 0788/K22DH Huỳnh Thị Kim Ngân 13/07/1998 K22NAB 3.00 3.33 4.00 4.00 3.65 3.60 XS Quảng Nam

789 2220316251 0789/K22DH Hồ Thị Kim Nguyên 11/07/1998 K22NAB 3.33 2.33 3.33 2.33 2.65 2.79 K Đà Nẵng

790 2220217611 0790/K22DH Hồ Thảo Nhi 03/07/1998 K22NAB 4.00 4.00 4.00 3.00 2.33 3.47 G Quảng Bình

791 2220313943 0791/K22DH Nguyễn Thị Phương Nhi 03/04/1998 K22NAB 3.00 2.65 3.33 3.33 3.65 3.19 K Quảng Trị

792 2220313895 0792/K22DH Phan Thị Út Nhi 20/03/1998 K22NAB 3.00 2.33 2.00 3.33 3.33 2.80 K Phú Yên

793 2220316254 0793/K22DH Trần Thị Ngọc Nhi 19/02/1998 K22NAB 2.00 2.65 3.33 4.00 2.33 2.86 K Quảng Nam

794 2220863757 0794/K22DH Bùi Quỳnh Như 21/11/1998 K22NAB 2.65 2.33 1.65 3.33 2.33 2.46 TB Kon Tum

795 2220318696 0795/K22DH Phạm Thị Tuyết Nhung 20/09/1997 K22NAB 3.00 2.65 3.00 3.00 3.33 3.00 K Quảng Bình

796 2220316259 0796/K22DH Trần Thị Tuyết Nhung 01/01/1998 K22NAB 1.65 2.00 3.65 3.33 2.00 2.53 K Quảng Trị

797 2220319399 0797/K22DH Lê Thị Ánh Phúc 07/05/1998 K22NAB 3.33 3.33 2.33 2.00 3.00 2.80 K DakLak

798 2220313889 0798/K22DH Lê Thị Thu Phương 25/03/1998 K22NAB 3.00 3.65 4.00 3.33 3.00 3.40 G Phú Yên

799 2220313937 0799/K22DH Lê Thị Tuyết Phương 30/09/1998 K22NAB 2.65 3.33 3.65 4.00 3.65 3.46 G Quảng Bình

800 2220316261 0800/K22DH Nhữ Thị Xuân Phương 20/11/1998 K22NAB 2.65 1.65 2.33 1.65 2.65 2.19 TB Đà Nẵng

801 2220316263 0801/K22DH Phạm Hà Phương 08/08/1998 K22NAB 2.00 2.33 2.33 2.33 3.00 2.40 TB Đà Nẵng

802 2220316265 0802/K22DH Trần Thị Phương 05/06/1998 K22NAB 2.65 2.65 3.65 4.00 4.00 3.39 G Sơn La

803 2220316264 0803/K22DH Trương Minh Phương 19/03/1998 K22NAB 2.65 1.65 3.65 1.65 2.00 2.32 TB DakLak

804 2221316269 0804/K22DH Bùi Hồng Quân 30/11/1998 K22NAB 2.00 2.33 1.65 1.65 2.65 2.06 TB Nghệ An

805 2220316274 0805/K22DH Phạm Nguyễn Như Quỳnh 20/11/1998 K22NAB 2.00 2.00 2.65 2.33 2.33 2.26 TB Quảng Nam

806 2220316281 0806/K22DH Bùi Lê Minh Tâm 20/02/1998 K22NAB 1.65 1.00 4.00 3.65 3.65 2.79 K Đà Nẵng

807 2220313928 0807/K22DH Hà Thị Kim Tâm 01/01/1997 K22NAB 2.33 2.33 2.65 1.65 2.33 2.26 TB Quảng Nam

808 2220316282 0808/K22DH Thái Thị Tâm 29/12/1998 K22NAB 2.33 2.65 4.00 1.65 2.33 2.59 K Gia Lai

809 2220316284 0809/K22DH Thới Thị Nhật Tân 28/02/1998 K22NAB 2.65 2.33 4.00 1.00 2.65 2.53 K Gia Lai

810 2221318148 0810/K22DH Huỳnh Văn Phước Thái 30/12/1998 K22NAB 1.65 1.65 2.33 1.65 2.65 2.00 TB Đà Nẵng

811 2220313913 0811/K22DH Hồ Thị Diệu Thanh 15/09/1998 K22NAB 3.65 1.65 2.00 3.33 2.33 2.59 K DakLak

812 2220313948 0812/K22DH Phạm Thị Thanh Thanh 10/12/1998 K22NAB 2.00 3.00 2.33 3.33 1.65 2.46 TB Gia Lai

813 2220316295 0813/K22DH Nguyễn Phương Thảo 20/01/1997 K22NAB 3.00 3.00 2.65 2.65 3.00 2.86 K DakLak

814 2220316294 0814/K22DH Trần Thạch Thảo 29/11/1998 K22NAB 3.00 3.00 3.33 3.33 3.65 3.26 G Đà Nẵng

815 2220313949 0815/K22DH Trần Thị Thảo 19/03/1997 K22NAB 2.33 2.00 2.33 3.00 2.00 2.33 TB Quảng Nam

816 2220316292 0816/K22DH Trần Thị Nguyên Thảo 13/09/1998 K22NAB 3.00 3.00 2.33 3.33 2.65 2.86 K Quảng Bình

817 2220313886 0817/K22DH Trần Thị Thu Thảo 18/11/1997 K22NAB 2.33 1.00 2.65 3.00 1.65 2.13 TB Quảng Nam

818 2220316289 0818/K22DH Trịnh Lê Phương Thảo 30/03/1998 K22NAB 2.33 3.00 2.65 2.00 1.00 2.20 TB DakLak

819 2220316162 0819/K22DH Nguyễn Thị Kim Thoa 02/01/1998 K22NAB 2.65 3.33 3.65 4.00 1.65 3.06 K Đà Nẵng

820 2120713483 0820/K22DH Đỗ Thị Lê Thư 23/04/1997 K22NAB 2.33 3.00 3.33 3.33 4.00 3.20 G Đà Nẵng

821 2220313926 0821/K22DH Nguyễn Thị Anh Thư 28/04/1998 K22NAB 3.65 2.33 3.00 2.00 3.00 2.80 K Đà Nẵng

822 2220316300 0822/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thư 01/06/1998 K22NAB 2.65 3.00 2.33 2.00 2.33 2.46 TB Đà Nẵng

823 2220313944 0823/K22DH Nguyễn Vũ Quỳnh Thư 08/11/1998 K22NAB 3.00 2.65 1.65 2.00 1.00 2.06 TB DakLak

824 2220319429 0824/K22DH Nguyễn Thị Thương 18/10/1998 K22NAB 2.65 2.65 1.65 4.00 3.00 2.79 K Quảng Bình

825 2220313936 0825/K22DH Phạm Thị Phương Thúy 04/06/1998 K22NAB 2.33 2.33 2.00 2.65 2.65 2.39 TB Quảng Bình

826 2220318789 0826/K22DH Nguyễn Như Thùy 27/03/1998 K22NAB 2.00 2.33 3.65 1.00 2.33 2.26 TB Quảng Nam

827 2220318409 0827/K22DH Tống Thị Kim Thụy 21/07/1998 K22NAB 3.33 3.33 2.65 3.00 3.33 3.13 K DakLak

828 2221313891 0828/K22DH Huỳnh Công Toàn 22/06/1998 K22NAB 3.33 3.33 2.65 2.33 3.33 2.99 K Bình Định

829 2120316768 0829/K22DH Nguyễn Thị Anh Trâm 06/02/1997 K22NAB 3.00 3.33 2.00 1.65 2.65 2.53 K Đà Nẵng

17/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

830 2220313912 0830/K22DH Phạm Thị Bích Trâm 18/11/1998 K22NAB 3.65 3.65 2.65 2.65 4.00 3.32 G DakLak

831 2220318698 0831/K22DH Nguyễn Thị Bảo Trân 17/01/1998 K22NAB 3.00 3.65 2.33 2.65 2.33 2.79 K Đà Nẵng

832 2220313905 0832/K22DH Hồ Thị Quỳnh Trang 26/07/1998 K22NAB 2.65 1.65 3.33 1.65 2.33 2.32 TB Hà Tĩnh

833 2220313952 0833/K22DH Phan Thị Thùy Trang 17/08/1997 K22NAB 2.65 2.00 2.65 2.00 2.00 2.26 TB Quảng Nam

834 2220313919 0834/K22DH Thái Thị Huyền Trang 23/08/1998 K22NAB 2.65 2.33 3.33 1.65 1.00 2.19 TB Gia Lai

835 2220318124 0835/K22DH Vũ Thị Trang 02/10/1998 K22NAB 1.65 3.00 2.33 1.65 2.00 2.13 TB Gia Lai

836 2220313920 0836/K22DH Bùi Thị Thuỳ Trinh 27/05/1998 K22NAB 3.00 2.00 4.00 1.65 3.65 2.86 K Đà Nẵng

837 2220319629 0837/K22DH Trần Thị Mỹ Trinh 07/03/1998 K22NAB 2.33 2.33 3.33 4.00 3.00 3.00 K DakLak

838 2220313903 0838/K22DH Võ Thị Ngọc Trinh 08/05/1998 K22NAB 3.00 2.00 2.33 3.65 4.00 3.00 K Phú Yên

839 2221324014 0839/K22DH Nguyễn Đức Anh Tuấn 03/05/1998 K22NAB 2.33 1.65 3.00 2.33 2.33 2.33 TB Đăk Nông

840 2220316330 0840/K22DH Lê Thị Ngọc Tuyết 22/06/1998 K22NAB 2.65 2.00 2.65 2.65 3.00 2.59 K Gia Lai

841 2220324006 0841/K22DH Hồ Thị Thu Uyên 25/04/1998 K22NAB 2.33 2.33 3.65 2.65 3.33 2.86 K DakLak

842 2220316332 0842/K22DH Phạm Tú Uyên 04/01/1998 K22NAB 2.65 2.33 3.33 2.65 2.33 2.66 K Quảng Nam

843 2220316343 0843/K22DH Hoàng Thanh Vi 06/11/1997 K22NAB 2.65 2.33 2.65 2.65 2.65 2.59 K Bình Định

844 2220316345 0844/K22DH Nguyễn Thị Vượng 18/01/1998 K22NAB 2.65 3.00 2.33 1.65 2.00 2.33 TB DakLak

845 2220316348 0845/K22DH Phan Nguyên Kha Vy 24/03/1998 K22NAB 1.65 2.33 2.65 2.65 3.33 2.52 K Quảng Ngãi

846 2220316352 0846/K22DH Bùi Thị Hoàng Yến 14/03/1998 K22NAB 2.33 1.65 3.33 3.00 3.33 2.73 K Gia Lai

847 2220326354 0847/K22DH Ngô Thị Thu An 16/10/1994 K22NAD 2.33 2.33 2.33 4.00 2.00 2.60 K Đà Nẵng

848 2220323987 0848/K22DH Nguyễn Thị Trường An 16/07/1998 K22NAD 2.33 2.00 3.33 2.33 2.33 2.46 TB Gia Lai

849 2220326356 0849/K22DH Trần Hoàng Anh 20/02/1998 K22NAD 3.65 3.00 3.33 3.65 3.00 3.33 G Đà Nẵng

850 2220328161 0850/K22DH Nguyễn Thị Ánh 22/08/1998 K22NAD 3.00 2.33 3.65 2.33 2.33 2.73 K Đà Nẵng

851 2220326361 0851/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Cảnh 11/07/1998 K22NAD 2.65 3.00 2.65 3.00 3.00 2.86 K Quảng Nam

852 2220323966 0852/K22DH Nguyễn Nhật Trung Danh 19/07/1998 K22NAD 2.65 3.00 2.00 2.00 2.33 2.40 TB Bình Định

853 2220716633 0853/K22DH Châu Thị Ái Dự 01/01/1998 K22NAD 3.00 3.00 3.33 3.65 3.33 3.26 G Quảng Nam

854 2221724242 0854/K22DH Nguyễn Trần Hoàng Đức 26/05/1995 K22NAD 2.33 1.65 3.33 2.33 3.00 2.53 K Đà Nẵng

855 2220326369 0855/K22DH Nguyễn Thị Kim Dung 13/12/1998 K22NAD 3.33 4.00 2.65 4.00 2.65 3.33 G TT Huế

856 2220329176 0856/K22DH Nguyễn Thị Phương Dung 08/12/1998 K22NAD 3.00 2.33 2.33 1.65 3.00 2.46 TB DakLak

857 2220323973 0857/K22DH Đoàn Thị Mỹ Duyên 30/11/1998 K22NAD 2.00 2.65 3.65 3.33 2.00 2.73 K Quảng Nam

858 2220326372 0858/K22DH Lê Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/02/1998 K22NAD 2.00 2.33 3.00 3.65 1.65 2.53 K Đà Nẵng

859 2220716657 0859/K22DH Trần Khánh Duyên 24/10/1998 K22NAD 3.33 2.33 4.00 1.00 1.65 2.46 TB Quảng Nam

860 2220319166 0860/K22DH Trương Thị Mỹ Duyên 02/11/1998 K22NAD 3.65 4.00 3.00 3.65 3.33 3.53 G Quảng Bình

861 2220125630 0861/K22DH Đặng Thị Như Hải 27/01/1998 K22NAD 2.33 3.00 2.33 1.65 3.00 2.46 TB TT Huế

862 2221326377 0862/K22DH Nguyễn Ninh Hải 24/08/1998 K22NAD 3.33 3.00 2.33 1.65 3.00 2.66 K Đà Nẵng

863 2220323983 0863/K22DH Trần Thị Ngọc Hân 25/06/1998 K22NAD 2.65 3.33 2.65 2.65 4.00 3.06 K Quảng Nam

864 2120317350 0864/K22DH Nguyễn Thị Gia Hằng 05/07/1997 K22NAD 2.33 1.65 3.00 3.00 3.00 2.60 K Đà Nẵng

865 2220324010 0865/K22DH Trang Lê Hằng 13/11/1998 K22NAD 1.65 2.33 2.33 2.00 1.65 2.00 TB Quảng Ngãi

866 2220323977 0866/K22DH Hoàng Lê Thục Hạnh 25/04/1998 K22NAD 2.00 2.65 1.00 3.00 2.65 2.26 TB DakLak

867 2220329022 0867/K22DH Phan Trương Hồng Hạnh 13/06/1996 K22NAD 3.00 3.00 3.65 2.65 1.65 2.79 K Quảng Nam

868 2220328513 0868/K22DH Nguyễn Thị Kim Hậu 19/03/1998 K22NAD 2.00 2.65 2.00 1.65 2.00 2.06 TB TT Huế

869 2220326382 0869/K22DH Nguyễn Lưu Tiểu Hiền 26/05/1998 K22NAD 3.33 2.65 3.33 3.65 2.65 3.12 K Quảng Nam

870 2220323974 0870/K22DH Ưng Thúy Hoa 19/07/1998 K22NAD 2.33 3.00 2.33 2.00 1.65 2.26 TB Quảng Ngãi

871 2220326387 0871/K22DH Nguyễn Thị Minh Hòa 10/03/1998 K22NAD 2.33 4.00 2.33 2.00 3.00 2.73 K Quảng Nam

872 2220326393 0872/K22DH Hoàng Thị Hương 17/11/1998 K22NAD 2.65 2.33 3.00 2.65 3.00 2.73 K Kon Tum

873 2221326398 0873/K22DH Hoàng Trần Đăng Khoa 29/07/1998 K22NAD 2.33 2.33 1.00 4.00 3.65 2.66 K Đà Nẵng

874 2220323980 0874/K22DH Ngô Phạm Kiều Lam 20/10/1998 K22NAD 2.33 4.00 3.33 3.00 3.00 3.13 K Quảng Nam

875 2220329630 0875/K22DH Nguyễn Thị Bích Lam 25/10/1998 K22NAD 3.00 2.33 2.33 1.65 2.65 2.39 TB Quảng Nam

876 2220319096 0876/K22DH Trần Thị Mỹ Lệ 07/05/1998 K22NAD 3.00 2.00 2.65 2.33 1.65 2.33 TB Quảng Trị

877 2220718461 0877/K22DH Đinh Diệu Linh 20/02/1997 K22NAD 2.00 2.00 2.33 2.00 2.65 2.20 TB Quảng Nam

878 2220316236 0878/K22DH Võ Hồng Minh 16/07/1998 K22NAD 2.00 1.65 2.33 2.65 2.00 2.13 TB Đà Nẵng

18/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

879 2220323959 0879/K22DH Phan Thị Trà My 25/07/1998 K22NAD 2.65 1.65 3.00 1.65 2.00 2.19 TB TT Huế

880 2220323960 0880/K22DH Trần Trà My 21/08/1998 K22NAD 1.65 2.33 3.33 2.33 2.00 2.33 TB Đà Nẵng

881 2220716856 0881/K22DH Nguyễn Thị Mỹ 10/03/1998 K22NAD 3.33 3.00 3.00 4.00 1.65 3.00 K Quảng Nam

882 2220326409 0882/K22DH Lương Thị Bích Ngân 01/01/1998 K22NAD 3.00 1.65 3.33 1.65 2.65 2.46 TB Bình Định

883 2220316244 0883/K22DH Nguyễn Nhật Kim Ngân 19/05/1998 K22NAD 2.33 2.65 4.00 2.65 3.00 2.93 K DakLak

884 2220316250 0884/K22DH Ngô Thảo Nguyên 04/11/1998 K22NAD 2.33 2.00 3.00 2.33 1.65 2.26 TB Quảng Nam

885 2120325264 0885/K22DH Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 25/05/1996 K22NAD 1.65 1.65 2.00 3.65 2.65 2.32 TB Quảng Nam

886 2220318953 0886/K22DH Nguyễn Thị Vũ Nhã 24/06/1997 K22NAD 2.65 2.65 2.00 2.33 1.65 2.26 TB Quảng Nam

887 2220326415 0887/K22DH Cao Thị Lan Nhi 22/05/1998 K22NAD 2.65 3.65 3.00 3.65 4.00 3.39 G Thanh Hóa

888 2220326419 0888/K22DH Đỗ Thị Hồng Nhiệm 15/09/1998 K22NAD 3.00 3.33 2.33 1.65 2.33 2.53 K Quảng Nam

889 2220329180 0889/K22DH Nguyễn Quỳnh Như 10/02/1998 K22NAD 2.65 2.65 3.00 1.65 2.33 2.46 TB TT Huế

890 2220717223 0890/K22DH Phạm Thị Quỳnh Như 31/07/1998 K22NAD 2.33 2.33 2.33 2.00 3.00 2.40 TB Đà Nẵng

891 2220326420 0891/K22DH Lê Thị Hồng Nhung 17/03/1998 K22NAD 3.33 3.00 3.00 3.00 4.00 3.27 G Quảng Nam

892 2220716931 0892/K22DH Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 20/10/1998 K22NAD 3.00 2.33 4.00 3.33 4.00 3.33 G Quảng Nam

893 2220329157 0893/K22DH Phan Thị Oanh 26/06/1998 K22NAD 3.00 2.65 4.00 3.00 1.65 2.86 K Kiên Giang

894 2220326423 0894/K22DH Phạm Huỳnh Phương 15/12/1998 K22NAD 3.33 3.33 2.65 3.33 4.00 3.33 G Đà Nẵng

895 2221326434 0895/K22DH Đoàn Đình Sang 24/01/1997 K22NAD 4.00 2.65 4.00 3.65 3.33 3.53 G Bình Định

896 2220329016 0896/K22DH Lê Thị Thanh 16/07/1998 K22NAD 2.65 2.33 3.00 2.33 3.33 2.73 K Quảng Nam

897 2220326443 0897/K22DH Lê Thị Thanh Thảo 28/10/1998 K22NAD 2.65 2.33 4.00 3.00 4.00 3.20 G Quảng Nam

898 2220323978 0898/K22DH Nguyễn Phương Thảo 20/11/1998 K22NAD 2.00 2.00 2.00 1.65 3.00 2.13 TB Quảng Nam

899 2220328346 0899/K22DH Phan Thị Thanh Thảo 22/08/1998 K22NAD 2.00 2.33 4.00 2.00 2.65 2.60 K Đà Nẵng

900 2221217659 0900/K22DH Nguyễn Nho Thiện 15/08/1998 K22NAD 3.65 3.33 4.00 2.33 4.00 3.46 G Quảng Nam

901 2221326446 0901/K22DH Trần Phước Vạn Thọ 03/06/1998 K22NAD 3.33 2.33 3.00 4.00 3.33 3.20 G Đà Nẵng

902 2220326448 0902/K22DH Lê Trung Mỹ Thương 13/04/1998 K22NAD 3.33 3.33 4.00 4.00 4.00 3.73 XS Gia Lai

903 2220328860 0903/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/10/1998 K22NAD 3.33 2.33 3.65 2.00 4.00 3.06 K Gia Lai

904 2020324342 0904/K22DH Phạm Võ Giáng Tiên 03/05/1996 K22NAD 1.65 2.33 2.65 2.65 3.00 2.46 TB Đà Nẵng

905 2220326455 0905/K22DH Đỗ Nữ Hương Trà 25/04/1997 K22NAD 2.33 1.00 3.65 2.33 1.00 2.06 TB Quảng Nam

906 2220326460 0906/K22DH Diệp Phương Trâm 29/09/1998 K22NAD 3.00 2.65 4.00 4.00 2.33 3.20 G Bình Định

907 2220326459 0907/K22DH Nguyễn Quỳnh Trâm 29/08/1997 K22NAD 2.33 2.00 3.33 2.65 3.33 2.73 K Nghệ An

908 2220323969 0908/K22DH Nguyễn Thị Huyền Trang 24/03/1998 K22NAD 2.33 2.33 2.33 2.65 1.65 2.26 TB Gia Lai

909 2220328485 0909/K22DH Nguyễn Thị Thùy Trang 17/10/1998 K22NAD 3.00 3.00 2.33 3.00 2.33 2.73 K Quảng Nam

910 2220328315 0910/K22DH Phạm Bảo Tú 12/08/1998 K22NAD 3.00 3.33 4.00 3.65 4.00 3.60 XS Phú Yên

911 2220329133 0911/K22DH Đỗ Thị Ánh Tuyết 16/06/1998 K22NAD 2.33 2.33 4.00 3.65 1.65 2.79 K Quảng Ngãi

912 2220714057 0912/K22DH Đặng Phương Uyên 13/04/1998 K22NAD 1.65 2.65 3.00 1.65 2.65 2.32 TB Quảng Nam

913 2220329339 0913/K22DH Võ Nguyễn Thục Uyên 18/07/1998 K22NAD 2.33 2.33 2.65 2.65 2.65 2.52 K Đà Nẵng

914 2220316337 0914/K22DH Thái Thị Thanh Vân 14/01/1998 K22NAD 3.00 2.33 1.65 2.33 3.33 2.53 K Khánh Hòa

915 2220326475 0915/K22DH Lê Thị Tường Vi 25/11/1998 K22NAD 2.65 2.00 4.00 3.00 3.00 2.93 K Quảng Nam

916 2220217724 0916/K22DH Dư Thị Huyền Vy 14/03/1998 K22NAD 2.00 1.65 3.65 2.65 3.33 2.66 K Quảng Nam

917 2220326477 0917/K22DH Võ Thị Thoại Vy 10/04/1998 K22NAD 2.33 2.00 2.65 1.65 2.33 2.19 TB Đà Nẵng

918 2221326478 0918/K22DH Ngô Đình Ý 01/06/1998 K22NAD 3.65 3.65 3.00 3.33 3.33 3.39 G Quảng Nam

919 2221724208 0919/K22DH Mai Nhật Anh 03/08/1998 K22PSU-DLH 3.65 1.00 3.33 3.00 3.00 2.80 K Đà Nẵng

920 2220716639 0920/K22DH Võ Thị Thu Dung 21/09/1998 K22PSU-DLH 2.33 2.00 2.65 2.33 4.00 2.66 K Quảng Nam

921 2220716755 0921/K22DH Nguyễn Thị Diệu Huyền 01/10/1997 K22PSU-DLH 1.65 2.65 2.33 2.65 1.65 2.19 TB DakLak

922 2220716797 0922/K22DH Dư Thị Tuyết Linh 22/11/1998 K22PSU-DLH 1.00 1.00 4.00 3.33 2.00 2.27 TB Đà Nẵng

923 2220348015 0923/K22DH Trương Thị Cẩm Na 06/07/1998 K22PSU-DLH 2.00 1.65 4.00 2.00 3.65 2.66 K Đà Nẵng

924 2220716910 0924/K22DH Phạm Thị Kim Hiền Nhi 19/02/1998 K22PSU-DLH 3.00 4.00 2.65 4.00 4.00 3.53 G Đà Nẵng

925 2220727353 0925/K22DH Lương Thị Mỹ Nhung 19/06/1998 K22PSU-DLH 1.65 2.00 1.65 4.00 3.33 2.53 K Phú Yên

926 2221718331 0926/K22DH Đỗ Trọng Phát 27/06/1997 K22PSU-DLH 3.00 2.33 3.00 4.00 1.00 2.67 K Đà Nẵng

927 2120717408 0927/K22DH Trần Thị Mỹ Hạnh 20/05/1997 K22PSU-DLK 2.33 3.00 3.65 3.33 3.33 3.13 K Quảng Nam

19/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

928 2220719556 0928/K22DH Nguyễn Thị Hạ Thu 29/12/1998 K22PSU-DLK 1.65 2.00 1.65 2.00 3.65 2.19 TB Đà Nẵng

929 2220218695 0929/K22DH Nguyễn Lâm Viên 09/01/1998 K22PSU-DLK 2.00 3.00 2.33 2.00 2.00 2.27 TB Quảng Nam

930 2220718410 0930/K22DH Trịnh Thị Kim Chung 07/09/1998 K22PSU-DLK1 3.00 2.65 3.65 3.33 2.65 3.06 K Quảng Nam

931 2221714175 0931/K22DH Nguyễn Văn Chương 06/03/1998 K22PSU-DLK1 2.65 3.65 3.33 2.00 1.00 2.53 K Đà Nẵng

932 2221718556 0932/K22DH Nguyễn Hoàng Hải Đăng 03/05/1998 K22PSU-DLK1 3.65 3.00 2.33 3.33 3.00 3.06 K Đà Nẵng

933 2220214464 0933/K22DH Đinh Thị Mỹ Duyên 01/09/1998 K22PSU-DLK1 3.00 3.00 4.00 3.65 4.00 3.53 G Đà Nẵng

934 2220219333 0934/K22DH Nguyễn Thị Hà 22/09/1998 K22PSU-DLK1 3.00 4.00 4.00 3.00 2.33 3.27 G Bắc Ninh

935 2220724256 0935/K22DH Võ Thị Mĩ Linh 26/07/1998 K22PSU-DLK1 2.33 1.65 4.00 2.00 2.33 2.46 TB DakLak

936 2220714188 0936/K22DH Đỗ Thị Kim Nguyệt 16/09/1998 K22PSU-DLK1 2.00 2.00 3.00 4.00 1.65 2.53 K Quảng Nam

937 2220718876 0937/K22DH Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/10/1998 K22PSU-DLK1 2.65 3.00 2.33 3.00 3.33 2.86 K Đà Nẵng

938 2220724249 0938/K22DH Lê Thị Thanh Nhi 25/11/1998 K22PSU-DLK1 2.65 3.00 4.00 3.65 2.65 3.19 K Khánh Hòa

939 2220714186 0939/K22DH Thái Uyên Phương 04/04/1998 K22PSU-DLK1 2.65 3.33 3.65 2.65 2.00 2.86 K Quảng Trị

940 2220718770 0940/K22DH Phan Thị Tú Quyên 15/03/1998 K22PSU-DLK1 1.65 1.65 3.33 2.33 2.65 2.32 TB Gia Lai

941 2220714185 0941/K22DH Trần Hồ Phương Thảo 04/05/1997 K22PSU-DLK1 2.65 1.65 2.00 3.65 1.00 2.19 TB Đà Nẵng

942 2220714163 0942/K22DH Bùi Thị Thu Trang 13/03/1998 K22PSU-DLK1 3.00 2.33 3.65 2.00 3.33 2.86 K Quảng Nam

943 2220714179 0943/K22DH Nguyễn Hạnh Trang 28/04/1998 K22PSU-DLK1 2.00 2.65 1.65 1.65 3.00 2.19 TB Đà Nẵng

944 2221718566 0944/K22DH Huỳnh Minh Tuấn 22/05/1998 K22PSU-DLK1 3.33 3.33 4.00 1.00 2.65 2.86 K Đà Nẵng

945 2221714187 0945/K22DH Nguyễn Anh Tùng 04/03/1998 K22PSU-DLK1 3.33 2.65 2.00 2.33 3.33 2.73 K Đà Nẵng

946 2220718952 0946/K22DH Nguyễn Ngọc Lê Uyên 29/10/1998 K22PSU-DLK1 2.33 2.33 3.65 2.65 4.00 2.99 K Đà Nẵng

947 2220714177 0947/K22DH Trần Thị Hải Yến 21/01/1998 K22PSU-DLK1 1.65 2.00 3.00 1.65 4.00 2.46 TB Nam Định

948 2221714074 0948/K22DH Huỳnh Đức Anh 02/01/1998 K22PSU-DLK2 3.00 1.65 3.00 2.65 1.65 2.39 TB Đà Nẵng

949 2221728402 0949/K22DH Phạm Minh Hoàng 27/10/1998 K22PSU-DLK2 3.00 2.33 2.33 2.33 1.00 2.20 TB Đà Nẵng

950 2221323964 0950/K22DH Khúc Ngọc Hùng 19/01/1997 K22PSU-DLK2 2.00 3.33 2.33 1.00 2.00 2.13 TB Bình Định

951 2220719101 0951/K22DH Huỳnh Thị Ngọc Linh 30/07/1998 K22PSU-DLK2 2.33 2.33 3.33 3.65 3.00 2.93 K TT Huế

952 2220724338 0952/K22DH Lưu Thị Kim Linh 10/08/1998 K22PSU-DLK2 3.00 3.00 2.33 2.33 3.33 2.80 K DakLak

953 2220263390 0953/K22DH Nguyễn Thuỳ Linh 01/10/1998 K22PSU-DLK2 2.33 2.65 3.33 3.33 2.65 2.86 K Đà Nẵng

954 2220717217 0954/K22DH Trần Nhật Linh 21/06/1998 K22PSU-DLK2 3.00 2.33 3.65 1.65 2.33 2.59 K Gia Lai

955 2221714137 0955/K22DH Nguyễn Thanh Minh 12/01/1998 K22PSU-DLK2 1.65 2.00 2.65 3.00 1.65 2.19 TB Quảng Nam

956 2220716870 0956/K22DH Nguyễn Thị Thu Ngân 25/12/1998 K22PSU-DLK2 1.65 1.65 2.00 2.65 2.00 2.00 TB Đà Nẵng

957 2220718603 0957/K22DH Nguyễn Bảo Ngọc 26/10/1998 K22PSU-DLK2 2.33 2.33 3.65 2.00 2.65 2.59 K Quảng Nam

958 2221724204 0958/K22DH Lê Nguyễn Thiện 09/01/1998 K22PSU-DLK2 2.65 2.33 3.33 4.00 4.00 3.26 G Đà Nẵng

959 2220717196 0959/K22DH Nguyễn Vân Anh 13/08/1998 K22PSU-DLK3 2.65 2.00 1.65 2.33 2.33 2.19 TB Đà Nẵng

960 2220277849 0960/K22DH Nguyễn Thùy Dương 08/01/1998 K22PSU-DLK3 2.33 4.00 2.00 1.65 3.00 2.60 K TT Huế

961 2220716753 0961/K22DH Trần Phương Huyền 05/08/1998 K22PSU-DLK3 1.65 1.00 3.65 2.65 3.00 2.39 TB Đà Nẵng

962 2220326400 0962/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/01/1998 K22PSU-DLK3 2.00 1.65 2.33 2.33 3.00 2.26 TB Quảng Nam

963 2220717221 0963/K22DH Nguyễn Thị Yến Nhi 21/09/1998 K22PSU-DLK3 3.33 3.65 3.33 2.33 3.00 3.13 K Phú Yên

964 2220716569 0964/K22DH Nguyễn Tuyết Nhi 01/10/1998 K22PSU-DLK3 2.65 3.00 4.00 2.65 2.65 2.99 K Đà Nẵng

965 2221717233 0965/K22DH Nguyễn Hữu Sang 06/07/1998 K22PSU-DLK3 2.65 3.65 4.00 4.00 3.00 3.46 G Đà Nẵng

966 2220717249 0966/K22DH Nguyễn Thị Huyền Trang 11/12/1998 K22PSU-DLK3 2.00 1.00 2.33 2.33 3.33 2.20 TB Đà Nẵng

967 2221717251 0967/K22DH Nguyễn Tuấn 11/06/1998 K22PSU-DLK3 2.65 2.65 2.00 2.33 2.00 2.33 TB Đà Nẵng

968 2220727434 0968/K22DH Lê Hoàng Mai Vân 24/12/1996 K22PSU-DLK3 2.00 2.33 1.65 2.00 3.33 2.26 TB Quảng Trị

969 2220718460 0969/K22DH Phan Thị Như Vy 06/10/1998 K22PSU-DLK3 2.33 2.00 2.65 2.65 2.65 2.46 TB Đà Nẵng

970 2220718184 0970/K22DH Võ Nguyễn Phụng Yến 03/09/1998 K22PSU-DLK3 2.65 1.65 1.65 1.65 2.65 2.05 TB Gia Lai

971 2221727278 0971/K22DH Lê Tiến Đạt 20/09/1998 K22PSU-DLK4 4.00 1.65 3.33 3.33 1.65 2.79 K Đà Nẵng

972 2221716635 0972/K22DH Lê Huỳnh Đức 04/04/1998 K22PSU-DLK4 3.00 2.65 2.33 2.65 1.65 2.46 TB Bình Định

973 2220717204 0973/K22DH Nguyễn Phúc Thiên Duyên 22/01/1998 K22PSU-DLK4 3.65 3.33 2.33 2.00 3.65 2.99 K Quảng Nam

974 2220717206 0974/K22DH Lê Thị Châu Giang 27/07/1998 K22PSU-DLK4 1.65 1.65 2.65 2.65 2.65 2.25 TB Đà Nẵng

975 2220717207 0975/K22DH Nguyễn Thị Thu Hà 11/09/1998 K22PSU-DLK4 2.00 2.00 1.65 1.65 3.65 2.19 TB Đà Nẵng

976 2220716706 0976/K22DH Đặng Thị Thu Hiền 05/03/1998 K22PSU-DLK4 2.33 2.65 3.65 1.65 3.00 2.66 K Đà Nẵng

20/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

977 2220727301 0977/K22DH Hoàng Thị Diệu Hiền 03/09/1998 K22PSU-DLK4 2.00 2.33 3.65 2.33 2.65 2.59 K Đà Nẵng

978 2220716707 0978/K22DH Nguyễn Thị Hiền 25/05/1998 K22PSU-DLK4 2.33 2.65 4.00 2.33 3.65 2.99 K Gia Lai

979 2220717218 0979/K22DH Trần Lệ Diệu Linh 16/10/1998 K22PSU-DLK4 2.33 1.65 3.00 1.65 1.65 2.06 TB Đà Nẵng

980 2220716824 0980/K22DH Nguyễn Thị Lợi 22/04/1998 K22PSU-DLK4 3.65 2.65 2.65 3.00 2.65 2.92 K Đà Nẵng

981 2220717222 0981/K22DH Võ Nguyễn Yến Nhi 29/03/1998 K22PSU-DLK4 2.33 2.00 2.65 3.00 3.00 2.60 K Quảng Nam

982 2220716919 0982/K22DH Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/08/1998 K22PSU-DLK4 2.65 2.65 2.65 3.00 3.00 2.79 K Quảng Nam

983 2220717230 0983/K22DH Huỳnh Thị Ngọc Quyên 15/07/1998 K22PSU-DLK4 1.65 2.00 4.00 2.33 1.65 2.33 TB Đà Nẵng

984 2220717238 0984/K22DH Lê Thị Phương Thảo 01/08/1998 K22PSU-DLK4 3.33 3.00 3.33 3.00 3.33 3.20 G Quảng Bình

985 2221717200 0985/K22DH Trần Lê Chí Bảo 13/07/1996 K22PSU-DLK5 3.33 3.00 2.65 3.00 1.65 2.73 K Đà Nẵng

986 2221717201 0986/K22DH Phan Quang Châu 21/02/1997 K22PSU-DLK5 3.33 2.00 4.00 1.65 1.00 2.40 TB Đà Nẵng

987 2221716622 0987/K22DH Phan Văn Đạt 15/09/1998 K22PSU-DLK5 4.00 4.00 2.65 3.33 3.33 3.46 G Đà Nẵng

988 2220716728 0988/K22DH Nguyễn Thị Thanh Hồng 21/02/1998 K22PSU-DLK5 3.65 4.00 4.00 3.33 2.65 3.53 G Hà Tĩnh

989 2220717215 0989/K22DH Phạm Minh Kiều 17/06/1997 K22PSU-DLK5 2.65 3.00 2.33 2.33 4.00 2.86 K Đà Nẵng

990 2220716876 0990/K22DH Hoàng Thị Thanh Ngân 25/01/1996 K22PSU-DLK5 3.65 3.00 3.33 4.00 4.00 3.60 XS Lâm Đồng

991 2220717006 0991/K22DH Nguyễn Thị Phương Thảo 31/03/1998 K22PSU-DLK5 3.33 2.65 4.00 2.00 2.65 2.93 K Đăk Nông

992 2221717254 0992/K22DH Hồ Văn Vinh 22/12/1998 K22PSU-DLK5 2.33 2.65 1.00 3.65 3.65 2.66 K Đà Nẵng

993 2220263405 0993/K22DH Nguyễn Thị Ngọc Ái 03/01/1997 K22PSU-KKT 2.65 2.33 4.00 1.65 1.65 2.46 TB Hà Tĩnh

994 2221258598 0994/K22DH Kiều Văn Huy 30/09/1998 K22PSU-KKT 2.33 2.00 2.33 2.00 2.65 2.26 TB Đà Nẵng

995 2220265382 0995/K22DH Dương Thị Bảo Khánh 14/08/1998 K22PSU-KKT 2.00 2.33 2.33 2.65 3.33 2.53 K Quảng Trị

996 2220255333 0996/K22DH Trần Kiều Loan 29/12/1998 K22PSU-KKT 2.00 2.65 4.00 2.00 3.00 2.73 K Quảng Bình

997 2220255253 0997/K22DH Trần Thị Mai 30/06/1998 K22PSU-KKT 1.65 2.65 2.33 3.65 3.00 2.66 K Thái Bình

998 2220217579 0998/K22DH Phạm Quỳnh Thảo My 13/09/1998 K22PSU-KKT 2.33 2.65 2.65 2.33 2.33 2.46 TB TT Huế

999 2220253350 0999/K22DH Nguyễn Thị Hồng Oanh 25/03/1998 K22PSU-KKT 2.33 2.00 3.33 4.00 3.33 3.00 K Đà Nẵng

1000 2220253338 1000/K22DH Nguyễn Thị Thùy Sương 02/03/1998 K22PSU-KKT 3.33 3.33 4.00 4.00 3.33 3.60 XS DakLak

1001 2221255289 1001/K22DH Văn Bá Anh Tài 16/08/1997 K22PSU-KKT 2.65 3.00 3.65 2.33 1.65 2.66 K Quảng Nam

1002 2220255338 1002/K22DH Nguyễn Thị Minh Thu 05/03/1998 K22PSU-KKT 2.65 2.00 2.65 3.33 2.33 2.59 K Đà Nẵng

1003 2220255310 1003/K22DH Trần Thị Bảo Trâm 17/01/1998 K22PSU-KKT 3.33 3.00 3.33 2.65 3.33 3.13 K Đà Nẵng

1004 2220247946 1004/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/05/1998 K22PSU-QNH 3.00 2.33 2.33 2.00 1.65 2.26 TB Quảng Bình

1005 2220247947 1005/K22DH Trần Thanh Thúy 07/04/1998 K22PSU-QNH 3.65 3.33 1.65 1.65 2.33 2.52 K Đăk Nông

1006 2221247967 1006/K22DH Nguyễn Thanh Tùng 29/10/1998 K22PSU-QNH 4.00 3.65 2.00 2.65 4.00 3.26 G Gia Lai

1007 2220522799 1007/K22DH Nguyễn Lê Yến Đoan 04/09/1998 K22PSU-QTH1 2.65 4.00 2.33 3.65 2.65 3.06 K Quảng Nam

1008 2221218208 1008/K22DH Lê Anh Duy 22/08/1998 K22PSU-QTH1 2.65 2.65 4.00 1.00 1.65 2.39 TB Gia Lai

1009 2220313924 1009/K22DH Đặng Ngọc Kiều Duyên 05/10/1998 K22PSU-QTH1 2.00 1.00 3.33 2.00 3.33 2.33 TB Đà Nẵng

1010 2220613444 1010/K22DH Trần Thị Mỹ Hạnh 20/10/1998 K22PSU-QTH1 1.65 2.33 3.33 2.65 3.00 2.59 K Quảng Nam

1011 2221219331 1011/K22DH Phạm Phú Huy 11/09/1998 K22PSU-QTH1 2.00 2.65 2.00 3.33 2.33 2.46 TB Đà Nẵng

1012 2220214404 1012/K22DH Nguyễn Diệu Linh 27/03/1998 K22PSU-QTH1 1.65 2.33 2.33 2.00 2.65 2.19 TB Quảng Ngãi

1013 2220214417 1013/K22DH Phạm Bảo Nguyên 02/04/1998 K22PSU-QTH1 1.65 1.65 2.00 1.65 3.00 2.00 TB TT Huế

1014 2220278916 1014/K22DH Nguyễn Thị Hồng Nhi 23/10/1998 K22PSU-QTH1 2.65 4.00 2.65 3.33 1.65 2.86 K Quảng Ngãi

1015 2220354027 1015/K22DH Nguyễn Thị Yến Nhi 14/10/1998 K22PSU-QTH1 2.33 3.00 3.65 3.33 2.65 2.99 K Đà Nẵng

1016 2220214450 1016/K22DH Nguyễn Thị Lan Trinh 22/07/1998 K22PSU-QTH1 2.33 2.33 3.65 1.65 1.65 2.32 TB Quảng Nam

1017 2220277875 1017/K22DH Nguyễn Thị Tố Uyên 18/06/1998 K22PSU-QTH1 2.33 3.65 3.33 4.00 2.65 3.19 K Quảng Trị

1018 2220218591 1018/K22DH Ngô Thị Tường Vy 21/01/1998 K22PSU-QTH1 3.00 2.65 4.00 4.00 1.65 3.06 K Quảng Nam

1019 2221217731 1019/K22DH Nguyễn Trọng Anh 24/03/1997 K22PSU-QTH2 3.00 1.65 2.65 2.00 1.65 2.19 TB Đà Nẵng

1020 2220716631 1020/K22DH Lê Thị Mỹ Diệu 19/01/1998 K22PSU-QTH2 3.00 3.33 4.00 3.65 2.65 3.33 G Quảng Nam

1021 2220217735 1021/K22DH Trần Thị Thu Hân 18/09/1998 K22PSU-QTH2 3.00 1.65 4.00 2.33 2.00 2.60 K Đăk Nông

1022 2221716700 1022/K22DH Nghiêm Nghĩa Hào 20/04/1998 K22PSU-QTH2 2.65 2.65 2.33 2.65 3.65 2.79 K Đà Nẵng

1023 2220219132 1023/K22DH Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 08/06/1998 K22PSU-QTH2 3.00 1.65 2.65 2.33 3.00 2.53 K Quảng Nam

1024 2221217736 1024/K22DH Lê Trung Hiếu 26/03/1996 K22PSU-QTH2 4.00 3.65 3.33 3.65 2.33 3.39 G DakLak

1025 2220716838 1025/K22DH Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/01/1998 K22PSU-QTH2 3.00 2.00 3.33 2.33 3.00 2.73 K Quảng Nam

21/22

ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC

1026 2220217745 1026/K22DH Phạm Nguyễn Ý Nhi 30/04/1998 K22PSU-QTH2 3.33 3.00 2.33 2.00 3.00 2.73 K Đà Nẵng

1027 2220218125 1027/K22DH Phan Thị Kim Oanh 15/12/1998 K22PSU-QTH2 2.33 1.65 2.33 2.33 1.65 2.06 TB DakLak

1028 2221217749 1028/K22DH Trần Như Sơn 01/06/1998 K22PSU-QTH2 2.65 2.33 1.65 1.65 2.33 2.12 TB Đà Nẵng

1029 2220217751 1029/K22DH Nguyễn Thị Ánh Thi 15/06/1997 K22PSU-QTH2 2.65 2.00 3.33 2.00 3.00 2.60 K Đà Nẵng

1030 2220717084 1030/K22DH Trần Lê Hoài Trang 07/10/1998 K22PSU-QTH2 3.33 4.00 3.00 4.00 2.65 3.40 G Đà Nẵng

1031 2220217752 1031/K22DH Đỗ Ngọc Phương Trinh 26/10/1997 K22PSU-QTH2 2.33 2.00 2.33 2.65 2.65 2.39 TB Quảng Ngãi

1032 2221219095 1032/K22DH Trần Văn Anh Tuấn 09/08/1998 K22PSU-QTH2 1.65 1.65 2.33 2.65 1.65 2.00 TB Đà Nẵng

1033 2221727439 1033/K22DH Phan Nhật Vinh 01/01/1998 K22PSU-QTH2 2.65 2.00 2.33 2.65 3.33 2.59 K Quảng Nam

1034 2220247918 1034/K22DH Ngô Thị Hoàng Anh 26/07/1997 K22QNH 3.33 3.65 3.33 1.65 4.00 3.19 K Đà Nẵng

1035 2221217483 1035/K22DH Nguyễn Thế Du 03/04/1998 K22QNH 3.00 4.00 3.65 3.65 3.33 3.53 G Quảng Bình

1036 2221248312 1036/K22DH Nguyễn Hồng Dũng 31/05/1998 K22QNH 4.00 3.65 2.33 4.00 3.33 3.46 G Quảng Nam

1037 2220249371 1037/K22DH Trần Thanh Nga 07/04/1998 K22QNH 2.33 3.33 2.33 2.33 2.00 2.46 TB Ninh Bình

1038 2220217590 1038/K22DH Nguyễn Thị Thúy Ngân 01/06/1998 K22QNH 2.65 2.00 2.00 2.33 3.33 2.46 TB Phú Yên

1039 2220247935 1039/K22DH Trần Thị Thảo Nguyên 04/11/1998 K22QNH 3.00 2.65 3.00 1.65 2.65 2.59 K Quảng Ngãi

1040 2220248412 1040/K22DH Trần Thị Thanh Phương 03/06/1998 K22QNH 2.65 2.00 4.00 3.33 3.33 3.06 K Quảng Trị

1041 2221247938 1041/K22DH Trương Thế Quang 11/01/1996 K22QNH 2.65 2.00 3.65 2.33 1.65 2.46 TB Gia Lai

1042 2220244569 1042/K22DH Nguyễn Phan Thanh Quy 16/11/1998 K22QNH 2.00 2.00 2.65 1.65 3.00 2.26 TB Gia Lai

1043 2220244560 1043/K22DH Nguyễn Thị Hải Quỳnh 30/03/1998 K22QNH 2.00 3.65 4.00 4.00 2.33 3.20 G Hà Tĩnh

1044 2220244552 1044/K22DH Trần Thị Như Quỳnh 26/01/1998 K22QNH 3.00 2.65 2.33 3.65 3.00 2.93 K Đà Nẵng

1045 2220247940 1045/K22DH Trương Thị Diễm Quỳnh 20/02/1998 K22QNH 1.00 1.00 2.00 3.33 2.65 2.00 TB Quảng Nam

1046 2220247943 1046/K22DH Nguyễn Thị Kim Thi 06/01/1998 K22QNH 1.00 1.65 3.65 2.00 2.33 2.13 TB Quảng Ngãi

1047 2221244558 1047/K22DH Bùi Bá Thiện 27/04/1998 K22QNH 2.33 2.65 3.00 3.00 2.00 2.60 K Bình Định

1048 2220724263 1048/K22DH Hồ Thị Thanh Thủy 26/07/1998 K22QNH 2.65 3.33 4.00 4.00 3.33 3.46 G Quảng Nam

1049 2220244580 1049/K22DH Trần Thị Bích Tiên 11/03/1998 K22QNH 2.33 3.00 3.33 3.65 3.33 3.13 K Quảng Nam

1050 2220224498 1050/K22DH Nguyễn Thị Bích Trang 09/04/1998 K22QNH 1.65 3.65 1.65 2.33 3.00 2.46 TB Quảng Nam

1051 2121157010 1051/K22DH Phan Xuân Trường 06/12/1997 K22QNH 3.00 3.00 2.00 4.00 3.00 3.00 K TT Huế

1052 2220717142 1052/K22DH Phạm Thị Mai Uyên 17/04/1998 K22QNH 2.00 2.00 3.00 2.33 3.33 2.53 K Quảng Nam

1053 2221244564 1053/K22DH Lê Anh Vũ 13/03/1998 K22QNH 3.00 4.00 3.33 2.65 4.00 3.40 G Gia Lai

22/22