DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ...

28
007101 007102 007103 007104 1 1551080187 Hồ Thế Hùng Nam 08/03/1997 Hà Tĩnh AM15 6.5 6.0 8.0 6.5 6,9 TB - Khá 2 1851080007 Lại Quang Dinh Nam 25/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh AM18 7.2 7.2 6.8 8.6 7,2 Khá 3 1851080009 Nguyễn Ngọc Duy Nam 25/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh AM18 7.3 6.1 7.3 8.6 7,2 Khá 4 1851080010 Nguyễn Thanh Dương Nam 06/03/2000 Bình Định AM18 6.5 6.5 7.3 7.6 6,9 TB - Khá 5 1851080012 Trần Thành Đạt Nam 27/05/2000 Quảng Bình AM18 8.0 7.5 6.6 7.9 7,3 Khá 6 1851080027 Hồ Quốc Kỳ Nam 24/10/2000 Bình Định AM18 7.5 7.9 8.2 9.3 8,1 Giỏi 7 1851080029 Đỗ Ngọc Khang Nam 21/07/2000 Phú Yên AM18 6.5 7.5 6.1 9.3 7,0 Khá 8 1851080037 Huỳnh Văn Nhất Nam 20/04/2000 Quảng Ngãi AM18 6.2 5.3 6.0 7.7 6,1 TB - Khá 9 1851080038 Nguyễn Ngọc Nhi Nam 06/10/2000 Quảng Ngãi AM18 6.1 6.8 6.9 9.3 7,0 Khá 10 1851080049 Hồ Thiên Tấn Nam 07/10/2000 Quảng Ngãi AM18 6.2 6.6 7.2 8.6 7,0 Khá 11 1851080052 Nguyễn Nhân Tố Nam 13/02/2000 Phú Yên AM18 6.6 5.9 8.3 8.6 7,3 Khá 12 1851080055 Đỗ Ngọc Thạch Nam 12/02/2000 Phú Yên AM18 6.1 6.1 7.3 8.6 6,9 TB - Khá 13 1851080068 Nguyễn Khánh Trung Nam 05/04/2000 Kon Tum AM18 5.8 5.8 7.5 8.6 6,8 TB - Khá 14 1851080072 Nguyễn Tuấn Nam 20/11/2000 Bình Định AM18 5.9 5.8 7.9 7.9 6,9 TB - Khá 15 1851080074 Huỳnh Công Chi Bảo Nam 03/07/2000 Đắk Lắk AM18 7.9 8.0 7.6 8.6 7,9 Khá 16 1851080076 Bá Trung Bi Nam 10/04/2000 Ninh Thuận AM18 7.3 7.2 7.9 8.6 7,7 Khá 17 1851080079 Nguyễn Đắc Minh Chiến Nam 24/02/2000 Lâm Đồng AM18 6.6 5.9 8.2 8.6 7,3 Khá 18 1851080084 Thái Minh Đức Nam 20/10/2000 Phú Yên AM18 7.2 7.3 7.3 8.6 7,4 Khá 19 1851080092 Phan Hữu Hưng Nam 21/01/2000 Phú Yên AM18 7.9 7.3 8.2 8.6 8,0 Giỏi 20 1851080099 Phạm Khỏe Nam 28/04/2000 Quảng Ngãi AM18 8.0 8.9 6.1 7.9 7,5 Khá 21 1851080108 Nguyễn Thành Nam Nam 20/09/2000 Khánh Hoà AM18 7.3 7.3 8.0 9.3 7,8 Khá 22 1851080110 Lê Nguyễn Chí Nguyên Nam 07/10/2000 Phú Yên AM18 5.8 6.6 7.2 9.3 7,0 Khá 23 1851080113 Huỳnh Tấn Phong Nam 09/05/2000 Tây Ninh AM18 6.1 5.9 6.8 9.3 6,7 TB - Khá 24 1851080129 Phạm Hồng Thái Nam 27/07/2000 Bình Phước AM18 6.1 5.9 8.3 9.3 7,3 Khá 25 1851080139 Nguyễn Đức Trung Nam 31/08/2000 Khánh Hoà AM18 6.5 7.5 7.5 8.6 7,4 Khá 26 1851080141 Phạm Hữu Trung Nam 16/03/2000 Đắk Lắk AM18 6.5 6.8 7.2 7.9 7,0 Khá 27 1851080142 Lê Xuân Trường Nam 31/07/2000 Lâm Đồng AM18 6.5 5.8 6.9 8.6 6,7 TB - Khá DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH Học kỳ 2 năm học 2018-2019 (Ban hành kèm theo quyết định số 2223/QĐ-ĐHGTVT ngày 30 tháng 12 năm 2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Giao thông vận tải TP. HCM) STT Mã số sinh viên Họ đệm tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm học phần Điểm trung bình Xếp loại Ghi chú Page 1

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ...

  • 007101 007102 007103 007104

    1 1551080187 Hồ Thế Hùng Nam 08/03/1997 Hà Tĩnh AM15 6.5 6.0 8.0 6.5 6,9 TB - Khá

    2 1851080007 Lại Quang Dinh Nam 25/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh AM18 7.2 7.2 6.8 8.6 7,2 Khá

    3 1851080009 Nguyễn Ngọc Duy Nam 25/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh AM18 7.3 6.1 7.3 8.6 7,2 Khá

    4 1851080010 Nguyễn Thanh Dương Nam 06/03/2000 Bình Định AM18 6.5 6.5 7.3 7.6 6,9 TB - Khá

    5 1851080012 Trần Thành Đạt Nam 27/05/2000 Quảng Bình AM18 8.0 7.5 6.6 7.9 7,3 Khá

    6 1851080027 Hồ Quốc Kỳ Nam 24/10/2000 Bình Định AM18 7.5 7.9 8.2 9.3 8,1 Giỏi

    7 1851080029 Đỗ Ngọc Khang Nam 21/07/2000 Phú Yên AM18 6.5 7.5 6.1 9.3 7,0 Khá

    8 1851080037 Huỳnh Văn Nhất Nam 20/04/2000 Quảng Ngãi AM18 6.2 5.3 6.0 7.7 6,1 TB - Khá

    9 1851080038 Nguyễn Ngọc Nhi Nam 06/10/2000 Quảng Ngãi AM18 6.1 6.8 6.9 9.3 7,0 Khá

    10 1851080049 Hồ Thiên Tấn Nam 07/10/2000 Quảng Ngãi AM18 6.2 6.6 7.2 8.6 7,0 Khá

    11 1851080052 Nguyễn Nhân Tố Nam 13/02/2000 Phú Yên AM18 6.6 5.9 8.3 8.6 7,3 Khá

    12 1851080055 Đỗ Ngọc Thạch Nam 12/02/2000 Phú Yên AM18 6.1 6.1 7.3 8.6 6,9 TB - Khá

    13 1851080068 Nguyễn Khánh Trung Nam 05/04/2000 Kon Tum AM18 5.8 5.8 7.5 8.6 6,8 TB - Khá

    14 1851080072 Nguyễn Tuấn Vũ Nam 20/11/2000 Bình Định AM18 5.9 5.8 7.9 7.9 6,9 TB - Khá

    15 1851080074 Huỳnh Công Chi Bảo Nam 03/07/2000 Đắk Lắk AM18 7.9 8.0 7.6 8.6 7,9 Khá

    16 1851080076 Bá Trung Bi Nam 10/04/2000 Ninh Thuận AM18 7.3 7.2 7.9 8.6 7,7 Khá

    17 1851080079 Nguyễn Đắc Minh Chiến Nam 24/02/2000 Lâm Đồng AM18 6.6 5.9 8.2 8.6 7,3 Khá

    18 1851080084 Thái Minh Đức Nam 20/10/2000 Phú Yên AM18 7.2 7.3 7.3 8.6 7,4 Khá

    19 1851080092 Phan Hữu Hưng Nam 21/01/2000 Phú Yên AM18 7.9 7.3 8.2 8.6 8,0 Giỏi

    20 1851080099 Phạm Khỏe Nam 28/04/2000 Quảng Ngãi AM18 8.0 8.9 6.1 7.9 7,5 Khá

    21 1851080108 Nguyễn Thành Nam Nam 20/09/2000 Khánh Hoà AM18 7.3 7.3 8.0 9.3 7,8 Khá

    22 1851080110 Lê Nguyễn Chí Nguyên Nam 07/10/2000 Phú Yên AM18 5.8 6.6 7.2 9.3 7,0 Khá

    23 1851080113 Huỳnh Tấn Phong Nam 09/05/2000 Tây Ninh AM18 6.1 5.9 6.8 9.3 6,7 TB - Khá

    24 1851080129 Phạm Hồng Thái Nam 27/07/2000 Bình Phước AM18 6.1 5.9 8.3 9.3 7,3 Khá

    25 1851080139 Nguyễn Đức Trung Nam 31/08/2000 Khánh Hoà AM18 6.5 7.5 7.5 8.6 7,4 Khá

    26 1851080141 Phạm Hữu Trung Nam 16/03/2000 Đắk Lắk AM18 6.5 6.8 7.2 7.9 7,0 Khá

    27 1851080142 Lê Xuân Trường Nam 31/07/2000 Lâm Đồng AM18 6.5 5.8 6.9 8.6 6,7 TB - Khá

    DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH

    Học kỳ 2 năm học 2018-2019

    (Ban hành kèm theo quyết định số 2223/QĐ-ĐHGTVT ngày 30 tháng 12 năm 2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Giao thông vận tải TP. HCM)

    STTMã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    Page 1

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    28 1851080156 Nguyễn Đức Duy Nam 06/10/2000 Đồng Nai AM18 8.2 6.8 8.9 9.3 8,3 Giỏi

    29 1851080158 Đặng Đức Đạt Nam 24/11/2000 Hà Nam AM18 7.6 5.8 8.0 8.6 7,4 Khá

    30 1851080160 Nguyễn Chí Hải Nam 02/01/2000 An Giang AM18 7.6 7.2 8.9 7.9 8,0 Giỏi

    31 1851080163 Thạch Phúc Hậu Nam 03/08/2000 Đồng Nai AM18 8.3 6.5 7.2 7.9 7,4 Khá

    32 1851080172 Bùi Minh Khoa Nam 26/08/2000 Bình Thuận AM18 8.3 6.5 6.9 8.6 7,4 Khá

    33 1851080173 Trần Công Đăng Khoa Nam 07/01/2000 Bình Thuận AM18 7.3 6.6 7.3 8.3 7,3 Khá

    34 1851080181 Nguyễn Ngọc Minh Nam 04/04/2000 Bình Thuận AM18 8.5 7.2 8.2 7.9 8,0 Giỏi

    35 1851080183 Phạm Quang Minh Nam 11/02/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu AM18 7.5 7.0 5.6 7.9 6,7 TB - Khá

    36 1851080188 Nguyễn Tú Năng Nam 01/07/2000 Đồng Nai AM18 7.3 7.3 8.3 7.2 7,7 Khá

    37 1851080198 Nguyễn Văn Quy Nam 20/09/2000 An Giang AM18 7.6 7.2 7.9 8.6 7,7 Khá

    38 1851080205 Lê Khắc Thịnh Nam 29/04/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu AM18 7.5 7.5 7.3 7.9 7,5 Khá

    39 1851080226 Phan Thanh Duy Nam 12/07/2000 Lâm Đồng AM18 8.2 6.5 8.3 7.2 7,7 Khá

    40 1851080229 Nguyễn Tiến Đạt Nam 26/02/2000 Tiền Giang AM18 7.3 6.5 6.6 7.9 6,9 TB - Khá

    41 1851080235 Nguyễn Hồng Hải Nam 16/03/2000 Kiên Giang AM18 8.2 6.6 7.2 8.6 7,5 Khá

    42 1851080242 Nguyễn Gia Huy Nam 23/06/2000 Cần Thơ AM18 8.5 6.5 6.8 8.6 7,4 Khá

    43 1851080248 Nguyễn Mạnh Khang Nam 11/03/2000 Tiền Giang AM18 8.0 6.6 7.3 8.6 7,5 Khá

    44 1851080255 Lê Thành Lộc Nam 03/12/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu AM18 8.2 6.6 8.2 7.6 7,7 Khá

    45 1851080256 Lê Quang Minh Nam 19/01/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu AM18 7.5 7.2 7.3 7.2 7,3 Khá

    46 1851080257 Nguyễn Hà Quang Minh Nam 17/07/1999 Sóc Trăng AM18 7.6 7.2 7.2 7.9 7,4 Khá

    47 1851080262 Châu Thuận Phát Nam 01/03/2000 Kiên Giang AM18 7.9 7.2 8.2 7.9 7,8 Khá

    48 1851080269 Bạch Khánh Tài Nam 17/05/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu AM18 7.6 7.5 6.6 7.9 7,2 Khá

    49 1851080286 Nguyễn Minh Thương Nam 22/06/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu AM18 8.5 7.5 6.8 7.9 7,5 Khá

    50 1851080287 Phạm Hồng Trân Nam 16/03/2000 Trà Vinh AM18 8.3 7.6 8.6 7.9 8,2 Giỏi

    51 1851110002 Trần Gia Bảo Nam 05/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 6.8 6.1 6.5 8.6 6,7 TB - Khá

    52 1851110003 Nguyễn Kim Bắc Nam 26/11/2000 Bắc Ninh CD18A 6.9 9.3 6.2 7.9 7,4 Khá

    53 1851110006 Đặng Nguyễn Đình Chương Nam 28/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 6.2 5.8 6.8 8.6 6,6 TB - Khá

    54 1851110007 Nguyễn Quốc Duy Nam 24/06/2000 Quảng Nam CD18A 5.8 6.1 5.8 8.6 6,2 TB - Khá

    55 1851110008 Lê Hoàng Thanh Duyên Nữ 24/07/1999 Bình Định CD18A 6.2 6.5 6.8 8.6 6,8 TB - Khá

    56 1851110013 Thái Doãn Hiệp Nam 22/11/2000 Nghệ An CD18A 6.9 5.9 5.8 8.6 6,5 TB - Khá

    57 1851110014 Nguyễn Trung Hiếu Nam 11/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 6.8 9.4 5.9 8.6 7,3 Khá

    Page 2

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    58 1851110015 Nguyễn Văn Hiếu Nam 26/04/2000 Hà Tĩnh CD18A 6.8 6.1 7.5 8.6 7,1 Khá

    59 1851110016 Phạm Minh Hiếu Nam 03/04/2000 Quảng Ngãi CD18A 6.9 9.6 6.9 9.3 7,9 Khá

    60 1851110018 Vương Minh Hiếu Nam 24/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 6.8 9.7 6.6 9.3 7,8 Khá

    61 1851110019 Lê Thị Thanh Hoa Nữ 17/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 6.6 6.4 7.5 9.3 7,2 Khá

    62 1851110020 Lê Huy Hoàng Nam 02/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 6.5 8.9 5.8 9.0 7,2 Khá

    63 1851110021 Phạm Đình Hồng Nam 03/05/2000 Nghệ An CD18A 6.9 10.0 7.6 8.6 8,2 Giỏi

    64 1851110023 Đặng Lê Hưng Nam 26/03/2000 Bình Định CD18A 6.1 10.0 6.6 8.6 7,6 Khá

    65 1851110025 Nguyễn Phúc Khang Nam 02/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 6.6 6.2 6.5 7.3 6,6 TB - Khá

    66 1851110026 Lê Quang Khánh Nam 06/04/1999 Quảng Ngãi CD18A 5.8 7.3 7.5 8.6 7,2 Khá

    67 1851110027 Lê Văn Lâm Nam 25/08/2000 Nam Định CD18A 6.5 7.7 7.2 8.6 7,3 Khá

    68 1851110028 Trần Quan Linh Nam 03/01/2000 Bình Định CD18A 6.5 6.5 7.3 10.0 7,2 Khá

    69 1851110029 Trần Quốc Long Nam 08/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 6.9 9.3 5.9 8.6 7,3 Khá

    70 1851110030 Nguyễn Nhật Minh Nam 27/10/2000 Nghệ An CD18A 6.9 8.7 6.9 8.6 7,6 Khá

    71 1851110032 Trương Hải Minh Nam 11/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 6.5 8.9 6.5 8.6 7,4 Khá

    72 1851110033 Ngô Nhật Ninh Nam 03/04/2000 Bình Định CD18A 8.2 5.9 8.2 8.6 7,7 Khá

    73 1851110034 Đặng Trọng Nghĩa Nam 04/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 7.2 6.1 7.2 8.6 7,1 Khá

    74 1851110035 Phan Văn Nguyên Nam 26/03/2000 Quảng Ngãi CD18A 7.6 6.5 6.6 8.6 7,1 Khá

    75 1851110037 Vũ Thành Nhân Nam 02/01/2000 Quảng Nam CD18A 6.2 7.9 7.3 7.9 7,3 Khá

    76 1851110038 Nguyễn Thanh Phông Nam 20/06/2000 Quảng Ngãi CD18A 6.8 7.2 7.3 8.6 7,3 Khá

    77 1851110039 Lê Thanh Phương Nam 28/07/2000 Bình Định CD18A 6.5 7.8 7.3 9.3 7,5 Khá

    78 1851110045 Trần Thanh Sang Nam 19/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 7.6 7.9 6.8 8.6 7,5 Khá

    79 1851110047 Mai Tiến Tài Nam 04/03/2000 Quảng Bình CD18A 7.6 7.5 7.5 7.9 7,6 Khá

    80 1851110050 Nguyễn Nhật Tân Nam 02/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 7.2 7.3 7.5 8.6 7,5 Khá

    81 1851110053 Nguyễn Trung Tín Nam 30/04/2000 Trà Vinh CD18A 6.2 7.5 8.0 7.9 7,4 Khá

    82 1851110054 Lê Dương Minh Tuệ Nam 07/09/2000 Quảng Ngãi CD18A 6.9 7.3 6.9 8.6 7,2 Khá

    83 1851110056 Nguyễn Tấn Thành Nam 19/05/2000 Quảng Ngãi CD18A 7.3 7.8 8.5 8.6 8,0 Giỏi

    84 1851110057 Nguyễn Tiến Thành Nam 18/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 6.6 7.9 7.9 7.9 7,6 Khá

    85 1851110058 Nguyễn Trương Thành Nam 02/03/2000 Nghệ An CD18A 7.5 7.2 8.2 7.9 7,7 Khá

    86 1851110059 Cao Toàn Thắng Nam 20/09/2000 Quảng Ngãi CD18A 7.6 7.3 8.2 7.9 7,8 Khá

    87 1851110060 Nguyễn Văn Thịnh Nam 27/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 7.5 7.1 6.5 7.9 7,1 Khá

    Page 3

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    88 1851110062 Mai Đức Trí Nam 12/12/2000 Quảng Ngãi CD18A 6.2 7.2 8.0 9.3 7,5 Khá

    89 1851110065 Dương Thành Trung Nam 10/06/2000 Bình Định CD18A 6.5 7.6 7.3 7.9 7,3 Khá

    90 1851110066 Trần Nguyễn Anh Trung Nam 29/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 5.9 7.3 8.2 7.9 7,4 Khá

    91 1851110067 Vũ Lê Trung Nam 17/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 6.1 7.2 6.6 7.2 6,7 TB - Khá

    92 1851110068 Hoàng Văn Trường Nam 26/11/2000 Nghệ An CD18A 7.5 7.2 8.3 7.9 7,8 Khá

    93 1851110069 Bùi Đình Vinh Nam 03/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18A 7.6 7.6 7.6 7.9 7,6 Khá

    94 1851110072 Huỳnh Thế Vũ Nam 12/05/2000 Bình Định CD18A 7.5 7.2 7.5 7.6 7,4 Khá

    95 1851110073 Phạm Anh Vũ Nam 02/06/2000 Quảng Ngãi CD18A 5.9 7.8 5.9 8.6 6,7 TB - Khá

    96 1851110076 Lê Hoài Bảo Nam 20/08/2000 Tây Ninh CD18B 7.3 7.9 6.1 7.2 7,0 Khá

    97 1851110077 Tạ Tiến Bình Nam 04/12/2000 Vĩnh Phúc CD18B 6.2 9.6 5.8 8.6 7,2 Khá

    98 1851110080 Trần Khánh Duy Nam 31/03/2000 Khánh Hoà CD18B 6.8 10.0 7.3 8.6 8,0 Giỏi

    99 1851110082 Trịnh Chấn Đạt Nam 11/09/2000 Phú Yên CD18B 5.8 5.9 5.8 8.6 6,2 TB - Khá

    100 1851110083 Vũ Văn Đồng Nam 10/10/2000 Bình Phước CD18B 6.6 6.8 6.1 7.2 6,5 TB - Khá

    101 1851110084 Lê Quốc Đức Nam 11/01/2000 Khánh Hoà CD18B 6.8 6.4 4.0 8.6 5,9Trung

    bình102 1851110085 Phạm Thị Thu Hà Nữ 22/03/2000 Đắk Lắk CD18B 6.8 6.1 6.9 9.3 7,0 Khá

    103 1851110088 Trần Trung Hiếu Nam 04/02/2000 Đắk Lắk CD18B 6.8 9.4 6.6 8.6 7,6 Khá

    104 1851110090 Đỗ Thái Học Nam 01/06/2000 Bình Định CD18B 7.2 9.9 6.8 9.3 8,0 Giỏi

    105 1851110092 Huỳnh Thanh Huy Nam 15/01/2000 Khánh Hoà CD18B 6.1 9.6 5.9 8.6 7,2 Khá

    106 1851110095 Đỗ Tuấn Kiệt Nam 26/06/2000 Tây Ninh CD18B 6.9 5.8 6.6 7.9 6,6 TB - Khá

    107 1851110096 Nguyễn Đắc Kiều Nam 17/11/2000 Phú Yên CD18B 6.9 5.9 7.5 7.9 7,0 Khá

    108 1851110097 Nguyễn Tú Khang Nam 16/04/2000 Tây Ninh CD18B 7.2 9.4 9.0 8.6 8,6 Giỏi

    109 1851110098 Nguyễn Khánh Nam 08/10/2000 Bình Dương CD18B 6.9 6.1 7.2 7.9 6,9 TB - Khá

    110 1851110099 Nguyễn Bá Khoa Nam 14/08/2000 Đắk Lắk CD18B 6.6 7.2 6.6 7.9 6,9 TB - Khá

    111 1851110100 Nguyễn Văn Lai Nam 03/09/2000 Ninh Thuận CD18B 5.8 5.8 7.3 7.9 6,6 TB - Khá

    112 1851110102 Phạm Hoàng Linh Nam 22/07/2000 Bình Định CD18B 6.8 5.8 8.3 7.9 7,3 Khá

    113 1851110105 Nguyễn Thành Long Nam 19/04/2000 Gia Lai CD18B 7.3 10.0 6.5 9.3 7,9 Khá

    114 1851110107 Dương Văn Minh Nam 02/07/2000 Phú Yên CD18B 6.9 9.2 7.3 8.6 7,8 Khá

    115 1851110109 Bùi Thái Nam Nam 13/03/2000 Bình Định CD18B 6.8 5.9 6.8 7.9 6,7 TB - Khá

    116 1851110111 Nguyễn Đình Nam Nam 04/12/2000 Thanh Hoá CD18B 6.1 9.3 6.1 7.9 7,1 Khá

    117 1851110112 Trần Hữu Nghĩa Nam 17/06/2000 Đắk Lắk CD18B 6.8 8.9 6.8 7.9 7,5 Khá

    Page 4

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    118 1851110114 Nguyễn Đặng Khánh Nhân Nam 12/10/2000 Bình Phước CD18B 7.5 7.2 7.3 9.3 7,6 Khá

    119 1851110116 Trần Chí Phát Nam 18/03/2000 Bình Định CD18B 6.2 7.3 8.9 7.9 7,7 Khá

    120 1851110118 Dương Hoài Phong Nam 30/06/2000 Lâm Đồng CD18B 6.6 6.5 8.0 9.3 7,4 Khá

    121 1851110119 Nguyễn Văn Phú Nam 20/06/2000 Bình Định CD18B 5.9 7.2 7.0 7.3 6,8 TB - Khá

    122 1851110120 Tôn Long Phước Nam 26/11/2000 Gia Lai CD18B 7.3 6.6 8.0 8.6 7,6 Khá

    123 1851110121 Thiều Hữu Phương Nam 07/11/2000 Bình Phước CD18B 7.5 7.2 6.9 9.3 7,4 Khá

    124 1851110123 Bùi Văn Sĩ Nam 23/09/2000 Gia Lai CD18B 5.8 7.3 7.5 7.9 7,1 Khá

    125 1851110127 Bùi Thế Tiến Nam 20/03/2000 Bình Định CD18B 5.8 6.9 6.9 8.6 6,8 TB - Khá

    126 1851110129 Nguyễn Chánh Tín Nam 05/07/2000 Long An CD18B 6.1 7.9 6.6 9.3 7,1 Khá

    127 1851110130 Nguyễn Thành Tín Nam 18/01/2000 Bình Định CD18B 7.3 7.8 4.0 9.3 6,4 TB - Khá

    128 1851110131 Phạm Thanh Toàn Nam 08/10/2000 Phú Yên CD18B 5.9 7.1 7.2 8.6 7,0 Khá

    129 1851110133 Thạch Minh Tuấn Nam 29/02/2000 Bình Phước CD18B 6.5 7.3 6.5 7.9 6,9 TB - Khá

    130 1851110135 Nguyễn Chí Thành Nam 04/06/2000 Khánh Hoà CD18B 7.6 7.3 8.2 7.9 7,8 Khá

    131 1851110138 Nguyễn Biện Thịnh Nam 30/08/2000 Phú Yên CD18B 6.1 8.0 7.3 7.9 7,3 Khá

    132 1851110140 Kiều Nhựt Thực Nam 10/03/2000 Ninh Thuận CD18B 7.5 7.2 6.5 7.9 7,1 Khá

    133 1851110142 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 23/11/2000 Đồng Nai CD18B 7.1 7.2 8.0 7.9 7,6 Khá

    134 1851110143 Lê Văn Trung Nam 10/02/2000 Bình Phước CD18B 6.1 7.2 6.6 8.6 6,9 TB - Khá

    135 1851110144 Võ Công Trung Nam 02/12/2000 Phú Yên CD18B 7.5 7.2 6.8 9.3 7,4 Khá

    136 1851110145 Hà Xuân Trường Nam 26/04/2000 Đắk Lắk CD18B 7.8 6.5 8.3 9.3 7,9 Khá

    137 1851110146 Nguyễn Văn Trường Nam 15/01/2000 Đắk Lắk CD18B 7.3 7.5 7.3 7.9 7,4 Khá

    138 1851110147 Đinh An Nam 30/04/2000 Bến Tre CD18D 6.1 5.9 6.6 7.9 6,5 TB - Khá

    139 1851110148 Đinh Phạm Nhật An Nam 08/04/2000 Tiền Giang CD18D 5.8 8.9 6.5 8.6 7,2 Khá

    140 1851110149 Dương Gia Bảo Nam 17/07/2000 Kiên Giang CD18D 6.8 4.0 6.6 8.6 6,3 TB - Khá

    141 1851110150 Phạm Thái Bảo Nam 27/02/2000 Bình Thuận CD18D 6.6 9.6 7.5 8.6 7,9 Khá

    142 1851110151 Trần Hoàng Bảo Nam 29/11/2000 Vĩnh Long CD18D 6.2 5.9 6.5 8.6 6,5 TB - Khá

    143 1851110152 Trần Quang Bảo Nam 14/08/2000 Tiền Giang CD18D 6.5 9.4 6.8 8.6 7,6 Khá

    144 1851110155 Lê Trọng Đại Nam 02/10/2000 Bến Tre CD18D 7.6 9.4 5.9 8.6 7,5 Khá

    145 1851110158 Lê Huỳnh Đức Nam 03/03/2000 Đồng Tháp CD18D 6.9 9.3 6.5 7.9 7,5 Khá

    146 1851110159 Trần Lương Đức Nam 14/08/1999 Bình Định CD18D 6.1 9.7 8.7 8.3 8,3 Giỏi

    147 1851110160 Trần Minh Đức Nam 27/01/2000 Đồng Nai CD18D 6.5 6.5 7.3 7.9 7,0 Khá

    Page 5

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    148 1851110161 Nguyễn Nhựt Hào Nam 24/11/1998 An Giang CD18D 6.1 5.8 7.9 8.3 7,0 Khá

    149 1851110163 Nguyễn Phan Phúc Hậu Nam 20/01/2000 Tây Ninh CD18D 6.2 5.8 6.6 8.6 6,6 TB - Khá

    150 1851110164 Nguyễn Ngọc Hiệp Nam 29/03/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CD18D 7.6 8.7 7.3 8.6 7,9 Khá

    151 1851110165 Phan Đức Hoàng Nam 27/07/2000 Tây Ninh CD18D 5.8 9.3 8.2 8.6 7,9 Khá

    152 1851110166 Huỳnh Ngọc Hùng Nam 20/04/2000 Bình Thuận CD18D 7.3 6.4 7.2 9.3 7,3 Khá

    153 1851110174 Nguyễn Minh Khang Nam 15/09/2000 Bến Tre CD18D 5.8 6.1 7.2 8.6 6,8 TB - Khá

    154 1851110178 Trần Văn Linh Nam 01/10/2000 Đà Nẵng CD18D 6.1 9.3 6.6 8.6 7,4 Khá

    155 1851110182 Bùi Tấn Lộc Nam 23/05/2000 Kiên Giang CD18D 6.5 5.8 7.5 8.6 7,0 Khá

    156 1851110184 Nguyễn Phát Minh Nam 09/09/2000 Cần Thơ CD18D 6.2 5.9 6.2 8.6 6,4 TB - Khá

    157 1851110186 Ngô Khắc Trung Nguyên Nam 08/08/2000 Bình Thuận CD18D 6.8 7.2 7.2 9.3 7,4 Khá

    158 1851110187 Lê Thanh Nhã Nam 02/11/2000 Cà Mau CD18D 6.2 7.2 8.2 8.6 7,5 Khá

    159 1851110189 Trương Hoài Nhân Nam 28/10/2000 Bến Tre CD18D 8.2 8.0 7.3 8.6 7,9 Khá

    160 1851110193 Lê Duy Quang Nam 22/11/2000 Long An CD18D 6.1 6.6 7.5 9.3 7,2 Khá

    161 1851110196 Phạm Anh Quý Nam 08/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18D 7.6 7.2 8.2 7.9 7,8 Khá

    162 1851110197 Nguyễn Khắc Quyền Nam 21/10/2000 Kiên Giang CD18D 5.8 5.9 6.1 7.2 6,1 TB - Khá

    163 1851110200 Phan Trọng Tấn Nam 27/07/1999 Đồng Nai CD18D 7.6 6.6 6.6 8.6 7,1 Khá

    164 1851110202 Hà Đức Toàn Nam 16/01/2000 Đồng Nai CD18D 7.2 7.2 7.5 8.6 7,5 Khá

    165 1851110206 Nguyễn Ngọc Thành Nam 16/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18D 5.9 6.6 7.3 7.2 6,8 TB - Khá

    166 1851110207 Lâm Tuấn Thắng Nam 29/12/1999 Long An CD18D 6.9 7.9 7.5 7.9 7,5 Khá

    167 1851110209 Thân Nguyễn Thái Thiện Nam 09/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh CD18D 6.2 7.2 4.0 8.6 5,9Trung

    bình168 1851110211 Phạm Minh Thịnh Nam 06/08/2000 Long An CD18D 6.1 7.2 8.0 8.6 7,4 Khá

    169 1851110213 Nguyễn Hoài Thuận Nam 09/01/2000 Đồng Tháp CD18D 7.6 7.9 8.9 8.6 8,3 Giỏi

    170 1851110214 Phạm Thị Minh Thư Nữ 24/01/2000 Bến Tre CD18D 7.3 6.5 8.7 9.3 7,9 Khá

    171 1851110217 Lê Văn Thanh Trung Nam 16/07/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CD18D 7.6 5.8 5.9 6.5 6,4 TB - Khá

    172 1851110219 Nguyễn Văn Trường Nam 19/11/2000 Nam Định CD18D 7.3 7.3 7.3 9.3 7,6 Khá

    173 1851080001 Nguyễn Hoàng An Nam 15/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 6.5 8.0 5.9 9.3 7,0 Khá

    174 1851080002 Nguyễn Trần Bảo Anh Nam 02/09/2000 Long An CK18A 6.6 6.5 7.5 8.6 7,2 Khá

    175 1851080004 Võ Tỷ Bạc Nam 19/06/2000 Quảng Ngãi CK18A 7.2 6.5 8.2 8.6 7,6 Khá

    176 1851080005 Trương Quốc Bảo Nam 03/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 7.5 7.2 6.6 7.9 7,1 Khá

    177 1851080006 Nguyễn Văn Bình Nam 30/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 6.5 6.5 6.6 9.3 6,9 TB - Khá

    Page 6

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    178 1851080008 Huỳnh Hoàng Duy Nam 27/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 7.3 8.2 7.3 8.6 7,7 Khá

    179 1851080011 Phạm Tiến Đạt Nam 30/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 6.5 6.9 7.3 7.9 7,1 Khá

    180 1851080013 Lê Văn Điền Nam 23/08/2000 Bình Định CK18A 7.5 6.6 7.9 8.6 7,6 Khá

    181 1851080014 Nguyễn Như Đức Nam 21/10/2000 Nghệ An CK18A 8.2 6.5 8.0 8.6 7,8 Khá

    182 1851080015 Trần Văn Đức Nam 22/12/2000 Quảng Ngãi CK18A 7.3 7.2 7.3 7.2 7,3 Khá

    183 1851080016 Bùi Đoàn Văn Được Nam 11/08/2000 Phú Yên CK18A 6.6 7.0 8.0 8.3 7,4 Khá

    184 1851080017 Lai Thanh Hải Nam 21/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 6.6 6.1 5.9 9.3 6,6 TB - Khá

    185 1851080018 Trần Anh Hào Nam 30/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 7.2 7.2 6.9 9.3 7,4 Khá

    186 1851080019 Đinh Hoàn Hảo Nam 16/06/2000 Quảng Ngãi CK18A 6.5 7.5 7.2 8.6 7,3 Khá

    187 1851080020 Đào Kim Hậu Nam 19/08/1999 Phú Yên CK18A 6.6 6.5 7.5 7.9 7,1 Khá

    188 1851080021 Nguyễn Đình Hậu Nam 20/08/2000 Phú Yên CK18A 6.5 7.2 7.6 9.3 7,4 Khá

    189 1851080022 Ngô Minh Hiền Nam 03/05/2000 Bình Định CK18A 7.3 7.5 5.8 9.3 7,0 Khá

    190 1851080023 Nguyễn Tấn Hiện Nam 08/07/2000 Quảng Nam CK18A 7.3 7.3 6.6 9.3 7,3 Khá

    191 1851080024 Võ Minh Hiếu Nam 22/03/2000 Quảng Ngãi CK18A 6.5 6.8 7.2 8.6 7,1 Khá

    192 1851080025 Dương Đức Huy Nam 15/09/2000 Phú Yên CK18A 6.6 6.5 6.5 9.3 6,9 TB - Khá

    193 1851080028 Trịnh Minh Kha Nam 27/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 5.8 8.0 5.9 9.3 6,8 TB - Khá

    194 1851080030 Nguyễn Tấn Lập Nam 28/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 6.5 7.2 6.5 8.3 6,9 TB - Khá

    195 1851080032 Đặng Trương Hoàng Long Nam 16/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 7.9 6.6 7.2 8.6 7,4 Khá

    196 1851080033 Lê Văn Long Nam 11/06/2000 Quảng Ngãi CK18A 6.5 6.6 7.6 8.6 7,2 Khá

    197 1851080034 Nguyễn Hoàng Lộc Nam 28/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 6.6 7.2 5.8 8.6 6,7 TB - Khá

    198 1851080035 Nguyễn Thanh Ly Nam 06/05/2000 Bình Định CK18A 6.8 7.5 6.2 8.6 7,0 Khá

    199 1851080036 Nguyễn Bá Nam Nam 12/10/2000 Gia Lai CK18A 7.7 7.0 8.2 6.9 7,6 Khá

    200 1851080039 Trần Tấn Phát Nam 20/06/2000 Bình Định CK18A 7.3 7.5 8.5 8.6 8,0 Giỏi

    201 1851080042 Trần Trần Mạnh Quân Nam 02/04/2000 Bình Định CK18A 7.3 6.1 7.5 9.3 7,3 Khá

    202 1851080043 Trần Cao Quyền Nam 20/11/2000 Quảng Ngãi CK18A 6.2 6.1 7.9 9.3 7,2 Khá

    203 1851080044 Đào Duy Sang Nam 31/10/2000 Kon Tum CK18A 7.3 6.6 7.2 9.3 7,3 Khá

    204 1851080045 Nguyễn Ngọc Sinh Nam 31/03/2000 Bình Định CK18A 6.2 5.9 5.8 8.6 6,3 TB - Khá

    205 1851080047 Dương Tấn Tài Nam 27/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18A 6.8 7.2 8.2 8.6 7,7 Khá

    206 1851080048 Trần Tạ Tú Tài Nam 23/12/2000 Tiền Giang CK18A 6.8 5.8 7.5 8.6 7,0 Khá

    207 1851080050 Hồ Tân Tình Nam 02/01/2000 Bình Định CK18A 6.1 6.8 8.2 8.6 7,4 Khá

    Page 7

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    208 1851080051 Nguyễn Đức Tố Nam 11/06/2000 Phú Yên CK18A 6.1 5.8 8.5 9.3 7,3 Khá

    209 1851080056 Lê Anh Thái Nam 20/03/2000 Bình Định CK18A 6.6 5.9 7.2 8.6 6,9 TB - Khá

    210 1851080060 Phạm Văn Thắng Nam 14/11/2000 Thanh Hoá CK18A 5.6 7.0 7.2 8.3 6,9 TB - Khá

    211 1851080061 Thái Văn Thể Nam 01/08/2000 Kon Tum CK18A 6.1 7.2 6.5 9.3 6,9 TB - Khá

    212 1851080062 Hồ Đức Thiện Nam 10/06/2000 Bình Định CK18A 7.2 6.6 7.2 9.3 7,3 Khá

    213 1851080063 Đặng Hoàng Thủ Nam 07/03/2000 Quảng Ngãi CK18A 7.5 6.8 7.3 8.6 7,4 Khá

    214 1851080064 Lữ Thi Trình Nam 17/05/2000 Phú Yên CK18A 7.3 6.5 6.1 8.6 6,8 TB - Khá

    215 1851080069 Nguyễn Trung Trực Nam 09/09/2000 Quảng Ngãi CK18A 5.8 6.6 9.0 9.3 7,6 Khá

    216 1851080071 Huỳnh Hoàng Vũ Nam 10/02/2000 Kon Tum CK18A 5.8 7.5 7.9 8.6 7,4 Khá

    217 1851080075 Vương Gia Bảo Nam 27/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18B 6.5 6.1 7.2 8.6 6,9 TB - Khá

    218 1851080077 Nguyễn Phú Bình Nam 20/09/2000 Khánh Hoà CK18B 7.0 7.0 7.0 9.0 7,3 Khá

    219 1851080080 Bùi Công Danh Nam 03/06/2000 Đắk Lắk CK18B 6.5 7.2 6.9 8.6 7,1 Khá

    220 1851080081 Lê Tiến Đạt Nam 10/11/2000 Bình Phước CK18B 8.0 7.2 6.8 8.6 7,4 Khá

    221 1851080083 Lê Hoàng Đức Nam 23/08/2000 Đồng Nai CK18B 7.7 6.5 6.3 7.6 6,9 TB - Khá

    222 1851080085 Phạm Trọng Hà Nam 23/03/2000 Đắk Lắk CK18B 6.5 7.0 6.5 8.3 6,9 TB - Khá

    223 1851080086 Ngô Vũ Hải Nam 08/09/2000 Lâm Đồng CK18B 7.2 6.3 5.8 9.0 6,7 TB - Khá

    224 1851080087 Hoàng Minh Hiếu Nam 02/02/2000 Đắk Lắk CK18B 7.3 6.5 7.9 9.0 7,5 Khá

    225 1851080089 Đậu Quang Hoài Nam 28/04/2000 Đắk Lắk CK18B 7.2 6.5 8.2 8.6 7,6 Khá

    226 1851080091 Phan Quang Huy Nam 14/04/2000 Đắk Lắk CK18B 8.0 6.5 7.7 6.9 7,4 Khá

    227 1851080093 Đặng Quang Khải Nam 23/10/2000 Bình Dương CK18B 8.3 6.1 7.6 8.6 7,5 Khá

    228 1851080094 Lê Hoàng Khải Nam 10/05/2000 Bình Định CK18B 6.5 7.3 7.3 8.6 7,3 Khá

    229 1851080095 Ngô Duy Khánh Nam 09/11/2000 Lâm Đồng CK18B 7.3 7.2 5.8 8.3 6,8 TB - Khá

    230 1851080096 Phan Hữu Khánh Nam 05/04/2000 Khánh Hoà CK18B 6.5 6.5 6.6 9.3 6,9 TB - Khá

    231 1851080097 Dương Nguyễn Đăng Khoa Nam 20/09/2000 Bình Định CK18B 7.3 6.6 6.9 8.6 7,1 Khá

    232 1851080100 Trần Như Anh Khuê Nam 19/12/2000 Lâm Đồng CK18B 7.6 7.2 8.7 8.6 8,0 Giỏi

    233 1851080101 Nguyễn Thị Yến Lan Nữ 29/01/2000 Bình Phước CK18B 6.5 7.0 6.1 8.6 6,7 TB - Khá

    234 1851080102 Trần Thanh Lâm Nam 22/03/2000 Tây Ninh CK18B 7.3 6.6 7.8 7.2 7,3 Khá

    235 1851080104 Bùi Phi Long Nam 29/12/2000 Lâm Đồng CK18B 7.2 6.1 7.3 7.9 7,1 Khá

    236 1851080106 Trần Thành Long Nam 25/08/2000 Bình Phước CK18B 6.5 7.3 6.8 7.9 7,0 Khá

    237 1851080107 Trần Đức Lượng Nam 07/09/2000 Bình Phước CK18B 6.6 7.2 7.2 7.9 7,1 Khá

    Page 8

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    238 1851080109 Nguyễn Đoàn Hữu Nghĩa Nam 27/09/2000 Bình Dương CK18B 5.9 5.8 6.5 8.6 6,4 TB - Khá

    239 1851080111 Lê Thành Nguyên Nam 30/01/2000 Đắk Lắk CK18B 6.6 5.5 6.5 8.0 6,5 TB - Khá

    240 1851080112 Trần Như Nguyên Nam 07/11/2000 Phú Yên CK18B 6.2 5.8 9.4 9.3 7,7 Khá

    241 1851080114 Nguyễn Hải Phong Nam 13/10/2000 Khánh Hoà CK18B 6.1 6.8 6.2 8.6 6,6 TB - Khá

    242 1851080115 Trương Đặng Phong Nam 01/10/2000 Bình Phước CK18B 7.5 6.3 7.3 9.0 7,3 Khá

    243 1851080116 Nguyễn Đức Phúc Nam 03/12/2000 Lâm Đồng CK18B 7.3 5.8 7.2 8.6 7,1 Khá

    244 1851080117 Nguyễn Hưng Phúc Nam 15/02/2000 Khánh Hoà CK18B 6.2 6.5 5.8 8.6 6,4 TB - Khá

    245 1851080119 Phạm Tấn Sang Nam 11/11/2000 Lâm Đồng CK18B 5.9 8.2 7.3 9.3 7,4 Khá

    246 1851080120 Ngô Hữu Song Nam 02/05/2000 Khánh Hoà CK18B 5.8 5.8 9.0 8.7 7,4 Khá

    247 1851080121 Đỗ Anh Tài Nam 21/12/2000 Bình Phước CK18B 5.8 5.9 8.2 9.3 7,2 Khá

    248 1851080122 Hồ Tấn Tài Nam 12/01/2000 Bình Dương CK18B 6.3 5.8 7.3 8.7 6,9 TB - Khá

    249 1851080124 Võ Minh Tiến Nam 06/06/2000 Tây Ninh CK18B 6.5 5.8 7.9 8.6 7,1 Khá

    250 1851080125 Đoàn Nhật Toàn Nam 24/08/2000 Khánh Hoà CK18B 7.5 5.8 6.8 8.6 7,0 Khá

    251 1851080126 Nguyễn Toàn Nam 10/08/2000 Ninh Thuận CK18B 5.8 6.1 7.2 7.9 6,7 TB - Khá

    252 1851080128 Nguyễn Tiến Thái Nam 25/01/2000 Bình Phước CK18B 6.3 6.3 7.3 8.0 6,9 TB - Khá

    253 1851080131 Nguyễn Minh Thắng Nam 29/09/1999 Bình Dương CK18B 5.8 5.9 7.9 8.6 7,0 Khá

    254 1851080132 Triệu Văn Thắng Nam 30/10/2000 Bình Phước CK18B 6.5 5.9 7.3 9.0 7,0 Khá

    255 1851080134 Nguyễn Trần Đức Thịnh Nam 17/03/2000 Bình Phước CK18B 6.6 6.6 8.7 8.6 7,6 Khá

    256 1851080135 Phạm Đình Thịnh Nam 29/05/2000 Khánh Hoà CK18B 5.9 5.9 8.9 8.6 7,4 Khá

    257 1851080136 Võ Văn Thịnh Nam 18/05/2000 Ninh Thuận CK18B 5.9 6.5 6.5 9.3 6,7 TB - Khá

    258 1851080137 Nguyễn Quang Triệu Nam 01/08/2000 Bình Phước CK18B 5.8 5.9 7.0 8.3 6,6 TB - Khá

    259 1851080138 Dương Ngọc Trung Nam 03/03/2000 Nam Định CK18B 5.9 5.8 7.5 8.6 6,8 TB - Khá

    260 1851080143 Bùi Thị Kim Vàng Nữ 16/12/2000 Ninh Thuận CK18B 5.9 6.5 8.3 9.3 7,4 Khá

    261 1851080144 Nguyễn Hoàng Vinh Nam 24/05/2000 Khánh Hoà CK18B 6.5 6.5 6.5 8.6 6,8 TB - Khá

    262 1851080145 Nguyễn Phú Vinh Nam 13/09/2000 Đắk Lắk CK18B 6.2 6.3 7.7 8.7 7,1 Khá

    263 1851080147 Phạm Ngọc Anh Nam 14/12/2000 Bình Thuận CK18D 7.2 6.8 8.7 7.9 7,8 Khá

    264 1851080150 Lê Văn Bảo Nam 12/09/2000 Bình Thuận CK18D 8.0 5.8 7.2 8.6 7,2 Khá

    265 1851080152 Nguyễn Duy Bình Nam 19/06/2000 Long An CK18D 7.2 6.8 8.0 7.9 7,5 Khá

    266 1851080153 Nguyễn Trọng Bình Nam 20/11/2000 Đồng Nai CK18D 8.0 5.8 7.5 8.6 7,3 Khá

    267 1851080155 Nguyễn Văn Dũng Nam 10/10/2000 Bình Định CK18D 8.2 5.8 6.6 8.6 7,1 Khá

    Page 9

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    268 1851080157 Trần Nguyễn Anh Duy Nam 02/06/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CK18D 8.0 6.8 8.3 9.3 8,0 Giỏi

    269 1851080159 Lê Văn Định Nam 01/10/2000 Bình Định CK18D 7.3 5.9 6.9 8.6 7,0 Khá

    270 1851080161 Nguyễn Duy Hải Nam 15/04/2000 An Giang CK18D 7.8 5.9 8.6 7.9 7,6 Khá

    271 1851080162 Bùi Ngọc Hảo Nam 24/07/2000 Bình Thuận CK18D 7.5 5.8 7.5 7.9 7,1 Khá

    272 1851080166 Đinh Mạnh Hùng Nam 04/02/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CK18D 6.5 5.6 7.2 7.6 6,7 TB - Khá

    273 1851080167 Phạm Lâm Hùng Nam 11/08/2000 Bình Thuận CK18D 8.2 6.5 6.5 8.3 7,2 Khá

    274 1851080168 Nguyễn Út Huy Nam 19/02/2000 Bình Thuận CK18D 6.6 5.8 6.6 7.2 6,5 TB - Khá

    275 1851080169 Nguyễn Trí Kiệt Nam 14/12/2000 An Giang CK18D 8.3 6.6 8.3 8.6 7,9 Khá

    276 1851080170 Thiều Quang Khải Nam 07/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh CK18D 7.5 5.9 6.5 7.9 6,8 TB - Khá

    277 1851080171 Võ Phúc Khang Nam 12/09/2000 An Giang CK18D 8.9 6.6 8.9 8.6 8,3 Giỏi

    278 1851080174 Đoàn Văn Lâm Nam 03/06/2000 Bình Thuận CK18D 7.5 6.1 7.5 8.6 7,3 Khá

    279 1851080176 Cao Quốc Long Nam 22/03/2000 Bình Thuận CK18D 8.2 6.8 8.2 8.6 7,9 Khá

    280 1851080177 Nguyễn Phi Long Nam 13/03/2000 Đồng Nai CK18D 6.6 6.5 6.6 8.6 6,8 TB - Khá

    281 1851080178 Nguyễn Văn Long Nam 01/05/2000 Đồng Nai CK18D 8.3 6.1 8.3 7.9 7,7 Khá

    282 1851080179 Đặng Trung Lương Nam 25/12/2000 Bình Thuận CK18D 6.9 6.5 6.9 7.9 6,9 TB - Khá

    283 1851080182 Nguyễn Nhật Minh Nam 22/03/2000 Bình Thuận CK18D 7.6 7.2 8.0 7.9 7,7 Khá

    284 1851080187 Nguyễn Thành Nam Nam 27/01/2000 Long An CK18D 7.6 6.5 7.9 7.9 7,5 Khá

    285 1851080189 Võ Đào Nguyên Nam 03/11/2000 Quảng Nam CK18D 7.6 7.2 7.5 7.9 7,5 Khá

    286 1851080191 Nguyễn Minh Nhật Nam 15/10/2000 An Giang CK18D 7.5 6.5 6.8 7.2 7,0 Khá

    287 1851080194 Nguyễn Như Phú Nam 04/05/2000 Thái Bình CK18D 8.5 7.2 8.9 8.6 8,3 Giỏi

    288 1851080195 Lê Hoàng Phúc Nam 16/05/2000 Long An CK18D 7.6 7.3 6.8 7.9 7,3 Khá

    289 1851080196 Nguyễn Đình Quang Nam 16/08/2000 Long An CK18D 7.8 7.3 8.7 7.9 8,0 Giỏi

    290 1851080199 Phạm Minh Tài Nam 04/01/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CK18D 8.2 7.2 8.2 7.2 7,8 Khá

    291 1851080200 Nguyễn Minh Tâm Nam 20/10/2000 Bình Thuận CK18D 8.2 7.5 8.2 8.6 8,1 Giỏi

    292 1851080201 Ngô Ngọc Tiến Nam 21/12/2000 Long An CK18D 7.6 7.2 6.5 7.9 7,1 Khá

    293 1851080202 Lê Xuân Tươi Nam 09/02/2000 Bình Thuận CK18D 8.6 7.3 7.3 7.9 7,7 Khá

    294 1851080203 Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ 03/11/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CK18D 8.0 7.2 7.5 8.6 7,7 Khá

    295 1851080204 Đoàn Quốc Thịnh Nam 19/10/2000 Long An CK18D 7.5 7.2 8.9 7.9 8,0 Giỏi

    296 1851080206 Lê Viết Thông Nam 23/11/2000 Bình Thuận CK18D 5.9 7.2 7.9 7.9 7,2 Khá

    297 1851080207 Phạm Minh Thức Nam 02/04/2000 Long An CK18D 7.5 7.3 5.9 7.9 6,9 TB - Khá

    Page 10

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    298 1851080209 Trần Văn Triều Nam 01/12/2000 Long An CK18D 7.5 7.2 6.6 7.6 7,1 Khá

    299 1851080210 Nguyễn Văn Trọng Nam 06/07/2000 An Giang CK18D 8.5 7.2 7.6 8.6 7,9 Khá

    300 1851080211 Nguyễn Thanh Trúc Nam 20/04/2000 Bình Định CK18D 7.6 7.2 6.5 7.9 7,1 Khá

    301 1851080212 Trần Hoàng Quốc Trung Nam 10/06/2000 Đồng Nai CK18D 7.6 6.6 8.0 8.6 7,6 Khá

    302 1851080213 Nguyễn Thanh Trường Nam 07/12/2000 Bình Thuận CK18D 6.2 7.2 7.3 7.9 7,1 Khá

    303 1851080214 Dương Thành Vải Nam 25/11/2000 Đồng Tháp CK18D 7.6 7.5 7.6 7.9 7,6 Khá

    304 1851080215 Trần Quốc Việt Nam 08/02/2000 Đồng Nai CK18D 8.3 7.3 7.3 7.9 7,6 Khá

    305 1851080216 Huỳnh Lê Vũ Nam 10/10/2000 Bình Thuận CK18D 7.6 7.3 7.9 8.6 7,8 Khá

    306 1851080217 Lương Thanh Vũ Nam 08/02/2000 Long An CK18D 7.5 7.3 7.5 7.9 7,5 Khá

    307 1851080218 Trần Minh Vương Nam 10/09/2000 Bình Thuận CK18D 8.3 7.3 8.2 8.6 8,1 Giỏi

    308 1851080219 Võ Văn Ý Nam 17/03/2000 Bình Thuận CK18D 7.6 6.5 7.3 8.6 7,3 Khá

    309 1851080221 Siu Nam Anh Nam 19/10/1999 Gia Lai CK18E 7.9 5.8 8.2 8.6 7,6 Khá

    310 1851080223 Lý Hiệp Công Nam 26/09/2000 Sóc Trăng CK18E 8.2 5.8 7.2 7.3 7,1 Khá

    311 1851080224 Dương Bảo Chiêu Nam 29/09/2000 Sóc Trăng CK18E 8.0 6.1 7.9 7.9 7,5 Khá

    312 1851080225 Phạm Huỳnh Minh Duy Nam 12/04/2000 Tiền Giang CK18E 7.8 5.8 6.6 8.6 7,0 Khá

    313 1851080228 Nguyễn Thái Đan Nam 19/01/2000 Cà Mau CK18E 8.2 5.8 8.2 8.6 7,7 Khá

    314 1851080230 Phạm Hữu Đạt Nam 27/05/2000 Bến Tre CK18E 7.5 6.6 8.0 7.9 7,5 Khá

    315 1851080231 Trương Trọng Đình Nam 24/04/2000 Cà Mau CK18E 8.5 6.1 7.3 7.2 7,3 Khá

    316 1851080232 Liên Ngọc Định Nam 10/09/2000 Bạc Liêu CK18E 8.0 6.5 8.3 8.6 7,8 Khá

    317 1851080236 Huỳnh Chí Hào Nam 29/09/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CK18E 7.3 6.5 7.3 8.6 7,3 Khá

    318 1851080237 Huỳnh Nhân Hậu Nam 09/10/2000 Vĩnh Long CK18E 7.5 6.4 8.2 8.6 7,6 Khá

    319 1851080238 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 17/03/2000 Sóc Trăng CK18E 7.8 5.8 7.5 8.6 7,3 Khá

    320 1851080239 Đặng Trung Hiếu Nam 25/05/2000 Đắk Lắk CK18E 8.3 6.8 7.3 7.9 7,5 Khá

    321 1851080240 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam 30/12/2000 Đắk Lắk CK18E 8.0 6.8 8.3 8.6 7,9 Khá

    322 1851080243 Nguyễn Huỳnh Nam 05/02/2000 Cà Mau CK18E 7.9 6.3 8.6 8.4 7,8 Khá

    323 1851080244 Quách Hòa Gia Hưng Nam 24/11/2000 Sóc Trăng CK18E 7.8 5.9 6.9 9.3 7,2 Khá

    324 1851080245 Trần Ngọc Hưng Nam 19/06/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CK18E 6.3 6.3 6.2 7.3 6,4 TB - Khá

    325 1851080246 Trương Duy Khả Nam 06/06/2000 Cà Mau CK18E 8.5 6.8 7.6 8.6 7,8 Khá

    326 1851080247 Lê Hữu Khang Nam 02/05/2000 Vĩnh Long CK18E 8.5 5.8 7.2 8.6 7,4 Khá

    327 1851080249 Nguyễn Vĩnh Khang Nam 15/11/1999 Tiền Giang CK18E 8.3 5.8 6.6 8.6 7,1 Khá

    Page 11

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    328 1851080250 Trần Duy Khang Nam 11/11/2000 Tiền Giang CK18E 7.3 6.8 5.9 7.9 6,7 TB - Khá

    329 1851080251 Phan Hoài Khương Nam 15/09/2000 Cần Thơ CK18E 7.6 5.6 7.6 6.9 7,0 Khá

    330 1851080252 Nguyễn Văn Hoài Linh Nam 22/11/1998 Tiền Giang CK18E 7.1 5.8 7.1 7.9 6,9 TB - Khá

    331 1851080253 Lê Đăng Phi Long Nam 26/03/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CK18E 8.5 5.8 8.5 7.9 7,8 Khá

    332 1851080254 Lý Lê Thăng Long Nam 10/10/2000 Sóc Trăng CK18E 7.6 6.8 7.6 7.9 7,4 Khá

    333 1851080259 Phan Nhật Nam Nam 07/03/2000 Tiền Giang CK18E 8.2 7.5 6.6 7.9 7,4 Khá

    334 1851080261 Quách Hiền Nhân Nam 20/11/2000 Sóc Trăng CK18E 8.0 6.5 8.2 8.6 7,8 Khá

    335 1851080266 Bùi Bảo Phúc Nam 22/12/2000 Vĩnh Long CK18E 6.1 7.3 6.5 8.3 6,8 TB - Khá

    336 1851080267 Trần Huỳnh Phúc Nam 01/08/2000 Cần Thơ CK18E 7.6 7.5 5.9 7.9 7,0 Khá

    337 1851080268 Huỳnh Minh Phương Nam 07/05/2000 Kiên Giang CK18E 8.0 7.2 7.6 7.9 7,6 Khá

    338 1851080271 Lê Đức Tài Nam 25/02/2000 Vĩnh Long CK18E 8.5 7.5 6.6 7.9 7,5 Khá

    339 1851080272 Nguyễn Duy Tâm Nam 28/11/2000 Bến Tre CK18E 7.6 7.2 6.6 7.9 7,2 Khá

    340 1851080276 Chamaléa Tín Nam 19/09/1998 Ninh Thuận CK18E 6.8 7.2 6.6 7.2 6,9 TB - Khá

    341 1851080278 Lê Anh Tuấn Nam 09/09/2000 Bến Tre CK18E 8.5 7.2 8.2 8.6 8,1 Giỏi

    342 1851080279 Trần Văn Tuấn Nam 08/07/2000 Tiền Giang CK18E 7.6 7.2 8.0 8.6 7,8 Khá

    343 1851080280 Phan Lâm Thanh Nam 28/04/2000 An Giang CK18E 7.5 7.5 8.2 7.2 7,7 Khá

    344 1851080281 Ngô Tín Thành Nam 20/06/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CK18E 7.6 7.6 6.6 8.6 7,4 Khá

    345 1851080285 Tô Hồng Thịnh Nam 01/09/2000 Cà Mau CK18E 7.6 7.5 6.1 7.9 7,1 Khá

    346 1851080289 Lâm Trường Nam 26/04/2000 Trà Vinh CK18E 8.2 7.3 9.6 7.9 8,5 Giỏi

    347 1851080290 Trần Văn Viên Nam 19/04/2000 Quảng Ngãi CK18E 6.2 7.5 6.6 8.6 7,0 Khá

    348 1851080291 Phún Chí Vinh Nam 20/08/1998 Đồng Nai CK18E 7.5 7.3 6.8 7.9 7,2 Khá

    349 1551120057 Trần Lê Hoài Thương Nữ 21/05/1994 Khánh Hoà CN15A 7,0 6,0 7,3 7.0 6,9 TB - Khá

    350 1851090002 Đào Tiến Dũng Nam 29/11/2000 Hà Nội CT18 7.5 5.9 8.6 7.1 7,5 Khá

    351 1851090007 Nguyễn Thị Tuyết Hảo Nữ 02/02/2000 Vĩnh Long CT18 8.0 5.6 8.9 8.3 7,8 Khá

    352 1851090009 Lê Gia Huy Nam 11/08/2000 Đồng Nai CT18 6.9 5.8 7.6 7.9 7,0 Khá

    353 1851090011 Đoàn Duy Khang Nam 21/04/2000 Bến Tre CT18 8.5 5.8 8.9 8.6 8,0 Giỏi

    354 1851090012 Đỗ Gia Khanh Nam 08/11/2000 Thái Bình CT18 7.2 7.0 6.2 7.7 6,8 TB - Khá

    355 1851090013 Nguyễn Tiến Khoa Nam 15/01/2000 Tiền Giang CT18 8.5 6.1 8.5 8.6 7,9 Khá

    356 1851090014 Lê Nguyên Long Nam 18/11/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CT18 8.3 5.8 8.3 8.6 7,7 Khá

    357 1851090015 Trần Đình Lượng Nam 14/03/1999 Long An CT18 7.5 7.2 8.0 7.2 7,6 Khá

    Page 12

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    358 1851090016 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 16/07/2000 Đắk Lắk CT18 7.9 6.5 9.0 7.9 8,0 Giỏi

    359 1851090018 Vũ Tiến Phong Nam 08/02/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu CT18 7.6 5.9 5.8 7.2 6,5 TB - Khá

    360 1851090020 Nguyễn Hoàng Sâm Nam 21/05/2000 Phú Yên CT18 5.9 7.3 6.1 7.2 6,5 TB - Khá

    361 1851090021 Nguyễn Gia Tài Nam 20/12/2000 Quảng Trị CT18 7.6 7.5 7.6 7.2 7,5 Khá

    362 1851090022 Võ Thị Cẩm Tiên Nữ 01/01/2000 Bến Tre CT18 8.2 7.3 8.7 7.9 8,1 Giỏi

    363 1851090023 Lê Anh Tuấn Nam 23/08/2000 Thái Bình CT18 7.6 7.5 8.9 8.6 8,2 Giỏi

    364 1851090024 Nguyễn Ngọc Thịnh Nam 06/09/1999 Bình Định CT18 7.6 7.2 6.1 7.2 6,9 TB - Khá

    365 1751030042 Trương Lê Phương Nam Nam 01/04/1999 Bình Định DC17A 6.8 7.2 7.5 7.5 7,3 Khá

    366 1851040001 Nguyễn Trường An Nam 09/08/2000 Bình Định DV18 6.5 6.3 7.2 9.0 7,0 Khá

    367 1851040002 Nguyễn Đăng Bảo Nam 12/04/2000 Quảng Ngãi DV18 6.8 6.1 7.5 7.2 6,9 TB - Khá

    368 1851040006 Nguyễn Hải Cảnh Nam 01/01/2000 Thanh Hoá DV18 5.9 6.5 7.3 7.2 6,7 TB - Khá

    369 1851040007 Bùi Văn Công Nam 13/09/2000 Phú Yên DV18 7.5 6.5 6.9 8.6 7,2 Khá

    370 1851040009 Châu Ngọc Châu Nữ 29/03/2000 Đồng Tháp DV18 5.9 5.9 7.5 7.2 6,7 TB - Khá

    371 1851040010 Nguyễn Lâm Khánh Duy Nam 26/01/2000 Vĩnh Long DV18 5.9 7.5 8.0 7.2 7,3 Khá

    372 1851040011 Huỳnh Nguyễn Công Dự Nam 17/05/1999 Phú Yên DV18 6.9 6.3 6.9 7.0 6,8 TB - Khá

    373 1851040013 Nguyễn Tấn Đạt Nam 03/10/2000 Tây Ninh DV18 6.1 6.6 8.3 8.6 7,4 Khá

    374 1851040014 Nguyễn Văn Định Nam 26/11/2000 Bình Định DV18 7.0 6.6 5.9 8.3 6,7 TB - Khá

    375 1851040015 Mai Minh Đức Nam 29/05/2000 Đồng Nai DV18 7.3 6.2 8.3 7.2 7,4 Khá

    376 1851040017 Trần Trung Hậu Nam 17/11/2000 Ninh Thuận DV18 6.5 6.6 5.8 7.2 6,4 TB - Khá

    377 1851040019 Nguyễn Hữu Hiếu Nam 10/06/2000 Đắk Lắk DV18 7.5 7.3 7.6 8.6 7,6 Khá

    378 1851040020 Nguyễn Quang Hiếu Nam 04/08/2000 Nghệ An DV18 6.3 6.2 8.9 8.0 7,5 Khá

    379 1851040021 Võ Đức Hiếu Nam 05/10/2000 Bình Thuận DV18 6.8 7.3 6.1 8.6 6,9 TB - Khá

    380 1851040022 Nguyễn Quốc Huy Nam 05/01/2000 Bình Thuận DV18 7.3 6.8 7.3 6.5 7,1 Khá

    381 1851040023 Trần Hoài Huy Nam 12/02/2000 Bình Định DV18 6.5 6.5 6.5 6.9 6,6 TB - Khá

    382 1851040024 Trần Văn Huy Nam 08/02/2000 Nam Định DV18 5.9 6.8 8.3 7.9 7,3 Khá

    383 1851040025 Lê Thị Hường Nữ 17/04/2000 Bình Định DV18 7.6 7.5 6.8 8.6 7,4 Khá

    384 1851040027 Nguyễn Lê Quốc Khánh Nam 14/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh DV18 6.9 6.5 7.9 7.9 7,3 Khá

    385 1851040028 Đỗ Tấn Khoa Nam 18/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh DV18 5.8 6.8 6.5 7.9 6,6 TB - Khá

    386 1851040029 Phạm Đỗ Anh Khoa Nam 06/08/2000 Lâm Đồng DV18 6.2 6.3 6.7 7.0 6,5 TB - Khá

    387 1851040030 Trần Công Lâm Nam 19/09/2000 Bình Định DV18 7.2 5.9 7.5 7.9 7,1 Khá

    Page 13

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    388 1851040032 Yên Phạm Thành Long Nam 07/01/2000 Đồng Nai DV18 6.5 6.1 4.0 8.6 5,7Trung

    bình389 1851040035 Lê Phan Hoài Nam Nam 08/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh DV18 5.8 6.2 8.7 8.6 7,3 Khá

    390 1851040036 Nguyễn Lê Phương Nam Nam 04/05/2000 Khánh Hoà DV18 5.6 6.1 8.0 7.6 6,9 TB - Khá

    391 1851040037 Trương Bảo Ngọc Nam 20/09/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu DV18 5.8 6.8 6.8 7.9 6,7 TB - Khá

    392 1851040038 Bùi Trung Nguyên Nam 20/12/2000 Bình Định DV18 6.3 6.8 7.2 8.3 7,0 Khá

    393 1851040039 Nguyễn Đoàn Vĩnh Nguyên Nam 28/10/2000 An Giang DV18 7.3 7.6 8.7 8.6 8,1 Giỏi

    394 1851040040 Nguyễn Tấn Cao Nguyên Nam 17/10/2000 Gia Lai DV18 6.6 6.9 6.8 9.3 7,1 Khá

    395 1851040041 Nguyễn Lê Nhân Nam 13/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh DV18 7.6 7.6 7.2 7.9 7,5 Khá

    396 1851040042 Huỳnh Văn Nhật Nam 24/02/2000 Quảng Ngãi DV18 7.3 6.6 7.3 8.6 7,3 Khá

    397 1851040044 Lê Ngọc Quân Nam 16/06/2000 Bình Phước DV18 5.9 6.1 7.3 7.2 6,6 TB - Khá

    398 1851040046 Nguyễn Hồng Quý Nam 30/10/2000 Thừa Thiên Huế DV18 7.0 5.9 7.9 6.9 7,1 Khá

    399 1851040047 Tăng Minh Quý Nam 22/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh DV18 7.2 6.5 7.7 6.9 7,2 Khá

    400 1851040048 Thiên Thanh Sang Nam 02/12/2000 Ninh Thuận DV18 6.2 5.6 6.6 8.0 6,4 TB - Khá

    401 1851040049 Trương Đức Tài Nam 20/05/2000 Bình Định DV18 5.8 6.1 7.9 9.3 7,1 Khá

    402 1851040050 Đặng Hoài Tiến Nam 19/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh DV18 6.6 6.8 8.2 8.6 7,5 Khá

    403 1851040051 Bùi Tín Nam 30/10/2000 Quảng Ngãi DV18 5.8 6.1 8.2 8.6 7,1 Khá

    404 1851040052 Lương Hồng Tĩnh Nam 30/09/2000 Quảng Ngãi DV18 7.7 6.5 7.2 8.3 7,3 Khá

    405 1851040053 Võ Văn Toàn Nam 15/03/2000 Bình Thuận DV18 6.6 6.2 8.7 8.6 7,5 Khá

    406 1851040054 Lê Công Tú Nam 29/07/2000 Quảng Trị DV18 7.5 6.1 7.9 8.6 7,4 Khá

    407 1851040055 Đỗ Hoàng Tuấn Nam 17/06/2000 Tây Ninh DV18 6.5 5.9 6.8 7.9 6,6 TB - Khá

    408 1851040056 Lương Gia Tường Nam 16/03/2000 Đồng Nai DV18 6.8 7.5 8.0 9.3 7,7 Khá

    409 1851040059 Bá Văn Thiên Nam 02/01/2000 Ninh Thuận DV18 5.8 6.2 7.2 7.9 6,7 TB - Khá

    410 1851040060 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 30/06/2000 Khánh Hoà DV18 5.9 6.2 9.0 9.3 7,6 Khá

    411 1851040062 Nguyễn Quốc Thọ Nam 19/12/2000 Đồng Nai DV18 7.5 6.9 8.9 7.9 7,9 Khá

    412 1851040063 Lê Thị Hoài Thương Nữ 16/12/2000 Bình Phước DV18 6.8 6.2 7.9 8.6 7,3 Khá

    413 1851040064 Phạm Anh Trí Nam 10/02/2000 Quảng Ngãi DV18 6.8 7.1 7.3 8.6 7,3 Khá

    414 1851040065 Trần Văn Hải Triều Nam 28/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh DV18 8.3 6.6 7.3 8.6 7,5 Khá

    415 1851040066 Huỳnh Minh Triệu Nam 15/10/2000 Bình Thuận DV18 6.9 6.1 8.2 9.3 7,5 Khá

    416 1851040067 Nguyễn Quốc Trung Nam 11/07/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu DV18 5.8 5.9 8.6 7.9 7,1 Khá

    417 1851040068 Bùi Quang Trường Nam 18/12/2000 Đắk Lắk DV18 7.5 6.5 7.9 7.9 7,5 Khá

    Page 14

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    418 1851040069 Hoàng Thanh Trường Nam 06/08/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu DV18 5.8 6.6 7.3 7.2 6,7 TB - Khá

    419 1851040070 Phan Hoàng Vũ Nam 19/10/2000 Đồng Nai DV18 5.8 6.8 6.6 7.9 6,6 TB - Khá

    420 1351010143 Nguyễn Thế Phước Nam 18/09/1994 Đà Nẵng HH13B 5.9 6.5 7.2 9.3 7,0 Khá

    421 1319650131 Đặng Thế Vinh Nam 24/12/1995 Nam Định HH13C 6.0 8.0 6.8 6.0 6,8 TB - Khá

    422 1619650043 Võ Quyết Thắng Nam 27/10/1995 Nghệ An HH16C 4,0 6,0 7.4 6.4 6,1 TB - Khá

    423 1851010003 Trương Lê Bá Nam 09/11/2000 Bình Định HH18 6.6 6.1 8.3 8.6 7,4 Khá

    424 1851010007 Dương Thanh Dân Nam 15/08/2000 Bình Định HH18 5.8 5.8 7.3 8.6 6,7 TB - Khá

    425 1851010008 Trần Địch Tuấn Dũng Nam 22/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh HH18 5.2 5.3 6.2 6.7 5,8Trung

    bình426 1851010010 Nguyễn Văn Đạt Nam 20/04/2000 Thanh Hoá HH18 4.0 7.5 5.9 9.3 6,3 TB - Khá

    427 1851010011 Nguyễn Xuân Thành Đạt Nam 30/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh HH18 5.8 6.3 7.0 8.3 6,7 TB - Khá

    428 1851010012 Trần Quang Đạt Nam 05/05/2000 Lâm Đồng HH18 5.8 5.6 6.5 7.6 6,2 TB - Khá

    429 1851010014 Nguyễn Minh Đức Nam 18/08/2000 Lâm Đồng HH18 5.8 5.9 7.2 7.9 6,6 TB - Khá

    430 1851010019 Hoàng Bình Đức Huy Nam 12/09/2000 Thừa Thiên Huế HH18 5.8 5.8 7.9 6.9 6,7 TB - Khá

    431 1851010020 Cao Văn Hưng Nam 08/11/2000 Tây Ninh HH18 6.5 6.9 8.9 7.2 7,6 Khá

    432 1851010021 Nguyễn Huỳnh Duy Khanh Nam 10/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh HH18 6.5 5.8 7.9 7.9 7,0 Khá

    433 1851010023 Phạm Thế Long Nam 06/09/2000 Thái Bình HH18 5.8 5.8 6.6 7.9 6,4 TB - Khá

    434 1851010024 Phạm Thành Luân Nam 15/07/2000 Bình Định HH18 5.9 6.8 8.3 8.6 7,4 Khá

    435 1851010026 Võ Hoài Nam Nam 11/11/2000 Bình Định HH18 5.8 7.5 6.6 8.3 6,8 TB - Khá

    436 1851010027 Lê Tấn Nghĩa Nam 06/10/2000 Quảng Ngãi HH18 5.9 6.6 6.8 9.3 6,8 TB - Khá

    437 1851010029 Liều Hi Quang Nam 09/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh HH18 7.2 5.8 7.0 9.0 7,0 Khá

    438 1851010032 Phạm Minh Quyền Nam 15/09/2000 Bình Định HH18 6.5 5.8 7.2 8.6 6,9 TB - Khá

    439 1851010034 Phạm Minh Sơn Nam 28/06/2000 Lâm Đồng HH18 6.6 6.6 7.3 9.3 7,2 Khá

    440 1851010036 Hồ Tấn Tài Nam 03/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh HH18 7.0 6.5 7.5 8.3 7,2 Khá

    441 1851010038 Đoàn Thanh Tuấn Nam 14/02/2000 Đắk Lắk HH18 7.5 6.5 8.0 8.6 7,6 Khá

    442 1851010040 Lê Thanh Tùng Nam 14/06/2000 Bình Định HH18 6.8 6.5 8.2 7.9 7,4 Khá

    443 1851010042 Nguyễn Ngọc Thạch Nam 07/12/2000 Bình Định HH18 6.5 6.1 7.3 7.9 6,9 TB - Khá

    444 1851010044 Bùi Trung Thành Nam 24/08/2000 Hải Phòng HH18 7.5 6.8 8.2 6.5 7,5 Khá

    445 1851010048 Trương Hữu Thắng Nam 26/07/2000 Bình Phước HH18 6.3 5.9 6.6 6.2 6,3 TB - Khá

    446 1851010050 Phạm Văn Thìn Nam 18/02/2000 Bình Định HH18 6.7 6.3 7.7 7.7 7,1 Khá

    447 1851010051 Phan Tấn Thông Nam 03/01/2000 Long An HH18 5.8 6.1 6.6 8.3 6,5 TB - Khá

    Page 15

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    448 1851010055 Hoàng Thanh Yên Nam 30/03/2000 Phú Yên HH18 6.3 6.6 6.3 8.3 6,6 TB - Khá

    449 1851010056 Lương Đức An Nam 04/02/2000 An Giang HH18 5.6 5.6 5.8 8.3 6,0 TB - Khá

    450 1851010065 Phạm Quốc Đạt Nam 09/06/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu HH18 4.0 6.2 7.3 8.6 6,4 TB - Khá

    451 1851010068 Võ Trường Giang Nam 01/11/2000 Kiên Giang HH18 5.5 6.0 6.2 7.7 6,2 TB - Khá

    452 1851010075 Nguyễn Quốc Hưng Nam 10/04/2000 Đồng Nai HH18 6.3 8.4 7.7 6.9 7,4 Khá

    453 1851010080 Tô Duy Khánh Nam 21/09/2000 Đồng Nai HH18 6.6 6.8 8.2 8.6 7,5 Khá

    454 1851010081 Nguyễn Viết Anh Khoa Nam 03/10/2000 Bạc Liêu HH18 6.9 5.8 7.7 8.0 7,1 Khá

    455 1851010082 Võ Hoàn Lâm Nam 07/02/2000 Đồng Tháp HH18 5.8 6.9 8.3 7.9 7,3 Khá

    456 1851010083 Nguyễn Ngọc Lễ Nam 30/11/2000 Quảng Ngãi HH18 5.8 6.1 7.9 8.6 7,0 Khá

    457 1851010089 Nguyễn Trần Đức Long Nam 28/02/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu HH18 4.0 5.9 6.8 8.6 6,1 TB - Khá

    458 1851010093 Phạm Quang Nguyên Nam 05/05/2000 Bình Thuận HH18 6.5 7.3 7.6 9.3 7,5 Khá

    459 1851010095 Nguyễn Minh Quân Nam 13/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh HH18 5.9 7.2 9.2 8.6 7,8 Khá

    460 1851010098 Nguyễn Thanh Tâm Nam 10/12/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu HH18 6.5 5.9 7.2 7.9 6,8 TB - Khá

    461 1851010100 Nguyễn Anh Tuấn Nam 17/12/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu HH18 4.0 6.5 7.2 8.0 6,3 TB - Khá

    462 1851010108 Nguyễn Quốc Viên Nam 30/05/2000 Bình Thuận HH18 7.2 6.9 6.9 9.3 7,3 Khá

    463 1851010110 Nguyễn Tuấn Vinh Nam 17/10/2000 Trà Vinh HH18 5.6 6.3 5.9 8.3 6,2 TB - Khá

    464 15H1160004 Đặng Quốc Bảo Nam 10/10/1997 Quảng Ngãi KC15 7.3 6.8 6.6 7.9 7,0 Khá

    465 1851030001 Phạm Đình Ái Nam 11/04/1998 Quảng Ngãi KD18A 5.9 6.1 6.9 9.3 6,8 TB - Khá

    466 1851030002 Hồ Thức An Nam 05/05/2000 Nghệ An KD18A 6.8 5.9 8.2 8.6 7,3 Khá

    467 1851030003 Lê Thành An Nam 09/12/2000 Phú Yên KD18A 6.9 6.1 9.3 7.9 7,7 Khá

    468 1851030005 Trần Văn Báo Nam 10/11/2000 Nghệ An KD18A 6.8 6.9 8.2 8.6 7,6 Khá

    469 1851030006 Nguyễn Thanh Can Nam 06/09/1999 Bình Định KD18A 5.8 5.8 8.0 7.9 6,9 TB - Khá

    470 1851030007 Nguyễn Đăng Diện Nam 16/09/2000 Bình Phước KD18A 5.8 4.0 7.5 7.2 6,2 TB - Khá

    471 1851030011 Phạm Bá Duy Nam 18/09/2000 Bình Định KD18A 7.2 5.8 9.0 9.3 7,8 Khá

    472 1851030012 Tô Nhất Dự Nam 05/03/2000 Bình Định KD18A 5.8 5.9 7.3 6.5 6,5 TB - Khá

    473 1851030013 Lê Phúc Đại Nam 02/05/2000 Bình Định KD18A 7.2 6.6 6.8 8.6 7,1 Khá

    474 1851030014 Bế Ích Đạt Nam 26/10/2000 Bình Phước KD18A 6.5 6.8 6.8 7.9 6,9 TB - Khá

    475 1851030015 Nguyễn Tiến Đức Nam 18/12/2000 Bình Dương KD18A 5.9 6.6 6.8 8.6 6,8 TB - Khá

    476 1851030017 Trương Văn Hào Nam 24/11/2000 Nghệ An KD18A 6.5 5.9 8.2 8.6 7,3 Khá

    477 1851030018 Vương Minh Hậu Nam 22/04/2000 Quảng Ngãi KD18A 6.1 6.2 7.5 7.2 6,8 TB - Khá

    Page 16

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    478 1851030019 Nguyễn Kim Hiến Nam 17/03/2000 Phú Yên KD18A 6.9 7.3 8.2 8.6 7,7 Khá

    479 1851030022 Trần Văn Hùng Nam 07/05/2000 Gia Lai KD18A 5.9 6.8 7.5 7.6 6,9 TB - Khá

    480 1851030023 Châu Nhật Huy Nam 05/08/2000 Thừa Thiên Huế KD18A 6.6 6.9 5.9 7.2 6,5 TB - Khá

    481 1851030024 Đặng Minh Huy Nam 02/01/2000 Thái Bình KD18A 6.9 6.6 7.5 8.6 7,3 Khá

    482 1851030025 Huỳnh Đức Huy Nam 20/10/2000 Phú Yên KD18A 6.6 6.5 8.9 7.9 7,6 Khá

    483 1851030026 Lê Đức Huy Nam 08/04/1998 Phú Yên KD18A 5.6 7.3 8.7 6.9 7,4 Khá

    484 1851030029 Nguyễn Huỳnh Khải Nam 04/10/2000 Tiền Giang KD18A 7.5 7.3 7.3 7.2 7,3 Khá

    485 1851030030 Ngô Đình Khang Nam 12/12/2000 Quảng Ngãi KD18A 7.3 7.3 6.8 7.9 7,2 Khá

    486 1851030031 Hoàng Công Khánh Nam 05/06/2000 Quảng Trị KD18A 5.9 7.0 7.9 9.0 7,3 Khá

    487 1851030032 Nguyễn Quốc Khánh Nam 02/03/2000 Phú Yên KD18A 6.5 6.1 5.9 7.9 6,4 TB - Khá

    488 1851030033 Nguyễn Đăng Khoa Nam 17/07/2000 Khánh Hoà KD18A 6.5 7.3 7.2 6.9 7,0 Khá

    489 1851030034 Lê Phan Bảo Lâm Nam 29/05/2000 Bình Định KD18A 6.8 7.5 9.2 7.9 8,0 Giỏi

    490 1851030035 Nguyễn Đăng Hoài Linh Nam 20/03/2000 Quảng Ngãi KD18A 6.3 6.8 6.3 8.3 6,7 TB - Khá

    491 1851030036 Tạ Thị Hoài Linh Nữ 05/07/2000 Sơn La KD18A 6.6 6.8 6.9 7.9 6,9 TB - Khá

    492 1851030038 Vũ Văn Khánh Long Nam 22/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh KD18A 5.8 7.6 8.3 7.9 7,5 Khá

    493 1851030039 Lê Tuấn Lộc Nam 01/09/2000 Phú Yên KD18A 7.2 6.8 5.9 7.9 6,7 TB - Khá

    494 1851030040 Nguyễn Văn Lộc Nam 20/01/2000 Khánh Hoà KD18A 5.6 7.3 6.5 6.6 6,5 TB - Khá

    495 1851030041 Phạm Tấn Lộc Nam 14/04/2000 Bình Định KD18A 5.9 6.6 8.0 7.3 7,0 Khá

    496 1851030043 Võ Tấn Lộc Nam 26/09/2000 Bình Định KD18A 5.8 7.5 5.9 7.6 6,5 TB - Khá

    497 1851030044 Nguyễn Gia Luân Nam 10/12/2000 Khánh Hoà KD18A 5.6 6.8 7.3 7.6 6,8 TB - Khá

    498 1851030045 Nguyễn Phạm Bảo Luân Nam 10/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh KD18A 5.8 6.6 7.0 6.6 6,6 TB - Khá

    499 1851030046 Nguyễn Thành Minh Nam 19/08/2000 Quảng Nam KD18A 7.2 6.2 7.3 7.9 7,1 Khá

    500 1851030048 Trần Văn Nam Nam 29/04/2000 Lâm Đồng KD18A 6.6 6.9 7.6 9.3 7,4 Khá

    501 1851030049 Đoàn Cao Nguyên Nam 11/06/2000 Đắk Lắk KD18A 6.5 6.2 6.5 9.3 6,8 TB - Khá

    502 1851030050 Hồ Tân Nguyên Nam 02/01/2000 Bình Định KD18A 6.8 7.1 8.3 8.6 7,7 Khá

    503 1851030052 Phạm Bá Nhất Nam 02/10/1999 Đắk Lắk KD18A 4.0 5.8 6.8 8.6 6,1 TB - Khá

    504 1851030053 Phạm Hồng Pháp Nam 21/08/2000 Thừa Thiên Huế KD18A 7.0 7.5 7.0 8.3 7,3 Khá

    505 1851030054 Hoàng Văn Phong Nam 27/08/2000 Gia Lai KD18A 5.9 6.2 8.7 8.6 7,4 Khá

    506 1851030055 Lê Hửu Phú Nam 29/10/2000 Quảng Ngãi KD18A 6.5 5.9 7.3 6.9 6,7 TB - Khá

    507 1851030057 Trần Hoài Phương Nam 24/05/2000 Bình Định KD18A 5.9 6.8 7.3 8.6 7,0 Khá

    Page 17

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    508 1851030058 Trần Văn Phương Nam 18/03/2000 Gia Lai KD18A 7.3 6.6 8.0 8.6 7,6 Khá

    509 1851030060 Nguyễn Văn Quốc Nam 21/08/2000 Đắk Lắk KD18A 7.5 8.2 6.6 9.3 7,6 Khá

    510 1851030062 Phan Phú Sơn Nam 21/05/2000 Lâm Đồng KD18A 5.8 6.1 7.2 8.6 6,8 TB - Khá

    511 1851030063 Nguyễn Hữu Tài Nam 12/11/2000 Bình Định KD18A 6.6 6.1 8.6 7.9 7,4 Khá

    512 1851030064 Đinh Trường Tâm Nam 11/09/2000 Lâm Đồng KD18A 6.2 6.5 8.1 7.7 7,2 Khá

    513 1851030065 Nguyễn Thanh Tâm Nam 06/10/2000 Quảng Ngãi KD18A 6.6 6.6 7.3 9.3 7,2 Khá

    514 1851030066 Phan Nhật Tân Nam 16/10/2000 Phú Yên KD18A 7.2 5.6 8.6 7.6 7,4 Khá

    515 1851030067 Lương Trung Tuấn Nam 29/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh KD18A 7.3 6.1 8.0 9.0 7,5 Khá

    516 1851030070 Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn Nam 22/01/2000 Quảng Ngãi KD18A 6.6 6.1 7.9 8.3 7,2 Khá

    517 1851030071 Nguyễn Huỳnh Tùng Nam 17/08/2000 Bình Định KD18A 6.6 7.5 6.8 9.3 7,2 Khá

    518 1851030072 Nguyễn Viết Tươi Nam 05/11/1999 Đắk Lắk KD18A 6.6 5.9 8.2 9.0 7,3 Khá

    519 1851030073 Nguyễn Quốc Tường Nam 14/02/2000 Bình Định KD18A 6.1 5.9 8.7 8.6 7,3 Khá

    520 1851030076 Văn Ngọc Thành Nam 02/05/2000 Bình Định KD18A 6.5 6.8 7.3 7.2 7,0 Khá

    521 1851030078 Nguyễn Bùi Văn Thận Nam 15/11/2000 Bình Định KD18A 6.5 6.8 7.9 9.0 7,4 Khá

    522 1851030080 Bùi Đình Thiên Nam 21/01/2000 Quảng Ngãi KD18A 6.5 6.6 8.3 8.6 7,5 Khá

    523 1851030081 Phạm Cao Thuận Nam 27/05/2000 Bình Định KD18A 7.2 6.1 7.2 9.3 7,2 Khá

    524 1851030082 Võ Văn Thức Nam 28/06/2000 Quảng Ngãi KD18A 6.5 6.8 8.6 8.6 7,6 Khá

    525 1851030083 Nguyễn Duy Thường Nam 02/05/1999 Đắk Lắk KD18A 6.1 6.1 7.6 8.6 7,0 Khá

    526 1851030084 Nguyễn Anh Trí Nam 11/11/2000 Bình Định KD18A 6.6 6.2 7.3 9.3 7,1 Khá

    527 1851030087 Trần Anh Văn Nam 18/01/2000 Bình Định KD18A 5.9 6.6 7.2 8.3 6,9 TB - Khá

    528 1851030088 A Văn Vinh Nam 08/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh KD18A 5.8 6.2 8.6 8.6 7,3 Khá

    529 1851030089 Phạm Ngọc Vũ Nam 31/03/2000 Phú Yên KD18A 7.2 6.2 8.6 9.3 7,7 Khá

    530 1851030090 Bùi Văn Vượng Nam 26/06/2000 Thái Bình KD18A 5.8 6.2 8.0 9.3 7,2 Khá

    531 1851030091 Đặng Lê Quốc Anh Nam 09/08/2000 Ninh Thuận KD18B 7.5 5.9 9.0 8.6 7,8 Khá

    532 1851030092 Hoàng Đức Anh Nam 02/09/2000 Thái Bình KD18B 6.9 7.3 9.0 7.9 7,9 Khá

    533 1851030093 Hồ Nguyễn Chí Bảo Nam 15/04/2000 Bình Thuận KD18B 6.8 6.6 7.9 8.6 7,4 Khá

    534 1851030094 Lâm Minh Bảo Nam 27/01/2000 Cà Mau KD18B 5.8 7.5 8.2 8.6 7,5 Khá

    535 1851030095 Nguyễn Lê Quốc Bảo Nam 18/11/2000 Tiền Giang KD18B 6.5 6.6 6.8 8.6 6,9 TB - Khá

    536 1851030096 Đỗ Xuân Bắc Nam 12/01/2000 Bắc Ninh KD18B 7.5 5.9 7.6 8.6 7,3 Khá

    537 1851030097 Mai Phi Du Nam 15/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh KD18B 5.9 6.6 7.5 7.2 6,8 TB - Khá

    Page 18

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    538 1851030098 Trần Văn Dũng Nam 28/09/2000 Bình Thuận KD18B 7.5 6.6 8.0 8.6 7,6 Khá

    539 1851030099 Bùi Anh Duy Nam 06/02/2000 Vĩnh Long KD18B 7.2 6.1 8.9 7.6 7,6 Khá

    540 1851030100 Hồ Khánh Duy Nam 05/01/2000 Long An KD18B 5.8 6.5 7.5 7.9 6,9 TB - Khá

    541 1851030101 Nguyễn Vũ Nhật Duy Nam 23/06/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu KD18B 5.6 7.2 7.2 6.6 6,7 TB - Khá

    542 1851030102 Trần Thanh Duy Nam 15/09/2000 Bình Thuận KD18B 7.5 6.8 8.2 8.6 7,7 Khá

    543 1851030103 Trần Văn Dự Nam 06/10/1999 Bình Thuận KD18B 5.9 6.5 4.0 8.6 5,7Trung

    bình544 1851030105 Nguyễn Tiến Đạt Nam 03/04/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu KD18B 6.5 5.9 7.5 7.9 6,9 TB - Khá

    545 1851030106 Nguyễn Thành Đạt Nam 20/04/2000 Ninh Thuận KD18B 8.2 6.9 7.6 8.6 7,7 Khá

    546 1851030107 Phan Trần Đỉnh Nam 17/05/2000 Tây Ninh KD18B 7.3 6.5 8.2 8.6 7,6 Khá

    547 1851030108 Nguyễn Minh Đức Nam 27/10/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu KD18B 6.1 6.2 7.3 8.6 6,9 TB - Khá

    548 1851030109 Trần Nguyễn Phi Hải Nam 03/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh KD18B 7.2 6.5 7.9 8.6 7,5 Khá

    549 1851030110 Nguyễn Anh Hào Nam 02/03/2000 Bình Phước KD18B 6.6 6.6 6.6 7.9 6,8 TB - Khá

    550 1851030111 Đặng Trần Ngọc Hên Nam 21/08/2000 Long An KD18B 6.1 7.5 8.9 7.9 7,7 Khá

    551 1851030112 Lê Văn Hiếu Nam 10/08/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu KD18B 6.3 6.5 7.3 6.9 6,8 TB - Khá

    552 1851030114 Lê Thanh Hoàng Nam 21/03/2000 Ninh Thuận KD18B 6.1 6.8 7.3 7.9 7,0 Khá

    553 1851030115 Đặng Ngọc Huy Nam 11/09/2000 Đồng Nai KD18B 6.6 7.2 8.0 7.9 7,4 Khá

    554 1851030116 Lâm Nguyễn Hoàng Huy Nam 22/12/2000 Sóc Trăng KD18B 6.5 6.5 8.2 7.2 7,2 Khá

    555 1851030117 Lâm Quốc Huy Nam 07/08/2000 Sóc Trăng KD18B 5.9 6.8 7.3 7.2 6,8 TB - Khá

    556 1851030119 Huỳnh Văn Tuấn Khanh Nam 17/10/2000 Bến Tre KD18B 7.0 6.1 8.7 8.3 7,6 Khá

    557 1851030120 Lê Hoàng Duy Khánh Nam 23/02/2000 Bình Dương KD18B 5.9 6.8 7.2 7.2 6,8 TB - Khá

    558 1851030121 Trần Minh Khánh Nam 03/03/2000 Tiền Giang KD18B 6.5 5.9 6.8 7.2 6,6 TB - Khá

    559 1851030123 Nguyễn Đình Khôi Nam 13/02/2000 Long An KD18B 6.6 6.6 7.0 7.6 6,9 TB - Khá

    560 1851030127 Mai Tấn Lộc Nam 13/05/2000 Bến Tre KD18B 5.8 6.5 8.2 7.9 7,1 Khá

    561 1851030128 Nguyễn Ngọc Lợi Nam 23/06/2000 Đồng Nai KD18B 5.3 6.7 6.5 7.7 6,4 TB - Khá

    562 1851030129 Nguyễn Ngọc Lương Nam 21/08/2000 Hà Tĩnh KD18B 5.8 7.9 6.8 7.9 7,0 Khá

    563 1851030130 Trần Văn Lương Nam 19/01/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu KD18B 5.8 6.9 8.9 7.2 7,4 Khá

    564 1851030131 Đỗ Thành Mãn Nam 08/08/2000 Đồng Nai KD18B 7.2 6.2 6.6 8.6 6,9 TB - Khá

    565 1851030132 Nguyễn Lê Minh Nam 21/03/2000 Bình Dương KD18B 7.9 6.1 6.5 7.2 6,8 TB - Khá

    566 1851030136 Nguyễn Thành Nam Nam 16/10/2000 Long An KD18B 6.3 6.1 7.0 7.6 6,7 TB - Khá

    567 1851030137 Trương Trung Nam Nam 03/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh KD18B 7.0 5.8 6.3 8.3 6,6 TB - Khá

    Page 19

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    568 1851030139 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 01/12/2000 Đồng Nai KD18B 6.5 6.9 6.8 8.6 7,0 Khá

    569 1851030142 Nguyễn Vũ Đình Nhân Nam 07/06/2000 Bình Thuận KD18B 7.3 6.2 7.7 9.0 7,4 Khá

    570 1851030143 Phạm Đức Nhuận Nam 14/04/2000 Tây Ninh KD18B 5.9 6.8 7.3 8.6 7,0 Khá

    571 1851030144 Nguyễn Quốc Phàm Nam 22/01/2000 Vĩnh Long KD18B 6.5 5.9 8.0 7.9 7,1 Khá

    572 1851030146 Trần Tấn Phát Nam 19/03/2000 Cần Thơ KD18B 5.6 5.9 6.3 8.3 6,3 TB - Khá

    573 1851030147 Võ Ngọc Phân Nam 07/05/2000 Bình Thuận KD18B 7.2 7.1 8.9 8.6 8,0 Giỏi

    574 1851030148 Nguyễn Trần Thanh Phương Nam 19/10/2000 Bình Thuận KD18B 7.3 6.6 6.5 8.3 7,0 Khá

    575 1851030150 Lâm Văn Ra Sin Nam 25/06/2000 Long An KD18B 7.2 7.5 7.3 8.3 7,5 Khá

    576 1851030151 Nguyễn Nhật Sơn Nam 12/06/2000 Long An KD18B 7.3 6.9 7.5 8.6 7,4 Khá

    577 1851030152 Phan Điền Trường Sơn Nam 29/10/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu KD18B 6.5 6.1 6.5 7.9 6,6 TB - Khá

    578 1851030154 Trần Đoàn Tấn Tài Nam 26/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh KD18B 6.1 6.2 7.5 8.6 7,0 Khá

    579 1851030155 Võ Thành Tài Nam 21/07/2000 Bình Dương KD18B 6.5 5.9 8.6 9.0 7,5 Khá

    580 1851030156 Nguyễn Gia Tâm Nam 20/04/2000 Đắk Lắk KD18B 6.5 6.1 7.3 8.6 7,0 Khá

    581 1851030157 Bùi Thành Tấn Nam 04/06/2000 Tiền Giang KD18B 5.8 5.9 8.0 8.3 7,0 Khá

    582 1851030161 Nguyễn Xuân Toàn Nam 04/02/2000 Bình Thuận KD18B 7.3 6.1 8.0 8.3 7,4 Khá

    583 1851030162 Nguyễn Ngọc Tú Nam 18/09/2000 An Giang KD18B 5.9 6.1 8.0 9.3 7,2 Khá

    584 1851030163 Trần Văn Thanh Nam 17/09/1999 Bình Dương KD18B 6.3 6.5 8.4 8.3 7,4 Khá

    585 1851030164 Trần Minh Thành Nam 22/01/2000 Đồng Nai KD18B 6.5 5.9 8.2 8.6 7,3 Khá

    586 1851030166 Quảng Vương Quốc Thắng Nam 23/01/2000 Ninh Thuận KD18B 5.3 6.3 7.6 7.7 6,7 TB - Khá

    587 1851030167 Tống Văn Thắng Nam 25/09/2000 Bình Thuận KD18B 6.8 5.9 8.0 8.3 7,2 Khá

    588 1851030168 Bùi Long Thiên Nam 06/08/2000 Đồng Nai KD18B 7.3 6.2 7.5 8.6 7,3 Khá

    589 1851030169 Nguyễn Lê Hòa Thuận Nam 06/08/2000 Đồng Tháp KD18B 7.3 7.8 7.9 8.6 7,8 Khá

    590 1851030171 Võ Trung Trí Nam 20/05/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu KD18B 6.8 6.2 7.3 9.3 7,2 Khá

    591 1851030172 Huỳnh Văn Trung Nam 27/06/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu KD18B 6.5 5.9 6.6 7.9 6,6 TB - Khá

    592 1851030173 Nguyễn Thành Trung Nam 11/11/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu KD18B 5.6 6.3 8.0 7.3 6,9 TB - Khá

    593 1851030174 Trần Đức Trung Nam 17/02/2000 Bình Thuận KD18B 7.5 5.9 7.9 8.6 7,4 Khá

    594 1851030175 Dương Minh Trường Nam 24/03/2000 Đồng Nai KD18B 6.5 7.5 6.8 9.3 7,2 Khá

    595 1851030176 Lê Văn Nhật Trường Nam 11/07/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu KD18B 6.5 5.9 7.9 8.3 7,1 Khá

    596 1851030178 Lữ Thắng Vinh Nam 09/09/2000 Lâm Đồng KD18B 6.5 6.8 6.5 8.6 6,8 TB - Khá

    597 1851030179 Nguyễn Quang Vinh Nam 28/02/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu KD18B 7.5 6.1 8.9 8.6 7,8 Khá

    Page 20

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    598 1851030180 Nguyễn Quang Vũ Nam 01/03/2000 Bến Tre KD18B 5.8 6.9 6.6 8.6 6,7 TB - Khá

    599 1654010161 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 18/08/1998 Phú Yên KT16B 6.0 7.2 7.5 6.0 6,9 TB - Khá

    600 1554020058 Trần Văn Sinh Nam 14/10/1997 Hà Nam KX15A 6.5 5.0 8.0 6.5 6,7 TB - Khá

    601 1551020028 Lê Minh Khánh Nam 21/08/1997 Khánh Hoà MT15A 6.0 4.0 7.0 6.0 5,9Trung

    bình602 1551020115 Nguyễn Trần Giang Nam Nam 01/01/1996 Quảng Nam MT15B 6.0 7.3 8.0 6.0 7,1 Khá

    603 1851170001 Nguyễn Hoàng An Nam 21/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh QG18 7.5 6.6 6.8 7.9 7,1 Khá

    604 1851170002 Hồ Đức Anh Nam 27/03/2000 Nghệ An QG18 8.2 5.9 7.2 8.6 7,3 Khá

    605 1851170004 Bùi Thành Công Nam 18/04/2000 Phú Yên QG18 7.5 6.8 6.2 8.6 7,0 Khá

    606 1851170005 Nguyễn Mạnh Cường Nam 13/03/2000 Khánh Hoà QG18 6.9 6.6 7.9 8.6 7,4 Khá

    607 1851170006 Diệp Thị Bảo Châu Nữ 15/04/2000 Tây Ninh QG18 8.0 6.6 6.6 7.9 7,1 Khá

    608 1851170011 Huỳnh Thị Bích Hào Nữ 15/09/2000 Bình Phước QG18 8.5 6.5 7.5 7.9 7,6 Khá

    609 1851170013 Nguyễn Quang Huy Nam 16/06/2000 Lâm Đồng QG18 6.9 4.9 4.0 6.3 5,2Trung

    bình610 1851170014 Trần Hữu Huy Nam 22/07/2000 Quảng Ngãi QG18 7.1 5.8 7.3 8.6 7,0 Khá

    611 1851170016 Đỗ Quốc Khánh Nam 30/04/2000 Bình Định QG18 8.3 5.8 7.2 8.6 7,3 Khá

    612 1851170018 Châu Văn Linh Nam 20/11/2000 Bình Định QG18 7.9 6.8 7.9 8.3 7,7 Khá

    613 1851170020 Cái Ngọc Long Nam 04/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh QG18 7.3 5.9 7.6 7.9 7,1 Khá

    614 1851170021 Lê Hải Long Nam 25/10/2000 Trà Vinh QG18 7.5 7.2 7.5 8.6 7,6 Khá

    615 1851170022 Phan Minh Long Nam 14/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh QG18 6.9 6.5 6.9 8.3 7,0 Khá

    616 1851170024 Nguyễn Minh Luân Nam 30/09/2000 Long An QG18 7.3 5.9 7.3 9.3 7,2 Khá

    617 1851170026 Nguyễn Hoài Ngân Nam 09/12/2000 Đồng Tháp QG18 8.5 7.2 7.5 7.9 7,7 Khá

    618 1851170028 Trần Phước Hữu Nghĩa Nam 06/10/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu QG18 7.6 6.6 8.2 7.9 7,6 Khá

    619 1851170031 Mai Văn Thiên Nhị Nam 01/01/2000 Bình Phước QG18 8.5 4.0 5.9 7.9 6,3 TB - Khá

    620 1851170032 Nguyễn Tấn Phát Nam 17/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh QG18 7.3 7.2 7.2 7.9 7,3 Khá

    621 1851170033 Nguyễn Thị Mai Sang Nữ 20/01/2000 Tây Ninh QG18 7.9 6.5 8.9 7.2 7,8 Khá

    622 1851170034 Nguyễn Trường Sơn Nam 07/04/1999 Bình Phước QG18 7.0 6.3 6.9 8.0 6,9 TB - Khá

    623 1851170035 Trương Văn Sơn Nam 05/01/2000 Đắk Lắk QG18 8.0 7.5 8.7 6.5 8,0 Giỏi

    624 1851170038 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 04/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh QG18 7.3 7.9 6.1 7.9 7,1 Khá

    625 1851170039 Đặng Hữu Thống Nam 13/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh QG18 7.2 6.6 6.6 7.2 6,8 TB - Khá

    626 1851170042 Dương Hải Triều Nam 24/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh QG18 8.2 8.2 9.0 7.9 8,5 Giỏi

    627 1851170044 Hồ Quang Vũ Nam 01/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh QG18 7.5 6.5 6.6 8.6 7,1 Khá

    Page 21

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    628 1851170045 Phan Hoài Vũ Nam 11/04/2000 Phú Yên QG18 7.6 7.3 7.6 7.9 7,6 Khá

    629 1651220042 Nghiêm Thị Hảo Nữ 30/01/1997 Hà Nội QH16 6.5 6.5 7.0 6.5 6,7 TB - Khá

    630 1851220001 Trần Thị Tuyết Băng Nữ 03/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh QH18 5.9 5.8 8.0 9.3 7,1 Khá

    631 1851220003 Trần Ngọc Châu Nam 16/05/2000 Khánh Hoà QH18 6.9 5.9 7.0 8.0 6,8 TB - Khá

    632 1851220004 Dương Thị Lệ Chi Nữ 05/03/2000 Tiền Giang QH18 7.2 5.8 6.5 7.9 6,7 TB - Khá

    633 1851220006 Lại Thành Đạt Nam 16/02/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu QH18 7.3 5.9 8.0 7.9 7,3 Khá

    634 1851220007 Nguyễn Thị Đoan Nữ 30/11/2000 Quảng Ngãi QH18 6.1 6.1 8.2 8.6 7,2 Khá

    635 1851220008 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 14/09/2000 Quảng Nam QH18 5.9 6.2 6.5 8.6 6,5 TB - Khá

    636 1851220009 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Nữ 14/03/2000 Bình Định QH18 5.8 5.8 7.9 7.9 6,9 TB - Khá

    637 1851220010 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 28/02/2000 Tiền Giang QH18 5.9 5.9 7.3 7.2 6,6 TB - Khá

    638 1851220013 Nguyễn Trung Hiếu Nam 07/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh QH18 6.5 6.5 7.5 8.6 7,1 Khá

    639 1851220015 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ 22/03/2000 Quảng Ngãi QH18 6.1 6.2 8.0 9.3 7,2 Khá

    640 1851220019 Trương Hoàng Minh Huy Nam 08/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh QH18 5.3 8.7 6.0 8.1 6,8 TB - Khá

    641 1851220021 Võ Thị Kiều Nữ 04/03/2000 Bình Thuận QH18 5.8 6.1 7.5 7.2 6,7 TB - Khá

    642 1851220022 Đoàn Thị Mỹ Kim Nữ 13/05/2000 Phú Yên QH18 6.9 7.2 7.6 8.6 7,5 Khá

    643 1851220024 Lê Thị Cẩm Kha Nữ 01/10/2000 Tiền Giang QH18 5.8 5.9 6.8 8.6 6,6 TB - Khá

    644 1851220025 Lâm Nhựt Khiêm Nam 25/07/2000 Cà Mau QH18 5.8 7.6 4.0 8.6 5,9Trung

    bình645 1851220027 Tô Hải Lâm Nam 07/06/2000 Thái Nguyên QH18 6.6 7.2 7.3 8.6 7,3 Khá

    646 1851220029 Lê Nguyễn Kim Lợi Nữ 25/06/2000 Gia Lai QH18 6.8 6.8 6.8 7.2 6,9 TB - Khá

    647 1851220032 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 12/12/2000 Long An QH18 5.8 5.9 8.2 8.6 7,1 Khá

    648 1851220033 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ 02/07/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu QH18 5.6 7.5 7.2 9.0 7,1 Khá

    649 1851220034 Trịnh Công Nguyên Nam 31/05/2000 Bến Tre QH18 6.5 6.5 8.2 9.3 7,5 Khá

    650 1851220035 Trần Thị Cẩm Nhung Nữ 03/09/2000 Tiền Giang QH18 5.8 7.3 6.5 9.3 6,9 TB - Khá

    651 1851220036 Huỳnh Tấn Phát Nam 09/04/2000 Phú Yên QH18 6.6 6.8 6.8 9.3 7,1 Khá

    652 1851220037 Trương Văn Phôn Nam 07/01/2000 Bình Định QH18 6.5 6.8 7.9 9.3 7,5 Khá

    653 1851220039 Huỳnh Quang Phúc Nam 12/02/2000 Bình Phước QH18 5.8 6.5 7.9 9.3 7,2 Khá

    654 1851220040 Phạm Thị Phước Nữ 11/01/2000 Quảng Ngãi QH18 5.8 6.6 7.2 8.6 6,9 TB - Khá

    655 1851220041 Trần Truyền Quang Nam 26/07/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu QH18 7.2 6.5 6.5 8.6 6,9 TB - Khá

    656 1851220042 Đoàn Thị Kim Quy Nữ 08/10/2000 Phú Yên QH18 6.8 6.1 7.5 8.6 7,1 Khá

    657 1851220045 Phan Huỳnh Sơn Nam 15/09/2000 An Giang QH18 5.8 7.3 7.3 9.3 7,2 Khá

    Page 22

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    658 1851220046 Nguyễn Trí Tân Nam 28/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh QH18 6.5 7.2 6.6 9.3 7,1 Khá

    659 1851220047 Tạ Thị Thủy Tiên Nữ 10/11/2000 Đắk Lắk QH18 5.5 6.2 7.9 7.3 6,8 TB - Khá

    660 1851220049 Trần Đào Lam Tuyền Nữ 17/11/2000 Phú Yên QH18 5.9 6.5 5.9 9.3 6,5 TB - Khá

    661 1851220050 Trịnh Thị Tuyền Nữ 15/07/2000 Thanh Hoá QH18 5.8 6.6 5.8 7.9 6,3 TB - Khá

    662 1851220052 Nguyễn Thái Nam 04/07/2000 Khánh Hoà QH18 7.2 7.2 7.3 9.3 7,5 Khá

    663 1851220055 Nông Dương Thảo Nữ 21/04/2000 Đắk Lắk QH18 5.6 5.5 7.2 8.0 6,5 TB - Khá

    664 1851220058 Nguyễn Thị Đông Thi Nữ 04/06/2000 Gia Lai QH18 6.5 6.6 8.2 8.6 7,4 Khá

    665 1851220059 Trương Đức Thiện Nam 11/03/2000 Phú Yên QH18 6.6 5.9 5.8 9.3 6,5 TB - Khá

    666 1851220060 Nguyễn Đình Thiều Nam 13/04/2000 Phú Yên QH18 5.8 5.9 8.0 7.9 6,9 TB - Khá

    667 1851220061 Nguyễn Phước Thịnh Nam 20/09/2000 Đồng Tháp QH18 6.6 5.9 8.9 9.3 7,6 Khá

    668 1851220064 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 31/01/2000 Ninh Thuận QH18 5.9 6.1 8.9 7.9 7,3 Khá

    669 1851220065 Đàm Thị Hương Trang Nữ 22/05/2000 Quảng Ngãi QH18 4.0 7.2 8.0 9.3 7,0 Khá

    670 1851220066 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 06/04/2000 Phú Yên QH18 7.3 5.8 6.9 7.9 6,9 TB - Khá

    671 1851220067 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 16/02/2000 Khánh Hoà QH18 6.6 6.8 8.6 8.6 7,7 Khá

    672 1851220068 Phạm Thị Bích Trâm Nữ 20/06/2000 Tiền Giang QH18 5.8 7.2 7.2 9.3 7,1 Khá

    673 1851220069 Nguyễn Minh Trí Nam 09/12/2000 Long An QH18 5.8 6.5 7.3 6.9 6,7 TB - Khá

    674 1851220070 Nguyễn Xuân Trường Nam 02/10/1999 Bình Thuận QH18 6.5 7.3 8.0 8.6 7,5 Khá

    675 1851220072 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 24/10/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu QH18 5.8 6.6 6.9 9.3 6,9 TB - Khá

    676 1851220073 Võ Xuân Yến Nữ 15/01/2000 Bình Định QH18 6.5 6.8 6.9 8.6 7,0 Khá

    677 1851050002 Nguyễn Phạm Hoàng Anh Nam 01/01/2000 Đồng Tháp TD18 6.5 6.5 7.2 8.3 7,0 Khá

    678 1851050003 Nguyễn Vũ Anh Nam 19/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh TD18 7.3 7.2 5.8 8.6 6,9 TB - Khá

    679 1851050004 Chế Thiên Ân Nam 12/05/2000 Long An TD18 7.3 6.6 7.3 8.6 7,3 Khá

    680 1851050006 Hồ Tấn Bảo Nam 15/03/2000 Gia Lai TD18 7.3 5.9 5.9 8.6 6,6 TB - Khá

    681 1851050007 Phan Trần Bảo Nam 18/07/2000 Bình Định TD18 8.0 7.3 6.8 8.6 7,5 Khá

    682 1851050008 Nguyễn Lương Bằng Nam 16/03/2000 Hà Tĩnh TD18 7.3 7.0 8.0 8.3 7,6 Khá

    683 1851050009 Mai Đặng Bình Nam 10/09/2000 Bình Thuận TD18 8.2 8.0 6.6 9.0 7,7 Khá

    684 1851050011 Nguyễn Văn Cường Nam 12/05/1999 Quảng Ngãi TD18 6.5 6.5 7.5 9.3 7,2 Khá

    685 1851050012 Phan Quốc Chí Nam 10/07/2000 Phú Yên TD18 7.5 7.2 6.8 9.0 7,4 Khá

    686 1851050013 Nguyễn Thanh Chương Nam 08/05/2000 Bình Định TD18 7.2 7.3 7.9 8.6 7,7 Khá

    687 1851050014 Phan Huy Chương Nam 29/03/2000 Lâm Đồng TD18 9.0 8.0 5.8 8.3 7,5 Khá

    Page 23

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    688 1851050015 Trần Đình Danh Nam 20/03/2000 Thừa Thiên Huế TD18 8.2 7.2 7.3 8.3 7,6 Khá

    689 1851050016 Nguyễn Tiến Dũng Nam 25/07/2000 Bình Định TD18 7.2 6.3 7.9 7.6 7,3 Khá

    690 1851050017 Nguyễn Phạm Tùng Duy Nam 28/05/2000 Phú Yên TD18 6.5 6.6 7.3 8.6 7,1 Khá

    691 1851050018 Trần Tấn Duy Nam 08/07/2000 Long An TD18 7.3 5.9 6.1 8.6 6,7 TB - Khá

    692 1851050019 Võ Phước Dư Nam 22/09/2000 Bến Tre TD18 7.2 7.0 6.3 8.0 6,9 TB - Khá

    693 1851050020 Nguyễn Hữu Đan Nam 04/03/2000 Bình Định TD18 7.9 7.3 7.6 8.6 7,7 Khá

    694 1851050021 Bùi Ngọc Đạt Nam 30/12/2000 Đắk Lắk TD18 7.3 6.6 6.1 7.9 6,8 TB - Khá

    695 1851050022 Nguyễn Thành Đạt Nam 24/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh TD18 7.2 7.7 5.8 7.6 6,9 TB - Khá

    696 1851050024 Phạm Ngọc Đức Nam 07/08/2000 Đắk Lắk TD18 6.6 6.6 6.6 7.9 6,8 TB - Khá

    697 1851050025 Huỳnh Đăng Hải Nam 20/11/2000 Bình Phước TD18 6.6 5.8 6.2 9.3 6,6 TB - Khá

    698 1851050026 Trần Ngọc Hải Nam 15/06/2000 Bình Thuận TD18 6.5 7.2 6.8 9.0 7,1 Khá

    699 1851050027 Huỳnh Công Hậu Nam 09/10/2000 Bình Định TD18 7.2 7.2 6.6 9.0 7,2 Khá

    700 1851050028 Hoàng Kim Hiếu Nam 01/04/2000 Bình Thuận TD18 8.6 6.5 6.6 9.3 7,4 Khá

    701 1851050029 La Văn Hiếu Nam 03/01/2000 Đồng Nai TD18 7.2 7.5 7.5 9.3 7,7 Khá

    702 1851050030 Bùi Thị Thu Hoài Nữ 15/03/2000 Nam Định TD18 6.9 7.3 6.8 8.6 7,2 Khá

    703 1851050031 Đào Minh Hoàng Nam 24/01/2000 Phú Yên TD18 7.2 6.6 7.3 8.6 7,3 Khá

    704 1851050033 Phan Thanh Huy Nam 08/03/2000 Bình Định TD18 8.0 6.6 6.8 8.6 7,3 Khá

    705 1851050034 Lê Ngọc Hưng Nam 09/02/2000 Quảng Ngãi TD18 7.9 7.3 7.9 8.6 7,8 Khá

    706 1851050035 Đoàn Văn Hưởng Nam 27/01/2000 Bến Tre TD18 7.5 7.2 5.9 8.6 7,0 Khá

    707 1851050036 Võ Nguyễn Duy Kha Nam 12/11/2000 Quảng Ngãi TD18 8.3 7.2 6.8 7.9 7,4 Khá

    708 1851050037 Đào Văn Khang Nam 10/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh TD18 6.5 7.2 7.3 7.9 7,2 Khá

    709 1851050039 Nguyễn Duy Khang Nam 06/09/2000 Bến Tre TD18 7.3 7.9 6.2 8.6 7,2 Khá

    710 1851050040 Nguyễn Quang Khang Nam 24/06/2000 Bến Tre TD18 7.6 7.2 8.3 8.6 7,9 Khá

    711 1851050041 Nguyễn Đình Khiêm Nam 14/04/2000 Quảng Ngãi TD18 7.7 7.2 5.8 8.3 6,9 TB - Khá

    712 1851050042 Đặng Quốc Khoa Nam 02/02/2000 Quảng Ngãi TD18 6.9 6.5 6.8 8.6 7,0 Khá

    713 1851050043 Nguyễn Duy Lập Nam 04/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh TD18 9.0 7.2 8.2 8.6 8,2 Giỏi

    714 1851050044 Tống Thị Yến Linh Nữ 24/11/2000 Bến Tre TD18 7.5 6.5 5.9 9.3 6,9 TB - Khá

    715 1851050045 Đinh Lệnh Kim Long Nam 09/03/2000 Bình Phước TD18 7.2 6.3 6.6 7.9 6,8 TB - Khá

    716 1851050046 Trần Thành Long Nam 23/08/2000 Quảng Bình TD18 7.2 6.3 5.9 6.9 6,5 TB - Khá

    717 1851050048 Trần Hoài Nam Nam 15/05/2000 Bạc Liêu TD18 8.0 6.5 8.0 7.9 7,6 Khá

    Page 24

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    718 1851050050 Nguyễn Duy Năng Nam 03/11/2000 Long An TD18 6.6 5.6 6.3 8.3 6,5 TB - Khá

    719 1851050051 Phùng Thanh Nghĩa Nam 05/01/2000 Quảng Ngãi TD18 6.6 6.6 6.8 9.0 7,0 Khá

    720 1851050052 Hồ Ngọc Sỹ Nguyên Nam 19/10/2000 Ninh Thuận TD18 5.8 5.8 6.8 9.3 6,6 TB - Khá

    721 1851050053 Nguyễn Anh Nguyên Nam 10/06/2000 Thừa Thiên Huế TD18 5.6 6.6 5.8 8.3 6,3 TB - Khá

    722 1851050054 Quách Kim Nhân Nam 09/04/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu TD18 7.5 7.3 6.6 9.0 7,3 Khá

    723 1851050055 Tô Văn Phát Nam 28/09/2000 Gia Lai TD18 5.8 5.8 5.8 8.6 6,2 TB - Khá

    724 1851050057 Nguyễn Hồng Phú Nam 30/10/2000 Thừa Thiên Huế TD18 6.1 6.6 6.3 8.3 6,6 TB - Khá

    725 1851050058 Trịnh Quang Phú Nam 23/12/2000 Quảng Ngãi TD18 5.8 5.8 6.4 8.6 6,4 TB - Khá

    726 1851050059 Lê Trọng Phúc Nam 07/03/2000 Tây Ninh TD18 7.3 6.8 6.6 9.3 7,2 Khá

    727 1851050060 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 19/03/2000 Tiền Giang TD18 7.2 6.6 6.1 9.3 6,9 TB - Khá

    728 1851050061 Trần Nguyễn Bảo Phúc Nam 11/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh TD18 6.6 6.5 6.1 8.3 6,6 TB - Khá

    729 1851050062 Trần Minh Phương Nam 01/08/2000 Phú Yên TD18 6.3 5.6 5.9 8.7 6,3 TB - Khá

    730 1851050063 Nguyễn Hà Phong Quân Nam 01/08/2000 Lâm Đồng TD18 6.9 5.5 6.2 7.9 6,4 TB - Khá

    731 1851050064 Trần Hữu Quốc Nam 05/11/2000 Phú Yên TD18 6.5 5.8 5.8 8.6 6,3 TB - Khá

    732 1851050065 Nguyễn Hồng Sinh Nam 28/08/2000 Bình Định TD18 6.2 6.5 6.5 8.6 6,7 TB - Khá

    733 1851050066 Lý Sợi Nam 06/09/2000 Bạc Liêu TD18 6.9 6.6 8.2 9.3 7,6 Khá

    734 1851050068 Nguyễn Lâm Hải Sơn Nam 22/10/2000 Sóc Trăng TD18 6.9 5.8 7.0 8.7 6,9 TB - Khá

    735 1851050069 Lê Hoàng Tân Nam 16/04/2000 Đồng Tháp TD18 7.1 6.6 7.5 9.3 7,4 Khá

    736 1851050070 Đặng Trần Toàn Nam 22/10/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu TD18 5.6 6.3 7.9 9.0 7,1 Khá

    737 1851050071 Trịnh Thế Toàn Nam 07/01/2000 Bình Thuận TD18 5.9 5.8 7.3 8.6 6,7 TB - Khá

    738 1851050072 Nguyễn Thanh Tùng Nam 16/04/2000 Phú Yên TD18 6.5 7.2 8.9 8.6 7,8 Khá

    739 1851050073 Nguyễn Văn Thái Nam 27/03/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu TD18 6.9 6.1 7.2 9.3 7,1 Khá

    740 1851050074 Đỗ Ngọc Thành Nam 08/09/2000 Lâm Đồng TD18 6.6 7.3 8.7 8.3 7,8 Khá

    741 1851050076 Hồ Anh Thảo Nam 02/06/2000 Đắk Lắk TD18 6.5 6.5 7.5 9.3 7,2 Khá

    742 1851050077 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 11/10/2000 Bình Định TD18 6.2 6.8 7.6 8.6 7,2 Khá

    743 1851050078 Phạm Văn Thắng Nam 17/02/2000 Bình Dương TD18 6.9 5.8 8.2 9.3 7,4 Khá

    744 1851050079 Nguyễn Văn Thông Nam 22/10/2000 An Giang TD18 5.9 5.9 9.0 8.6 7,4 Khá

    745 1851050081 Phạm Nguyễn Minh Thuận Nam 24/03/2000 Tiền Giang TD18 6.4 5.9 7.9 9.3 7,2 Khá

    746 1851050082 Nguyễn Lưu Thường Nam 20/02/2000 Gia Lai TD18 6.5 6.8 8.2 8.6 7,5 Khá

    747 1851050083 Trần Ngọc Trình Nam 14/03/2000 Quảng Ngãi TD18 7.3 5.6 7.3 8.3 7,0 Khá

    Page 25

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    748 1851050085 Nguyễn Ngọc Trúc Nam 29/09/2000 Phú Yên TD18 6.2 6.1 6.5 8.6 6,6 TB - Khá

    749 1851050087 Nguyễn Xuân Trường Nam 19/08/2000 Quảng Ngãi TD18 6.1 6.6 8.0 9.3 7,3 Khá

    750 1851050088 Vũ Xuân Trường Nam 26/02/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu TD18 6.1 5.8 8.6 8.6 7,3 Khá

    751 1851050089 Nguyễn Đăng Việt Nam 12/06/1999 Quảng Trị TD18 6.4 6.1 8.2 9.3 7,4 Khá

    752 1851050090 Hồ Quốc Vinh Nam 12/06/2000 Đồng Tháp TD18 6.1 6.5 8.2 9.3 7,4 Khá

    753 1851050091 Võ Khánh Vinh Nam 22/08/2000 Long An TD18 7.2 5.6 7.2 9.0 7,0 Khá

    754 1851050093 Lê Thịnh Vượng Nam 02/01/2000 Đắk Lắk TD18 7.3 7.2 7.0 9.0 7,4 Khá

    755 1851020115 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 05/04/1999 Tp. Hồ Chí Minh TN18 5.6 5.6 6.8 8.3 6,4 TB - Khá

    756 1851020116 Hồ Nguyên Bảo Nam 02/05/2000 Khánh Hoà TN18 5.9 6.5 7.3 8.6 6,9 TB - Khá

    757 1851020121 Trương Khắc Duy Nam 19/02/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu TN18 5.5 6.3 5.5 8.4 6,1 TB - Khá

    758 1851020122 Lê Hữu Đạt Nam 26/07/2000 Đồng Tháp TN18 5.5 6.5 8.7 8.6 7,3 Khá

    759 1851020124 Lê Thị Thu Hằng Nữ 21/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh TN18 5.6 5.6 5.9 8.3 6,1 TB - Khá

    760 1851020126 Phạm Phúc Hiển Nam 09/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh TN18 5.8 5.8 7.8 7.9 6,8 TB - Khá

    761 1851020134 Lê Thị Lưu Nguyên Nữ 22/11/2000 Đồng Nai TN18 6.5 5.9 6.8 9.3 6,8 TB - Khá

    762 1851020137 Trần Ngọc Quý Nam 10/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh TN18 6.5 6.5 8.3 9.0 7,5 Khá

    763 1851020139 Trần Xuân Tính Nam 26/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh TN18 5.6 7.3 6.9 6.2 6,6 TB - Khá

    764 1851020143 Nguyễn Viết Thuận Nam 10/09/2000 Đắk Lắk TN18 6.5 6.8 7.5 9.3 7,3 Khá

    765 1851020144 Huỳnh Thị Thùy Trang Nữ 17/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh TN18 5.8 6.5 7.6 9.3 7,1 Khá

    766 1851070069 Thái Ngọc Anh Nam 08/12/1999 Bình Định VT18A 5.0 5.0 6.6 6.4 5,8Trung

    bình767 1851070070 Võ Tuấn Công Nam 24/01/2000 Quảng Ngãi VT18A 6.5 5.9 8.0 8.6 7,2 Khá

    768 1851070073 Lê Công Danh Nam 06/06/2000 Bình Định VT18A 5.6 5.8 5.8 6.9 5,9Trung

    bình769 1851070077 Võ Trường Giang Nam 31/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh VT18A 5.9 6.6 6.6 9.3 6,8 TB - Khá

    770 1851070081 Lê Thanh Hảo Nam 21/12/1986 Tp. Hồ Chí Minh VT18A 5.8 7.7 6.5 8.3 6,9 TB - Khá

    771 1851070086 Trần Quốc Hùng Nam 15/01/2000 Bình Định VT18A 6.5 5.8 7.5 7.9 6,9 TB - Khá

    772 1851070088 Trịnh Quốc Hưng Nam 01/09/2000 Khánh Hoà VT18A 6.6 6.1 6.8 8.6 6,8 TB - Khá

    773 1851070096 Trần Hoàng Minh Nam 08/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh VT18A 6.6 6.2 6.6 7.2 6,6 TB - Khá

    774 1851070097 Lê Thanh Nam Nam 05/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh VT18A 5.6 7.0 7.7 9.0 7,2 Khá

    775 1851070099 Hồ Đắc Nguyên Nam 17/01/2000 Phú Yên VT18A 6.5 6.5 8.7 8.6 7,6 Khá

    776 1851070100 Dương Quang Nhật Nam 20/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh VT18A 6.8 5.9 6.5 8.6 6,7 TB - Khá

    777 1851070109 Huỳnh Ngọc Qui Nam 19/11/2000 Bình Định VT18A 6.6 5.9 7.5 9.3 7,1 Khá

    Page 26

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    778 1851070112 Kim Song Song Nam 05/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh VT18A 7.2 7.9 5.9 8.6 7,1 Khá

    779 1851070114 Trần Tiến Sơn Nam 14/09/2000 Bình Định VT18A 7.3 7.9 6.5 8.6 7,3 Khá

    780 1851070115 Lê Hồ Mạnh Toàn Nam 24/07/2000 Khánh Hoà VT18A 7.3 6.8 5.8 9.3 6,9 TB - Khá

    781 1851070116 Nguyễn Minh Toàn Nam 04/08/2000 Phú Yên VT18A 7.6 6.6 8.0 7.9 7,5 Khá

    782 1851070118 Đoàn Ngọc Thạch Nam 15/04/2000 Bình Định VT18A 7.2 7.9 7.5 8.6 7,7 Khá

    783 1851070119 Mai Gia Thăng Nam 07/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh VT18A 6.6 6.5 6.5 7.2 6,6 TB - Khá

    784 1851070121 Đồng Văn Thắng Nam 06/06/2000 Quảng Ngãi VT18A 5.8 5.9 8.2 8.6 7,1 Khá

    785 1851070125 Trần Nhất Tri Nam 29/06/2000 Phú Yên VT18A 5.6 5.6 7.0 7.6 6,4 TB - Khá

    786 1851070131 Nguyễn Trương Tuấn Anh Nam 02/08/2000 Vĩnh Long VT18B 5.5 5.3 6.7 8.4 6,3 TB - Khá

    787 1851070132 Trần Văn Hùng Anh Nam 31/07/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu VT18B 6.5 6.1 7.2 8.6 6,9 TB - Khá

    788 1851070133 Hà Xuân Bách Nam 10/02/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu VT18B 6.1 6.1 7.3 7.9 6,8 TB - Khá

    789 1851070134 Lương Đình Bảo Nam 23/11/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu VT18B 6.3 6.3 6.3 9.3 6,7 TB - Khá

    790 1851070142 Nguyễn Minh Chiến Nam 26/12/2000 Đồng Tháp VT18B 5.9 5.9 7.5 7.9 6,8 TB - Khá

    791 1851070143 Trần Thanh Chính Nam 29/03/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu VT18B 5.8 6.6 6.8 8.6 6,7 TB - Khá

    792 1851070144 Nguyễn Ngọc Dũng Nam 16/04/2000 Đắk Lắk VT18B 7.2 5.8 8.0 7.2 7,2 Khá

    793 1851070147 Nguyễn Thanh Duy Nam 10/07/2000 Bình Phước VT18B 5.9 5.9 8.0 8.3 7,0 Khá

    794 1851070149 Phạm Ngọc Duy Nam 29/09/2000 Ninh Bình VT18B 6.6 6.5 7.2 8.6 7,1 Khá

    795 1851070151 Trương Thành Đạt Nam 23/04/1998 Tiền Giang VT18B 5.9 6.6 6.5 9.3 6,7 TB - Khá

    796 1851070152 Trần Đăng Điệp Nam 08/02/2000 Bình Thuận VT18B 5.8 5.9 7.9 7.9 6,9 TB - Khá

    797 1851070154 Vũ Tuấn Hải Nam 06/10/2000 Hải Dương VT18B 6.1 5.9 8.3 9.3 7,3 Khá

    798 1851070156 Nguyễn Đức Hiền Nam 09/08/2000 Đồng Nai VT18B 7.3 6.5 5.8 8.6 6,7 TB - Khá

    799 1851070158 Huỳnh Trung Hiếu Nam 17/03/2000 An Giang VT18B 5.9 7.2 7.2 9.3 7,1 Khá

    800 1851070161 Vũ Hoàng Phi Hổ Nam 04/02/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu VT18B 6.9 5.9 8.6 8.6 7,5 Khá

    801 1851070166 Đặng Vĩnh Kỳ Nam 16/06/2000 An Giang VT18B 6.8 6.9 7.3 8.6 7,2 Khá

    802 1851070171 Nguyễn Hoàng Long Nam 02/02/2000 Khánh Hoà VT18B 6.6 6.5 5.8 9.0 6,6 TB - Khá

    803 1851070173 Trần Văn Lộc Nam 26/12/2000 Bến Tre VT18B 6.1 5.8 8.0 7.9 7,0 Khá

    804 1851070175 Lý Minh Nghĩa Nam 24/11/2000 Kiên Giang VT18B 4.0 7.5 6.3 9.0 6,4 TB - Khá

    805 1851070176 Chu Văn Nhật Nam 22/06/2000 Sóc Trăng VT18B 6.5 6.1 8.9 8.6 7,6 Khá

    806 1851070178 Đặng Thanh Phú Nam 25/02/2000 Tiền Giang VT18B 5.8 7.7 7.5 9.0 7,3 Khá

    807 1851070180 Đặng Vinh Quang Nam 12/03/2000 Long An VT18B 5.8 7.2 7.9 8.6 7,3 Khá

    Page 27

  • 007101 007102 007103 007104STT

    Mã số

    sinh viênHọ đệm tên

    Giới

    tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp

    Điểm học phần Điểm

    trung bìnhXếp loại Ghi chú

    808 1851070183 Phan Minh Sang Nam 18/03/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu VT18B 6.6 8.0 8.2 8.6 7,8 Khá

    809 1851070189 Lê Anh Tuấn Nam 17/04/2000 Đồng Nai VT18B 5.8 7.6 7.2 8.6 7,1 Khá

    810 1851070193 Ngô Gia Thành Nam 26/03/2000 Quảng Bình VT18B 5.6 6.8 8.0 6.9 7,0 Khá

    811 1851070199 Bùi Nguyễn Thùy Trinh Nữ 31/07/2000 Đồng Nai VT18B 5.9 6.5 7.6 8.6 7,0 Khá

    812 1851070205 Nguyễn Thuận Trung Nam 01/10/2000 Lâm Đồng VT18B 5.8 5.9 7.3 7.6 6,6 TB - Khá

    813 1851070207 Bùi Phi Việt Nam 13/03/2000 Bình Thuận VT18B 5.8 7.2 7.3 7.9 7,0 Khá

    814 1851200001 Nguyễn Hoài Bắc Nam 25/08/2000 Lâm Đồng XM18 6.8 6.6 8.3 8.6 7,5 Khá

    815 1851200008 Nguyễn Thu Hằng Nữ 22/08/2000 Tp. Hồ Chí M