DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI...

141
STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng 1 An Giang BUI THI XUAN 538 2 An Giang NGUYEN THI HOA LY 1723 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG 6582 6 An Giang PHAM THI HOA 6670 7 An Giang LUONG NGOC DIEP 7111 8 An Giang NGUYEN THI HUE 9855 9 An Giang LE THI CAM HOA 10116 10 An Giang NGUYEN TRUNG TAM 11028 11 An Giang TRAN VAN LY 11184 12 An Giang NGUYEN THI TUYET NGA 12023 13 An Giang HUYNH VAN DUNG 12351 14 An Giang NGUYEN THI TUYEN 12561 15 An Giang LUU THANH HO 12564 16 An Giang NGO VUONG MY NHAN 13838 17 An Giang PHAM BA HOA 14475 18 An Giang TRAN THI BICH TUYEN 15439 19 An Giang NGUYEN TOM 15534 20 An Giang HUYNH THI THU LIEU 15804 21 An Giang NGUYEN VAN NHO 16487 22 An Giang DIEP XUAN TRUOC 17133 23 An Giang Nguyen Thi Bich Tram 17525 24 An Giang NGUYEN THI KIEU THU 17553 25 An Giang LAM QUANG THO 18488 26 An Giang FRANK BEUDEKER 18678 27 An Giang NGUYEN THANH TIENG 18814 28 An Giang FRANK BEUDEKER 19999 29 An Giang NGUYEN THI MY THANH 20480 30 An Giang NGUYEN THI XUAN HIEN 20749 31 An Giang BUI THI XUAN 21573 32 An Giang LE THI QUYEN 21834 33 An Giang TRAN MINH THIEN 22714 34 An Giang NGUYEN THI BICH VAN 22903 35 An Giang BUI THI LUYEN 24061 36 An Giang NGUYEN VAN LOC 24158 37 An Giang DO THI HONG 24427 38 An Giang LE THI NGOC TIEN 24991 39 An Giang PHAM BA HOA 25037 40 An Giang DANG THI THAO 25086 41 An Giang NGUYEN THI DEP 25206 42 An Giang TRAN VAN VIEN 25528 43 An Giang NGUYEN TOM 25660 44 An Giang LE KIM NHUNG 25747 45 An Giang HUYNH NGOC TUYET 25812 46 An Giang LE THI NGOC TIEN 26127 47 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 432 48 Ba Đình NGUYEN ANH THU 543 49 Ba Đình PHAM PHUONG THAO 591 50 Ba Đình PHAM PHUONG THAO 1309 51 Ba Đình NGUYEN THI HIEN ANH 1806 52 Ba Đình NGUYEN THI HIEN ANH 1808 53 Ba Đình NGUYEN THI QUE 2245 54 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 2340 55 Ba Đình DO TRI DUNG 2768 DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG "KIỀU HỐI MAY MẮN" (Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động) 1

Transcript of DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI...

Page 1: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1 An Giang BUI THI XUAN 538

2 An Giang NGUYEN THI HOA LY 1723

3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861

4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612

5 An Giang NGUYEN THI DUNG 6582

6 An Giang PHAM THI HOA 6670

7 An Giang LUONG NGOC DIEP 7111

8 An Giang NGUYEN THI HUE 9855

9 An Giang LE THI CAM HOA 10116

10 An Giang NGUYEN TRUNG TAM 11028

11 An Giang TRAN VAN LY 11184

12 An Giang NGUYEN THI TUYET NGA 12023

13 An Giang HUYNH VAN DUNG 12351

14 An Giang NGUYEN THI TUYEN 12561

15 An Giang LUU THANH HO 12564

16 An Giang NGO VUONG MY NHAN 13838

17 An Giang PHAM BA HOA 14475

18 An Giang TRAN THI BICH TUYEN 15439

19 An Giang NGUYEN TOM 15534

20 An Giang HUYNH THI THU LIEU 15804

21 An Giang NGUYEN VAN NHO 16487

22 An Giang DIEP XUAN TRUOC 17133

23 An Giang Nguyen Thi Bich Tram 17525

24 An Giang NGUYEN THI KIEU THU 17553

25 An Giang LAM QUANG THO 18488

26 An Giang FRANK BEUDEKER 18678

27 An Giang NGUYEN THANH TIENG 18814

28 An Giang FRANK BEUDEKER 19999

29 An Giang NGUYEN THI MY THANH 20480

30 An Giang NGUYEN THI XUAN HIEN 20749

31 An Giang BUI THI XUAN 21573

32 An Giang LE THI QUYEN 21834

33 An Giang TRAN MINH THIEN 22714

34 An Giang NGUYEN THI BICH VAN 22903

35 An Giang BUI THI LUYEN 24061

36 An Giang NGUYEN VAN LOC 24158

37 An Giang DO THI HONG 24427

38 An Giang LE THI NGOC TIEN 24991

39 An Giang PHAM BA HOA 25037

40 An Giang DANG THI THAO 25086

41 An Giang NGUYEN THI DEP 25206

42 An Giang TRAN VAN VIEN 25528

43 An Giang NGUYEN TOM 25660

44 An Giang LE KIM NHUNG 25747

45 An Giang HUYNH NGOC TUYET 25812

46 An Giang LE THI NGOC TIEN 26127

47 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 432

48 Ba Đình NGUYEN ANH THU 543

49 Ba Đình PHAM PHUONG THAO 591

50 Ba Đình PHAM PHUONG THAO 1309

51 Ba Đình NGUYEN THI HIEN ANH 1806

52 Ba Đình NGUYEN THI HIEN ANH 1808

53 Ba Đình NGUYEN THI QUE 2245

54 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 2340

55 Ba Đình DO TRI DUNG 2768

DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG "KIỀU HỐI MAY MẮN"(Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động)

1

Page 2: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

56 Ba Đình TRAN DUC TRI 2860

57 Ba Đình NGUYEN MINH THU 3644

58 Ba Đình NGUYEN THI HIEN 4037

59 Ba Đình CLOUTH, ALEC 4576

60 Ba Đình SEAN HOLLINGDALE 4577

61 Ba Đình VU XUAN HUNG 4578

62 Ba Đình NGUYEN TRUNG CAT 4789

63 Ba Đình FLORIAN GUNTER FORSTER 4868

64 Ba Đình JOBST KOEHLER 4869

65 Ba Đình CHEVAL PIERRE JEAN MICHEL 4878

66 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 5035

67 Ba Đình TRAN DUC TRI 5036

68 Ba Đình TRAN KHOA TINH 5309

69 Ba Đình NGUYEN HONG NHUNG 7248

70 Ba Đình TRIEU SON TRUONG CHINH 8086

71 Ba Đình TRAN TUONG NHU 8263

72 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 9144

73 Ba Đình NGUYEN THI HUYEN TRANG 10205

74 Ba Đình DANG THI LIEN 10211

75 Ba Đình SATO KIYOSHI 10469

76 Ba Đình NGUYEN MAU CHUNG 10801

77 Ba Đình BUI THI THUC 10874

78 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 12801

79 Ba Đình NGUYEN VAN THANH 13077

80 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 13090

81 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 13092

82 Ba Đình NGUYEN THI THINH 13927

83 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 14002

84 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 14063

85 Ba Đình ATSUSHI YAMANE 14303

86 Ba Đình YODA AKEMI 14308

87 Ba Đình NGUYEN THI HUE 15828

88 Ba Đình NGUYEN THI THANH 16489

89 Ba Đình TRAN TRONG SON 16700

90 Ba Đình TU THI VAN 17737

91 Ba Đình NGUYEN THI HIEN 18111

92 Ba Đình NGUYEN THI HIEN 18112

93 Ba Đình DINH XUAN HUNG 18916

94 Ba Đình DO MAI AN 19015

95 Ba Đình DO TRI DUNG 19103

96 Ba Đình TRAN KHOA TINH 20218

97 Ba Đình PHAM THI HANG 21133

98 Ba Đình BUI THI MINH HUE 21162

99 Ba Đình LE HAI YEN 21166

100 Ba Đình TRAN THI THU HUYEN 21198

101 Ba Đình BUI THE HIEN 21383

102 Ba Đình TRAN KIM DUYEN 21488

103 Ba Đình PHAM THI THU HUONG 21502

104 Ba Đình VO VAN PHONG 21602

105 Ba Đình TRAN THI THU 21651

106 Ba Đình NGUYEN TRA MY 21707

107 Ba Đình TSUNEO KATO 21714

108 Ba Đình DONG THI MINH PHUONG 21730

109 Ba Đình vu van toan 21759

110 Ba Đình LE MANH HUNG 22383

111 Ba Đình PHAM THI THU HUONG 22452

112 Ba Đình CHU THI MAI SUONG 22467

113 Ba Đình PHAM TUAN ANH 22544

114 Ba Đình VU QUY THUAN 22595

115 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 22629

2

Page 3: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

116 Ba Đình TRAN TRONG SON 22653

117 Ba Đình LE THANH HA 22699

118 Ba Đình NGUYEN TIEN LAP 22742

119 Ba Đình DANG XUAN HOP 22888

120 Ba Đình LE THI THANH LAN 22994

121 Ba Đình FLORIAN GUNTER FORSTER 23020

122 Ba Đình ALEC CLOUTH 23021

123 Ba Đình JOBST KOEHLER 23022

124 Ba Đình HOANG THI HAI YEN 23039

125 Ba Đình LE HAI YEN 23564

126 Ba Đình SAKURAI KAZUHIRO 23576

127 Ba Đình KIKUCHI KOJI 23577

128 Ba Đình TRAN KHOA TINH 23809

129 Ba Đình DANG TIEN HUNG 23857

130 Ba Đình TRAN KHOA TINH 23866

131 Ba Đình BUI THI THUC 23885

132 Ba Đình HOANG THI HAI YEN 23987

133 Ba Đình NGUYEN NGOC LAN 23988

134 Ba Đình NGUYEN XUAN QUYEN 24009

135 Ba Đình HOANG ANH THU 24043

136 Ba Đình NGUYEN THI HUONG 24094

137 Ba Đình DINH HUY TAM 24102

138 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 24120

139 Ba Đình NGUYEN BICH DAT 24151

140 Ba Đình TRAN THUC DUONG 24645

141 Ba Đình HOANG THI HAI YEN 24668

142 Ba Đình LE SY VINH 24759

143 Ba Đình HA THI THANH 24799

144 Ba Đình PHAM HOAI VAN 24838

145 Ba Đình TRAN THUC DUONG 24873

146 Ba Đình TON THI MINH HOA 24881

147 Ba Đình NGUYEN THI PHUONG DUNG 24903

148 Ba Đình HASHIMOTO ATSUSHI 24988

149 Ba Đình PHAN THE CHIEN 25124

150 Ba Đình NGUYEN THI QUE 25405

151 Ba Đình DANG HUYEN TRANG 25614

152 Ba Đình NGUYEN THI THANH VAN 25628

153 Ba Đình NGUYEN THI NGOC THUY 25653

154 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 25755

155 Ba Đình DOAN VAN TINH 25756

156 Ba Đình NGUYEN THI VAN 25757

157 Ba Đình NGUYEN THI VAN 25826

158 Ba Đình HOANG HONG DIEP 25874

159 Ba Đình NGUYEN THI HONG VAN 25889

160 Ba Đình NGUYEN PHUONG THAO 25912

161 Ba Đình HOANG THI HAI YEN 25951

162 Ba Đình PHAM THI THAO 25962

163 Ba Đình PHAM THI KIEU LY 26070

164 Ba Đình YAMANAKA HIROKO 26103

165 Ba Đình KITAO HITOMI 26104

166 Ba Đình NAKANISHI MIKI 26105

167 Ba Đình TAKAHASHI FUMI 26106

168 Ba Đình KAWAMATA TAKAYUKI 26107

169 Ba Đình SOMA MIKI 26108

170 Ba Đình OHGAKI KYOKO 26109

171 Ba Đình SHIMIZU SAIKA 26110

172 Ba Đình YOSHIMOTO YASUYUKI 26111

173 Ba Đình ODA YUMIKO 26112

174 Ba Đình FUCHAKU MIKO 26113

175 Ba Đình ONO MASANOBU 26114

3

Page 4: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

176 Ba Đình YAMAMOTO SATOSHI 26115

177 Ba Đình SHIRAI DAISUKE 26116

178 Ba Đình ITO MIYABI 26117

179 Ba Đình KUSHIYAMA KAYO 26118

180 Ba Đình KAMOGAWA YASUSHI 26119

181 Ba Đình YOSHIKAWA MINORI 26120

182 Ba Đình OGIWARA SHOTA 26121

183 Ba Đình KANEKO YUICHI 26122

184 Ba Đình NISHIO HIROMI 26123

185 Ba Đình OZAWA TATSUMA 26124

186 Ba Đình SO HARUKA 26125

187 Ba Đình MIURA AKIRA 26143

188 Ba Đình KATSUMURA HARUKO 26144

189 Ba Đình AOYAGI YUTAKA 26145

190 Ba Đình MATSUMOTO MANABU 26146

191 Ba Đình NAKAGAWA SEIJI 26147

192 Ba Đình ISEI TAKEHIRO 26148

193 Ba Đình HA CAM TAM 26154

194 Ba Đình TAKEDA OSAMU 26201

195 Ba Đình DO NGOC THUY 26232

196 Ba Đình HO THI THUY HANH 26255

197 Bắc Giang PHAM CONG HUNG 4151

198 Bắc Giang BUI ANH DIEP 5223

199 Bắc Giang DANG THI YEN 6278

200 Bắc Giang CHU THI VIET BICH 6500

201 Bắc Giang DAO THITHUY DUNG 10176

202 Bắc Giang NGUYEN THI XUAN 13212

203 Bắc Giang ELLAWALA LIYANAGE DUNSTAN PRASAD PERERA 16475

204 Bắc Giang LUONG XUAN TIN 16590

205 Bắc Giang HOANG THI HOA 16896

206 Bắc Giang DUONG THI CHUYEN 18247

207 Bắc Giang NGUYEN THANH TRUNG 19942

208 Bắc Giang TRUONG DUC TRINH 21441

209 Bắc Giang NGO THI HUE 21508

210 Bắc Giang NGUYEN THANH LAM 22482

211 Bắc Giang DUONG VAN THUONG 22520

212 Bắc Giang NGO VAN KHOI 23666

213 Bắc Giang NGUYEN ANH TUAN 23973

214 Bắc Giang HA THI HOA 24733

215 Bắc Giang CHU THI THAO 25394

216 Bắc Giang HOANG VAN THAI 25794

217 Bắc Giang CHU THI THAO 25981

218 Bắc Hà Tĩnh TRAN VAN TRANG 1869

219 Bắc Hà Tĩnh DOAN THI TAM 2821

220 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN THI HUYEN 2940

221 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN VIET DUNG 7120

222 Bắc Hà Tĩnh PHAM THI HIEN 17868

223 Bắc Hà Tĩnh LE VAN HAI 18063

224 Bắc Hà Tĩnh HA THI HUONG 18230

225 Bắc Hà Tĩnh NGO THI NHUNG 21649

226 Bắc Hà Tĩnh NGO SY LUC 21782

227 Bắc Hà Tĩnh HO THI HAI HIEN 21836

228 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN VAN ANH 22560

229 Bắc Hà Tĩnh DANG THI HUONG 23955

230 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN THI HONG PHUONG 24163

231 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN VIET THU 25094

232 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN THI LOAN 25204

233 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN THI THUY NGA 25209

234 Bạc Liêu SU THANH LAM 1875

235 Bạc Liêu KHUU SIEU KHEN 2336

4

Page 5: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

236 Bạc Liêu TRUONG VAN LUC 3764

237 Bạc Liêu LE HUU PHUOC 4615

238 Bạc Liêu TRIEU MINH HUNG 4985

239 Bạc Liêu THACH CUONG 5054

240 Bạc Liêu LUU THI HOANG OANH 6963

241 Bạc Liêu NGUYEN THI LIEU 12354

242 Bạc Liêu LY THONG HOANG 12844

243 Bạc Liêu TRUONG THI TIEN 13145

244 Bạc Liêu LE VAN SEN 14014

245 Bạc Liêu HUYNH THI MY 15370

246 Bạc Liêu TRAN CAM LAN 17588

247 Bạc Liêu NGUYEN TAN PHONG 17877

248 Bạc Liêu TRAN NGOC TRAM 19037

249 Bạc Liêu TRUONG MINH VIEN 19950

250 Bạc Liêu NGUYEN THI MY HUONG 21271

251 Bạc Liêu NGUYEN THI NGOC HAO 22598

252 Bạc Liêu KIM SUNYEON 22883

253 Bạc Liêu VO VAN HOANG 23598

254 Bạc Liêu ONG THI CAM VAN 23970

255 Bạc Liêu VO VAN HOANG 24080

256 Bạc Liêu TRAN TU ANH 24807

257 Bạc Liêu TRIEU MINH HUNG 25918

258 Bạc Liêu PHAM TAY HO 26042

259 Bắc Ninh NGUYEN THI MAI 391

260 Bắc Ninh NGUYEN THI HIEU 1871

261 Bắc Ninh NGUYEN THI PHUONG 2374

262 Bắc Ninh TRINH NAM THAI 2583

263 Bắc Ninh LE VAN TAN 3944

264 Bắc Ninh TRAN THI DIEN 3949

265 Bắc Ninh NGUYEN THI LUYEN 4147

266 Bắc Ninh HOANG VAN DAT 4883

267 Bắc Ninh VO THI HOA 5265

268 Bắc Ninh NGUYEN THI HONG UY 5959

269 Bắc Ninh NGUYEN VAN QUYET 6528

270 Bắc Ninh DANG VAN DIEP 7880

271 Bắc Ninh NGUYEN THI TUYET 8366

272 Bắc Ninh DAM DUC VINH 8407

273 Bắc Ninh NGUYEN THI VAN 8457

274 Bắc Ninh HOANG VAN DAT 9744

275 Bắc Ninh NGUYEN NGOC THONG 9910

276 Bắc Ninh NGUYEN BA LONG 10171

277 Bắc Ninh LUONG THI HONG 10173

278 Bắc Ninh NGUYEN NGOC TRUONG 10174

279 Bắc Ninh NGUYEN QUANG HUYNH 10190

280 Bắc Ninh DINH VAN TIEN 12349

281 Bắc Ninh NGUYEN THI THANH TAM 12914

282 Bắc Ninh NGUYEN VAN PHI 13706

283 Bắc Ninh LUU THI XUYEN 13906

284 Bắc Ninh DO VAN THIN 13936

285 Bắc Ninh NGUYEN THI THANH TAM 15622

286 Bắc Ninh NGUYEN THI LANG 15694

287 Bắc Ninh NGUYEN THI TRIEN 16901

288 Bắc Ninh DANG THI HUYEN 17975

289 Bắc Ninh NGUYEN DAC VAN 19122

290 Bắc Ninh NGUYEN VAN DI 19390

291 Bắc Ninh NGUYEN THI DINH 20126

292 Bắc Ninh DANG VAN DIEP 20368

293 Bắc Ninh NGUYEN THI DAM 20413

294 Bắc Ninh NGUYEN VAN TUYEN 20439

295 Bắc Ninh NGUYEN VAN HOA 21344

5

Page 6: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

296 Bắc Ninh NGUYEN THI SINH 21556

297 Bắc Ninh NGUYEN THE TRUONG 21577

298 Bắc Ninh TRAN THI PHUONG THUY 22472

299 Bắc Ninh TRAN DUNG 22532

300 Bắc Ninh DOAN NGOC GIANG 22535

301 Bắc Ninh LE MAI HUONG 22745

302 Bắc Ninh LE DOAN HUNG 22815

303 Bắc Ninh HOANG VAN DAT 22959

304 Bắc Ninh VO THI HOA 23001

305 Bắc Ninh NGO THI THANH 23056

306 Bắc Ninh NGUYEN PHUONG DANG 23610

307 Bắc Ninh NGUYEN THE DUNG 23624

308 Bắc Ninh NGO MINH TUAN 23755

309 Bắc Ninh TONG THI THU HA 23897

310 Bắc Ninh PHAM VIET CUONG 23902

311 Bắc Ninh TRINH HONG BACH 23903

312 Bắc Ninh NGUYEN CONG CAO 23904

313 Bắc Ninh NGUYEN VAN DIEN 24054

314 Bắc Ninh HOANG VAN DAT 24145

315 Bắc Ninh NGUYEN VAN PHUONG 24162

316 Bắc Ninh NGO BA SON 24185

317 Bắc Ninh NGUYEN THANH KHOI 24782

318 Bắc Ninh DO VAN THIN 24900

319 Bắc Ninh HA THI KIM OANH 25198

320 Bắc Ninh LIANG WEN JUEI 25767

321 Bắc Ninh QUAN BA MANH 25938

322 Bến Thành SEIJI KUBOYAMA 586

323 Bến Thành PHAM THI TRONG 636

324 Bến Thành HO THI THUY LOAN 771

325 Bến Thành KANAMORI TETSUYA 781

326 Bến Thành PHAM THI TRONG 1462

327 Bến Thành PHAM THI TRONG 1654

328 Bến Thành VO TIEN BUU 1656

329 Bến Thành PHAM THI TRONG 2496

330 Bến Thành PHAM THI TRONG 2550

331 Bến Thành TRAN VAN HIEP 3557

332 Bến Thành CHI LE CHING 3605

333 Bến Thành LEE CHENG YUAN 3793

334 Bến Thành PHAM THI TRONG 3900

335 Bến Thành DOAN CONG PHUC 4675

336 Bến Thành LE VINH LAN ANH 4717

337 Bến Thành NGUYEN THI THU 4751

338 Bến Thành NGUYEN THI THANH 4780

339 Bến Thành PHAM THI TRONG 5037

340 Bến Thành NGUYEN THI THU HONG 5147

341 Bến Thành NGUYEN THI THUY LINH 5338

342 Bến Thành PHAM THI TRONG 6027

343 Bến Thành DUONG THI THU VAN 6205

344 Bến Thành PHAM THI TRONG 6315

345 Bến Thành HUYNH VAN DO 6373

346 Bến Thành TRAN MY DUNG 6402

347 Bến Thành TE VENG HENG(MA SP D8) 6896

348 Bến Thành NGUYEN THI THUYET 7051

349 Bến Thành PHAM THI TRONG 7092

350 Bến Thành NGUYEN THI XUAN 7100

351 Bến Thành TRUONG VINH CUU 7223

352 Bến Thành NGUYEN TRONG KHOI 7298

353 Bến Thành DUMANGCAS ESTOPITO LEONIDES 7864

354 Bến Thành PHAM THI TRONG 8003

355 Bến Thành CAO SI DUC 8117

6

Page 7: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

356 Bến Thành PHAM THI TRONG 8274

357 Bến Thành LE THI HOANG 8408

358 Bến Thành PHAM THI TRONG 9284

359 Bến Thành TRAN THI KIM DUNG 9713

360 Bến Thành KEISUKE YUI 9854

361 Bến Thành NGUYEN NGOC HAI 10435

362 Bến Thành BUI QUANG HIEP 10492

363 Bến Thành KHUU HUYNH HUONG 10800

364 Bến Thành LE THI TUYET 10825

365 Bến Thành PHAM TRONG QUI 10853

366 Bến Thành PHAM THI TRONG 10904

367 Bến Thành TE VENG HENG(MA SP D8) 11672

368 Bến Thành VOLKER BOCK 11683

369 Bến Thành TRAN VAN LUAN 11792

370 Bến Thành PHAM THI TRONG 11838

371 Bến Thành PHAM THI TRONG 12094

372 Bến Thành PHAM THI TRONG 12152

373 Bến Thành NGUYEN THI NGOC 12883

374 Bến Thành PHAM THI TRONG 12968

375 Bến Thành TRAN VAN TAM 13005

376 Bến Thành KHUU HUYNH HUONG 13131

377 Bến Thành PHAM THI TRONG 13351

378 Bến Thành NGUYEN THI THU 13358

379 Bến Thành HUYNH CHANH NGOC 13382

380 Bến Thành PHAM THI TRONG 14323

381 Bến Thành PHAM THI TRONG 15608

382 Bến Thành PHAM THI TRONG 15634

383 Bến Thành PHAM THI KICH 15741

384 Bến Thành VUONG ANH NGOC KIM 16664

385 Bến Thành DAO NGOC TU 16808

386 Bến Thành LE VIET HOANG 16895

387 Bến Thành TRINE KVALE 16935

388 Bến Thành PHAM THI TRONG 17740

389 Bến Thành PHAM THI TRONG 17838

390 Bến Thành HUYNH THANH THUY 18702

391 Bến Thành VO THI NGHI 18789

392 Bến Thành PHAM THI TRONG 18922

393 Bến Thành PHAM TRONG QUI 18961

394 Bến Thành NGUYEN LE TRANG 18976

395 Bến Thành PHAM THI TRONG 18984

396 Bến Thành CHAN GUORONG 18991

397 Bến Thành PHAM THI TRONG 19120

398 Bến Thành NGUYEN THI THOM 19174

399 Bến Thành PHAM THI TRONG 19181

400 Bến Thành HOANG KIM PHUONG 19225

401 Bến Thành PHAM THI TRONG 19242

402 Bến Thành PHAM THI TRONG 19863

403 Bến Thành PHAM THI TRONG 19994

404 Bến Thành TON NU THU TRANG 20055

405 Bến Thành PHAM THI TRONG 20119

406 Bến Thành PHAM THI TRONG 20236

407 Bến Thành PHAM THI TRONG 20256

408 Bến Thành TRAN ANH TUYET 21148

409 Bến Thành DANG NGOC XUAN 21183

410 Bến Thành DANG THANH TRUC 21231

411 Bến Thành BUI HOAI NAM 21243

412 Bến Thành LE AN KHANG 21277

413 Bến Thành DINH THI HONG THUY 21327

414 Bến Thành PHAM HOANG HAI 21381

415 Bến Thành NGUYEN LE ANH TUAN 21384

7

Page 8: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

416 Bến Thành NGUYEN MAU TOAN 21429

417 Bến Thành NGUYEN ANH QUAN 21435

418 Bến Thành PHAM THI TRONG 21484

419 Bến Thành NGUYEN QUOC THANG 21565

420 Bến Thành PHAM THI TRONG 21597

421 Bến Thành NGUYEN THI MAI 21765

422 Bến Thành TRUONG KIM HONG YEN 22372

423 Bến Thành PHAM THI NGOC LAN 22397

424 Bến Thành NGUYEN THI SANG 22418

425 Bến Thành LY QUANG BAC 22497

426 Bến Thành NGO HUYNH NGOC PHU 22508

427 Bến Thành TRAN VAN DUONG 22512

428 Bến Thành DAO XUAN VU 22565

429 Bến Thành PHUNG UYEN PHUONG 22566

430 Bến Thành NGUYEN HUU MINH 22583

431 Bến Thành PHAN THANH TUAN 22589

432 Bến Thành TALLE BACASON BARTOLOME JR 22628

433 Bến Thành DUONG THI THU 22680

434 Bến Thành TRAN THI NGOC QUYNH 22689

435 Bến Thành LE THI MY LY 22692

436 Bến Thành NGUYEN THANH BINH 22697

437 Bến Thành PHAM THI BINH MINH 22759

438 Bến Thành TRAN VU ANH TU 22804

439 Bến Thành LE HONG CHANH 22838

440 Bến Thành NGUYEN TRAN DOAN CO 22864

441 Bến Thành DINH THI THU HUONG 22930

442 Bến Thành DAO VAN DUC 22997

443 Bến Thành TRAN THI NGUYET ANH 23023

444 Bến Thành LUU QUE CHAU 23044

445 Bến Thành TRAN THI THU MAI 23516

446 Bến Thành TRAN QUANG QUYET 23525

447 Bến Thành NGUYEN HOANG PHUC 23541

448 Bến Thành NGUYEN THI NGOC NGAN 23597

449 Bến Thành TRAN THI NGUYET ANH 23631

450 Bến Thành NGUYEN THI THUYET 23641

451 Bến Thành TRAN VAN TIEN 23643

452 Bến Thành NGUYEN THI THUY NHIEN 23707

453 Bến Thành PHUNG THI BICH NGOC 23768

454 Bến Thành NGUYEN THI XUAN 23806

455 Bến Thành HUYNH THI THUAN 23826

456 Bến Thành NGUYEN THI BACH TUYET 23855

457 Bến Thành NGUYEN DANG NGUYEN 24076

458 Bến Thành PHAM BACH TRUC 24082

459 Bến Thành TRAN VU ANH TU 24114

460 Bến Thành LE THI HUE 24119

461 Bến Thành LE THI CHUNG 24123

462 Bến Thành VAN HIEU 24138

463 Bến Thành NGUYEN THUY DIEM 24196

464 Bến Thành PHAM THI TRONG 24592

465 Bến Thành NGUYEN THANH TRAI 24703

466 Bến Thành PHAM THI TRONG 24770

467 Bến Thành PHAM THI TRONG 24771

468 Bến Thành PHAM THI TRONG 24772

469 Bến Thành DOAN LE PHONG 24839

470 Bến Thành TRAN CONG DUC 24842

471 Bến Thành NGUYEN THANH TRUNG 24864

472 Bến Thành PHAM THI TRONG 24880

473 Bến Thành NGUYEN TRAN PHUONG THU 24899

474 Bến Thành DAO THI LUU 24917

475 Bến Thành NGUYEN HOANG TRUC LY 24930

8

Page 9: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

476 Bến Thành TRIEU HONG THAI HA 24937

477 Bến Thành LE THI LANH 24940

478 Bến Thành PHAM THI TRONG 24946

479 Bến Thành NGUYEN DUY ANH 25046

480 Bến Thành VAN HIEU 25057

481 Bến Thành LIEU CAM THANH 25105

482 Bến Thành LAM MY LINH 25175

483 Bến Thành DINH VAN DE 25723

484 Bến Thành NGUYEN THI SANG 25765

485 Bến Thành NGUYEN THI THUY HUONG 25772

486 Bến Thành NGUYEN THI THUY TRANG 25799

487 Bến Thành TRAN NGUYEN DUY KHANH 25823

488 Bến Thành PHAM THI TRONG 25872

489 Bến Thành TRAN CONG DUC 25894

490 Bến Thành DOAN LE PHONG 25903

491 Bến Thành LY VIET CUONG 25911

492 Bến Thành DOAN VAN DUC 25932

493 Bến Thành PHAM THI BAC 25964

494 Bến Thành PHAM THI TRONG 25969

495 Bến Thành PHAM THI TRONG 25970

496 Bến Thành HONG PHUOC THIEN PHU 25976

497 Bến Thành LE THI HONG PHUONG 25985

498 Bến Thành PHAM THI TRONG 25987

499 Bến Thành LEE CHENG YUAN 26026

500 Bến Thành TRAN XUAN NGHIA 26078

501 Bến Thành TRUONG VINH CUU 26080

502 Bến Thành TRUONG THI NGOC ANH 26081

503 Bến Thành PHAM THI TRONG 26098

504 Bến Thành PHAM THI TRONG 26128

505 Bến Thành PHAM THI TRONG 26142

506 Bến Thành MACH THI DOAN TRANG 26156

507 Bến Thành NGUYEN NGOC THUY 26208

508 Bến Thành PHAM THI TRONG 26215

509 Bến Thành TRIEU HONG THAI HA 26244

510 Bến Thành HO VAN BAU 26267

511 Bến Thành TON QUANG TIEN 26276

512 Bến Thành DOAN KHANH QUYNH 26297

513 Bến Thành TRAN THI KIM PHUNG 26354

514 Bến Thành NGUYEN KIM HOANG DANG 26383

515 Bến Thành DUONG THI KIM LE 26397

516 Biên Hoà OMURA SHINICHIRO 612

517 Biên Hoà DINH THI MEN 1384

518 Biên Hoà LE THI HONG NHU 1434

519 Biên Hoà LEO JIM VILLAMOR CABATINGAN 1442

520 Biên Hoà PHAN THI NGOC TRINH 2396

521 Biên Hoà LE THI LOAN 2947

522 Biên Hoà TADOKORO KIYOTAKA 3869

523 Biên Hoà RITCHE GABONADA REYES 5344

524 Biên Hoà TRAN THI KIM OANH 6132

525 Biên Hoà RAUL ALBERTO GERMAN SANTOS 6195

526 Biên Hoà TRAN THI KIM OANH 7147

527 Biên Hoà SATO TOMOHIKO 7644

528 Biên Hoà KOBAYASHI MASAHIRO 7645

529 Biên Hoà YUICHI SHIBASAKI 7649

530 Biên Hoà LE THI LAN 8156

531 Biên Hoà OMURA SHINICHIRO 8302

532 Biên Hoà NGUYEN THI CUC 8328

533 Biên Hoà LEE KAI HUI 9794

534 Biên Hoà LE DANG KHOA 10573

535 Biên Hoà VO HOANG PHONG 10653

9

Page 10: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

536 Biên Hoà HUYNH THI THUAN 11148

537 Biên Hoà RAUL ALBERTO GERMAN SANTOS 11954

538 Biên Hoà DO KIM NGUU 13423

539 Biên Hoà TADOKORO KIYOTAKA 14365

540 Biên Hoà LE THI HUYEN DIEU 14518

541 Biên Hoà BUI VAN KIEM 15577

542 Biên Hoà DO THI THUY DUNG 17026

543 Biên Hoà MAI THI KIM CUC 18252

544 Biên Hoà NGUYEN VAN CONG 19165

545 Biên Hoà PHAM THI VAN 19387

546 Biên Hoà TRAN TRANG PHUONG THANH 19944

547 Biên Hoà NGUYEN THI VI VAN 21333

548 Biên Hoà MAI VAN HIEU 21803

549 Biên Hoà TRAN VAN THO 21857

550 Biên Hoà EIJI YAMAMOTO 22389

551 Biên Hoà PHAM PHUNG TIEN 22487

552 Biên Hoà HUANG RONG 22632

553 Biên Hoà LE THI OANH 22909

554 Biên Hoà DUONG THI HUAN 23662

555 Biên Hoà BUI THI HOANG ANH 23839

556 Biên Hoà YAO GUANGDA 24584

557 Biên Hoà NGUYEN THI VAN 24660

558 Biên Hoà NGO VAN RUYEN 24776

559 Biên Hoà VO VAN THONG 24958

560 Biên Hoà OMURA SHINICHIRO 24990

561 Biên Hoà DINH THI THUY HANG 24999

562 Biên Hoà KAWAGOE SOICHI 25687

563 Biên Hoà TATSUYA HORIKAWA 25995

564 Biên Hoà TATSUYA HORIKAWA 25996

565 Biên Hoà YAO GUANGDA 26318

566 Bình Dương LUONG HAI NHIEN 571

567 Bình Dương TRUONG TAN TUAN 904

568 Bình Dương VO VIET NHI 1653

569 Bình Dương LI ZHANG LEI 6924

570 Bình Dương FRANCIS WONG KOK KEE 7188

571 Bình Dương RUSS LANGFORD 7868

572 Bình Dương ZHOU WENLIANG 9181

573 Bình Dương XIONG LI 9259

574 Bình Dương TAJIMA SEIJI 9338

575 Bình Dương CHO JIN HAENG 9762

576 Bình Dương DO KHOI NGUYEN 10842

577 Bình Dương HOANG THI MAI 10931

578 Bình Dương NGUYEN PHAM HOAI ANH 12233

579 Bình Dương NGUYEN VAN UT 13043

580 Bình Dương MA LE LIEN 13307

581 Bình Dương LE THI GIANG TU 14116

582 Bình Dương LEE CHUN HSIEN 14239

583 Bình Dương HO NHUC PENH 14457

584 Bình Dương DONG THI LUA 14563

585 Bình Dương TAJIMA SEIJI 14614

586 Bình Dương PIERRE ANTOINE-DIVY (PIERRE, SELVAM ANTO 15289

587 Bình Dương THACH KIM SON 15643

588 Bình Dương LE THI QUY 16455

589 Bình Dương QUACH HAN KEN (TK D8-KCT) 17609

590 Bình Dương NGUYEN THI UT CUNG 17804

591 Bình Dương VU QUANG HUY 17839

592 Bình Dương VO THI ANH TUYET 18189

593 Bình Dương HUYNH LE THUY HANG 20079

594 Bình Dương KANG BOO HYUN 21104

595 Bình Dương TRINH PHUONG LIEN 21196

10

Page 11: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

596 Bình Dương NGUYEN KIM XUYEN 21202

597 Bình Dương HOANG THI HUYEN TRANG 21212

598 Bình Dương CAO DINH PHUONG 21239

599 Bình Dương PHAN THI BACH MAI 21275

600 Bình Dương LAZONA TRINIDAD CECILIA 21458

601 Bình Dương NGUYEN MINH TRI 21478

602 Bình Dương NGUYEN MINH NGUYEN 21499

603 Bình Dương NGUYEN MINH QUAN 21500

604 Bình Dương DIEP TRUNG HIEU 21504

605 Bình Dương NGUYEN THIEN PHUC 21566

606 Bình Dương LIU XUE TAO 21680

607 Bình Dương WU WAN LING 21681

608 Bình Dương NGUYEN THI CHAM 21869

609 Bình Dương THAI THI NGOC TUYEN 22283

610 Bình Dương PHAM NGUYEN NGHI TAN 22516

611 Bình Dương DINH THI NGOC SUONG 22574

612 Bình Dương ZHOU WENLIANG 22630

613 Bình Dương NGUYEN THI PHONG 22810

614 Bình Dương PHAM MINH TRUONG 22830

615 Bình Dương CUN XAY DIEP 22876

616 Bình Dương GAN HENG LIAN 22896

617 Bình Dương LIU,SHIH-HUNG 22986

618 Bình Dương BAE HYO JO 22987

619 Bình Dương NGUYEN THI UYEN PHUONG 23003

620 Bình Dương HUYNH YANG LONG 23007

621 Bình Dương TRINH PHUONG LAN 23019

622 Bình Dương CHUNG VAN TUAN 23045

623 Bình Dương NGUYEN VAN UT 23702

624 Bình Dương NGUYEN TAN DUY 23821

625 Bình Dương SHODA HIROKAZU 23859

626 Bình Dương BUI THI KIM LOAN 23942

627 Bình Dương LY THI MY PHUONG 24002

628 Bình Dương VO HONG THUY 24337

629 Bình Dương NGUYEN THANH PHUONG 24729

630 Bình Dương TRAN THI HUONG GIANG 24954

631 Bình Dương KATSUKI TAKAAKI 25664

632 Bình Dương NGUYEN THUY PHUONG 25674

633 Bình Dương NGUYEN MINH TIET 25716

634 Bình Dương DINH QUYET DINH 25854

635 Bình Dương FAN GUOHONG 26198

636 Bình Dương PHAM THI THUAN 26226

637 Bình Tây TRAN VAN LIN 379

638 Bình Tây LY HUE HUYEN 498

639 Bình Tây TRAN TRONG NGHIA 518

640 Bình Tây HUYNH SAM NGUYEN 863

641 Bình Tây TRAN MAI TRANG 1196

642 Bình Tây HUYNH BICH VAN 1369

643 Bình Tây LE THI PHUOC 1397

644 Bình Tây NGUYEN THI CHAU 1637

645 Bình Tây OSMEL 1744

646 Bình Tây TRINH THI NGOC LANG 2403

647 Bình Tây LE THI HIEU 2405

648 Bình Tây NGUYEN THI TIA 2671

649 Bình Tây BUU PHU 2779

650 Bình Tây TRAN KHANH AN 2996

651 Bình Tây NGUYEN THI NGOC LOAN 3248

652 Bình Tây PHAM KIM THOA 3457

653 Bình Tây VO THI KIM NHI 3651

654 Bình Tây HIDEKI UEDA 3927

655 Bình Tây DONG THUONG QUYEN 4050

11

Page 12: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

656 Bình Tây LE CONG THUC 4440

657 Bình Tây TRINH THI NGOC LANG 4836

658 Bình Tây HUYNH BUU HOAN 5156

659 Bình Tây CHI TAI TO 5663

660 Bình Tây LE THANH TUNG 5672

661 Bình Tây NGUYEN KIM HONG 6056

662 Bình Tây TRAN THI KIM PHUONG 6241

663 Bình Tây QUACH KY TRUONG 6465

664 Bình Tây DANG THI HONG 6558

665 Bình Tây PHAM THI NAM 6731

666 Bình Tây LY QUANG THANG 6733

667 Bình Tây TRAN THANH SON 7256

668 Bình Tây DANG THI CHIEN 7451

669 Bình Tây LE QUOC BINH 7463

670 Bình Tây PHUNG THI NGOC YEN 7947

671 Bình Tây TRAN TRONG NGHIA 9460

672 Bình Tây TAN THI TUYET NHI 9571

673 Bình Tây LE THE PHONG 10152

674 Bình Tây TRINH THI HUYEN 10488

675 Bình Tây BUI NGOC HUONG 10504

676 Bình Tây NGUYEN VAN DAI 10526

677 Bình Tây TRAN TAT KY 10621

678 Bình Tây BUI QUOC DUNG 10818

679 Bình Tây CHRISTIAN EKKEHARD SCHLUTER 10936

680 Bình Tây NGUYEN THI NGOC TRAM 11568

681 Bình Tây VU THI NGUYET MINH 11705

682 Bình Tây LE THI CHO 11714

683 Bình Tây NGUYEN THI NGOC NGA 11886

684 Bình Tây PHO NGOC HONG 11888

685 Bình Tây NGUYEN THUY HIEN 12640

686 Bình Tây NGUYEN THI NGOC TRAM 12688

687 Bình Tây VO VAN THUY 12989

688 Bình Tây PHAN THI RIN 13048

689 Bình Tây NGUYEN THI NGHI 13269

690 Bình Tây DUONG THI THUC DOAN 13348

691 Bình Tây NGUYEN THI NGOC TRAM 13793

692 Bình Tây NGUYEN HOANG VU 13800

693 Bình Tây DO MINH NGUYET 14372

694 Bình Tây LE PHUONG LY 14883

695 Bình Tây NGUYEN THI THUY HIEN 15225

696 Bình Tây NGUYEN THI NGOC NGA 15519

697 Bình Tây LY GIA BUU 16608

698 Bình Tây BANH DUC MINH 17017

699 Bình Tây GIANG XUONG 17560

700 Bình Tây TRAN NGOC 17613

701 Bình Tây NGUYEN THI BICH THUY 17647

702 Bình Tây LE QUOC THOI 18002

703 Bình Tây TRAN THI HUY 18017

704 Bình Tây TRAN VAN LIN 18139

705 Bình Tây TRAN VAN PHA 18383

706 Bình Tây NGUYEN THI NGOC HANG 18432

707 Bình Tây TRAN THI LY 19302

708 Bình Tây TRAN HUU NGHIA (D8) 19832

709 Bình Tây KIM GI HA 20114

710 Bình Tây TRAN VAN LIN 20331

711 Bình Tây PHUNG VAN NHU 20850

712 Bình Tây HUYNH BICH VAN 21192

713 Bình Tây NGUYEN THI THUY HANG 21257

714 Bình Tây NGUYEN THI THUAN 21288

715 Bình Tây TRINH THI NGOC LANG 21328

12

Page 13: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

716 Bình Tây NGUYEN PHUOC BAO SON 21432

717 Bình Tây NGUYEN THI NGOC LOAN 21578

718 Bình Tây LE MINH HUONG 21582

719 Bình Tây TRAN THI LY 21676

720 Bình Tây DUONG THI HONG GAM 21708

721 Bình Tây LE THI TUONG VY 21770

722 Bình Tây TRAN VAN PHA 22056

723 Bình Tây NGUYEN THI THUY HIEN 22271

724 Bình Tây LAM MONG HOANG 22363

725 Bình Tây BUI XUAN KHANH 22426

726 Bình Tây TRINH NHI LIEN 22450

727 Bình Tây LE THI BICH THUAN 22607

728 Bình Tây LE PHAM MAI TRAM 22616

729 Bình Tây LE THI NGOC HAN 22665

730 Bình Tây TRAN THANH SON 22755

731 Bình Tây TO HUU TAM 22842

732 Bình Tây NGUYEN VAN CANH 22846

733 Bình Tây TRAN MINH PHUONG 22899

734 Bình Tây LAM THI QUYNH HUONG 22969

735 Bình Tây ABDOUL MOTALEP KOXIAM 22974

736 Bình Tây HUYNH THI KIM HONG 23085

737 Bình Tây TRAN THI LUAN 23556

738 Bình Tây DANG THI THE 23585

739 Bình Tây LE THI HONG UYEN 23617

740 Bình Tây LE THI PHUOC 23647

741 Bình Tây PHAM THI MINH PHUONG 23682

742 Bình Tây DIEP THI XUAN TUNG 23778

743 Bình Tây NGUYEN THI DAN AN 23793

744 Bình Tây NGUYEN HOANG SON 23828

745 Bình Tây TRAN THI KIEU 23845

746 Bình Tây NGUYEN THI KIM THOA 23935

747 Bình Tây LE PHUONG LY 24018

748 Bình Tây LA THI KIEU DUONG 24127

749 Bình Tây PHAM THI THU NGUYET 24659

750 Bình Tây HOANG VAN HOI 24683

751 Bình Tây NGUYEN THI THU HA 24694

752 Bình Tây PHAM THI HUYEN 24734

753 Bình Tây LY BIEN HUNG 24909

754 Bình Tây NGUYEN THI HONG HOA 24919

755 Bình Tây TRAN VAN HUNG 24952

756 Bình Tây TRAN VAN THANH 25004

757 Bình Tây HUYNH LE ANH 25019

758 Bình Tây PHAM THI HONG HAO 25182

759 Bình Tây NGUYEN THUY NHI 25643

760 Bình Tây NGO THUY THANH 25651

761 Bình Tây NGO BOI HUE 25713

762 Bình Tây TO HOANG TRUNG 25714

763 Bình Tây VO THI KIM NHI 25888

764 Bình Tây VO THU HONG 25923

765 Bình Tây DOAN VINH QUANG 25946

766 Bình Tây NGUYEN THI KIM OANH 26063

767 Bình Tây LAM HAI 26089

768 Bình Tây NGUYEN VAN MINH 26259

769 Bình Tây HUA QUOC PHONG 26431

770 Bình Thạnh TRAN THI TRUNG THANH 1314

771 Bình Thạnh LE HAI TRIEU 1408

772 Bình Thạnh NGUYEN THI MAI 1645

773 Bình Thạnh LUU THI THE 2606

774 Bình Thạnh DUONG THI CAM HANG 3993

775 Bình Thạnh TRAN THI TRUNG THANH 3994

13

Page 14: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

776 Bình Thạnh PHAM THI THU THUY 4082

777 Bình Thạnh DOAN THI BACH DUNG 4680

778 Bình Thạnh NGO DUC HOA 5082

779 Bình Thạnh TANG LE BINH 5318

780 Bình Thạnh PHAM THAI BINH 5986

781 Bình Thạnh YUAN, CHUN HUA 6230

782 Bình Thạnh PHAM THI THANH LOAN 6360

783 Bình Thạnh FILIPINA BERMIDO TIDERA 6504

784 Bình Thạnh VO THUY HONG 7330

785 Bình Thạnh NGUYEN THI DUC DUNG 7823

786 Bình Thạnh PHAM THI HONG HA 8037

787 Bình Thạnh NGUYEN NHU THIEN 8108

788 Bình Thạnh DANG MINH DUC 8115

789 Bình Thạnh LE VINH HUAN 8116

790 Bình Thạnh PHAM HUU CHINH 8140

791 Bình Thạnh TRINH QUANG LAM 9343

792 Bình Thạnh VO DUC LUC 9608

793 Bình Thạnh TRAN THI HOA 9610

794 Bình Thạnh LIEW YOONG FOOK 10542

795 Bình Thạnh TRUONG THI BE BA 10768

796 Bình Thạnh NGUYEN THI CHINH 10887

797 Bình Thạnh DO THI THUY NHUNG 11003

798 Bình Thạnh NGUYEN THI PHUONG 11180

799 Bình Thạnh DO THI THUY NHUNG 12149

800 Bình Thạnh LIEW YOONG FOOK 12272

801 Bình Thạnh DONG ZHIXING 12939

802 Bình Thạnh TRUONG HOANG VU 13384

803 Bình Thạnh NGUYEN THI MY TRANG 13429

804 Bình Thạnh PHAN THI THANH THUY 14377

805 Bình Thạnh LEE DOO SUCK 14522

806 Bình Thạnh VO THI HUYEN 15900

807 Bình Thạnh TRUONG THI BE BA 16717

808 Bình Thạnh NGUYEN THI PHI SON 16962

809 Bình Thạnh TRAN THI LE THAO 17579

810 Bình Thạnh LE THI MY DUYEN 17988

811 Bình Thạnh LE THI KIM LOAN 18796

812 Bình Thạnh NGUYEN DINH VUI 18849

813 Bình Thạnh TRAN NHU SAM 18850

814 Bình Thạnh HUYNH DAI HUNG 18852

815 Bình Thạnh NGUYEN TAN TAI 18858

816 Bình Thạnh TRAN NGOC YEN 18973

817 Bình Thạnh LE THI THU THUY 20254

818 Bình Thạnh TRAN HOA DONG 21153

819 Bình Thạnh DANG DINH HONG PHI 21155

820 Bình Thạnh LA NGOC YEN 21216

821 Bình Thạnh TRAN LUONG DAI 21225

822 Bình Thạnh HOANG GIANG 21469

823 Bình Thạnh DANG DINH HONG PHI 21487

824 Bình Thạnh TRAN HOAI HUU 21501

825 Bình Thạnh NGUYEN THANH THONG 21530

826 Bình Thạnh NGUYEN VAN MUON 21543

827 Bình Thạnh DOAN UY BAO 21628

828 Bình Thạnh MAI QUOC QUANG 21721

829 Bình Thạnh NGUYEN THI THU THUY 21762

830 Bình Thạnh NGUYEN NGUYET ANH 21783

831 Bình Thạnh NGUYEN THI PHUONG 22412

832 Bình Thạnh NGUYEN THI PHUONG 22490

833 Bình Thạnh VU DINH CHAC 22514

834 Bình Thạnh TRAN HOAI HUU 22553

835 Bình Thạnh NGUYEN THI MONG KIEU 22635

14

Page 15: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

836 Bình Thạnh TRUONG THI BE BA 22693

837 Bình Thạnh NGUYEN THI MAI 22816

838 Bình Thạnh NGUYEN THANH LUY 22827

839 Bình Thạnh LEE DOO SUCK 22976

840 Bình Thạnh NGUYEN DUC TAI 23550

841 Bình Thạnh NGUYEN THI PHUONG CHI 23612

842 Bình Thạnh LE HAI TRIEU 23615

843 Bình Thạnh NGUYEN THANH TRUNG 23676

844 Bình Thạnh NGUYEN PHUONG THANH 23783

845 Bình Thạnh HUYNH THI DUOC 23834

846 Bình Thạnh TRAN HOAI HUU 23900

847 Bình Thạnh NGUYEN THI CHUNG 23923

848 Bình Thạnh NGUYEN DUONG CAM TU 23946

849 Bình Thạnh NGUYEN THI HIEN 23964

850 Bình Thạnh NGUYEN THI THAN 23971

851 Bình Thạnh VINH DUC 24595

852 Bình Thạnh NGUYEN HUU THUC 24630

853 Bình Thạnh DO THI THUY NHUNG 24647

854 Bình Thạnh DUONG THI NGOC TU 24728

855 Bình Thạnh ANTONIUTTI DANIELE-TRUONG THI THU THUY 24886

856 Bình Thạnh ANTONIUTTI DANIELE-TRUONG THI THU THUY 24887

857 Bình Thạnh LE VAN HA 24908

858 Bình Thạnh PHAM TUAN NAM 25163

859 Bình Thạnh NGUYEN DUC DUNG 25214

860 Bình Thạnh DANG DINH HONG PHI 25697

861 Bình Thạnh PHAM QUANG HIEU 25762

862 Bình Thạnh HUYNH THI ANH THU 25805

863 Bình Thạnh NGUYEN LY TRUONG SON 25843

864 Bình Thạnh DANG VAN TIEP 25864

865 Bình Thạnh NGUYEN THI TUYET 25870

866 Bình Thạnh NGUYEN NGOC TUAN 26084

867 Bình Thạnh LE HO BA PHUOC 26228

868 Bình Thạnh DINH THI MAI PHUONG 26230

869 Bình Thạnh NGUYEN HOANG MINH TUYET 26283

870 Bình Thạnh NGUYEN QUYNH DUONG 26364

871 Bình Thạnh TRUONG TUAN KIET 26367

872 Bình Thạnh TRAN THI THANH NGA 26444

873 Bình Thuận STUDENKOVA OLGA 1248

874 Bình Thuận NGUYEN THI THUY AN 1374

875 Bình Thuận Nguyen Thi Kim Hoa 2121

876 Bình Thuận MURPHY HEINIGER 2123

877 Bình Thuận TRAN MANH 2688

878 Bình Thuận NGUYEN THI HANH 3513

879 Bình Thuận DINH VAN HUNG 3986

880 Bình Thuận STEKLOVA ELENA 4632

881 Bình Thuận NGUYEN TAN NOAN 5928

882 Bình Thuận DO NGOC HUNG 6249

883 Bình Thuận NGUYEN THI BA 6359

884 Bình Thuận NGUYEN THI KIM OANH 6756

885 Bình Thuận TRAN MANH 7091

886 Bình Thuận TRAN THI MY 7549

887 Bình Thuận NGUYEN HUU AN 7805

888 Bình Thuận NGUYEN THI MINH LIEU 9390

889 Bình Thuận VO THI LAI 9870

890 Bình Thuận LE THI HOA 11074

891 Bình Thuận TRAN TRONG NHO 11519

892 Bình Thuận SCHALLER THEO HERMANN 11624

893 Bình Thuận NGUYEN CHI CUONG 13044

894 Bình Thuận GASTON RICHARD ROGER GILBERT 13076

895 Bình Thuận DAO TIEU VAN 14574

15

Page 16: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

896 Bình Thuận GASTON RICHARD ROGER GILBERT 15391

897 Bình Thuận STEKLOVA ELENA 15422

898 Bình Thuận KRYUCHKOV SERGEY 15581

899 Bình Thuận TRAN TRONG NHO 16251

900 Bình Thuận PHAM,THI HUYEN THU 16373

901 Bình Thuận BOUIRIK LAURENT ANDRE 16894

902 Bình Thuận Nguyen Thi Kim Hoa 17431

903 Bình Thuận KIEU HUNG CUONG 17697

904 Bình Thuận VO THI HOA 17799

905 Bình Thuận VLADIMIR DMITRIEV 17960

906 Bình Thuận NGUYEN THI BA 18005

907 Bình Thuận NGUYEN THI HANH 18022

908 Bình Thuận NGUYEN THI CAM NHUNG 18522

909 Bình Thuận BURNDRED MAURICE JOHN 18714

910 Bình Thuận LE NGOC MINH 18857

911 Bình Thuận NGUYEN DUC TAM 19396

912 Bình Thuận VO THI BICH VAN 19730

913 Bình Thuận NGUYEN THI KIM NGUYET 21101

914 Bình Thuận STEKLOVA ELENA 21107

915 Bình Thuận LE THI DANH 21111

916 Bình Thuận LE THI THANH 21569

917 Bình Thuận BUI THI CHIN 21790

918 Bình Thuận TRAN TRONG NHO 22352

919 Bình Thuận NGUYEN THI VINH 22353

920 Bình Thuận NGO BAO QUOC 22400

921 Bình Thuận DANG THI TAM 22503

922 Bình Thuận NGO HANH 22678

923 Bình Thuận PHAM THI COI 23078

924 Bình Thuận DINH VAN THAN 23642

925 Bình Thuận TRAN VO KHOAN 23931

926 Bình Thuận DEN THUY TRINH 24059

927 Bình Thuận HA THI NHUNG 24106

928 Bình Thuận PHAN QUYNH NHU 24133

929 Bình Thuận VO THI BICH VAN 24270

930 Bình Thuận SCHALLER THEO HERMANN 24550

931 Bình Thuận VO VAN SANG 24551

932 Bình Thuận HO THAI AN 24702

933 Bình Thuận KIEU THI THANH 24704

934 Bình Thuận NGUYEN THI THUY AN 24706

935 Bình Thuận BOUIRIK LAURENT ANDRE 24849

936 Bình Thuận Luu Thi Mai 25486

937 Bình Thuận CHUNG THI LY 25706

938 Bình Thuận MAI NGOC NU 25710

939 Bình Thuận KORNEV ANTON 25770

940 Bình Thuận GASTON RICHARD ROGER GILBERT 26066

941 Cà Mau LE THI NHU MO 517

942 Cà Mau LE VAN HIEU 900

943 Cà Mau PHAN DINH HUONG 1661

944 Cà Mau DO THI CHAU 1853

945 Cà Mau NGUYEN HOANG RI 1879

946 Cà Mau LIEU HOAI AN 2895

947 Cà Mau PHAM THI THIEM 4641

948 Cà Mau NGUYEN THI LE 4943

949 Cà Mau TRAN KIM HOANG 4992

950 Cà Mau LIEN NGOC CHI 6201

951 Cà Mau NGUYEN NGOC SANG 6459

952 Cà Mau LE THI ANH 10513

953 Cà Mau LE TRAN VAN ANH 10725

954 Cà Mau HUYNH KIM PHUONG 11108

955 Cà Mau NGUYEN VAN LU 12789

16

Page 17: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

956 Cà Mau PHAM THI NGA 13166

957 Cà Mau DANH BONG 13463

958 Cà Mau HONG THI MUOI 14461

959 Cà Mau HO TRUNG PHUC 14466

960 Cà Mau DO THI NGA 14510

961 Cà Mau NGUYEN VU ANH 14638

962 Cà Mau HUU THI VUI 15657

963 Cà Mau NGUYEN THI LUOI 15956

964 Cà Mau NGUYEN THI NHIEN 18029

965 Cà Mau NGUYEN KIM PHUONG 18047

966 Cà Mau TRUONG THI CHAC 18206

967 Cà Mau DANH THI NUOL 19403

968 Cà Mau NGUYEN HONG THAM 19405

969 Cà Mau NGUYEN THANH THOANG 20309

970 Cà Mau NGUYEN NGOC SANG 20379

971 Cà Mau NGUYEN THI GIANG 20477

972 Cà Mau LE NGHIA THANH 21173

973 Cà Mau LE THI THANH MY 21253

974 Cà Mau LE THI NHU MO 21262

975 Cà Mau LE THI NU 21308

976 Cà Mau NGUYEN THI KIEU DUYEN 21686

977 Cà Mau NGUYEN LE AN 21729

978 Cà Mau LE NGOC BICH 21839

979 Cà Mau LE VAN AN 22445

980 Cà Mau NGHIEM TON 22457

981 Cà Mau PHAM VAN PHUOC 22627

982 Cà Mau PHAN HOANG PHU 22729

983 Cà Mau VO VAN HOAI 22773

984 Cà Mau VU THI THAM 23718

985 Cà Mau ONG CHIEU HOA 23727

986 Cà Mau NGO THI LAI 23870

987 Cà Mau NGO VAN TY 23872

988 Cà Mau NGUYEN THANH HA 23893

989 Cà Mau DIEP THI LIEN 23999

990 Cà Mau NGUYEN TUYET NHI 25218

991 Cà Mau BUI NGOC LAN 26268

992 Cam Ranh HUYNH THI MAI 720

993 Cam Ranh PHAM HOANG GIA 790

994 Cam Ranh Pham thi Huong 1123

995 Cam Ranh DANG THI PHUC HAU 1179

996 Cam Ranh Tran Lanh 2146

997 Cam Ranh DINH THI MINH THU 2316

998 Cam Ranh NGUYEN THI HOA 3539

999 Cam Ranh TRAN LE THANH TRUYEN 4980

1000 Cam Ranh LE THI QUY 6255

1001 Cam Ranh LE THI QUY 6314

1002 Cam Ranh PHAN VAN KHOA 6351

1003 Cam Ranh NGUYEN HUNG 6355

1004 Cam Ranh HUYNH VAN HOAN 7211

1005 Cam Ranh HUYNH THI KIM MINH 7225

1006 Cam Ranh NGUYEN CHET 7707

1007 Cam Ranh NGUYEN THI THU HA 8259

1008 Cam Ranh TRAN THI HUONG 8479

1009 Cam Ranh TRAN THI PHUONG 9277

1010 Cam Ranh DOAN VAN NUOI 10437

1011 Cam Ranh NGUYEN THI NUONG 10483

1012 Cam Ranh LE THI KIEP 11079

1013 Cam Ranh DANG THI MINH HAI 11702

1014 Cam Ranh LE KHANH PHUONG 11989

1015 Cam Ranh NGO THI TUYET DONG 12027

17

Page 18: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1016 Cam Ranh DUONG THI THAI LIEN 12205

1017 Cam Ranh TRAN THI KIEM HUONG 12854

1018 Cam Ranh TRAN THI KIEM HUONG 12860

1019 Cam Ranh LE THI THU 12869

1020 Cam Ranh VO THI LANH 12922

1021 Cam Ranh DANG VAN VIET 13069

1022 Cam Ranh NGUYEN THI LANG 13146

1023 Cam Ranh NGUYEN HUY CUONG 13460

1024 Cam Ranh NGUYEN THI SUOT 15560

1025 Cam Ranh LE KHANH PHUONG 16835

1026 Cam Ranh LE THANH DUOC 17701

1027 Cam Ranh PHAM HOANG GIA 18094

1028 Cam Ranh DINH VIET CU 19030

1029 Cam Ranh LE THI THANH THUYET 19050

1030 Cam Ranh NGUYEN THI HIEN 21791

1031 Cam Ranh LE THI KIM TRINH 21818

1032 Cam Ranh PHAM THI KIM NGAN 22845

1033 Cam RanhNGUYEN THI HUONG(NGUYEN THI NGOC HUONG)

23544

1034 Cam Ranh TRAN THI NHU Y 23547

1035 Cam Ranh TRUONG THI TUONG 23583

1036 Cam Ranh LE THI NGOC ANH 23715

1037 Cam Ranh BUI THI THAI 23831

1038 Cam Ranh PHAM DINH THANH 23941

1039 Cam Ranh NGUYEN THI HOA 23974

1040 Cam Ranh NGUYEN THI VUONG 24655

1041 Cam Ranh NGUYEN THI TAO 24657

1042 Cam Ranh BUI THI THAI 24700

1043 Cam Ranh NGUYEN DINH THAI THANH 24701

1044 Cam Ranh NGUYEN THI VUONG 24714

1045 Cam Ranh LE TRE 25013

1046 Cam Ranh TRAN THI MINH THUY 25017

1047 Cam Ranh TRAN VAN DUNG 25018

1048 Cam Ranh NGUYEN HUNG 25020

1049 Cam Ranh BUI THI QUYNH LOAN 25905

1050 Cam Ranh NGUYEN THI BINH 26391

1051 Cần Thơ NGUYEN HONG NHUNG 366

1052 Cần Thơ NGUYEN THI BONG 503

1053 Cần Thơ NGUYEN VAN TOAN 626

1054 Cần Thơ NGUYEN NGOC QUY 1392

1055 Cần Thơ HUYNH THI HAI 1677

1056 Cần Thơ PHAM THANH THOI 1680

1057 Cần Thơ NGUYEN NHAN HIEN 1688

1058 Cần Thơ VAN PHAM DANG TRI 1841

1059 Cần Thơ HO THI KIEU PHUONG 1854

1060 Cần Thơ NGUYEN VAN SUONG 2273

1061 Cần Thơ LAI THI MY LIEN 2280

1062 Cần Thơ VAN PHAM DANG TRI 2540

1063 Cần Thơ DANG THI PHAN 2682

1064 Cần Thơ LE NGOC OANH 2710

1065 Cần Thơ LE QUANG MINH 3643

1066 Cần Thơ HUYNH THI CANH 3704

1067 Cần Thơ NGUYEN CAM VAN 3952

1068 Cần Thơ NGUYEN VAN NHAT 4023

1069 Cần Thơ NGUYEN THI HONG NHI 4778

1070 Cần Thơ NGUYEN THI PHUONG 5125

1071 Cần Thơ TRUONG MINH KHAN 5239

1072 Cần Thơ DAO VUI 5274

1073 Cần Thơ HUA THI ANH DAO 5876

1074 Cần Thơ IZUMI TARO 6291

18

Page 19: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1075 Cần Thơ HO NGUYEN CONG THANH 6347

1076 Cần Thơ IIZUMI YOSHIKO 6489

1077 Cần Thơ NGUYEN THI DO 6493

1078 Cần Thơ TOMOHIKO TAMINATO 6502

1079 Cần Thơ PHAN HONG PHUC 6598

1080 Cần Thơ DUONG KIM SA 6943

1081 Cần Thơ THAI THI HAI 6949

1082 Cần Thơ LE THI OANH 7098

1083 Cần Thơ PHUNG THI NGUYEN 7210

1084 Cần Thơ NGUYEN VAN THUONG 7904

1085 Cần Thơ NGUYEN THANH XUAN 8018

1086 Cần Thơ LE NGOC OANH 8202

1087 Cần Thơ QUANG THANH LONG 8297

1088 Cần Thơ NGUYEN VAN AN 8345

1089 Cần Thơ PHAM THI THAM 9331

1090 Cần Thơ JACCOUD JANINE HUGUETTE 9568

1091 Cần Thơ TRAN THI BICH LIEN 9667

1092 Cần Thơ NGUYEN THI MY LE 9900

1093 Cần Thơ LA KIM HUONG 10500

1094 Cần Thơ NGUYEN VAN AN 10924

1095 Cần Thơ LE THANH PHONG 10934

1096 Cần Thơ NGUYEN THI MY LOAN 11678

1097 Cần Thơ HEI YAU CHOR 11819

1098 Cần Thơ TRUONG THI THANH THUY 11958

1099 Cần Thơ BERNARD IBANEZ 12000

1100 Cần Thơ NGUYEN THI PHUONG THAO 12043

1101 Cần Thơ NGUYEN HONG THUY 12129

1102 Cần Thơ LE THI LIET 12143

1103 Cần Thơ NGUYEN THI HONG CHI 12223

1104 Cần Thơ NGUYEN VAN BA 12797

1105 Cần Thơ DANG VAN HUYNH 13055

1106 Cần Thơ DO THI CAM THOA 13154

1107 Cần Thơ NGUYEN NGOC THIEN 13259

1108 Cần Thơ NGUYEN VAN NHAT 13300

1109 Cần Thơ NGUYEN THANH HUNG 13325

1110 Cần Thơ NGUYEN PHUOC THANH 13363

1111 Cần Thơ NGUYEN THI MY LOAN 13437

1112 Cần Thơ TRAN VAN NGUYEN 13450

1113 Cần Thơ CASCODEME JACQUES SAVARY 13968

1114 Cần Thơ MEHL ALAIN 14095

1115 Cần Thơ NGUYEN THI HONG NHUNG 14162

1116 Cần Thơ NGUYEN VAN HAI 14267

1117 Cần Thơ LE THANH THUAN 14417

1118 Cần Thơ BUI VAN HOANG HONG 14462

1119 Cần Thơ NGUYEN THI CAM THUY 15791

1120 Cần Thơ NGUYEN THI THE 15795

1121 Cần Thơ TRAN NGOC KHEN 15914

1122 Cần Thơ LE THI HAU 15951

1123 Cần Thơ VO MINH QUAN 15957

1124 Cần Thơ JACCOUD JANINE HUGUETTE 16645

1125 Cần Thơ DANG VAN HUYNH 16803

1126 Cần Thơ NGUYEN THI TUYET OANH 16992

1127 Cần Thơ BUI VAN HOANG HONG 17058

1128 Cần Thơ PHAN HONG PHUC 17107

1129 Cần Thơ NGUYEN VAN CANG 17111

1130 Cần Thơ TON THI TUYET MAI 17587

1131 Cần Thơ NGUYEN VAN NGHIEM 17961

1132 Cần Thơ NGUYEN THI THANH PHUONG 18057

1133 Cần Thơ NGUYEN VAN KHAI 18801

1134 Cần Thơ PHAM THI MY 19009

19

Page 20: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1135 Cần Thơ NGUYEN VAN NHAT 19194

1136 Cần Thơ HO NGUYEN CONG THANH 20157

1137 Cần Thơ VANROOSE MICHEL,YVON 20258

1138 Cần Thơ NGUYEN MY LAN 20350

1139 Cần Thơ TRUONG MINH KHAN 20432

1140 Cần Thơ TRAN THI TUYET 20454

1141 Cần Thơ LAM THI KIM QUYEN 21169

1142 Cần Thơ LA TUAN THANH 21268

1143 Cần Thơ LE KIM HET 21348

1144 Cần Thơ NGUYEN VAN AN 21518

1145 Cần Thơ SEGI TADASHI 21521

1146 Cần Thơ TRAN THANH THAO 21683

1147 Cần Thơ LY THI THUY TRANG 21684

1148 Cần Thơ LE THI NGOC HA 21722

1149 Cần Thơ PHAM THI HONG LAN 21744

1150 Cần Thơ LAM TUYET HANG 21746

1151 Cần Thơ NGUYEN THI NGOC TUYEN 21758

1152 Cần Thơ NGUYEN THI KIM HAI 21787

1153 Cần Thơ NGO THI KIM NGAN 21788

1154 Cần Thơ TRAN NGOC VAN 21826

1155 Cần Thơ NGUYEN THI KIM XUYEN 21872

1156 Cần Thơ NGUYEN HOAI THI 22496

1157 Cần Thơ VO THI HUONG 22530

1158 Cần Thơ LE HIEU THIEN 22600

1159 Cần Thơ HUYNH PHUOC MIEN 22667

1160 Cần Thơ HO MINH CHAN 22725

1161 Cần Thơ TANG THANH LONG 22750

1162 Cần Thơ NGUYEN THI PHIEN EM 22928

1163 Cần Thơ NGUYEN THI AN 22943

1164 Cần Thơ NGUYEN THI HONG 23070

1165 Cần Thơ PHAN THI HUONG 23080

1166 Cần Thơ NGUYEN THI MY TRANG 23531

1167 Cần Thơ LE HOANG CAN 23688

1168 Cần Thơ NGUYEN VAN HONG 23824

1169 Cần Thơ DANG THI PHAN 23842

1170 Cần Thơ TO PHU HO 24060

1171 Cần Thơ BUI THI THUY AN 24170

1172 Cần Thơ PHAN THI KIM LOAN 24173

1173 Cần Thơ NGUYEN VAN SUONG 24586

1174 Cần Thơ NGUYEN HONG NHUNG 24625

1175 Cần Thơ TRAN THI HONG NGA 24708

1176 Cần Thơ NGUYEN THI THOA 24762

1177 Cần Thơ LE VAN AU 24906

1178 Cần Thơ JACCOUD JANINE HUGUETTE 24925

1179 Cần Thơ TRAN THI BICH LIEN 24926

1180 Cần Thơ HUYNH XAY CHI 24942

1181 Cần Thơ PHAN VAN HUU 25003

1182 Cần Thơ HO HOANG SON 25135

1183 Cần Thơ PHAN HONG PHUC 25202

1184 Cần Thơ DUONG THI NGOC CUA 25211

1185 Cần Thơ CAO TUYET KHANH 25729

1186 Cần Thơ DO THI KIM HAI 25959

1187 Cần Thơ DUONG VAN NI 25963

1188 Cần Thơ NGUYEN THI TUYET VAN 26060

1189 Cần Thơ NGUYEN VAN TOAN 26094

1190 Cần Thơ TRINH MINH QUANG 26167

1191 Cần Thơ NGUYEN THI TIEU MY 26301

1192 Châu Đốc NGUYEN THANH HONG 333

1193 Châu Đốc LAM THI BACH TUYET 2806

1194 Châu Đốc MACH THI TAM 5824

20

Page 21: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1195 Châu Đốc NGUYEN HANH PHUC 6599

1196 Châu Đốc NGUYEN THI THUY NGA 9304

1197 Châu Đốc NGUYEN THI HANH DUYEN 9492

1198 Châu Đốc NGUYEN THI THUC 11917

1199 Châu Đốc LAM THI BACH TUYET 12261

1200 Châu Đốc TRAN THI MY CHAU 13455

1201 Châu Đốc MAI THI THOA 14096

1202 Châu Đốc DOAN THI DIEP 15848

1203 Châu Đốc HUYNH VAN TY 17114

1204 Châu Đốc IAN PAUL STONEMAN 18807

1205 Châu Đốc MAI THI THOA 21256

1206 Châu Đốc HUYNH VAN LAC 22671

1207 Châu Đốc HO DUY CHIEN 22673

1208 Châu Đốc NGUYEN THI KIEU LOAN 24603

1209 Châu Đốc NGUYEN VAN DUNG 24648

1210 Châu Đốc NGUYEN TRUONG THANG 24953

1211 Chương Dương TRAN THI TY 532

1212 Chương Dương NGUYEN HONG QUAN 1138

1213 Chương Dương NGUYEN THI VUNG 1647

1214 Chương Dương PHAM QUANG TAN 2080

1215 Chương Dương NGUYEN THI HANH 3515

1216 Chương Dương VU HOANG HUNG 3672

1217 Chương Dương NGUYEN THANG LONG 3970

1218 Chương Dương NGUYEN THI LINH 6199

1219 Chương Dương nguyen duc hao 8352

1220 Chương Dương NGUYEN TRONG DUA 8374

1221 Chương Dương NGUYEN CHI THANG 10764

1222 Chương Dương NAM PHUONG CHI 12515

1223 Chương Dương NGUYEN NGOC LAN 13046

1224 Chương Dương NAM PHUONG CHI 13909

1225 Chương Dương NGUYEN THI HUU 15426

1226 Chương Dương LE VI DAN 20043

1227 Chương Dương LE VAN TONG 20175

1228 Chương Dương NGUYEN VAN VIET 20334

1229 Chương Dương NAM PHUONG CHI 21092

1230 Chương Dương PHAM THI TUYET MAI 21106

1231 Chương Dương NGUYEN THI THU TRANG 21345

1232 Chương Dương LE VAN HOC 21440

1233 Chương Dương VI THI HONG HAI 21579

1234 Chương Dương LE THI GAM 21600

1235 Chương Dương NGUYEN THI TAM 21627

1236 Chương Dương NGUYEN BAO KHANH 21637

1237 Chương Dương NGUYEN HOAI LAM 21749

1238 Chương Dương HOANG THI THOM 22515

1239 Chương Dương LE THI BANG 22626

1240 Chương Dương PHAM THI CHUYEN 22787

1241 Chương Dương NGUYEN XUAN THOA 22813

1242 Chương Dương PHUNG THI THANH TUYET 23651

1243 Chương Dương PHUNG THI THANH 23653

1244 Chương Dương LY VAN TUAN 23690

1245 Chương Dương NGUYEN THI THU HOAI 23717

1246 Chương Dương LA KHAC LONG 23724

1247 Chương Dương KIEU CAM THUY 23770

1248 Chương Dương LA KHAC LONG 23797

1249 Chương Dương PHUNG THI TAT 23804

1250 Chương Dương PHUNG THI THU TRANG 23805

1251 Chương Dương NGUYEN THANH HOA 24032

1252 Chương Dương NGUYEN VIET HAI 24087

1253 Chương Dương NGO HONG DUYEN 24171

1254 Chương Dương NGUYEN TRUNG TIEN 24747

21

Page 22: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1255 Chương Dương LA KHAC LONG 24784

1256 Chương Dương DO TUAN 24823

1257 Chương Dương NGUYEN THI THU HOAI 24835

1258 Chương Dương NGUYEN VAN TUNG 24852

1259 Chương Dương DOAN VAN TRUNG 24862

1260 Chương Dương HUYNH MINH QUOC 24972

1261 Chương Dương NGUYEN BAO KHANH 25049

1262 Chương Dương LE HOANG 25188

1263 Chương Dương NGUYEN NGOC DAN 25633

1264 Chương Dương DEPORTE PATRICK 25680

1265 Chương Dương VU TIEN LAM 25760

1266 Chương Dương NGUYEN THU TRA 26152

1267 Chương Dương DO THI XAY 26438

1268 Đà Lạt VONKAT ALBERT 1329

1269 Đà Lạt KOJI SHUTO 1591

1270 Đà Lạt DAO THI HOAI GIANG 3618

1271 Đà Lạt NGUYEN DUC NGOC 3626

1272 Đà Lạt NGUYEN THI NGOC HIEN 3774

1273 Đà Lạt KOJI SHUTO 3918

1274 Đà Lạt KOJI SHUTO 5214

1275 Đà Lạt NGUYEN HOANG TRIEU BAO 6328

1276 Đà Lạt LE THI PHUC 7102

1277 Đà Lạt HUYNH THI ANH 9751

1278 Đà Lạt VU VAN TAN 9914

1279 Đà Lạt NGUYEN MINH TUAN 10628

1280 Đà Lạt PHAM THI LIEN 10663

1281 Đà Lạt LE THI TY - TRAN TUNG 10685

1282 Đà Lạt HA THI NHUNG 11063

1283 Đà Lạt LE THI PHUC 11163

1284 Đà Lạt NGUYEN THI VAN 11944

1285 Đà Lạt NGUYEN THI MY THANH 12007

1286 Đà Lạt NGUYEN DUC QUY 12867

1287 Đà Lạt M OU MME LAFROGNE JEAN LUC 14535

1288 Đà Lạt KIYOTAKA TAMARI 14601

1289 Đà Lạt LE THI PHUC 15904

1290 Đà Lạt LUXEMBOURG ALAIN, ARMAND 18010

1291 Đà Lạt NGUYEN ANH PHONG 21134

1292 Đà Lạt NGUYEN TRI PHUONG 21266

1293 Đà Lạt LE HOAI BAO NGOC 21476

1294 Đà Lạt MAI CONG TIEN 21702

1295 Đà Lạt LE THI PHUC 21804

1296 Đà Lạt SUH EUN SUK 21881

1297 Đà Lạt TRAN NGUYEN THUY VU 22575

1298 Đà Lạt NGUYEN NGOC ANH THI 22730

1299 Đà Lạt VO NGOC ANH 22766

1300 Đà Lạt NGUYEN LE YEN UYEN 23088

1301 Đà Lạt TRAN VAN HON 23593

1302 Đà Lạt NGHIEM BA KHANH TRINH 23657

1303 Đà Lạt LE HOAI BAO NGOC 23689

1304 Đà Lạt TRAN THI THANH 24176

1305 Đà Lạt KOJI SHUTO 24916

1306 Đà Lạt NGUYEN VAN DUC 25727

1307 Đà Lạt PETIT VERONIQUE 25871

1308 Đà Lạt NGUYEN NGOC ANH THI 25886

1309 Đà Lạt KWON JANGSOO 26447

1310 Đà Nẵng PHAN THI XUAN 143

1311 Đà Nẵng NGUYEN THI DIEU MY 411

1312 Đà Nẵng ANDRE ERHARD FEUSTEL 1310

1313 Đà Nẵng HOANG THACH TU 1370

1314 Đà Nẵng NGUYEN HOANG HUY 1393

22

Page 23: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1315 Đà Nẵng LE THI NGOC TRAC 1423

1316 Đà Nẵng HOANG THI MINH PHUONG 2104

1317 Đà Nẵng JOHN HOWARD LEE 2325

1318 Đà Nẵng NGUYEN THANH SON 2328

1319 Đà Nẵng TRAN THI HIEN 2533

1320 Đà Nẵng NGUYEN THI BAO TRAN 2690

1321 Đà Nẵng TRAN XUAN EM 2699

1322 Đà Nẵng NGUYEN QUANG PHUONG 3260

1323 Đà Nẵng lu thong 3354

1324 Đà Nẵng SASAMOTO YUKA 3495

1325 Đà Nẵng MICHAEL PAUL PIRO 3969

1326 Đà Nẵng JOHN RICHARD MALIG 4101

1327 Đà Nẵng NGUYEN THI LOAN 4910

1328 Đà Nẵng JAN VAN DEN BERG 5018

1329 Đà Nẵng GURY DOMINIQUE 5515

1330 Đà Nẵng TRAN THI THE 5858

1331 Đà Nẵng NGUYEN THI PHUONG HAI 6166

1332 Đà Nẵng NGUYEN THI THU THUY 6275

1333 Đà Nẵng LUU BICH NGOC 6382

1334 Đà Nẵng NGO DUC TAN 6483

1335 Đà Nẵng NGUYEN THI NHU LOAN 6549

1336 Đà Nẵng NGO THI HUYEN 6562

1337 Đà Nẵng tRAN tuyet Trinh 6844

1338 Đà Nẵng NGUYEN HOANG BAO 7025

1339 Đà Nẵng TRINH QUANG DUC 7033

1340 Đà Nẵng TRUONG THI TUYET NGA 7227

1341 Đà Nẵng JENS ERIK PEDERSEN 7717

1342 Đà Nẵng RYOSENAN HIDEO 7833

1343 Đà Nẵng LUONG THI MINH HA 7979

1344 Đà Nẵng NGUYEN THI THANH BINH 8154

1345 Đà Nẵng RYOSENAN HIDEO 8268

1346 Đà Nẵng LE VAN PHUNG 8396

1347 Đà Nẵng LE THI CHAU 9073

1348 Đà Nẵng STEVEN MYRON WEINSTEIN 9083

1349 Đà Nẵng NGUYEN THI THU THUY 9425

1350 Đà Nẵng MICHAEL PAUL PIRO 9859

1351 Đà Nẵng LINH NGUYEN THE 10304

1352 Đà Nẵng TRUONG THI HUONG 10420

1353 Đà Nẵng VU THI VINH 10433

1354 Đà Nẵng FRED BONNEMAN (TRUONG LOC QUY) 10449

1355 Đà Nẵng VO THI NGOC PHUONG 10920

1356 Đà Nẵng CABANE JEAN ROBERT 10983

1357 Đà Nẵng TRAN NHAT MINH VUONG 11153

1358 Đà Nẵng MARTIN WINTHER NIELSEN 11405

1359 Đà Nẵng PHAN THI Y NHI 11406

1360 Đà Nẵng LE THI KIEM 11694

1361 Đà Nẵng HOANG THI THANH BINH 11710

1362 Đà Nẵng JOBIC YOUN,JEAN,CLAUDE 11800

1363 Đà Nẵng NGUYEN THI MY HOA 11828

1364 Đà Nẵng NGUYEN DUC HOANG 11977

1365 Đà Nẵng LE VAN PHUNG 12260

1366 Đà Nẵng HA THANG LONG 12715

1367 Đà Nẵng VO KIM CHI 12748

1368 Đà Nẵng TRAN CONG DUC 12817

1369 Đà Nẵng JOHN HOWARD LEE 12842

1370 Đà Nẵng LUONG THI MINH HA 12852

1371 Đà Nẵng HUYNH TIEN 13052

1372 Đà Nẵng CHANG KUANG CHUNG 13107

1373 Đà Nẵng NGUYEN THI TANG 13237

1374 Đà Nẵng NGUYEN NGOC LINH 13334

23

Page 24: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1375 Đà Nẵng NGUYEN THI ANH HONG 13849

1376 Đà Nẵng TRAN PHUONG TRAM 13940

1377 Đà Nẵng USMAN EFFENDI 13950

1378 Đà Nẵng JAN VAN DEN BERG 14218

1379 Đà Nẵng INDEI KAZUHIRO 14299

1380 Đà Nẵng PHAM THI ANH 14507

1381 Đà Nẵng BUI THI LUONG 14605

1382 Đà Nẵng PHAM THI ANH 15244

1383 Đà Nẵng DOAN THI HOAI NAM 15245

1384 Đà Nẵng NGUYEN THI KHAM 15287

1385 Đà Nẵng PHAM THI THIET 15367

1386 Đà Nẵng TRAN THI HONG 15810

1387 Đà Nẵng LUU BICH NGOC 15859

1388 Đà Nẵng PHAM NGOC TAM 16398

1389 Đà Nẵng DO THI NUOI 16719

1390 Đà Nẵng DANG VAN QUOC VIET 17283

1391 Đà Nẵng LE THI THU HIEN 17591

1392 Đà Nẵng LE THI KIM THU 17652

1393 Đà Nẵng HO THI MAI 17786

1394 Đà Nẵng VO DINH KHE 17853

1395 Đà Nẵng LE THI THU HIEN 17854

1396 Đà Nẵng KANG TAESUNG 17864

1397 Đà Nẵng MARIO JOSEPH LOTTI 17964

1398 Đà Nẵng MARIO JOSEPH LOTTI 18196

1399 Đà Nẵng LE VAN THAM 18248

1400 Đà Nẵng PHAN THI HO 18703

1401 Đà Nẵng JEAN PAUL ERNECQ 18944

1402 Đà Nẵng NGUYEN THI THU 19055

1403 Đà Nẵng LUU BICH NGOC 19310

1404 Đà Nẵng NGUYEN VAN KINH 19380

1405 Đà Nẵng PAUL DUNCAN MACNICOL 19514

1406 Đà Nẵng DECLOMESNIL THI TU 19778

1407 Đà Nẵng DECLOMESNIL THI TU 19780

1408 Đà Nẵng MR.LE ANH TUAN 19803

1409 Đà Nẵng RYOSENAN HIDEO 20145

1410 Đà Nẵng MAKOTO YOSHI 20416

1411 Đà Nẵng MAKOTO YOSHI 20420

1412 Đà Nẵng TRAN NHAT MINH VUONG 20437

1413 Đà Nẵng DANG NHUT 20447

1414 Đà Nẵng NGUYEN VU PHUONG THAO 21052

1415 Đà Nẵng LE THI CHAU 21130

1416 Đà Nẵng MAI THI THANH TAM 21174

1417 Đà Nẵng ANTONIUS ALBERTUS ROEFS 21207

1418 Đà Nẵng KAORU TADA 21259

1419 Đà Nẵng DUONG HIEN TU 21274

1420 Đà Nẵng NGUYEN THI CHUC 21304

1421 Đà Nẵng NGUYEN TUNG VAN 21329

1422 Đà Nẵng NGO THI THANH HUONG 21438

1423 Đà Nẵng LE QUANG BAO TUNG 21448

1424 Đà Nẵng PHAN LUU QUOC 21511

1425 Đà Nẵng NGO TAN QUANG 21542

1426 Đà Nẵng MIN SHIN HONG 21553

1427 Đà Nẵng TRAN LE AN 21619

1428 Đà Nẵng NGUYEN THI XUAN LANG 21636

1429 Đà Nẵng MIN SHIN HONG 21687

1430 Đà Nẵng NGUYEN THI SA 21795

1431 Đà Nẵng TANG NGOC THU 21801

1432 Đà Nẵng NGUYEN THI BICH HA 21828

1433 Đà Nẵng DOAN THI THAI 21876

1434 Đà Nẵng DANG VAN QUOC VIET 22287

24

Page 25: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1435 Đà Nẵng DONG THI HONG VUI 22369

1436 Đà NẵngVALLON TRAN X DAO&VALLON PATRICK MARCEL

22436

1437 Đà Nẵng NGUYEN THI HAI VAN 22453

1438 Đà Nẵng JOUVE CAROLINE LAURENCE 22459

1439 Đà Nẵng FABIAN CRETTON 22486

1440 Đà Nẵng LE THI HONG NHUNG 22551

1441 Đà Nẵng LUONG CHI HIEU 22572

1442 Đà Nẵng LE THI LAN HUONG 22590

1443 Đà Nẵng DO THI HUU HA 22647

1444 Đà Nẵng HUYNH BAO CHAU 22723

1445 Đà Nẵng FURUKAWA TSUGINORI 22731

1446 Đà Nẵng HUYNH THI THANH 22747

1447 Đà Nẵng NGUYEN THI BICH NGA 22767

1448 Đà Nẵng TRAN UNG MANH 22906

1449 Đà Nẵng NGUYEN THI THANH BINH 22922

1450 Đà Nẵng TRAN THI NGUYET 22968

1451 Đà Nẵng BAI THI DANG 23305

1452 Đà Nẵng NGO QUOC HUNG 23307

1453 Đà Nẵng LINH NGUYEN THE 23312

1454 Đà Nẵng PHAM THI ANH 23445

1455 Đà Nẵng HUYNH THU HIEN 23520

1456 Đà Nẵng KRISTIAN BELA SOMOGYI 23586

1457 Đà Nẵng NGUYEN THI QUA 23606

1458 Đà Nẵng NGUYEN VAN PHUC 23930

1459 Đà Nẵng NGUYEN THI THU THUY 23932

1460 Đà Nẵng PHAM THI HONG TRANG 24046

1461 Đà Nẵng NGUYEN QUANG DIEP 24183

1462 Đà Nẵng NGUYEN VIET HUNG, CMND 201047781 24387

1463 Đà Nẵng PHAM THI HOA 24478

1464 Đà Nẵng LUONG THI MINH HA 24582

1465 Đà Nẵng TRAN VAN TU 24614

1466 Đà Nẵng ANTHONY DEAN BREWER&CYNTHIA MARIE BREWER 24761

1467 Đà Nẵng NGO DUC HOANG 24780

1468 Đà Nẵng CHU DINH QUY 24920

1469 Đà Nẵng NGUYEN THI THU HUONG 24963

1470 Đà Nẵng VO THI NGUYET 25021

1471 Đà Nẵng DINH THI HONG NHUNG 25047

1472 Đà Nẵng LE TRAN HONG AN 25169

1473 Đà Nẵng NGO QUOC HUNG 25441

1474 Đà Nẵng HOANG THI MINH PHUONG 25516

1475 Đà Nẵng JOHN HOWARD LEE 25641

1476 Đà Nẵng NGUYEN VAN KHANG 25644

1477 Đà Nẵng TRAN THI VIEN 25700

1478 Đà Nẵng LE THI CHAU HA 25768

1479 Đà Nẵng DO MANH LONG 25835

1480 Đà Nẵng NGUYEN NGOC LOI 25890

1481 Đà Nẵng TRAN QUANG HIEP 25943

1482 Đà Nẵng DANG HAI SON 26019

1483 Đà Nẵng TRUONG THI TUYET NGA 26083

1484 Đà Nẵng NGUYEN HIEN NINH 26102

1485 Đà Nẵng NGUYEN THI NGOC TRANG 26296

1486 Đà Nẵng HOANG GIA CO 26302

1487 Daklak PHAM THI THUY NGOC 667

1488 Daklak TRAN NGOC TUONG LINH 4921

1489 Daklak HUYNH THI HUU DUYEN 5002

1490 Daklak VU DINH KHIEM 8287

1491 Daklak TRAN THI KIM LOAN 9290

1492 Daklak TRAN THI THU BA 9905

1493 Daklak NGUYEN MINH SUNG 12058

25

Page 26: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1494 Daklak TRAN PHAT DAT 12834

1495 Daklak NGUYEN DANH DANG 14562

1496 Daklak LAI NGOC NU 17003

1497 Daklak NGUYEN THI NGUYET MINH 17633

1498 Daklak NGUYEN NGOC BINH 18225

1499 Daklak LE CONG DIEU 18876

1500 Daklak NGUYEN THI QUYNH THU 18884

1501 Daklak NGUYEN THI DUNG 19993

1502 Daklak LE THI NGUYET 20161

1503 Daklak VU THI MAI PHUONG 20526

1504 Daklak VU THI MAI PHUONG 20536

1505 Daklak VO NGOC TUAN 21459

1506 Daklak NGUYEN HAI NHU 22863

1507 Daklak HOANG THI HUE 23608

1508 Daklak DINH DINH CUOC 23705

1509 Daklak TRAN THI LY 24039

1510 Daklak TA TRONG DAC 24815

1511 Daklak TRAN THI AN 25679

1512 Daklak NGUYEN THI THANH TRANG 25810

1513 Daklak DOAN NGUYEN BAO KHOA 26174

1514 Daklak LY QUOC TRUNG 26433

1515 Đồng Nai HOANG VAN THUAN 1033

1516 Đồng Nai TRAN THI LOAN 2000

1517 Đồng Nai PHAM THI THO 2159

1518 Đồng Nai NGUYEN BAO VAN 2573

1519 Đồng Nai NGUYEN NGOC THANH-280033246 2592

1520 Đồng Nai KUDO MASATOSHI 2633

1521 Đồng Nai DAM THI LOAN 2677

1522 Đồng Nai NGO DINH HOANG DUNG 3468

1523 Đồng Nai NGUYEN TAM NGOC 4169

1524 Đồng Nai TRAN VAN THEM 4336

1525 Đồng Nai SOC HUU LOI 4339

1526 Đồng Nai PHAM THI QUE PHUONG 4648

1527 Đồng Nai CHUONG LY DUONG 5172

1528 Đồng Nai ARY SANDY YUNIAWAN 5248

1529 Đồng Nai TRAN THI DAO 5564

1530 Đồng Nai HONG THI MY HA 5565

1531 Đồng Nai LUONG THI THI 5568

1532 Đồng Nai NGUYEN THI NHU 5830

1533 Đồng Nai PHAM VAN QUYNH 6198

1534 Đồng Nai NGUYEN VAN DU 6783

1535 Đồng Nai HUA MY CHIEU 6935

1536 Đồng Nai NGUYEN THANH AN 7131

1537 Đồng Nai LE VAN QUYEN 7263

1538 Đồng Nai NGUYEN TAM NGOC 7329

1539 Đồng Nai TATSUHIRO YUKIYA 7648

1540 Đồng Nai TRUONG THI KIM ANH 7691

1541 Đồng Nai VO VAN CHU 8395

1542 Đồng Nai TRAN THANH DUC 8777

1543 Đồng Nai VU DAO THU THUY 8780

1544 Đồng Nai HOANG A THANH 9248

1545 Đồng Nai HOANG A THANH 9249

1546 Đồng Nai LE THI CHAM 9286

1547 Đồng Nai TRAN THE VINH 9501

1548 Đồng Nai HUYNH THANH CHAU 9542

1549 Đồng Nai TRAN NGHIA THANH DIEM 9927

1550 Đồng Nai TRAN THUAN THIEN 10358

1551 Đồng Nai PHUNG TAN PHUOC 10821

1552 Đồng Nai DAM THI LOAN 10966

1553 Đồng Nai TRAN THI MINH HA 10972

26

Page 27: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1554 Đồng Nai NGUYEN THI TUYET 10986

1555 Đồng Nai PHAM THANH VIET 11166

1556 Đồng Nai NGO THI YEU 11383

1557 Đồng Nai NGUYEN THI THU NGAN 11384

1558 Đồng Nai GUTZMER HERBERT WILLI WALTER-NGUYEN THI 11633

1559 Đồng Nai QUACH VAN TOAN 12005

1560 Đồng Nai PHAM THI HOANG 12166

1561 Đồng Nai NGUYEN TAM NGOC 12357

1562 Đồng Nai PHAN THI NGOC MAI 13275

1563 Đồng Nai NG CHOI 13328

1564 Đồng Nai NGUYEN VAN THO HO CHI MINH 13594

1565 Đồng Nai LAM PHO CU 13602

1566 Đồng Nai NGUYEN THI THANH THUY 14859

1567 Đồng Nai Nguyen Thi Quyen 14862

1568 Đồng Nai PHAM HUU QUANG 15578

1569 Đồng Nai BUI BAO ANH 16182

1570 Đồng Nai BARBARA JO NUCKLES 16522

1571 Đồng Nai DONALD WILLIAM LAGER 16523

1572 Đồng Nai HOANG A THANH 16605

1573 Đồng Nai DO THI BICH THUY 16934

1574 Đồng Nai NGUYEN TAM NGOC 17136

1575 Đồng Nai LE THI DANG 17197

1576 Đồng Nai HOANG CONG THANH 17477

1577 Đồng Nai NGUYEN THI THAO 17645

1578 Đồng Nai HOANG THI HOI 17742

1579 Đồng Nai KIM SEONG JAE 19278

1580 Đồng Nai Vo Van Nghia 19524

1581 Đồng Nai DANG HAI VAN 19708

1582 Đồng Nai NGUYEN ANH DUONG 20094

1583 Đồng Nai KHEW CHECK KING 21146

1584 Đồng Nai TRAN THI MUI 21263

1585 Đồng Nai HOANG THI KIM DUNG 21301

1586 Đồng Nai DOAN THIEN VU 21505

1587 Đồng Nai NGUYEN THI THANH PHUONG 21570

1588 Đồng Nai NGUYEN VAN PHO 21662

1589 Đồng Nai NGUYEN DUY TUAN 21735

1590 Đồng Nai MILAN GERARD 21776

1591 Đồng Nai PHAM VAN MAU 21813

1592 Đồng Nai TO THI HUONG GIANG 21875

1593 Đồng Nai VU HONG PHUC 22142

1594 Đồng Nai BUI THI THU THANH 22374

1595 Đồng Nai NGUYEN VAN HUONG (929102/1.8159470) 22424

1596 Đồng Nai NGUYEN THI LINH 22556

1597 Đồng Nai CUN NHAT PHI 22631

1598 Đồng Nai TRUONG THI XUAN MAI 22669

1599 Đồng Nai CHU VAN CHINH 22735

1600 Đồng Nai NGO THUY THANH THUY 22897

1601 Đồng Nai LAM A QUAY 22902

1602 Đồng Nai NGUYEN THI THANH THUY 22940

1603 Đồng Nai DO HOANG LONG 23343

1604 Đồng Nai BUI VAN HOI 23344

1605 Đồng Nai TRAN NHU THAO 23354

1606 Đồng Nai BELCASTRO PASCAL 23355

1607 Đồng Nai PHAM VIET CUONG 23358

1608 Đồng Nai TRAN THI PHUONG THAO 23460

1609 Đồng Nai ngo thi hue 23462

1610 Đồng Nai NGUYEN MINH THU 23526

1611 Đồng Nai NGUYEN THI NGA 23638

1612 Đồng Nai HO THI THUY 23706

1613 Đồng Nai CUN CHAC CHIEN 23814

27

Page 28: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1614 Đồng Nai HOANG MINH NHAT 23979

1615 Đồng Nai DO THUY HONG AN 24191

1616 Đồng Nai LUONG NGOC LAN 24508

1617 Đồng Nai NGUYEN THI THEU 24726

1618 Đồng Nai VU DINH DONG 24775

1619 Đồng Nai PHAM THI THANH 24987

1620 Đồng Nai NGUYEN THI NGHIA 25005

1621 Đồng Nai DANG THI NHU QUYNH 25022

1622 Đồng Nai NGUYEN NHAT MINH 25027

1623 Đồng Nai HOANG THI KIM DUNG 25104

1624 Đồng Nai NGUYEN NGOC TUAN ANH 25126

1625 Đồng Nai LE THI HA 25203

1626 Đồng Nai NGA HANG THI DAO 25406

1627 Đồng Nai TRUONG TOA 25699

1628 Đồng Nai PHAM THI LOAN 25784

1629 Đồng Nai KIM HWAN CHUL 25944

1630 Đồng Nai NGUYEN THI DIEU HIEN 26173

1631 Đồng Nai NGUYEN THI NGOC ANH 26184

1632 Đồng Nai YANG LAI SHENG 26197

1633 Đồng Nai WU, WEI-KUAN 26263

1634 Đồng Nai CHU VAN CHINH 26333

1635 Đồng Nai PHAM NGOC ANH 26439

1636 Đồng Tháp TRAN THI BE SAU 2815

1637 Đồng Tháp TRUONG CONG THIEN 3438

1638 Đồng Tháp THI KIM PHOUNG VO 3444

1639 Đồng Tháp LE THI NGOC THU 3992

1640 Đồng Tháp PHAM THI HOANG 4001

1641 Đồng Tháp TRAN THI HONG 4027

1642 Đồng Tháp VO QUANG THACH 4965

1643 Đồng Tháp LE THI THU THUY 6366

1644 Đồng Tháp NGUYEN THI THEM 7290

1645 Đồng Tháp TRAN PHI VAN 9688

1646 Đồng Tháp LUU YEN OANH 9695

1647 Đồng Tháp TRAN QUOC THANH 9703

1648 Đồng Tháp NGUYEN VAN HAU 9772

1649 Đồng Tháp PHAN VAN DUNG 11049

1650 Đồng Tháp LE THI HANG 11826

1651 Đồng Tháp NGHIEM VAN DU 13458

1652 Đồng Tháp LE VAN DUOC 15650

1653 Đồng Tháp TRAN THI BE 15883

1654 Đồng Tháp HUYNH THI THU HONG 17646

1655 Đồng Tháp HUYNH THI CUC 18061

1656 Đồng Tháp DINH THI KIM TUOI 20473

1657 Đồng Tháp LE HUU PHUOC 21568

1658 Đồng Tháp NGUYEN THI MY CHAU 21827

1659 Đồng Tháp VO NGOC THUY 21982

1660 Đồng Tháp HOC BAC PHAN 22008

1661 Đồng Tháp HOC BAC PHAN 22305

1662 Đồng Tháp TRAN HUU PHUOC 22489

1663 Đồng Tháp NGUYEN NGOC QUANG 23200

1664 Đồng Tháp LE THANH NHI 23671

1665 Đồng Tháp PHAN THI THANH DUNG 23963

1666 Đồng Tháp TRAN THI THANH TUYEN 23996

1667 Đồng Tháp LE THUY TIEN 24068

1668 Đồng Tháp DUONG VAN THIET 24549

1669 Đồng Tháp NGUYEN THI HUE 24571

1670 Đồng Tháp NGUYEN THANH LIEM 25582

1671 Đồng Tháp NGUYEN THI NO 25583

1672 Đồng Tháp PHAN THANH LOC 26404

1673 Dung Quất PHAM THI THU NUONG 18000

28

Page 29: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1674 Dung Quất LEE DEOK JAE 20232

1675 Dung Quất LE TRUNG QUANG 24598

1676 Gia Lai LE THI HONG THUY 509

1677 Gia Lai TRAN VAN VU 9953

1678 Gia Lai LE THI SONG HA 13439

1679 Gia Lai PHAM THI KIM HUE 15362

1680 Gia Lai NGUYEN DANG KHOA 21468

1681 Gia Lai BUI THI HONG HA 21472

1682 Gia Lai TRAN AN PHU 21775

1683 Gia Lai PHAN NGOC TIEN 23621

1684 Gia Lai PHAM HOANG 24182

1685 Gia Lai LE THI THANH HOAI 24888

1686 Gia Lai LE THI THANH XUAN 24896

1687 Gia Lai TRAN THI SANG 25115

1688 Gia Lai TRINH XUAN HOAN 26434

1689 Hạ Long NGUYEN TUYET NHAN 741

1690 Hạ Long TAKESHI MITSUHASHI 2915

1691 Hạ Long DEAN LOUIS FAINA 3902

1692 Hạ Long VU THI HUONG 5284

1693 Hạ Long PHAM VAN CHINH 5389

1694 Hạ Long CHEN MING FU 6200

1695 Hạ Long LAI THI THU HIEN 8257

1696 Hạ Long BUI THI NHAN 9468

1697 Hạ Long CHEN MING FU 10569

1698 Hạ Long BUI THI NHAN 10670

1699 Hạ Long DINH THI HA 11038

1700 Hạ Long NGUYEN VAN THANG 11162

1701 Hạ Long TRUONG THI HOA 18003

1702 Hạ Long LUONG THI HAP 18756

1703 Hạ Long NGUYEN TUYET NHAN 20303

1704 Hạ Long NGUYEN MANH QUE 20763

1705 Hạ Long VU VAN KHANG 20782

1706 Hạ Long NGUYEN DINH HOA 20810

1707 Hạ Long VU THANH BINH 20825

1708 Hạ Long NGUYEN VAN SON 21877

1709 Hạ Long NGUYEN VAN SON 22794

1710 Hạ Long NGUYEN VAN SON 23033

1711 Hạ Long DO THI LIEN 23043

1712 Hạ Long PHAM VAN CHINH 23049

1713 Hạ Long NGUYEN THI HOP 23555

1714 Hạ Long DO DANG BAC 23637

1715 Hạ Long DANG VAN CUONG 23976

1716 Hạ Long NGUYEN VAN SON 24190

1717 Hạ Long DUONG KHAC KIM 24254

1718 Hạ Long DO TUAN HIEN 24380

1719 Hạ Long DOAN THI DAO 26195

1720 Hà Nam HOANG THANH TRUNG 24983

1721 Hà nội DAO TRONG HUNG 308

1722 Hà nội TRINH THI THU THUY 693

1723 Hà nội LUU HAI NAM 700

1724 Hà nội NGUYEN BUI LOI 869

1725 Hà nội TRINH BAO NGOC 1035

1726 Hà nội DINH VAN CHINH 1052

1727 Hà nội LE VAN TRIEN 1055

1728 Hà nội Dang Khac Doanh 1093

1729 Hà nội NGUYEN THI CUC PHUONG 1164

1730 Hà nội VO VAN MINH 1426

1731 Hà nội NGUYEN HAI LY 1617

1732 Hà nội NGUYEN TRUONG NAM 1747

1733 Hà nội VUONG NGOC LINH 2016

29

Page 30: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1734 Hà nội Nguyen Hong Quan 2225

1735 Hà nội NGUYEN NGHIEM THANH 2272

1736 Hà nội NGUYEN THANH TUNG 2481

1737 Hà nội KIEU LE HAI 2531

1738 Hà nội PHAM THI TRANH 2908

1739 Hà nội TRAN THI NGA 3178

1740 Hà nội YOSHINO OSAMU 3769

1741 Hà nội KUMAMOTO TAKAYUKI 3781

1742 Hà nội MORIMOTO KOHEI 3782

1743 Hà nội DAO TRONG LUU 3926

1744 Hà nội PHAN THI HONG THAM 4051

1745 Hà nội DELEVAUX ETIENNE HENRI 4081

1746 Hà nội NGUYEN NGOC LONG 4113

1747 Hà nội LE VAN HINH 4650

1748 Hà nội NGUYEN HAI LY 4799

1749 Hà nội NGUYEN THI TUYET 4890

1750 Hà nội DELEVAUX ETIENNE HENRI 5169

1751 Hà nội LE KIEN TRUNG 5781

1752 Hà nội TRAN QUANG THUY 5813

1753 Hà nội NGUYEN THI NGA 5864

1754 Hà nội DO MINH TU 5891

1755 Hà nội DANG QUOC HUNG 5927

1756 Hà nội DUONG VAN DUNG 6004

1757 Hà nội NGUYEN VAN HANH 6169

1758 Hà nội NGUYEN HAI LY 6268

1759 Hà nội TRUONG THI CHINH 6520

1760 Hà nội DAKKA BASMA 6547

1761 Hà nội NGUYEN THI HUONG LY 6755

1762 Hà nội NGUYEN TUONG ANH STEPHANE 6916

1763 Hà nội LE HOAI PHUONG 6986

1764 Hà nội LUU HAI NAM 7042

1765 Hà nội PHAM ANH TUAN 7437

1766 Hà nội BUI DUC TUAN 7438

1767 Hà nội TRAN TRUNG KIEN 7726

1768 Hà nội DO HOA QUYEN 7742

1769 Hà nội VU DAO SANG 7766

1770 Hà nội PHAM TUNG LONG 8228

1771 Hà nội NGUYEN THANH HANH 8625

1772 Hà nội NGUYEN VAN HAO 8695

1773 Hà nội DAO NGOC CHIEN 9084

1774 Hà nội NGUYEN TRUONG NAM 9118

1775 Hà nội TO VIET HONG 9150

1776 Hà nội DOMINIQUE GUICHARD 9408

1777 Hà nội TRAN THANH LIEN 9641

1778 Hà nội DELEVAUX ETIENNE HENRI 9716

1779 Hà nội NGUYEN VAN LAM 9886

1780 Hà nội THI NHUNG NGUYEN VVE.TRINH DOI 10472

1781 Hà nội NGUYEN NGOC 10493

1782 Hà nội NGUYEN MANH TIEN 10579

1783 Hà nội THAI THI LAN KHUONG 10648

1784 Hà nội NGUYEN MANH TIEN 10695

1785 Hà nội NGUYEN PHUONG ANH 10804

1786 Hà nội NGUYEN VAN KHUONG 10894

1787 Hà nội HOANG ANH DUC 10940

1788 Hà nội DO THANH HUYEN 11024

1789 Hà nội DO MINH SON 11033

1790 Hà nội NGUYEN DINH CHUC 11395

1791 Hà nội VU THI LAN ANH 11404

1792 Hà nội TRAN THANH CANH 11461

1793 Hà nội NGUYEN PHUONG THAO 11583

30

Page 31: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1794 Hà nội NGUYEN THI LAN 11643

1795 Hà nội NGUYEN THI LE 11697

1796 Hà nội LUU HAI NAM 11754

1797 Hà nội NGUYEN VAN BAY 11811

1798 Hà nội NGUYEN THI NHUNG 11812

1799 Hà nội LUU HAI NAM 11928

1800 Hà nội CAO THI KIEN 11939

1801 Hà nội HOANG NHU LY 12086

1802 Hà nội DO MINH SON 12159

1803 Hà nội NGUYEN THI BINH 12161

1804 Hà nội TRUONG THI CHINH 12196

1805 Hà nội NGUYEN THI HOANG YEN 12203

1806 Hà nội NGUYEN PHUONG TU 12412

1807 Hà nội NGUYEN CHI DUNG 12420

1808 Hà nội MAI XUAN THAI 12747

1809 Hà nội NGUYEN LINH GIANG 13213

1810 Hà nội DANG THI NGOC 13219

1811 Hà nội NGUYEN BUI LOI 13232

1812 Hà nội DO THI HOAN 13255

1813 Hà nội DAO THI THAO 13395

1814 Hà nội LE HAI 13751

1815 Hà nội NGUYEN THI NHUNG 14045

1816 Hà nội NGUYEN VAN BAY 14087

1817 Hà nội NGUYEN MANH SAM 14248

1818 Hà nội PHAM THI KIM THU 14249

1819 Hà nội PHAM THI KIM THU 14250

1820 Hà nội PHAM THI KIM THU 14252

1821 Hà nội NGUYEN HAI LY 14360

1822 Hà nội NGUYEN THANH HANG 15395

1823 Hà nội TRAN LE VAN 15575

1824 Hà nội NGUYEN THI THANH TAM 15813

1825 Hà nội PHAM THANH TRUNG 15829

1826 Hà nội MAI THI DUNG 15838

1827 Hà nội PHAM DINH THO 16628

1828 Hà nội PHAM DINH THO 16744

1829 Hà nội TRUONG ANH TAI 16949

1830 Hà nội NGUYEN NGOC LONG 16976

1831 Hà nội DANG HONG QUANG 17035

1832 Hà nội TRINH THI QUYNH HUONG 17689

1833 Hà nội NGUYEN DUC HUNG 17727

1834 Hà nội PHAM THI BACH YEN 17862

1835 Hà nội NGUYEN XUAN THAO 18201

1836 Hà nội PHAM ANH TUAN 18289

1837 Hà nội TRINH BAO NGOC 18291

1838 Hà nội NGO THI NHUNG 18662

1839 Hà nội LE THI KHANH 18686

1840 Hà nội NGO THI LAN 18687

1841 Hà nội TRIEU TU QUYEN 19062

1842 Hà nội MARIO GOEHLMANN 19333

1843 Hà nội TRAN THI HUONG 19573

1844 Hà nội NGUYEN THI THANH 19986

1845 Hà nội BANH QUE ANH 20128

1846 Hà nội HAN THI THOA 20212

1847 Hà nội LUU THI PHUONG ANH 20330

1848 Hà nội HA DUY TUAN 20882

1849 Hà nội NGUYEN DANG MINH CHINH 20884

1850 Hà nội TRAN THIHAI YEN 20885

1851 Hà nội LY THI TUYET 20947

1852 Hà nội CAO TUAN VU 21120

1853 Hà nội DAM THUY NGA 21178

31

Page 32: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1854 Hà nội HOANG KIM SON 21187

1855 Hà nội NGUYEN LOC 21193

1856 Hà nội NGUYEN THI QUYNH TRANG 21209

1857 Hà nội NGUYEN NGHIEM THANH 21233

1858 Hà nội TRAN HAI ANH 21241

1859 Hà nội NGUYEN MINH HAI 21255

1860 Hà nội NGUYEN VAN DOAN 21280

1861 Hà nội HOANG HAI ANH 21283

1862 Hà nội TRAN HOANG HAU 21317

1863 Hà nội DANG NGOC HOA 21380

1864 Hà nội LUONG THI THOM 21386

1865 Hà nội PHAM NGOC THANH 21388

1866 Hà nội DANG NGOC HOA 21389

1867 Hà nội NGUYEN ANH QUAN 21393

1868 Hà nội DANG NGOC HOA 21396

1869 Hà nội DANG NGOC HOA 21399

1870 Hà nội DANG NGOC HOA 21400

1871 Hà nội DANG NGOC HOA 21401

1872 Hà nội DANG NGOC HOA 21410

1873 Hà nội DOAN TUAN ANH 21427

1874 Hà nội PHAM KHANH HOI 21461

1875 Hà nội DAO NGAN GIANG 21528

1876 Hà nội NGUYEN THI TUYET ANH 21536

1877 Hà nội NGUYEN THI NGOC LAN 21551

1878 Hà nội NGUYEN THUY DUONG 21589

1879 Hà nội NGUYEN TIEN DUNG 21591

1880 Hà nội DAKKA BASMA 21593

1881 Hà nội NGUYEN THI LOAN 21615

1882 Hà nội PHAM MANH HUNG 21698

1883 Hà nội NGUYEN TRUONG SON 21704

1884 Hà nội TRIEU VAN CAO 21724

1885 Hà nội LE VU HA 21760

1886 Hà nội NGUYEN MINH THANG 21768

1887 Hà nội TRAN VIET AN 21780

1888 Hà nội TRAN NGOC PHUONG 21806

1889 Hà nội NGUYEN THU THUY 21815

1890 Hà nội NGUYEN TIEN TRUNG 21817

1891 Hà nội VU THI LAN ANH 21823

1892 Hà nội DUONG QUOC HOANG 22133

1893 Hà nội NGUYEN HAI VAN 22360

1894 Hà nội NGUYEN THI HONG DANG 22371

1895 Hà nội BUI THI THANH VU 22509

1896 Hà nội NGUYEN THI BICH VAN 22519

1897 Hà nội TRINH BAO NGOC 22529

1898 Hà nội NGUYEN HONG HANH 22533

1899 Hà nội VU MAI HA 22543

1900 Hà nội NGUYEN TIEN TRUNG 22548

1901 Hà nội LUONG THI THU HA 22563

1902 Hà nội LE NGOC THINH 22569

1903 Hà nội MAI DINH NGOC 22577

1904 Hà nội NGUYEN THU THUY 22617

1905 Hà nội DO THI LAN 22623

1906 Hà nội NGUYEN HA AN 22662

1907 Hà nội PHUNG THI THU HA 22741

1908 Hà nội MAI DINH NGOC 22770

1909 Hà nội PHAM MAI PHUONG 22783

1910 Hà nội NGUYEN DOAN THUAN 22814

1911 Hà nội NADZEYA DZESHKAVETS 22850

1912 Hà nội NGUYEN PHUONG HIEN 22853

1913 Hà nội NGUYEN THI LUONG 22871

32

Page 33: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1914 Hà nội NGUYEN THI THANH HA 22875

1915 Hà nội DO THI KHANH 22910

1916 Hà nội HOANG THI HOAI YEN 22912

1917 Hà nội NGUYEN THI PHUONG THAO 22921

1918 Hà nội DO VAN GIOI LUAN 22932

1919 Hà nội NGUYEN THI XUAN 22935

1920 Hà nội NGUYEN THUY ANH 22956

1921 Hà nội NGUYEN THI THU TRA 22958

1922 Hà nội DAO NGAN GIANG 22960

1923 Hà nội VU THI LAN ANH 22972

1924 Hà nội NGUYEN VIET ANH 22992

1925 Hà nội TRAN DUC TUAN 22999

1926 Hà nội PHAM THI HANH 23061

1927 Hà nội NGUYEN TUNG LAM 23513

1928 Hà nội nguyen thi bich phuong 23524

1929 Hà nội NGUYEN THI TUYET ANH 23532

1930 Hà nội LE THI HIEN 23571

1931 Hà nội XAVIER GARREAU DE LOUBRESSE 23572

1932 Hà nội HOANG THI HUONG 23626

1933 Hà nội NGUYEN HONG PHUONG 23681

1934 Hà nội NGUYEN NHU QUYNH 23683

1935 Hà nội TRAN QUOC THANH 23704

1936 Hà nội NGUYEN THI THANH THUY 23719

1937 Hà nội LUU HAI NAM 23720

1938 Hà nội DAO THI CAM HUONG 23730

1939 Hà nội NGUYEN MINH TUAN 23765

1940 Hà nội NGUYEN THI XUYEN 23769

1941 Hà nội TRUONG HONG DIEM 23781

1942 Hà nội TRINH BAO NGOC 23860

1943 Hà nội NGUYEN DINH BAN 23864

1944 Hà nội VO THI NGUYET ANH 23876

1945 Hà nội VU NAM PHUONG 23890

1946 Hà nội NGUYEN TUAN HOANG 23908

1947 Hà nội TRAN VAN THANH 23926

1948 Hà nội NGUYEN THI NGOC BINH 23936

1949 Hà nội TRAN HONG QUANG 23951

1950 Hà nội PHAN THI AN 23957

1951 Hà nội TRAN THI HUYEN 23980

1952 Hà nội HUYNH THI LUONG DUYEN 24045

1953 Hà nội NGUYEN PHUONG HIEN 24057

1954 Hà nội PHAM NHAT DUC 24065

1955 Hà nội VUONG THI CAM NHUNG 24116

1956 Hà nội BUI DUC TUAN 24118

1957 Hà nội TA QUANG DONG 24130

1958 Hà nội TRAN DINH HUNG 24552

1959 Hà nội NGUYEN MANH CUONG 24587

1960 Hà nội TRAN VIET TRUNG 24629

1961 Hà nội NGUYEN THI TU 24674

1962 Hà nội NGUYEN THI THANH THUY 24678

1963 Hà nội NGUYEN QUYNH LE 24688

1964 Hà nội DOAN MANH CUONG 24692

1965 Hà nội LE NGOC THINH 24757

1966 Hà nội TRAN CHI HIEU 24794

1967 Hà nội MAI KHANH NAM 24857

1968 Hà nội MAI DINH NGOC 24904

1969 Hà nội XAVIER GARREAU DE LOUBRESSE 24910

1970 Hà nội MAI NAM DUONG 24981

1971 Hà nội NGUYEN DAN 24986

1972 Hà nội LE GIANG 25051

1973 Hà nội TRAN HONG QUANG 25064

33

Page 34: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

1974 Hà nội HOANG THI HUONG 25066

1975 Hà nội PHAM TIEN DUONG 25069

1976 Hà nội TRAN THI THUY HA 25139

1977 Hà nội Dang Khac Doanh 25286

1978 Hà nội TRAN QUANG VIET 25626

1979 Hà nội LUU VAN THANH 25630

1980 Hà nội NGUYEN THI NHUNG 25648

1981 Hà nội HOANG VAN NHAN (HOANG NGOC NHAN) 25662

1982 Hà nội nguyen thi duc 25724

1983 Hà nội NGUYEN NGHIEM THANH 25731

1984 Hà nội VU THI TINH 25735

1985 Hà nội VU THI TINH 25737

1986 Hà nội DAO NGAN GIANG 25743

1987 Hà nội DU NGOC ANH 25782

1988 Hà nội CAO THI MAI 25793

1989 Hà nội PHAM ANH DUONG 25800

1990 Hà nội NGUYEN XUAN QUYNH 25860

1991 Hà nội NGUYEN NGOC ANH 25875

1992 Hà nội TRINH BAO NGOC 25878

1993 Hà nội NGUYEN TUAN HAI 25883

1994 Hà nội TRAN THI HAO 25915

1995 Hà nội VU THANH SON 25937

1996 Hà nội ERIN DEMIAN VANDERARK MACKSEY 25989

1997 Hà nội HAN DONGHEE 25994

1998 Hà nội MAI DINH NGOC 26003

1999 Hà nội NGUYEN DINH BAN 26013

2000 Hà nội NGUYEN THI NHUNG 26028

2001 Hà nội LE HOANG LONG 26090

2002 Hà nội CAO TRAN VIET HOA 26126

2003 Hà nội DUONG KIM DUNG 26151

2004 Hà nội NGUYEN THUY GIANG 26160

2005 Hà nội NGUYEN LINH GIANG 26164

2006 Hà nội NGO THI LAN 26204

2007 Hà nội NGUYEN THI BICH VAN 26353

2008 Hà nội PHAN THI PHUONG HUYEN 26371

2009 Hà nội NGUYEN THI DIEU MY 26372

2010 Hà nội TRAN NGOC PHUONG 26400

2011 Hà nội GIRVAN JACKSON 26413

2012 Hà Tây NGUYEN THI NGOC LAN 426

2013 Hà Tây NGUYEN THI NGOC LAN 2430

2014 Hà Tây PHUNG THI LAN 13110

2015 Hà Tây PHAM THI THANH THAO 19917

2016 Hà Tây LE DUC TIEN 21378

2017 Hà Tây HOANG THI THANH QUYNH 21641

2018 Hà Tây NGUYEN THI LUYEN 22658

2019 Hà Tây HOANG DINH MAI 23692

2020 Hà Tây NGUYEN THI HANG MINH 23693

2021 Hà Tây NGUYEN NGOC ANH 23758

2022 Hà Tây NGUYEN VAN HOI 26075

2023 Hà Tây BUI VAN ANH 26091

2024 Hà Tây NGUYEN KIM THOA 26099

2025 Hà Tây TRAN ANH TUAN 26252

2026 Hà Tây NGUYEN NGOC ANH 26270

2027 Hà Tĩnh NGUYEN VAN THAO 619

2028 Hà Tĩnh DANG THI THUY 639

2029 Hà Tĩnh VO THI PHU 664

2030 Hà Tĩnh NGUYEN DINH LOAN 703

2031 Hà Tĩnh BUI THI AI 725

2032 Hà Tĩnh NGUYEN THI YEN 749

2033 Hà Tĩnh HOANG THI THUY 798

34

Page 35: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2034 Hà Tĩnh NGUYEN THI BAO 799

2035 Hà Tĩnh NGUYEN THI TUAN 809

2036 Hà Tĩnh NGUYEN THI UYEN 895

2037 Hà Tĩnh HOANG THI GIANG 911

2038 Hà Tĩnh NGUYEN THI HOA 1235

2039 Hà Tĩnh NGUYEN THI HUONG 1315

2040 Hà Tĩnh VO VAN TUNG 1383

2041 Hà Tĩnh NGUYEN THI LOAN 1761

2042 Hà Tĩnh TRAN THI HANG 1858

2043 Hà Tĩnh NGUYEN VAN TINH 1860

2044 Hà Tĩnh DANG THI LIEN 1873

2045 Hà Tĩnh VO MINH SON 2537

2046 Hà Tĩnh TRAN THI DUNG 2585

2047 Hà Tĩnh NGO THI NGA 2703

2048 Hà Tĩnh NGUYEN THI QUY 2732

2049 Hà Tĩnh TRAN THI LAI 2733

2050 Hà Tĩnh DUONG THI LY 2734

2051 Hà Tĩnh NGUYEN THI TAM 2735

2052 Hà Tĩnh PHAM DINH HUNG 2736

2053 Hà Tĩnh HOANG THI HA 2737

2054 Hà Tĩnh TRAN THI DUNG 2792

2055 Hà Tĩnh PHAM THI NGAN 2848

2056 Hà Tĩnh DUONG CONG KY 2922

2057 Hà Tĩnh NGUYEN THI ANH NGUYET 3528

2058 Hà Tĩnh NGUYEN XUAN KHANG 3894

2059 Hà Tĩnh NGUYEN THI NHUNG 3938

2060 Hà Tĩnh NGUYEN XUAN HONG 4000

2061 Hà Tĩnh TRAN THI MAN 4142

2062 Hà Tĩnh VO THI CUU 4144

2063 Hà Tĩnh NGUYEN THI NGAN 4149

2064 Hà Tĩnh NGUYEN THI ANH 5113

2065 Hà Tĩnh NGUYEN THI MINH HUE 5146

2066 Hà Tĩnh NGUYEN THI VAN 5233

2067 Hà Tĩnh NGUYEN THI HA 5256

2068 Hà Tĩnh NGUYEN THI TUNG 5263

2069 Hà Tĩnh TRUONG NGOC BINH 5286

2070 Hà Tĩnh VO THI HUONG 5394

2071 Hà Tĩnh NGUYEN VAN DAN 5397

2072 Hà Tĩnh PHAM NHU TUONG 5399

2073 Hà Tĩnh NGUYEN THI BINH 5412

2074 Hà Tĩnh HONG QUAN NGUYEN 5448

2075 Hà Tĩnh HO THI HOAI TAM 5995

2076 Hà Tĩnh TRUONG THI HIEN 6082

2077 Hà Tĩnh NGUYEN THI TRUC 6126

2078 Hà Tĩnh BUI THI HANH 6133

2079 Hà Tĩnh HOANG THI LUAN 6252

2080 Hà Tĩnh NGUYEN THI THU HA 6335

2081 Hà Tĩnh NGUYEN THI NGHIA 6336

2082 Hà Tĩnh VO THI CUU 6545

2083 Hà Tĩnh PHAM THI PHUONG 6878

2084 Hà Tĩnh TRAN XUAN THIEN 6960

2085 Hà Tĩnh LAM THI LUONG 7124

2086 Hà Tĩnh VU THI HUONG 7129

2087 Hà Tĩnh TRUONG THI HIEN 7150

2088 Hà Tĩnh BUI THI HANH 7151

2089 Hà Tĩnh NGUYEN THI TRUC 7157

2090 Hà Tĩnh NGUYEN THI THUY 7161

2091 Hà Tĩnh DAO THI THUY 7307

2092 Hà Tĩnh NGUYEN THI THUY 7311

2093 Hà Tĩnh HOANG THI DUNG 7318

35

Page 36: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2094 Hà Tĩnh NGUYEN CONG CHUC 7616

2095 Hà Tĩnh DUONG THI THOAN 7666

2096 Hà Tĩnh NGUYEN BA TIEP 7769

2097 Hà Tĩnh NGUYEN THI LAN 7970

2098 Hà Tĩnh NGUYEN VIEN 7971

2099 Hà Tĩnh NGUYEN THI TRANG 7973

2100 Hà Tĩnh LE THI HUNG 8155

2101 Hà Tĩnh LE THI TUYET 8219

2102 Hà Tĩnh NGUYEN THI XUAN 8220

2103 Hà Tĩnh NGUYEN THI VAN 8298

2104 Hà Tĩnh THAI THI THANH 9654

2105 Hà Tĩnh PARK KYOUNG HANG 9719

2106 Hà Tĩnh HOANG THI DUYEN 9736

2107 Hà Tĩnh NGUYEN THI LIEN 9737

2108 Hà Tĩnh PHAN THI THANH 9882

2109 Hà Tĩnh TRAN THI TO NGA 9888

2110 Hà Tĩnh HOANG THI TRAM 9902

2111 Hà Tĩnh PHAM THI THANH THUY 9904

2112 Hà Tĩnh NGUYEN THI LIEN 9918

2113 Hà Tĩnh TRAN THI PHUONG 9921

2114 Hà Tĩnh MAI THI THU 9923

2115 Hà Tĩnh DANG THI BINH 10712

2116 Hà Tĩnh NGUYEN THI QUYNH 10713

2117 Hà Tĩnh LE THI THONG 10848

2118 Hà Tĩnh NGUYEN THI THAN 10990

2119 Hà Tĩnh THIEU THI AN 10992

2120 Hà Tĩnh TRAN THI HOA 11000

2121 Hà Tĩnh LE THI SON 11043

2122 Hà Tĩnh TRAN THI HUE 11187

2123 Hà Tĩnh PHAN THI THU 11189

2124 Hà Tĩnh TRAN VAN SON 11194

2125 Hà Tĩnh LE THI DUYEN 11665

2126 Hà Tĩnh NGUYEN THI HUE 11794

2127 Hà Tĩnh DINH THI VY 12130

2128 Hà Tĩnh TRAN THI THAI 12136

2129 Hà Tĩnh TRAN THI THAI 12137

2130 Hà Tĩnh MAI THI YEN 12140

2131 Hà Tĩnh DANG DINH BINH 12199

2132 Hà Tĩnh TRAN THI CHAU 12234

2133 Hà Tĩnh NGUYEN THI NGUYET 12235

2134 Hà Tĩnh NGUYEN THI VO 12289

2135 Hà Tĩnh NGUYEN THI TAM 12348

2136 Hà Tĩnh TRAN LE XUAN 12918

2137 Hà Tĩnh DANG THI CHAU 12925

2138 Hà Tĩnh DUONG VAN THAI 13164

2139 Hà Tĩnh TRAN QUOC LOC 13165

2140 Hà Tĩnh NGUYEN THI LAM 13319

2141 Hà Tĩnh HWANG BYEONG JU 13327

2142 Hà Tĩnh NGUYEN THI YEN 14251

2143 Hà Tĩnh HO THI LOC 14485

2144 Hà Tĩnh LE THI THU CHUYEN 14620

2145 Hà Tĩnh NGUYEN THI TUNG 14629

2146 Hà Tĩnh NGUYEN CHINH THANH 15314

2147 Hà Tĩnh NGUYEN THI QUE 15764

2148 Hà Tĩnh NGUYEN THI THANH 15785

2149 Hà Tĩnh DANG NGO 15941

2150 Hà Tĩnh NGUYEN THI THU PHUONG 15949

2151 Hà Tĩnh NGUYEN THI BE 16500

2152 Hà Tĩnh TRAN THI NGHI 16953

2153 Hà Tĩnh MASATOSHI MARUYAMA 16993

36

Page 37: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2154 Hà Tĩnh TO THI NGA 17002

2155 Hà Tĩnh NGUYEN THI TIEN 17056

2156 Hà Tĩnh NGUYEN THI THUONG 17113

2157 Hà Tĩnh BUI THI HOA 17121

2158 Hà Tĩnh CHANG CHEN SHENG 17541

2159 Hà Tĩnh TRAN LIEN HANG 17676

2160 Hà Tĩnh TRAN THI NOAN 17820

2161 Hà Tĩnh LE THI NGOC MAI 17834

2162 Hà Tĩnh PHAM THI HOI 17890

2163 Hà Tĩnh NGUYEN THI TUAN 17894

2164 Hà Tĩnh NGUYEN VAN DUNG 17948

2165 Hà Tĩnh NGUYEN THI LAI 17982

2166 Hà Tĩnh TRAN THI DUNG 18035

2167 Hà Tĩnh DOAN THI HUYEN 18036

2168 Hà Tĩnh TRUONG THI HANH 18053

2169 Hà Tĩnh PHAM THI HUYEN 18081

2170 Hà Tĩnh NGUYEN THI HUE 18082

2171 Hà Tĩnh DUONG THI LONG 18121

2172 Hà Tĩnh NGUYEN THI NGA 18221

2173 Hà Tĩnh TRAN THI VAN 18239

2174 Hà Tĩnh DUONG VAN VU 18259

2175 Hà Tĩnh PHAN THI XAN(MME TRUONG PHAN THI XAN) 18651

2176 Hà Tĩnh NGUYEN CONG CHUC 18668

2177 Hà Tĩnh NGO THI NGA 18826

2178 Hà Tĩnh LE THI BINH 18844

2179 Hà Tĩnh TRAN THI LAI 19227

2180 Hà Tĩnh HOANG VAN QUAN 19260

2181 Hà Tĩnh NGO THI THUY 19319

2182 Hà Tĩnh PHAM THI MY 19368

2183 Hà Tĩnh TRAN THI KIM ANH 19391

2184 Hà Tĩnh NGUYEN THI TUNG 19392

2185 Hà Tĩnh NGUYEN VAN TINH 19393

2186 Hà Tĩnh NGUYEN VAN TINH 19394

2187 Hà Tĩnh PHAM THI HONG 19401

2188 Hà Tĩnh TRAN THI HUAN 19404

2189 Hà Tĩnh LE THI TU 19406

2190 Hà Tĩnh TON THI THUY 20279

2191 Hà Tĩnh PARK KYOUNG HANG 20292

2192 Hà Tĩnh NGUYEN THI BE 20299

2193 Hà Tĩnh LE THI LUONG 20300

2194 Hà Tĩnh NGUYEN THI THE 20448

2195 Hà Tĩnh DANG THI THAO 20456

2196 Hà Tĩnh HOANG THI VAN 20469

2197 Hà Tĩnh NGUYEN THI PHUONG 21114

2198 Hà Tĩnh TRAN THI HIEN 21232

2199 Hà Tĩnh BUI DINH TUAN 21483

2200 Hà Tĩnh NGUYEN THI THU 21669

2201 Hà Tĩnh NGUYEN THI LIEN 21671

2202 Hà Tĩnh NGUYEN MINH DUC 21728

2203 Hà Tĩnh DAU THI MUI 21819

2204 Hà Tĩnh NGUYEN THI DUNG 21825

2205 Hà Tĩnh PHAM THI THU HUONG 21832

2206 Hà Tĩnh DANG THI LOAN 21833

2207 Hà Tĩnh PHAN HOANG THIN 21837

2208 Hà Tĩnh HOANG BA KHUYEN 21848

2209 Hà Tĩnh NGUYEN THI MINH 21854

2210 Hà Tĩnh NGUYEN THI HIEN 21855

2211 Hà Tĩnh NGUYEN BA LUYEN 21861

2212 Hà Tĩnh NGUYEN THI THU 21862

2213 Hà Tĩnh NGUYEN VAN CHUC 21873

37

Page 38: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2214 Hà Tĩnh DANG THI HIEN 22414

2215 Hà Tĩnh PHAN THI HANH 22435

2216 Hà Tĩnh TRAN THI PHUONG 22524

2217 Hà Tĩnh NGUYEN VAN QUAN 22555

2218 Hà Tĩnh NGUYEN VAN HIEU 22573

2219 Hà Tĩnh TO THI LE THUY 22593

2220 Hà Tĩnh NGUYEN THI TAM 22605

2221 Hà Tĩnh TRAN THI NHIEM 22857

2222 Hà Tĩnh TRAN THI NGUYET 22904

2223 Hà Tĩnh NGUYEN THI THAI 22920

2224 Hà Tĩnh NGUYEN THI HANG 22947

2225 Hà Tĩnh HOANG THI QUYNH 23062

2226 Hà Tĩnh NGUYEN TRONG BINH 23082

2227 Hà Tĩnh NGUYEN THI LUONG 23675

2228 Hà Tĩnh NGUYEN THI DAN 23847

2229 Hà Tĩnh DANG VAN GIAO 23916

2230 Hà Tĩnh NGUYEN DINH LIEM 23933

2231 Hà Tĩnh NGUYEN THI VAN 24006

2232 Hà Tĩnh HA HUY HAN 24166

2233 Hà Tĩnh TRAN THI LIEU 24180

2234 Hà Tĩnh TRAN HUY TIEN 24622

2235 Hà Tĩnh HOANG THI DUYEN 24801

2236 Hà Tĩnh NGUYEN THI TUYET 24894

2237 Hà Tĩnh NGO THI HOA MAI 24962

2238 Hà Tĩnh DANG THI NGOC 24968

2239 Hà Tĩnh TRAN THI TU 24970

2240 Hà Tĩnh DANG THI LOAN 25025

2241 Hà Tĩnh NGUYEN THI NGA 25053

2242 Hà Tĩnh TRUONG THI HOA 25061

2243 Hà Tĩnh HOANG THI DUNG 25068

2244 Hà Tĩnh NGUYEN THI PHUONG THUY 25089

2245 Hà Tĩnh DANG DINH BINH 25092

2246 Hà Tĩnh VO XUAN NGHI 25134

2247 Hà Tĩnh TRAN THI VAN 25193

2248 Hà Tĩnh PHAM THI THO 25196

2249 Hà Tĩnh HOANG THI GIANG 25201

2250 Hà Tĩnh TRAN THI THANH 25773

2251 Hà Tĩnh VO THI HONG 25953

2252 Hà Tĩnh LE THI HUNG 25993

2253 Hà Tĩnh VO THI PHU 26157

2254 Hà Tĩnh NGUYEN THI HONG 26159

2255 Hà Tĩnh BUI XUAN BAM 26272

2256 Hà Tĩnh DANG THI THUY 26313

2257 Hà Tĩnh NGUYEN THI QUY 26384

2258 Hà Tĩnh NGUYEN THI TAM 26387

2259 Hà Tĩnh HOANG THI HA 26388

2260 Hà Tĩnh DUONG THI LY 26389

2261 Hà Tĩnh GIOVANNI CAMERADA 26418

2262 Hà Tĩnh PHAM THI HA 26441

2263 Hải Dương NGUYEN DANH THINH 405

2264 Hải Dương PHAM VAN LY 640

2265 Hải Dương LE DUY HIEN 695

2266 Hải Dương NGUYEN THI TAN 898

2267 Hải Dương PHAM THI THOA 905

2268 Hải Dương PHAN VAN PHON 1187

2269 Hải Dương NGUYEN THI LUA 1318

2270 Hải Dương TRAN THI KIM OANH 1602

2271 Hải Dương LE VAN LA 1867

2272 Hải Dương DANG THI CHUNG 1870

2273 Hải Dương LE THI THEN 1877

38

Page 39: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2274 Hải Dương AN VAN NHAT 2278

2275 Hải Dương LIANG MING LUNG 2825

2276 Hải Dương LE THI THU HIEN 2900

2277 Hải Dương DINH VAN THUNG 2925

2278 Hải Dương NGUYEN THI DUNG 3267

2279 Hải Dương NGUYEN THI TRANG 3448

2280 Hải Dương KIKUCHI KATSUYUKI 3471

2281 Hải Dương TSUZURANUKI HIROSHI 3472

2282 Hải Dương NAKAGAWA TADASHI 3485

2283 Hải Dương MORIKANE SHIGEYUKI 3486

2284 Hải Dương YOSHIMURA SHINICHI 3973

2285 Hải Dương MAI XUAN LOI 4049

2286 Hải Dương HOANG THI SY 4141

2287 Hải Dương SHINJI MAEDA 4599

2288 Hải Dương NGUYEN THI TAP 4763

2289 Hải Dương DANG VAN TY 4793

2290 Hải Dương DAO THI LEN 5396

2291 Hải Dương BUI THI HIEN 5414

2292 Hải Dương NGUYEN VAN VINH 5755

2293 Hải Dương VU TANH TUNG 5756

2294 Hải Dương VUONG THI THU 5758

2295 Hải Dương VU THI TAM 5910

2296 Hải Dương BACH THAI TONG 6310

2297 Hải Dương NGUYEN THI TAC 6532

2298 Hải Dương PHAM THI HONG THUY 8103

2299 Hải Dương PHAM VAN LUAN 9312

2300 Hải Dương NGUYEN THI TRANG 9594

2301 Hải Dương LIU HEPING 9725

2302 Hải Dương DAM VAN KHAN 9740

2303 Hải Dương LUU DUC TUAN 10659

2304 Hải Dương NGUYEN HUY HUONG 10759

2305 Hải Dương LE THI DANG 10873

2306 Hải Dương NGUYEN THI THUY 11205

2307 Hải Dương YOSHIMURA SHINICHI 12189

2308 Hải Dương CAO THI AI LAN 12788

2309 Hải Dương LAI CHIEN CHUNG 12850

2310 Hải Dương DO THI CHUNG 13064

2311 Hải Dương NGUYEN TIEN HUNG 13960

2312 Hải Dương TRAN DANH HA 14092

2313 Hải Dương JUNG KWONIL 14473

2314 Hải Dương NGUYEN THI DUNG 14633

2315 Hải Dương NGO QUANG DUYEN 15022

2316 Hải Dương DINH THI THANH TUOI 15416

2317 Hải Dương DANG THI NU 15580

2318 Hải Dương TRINH NGOC HIEN 15936

2319 Hải Dương NGUYEN VAN HA 15937

2320 Hải Dương CHIU SEN CHIH 16492

2321 Hải Dương VUONG THI DUONG 16589

2322 Hải Dương PHAM THI TAM 16649

2323 Hải Dương NGUYEN AN GIANG 16781

2324 Hải Dương NGUYEN THI THUY 17083

2325 Hải Dương NGUYEN VAN TRUONG 17232

2326 Hải Dương NGUYEN DUC THUAN 17938

2327 Hải Dương NGUYEN VAN THANH 18042

2328 Hải Dương LE THI LIEU 18137

2329 Hải Dương NGUYEN THI TINH 18226

2330 Hải Dương VU BA HOA 18246

2331 Hải Dương VUONG THI THU 18418

2332 Hải Dương AN VAN NHAT 18664

2333 Hải Dương LEE JAE DUK 18698

39

Page 40: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2334 Hải Dương NGUYEN DINH DUNG 18843

2335 Hải Dương DING FENG 19185

2336 Hải Dương BUI XUAN LUAT 19398

2337 Hải Dương KIKUCHI KATSUYUKI 19821

2338 Hải Dương MORIKANE SHIGEYUKI 19834

2339 Hải Dương TRAN THI SIM 19955

2340 Hải Dương NGUYEN THI HAO 20066

2341 Hải Dương NGUYEN THI HANH 20316

2342 Hải Dương TONG THE TRUNG 20342

2343 Hải Dương NGUYEN DINH TUAN 20344

2344 Hải Dương NGUYEN THI TUOI 20347

2345 Hải Dương PHAM THI LOAN 20384

2346 Hải Dương DO VAN TUYEN 20388

2347 Hải Dương PHAM VAN KHUYEN 20472

2348 Hải Dương AN VAN NHAT 21150

2349 Hải Dương HOANG THI HOAI 21224

2350 Hải Dương NGUYEN THI NHU 21340

2351 Hải Dương NGUYEN THI CANH 21596

2352 Hải Dương MAI THI VOONG 21599

2353 Hải Dương NGUYEN THI ANH 21631

2354 Hải Dương VU THI LE CHI 21723

2355 Hải Dương DO TRI NGHIA 21777

2356 Hải Dương VU THI MAI 21845

2357 Hải Dương HOANG THI LOAN 21846

2358 Hải Dương NGUYEN THI TIN 21863

2359 Hải Dương TRAN DINH QUYEN 21864

2360 Hải Dương WANG CHIEN-KUN 22425

2361 Hải Dương VU THACH KHA 22584

2362 Hải Dương NGUYEN THI MUON 22751

2363 Hải Dương VU THI CHAI 22754

2364 Hải Dương MAI LY NHAN 22757

2365 Hải Dương PHAM THI NOI 22823

2366 Hải Dương NGUYEN THI LE NA 22900

2367 Hải Dương HOANG THI XOA 22967

2368 Hải Dương NGUYEN THI TUYET 23032

2369 Hải Dương LUONG THI DUYEN 23081

2370 Hải Dương VUONG THI THU 23166

2371 Hải Dương VU BA HAN 23289

2372 Hải Dương PHAM VAN LUAN 23665

2373 Hải Dương TRAN VAN TOAN 23722

2374 Hải Dương TRAN THI THUY 23740

2375 Hải Dương NGUYEN VAN QUYNH 23962

2376 Hải Dương DO THI MIENG 24023

2377 Hải Dương TRAN VAN LET (HUY HOANG) 24589

2378 Hải Dương NGUYEN THI NGAN 24691

2379 Hải Dương BUI HONG TAN 24764

2380 Hải Dương LE THI THEN 25197

2381 Hải Dương NGUYEN THI HUONG 25208

2382 Hải Dương NGUYEN THI THUY 25210

2383 Hải Dương PHAM NGOC KHOA 25607

2384 Hải Dương PHAM THI NGOC SANG 25640

2385 Hải Dương NGUYEN THI THUY 25788

2386 Hải Dương LUU THI NGHIA 25815

2387 Hải Dương NGUYEN THI MY 25986

2388 Hải Dương PHAM THI THAM 26309

2389 Hải Dương NGUYEN CONG THANH 26310

2390 Hải Dương PHAM VAN LY 26311

2391 Hải Dương TANG VAN VI 26312

2392 Hải Dương LE DUY HIEN 26314

2393 Hải Dương LUU THI THU THUY 26343

40

Page 41: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2394 Hải Dương DAO THI HUONG 26344

2395 Hải Dương NGUYEN HUU MIEN 26399

2396 Hải Phòng NGUYEN VAN TRAC 464

2397 Hải Phòng VU THI XUAN 488

2398 Hải Phòng PHAM THI HOAI 508

2399 Hải Phòng DANG THI THU HUYEN 533

2400 Hải Phòng WALTER THOMAS 589

2401 Hải Phòng EDGAR ERICH STULZ 701

2402 Hải Phòng NGUYEN THI HONG 722

2403 Hải Phòng DOAN QUANG BON 730

2404 Hải Phòng TRAN VIET HUNG 737

2405 Hải Phòng NGUYEN XUAN UNG 760

2406 Hải Phòng NGUYEN BAO TOAN 765

2407 Hải Phòng DO VAN MAI 788

2408 Hải Phòng VU XUAN ANH 1352

2409 Hải Phòng BUI DUY TOAN 1518

2410 Hải Phòng NGUYEN VAN CANH 1621

2411 Hải Phòng TRINH THI THANH HA 2293

2412 Hải Phòng UEHARA RYUSUKE 2627

2413 Hải Phòng NAGAYA TAKAHIRO 2628

2414 Hải Phòng NGUYEN DUC THIEN 2673

2415 Hải Phòng YOSHIKAWA HISASHI 2698

2416 Hải Phòng DINH THI PHUONG 3087

2417 Hải Phòng NGUYEN AN SON 3796

2418 Hải Phòng TRAN NAM TRIEU 3844

2419 Hải Phòng JUNG SUK YOUNG 3968

2420 Hải Phòng MAI THI HAI 4154

2421 Hải Phòng RYOMA SAGA 4595

2422 Hải Phòng VU THI TRAM 4707

2423 Hải Phòng CAO VAN DAO 4749

2424 Hải Phòng PHAM THE HUNG 4952

2425 Hải Phòng BUI THI KIEM 5039

2426 Hải Phòng NGUYEN XUAN THANG 5086

2427 Hải Phòng PHAM HUY BINH 5196

2428 Hải Phòng LAI THI NAM 5205

2429 Hải Phòng VU THI PHUONG THAO 5961

2430 Hải Phòng TANG VIET CUONG 5971

2431 Hải Phòng NGUYEN VAN MIEN 5984

2432 Hải Phòng LE THI NGAT 6140

2433 Hải Phòng PHAM THI LIEN 6177

2434 Hải Phòng PHAM THI HONG 6283

2435 Hải Phòng NGUYEN DUC PHUOC 6453

2436 Hải Phòng NGUYEN THI CHUM 6922

2437 Hải Phòng LE THI HIEN 7058

2438 Hải Phòng DINH THI NGAN 7655

2439 Hải Phòng PHAM VAN BAO 7813

2440 Hải Phòng NGUYEN THI THANH 8180

2441 Hải Phòng DAO THI VAN 8214

2442 Hải Phòng KOTARO NAKAMURA 8241

2443 Hải Phòng ROLANDO RAYMUNDO REYES 9240

2444 Hải Phòng LE THU HUYEN 9271

2445 Hải Phòng HA THI BICH LIEN 9307

2446 Hải Phòng DO DANG BICH THUY 9569

2447 Hải Phòng DANG VAN PHUONG 9626

2448 Hải Phòng NGUYEN THI LY 9856

2449 Hải Phòng ROLANDO RAYMUNDO REYES 10459

2450 Hải Phòng TRAN VAN TOAN 10491

2451 Hải Phòng BUI TUAN DAT 10533

2452 Hải Phòng VU THI NGUYEN 10613

2453 Hải Phòng CAO VAN DAO 10679

41

Page 42: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2454 Hải Phòng BUI THI MAI 10726

2455 Hải Phòng DO THI CHIN 10911

2456 Hải Phòng VU THI NHUAN 11002

2457 Hải Phòng NGUYEN BAO TOAN 11010

2458 Hải Phòng VU THI MINH 11072

2459 Hải Phòng SEO EDELMANN AE KYENG 11119

2460 Hải Phòng DANG THI HANG 11821

2461 Hải Phòng TRAN THU HANG 11823

2462 Hải Phòng TRAN CHIEN THANG 11852

2463 Hải Phòng BUI DUC MANH 11904

2464 Hải Phòng NGUYEN TRONG NGHIA 12025

2465 Hải Phòng NGUYEN THI OANH 12073

2466 Hải Phòng NGUYEN MINH CHAU 12115

2467 Hải Phòng TRAN THI LIEN 12119

2468 Hải Phòng TRAN THI THUAN 12249

2469 Hải Phòng NGUYEN THI THUAN 12344

2470 Hải Phòng PHAM THE HUNG 12915

2471 Hải Phòng PHAM THI HUYEN 12934

2472 Hải Phòng NGUYEN VAN GIANG 13117

2473 Hải Phòng NGUYEN THI TICH 13315

2474 Hải Phòng HOANG SON TRANG 13443

2475 Hải Phòng BUI CONG PHUOC 14123

2476 Hải Phòng PHAN VAN CA 14397

2477 Hải Phòng NGUYEN THI HONG 14512

2478 Hải Phòng LE THI THANH HUONG 14554

2479 Hải Phòng VU THI LAN ANH 15382

2480 Hải Phòng NGUYEN XUAN DANH 15514

2481 Hải Phòng VU THI MAI ANH 15584

2482 Hải Phòng NGUYEN THI THU 15712

2483 Hải Phòng QUACH ALBERT 15744

2484 Hải Phòng BUI THI DINH 15807

2485 Hải Phòng VU THI XUYEN 15873

2486 Hải Phòng NGUYEN THI NGUYET 15882

2487 Hải Phòng NGUYEN THI THUAN 15919

2488 Hải Phòng TRAN DUC HONG 16484

2489 Hải Phòng NGUYEN VAN GIANG 16730

2490 Hải Phòng BUI THI THOA 16977

2491 Hải Phòng PHAM THI TUYET 17072

2492 Hải Phòng NGUYEN THI HANH 17764

2493 Hải Phòng PHAM THI PHUNG 17892

2494 Hải Phòng NGUYEN THI MAT 17991

2495 Hải Phòng DINH VAN HUNG 17993

2496 Hải Phòng DOAN THI KIM DUNG 18067

2497 Hải Phòng LE THI HUONG 18130

2498 Hải Phòng VU THI THANH HUYEN 18164

2499 Hải Phòng NGUYEN DERIGON THI LAN 18695

2500 Hải Phòng TRAN THI NGOAN 18723

2501 Hải Phòng NGUYEN THI LUYEN 18736

2502 Hải Phòng NGUYEN THI TICH 19035

2503 Hải Phòng PHAM VAN SON 19056

2504 Hải Phòng PHAM THI BICH HONG 19065

2505 Hải Phòng NGUYEN BAO TOAN 19301

2506 Hải Phòng LE DUC DAM 19323

2507 Hải Phòng PHAN THI MAI HIEU 19826

2508 Hải Phòng NGUYEN DERIGON THI LAN 19847

2509 Hải Phòng TRAN VAN NAM 20296

2510 Hải Phòng TRAN HONG QUANG 20322

2511 Hải Phòng TRAN THI PHUONG LOAN 21172

2512 Hải Phòng TRAN THI PHUONG LOAN 21177

2513 Hải Phòng VU THI PHUONG THAO 21213

42

Page 43: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2514 Hải Phòng HOANG NGOC DOAN 21228

2515 Hải Phòng PHAM THI BIEN 21238

2516 Hải Phòng NGUYEN THAI VAN 21289

2517 Hải Phòng BUI THI SAU 21296

2518 Hải Phòng NGUYEN QUYET THANG 21358

2519 Hải Phòng VU THI XUAN 21516

2520 Hải Phòng DANG NGOC LAN 21557

2521 Hải Phòng PHAM VAN HUYNH 21571

2522 Hải Phòng TO ANH NGUYET 21630

2523 Hải Phòng DAO DUC VIET 21635

2524 Hải Phòng PHAM THI LUONG 21639

2525 Hải Phòng NGUYEN THI THIEN 21726

2526 Hải Phòng TO THI THANH LOAN 21797

2527 Hải Phòng LE THI DUNG 21883

2528 Hải Phòng TRAN THI NGA 22444

2529 Hải Phòng NGUYEN THI DE 22480

2530 Hải Phòng PHAM VAN HIEN 22546

2531 Hải Phòng LE THUY LINH 22570

2532 Hải Phòng NGUYEN THI NGUYET ANH 22688

2533 Hải Phòng TRAN THI LOAN 22761

2534 Hải Phòng PHAM TRONG THINH 22885

2535 Hải Phòng VU THI HONG 22917

2536 Hải Phòng NGUYEN QUOC ANH 22953

2537 Hải Phòng HUANG YUANXIANG 22982

2538 Hải Phòng TRAN THI GAI 23009

2539 Hải Phòng DINH THI CHUNG 23042

2540 Hải Phòng QUACH THI MINH HUONG 23067

2541 Hải Phòng TRAN THI THI TAM 23086

2542 Hải Phòng NGUYEN THI BICH THIEP 23514

2543 Hải Phòng BUI THI BINH 23536

2544 Hải Phòng NGUYEN THI BAO ANH 23569

2545 Hải Phòng NGUYEN THE TUAN 23587

2546 Hải Phòng VU THI PHUONG THAO 23660

2547 Hải Phòng HA QUANG DINH 23680

2548 Hải Phòng DO THI BE 23687

2549 Hải Phòng VU HUY HIEU 23703

2550 Hải Phòng NGUYEN THI MINH NGUYET 23747

2551 Hải Phòng HA DUC HUNG 23777

2552 Hải Phòng WALTER THOMAS 23871

2553 Hải Phòng BUI CONG THINH 23883

2554 Hải Phòng NGUYEN THI BICH HANH 23884

2555 Hải Phòng NGUYEN THI BAO ANH 23914

2556 Hải Phòng TRAN THI HOA 23925

2557 Hải Phòng OLEKSANDR SHAMRAY 23934

2558 Hải Phòng LE DUC THANG 23977

2559 Hải Phòng VU MINH HOAN 23991

2560 Hải Phòng PHAM VAN NU 23998

2561 Hải Phòng NGUYEN THI VAN LANH 24004

2562 Hải Phòng TRAN THI NGOC HOA 24008

2563 Hải Phòng BUI THI DAM 24051

2564 Hải Phòng NGUYEN CAO SON 24058

2565 Hải Phòng PHAM VAN HONG 24148

2566 Hải Phòng DANG NHU MINH 24164

2567 Hải Phòng PHAM THI CHIEN 24167

2568 Hải Phòng LE THI UYEN 24181

2569 Hải Phòng DINH KHAC KIEN 24590

2570 Hải Phòng TRAN THI PHUONG 24620

2571 Hải Phòng LE QUOC PHIN 24627

2572 Hải Phòng DANG NHU MINH 24731

2573 Hải Phòng LE TRUNG DUNG 24741

43

Page 44: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2574 Hải Phòng NGUYEN QUANG VINH 24742

2575 Hải Phòng NGUYEN HAI NINH 24744

2576 Hải Phòng VUONG THI XUYEN 24750

2577 Hải Phòng LAI VAN KHANH 24763

2578 Hải Phòng NGUYEN QUANG HUY 24781

2579 Hải Phòng BUI THI LAN 24790

2580 Hải Phòng NGUYEN THI NHU 24901

2581 Hải Phòng BUI DANG DONG 24964

2582 Hải Phòng LUONG DUC THANH 24971

2583 Hải Phòng LALIT RAJWAR 24974

2584 Hải Phòng BUI THI HUONG 25001

2585 Hải Phòng NGUYEN VAN THINH 25007

2586 Hải Phòng NGUYEN THI THANH 25054

2587 Hải Phòng NGUYEN BAO TOAN 25058

2588 Hải Phòng NGUYEN QUANG HUNG 25098

2589 Hải Phòng DANG NHU MINH 25119

2590 Hải Phòng BUI THI LAN ANH 25154

2591 Hải Phòng NGUYEN THI KIM NHUNG 25172

2592 Hải Phòng PHUNG VAN THANH 25189

2593 Hải Phòng NAGAFUCHI EIICHI 25654

2594 Hải Phòng DAN MAGNI IVAR MAGNUSSON 25711

2595 Hải Phòng NGUYEN THI BAO ANH 25740

2596 Hải Phòng NGUYEN THI LAN 25775

2597 Hải Phòng PHAM NGOC TUYEN 25817

2598 Hải Phòng TRAN THI NHUNG 25825

2599 Hải Phòng PHAN THI MAI HIEU 25927

2600 Hải Phòng DAVID THOMAS HETHERINGTON 25968

2601 Hải Phòng VU VAN LUYEN 26006

2602 Hải Phòng NGUYEN VAN TRONG 26024

2603 Hải Phòng NGUYEN THI THANH 26062

2604 Hải Phòng NGUYEN THI BAO ANH 26086

2605 Hải Phòng PHAM MINH HIEU 26097

2606 Hải Phòng YOSHIKAWA HISASHI 26158

2607 Hải Phòng DANG THI ANH TUYET 26169

2608 Hải Phòng LE HUY LONG 26211

2609 Hải Phòng EDGAR ERICH STULZ 26218

2610 Hải Phòng DOAN NGOC SON 26238

2611 Hải Phòng NGUYEN QUANG HUNG 26265

2612 Hải Phòng NAGAI RYUJIRO 26282

2613 Hải Phòng NAGAYA TAKAHIRO 26284

2614 Hải Phòng UEHARA RYUSUKE 26285

2615 Hải Phòng SAKURAI SHINICHI 26286

2616 Hải Phòng MASASHI OGAWA 26306

2617 Hải Phòng PHAM VAN HONG 26322

2618 Hải Phòng VU THI VAN 26328

2619 Hải Phòng TRINH THI OANH 26337

2620 Hải Phòng DO THI BE 26358

2621 Hải Phòng NGUYEN THI CHUNG 26443

2622 Hồ Chí Minh NGUYEN MINH LIEM 147

2623 Hồ Chí Minh VO THI HUONG LAN 181

2624 Hồ Chí Minh LE THANH THUY 182

2625 Hồ Chí Minh DUONG THI NGUYET TU 278

2626 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HIEN 296

2627 Hồ Chí Minh PHAM NGOC NGA 338

2628 Hồ Chí Minh YOSHIHITO TAKAHAMA 350

2629 Hồ Chí Minh YAMAKOSHI KENJI 357

2630 Hồ Chí Minh WOOKJAE YOO 362

2631 Hồ Chí Minh TOSHITERU SATO 365

2632 Hồ Chí Minh NGO THI HOAI LINH 372

2633 Hồ Chí Minh VO THI KIM XOANG 407

44

Page 45: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2634 Hồ Chí Minh HANS ASMUSSEN 416

2635 Hồ Chí Minh PHAM THI MAI 417

2636 Hồ Chí Minh VU DUY THONG 468

2637 Hồ Chí Minh ONO YU 485

2638 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU HUAN 500

2639 Hồ Chí Minh HANS ASMUSSEN 546

2640 Hồ Chí Minh TSUJIMORI YASUHITO 547

2641 Hồ Chí Minh THANGAVELU SARAVANA JATHESH 556

2642 Hồ Chí Minh LE HUU HOAI 569

2643 Hồ Chí Minh VO KHA LUAN 595

2644 Hồ Chí Minh NGUYEN BAO HAN 616

2645 Hồ Chí Minh MILAN GERARD 644

2646 Hồ Chí Minh KENTARO ITO 654

2647 Hồ Chí Minh MOLINELLI ERIC, ALAIN, CHRISTIAN 778

2648 Hồ Chí Minh THU NHUNG MLO DUON DU 794

2649 Hồ Chí Minh CHEN, PAN-TA 873

2650 Hồ Chí Minh JEANNIE CHAN XUANHUI 875

2651 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC DAO 960

2652 Hồ Chí Minh VO TAN DAT 1008

2653 Hồ Chí Minh LASKAU MICHAEL GARY 1168

2654 Hồ Chí Minh LAI KIM TOAN 1223

2655 Hồ Chí Minh PHAM THANH BINH 1282

2656 Hồ Chí Minh SHIGEOKA TAKANORI 1295

2657 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG NGOC 1323

2658 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN KHANH 1344

2659 Hồ Chí Minh BOUVERET PHILIPPE, MARIE, CLAUDE, ERIC 1347

2660 Hồ Chí Minh TRAN HUU NGHIA 1362

2661 Hồ Chí Minh HANS ASMUSSEN 1409

2662 Hồ Chí Minh MEDHAT BAKI AZMI REZKALLA 1424

2663 Hồ Chí Minh TRAN TIEN HOAN 1441

2664 Hồ Chí Minh NGUYEN NANG PHAT 1459

2665 Hồ Chí Minh HUYNH THANH PHU 1488

2666 Hồ Chí Minh TRAN THE ANH 1531

2667 Hồ Chí Minh KENICHI ANDO 1555

2668 Hồ Chí Minh LEONG CHEE KWONG 1561

2669 Hồ Chí Minh GRUBER ALEXANDER 1585

2670 Hồ Chí Minh KOJIMA SATOSHI 1588

2671 Hồ Chí Minh PHAM THI THUY TRAM 1604

2672 Hồ Chí Minh MORITA NAOKI 1610

2673 Hồ Chí Minh SAKAI TOSHIFUMI 1655

2674 Hồ Chí Minh THACH THI MUOI 1657

2675 Hồ Chí Minh MICHAEL ING. MEISEL 1682

2676 Hồ Chí Minh MAI THI CAM NHUNG 1686

2677 Hồ Chí Minh OTA TAKAYUKI 1704

2678 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN SON 1712

2679 Hồ Chí Minh LIN, LIANG-CHIEH 1721

2680 Hồ Chí Minh TANG KIM UYEN 1746

2681 Hồ Chí Minh NGUYEN THI SANH 1810

2682 Hồ Chí Minh VU THI THU THAO 1829

2683 Hồ Chí Minh HUYNH THI THU 1843

2684 Hồ Chí Minh PHAN THI MINH NGUYET 1849

2685 Hồ Chí Minh HO DANG TRUNG 1986

2686 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC NGAN 2010

2687 Hồ Chí Minh Phan Minh Hai 2073

2688 Hồ Chí Minh HOANG THI KIEU 2157

2689 Hồ Chí Minh LE ANH PHUONG 2185

2690 Hồ Chí Minh DAO QUANG VINH 2189

2691 Hồ Chí Minh NGUYEN LE THANH THUY 2230

2692 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC CUC 2251

2693 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM MY 2267

45

Page 46: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2694 Hồ Chí Minh MA MAN CHING 2274

2695 Hồ Chí Minh GRAEME ERIC HALING (G.E.HALING/GRAEME HA 2279

2696 Hồ Chí Minh PHAN THI TUYET HONG 2282

2697 Hồ Chí Minh HIROMORI SATOSHI 2284

2698 Hồ Chí Minh KIM-SIN CHHIM 2289

2699 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC HOA 2318

2700 Hồ Chí Minh GRAEME ERIC HALING (G.E.HALING/GRAEME HA 2321

2701 Hồ Chí Minh ANEK CHANKUPTARAT 2326

2702 Hồ Chí Minh VAN GIAI 2366

2703 Hồ Chí Minh PHAM THI THUY 2399

2704 Hồ Chí Minh POPULO MURIEL, THERESE 2460

2705 Hồ Chí Minh KENICHI ANDO 2485

2706 Hồ Chí Minh KENICHI ANDO 2486

2707 Hồ Chí Minh NGO VAN MANH CUONG 2522

2708 Hồ Chí Minh VU THI BICH LAN 2567

2709 Hồ Chí Minh NGUYEN THI AI XUAN 2586

2710 Hồ Chí Minh OGITA HIROAKI 2587

2711 Hồ Chí Minh DOAN MINH SON 2607

2712 Hồ Chí Minh TRUONG THU THUY 2610

2713 Hồ Chí Minh PHAM THI THUY TRAM 2614

2714 Hồ Chí Minh MASAHIKO KIKUKAWA 2619

2715 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN TRUNG 2626

2716 Hồ Chí Minh KEN KAMBAYASHI 2636

2717 Hồ Chí Minh DO THI KIM THANH 2644

2718 Hồ Chí Minh LE VAN TUYEN 2658

2719 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KHOI 2683

2720 Hồ Chí Minh AN PHAM MY HUONG 2738

2721 Hồ Chí Minh KOZAWA HAJIME 2773

2722 Hồ Chí Minh KIKUCHI HIDEKI 2777

2723 Hồ Chí Minh LUU NGOC TRINH 2795

2724 Hồ Chí Minh JEANNIE CHAN XUANHUI 2809

2725 Hồ Chí Minh LY CAU TAY 2875

2726 Hồ Chí Minh TA THI MAI YEN 2953

2727 Hồ Chí Minh LE ANH TUAN 3211

2728 Hồ Chí Minh PHAM PHAN CHU HI 3393

2729 Hồ Chí Minh PHAM PHAN CHU HI 3396

2730 Hồ Chí Minh BUI THI MINH QUYEN 3401

2731 Hồ Chí Minh NGUYEN LE THANH THUY 3418

2732 Hồ Chí Minh NGUYEN TRUONG DUONG 3434

2733 Hồ Chí Minh ARACELI RECENA LANTIN 3501

2734 Hồ Chí Minh MY QUYEN THI LE MERKOURIS 3514

2735 Hồ Chí Minh NGUYEN THI BA 3517

2736 Hồ Chí Minh NGUYEN ANH TUAN 3553

2737 Hồ Chí Minh NGUYEN THANH TUNG 3554

2738 Hồ Chí Minh HANS ASMUSSEN 3564

2739 Hồ Chí Minh JUNICHI NAKAMUTA 3570

2740 Hồ Chí Minh SEAH WEE KWANG 3575

2741 Hồ Chí Minh NGUYEN THI CAM 3599

2742 Hồ Chí Minh PHAM THI THANH THE 3649

2743 Hồ Chí Minh CLEMENT THIBAUT JANIN 3687

2744 Hồ Chí Minh DAO MINH THUAN 3691

2745 Hồ Chí Minh TRAN THI KIM THOM 3697

2746 Hồ Chí Minh JUMPEI HIGUCHI 3737

2747 Hồ Chí Minh KOBAYASHI TORU 3743

2748 Hồ Chí Minh DO THI MINH 3800

2749 Hồ Chí Minh KOH KEE LEONG 3801

2750 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MAI 3842

2751 Hồ Chí Minh HUYNH VAN TRUNG 3845

2752 Hồ Chí Minh PHAM BINH LINH 3880

2753 Hồ Chí Minh VU THI THU MINH 3887

46

Page 47: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2754 Hồ Chí Minh REINER HILDEBRAND 3898

2755 Hồ Chí Minh REINER HILDEBRAND 3899

2756 Hồ Chí Minh NGUYEN THI YEN 3937

2757 Hồ Chí Minh IAN MAURICE LAWRENCE 3962

2758 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN NHAN 3980

2759 Hồ Chí Minh LE HUYNH NHU 3995

2760 Hồ Chí Minh HANG VAN LONG 4008

2761 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NHAN 4021

2762 Hồ Chí Minh DAVID, JEAN-MICHAUD CRASBERCU 4054

2763 Hồ Chí Minh TRAN NGOC PHUONG 4060

2764 Hồ Chí Minh LEE YANN PEAIN 4078

2765 Hồ Chí Minh SCHAEFER CHRISTIAN 4096

2766 Hồ Chí Minh TRAN THI QUI 4099

2767 Hồ Chí Minh QUAN THI NGOC AN 4102

2768 Hồ Chí Minh LE THI HONG ANH 4121

2769 Hồ Chí Minh TANG THI BICH PHUONG 4127

2770 Hồ Chí Minh LAM DIEM TRANG 4156

2771 Hồ Chí Minh DOAN QUYNH TRANG 4271

2772 Hồ Chí Minh VO THI HUONG LAN 4537

2773 Hồ Chí Minh PHAM QUOC LOC 4563

2774 Hồ Chí Minh NELYN OTADOY CHAVEZ 4603

2775 Hồ Chí Minh VU HUU TRI 4604

2776 Hồ Chí Minh CHANG, TSUNG-CHING 4649

2777 Hồ Chí Minh TRAN QUOC NHAN 4691

2778 Hồ Chí Minh HUYNH NGOC TAN 4696

2779 Hồ Chí Minh NGUYEN HAO THANH PHI 4718

2780 Hồ Chí Minh LUU THUY HONG 4766

2781 Hồ Chí Minh DOAN THI LE QUYEN 4773

2782 Hồ Chí Minh LE THI TAM 4796

2783 Hồ Chí Minh DO THI CAM TU 4813

2784 Hồ Chí Minh NGUYEN PHU AN 4826

2785 Hồ Chí Minh DO THI MAI KIM 4835

2786 Hồ Chí Minh CANH CHI TUAN 4853

2787 Hồ Chí Minh NGUYEN THE MANH 4872

2788 Hồ Chí Minh TRAN VINH HIEN 4904

2789 Hồ Chí Minh THAI DINH CANG 4911

2790 Hồ Chí Minh VUONG NGOC HAI 4912

2791 Hồ Chí Minh PHAM THI LAM 4960

2792 Hồ Chí Minh NGUYEN THI PHUNG 4963

2793 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN TAI 4986

2794 Hồ Chí Minh NGO HOANG NGUYET 5000

2795 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KHUONG LIEN 5007

2796 Hồ Chí Minh VO KHA LUAN 5059

2797 Hồ Chí Minh HO THUY TIEN 5175

2798 Hồ Chí Minh DAO THI NHAT 5193

2799 Hồ Chí Minh JACOBUS JOHANNES KENTER 5202

2800 Hồ Chí Minh LE NGOC BICH 5219

2801 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THIN 5229

2802 Hồ Chí Minh PHAM THUC TUYET LE 5281

2803 Hồ Chí Minh LAM TUAN MINH TRANG 5303

2804 Hồ Chí Minh PHAM QUOC THANG 5364

2805 Hồ Chí Minh QUACH HAI SON 5373

2806 Hồ Chí Minh CHIM THI HOA 5760

2807 Hồ Chí Minh PETER ARTHUR JOSEPH HOLLOWAY 5834

2808 Hồ Chí Minh GRAEME ERIC HALING (G.E.HALING/GRAEME HA 5850

2809 Hồ Chí Minh SUWASHITA KATSUZO 5860

2810 Hồ Chí Minh BUI XUAN BICH DAO 5969

2811 Hồ Chí Minh BUI THI NGOC HUYEN 6023

2812 Hồ Chí Minh VU THANH LONG 6086

2813 Hồ Chí Minh JEANNIE CHAN XUANHUI 6167

47

Page 48: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2814 Hồ Chí Minh DY VILLASANTA ALAN 6174

2815 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU SUONG 6185

2816 Hồ Chí Minh NGUYEN THI XUAN TRANG 6228

2817 Hồ Chí Minh PHAN TAI THO 6263

2818 Hồ Chí Minh LUU THU HONG 6322

2819 Hồ Chí Minh KADOTO KASAI 6323

2820 Hồ Chí Minh ROBERT CHRISTIAN HOEVE 6329

2821 Hồ Chí Minh NGUYEN MINH CHAU 6341

2822 Hồ Chí Minh JIMMY WOLLENBERG 6411

2823 Hồ Chí Minh LAM DINH THUAN 6426

2824 Hồ Chí Minh DAO HOANG QUOC LAN 6469

2825 Hồ Chí Minh MASAYORI TAKEHANA 6524

2826 Hồ Chí Minh TRUONG THI TU TAM 6546

2827 Hồ Chí Minh TRAN THI TUYET VAN 6565

2828 Hồ Chí Minh RUMES VINCENT AVIEL 6851

2829 Hồ Chí Minh MICHEL, ROGER, JEAN TISSERAND 6889

2830 Hồ Chí Minh VU THI KIEN 6897

2831 Hồ Chí Minh TRAN DINH THUAN 6920

2832 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NO 6921

2833 Hồ Chí Minh NGUYEN THI BICH THUY 6942

2834 Hồ Chí Minh MAI THI HAI 6945

2835 Hồ Chí Minh NGUYEN KIM THANG 6990

2836 Hồ Chí Minh THAI VAN DAI 7066

2837 Hồ Chí Minh TOMONARI HOSHINO 7104

2838 Hồ Chí Minh JOSEPH CRAIG MILLER JR 7180

2839 Hồ Chí Minh MESSIN FABRICE EDMOND CHARLES 7208

2840 Hồ Chí Minh LE THI TUYET MAI 7231

2841 Hồ Chí Minh PHAN THI THU THANH 7245

2842 Hồ Chí Minh VO VAN NGHIEM 7276

2843 Hồ Chí Minh HUYNH KIM YEN 7279

2844 Hồ Chí Minh NGO THI HUONG 7287

2845 Hồ Chí Minh BUI THI HUE 7293

2846 Hồ Chí Minh DANG MINH NGA 7301

2847 Hồ Chí Minh NGUYEN LE THANH THUY 7481

2848 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THUY LINH 7509

2849 Hồ Chí Minh DUONG QUOC THANG 7538

2850 Hồ Chí Minh DAVID JOHN MCPHARLIN 7540

2851 Hồ Chí Minh SERGE ROYER 7572

2852 Hồ Chí Minh TRAN NAM 7600

2853 Hồ Chí Minh BUI HUONG THAO 7601

2854 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN BE 7611

2855 Hồ Chí Minh TRAN DUC TINH 7699

2856 Hồ Chí Minh LE THI THU BICH 7714

2857 Hồ Chí Minh LE BA CHAU 7715

2858 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU SUONG 7722

2859 Hồ Chí Minh TRAN THI THAN 7732

2860 Hồ Chí Minh NGUYEN KIM DANH 7859

2861 Hồ Chí Minh LUU NGOC TRINH 7909

2862 Hồ Chí Minh PHAN THI CHAU ANH 7925

2863 Hồ Chí Minh PHAM KIM BANG 7937

2864 Hồ Chí Minh PHAM MINH DUC 7968

2865 Hồ Chí Minh MAC THI CONG 8054

2866 Hồ Chí Minh PARAKHIN OLEG 8093

2867 Hồ Chí Minh TRUONG THI THANH HIEN 8190

2868 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH NGOC 8193

2869 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN HOA 8196

2870 Hồ Chí Minh LE KIEU VAN 8207

2871 Hồ Chí Minh VO THI LAN 8217

2872 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC ANH 8260

2873 Hồ Chí Minh BUI THI LUONG 8286

48

Page 49: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2874 Hồ Chí Minh ROBERTO JR HOA CAILING 8307

2875 Hồ Chí Minh TRAN GIA LINH 8309

2876 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN ME 8372

2877 Hồ Chí Minh DO DUY TUAN 8381

2878 Hồ Chí Minh MARILOU CAPARROS BAUER 8383

2879 Hồ Chí Minh NGUYEN PHUOC VUNG 8385

2880 Hồ Chí Minh DANIEL FERNANDEZ BOADA 8426

2881 Hồ Chí Minh NATARA JOSEPHINE ANNALICIA 8432

2882 Hồ Chí Minh DANG TUAN PHUONG 8433

2883 Hồ Chí Minh HA THI TUYET MAI 8438

2884 Hồ Chí Minh TANG KIM THUY 8522

2885 Hồ Chí Minh BUI NGOC THAO CHI 8698

2886 Hồ Chí Minh BACH THE PHONG 8701

2887 Hồ Chí Minh DAO THI TUOI 8983

2888 Hồ Chí Minh HUYNH GIA HONG CAT HA 8984

2889 Hồ Chí Minh DO NGUYEN DINH HUAN 9002

2890 Hồ Chí Minh PATRICK, EMMANUEL ROCCA-SERRA 9037

2891 Hồ Chí Minh AKISADA HIDEKI 9076

2892 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KHEN 9080

2893 Hồ Chí Minh HUYNH THI BE 9087

2894 Hồ Chí Minh NGUYEN TAN HUNG 9101

2895 Hồ Chí Minh ARACELI RECENA LANTIN 9105

2896 Hồ Chí Minh TOH KAE JYE 9119

2897 Hồ Chí Minh CAO VAN TAM 9126

2898 Hồ Chí Minh PHAM VAN TU 9135

2899 Hồ Chí Minh THAI BICH LOAN 9160

2900 Hồ Chí Minh LEE YANN PEAIN 9166

2901 Hồ Chí Minh RICKY FERNANDEZ PITOGO 9179

2902 Hồ Chí Minh TAMBALOS MARLON CUJARDO 9182

2903 Hồ Chí Minh NGUYEN VU LINH CHI 9187

2904 Hồ Chí Minh FELIPE JR. AGUAVIVA GALARIANA 9260

2905 Hồ Chí Minh HOANG MINH PHUC DUC 9278

2906 Hồ Chí Minh HUYNH NGUU 9298

2907 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HANH 9316

2908 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG NGOC 9336

2909 Hồ Chí Minh GEORG EHRLICH-ADAM 9362

2910 Hồ Chí Minh TRINH MY ANH 9368

2911 Hồ Chí Minh TRAN THI HUONG 9422

2912 Hồ Chí Minh DAU THI HOA 9427

2913 Hồ Chí Minh NGUYEN KIM DANH 9506

2914 Hồ Chí Minh HUYNH THI THU 9507

2915 Hồ Chí Minh LUONG THE TUYET 9538

2916 Hồ Chí Minh DANG LUONG MO 9632

2917 Hồ Chí Minh PHAM THI THU TUYET 9715

2918 Hồ Chí Minh LE THI CHAM 9746

2919 Hồ Chí Minh LY THI BICH DUYEN 9809

2920 Hồ Chí Minh VO THANH HUNG 9824

2921 Hồ Chí Minh DALLOT CHRISTOPHE, CLAUDE 9840

2922 Hồ Chí Minh NGO THANH NHAN 9868

2923 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN TUNG 10076

2924 Hồ Chí Minh DANG DIEU PHUONG 10081

2925 Hồ Chí Minh CAO THI TRI TRIEN 10089

2926 Hồ Chí Minh DINH THANH THUY 10090

2927 Hồ Chí Minh TRAN THI YEN 10098

2928 Hồ Chí Minh CAO THI XUAN 10477

2929 Hồ Chí Minh ESKO ENSIO HAKULI 10490

2930 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HAI NAM 10509

2931 Hồ Chí Minh THOMAS CLEMENT BERNARDIN 10515

2932 Hồ Chí Minh NGUYEN THANH LONG 10516

2933 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC DUNG 10527

49

Page 50: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2934 Hồ Chí Minh KHONG KIM 10550

2935 Hồ Chí Minh HANS ASMUSSEN 10554

2936 Hồ Chí Minh HOANG MINH PHUC DUC 10662

2937 Hồ Chí Minh TRAN HUU PHUONG 10690

2938 Hồ Chí Minh NGUYEN MINH DUC 10727

2939 Hồ Chí Minh GEOFFREY RABURN LEGG 10732

2940 Hồ Chí Minh ESTHER GOSTELI DELA CRUZ 10762

2941 Hồ Chí Minh TRAN THI NANG 10781

2942 Hồ Chí Minh COLIN ROGER, GUY, MARIE 10802

2943 Hồ Chí Minh VO THI MONG TRINH 10809

2944 Hồ Chí Minh PHAM NGOC NGA 10812

2945 Hồ Chí Minh HUYNH THI THU 10867

2946 Hồ Chí Minh CHAU PHONG DIEN 10927

2947 Hồ Chí Minh TRAN QUOC NHAN 10930

2948 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC CHAU 10941

2949 Hồ Chí Minh LE THI NANG 10987

2950 Hồ Chí Minh NGUY NHU THI 11001

2951 Hồ Chí Minh PHAM MINH DUC 11021

2952 Hồ Chí Minh MICHAEL ING. MEISEL 11030

2953 Hồ Chí Minh WLODY FELIX PIERRE 11050

2954 Hồ Chí Minh TRUONG THI THU HA 11088

2955 Hồ Chí Minh ROSITA SPEZZAPRIA 11100

2956 Hồ Chí Minh phung trong minh 11139

2957 Hồ Chí Minh NGUYEN THI TUYET QUYNH 11141

2958 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MINH TRAM 11290

2959 Hồ Chí Minh PHAM THI MY LOAN 11292

2960 Hồ Chí Minh TRAN THAHN HUY 11415

2961 Hồ Chí Minh NGUYEN THI BICH HUYEN 11602

2962 Hồ Chí Minh LOC THI QUY 11655

2963 Hồ Chí Minh LAM THI KIM NGOC 11715

2964 Hồ Chí Minh LAM THI KIM NGOC 11719

2965 Hồ Chí Minh HUNG NHAT PHAM 11725

2966 Hồ Chí Minh STEFAN HEINZ PFINGSTTAG 11729

2967 Hồ Chí Minh DENNIS NYMARK HAHN 11734

2968 Hồ Chí Minh HUYNH THI NGOC HOA 11736

2969 Hồ Chí Minh VO RENE 11756

2970 Hồ Chí Minh ROQUES JACQUES 11761

2971 Hồ Chí Minh CHUNG MY PHAN 11763

2972 Hồ Chí Minh VU THI KIM 11764

2973 Hồ Chí Minh VO THI VAN 11776

2974 Hồ Chí Minh VU HONG PHUONG 11795

2975 Hồ Chí Minh DO THI QUYEN 11796

2976 Hồ Chí Minh LE NGUYEN TUAN ANH 11809

2977 Hồ Chí Minh DAO DANG KHANH NGOC 11856

2978 Hồ Chí Minh ADRIAN REIMAR QUIROS RECUERO 11961

2979 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MY TIEN 11974

2980 Hồ Chí Minh NGUYEN THI CUC 11990

2981 Hồ Chí Minh YAMAMOTO MASANORI 12091

2982 Hồ Chí Minh LUONG TO NU 12134

2983 Hồ Chí Minh TRINH THI NGOC 12175

2984 Hồ Chí Minh KAMBE ASAO 12186

2985 Hồ Chí Minh CHU THI HOA 12193

2986 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN BAO 12197

2987 Hồ Chí Minh THU NHUNG MLO DUON DU 12219

2988 Hồ Chí Minh HOA THI LAN 12236

2989 Hồ Chí Minh LUONG THI THU HUONG 12251

2990 Hồ Chí Minh HUANG, SHIH-WEN 12262

2991 Hồ Chí Minh BUI THI LE MINH 12279

2992 Hồ Chí Minh DANH THI MY XUYEN 12322

2993 Hồ Chí Minh LUU ANH HOA 12328

50

Page 51: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

2994 Hồ Chí Minh BUI THI LE MINH 12337

2995 Hồ Chí Minh TA THI MAI YEN 12355

2996 Hồ Chí Minh TRAN THI THANH DUNG 12359

2997 Hồ Chí Minh TRAN THI LANH 12361

2998 Hồ Chí Minh NGUYEN HOANG DUNG 12474

2999 Hồ Chí Minh DUNONG QUANG VINH 12722

3000 Hồ Chí Minh NGO THI BACH LIEN 12733

3001 Hồ Chí Minh PHAN THI TUYET HONG 12786

3002 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN BAO 12800

3003 Hồ Chí Minh NISBE & MICHAEL BELMES 12805

3004 Hồ Chí Minh BARD PHAN THI TU 12827

3005 Hồ Chí Minh TRAN THI XANH 12845

3006 Hồ Chí Minh LE THI HIEN 12876

3007 Hồ Chí Minh CHEN, PAN-TA 12997

3008 Hồ Chí Minh TRAN QUOC NHAN 13000

3009 Hồ Chí Minh DO THI HUNG 13042

3010 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HOANG OANH 13072

3011 Hồ Chí Minh HUYNH THANH PHU 13078

3012 Hồ Chí Minh HUYNH THANH PHU 13079

3013 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG NGOC 13100

3014 Hồ Chí Minh HUYNH QUOC HUY 13109

3015 Hồ Chí Minh AUGUSTIN GALOUZEAU DE VILLEPIN 13159

3016 Hồ Chí Minh PHAM THI BAO CHAU 13170

3017 Hồ Chí Minh LY DU 13175

3018 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN ME 13246

3019 Hồ Chí Minh TRAN THI CANH 13251

3020 Hồ Chí Minh TRAN NGOC TINH 13295

3021 Hồ Chí Minh DINH THI KIM OANH 13306

3022 Hồ Chí Minh DO THI TIEN 13316

3023 Hồ Chí Minh LEE, HUNG-HSIANG 13338

3024 Hồ Chí Minh LAM THANH HIEP 13413

3025 Hồ Chí Minh MADHU HIMANSHU THAKORLAL 13430

3026 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN NGHIA 13446

3027 Hồ Chí Minh TANG KIM THUY 13472

3028 Hồ Chí Minh GERARD PAUL LAVECCHIA 13474

3029 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THUY UYEN 13476

3030 Hồ Chí Minh HUYNH THI THU TRANG 13552

3031 Hồ Chí Minh DUONG THI NGUYET TU 13876

3032 Hồ Chí Minh NGUYEN THI BACH VAN & PHUNG THI KIM UY 13930

3033 Hồ Chí Minh AXEL ALEXANDRE DOMINIQUE REGNIEZ 13931

3034 Hồ Chí Minh GRAEME ERIC HALING (G.E.HALING/GRAEME HA 13932

3035 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN BAO 13975

3036 Hồ Chí Minh GRAEME ERIC HALING (G.E.HALING/GRAEME HA 13986

3037 Hồ Chí Minh HUNG NHAT PHAM 14003

3038 Hồ Chí Minh VO TAN DAT 14012

3039 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM LOAN 14018

3040 Hồ Chí Minh MA MAN CHING 14026

3041 Hồ Chí Minh NGUYEN THI DIEU 14043

3042 Hồ Chí Minh HUYNH THANH PHU 14147

3043 Hồ Chí Minh PHAM VAN ANH 14157

3044 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MINH PHUONG 14160

3045 Hồ Chí Minh HUYNH THANH PHU 14196

3046 Hồ Chí Minh AUGUSTIN GALOUZEAU DE VILLEPIN 14263

3047 Hồ Chí Minh TRIBHUVAN DAS 14275

3048 Hồ Chí Minh HUYNH THANH MAI 14278

3049 Hồ Chí Minh KIKUCHI TADASHI 14310

3050 Hồ Chí Minh NGUYEN DUC SON 14327

3051 Hồ Chí Minh PHAM XUAN HA 14337

3052 Hồ Chí Minh FUJITA TAKESHI 14344

3053 Hồ Chí Minh MASAHARU MATSUURA 14378

51

Page 52: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3054 Hồ Chí Minh KADOTO KASAI 14478

3055 Hồ Chí Minh PFERSDORFF JEAN 14504

3056 Hồ Chí Minh LUU NGOC THANH 14981

3057 Hồ Chí Minh MACH THI TUYET HONG 15046

3058 Hồ Chí Minh LE THANH MINH DUC 15051

3059 Hồ Chí Minh DANG KHAC TUAN 15233

3060 Hồ Chí Minh VU THI TAM 15301

3061 Hồ Chí MinhPANADURE LOKUARACHCHIGE RAJITH NAVINDRA

15303

3062 Hồ Chí Minh NGO QUANG VIEN 15310

3063 Hồ Chí Minh NGUYEN NGHIA TRONG NHIEN 15321

3064 Hồ Chí Minh NGUYEN DUC BINH 15336

3065 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN BAO 15340

3066 Hồ Chí Minh ANGELITO TAN AUREADA 15345

3067 Hồ Chí Minh SAKAI TOSHIFUMI 15358

3068 Hồ Chí Minh LE THI CUNG 15376

3069 Hồ Chí Minh TONG VIET HIEP 15390

3070 Hồ Chí Minh LE THI TU 15394

3071 Hồ Chí Minh LY ALEXIS 15434

3072 Hồ Chí Minh NGUYEN HOANG HUONG 15472

3073 Hồ Chí Minh NGUYEN THI DUNG 15531

3074 Hồ Chí Minh ADRIAN REIMAR QUIROS RECUERO 15586

3075 Hồ Chí Minh VO THI THANH THUY 15599

3076 Hồ Chí Minh JEANNIE CHAN XUANHUI 15639

3077 Hồ Chí Minh NGUYEN THI BACH TUYET 15662

3078 Hồ Chí Minh OSAMU YOSHIOKA 15693

3079 Hồ Chí Minh JACOBUS JOHANNES KENTER 15808

3080 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH THAO 15815

3081 Hồ Chí Minh HUA MUOI 15834

3082 Hồ Chí Minh NGUYEN THANH MINH 15856

3083 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU SUONG 15857

3084 Hồ Chí Minh LAM NGOC LINH 15858

3085 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU SUONG 15861

3086 Hồ Chí Minh LY A NU 15863

3087 Hồ Chí Minh NATARA JOSEPHINE ANNALICIA 15893

3088 Hồ Chí Minh LAM DIEM TRANG 15943

3089 Hồ Chí Minh PHAM THI THANH XUAN 16498

3090 Hồ Chí Minh FREDERIC, MARCEL, JACQUELIN RAULT 16514

3091 Hồ Chí Minh TRINH MINH THIEU 16537

3092 Hồ Chí Minh LE NGU NGHIA 16539

3093 Hồ Chí Minh LAM THI KIM NGOC 16548

3094 Hồ Chí Minh VO THI TUYET NHUNG 16550

3095 Hồ Chí Minh MAI DIANA WEBB 16609

3096 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN TRUNG 16639

3097 Hồ Chí Minh MAI VAN NGOC 16676

3098 Hồ Chí Minh NGO MINH DUC 16741

3099 Hồ Chí Minh NGUYEN PHUONG TRINH 16746

3100 Hồ Chí Minh PHAN SACH 16810

3101 Hồ Chí Minh NGUYEN HONG BICH 16817

3102 Hồ Chí Minh ESKO ENSIO HAKULI 16819

3103 Hồ Chí Minh FRANK UWE SOBEK 16842

3104 Hồ Chí Minh NGUYEN DUC DUNG 16847

3105 Hồ Chí Minh DO THI KIM THANH 16882

3106 Hồ Chí Minh PHILLIP SERRANO NGUYEN 16898

3107 Hồ Chí Minh DIEP ANH NGUYET 16900

3108 Hồ Chí Minh PHAN THI THU THANH 16905

3109 Hồ Chí Minh NGUYEN THI TRINH 16947

3110 Hồ Chí Minh LE THI DONG HAI 16989

3111 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MINH TRANG 17018

3112 Hồ Chí Minh TRINH DIEM NGA 17029

52

Page 53: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3113 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC HUY 17207

3114 Hồ Chí Minh DINH THANH THUY 17271

3115 Hồ Chí Minh PHAM TUYET MAI 17318

3116 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC SANG 17520

3117 Hồ Chí Minh JEAN-CLAUDE NGUYEN 17589

3118 Hồ Chí Minh TRINH KIM VINH 17596

3119 Hồ Chí Minh LE PELLETIER MARIE,ETIENNE,AUGUSTE,LOUIS 17615

3120 Hồ Chí Minh LUU THAI SON 17623

3121 Hồ Chí Minh DO THI TUYET HOA 17628

3122 Hồ Chí Minh TRAN ANDY 17774

3123 Hồ Chí Minh KIM MYUNG WAN 17791

3124 Hồ Chí Minh PHAM NGOC SON 17805

3125 Hồ Chí Minh PHUNG HUU TRINH 17827

3126 Hồ Chí Minh SHALAY CHAU 17833

3127 Hồ Chí Minh NGUYEN HOANG HOA 17849

3128 Hồ Chí Minh TRAN MINH TAN 17941

3129 Hồ Chí Minh DUONG THI NHU Y 17955

3130 Hồ Chí Minh LE THI THU HUYEN 18020

3131 Hồ Chí Minh LE HUU HOAI 18033

3132 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM Y 18049

3133 Hồ Chí Minh VO KIM HUY 18060

3134 Hồ Chí Minh THU NHUNG MLO DUON DU 18084

3135 Hồ Chí Minh GIAP EP NGUYEN THI BICH HA 18101

3136 Hồ Chí Minh TRAN VAN MINH 18108

3137 Hồ Chí Minh DAO HOANG QUOC LAN 18127

3138 Hồ Chí Minh HUNERS ANDRE 18193

3139 Hồ Chí Minh SERY STEPHANE LAURENT 18406

3140 Hồ Chí Minh NGUYEN THI BONG, 18444

3141 Hồ Chí Minh BUI VAN DONG 18446

3142 Hồ Chí Minh AN THI THANH THUY 18451

3143 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU PHUC 18560

3144 Hồ Chí Minh NGO THI-PHUNG 18652

3145 Hồ Chí Minh ROLAND, ANDRE FAESSER 18680

3146 Hồ Chí Minh NGUYEN vve. DO THI-NHI 18681

3147 Hồ Chí Minh DANG ep. TRINH MAI PHUONG 18683

3148 Hồ Chí Minh JACQUES, PAUL LECHEVALLIER 18688

3149 Hồ Chí Minh HOANG NGOC HUE 18690

3150 Hồ Chí Minh CHAU THI MO 18691

3151 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC DUNG 18737

3152 Hồ Chí Minh LE QUOC VIET 18745

3153 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG NGOC 18832

3154 Hồ Chí Minh MEDHAT BAKI AZMI REZKALLA 18865

3155 Hồ Chí Minh NGO VAN QUE 18939

3156 Hồ Chí Minh ROQUES JACQUES 18940

3157 Hồ Chí Minh ERIC GUY 18945

3158 Hồ Chí Minh PHAM VAN ANH 18948

3159 Hồ Chí Minh HAMISULTANE ALBERT 18955

3160 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC YEN 18956

3161 Hồ Chí Minh VO THI TRAM 18957

3162 Hồ Chí Minh HUYNH THANH MAI 18958

3163 Hồ Chí Minh PHUNG BA THO 18959

3164 Hồ Chí Minh PHAM VAN NON 18960

3165 Hồ Chí Minh PHAM THI THAO 18962

3166 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NHI 18963

3167 Hồ Chí Minh JU LIEN 18964

3168 Hồ Chí Minh PHAN XUAN HOANG 18965

3169 Hồ Chí Minh QUACH MY VAN 18966

3170 Hồ Chí Minh PHAM THI VAN 18968

3171 Hồ Chí Minh MICHEL, ROGER, JEAN TISSERAND 18969

3172 Hồ Chí Minh NGO THI-PHUNG 18970

53

Page 54: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3173 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU LY 18972

3174 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THE UYEN 18979

3175 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM YEN 19001

3176 Hồ Chí Minh SEAN ADAM KAGAN 19019

3177 Hồ Chí Minh NGUYEN THI LIEN HOA 19057

3178 Hồ Chí Minh TU TU ANH 19058

3179 Hồ Chí Minh BANG TRINH THUAN 19082

3180 Hồ Chí Minh NGUYEN BUA 19087

3181 Hồ Chí Minh TRAN QUOC NHAN 19141

3182 Hồ Chí Minh NGUYEN THI TRUYEN 19172

3183 Hồ Chí Minh VO THI PHUONG LOAN 19198

3184 Hồ Chí Minh HO THUY TIEN 19203

3185 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN NHAN 19214

3186 Hồ Chí Minh LY A NU 19219

3187 Hồ Chí Minh LUU NGOC TRINH 19220

3188 Hồ Chí Minh LE VIET DUNG MINH 19235

3189 Hồ Chí Minh LIN, YEN-HUAN 19241

3190 Hồ Chí Minh HANS ASMUSSEN 19261

3191 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU SUONG 19330

3192 Hồ Chí Minh THAI BICH LOAN 19355

3193 Hồ Chí Minh NGO THANH NHAN 19369

3194 Hồ Chí Minh DAM THI HANH 19410

3195 Hồ Chí Minh Dinh Xuan Son 19618

3196 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU PHUC 19671

3197 Hồ Chí Minh NGUYEN LE THANH THUY 19766

3198 Hồ Chí Minh Vo van Day 19771

3199 Hồ Chí Minh THI KIM YEN CHU 19788

3200 Hồ Chí Minh THI KIM YEN CHU 19792

3201 Hồ Chí Minh ANEK CHANKUPTARAT 19813

3202 Hồ Chí Minh LIU, TING-HO 19845

3203 Hồ Chí Minh SHALAY CHAU 19860

3204 Hồ Chí Minh TRAN HUU NGHIA 19882

3205 Hồ Chí Minh TRAN VINH HIEN 19951

3206 Hồ Chí Minh TIEU THI KIM HOA 19959

3207 Hồ Chí Minh LE KIEU HANH 19966

3208 Hồ Chí Minh DO THI BINH 19975

3209 Hồ Chí Minh AXEL ALEXANDRE DOMINIQUE REGNIEZ 20001

3210 Hồ Chí Minh phung trong minh 20002

3211 Hồ Chí Minh NGUYEN HOANG HOA 20007

3212 Hồ Chí Minh LIN, LIANG-CHIEH 20015

3213 Hồ Chí Minh SEAH WEE KWANG 20020

3214 Hồ Chí Minh VU THI MINH TAM 20081

3215 Hồ Chí Minh TA DINH HUY 20083

3216 Hồ Chí Minh ANTONIUS MARIE SANTEN 20099

3217 Hồ Chí Minh HO THUY TIEN 20117

3218 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MAI 20185

3219 Hồ Chí Minh HUYNH THANH PHU 20195

3220 Hồ Chí Minh LY THI GIANG VAN 20213

3221 Hồ Chí Minh TRAN THI KIM HUONG 20215

3222 Hồ Chí Minh QUACH NAM BAO 20243

3223 Hồ Chí Minh DANG DINH LUONG 20246

3224 Hồ Chí Minh PHO THOAI LUONG 20255

3225 Hồ Chí Minh TO THI HUONG 20262

3226 Hồ Chí Minh TRAN NGOC TINH 20285

3227 Hồ Chí Minh HUYNH QUANG THAI 20287

3228 Hồ Chí Minh MASANORI TAKECHI 20312

3229 Hồ Chí Minh DAO HOANG QUOC LAN 20377

3230 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN TRIEU 20392

3231 Hồ Chí Minh KINYA ISHIDA 20407

3232 Hồ Chí Minh DANG ANH TUAN 20410

54

Page 55: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3233 Hồ Chí Minh KINYA ISHIDA 20424

3234 Hồ Chí Minh NATARA JOSEPHINE ANNALICIA 20431

3235 Hồ Chí Minh DUONG TAN THANH 21001

3236 Hồ Chí Minh TRINH THUY NGAN THAO 21067

3237 Hồ Chí Minh DANG LUONG MO 21103

3238 Hồ Chí Minh TRAN KHEN 21115

3239 Hồ Chí Minh LE MOI 21118

3240 Hồ Chí Minh DUONG CHIEU NGUYEN 21123

3241 Hồ Chí Minh VIEN QUOC HIEN 21126

3242 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM CUONG 21127

3243 Hồ Chí Minh CHYTKOVA HUYEN TRAN 21129

3244 Hồ Chí Minh TRUONG HONG HA 21139

3245 Hồ Chí Minh HOANG VAN HOA 21140

3246 Hồ Chí Minh ARACELI RECENA LANTIN 21143

3247 Hồ Chí Minh NGUYEN ANH TUAN 21145

3248 Hồ Chí Minh LE HUNG MINH 21154

3249 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HOAN 21168

3250 Hồ Chí Minh HOANG THI MY HONG 21180

3251 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MINH TRAM 21181

3252 Hồ Chí Minh DO THI TUYET HONG 21199

3253 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU HANH 21204

3254 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG QUYNH 21208

3255 Hồ Chí Minh DANG THI XUAN THUY 21221

3256 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU SUONG 21248

3257 Hồ Chí Minh NGUYEN TRUNG QUOC 21249

3258 Hồ Chí Minh CHAU BA HUNG 21251

3259 Hồ Chí Minh VU THI LOAN 21252

3260 Hồ Chí Minh CAO THI TRI TRIEN 21258

3261 Hồ Chí Minh NGUYEN KIM PHI VU 21269

3262 Hồ Chí Minh TA THANH PHONG 21281

3263 Hồ Chí Minh TRAN THI THUY NHUNG 21285

3264 Hồ Chí Minh TOMMY TANOEWIDJAJA 21298

3265 Hồ Chí Minh LAM THI TUYET NHUNG 21300

3266 Hồ Chí Minh NGUYEN TRONG MINH 21314

3267 Hồ Chí Minh NGUYEN CHU TRINH 21315

3268 Hồ Chí Minh MAI THI THANH THU 21318

3269 Hồ Chí Minh KENICHI ANDO 21331

3270 Hồ Chí Minh KENICHI ANDO 21332

3271 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU TAN 21341

3272 Hồ Chí Minh TRAN THI PHUONG 21349

3273 Hồ Chí Minh NGUYEN THI CAM 21352

3274 Hồ Chí Minh VAN THI HUONG 21353

3275 Hồ Chí Minh TRAN THI PHUONG 21354

3276 Hồ Chí Minh HOSHINO WASABURO 21355

3277 Hồ Chí Minh VAN THI HUONG 21356

3278 Hồ Chí Minh VAN THI HUONG 21359

3279 Hồ Chí Minh NGUYEN MINH BINH 21385

3280 Hồ Chí Minh NGO VAN LUYEN 21409

3281 Hồ Chí Minh NGO VAN LUYEN 21425

3282 Hồ Chí Minh STUART WAYNE PERKINS 21439

3283 Hồ Chí Minh DINH THI THUY QUYNH 21447

3284 Hồ Chí Minh LY DANG THANH HUNG 21449

3285 Hồ Chí Minh TRAN CHAU QUOC BINH 21457

3286 Hồ Chí Minh NGUYEN THI CHAT 21462

3287 Hồ Chí Minh JOSEPH CRAIG MILLER JR 21464

3288 Hồ Chí Minh LE THI UT 21465

3289 Hồ Chí Minh LUU VU PHUONG ANH 21467

3290 Hồ Chí Minh LE PHAN VIEN HY 21470

3291 Hồ Chí Minh VO THOI 21479

3292 Hồ Chí Minh TRAN THANH HAI 21486

55

Page 56: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3293 Hồ Chí Minh MIYAO AKIHIKO 21496

3294 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN TRUNG 21497

3295 Hồ Chí Minh VU THI NGOC BAO 21507

3296 Hồ Chí Minh TRUONG DUY LINH 21514

3297 Hồ Chí Minh NGUYEN THI GIANG HUONG 21527

3298 Hồ Chí Minh CHU THI HAI HA 21529

3299 Hồ Chí Minh PHAM THE HOANG PAPIER 21544

3300 Hồ Chí Minh NGO KIM DUC 21555

3301 Hồ Chí Minh TU KIEN LE 21558

3302 Hồ Chí Minh WU, CHENG TAO 21563

3303 Hồ Chí Minh TRAN THI KIM THOM 21572

3304 Hồ Chí Minh TANKHILEVICH YEFIM 21583

3305 Hồ Chí Minh NGUYEN VIET CHUNG 21584

3306 Hồ Chí Minh PHAM VAN LUAT 21587

3307 Hồ Chí Minh DONG HOANG THINH 21598

3308 Hồ Chí Minh LE THI BE 21606

3309 Hồ Chí Minh PHAN THANH TRUC 21613

3310 Hồ Chí Minh HOANG THI THANH THAO 21614

3311 Hồ Chí Minh TRUONG THANH HAI 21618

3312 Hồ Chí Minh DUONG PHONG NGHI 21621

3313 Hồ Chí Minh HAN TRIEU PHI 21640

3314 Hồ Chí Minh YASUNOBU NUKUI 21653

3315 Hồ Chí Minh TRAN KIM NGAN 21656

3316 Hồ Chí Minh OTA TAKAYUKI 21660

3317 Hồ Chí Minh VO VAN TOAN 21665

3318 Hồ Chí Minh VU THI NGOC BAO 21678

3319 Hồ Chí Minh DOAN THI MINH CHAU 21695

3320 Hồ Chí Minh VO NGUYEN QUANG LUAN 21709

3321 Hồ Chí Minh PHAM VAN XUAN 21711

3322 Hồ Chí Minh LE THI MY HUE 21713

3323 Hồ Chí Minh ANTHONY AN NONG 21727

3324 Hồ Chí Minh VU THI NGOC BAO 21736

3325 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN SINH 21741

3326 Hồ Chí Minh TRAN XUAN SON 21747

3327 Hồ Chí Minh CAN NGUYEN NGUYEN HUU 21752

3328 Hồ Chí Minh LE VAN QUAN 21754

3329 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MY HANH 21756

3330 Hồ Chí Minh DO KIM HAI 21766

3331 Hồ Chí Minh NGUYEN THI BONG 21778

3332 Hồ Chí Minh LUONG KY TUAN 21785

3333 Hồ Chí Minh TRAN THANH THUY 21786

3334 Hồ Chí Minh NGUYEN CHI CUONG 21794

3335 Hồ Chí Minh DO THI HOANG HANH 21800

3336 Hồ Chí Minh TRAN VAN CUONG 21807

3337 Hồ Chí Minh DANG THANH HAI 21810

3338 Hồ Chí Minh HOANG THI XUAN MAI 21811

3339 Hồ Chí Minh HO THI HOA 21812

3340 Hồ Chí Minh TRAN DANG PHUONG THAO 21821

3341 Hồ Chí Minh MACH THE 21822

3342 Hồ Chí Minh HA THUY QUYEN 21880

3343 Hồ Chí Minh NGUYEN CHU TRINH 22120

3344 Hồ Chí Minh NGUYEN CHU TRINH 22123

3345 Hồ Chí Minh TRINH MINH THE 22139

3346 Hồ Chí Minh DAO MINH THUAN 22189

3347 Hồ Chí Minh N GUYEN VAN MINH 22237

3348 Hồ Chí Minh NGUYEN XUAN DAT 22266

3349 Hồ Chí Minh VO HIEU PHUNG 22320

3350 Hồ Chí Minh CHRISTOPHE VINOT 22340

3351 Hồ Chí Minh PHAM BICH TRAM 22375

3352 Hồ Chí Minh CHAU DUNG DAT 22388

56

Page 57: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3353 Hồ Chí Minh WILHELMUS TE PAS 22395

3354 Hồ Chí Minh DUONG THI KIM THO 22399

3355 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU THUY 22405

3356 Hồ Chí Minh PHAM DUC YEN 22429

3357 Hồ Chí Minh VINH NAM 22431

3358 Hồ Chí Minh VU NGOC KHAI 22437

3359 Hồ Chí Minh NGUYEN THE NGHIEM 22463

3360 Hồ Chí Minh DONG HOANG THINH 22474

3361 Hồ Chí Minh NGUYEN HUY NHUT 22481

3362 Hồ Chí Minh TRAN THI MY HIEP 22495

3363 Hồ Chí Minh CAO HOANG ANH DUY 22498

3364 Hồ Chí Minh PHAN THI THANH THUY 22501

3365 Hồ Chí Minh TU NGOC THIEN NGA 22506

3366 Hồ Chí Minh TRAN TAT DAT 22510

3367 Hồ Chí Minh NGO TRONG HUY 22511

3368 Hồ Chí Minh AKIO MASUDA 22518

3369 Hồ Chí Minh NGUYEN BA PHUC 22527

3370 Hồ Chí Minh TRAN THI PHUONG DUNG 22531

3371 Hồ Chí Minh NGUYEN XUAN-LAN 22539

3372 Hồ Chí Minh DOAN THI THUY HONG 22542

3373 Hồ Chí Minh HO THI MAT 22561

3374 Hồ Chí Minh BUI VAN DUNG 22576

3375 Hồ Chí Minh HO THI KIM MAI 22581

3376 Hồ Chí Minh CHU THI HAI HA 22592

3377 Hồ Chí Minh TRUONG THI SOI 22601

3378 Hồ Chí Minh NGUYEN THI XANG 22603

3379 Hồ Chí Minh DUONG THI BICH LIEU 22604

3380 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC THANH THUY 22606

3381 Hồ Chí Minh LE HUNG MINH 22618

3382 Hồ Chí Minh VU THI KIM 22620

3383 Hồ Chí Minh EL MOUJOUD ALI 22646

3384 Hồ Chí Minh PHILIPPE, JACQUES, SIMON LENAIN 22650

3385 Hồ Chí Minh CHU THI BICH THUY 22656

3386 Hồ Chí Minh VO THI BONG 22660

3387 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU HA 22672

3388 Hồ Chí Minh LE THI DUE 22674

3389 Hồ Chí Minh NGO THI BICH NGOC 22676

3390 Hồ Chí Minh NGO VAN TAU 22677

3391 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH TRAM 22685

3392 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU HA 22691

3393 Hồ Chí Minh TRAN QUOC NINH 22694

3394 Hồ Chí Minh LE XUAN TAI 22702

3395 Hồ Chí Minh KENICHI ANDO 22711

3396 Hồ Chí Minh KENICHI ANDO 22712

3397 Hồ Chí Minh LE HUU HOAI 22713

3398 Hồ Chí Minh TRAN THI KIM LIEN 22716

3399 Hồ Chí Minh TRINH THI HONG THU 22719

3400 Hồ Chí Minh NGUYEN HOANG DIEP 22727

3401 Hồ Chí Minh HUNG-VUONG VAN VO 22737

3402 Hồ Chí Minh OKUZAKI TATSUHIRO 22752

3403 Hồ Chí Minh DANG THI THU LAN 22765

3404 Hồ Chí Minh NGUYEN TIEN CHI LAN 22776

3405 Hồ Chí Minh HOANG DINH TRI 22778

3406 Hồ Chí Minh NAPOLEON PATERAKIS 22780

3407 Hồ Chí Minh ATSUSHI KATSUTA 22789

3408 Hồ Chí Minh TRINH CHAN THINH 22797

3409 Hồ Chí Minh NGO VAN TIN 22799

3410 Hồ Chí Minh NICHOLAS PETER DOYLE 22800

3411 Hồ Chí Minh CHU THI BICH THUY 22806

3412 Hồ Chí Minh VO VAN DANH 22809

57

Page 58: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3413 Hồ Chí Minh TRAN QUOC VIET 22817

3414 Hồ Chí Minh TANIGUCHI TOSHIHISA 22822

3415 Hồ Chí Minh PHAN DINH ANH KHOA 22828

3416 Hồ Chí Minh NGO TRUNG CHINH 22837

3417 Hồ Chí Minh LE HUNG TIEN 22839

3418 Hồ Chí Minh DAU THI THUY 22840

3419 Hồ Chí Minh ARAKI TOSHIKATSU 22860

3420 Hồ Chí Minh NGUYEN THI TUYET LINH 22861

3421 Hồ Chí Minh NGO VAN TAU 22867

3422 Hồ Chí Minh SUGIMOTO HAJIME 22887

3423 Hồ Chí Minh QUACH VAN HUNG 22891

3424 Hồ Chí Minh NGUYEN THUY DUNG 22893

3425 Hồ Chí Minh KI HONG KIM 22901

3426 Hồ Chí Minh BUI THI LE MINH 22916

3427 Hồ Chí Minh NGUYEN THI SAI 22927

3428 Hồ Chí Minh NGUYEN TRI AN 22929

3429 Hồ Chí Minh DANG VAN TRAM 22933

3430 Hồ Chí Minh DANG VAN TRAM 22934

3431 Hồ Chí Minh TRAN ep. TOURNIAIRE HO THU 22937

3432 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN PHUOC 22993

3433 Hồ Chí Minh DUONG THI NA 22998

3434 Hồ Chí Minh TRANG TUAN QUANG 23000

3435 Hồ Chí Minh HUYNH THANH DUNG 23004

3436 Hồ Chí Minh VO THI VAN 23005

3437 Hồ Chí Minh CAO HOANG ANH DUY 23006

3438 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NHU THUY 23010

3439 Hồ Chí Minh ANTHONY WAYNE JONES 23028

3440 Hồ Chí Minh NGUYEN DUC LONG 23034

3441 Hồ Chí Minh TRAVIS IAN CLAUS 23035

3442 Hồ Chí Minh DINH PHUONG SON HA 23037

3443 Hồ Chí Minh JOHANNES WILLEM NIEMEIJER 23055

3444 Hồ Chí Minh BUI DUY LUAT 23089

3445 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC CHON 23090

3446 Hồ Chí Minh LE TRAN NGOC VAN 23091

3447 Hồ Chí Minh TRINH MUNH THE 23331

3448 Hồ Chí Minh HUYNH VAN HO 23340

3449 Hồ Chí Minh DUONG MINH HAI 23494

3450 Hồ Chí Minh PHAM HO LIEN CHI 23508

3451 Hồ Chí Minh NELYN OTADOY CHAVEZ 23509

3452 Hồ Chí Minh TRAN VAN QUAN 23517

3453 Hồ Chí Minh ANTHONY AN NONG 23523

3454 Hồ Chí Minh NGUYEN TRAN THI TRAM ANH 23527

3455 Hồ Chí Minh PHAN THI THANH 23529

3456 Hồ Chí Minh HOANG THI MY HONG 23533

3457 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH THUY 23537

3458 Hồ Chí Minh LE THI HOA 23539

3459 Hồ Chí Minh BUI THI THANH HAI 23543

3460 Hồ Chí Minh PHUONG TUAN TRI 23545

3461 Hồ Chí Minh PHAM NGOC NGA 23558

3462 Hồ Chí Minh HUYNH THI HUE 23559

3463 Hồ Chí Minh MINAGAWA LAN 23560

3464 Hồ Chí Minh DOAN HUU LOC 23562

3465 Hồ Chí Minh TAKESHI SHIKAMORI 23575

3466 Hồ Chí Minh DO THI BON 23588

3467 Hồ Chí Minh DANG NGOC HUONG 23596

3468 Hồ Chí Minh NGUYEN DUC PHU 23613

3469 Hồ Chí Minh HUA THI HONG HOA 23614

3470 Hồ Chí Minh TRUONG VAN TOAN 23620

3471 Hồ Chí Minh TRAN THI THUAN 23623

3472 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THUY VAN 23627

58

Page 59: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3473 Hồ Chí Minh NGUYEN THU HONG 23628

3474 Hồ Chí Minh NGUYEN THI LOAN 23636

3475 Hồ Chí Minh PHAM THI THUY 23648

3476 Hồ Chí Minh DANG VU TAM 23649

3477 Hồ Chí Minh DUONG PHONG NGHI 23656

3478 Hồ Chí Minh NGUYEN TRAN BAO LINH 23663

3479 Hồ Chí Minh NGUYEN THI LANH 23668

3480 Hồ Chí Minh LY HONG THU 23669

3481 Hồ Chí Minh ALAIN GUAY 23674

3482 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MINH TAM 23678

3483 Hồ Chí Minh TA THI MY HOA 23694

3484 Hồ Chí Minh TRAN DINH PHUONG LINH 23695

3485 Hồ Chí Minh VO THI THU THUY 23696

3486 Hồ Chí Minh LE CONG NHAN 23698

3487 Hồ Chí Minh VU THI NGOC BAO 23701

3488 Hồ Chí Minh HUYNH VAN BAY 23710

3489 Hồ Chí Minh NGUYEN DUY THI PHUONG TRANG 23712

3490 Hồ Chí Minh TRAN MINH NHUT 23734

3491 Hồ Chí Minh DOAN MINH BAY 23736

3492 Hồ Chí Minh NGO AI XUAN 23745

3493 Hồ Chí Minh PHILIPPE, JACQUES, SIMON LENAIN 23750

3494 Hồ Chí Minh PHAM HOANG HOA 23754

3495 Hồ Chí Minh NGUYEN THAN VAN(JONATHAN) 23759

3496 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC LIEN HOA 23760

3497 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THUY VAN 23763

3498 Hồ Chí Minh TRAN NGUYEN CHI 23767

3499 Hồ Chí Minh PHAM THANH THAO 23771

3500 Hồ Chí Minh TRAN QUOC HUY 23773

3501 Hồ Chí Minh NGO QUANG THANG 23785

3502 Hồ Chí Minh PHAM TIEN 23787

3503 Hồ Chí Minh LE KIM PHUONG 23794

3504 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU SUONG 23798

3505 Hồ Chí Minh TRAN THI HANH 23802

3506 Hồ Chí Minh VAN CONG BUU TON 23807

3507 Hồ Chí Minh PHAM THI MUOI MUOI 23808

3508 Hồ Chí Minh NGUYEN THI ANH KHUE 23811

3509 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC MAI NGAN 23812

3510 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM ANH 23818

3511 Hồ Chí Minh DAO THI ANH NGUYET 23827

3512 Hồ Chí Minh LE VAN TUYEN 23833

3513 Hồ Chí Minh TRAN HOANG MINH 23837

3514 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIEU ANH 23856

3515 Hồ Chí Minh NAPOLEON PATERAKIS 23861

3516 Hồ Chí Minh HUYNH THI THIEN VAN 23873

3517 Hồ Chí Minh AUGUSTIN GALOUZEAU DE VILLEPIN 23874

3518 Hồ Chí Minh CAO THI THUY TRANG 23880

3519 Hồ Chí Minh NIGEL NGUYEN LE 23882

3520 Hồ Chí Minh LE VAN NGOI 23892

3521 Hồ Chí Minh LESLIE WYNNE ROBERTS 23895

3522 Hồ Chí Minh DOAN DUY THANH 23901

3523 Hồ Chí Minh TU THI TRANG 23910

3524 Hồ Chí Minh PHAN AI CAM LAI 23924

3525 Hồ Chí Minh PHAM ANH DUNG 23937

3526 Hồ Chí Minh DOAN DUC THAO 23950

3527 Hồ Chí Minh THACH THI MUOI 23953

3528 Hồ Chí Minh CHU THI HAI HA 23958

3529 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU HANG 23983

3530 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN TAI 23990

3531 Hồ Chí Minh CHU THI BICH THUY 23995

3532 Hồ Chí Minh PHAM PHUONG THUY 24014

59

Page 60: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3533 Hồ Chí Minh TRAN THI NHAT LE 24016

3534 Hồ Chí Minh OTA TAKAYUKI 24021

3535 Hồ Chí Minh NGUYEN THI SAI 24028

3536 Hồ Chí Minh CHU THI BICH THUY 24029

3537 Hồ Chí Minh NGUYEN BA TAN 24034

3538 Hồ Chí Minh LE VAN MANH 24035

3539 Hồ Chí Minh PHAM THI HONG VAN 24048

3540 Hồ Chí Minh BUI THI HUE 24074

3541 Hồ Chí Minh HOANG THI MINH TUYET 24077

3542 Hồ Chí Minh TRAN THI NGOC VAN 24081

3543 Hồ Chí Minh TRAN THI ANH NGUYET 24091

3544 Hồ Chí Minh LE THI THU HIEN 24097

3545 Hồ Chí Minh NGUYEN THI PHUONG 24100

3546 Hồ Chí Minh DOAN QUYNH TRANG 24103

3547 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THAO 24107

3548 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MAI TRANG 24115

3549 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NHU THUY 24122

3550 Hồ Chí Minh NGUYEN KIM THANH 24128

3551 Hồ Chí Minh MAI DUC TRUNG 24129

3552 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC CHAN 24141

3553 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC CHAN 24142

3554 Hồ Chí Minh DANG VIET THU 24144

3555 Hồ Chí Minh LUU CHI HANH 24150

3556 Hồ Chí Minh HUYNH THI NGOC TUYET 24153

3557 Hồ Chí Minh TRAN VAN HUY 24154

3558 Hồ Chí Minh MEHDI FAYCAL LAMRAK 24155

3559 Hồ Chí Minh HUYNH HIEN MY 24159

3560 Hồ Chí Minh PHUONG TUAN TRI 24161

3561 Hồ Chí Minh TA THI MAI YEN 24186

3562 Hồ Chí Minh TRAN VAN DONG 24189

3563 Hồ Chí Minh TANG KIM THUY 24192

3564 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU PHUC 24304

3565 Hồ Chí Minh Nguyen Thi Anh 24370

3566 Hồ Chí Minh Pham Thu Trang 24424

3567 Hồ Chí Minh TAM HUU DANG 24513

3568 Hồ Chí Minh TAN CHUN HONG HENRY 24557

3569 Hồ Chí Minh MAI THI TU ANH 24588

3570 Hồ Chí Minh NGO THI PHUONG THAO 24591

3571 Hồ Chí Minh LE TRUNG DUNG 24597

3572 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG NGOC 24599

3573 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NAM PHUONG 24600

3574 Hồ Chí Minh VIEN THIEU PHAT 24601

3575 Hồ Chí Minh HONG DUC PHUOC 24609

3576 Hồ Chí Minh TAKAYUKI AKAHO 24610

3577 Hồ Chí Minh TSUCHIYA SHINICHI 24611

3578 Hồ Chí Minh KEIJI MURAKAMI 24612

3579 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN KHANH 24616

3580 Hồ Chí Minh BRODBECK RUDOLF GOTTLIEB 24624

3581 Hồ Chí Minh DIDIER G. T. DUTILLEUX 24626

3582 Hồ Chí Minh DUONG THI NGOC LAN 24631

3583 Hồ Chí Minh NGUYEN TU ANH 24632

3584 Hồ Chí Minh TRAN NGUYEN CHI 24633

3585 Hồ Chí Minh HA THI DUC 24636

3586 Hồ Chí Minh DAIJU SASAKI 24639

3587 Hồ Chí Minh NAKAMITSU YUSUKE 24640

3588 Hồ Chí Minh YOSHIYUKI INANOBE 24641

3589 Hồ Chí Minh YOSHIHITO TAKAHAMA 24642

3590 Hồ Chí Minh YAMAKOSHI KENJI 24643

3591 Hồ Chí Minh TANAKA AKIHIKO 24644

3592 Hồ Chí Minh HUYNH THI KIM LIEN 24651

60

Page 61: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3593 Hồ Chí Minh TRAN THANH THONG 24662

3594 Hồ Chí Minh LE HUU LINH 24663

3595 Hồ Chí Minh MAI TRUNG HIEU 24664

3596 Hồ Chí Minh NGO HUYNH DUONG 24666

3597 Hồ Chí Minh PHAM TIEN 24671

3598 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN HUE 24676

3599 Hồ Chí Minh BUI BA BONG 24685

3600 Hồ Chí Minh CAO HOANG ANH DUY 24690

3601 Hồ Chí Minh LE BARS JEAN LUC 24697

3602 Hồ Chí Minh DO DUY TAN 24718

3603 Hồ Chí Minh NGUYEN MANH CUONG 24719

3604 Hồ Chí Minh NORMAN BARRY HOWLETT 24722

3605 Hồ Chí Minh PHAM THANH HUNG 24723

3606 Hồ Chí Minh TRINH THI HONG NGAN 24727

3607 Hồ Chí Minh MAI DIANA WEBB 24732

3608 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MINH THU 24738

3609 Hồ Chí Minh PHAM DUONG TU TRINH 24740

3610 Hồ Chí Minh PHAM THU HUYEN 24752

3611 Hồ Chí Minh LUC NHAT MINH 24753

3612 Hồ Chí Minh ANTHONY AN NONG 24754

3613 Hồ Chí Minh LUU THUY HONG 24758

3614 Hồ Chí Minh TOMOKO MIZUTORI 24773

3615 Hồ Chí Minh EBUCHI SHINYA 24777

3616 Hồ Chí Minh LIN, LIANG-CHIEH 24779

3617 Hồ Chí Minh DO PHUONG NGUYEN VI 24789

3618 Hồ Chí Minh DO THI HUYNH ANH 24793

3619 Hồ Chí Minh NAPOLEON PATERAKIS 24802

3620 Hồ Chí Minh NGUYEN ANTOINE 24803

3621 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH HANG 24806

3622 Hồ Chí Minh TRAN VAN THANH 24819

3623 Hồ Chí Minh TRAN KHAC LUAN 24820

3624 Hồ Chí Minh NGUYEN HOANG CHAU 24822

3625 Hồ Chí Minh KON LIM SI 24824

3626 Hồ Chí Minh LE THI DIEM LOAN 24828

3627 Hồ Chí Minh DANH THI NGOC LUONG 24831

3628 Hồ Chí Minh SEAH WEE KWANG 24844

3629 Hồ Chí Minh VU THI PHUONG 24847

3630 Hồ Chí Minh BUI THI ANH THU 24854

3631 Hồ Chí Minh NAPOLEON PATERAKIS 24868

3632 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NHUNG 24869

3633 Hồ Chí Minh NGUYEN TUAN 24871

3634 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM HOANG 24877

3635 Hồ Chí Minh HUYNH THI TUYET SUONG 24897

3636 Hồ Chí Minh HUYNH THI TUYET SUONG 24898

3637 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THUY NGA 24907

3638 Hồ Chí Minh TRAN THI KIM DUNG 24911

3639 Hồ Chí Minh HO QUANG BINH 24912

3640 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU THIEN 24915

3641 Hồ Chí Minh VU MINH NHAT 24928

3642 Hồ Chí Minh PHILIP CLAUD ODHIAMBO OJUANG 24947

3643 Hồ Chí Minh HUYNH HIEN MY 24949

3644 Hồ Chí Minh LUU UY SIEU 24957

3645 Hồ Chí Minh DINH THI THUY 24969

3646 Hồ Chí Minh DE SILVA KAPILA WARNAPPRIYA MALRAJ 24973

3647 Hồ Chí Minh HOANG THI MINH TUYET 24982

3648 Hồ Chí Minh MASAHIRO NAKAYAMA 24992

3649 Hồ Chí Minh KENJI YAO 24993

3650 Hồ Chí Minh VU THI THU HONG 24994

3651 Hồ Chí Minh DUONG THI NHU Y 24995

3652 Hồ Chí Minh VO TIEN LOC 24996

61

Page 62: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3653 Hồ Chí Minh VIEN NGA LE 24997

3654 Hồ Chí Minh BUI DANG KHOA 25041

3655 Hồ Chí Minh MA XUAN QUYEN 25044

3656 Hồ Chí Minh DOAN DUC THAO 25063

3657 Hồ Chí Minh HO VAN KHOI 25067

3658 Hồ Chí Minh CHARLES NGUYEN 25073

3659 Hồ Chí Minh HA THANH NGOC LOI 25074

3660 Hồ Chí Minh TRAN THI MY HIEP 25078

3661 Hồ Chí Minh TRAN NGOC TINH 25080

3662 Hồ Chí Minh LE THI VAN ANH 25081

3663 Hồ Chí Minh TRAN THI THU PHUONG 25097

3664 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN TUAN 25107

3665 Hồ Chí Minh GRUBER ALEXANDER 25111

3666 Hồ Chí Minh LY THI ANH TUONG 25128

3667 Hồ Chí Minh VINH NAM 25133

3668 Hồ Chí Minh NGUYEN THU HONG 25145

3669 Hồ Chí Minh NGO THI MINH CHAU 25146

3670 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH HA 25147

3671 Hồ Chí Minh BIEN THI HANG NGA 25157

3672 Hồ Chí Minh LE THI HONG LEN 25158

3673 Hồ Chí Minh TRAN DUY CUNG MY 25159

3674 Hồ Chí Minh LUONG TRONG HAI 25161

3675 Hồ Chí Minh NGUYEN HUY MINH 25162

3676 Hồ Chí Minh TRUONG THI CAM HUE 25164

3677 Hồ Chí Minh TRAN TIEN HOAN 25168

3678 Hồ Chí Minh VO THANH HAI 25170

3679 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC BAO THY 25171

3680 Hồ Chí Minh NGUYEN SON LAM 25173

3681 Hồ Chí Minh LE KIM HONG 25176

3682 Hồ Chí Minh GIANG THANH HAI 25177

3683 Hồ Chí Minh PHAN THI MINH HOI 25178

3684 Hồ Chí Minh PHAM HUU NHUONG 25179

3685 Hồ Chí Minh TRAN THI MONG CAM 25183

3686 Hồ Chí Minh DONG HOANG THINH 25184

3687 Hồ Chí Minh PHAM VAN VINH 25186

3688 Hồ Chí Minh PHAM VAN VINH 25187

3689 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH HANG 25207

3690 Hồ Chí Minh CAO THI TRI TRIEN 25212

3691 Hồ Chí Minh NGUYEN THI TUYET LINH 25217

3692 Hồ Chí Minh NGUYEN SON LAM 25265

3693 Hồ Chí Minh NGO TRONG HUY 25416

3694 Hồ Chí Minh NGUYEN DUC SON 25431

3695 Hồ Chí Minh DINH THANH THUY 25450

3696 Hồ Chí Minh NGUYEN THANH SON 25468

3697 Hồ Chí Minh NGUYEN HOANG DIEM 25567

3698 Hồ Chí Minh NGUYEN THE DAN 25587

3699 Hồ Chí Minh WOOKJAE YOO 25611

3700 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM HANG 25615

3701 Hồ Chí Minh SHIGEOKA TAKANORI 25621

3702 Hồ Chí Minh AKISADA HIDEKI 25622

3703 Hồ Chí Minh CHAU CAM THUY 25624

3704 Hồ Chí Minh PHAN THI TUYET HONG 25625

3705 Hồ Chí Minh LE THI KIM OANH 25635

3706 Hồ Chí Minh BOUVERET PHILIPPE, MARIE, CLAUDE, ERIC 25637

3707 Hồ Chí Minh THI THANH NHA 25638

3708 Hồ Chí Minh TRAN KHEN 25645

3709 Hồ Chí Minh NGUYEN HAO THANH PHI 25647

3710 Hồ Chí Minh PHAM DINH CUONG 25661

3711 Hồ Chí Minh PHAM THI THAO NGUYEN 25671

3712 Hồ Chí Minh TOSHITERU SATO 25673

62

Page 63: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3713 Hồ Chí Minh LE VU THUY KHANH 25675

3714 Hồ Chí Minh MICHEL, ROGER, JEAN TISSERAND 25681

3715 Hồ Chí Minh RENAUD ROLAND, FRANCOIS 25685

3716 Hồ Chí Minh LE VAN SAU 25692

3717 Hồ Chí Minh DO THI TRANG THE 25695

3718 Hồ Chí Minh TRUONG VU QUOC THAI 25705

3719 Hồ Chí Minh BJORN CHRISTER CHRISTENSSON 25708

3720 Hồ Chí Minh PHAN THI DIEU 25712

3721 Hồ Chí Minh NGUYEN THI LE DUNG 25715

3722 Hồ Chí Minh HUYNH HOA ANH DAO 25717

3723 Hồ Chí Minh PHAM THI PHUONG THAO 25733

3724 Hồ Chí Minh TRUONG QUYNH NHU 25734

3725 Hồ Chí Minh OLEKSANDR GRYGORUK 25739

3726 Hồ Chí Minh LUONG TRONG HAI 25742

3727 Hồ Chí Minh TRUONG THANH THUAN 25745

3728 Hồ Chí Minh NGUYEN THI PHUONG 25750

3729 Hồ Chí Minh PONNELLE GILLES 25758

3730 Hồ Chí Minh NAPOLEON PATERAKIS 25763

3731 Hồ Chí Minh DANG ANH TUAN 25764

3732 Hồ Chí Minh NGUYEN HAC DAN 25766

3733 Hồ Chí Minh VU KIM SON 25783

3734 Hồ Chí Minh NGUYEN NGA HOANG 25787

3735 Hồ Chí Minh JANKI DASS JAJOO 25795

3736 Hồ Chí Minh PHAM VAN TRUNG 25797

3737 Hồ Chí Minh TRAN THI BE LAN 25811

3738 Hồ Chí Minh DAO THI THANH QUYEN 25821

3739 Hồ Chí Minh LE THI QUYNH SUONG 25830

3740 Hồ Chí Minh CANH CHI TUAN 25841

3741 Hồ Chí Minh PHAM QUOC TUNG 25845

3742 Hồ Chí Minh TRAN VAN TIEP 25846

3743 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MINH THUY 25851

3744 Hồ Chí Minh HO THI THU PHUONG 25852

3745 Hồ Chí Minh WELDON PRENTICE BARFIELD JR 25865

3746 Hồ Chí Minh PHAM THI TUYET 25868

3747 Hồ Chí Minh NGUYEN PHUONG HANG 25869

3748 Hồ Chí Minh TOMINAGA TERUO 25876

3749 Hồ Chí Minh DANG LUONG MO 25877

3750 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HOAI THUONG 25891

3751 Hồ Chí Minh ATSUSHI KURATA 25892

3752 Hồ Chí Minh NGUYEN KHOA NHAT TAN 25895

3753 Hồ Chí Minh NGO THI ANH TUYET 25896

3754 Hồ Chí Minh PHAN THI NGOC TUOI 25898

3755 Hồ Chí Minh TRAN PHUOC TAI 25899

3756 Hồ Chí Minh TRUONG THI MY DUNG 25909

3757 Hồ Chí Minh TRAN QUY THANH 25916

3758 Hồ Chí Minh TRAN THI TUYET 25919

3759 Hồ Chí Minh ABID AKBAR SOOMRO 25925

3760 Hồ Chí Minh GHUFRAN MEHMOOD SHEIKH 25926

3761 Hồ Chí Minh TRAN HOANG CAO SON 25928

3762 Hồ Chí Minh TRINH THUY LAN 25929

3763 Hồ Chí Minh TRUONG THI SU 25933

3764 Hồ Chí Minh PETIT DANIEL 25947

3765 Hồ Chí Minh BUI THI KIM NGOC 25952

3766 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH HANG 25957

3767 Hồ Chí Minh JOSEPH CRAIG MILLER JR 25966

3768 Hồ Chí Minh PHAM THI HUE 25975

3769 Hồ Chí Minh PHAN KIM TRANG 25988

3770 Hồ Chí Minh JUMPEI HIGUCHI 25990

3771 Hồ Chí Minh VU THI BICH LAN 25991

3772 Hồ Chí Minh HO XUAN HUNG 26000

63

Page 64: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3773 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MAI 26007

3774 Hồ Chí Minh LUU NGOC THANH 26008

3775 Hồ Chí Minh LE VAN HUNG 26015

3776 Hồ Chí Minh NGUYEN THUONG HIEN 26016

3777 Hồ Chí Minh TRUONG DUY LINH 26022

3778 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG BIEN 26029

3779 Hồ Chí Minh JUNJI OKAMOTO 26033

3780 Hồ Chí Minh KOJIMA SATOSHI 26034

3781 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MAI HUONG 26040

3782 Hồ Chí Minh HUYNH THANH KONG 26041

3783 Hồ Chí Minh NGUYEN THONG 26056

3784 Hồ Chí Minh DOAN NGOC BAO TRAN 26072

3785 Hồ Chí Minh NGUYEN PHUOC VINH TRUONG 26095

3786 Hồ Chí Minh TRAN THU YEN 26134

3787 Hồ Chí Minh ENDO TAIJI 26135

3788 Hồ Chí Minh NOBUHIDE NARITA 26136

3789 Hồ Chí Minh BUI THU NGOC YEN 26153

3790 Hồ Chí Minh DANG VAN TRAM 26170

3791 Hồ Chí Minh CAP VAN SUNG 26177

3792 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU HOAI AN 26178

3793 Hồ Chí Minh LE HUY MINH TRIET 26180

3794 Hồ Chí Minh TRUONG THI MY LIEN 26183

3795 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NHU 26185

3796 Hồ Chí Minh NGUYEN THI LY 26186

3797 Hồ Chí Minh MIYATA TERUO 26192

3798 Hồ Chí Minh KENTARO ITO 26200

3799 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU LY 26203

3800 Hồ Chí Minh DUONG QUANG VINH 26220

3801 Hồ Chí Minh HO VENH PHI 26221

3802 Hồ Chí Minh NGUYEN NGOC PHUONG THI 26231

3803 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MAI PHUONG 26248

3804 Hồ Chí Minh TRAN QUOC AN 26251

3805 Hồ Chí Minh NGUYEN DUC TAN 26253

3806 Hồ Chí Minh LE DINH BA 26257

3807 Hồ Chí Minh DOAN THI LE QUYEN 26262

3808 Hồ Chí Minh SCOTT DUC NGO 26295

3809 Hồ Chí Minh VU THI THANH TUNG 26298

3810 Hồ Chí Minh VU HONG DUC 26299

3811 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THUY VAN 26303

3812 Hồ Chí Minh ITOH RYUTA 26307

3813 Hồ Chí Minh VU QUOC TUAN 26325

3814 Hồ Chí Minh VU THI KIM 26335

3815 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THE YEN 26336

3816 Hồ Chí Minh PHAM THI HONG 26338

3817 Hồ Chí Minh HIRAI TOSHIHITO 26341

3818 Hồ Chí Minh DANG TUAN LAN 26349

3819 Hồ Chí Minh DAO HOANG QUOC LAN 26351

3820 Hồ Chí Minh HUYNH NGUYEN THANH TRAM 26356

3821 Hồ Chí Minh HUYNH NGUYEN THANH TRAM 26357

3822 Hồ Chí Minh VU DO ANH THU 26362

3823 Hồ Chí Minh NGUYEN DUC LONG 26368

3824 Hồ Chí Minh NGUYEN DIEM CHAU 26369

3825 Hồ Chí Minh NGUYEN HONG HANH 26370

3826 Hồ Chí Minh LE THI DONG 26373

3827 Hồ Chí Minh BRUNO JEAN DENIS URY 26382

3828 Hồ Chí Minh NAPOLEON PATERAKIS 26385

3829 Hồ Chí Minh VUONG NGOC LY 26390

3830 Hồ Chí Minh TRAN KIM KHOA 26392

3831 Hồ Chí Minh HU, SHU-CHUAN 26407

3832 Hồ Chí Minh HO THU THUY 26408

64

Page 65: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3833 Hồ Chí Minh TRINH THUY LAN 26409

3834 Hồ Chí Minh DUONG THI KIM DUNG 26414

3835 Hồ Chí Minh VO THI MINH TRANG 26416

3836 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC PHUONG 26417

3837 Hồ Chí Minh TRAN VAN BAI 26420

3838 Hồ Chí Minh HOANG PHUC THONG 26425

3839 Hồ Chí Minh NGUYEN THI YEN 26450

3840 Hoàn Kiếm LE THI THOM 1444

3841 Hoàn Kiếm VU DINH HONG 2431

3842 Hoàn Kiếm ITO MANABU 3852

3843 Hoàn Kiếm VU THI VAN 6031

3844 Hoàn Kiếm BUI QUANG NGOC 6294

3845 Hoàn Kiếm HOANG THI THUY VAN 8213

3846 Hoàn Kiếm HOANG THI THUY VAN 9630

3847 Hoàn Kiếm HAJIME MASUDA 9656

3848 Hoàn Kiếm NGUYEN THU HUONG 10425

3849 Hoàn Kiếm PHAM THI LANG 10434

3850 Hoàn Kiếm NGUYEN THI PHUC 10521

3851 Hoàn Kiếm LE THI THOM 10684

3852 Hoàn Kiếm HOANG THI THUY VAN 12255

3853 Hoàn Kiếm LE THI HIEN 12830

3854 Hoàn Kiếm NGUYEN THI HOANG THU 13184

3855 Hoàn Kiếm NGUYEN THI THANH HA 13320

3856 Hoàn Kiếm LE MAI PHUONG 13329

3857 Hoàn Kiếm TRAN THI THANH TAM 14500

3858 Hoàn Kiếm HOANG NGUYEN PHONG 15325

3859 Hoàn Kiếm TOMOKAZU MIKAMI 15658

3860 Hoàn Kiếm PHAN NGOC CHUYEN 15831

3861 Hoàn Kiếm BUI THI THO 16812

3862 Hoàn Kiếm LUU HANH ZILLE 17943

3863 Hoàn Kiếm TRAN DINH TUU 19025

3864 Hoàn Kiếm NGUYEN THI KIM HANH 19388

3865 Hoàn Kiếm HAJIME MASUDA 20417

3866 Hoàn Kiếm HAJIME MASUDA 20419

3867 Hoàn Kiếm NGUYEN THANH BINH 21141

3868 Hoàn Kiếm NGUYEN EP.MARCHAL THI GAI 21156

3869 Hoàn Kiếm NGUYEN THI KIM DUNG 21171

3870 Hoàn Kiếm NGUYEN THANH PHONG 21443

3871 Hoàn Kiếm LE MAI HUONG 21456

3872 Hoàn Kiếm SHOICHI TAKAHASHI 21532

3873 Hoàn Kiếm NGUYEN THI PHUONG THAO 21562

3874 Hoàn Kiếm KUNIAKI NAKAMURA 21710

3875 Hoàn Kiếm NGUYEN THI THU HA 22582

3876 Hoàn Kiếm NGUYEN VAN KHA 22645

3877 Hoàn Kiếm PHAM VAN THANG 22675

3878 Hoàn Kiếm NGUYEN SONG HOANG 22679

3879 Hoàn Kiếm NGUYEN THANH HANG 22819

3880 Hoàn Kiếm HOANG THI NHU HOA 22945

3881 Hoàn Kiếm VU THE HIEP 23015

3882 Hoàn Kiếm NGUYEN THI HUONG 23549

3883 Hoàn Kiếm NGO MINH NGUYET 23602

3884 Hoàn Kiếm TRAN THI LAN HUONG 23684

3885 Hoàn Kiếm LE THI THANH HA 23786

3886 Hoàn Kiếm PHAM THI THANH HUYEN 23891

3887 Hoàn Kiếm LAI DUC PHUONG 23898

3888 Hoàn Kiếm NGUYEN THI THU TRANG 23981

3889 Hoàn Kiếm VU THI VAN ANH 23992

3890 Hoàn Kiếm TRAN VAN THANG 24073

3891 Hoàn Kiếm NGUYEN HUNG NAM 24874

3892 Hoàn Kiếm NGUYEN DANG TOAN 24975

65

Page 66: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3893 Hoàn Kiếm LE THI THANH HA 25052

3894 Hoàn Kiếm HOANG THI HAI YEN 25749

3895 Hoàn Kiếm QUACH MANH HAO 25859

3896 Hoàn Kiếm TRAN KIM THOA 25887

3897 Hoàn Kiếm DAO ANH TUAN 25942

3898 Hoàn Kiếm VUONG THI OANH 25965

3899 Hoàn Kiếm OMIYA HIKAMITSU 25972

3900 Hoàn Kiếm TRAN VAN THANG 26001

3901 Hoàn Kiếm TRAN THI HANH HOA 26071

3902 Hoàn Kiếm HOANG THI HAI YEN 26247

3903 Hoàn Kiếm LE THI BICH THAO 26289

3904 Hoàn Kiếm TRAN MAI HUONG 26329

3905 Hoàn Kiếm NGUYEN THI DAU 26377

3906 Hoàn Kiếm NGUYEN GIA DUC 26421

3907 Huế PHAM CU 403

3908 Huế DUONG VAN HIEN 409

3909 Huế TRAN THI THU 414

3910 Huế LY QUOC DANH 450

3911 Huế HUYNH BAT 519

3912 Huế NGUYEN THI SEN 552

3913 Huế NGUYEN THI Y 592

3914 Huế DO THI PHUC 870

3915 Huế MAI THI AN 1336

3916 Huế TON NU THI LOI 1338

3917 Huế NGUYEN THI THANH HUONG 1745

3918 Huế JUDITH MAREE BELCHER 2025

3919 Huế LE THI DIEU 2649

3920 Huế PHAM VAN BA 2667

3921 Huế TRAN NHU MINH TAM 2869

3922 Huế NGUYEN VAN HUNG 3696

3923 Huế NGO VAN HAI 3714

3924 Huế PHAM CU 4699

3925 Huế LE THI NGUYET MINH 4704

3926 Huế HA VAN TRUNG 4783

3927 Huế HUYNH THI THU LOAN 5053

3928 Huế TRAN THI TRE 5803

3929 Huế TON NU THI XOA 5870

3930 Huế CAO VAN GIU 5925

3931 Huế HO THI NET 5968

3932 Huế NGUYEN THI VU NGAN 6034

3933 Huế LE KIM MUON 6277

3934 Huế TRAN VAN SANG 6508

3935 Huế HOANG PHUONG DAI 6976

3936 Huế DUONG TIN 7116

3937 Huế TRUONG THI THANH HUYEN 7166

3938 Huế DAO NGUYEN TRA MY 7215

3939 Huế DOAN THI NHAN 7226

3940 Huế NGUYEN LINH NGOC 7682

3941 Huế PHAM CU 7740

3942 Huế NGUYEN VAN CHANH 7794

3943 Huế NGUYEN VAN HUNG 7802

3944 Huế NGUYEN HUU DUY 7929

3945 Huế TRAN DU 8010

3946 Huế NGUYEN THI NI NA 8101

3947 Huế LE BA 9042

3948 Huế DOAN KIM KHANH 9310

3949 Huế PHAM VAN BA 9440

3950 Huế TRAN NHU MINH TAM 10612

3951 Huế LE THI HOA & TRAN LE PHUONG ANH 10656

3952 Huế DINH NGOC HOANG 10922

66

Page 67: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

3953 Huế LE DUC NGOAN 10980

3954 Huế NGUYEN NHU THE 11027

3955 Huế LE QUY VIET 11656

3956 Huế LE THI MY NA 11755

3957 Huế PHAM VAN NHO 11807

3958 Huế TRAN VAN LUNG 11890

3959 Huế NGUYEN THI THUY 11999

3960 Huế HUYNH BAT 12054

3961 Huế NGUYEN THI THAO 12183

3962 Huế TRAN VAN DUC 12861

3963 Huế LE THI NGUYET MINH 12936

3964 Huế TRAN THI UOT 13263

3965 Huế TRAN VAN DINH 13268

3966 Huế NGUYEN THI NGA 13996

3967 Huế BUI THI BONG 14212

3968 Huế LE THI NHU Y 14259

3969 Huế ITO TOMOO 14343

3970 Huế NGUYEN THI HIEP 15496

3971 Huế CRAIG ANDREW DOUGLAS 17061

3972 Huế NGUYEN THI THE 17755

3973 Huế NGUYEN THI CHAT 17801

3974 Huế TRAN VAN DINH 18012

3975 Huế NGUYEN THI THU THUY 18086

3976 Huế NGUYEN HUNG 18089

3977 Huế NGUYEN KHAC DUONG 18942

3978 Huế TRAN THI THUY TRANG 19238

3979 Huế TRUONG THI XIN 19272

3980 Huế DAO THI MY NGOC 19332

3981 Huế NGUYEN VAN NGOC 20049

3982 Huế TON THAT NGHIEM 21132

3983 Huế HO THI HIEN 21152

3984 Huế DANG THI VIEN 21164

3985 Huế HUGH DONOVAN HOSMAN&PHAM T.YEN NHI 21165

3986 Huế NGUYEN THI HAI 21206

3987 Huế TRUONG VIET THANH 21260

3988 Huế LE THANH 21261

3989 Huế LE THANH 21270

3990 Huế NGUYEN BAO 21321

3991 Huế TRUONG VAN SON 21525

3992 Huế TRUONG THI CHI 21533

3993 Huế TRUONG THI ANH THI 21575

3994 Huế TRAN VAN GIAI PHONG 21586

3995 Huế NGUYEN THI LIEU 21607

3996 Huế NGUYEN THI NGOC 21658

3997 Huế TRAN DAI SONG 21720

3998 Huế THAI THI LIEU 21738

3999 Huế HOANG THI BICH HUYEN 21843

4000 Huế NGUYEN THI HUE 22203

4001 Huế NGUYEN THI LOI 22367

4002 Huế TRAN TRUNG PHUONG 22411

4003 Huế NGO DUC HAI 22448

4004 Huế TRUONG THI THU NGAN 22466

4005 Huế NGUYEN TRUNG HIEU 22521

4006 Huế NGUYEN VAN HAO 22554

4007 Huế NGUYEN DANG QUANG 22659

4008 Huế NGUYEN VAN HIEP 22682

4009 Huế VO TUONG 22720

4010 Huế DANG VAN CHANH 22733

4011 Huế DANG THI KIM PHUONG 22734

4012 Huế KIEU CONG TIN 22877

67

Page 68: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4013 Huế NGUYEN THI ANH DAO 22890

4014 Huế TRAN CONG DINH 23024

4015 Huế SHARON THERESA KATHLEEN GUEST 23530

4016 Huế LE THI LE 23542

4017 Huế MAI THI DONG(THICH NU MINH TU) 23552

4018 Huế PHAN THI BICH DUNG 23563

4019 Huế NGUYEN THI TUYET 23584

4020 Huế PHAM CU 23590

4021 Huế NGUYEN THI HANG 23591

4022 Huế NGUYEN CHUNG 23601

4023 Huế TRAN THI PHUONG 23735

4024 Huế TRAN THI THANH MAI 23761

4025 Huế VO VAN QUOC 23823

4026 Huế PHAN BICH QUI 23868

4027 Huế TRAN DINH PHUONG 23927

4028 Huế TRUONG THANH 24098

4029 Huế LE HONG AN 24126

4030 Huế HO TAN NAM 24177

4031 Huế NGUYEN THI KIM BINH 24184

4032 Huế NGUYEN AI LINH 24673

4033 Huế NGUYEN VAN TIEN 24712

4034 Huế TRAN VAN GIAI PHONG 24730

4035 Huế NGUYEN THI SEN 24774

4036 Huế NGUYEN THI KIM ANH 24786

4037 Huế TRAN THI KIM XINH 24814

4038 Huế TRUONG THI THANH HUYEN 24858

4039 Huế NGUYEN THI NGOC 24866

4040 Huế HOANG THI HUONG 25023

4041 Huế TO DIEU LAN 25050

4042 Huế NGUYEN THI HONG YEN 25106

4043 Huế TRAN HUU NGHI 25121

4044 Huế DAVID JOHN MC MULLAN 25136

4045 Huế VU THI THO 25693

4046 Huế PHAM BA HUNG 25776

4047 Huế NGUYEN TAN KIET 25778

4048 Huế TRAN VAN DUONG 25955

4049 Huế TRAN BONG 26018

4050 Huế TRAN THI THUY 26052

4051 Huế TRAN THI KIM XINH 26053

4052 Huế MACH TU TRINH 26054

4053 Huế MACH TU TRINH 26055

4054 Huế DOAN THI HOA 26187

4055 Huế GUERIN CLAIRE,MARIE-LAURE,LUCIE 26202

4056 Huế TRAN THI HA 26277

4057 Huế EUGENE CHARLES KEVIN MILLS 26379

4058 Hưng Yên NGUYEN THI LAN 1773

4059 Hưng Yên GIANG THI HOAT 1857

4060 Hưng Yên TRAN XUAN LUNG 2722

4061 Hưng Yên DUONG VIET ANH 3688

4062 Hưng Yên VUONG NGO HUONG GIANG 3871

4063 Hưng Yên PHAM VAN THANG 9579

4064 Hưng Yên TOMOAKI MURASE 12090

4065 Hưng Yên PHAM THI LY 12352

4066 Hưng Yên VU THI NGA 14396

4067 Hưng Yên LE DINH KIEN 15430

4068 Hưng Yên DO VAN HIEU 15566

4069 Hưng Yên LE THI THANH HANG 18027

4070 Hưng Yên VU TRUNG HA 19176

4071 Hưng Yên NGUYEN THI TRANG 19395

4072 Hưng Yên NGUYEN THI HONG VAN 21219

68

Page 69: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4073 Hưng Yên LE VAN TUAN 21792

4074 Hưng Yên PHAM VAN HAT 21830

4075 Hưng Yên LE VAN NHUAN 21860

4076 Hưng Yên DAO QUY NGAC 22460

4077 Hưng Yên TRAN VAN CHIEN 22698

4078 Hưng Yên KIM HYUNG GIE 22931

4079 Hưng Yên PHAM ANH TUAN 23012

4080 Hưng Yên NGUYEN THI NAM 23051

4081 Hưng Yên PHAM THI HAI 23063

4082 Hưng Yên LE THI NHAN 23065

4083 Hưng Yên LE QUANG THANG 23066

4084 Hưng Yên NGUYEN NGOC TOAN 24024

4085 Hưng Yên NGUYEN THI TUYET LAN 25127

4086 Hưng Yên TRAN THI KIM DUNG 25402

4087 Hưng Yên PHAM THI TUE ANH 25924

4088 Hưng Yên HOANG THE SINH 25956

4089 Kiên Giang NGUYEN XUAN THO 69

4090 Kiên Giang RODNEY FREDERICK STONE 1013

4091 Kiên Giang DUONG THANH TRAM 1346

4092 Kiên Giang NGUYEN THI GAI 1506

4093 Kiên Giang NGO THI HOANG LE 1706

4094 Kiên Giang LE THI CHA 1708

4095 Kiên Giang TRUONG THI THANH 1734

4096 Kiên Giang TRAN THANH VU 1824

4097 Kiên Giang HUYNH THI DIEM 1855

4098 Kiên Giang LIEU VAN HOANG 2395

4099 Kiên Giang NGO THI HOANG LE 2397

4100 Kiên Giang NGUYEN HOANG BAO TRAN 2509

4101 Kiên Giang DANG THI THAO 2713

4102 Kiên Giang HUYNH THI TUYET MAI 2889

4103 Kiên Giang VU THI QUY 2939

4104 Kiên Giang NGUYEN VAN HUNG 2949

4105 Kiên Giang HUYNH THI DIEP 3812

4106 Kiên Giang NGUYEN THI HONG NHUNG 4467

4107 Kiên Giang RODNEY FREDERICK STONE 4469

4108 Kiên Giang NGUYEN VAN VIET 4875

4109 Kiên Giang QUANG THANH PHUONG 4915

4110 Kiên Giang PHUONG THI HUNG 5008

4111 Kiên Giang NGUYEN THI NGA 5391

4112 Kiên Giang NGUYEN THI XUYEN 5404

4113 Kiên Giang VO NGOC THANH 5424

4114 Kiên Giang NGUYEN TRAN BAO DUY 5690

4115 Kiên Giang PHAM LAN ANH 5770

4116 Kiên Giang NGUYEN TRUNG TUAN VU 5774

4117 Kiên Giang CHAU THI THU LOAN 5784

4118 Kiên Giang CAO HUU PHUC 5822

4119 Kiên Giang VUONG VAN MINH 5823

4120 Kiên Giang MA THI BE 5825

4121 Kiên Giang TA AI NGOC 5970

4122 Kiên Giang NGUYEN THI MY NHUNG 6130

4123 Kiên Giang HOANG TRUNG THANH 6661

4124 Kiên Giang DANIEL FELIX MULLER 6918

4125 Kiên Giang NGUYEN THI KIM NHUNG 6932

4126 Kiên Giang PHAN THANH HO 6950

4127 Kiên Giang TRAN THI CHUC 6951

4128 Kiên Giang NGUYEN THI MY NHUNG 7160

4129 Kiên Giang TRAN THI HOA DAN 7228

4130 Kiên Giang LY VAN MANH 7265

4131 Kiên Giang LY BAO 7266

4132 Kiên Giang HUA THI HUONG 7286

69

Page 70: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4133 Kiên Giang HUYNH TO OANH 7720

4134 Kiên Giang TRUONG THE TRUNG 7747

4135 Kiên Giang BUI THI NGUYET 7852

4136 Kiên Giang NGUYEN THI THUY DUYEN 7900

4137 Kiên Giang HWANG INSUB 8005

4138 Kiên Giang NGUYEN CHAU AN 8258

4139 Kiên Giang Huynh Thi Ngoc Dung 8895

4140 Kiên Giang LE THI BAN 9099

4141 Kiên Giang VUONG THI KIA 9138

4142 Kiên Giang LE THI CHA 9384

4143 Kiên Giang NGUYEN KIM LIEN 9388

4144 Kiên Giang LAM SON 9650

4145 Kiên Giang DOAN HONG THAO 9700

4146 Kiên Giang VO MAI ANH 10291

4147 Kiên Giang LU TRONG NI 10485

4148 Kiên Giang LU TRONG NI 10486

4149 Kiên Giang CHUNG KWAN JIN 10962

4150 Kiên Giang CAO HUU PHUC 10963

4151 Kiên Giang JO CHAN SOO 11034

4152 Kiên Giang NGUYEN THI HOANG CHAU 11077

4153 Kiên Giang KIM NAM IK 11159

4154 Kiên Giang NGUYEN THI MAI 11193

4155 Kiên Giang TA MINH HIEU 11701

4156 Kiên Giang THAI THI KIM XINH 12110

4157 Kiên Giang HUA THI THU VAN 12254

4158 Kiên Giang TRUONG THI HONG 13075

4159 Kiên Giang TRAN VAN DAT 13224

4160 Kiên Giang VUONG THI NGOC GIAU 13264

4161 Kiên Giang PHAN VAN TAN 13340

4162 Kiên Giang PHAN VAN TAN 13370

4163 Kiên Giang NGUYEN THI THU HA 13457

4164 Kiên Giang HUYNH TO OANH 13768

4165 Kiên Giang NGUYEN THI HANG 13821

4166 Kiên Giang LIEU VAN HOANG 14058

4167 Kiên Giang NGUYEN KHANH LINH 14066

4168 Kiên Giang TRUONG THI HUYNH LINH 14440

4169 Kiên Giang TRAN THI DEO 14441

4170 Kiên Giang PHAM THI EN 14565

4171 Kiên Giang HUYNH PHU NGHIA 15402

4172 Kiên Giang LE BACH MAI 15403

4173 Kiên Giang DANG THI LIEU MAI 15695

4174 Kiên Giang NGUYEN THI NHO 15770

4175 Kiên Giang VO NGOC THANH 15912

4176 Kiên Giang RODNEY FREDERICK STONE 16158

4177 Kiên Giang NGUYEN VAN VIET 16506

4178 Kiên Giang DUONG THANH TRAM 16511

4179 Kiên Giang NGUYEN VAN VIET 16644

4180 Kiên Giang NGUYEN NGOC DINH 17031

4181 Kiên Giang NGUYEN NGOC DINH 17034

4182 Kiên Giang DINH CONG DEO 17048

4183 Kiên Giang CHAU THI THU LOAN 17530

4184 Kiên Giang DANG THI DIEM TRANG 17663

4185 Kiên Giang HUYNH THI LUU 17686

4186 Kiên Giang NGUYEN VAN THANH 17693

4187 Kiên Giang NGUYEN VAN HAI 17770

4188 Kiên Giang LE DUY LOUIS 17798

4189 Kiên Giang NGUYEN ANH HONG 18028

4190 Kiên Giang HUYNH NGOC TU 18132

4191 Kiên Giang NGUYEN THI KIM KHUONG 18220

4192 Kiên Giang PHAM THANH SUA 18224

70

Page 71: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4193 Kiên Giang DANG LE THUY 18236

4194 Kiên Giang TRAC THUAN HA 18262

4195 Kiên Giang VO MAI ANH 18417

4196 Kiên Giang THACH LONG HOA 18543

4197 Kiên Giang NGUYEN THI HUONG 18725

4198 Kiên Giang NGUYEN THI TAM 19182

4199 Kiên Giang TRAN THI KIM LOAN 19402

4200 Kiên Giang NGO NGOC CHANH 19827

4201 Kiên Giang RODNEY FREDERICK STONE 20011

4202 Kiên Giang QUANG THANH PHUONG 20033

4203 Kiên Giang VUONG THI NGOC GIAU 20168

4204 Kiên Giang NGUYEN QUOC TRUNG 20395

4205 Kiên Giang NGUYEN THI MAI 20457

4206 Kiên Giang TRAN THI THU THAO 20463

4207 Kiên Giang NGUYEN THI NGOC NGA 20760

4208 Kiên Giang TRAC HONG LOAN 21081

4209 Kiên Giang MA HANG KHUONG 21546

4210 Kiên Giang HA MY HUU 21547

4211 Kiên Giang NGUYEN HOANG BAO TRAN 21585

4212 Kiên Giang NGUYEN THI HOANG CHAU 21682

4213 Kiên Giang THI GHI 21716

4214 Kiên Giang LE VAN SOT 21740

4215 Kiên Giang ANDRE JEAN LUC 21814

4216 Kiên Giang TRAN THI LE THU 22380

4217 Kiên Giang KHUU THI NGOC PHUONG 22387

4218 Kiên Giang DANG NGOC SANG 22858

4219 Kiên Giang NGUYEN THI KHEN 22946

4220 Kiên Giang TRAN MINH TRUNG 22980

4221 Kiên Giang TA AI NGOC 22996

4222 Kiên Giang HUYNH THI HUYEN TRAN 23041

4223 Kiên Giang LE THI MONG DUY 23483

4224 Kiên Giang HO THI THANH NGA 23487

4225 Kiên Giang TRINH THE HAN 23733

4226 Kiên Giang VO MINH HOANG 23788

4227 Kiên Giang HO HOANG ANH 23875

4228 Kiên Giang HUYNH THI BI 23920

4229 Kiên Giang PHAM VAN ICH 24022

4230 Kiên Giang DANG THI NGOC 24070

4231 Kiên Giang LEE JEONG UNG 24071

4232 Kiên Giang NGUYEN THI BE DIEM 24079

4233 Kiên Giang NGUYEN PHAM SU 24442

4234 Kiên Giang TRUONG THI RUONG 24675

4235 Kiên Giang TRAN MUOI 24830

4236 Kiên Giang TRAN ROUSSEL THI DUY MY 24848

4237 Kiên Giang PHAM THI BICH XUYEN 24998

4238 Kiên Giang VUONG HONG DIEU 25112

4239 Kiên Giang NGUYEN LE ANH SUONG 25185

4240 Kiên Giang LE DONG QUANG 25481

4241 Kiên Giang THI BO 25659

4242 Kiên Giang VUONG HONG DIEU 25722

4243 Kiên Giang LIEU VAN HOANG 25814

4244 Kiên Giang NGUYEN THI HANG 25971

4245 Kiên Giang TRAN QUOC TUAN ANH 26079

4246 Kiên Giang DANG TO MY 26239

4247 Kiên Giang NGUYEN THI NHU QUYNH 26246

4248 Kiên Giang LE THANH NHA 26273

4249 Kon Tum NGUYEN DUC AN 11188

4250 Kon Tum BANH 11971

4251 Kon Tum BUI THI BICH NGUYET 18237

4252 Kon Tum DO TRI 21699

71

Page 72: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4253 Kon Tum LE ANH BAC 24905

4254 Kon Tum Y HYAK 25935

4255 Kỳ Đồng BUI QUOC PHONG 847

4256 Kỳ Đồng NGUYEN NGOC LUONG 1088

4257 Kỳ Đồng TRAN THI THU TRANG 1104

4258 Kỳ Đồng VU THI HIEP 1105

4259 Kỳ Đồng DUONG THANH LONG 1127

4260 Kỳ Đồng LE THI HONG THUY 1129

4261 Kỳ Đồng TRAN THI DINH 1330

4262 Kỳ Đồng NGO TUAN NHAN 1551

4263 Kỳ Đồng VU THI HUONG XOAN 1952

4264 Kỳ Đồng LUU KHAY 2669

4265 Kỳ Đồng NGUYEN DUC THANH 3385

4266 Kỳ Đồng NGUYEN THI BICH MI 3390

4267 Kỳ Đồng TRAN MINH DAI 3415

4268 Kỳ Đồng LE THI HONG THU 3473

4269 Kỳ Đồng LARRY KEITH PRUITT 3499

4270 Kỳ Đồng NGUYEN THI LE THUY 3558

4271 Kỳ Đồng TRAN MINH CHIEN 3593

4272 Kỳ Đồng SUGA SHUNJIRO 3746

4273 Kỳ Đồng TRUONG VAN THONG 3881

4274 Kỳ Đồng HA THAI DINH 3882

4275 Kỳ Đồng NGUYEN BAO THI 3965

4276 Kỳ Đồng NGUYEN VAN BO 3966

4277 Kỳ Đồng TRAN PHAN HONG THIEN 4061

4278 Kỳ Đồng PHAM THANH LIEM 4472

4279 Kỳ Đồng TRAN THI THU HONG 4925

4280 Kỳ Đồng MAI HUU HANH 4996

4281 Kỳ Đồng LAM QUANG TRI 5468

4282 Kỳ Đồng LE HA THANH. 5500

4283 Kỳ Đồng VU THI HUONG XOAN 5502

4284 Kỳ Đồng NGUYEN THI NGOC TRAM 5509

4285 Kỳ Đồng NGUYEN BAO TUNG 5558

4286 Kỳ Đồng NGUYEN THI KINH 5977

4287 Kỳ Đồng VUONG THI THANH MAI 6254

4288 Kỳ Đồng SHIH YU TENG 6512

4289 Kỳ Đồng NGUYEN THIEN BANG TAM 6615

4290 Kỳ Đồng LAM THANH SON 6938

4291 Kỳ Đồng PHAN THI HANG 6966

4292 Kỳ Đồng HUYNH THI TO 7115

4293 Kỳ Đồng HO XUAN NGUYEN 7176

4294 Kỳ Đồng DINH THI CHAU HOANG VI 7224

4295 Kỳ Đồng NGUYEN TAN KHOA 7394

4296 Kỳ Đồng LE MINH THU HIEN 7449

4297 Kỳ Đồng VO TUYET HONG 7469

4298 Kỳ Đồng FROMM KONSTANTIN 7608

4299 Kỳ Đồng TU QUOC PHUOC 7736

4300 Kỳ Đồng TRAN THUY NGOC TRAN 8692

4301 Kỳ Đồng LAI VAN OANH 8693

4302 Kỳ Đồng NGUYEN DINH DUY 9121

4303 Kỳ Đồng TRAN HENDRIKS THI THANH 9437

4304 Kỳ Đồng AURICCHIO GEROLAMO 9823

4305 Kỳ Đồng VU THI HUONG XOAN 10170

4306 Kỳ Đồng VU NGUYEN THIEN HA 10181

4307 Kỳ Đồng LE VAN MON 10733

4308 Kỳ Đồng NGUYEN NGOC HA 12033

4309 Kỳ Đồng LETHI NGOC PHUONG 12571

4310 Kỳ Đồng NGUYEN THI BICH MI 10 DUONG 12687

4311 Kỳ Đồng LE QUANG LUAN 13033

4312 Kỳ Đồng MACE de GASTINES BERTRAND 13039

72

Page 73: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4313 Kỳ Đồng LUONG THI THUY 13868

4314 Kỳ Đồng LE THI HONG THU 13954

4315 Kỳ Đồng YEH CHANG HWA 13976

4316 Kỳ Đồng VU TUONG THUY 14024

4317 Kỳ Đồng NGO VAN LIM 14144

4318 Kỳ Đồng NGUYEN THI LUA 14198

4319 Kỳ Đồng TRAN VAN THANH 14222

4320 Kỳ Đồng NGUYEN THI NI NA 15031

4321 Kỳ Đồng MAI NHAT THUY LINH 15044

4322 Kỳ Đồng MAI THI THANH THAO 15247

4323 Kỳ Đồng VAN THI TINH 15535

4324 Kỳ Đồng TRAN THI HONG YEN 15603

4325 Kỳ Đồng NGUYEN THI THANH BINH 15607

4326 Kỳ Đồng NGUYEN THI THU HUONG 15704

4327 Kỳ Đồng VO THI DIEM PHUC 15777

4328 Kỳ Đồng LE VAN THONG 16289

4329 Kỳ Đồng MRS VO THI MONG KIEU 16456

4330 Kỳ Đồng TRAN THI PHUONG THAO 17168

4331 Kỳ Đồng VU THI HUONG XOAN 17269

4332 Kỳ Đồng PHAM THUY NINH 17732

4333 Kỳ Đồng TRAN THI HONG YEN 17837

4334 Kỳ Đồng TRAN THI GIAU 17911

4335 Kỳ Đồng MAI BANG CHAU 18422

4336 Kỳ Đồng TRAN MINH CHIEN 18917

4337 Kỳ Đồng TRINH THI NGOC DIEP 19170

4338 Kỳ Đồng DUONG NHU HOAN 19258

4339 Kỳ Đồng TRAN THI NHU VAN 19409

4340 Kỳ Đồng LE VAN LUC 19439

4341 Kỳ Đồng NGO TUAN NHAN 20095

4342 Kỳ Đồng TRAN THI NHU VAN 20534

4343 Kỳ Đồng YEH CHANG HWA 21117

4344 Kỳ Đồng TRAN THI PHUONG ANH 21137

4345 Kỳ Đồng TRUONG HAI YEN 21210

4346 Kỳ Đồng TRAN THI THUYEN 21223

4347 Kỳ Đồng TRUONG HAI YEN 21247

4348 Kỳ Đồng LE NGOC LIEN 21322

4349 Kỳ Đồng NGO MINH QUOC DUNG 21408

4350 Kỳ Đồng NGUYEN VAN QUYET 21495

4351 Kỳ Đồng TRAN THI HONG TRANG 21520

4352 Kỳ Đồng NGUYEN VAN QUYET 21561

4353 Kỳ Đồng TRAM THI THANH BINH 21580

4354 Kỳ Đồng TRAN PHAN HONG THIEN 21581

4355 Kỳ Đồng NGUYEN BUI BUU NGOC 21620

4356 Kỳ Đồng PHUNG DINH HUNG 21696

4357 Kỳ Đồng NGUYEN VAN QUYET 21703

4358 Kỳ Đồng TRAN KHANH VINH 21750

4359 Kỳ Đồng NGO LE QUOC KHA 21769

4360 Kỳ Đồng TRUONG THI PHAM 21796

4361 Kỳ Đồng TRAN QUOC THANH 21878

4362 Kỳ Đồng NGUYEN THI UT 21936

4363 Kỳ Đồng NGUYEN THI HOANG OANH 22325

4364 Kỳ Đồng HONG HA UYEN 22499

4365 Kỳ Đồng NGUYEN THI MAO 22624

4366 Kỳ Đồng LE THI NGOC PHUONG 22687

4367 Kỳ Đồng NGUYEN THI MY HANH 22695

4368 Kỳ Đồng HUYNH THI TO TRINH 22710

4369 Kỳ Đồng NGUYEN NGOC LUONG 22724

4370 Kỳ Đồng TRAN THI HONG YEN 22749

4371 Kỳ Đồng TRAN PHAT HUY 22802

4372 Kỳ Đồng PHAM TRONG THINH 22957

73

Page 74: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4373 Kỳ Đồng NG YEN THI KIM KHANH 23464

4374 Kỳ Đồng LAM THI LOAN 23594

4375 Kỳ Đồng DINH THI THU 23673

4376 Kỳ Đồng CAO THI PHUOC AN 23716

4377 Kỳ Đồng NGUYEN THI ANH 23731

4378 Kỳ Đồng NGUYEN TRUONG BAO NGOC 23748

4379 Kỳ Đồng TRUONG HUU 23749

4380 Kỳ Đồng VO NGOC HOAI TRANG 23817

4381 Kỳ Đồng PHAM DINH TUAN 23894

4382 Kỳ Đồng LAM HOANG ANH 23943

4383 Kỳ Đồng LE VAN MAY 23956

4384 Kỳ Đồng LE VAN MAY 23960

4385 Kỳ Đồng TRAN THI NHU VAN 24195

4386 Kỳ Đồng TRAN THI KIM PHUONG 24274

4387 Kỳ Đồng HUYNH THANH PHONG 24672

4388 Kỳ Đồng NGUYEN HUY PHONG 24841

4389 Kỳ Đồng HO VAN TAI 24872

4390 Kỳ Đồng PHAM NGO THU PHUONG 24914

4391 Kỳ Đồng TRAN THI PHUONG ANH 25000

4392 Kỳ Đồng PHAN THI THUY HUYEN 25009

4393 Kỳ Đồng HOANG BAO NGOC 25160

4394 Kỳ Đồng TRINH QUANG PHAT 25181

4395 Kỳ Đồng TRAN ANH DAO 25613

4396 Kỳ Đồng HOANG THIEN TRUC 25655

4397 Kỳ Đồng NGUYEN VAN QUANG 25656

4398 Kỳ Đồng NGUYEN DUC DUY 25781

4399 Kỳ Đồng PHAM THI MY CHAU 25785

4400 Kỳ Đồng DAO THI THANH 25796

4401 Kỳ Đồng TRAN NGUYEN CHAU 25806

4402 Kỳ Đồng NGUYEN HUY PHONG 25904

4403 Kỳ Đồng LO ANH TUYET 25977

4404 Kỳ Đồng DANG TRAN HOANG 26011

4405 Kỳ Đồng TRUONG HAI YEN 26027

4406 Kỳ Đồng CAO CHANH THANH 26044

4407 Kỳ Đồng DINH THUY DIEM 26058

4408 Kỳ Đồng NGUYEN VIET DIEU MY 26096

4409 Kỳ Đồng DAM THI XUAN TRANG 26210

4410 Kỳ Đồng DINH THI THU 26316

4411 Kỳ Đồng NGUYEN THI HUONG MY 26326

4412 Kỳ Đồng LE ANH DUY 26350

4413 Long An HONDA HIROYUKI 383

4414 Long An BUI THI NEM 723

4415 Long An LE THI THUY LINH 3779

4416 Long An LE THI THUY LINH 3780

4417 Long An GIANG TAN DAT 5326

4418 Long An LUONG VAN HOANG 7664

4419 Long An NGUYEN NGOC PHUONG THAO 8139

4420 Long An NGO TUAN THANH 8311

4421 Long An PHAM THI HIEP 11843

4422 Long An CHOI CHANG KUK 12003

4423 Long An DIRK THEO JOHAN IGNOUL 12231

4424 Long An NGUYEN VAN NHU 14049

4425 Long An NGUYEN NGOC MINH 15298

4426 Long An NGUYEN NGOC PHUONG THAO 16937

4427 Long An NGUYEN VAN NHU 17748

4428 Long An BUI THI MAU 18694

4429 Long An NGUYEN VAN NHU 18995

4430 Long An NGUYEN THI KIEU NUONG 21324

4431 Long An HUYNH THI MINH HANH 24677

4432 Long An ZHANG HONG XING 24902

74

Page 75: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4433 Long An ZHANG HONG XING 24950

4434 Long An HONDA HIROYUKI 25663

4435 Long An MAI NGUYEN NGOC THUY 25902

4436 Long An NGUYEN THI MINH HIEU 26234

4437 Móng Cái DINH THI YEN 714

4438 Móng Cái NGUYEN THI YEN 1572

4439 Móng Cái VU THI BACH 1601

4440 Móng Cái VU VAN HAI 1757

4441 Móng Cái NGO THI KHANH 1781

4442 Móng Cái VU THUY KIEU 2466

4443 Móng Cái TRUONG NGOC HUYEN 2945

4444 Móng Cái VU THI HUONG 3718

4445 Móng Cái PHAM THI TU 3879

4446 Móng Cái BUI VAN CUONG 5087

4447 Móng Cái PHAM VAN PHUONG 5282

4448 Móng Cái TO VU NINH 5906

4449 Móng Cái KIM THI NA 6522

4450 Móng Cái BUI THI NINH 6580

4451 Móng Cái DINH THI DUYEN 7981

4452 Móng Cái BUI VAN DUYET 8254

4453 Móng Cái LAU TAY MUI (LUU THI MUI) 8474

4454 Móng Cái DINH THI CHINH 9621

4455 Móng Cái NGUYEN NGOC TU 9635

4456 Móng Cái MAC THI HONG 10506

4457 Móng Cái DO THI THU 10799

4458 Móng Cái NGUYEN THI THAI 10912

4459 Móng Cái HOANG VAN SUU 11981

4460 Móng Cái PHAM THI TU 12082

4461 Móng Cái NGO THANH TRA 12346

4462 Móng Cái VU ANH TUYET 12948

4463 Móng Cái DINH KHAC HONG 13462

4464 Móng Cái TRAN VAN KHAI 14379

4465 Móng Cái BUI VAN CUONG 15685

4466 Móng Cái NGUYEN THI DIEN 15812

4467 Móng Cái NGO THANH TRA 15961

4468 Móng Cái HOANG VAN TY 16917

4469 Móng Cái PHAM THI HAO 16970

4470 Móng Cái PHAM VAN PHUONG 17068

4471 Móng Cái TRAN VAN TIEN 17087

4472 Móng Cái TRUONG THI QUYEN 17840

4473 Móng Cái CHU THI HIEN LUONG 18039

4474 Móng Cái VU THI DIU 20445

4475 Móng Cái TRAN THI DUNG 20475

4476 Móng Cái SAN MAN SIN 21668

4477 Móng Cái PHAM VAN TUAN 22390

4478 Móng Cái NGUYEN THI THOA 22391

4479 Móng Cái DO TIEN DUY 22447

4480 Móng Cái NGUYEN THI HOA 22550

4481 Móng Cái DINH THI DUNG 22578

4482 Móng Cái NGUYEN THI GAN 22984

4483 Móng Cái SAN MAN SIN 23050

4484 Móng Cái NGUYEN THI LIEN 23741

4485 Móng Cái NGUYEN THI KIM THIEN 23965

4486 Móng Cái NGUYEN THI THOA 24000

4487 Móng Cái VU THUY KIEU 24084

4488 Móng Cái NGUYEN THI GAN 24090

4489 Móng Cái NGO THI KHANH 25070

4490 Móng Cái NGUYEN THI THOA 25900

4491 Móng Cái PHAM VAN TUAN 26023

4492 Móng Cái PHAM THI DUNG 26057

75

Page 76: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4493 Móng Cái NGUYEN THI THOA 26260

4494 Móng Cái NGUYEN THI HANG 26266

4495 Móng Cái DINH THI YEN 26346

4496 Móng Cái NGO THANH TRA 26440

4497 Móng Cái TONG NGOC KHANH 26449

4498 Nam Bình Dương NGUYEN VAN DINH 3590

4499 Nam Bình Dương LE THI TUYET 4058

4500 Nam Bình Dương PHAM THI THOA 6274

4501 Nam Bình Dương GE TINGSHENG 7074

4502 Nam Bình Dương NGUYEN THI THANH THU VONG 9305

4503 Nam Bình Dương DAUTHILU 12632

4504 Nam Bình Dương THAI THANH BUU 19825

4505 Nam Bình Dương YEOH THART SENG 22775

4506 Nam Bình Dương YEOH THART SENG 23789

4507 Nam Bình Dương HUYNH THI TRUC LY 24044

4508 Nam Bình Dương YEOH THART SENG 24606

4509 Nam Bình Dương PHO A MINH 25028

4510 Nam Bình Dương KIM LENG 25071

4511 Nam Bình Dương BUI THANH DANH 26020

4512 Nam Bình Dương NGUYEN THI NGA 26308

4513 Nam Định TRAN THI HONG NHUNG 1181

4514 Nam Định DANG THI NHAN 7505

4515 Nam Định TRAN THI HUE 9896

4516 Nam Định DUONG VAN NAM 18671

4517 Nam Định VU DINH HIEU 21451

4518 Nam Định DINH CONG CHUONG 21605

4519 Nam Định NGUYEN THI THUAN 21624

4520 Nam Định TRAN DUC VIET 21874

4521 Nam Sài Gòn Nguyen Thi Phuong 104

4522 Nam Sài Gòn HOANG THUY TU 344

4523 Nam Sài Gòn NGUYEN NGOC SON 346

4524 Nam Sài Gòn PHAN THI HONG KIM NGAN 540

4525 Nam Sài Gòn GURDEEP SINGH MEHTA 1693

4526 Nam Sài Gòn KONDO KOJI 1698

4527 Nam Sài Gòn CAO PHUONG CHI 1752

4528 Nam Sài Gòn PHUNG VAN HUAN 2144

4529 Nam Sài Gòn OBA HIROMI 3496

4530 Nam Sài Gòn NGUYEN THI HUYNH HOA 3635

4531 Nam Sài Gòn HWANG SUK JU 3759

4532 Nam Sài Gòn LU LAM THY 3865

4533 Nam Sài Gòn NOMURA TOSHIO 3901

4534 Nam Sài Gòn HAYASHI KENTARO 3906

4535 Nam Sài Gòn LE MINH QUANG 3954

4536 Nam Sài Gòn FUMIAKI IMAMURA 4484

4537 Nam Sài Gòn NGUYEN THI KIEU OANH 4486

4538 Nam Sài Gòn NGO KIM TUYEN 4660

4539 Nam Sài Gòn NGO KIM TUYEN 4663

4540 Nam Sài Gòn KIMURA NAOTO 4730

4541 Nam Sài Gòn LE THI ANH THU 4812

4542 Nam Sài Gòn OSAMU MIZUSHIMA 5150

4543 Nam Sài Gòn TRAN THI HANH 5230

4544 Nam Sài Gòn TANG VIET XUAN 5275

4545 Nam Sài Gòn PAUL GRAHAM 5345

4546 Nam Sài Gòn VU THANH TUAN 5591

4547 Nam Sài Gòn TUAN TRAN THANH 5615

4548 Nam Sài Gòn LE TRUC HOANG 5797

4549 Nam Sài Gòn CAP THI HONG 6017

4550 Nam Sài Gòn MICHAEL JOHN FARRELLY 6211

4551 Nam Sài Gòn LIN, CHUNG-CHIH 6240

4552 Nam Sài Gòn CHONG SANG YONG 6253

76

Page 77: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4553 Nam Sài Gòn TRINH ANH TUAN 6701

4554 Nam Sài Gòn SASAKI TOMOHIKO 6771

4555 Nam Sài Gòn NGUYEN TRUNG THANH 7081

4556 Nam Sài Gòn LAUHOFF STEVEN CRAIG 7148

4557 Nam Sài Gòn LE QUYET TAM 7602

4558 Nam Sài Gòn SONG YANG SUB 7640

4559 Nam Sài Gòn NGUYEN THI XUAN ANH 7708

4560 Nam Sài Gòn NGUYEN MY HANH 7785

4561 Nam Sài Gòn DO KIM DIEU 7809

4562 Nam Sài Gòn TRAN THI NGA 7818

4563 Nam Sài Gòn OSAMU MIZUSHIMA 7911

4564 Nam Sài Gòn TANG VIET XUAN 7957

4565 Nam Sài Gòn GIANG NGOC THIEN 8362

4566 Nam Sài Gòn NGUYEN THI TRANG DAI 9133

4567 Nam Sài Gòn NGO THI PHU 9235

4568 Nam Sài Gòn NGUYEN THI THUY PHUONG 9299

4569 Nam Sài Gòn GO YASUHARU 9402

4570 Nam Sài Gòn TRAN HUU KHOA 9470

4571 Nam Sài Gòn HOANG THI THUY TRANG 9803

4572 Nam Sài Gòn HOANG THI THUY TRANG 9806

4573 Nam Sài Gòn TRAN THI KIM DUNG 9857

4574 Nam Sài Gòn LIN CHEN CHIEH 9874

4575 Nam Sài Gòn EVERT HELMS 10246

4576 Nam Sài Gòn TRINH NGOC THUY 10376

4577 Nam Sài Gòn NGUYEN VAN THANH 10457

4578 Nam Sài Gòn KIM BYUNG IL 10706

4579 Nam Sài Gòn THAI THI THANH HA 11208

4580 Nam Sài Gòn TRINH KIM NGUYEN 12076

4581 Nam Sài Gòn GURDEEP SINGH MEHTA 12144

4582 Nam Sài Gòn HAHN CHAHN YOUNG 12240

4583 Nam Sài Gòn KIM SEONG MIN 12281

4584 Nam Sài Gòn HA HONG LAC 12325

4585 Nam Sài Gòn MRS.CAO THI VU 12776

4586 Nam Sài Gòn LAM THI THU 12809

4587 Nam Sài Gòn JEFFREY MICHAEL YORL(JEFFREY YORK) 12833

4588 Nam Sài Gòn NGUYEN NGOC HA 12855

4589 Nam Sài Gòn DINH THI TRUC HANH 12881

4590 Nam Sài Gòn TRAN HUU DAT 13080

4591 Nam Sài Gòn NGUYEN HOANG THIEN 13101

4592 Nam Sài Gòn VU THI THUY DUONG 13899

4593 Nam Sài Gòn OBA HIROMI 13987

4594 Nam Sài Gòn TRAN AN HUYNH 13988

4595 Nam Sài Gòn HA THI HUYEN 14064

4596 Nam Sài Gòn NGUYEN THI HANH 14078

4597 Nam Sài Gòn HWANG SUK JU 14241

4598 Nam Sài Gòn GURDEEP SINGH MEHTA 14277

4599 Nam Sài Gòn NGUYEN THI THU 14418

4600 Nam Sài Gòn TSAI CHENG-HSIEN 14453

4601 Nam Sài Gòn HOANG THI NGAN 14619

4602 Nam Sài Gòn NGUYEN THI KIM HOA 14794

4603 Nam Sài Gòn NGUYEN THI KIM HOA 14797

4604 Nam Sài Gòn NGUYEN THI KIM HOA 14802

4605 Nam Sài Gòn QUEK KIANG HENG 15819

4606 Nam Sài Gòn NGUYEN THI VANG 15877

4607 Nam Sài Gòn GO YASUHARU 15906

4608 Nam Sài Gòn DO PHUONG DONG 16739

4609 Nam Sài Gòn TRAN HANH TOAN 16904

4610 Nam Sài Gòn NGUYEN XUAN HAI 17219

4611 Nam Sài Gòn Nguyen Thi Phuong 17220

4612 Nam Sài Gòn NGUYEN NHAT CONG 17528

77

Page 78: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4613 Nam Sài Gòn NGUYEN THI HAI 17634

4614 Nam Sài Gòn NGUYEN NGO THI QUYEN THUONG 17788

4615 Nam Sài Gòn NGUYEN HOANG NHU 17967

4616 Nam Sài Gòn BOUHET DANIEL FABRICE 18140

4617 Nam Sài Gòn KIM SAMUEL SEUNGHOON 18244

4618 Nam Sài Gòn MAYU GOTO 18503

4619 Nam Sài Gòn CUNG DUC KHOA 18824

4620 Nam Sài Gòn CUNG DUC KHOA 18825

4621 Nam Sài Gòn CUNG DUC KHOA 18841

4622 Nam Sài Gòn THIYAGARAJAN SHANMUGAM 18909

4623 Nam Sài Gòn PENG PING KHOAN 18974

4624 Nam Sài Gòn MICHAEL JOHN FARRELLY 19004

4625 Nam Sài Gòn HIKOHIRO NAKAMURA 19011

4626 Nam Sài Gòn DO VAN SINH 19968

4627 Nam Sài Gòn HUYNH TRUNG THANH 20393

4628 Nam Sài Gòn PHUNG VAN HUAN 20598

4629 Nam Sài Gòn DO ANTOINE LONG 21131

4630 Nam Sài Gòn HUYNH THI AI VAN 21189

4631 Nam Sài Gòn NGO THANH TAM 21203

4632 Nam Sài Gòn HOANG NGUYEN KHA 21214

4633 Nam Sài Gòn NGUYEN THI LAN PHUONG 21226

4634 Nam Sài Gòn CHAU VAN HIEU 21265

4635 Nam Sài Gòn NGUYEN DANH VU SON 21299

4636 Nam Sài Gòn TRIEU THI NGOC DIEP 21335

4637 Nam Sài Gòn HUYNH KIM DUNG 21338

4638 Nam Sài Gòn NGUYEN DUC TRONG 21343

4639 Nam Sài Gòn LE THI THOM 21346

4640 Nam Sài Gòn NGUYEN TAN LEN 21347

4641 Nam Sài Gòn MIWA HIROOMI 21351

4642 Nam Sài Gòn PENG CHUN CHIN 21453

4643 Nam Sài Gòn HUANG CHING HO 21454

4644 Nam Sài Gòn TRINH MINH HOANG 21471

4645 Nam Sài Gòn DANG NGOC PHUONG TAM 21601

4646 Nam Sài Gòn MAI THI NET 21693

4647 Nam Sài Gòn HUYNH THI TRUC LINH 21718

4648 Nam Sài Gòn MARK IVER SYLTE 21734

4649 Nam Sài Gòn BUI THI THUY AN 21858

4650 Nam Sài Gòn LE QUAN 22376

4651 Nam Sài Gòn NICOLAS LOLITA RAFAEL (LOLITA R. NICOLAS 22394

4652 Nam Sài Gòn DO THU MAC 22423

4653 Nam Sài Gòn KISHCHENKO IVAN 22443

4654 Nam Sài Gòn BUI VAN HOANG 22446

4655 Nam Sài Gòn PARK EUN HEE 22476

4656 Nam Sài Gòn TRAN THI PHUONG UYEN 22564

4657 Nam Sài Gòn TRINH THI LAN 22580

4658 Nam Sài Gòn HUYNH DUC UY 22655

4659 Nam Sài Gòn NGUYEN HUY CHUONG 22805

4660 Nam Sài Gòn CAO PHUONG CHI 22848

4661 Nam Sài Gòn CHANG YU SHENG 22889

4662 Nam Sài Gòn HA QUANG TUAN 22944

4663 Nam Sài Gòn NGUYEN THI KIEU OANH 22951

4664 Nam Sài Gòn TRAN NGHIEP LOAN 22989

4665 Nam Sài Gòn LAO BUU NHI 23036

4666 Nam Sài Gòn LE ANH BINH 23553

4667 Nam Sài Gòn HUYNH THI THUY DIEM 23721

4668 Nam Sài Gòn TRUONG VINH DIEU MINH 23723

4669 Nam Sài Gòn NGUYEN THI THU LUONG 23762

4670 Nam Sài Gòn LE VIET HUY 23780

4671 Nam Sài Gòn TRAN THANH TU 23801

4672 Nam Sài Gòn LE HOANG MONG NGOC 23865

78

Page 79: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4673 Nam Sài Gòn DUONG VAN PHUOC 23912

4674 Nam Sài Gòn LE ANH THU 23947

4675 Nam Sài Gòn TRIEU MINH LONG 24031

4676 Nam Sài Gòn NGUYEN DAT ANH 24112

4677 Nam Sài Gòn CHANG YU SHENG 24140

4678 Nam Sài Gòn NGUYEN THI CAMLAN 24314

4679 Nam Sài Gòn NGUYEN THI THU 24967

4680 Nam Sài Gòn VO CHI KHANH 24978

4681 Nam Sài Gòn MATSUO NORIKAZU 25103

4682 Nam Sài Gòn HOANG THI HIEN 25150

4683 Nam Sài Gòn NGUYEN THI THUY HANG 25588

4684 Nam Sài Gòn NGUYEN HA YEN PHUONG 25589

4685 Nam Sài Gòn PARK HYUN SEOK 25816

4686 Nam Sài Gòn LUCA INVERNIZZI 25856

4687 Nam Sài Gòn TRAN THI HANG 25857

4688 Nam Sài Gòn MAI NGOC HAI 25867

4689 Nam Sài Gòn DAO QUOC HIEP 26064

4690 Nam Sài Gòn THAI THI NHAN HANG 26087

4691 Nam Sài Gòn MARK IVER SYLTE 26092

4692 Nam Sài Gòn NGUYEN HOANG BAO CHAU 26179

4693 Nam Sài Gòn PHAM THAI THANH PHONG 26181

4694 Nam Sài Gòn DANG NGOC PHUONG TAM 26294

4695 Nam Sài Gòn MARK IVER SYLTE 26319

4696 Nam Sài Gòn TRAN DAC KHOA 26401

4697 Nam Sài Gòn NGUYEN TRUNG THANH 26403

4698 Nha Trang PHAM DUY TAN 347

4699 Nha Trang TRAN NGOC HUNG 382

4700 Nha Trang PHAN THI NGOC MAI 436

4701 Nha Trang NGUYEN THI MY LE 449

4702 Nha Trang ADRIEN CHARTRAND 528

4703 Nha Trang LE THI TUAN 531

4704 Nha Trang NGUYEN THI HONG 620

4705 Nha Trang BALAZS KISS 670

4706 Nha Trang VU NGOC THANH 806

4707 Nha Trang CHIENG HA MUI 807

4708 Nha Trang NGUYEN VAN QUY 813

4709 Nha Trang PHAM THI TUYET VIEN 849

4710 Nha Trang BOTTE JOEL GERARD ADRIEN 864

4711 Nha Trang HOI HUU NGUYEN 921

4712 Nha Trang DUONG THI XUAN VIET 976

4713 Nha Trang DUY TUAN HAI 1284

4714 Nha Trang NGUYEN VAN TUNG 1285

4715 Nha Trang TRUONG THI BICH VAN 1286

4716 Nha Trang TRAN TUAN KIET 1287

4717 Nha Trang PELLETANT RENE+ NGUYEN THI TAM 1291

4718 Nha Trang TRAN THI DUOC 1303

4719 Nha Trang PHAM NGOC LINH 1354

4720 Nha Trang MICHEL MORIN 1494

4721 Nha Trang NGUYEN THI THANH NGA 1553

4722 Nha Trang JANSE KLAS AKE 1629

4723 Nha Trang TRUONG TRAN MINH THU 1685

4724 Nha Trang NGUYEN THI KIM ANH 1702

4725 Nha Trang NGUYEN THI VAN 1707

4726 Nha Trang BUI THI MAI HUONG 1729

4727 Nha Trang LE THI NGOC LY 1736

4728 Nha Trang TO THI HANG 1838

4729 Nha Trang TO THI HANG 1839

4730 Nha Trang NGUYEN VU HOANG 2264

4731 Nha Trang TRAN THI LOAN 2269

4732 Nha Trang VO EM 2353

79

Page 80: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4733 Nha Trang LY MAI KHUONG 2402

4734 Nha Trang PHAM THI TINH 2729

4735 Nha Trang LE THI AI 2747

4736 Nha Trang FOLTZ DONALD ROBERT 2877

4737 Nha Trang VO THI MINH HUONG 2956

4738 Nha Trang TRAN THI KIM NGAN 3488

4739 Nha Trang LE MINH QUYEN 3493

4740 Nha Trang NGUYEN VAN DUONG 3505

4741 Nha Trang LE TUAN HUY 3512

4742 Nha Trang HUYNH THI MY NHUNG 3567

4743 Nha Trang TO THI HANG 3720

4744 Nha Trang TO THI HANG 3721

4745 Nha Trang NGUYEN THI BICH LOAN 3791

4746 Nha Trang PURISIMA GONZALES 3799

4747 Nha Trang TRAN THI DONG 3914

4748 Nha Trang CHENG WU SHUN 4022

4749 Nha Trang TOMAS WALTER CAULFIELD 4103

4750 Nha Trang FRIEDEL HANS JURGEN RUDOLF 4613

4751 Nha Trang FRIEDEL HANS JURGEN RUDOLF 4614

4752 Nha Trang DINH THI THUY 4647

4753 Nha Trang LE NGOC THANH 4688

4754 Nha Trang LEPRIEULT THI TAM 4765

4755 Nha Trang DO THI THAM 4889

4756 Nha Trang NGUYEN NGOC CHAU 4907

4757 Nha Trang NGUYEN THI LOAN 4913

4758 Nha Trang TRUONG THI MY KHANH 4941

4759 Nha Trang BUI THI TY 5084

4760 Nha Trang KIYOSHI IKEMIYAGI 5160

4761 Nha Trang NGUYEN THI HAU 5162

4762 Nha Trang VO VAN SON 5200

4763 Nha Trang NGUYEN THI UT NHO 5204

4764 Nha Trang NGUYEN THI PHUONG 5231

4765 Nha Trang JOERGEN WIJKMARK 5791

4766 Nha Trang NGUYEN VAN XET 5836

4767 Nha Trang NGUYEN THI BAY 5877

4768 Nha Trang DUY TUAN HAI 5886

4769 Nha Trang TRAN NGOC PHUONG 6077

4770 Nha Trang HUYNH VAN THANH 6258

4771 Nha Trang LE THI PHUONG 6331

4772 Nha Trang DO THI NGA 6350

4773 Nha Trang NGUYEN THI THANH THUY 6383

4774 Nha Trang TRAN VAN LUAN 6388

4775 Nha Trang LE THUY VAN PHUNG 6452

4776 Nha Trang NGUYEN NHANH BONG 6455

4777 Nha Trang TUNG MING TER 6544

4778 Nha Trang MIHIC VLADIMIR 6553

4779 Nha Trang MAREK TREUMUTH 6879

4780 Nha Trang MS KATHY NOUSBEIN 6880

4781 Nha Trang TAN QUOC VAN 6881

4782 Nha Trang DINH THI TO NGA 6882

4783 Nha Trang Nguyen Thi Huong 6883

4784 Nha Trang MONSIEUR THI SY NGUYEN 6884

4785 Nha Trang LE TIEN PHONG 6885

4786 Nha Trang Nguyen Thi Doi 6886

4787 Nha Trang DESCUBES DU CHATENET BERNARD 6954

4788 Nha Trang TRAN THI THU HIEN 7050

4789 Nha Trang VO DINH TUYEN 7054

4790 Nha Trang JOEL W ROSALES 7072

4791 Nha Trang BAE KUEN HO 7128

4792 Nha Trang PETER ANDREW THOMPSON 7171

80

Page 81: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4793 Nha Trang VO THI SUM 7191

4794 Nha Trang NGUYEN CHI HIEU 7239

4795 Nha Trang NGUYEN THI QUYNH 7260

4796 Nha Trang NGUYEN THI MY Y 7288

4797 Nha Trang NGUYEN THI BAY 7617

4798 Nha Trang OLIVER ANTHONY KENNETH 7621

4799 Nha Trang LE THI MAI 7695

4800 Nha Trang LE THI MY PHUONG 7697

4801 Nha Trang LE THI HOANG 7705

4802 Nha Trang DO VU KHANH HIEN 8128

4803 Nha Trang LUU THI TUYET HOA 8133

4804 Nha Trang NGUYEN NGOC QUYEN 8195

4805 Nha Trang NGUYEN THI BICH THOA 8318

4806 Nha Trang BHEEROO SARVANSINGH 9057

4807 Nha Trang NGUYEN VAN HIEU 9090

4808 Nha Trang NGUYEN THI PHUONG LAN+LUONG THI HA 9106

4809 Nha Trang NGUYEN HUYEN TRAN 9107

4810 Nha Trang TRAN THI THU HIEN 9123

4811 Nha Trang DAO THI NHO 9139

4812 Nha Trang TRAN THI THANH NGUYET 9140

4813 Nha Trang TRAN THI DA LAN 9226

4814 Nha Trang VAN THI CAN 9322

4815 Nha Trang NGUYEN TAN MY 9354

4816 Nha Trang NGUYEN NGOC THACH 9383

4817 Nha Trang NGUYEN THE HAI 9391

4818 Nha Trang SHPINEVA POLINA 9420

4819 Nha Trang DUONG MONG GIAO 9433

4820 Nha Trang TRAN THI SANH 9471

4821 Nha Trang PHAM NGOC LAI 9537

4822 Nha Trang LE THI AI QUYEN 9544

4823 Nha Trang NGUYEN NGUYET ANH 9581

4824 Nha Trang HINH PHUOC LOI 9683

4825 Nha Trang TRAN THI THU HIEN 9714

4826 Nha Trang HUYNH THI MINH HIEN 9724

4827 Nha Trang NGUYEN THI DIEN 9747

4828 Nha Trang LUONG THI MAI 9752

4829 Nha Trang TO THI HANG 9843

4830 Nha Trang LE BICH THUAN 9925

4831 Nha Trang LE XUAN HUY 10397

4832 Nha Trang Nguyen Sinh Nhat 10398

4833 Nha Trang NGUYEN THI PHUONG 10399

4834 Nha Trang NGUYEN SY NGUYEN 10400

4835 Nha Trang HUYNH NGUYEN KIM TUYEN 10401

4836 Nha Trang VO VAN KHUE 10402

4837 Nha Trang NGUYEN VAN SINH 10403

4838 Nha Trang DINH THI THUY 10447

4839 Nha Trang RUSSELL JAMES WILLIAM EATHORNE 10464

4840 Nha Trang TRUONG THI DINH 10536

4841 Nha Trang NGUYEN THANH NHI 10604

4842 Nha Trang TO THI HANG 10610

4843 Nha Trang LEPRIEULT THI TAM 10611

4844 Nha Trang NGUYEN QUANG TRIEU 10667

4845 Nha Trang NGUYEN THI DAO 10795

4846 Nha Trang JACQUELINE GALLOIS 10816

4847 Nha Trang PHAM THAI THI QUOC LINH 10817

4848 Nha Trang NGUYEN THI KIM NHO 10865

4849 Nha Trang NGUYEN VAN SINH 10893

4850 Nha Trang NGUYEN TRUC VAN 10957

4851 Nha Trang CHU THI THAM 11023

4852 Nha Trang NGUYEN ANH MINH 11081

81

Page 82: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4853 Nha Trang TUNG MING TER 11117

4854 Nha Trang DAVID WOOD 11145

4855 Nha Trang PHAM THUY UYEN THUY 11620

4856 Nha Trang NGUYEN THI MY LINH 11621

4857 Nha Trang HA THI HUONG 11622

4858 Nha Trang MR MATTHEW BRIAN DAVIS 11623

4859 Nha Trang NGUYEN CHI CAN 11641

4860 Nha Trang VO THI LE THU 11699

4861 Nha Trang VO THI CHIN 11700

4862 Nha Trang NGUYEN THI NGOC HOA 11717

4863 Nha Trang VO MINH HOANG 11745

4864 Nha Trang NGUYEN VAN LAI 11746

4865 Nha Trang VANHOVE FRANK GILBERT 11799

4866 Nha Trang NGO THI THU 11820

4867 Nha Trang PHAM THI NGA 11846

4868 Nha Trang HUYNH THI MY NHUNG 11864

4869 Nha Trang PHAM THI HUE 12034

4870 Nha Trang PHAM THI HONG PHUC 12048

4871 Nha Trang NGUYEN THI CAI 12139

4872 Nha Trang KIM TRANG TRAN 12179

4873 Nha Trang NGUYEN THI PHUONG 12218

4874 Nha Trang NGUYEN THI LUNG 12246

4875 Nha Trang NGUYEN HUU HOI 12781

4876 Nha Trang NGUYEN DUC SI 12782

4877 Nha Trang TRUONG THANH HUONG 12783

4878 Nha Trang TRAN THI QUYNH TRANG 12813

4879 Nha Trang TRAN THI LOAN 12865

4880 Nha Trang HUYNH THANH VUONG 12938

4881 Nha Trang PHAM DUY TAN 12952

4882 Nha Trang LE THI HUE 12973

4883 Nha Trang HUYNH THI HOA 12985

4884 Nha Trang NGUYEN HO HOANG THY 13172

4885 Nha Trang TRAN THI HONG 13266

4886 Nha Trang PHAM THI NGA 13270

4887 Nha Trang NGO VAN CHO 13280

4888 Nha Trang TRAN MINH TU 13312

4889 Nha Trang TRAN THU QUANG 13390

4890 Nha Trang NGUYEN THI THANH TUYEN 13910

4891 Nha Trang RAPHAEL DEMAREST 13911

4892 Nha Trang NGUYEN VAN XET 13924

4893 Nha Trang TRUONG THI XI NA 13925

4894 Nha Trang NGUYEN THI DON 13956

4895 Nha Trang DINH THI THUY PHUONG 13966

4896 Nha Trang TRUONG THI DINH 14016

4897 Nha Trang TRUONG THI KIM ANH 14022

4898 Nha Trang NGUYEN VAN TRUNG 14148

4899 Nha Trang HAMEL THIERRY HENRI RENE 14152

4900 Nha Trang NGO THI KIEU THUY 14197

4901 Nha Trang LE THI XUAN DONG 14366

4902 Nha Trang PHAN VAN SINH 14374

4903 Nha Trang SHPINEVA POLINA 14401

4904 Nha Trang DANG THI MAI 14443

4905 Nha Trang NGUYEN THI THUONG 14480

4906 Nha Trang NGUYEN THI KIM ANH 14489

4907 Nha Trang NGUYEN DUC VINH 14499

4908 Nha Trang NGUYEN THI BICH LOAN 14534

4909 Nha Trang NGUYEN THI TUYET MINH 14639

4910 Nha Trang NGUYEN THI 15278

4911 Nha Trang LIEU CHI KHANH ID 220855104 15279

4912 Nha Trang LE THI THUAN 15495

82

Page 83: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4913 Nha Trang NGUYEN THI NHAT 15552

4914 Nha Trang PHAM NGOC DUNG 15640

4915 Nha Trang NGUYEN NGOC NGA 15692

4916 Nha Trang VO THI NGAI 15700

4917 Nha Trang AU KIEN TRUNG 15710

4918 Nha Trang NGUYEN DINH PHUOC 15730

4919 Nha Trang TRAN THI KIM MY 15891

4920 Nha Trang WERNER GUNTLI 16482

4921 Nha Trang DINH THI THUY 16504

4922 Nha Trang NGUYEN NGOC NGA 16508

4923 Nha Trang NGUYEN QUOC BAO 16623

4924 Nha Trang TRAN THI THU HIEN 16624

4925 Nha Trang NGUYEN THI NGOC MEN 16681

4926 Nha Trang HUYNH THI MY DUNG 16682

4927 Nha Trang NGUYEN THI HONG 16796

4928 Nha Trang TRAN BA NINH 16805

4929 Nha Trang NGUYEN THI CHAN 16862

4930 Nha Trang PHAM NGOC DUNG 16932

4931 Nha Trang NGUYEN THI MINH 16939

4932 Nha Trang LE THI KIM PHUONG 17086

4933 Nha Trang PHAN LAN ANH 17534

4934 Nha Trang BUI QUANG TIEN 17535

4935 Nha Trang BUI QUANG TIEN 17536

4936 Nha Trang BISSONETTI PATRICK 17542

4937 Nha Trang DESCUBES DU CHATENET BERNARD 17543

4938 Nha Trang VO VAN DO 17566

4939 Nha Trang NGUYEN VAN DUONG 17570

4940 Nha Trang NGUYEN TRONG CHAU 17585

4941 Nha Trang BISSONETTI PATRICK 17594

4942 Nha Trang NGUYEN THI CAN 17614

4943 Nha Trang CAO MINH CUONG 17625

4944 Nha Trang DUY THI TUYET MAI 17637

4945 Nha Trang VO VAN KHUE 17644

4946 Nha Trang NGUYEN NGOC THACH 17649

4947 Nha Trang HO THI QUANG THAO 17797

4948 Nha Trang NGUYEN NGHI 18001

4949 Nha Trang TRAN THI KIM NGAN 18088

4950 Nha Trang TUNG MING TER 18133

4951 Nha Trang DINH THI THUY PHUONG 18673

4952 Nha Trang NGUYEN THI KIM DUYEN 18731

4953 Nha Trang VO THI THANH NGA 18749

4954 Nha Trang HUYNH THI MY NHUNG 18782

4955 Nha Trang DOAN THI KIM OANH 18820

4956 Nha Trang HUYNH THI THU THO 18839

4957 Nha Trang LE THI ROT 18879

4958 Nha Trang VU THI KHANH HOA 18896

4959 Nha Trang NGUYEN NGOC DUC 18980

4960 Nha Trang GERRIT MORREN 18982

4961 Nha Trang HOANG THI THANH 19047

4962 Nha Trang PHAM THI HANH 19049

4963 Nha Trang TRAN THI NGOC THAO 19059

4964 Nha Trang BUI TAN HAI 19063

4965 Nha Trang NGUYEN THI THAO 19125

4966 Nha Trang NGUYEN THI THU HIEN 19244

4967 Nha Trang NGUYEN THI THU HUONG 19246

4968 Nha Trang PHAM NGOC ANH 19252

4969 Nha Trang NGUYEN THI PHUONG 19273

4970 Nha Trang MS KATHY NOUSBEIN 19627

4971 Nha Trang LE VAN NHUT 19630

4972 Nha Trang PAUL GUETTE 19631

83

Page 84: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

4973 Nha Trang JON CALZADA FERNANDEZ 19632

4974 Nha Trang Huynh hiep 19635

4975 Nha Trang HO THI KIM NGA 19829

4976 Nha Trang NGUYEN THI AI LIEN 19857

4977 Nha Trang TRAN THI LE KHIEM 19902

4978 Nha Trang HO THI NGOC THUY 19919

4979 Nha Trang VO EM 19992

4980 Nha Trang TRAN THI THU HIEN 20009

4981 Nha Trang PETER ANDREW THOMPSON 20051

4982 Nha Trang TRAN VAN HUNG 20057

4983 Nha Trang LE ANH DUNG 20153

4984 Nha Trang LE THI NGOC LY 20176

4985 Nha Trang NGO VAN SANG 20190

4986 Nha Trang NGO VAN QUANG 20191

4987 Nha Trang LE VAN THANH 20192

4988 Nha Trang NGUYEN NHANH BONG 20340

4989 Nha Trang Huynh Hiep 21093

4990 Nha Trang Tran Quoc Viet 21094

4991 Nha Trang Tran Quoc Viet 21095

4992 Nha Trang Tran Quoc Viet 21096

4993 Nha Trang Tran Quoc Viet 21097

4994 Nha Trang NGUYEN VAN HAI 21098

4995 Nha Trang TRAN THI LOAN 21099

4996 Nha Trang BOIVIN LUC JEAN HENRI 21110

4997 Nha Trang LE MINH HUNG 21167

4998 Nha Trang NGUYEN THI NGOC THAO 21185

4999 Nha Trang PHAM XUYEN NGOC 21197

5000 Nha Trang NGUYEN NGOC THACH 21215

5001 Nha Trang TU YEN ANH 21227

5002 Nha Trang NGUYEN XUAN QUY 21267

5003 Nha Trang PHAN THI THU NGUYET 21279

5004 Nha Trang DAO VIET HA 21295

5005 Nha Trang PHAM BICH NGA 21316

5006 Nha Trang PHAN THI HUE 21320

5007 Nha Trang HO THI OANH 21325

5008 Nha Trang DANG MINH CUONG 21445

5009 Nha Trang ERKAN GURAKAR 21477

5010 Nha Trang TRAN THI QUYNH TRANG 21480

5011 Nha Trang TRUONG THI MY HIEP 21503

5012 Nha Trang BUI DANG MINH HOANG 21517

5013 Nha Trang NGUYEN THI KIM NHO 21531

5014 Nha Trang NGUYEN THI THUY OANH 21548

5015 Nha Trang NGUYEN THI THANH NGA 21549

5016 Nha Trang RUSSELL JAMES WILLIAM EATHORNE 21552

5017 Nha Trang TRAN THI NHA TRANG 21642

5018 Nha Trang LE THI TRAM 21643

5019 Nha Trang NGUYEN THI THANH VAN 21644

5020 Nha Trang NGUYEN THI PHI CA 21645

5021 Nha Trang NGUYEN LAN NGOC 21646

5022 Nha Trang PHAN NGUYEN HOANG ANH 21647

5023 Nha Trang PHAM THI NGOC THU 21673

5024 Nha Trang PHAM THI NGOC THU 21674

5025 Nha Trang TRAN VO VINH SON 21719

5026 Nha Trang NGUYEN THI MINH TAM 21743

5027 Nha Trang NGUYEN XUAN NGOC 21865

5028 Nha Trang PHAM CONG CANH 21888

5029 Nha Trang NGUYEN VU HOANG 22349

5030 Nha Trang HUYNH HIEP 22350

5031 Nha Trang NGO VAN CHO 22351

5032 Nha Trang DOAN MINH PHUNG 22355

84

Page 85: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5033 Nha Trang DINH THI THUY 22359

5034 Nha Trang NGUYEN DANG HOANG 22361

5035 Nha Trang HOA THI ERRETT 22406

5036 Nha Trang pham thi thanh mung 22410

5037 Nha Trang NGUYEN TAN BINH 22456

5038 Nha Trang NGUYEN THI MY DUNG 22464

5039 Nha Trang TRAN THI BINH 22469

5040 Nha Trang FELIX H BACARRO 22492

5041 Nha Trang LE VAN TRUNG 22536

5042 Nha Trang TRUONG THI THU HANG 22541

5043 Nha Trang NGUYEN HUU VOA 22558

5044 Nha Trang NGUYEN KICH 22559

5045 Nha Trang TRUONG VINH TUAN 22622

5046 Nha Trang MICHEL MORIN 22640

5047 Nha Trang VO DUC MINH 22648

5048 Nha Trang NGUYEN QUANG DUONG 22718

5049 Nha Trang NGUYEN THI THANH TIEN 22732

5050 Nha Trang NGUYEN DUC HAI 22771

5051 Nha Trang NGUYEN QUOC BAO 22841

5052 Nha Trang NGUYEN TRONG CUONG 22859

5053 Nha Trang NGUYEN THI NHAT 22925

5054 Nha Trang CHU VI THUY 22939

5055 Nha Trang VO VAN SON 22948

5056 Nha Trang HUYNH THI NGOC THAO 23052

5057 Nha Trang PHAM THI KIM HUONG 23502

5058 Nha Trang MACH THI THU LAN 23504

5059 Nha Trang LE XUAN HUY 23505

5060 Nha Trang STEPHANIE KUSANO 23506

5061 Nha Trang VO MINH HOANG 23507

5062 Nha Trang NGUYEN DINH NGOC 23518

5063 Nha Trang NGUYEN VAN LOC 23540

5064 Nha Trang LE THI KIM DINH 23581

5065 Nha Trang TRAN VO VINH SON 23592

5066 Nha Trang PHAN TRAN NINH 23632

5067 Nha Trang PHAM THI THU HA 23645

5068 Nha Trang DOAN THI DUA 23661

5069 Nha Trang NGUYEN THI CAI 23664

5070 Nha Trang NGUYEN THIN 23711

5071 Nha Trang DINH VAN PHUOC 23713

5072 Nha Trang HA VAN KHANH 23732

5073 Nha Trang NGUYEN THI MY KIEU 23737

5074 Nha Trang NGUYEN NICOLAS 23751

5075 Nha Trang PHAM THANH AI VY 23752

5076 Nha Trang DOAN THI DUA 23753

5077 Nha Trang LE VAN TAM 23776

5078 Nha Trang LE BUA 23822

5079 Nha Trang HO VAN NHO 23841

5080 Nha Trang HA THI HIEP 23848

5081 Nha Trang NGUYEN HUU VOA 23863

5082 Nha Trang PHAM THI BONG 23881

5083 Nha Trang NGUYEN DINH BAO 23944

5084 Nha Trang PHAN THI KIM HOA 23969

5085 Nha Trang HO SI THUONG 23985

5086 Nha Trang DO CAO TRI 24037

5087 Nha Trang LE THI KIM DINH 24038

5088 Nha Trang NGUYEN DUC THU 24125

5089 Nha Trang NGUYEN THI BICH NGOC 24134

5090 Nha Trang VO DINH TUYEN 24135

5091 Nha Trang CHRISTOPHER JAMES EPHGRAVE 24576

5092 Nha Trang LE THI MINH THUY 24577

85

Page 86: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5093 Nha Trang TRUONG THI MUONG 24578

5094 Nha Trang HOI HUU NGUYEN 24579

5095 Nha Trang THI HOA NGUYEN 24580

5096 Nha Trang PHAN THI HAI 24635

5097 Nha Trang PARK JUNG KEUN 24638

5098 Nha Trang CHARTIER CHRISTIAN ROGER HENRY 24646

5099 Nha Trang HO THI BACH LIEN 24656

5100 Nha Trang PHAM THI XUAN NUONG 24684

5101 Nha Trang PHAM THI HONG THUONG 24696

5102 Nha Trang TRAN THI PHUONG UYEN 24707

5103 Nha Trang VU VAN HOANH 24709

5104 Nha Trang TRAN THI DA LAN 24721

5105 Nha Trang VO VAN MINH 24767

5106 Nha Trang TRUONG QUYNH NHU 24787

5107 Nha Trang NGUYEN THI DINH 24788

5108 Nha Trang DO THI NGA 24809

5109 Nha Trang MAI LOC 24813

5110 Nha Trang NGUYEN THI THUY TRANG 24829

5111 Nha Trang TRAN THI THU SUONG 24863

5112 Nha Trang NGUYEN THI DAO 24879

5113 Nha Trang NGUYEN THI KINH 24979

5114 Nha Trang HO MINH TUAN 25002

5115 Nha Trang TRAN THUONG 25030

5116 Nha Trang PHAM DO TIEN 25038

5117 Nha Trang HUYNH THI THUONG 25131

5118 Nha Trang NGUYEN XUAN NGOC 25190

5119 Nha Trang PHAM THI LIN SA 25608

5120 Nha Trang PHAM THUY UYEN THUY 25609

5121 Nha Trang NGUYEN THI CAI 25610

5122 Nha Trang HOANG THI THANH THUY 25618

5123 Nha Trang LE THI AN 25636

5124 Nha Trang IVO BUCHMANN 25686

5125 Nha Trang TRAN THI DUNG 25698

5126 Nha Trang NGUYEN THI TAM 25704

5127 Nha Trang PHAM THI MY HIEN 25720

5128 Nha Trang NGUYEN THI LANH 25774

5129 Nha Trang NGO DONG BINH 25842

5130 Nha Trang TO PHUOC KHANH 25853

5131 Nha Trang PHAM THANH NGHIA 25893

5132 Nha Trang NGUYEN THUC DOAN 25908

5133 Nha Trang DONALD PATRICK ENDY 25967

5134 Nha Trang VO THI KIM HIEN 26048

5135 Nha Trang NGUYEN THI HUONG 26049

5136 Nha Trang PHAM DUC HOANH 26067

5137 Nha Trang PHAM THI THU DUNG 26069

5138 Nha Trang JON CALZADA FERNANDEZ 26085

5139 Nha Trang FOLTZ DONALD ROBERT 26176

5140 Nha Trang VO THI NGOC DUYEN 26214

5141 Nha Trang NGUYEN VAN TAI 26217

5142 Nha Trang TRAN NGOC THUY NHI 26339

5143 Nha Trang TRAN THI LIEU 26340

5144 Nha Trang BOTTE JOEL GERARD ADRIEN 26380

5145 Nha Trang PHAM KHAI HOANG 26445

5146 Nhơn Trạch PHAN ANH TUAN 650

5147 Nhơn Trạch PHAN ANH TUAN 652

5148 Nhơn Trạch LE THI KIM VAN 1062

5149 Nhơn Trạch LE THI KIM THUY 5887

5150 Nhơn Trạch CRUZ VILLAVICENCIO GINA 8081

5151 Nhơn Trạch LUO XIAO MENG 8289

5152 Nhơn Trạch NGUYEN THI NHUT MAI 11124

86

Page 87: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5153 Nhơn Trạch LIN CHIN JUNG 11154

5154 Nhơn Trạch DIEP THI PHUONG TRANG 14208

5155 Nhơn Trạch PHAM THI HUE 18006

5156 Nhơn Trạch TRAN THI HANG 22119

5157 Nhơn Trạch TRAN THI PHUONG 22454

5158 Nhơn Trạch LA TUAN TAI 22471

5159 Nhơn Trạch HOANG THI LUOT 23742

5160 Nhơn Trạch MAI QUOC LAM 24693

5161 Nhơn Trạch PHAM VAN CONG 24867

5162 Nhơn Trạch SHINJI IIZUKA 24889

5163 Nhơn Trạch AKIRA NISHIMURA 24931

5164 Nhơn Trạch TORU NAGATA 24932

5165 Nhơn Trạch ISHIDA AKIHIKO 24933

5166 Nhơn Trạch KANJI FUKUSHIMA 24934

5167 Nhơn Trạch HIROSHI HORYODA 24935

5168 Nhơn Trạch HISAO INUBUSHI 24943

5169 Nhơn Trạch HIROYUKI SATO 24944

5170 Nhơn Trạch HISAYUKI NAKATANI 24945

5171 Nhơn Trạch TRAN THI THANH 25014

5172 Nhơn Trạch BUI THI BICH HANH 25237

5173 Nhơn Trạch DO THI ANH TUYET 25430

5174 Nhơn Trạch CRUZ VILLAVICENCIO GINA 26331

5175 Nhơn Trạch DINH KIM NGA 26352

5176 Nhơn Trạch VO THI ANH NGOC 26375

5177 Ninh Bình SHIGEYUKI MORI 1577

5178 Ninh Bình TRINH QUANG VINH 5241

5179 Ninh Bình SHIGEYUKI MORI 26101

5180 Ninh Thuận LE THI XUAN THU 3702

5181 Ninh Thuận TRAN VAN CAM 7593

5182 Ninh Thuận NGUYEN THI KIM PHUNG 10955

5183 Ninh Thuận NGUYEN QUOC THANG 12306

5184 Ninh Thuận NGUYEN THI KIM PHUNG 16959

5185 Ninh Thuận PHAN QUE TRAN 16975

5186 Ninh Thuận NGUYEN DUC TRI 20164

5187 Ninh Thuận NGUYEN THI KIM PHUNG 22975

5188 Ninh Thuận VO THI HUE 24165

5189 Ninh Thuận VO NGUYEN HOANG MY 24739

5190 Ninh Thuận PHAM THI BICH LOAN 24810

5191 Ninh Thuận NGUYEN THI LAC 25084

5192 Ninh Thuận PHAM HOANG GIANG 26258

5193 Phú Tài NGUYEN THI LE THUYEN 1037

5194 Phú Tài VO HONG DUYEN 11704

5195 Phú Tài LE PHUONG 13273

5196 Phú Tài HOANG THI MY 15930

5197 Phú Tài MITSUNORI KIYOHARA 17599

5198 Phú Tài TRAN THI THANH THANH 21512

5199 Phú Tài LE PHUONG 25010

5200 Phú Thọ TRUONG VAN THANH 800

5201 Phú Thọ HO VAN NGOC 808

5202 Phú Thọ LE DINH HOAI 1400

5203 Phú Thọ LE MINH XUAN 1690

5204 Phú Thọ LEE LINDA T 2543

5205 Phú Thọ NGUYEN THI TRUC LINH 4003

5206 Phú Thọ TRAN VAN NGOC 5097

5207 Phú Thọ PHAM THI MINH HANG 5137

5208 Phú Thọ VU THI QUY 5251

5209 Phú Thọ LE THI ANH HONG 5943

5210 Phú Thọ KIM THI MINH THUY 5973

5211 Phú Thọ THAI THANH HAI 6022

5212 Phú Thọ IRYO TATSUO 6308

87

Page 88: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5213 Phú Thọ NGUYEN KIM CHI 6311

5214 Phú Thọ PHAN NGOC MAI 7220

5215 Phú Thọ NGUYEN THI NGOC VAN 7278

5216 Phú Thọ PHAM THI MINH HANG 8004

5217 Phú Thọ TRUONG VAN THANH 8293

5218 Phú Thọ PHAM HOANG TUAN 8443

5219 Phú Thọ NGUYEN VAN DAT 9153

5220 Phú Thọ HO XUAN HOP 9412

5221 Phú Thọ NGUYEN MINH NHAT 9575

5222 Phú Thọ VU TIEN DUNG 10796

5223 Phú Thọ VO THI NGOC LOAN 10858

5224 Phú Thọ TRAN MINH CHINH 11814

5225 Phú Thọ NGUYEN THI THU THAO 11849

5226 Phú Thọ LE BICH TUYEN 12014

5227 Phú Thọ LUONG DUC LAN 12828

5228 Phú Thọ TRAN MINH CHINH 12954

5229 Phú Thọ HA JOSEPH 13097

5230 Phú Thọ PHAM THI MINH HANG 14260

5231 Phú Thọ PHAM THI Y 14477

5232 Phú Thọ NGUYEN THI KIM PHUNG 14508

5233 Phú Thọ TRAN MINH CHINH 15489

5234 Phú Thọ PHAM THI MINH HANG 15629

5235 Phú Thọ NGUYEN THI NGOC VAN 15783

5236 Phú Thọ LE MINH XUAN 16768

5237 Phú Thọ DENG XINSHE 16942

5238 Phú Thọ TRUONG VAN THANH 17081

5239 Phú Thọ TRAN VAN NGOC 17681

5240 Phú Thọ TRAN VAN DAT 17743

5241 Phú Thọ RENATO MARTINO GENTINETTA 18906

5242 Phú Thọ HO NGOC PHAT 19350

5243 Phú Thọ PHAM THI MINH HANG 19996

5244 Phú Thọ DO THI QUOC HUNG 20247

5245 Phú Thọ NGUYEN MINH NHAT 20259

5246 Phú Thọ VO THI NGOC LOAN 20295

5247 Phú Thọ NGUYEN HONG PHUONG 21200

5248 Phú Thọ NGUYEN NGOC KHOI 21230

5249 Phú Thọ HUYNH KIM NGA 21319

5250 Phú Thọ VU DO LE HOANG 21482

5251 Phú Thọ NGUYEN NGOC THAO LY 21509

5252 Phú Thọ NGUYEN KIM CHI 21592

5253 Phú Thọ TRAN VAN BAN 21694

5254 Phú Thọ VONG CAM QUANG 21697

5255 Phú Thọ NGUYEN NAM KHANH 21772

5256 Phú Thọ NGUYEN NHU HIEN 21802

5257 Phú Thọ HUANG KUO LI 22398

5258 Phú Thọ NGUYEN THI PHUONG THAO 22413

5259 Phú Thọ TRAN ANH THY 22475

5260 Phú Thọ DUONG THI KIEU LIEN 22483

5261 Phú Thọ TRAN VAN NGUYEN 22502

5262 Phú Thọ LE NGOC AI HOA 22537

5263 Phú Thọ PHAN TRINH NGOC THANH 22588

5264 Phú Thọ TRAN VAN NGUYEN 22591

5265 Phú Thọ LAU TU MY 22728

5266 Phú Thọ TRAN VAN NGOC 22801

5267 Phú Thọ DO DUY VUONG 22825

5268 Phú Thọ TRAN VAN NGUYEN 22988

5269 Phú Thọ TU KIM NGOC 23018

5270 Phú Thọ DOAN NGOC THO 23027

5271 Phú Thọ TRAN KIM NGAN 23511

5272 Phú Thọ HUYNH LE QUANG NHAT 23551

88

Page 89: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5273 Phú Thọ NGUYEN THI THU THAO 23568

5274 Phú Thọ NGUYEN HUA HOANG VU 23599

5275 Phú Thọ TRAN VAN NGUYEN 23667

5276 Phú Thọ TRAN MINH CHINH 23799

5277 Phú Thọ NGUYEN THI LAN ANH 23810

5278 Phú Thọ TRAN THI PHI VAN 23905

5279 Phú Thọ NGUYEN ANH XUAN 23919

5280 Phú Thọ TRAN BICH LIEN 23997

5281 Phú Thọ BANH THOAI CUONG 24072

5282 Phú Thọ LAM KHAI HOAN 24156

5283 Phú Thọ MICHELL EMPLEO DELA CRUZ 24585

5284 Phú Thọ NGUYEN THANH TRI 24619

5285 Phú Thọ HO VAN VINH 24634

5286 Phú Thọ TRAN TRONG TAN 24689

5287 Phú Thọ NGUYEN HOAI THANH 24840

5288 Phú Thọ PHAM THI THU VAN 24878

5289 Phú Thọ LAM PHUONG LY 24892

5290 Phú Thọ LE NGOC BICH VY 24895

5291 Phú Thọ NGUYEN QUOC HUNG 24913

5292 Phú Thọ NGUYEN VAN KHOA 25077

5293 Phú Thọ TRAN PHAT TAI 25148

5294 Phú Thọ TRAN VAN NGUYEN 25652

5295 Phú Thọ NGUYEN THI AI CO 25748

5296 Phú Thọ DOAN NGOC THO 25790

5297 Phú Thọ HOANG THI ANH TUYET 25818

5298 Phú Thọ LIEN THI TUYET MAI 25881

5299 Phú Thọ NGUYEN HOAI THANH 25907

5300 Phú Thọ SAM ICH KHUONG 25922

5301 Phú Thọ VAN HUONG NGHI 25954

5302 Phú Thọ NGUYEN THI LAN ANH 25980

5303 Phú Thọ NGUYEN THI PHUONG THAO 25999

5304 Phú Thọ NGUYEN KIM CHI 26171

5305 Phú Thọ TRAN THI PHI VAN 26191

5306 Phú Thọ LY THI THUY NHI 26241

5307 Phú Thọ TRUONG VAN THANH 26269

5308 Phú Thọ NGUYEN QUANG LUC 26315

5309 Phú Thọ LE THI NGOC HANH 26386

5310 Phú Yên NGUYEN THI NHI 376

5311 Phú Yên NGUYEN THI CAI 530

5312 Phú Yên VO THI KIM HOA 797

5313 Phú Yên NGUYEN THANH CUONG 1720

5314 Phú Yên LUU THI LE THAO 2333

5315 Phú Yên HUYNH THI LANH 2344

5316 Phú Yên VO VAN DUC 9146

5317 Phú Yên HUYNH DAO HOANG VU 10487

5318 Phú Yên PHAN THI NGHIA 13093

5319 Phú Yên HUYNH NGOC THUONG 15894

5320 Phú Yên LUU THI LIEU 17616

5321 Phú Yên NGUYEN THI BICH PHUONG 17626

5322 Phú Yên LE CHI THANH 18978

5323 Phú Yên HATAKEYAMA AKIRA 21163

5324 Phú Yên HUYNH NGOC THUONG 22354

5325 Phú Yên TRAN VAN HAU 22462

5326 Phú Yên HUYNH THI THUC HIEN 22743

5327 Phú Yên NGUYEN THI NHI 22855

5328 Phú Yên HUYNH VAN BINH 22949

5329 Phú Yên PHAN THI LANG 23816

5330 Phú Yên PHAM DUC KHINH 25122

5331 Phú Yên LE VAN KHOI 25123

5332 Phú Yên DIEP MINH PHUONG 25804

89

Page 90: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5333 Phú Yên NGUYEN THI MUOI 26051

5334 Quận 5 Ho-Van-That 163

5335 Quận 5 HUA THI LOAN 352

5336 Quận 5 TRUONG MY OANH 536

5337 Quận 5 KHUU TUAN QUYEN 919

5338 Quận 5 TRUONG CAM TRAN 942

5339 Quận 5 PHAM THI TO TRINH 1395

5340 Quận 5 TRUONG CAM TRAN 2242

5341 Quận 5 TRUONG CAM TRAN 2243

5342 Quận 5 LAM MUI 2664

5343 Quận 5 NGUYEN THI NGOC MAI 2748

5344 Quận 5 NGUYEN VAN QUANG 4059

5345 Quận 5 VUONG THANH CUC 4787

5346 Quận 5 CHU THI NA 4974

5347 Quận 5 NGO KHIET PHUNG 5003

5348 Quận 5 VO THI HONG 5294

5349 Quận 5 TRUONG CAM TRAN 5783

5350 Quận 5 HUYNH TIEU PHAN 5911

5351 Quận 5 TRUONG KHAI HUNG 6204

5352 Quận 5 BUI VAN NGHIA 7685

5353 Quận 5 LY THUY NHA KHANH 8802

5354 Quận 5 NGUYEN THI LAN 9207

5355 Quận 5 VU VIET THANH 9822

5356 Quận 5 HUA THI LOAN 9831

5357 Quận 5 QUAN CHI VI 10861

5358 Quận 5 TRAN HAO 11067

5359 Quận 5 QUAN MY GIA 11224

5360 Quận 5 TRUONG CAM TRAN 11609

5361 Quận 5 NGUYEN THANH TAM 11610

5362 Quận 5 LU KIM HUONG 11611

5363 Quận 5 TRUONG CAM TRAN 12779

5364 Quận 5 NONG THI BICH HUONG 15216

5365 Quận 5 CHAU THUC MAI 17134

5366 Quận 5 TRUONG CAM TRAN 17412

5367 Quận 5 TRAM THI HUYEN TRANG 17517

5368 Quận 5 VONG HON GIONG 18630

5369 Quận 5 CHU THI NA 18902

5370 Quận 5 LASOMME JULES 18967

5371 Quận 5 HUA THI THANH TUYEN 19066

5372 Quận 5 HUA THI LOAN 19200

5373 Quận 5 BUI VAN NGHIA 19568

5374 Quận 5 TRUONG TUAN KIET 19903

5375 Quận 5 HUA THI LOAN 20217

5376 Quận 5 TON MY LINH 20664

5377 Quận 5 LE THI XUAN PHONG 21091

5378 Quận 5 VENKATA SHIVA PRAKASH MADAMCHETTY 21157

5379 Quận 5 TRAN LE PHAN 21235

5380 Quận 5 TRUONG DAN NHI 21246

5381 Quận 5 NGUYEN NGUYEN MINH CHAU 21311

5382 Quận 5 TO THI HONG SAM 21522

5383 Quận 5 DAO THI THU HA 21715

5384 Quận 5 PHAM DUC QUYEN 21751

5385 Quận 5 NGUYEN THI ANH DAO 22540

5386 Quận 5 PHAM NGUYEN QUANG TRUNG 22586

5387 Quận 5 PHAM THI TO TRINH 22610

5388 Quận 5 PHAM NGOC MAI TRANG 22657

5389 Quận 5 NGUYEN KIM NHUNG 22686

5390 Quận 5 TRAN DINH PHU 22715

5391 Quận 5 HUYNH NGOC KY 22915

5392 Quận 5 MACH TAI 23046

90

Page 91: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5393 Quận 5 TRUONG CAM TRAN 23501

5394 Quận 5 TRUONG CAM TRAN 23503

5395 Quận 5 KHA HUNG 23589

5396 Quận 5 PHAM THI THU TRANG 23779

5397 Quận 5 ON VINH HUONG 24049

5398 Quận 5 VO TAN DONG 24143

5399 Quận 5 LE THI KIM NGAN 24187

5400 Quận 5 TRUONG CAM TRAN 24581

5401 Quận 5 TO CAM VAN 24720

5402 Quận 5 TRAN DINH PHU 24876

5403 Quận 5 NGUYEN THI PHUONG TU 25015

5404 Quận 5 PHAM THI QUYNH VAN 25075

5405 Quận 5 LE THI CHUYEN 25079

5406 Quận 5 VU KHAC TINH 25109

5407 Quận 5 TA THI MAI 25602

5408 Quận 5 VU THI BICH HANH 25603

5409 Quận 5 MS HA THANH MAI HUONG 25604

5410 Quận 5 QUAN MY GIA 25606

5411 Quận 5 TRAN PHUC TAI 25642

5412 Quận 5 BUI VAN NGHIA 25707

5413 Quận 5 NGUYEN KIM HUONG 26068

5414 Quận 5 NGUYEN THI NGOC MAI 26088

5415 Quận 5 LE THI THU HUONG 26172

5416 Quận 5 BUI HA ANH 26205

5417 Quảng Bình NGUYEN THI HUE 544

5418 Quảng Bình DANG VAN CHIEN 1405

5419 Quảng Bình NGUYEN THI THUY NGAN 1515

5420 Quảng Bình LE THI HONG LY 2442

5421 Quảng Bình HOANG MINH KIEM 2937

5422 Quảng Bình AKIRA SASAKI 4617

5423 Quảng Bình VO THI THANH 6144

5424 Quảng Bình HOANG DUC CHANH 6189

5425 Quảng Bình NGUYEN THI NGA 6304

5426 Quảng Bình VO THI DONG 6378

5427 Quảng Bình VO THI THANH 7141

5428 Quảng Bình ROTH MAXIMILIAN 9400

5429 Quảng Bình TRUONG THI THUY 11192

5430 Quảng Bình NGUYEN NHU MONG 11201

5431 Quảng Bình NGUYEN NHU MONG 11203

5432 Quảng Bình NGUYEN THI CHUNG 13317

5433 Quảng Bình NGUYEN THI HAO 13336

5434 Quảng Bình MAI THI THACH 13451

5435 Quảng Bình NGUYEN THI DIEP 14098

5436 Quảng Bình PHAM THI VINH 14598

5437 Quảng Bình VU THI DUONG 14627

5438 Quảng Bình LE THI HONG LY 15506

5439 Quảng Bình PHAM THI THUY 15784

5440 Quảng Bình DAO PHI LONG 15846

5441 Quảng Bình AKIRA SASAKI 22422

5442 Quảng Bình NGUYEN THI NINH 22795

5443 Quảng Bình DUONG THI LE 23625

5444 Quảng Bình LE THI HAI 24172

5445 Quảng Bình CAO THOM 24465

5446 Quảng Bình DANG VAN CHIEN 24682

5447 Quảng Bình HOANG DUC CHANH 24859

5448 Quảng Bình DAO LUU TRUONG GIANG 26446

5449 Quảng Nam CHU MANH TRINH 2873

5450 Quảng Nam HUANG JEN HSUAN 3476

5451 Quảng Nam LORENZEN JAN 4655

5452 Quảng Nam NGO THI TRA MY 7187

91

Page 92: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5453 Quảng Nam KENNETH DIVERS 7942

5454 Quảng Nam NGUYEN THI THANH TRUONG 9574

5455 Quảng Nam TRAN THI QUE 9596

5456 Quảng Nam LE NHU (DAN) 11632

5457 Quảng Nam NGUYEN MINH SANG 12103

5458 Quảng Nam BUI DOAN 12334

5459 Quảng Nam TRAN THI DINH 12812

5460 Quảng Nam NGO THI THANH THUY 14685

5461 Quảng Nam CHOI JIYEON 15421

5462 Quảng Nam VAN TAM 17898

5463 Quảng Nam NGUYEN VAN NGUYEN 17939

5464 Quảng Nam CHOI JIYEON 18202

5465 Quảng Nam DUONG THI THUY DUNG 19921

5466 Quảng Nam TRAN THI LONG 20018

5467 Quảng Nam THAN THI DIEM THANH 20103

5468 Quảng Nam NGUYEN MINH SANG 20223

5469 Quảng Nam CASEY LEE AMOS 21135

5470 Quảng Nam PHAN THI PHUC 21293

5471 Quảng Nam TRAN THI DUY HIEP 21633

5472 Quảng Nam TRAN THI NGOC HANH 21745

5473 Quảng Nam NGUYEN THI HUYNH DONG 21805

5474 Quảng Nam DINH XUAN THO 21844

5475 Quảng Nam NGUYEN ANH VIET 22451

5476 Quảng Nam TRUONG VAN QUY 22479

5477 Quảng Nam PHAN THI PHUC 22639

5478 Quảng Nam PHAN THANH 23058

5479 Quảng Nam LE THI TUYET TRINH 24026

5480 Quảng Nam LE THI TUU 24175

5481 Quảng Nam DUONG THI THUY DUNG 24711

5482 Quảng Nam PETER LEWIS HOLMES 25093

5483 Quảng Nam NGO THUY THANH BAO 25619

5484 Quảng Nam THAI TAN VUI 25752

5485 Quảng Nam LE THI BICH LAN 25791

5486 Quảng Nam NGUYEN HUA HOANG VY 25978

5487 Quảng Nam TRAN ANH KHOA 26132

5488 Quảng Ngãi PHAM THI THU HUONG 883

5489 Quảng Ngãi NGO THI HOA 4521

5490 Quảng Ngãi ANH TAI NGUYEN 4523

5491 Quảng Ngãi NGO THI HOA 4546

5492 Quảng Ngãi TRAN VAN THINH 4801

5493 Quảng Ngãi THAI THI KIM DUNG 5020

5494 Quảng Ngãi DO THANH BAI 5114

5495 Quảng Ngãi DO THI LE THUY 6440

5496 Quảng Ngãi PHAM THI KIM EM 7314

5497 Quảng Ngãi Pham Tien Cuong 7430

5498 Quảng Ngãi DINH MANH KHUONG 7435

5499 Quảng Ngãi NGUYEN THI CHI 7754

5500 Quảng Ngãi TRAN HO 8305

5501 Quảng Ngãi NGUYEN THI HOANG LAN 9495

5502 Quảng Ngãi MANOHAR SHRESTHA 10641

5503 Quảng Ngãi HUYNH CHIN 11044

5504 Quảng Ngãi NGUYEN THANH BINH 11973

5505 Quảng Ngãi TRINH NGOC 12342

5506 Quảng Ngãi NGUYEN THI SAU 12366

5507 Quảng Ngãi VO THI THANH TAM 13236

5508 Quảng Ngãi DO THI LE THUY 13310

5509 Quảng Ngãi NGUYEN THANH DONG 13441

5510 Quảng Ngãi BUI CONG DOAN 13442

5511 Quảng Ngãi TRAN THI HIEU 13510

5512 Quảng Ngãi LY VAN DONG 14617

92

Page 93: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5513 Quảng Ngãi DAVID ANDREW SEBASTIAN 15341

5514 Quảng Ngãi NANDAKUMAR ELECHIL 15667

5515 Quảng Ngãi RAMASAMY RAVI 15672

5516 Quảng Ngãi PRABAKARAN PURUSHOTHAMAN 15673

5517 Quảng Ngãi RUPESH DALSUKHRAI RAVANI 15675

5518 Quảng Ngãi LODHIA HASMUKH VITTHALDAS 15681

5519 Quảng Ngãi RAMESH KUMAR GARG 15684

5520 Quảng Ngãi JOHN DAVID DESMOND 15748

5521 Quảng Ngãi MALIK PATRICK EMUTCHAY NKABU 15751

5522 Quảng Ngãi JOHN MINU MATHEW 15756

5523 Quảng Ngãi PHAM THI CUC 15823

5524 Quảng Ngãi DUONG THI HA 16657

5525 Quảng Ngãi LE THI THUONG 17115

5526 Quảng Ngãi NGUYEN TAN TUAN 17678

5527 Quảng Ngãi NGUYEN A 17867

5528 Quảng Ngãi DOAN NGHIA 17962

5529 Quảng Ngãi REYNALDO B.ROBERTO 18199

5530 Quảng Ngãi SHANMUGHAN N PADMANABHAN 18772

5531 Quảng Ngãi RICHARD ASHLEY MARLE 18793

5532 Quảng Ngãi LY TU 20281

5533 Quảng Ngãi VO DUY PHUONG 20509

5534 Quảng Ngãi NGUYEN THI NIEM 20642

5535 Quảng Ngãi HUYNH THI LOI 21273

5536 Quảng Ngãi NGUYEN TAN TUAN 21654

5537 Quảng Ngãi PHAM THI BINH 21851

5538 Quảng Ngãi NGUYEN KHAC NIEM 21859

5539 Quảng Ngãi TON LONG TO 21870

5540 Quảng Ngãi LE VAN HAI 22356

5541 Quảng Ngãi NGUYEN VAN THUYEN 22633

5542 Quảng Ngãi STEWART FORBES PITTAWAY 22782

5543 Quảng Ngãi PHAM THI HONG CHUONG 22962

5544 Quảng Ngãi NGUYEN THI HONG 22981

5545 Quảng Ngãi LY VAN DONG 23057

5546 Quảng Ngãi NGUYEN NGOC TRUNG 23068

5547 Quảng Ngãi NGUYEN MINH MUOI 23069

5548 Quảng Ngãi NGUYEN THI THUY 23074

5549 Quảng Ngãi NGUYEN THI TUYET HUONG 23836

5550 Quảng Ngãi NGUYEN KIM MAI 25048

5551 Quảng Ngãi TRUONG THI LAI 25096

5552 Quảng Ngãi PHAM THI HONG CHUONG 25129

5553 Quảng Ngãi TRAN THI LOAN 26150

5554 Quảng Ngãi NGUYEN ANH TUAN 26376

5555 Quảng Ngãi NGUYEN VAN NHUT 26435

5556 Quảng Ninh TRUONG MANH TOAN 796

5557 Quảng Ninh NGUYEN THI THAN 1575

5558 Quảng Ninh MIYANE YUJI 3606

5559 Quảng Ninh HOANG VAN VI 4679

5560 Quảng Ninh DAO THI HAI 4770

5561 Quảng Ninh NGO XUAN CHAU 5132

5562 Quảng Ninh VU VAN HOA 5806

5563 Quảng Ninh LAM THI PHAP 6280

5564 Quảng Ninh VU KIM PHUONG 6288

5565 Quảng Ninh VU VAN HOA 7599

5566 Quảng Ninh NGUYEN VAN DUNG 7672

5567 Quảng Ninh LE THI HUE 8476

5568 Quảng Ninh PHAM VAN KIEU 10417

5569 Quảng Ninh NGUYEN THI COONG 11118

5570 Quảng Ninh PHAM THI SI 11685

5571 Quảng Ninh PHAM THI THINH 13284

5572 Quảng Ninh VU THI GHI 15688

93

Page 94: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5573 Quảng Ninh NGUYEN VAN HOACH 15707

5574 Quảng Ninh NGUYEN THI VEN 17590

5575 Quảng Ninh NGUYEN THI SAU 17843

5576 Quảng Ninh NGUYEN THI HONG ANH 18227

5577 Quảng Ninh TRAN THI NGOC 19123

5578 Quảng Ninh NGUYEN THI VEN 19833

5579 Quảng Ninh NGUYEN THI SAU 20023

5580 Quảng Ninh PHAM THI TRAM 21149

5581 Quảng Ninh LUONG THI LOAN 21175

5582 Quảng Ninh NGUYEN THI ANH HONG 21237

5583 Quảng Ninh TRAN MANH TUAN 21382

5584 Quảng Ninh NGUYEN THI MINH HUE 21436

5585 Quảng Ninh BUI THI NGOAN 21763

5586 Quảng Ninh TRAN THI GAI 22382

5587 Quảng Ninh TRINH THI THEM 22568

5588 Quảng Ninh NGUYEN THI TRIEU 22644

5589 Quảng Ninh TRUONG NGOC CHAU 22684

5590 Quảng Ninh DINH THI HUE 22881

5591 Quảng Ninh NGUYEN THI YEN 22913

5592 Quảng Ninh TRAN THI LOAN 22954

5593 Quảng Ninh DAO QUANG TUAN 23697

5594 Quảng Ninh MAI VAN TUAN 23757

5595 Quảng Ninh DO THI THU HIEN 23921

5596 Quảng Ninh LE NGOC NAM 24040

5597 Quảng Ninh DAO THI HAI 24607

5598 Quảng Ninh PHAM VAN MANH 24618

5599 Quảng Ninh NGUYEN QUANG NHAT 24654

5600 Quảng Ninh BUI THI BIEN 24695

5601 Quảng Ninh LE THI BAU 24821

5602 Quảng Ninh TRAN THANH THUY 24825

5603 Quảng Ninh TRINH THI THEM 25060

5604 Quảng Ninh BUI VAN THANH 25083

5605 Quảng Ninh BUI THI NHUNG 25153

5606 Quảng Ninh CENERA ROLANDO GUIJARNO 26036

5607 Quảng Ninh BUI DUC TOAN 26061

5608 Quảng Ninh LAM QUANG TUAN 26190

5609 Quảng Ninh HOANG THI CHIEN 26345

5610 Quảng Trị NGUYEN THI HUONG GIANG 15922

5611 Quảng Trị NGO THANH BINH 15939

5612 Quảng Trị PHAN THI THUAN 21264

5613 Quy Nhơn PHAN THI DUONG 539

5614 Quy Nhơn TRINH THI THONG 570

5615 Quy Nhơn LE THI MINH TAI 917

5616 Quy Nhơn DUONG MINH DIEP 2021

5617 Quy Nhơn PHAM THI TAM 2535

5618 Quy Nhơn TRAN NGO MINH THUONG 2716

5619 Quy Nhơn HUYNH VAN BINH 3146

5620 Quy Nhơn PHAM THI NO 4347

5621 Quy Nhơn HO NGOC THANH 4500

5622 Quy Nhơn VO NGOC HUAN 5032

5623 Quy Nhơn NGUYEN THI ANH TUYET 5469

5624 Quy Nhơn Tran Thi Nhi 5780

5625 Quy Nhơn HOANG THI PHUC 5974

5626 Quy Nhơn DO THI THANH THAO 6160

5627 Quy Nhơn HUA DUY HUNG 6364

5628 Quy Nhơn PHAM VAN VAN 7257

5629 Quy Nhơn VO THANH LONG 7687

5630 Quy Nhơn VO VAN THAM 8524

5631 Quy Nhơn HUYNH VAN THOI 8996

5632 Quy Nhơn Nguyen Van Tuan 8998

94

Page 95: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5633 Quy Nhơn HUA DUY HUNG 9396

5634 Quy Nhơn NGUYEN THANH THU 9710

5635 Quy Nhơn NGUYEN THI KIM LIEN 10965

5636 Quy Nhơn NGUYEN MUA 10967

5637 Quy Nhơn CHANH NGUYEN THI 12749

5638 Quy Nhơn VO THANH TRUNG 12832

5639 Quy Nhơn PHAM VAN HIEU 12987

5640 Quy Nhơn PHAM VAN VAN 13267

5641 Quy Nhơn TRAN THI XUAN TRANG 13547

5642 Quy Nhơn HUA DUY HUNG 15729

5643 Quy Nhơn BUI THI THU HOA 15915

5644 Quy Nhơn TRAN THI BAY 17706

5645 Quy Nhơn DAO QUANG HUNG 17966

5646 Quy Nhơn NGUYEN THI TONG 17976

5647 Quy Nhơn TRINH VAN THI 20184

5648 Quy Nhơn TRAN THAI THANH 21184

5649 Quy Nhơn HUYNH HOANG LUC 21272

5650 Quy Nhơn HUYNH TAN NHA 21302

5651 Quy Nhơn NGUYEN VAN THOM 21612

5652 Quy Nhơn TRAN THI TUYET NHUNG 21622

5653 Quy Nhơn NGUYEN THI THANH THUY 21629

5654 Quy Nhơn NGUYEN DINH KHAI 21701

5655 Quy Nhơn TRAN CHAU THUY 21824

5656 Quy Nhơn NGUYEN VAN KHOI 22109

5657 Quy Nhơn NGUYEN THI KIM HUONG 22488

5658 Quy Nhơn HOANG THI PHUC 22611

5659 Quy Nhơn NGUYEN THI BICH CO 22612

5660 Quy Nhơn NGUYEN VAN TAM 22666

5661 Quy Nhơn TRINH THI THONG 22726

5662 Quy Nhơn NGUYEN THI ANH TUYET 23084

5663 Quy Nhơn DAO THI TUYET TRINH 23330

5664 Quy Nhơn TRAN THI BICH LIEN 23476

5665 Quy Nhơn NGUYEN THI TAN 23579

5666 Quy Nhơn HO NGOC PHAI 23825

5667 Quy Nhơn VO THI MY SUONG 23829

5668 Quy Nhơn NGUYEN CONG TRINH 23835

5669 Quy Nhơn TRAN THI LIEN 23966

5670 Quy Nhơn DINH VAN THANH 24152

5671 Quy Nhơn TRAN HUYNH THI THUAN 24168

5672 Quy Nhơn LE THI NHUNG 24174

5673 Quy Nhơn DOAN THI HOA LANG 24705

5674 Quy Nhơn NGO THANH VY 24891

5675 Quy Nhơn DANG MINH TAM 25490

5676 Quy Nhơn LE VAN NGHIA 25819

5677 Quy Nhơn NGUYEN THI KIM PHUONG 25822

5678 Quy Nhơn VO THI THUY 25961

5679 Quy Nhơn PHAN THI DUONG 26059

5680 Quy Nhơn NGUYEN THI THANH THUY 26193

5681 Sở Giao dịch NGUYEN THI KIM THOA 126

5682 Sở Giao dịch PHAM THI HUYEN NHUNG 234

5683 Sở Giao dịch NGUYEN THI DIEU MAI 240

5684 Sở Giao dịch TRAN NGUYEN PHUONG DUNG 243

5685 Sở Giao dịch NGUYEN THANH THUY 245

5686 Sở Giao dịch NGUYEN TUAN THANH 247

5687 Sở Giao dịch HO HUU AN 250

5688 Sở Giao dịch HO HUU AN 251

5689 Sở Giao dịch HOANG CONG CHINH 252

5690 Sở Giao dịch MR DOAN TRONG HAI 289

5691 Sở Giao dịch MEURGUES USAGE REGE ELISABETH 291

5692 Sở Giao dịch NGUYEN CONG TU 292

95

Page 96: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5693 Sở Giao dịch NGUYEN THI DIEN 386

5694 Sở Giao dịch TRINH TUAN 397

5695 Sở Giao dịch NGUYEN PHUONG LAM 400

5696 Sở Giao dịch NGUYEN THU HUONG 423

5697 Sở Giao dịch TRINH PHUONG LINH 457

5698 Sở Giao dịch NGUYEN MINH THONG 487

5699 Sở Giao dịch NGUYEN HAI ANH 492

5700 Sở Giao dịch TRAN VAN LY 507

5701 Sở Giao dịch DO XUAN HIEU 629

5702 Sở Giao dịch CHU THI NHAN 713

5703 Sở Giao dịch VU MANH TU 757

5704 Sở Giao dịch NGUYEN QUANG TUAN 854

5705 Sở Giao dịch NGUYEN QUI DUC 918

5706 Sở Giao dịch NGUYEN THI THUY DUONG 1202

5707 Sở Giao dịch HO HUU AN 1206

5708 Sở Giao dịch HO HUU AN 1211

5709 Sở Giao dịch NGUYEN VINH LOC 1212

5710 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGOC LAN 1215

5711 Sở Giao dịch NGUYEN TAT THANG 1216

5712 Sở Giao dịch AKIHIKO HIGUCHI 1254

5713 Sở Giao dịch ROD AND RENATE LEFROY 1257

5714 Sở Giao dịch LUU PHUONG ANH 1259

5715 Sở Giao dịch VU PHUONG NAM 1263

5716 Sở Giao dịch NGUYEN QUANG HIEN 1293

5717 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGOC LAN 1299

5718 Sở Giao dịch NGUYEN THI TUYET 1300

5719 Sở Giao dịch TRAN THI HAO 1319

5720 Sở Giao dịch SEIICHI HARA 1401

5721 Sở Giao dịch HOANG THI HONG LIEN 1467

5722 Sở Giao dịch NGO VIET TRUNG 1470

5723 Sở Giao dịch PHAM QUANG TRIEU 1472

5724 Sở Giao dịch NGUYEN HUYEN MY 1489

5725 Sở Giao dịch FUJISAWA MICHITADA 1514

5726 Sở Giao dịch HOANG THI THUY 1519

5727 Sở Giao dịch KOMIYA HIROKI 1581

5728 Sở Giao dịch OTSUKA KENJI 1582

5729 Sở Giao dịch SAKURABA MASATO 1587

5730 Sở Giao dịch HONDA KENTARO 1589

5731 Sở Giao dịch HIDEMINE YASUI 1616

5732 Sở Giao dịch ARUNASELAM RASAPPAN 1624

5733 Sở Giao dịch NGUYEN VIET CUONG 1628

5734 Sở Giao dịch NGUYEN THI TINH 1634

5735 Sở Giao dịch LE BA KHOI 1639

5736 Sở Giao dịch DANG XUAN LOC 1691

5737 Sở Giao dịch NGUYEN THI PHAN 1714

5738 Sở Giao dịch CHU THI THOM 1715

5739 Sở Giao dịch NGUYEN VAN NGHI 1884

5740 Sở Giao dịch DAI NAM JSC 2202

5741 Sở Giao dịch NGUYEN THI THAI THANH 2207

5742 Sở Giao dịch HO HUU AN 2209

5743 Sở Giao dịch PHAN THI TINH 2211

5744 Sở Giao dịch TRAN BA TUAN 2213

5745 Sở Giao dịch LE NHU QUYNH 2216

5746 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU HANG 2218

5747 Sở Giao dịch JOHANN FARNHAMMER 2219

5748 Sở Giao dịch VU QUANG MINH 2276

5749 Sở Giao dịch KOICHI UEDA 2283

5750 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANH NHAN 2365

5751 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGOC LAN 2408

5752 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH HUONG 2511

96

Page 97: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5753 Sở Giao dịch TRAN QUANG UY 2600

5754 Sở Giao dịch JAMME HUE TAM 2604

5755 Sở Giao dịch SCALETTA DAO THI LIEN 2787

5756 Sở Giao dịch PHAN THI MY DUYEN 2793

5757 Sở Giao dịch ORITA MASAO 2802

5758 Sở Giao dịch CHU THI DIEU 2811

5759 Sở Giao dịch NGUYEN THI KIEU GIANG 2841

5760 Sở Giao dịch JAKOB DANG THI THU HIEN 2876

5761 Sở Giao dịch NGUYEN QUI DUC 2958

5762 Sở Giao dịch NGUYEN THI THUY DUONG 3412

5763 Sở Giao dịch NGUYEN TRONG LUONG 3422

5764 Sở Giao dịch TRUONG THI XUAN YEN 3484

5765 Sở Giao dịch VO VAN MINH 3516

5766 Sở Giao dịch NGUYEN VAN LUYEN 3559

5767 Sở Giao dịch NGUYEN HUYEN MY 3569

5768 Sở Giao dịch MIERAL JULIEN 3598

5769 Sở Giao dịch LE XUAN TUNG 3628

5770 Sở Giao dịch NGUYEN NGO VIET 3630

5771 Sở Giao dịch NGUYEN NGO VIET 3631

5772 Sở Giao dịch NGUYEN THI PHUONG HIEN 3634

5773 Sở Giao dịch NGHIEM XUAN NGHINH 3682

5774 Sở Giao dịch DANG MANH DUNG 3695

5775 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGOC LAM 3723

5776 Sở Giao dịch HO YUK MAN 3755

5777 Sở Giao dịch NGUYEN DINH TRUC GIAO 3765

5778 Sở Giao dịch NGUYEN THI KIEU GIANG 3777

5779 Sở Giao dịch PHAN HUYEN TRANG 3790

5780 Sở Giao dịch MORITA SHIGERU 3829

5781 Sở Giao dịch NGUYEN THI TUYET NGA 3912

5782 Sở Giao dịch TRAN CAO CONG 3976

5783 Sở Giao dịch LAM QUANG DONG 3978

5784 Sở Giao dịch NGO DANG GIANG 3981

5785 Sở Giao dịch NGUYEN HOANG HIEP 4005

5786 Sở Giao dịch LAI VAN HAI 4014

5787 Sở Giao dịch TRAN THE LONG 4117

5788 Sở Giao dịch NGUYEN HUNG MANH 4478

5789 Sở Giao dịch MARCUS POEPPKE 4480

5790 Sở Giao dịch NGUYEN QUOC CHINH 4483

5791 Sở Giao dịch TRAN THI THUY 4543

5792 Sở Giao dịch NGUYEN THI NHAN 4616

5793 Sở Giao dịch HOANG THI MAI HOA 4713

5794 Sở Giao dịch TRAN VAN LY 4714

5795 Sở Giao dịch PHAM QUANG TRIEU 4753

5796 Sở Giao dịch PHAM MINH DUNG 4755

5797 Sở Giao dịch LE VAN HA 4768

5798 Sở Giao dịch VERTONGHEN RENE RUDI 4786

5799 Sở Giao dịch NGUYEN VAN THANH 4790

5800 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGOAN 4804

5801 Sở Giao dịch GOAZIOU PAULINE 4882

5802 Sở Giao dịch LE BICH HOAN 4902

5803 Sở Giao dịch NGUYEN THU PHUONG 4903

5804 Sở Giao dịch NGUYEN THI KIM THOA 4959

5805 Sở Giao dịch TRAN THANH HUAN 4983

5806 Sở Giao dịch LU,KAO-CHENG 5024

5807 Sở Giao dịch MANH THI LE CHINH 5066

5808 Sở Giao dịch NGUYEN THI SON 5163

5809 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 5213

5810 Sở Giao dịch VU THI HOA 5221

5811 Sở Giao dịch LE THI BICH HOA 5226

5812 Sở Giao dịch VERTONGHEN RENE RUDI 5352

97

Page 98: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5813 Sở Giao dịch PHAN THI TUYET 5354

5814 Sở Giao dịch TRINH PHUONG LINH 5356

5815 Sở Giao dịch FONDAZIONE BAMBINO GESU 5751

5816 Sở Giao dịch LESCOT CHANTAL 5752

5817 Sở Giao dịch DO MANH HUNG 5753

5818 Sở Giao dịch VU VAN HUNG 5945

5819 Sở Giao dịch EMELY L NACIONALES 6053

5820 Sở Giao dịch HO QUANG HUY 6127

5821 Sở Giao dịch NGUYEN HUYEN MY 6128

5822 Sở Giao dịch PHILOUZE ERIC 6150

5823 Sở Giao dịch TRAN THI NHUNG 6203

5824 Sở Giao dịch ROBERTO QUIROS DOMINGUEZ 6210

5825 Sở Giao dịch le thi huong 6212

5826 Sở Giao dịch DUONG THI BICH 6244

5827 Sở Giao dịch NGUYEN XUAN THAN 6259

5828 Sở Giao dịch NGUYEN HAI DANG 6270

5829 Sở Giao dịch HA THI MINH THU 6287

5830 Sở Giao dịch NGUYEN THANH TRUNG 6298

5831 Sở Giao dịch VU THI TAM 6324

5832 Sở Giao dịch LE MINH NGUYET 6403

5833 Sở Giao dịch NGUYEN HONG TOAN 6473

5834 Sở Giao dịch DO THI PHUONG 6487

5835 Sở Giao dịch DR ANDREAS JURGEN CHRISTIAN SCHNEIDER 6501

5836 Sở Giao dịch VU VAN HIEU 6596

5837 Sở Giao dịch Yanncik Millet 6834

5838 Sở Giao dịch VO QUANG HUY 6838

5839 Sở Giao dịch LUONG NHAN HOA 6839

5840 Sở Giao dịch TAO XUAN KHANH 6841

5841 Sở Giao dịch Tuoi Nguyen Thi 6842

5842 Sở Giao dịch PHAM ANH TUAN 6843

5843 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGOC LAN 6845

5844 Sở Giao dịch LE MINH NGOC 6846

5845 Sở Giao dịch BROCKMAN JULIE LYNN 6902

5846 Sở Giao dịch NGUYEN DAN THANH 6989

5847 Sở Giao dịch NGUYEN VAN NAM 6991

5848 Sở Giao dịch DINH VAN SINH 7000

5849 Sở Giao dịch PHAM BA DAI 7001

5850 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH HUONG 7015

5851 Sở Giao dịch NGUYEN QUOC SY 7035

5852 Sở Giao dịch HOANG THI HOA 7069

5853 Sở Giao dịch NGUYEN THI XUAN 7136

5854 Sở Giao dịch PHAM THANH HUONG 7195

5855 Sở Giao dịch LE THI DAN 7249

5856 Sở Giao dịch VAN DER LANS ADRE CORA YVARD 7536

5857 Sở Giao dịch TA THI KIM YEN 7537

5858 Sở Giao dịch NGUYEN THI XUYEN 7539

5859 Sở Giao dịch NGUYEN PHUC THO 7541

5860 Sở Giao dịch LEJEUNE Thierry Jean Jacques 7542

5861 Sở Giao dịch LE HONG TAN + LE VIVIEN 7545

5862 Sở Giao dịch NGUYEN HAI HIEP 7547

5863 Sở Giao dịch NGUYEN TIEN ANH 7548

5864 Sở Giao dịch NGUYEN THI HOANG YEN 7553

5865 Sở Giao dịch ERIC PHILOUZE 7559

5866 Sở Giao dịch THAI DUY HIEN 7561

5867 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU THUY 7603

5868 Sở Giao dịch VERTONGHEN RENE RUDI 7612

5869 Sở Giao dịch NGUYEN THI DAO 7622

5870 Sở Giao dịch NGUYEN VIET THI 7660

5871 Sở Giao dịch HOANG THE THANH 7661

5872 Sở Giao dịch PHAN MANH HUNG 7733

98

Page 99: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5873 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU THUY 7764

5874 Sở Giao dịch NGUYEN NHA DUC 7819

5875 Sở Giao dịch LE THIET THAO 7848

5876 Sở Giao dịch LE THI TINH 7886

5877 Sở Giao dịch MR AND MS.JACQUES FRERE 7924

5878 Sở Giao dịch VU HUONG DANG 7936

5879 Sở Giao dịch TRINH PHUONG LINH 7958

5880 Sở Giao dịch TRAN KHOA TINH 7997

5881 Sở Giao dịch VUONG THI THUY VAN 8006

5882 Sở Giao dịch BUI HONG KY 8038

5883 Sở Giao dịch TRAN VAN NHUONG 8059

5884 Sở Giao dịch DOAN THI HONG HOA 8065

5885 Sở Giao dịch TRINH THI THU HUONG 8121

5886 Sở Giao dịch NGUYEN BAO NGOC 8188

5887 Sở Giao dịch LUONG SY DOAN 8267

5888 Sở Giao dịch LE THIET THAO 8320

5889 Sở Giao dịch MR.SUPOTE MEKPAYOM 8340

5890 Sở Giao dịch NGO THI THANH THAO 8411

5891 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 8420

5892 Sở Giao dịch PHAM HONG YEN 9007

5893 Sở Giao dịch DUONG HONG ANH 9008

5894 Sở Giao dịch DAM THI PHUONG 9009

5895 Sở Giao dịch NGUYEN THI THUY DUONG 9012

5896 Sở Giao dịch TRUNG NGO VAN 9013

5897 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANH BINH 9014

5898 Sở Giao dịch KAZUNORI KUROSAKI 9015

5899 Sở Giao dịch NAOKI UENO 9016

5900 Sở Giao dịch HIROUMI HAMAJIMA 9017

5901 Sở Giao dịch DO THI BICH PHUONG 9022

5902 Sở Giao dịch NGUYEN VIET THI 9059

5903 Sở Giao dịch NGUYEN THI KIM DUNG 9068

5904 Sở Giao dịch STEPHEN CRAIG COOPER 9120

5905 Sở Giao dịch NGUYEN TRUNG HIEU 9124

5906 Sở Giao dịch DUONG DANH CHIEN 9239

5907 Sở Giao dịch TRAN HAI 9287

5908 Sở Giao dịch BACH QUOC KHANH 9352

5909 Sở Giao dịch PHAM THI HONG KHANH 9398

5910 Sở Giao dịch TATSUYA MATSUDA 9446

5911 Sở Giao dịch PHAM XUAN NHAT 9456

5912 Sở Giao dịch NGUYEN THI KY 9483

5913 Sở Giao dịch DANG TIEN LOI 9503

5914 Sở Giao dịch LAI THI QUYNH 9536

5915 Sở Giao dịch PHAM XUAN NHAT 9540

5916 Sở Giao dịch PHAM THANH HUONG 9553

5917 Sở Giao dịch NGUYEN THU HONG 9565

5918 Sở Giao dịch HOANG THI MINH 9572

5919 Sở Giao dịch NGUYEN HUU TIEN 9573

5920 Sở Giao dịch NGUYEN THAI HOA 9584

5921 Sở Giao dịch HOANG THI NGOC 9587

5922 Sở Giao dịch MARANGONI UGO 9631

5923 Sở Giao dịch VU THE ANH 9649

5924 Sở Giao dịch TRAN THI TUONG VI 9697

5925 Sở Giao dịch BUI THI VAN ANH 9756

5926 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGUYET 9777

5927 Sở Giao dịch PHAM QUANG TRIEU 9778

5928 Sở Giao dịch TRAN NAM TU 9779

5929 Sở Giao dịch LAI VAN HAI 9834

5930 Sở Giao dịch TRAN TIEN DUNG 10351

5931 Sở Giao dịch NGUYEN VINH LOC 10354

5932 Sở Giao dịch HOANG KIM PHI 10362

99

Page 100: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5933 Sở Giao dịch XUE XIONG YIN 10413

5934 Sở Giao dịch DROGOUL & HUBERT 10453

5935 Sở Giao dịch FRANCESCO GOLETTI 10456

5936 Sở Giao dịch NGUYEN THUY NGA 10501

5937 Sở Giao dịch MICHEL DIETER KURT 10520

5938 Sở Giao dịch LAM QUANG DONG 10540

5939 Sở Giao dịch DO THI HOA 10602

5940 Sở Giao dịch NGUYEN THI NHU TRANG 10632

5941 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH HUONG 10644

5942 Sở Giao dịch LUU NHU BICH HOAN 10772

5943 Sở Giao dịch NGUYEN BICH DAO 10785

5944 Sở Giao dịch PHAM VAN TRUONG 10787

5945 Sở Giao dịch NGO DAC TAN 10797

5946 Sở Giao dịch NGUYEN MANH HAI 10798

5947 Sở Giao dịch MEJEAN GUY 10803

5948 Sở Giao dịch GERARD PERRIN WENGER 10831

5949 Sở Giao dịch GUILLAUME RENE ET CATHERINE 10856

5950 Sở Giao dịch NGUYEN MANH CUONG 10921

5951 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGOC LAN 10977

5952 Sở Giao dịch DANG THI MINH CHAU 11004

5953 Sở Giao dịch DO LAN ANH 11026

5954 Sở Giao dịch DO LAN ANH 11036

5955 Sở Giao dịch LEHMANN JENS LUTZ 11089

5956 Sở Giao dịch PHAM VAN HOA 11106

5957 Sở Giao dịch LE DUC TUONG 11134

5958 Sở Giao dịch LECLERE CEDRIC 11612

5959 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGUYET HANG 11613

5960 Sở Giao dịch BUI THU HUYEN 11614

5961 Sở Giao dịch KENNETH EGEBJERG RASMUSSEN 11615

5962 Sở Giao dịch LE MINH NHAT 11616

5963 Sở Giao dịch NGUYEN BAO THI 11617

5964 Sở Giao dịch TAKAYUKI KAMIYAMA 11618

5965 Sở Giao dịch NGUYEN VAN VI 11619

5966 Sở Giao dịch MARTIN FRANCK & TAMARA LITMANOWITSCH 11652

5967 Sở Giao dịch HOANG MANH TUONG 11653

5968 Sở Giao dịch DAO THI LE OANH 11658

5969 Sở Giao dịch DU THI XUAN THAO 11679

5970 Sở Giao dịch NGUYEN THU HA 11680

5971 Sở Giao dịch dao van long 11691

5972 Sở Giao dịch NGUYEN THI HOA 11726

5973 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU HUONG 11740

5974 Sở Giao dịch MAI THI OANH 11744

5975 Sở Giao dịch DAO THI TAN 11832

5976 Sở Giao dịch PHAM XUAN NHAT 11868

5977 Sở Giao dịch NGUYEN THI HUYEN THAO 11884

5978 Sở Giao dịch PHAM THI THUY 11896

5979 Sở Giao dịch VU HUONG DANG 11899

5980 Sở Giao dịch NGUYEN NGOC VINH 11923

5981 Sở Giao dịch VU HUONG DANG 11926

5982 Sở Giao dịch TRAN VAN NHUONG 11968

5983 Sở Giao dịch VU THE ANH 11993

5984 Sở Giao dịch GUGENBERGER JEAN-LUC 12030

5985 Sở Giao dịch NGUYEN NGOC VINH 12050

5986 Sở Giao dịch CHU THI CHI 12056

5987 Sở Giao dịch GUGENBERGER JEAN-LUC 12059

5988 Sở Giao dịch GUGENBERGER JEAN-LUC 12060

5989 Sở Giao dịch MARANGONI UGO 12163

5990 Sở Giao dịch DO THI QUY 12230

5991 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGOAN 12252

5992 Sở Giao dịch PHAM THI ANH TUYET 12274

100

Page 101: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

5993 Sở Giao dịch NGUYEN TRUNG KIEN 12301

5994 Sở Giao dịch LE THIET THAO 12331

5995 Sở Giao dịch TRAN THANH MAI 12757

5996 Sở Giao dịch NGUYEN BAO THI 12759

5997 Sở Giao dịch NGUYEN QUYNH TRAM 12761

5998 Sở Giao dịch TANG XUAN CUONG 12762

5999 Sở Giao dịch DUONG HONG ANH 12763

6000 Sở Giao dịch ERIC PHILOUZE 12765

6001 Sở Giao dịch ISHIDAIRA HIROSHI 12767

6002 Sở Giao dịch NGUYEN HIEU LAN VIETNAM HEART INST 12770

6003 Sở Giao dịch NGUYEN THI DAN 12847

6004 Sở Giao dịch TRAN THI HAO 12848

6005 Sở Giao dịch NGUYEN VAN QUANG 12892

6006 Sở Giao dịch PHILIPPE LAVOISIER 12917

6007 Sở Giao dịch NGUYEN HUNG MANH 12999

6008 Sở Giao dịch NGUYEN THI DIEU 13062

6009 Sở Giao dịch PIERRE SEVEL 13118

6010 Sở Giao dịch DO LAN ANH 13163

6011 Sở Giao dịch NGUYEN SY HOI 13173

6012 Sở Giao dịch NGUYEN THI BACH YEN 13226

6013 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGA 13250

6014 Sở Giao dịch HOANG THI LIEN 13282

6015 Sở Giao dịch NGUYEN NGOC PHUONG 13357

6016 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 13412

6017 Sở Giao dịch DO THI HAI HAU 13863

6018 Sở Giao dịch DO THI HAI HAU 13884

6019 Sở Giao dịch DANG QUANG PHU 13886

6020 Sở Giao dịch PHAM THI BICH PHUONG 13887

6021 Sở Giao dịch TESSIER OLIVIER 13888

6022 Sở Giao dịch HOANG PHUONG LINH 13889

6023 Sở Giao dịch MR&MRS PARAVEL 13959

6024 Sở Giao dịch TRAN THU HUONG 14047

6025 Sở Giao dịch NGUYEN BAO NGOC 14075

6026 Sở Giao dịch LE THIET THAO 14113

6027 Sở Giao dịch DANG HUONG GIANG 14243

6028 Sở Giao dịch NGUYEN THI HUE TRAM 14295

6029 Sở Giao dịch YOSHIYUKI NAKAGAWA 14301

6030 Sở Giao dịch YOSHIAKI URABE 14302

6031 Sở Giao dịch YOSHINORI TERASAKI 14314

6032 Sở Giao dịch MATSUKI HIROTADA 14319

6033 Sở Giao dịch NGUYEN TIEN DUNG 14333

6034 Sở Giao dịch KENJI IKARI 14346

6035 Sở Giao dịch KINUKO SAITO 14352

6036 Sở Giao dịch PHAM VAN LONG 14389

6037 Sở Giao dịch LAM QUANG DONG 14391

6038 Sở Giao dịch NGUYEN TRUNG KIEN 14488

6039 Sở Giao dịch LE THIET THAO 14523

6040 Sở Giao dịch NGUYEN THI THOM 14538

6041 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 14557

6042 Sở Giao dịch MAI THI HUONG 14568

6043 Sở Giao dịch LE THI LE DUNG 14612

6044 Sở Giao dịch NGUYEN QUI DUC 14642

6045 Sở Giao dịch DROGOUL & HUBERT 15292

6046 Sở Giao dịch NGUYEN THI HANG NGA 15312

6047 Sở Giao dịch NGUYEN BICH DAO 15333

6048 Sở Giao dịch TRAN THI NGOAN 15369

6049 Sở Giao dịch NGUYEN QUOC HUY 15385

6050 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 15419

6051 Sở Giao dịch LE THIET THAO 15427

6052 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH HUONG 15428

101

Page 102: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6053 Sở Giao dịch NGUYEN THI NHAN 15438

6054 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 15449

6055 Sở Giao dịch TRAN THI XUAN DUNG 15494

6056 Sở Giao dịch VIET THI BICH PHUONG 15502

6057 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 15538

6058 Sở Giao dịch VU HUONG DANG 15554

6059 Sở Giao dịch TRAN TUAN SON 15591

6060 Sở Giao dịch HOANG THU HIEN 15597

6061 Sở Giao dịch NGUYEN MAI PHI 15617

6062 Sở Giao dịch BUI THI MAI HUONG 15646

6063 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANH NHAN 15649

6064 Sở Giao dịch GOAZIOU PAULINE 15721

6065 Sở Giao dịch VU DUC THO 15809

6066 Sở Giao dịch Nguyen Thi Mai Linh 16021

6067 Sở Giao dịch DINH HOANG LONG 16023

6068 Sở Giao dịch ANDERS PEDERSEN 16024

6069 Sở Giao dịch NGUYEN HAI ANH 16026

6070 Sở Giao dịch VU THU THUY 16027

6071 Sở Giao dịch NGUYEN THANH VINH 16420

6072 Sở Giao dịch TRAN VAN DUC 16421

6073 Sở Giao dịch DUONG VIET CUONG 16423

6074 Sở Giao dịch LUONG NHAN HOA 16424

6075 Sở Giao dịch NGUYEN THANH THUY 16426

6076 Sở Giao dịch NGUYEN THI THUY DUONG 16427

6077 Sở Giao dịch POEPPKE, MARCUS 16430

6078 Sở Giao dịch NGO THUY LOI 16472

6079 Sở Giao dịch NGUYEN THI CHUT 16490

6080 Sở Giao dịch VAN HOAI THU 16533

6081 Sở Giao dịch TRINH PHUONG LINH 16557

6082 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 16562

6083 Sở Giao dịch NGUYEN THI BACH YEN 16572

6084 Sở Giao dịch TRAN THI MO 16582

6085 Sở Giao dịch KRAEVSKAIA NATALIA 16600

6086 Sở Giao dịch NGUYEN THI THUONG 16617

6087 Sở Giao dịch NGUYEN MANH CUONG 16619

6088 Sở Giao dịch HO THI MINH HA 16727

6089 Sở Giao dịch NGUYEN HAI ANH 16774

6090 Sở Giao dịch JAMME HUE TAM 16798

6091 Sở Giao dịch PHAM QUOC BAO 16960

6092 Sở Giao dịch NGUYEN THI THUY VINH 16969

6093 Sở Giao dịch DELBOS CLAUDE 16985

6094 Sở Giao dịch NGUYEN THI NGA 17009

6095 Sở Giao dịch MATSUDA NORIMASA 17033

6096 Sở Giao dịch NGUYEN DUY CHUNG 17049

6097 Sở Giao dịch NGUYEN HONG TOAN 17098

6098 Sở Giao dịch NGUYEN VAN NGHI 17135

6099 Sở Giao dịch NGUYEN THI THUY DUONG 17503

6100 Sở Giao dịch TRAN THU LAN 17504

6101 Sở Giao dịch TRUNG NGO VAN 17505

6102 Sở Giao dịch DUONG THU HANG 17506

6103 Sở Giao dịch TRINH HUU MINH 17507

6104 Sở Giao dịch TRAN TRONG VIET 17508

6105 Sở Giao dịch NGUYEN THI PHUONG MAI 17509

6106 Sở Giao dịch NGUYEN NGOC DUNG HANOI 17511

6107 Sở Giao dịch NGUYEN KIM MINH 17554

6108 Sở Giao dịch LE THI SINH 17574

6109 Sở Giao dịch DENJOY FABRICE WILLIAM 17578

6110 Sở Giao dịch TRAN THI PHUONG 17583

6111 Sở Giao dịch NGUYEN HUY HOANG 17600

6112 Sở Giao dịch NGUYEN TIEN MANH 17603

102

Page 103: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6113 Sở Giao dịch NGO VAN THAI 17604

6114 Sở Giao dịch PHAM VAN HUYEN 17683

6115 Sở Giao dịch QUACH VAN QUI 17695

6116 Sở Giao dịch BROCKMAN JULIE LYNN 17724

6117 Sở Giao dịch TA VAN MINH 17778

6118 Sở Giao dịch NGUYEN BICH DAO 17808

6119 Sở Giao dịch ROBERTO QUIROS DOMINGUEZ 17831

6120 Sở Giao dịch HIROSHI ISHIDAIRA 17863

6121 Sở Giao dịch LE THI NGUYEN 17901

6122 Sở Giao dịch NGUYEN THI BACH YEN 17932

6123 Sở Giao dịch TRAN HOANG HA 17940

6124 Sở Giao dịch LE THI YEN 18018

6125 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU TRA 18026

6126 Sở Giao dịch LE THIET THAO 18065

6127 Sở Giao dịch VU HUONG DANG 18096

6128 Sở Giao dịch DINH PHUONG QUYNH 18098

6129 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 18148

6130 Sở Giao dịch NGUYEN VAN SON 18207

6131 Sở Giao dịch CAO THI VIET HUONG 18243

6132 Sở Giao dịch TRAN THI HOA 18257

6133 Sở Giao dịch LE THI LAN ANH 18597

6134 Sở Giao dịch PHAM THI KIM THOA 18599

6135 Sở Giao dịch NGUYEN THI XAM 18653

6136 Sở Giao dịch MAXTONE GRAHAM JAMES 18660

6137 Sở Giao dịch VERTONGHEN RENE RUDI 18667

6138 Sở Giao dịch LA DUC VIET 18669

6139 Sở Giao dịch NGUYEN XUAN HAN 18685

6140 Sở Giao dịch MANH THI LE CHINH 18701

6141 Sở Giao dịch VU NGUYEN THI LAN 18721

6142 Sở Giao dịch NGUYEN VVE.PHAN BUI THI CO 18722

6143 Sở Giao dịch NGUYEN VAN TAP 18726

6144 Sở Giao dịch RANDY JEAN CLARY 18727

6145 Sở Giao dịch BARBARA U.MICHAEL FLUCHT 18728

6146 Sở Giao dịch PHAM XUAN NHAT 18753

6147 Sở Giao dịch DINH VAN TRUNG 18764

6148 Sở Giao dịch TRINH PHUONG LINH 18860

6149 Sở Giao dịch LOAI I.M. JABARI 18899

6150 Sở Giao dịch PHAM THI DAO 18946

6151 Sở Giao dịch VU THI TAM 18951

6152 Sở Giao dịch LE NGOC UAN 18952

6153 Sở Giao dịch LE KIM NGUYET 18953

6154 Sở Giao dịch LAGREE SEBASTIEN 19045

6155 Sở Giao dịch HIRVONEN KATJA MARKETTA 19093

6156 Sở Giao dịch SUSANNA JACQUELIN 19094

6157 Sở Giao dịch KIMMO JUHANI LAHDEVIRTA 19095

6158 Sở Giao dịch TRAN VAN LY 19156

6159 Sở Giao dịch PHAM QUANG TRIEU 19159

6160 Sở Giao dịch HOANG VAN LOI 19163

6161 Sở Giao dịch TRINH HUU MINH 19179

6162 Sở Giao dịch PHAN VAN QUYET 19195

6163 Sở Giao dịch NGUYEN THAI HA 19247

6164 Sở Giao dịch TRINH PHUONG LINH 19266

6165 Sở Giao dịch TRAN THI TUONG VI 19277

6166 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 19296

6167 Sở Giao dịch DO DUC MANH 19297

6168 Sở Giao dịch NGUYEN QUANG VINH 19300

6169 Sở Giao dịch PHAM XUAN NHAT 19353

6170 Sở Giao dịch NGUYEN THU HA 19366

6171 Sở Giao dịch DANG THU PHUONG 19763

6172 Sở Giao dịch DO HUE CHI 19764

103

Page 104: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6173 Sở Giao dịch BUI KIEN THANH 19765

6174 Sở Giao dịch LUONG NHAN HOA 19768

6175 Sở Giao dịch NGUYEN BAO NGOC 19769

6176 Sở Giao dịch PHAM XUAN NHAT 19856

6177 Sở Giao dịch NGUYEN BICH DAO 19889

6178 Sở Giao dịch VERTONGHEN RENE RUDI 19891

6179 Sở Giao dịch LE THI MINH HUONG 19924

6180 Sở Giao dịch NGUYEN THI HIEN 19935

6181 Sở Giao dịch MEGUMI ONODA 19940

6182 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 20000

6183 Sở Giao dịch VU THE ANH 20031

6184 Sở Giao dịch DOAN HOAI THU 20053

6185 Sở Giao dịch TRINH PHUONG LINH 20106

6186 Sở Giao dịch YUICHI BAMBA 20136

6187 Sở Giao dịch NGUYEN THI THAO 20203

6188 Sở Giao dịch LE BA KHOI 20209

6189 Sở Giao dịch PHAM THI BICH PHUONG 20214

6190 Sở Giao dịch DUONG THANH TRUNG 20293

6191 Sở Giao dịch LE DUY HUNG 20306

6192 Sở Giao dịch KOICHI TAGOMORI 20325

6193 Sở Giao dịch PHAM MINH DUNG 20335

6194 Sở Giao dịch PHUNG VU LONG 20348

6195 Sở Giao dịch MATSUDA NORIMASA 20398

6196 Sở Giao dịch NGUYEN VAN GIAP 20460

6197 Sở Giao dịch NGUYEN QUI DUC 20482

6198 Sở Giao dịch VU THI THANH HUYEN 21040

6199 Sở Giao dịch VU VAN NAM 21041

6200 Sở Giao dịch PHAM VAN DAI 21042

6201 Sở Giao dịch Nguyen Thi THu Huong 21045

6202 Sở Giao dịch VU XUAN THUY 21046

6203 Sở Giao dịch DANG DUC TUE 21047

6204 Sở Giao dịch BUI TIEN DUNG 21049

6205 Sở Giao dịch DOAN TRUNG HAU 21050

6206 Sở Giao dịch NGUYEN THAI HA 21051

6207 Sở Giao dịch LE HONG VAN 21054

6208 Sở Giao dịch NGUYEN VIET THI 21102

6209 Sở Giao dịch PHAM THI GUONG 21105

6210 Sở Giao dịch DINH VIET HUNG 21112

6211 Sở Giao dịch NGUYEN QUANG VINH 21113

6212 Sở Giao dịch PHAM THI THANH 21121

6213 Sở Giao dịch TA DUY BAU 21138

6214 Sở Giao dịch PHAM THANH TUNG 21142

6215 Sở Giao dịch PHAM MINH DUC 21158

6216 Sở Giao dịch BUI TU NGOC 21182

6217 Sở Giao dịch LUONG THANG 21195

6218 Sở Giao dịch NGUYEN VAN THIEP 21217

6219 Sở Giao dịch TRAN QUOC TUAN 21220

6220 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 21222

6221 Sở Giao dịch TRAN THI HUONG GIANG 21250

6222 Sở Giao dịch LE ANH TUAN 21287

6223 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANH 21292

6224 Sở Giao dịch NGUYEN VIET ANH 21309

6225 Sở Giao dịch DINH THI HUONG 21310

6226 Sở Giao dịch DO QUANG TIEN 21312

6227 Sở Giao dịch HOANG VAN QUY 21326

6228 Sở Giao dịch PHILOUZE ERIC 21330

6229 Sở Giao dịch BUI VAN TUAN 21342

6230 Sở Giao dịch NGHIEM ANH TUAN 21361

6231 Sở Giao dịch TRAN HOAI PHUONG 21363

6232 Sở Giao dịch PHI ANH DUNG 21365

104

Page 105: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6233 Sở Giao dịch NGUYEN DUC THANG 21371

6234 Sở Giao dịch TRAN HOAI PHUONG 21373

6235 Sở Giao dịch TRAN CONG LY 21379

6236 Sở Giao dịch TRAN THI TO LINH 21387

6237 Sở Giao dịch NGUYEN VIET ANH 21392

6238 Sở Giao dịch DANG DUY HIEN 21397

6239 Sở Giao dịch MAI CHI THO 21398

6240 Sở Giao dịch NGUYEN THI SOAN 21402

6241 Sở Giao dịch TRAN VIET PHUONG 21404

6242 Sở Giao dịch DANG DUY HIEN 21405

6243 Sở Giao dịch PHAM THI MINH KHUE 21412

6244 Sở Giao dịch LAI MINH DUC 21414

6245 Sở Giao dịch TRAN THI TO LINH 21417

6246 Sở Giao dịch VAN QUOC HUY 21419

6247 Sở Giao dịch TRAN THI TO LINH 21424

6248 Sở Giao dịch TRAN TRONG KHANH 21437

6249 Sở Giao dịch HOANG DINH NAM 21444

6250 Sở Giao dịch NGUYEN TRAN HUNG 21455

6251 Sở Giao dịch BUI ANH DUNG 21460

6252 Sở Giao dịch PHAN TUAN SON 21463

6253 Sở Giao dịch NGUYEN NGO VIET 21466

6254 Sở Giao dịch TRINH PHUONG LINH 21475

6255 Sở Giao dịch TRAN ANH LONG 21481

6256 Sở Giao dịch THAI DUY HIEN 21485

6257 Sở Giao dịch TRUONG DUC ANH 21490

6258 Sở Giao dịch VU MINH THO 21493

6259 Sở Giao dịch NGO THI HAI 21494

6260 Sở Giao dịch VUONG DUC LONG 21510

6261 Sở Giao dịch LAI THE DUC HANH 21513

6262 Sở Giao dịch TRAN QUANG HUY 21523

6263 Sở Giao dịch DO DUY HA 21526

6264 Sở Giao dịch VU MINH DUC 21537

6265 Sở Giao dịch DUONG THI LINH CHI 21538

6266 Sở Giao dịch TRAN THI THU HA 21539

6267 Sở Giao dịch TRIEU THI CHUC 21540

6268 Sở Giao dịch TRAN THI THU HA 21541

6269 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH TUYET 21550

6270 Sở Giao dịch VU MINH THO 21554

6271 Sở Giao dịch NGUYEN DAC QUY 21588

6272 Sở Giao dịch NGUYEN KIM LAM 21590

6273 Sở Giao dịch LAM QUANG DONG 21608

6274 Sở Giao dịch MAXTONE GRAHAM JAMES 21610

6275 Sở Giao dịch DO THI TO QUYEN 21611

6276 Sở Giao dịch NGUYEN VAN NINH 21652

6277 Sở Giao dịch DANG TRAN TINH 21659

6278 Sở Giao dịch NGUYEN THU HUONG 21666

6279 Sở Giao dịch NGUYEN THI MAI TAN 21672

6280 Sở Giao dịch PHAM VAN DANG 21689

6281 Sở Giao dịch NGUYEN THI DONG 21690

6282 Sở Giao dịch TRAN KHOA TINH 21691

6283 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU TRANG 21692

6284 Sở Giao dịch LUONG NHAN HOA 21712

6285 Sở Giao dịch NGUYEN THI BICH NGA 21739

6286 Sở Giao dịch DO DANG LUONG 21757

6287 Sở Giao dịch CAO PHUC TRUNG 21773

6288 Sở Giao dịch PHAM QUOC HUNG 21774

6289 Sở Giao dịch DAO TUAN DUNG 21793

6290 Sở Giao dịch NGUYEN HUNG MANH 21798

6291 Sở Giao dịch DINH THI LAN 21808

6292 Sở Giao dịch DEVILLE CHRISTIAN 21820

105

Page 106: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6293 Sở Giao dịch NGUYEN VAN THI 22321

6294 Sở Giao dịch NGUYEN THI CHIN 22324

6295 Sở Giao dịch ERIC PHILOUZE 22326

6296 Sở Giao dịch TRAN TRONG VIET 22328

6297 Sở Giao dịch NGUYEN ANH TUAN 22329

6298 Sở Giao dịch VU THI HONG THUY 22331

6299 Sở Giao dịch HO HUU AN 22333

6300 Sở Giao dịch TRINH HUU MINH 22335

6301 Sở Giao dịch GLENAT TRISTAN 22336

6302 Sở Giao dịch IHME KLAUS-JURGEN 22357

6303 Sở Giao dịch TRAN ANH 22362

6304 Sở Giao dịch HOANG NGOC BAO 22365

6305 Sở Giao dịch NGUYEN THI VAN ANH 22373

6306 Sở Giao dịch TRAN THI NEN 22377

6307 Sở Giao dịch ANTONIO DO NASCIMENTO JOSE MARIA 22378

6308 Sở Giao dịch NGUYEN THI HONG HOA 22379

6309 Sở Giao dịch NGUYEN NGOC BINH 22386

6310 Sở Giao dịch LE MINH NGUYET 22393

6311 Sở Giao dịch TRAN XUAN THAN 22396

6312 Sở Giao dịch NGUYEN BA LUC 22401

6313 Sở Giao dịch TRAN THI THOA 22402

6314 Sở Giao dịch XUE XIONG YIN 22403

6315 Sở Giao dịch PHAM BICH NGOC 22404

6316 Sở Giao dịch NGUYEN XUAN QUYNH 22408

6317 Sở Giao dịch GOULIAN DANIEL 22415

6318 Sở Giao dịch KHUC CAO CUONG 22428

6319 Sở Giao dịch DUONG HAI VUNG 22433

6320 Sở Giao dịch VU VIET PHUONG 22439

6321 Sở Giao dịch PHAN XUAN HUNG 22441

6322 Sở Giao dịch LAM HUNG CUONG 22449

6323 Sở Giao dịch LE THI KIM TUYEN 22458

6324 Sở Giao dịch TA THI HOA 22465

6325 Sở Giao dịch NGUYEN THU HA 22473

6326 Sở Giao dịch PHAM THI DUNG 22507

6327 Sở Giao dịch TRAN HONG QUANG 22517

6328 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU HOA 22523

6329 Sở Giao dịch PHAM THI THU HUONG 22526

6330 Sở Giao dịch LE VAN KIEN 22538

6331 Sở Giao dịch MATSUDA NORIMASA 22557

6332 Sở Giao dịch PHAM VAN LUAN 22571

6333 Sở Giao dịch DUONG THI THO 22579

6334 Sở Giao dịch VU ANH DAO 22585

6335 Sở Giao dịch TRAN THI BICH NGOC 22587

6336 Sở Giao dịch NGUYEN VAN HOA 22608

6337 Sở Giao dịch TRAN TUYET LAN 22614

6338 Sở Giao dịch LE THI SAO MAI 22619

6339 Sở Giao dịch NGUYEN THI DINH 22625

6340 Sở Giao dịch DOAN THI KHANH HOA 22634

6341 Sở Giao dịch TRAN LONG HUNG 22636

6342 Sở Giao dịch NGUYEN HONG PHUONG 22649

6343 Sở Giao dịch PHAM QUANG HUY 22661

6344 Sở Giao dịch NGUYEN THI NAM HONG 22663

6345 Sở Giao dịch THAM THI HONG PHUONG 22690

6346 Sở Giao dịch TRAN THI KIM NGAN 22696

6347 Sở Giao dịch TRAN TUYET LAN 22700

6348 Sở Giao dịch DINH HOANG LINH 22704

6349 Sở Giao dịch DINH HOANG LINH 22705

6350 Sở Giao dịch DINH HOANG LINH 22706

6351 Sở Giao dịch PHAM LE CUONG 22709

6352 Sở Giao dịch TRAN YEN DUNG 22739

106

Page 107: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6353 Sở Giao dịch CHU THI MINH HIEU 22753

6354 Sở Giao dịch PHAM THI MINH KHUE 22756

6355 Sở Giao dịch HOANG THI LE HUONG 22764

6356 Sở Giao dịch NGUYEN THI BICH THUY 22768

6357 Sở Giao dịch PHAM THI LOC 22769

6358 Sở Giao dịch KIEU THI UYEN 22774

6359 Sở Giao dịch LE VAN KHAM 22779

6360 Sở Giao dịch TA DUY BAU 22781

6361 Sở Giao dịch NGUYEN DIEU TU UYEN 22784

6362 Sở Giao dịch PHAM NGOC DIEP 22785

6363 Sở Giao dịch NGUYEN THI KIEU GIANG 22786

6364 Sở Giao dịch CHU HANG NGA 22788

6365 Sở Giao dịch DANG THI HONG THUY 22790

6366 Sở Giao dịch CAO THI NHI 22791

6367 Sở Giao dịch TRAN THACH ANH 22792

6368 Sở Giao dịch PHAM MINH CONG 22798

6369 Sở Giao dịch THAI THUY LINH 22803

6370 Sở Giao dịch LE THI LIEU 22808

6371 Sở Giao dịch PHAM QUANG TUNG 22811

6372 Sở Giao dịch QUACH VAN QUI 22812

6373 Sở Giao dịch TO NGOC TRANG 22831

6374 Sở Giao dịch NGUYEN THI NHUNG 22833

6375 Sở Giao dịch MONG MINH CONG 22834

6376 Sở Giao dịch NGUYEN THI CHINH PHUONG 22852

6377 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANH HONG 22856

6378 Sở Giao dịch DINH THI NHU QUYNH 22866

6379 Sở Giao dịch BUI THI ANH THU 22868

6380 Sở Giao dịch NGUYEN THI HIEN 22869

6381 Sở Giao dịch TA DUY BAU 22873

6382 Sở Giao dịch DINH THI THU HUONG 22878

6383 Sở Giao dịch LAM HUNG CUONG 22882

6384 Sở Giao dịch LE BICH PHUONG 22892

6385 Sở Giao dịch TRAN TUYET LAN 22894

6386 Sở Giao dịch JAN THOMAS 22898

6387 Sở Giao dịch DUONG DANH CHIEN 22907

6388 Sở Giao dịch NGUYEN DUC HUNG 22911

6389 Sở Giao dịch DUONG VAN DONG 22923

6390 Sở Giao dịch PHAM NGOC TUAN 22924

6391 Sở Giao dịch VU VIET HUNG 22941

6392 Sở Giao dịch VU MINH THO 22942

6393 Sở Giao dịch HO HUU AN 22963

6394 Sở Giao dịch DANG THI DUC 22965

6395 Sở Giao dịch NGUYEN MANH DUC 22966

6396 Sở Giao dịch RHODERICK M.AMORES 22973

6397 Sở Giao dịch DONATO B.SAN ANTONIO 22983

6398 Sở Giao dịch NGUYEN THI BICH LAN 22990

6399 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU HA 23013

6400 Sở Giao dịch NGUYEN THI DIEU THUY 23016

6401 Sở Giao dịch HA THI PHUONG LAM 23017

6402 Sở Giao dịch DINH NGOC ANH 23029

6403 Sở Giao dịch VU THI KIM LIEN 23399

6404 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH THU 23403

6405 Sở Giao dịch ERIC PHILOUZE 23404

6406 Sở Giao dịch MARCUS POEPPKE 23405

6407 Sở Giao dịch NGUYEN VIET CUONG 23407

6408 Sở Giao dịch NGUYEN THI DIEU MAI 23408

6409 Sở Giao dịch GILBERT GENEY 23410

6410 Sở Giao dịch TORRETON JEAN PASCAL 23413

6411 Sở Giao dịch ANDERS PEDERSEN 23441

6412 Sở Giao dịch DO MINH DUC 23515

107

Page 108: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6413 Sở Giao dịch VO BUU UY 23538

6414 Sở Giao dịch LE THI THU HIEN 23567

6415 Sở Giao dịch NGUYEN THU HOA 23570

6416 Sở Giao dịch NGUYEN TRUNG HIEU 23574

6417 Sở Giao dịch THAI BINH DUONG 23578

6418 Sở Giao dịch LAM HUNG CUONG 23595

6419 Sở Giao dịch LAM HUNG CUONG 23603

6420 Sở Giao dịch DINH NGOC TU 23605

6421 Sở Giao dịch DANG THI HONG HANH 23609

6422 Sở Giao dịch LAGREE SEBASTIEN 23634

6423 Sở Giao dịch PHAN THI DOAN 23635

6424 Sở Giao dịch TRAN VIET HOA 23652

6425 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANG 23655

6426 Sở Giao dịch TRAN THANH BINH 23658

6427 Sở Giao dịch NGUYEN THI CUONG 23672

6428 Sở Giao dịch NGUYEN ANH DUNG 23677

6429 Sở Giao dịch NGUYEN AI DAN 23686

6430 Sở Giao dịch NGUYEN THI HUYEN THUONG 23708

6431 Sở Giao dịch NGUYEN HUU CHIEN 23709

6432 Sở Giao dịch LE THI THANH HUYEN 23725

6433 Sở Giao dịch NGUYEN NGOC DUY 23728

6434 Sở Giao dịch TRAN THI THUY 23738

6435 Sở Giao dịch PHAN VAN HAI 23739

6436 Sở Giao dịch NGUYEN PHUONG THANG 23744

6437 Sở Giao dịch NGUYEN VAN NAM 23756

6438 Sở Giao dịch KIEU CONG ANH 23764

6439 Sở Giao dịch TRAN TUYET LAN 23772

6440 Sở Giao dịch MARGARETHA VENUS STAR 23782

6441 Sở Giao dịch LE ANH TUAN 23791

6442 Sở Giao dịch LE ANH TUAN 23792

6443 Sở Giao dịch HOANG ANH VIEN 23796

6444 Sở Giao dịch nguyen don hoi 23803

6445 Sở Giao dịch TONG THI MAI DUNG 23815

6446 Sở Giao dịch HO BICH THUY 23819

6447 Sở Giao dịch TRAN THI LAN ANH 23849

6448 Sở Giao dịch NGUYEN MY LAN 23854

6449 Sở Giao dịch TRAN THI THUY 23862

6450 Sở Giao dịch DUONG QUY TU 23867

6451 Sở Giao dịch TRAN THI BICH NGA 23887

6452 Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH TUYET 23899

6453 Sở Giao dịch PHAM THI VAN 23918

6454 Sở Giao dịch NGUYEN XUAN CUONG 23922

6455 Sở Giao dịch LAI MINH BACH 23928

6456 Sở Giao dịch TRAN NAM TU 23929

6457 Sở Giao dịch NGUYEN QUYNH CHI 23945

6458 Sở Giao dịch PHAM THI NGOC HOA 23948

6459 Sở Giao dịch NGUYEN THANH MAI 23949

6460 Sở Giao dịch KENJI IKARI 23952

6461 Sở Giao dịch NGUYEN THANH HAI 23959

6462 Sở Giao dịch NGUYEN THI VAN HAO 23978

6463 Sở Giao dịch RABELENBERG RAINER PATRICK 23984

6464 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 23989

6465 Sở Giao dịch TRAN HOANG YEN 23994

6466 Sở Giao dịch BUI THI BACH BIEN 24001

6467 Sở Giao dịch NGUYEN ANH TU 24007

6468 Sở Giao dịch LE ANH QUAN 24010

6469 Sở Giao dịch TA DUY BAU 24011

6470 Sở Giao dịch HANS-JORG BRUNNER 24013

6471 Sở Giao dịch TRAN THI LAN HUONG 24015

6472 Sở Giao dịch LUU QUANG HUNG 24019

108

Page 109: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6473 Sở Giao dịch NGUYEN THAI HA 24030

6474 Sở Giao dịch KHUC CAO CUONG 24033

6475 Sở Giao dịch LE TRUNG HIEU 24041

6476 Sở Giao dịch HA DUC HUY 24050

6477 Sở Giao dịch NGUYEN ANH SON 24062

6478 Sở Giao dịch TO HUNG THANH 24063

6479 Sở Giao dịch NGUYEN THI LAN ANH 24067

6480 Sở Giao dịch VU VIET HUNG 24069

6481 Sở Giao dịch TO THI HUONG 24075

6482 Sở Giao dịch BUI THI THANH NGA 24078

6483 Sở Giao dịch MICHAEL DIGREGORIO 24083

6484 Sở Giao dịch DUONG DUC PHUONG 24085

6485 Sở Giao dịch DO THI HIEP 24093

6486 Sở Giao dịch NGUYEN THI KIM ANH 24095

6487 Sở Giao dịch TRAN THANH MAI 24096

6488 Sở Giao dịch NGUYEN NGOC THANH 24099

6489 Sở Giao dịch VERTONGHEN RENE RUDI 24104

6490 Sở Giao dịch NGUYEN THI KIEU GIANG 24108

6491 Sở Giao dịch VU TRONG KHANH 24109

6492 Sở Giao dịch NGUYEN PHAM MUOI 24110

6493 Sở Giao dịch DINH THUY MAI 24111

6494 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANH BINH 24113

6495 Sở Giao dịch NGO VAN THAI 24121

6496 Sở Giao dịch DUONG THI KIM LIEN 24131

6497 Sở Giao dịch DO THI DAT 24136

6498 Sở Giao dịch TRUONG THI HONG TUYET 24137

6499 Sở Giao dịch DO TONG QUAN 24169

6500 Sở Giao dịch VU VAN HIEU 24179

6501 Sở Giao dịch NGO MINH NGUYET 24188

6502 Sở Giao dịch Tuoi Nguyen Thi 24504

6503 Sở Giao dịch VU THI KIM OANH 24505

6504 Sở Giao dịch TRAN QUANG ANH 24509

6505 Sở Giao dịch NGUYEN VAN HUNG 24511

6506 Sở Giao dịch LE THI THU HIEN 24512

6507 Sở Giao dịch LE MINH NHAT 24518

6508 Sở Giao dịch HOANG CONG CHINH 24521

6509 Sở Giao dịch NGUYEN XUAN LE 24583

6510 Sở Giao dịch DO QUANG TIEN 24594

6511 Sở Giao dịch TU THI MY HANH 24604

6512 Sở Giao dịch HA THI BICH 24605

6513 Sở Giao dịch NGUYEN BA LUC 24608

6514 Sở Giao dịch TRAN TRONG KHANH 24613

6515 Sở Giao dịch TRAN TRONG KHANH 24653

6516 Sở Giao dịch LE THI PHUONG 24658

6517 Sở Giao dịch DINH NGOC ANH 24667

6518 Sở Giao dịch NGUYEN TAI VIET DUNG 24680

6519 Sở Giao dịch LE THIEU HOA 24681

6520 Sở Giao dịch NGUYEN BAO NGOC 24687

6521 Sở Giao dịch DANG QUOC CHI 24698

6522 Sở Giao dịch TRAN THI THUY 24699

6523 Sở Giao dịch TRAN TUYET LAN 24710

6524 Sở Giao dịch BUI TU NGOC 24725

6525 Sở Giao dịch LE NGUYEN LONG 24735

6526 Sở Giao dịch DINH NGOC TU 24751

6527 Sở Giao dịch PHAM XUAN HIEN 24755

6528 Sở Giao dịch NGUYEN THU PHUONG 24760

6529 Sở Giao dịch NGUYEN XUAN QUYNH 24765

6530 Sở Giao dịch NGUYEN XUAN QUYNH 24785

6531 Sở Giao dịch PHAM XUAN NHAT 24796

6532 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU HUONG 24800

109

Page 110: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6533 Sở Giao dịch HO QUANG HUY 24808

6534 Sở Giao dịch JANSSEN PIETER CHARLES LEON JEROME 24817

6535 Sở Giao dịch NGUYEN THI HUYEN KHANH 24818

6536 Sở Giao dịch FOING PATRICK FOING DAGMAR 24833

6537 Sở Giao dịch PHAM MINH CONG 24834

6538 Sở Giao dịch NGO HUY KHANH 24837

6539 Sở Giao dịch PHI HOANG CUONG 24845

6540 Sở Giao dịch PHAN THI KIEU PHUONG 24846

6541 Sở Giao dịch PHAN THI MINH NGOC 24850

6542 Sở Giao dịch LE ANH TUAN 24853

6543 Sở Giao dịch NGUYEN BICH DAO 24855

6544 Sở Giao dịch NGUYEN THI PHUONG LAM 24856

6545 Sở Giao dịch PHAM THI LAN ANH 24860

6546 Sở Giao dịch VU TRUNG HAU 24865

6547 Sở Giao dịch NGUYEN XUAN QUYNH 24875

6548 Sở Giao dịch HA DUC LOC 24885

6549 Sở Giao dịch NGUYEN THI CAM VAN 24893

6550 Sở Giao dịch BUI DUC NGOC TU 24918

6551 Sở Giao dịch VO TRI THANH 24924

6552 Sở Giao dịch HO HUU AN 24936

6553 Sở Giao dịch ARUNASELAM RASAPPAN 24938

6554 Sở Giao dịch TRUONG QUANG THAI 24939

6555 Sở Giao dịch NGUYEN THU HUONG 24948

6556 Sở Giao dịch HO HUU NGHI 24955

6557 Sở Giao dịch NGO NGOC QUY 24956

6558 Sở Giao dịch TRAN THI HOANG DIEU 24965

6559 Sở Giao dịch LE HOANG ANH 24989

6560 Sở Giao dịch BUI VINH LONG 25032

6561 Sở Giao dịch TRAN THI BICH HANH 25036

6562 Sở Giao dịch SCALETTA DAO THI LIEN 25039

6563 Sở Giao dịch NGUYEN THANH MAI 25040

6564 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 25055

6565 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 25065

6566 Sở Giao dịch BUI THI VAN ANH 25072

6567 Sở Giao dịch VUONG QUOC TUAN 25101

6568 Sở Giao dịch VU THE ANH 25102

6569 Sở Giao dịch NGUYEN VAN NAM 25116

6570 Sở Giao dịch NGUYEN THANH LICH 25117

6571 Sở Giao dịch LE VAN KIEN 25118

6572 Sở Giao dịch TRAN THANH HA 25120

6573 Sở Giao dịch NGUYEN THI CHUNG 25140

6574 Sở Giao dịch PHUNG THI HANG 25141

6575 Sở Giao dịch HA VIET ANH 25142

6576 Sở Giao dịch DO THANH HIEN 25149

6577 Sở Giao dịch DANG THI MAI TRANG 25155

6578 Sở Giao dịch DINH HUYEN HUONG 25156

6579 Sở Giao dịch NGUYEN TUAN ANH 25180

6580 Sở Giao dịch Chu Thuy Dung 25552

6581 Sở Giao dịch MARCUS POEPPKE 25554

6582 Sở Giao dịch TRAN THI THANH HAI 25556

6583 Sở Giao dịch COSTA DAN TAM 25559

6584 Sở Giao dịch AKIHIKO HIGUCHI 25560

6585 Sở Giao dịch NGUYEN THANH BINH 25561

6586 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU THUY 25562

6587 Sở Giao dịch M. JOHANN FARNHAMMER 25564

6588 Sở Giao dịch LUONG NHAN HOA 25612

6589 Sở Giao dịch NGUYEN HUNG MANH 25620

6590 Sở Giao dịch THAN DUC MANH 25627

6591 Sở Giao dịch THAN DUC MANH 25639

6592 Sở Giao dịch PHAM MINH CONG 25649

110

Page 111: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6593 Sở Giao dịch TAKEFUMI IWASHITA 25667

6594 Sở Giao dịch NGUYEN VO HIEN 25669

6595 Sở Giao dịch THAI DUY HIEN 25676

6596 Sở Giao dịch LE THI PHUONG HANH 25684

6597 Sở Giao dịch NGUYEN THI PHUONG MAI 25688

6598 Sở Giao dịch NGO VAN THAI 25689

6599 Sở Giao dịch NGUYEN THI THANH BINH 25690

6600 Sở Giao dịch NGUYEN QUANG HIEN 25691

6601 Sở Giao dịch PHAM MINH CONG 25694

6602 Sở Giao dịch DINH NGOC ANH 25702

6603 Sở Giao dịch LE THI THU HUONG 25709

6604 Sở Giao dịch LAM HUNG CUONG 25718

6605 Sở Giao dịch DAO VAN HUNG 25719

6606 Sở Giao dịch TRAN HOANG HAI 25726

6607 Sở Giao dịch PHAM MINH CONG 25728

6608 Sở Giao dịch TRUONG THI HONG TUYET 25730

6609 Sở Giao dịch HA HOANG HOP 25732

6610 Sở Giao dịch LE THIET THAO 25736

6611 Sở Giao dịch PHAM MINH CONG 25741

6612 Sở Giao dịch NGO VAN THAI 25746

6613 Sở Giao dịch PHAM VIET PHUONG 25771

6614 Sở Giao dịch PHAM MINH HIEN 25779

6615 Sở Giao dịch DUONG TIEN DUNG 25780

6616 Sở Giao dịch TRUONG QUOC HUNG 25789

6617 Sở Giao dịch TRAN VAN QUYNH 25798

6618 Sở Giao dịch TRAN TUYET LAN 25802

6619 Sở Giao dịch NGUYEN XUAN QUYNH 25808

6620 Sở Giao dịch BUI THI THU HIEN 25809

6621 Sở Giao dịch LE NGUYEN QUANG 25827

6622 Sở Giao dịch DAO DUY HUNG 25828

6623 Sở Giao dịch EMELY L NACIONALES 25861

6624 Sở Giao dịch DO THI TUYET TRANG 25862

6625 Sở Giao dịch TRAN KHOA THANG 25863

6626 Sở Giao dịch TRINH THI HOA 25866

6627 Sở Giao dịch DAM DINH VINH 25873

6628 Sở Giao dịch HOANG DINH NAM 25879

6629 Sở Giao dịch NGUYEN HONG GIANG 25880

6630 Sở Giao dịch TA DUY BAU 25882

6631 Sở Giao dịch CAO VAN HAU 25885

6632 Sở Giao dịch NGUYEN VAN HUNG 25897

6633 Sở Giao dịch pham hong lien 25901

6634 Sở Giao dịch TRUONG THI HONG TUYET 25914

6635 Sở Giao dịch THAN DUC MANH 25917

6636 Sở Giao dịch NGUYEN BAO NGOC 25931

6637 Sở Giao dịch NGUYEN MANH NGHIEM 25934

6638 Sở Giao dịch NGUYEN DUC PHUONG 25936

6639 Sở Giao dịch TA DUY BAU 25940

6640 Sở Giao dịch DO THI HANG 25941

6641 Sở Giao dịch TRAN THI NHUNG 25945

6642 Sở Giao dịch DANG THI HONG HANH 25973

6643 Sở Giao dịch TRAN THI DUNG 25974

6644 Sở Giao dịch MAI HONG NGOC 25982

6645 Sở Giao dịch TRAN TUYET LAN 25984

6646 Sở Giao dịch KAZUAKI NAGAHASHI 25997

6647 Sở Giao dịch DINH NGOC TU 26009

6648 Sở Giao dịch DUONG THI HOA 26012

6649 Sở Giao dịch NGUYEN THANH TUNG 26017

6650 Sở Giao dịch NGUYEN HUNG ANH 26021

6651 Sở Giao dịch PHAM VAN HOAN 26025

6652 Sở Giao dịch SAKURABA MASATO 26030

111

Page 112: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6653 Sở Giao dịch KOMIYA HIROKI 26035

6654 Sở Giao dịch HONDA KENTARO 26037

6655 Sở Giao dịch OTSUKA KENJI 26038

6656 Sở Giao dịch ENOMOTO KATSUHIRO 26039

6657 Sở Giao dịch BONNAFONT MALASSIS GERARD 26046

6658 Sở Giao dịch VUONG THI LAN 26047

6659 Sở Giao dịch NGUYEN HUU HOAN 26050

6660 Sở Giao dịch PHI THI OANH 26077

6661 Sở Giao dịch DOAN NHU QUYNH 26131

6662 Sở Giao dịch FUJISAWA MICHITADA 26133

6663 Sở Giao dịch HO HUU NGHI 26149

6664 Sở Giao dịch DINH HUYEN TRAM 26155

6665 Sở Giao dịch MAI HONG NGOC 26168

6666 Sở Giao dịch THAI DUY HIEN 26189

6667 Sở Giao dịch PHAN ANH DUNG 26194

6668 Sở Giao dịch NGUYEN BAO NGOC 26199

6669 Sở Giao dịch NGUYEN BAO NGOC 26229

6670 Sở Giao dịch HIDEMINE YASUI 26235

6671 Sở Giao dịch NGUYEN HONG QUAN 26245

6672 Sở Giao dịch YUKA SATO 26254

6673 Sở Giao dịch PHAM NGOC DIEP 26279

6674 Sở Giao dịch NGUYEN THI XUAN 26280

6675 Sở Giao dịch NGUYEN HOANG ANH 26281

6676 Sở Giao dịch NGUYEN THANH HUYEN 26291

6677 Sở Giao dịch NGUYEN THANH HUYEN 26293

6678 Sở Giao dịch MATSUDA NORIMASA 26300

6679 Sở Giao dịch TRAN THI LIEU 26305

6680 Sở Giao dịch NGUYEN THI PHU HA 26317

6681 Sở Giao dịch CHOLLET JENNIFER 26320

6682 Sở Giao dịch DINH NGOC ANH 26321

6683 Sở Giao dịch TA DUY BAU 26334

6684 Sở Giao dịch NGUYEN THI LOAN 26348

6685 Sở Giao dịch QUACH VAN QUI 26355

6686 Sở Giao dịch LE DUC ANH 26361

6687 Sở Giao dịch DUONG VAN DONG 26378

6688 Sở Giao dịch NGUYEN TRUONG SON 26381

6689 Sở Giao dịch NURUDEEN BABATUNDE AYINLA 26393

6690 Sở Giao dịch DANG KHANH THANH 26395

6691 Sở Giao dịch LE THI NGOC HA 26396

6692 Sở Giao dịch DO THI TUYET TRANG 26398

6693 Sở Giao dịch TRAN THI THUY DUONG 26411

6694 Sở Giao dịch NGUYEN BAO NGOC 26415

6695 Sở Giao dịch NGUYEN THI THU LAN 26419

6696 Sở Giao dịch PHAM LINH CHI 26422

6697 Sở Giao dịch HOANG THE HUNG 26442

6698 Sóc Trăng LY THI MINH TUYET 341

6699 Sóc Trăng CO THI KE 510

6700 Sóc Trăng TRIEU THI NGOC YEN 1826

6701 Sóc Trăng PHAM THANH QUANG 2514

6702 Sóc Trăng LAM KIM CUONG 6117

6703 Sóc Trăng LE THI THANH 6326

6704 Sóc Trăng TRAN THI HONG HOA 6513

6705 Sóc Trăng TRAN THI THANH 7273

6706 Sóc Trăng HUYNH THI CUC 9435

6707 Sóc Trăng HUYNH THI THU TRANG 9664

6708 Sóc Trăng NGUYEN VAN TRI 9731

6709 Sóc Trăng NGUYEN BA THO 9924

6710 Sóc Trăng NGO THANH SU 10806

6711 Sóc Trăng WILHELMUS RUITER 10833

6712 Sóc Trăng LE THI LAN 14080

112

Page 113: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6713 Sóc Trăng LY THI CUC 14373

6714 Sóc Trăng NGO HIEN TRIET 15522

6715 Sóc Trăng DUONG THI THU LAN 15854

6716 Sóc Trăng NGUYEN THI NGOC PHUNG 15940

6717 Sóc Trăng QUACH THI CHI 16838

6718 Sóc Trăng LAM THI NOI 16952

6719 Sóc Trăng NGUYEN VAN DEO 17670

6720 Sóc Trăng LY VAN CHAT 18014

6721 Sóc Trăng TRINH NGUYEN THI THUY TRINH 18171

6722 Sóc Trăng ONG THI THANH TUYEN 18894

6723 Sóc Trăng NGUYEN TRINH NUONG 19283

6724 Sóc Trăng NGUYEN THANH CONG 20470

6725 Sóc Trăng ONG TRUONG MAN 21717

6726 Sóc Trăng NGUYEN THI THANH 21842

6727 Sóc Trăng LAM THI HOA 21853

6728 Sóc Trăng PHAM QUANG TRUONG 22707

6729 Sóc Trăng HUYNH NGOC THUY 22936

6730 Sóc Trăng HUYNH TICH BUNG 23075

6731 Sóc Trăng DUONG THANH QUANG 23646

6732 Sóc Trăng LE THI HONG NHUNG 23699

6733 Sóc Trăng LE HUU TOAN 24652

6734 Sóc Trăng NGO HUYNH DUC 24665

6735 Sóc Trăng LE THI LAN 24724

6736 Sóc Trăng DUONG THI KIM LY 24766

6737 Sóc Trăng LE THI OANH 24961

6738 Sóc Trăng LY THI CUC 25006

6739 Sóc Trăng THACH SON 25650

6740 Sóc Trăng TRINH QUOC CUONG 25696

6741 Sóc Trăng TRUONG VAN PHEN 25855

6742 Sóc Trăng NGUYEN THI KIM CHI 26002

6743 Sóc Trăng PHAM QUANG TRUONG 26405

6744 Sóng Thần DINH HONG THAI 413

6745 Sóng Thần PHAN PHI 745

6746 Sóng Thần NGUYEN THI HONG 6075

6747 Sóng Thần TRAN THI THU HUE 6542

6748 Sóng Thần TRAN THI THU HUE 11112

6749 Sóng Thần NGUYEN THI KIM HANH 12929

6750 Sóng Thần NGUYEN THI HOANG MAI 12978

6751 Sóng Thần NGUYEN THI ANH LOAN 13372

6752 Sóng Thần WU CHAO LIN 13420

6753 Sóng Thần LI TSAI CHING 13421

6754 Sóng Thần BUI VAN HOANG 14060

6755 Sóng Thần TRUONG THANH TUNG 16666

6756 Sóng Thần TRAN THI TUYET MAI 17618

6757 Sóng Thần WILLIAM ALEXANDER REOCH MCKAY COOK 18712

6758 Sóng Thần NGUYEN THI DUNG 20048

6759 Sóng Thần BUI SY NGOC TRI 21159

6760 Sóng Thần BUI SY NGOC TRI 21161

6761 Sóng Thần KHUU HONG PHONG 21303

6762 Sóng Thần HO HUU PHIEM 21450

6763 Sóng Thần TO HOA THUAN 21609

6764 Sóng Thần VU QUOC DUNG 21670

6765 Sóng Thần VU MINH PHUONG 21725

6766 Sóng Thần BUI SY NGOC TRI 21742

6767 Sóng Thần NGUYEN MANH CUONG 21784

6768 Sóng Thần NGUYEN VAN TUN 21868

6769 Sóng Thần CHANG, JUNG-LUNG 22368

6770 Sóng Thần CAP VAN PHUNG 22493

6771 Sóng Thần NGUYEN THI NGUYET 22668

6772 Sóng Thần NGUYEN THI LE THUY 22991

113

Page 114: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6773 Sóng Thần HUA THI QUYEN 23561

6774 Sóng Thần PHAM THI LIEU 23633

6775 Sóng Thần LE XUAN TIEN 23726

6776 Sóng Thần BUI VU NGOC THANH 23800

6777 Sóng Thần PHAN PHI 23961

6778 Sóng Thần NGUYEN THI HONG MINH 24870

6779 Sóng Thần WANG YEN YU CHU 25091

6780 Sóng Thần LY NGOC GIAU 25132

6781 Sóng Thần PHAN THI THU HUONG 25151

6782 Sóng Thần DINH THANH TAN 25213

6783 Sóng Thần LU HOANG ANH BAO 25701

6784 Sóng Thần BO THANH THUY 25921

6785 Sóng Thần BUI SY NGOC TRI 25930

6786 Sóng Thần HAN KIM OANH 25939

6787 Sóng Thần BERGEROT ERIC 26014

6788 Sóng Thần BUI SY NGOC TRI 26175

6789 Sóng Thần WANG YEN YU CHU 26424

6790 Tân Bình VU THI BINH 698

6791 Tân Bình HO DUC MINH 744

6792 Tân Bình LE THI HIEN 817

6793 Tân Bình NGUYEN THI HUONG 1640

6794 Tân Bình LOO EE KEONG 1659

6795 Tân Bình LUU THI NGOC KIEM 1689

6796 Tân Bình XA KWAKAH 2072

6797 Tân Bình PHAN THI KIM DUNG 2075

6798 Tân Bình NGUYEN MINH TUNG 2095

6799 Tân Bình TRAN THI NHANH 2445

6800 Tân Bình NGUYEN NGOC ANH PHUONG 2469

6801 Tân Bình LUU THI THU HA 2955

6802 Tân Bình VO QUANG TRINH 3382

6803 Tân Bình NGUYEN VAN TU 3678

6804 Tân Bình MIYAKE AIKO 3739

6805 Tân Bình OMI TAKAKO 3740

6806 Tân Bình MUNENORI KIMURA 3930

6807 Tân Bình NGUYEN HONG PHUOC 3974

6808 Tân Bình HOANG DUC TAM 4971

6809 Tân Bình TRAN THI GAN 4990

6810 Tân Bình KIM SOUNG JOO 5177

6811 Tân Bình TRAN TAI QUI 5195

6812 Tân Bình JAMIE MCKENZIE 5625

6813 Tân Bình CARLOTA O.LUCENA AND JOSEPHINE M.LANDIG 5857

6814 Tân Bình NGUYEN HUYNH MINH HIEU 7217

6815 Tân Bình LUU THI NGOC KIEM 7264

6816 Tân Bình INAGAKI MICHIYASU 7673

6817 Tân Bình LE THI KIM NGAN 8014

6818 Tân Bình TOMOYUKI YOSHIDA 9339

6819 Tân Bình LE THI KIM NGAN 9552

6820 Tân Bình NGUYEN THAI VINH 9592

6821 Tân Bình SAITO KIICHI 9720

6822 Tân Bình LE TAO THONG 9827

6823 Tân Bình PHAN THI MY VAN 10655

6824 Tân Bình DUONG THI THU 10761

6825 Tân Bình NGUYEN THI THUY AN 10836

6826 Tân Bình BUI THI KIM NGAN 11319

6827 Tân Bình SON THI LOAN 11661

6828 Tân Bình LY VINH QUYEN 11903

6829 Tân Bình LE DUC THU 12154

6830 Tân Bình YAMAGUCHI KATSUMI 12212

6831 Tân Bình CHU THI UT 12411

6832 Tân Bình DOAN QUANG VINH 12723

114

Page 115: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6833 Tân Bình TRAN THI MUNG 12798

6834 Tân Bình TRAN THI TUAN HAI 13144

6835 Tân Bình VU THI MINH HIEU 13156

6836 Tân Bình DOAN QUANG VINH 13550

6837 Tân Bình NGUYEN TRUNG CHANH 14065

6838 Tân Bình LE THI KIM NGAN 14464

6839 Tân Bình HUYNH THI THU NGA 14536

6840 Tân Bình DUONG THI THU 15544

6841 Tân Bình NGUYEN THI HUONG 15689

6842 Tân Bình TRAN THI MY LINH 16713

6843 Tân Bình NGUYEN DUC DAI BANG 17325

6844 Tân Bình PHAM HUY TUNG 18147

6845 Tân Bình HUYNH THI THANG 18219

6846 Tân Bình LUU THI THU HA 18258

6847 Tân Bình BUI THI KIM NGAN 18412

6848 Tân Bình HOANG THI TUYET MAI 20151

6849 Tân Bình SAITO KIICHI 20405

6850 Tân Bình SAITO KIICHI 20423

6851 Tân Bình TRINH QUANG LOC 20789

6852 Tân Bình PHAN THI HONG VAN 21242

6853 Tân Bình NGUYEN THI THUY AN 21282

6854 Tân Bình VO PHAN NGUYEN TRAM 21297

6855 Tân Bình NGUYEN PHI DUC 21307

6856 Tân Bình TRAN CHI NHAN 21339

6857 Tân Bình NGUYEN MAU HOANG 21406

6858 Tân Bình LE THAI HA 21407

6859 Tân Bình BUI PHAM MINH TRI 21418

6860 Tân Bình LE THAI HA 21420

6861 Tân Bình NGUYEN MAU HOANG 21421

6862 Tân Bình NGUYEN MAU HOANG 21422

6863 Tân Bình LE THAI HA 21423

6864 Tân Bình BACH QUANG MINH 21442

6865 Tân Bình HANG HUU HUY 21446

6866 Tân Bình DO VAN MINH 21506

6867 Tân Bình VO NGOC HA QUYEN 21524

6868 Tân Bình DOAN QUANG VINH 22150

6869 Tân Bình PHAM HO NGOC TRANG 22338

6870 Tân Bình VU MANH HUNG 22384

6871 Tân Bình TRAN THI MY LE 22407

6872 Tân Bình DOAN THI QUE ANH 22427

6873 Tân Bình IWATA KAZUMI 22434

6874 Tân Bình NGUYEN KHOA MINH 22440

6875 Tân Bình NGUYEN HONG NAM 22525

6876 Tân Bình PHAN THI THU HOAI 22534

6877 Tân Bình LE THI THU VAN 22654

6878 Tân Bình PHAN HAI VAN 22681

6879 Tân Bình VU THI KIM HA 22701

6880 Tân Bình NGUEN KHUNG TKHAO 22818

6881 Tân Bình NGUYEN THAI VINH 22829

6882 Tân Bình NGUYEN THOI HO NHAT 22879

6883 Tân Bình ONYEKWELU EMEKA ROLAND 22978

6884 Tân Bình TRAN THI THU VAN 23670

6885 Tân Bình NGUYEN NGOC HOANG YEN 24053

6886 Tân Bình LUU THI NGOC KIEM 24055

6887 Tân Bình NGUYEN VINH PHUC 24124

6888 Tân Bình NGUYEN THI THUONG 24282

6889 Tân Bình TRAN TAI QUI 24593

6890 Tân Bình VO TUAN 24737

6891 Tân Bình LE BAO THANG 24791

6892 Tân Bình NGUYEN THI LAN 24843

115

Page 116: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6893 Tân Bình DINH CONG NANG 24927

6894 Tân Bình BUI THI DAO 24941

6895 Tân Bình NGUYEN XUAN QUANG 25042

6896 Tân Bình TRAN THANH BINH 25059

6897 Tân Bình LE BAO PHUC 25076

6898 Tân Bình HO DUC MINH 25087

6899 Tân Bình DO THI LU 25137

6900 Tân Bình PHAN TRAN DIEM PHUC 25138

6901 Tân Bình MAI THI THU TRINH 25166

6902 Tân Bình LE THI HONG NHUNG 25216

6903 Tân Bình NGUYEN THE TAI 25616

6904 Tân Bình NGUYEN MINH THANH 25983

6905 Tân Bình DOAN THI NGOC HUYEN 26163

6906 Tân Bình HOANG ANH TUAN 26188

6907 Tân Bình NGHIEM MINH THU 26243

6908 Tân Bình HOANG THI YEN LINH 26264

6909 Tân Bình DANG THI NGOC TRANG 26332

6910 Tân Bình TRAN THI PHUC 26394

6911 Tân Bình NGUYEN THOI HO NHAT 26412

6912 Tân Bình LUU THI THU HA 26452

6913 Tân Định PHAM THI HANG 1667

6914 Tân Định DANG THI HONG 1710

6915 Tân Định NGUYEN THI HA MY 1837

6916 Tân Định PHAN CHANH NGHIA 2559

6917 Tân Định NGUYEN THUY THINH 3530

6918 Tân Định NGO HONG MINH 3707

6919 Tân Định NGUYEN THI THU NGUYET 3839

6920 Tân Định TRAN THI HUE 3862

6921 Tân Định OTA HIROFUMI 4055

6922 Tân Định TON NU DIEM QUYNH 4066

6923 Tân Định LE THI KIM LIEN (BA QP NGUYEN THACH VAN) 5872

6924 Tân Định LE THI KIM LIEN (BA QP NGUYEN THACH VAN) 5873

6925 Tân Định NGUYEN NGOC QUYNH ANH 7786

6926 Tân Định TRAN THI NGOC DIEP 8008

6927 Tân Định PHAM THI MEN 9044

6928 Tân Định LE THI VUONG 9069

6929 Tân Định TON NU DIEM QUYNH 9205

6930 Tân Định VUONG MY HANH 9543

6931 Tân Định PIYUSH MOHANLAL RATHORE 9869

6932 Tân Định NGUYEN THI THANH 10531

6933 Tân Định NGUYEN VAN THANG 10968

6934 Tân Định AKIRA SOSA 10989

6935 Tân Định NGUYEN THI PHUONG 11066

6936 Tân Định DO ANH THU 11104

6937 Tân Định NGUYEN VAN DAN 11698

6938 Tân Định DUONG HOANG PHUONG 11784

6939 Tân Định NGUYEN THI THAM 11987

6940 Tân Định PHAM THI HANG 12001

6941 Tân Định LE TUAN NGHIEM 12225

6942 Tân Định DUONG HOANG PHUONG 13171

6943 Tân Định DE CARLE ANTHONY EDWARD 13385

6944 Tân Định NGUYEN THI HA MY 14052

6945 Tân Định PHAM THI HANG 14570

6946 Tân Định TRAN ANH DUC 15299

6947 Tân Định OSHIMA MASAYU 15327

6948 Tân Định NGUYEN THI DUY 15354

6949 Tân Định PHAN THI BONG 15396

6950 Tân Định YUSUKE OHARA 15562

6951 Tân Định PHAM THI HANG 15805

6952 Tân Định VO THI NGOC THUY 16771

116

Page 117: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

6953 Tân Định LE THI KIM LIEN (BA QP NGUYEN THACH VAN) 18689

6954 Tân Định DO THI QUOC TRINH 18897

6955 Tân Định DUONG HOANG PHUONG 19341

6956 Tân Định OTA HIROFUMI 19342

6957 Tân Định DAVID KAYE 20110

6958 Tân Định HO QUOC CUONG 21119

6959 Tân Định NGUYEN QUOC KHANH 21186

6960 Tân Định NGUYEN THI UYEN DI 21188

6961 Tân Định PHAN TRAN HUY 21205

6962 Tân Định TRAN THI KIM SA 21278

6963 Tân Định DUONG HOANG PHUONG 21286

6964 Tân Định LE THI NGOC BICH 21294

6965 Tân Định NGUYEN THI THU 21334

6966 Tân Định HAMADA TAMAKI 21350

6967 Tân Định LUU THI THUY NHUNG 21474

6968 Tân Định PIYANUCH SRIDONPAI 21491

6969 Tân Định TRAN THI XUAN HUONG 21515

6970 Tân Định NGUYEN THE KHANH TUONG 21626

6971 Tân Định NGUYEN THI MINH THIN 21688

6972 Tân Định TRUONG TRUNG HIEU 21733

6973 Tân Định TRUONG TRUNG HIEU 21748

6974 Tân Định TRUONG TRUNG HIEU 21753

6975 Tân Định NGUYEN THI MINH THIN 21755

6976 Tân Định TRUONG TRUNG HIEU 21767

6977 Tân Định HO THI BAO TRAN 22381

6978 Tân Định TRAN THI HUE 22416

6979 Tân Định NGUYEN TE THE 22478

6980 Tân Định NGUYEN THI HA 22547

6981 Tân Định DINH THI HUU DUYEN 22609

6982 Tân Định NGUYEN KINH QUOC 22744

6983 Tân Định HUYNH MINH QUAN 22772

6984 Tân Định NGUYEN VAN THANG 22843

6985 Tân Định TRAN THI VAN KHANH 22847

6986 Tân Định LU BOI NGOC 22886

6987 Tân Định DAVID KAYE 23002

6988 Tân Định LE CHU BAO NGOC 23026

6989 Tân Định LAM THI NGUYET 23512

6990 Tân Định TRAN THI KIM THUY 23580

6991 Tân Định PHAM THI PHUONG ANH 23650

6992 Tân Định NGUYEN TRAN HOANG HA 23869

6993 Tân Định DANG THI LIEN 23915

6994 Tân Định PHAN THANH HUNG 24101

6995 Tân Định LE THI HUE 24139

6996 Tân Định DIEP HONG PHUONG 24194

6997 Tân Định TRAN HONG THIEN PHU 24805

6998 Tân Định PHAM LE THIEN Y 24812

6999 Tân Định LE THI HON 24861

7000 Tân Định PHAM THI NGOC DUAN 24890

7001 Tân Định NGUYEN BAO LINH 25008

7002 Tân Định NGUYEN THI DAY 25031

7003 Tân Định TRAN QUOC THAI 25043

7004 Tân Định TRAN MY NHI 25108

7005 Tân Định DANG THI THAI QUYNH 25629

7006 Tân Định LE THI KIM LIEN (BA QP NGUYEN THACH VAN) 25668

7007 Tân Định LE THI KIM LIEN (BA QP NGUYEN THACH VAN) 25670

7008 Tân Định NGUYEN QUOC DUNG 25807

7009 Tân Định NGUYEN THI HUE 25910

7010 Tân Định TRAN THI VAN KHANH 26073

7011 Tân Định DU XUAN BINH 26162

7012 Tân Định NGO PHI HUNG 26360

117

Page 118: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7013 Tân Định HO PETER VIET 26451

7014 Tây Đô TRAN THI MAI 832

7015 Tây Đô TRAN THI PHUNG 1683

7016 Tây Đô NGUYEN THI KIM HUONG 2855

7017 Tây Đô VO THI HONG 2931

7018 Tây Đô LE THI HUE 3947

7019 Tây Đô LE VAN PHUOC 4164

7020 Tây Đô LE CONG TRAN 5400

7021 Tây Đô LY THI TUYET DAO 6276

7022 Tây Đô NGUYEN THI KIM CHI 6313

7023 Tây Đô NGUYEN VAN SON 7119

7024 Tây Đô LY THI NGOC 7854

7025 Tây Đô VO THI HONG PHUONG 9517

7026 Tây Đô VUU VAN DUNG 9732

7027 Tây Đô HUYNH VAN LONG 9770

7028 Tây Đô TRAN THI THANH THUY 9891

7029 Tây Đô SERFIOTIS ANTONIOS 10545

7030 Tây Đô TRAN THI NHUT LINH 10658

7031 Tây Đô DO THI KIM NGAN 12151

7032 Tây Đô BUI THI DIEM 14449

7033 Tây Đô HUYNH THI DEP 14637

7034 Tây Đô NGUYEN THI NAU 15773

7035 Tây Đô DANG THUY HUYNH 16415

7036 Tây Đô DANG THUY HUYNH 17258

7037 Tây Đô VUU VAN DUNG 18116

7038 Tây Đô NGUYEN NGOC TUNG 18124

7039 Tây Đô NGUYEN VAN THANG 19397

7040 Tây Đô LE THI PHUONG THAO 20290

7041 Tây Đô VO VAN HOANG 21109

7042 Tây Đô TRAN NGOC BICH 21560

7043 Tây Đô NGUYEN HUU PHAN 21634

7044 Tây Đô HUYNH VAN PHUNG 21882

7045 Tây Đô MAI THANH KIET 22051

7046 Tây Đô DONG QUOC THOI 22722

7047 Tây Đô TRUONG THI NGOC DIEM 22758

7048 Tây Đô NGUYEN PHU CUONG 22874

7049 Tây Đô NGUYEN THI TRAM 22938

7050 Tây Đô LE THI HUE 23031

7051 Tây Đô NGUYEN THANH QUANG 23038

7052 Tây Đô MAI VAN TIEN 23083

7053 Tây Đô NGUYEN VAN KHA 23619

7054 Tây Đô HUYNH KIM HUONG 23622

7055 Tây Đô HA THI TAI LINH 23714

7056 Tây Đô DOAN THI LOI 24003

7057 Tây Đô NGUYEN VAN TONG 24056

7058 Tây Đô LE THI ANH TLIYET 24241

7059 Tây Đô MAI THI KEO 24985

7060 Tây Đô CAO VAN DANG 25195

7061 Tây Đô DO THI NGUYET TRINH 25769

7062 Tây Đô LUU PHUONG OANH 26093

7063 Tây Đô NGUYEN VAN KHANH 26240

7064 Tây Ninh DUONG THI RANH 3730

7065 Tây Ninh NGUYEN THI KHUAN 17746

7066 Tây Ninh TRAN THI HANH 18023

7067 Tây Ninh NGUYEN TUAN HAI 21623

7068 Tây Ninh TRAN THI KIM HUYEN 21625

7069 Tây Ninh NGUYEN KIM HANG 24017

7070 Tây Ninh NGUYEN DUY TAN 24959

7071 Tây Ninh TRAN THI KIEU NGAN 25725

7072 Tây Ninh NGUYEN DUC PHUONG 25754

118

Page 119: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7073 Tây Ninh NGUYEN CONG DOAN 26076

7074 Thái Bình NGUYEN VAN LY 903

7075 Thái Bình TRAN THI NHAI 914

7076 Thái Bình TRINH XUAN MANH 916

7077 Thái Bình PHAM VAN HAN 1317

7078 Thái Bình PHAM THI PHUONG 1660

7079 Thái Bình TRAN VAN BO 1861

7080 Thái Bình NGUYEN THI THAM 1872

7081 Thái Bình NGUYEN THI THEU 2624

7082 Thái Bình HOANG MINH ANH 2938

7083 Thái Bình NGUYEN THI NGOAN 4139

7084 Thái Bình TRAN THI XANH 4159

7085 Thái Bình LE THI NGOC LAN 4954

7086 Thái Bình TRAN VUONG DUC 4956

7087 Thái Bình BUI QUOC THU 5247

7088 Thái Bình PHAM THI HIEN 5401

7089 Thái Bình NGUYEN THI DAN 5415

7090 Thái Bình HOANG THI DIU 5417

7091 Thái Bình TRAN THI LU 5422

7092 Thái Bình DINH THI THU HIEN 6578

7093 Thái Bình LE XUAN THIEU 6917

7094 Thái Bình PHI THI NA 7316

7095 Thái Bình DAO THI THANH HUONG 7768

7096 Thái Bình DAO THI HUE 7773

7097 Thái Bình PHI THI THAO 7774

7098 Thái Bình VU THI HUE 7804

7099 Thái Bình LE THI THUONG 7962

7100 Thái Bình LE THI THUONG 7963

7101 Thái Bình NGUYEN THI MAI 12147

7102 Thái Bình VU VAN CHUYEN 12329

7103 Thái Bình NGUYEN XUAN LIEU(NGUYEN VAN LIEU) 12795

7104 Thái Bình NGUYEN THI VINH 13435

7105 Thái Bình BUI THI THIEN (THINH) 13982

7106 Thái Bình TRAN THI HIEN 14170

7107 Thái Bình TRAN VAN THOAN 14456

7108 Thái Bình VU XUAN TINH 14458

7109 Thái Bình TONG DUY BAN 15944

7110 Thái Bình TRAN THI LUONG 15952

7111 Thái Bình TRAN XUAN DU 17118

7112 Thái Bình TRINH QUANG BE 17130

7113 Thái Bình BUI THI TUYET 17858

7114 Thái Bình BUI VAN SON 18168

7115 Thái Bình NGUYEN THI THANH HUYEN 18757

7116 Thái Bình PHAM THI HUONG 19268

7117 Thái Bình TRUONG THE LONG 20125

7118 Thái Bình TRAN THI RAU 20140

7119 Thái Bình PHAM THI THE 20401

7120 Thái Bình HOANG THI DIU 20453

7121 Thái Bình NGUYEN THANH AN 21201

7122 Thái Bình HA THI HOA 21617

7123 Thái Bình BUI VAN VINH 21664

7124 Thái Bình DANG THI THAM 21679

7125 Thái Bình NGUYEN CAO LONG 21771

7126 Thái Bình DANG THI THAM 21779

7127 Thái Bình NGUYEN BINH 21829

7128 Thái Bình PHAM THI KIM OANH 21835

7129 Thái Bình TRAN THANH HAI 21847

7130 Thái Bình BUI THI QUY PHUONG 21849

7131 Thái Bình NGUYEN THI LOC 22638

7132 Thái Bình PHAM THI QUY 22908

119

Page 120: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7133 Thái Bình VU VAN NHAT 23014

7134 Thái Bình TONG THI PHUONG LAN 23040

7135 Thái Bình DOAN QUOC SU 23059

7136 Thái Bình VU THI ANH 23060

7137 Thái Bình NGUYEN XUAN LIEU(NGUYEN VAN LIEU) 23528

7138 Thái Bình DANG DINH DUONG 23917

7139 Thái Bình NGUYEN BA HUU 24923

7140 Thái Bình NGUYEN THI HUYEN 25194

7141 Thái Bình NGUYEN THI DUNG(DUNG) 26406

7142 Thái Bình KHONG TRUONG SON 26410

7143 Thăng Long PHAM MINH CHAU 442

7144 Thăng Long EBIKO HISASHI 607

7145 Thăng Long HOANG HUNG 1564

7146 Thăng Long VU XUAN SINH 1780

7147 Thăng Long HOANG MINH DAI 1876

7148 Thăng Long JUNICHIRO TAKAHASHI 3463

7149 Thăng Long DO TRONG TUONG 3506

7150 Thăng Long TOMIMURA KAZUHIRO 3809

7151 Thăng Long LE THI THU LUA 5021

7152 Thăng Long DINH QUANG TRUNG 5174

7153 Thăng Long HA HUY VUI 5314

7154 Thăng Long DAO THI NGA 5419

7155 Thăng Long DO THI HONG THANH 5859

7156 Thăng Long NGUYEN THI HOAI AN 5937

7157 Thăng Long DINH TRAN HIEP 5938

7158 Thăng Long NGUYEN THUY NGA 6506

7159 Thăng Long NGUYEN THI NGOC 6876

7160 Thăng Long LE THI HA HAI 6877

7161 Thăng Long HOANG VAN BINH 7384

7162 Thăng Long PHAN LE BANG 7421

7163 Thăng Long TRAN THU HANG 7625

7164 Thăng Long QUACH THI TO 7631

7165 Thăng Long TRAN DUC THIEP 7849

7166 Thăng Long LE THI TIEN 7928

7167 Thăng Long LE THI TIEN 8227

7168 Thăng Long NGUYEN THI THANH 8400

7169 Thăng Long LE THI TIEN 9269

7170 Thăng Long NGUYEN MANH HUNG 9530

7171 Thăng Long PHAM THI DUNG 9733

7172 Thăng Long NGUYEN VAN CUONG 10869

7173 Thăng Long PHAM THI DUNG 11046

7174 Thăng Long NGUYEN TRUONG GIANG 11315

7175 Thăng Long NGUYEN VAN THUC 11786

7176 Thăng Long NGUYEN THI BINH YEN 12248

7177 Thăng Long CHU THI KIM CUC 12267

7178 Thăng Long MASATO FUNAKI 12814

7179 Thăng Long JUNKI ISHIYAMA 12815

7180 Thăng Long NGUYEN THI TUYET 14490

7181 Thăng Long NGUYEN TRUONG GIANG 14999

7182 Thăng Long QUACH THI TO 15392

7183 Thăng Long QUACH THI TO 15393

7184 Thăng Long NGUYEN THI KIM CHI 15747

7185 Thăng Long DAO THI HIEN 16177

7186 Thăng Long NGUYEN HAI YEN 16704

7187 Thăng Long PHAM THI DUNG 16922

7188 Thăng Long NGUYEN DINH VAN 17518

7189 Thăng Long PHAM THANH HUYEN 17537

7190 Thăng Long HOANG HUNG 17738

7191 Thăng Long HOANG THI HIEP 17739

7192 Thăng Long NGUYEN VAN THUC 17756

120

Page 121: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7193 Thăng Long PHAM MINH CHAU 17784

7194 Thăng Long NGUYEN VAN DUC 18170

7195 Thăng Long TRAN THI LIEU 18717

7196 Thăng Long NGUYEN THI THANH 20318

7197 Thăng Long CAO THI LAN ANH 21125

7198 Thăng Long DO THI BICH NGOC 21136

7199 Thăng Long BACH CUONG KHANG 21211

7200 Thăng Long VU THI TUYET MAI 21229

7201 Thăng Long DOAN VAN TRUNG 21236

7202 Thăng Long PHAM HUY THONG 21306

7203 Thăng Long NGUYEN BA CHINH 21357

7204 Thăng Long PHAM VAN TUONG 21364

7205 Thăng Long NGUYEN DUC MINH 21366

7206 Thăng Long NGUYEN XUAN TRUONG 21367

7207 Thăng Long NGUYEN TIEN DAT 21369

7208 Thăng Long DANG THI THANH VAN 21372

7209 Thăng Long NGUYEN TIEN DAT 21374

7210 Thăng Long NGUYEN TIEN DAT 21375

7211 Thăng Long NHU DINH TAO 21376

7212 Thăng Long LE THE NGOC 21452

7213 Thăng Long DINH VAN BINH 21534

7214 Thăng Long HOANG THI LOI 21545

7215 Thăng Long NGUYEN THI THU PHUONG 21789

7216 Thăng Long PHAM THI KIM OANH 21999

7217 Thăng Long NGUYEN HUY TINH 22358

7218 Thăng Long DO VAN LE 22392

7219 Thăng Long VU THI TUYET MAI 22468

7220 Thăng Long PHAM XUAN DONG 22477

7221 Thăng Long TRINH THANH BINH 22484

7222 Thăng Long NGUYEN VAN HAI 22491

7223 Thăng Long BUI XUAN NAM 22494

7224 Thăng Long BUI THI HONG TRANG 22505

7225 Thăng Long BACH CUONG KHANG 22513

7226 Thăng Long NGUYEN THI BANH 22552

7227 Thăng Long DUONG TIEN CUONG 22562

7228 Thăng Long LE THE NGOC 22596

7229 Thăng Long TRUONG HUY TRAN 22643

7230 Thăng Long NGUYEN NGOC QUYNH 22683

7231 Thăng Long NGUYEN DANG PHUONG 22762

7232 Thăng Long NGUYEN DANG PHUONG 22796

7233 Thăng Long NGUYEN THI DOAN TRANG 22865

7234 Thăng Long NGUYEN THI NHUNG 22961

7235 Thăng Long NGUYEN VAN HAI 23008

7236 Thăng Long NGUYEN LINH CHI 23011

7237 Thăng Long DINH LE TUAN ANH 23030

7238 Thăng Long PHAM HUY THONG 23077

7239 Thăng Long NGUYEN THI PHUONG THAO 23534

7240 Thăng Long TRAN NGOC LAN HUONG 23566

7241 Thăng Long NGUYEN CONG PHU 23604

7242 Thăng Long DANG BAO NGUYET 23618

7243 Thăng Long NGUYEN VAN HAI 23640

7244 Thăng Long NGUYEN XUAN LUAT 23654

7245 Thăng Long TRUONG TUAN GIANG 23659

7246 Thăng Long NGUYEN THI THU PHUONG 23691

7247 Thăng Long DANG DIEM HONG 23790

7248 Thăng Long HOANG THE SON 23795

7249 Thăng Long PHAM TUYET VAN 23888

7250 Thăng Long TRAN THI THU HANG 23896

7251 Thăng Long NGUYEN TU HA 23907

7252 Thăng Long NGUYEN TRAN CUONG 23911

121

Page 122: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7253 Thăng Long DOAN VAN TRUNG 23939

7254 Thăng Long NGUYEN VAN DUC 23967

7255 Thăng Long LE VIET TRUNG 23972

7256 Thăng Long NGUYEN THI NGUYET 24092

7257 Thăng Long NGUYEN THI THANH 24117

7258 Thăng Long TRAN THI VAN 24157

7259 Thăng Long TRUONG HUY TRAN 24197

7260 Thăng Long TRAN NGOC SENH 24637

7261 Thăng Long NGUYEN HUY TINH 24686

7262 Thăng Long CHEN CHIEN JUNG 24743

7263 Thăng Long PHAM THU NGA 24749

7264 Thăng Long LE QUOC DUNG 24783

7265 Thăng Long TRAN BAN HUNG 24811

7266 Thăng Long VU MINH THAM 24816

7267 Thăng Long TRAN THI LIEU 24884

7268 Thăng Long NGUYEN VAN CUONG 24966

7269 Thăng Long DINH THI PHUONG HANG 25029

7270 Thăng Long DINH QUANG TRUNG 25095

7271 Thăng Long DINH THI VIET HA 25099

7272 Thăng Long PHAM QUANG THU 25125

7273 Thăng Long NGUYEN DINH TU 25165

7274 Thăng Long NGUYEN MINH THAO 25174

7275 Thăng Long LE TRAN DUNG 25580

7276 Thăng Long TA THI NGHIEM 25632

7277 Thăng Long PHAM DUY DUC 25634

7278 Thăng Long SHINJI MARUYAMA 25657

7279 Thăng Long GO MIZUGUCHI 25658

7280 Thăng Long MURAMATSU MINORU 25665

7281 Thăng Long SHIROSAKI MARI 25666

7282 Thăng Long DO THI HUYEN 25677

7283 Thăng Long NGUYEN MINH PHUONG 25678

7284 Thăng Long DOAN VAN TRUNG 25682

7285 Thăng Long NGUYEN TRAN HOANG 25759

7286 Thăng Long NGUYEN THI THU PHUONG 25777

7287 Thăng Long PHAM HUY THONG 25792

7288 Thăng Long NGUYEN PHUONG THAO 25801

7289 Thăng Long DINH LE TUAN ANH 25906

7290 Thăng Long NGUYEN THI DOAN TRANG 25998

7291 Thăng Long NGUYEN THANH NINH 26065

7292 Thăng Long DOAN VAN TRUNG 26074

7293 Thăng Long AKIHIKO KITAMURA 26100

7294 Thăng Long NGUYEN THI HANH 26129

7295 Thăng Long KENICHIRO AOKI 26139

7296 Thăng Long TOKIWA YOSHIFUMI 26140

7297 Thăng Long KENJI NAGAI 26141

7298 Thăng Long NGUYEN VAN LUC 26206

7299 Thăng Long LE THU HUONG 26209

7300 Thăng Long PHAM HUY THONG 26222

7301 Thăng Long TA THI HUONG 26236

7302 Thăng Long HOANG VAN CO 26323

7303 Thăng Long DOAN HOAI THANH 26366

7304 Thăng Long NGUYEN NHU TUAN 26427

7305 Thăng Long PHAM THI MAI HUONG 26428

7306 Thăng Long NGUYEN BINH DUONG 26429

7307 Thăng Long DINH THI VIET HA 26430

7308 Thành Công DINH MANH CUONG 270

7309 Thành Công LE VAN THUONG 343

7310 Thành Công LE THI PHUONG HANH 490

7311 Thành Công VU BICH HANH 731

7312 Thành Công DINH THI VAN CHI 962

122

Page 123: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7313 Thành Công NGUYEN VIET DUNG 1283

7314 Thành Công TRAN XUAN THUONG 1454

7315 Thành Công NGUYEN THANH QUYEN 1560

7316 Thành Công NGUYEN THI LAN HUONG 1565

7317 Thành Công OCHI KOJI 1583

7318 Thành Công HO THI THANH TAM 1740

7319 Thành Công VU THI THANH PHUONG 1797

7320 Thành Công VU DUC ANH 2327

7321 Thành Công TRAN NGOC HA 2329

7322 Thành Công VU BICH HANH 2347

7323 Thành Công KHUC NGOC KHANH 2364

7324 Thành Công NGUYEN THI THANH MAI 2906

7325 Thành Công LE THI PHUONG HANH 3816

7326 Thành Công JEON KYUNG HWAN 4071

7327 Thành Công NGUYEN VAN DUNG 4107

7328 Thành Công PHAM THI THANH 4123

7329 Thành Công LE DUC MINH 4639

7330 Thành Công NGUYEN HUU HOANG 5025

7331 Thành Công DOI XUAN SU 5049

7332 Thành Công DUONG THI HOA 5159

7333 Thành Công NAM TAEKUO 5228

7334 Thành Công BARIA GHEADJI MARIUS 5869

7335 Thành Công TRAN THI TUYET 6149

7336 Thành Công PHAN SEN UYEN 6577

7337 Thành Công NGO TUAN ANH 6988

7338 Thành Công NGUYEN THI THAO 7461

7339 Thành Công LUU CHI THANH 7573

7340 Thành Công PHAN THANH MAI 7574

7341 Thành Công VU THI THANH PHUONG 7939

7342 Thành Công NGUYEN THI LAN HUONG 8007

7343 Thành Công LE THANH HUONG 8370

7344 Thành Công HOANG THI NGOC MAI 9060

7345 Thành Công HUYNH QUYET THANG 9085

7346 Thành Công PHAM CONG TU 9161

7347 Thành Công NGUYEN XUAN THINH 9297

7348 Thành Công GARRO ANNE 9409

7349 Thành Công DAO PHONG CHAU 9505

7350 Thành Công TAKASHI KAMO 9566

7351 Thành Công OZAWA MAKOTO 9623

7352 Thành Công DONG THI LAN HUONG 9741

7353 Thành Công WANG HONG BIN 10045

7354 Thành Công PHAM HUNG 10384

7355 Thành Công LE VAN TRUONG 11604

7356 Thành Công NGUYEN THI HA 11991

7357 Thành Công TRUONG DUC HUNG 12937

7358 Thành Công VUONG DINH LAM 13206

7359 Thành Công NGUYEN THI HUONG 13355

7360 Thành Công BUI HUY DUC 13409

7361 Thành Công MAI NGUYEN THUY DUONG 14023

7362 Thành Công NGUYEN THI PHUONG MAI 15484

7363 Thành Công KALCU ZDENEK 15600

7364 Thành Công NGUYEN THI THU HIEN 15690

7365 Thành Công NGUYEN THI THO 15925

7366 Thành Công TRAN HONG QUAN 16113

7367 Thành Công NGUYEN HONG GIANG 16114

7368 Thành Công DO TU ANH 16186

7369 Thành Công DAO NAM LUONG 16470

7370 Thành Công ONODERA NATSUKI 16778

7371 Thành Công ASAI YUICHIRO 16886

7372 Thành Công KAMIYA REIKO 16887

123

Page 124: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7373 Thành Công GOTO KEIKO 16888

7374 Thành Công HOANG TRONG TUAN 17386

7375 Thành Công NGUYEN THANH TRUNG 17529

7376 Thành Công LE VIET PHUC 17532

7377 Thành Công TRAN THI THANH HOA 17565

7378 Thành Công FARIS AZMI FARIS SHOMMAS 17573

7379 Thành Công NGUYEN ANH TUAN 17750

7380 Thành Công LE THI PHUONG HANH 17855

7381 Thành Công THIEU QUANG TUAN 17913

7382 Thành Công NGUYEN HONG GIANG 18615

7383 Thành Công NGUYEN THI MINH 18706

7384 Thành Công LE THI KIM OANH 18828

7385 Thành Công NGUYEN THE ANH 18905

7386 Thành Công TRAN DUY LAN 19340

7387 Thành Công ASHLEY JULIETTE LARACY 19703

7388 Thành Công NGUYEN MINH KHANH 19892

7389 Thành Công TERAMOTO MINORU 20135

7390 Thành Công MIYAZAWA MICHIO 20272

7391 Thành Công LE VAN LAM 21010

7392 Thành Công HA THI HUONG 21116

7393 Thành Công HOANG ANH 21128

7394 Thành Công PHAM HONG GIANG 21151

7395 Thành Công TRAN DUC MINH 21176

7396 Thành Công NGO THI NGOAN 21190

7397 Thành Công PHAM VAN HUAN 21218

7398 Thành Công NGUYEN NGOC HA 21234

7399 Thành Công NGUYEN THI THU HANG 21290

7400 Thành Công NGUYEN TUONG PHAN 21291

7401 Thành Công BUI TAN YEN 21313

7402 Thành Công TRAN CAO QUY 21377

7403 Thành Công DAO VINH THANG 21390

7404 Thành Công TRAN TRUNG 21391

7405 Thành Công NGUYEN THI HOA 21394

7406 Thành Công LE THANH QUANG 21395

7407 Thành Công VO THANH QUANG 21403

7408 Thành Công NGUYEN TRAN DUY 21415

7409 Thành Công NGUYEN TRAN DUY 21426

7410 Thành Công VU TIEN QUYET 21428

7411 Thành Công VU TIEN QUYET 21430

7412 Thành Công VU TIEN QUYET 21433

7413 Thành Công DANG NGOC TUYEN 21434

7414 Thành Công PHAN THI HOANG MAI 21473

7415 Thành Công NGUYEN HONG QUAN 21492

7416 Thành Công NGUYEN THI XUAN 21519

7417 Thành Công NGUYEN HONG QUAN 21604

7418 Thành Công NGUYEN THI THAO 21616

7419 Thành Công DIEP HAI PHONG 21632

7420 Thành Công NGUYEN THI THANH PHUONG 21638

7421 Thành Công TRAN VAN THINH 21648

7422 Thành Công LE THI PHUONG HANH 21650

7423 Thành Công NGUYEN TRIEU THUY NGA 21655

7424 Thành Công NGUYEN THANH BINH 21657

7425 Thành Công LUU TRUONG THO 21685

7426 Thành Công TERAMOTO MINORU 21700

7427 Thành Công NGUYEN NGOC VAN 21737

7428 Thành Công LE QUOC VINH 21799

7429 Thành Công LAI THI THU HA 22385

7430 Thành Công TRUONG THI HIEN 22419

7431 Thành Công NGUYEN THI MINH ANH 22430

7432 Thành Công VU VAN DAT 22438

124

Page 125: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7433 Thành Công DAO DUY NAM 22461

7434 Thành Công NGUYEN VAN KHIEM 22470

7435 Thành Công HOANG THU HA 22597

7436 Thành Công TO THANH BINH 22621

7437 Thành Công NGUYEN THI HONG VAN 22651

7438 Thành Công VU DAO HUNG 22664

7439 Thành Công TRUONG QUOC NGHI 22760

7440 Thành Công LE THE LONG 22777

7441 Thành Công DINH QUANG HOAN 22826

7442 Thành Công NGUYEN PHUONG ANH 22835

7443 Thành Công THAI NGUYET QUE 22836

7444 Thành Công NGUYEN THI MINH THU 22870

7445 Thành Công DOI XUAN SU 22880

7446 Thành Công NGUYEN PHUONG LINH 22950

7447 Thành Công TRAN QUOC LONG 22971

7448 Thành Công LE VAN QUYNH 23064

7449 Thành Công PHAM QUANG HAI 23095

7450 Thành Công HA THI MAI DUNG 23510

7451 Thành Công TRAN THI MINH THU 23519

7452 Thành Công NGUYEN THU NGA 23522

7453 Thành Công NGUYEN VAN HUNG 23565

7454 Thành Công NGUYEN VAN HANH 23600

7455 Thành Công LE THI BICH THAO 23629

7456 Thành Công VI THI QUOC KHANH 23630

7457 Thành Công NGUYEN HAI YEN 23679

7458 Thành Công DO QUANG SANG 23729

7459 Thành Công NGUYEN THI THANH TRA 23850

7460 Thành Công NGUYEN THI THANH TRA 23851

7461 Thành Công NGUYEN THI HUONG GIANG 23852

7462 Thành Công NGUYEN THI HUONG GIANG 23853

7463 Thành Công NGUYEN THI HANG 23886

7464 Thành Công NGUYEN VAN TU 23889

7465 Thành Công BUI THI DUYEN 23906

7466 Thành Công HOANG VAN NUI 23913

7467 Thành Công NGUYEN THUY LINH 23938

7468 Thành Công HOANG THI HAI HA 23940

7469 Thành Công PHAM QUANG DUNG 24005

7470 Thành Công NGUYEN THI TAM 24012

7471 Thành Công BUI QUOC ANH 24042

7472 Thành Công PHAM THI QUYNH MAI 24066

7473 Thành Công NGUYEN VAN NHUONG 24105

7474 Thành Công BUI THI MINH KHUE 24146

7475 Thành Công NGUYEN SON TUNG 24147

7476 Thành Công NGUYEN VIET BAC 24149

7477 Thành Công MR KOJI HIROTA 91A NGUYEN CHI THANH 24322

7478 Thành Công AN THI QUY 24596

7479 Thành Công NGUYEN PHUONG LIEN 24617

7480 Thành Công NGUYEN KIM NU THAO 24650

7481 Thành Công VI THI QUOC KHANH 24669

7482 Thành Công NGUYEN THI HUYEN TRANG 24679

7483 Thành Công VO THI KIEU 24715

7484 Thành Công VI THI QUOC KHANH 24717

7485 Thành Công MA THU THUY 24745

7486 Thành Công NGUYEN MAI HUONG 24746

7487 Thành Công NGUYEN MINH HANH 24748

7488 Thành Công VI THI QUOC KHANH 24769

7489 Thành Công PHAM CONG TU 24778

7490 Thành Công LE THI THUY HANG 24836

7491 Thành Công HOANG TRUNG DUONG 24929

7492 Thành Công NGUYEN HAI NAM 25026

125

Page 126: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7493 Thành Công NGUYEN VAN NHUONG 25143

7494 Thành Công TRAN THI HONG ANH 25144

7495 Thành Công NGUYEN THI HA THUY 25167

7496 Thành Công LE VAN TRUONG 25596

7497 Thành Công DINH MANH CUONG 25601

7498 Thành Công LE VAN THUONG 25631

7499 Thành Công TRAN TUAN ANH 25646

7500 Thành Công HOANG LINH 25786

7501 Thành Công PHAM LUONG HIEN 25803

7502 Thành Công HOANG ANH 25858

7503 Thành Công NGUYEN DUC HOA 25884

7504 Thành Công HA THI HAI LY 25950

7505 Thành Công DOAN QUOC HUY 26005

7506 Thành Công MAI THI HONG 26010

7507 Thành Công OCHI KOJI 26031

7508 Thành Công OKINO TADASHI 26032

7509 Thành Công THAI THI MINH 26043

7510 Thành Công BUI HOAI THU 26045

7511 Thành Công LAM THUY LINH 26082

7512 Thành Công DO HOAI NAM 26137

7513 Thành Công SASAOKA YOSHIMI 26138

7514 Thành Công SATO SHINICHI 26161

7515 Thành Công DINH VIET BAC 26196

7516 Thành Công VI THI QUOC KHANH 26256

7517 Thành Công YANAGIHARA NAOHIDE 26374

7518 Thành Công LE THI BICH THAO 26432

7519 Thanh Hóa VO THI VUI 2950

7520 Thanh Hóa VU THI DANG 3510

7521 Thanh Hóa DANG THI HAI YEN 21370

7522 Thanh Hóa DOAN THI LINH 22641

7523 Thanh Hóa LUU VAN DUONG 22642

7524 Thanh Hóa TRAN THI LOAN 22820

7525 Thanh Hóa NGHIEM THI LAN HUONG 23073

7526 Thanh Hóa NGUYEN THI YEN 23986

7527 Thanh Hóa VU THI BONG 25205

7528 Thanh Hóa LE THI THANH PHUONG 26347

7529 Thanh Xuân VU MAN H KY 225

7530 Thanh Xuân VU MAN H KY 1109

7531 Thanh Xuân VU THI THANH TOAN 2926

7532 Thanh Xuân DINH THI NGOI 4784

7533 Thanh Xuân CHU TRONG TRI 6488

7534 Thanh Xuân TRIEU BICH NHU 6491

7535 Thanh Xuân NGUYEN THI NGOC LAN 8450

7536 Thanh Xuân NGUYEN VAN QUAN 8460

7537 Thanh Xuân DINH THI LAN ANH 12557

7538 Thanh Xuân NGOC VAN PHAN 12559

7539 Thanh Xuân TRAN NGOC TUAN. 12562

7540 Thanh Xuân TRUONG THU NGAN 13229

7541 Thanh Xuân Thai Duy Quyen 14996

7542 Thanh Xuân LE THI MAI 15899

7543 Thanh Xuân BUI THI HONG GAM 16400

7544 Thanh Xuân VU MAN H KY 17437

7545 Thanh Xuân VUONG THI THU HUYEN 17937

7546 Thanh Xuân THAN VAN DAT 18433

7547 Thanh Xuân NGUYEN TIEN DUC 19797

7548 Thanh Xuân DO THI THU THUAN 21240

7549 Thanh Xuân LAM DUC QUYEN 21254

7550 Thanh Xuân NGUYEN THI DONG 21362

7551 Thanh Xuân DINH TUAN LINH 21368

7552 Thanh Xuân DINH TUAN LINH 21411

126

Page 127: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7553 Thanh Xuân DINH TUAN LINH 21413

7554 Thanh Xuân DINH TUAN LINH 21416

7555 Thanh Xuân DANG THI TAM 21661

7556 Thanh Xuân Dinh Tuan Linh 22124

7557 Thanh Xuân TRAN BA DUY 22125

7558 Thanh Xuân HA HUY HUU 22366

7559 Thanh Xuân NGUYEN THI YEN 22409

7560 Thanh Xuân NGUYEN THI HANG 22549

7561 Thanh Xuân DO THI MY LIEN 22703

7562 Thanh Xuân NGO DUC PHONG 22717

7563 Thanh Xuân LE THI HONG LIEN 22763

7564 Thanh Xuân NGUYEN VAN THUAN 22964

7565 Thanh Xuân TRAN MINH CHAU 23878

7566 Thanh Xuân TRAN VAN HIEP 24132

7567 Thanh Xuân DO THI MINH SON 24178

7568 Thanh Xuân NGUYEN THANH HA 24670

7569 Thanh Xuân PHAN THI THU HIEN 24827

7570 Thanh Xuân LE THI HONG LIEN 24977

7571 Thanh Xuân TRAN THI NGOC NGA 25016

7572 Thanh Xuân VU HONG THAI 25130

7573 Thanh Xuân NGUYEN TIEN DUC 25575

7574 Thanh Xuân LE DUC VAN 25753

7575 Thanh Xuân NGUYEN NAM AN 26166

7576 Thanh Xuân NGUYEN DIEU LINH 26233

7577 Thanh Xuân NGUYEN THI DIEP 26274

7578 Thanh Xuân NGUYEN THI NHU BINH 26278

7579 Thanh Xuân NGUYEN DIEU LINH 26292

7580 Thanh Xuân NGUYEN THI YEN 26304

7581 Thủ Đức TRUONG VAN PHUC 566

7582 Thủ Đức ROAN THAI TRUNG 1255

7583 Thủ Đức VO THANH TAI 1276

7584 Thủ Đức LIAO,YUNG MIN 1290

7585 Thủ Đức VU THI HONG 1632

7586 Thủ Đức HEAN NGAUV 1739

7587 Thủ Đức LE NGUYEN PHONG GIAO 2580

7588 Thủ Đức MAI VU HUY 3541

7589 Thủ Đức NGUYEN THANH MINH 3863

7590 Thủ Đức LE CHI HANH 4083

7591 Thủ Đức DAO THI VAN 4153

7592 Thủ Đức LY DUY KY 4476

7593 Thủ Đức LE THI MY 4708

7594 Thủ Đức BUI QUOC CANH 4908

7595 Thủ Đức TRAN VAN HUNG 5120

7596 Thủ Đức DANG QUOC DUNG 5126

7597 Thủ Đức NGUYEN HOANG THANH TUNG 5737

7598 Thủ Đức TRAN THI KIM TRANG 7575

7599 Thủ Đức TRUONG QUANG THAO 7577

7600 Thủ Đức NGUYEN DUC HUNG 7824

7601 Thủ Đức HONG TIANDENG 8177

7602 Thủ Đức NHU THI NGOC QUY 8415

7603 Thủ Đức TRINH NGOC VU 9165

7604 Thủ Đức TRUONG VAN PHUC 9504

7605 Thủ Đức TRAN HAI BANG 9582

7606 Thủ Đức MAI THI NGOC YEN 9681

7607 Thủ Đức NONG DUC TRUONG SINH 9897

7608 Thủ Đức TRAN DINH HUNG 10191

7609 Thủ Đức NGUYEN THI HOANG TAM 10442

7610 Thủ Đức LE THI MY 10535

7611 Thủ Đức LE THI THUY PHUONG 10705

7612 Thủ Đức NGUYEN THI THU TRANG 10886

127

Page 128: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7613 Thủ Đức PHAN THUY PHUONG DAI 11215

7614 Thủ Đức NGUYEN MY LINH 11601

7615 Thủ Đức NGUYEN QUANG TUONG 12971

7616 Thủ Đức NGUYEN QUANG TUONG 12974

7617 Thủ Đức XU SHAOWEN 13196

7618 Thủ Đức CHEN HAI RONG 13198

7619 Thủ Đức LIN,TING-CHING 13304

7620 Thủ Đức MAI VU HUY 14009

7621 Thủ Đức LE THI THANH TAM 14166

7622 Thủ Đức TRAN THI TUYET TRINH 16826

7623 Thủ Đức NGUYEN VAN VA 17338

7624 Thủ Đức NGUYEN THI HOANG YEN 17340

7625 Thủ Đức LE THI ANH NGUYET 17907

7626 Thủ Đức NGUYEN DUC HUNG 17984

7627 Thủ Đức HUYNH THAI CUONG 18151

7628 Thủ Đức PHAM DUC DUNG 18152

7629 Thủ Đức MAI THANH HAI 18153

7630 Thủ Đức NGUYEN PHUOC NGUYEN 18154

7631 Thủ Đức NGUYEN QUOC TOAN 18156

7632 Thủ Đức TRAN HUU CHAU 18729

7633 Thủ Đức TRAN THI NO 18732

7634 Thủ Đức LE THI LIEN 18774

7635 Thủ Đức NGUYEN THI THANH 19307

7636 Thủ Đức DAU NGUYET MINH 20158

7637 Thủ Đức NGUYEN THI THU HANH 20391

7638 Thủ Đức HUYNH BA DUY 20837

7639 Thủ Đức TIEN DAT NGUYEN 20841

7640 Thủ Đức PHAM NGOC QUYNH GIAO 20846

7641 Thủ Đức NGUYEN NGOC SI 21336

7642 Thủ Đức DAO THI THUY DUONG 21337

7643 Thủ Đức LE DINH THAO 21360

7644 Thủ Đức LE THI DIEM TRANG 21884

7645 Thủ Đức NGUYEN DUC TUC 22567

7646 Thủ Đức LAGBO LOPEZ REYNALDO 22652

7647 Thủ Đức DIEP VAN THANH 22872

7648 Thủ Đức TRAN THI KIEM PHUNG 22884

7649 Thủ Đức VU THANH HUNG 22926

7650 Thủ Đức PHAM VAN DANH 23071

7651 Thủ Đức LE THI DIEM TRANG 23087

7652 Thủ Đức TRAN THI THU NGAN 23548

7653 Thủ Đức LE MINH TUYEN 23582

7654 Thủ Đức LE THI MY 23611

7655 Thủ Đức DANG THI LINH TRANG 23639

7656 Thủ Đức PHAN THI THUY LIEN 23644

7657 Thủ Đức TRUONG THI HONG 23685

7658 Thủ Đức NGUYEN MANH CHIEN 23982

7659 Thủ Đức TRAN THI BICH THUY 24052

7660 Thủ Đức LUONG XUAN THUAN 24064

7661 Thủ Đức NGUYEN THI LE HANG 24160

7662 Thủ Đức LE THI DIEM TRANG 24193

7663 Thủ Đức DANG THI NGOC BICH 24628

7664 Thủ Đức VU BA DUONG 24661

7665 Thủ Đức DANG THI LINH TRANG 24713

7666 Thủ Đức NGUYEN DUC TUC 24756

7667 Thủ Đức TRAN BE NAM 24976

7668 Thủ Đức NGUYEN THI DUNG 24984

7669 Thủ Đức LE NGUYEN PHONG GIAO 25056

7670 Thủ Đức PHAM THI ANH VAN 25062

7671 Thủ Đức TRAN THI MAI LY 25082

7672 Thủ Đức NGUYEN VAN TUAN 25085

128

Page 129: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7673 Thủ Đức LA QUANG TRI 25113

7674 Thủ Đức NGUYEN THI ANH HIEN 25152

7675 Thủ Đức LE THI DIEM TRANG 25215

7676 Thủ Đức HUYNH THI KIM NGAN 25598

7677 Thủ Đức DO THUY LOAN 25599

7678 Thủ Đức DAM THU HOAI 25751

7679 Thủ Đức LE QUANG THIEN 25848

7680 Thủ Đức NGUYEN VAN THUY 26219

7681 Tiền Giang LE THI PHUONG NGOC 1292

7682 Tiền Giang NGUYEN THI LOAN 3561

7683 Tiền Giang LE THI KIM MINH 4833

7684 Tiền Giang NGUYEN THI DIEP 6035

7685 Tiền Giang LE THI KIM TRUONG 8135

7686 Tiền Giang NGUYEN THI MY LINH 9344

7687 Tiền Giang LE THI KIM TRUONG 12022

7688 Tiền Giang KAZUYOSHI YUASA 14322

7689 Tiền Giang NGUYEN THI ANH DAO 15962

7690 Tiền Giang LE THI KIM MINH 16620

7691 Tiền Giang NGUYEN THANH LONG 18755

7692 Tiền Giang BUI VAN HOANG 21170

7693 Tiền Giang NGUYEN TUAN NGUYEN 21489

7694 Tiền Giang TIEU NGAN DINH 22522

7695 Tiền Giang LE THI NGOC DIEM 22599

7696 Tiền Giang LE VAN HUYEN 22602

7697 Tiền Giang LE THANH VAN 22738

7698 Tiền Giang NGUYEN THI THANH THUY 22851

7699 Tiền Giang NGUYEN DUY XUAN 22895

7700 Tiền Giang HUYNH THI THAO 23554

7701 Tiền Giang TRAN VAN HIEN 24036

7702 Tiền Giang PHAN HOANG AN 24086

7703 Tiền Giang LE THI PHUONG NGOC 24951

7704 Tiền Giang NGUYEN THI MAI 24980

7705 Tiền Giang NGUYEN DUY XUAN 25045

7706 Tiền Giang LE THI KIM MINH 25088

7707 Tiền Giang LE THI TUYET NGA 25617

7708 Tiền Giang NGO NGOC ANH 25820

7709 Tiền Giang NGUYEN KIM BANG 26130

7710 Tiền Giang NGUYEN THI DOAN 26182

7711 Trà Vinh DAO THI THU HUONG 1733

7712 Trà Vinh NGUYEN THI NGAN 3135

7713 Trà Vinh TRAN TOAN MY 4380

7714 Trà Vinh NGUYEN BICH VAN 4502

7715 Trà Vinh TIEN THI CUC 7701

7716 Trà Vinh TRAN THANH PHONG 8317

7717 Trà Vinh TANG XUAN MAI 9216

7718 Trà Vinh TANG XUAN MAI 12319

7719 Trà Vinh LUONG THI THANH HUONG 18463

7720 Trà Vinh DUONG THI HOANG ANH 23879

7721 Trà Vinh DAO THI THU HUONG 24826

7722 Trà Vinh NGUYEN VAN TRUYEN 25761

7723 Trà Vinh TRAN THI THEM 26327

7724 Trung Đô LE DUC DUNG 331

7725 Trung Đô NGUYEN THI HONG 1864

7726 Trung Đô LE HAI CHAN 7756

7727 Trung Đô CHU THI THANH GIANG 8281

7728 Trung Đô NGUYEN VAN TICH 10518

7729 Trung Đô NGUYEN DINH SUU 11186

7730 Trung Đô NGUYEN THI NHUNG 15950

7731 Trung Đô NGUYEN THI HUONG 17046

7732 Trung Đô NGUYEN HUU THO 20343

129

Page 130: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7733 Trung Đô NGUYEN THI QUYNH TRANG 21764

7734 Trung Đô TRAN THI MAI 21840

7735 Trung Đô NGUYEN THI TAM 21866

7736 Trung Đô HOANG XUAN SOA 23072

7737 Trung Đô TRAN TRONG HAU 25033

7738 Trung Đô NGUYEN THI LAM 25913

7739 Trung Đô NGUYEN THI HONG 26448

7740 Việt Trì LUONG THI HOI 6135

7741 Việt Trì LUONG THI HOI 7163

7742 Việt Trì VU THI THU HA 7828

7743 Việt Trì NGUYEN THI HONG VAN 7830

7744 Việt Trì TRINH THI MINH HA 13452

7745 Việt Trì LE TUAN TRA 21831

7746 Việt Trì CAO THI LOAN 21871

7747 Việt Trì LE XUAN THU 22615

7748 Việt Trì NGUYEN TIEN BO 23813

7749 Vinh VO THANH HIEU 623

7750 Vinh NGUYEN THI KIM YEN 666

7751 Vinh NGUYEN THI HUONG 694

7752 Vinh TRUONG THI HONG NHUAN 901

7753 Vinh NGUYEN CONG TRUONG 913

7754 Vinh DINH THI LUONG 1333

7755 Vinh NGUYEN THI HUONG 1652

7756 Vinh DUONG VAN LAM 1673

7757 Vinh NGUYEN THI THOA 1789

7758 Vinh LE THI HANG 1866

7759 Vinh LE THI THUY 2398

7760 Vinh NGUYEN VAN BINH 2646

7761 Vinh NGUYEN THI DUYEN 2813

7762 Vinh NGUYEN THI HOA 2928

7763 Vinh NGUYEN PHAN THU HANG 2929

7764 Vinh NGUYEN DINH XUAN 2930

7765 Vinh PHAN THI THANH 2935

7766 Vinh HA QUANG THANG 2943

7767 Vinh HA QUANG THANG 2944

7768 Vinh PHAN THI THO 3811

7769 Vinh DANG THI DUNG 3866

7770 Vinh TRAN DONG GIANG 3942

7771 Vinh LE THI LOAN 4130

7772 Vinh NGUYEN THI THU 4145

7773 Vinh HOANG VAN HUONG 4611

7774 Vinh THAI VAN TAI 4791

7775 Vinh VO SI DIEP 5287

7776 Vinh NGUYEN DINH CHUONG 5342

7777 Vinh TRAN VAN PHUC 5393

7778 Vinh LE THI HONG LOI 5409

7779 Vinh NGUYEN MY HOAN 5410

7780 Vinh LIN CHIU YUNG 5854

7781 Vinh TRAN THI HOA 6083

7782 Vinh NGUYEN THANH HAI 6089

7783 Vinh NGUYEN BAC VINH 6282

7784 Vinh PHAM HANH NGUYEN 6290

7785 Vinh PHAN TRUNG THIEN 6374

7786 Vinh NGUYEN THI CU 6543

7787 Vinh NGUYEN DINH MINH 7200

7788 Vinh NGUYEN THANH HAI 7204

7789 Vinh DANG THI DAO 7315

7790 Vinh NGUYEN THI TAN 7624

7791 Vinh NGUYEN HOANG ANH 7816

7792 Vinh DAO VAN HUNG 7853

130

Page 131: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7793 Vinh LUU DUC VINH 8021

7794 Vinh TRAN THI LIEN HOA 8071

7795 Vinh HO THI DUNG 8211

7796 Vinh NGUYEN THI DUYEN 8275

7797 Vinh NGUYEN THI THUY TRANG 8327

7798 Vinh PHAN THI THANH 8462

7799 Vinh PHAN THI THANH 8475

7800 Vinh NGUYEN THI LAM 9580

7801 Vinh NGUYEN HOANG ANH 9638

7802 Vinh NGUYEN NHU QUANG 9768

7803 Vinh NGUYEN VAN TRUNG 9878

7804 Vinh TRAN THI LIEN 9879

7805 Vinh TRAN THI OANH 9881

7806 Vinh NGUYEN THI HOAI 9901

7807 Vinh DUONG VAN TRAM 9920

7808 Vinh NGUYEN THI CANH 10808

7809 Vinh DAU THI HUONG 10866

7810 Vinh NGUYEN THI DUYEN 10917

7811 Vinh NGUYEN THI THANH 10949

7812 Vinh NGUYEN THI HUONG 10954

7813 Vinh TRAN HUU KHOA 11190

7814 Vinh NGUYEN THI THANH HIEN 11191

7815 Vinh HA QUANG DAN 11196

7816 Vinh NGUYEN VAN THANH 11202

7817 Vinh NGUYEN VAN TRI 11210

7818 Vinh CAO THI TUYET 11689

7819 Vinh NGUYEN TRONG AT 12170

7820 Vinh CHU THI HUONG 12188

7821 Vinh NGUYEN THI NHUNG 12190

7822 Vinh NGUYEN VAN VIEN 12228

7823 Vinh NGUYEN ANH TUYET 12787

7824 Vinh LIN CHIU YUNG 12840

7825 Vinh NGUYEN VAN KHUE 12899

7826 Vinh NGUYEN HUU VIET 13449

7827 Vinh LE THI YEN 14155

7828 Vinh HO DINH QUY 14190

7829 Vinh LE THI MINH 14395

7830 Vinh NGUYEN THI PHUONG 14437

7831 Vinh NGUYEN THI DUYEN 14454

7832 Vinh VO THI DUNG 14486

7833 Vinh DANG DINH 14616

7834 Vinh LIN CHIU YUNG 15309

7835 Vinh HOANG THI YEN 15347

7836 Vinh TRINH THI QUYNH TRANG 15349

7837 Vinh TRAN THI PHU 15471

7838 Vinh NGUYEN VAN DINH 15761

7839 Vinh TRAN HUU KIEU 15916

7840 Vinh HA QUANG THANG 15918

7841 Vinh VUONG THI HUYEN 15935

7842 Vinh NGUYEN THI LICH 15954

7843 Vinh NGUYEN THI DUYEN 16481

7844 Vinh NGUYEN THI TAM 16687

7845 Vinh NGUYEN THI LY 16688

7846 Vinh PHAN THI HUYEN 16689

7847 Vinh NGUYEN VAN TOAN 16690

7848 Vinh CHU THI LAN 16765

7849 Vinh HOANG THI LIEN 16766

7850 Vinh HOANG THI PHUONG 16800

7851 Vinh DUONG DINH HOA 16909

7852 Vinh NGUYEN THI HOA 16955

131

Page 132: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7853 Vinh LE THI DUNG 16974

7854 Vinh TRAN DOAN HUNG 17092

7855 Vinh LIN CHIU YUNG 17610

7856 Vinh THAI VAN TAI 17730

7857 Vinh NGUYEN THI CUC 17759

7858 Vinh LE DUC KHA 18013

7859 Vinh NGUYEN HUU VINH 18058

7860 Vinh TRUONG THI HONG NHUAN 18216

7861 Vinh LE VIET NHUNG 18222

7862 Vinh HO THI QUY 18765

7863 Vinh NGUYEN VAN THUAN 18890

7864 Vinh NGUYEN THI PHUONG 19074

7865 Vinh HOANG HUNG 19383

7866 Vinh LIN CHIU YUNG 19838

7867 Vinh PHAN THI NHI 19907

7868 Vinh NGUYEN TRI CHAU 19970

7869 Vinh NGUYEN THI NHUNG 20116

7870 Vinh NGUYEN HUU HUONG 20202

7871 Vinh PHAN THI MINH 20402

7872 Vinh NGUYEN DUC SANG 21144

7873 Vinh TRAN THI LAN 21160

7874 Vinh TRAN THI KHANH LY 21276

7875 Vinh NGUYEN THAI HOP 21323

7876 Vinh DAU TUAN ANH 21559

7877 Vinh NGUYEN THI HUE 21667

7878 Vinh NGUYEN THI HAI LY 21705

7879 Vinh TRUONG VAN THANG 21706

7880 Vinh HOANG THI HOA 21731

7881 Vinh NGUYEN VAN CHAT 21816

7882 Vinh TRAN THI OANH 21838

7883 Vinh VO THI THAO 21841

7884 Vinh VO THI SUONG 21852

7885 Vinh PHAN THI LUU 21856

7886 Vinh LE THI DUC 21879

7887 Vinh NGUYEN THI VAN HANH 22504

7888 Vinh NGUYEN THI VAN HANH 22528

7889 Vinh NGUYEN NHU QUANG 22637

7890 Vinh NGUYEN THI HA 22736

7891 Vinh LUU DUC LONG 22849

7892 Vinh VO SI DIEP 22952

7893 Vinh CHO KWANGHYUN 22970

7894 Vinh NGUYEN THI NHUNG 22977

7895 Vinh NGUYEN TRONG QUY 22979

7896 Vinh HO TIEN THANG 22995

7897 Vinh LUONG THI THUONG 23025

7898 Vinh CAO VAN HUONG 23047

7899 Vinh TRAN VAN QUANG 23048

7900 Vinh PHAN THI LUAN 23053

7901 Vinh NGUYEN THI NGAI 23054

7902 Vinh NGUYEN DUY CUNG 23521

7903 Vinh LIN CHIU YUNG 23546

7904 Vinh TRAN THI XOAN 23607

7905 Vinh LUU VAN THANH 23743

7906 Vinh VONGTHONG LAOLEE 24486

7907 Vinh NGUYEN THI HOAI THU 24602

7908 Vinh LIN CHIU YUNG 24623

7909 Vinh TRAN VAN CONG 24768

7910 Vinh LUONG THI THUONG HUYEN 24795

7911 Vinh NGUYEN THI THU HIEN 24804

7912 Vinh TRAN DONG GIANG 25035

132

Page 133: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7913 Vinh HO TUAN SAN 25090

7914 Vinh HOANG THI THAM 25110

7915 Vinh DAU VAN TUYEN 25191

7916 Vinh THAI THI LIEN 25199

7917 Vinh LE THI HANG 25200

7918 Vinh Nguyen Thai Hop 25374

7919 Vinh UNIMEX NGHE AN 25593

7920 Vinh VU ANH QUANG 25597

7921 Vinh LIN CHIU YUNG 25672

7922 Vinh NGUYEN THI VAN HANH 25744

7923 Vinh TRINH THI HONG NGOC 26165

7924 Vinh HOANG THI BINH 26216

7925 Vinh TRUONG VAN THAI 26224

7926 Vinh HO THI QUYNH 26225

7927 Vinh NGUYEN THI VAN HANH 26365

7928 Vinh THAI THI HUONG 26423

7929 Vinh PHAN THI THANH 26437

7930 Vĩnh Lộc NGO DINH TRUNG 555

7931 Vĩnh Lộc VO VAN DUNG 912

7932 Vĩnh Lộc HSU,YU-LING 1803

7933 Vĩnh Lộc CHOU-FU-YUAN 2290

7934 Vĩnh Lộc HSU,YU-LING 2800

7935 Vĩnh Lộc NGUYEN THI KHAC 3600

7936 Vĩnh Lộc NGUYEN NGOC HUYEN 4045

7937 Vĩnh Lộc PHAM THI HUE 4721

7938 Vĩnh Lộc LIU HUASHAN 4987

7939 Vĩnh Lộc NGUYEN THI HUONG 7212

7940 Vĩnh Lộc NGUYEN THI NGUYET 9111

7941 Vĩnh Lộc HSU,YU-LING 9184

7942 Vĩnh Lộc NGUYEN THI NGUYET 9279

7943 Vĩnh Lộc TRAN THI BICH PHUONG 9347

7944 Vĩnh Lộc HUYNH QUOC TRUNG 10471

7945 Vĩnh Lộc LE HONG DU 12155

7946 Vĩnh Lộc NGUYEN THI HOA 12880

7947 Vĩnh Lộc TRAN THI MAU 12958

7948 Vĩnh Lộc NGUYEN TAM DAI 13309

7949 Vĩnh Lộc HSU,YU-LING 13405

7950 Vĩnh Lộc HSU,YU-LING 13418

7951 Vĩnh Lộc HSU,YU-LING 14544

7952 Vĩnh Lộc HSU,YU-LING 14580

7953 Vĩnh Lộc TRAN LE HIEU NHU 15725

7954 Vĩnh Lộc HSU,YU-LING 18159

7955 Vĩnh Lộc HSU,YU-LING 18165

7956 Vĩnh Lộc NGUYEN THI KHAC 18866

7957 Vĩnh Lộc TRUONG THI XINH 19042

7958 Vĩnh Lộc LUONG THI THANH HANG 20194

7959 Vĩnh Lộc HO VAN DONG 21124

7960 Vĩnh Lộc MAI DUC TOAN 21245

7961 Vĩnh Lộc DUONG THI TUOI 21305

7962 Vĩnh Lộc TRAN HUU NGHI 21761

7963 Vĩnh Lộc HO VAN LO 21781

7964 Vĩnh Lộc LE MINH ANH 22104

7965 Vĩnh Lộc NGUYEN HUU DUNG 22545

7966 Vĩnh Lộc CHIA LEN 22670

7967 Vĩnh Lộc NGO XUAN TY 22793

7968 Vĩnh Lộc DO QUACH HOE 22821

7969 Vĩnh Lộc HO VAN LO 22854

7970 Vĩnh Lộc NGUYEN THI QUYNH NHU 22914

7971 Vĩnh Lộc NGUYEN THI THU 22955

7972 Vĩnh Lộc VO VAN DUNG 23079

133

Page 134: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

7973 Vĩnh Lộc NGUYEN THI THANH MINH 23557

7974 Vĩnh Lộc NGUYEN THI KIM PHUOC 23840

7975 Vĩnh Lộc PHAN THI KIM THUY 23846

7976 Vĩnh Lộc NINH THI THU TRANG 24615

7977 Vĩnh Lộc NGUYEN THI THUONG HOAI 24649

7978 Vĩnh Lộc THAI THI THU DAO 24851

7979 Vĩnh Lộc NGUYEN HOANG HUY 25024

7980 Vĩnh Lộc NGUYEN THI QUYNH NHU 25114

7981 Vĩnh Lộc PHAM NGUYET KHANH CHI 25738

7982 Vĩnh Lộc NGUYEN THI NGUYET 25813

7983 Vĩnh Lộc THAI THI THU DAO 25824

7984 Vĩnh Lộc TRAN NGOC VINH 25839

7985 Vĩnh Lộc NGO DINH TRUNG 25949

7986 Vĩnh Lộc NGUYEN THI LOC UYEN 25979

7987 Vĩnh Lộc KIEU THI THANH BINH 26237

7988 Vĩnh Lộc NGUYEN TRI PHUONG 26330

7989 Vĩnh Lộc TRAN THAI DIEN 26363

7990 Vĩnh Long HUYNH PHUONG THAO 1372

7991 Vĩnh Long HO TRONG SANG 4825

7992 Vĩnh Long NGUYEN TRONG HUU 5040

7993 Vĩnh Long NGUYEN THI MUOI 5403

7994 Vĩnh Long PHAM THI PHU 7712

7995 Vĩnh Long LE QUI MINH 9137

7996 Vĩnh Long VON STEINKWICH FALK 18795

7997 Vĩnh Long TRAN THI HONG VAN 20056

7998 Vĩnh Long NGUYEN THI THUY AN 20353

7999 Vĩnh Long DANG NGOC HOANG LONG 21194

8000 Vĩnh Long THAI THI TIEM 21498

8001 Vĩnh Long NGUYEN THI THANH HANG 21576

8002 Vĩnh Long DAO VAN HUNG 22862

8003 Vĩnh Long LE THI HOA 23700

8004 Vĩnh Long VO ANH TUAN 24798

8005 Vĩnh Phúc DO KHAC VAN 1603

8006 Vĩnh Phúc SAKAI KOJI 4618

8007 Vĩnh Phúc PHUNG THI HIEN 6293

8008 Vĩnh Phúc NGUYEN THI YEN 7855

8009 Vĩnh Phúc TA THI HOANG YEN 8373

8010 Vĩnh Phúc TA THI HOANG YEN 17016

8011 Vĩnh Phúc PHAM THI THU NGA 17723

8012 Vĩnh Phúc TRINH THI NHIEN 18251

8013 Vĩnh Phúc NGUYEN XUAN DA 18253

8014 Vĩnh Phúc LUU CHUNG TUYEN 21431

8015 Vĩnh Phúc BANH HAI NINH 21535

8016 Vĩnh Phúc TRAN THI VIET OANH 21677

8017 Vĩnh Phúc LEONORA GOITE TEOPE 21732

8018 Vĩnh Phúc NGUYEN VAN QUY 22370

8019 Vĩnh Phúc NGUYEN VAN HA 22746

8020 Vĩnh Phúc TRAN THI VIET OANH 23858

8021 Vĩnh Phúc TA THI HOANG YEN 23877

8022 Vĩnh Phúc WU, HSIN-TUNG 24047

8023 Vĩnh Phúc NGUYEN MANH TOAN 24716

8024 Vĩnh Phúc NGO THI HONG THAM 26287

8025 Vĩnh Phúc NGO THI HONG THAM 26288

8026 Vũng Tàu HOANG VAN HIEN 111

8027 Vũng Tàu NGUYEN TIEN SY 117

8028 Vũng Tàu PHAM MY DAO 123

8029 Vũng Tàu PHAM DINH LUC 124

8030 Vũng Tàu NGUYEN THI THUY 125

8031 Vũng Tàu NGUYEN THI HOANG YEN 131

8032 Vũng Tàu TRAN TUYET MO 230

134

Page 135: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

8033 Vũng Tàu HANS-DIETER GERLITZ 339

8034 Vũng Tàu NESTERENKO VASYL 364

8035 Vũng Tàu LE THI HONG CHI 406

8036 Vũng Tàu TRAN VAN TRUNG 420

8037 Vũng Tàu TON BAY 513

8038 Vũng Tàu TRAN THI TUYET PHUONG 525

8039 Vũng Tàu NGUYEN THI BONG 534

8040 Vũng Tàu NGUYEN THI NGUYET NGA 717

8041 Vũng Tàu NGUYEN THI NGOC NHUNG 871

8042 Vũng Tàu MIRKO 987

8043 Vũng Tàu TRAN VAN THEU 993

8044 Vũng Tàu Ho Van Khoai 1241

8045 Vũng Tàu NGUYEN HOANG KY 1260

8046 Vũng Tàu DAMIEN MORAN 1419

8047 Vũng Tàu NGUYEN PHUC VINH 1457

8048 Vũng Tàu LE THI THANH 1554

8049 Vũng Tàu TRAN THI TUYET NHU 1606

8050 Vũng Tàu LE THI XUAN DAO 1611

8051 Vũng Tàu BUI VAN SINH 1711

8052 Vũng Tàu NGUYEN THI LUA 1716

8053 Vũng Tàu HUYNH THI THUY TRANG 1732

8054 Vũng Tàu ARNEL JAVAL CRUZ 1770

8055 Vũng Tàu TRAN THANH HIEU 2094

8056 Vũng Tàu NGUYEN THI THU 2101

8057 Vũng Tàu LIONEL VIVIAN SAYER 2453

8058 Vũng Tàu VU THI HUE 2470

8059 Vũng Tàu TRAN BINH DINH 2574

8060 Vũng Tàu HUYNH THI LAN ANH 2605

8061 Vũng Tàu LADISLAV LINDER 2837

8062 Vũng Tàu HUYNH THI LAN ANH 2862

8063 Vũng Tàu DUDLEY DAVID ROY WHITWELL 2920

8064 Vũng Tàu HO THI HA LAN 2957

8065 Vũng Tàu Truong Thi Tuy Phuong 3256

8066 Vũng Tàu DELBERT DWIGHT MYERS 3258

8067 Vũng Tàu TRAN THI MINH NGUYET 3351

8068 Vũng Tàu TRAN THI MINH NGUYET 3652

8069 Vũng Tàu CHUNG THI THANH HUONG 3830

8070 Vũng Tàu ANDREW ALEXANDER REZIN 3831

8071 Vũng Tàu NGUYEN THI HOA 3893

8072 Vũng Tàu IAN HARTLEY 3934

8073 Vũng Tàu PHAM NGOC VI 4385

8074 Vũng Tàu NGUYEN THI TUYET NHUNG 4387

8075 Vũng Tàu DAO VAN TRUONG 4445

8076 Vũng Tàu THANH HIEP NGUYEN 4447

8077 Vũng Tàu VO THI NGOC GIAU 4449

8078 Vũng Tàu TRAN THI MY HIEN 4450

8079 Vũng Tàu BUI TRUNG DUNG 4453

8080 Vũng Tàu TRAN DUC LOI 4454

8081 Vũng Tàu NGUYEN XUAN TOAN 4455

8082 Vũng Tàu NGHIEM VAN TRUONG 4457

8083 Vũng Tàu NGUYEN THI HONG VAN 4460

8084 Vũng Tàu NGUYEN MANH THANG 4504

8085 Vũng Tàu NGUYEN THI DIEP 4536

8086 Vũng Tàu Lam Xuan duong 4539

8087 Vũng Tàu PHAM VIET BE NGHIA 4545

8088 Vũng Tàu TOR HARRY REITAN 4703

8089 Vũng Tàu HUYNH THI THUY TRANG 4709

8090 Vũng Tàu NGUYEN THI TRINH PHUONG 4795

8091 Vũng Tàu TRAN THI HOANG UYEN 4834

8092 Vũng Tàu QUACH DUC DUNG 4847

135

Page 136: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

8093 Vũng Tàu HUYNH HOANG BAO 4850

8094 Vũng Tàu LE TRONG TINH 4864

8095 Vũng Tàu LE TRAN HUNG 4865

8096 Vũng Tàu TRAN NGOC LOAN 4879

8097 Vũng Tàu LE THI HUONG 4949

8098 Vũng Tàu SCOTT DOUGLAS WILLIAMS 4964

8099 Vũng Tàu JACK LYNN MC MAHAN 5105

8100 Vũng Tàu HOANG MINH KHUONG 5108

8101 Vũng Tàu PHAM DUC THUY 5115

8102 Vũng Tàu HUYNH THI LAN ANH 5119

8103 Vũng Tàu TRUONG NGOC THIEN 5148

8104 Vũng Tàu NGUYEN THI LEN 5152

8105 Vũng Tàu NGUYEN THI THU NGA 5180

8106 Vũng Tàu MICHAEL HARGATE 5351

8107 Vũng Tàu NGUYEN THI CHANG 5629

8108 Vũng Tàu PHAN DINH CHAN 5631

8109 Vũng Tàu BUI THI NGOC 5632

8110 Vũng Tàu NGUYEN THI HONG VAN 5679

8111 Vũng Tàu NGUYEN THE BAO 5680

8112 Vũng Tàu TRAN KIM THUY 5682

8113 Vũng Tàu HUYNH THI THUY TRANG 5713

8114 Vũng Tàu NGUYEN DUC NGHIA 5716

8115 Vũng Tàu JOHN ARTHUR HAYDEN 5721

8116 Vũng Tàu ION VASILE 5723

8117 Vũng Tàu TRAN XUAN THI 5820

8118 Vũng Tàu NGUYEN THI BICH THUY 5874

8119 Vũng Tàu THAI MINH 5884

8120 Vũng Tàu JACK LYNN MC MAHAN 6214

8121 Vũng Tàu THAUNG HTIKE SOE 6222

8122 Vũng Tàu KYUNG HYUN KIM 6243

8123 Vũng Tàu DINH THI LAN PHUONG 6245

8124 Vũng Tàu VU THI ANH MAI 6250

8125 Vũng Tàu NGO THI HUONG 6286

8126 Vũng Tàu VO THUC YEN 6377

8127 Vũng Tàu NGUYEN THI TUYET MAI 6400

8128 Vũng Tàu FRANK GALLACHER 6457

8129 Vũng Tàu JACK LYNN MC MAHAN 6482

8130 Vũng Tàu DUDLEY DAVID ROY WHITWELL 6518

8131 Vũng Tàu PHAM THE THANG 6567

8132 Vũng Tàu HUNG, NGUYEN SY 6738

8133 Vũng Tàu VO PHUOC PHU 6739

8134 Vũng Tàu THAI THI HA 6761

8135 Vũng Tàu LIN-HSIU-CHUN 6892

8136 Vũng Tàu NGUYEN THI KIM TUYET 7053

8137 Vũng Tàu TRAN KIM HOANG 7065

8138 Vũng Tàu DUONG KIM OANH 7142

8139 Vũng Tàu NGUYEN THI CHANG 7192

8140 Vũng Tàu ARCULEO ANGELO 7218

8141 Vũng Tàu LE THI LIEN 7262

8142 Vũng Tàu HUYNH THI PHUONG DUNG 7281

8143 Vũng Tàu NGUYEN THI HUE 7404

8144 Vũng Tàu LE THI BANH 7409

8145 Vũng Tàu TROUNG THI HAO 7415

8146 Vũng Tàu TRAN TUYET MO 7512

8147 Vũng Tàu NGUYEN THI CHANG 7590

8148 Vũng Tàu LE THI HONG THAM 7663

8149 Vũng Tàu TRAN THI VAN ANH 7779

8150 Vũng Tàu NGUYEN THANH LAI 7788

8151 Vũng Tàu NGUYEN THI LEN 7836

8152 Vũng Tàu TRUONG THI NGOC BICH 7950

136

Page 137: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

8153 Vũng Tàu JACK LYNN MC MAHAN 7964

8154 Vũng Tàu HO VAN ANH 8009

8155 Vũng Tàu JOHN GREGORY BARRETT 8163

8156 Vũng Tàu TRUONG NGOC THIEN 8225

8157 Vũng Tàu BACH THI TRAM ANH 8871

8158 Vũng Tàu NESTERENKO VASYL 9155

8159 Vũng Tàu PACIFICO PAGCO JR 9288

8160 Vũng Tàu LE DAI SU 9386

8161 Vũng Tàu IAN HARTLEY 9619

8162 Vũng Tàu RUBLEV EVGENY 9645

8163 Vũng Tàu NGUYEN THI CHANG 9728

8164 Vũng Tàu NGUYEN THI NGOC LINH 9755

8165 Vũng Tàu PHAN VAN CHINH 9786

8166 Vũng Tàu NGUYEN THI NGOC NHUNG 9842

8167 Vũng Tàu DUONG KIM NGOC 10135

8168 Vũng Tàu DO KHAC DINH 10143

8169 Vũng Tàu NGUYEN THI TUYET-HANH 10148

8170 Vũng Tàu DANG THI PHUONG 10153

8171 Vũng Tàu NGUYEN THI LY 10158

8172 Vũng Tàu DANG DUC TRI 10250

8173 Vũng Tàu NGUYEN THUONG UYEN 10294

8174 Vũng Tàu HANS-DIETER GERLITZ 10439

8175 Vũng Tàu VU THI KIM CHI 10448

8176 Vũng Tàu NGUYEN THI DUYEN 10478

8177 Vũng Tàu LAI THI KIM ANH 10514

8178 Vũng Tàu LIN CHIN-NAN 10704

8179 Vũng Tàu CHU VAN PHUC 10815

8180 Vũng Tàu NGUYEN VAN SANG 10830

8181 Vũng Tàu COINTET MICHEL PIERRE PHILIPPE 10834

8182 Vũng Tàu PHAM THI LOAN EM 10840

8183 Vũng Tàu LE THI HUONG 10985

8184 Vũng Tàu WILLIAM FRANK PAGE 11099

8185 Vũng Tàu LE NHAN 11218

8186 Vũng Tàu NGUYEN THI THANH KIEU 11427

8187 Vũng Tàu DUONG THI TOT 11433

8188 Vũng Tàu NGUYEN NGOC XUAN 11693

8189 Vũng Tàu LY THI THU BA 11732

8190 Vũng Tàu TANG THI LEN 11797

8191 Vũng Tàu LAM XUAN DUONG 12055

8192 Vũng Tàu LUU THANH THUY 12084

8193 Vũng Tàu VU THI TUYET MINH 12213

8194 Vũng Tàu BJORNAR ROBBERSTAD 12381

8195 Vũng Tàu nguyen mai khanh 12385

8196 Vũng Tàu NGUYEN TIEN GIANG 12397

8197 Vũng Tàu DUONG KIM NGOC 12618

8198 Vũng Tàu NGUYEN TRUNG KIRN 12626

8199 Vũng Tàu VU THI HUE 12839

8200 Vũng Tàu LE THANH TONG 12870

8201 Vũng Tàu TOR HARRY REITAN 12898

8202 Vũng Tàu LE THI MINH 12911

8203 Vũng Tàu DAMIEN MORAN 12959

8204 Vũng Tàu NGUYEN THI KIM VIET 13038

8205 Vũng Tàu NGUYEN LE DUNG 13190

8206 Vũng Tàu NGUYEN THI THUY TRANG 13193

8207 Vũng Tàu HUYNH THI QUYEN 13214

8208 Vũng Tàu NGO THI HUONG 13218

8209 Vũng Tàu NGUYEN MANH THANG 13244

8210 Vũng Tàu HUYNH THI THUY TRANG 13494

8211 Vũng Tàu VIJAYAKUMAR NARAYANASWAMY 13618

8212 Vũng Tàu NGUYEN THI PHUONG MAI 13622

137

Page 138: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

8213 Vũng Tàu TRAN THI XANH 13830

8214 Vũng Tàu Truong Thi Tuy Phuong 13835

8215 Vũng Tàu HUYNH THI BICH DAN 13845

8216 Vũng Tàu TRAN THI MY LINH 13958

8217 Vũng Tàu NGUYEN MINH PHONG 14027

8218 Vũng Tàu LIONEL VIVIAN SAYER 14199

8219 Vũng Tàu NGUYEN VAN RONG 14446

8220 Vũng Tàu NGUYEN THI HOA 14556

8221 Vũng Tàu CARD ANDREW CHARLES 14586

8222 Vũng Tàu PHAM THI MIT 15010

8223 Vũng Tàu HUYNH THI THUY TRANG 15016

8224 Vũng Tàu VO VAN SANG 15023

8225 Vũng Tàu Nguyen Thi Be Trang 15041

8226 Vũng Tàu MAI LIEN HUONG 15450

8227 Vũng Tàu VU MINH HUNG 15507

8228 Vũng Tàu TRAN THI TUYET NHU 15533

8229 Vũng Tàu LE NGOC HIEU 15539

8230 Vũng Tàu GEORGE PHILIP 15592

8231 Vũng Tàu CHE MINH NHAT 15786

8232 Vũng Tàu PHAM NGOC DIEP 15884

8233 Vũng Tàu DANG THI PHUONG 16247

8234 Vũng Tàu HOANG THI LAN NI 16278

8235 Vũng Tàu TRAN VINH DUC 16393

8236 Vũng Tàu PHAM THI BICH NGOC 16525

8237 Vũng Tàu NGUYEN THI LINH PHUONG 16652

8238 Vũng Tàu NGUYEN THI THOM 16718

8239 Vũng Tàu LIN CHIN-NAN 16720

8240 Vũng Tàu CAO THI DIEU HIEN 16831

8241 Vũng Tàu VASILE ION 16833

8242 Vũng Tàu NGUYEN THI KIEN 16940

8243 Vũng Tàu DIEP HO THI LY 16946

8244 Vũng Tàu DUDLEY DAVID ROY WHITWELL 16966

8245 Vũng Tàu HOANG THI NGOC DUNG 17051

8246 Vũng Tàu BACH THI TRAM ANH 17488

8247 Vũng Tàu TRUONG THI TY 17606

8248 Vũng Tàu NGUYEN THI TUYET 17651

8249 Vũng Tàu FRANCISCO MIRANDA MIRANDA 17668

8250 Vũng Tàu STEPHEN ANGGAT ANAK 17692

8251 Vũng Tàu MOHSEN MORADI GANJEH 17802

8252 Vũng Tàu LAM XUAN DUONG 18016

8253 Vũng Tàu NGUYEN THI THU THAO 18050

8254 Vũng Tàu YOSHIHIRO SHIBATA 18090

8255 Vũng Tàu TRAN THI LE HANG 18118

8256 Vũng Tàu DAO THI DUNG 18187

8257 Vũng Tàu PHAM XUAN DUNG 18654

8258 Vũng Tàu TRAN THI KIM DUNG 18747

8259 Vũng Tàu PHAM THI NIEM 18808

8260 Vũng Tàu PHU QUANG THACH 18846

8261 Vũng Tàu COINTET MICHEL PIERRE PHILIPPE 19054

8262 Vũng Tàu MABELLINI EGIDIO 19167

8263 Vũng Tàu PHILIP STEVEN LEGGO 19253

8264 Vũng Tàu NGUYEN THAI HUYEN TRANG 19613

8265 Vũng Tàu NGUYEN TIEN SY 19699

8266 Vũng Tàu NGUYEN THI LUA 19704

8267 Vũng Tàu DEFELICE TROY MICHAEL 19824

8268 Vũng Tàu TRAN THANH HAI 20025

8269 Vũng Tàu LE THI TUYET 20087

8270 Vũng Tàu NGUYEN THI THU NGA 20169

8271 Vũng Tàu YOSHIHIRO SHIBATA 20324

8272 Vũng Tàu PHAM THE THANG 20337

138

Page 139: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

8273 Vũng Tàu HO THI HA LAN 20535

8274 Vũng Tàu MIRKO 20544

8275 Vũng Tàu HOANG THI OANH 20548

8276 Vũng Tàu CUONG NGOC PHAN 20905

8277 Vũng Tàu ROBERT TAYLOR 20912

8278 Vũng Tàu ROBERY TAYLOR 20945

8279 Vũng Tàu DUONG THUY CHI 21108

8280 Vũng Tàu GRAVINO GAMALIEL LIRASAN 21122

8281 Vũng Tàu NICOL ROBERT + NGUYEN THI NHUNG 21147

8282 Vũng Tàu LE THI HONG CHI 21179

8283 Vũng Tàu TRAN THI NGOC PHUONG 21191

8284 Vũng Tàu PACIFICO PAGCO JR 21244

8285 Vũng Tàu NGUYEN THI YEN 21284

8286 Vũng Tàu NGUYEN LE DUNG 21564

8287 Vũng Tàu NGUYEN THI BONG 21567

8288 Vũng Tàu DOAN HUNG VU HOANG 21574

8289 Vũng Tàu NGUYEN THI THUC 21594

8290 Vũng Tàu NGUYEN HAI DANG 21595

8291 Vũng Tàu GRAVINO GAMALIEL LIRASAN 21603

8292 Vũng Tàu LIONEL VIVIAN SAYER 21663

8293 Vũng Tàu NGUYEN THI HOANG ANH 21675

8294 Vũng Tàu NGUYEN LAP THAI 21809

8295 Vũng Tàu VO THI TUYET MAI 21850

8296 Vũng Tàu TRAN THI HANH 21867

8297 Vũng Tàu LE THI DAO 21896

8298 Vũng Tàu CANH DUC TUAN 22141

8299 Vũng Tàu bui thi ngoc 22143

8300 Vũng Tàu DANG DIEU TRINH 22146

8301 Vũng Tàu PHAM VAN THIEN 22364

8302 Vũng Tàu NGUYEN CONG DANH 22417

8303 Vũng Tàu TRAN THUY KHANH LINH 22420

8304 Vũng Tàu LIENG KIM PHUONG 22421

8305 Vũng Tàu NGO THI NGOC QUYNH 22432

8306 Vũng Tàu JOSETTE HUGUETTE HERMES 22442

8307 Vũng Tàu NGUYEN HUYEN TRAN 22455

8308 Vũng Tàu NGUYEN NGHIA DUNG 22485

8309 Vũng Tàu VU THI THUY 22500

8310 Vũng Tàu LUONG MANH QUAN 22594

8311 Vũng Tàu NGUYEN THANH NAM 22613

8312 Vũng Tàu SCOTT DOUGLAS WILLIAMS 22708

8313 Vũng Tàu VO KIM TUYEN 22721

8314 Vũng Tàu NGO QUANG NGHIA 22740

8315 Vũng Tàu LE THI THANH 22748

8316 Vũng Tàu PHAM THI CHUYEN 22807

8317 Vũng Tàu NGUYEN THI XUYEN 22824

8318 Vũng Tàu LIONEL VIVIAN SAYER 22832

8319 Vũng Tàu NGUYEN HOANG NAM 22844

8320 Vũng Tàu TO THI TUYET TRINH 22905

8321 Vũng Tàu TRAN HUNG MANH 22918

8322 Vũng Tàu TRUONG THI THU NGON 22919

8323 Vũng Tàu HAG JOONG KIM 22985

8324 Vũng Tàu VO THI TUYET MAI 23076

8325 Vũng Tàu MARK SAYERS 23115

8326 Vũng Tàu NGUYEN TRONG MAI 23118

8327 Vũng Tàu NGUYEN THI MY TRANG 23323

8328 Vũng Tàu TRAN TUYET MO 23437

8329 Vũng Tàu PHAM KIM LIEN 23535

8330 Vũng Tàu LE THI DIEM 23573

8331 Vũng Tàu DINH QUOC HUNG 23616

8332 Vũng Tàu KOOP CORNELIS EMANUEL(C.E KOOP) 23746

139

Page 140: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

8333 Vũng Tàu SAU SIU CUONG 23766

8334 Vũng Tàu NGUYEN VAN NGAI 23774

8335 Vũng Tàu NGUYEN DANG BICH HUYEN 23775

8336 Vũng Tàu LE THI SANG 23784

8337 Vũng Tàu NGUYEN THI NGOC YEN 23820

8338 Vũng Tàu TRAN THI THU CUC 23830

8339 Vũng Tàu NGUYEN THI UT 23832

8340 Vũng Tàu NGUYEN THI MONG THUY 23838

8341 Vũng Tàu HO THANH TU 23843

8342 Vũng Tàu PHAN THI BAY 23844

8343 Vũng Tàu ANDREW ALEXANDER REZIN 23909

8344 Vũng Tàu NGO NGOC THUY 23954

8345 Vũng Tàu LE THI HONG THAM 23968

8346 Vũng Tàu NGUYEN THI VAN 23975

8347 Vũng Tàu LE THI MAI 23993

8348 Vũng Tàu HARTMUT MOELLER 24020

8349 Vũng Tàu HOANG TO PHUONG 24025

8350 Vũng Tàu DINH THI KIM TUYEN 24027

8351 Vũng Tàu DUONG THI XUAN 24088

8352 Vũng Tàu NGUYEN THI PHUONG 24089

8353 Vũng Tàu NGUYEN THI NGOC DONG 24385

8354 Vũng Tàu DELBERT DWIGHT MYERS 24392

8355 Vũng Tàu bui thi ngoc 24396

8356 Vũng Tàu TRAN THI HUE 24490

8357 Vũng Tàu Ngo Thi Nga 24525

8358 Vũng Tàu nguyen thi thu nga 24529

8359 Vũng Tàu NGUYEN NHU TRUNG 24621

8360 Vũng Tàu NGUYEN MONG KIM NGAN 24736

8361 Vũng Tàu NGUYEN THI KIM CHI 24792

8362 Vũng Tàu SYLVIA EMILLIAN WONG 24797

8363 Vũng Tàu NGUYEN THI TUY TRINH 24832

8364 Vũng Tàu NGUYEN THI HANG 24882

8365 Vũng Tàu PHAM THI LOAN EM 24883

8366 Vũng Tàu NGUYEN HAI DANG 24921

8367 Vũng Tàu NGUYEN THI THUC 24922

8368 Vũng Tàu NGUYEN THI THU TAM 24960

8369 Vũng Tàu NGUYEN THI NGOC SANG 25011

8370 Vũng Tàu HO VAN KHOAI 25012

8371 Vũng Tàu NGUYEN THI THU THAO 25034

8372 Vũng Tàu VU NGOC THAO 25100

8373 Vũng Tàu NGUYEN THI BUU CHAU 25192

8374 Vũng Tàu NGUYEN THI NGOC DONG 25453

8375 Vũng Tàu LE THI MINH 25529

8376 Vũng Tàu NGUYEN XUAN TOAN 25532

8377 Vũng Tàu NGHIEM VAN TRUONG 25533

8378 Vũng Tàu DANG QUANG MINH 25537

8379 Vũng Tàu TRAN DUC LOI 25538

8380 Vũng Tàu BUI TRUNG DUNG 25539

8381 Vũng Tàu TRAN THANH HIEU 25585

8382 Vũng Tàu NGUYEN THI NGUYET NGA 25623

8383 Vũng Tàu NGO THI NGOC QUYNH 25683

8384 Vũng Tàu CLIVE WILLIAM GEORGE WALFORD 25703

8385 Vũng Tàu LE HAI HO 25721

8386 Vũng Tàu HUYNH NGOC BAO TRAM 25829

8387 Vũng Tàu LE THI THANH THUY 25831

8388 Vũng Tàu NGUYEN THI HIEN 25832

8389 Vũng Tàu TRAN THI HAI 25833

8390 Vũng Tàu DO THAI HOA 25834

8391 Vũng Tàu HUYNH HOANG BAO 25836

8392 Vũng Tàu NGUYEN MAU HANH 25837

140

Page 141: DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN SACH MA DU THU… · 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861 4 An Giang NGUYEN THI KIEU LE TRUC HA 4612 5 An Giang NGUYEN THI DUNG

STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng

8393 Vũng Tàu TRUONG KHANH HUNG 25838

8394 Vũng Tàu QUACH DUC DUNG 25840

8395 Vũng Tàu NGUYEN TIEN VINH 25844

8396 Vũng Tàu LE CHI BINH 25847

8397 Vũng Tàu LE TRAN HUNG 25849

8398 Vũng Tàu LE TRONG TINH 25850

8399 Vũng Tàu DUDLEY DAVID ROY WHITWELL 25920

8400 Vũng Tàu NGUYEN VAN QUYEN 25948

8401 Vũng Tàu NGUYEN THI HUYNH NHU 25958

8402 Vũng Tàu VO THI NGOC GIAU 25960

8403 Vũng Tàu OHN THWIN 25992

8404 Vũng Tàu GEOFFREY JAMES KENT 26004

8405 Vũng Tàu OUGH ANGWEEN 26207

8406 Vũng Tàu ROGER JOHN PICKERING 26212

8407 Vũng Tàu KAILASH THAPA 26213

8408 Vũng Tàu NGUYEN THI THUY TRANG 26223

8409 Vũng Tàu AMIR FABABIER ABRAJANO 26227

8410 Vũng Tàu DINH THI THUY HA 26242

8411 Vũng Tàu HOANG CAN 26249

8412 Vũng Tàu DUONG QUOC TRUNG 26250

8413 Vũng Tàu NGUYEN THI TUYET MAI 26261

8414 Vũng Tàu NGUYEN THI HONG THU 26271

8415 Vũng Tàu VU THI TUYET MINH 26275

8416 Vũng Tàu TRAN THI THUY DIEM 26290

8417 Vũng Tàu HA VAN TAM 26324

8418 Vũng Tàu NGUYEN THI MY LINH 26342

8419 Vũng Tàu YOSHIHIRO SHIBATA 26359

8420 Vũng Tàu HA THI THUY VAN 26402

8421 Vũng Tàu NGUYEN THI XUAN THUY 26426

8422 Vũng Tàu TRAN THI THANH THAO 26436

141