DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi:...

19
- Môn thi: Chuẩn đầu ra HSK - Khoa: Ngoại ngữ - Ngày thi: 09.04.2016 - Hình thức thi: Tổng hợp - Năm học: 2015 - 2016 - Phòng thi: 01 (402 C3) Bằng số Bằng chữ 1 1 Nguyễn Thị Chiến 16/06/1994 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng 2 2 Đoàn Thùy Dương 26.10.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng 3 3 Đặng Thị Hồng Gấm 01.01.1994 ĐHNN Anh A K13 Thái Bình 4 4 Phạm Thu 19/09/1994 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng 5 5 Đào Thị Hạnh 22.08.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng 6 6 Đào Thị Hằng 24.04.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng 7 7 Phạm Thị Mỹ Hoa 13.12.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Dương 8 8 Nguyễn Thị Mai Hoa 8/8/1994 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng 9 9 Nguyễn Thị Lan Hương 26/05/1994 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng 10 10 Vũ Thị Khuyên 10.10.1993 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng 11 11 Nguyễn Thị Liên 34640 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng 12 12 Vũ Thị 25/08/1994 ĐHNN Anh B K13 Thái Bình 13 13 Phạm Thị Mai 26.03.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Dương 14 14 Lê Thị Thanh Mai 15/05/1994 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng 15 15 Nguyễn Thị Kim Ngân 27.11.1993 ĐHNN Anh A K13 Thái Bình 16 16 Nguyễn Thị Nhiên 29.09.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng 17 17 Cao Thị Lan Phương 10.07.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng 18 18 Nguyễn Thị Vân 6/1/1994 ĐHNN Anh B K13 Thái Bình 19 19 Phạm Thị 7/5/1995 ĐHNN Anh C K14 Hải Phòng 20 21 - Các số báo danh vắng: ……..……….……………………………………………………………………………… - Số bài: ……….. - Số tờ: ……….. Cán bộ coi thi thứ nhất: ……………...…..…………………… Cán bộ coi thi thứ hai: …………….……...………...………… Cán bộ chấm thi thứ nhất: ……….…………………………… Cán bộ chấm thi thứ hai: ………………..…….……………… Mã đề Số tờ Ký tên Điểm Nơi sinh BAN CHỈ ĐẠO UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi:...

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

- Môn thi: Chuẩn đầu ra HSK - Khoa: Ngoại ngữ - Ngày thi: 09.04.2016

- Hình thức thi: Tổng hợp - Năm học: 2015 - 2016 - Phòng thi: 01 (402 C3)

Bằng

số

Bằng

chữ

1 1 Nguyễn Thị Chiến 16/06/1994 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng

2 2 Đoàn Thùy Dương 26.10.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng

3 3 Đặng Thị Hồng Gấm 01.01.1994 ĐHNN Anh A K13 Thái Bình

4 4 Phạm Thu Hà 19/09/1994 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng

5 5 Đào Thị Hạnh 22.08.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng

6 6 Đào Thị Hằng 24.04.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng

7 7 Phạm Thị Mỹ Hoa 13.12.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Dương

8 8 Nguyễn Thị Mai Hoa 8/8/1994 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng

9 9 Nguyễn Thị Lan Hương 26/05/1994 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng

10 10 Vũ Thị Khuyên 10.10.1993 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng

11 11 Nguyễn Thị Liên 34640 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng

12 12 Vũ Thị Lý 25/08/1994 ĐHNN Anh B K13 Thái Bình

13 13 Phạm Thị Mai 26.03.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Dương

14 14 Lê Thị Thanh Mai 15/05/1994 ĐHNN Anh B K13 Hải Phòng

15 15 Nguyễn Thị Kim Ngân 27.11.1993 ĐHNN Anh A K13 Thái Bình

16 16 Nguyễn Thị Nhiên 29.09.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng

17 17 Cao Thị Lan Phương 10.07.1994 ĐHNN Anh A K13 Hải Phòng

18 18 Nguyễn Thị Vân 6/1/1994 ĐHNN Anh B K13 Thái Bình

19 19 Phạm Thị Tú 7/5/1995 ĐHNN Anh C K14 Hải Phòng

20

21

- Các số báo danh vắng: ……..……….………………………………………………………………………………

- Số bài: ……….. - Số tờ: ………..

Cán bộ coi thi thứ nhất: ……………...…..………………………

Cán bộ coi thi thứ hai: …………….……...………...……………

Cán bộ chấm thi thứ nhất: ……….………………………………

Cán bộ chấm thi thứ hai: ………………..…….…………………

Mã đề Số tờ Ký tên

Điểm

Nơi sinh

BAN CHỈ ĐẠO

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Cán bộ coi thi thứ nhất: ……………...…..………………………

Cán bộ coi thi thứ hai: …………….……...………...……………

Cán bộ chấm thi thứ nhất: ……….………………………………

Cán bộ chấm thi thứ hai: ………………..…….…………………

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa:

1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH QLKT K14B Hải Phòng

2 4001 Vũ Thị Lan Anh 7/11/1994 ĐH TCNH K13D Hải Phòng

3 4002 Phạm Hồng Anh 30.08.1995 ĐH TCNH K14A Hải Phòng

4 4003 Nguyễn Lan Anh 28/11/1995 ĐH KTDN K14A Quảng Ninh

5 4004 Vũ Phương Anh 14.02.1994 ĐH TCNH K13B Hải Phòng

6 4005 Trịnh Thị Vân Anh 02.11.1995 ĐH KTKT K14 Hải Phòng

7 4006 Lương Thị Vân Anh 07.08.1994 ĐH TCNH K13A Hải Phòng

8 4007 Nguyễn Hoàng Anh 25.12.1993 ĐH TCNH K13A Hải Phòng

9 4008 Nguyễn Hoàng Anh 14/03/94 ĐHNN Trung A K13 Hải Phòng

10 4009 Nguyễn Hằng Anh 19.11.94 ĐH CNSH K13 Hải Phòng

11 4010 Nguyễn Thị Ánh 27/4/1994 ĐH KTNT K13A Hải Phòng

12 4011 Trần Thị Ngọc Bích 7/1/1993 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

13 4012 Đinh Thị Thanh Bình 08.02.1994 ĐH QLKT K13B Hải Phòng

14 4013 Đoàn Thị Bình 1/27/1994 ĐH QLKT K14A Hải Phòng

15 4014 Vũ Thị Bình 8/1/1995 ĐHNN Trung B K14

16 4015 Buì Thị Cúc 18.02.1992 ĐHNN Trung B K13

17 4016 Nguyễn Văn Cường 01.05.1993 ĐH Xây dựng K12A Nam Định

18 4017 Tô Văn Cường 19.07.1994 ĐH CTXH K13 Hải Phòng

19 4018 Nguyễn Mạnh Cường 3/10/1990 ĐH QTKD K14A

20 4019 Phạm Thị Chang 8/11/1994 ĐH KTKT K13A Hải Phòng

21 4020 Phạm Kim Chi 4/9/1995 ĐH QTKD K14A

22 4021 Nguyễn Thuỳ Chi 20.11.1994 ĐH TCNH K13A Hải phòng

23 4022 Trần Kim Chi 23/11/1995 ĐHNN Trung B K14

24 4023 Nguyễn Văn Chiến 02.06.1993 ĐH Xây dựng K12A Hải Phòng

25 4024 Đinh Thị Diễm 6/3/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

26 4025 Nguyễn Thị Diệp 10/15/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

27 4026 Vũ Lệnh Doanh 20.11.89 ĐHSP vật lý k13

28 4027 Trần Thị Hồng Dơn 12.9.1994 ĐH VHDL K13 Thái Bình

29 4028 Cao Thị Thùy Dung 16.10.1994 ĐH QTTC KT 13 Hải Phòng

30 4029 Đặng Thị Dung 13.03.95 ĐH KTNT K14B Hải Phòng

31 4030 Nguyễn Thị Kim Dung 19.05.95 ĐH KTNT K14B Hải Phòng

32 4031 Đào Thị Thu Hằng 19.10.1995 CĐ Kinh tế K54 Hải Phòng

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

STT SBD Họ và Tên LớpVị trí

thiNgày sinh

Ngày thi: 09.04.2016

Phòng thi: 301 C3

Mã đề

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ký tên Nơi sinh

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa:

1 4032 Nguyễn Thùy Dung 9/6/1995 ĐH QTKD K14B Hải Phòng

2 4033 Lê Thuỳ Dung 9/2/1995 ĐH QTTCKT-K14 Quảng Ninh

3 4034 Nguyễn Thị Thu Dung 5/22/1994 ĐH KTDN K13B Thái Bình

4 4035 Đặng Thùy Dung 10.07.1994 ĐH KTDN K13A Quảng Ninh

5 4036 Lại Thị Dung 12/8/1994 ĐH KTKTK13B Nam Định

6 4037 Nguyễn Thị Dung 16/06/1994 CN Văn K13 Hưng Yên

7 4038 Nguyễn Thị Dung 10.07.95 ĐH CNSH K14 Hải Phòng

8 4039 Đoàn Văn Duy 7/10/1994 ĐH KTNT K13A Hải Phòng

9 4040 Lê Đình Duy 3/3/1995 Điện CN&DD2.K14 Thái Bình

10 4041 Nguyễn Văn Duy 07.11.93 Điện CN&DD K12 Hải Phòng

11 4042 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05.12.1994 ĐH TCNH K13B Hải Phòng

12 4043 Triệu Thị Duyên 28.08.1994 ĐH CTXH K13 Hải Phòng

13 4044 Trần Thuỳ Dương 10/4/1994 ĐH KTDN K13B Quảng Ninh

14 4045 Nguyễn Ngọc Đại 15.04.1995 CĐ Kinh tế K54 Hải Phòng

15 4046 Nguyễn Thị Hồng Đào 13/11/1994 ĐH TCNH K13D Hải Phòng

16 4047 Vũ Hoàng Đạo 20.01.1991 ĐH Xây dựng K12B Thái Bình

17 4048 Đinh Quang Đạt 15.05.1993 ĐH TCNH K13B Hải Phòng

18 4049 Nguyễn Tiến Đạt 17.09.93 ĐH CNSH K13 Hải Phòng

19 4050 Phạm Duy Đông 21/9/1993 ĐH KTNT K13A Hải Dương

20 4051 Nguyễn Anh Đức 8/7/1994 ĐH KTNT K13B Quảng Ninh

21 4052 Phạm Hữu Đức 13/12/95 ĐH Cơ ĐT K14 Hải Phòng

22 4053 Nguyễn Thị Giang 25.05.1994 ĐH TCNH K13A Hải phòng

23 4054 Trần Thị Minh Hà 3/9/1989 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

24 4055 Bùi Thị Hà 12/5/1994 ĐH KTVT K13A Hải Phòng

25 4056 Đỗ Thị Thu Hà 11.11.1994 ĐH QLKT K13B Hải Phòng

26 4057 Cao Thái Hà 7/11/1995 ĐH QTTCKT-K14 Hải Phòng

27 4058 Nguyễn Thị Thu Hà 9/23/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

28 4059 Dương Thị Thu Hà 21.02.1994 ĐH KTDN K13A Thái Bình

29 4060 Bùi Thị Hà 10.10.1995 ĐH TCNH K14A Hải Phòng

30 4061 Nguyễn Thị Thu Hà 25.08.1994 ĐH TCNH K13B Hải Phòng

31 4062 Nguyễn Thị Thu Hà 29.07.94 ĐH TCNH K13C Hải Phòng

32 4063 Nguyễn Cao Hà 30/3/94 Điện CN&DD2.K14 Thái Bình

33 4064 Phạm Thị Việt Hà 24.05.94 ĐH CNSH K13 Hải Phòng

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinh

Phòng thi: 302 C3

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ngày thi: 09.04.2016

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinhSTT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

34 4065 Nguyễn Thị Hồng Hài 07.07.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

35 4066 Lê Thị Hồng Hải 6/30/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

36 4067 Bùi Thị Hải 23/08/94 ĐHNN Trung A K13 Hải Phòng

37 4068 Vũ Thị Minh Hạnh 25/09/1994 ĐHSP Văn K13 Hải Phòng

38 4069 Bùi Thị Hạnh 17.07.95 ĐH CNSH K14 Hải Phòng

39 4070 Phạm Thị Thanh Hằng 11/23/1995 CĐ Kế toán K54 Hải Phòng

40 4071 Vũ Thị Lệ Hằng 11.08.91 ĐH CNSH K13 Thanh Hoá

41 4072 Nguyễn Thanh Hằng 23.03.95 ĐH Toán K14 Hải Dương

42 4073 Lại Thị Hân 11.05.1994 ĐH KTDN K13A Ninh Bình

43 4074 Hoàng Thị Hậu 12/23/1994 ĐH KTVT K13A Hải Phòng

44 4075 Nguyễn Thị Hậu 4/5/1993 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

45 4076 Hoàng Thị Hậu 29/07/1993 ĐHSP Văn K13 Hải Phòng

46 4077 Trần Thị Thu Hiền 8/7/1994 ĐH KTVT K13B Hải Phòng

47 4078 Nguyễn Thị Hiền 11/9/1994 ĐH KTVT K13B Quảng Ninh

48 4079 Đào Thanh Hiền 19/10/94 ĐH QTKD K13 Hải Phòng

49 4080 Trần Thị Hiền 11/14/1994 ĐH QTKD K14B Hải Phòng

50 4081 Đồng Thị Hiền 6/28/1994 ĐH KTKT K13A Hải Phòng

51 4082 Nguyễn Thu Hiền 7/9/1994 ĐH TCNH K13D Hải Phòng

52 4083 Hoàng Thị Thu Hiền 13.06.1993 ĐH TCNH K13A Hải Phòng

53 4084 Nguyễn Thị Thanh Hiền 05.07.1994 ĐHNN Trung B K13

54 4085 Bùi Thị Hiền 18.6.1994 ĐH QTDL K13 Hải Phòng

55 4086 Phạm Thị Hiền 18.10.1993 ĐH Xây dựng K12A Quảng Ninh

56 4087 Nguyễn Thị Hiển 22/6/1994 CNTT K13 Hải Phòng

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa:

1 4088 Vương Thị Hoa 5/19/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

2 4089 Nguyễn Thị Thúy Hoa 16.04.1995 ĐH TCNH K14A Hải Phòng

3 4090 Lý Việt Hoa 22/5/1994 ĐH KTKTK13B Hải Phòng

4 4091 Phạm Thị Hoa 10.4.1994 ĐH QTDL K13 Hải Phòng

5 4092 Phạm Thị Hòa 26/3/1994 ĐH KTNT K13A Nam Định

6 4093 Nguyễn Duy Hòa 12.07.91 Điện CN&DD K12 Hải Phòng

7 4094 Vũ Thị Thu Hoài 24.12.1994 ĐHNN Trung B K13

8 4095 Nguyễn Thị Hoan 20.11.1993 ĐH KTDN K13A Ninh Bình

9 4096 Lê Thị Hoàn 5/8/1994 ĐHNN Trung A K13 Hải Phòng

10 4097 Vũ Huy Hoàng 16.08.91 Điện CN&DD K12 Hải Phòng

11 4098 Trịnh Thị Hồng 17/9/1994 ĐH KTNT K13A Hải Phòng

12 4099 Đặng Thị Thu Hồng 10.04.1994 ĐH QTTC KT 13 Hải Phòng

13 4100 Trần Thúy Hồng 10/10/1995 ĐH QLKT K14A Quảng Ninh

14 4101 Nguyễn Thị Hồng 11/23/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

15 4102 Nguyễn Thị Huấn 10/1/1994 ĐH KTNT K13C Hưng Yên

16 4103 Trần Thị Hồng Huệ 17/1/1994 ĐH KTNT K13C Ninh Bình

17 4104 Lê Thị Huệ 7/1/1994 ĐH KTVT K13A Sơn La

18 4105 Vũ Thị Huệ 11/1/1994 ĐH KTVT K13B Hải Phòng

19 4106 Đỗ Thị Hương Huệ 11/30/1995 ĐH QLKT K14A Hải Phòng

20 4107 Hà Quang Huy 08.11.1993 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

21 4108 Đỗ Thị Hồng Huyên 13/11/1994 ĐHGDMNK13A Hải Phòng

22 4109 Đào Thị Huyền 8/12/1994 ĐH KTVT K13A Hải Phòng

23 4110 Phạm Thị Thanh Huyền 17/04/94 ĐH QTKD K13 Hải Phòng

24 4111 Phạm Thu Huyền 11/12/1995 ĐH QLKT K14A Hải Phòng

25 4112 Nguyễn Thị Thu Huyền 14/11/1994 ĐH KTKT K13A Hải Phòng

26 4113 Phạm Thị Huyền 6/10/1994 ĐH KTKT K13A Hải Phòng

27 4114 Bùi Thu Huyền 10.08.94 ĐH TCNH K13C Hải Phòng

28 4115 Phạm Thanh Huyền 04.05.1994 ĐH TCNH K13A Hải Phòng

29 4116 Nguyễn Thu Huyền 08.07.1994 ĐHNN Trung B K13

30 4117 Trịnh Thị Thanh Huyền 10.1.1992 ĐH VHDL K13 Hải Phòng

31 4118 Đặng Thị Thanh Huyền 16.06.94 ĐH CNSH K13 Hải Phòng

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinh

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

Phòng thi: 304 C3

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ngày thi: 09.04.2016

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Phòng thi: 305 C3 Khoa:

1 4119 Trịnh Thu Huyền 16.11.95 ĐH CNSH K14 Hải Phòng

2 4120 Nguyễn Thị Mai Hương 1/20/1994 ĐH KTVT K13A Hải Phòng

3 4121 Bùi Thị Hương 27.05.1994 ĐH KTDN K13A Thái Bình

4 4122 Cao Thị Hương 22/08/1994 ĐH TCNH K13D Hải Phòng

5 4123 Nguyễn Thị Hương 20/9/1994 ĐH KTKTK13B Hải Phòng

6 4124 NguyễnThị Thu Hương 11/9/1994 ĐH KTKTK13B Hải Phòng

7 4125 Nguyễn Thị Hương 30.05.94 ĐH CNSH K13 Hải Phòng

8 4126 Nguyễn Thị Mai Hương 14.04.94 ĐH CNSH K13 Hải Phòng

9 4127 Ngô Quang Khang 2/7/1994 ĐH KTNT K13B Hải Phòng

10 4128 Nguyễn Bá Khang 17.07.93 ĐH CNSH K13 Hải Phòng

11 4129 Phạm Văn Khánh 12.11.1992 ĐH Xây dựng K12B Nghệ An

12 4130 Nguyễn Thị Khuyên 12/10/1993 CNTT K13 Hải Phòng

13 4131 Vũ Thị Hà Lan 1/22/1993 ĐH KTNT K13B Hải Phòng

14 4132 Nguyễn Thị Lan 3/10/1994 ĐH KTVT K13B Thái Bình

15 4133 Phạm Thị Hương Lan 09.12.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

16 4134 Nguyễn Thị Lan 7/7/1995 ĐH KTDN K14A Hải Phòng

17 4135 Hoàng Thị Lan 10.11.93 ĐH CNSH K13 Nam Định

18 4136 Bùi Phương Lan 17/1/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

19 4137 Đoàn Thị Lâm 09.04.1994 ĐH QTTC KT 13 Hải Phòng

20 4138 Nghiêm Văn Lâm 17.02.94 ĐH CNSH K13 Hải Phòng

21 4139 Nguyễn Văn Lập 16.09.1992 ĐH Xây dựng K12B Hải Dương

22 4140 Lê Thị Hồng Nhung 9/9/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh LớpVị trí

thiMã đề Ký tên

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra

Nơi sinh

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ngày thi: 09.04.2016

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 14h15 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa:

1 4141 Trần Thị Tuyết Lê 10.03.1994 ĐH QTTC KT 13 Hải Phòng

2 4142 Hoàng Thị Lê 05.06.1994 ĐH CTXH K13 Hà Tĩnh

3 4143 Mai Thị Hương Liên 2/9/1994 ĐH KTNT K13C Buôn Mê Thuật

4 4144 Nguyễn Thị Bích Liên 14/1/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

5 4145 Phạm Thị Hương Liên 6/28/1994 ĐH QTKD K14B Hải Phòng

6 4146 Nguyễn Thị Phương Liên 1/5/1994 ĐH TCNH K13D Hải Phòng

7 4147 Đinh Thị Phương Liên 11/24/1995 CĐ Kế toán K54 Hải Phòng

8 4148 Phạm Bích Liên 13.08.1994 ĐHNN Trung B K13

9 4149 Trần Khánh Linh 23/10/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

10 4150 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/9/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

11 4151 Trần Thị Linh 6/5/1995 ĐH QLKT K14B Hải Phòng

12 4152 Nghiêm Thị Linh 2/28/1995 ĐH QTKD K14B Hải Dương

13 4153 Phạm Thị Linh 11/10/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

14 4154 Đặng Mỹ Linh 1/14/1994 ĐH KTKT K13A Hải Phòng

15 4155 Trần Thị Khánh Linh 24/07/1994 ĐH TCNH K13D Hải Phòng

16 4156 Vũ Thuỳ Linh 07.06.94 ĐH TCNH K13C Hải Phòng

17 4157 Bùi Thị Thùy Linh 26/6/1994 CNTT K13 Quảng Ninh

18 4158 Nguyễn Thị Linh 20.07.94 ĐH CNSH K14 Thanh Hoá

19 4159 Lê Thị Thảo Linh 02.09.94 ĐH Toán K14 Hải Phòng

20 4160 Phạm Thị Kim Loan 10/23/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

21 4161 Phạm Thị Loan 05.07.1994 ĐH KTDN K13A Hải Dương

22 4162 Phạm Thị Loan 2/1/1994 ĐHNN Trung A K13 Thanh Hóa

23 4163 Vũ Văn Long 2/17/1993 ĐH KTNT K13B Hải Phòng

24 4164 Nguyễn Văn Long 03.08.93 ĐHSP vật lý k13

25 4165 Nguyễn Quang Lộc 5.1.1994 ĐH QTDL K13 Bắc Ninh

26 4166 Vũ Thị Luyện 15/01/94 ĐH QTKD K13 Quảng Ninh

27 4167 Đỗ Thị Ngọc Mai 7/5/1993 ĐH KTNT K13A Hải Phòng

28 4168 Nguyễn Thị Mai 17.02.1994 ĐH QLKT K13B Hải Phòng

29 4169 Tạ Thị Sao Mai 05.08.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

30 4170 Lê Thị Thanh Mai 20.12.94 ĐH CNSH K13 Hải Dương

31 4171 Vũ Đức Mạnh 12.07.1992 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

32 4172 Chu Thị Phương Thảo 30.10.1995 CĐ Kinh tế K54 Hải Phòng

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinh

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

Phòng thi: 301 C3

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ngày thi: 09.04.2016

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Buôn Mê Thuật

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 14h15 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa:

1 4173 Vũ Văn Mạnh 20.02.1993 ĐH Xây dựng K12B Hải Dương

2 4174 Nguyễn Thị Hồng Mến 9/20/1995 ĐH KTDN K14A Quảng Ninh

3 4175 Nguyễn Thị Mịch 26.8.1994 ĐH QTDL K13 Hải Phòng

4 4176 Phạm Thị Miền 8/18/1994 ĐH KTKT K13A Thái Bình

5 4177 Lê Thị Minh 19.07.1994 ĐH TCNH K13A Hải Phòng

6 4178 Hoàng Nhật Minh 23.7.1994 ĐH QTDL K13 Hải Phòng

7 4179 Nguyễn Thị Mơ 22.06.1994 ĐHNN Trung B K13

8 4180 Nguyễn Thị Mừng 31/12/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

9 4181 Vũ Thị Huyền My 23.07.1994 ĐH QLKT K13B Hải Phòng

10 4182 Đỗ Hà My 7/20/1995 CĐ Kế toán K54 Hải Phòng

11 4183 Trần Thị Huyền My 10/1/1995 CĐ Kế toán K54 Hải Phòng

12 4184 Nguyễn Thị My 28.10.94 ĐH Toán K14 Thái Bình

13 4185 Lê Phương Nam 06.11.1994 ĐH KTDN K13A Hà Nội

14 4186 Trịnh Thị Ninh 12/18/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

15 4187 Phạm Thị Nụ 24/10/1994 ĐH TCNH K13D Hải Phòng

16 4188 Đoàn Thị Nụ 25.12.1994 ĐH TCNH K13A Hải Phòng

17 4189 Lương Thị Ngà 31/10/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

18 4190 Nguyễn Thị Ngà 24/01/1994 ĐHGDMNK13A Hải Phòng

19 4191 Đặng Thị Kim Ngân 11/12/1993 ĐH KTNT K13B HongKong

20 4192 Đào Thị Ngân 12/24/1994 ĐH KTVT K13A Hải Phòng

21 4193 Hoàng Thị Ngân 26/08/1993 ĐH QLKT 13A Hải Dương

22 4194 Phạm Thị Ngân 7/1/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

23 4195 Nguyễn Thị Kim Ngân 20.09.1995 ĐH KTKT K14 Hải Phòng

24 4196 Thiều Văn Nghĩa 10.06.1993 ĐH Xây dựng K12B Hà Tĩnh

25 4197 Nguyễn Thị Ngoan 2/1/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

26 4198 Tô Thị Ngoan 18.09.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

27 4199 Vũ Bích Ngọc 17/6/1994 ĐH KTNT K13A Hải Phòng

28 4200 Trần Thị Minh Ngọc 14/8/1994 ĐH KTNT K13A Hải Phòng

29 4201 Đỗ Thị Ngọc 12/20/1994 ĐH KTNT K13B Hải Phòng

30 4202 Vũ Thị Minh Ngọc 11/8/1995 ĐH KTDN K14A Quảng Ninh

31 4203 Vũ Thị Ngọc 16.11.1994 ĐH TCNH K13B Nam Định

32 4204 Nguyễn Thu Ngọc 30/7/1994 ĐH KTKTK13B Hải Phòng

33 4205 Phạm Hồng Ngọc 22/09/1994 ĐHSP Văn K13 Hải Phòng

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinh

Phòng thi: 302 C3

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ngày thi: 09.04.2016

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinhSTT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

34 4206 Bùi Minh Nguyệt 11/18/1995 ĐH QLKT K14A Hải Phòng

35 4207 Cao Thị Nhan 9/11/1994 ĐH QTKD K13 Hải Phòng

36 4208 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 19/03/1993 ĐHGDMNK13A Hải Phòng

37 4209 Vũ Thị Nhi 16.08.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

38 4210 Phạm Thị Nhị 10/30/1994 ĐH KTVT 14B Nam Định

39 4211 Phạm Thị Hồng Nhung 23/12/1993 ĐH KTNT K13A Hải Phòng

40 4212 Lê Thị Hồng Nhung 1/13/1994 ĐH KTNT K13B Hải Phòng

41 4213 Nguyễn Thị Nhung 10/11/1994 ĐH KTNT K13C Quảng Ninh

42 4214 Vũ Hồng Nhung 11.10.1994 ĐH QLKT K13B Hải Phòng

43 4215 Bùi Thị Phương Nhung 12/20/1995 ĐH QLKT K14A Hải Phòng

44 4216 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/9/1995 ĐH QTKD K14A

45 4217 Nguyễn Thị Hồng NhungNhung 08.12.94 ĐH TCNH K13C Hải Phòng

46 4218 Nguyễn Thị Nhung 28.06.1993 ĐH TCNH K13A Hải Phòng

47 4219 Hoàng Thị Nhung 28/6/1994 CNTT K13 Hưng Yên

48 4220 Phạm Thị Hồng Nhung 25.04.1993 ĐH CTXH K13 Hải Phòng

49 4221 Phạm Thị Nhung 20.10.95 ĐH Toán K14 Nam Định

50 4222 Nguyễn Thị Hồng Như 10/1/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

51 4223 Nguyễn Thị kim Oanh 11/28/1994 ĐH KTVT K13B Hải Phòng

52 4224 Vũ Thị Oanh 06.10.1994 ĐH TCNH K13B Hải Phòng

53 4225 Bùi Thị Lâm Oanh 22.5.1995 ĐH QTDL K14A Quảng Ninh

54 4226 Nguyễn Thị Phấn 16.08.1994 ĐH QLKT K13B Thanh Hóa

55 4227 Nguyễn Đức Phúc 20.11.1992 ĐH Xây dựng K12B Nghệ An

56 4228 Đỗ Thảo Phương 12/10/1994 ĐH KTNT K13A Hải Phòng

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 14h15 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa:

1 4229 Bùi Bích Phương 12/11/1994 ĐH QTKD K13 Hải Phòng

2 4230 Bùi Thị Phương 14/12/94 ĐH QTKD K13 Thái Bình

3 4231 Phạm Thị Phương Phương 7/2/1995 ĐH QLKT K14A Hải Phòng

4 4232 Lương Thị Phương 4/15/1995 ĐH KTVT 14B Thái Bình

5 4233 Nguyễn Thị Phương 6/29/1994 ĐH KTDN K13B Thái Bình

6 4234 Bùi Thị Thu Phương 04.05.1994 ĐH KTDN K13A Quảng Ninh

7 4235 Hoàng Thu Phương 20.06.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

8 4236 Đặng Thị Phương 03.10.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

9 4237 Phạm Thị Phương 28.03.1993 ĐH TCNH K14A Hải Phòng

10 4238 Vũ Thị Nhã Phương 1/1/1995 CĐ Kế toán K54 Hải Phòng

11 4239 Nguyễn Bích Phương 18/11/1993 ĐHGDMNK13A Hải Phòng

12 4240 Trần Thu Phương 7/11/1995 ĐHNN Trung B K14

13 4241 Phạm Thị Phương 03.03.1994 ĐHNN Trung B K13

14 4242 Nguyễn Thị Hà Phương 8.1.1995 ĐH VHDL K14 Hải Phòng

15 4243 Lương Thị Bích Phượng 6/5/1994 ĐH KTNT K13C Thái Nguyên

16 4244 Nguyễn Thị Phượng 3/1/1994 ĐH QTKD K13 Hải Dương

17 4245 Phạm Đăng Quảng 16.02.1994 ĐH TCNH K13A Thái Bình

18 4246 Trần Bảo Quốc 4/3/1994 ĐH QTKD K13 Hải Phòng

19 4247 Trần Thị Thanh Quý 20/07/93 ĐH QTKD K13 Hải Phòng

20 4248 Vũ Thị Quyên 10.12.1994 ĐH QLKT K13B Hải Phòng

21 4249 Dương Thị Quỳnh 12/10/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

22 4250 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19.05.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

23 4251 Trần Thị Hương Sang 12.05.1994 ĐH CTXH K13 Hải Phòng

24 4252 Nguyễn Thị Hương Sen 20/01/94 ĐHNN Trung A K13 Hải Phòng

25 4253 Phạm Thị Síu 17/02/1994 ĐHGDMNK13A Hải Phòng

26 4254 Lê Sơn 07.09.1993 ĐHNN Trung B K13

27 4255 Phạm Ngọc Sơn 23.1.1993 ĐH Xây dựng K12A Hải Phòng

28 4256 Trần Văn Tấn 25.02.1993 ĐH Xây dựng K12B Hải Dương

29 4257 Phan Mạnh Tiến 1/2/1994 ĐH QTKD K13 Hải Phòng

30 4258 Hoàng Thị Tính 12/9/1993 ĐH QTKD K13 Hải Phòng

31 4259 Nguyễn Thị Toán 17/7/1994 ĐH KTKTK13B Hải Phòng

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinh

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

Phòng thi: 304 C3

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ngày thi: 09.04.2016

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Thái Nguyên

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 14h15 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Phòng thi: 305 C3 Khoa:

1 4260 Nguyễn Thị Nguyệt Tú 8/2/1994 CĐ Kế toán K54 305C2

2 4261 Đào Việt Tuấn 29/1/1994 ĐH KTNT K13A 305C2

3 4262 Đặng Thanh Tùng 25/05/94 ĐH QTKD K13 305C2

4 4263 Vũ Văn Tùng 14.06.1994 DHCNKTXD.K13 305C2

5 4264 Trần Thanh Tùng 08.03.1993

ĐH Xây dựng

K12B 305C2

6 4265 Nguyễn Thị Tuyền 10/9/1994 ĐH KTNT K13C 305C2

7 4266 Vũ Minh Tuyến 26.10.1994 ĐH QTDL K13 305C2

8 4267 Mai Ngọc Tuyết 07.09.1993 ĐH QTTC KT 13 305C2

9 4268 Bùi Thị Tuyết 29/09/93 ĐHNN Trung A K13 305C2

10 4269 Nguyễn Mạnh Tường 06.05.94 ĐH CNSH K13 305C2

11 4270 Nguyễn Thị Yến Thanh 19/04/95 ĐH QTTCKT-K14 305C2

12 4271 Nguyễn Văn Thành 26.05.1993 ĐH Xây dựng K12A 305C2

13 4272 Bùi Thị Thảo 6/15/1994 ĐH KTVT K13B 305C2

14 4273 Nguyễn Thị Thảo 4/4/1994 ĐH KTDN K13B 305C2

15 4274 Vũ Thị Phương Thảo 24/02/1994 ĐH KTKT K13A 305C2

16 4275 Lê Thị Phương Thảo 12/9/1994 ĐH TCNH K13D 305C2

17 4276 Lương Thị Thảo 21.03.1995 ĐH TCNH K14A 305C2

18 4277 Trần Thị Thảo 25.02.1993 ĐH TCNH K13B 305C2

19 4278 Nghiêm Thu Thảo 16/11/1994 ĐH KTKTK13B 305C2

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinh

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ngày thi: 09.04.2016

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 16h30 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa:

1 4279 Phạm Thị Thảo 24/08/1995 ĐHNN Trung B K14

2 4280 Nguyễn Thị Thu Thảo 22.10.1994 ĐHNN Trung B K13

3 4281 Đỗ Phương Thảo 12.09.1994 ĐH CTXH K13 Hải Phòng

4 4282 Trịnh Thị Phương Thảo 09.11.1994 ĐH CTXH K13 Hải Phòng

5 4283 Phạm Thị Thảo 10/11/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

6 4284 Trần Văn Thắng 17.2.1994 ĐH VHDL K14 Hải Phòng

7 4285 Nguyễn Đức Thắng 26.05.1994 ĐH CTXH K13 Hải Phòng

8 4286 Nguyễn Đình Thắng 29.08.92 ĐHSP vật lý k13

9 4287 Vũ Hoàng Thắng 31.07.94 ĐHSP vật lý k13

10 4288 Vũ Thị Thêm 30.06.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

11 4289 Nguyễn Thị Thêm 4/20/1995 ĐH KTDN K14A Quảng Ninh

12 4290 Lê Đình Thịnh 18/9/1995 ĐH QTKD K14A

13 4291 Nguyễn Quỳnh Thơ 11.07.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

14 4292 Lê Thi Thơ 22.08.1994 ĐHNN Trung B K13

15 4293 Đỗ Thị Thu 27/7/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

16 4294 Bùi Thị Thu 4/29/1994 ĐH KTVT K13A Hải Phòng

17 4295 Nguyễn Thị Lệ Thu 2/19/1994 ĐH KTVT K13B Hải Phòng

18 4296 Vũ Thị Minh Thu 9/3/1994 ĐH KTDN K13B Quảng Ninh

19 4297 Đỗ Thị Thu 12/4/1994 ĐH KTKT K13A Hải Phòng

20 4298 Vũ Thị Thu 01.09.1995 ĐH TCNH K14A Hải Phòng

21 4299 Vũ Thị Hoài Thu 16.03.1994 ĐH TCNH K13B Hải Phòng

22 4300 Trịnh Lệ Thu 05.03.1994 ĐH TCNH K13A Hải Phòng

23 4301 Nguyễn Hà Thu 26.1.1994 ĐH QTDL K13 Hải Phòng

24 4302 Nguyễn Thị Thu 13.05.95 ĐH CNSH K14 Hải Phòng

25 4303 Nguyễn Thị Thuý 15.09.1994 ĐH TCNH K13A Hải Phòng

26 4304 Bùi Thị Thùy 01.11.1994 ĐH KTDN K13A Thái Bình

27 4305 Ngô Thu Thủy 13/6/1995 ĐH QTKD K14A

28 4306 Bùi Thị Thủy 8/12/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

29 4307 NguyễnThị Tâm Thủy 5/10/1993 ĐH KTDN K13B Ninh Bình

30 4308 Hoàng Thị Thủy 1/8/1995 ĐH KTDN K14A Hải Phòng

31 4309 Nguyễn Thu Thủy 24.10.1994 ĐH TCNH K13B Hải Phòng

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinh

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

Phòng thi: 301 C3

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ngày thi: 09.04.2016

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 16h30 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa:

1 4310 Đoàn Thị Thủy 4/7/1994 ĐH KTKTK13B Hải Phòng

2 4311 Lê Thị Thủy 29/9/1994 ĐHGDMNK13A Hải Phòng

3 4312 Lê Thị Thủy 28.11.1994 ĐHNN Trung B K13

4 4313 Đào Thị Thu Thủy 22.10.1994 ĐHNN Trung B K13

5 4314 Hoàng Văn Thủy 16.6.1990 ĐH VHDL K13 Nam Định

6 4315 Nguyễn Thị Thủy 9.9.1994 ĐH QTDL K13 Hải Phòng

7 4316 Nguyễn Thị Thúy 21/09/94 ĐH QTKD K13 Hải Phòng

8 4317 Nguyễn Thị Thúy 02.02.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

9 4318 Bùi Thị Tân Thức 2/5/1994 ĐH KTVT K13A Hải Phòng

10 4319 Nguyễn Thị Hoài Thương 1/28/1994 ĐH KTVT K13B Quảng Ninh

11 4320 Cao Thị Hải Thương 3/3/1992 ĐH QTKD K13 Hải Phòng

12 4321 Phạm Thị Thương 24/12/1994 ĐH TCNH K13D Hải Phòng

13 4322 Đàm Thị Thương 23.8.1994 ĐH VHDL K13 Hải Phòng

14 4323 Mai Thị Thương 11.11.95 ĐH Toán K14 Nam Định

15 4324 Phạm Thị Thường 14.05.1993 ĐH QLKT K13B Hải Phòng

16 4325 Ngô Quang Thường 30.11.1992 ĐH Xây dựng K12B Thái Bình

17 4326 Phạm Thị Thương 14/3/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

18 4327 Phạm Thị Thương 1/21/1994 ĐH KTVT K13A Hải Phòng

19 4328 Hồ Thị Hoài Thương 2/9/1995 ĐH QTKD K14A

20 4329 Phạm Thanh Trà 12/9/1995 ĐH QTTCKT-K14 Hải Phòng

21 4330 Nguyễn Thị Trang 14/3/1994 ĐH KTNT K13A Hải Phòng

22 4331 Trần Thị Thùy Trang 10/29/1994 ĐH KTNT K13B Hải Phòng

23 4332 Nguyễn Thu Trang 11/20/1994 ĐH KTNT K13B Hải Phòng

24 4333 Nguyễn Thị Thu Trang 7/12/1994 ĐH KTNT K13C Hải Phòng

25 4334 Vũ Thị Hà Trang 6/25/1994 ĐH KTVT K13A Hải Phòng

26 4335 Nguyễn Thị Trang 20/04/1992 ĐH QLKT 13A Quảng Ninh

27 4336 Nguyễn Thị Thu Trang 17.09.1994 ĐH QTTC KT 13 Hải Phòng

28 4337 Nguyễn Thị Thu Trang 14.03.1994 ĐH QTTC KT 13 Hải Phòng

29 4338 Trần Thị Trang 6/2/1995 ĐH QLKT K14B Thái Bình

30 4339 Lương Thị Minh Trang 17/8/1995 ĐH QTKD K14A

31 4340 Phạm Thị Thùy Trang 29/7/1995 ĐH QTKD K14A

32 4341 Phạm Thị Thu Trang 20/01/96 ĐH QTTCKT-K14 Hải Phòng

33 4342 Đỗ Hà Trang 07.03.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinh

Phòng thi: 302 C3

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ngày thi: 09.04.2016

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinhSTT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

34 4343 Lưu Thị Trang 23/03/1994 ĐH KTKT K13A Hải Phòng

35 4344 Lê Thị Thu Trang 24/08/1994 ĐH TCNH K13D Hải Phòng

36 4345 Lương Thu Trang 12/13/1995 ĐH KTDN K14A Hải Phòng

37 4346 Phạm Thị Thu Trang 12.11.1994 ĐH TCNH K13B Hải Phòng

38 4347 Phạm Thu Trang 12/6/1994 ĐH KTKTK13B Hải Phòng

39 4348 Phạm Thị Trang 15/06/1994 ĐHGDMNK13A Hải Phòng

40 4349 Trần Thị Minh Trang 13.7.1995 ĐH QTDL K14A Quảng Ninh

41 4350 Phạm Thị Huyền Trang 11.7.1995 ĐH VHDL K14 Hải Phòng

42 4351 Trần Thu Trang 7.9.1992 ĐH VHDL K13 Hải Phòng

43 4352 Trạc Hải Trang 19.04.1993 ĐH Xây dựng K12B Hải Phòng

44 4353 Vũ Thị Tuyết Trinh 11.06.1994 ĐH KTDN K13A Nam Định

45 4354 Nguyễn Thị Việt Trinh 9/10/1994 ĐH TCNH K13D Hưng Yên

46 4355 Phạm Thị Lan Trinh 20.05.1993 ĐH TCNH K13A Hải Dương

47 4356 Vũ Đức Trình 25.02.1993 ĐH Xây dựng K12B Nam Định

48 4357 Lương Thảo Uyên 21/2/1994 ĐH KTNT K13A Hải Phòng

49 4358 Nguyễn Thu Uyên 11/7/1994 ĐH QTKD K13 Hải Phòng

50 4359 Nguyễn Tố Uyên 11/17/1994 ĐH QTKD K14B Hải Phòng

51 4360 Phan Thị Vân 10/30/1994 ĐH KTVT K13A Hải Phòng

52 4361 Nguyễn Thanh Vân 1/17/1994 ĐH KTDN K13B Quảng Ninh

53 4362 Tô Thị Vân 12/2/1994 CNTT K13 Quảng Ninh

54 4363 Nguyễn Thị Hoàng Vi 28.09.1994 ĐH KTDN K13A Hải Phòng

55 4364 Mạc Thị Viên 1/8/1995 ĐHNN Trung B K14

56 4365 Nguyễn Đình Việt 14/9/92 Điện CN&DD2.K14 Hải Dương

57 4366 Hoàng Đức Việt 27.7.1993 ĐH QTDL K13 Hải Phòng

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 16h30 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa:

1 4367 Nguyễn Viết Vinh 9/7/1888 ĐH QTKD K14A

2 4368 Đỗ Quang Vinh 20/10/95 Điện CN&DD K12 Hải Phòng

3 4369 Trần Văn Vinh 08.09.1993 ĐH Xây dựng K12B Thái Bình

4 4370 Trần Văn Vương 15/11/1994 CNTT K13 Thái Bình

5 4371 Lê Thị Thanh Xuân 9/20/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

6 4372 Phạm Thị Xuân 05.02.1994 ĐHNN Trung B K13

7 4373 Trần Thị Hải Yến 3/23/1994 ĐH KTNT K13B Hải Phòng

8 4374 Cao Thị Yến 05.01.1994 ĐH QLKT K13B Hải Phòng

9 4375 Bùi Như Yến 11/9/1995 ĐH QLKT K14B Hải Phòng

10 4376 Phạm Thị Hải Yến 9/19/1994 ĐH KTDN K13B Hải Phòng

11 4377 Nguyễn Thị Yến 25.11.1994 ĐH KTDN K13A Thái Bình

12 4378 Vũ Thị Ngọc Yến 18/01/1994 ĐH KTKT K13A Hải Phòng

13 4379 Lương Thị Ngọc Yến 29/06/93 ĐHNN Trung A K13 Hải Phòng

14 4380 Nguyễn Thị Vân Anh 15.10.1993 ĐH QTDL K12

15 4381 Đỗ Phương Anh 27.11.1994 SP Tiểu học K13B Hải Phòng

16 4382 Nguyễn Thị Mai Anh 26.09.1994 SP Tiểu học K13B Hải Phòng

17 4383 Vũ Thị Vân Anh 30.03.1994 ĐHSP MN K13B Hải Phòng

18 4384 Vũ Thị Ngọc Anh 19.04.1995 DH CNSH K14

19 4385 Vũ Thị Duyên 15.02.1994 ĐH QTTC K13

20 4386 Lê Thùy Dương 07.09.1994 ĐHSP Toán K13 Hải Phòng

21 4387 Phạm Thu Hà 14.04.1995 CĐQTVP K54 Hải Phòng

22 4388 Lưu Thị Thu Hằng 16.11.1995 CĐQTVP K54 Hải Phòng

23 4389 Bùi Thị Ngọc Hân 30.10.1994 CĐSP Văn K53 Hải Phòng

24 4390 Chu Đức Hiệp ĐH QTTC K13

25 4391 Lê Thị Hoài 08.11.1993 ĐHSP Toán K13 Hải Phòng

26 4392 Nguyễn Thị Hoài 21.07.1994 CĐQTVP K54 Hải Phòng

27 4393 Bùi Thanh Hương 09.03.1994 ĐHSP MN K13 Hải Phòng

28 4394 Nguyễn Thị Thúy Hương 30.10.1993 ĐH KTVT K12B Hải Phòng

29 4395 Nguyễn Tân Hưởng 05.01.1994 ĐH QTTC K13 Hải Phòng

30 4396 Vũ Hữu Khánh 18.11.1995 CĐQTVP K54 Hải Phòng

31 4397 Trịnh Đức Long 12/29/1995 CĐ KTNT K54 Hải Phòng

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinh

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

Phòng thi: 304 C3

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ngày thi: 09.04.2016

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI THEO PHÒNG · Ca thi: 12h00 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khoa: 1 4000 Trần Ngọc Việt Anh 11/12/1995 ĐH

Ca thi: 16h30 Hệ đào tạo: ĐH, CĐ

Phòng thi: 305 C3 Khoa:

1 4398 Nguyễn Quang Lộc 04.10.1994 CĐQTKD K53

2 4399 Trương Thị Ngân 13.07.1992 SP Tiểu học K13B Hải Phòng

3 4400 Vũ Thị Hồng Nguyên 09.07.1994 ĐHSP Toán K13 Hải Phòng

4 4401 Đặng Thị Ánh Nguyệt 12/20/1995 CĐ QTVP K54 Hải Phòng

5 4402 Mai Thị Oanh 17.07.1994 ĐHSP Địa K13 Hải Phòng

6 4403 Nguyễn Thị Thu Phương 29.12.1994 ĐHSP Toán K13 Hải Phòng

7 4404 Võ Mai Phương 6/16/1995 ĐH TCNH K14A Hải Phòng

8 4405 Nguyễn Thị Phượng 24.09.1995 CĐSP MN K54 Hải Phòng

9 4406 Nguyễn Văn Sơn 09.01.1994 CĐQTKD K53

10 4407 Phạm Trung Tính 03.06.1993 CĐQTKD K53 Hải Phòng

11 4408 Nguyễn Công Thành 14.09.1994 ĐH KTNT K14C Hải Phòng

12 4409 Đặng Phương Thảo 07.09.1994 SP Tiểu học K13B Hải Phòng

13 4410 Trịnh Thị Thảo 08.03.1995 CĐQTVP K54 Hải Phòng

14 4411 Hoàng Mạnh Thắng 11/21/1993 ĐH CTM K12 Hải Phòng

15 4412 Đỗ Huyền Thư 26.04.1994 ĐHSP Toán K13 Hải Phòng

16 4413 Nguyễn Thu Trang 14.09.1994 ĐHSP Văn K13 Hải Phòng

17 4414 Bùi Thị Tường Vi 01.12.1995 CĐQTVP K54 Hải Phòng

18 4415 Vũ Thị Hoàng Yến 07.12.1994 SP Tiểu học K13B Hải Phòng

19 4416 Nguyễn Thị Yến 20.11.1994 ĐHSP Văn K13 Hải Phòng

20 4417 Mai Thị Thảo 22.11.1995 CĐ Kinh tế K54 Hải Phòng

21 4418 Phạm Anh Đức 12/7/1994 DĐH GDTC K13 Hải Phòng

Tổng số sinh viên dự thi: ………………….

Vị trí

thiMã đề Ký tên Nơi sinh

Cán bộ coi thi thứ nhất

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký và ghi rõ họ tên)

Môn thi: Tiếng Anh Chuẩn đầu ra

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI(Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy )

Ngày thi: 09.04.2016