DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

42
23/08/2020 Giờ thi: D101 Nhóm: CB coi thi 2:..……………………………….. STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐỀ KÝ TÊN GHI CHÚ 1 00001 1710021139 Võ Thị Kiều Ái 26/04/1999 CĐKDXK21E4 2 00002 1710040049 Trần Chí An 23/08/1999 CĐTCDN21A 3 00003 1710020435 Lê Thị Bích An 16/02/1999 CĐKDXK21D5 4 00004 1710010066 Trần Lê Kim An 17/04/1999 CĐKTDN21B 5 00005 1710050255 Trần Ngọc Thanh An 02/06/1998 CĐTATM21F 6 00006 1710021391 Đỗ Thị Diệu An 13/02/1999 CĐKDXK21D3 7 00007 1710051153 Trần Thị Bích An 27/12/1999 CĐTATM21M 8 00008 1710021440 Diệc Gia An 01/09/1995 CĐKDXK21E3 9 00009 1710020749 Nguyễn Văn Hoài An 15/01/1999 CĐKDXK21C4 10 00010 1841597 Lê Xuân An 10/06/1996 CĐTCDN22B 11 00011 1710030332 Trương Thanh An 04/10/1999 CĐQTDN21F 12 00012 1710021583 Ngô Thị Thi An 18/10/1999 CĐLOGT21F 13 00013 1610010351 Bùi Thị Vân An 30/12/1998 CĐKDXK20B3 14 00014 1710021547 Nguyễn Huỳnh Thúy An 15/10/1999 CĐKDXK21E3 15 00015 1710020990 Nguyễn Đoàn Thái An 27/11/1999 CĐKDXK21D2 16 00016 1710010028 Võ Bình An 06/11/1999 CĐKTDN21A 17 00017 1710010065 Nguyễn Thị Thu An 24/10/1999 CĐKTDN21B 18 00018 1710030130 Trịnh Thị Hồng Ân 07/12/1999 CĐMATM21A 19 00019 1851442 Hoàng Gia Thiên Ân 15/09/1999 CĐTATM22S 20 00020 1710020604 Phù Thị Hoài Ân 11/03/1999 CĐKDXK21C6 Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên. Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ …… CB coi thi 1 CB coi thi 2 (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) Th.S Nguyễn Thị Hằng TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020 TL. HIỆU TRƯỞNG Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 08g00 _ THI VIẾT 1 DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D Ngày thi: Phòng thi: CB coi thi 1:..…………………………. Đã ký BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

Transcript of DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

Page 1: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D101 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00001 1710021139 Võ Thị Kiều Ái 26/04/1999 CĐKDXK21E4

2 00002 1710040049 Trần Chí An 23/08/1999 CĐTCDN21A

3 00003 1710020435 Lê Thị Bích An 16/02/1999 CĐKDXK21D5

4 00004 1710010066 Trần Lê Kim An 17/04/1999 CĐKTDN21B

5 00005 1710050255 Trần Ngọc Thanh An 02/06/1998 CĐTATM21F

6 00006 1710021391 Đỗ Thị Diệu An 13/02/1999 CĐKDXK21D3

7 00007 1710051153 Trần Thị Bích An 27/12/1999 CĐTATM21M

8 00008 1710021440 Diệc Gia An 01/09/1995 CĐKDXK21E3

9 00009 1710020749 Nguyễn Văn Hoài An 15/01/1999 CĐKDXK21C4

10 00010 1841597 Lê Xuân An 10/06/1996 CĐTCDN22B

11 00011 1710030332 Trương Thanh An 04/10/1999 CĐQTDN21F

12 00012 1710021583 Ngô Thị Thi An 18/10/1999 CĐLOGT21F

13 00013 1610010351 Bùi Thị Vân An 30/12/1998 CĐKDXK20B3

14 00014 1710021547 Nguyễn Huỳnh Thúy An 15/10/1999 CĐKDXK21E3

15 00015 1710020990 Nguyễn Đoàn Thái An 27/11/1999 CĐKDXK21D2

16 00016 1710010028 Võ Bình An 06/11/1999 CĐKTDN21A

17 00017 1710010065 Nguyễn Thị Thu An 24/10/1999 CĐKTDN21B

18 00018 1710030130 Trịnh Thị Hồng Ân 07/12/1999 CĐMATM21A

19 00019 1851442 Hoàng Gia Thiên Ân 15/09/1999 CĐTATM22S

20 00020 1710020604 Phù Thị Hoài Ân 11/03/1999 CĐKDXK21C6

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Th.S Nguyễn Thị Hằng

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

08g00 _ THI VIẾT

1

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi:

Phòng thi:

CB coi thi 1:..………………………….

Đã ký

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

Page 2: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 3: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D102 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00021 1710050205 Lương Thị Thúy Ân 14/04/1999 CĐTATM21E

2 00022 1710010121 Trương Hoài Ân 04/10/1999 CĐKTDN21K

3 00023 1710051190 Nguyễn Thị Hồng Ân 15/05/1999 CĐTATM21N

4 00024 1710050222 Đỗ Thị Vân Anh 23/04/1999 CĐTATM21E

5 00025 1710051036 Trần Thị Nhật Anh 01/01/1999 CĐTATM21Q

6 00026 1821779 Đỗ Thị Phương Anh 24/01/2000 CĐKDXK22F4

7 00027 1710010031 Phạm Quốc Anh 19/09/1998 CĐKTDN21A

8 00028 1610020532 Trần Thị Kim Anh 16/08/1998 CĐTATM21A

9 00029 1710050983 Trần Thị Lan Anh 06/07/1999 CĐTATM21H

10 00030 1710020596 Huỳnh Thị Kỳ Anh 30/10/1999 CĐKDXK21C6

11 00031 1710050233 Đinh Thị Kim Anh 25/05/1999 CĐTATM21E

12 00032 1710030057 Huỳnh Huệ Anh 01/10/1999 CĐTMĐT21A

13 00033 1820087 Hoàng Lan Anh 14/10/2000 CĐLOGT22A

14 00034 1710030756 Huỳnh Thị Minh Anh 21/03/1999 CĐQTDN21G

15 00035 1710021289 Nguyễn Bùi Kiều Anh 23/02/1999 CĐKTDN21A

16 00036 1710010317 Trịnh Thị Ngọc Anh 26/11/1999 CĐKTDN21G

17 00037 1610020319 Phùng Ngọc Phương Anh 30/08/1998 CĐTATM20G

18 00038 1821367 Nguyễn Hoàng Anh 26/02/2000 CĐKDXK22E3

19 00039 1710021331 Lê Đức Anh 20/10/1999 CĐKDXK21E4

20 00040 1710010294 Trần Thị Phương Anh 24/07/1998 CĐKTDN21I

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 2

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 4: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 5: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D103 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00041 1710020872 Lê Thị Hoài Anh 19/05/1999 CĐKDXK21B6

2 00042 1710021192 Đoàn Thị Lan Anh 23/01/1999 CĐKDXK21C1

3 00043 1710030972 Phan Võ Kim Anh 20/11/1999 CĐQTDN21C

4 00044 1710050868 Nguyễn Thị Phương Anh 18/04/1999 CĐTATM21F

5 00045 1710020832 Đặng Thị Ngọc Anh 14/05/1999 CĐLOGT21B

6 00046 1710050991 Nguyễn Thị Lan Anh 08/07/1999 CĐTATM21I

7 00047 1820053 Phạm Thị Vân Anh 21/05/2000 CĐKDXK22A2

8 00048 1710020533 Trần Ngọc Vân Anh 20/08/1999 CĐKDXK21F

9 00049 1710031105 Nguyễn Quỳnh Lan Anh 29/08/1999 CĐQTKS21H

10 00050 1710020513 Trương Thị Ngọc Anh 04/04/1999 CĐKDXK21D1

11 00051 1710050935 Phạm Thị Lâm Anh 29/07/1998 CĐTATM21G

12 00052 1710020630 Hồ Thị Quỳnh Anh 09/09/1999 CĐKDXK21C6

13 00053 1710020438 Phạm Đoàn Vân Anh 08/05/1999 CĐKDXK21D5

14 00054 1710051059 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 23/01/1999 CĐTATM21K

15 00055 1710030570 Lê Hoàng Phương Anh 23/12/1999 CĐQTDN21D

16 00056 1610010316 Nguyễn Thị Lan Anh 05/11/1998 CĐKDXK20F1

17 00057 1821182 Nguyễn Thị Lan Anh 28/12/2000 CĐKDXK22D5

18 00058 1710050247 Trương Thị Vân Anh 09/01/1998 CĐTATM21E

19 00059 1710050020 Thái Minh Anh 13/10/1999 CĐTATM21A

20 00060 1710051111 Phan Thị Tuyết Anh 05/10/1999 CĐTATM21L

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 3

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 6: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 7: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D104 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00061 1710020873 Tiếu Ngọc Lan Anh 06/04/1999 CĐLOGT21B

2 00062 1710030837 Phan Thị Tú Anh 07/10/1999 CĐKTDN21L

3 00063 1710040068 Võ Thị Ngọc Anh 19/03/1999 CĐTCDN21B

4 00064 1710021641 Hà Thị Yến Anh 22/12/1999 CĐKDXK21D2

5 00065 1710051201 Trần My Viện Diễm Anh 17/10/1999 CĐTATM21N

6 00066 1710051194 Phạm Thị Ngọc Anh 17/12/1999 CĐTATM21Q

7 00067 1820863 Nguyễn Thị Hồng Anh 20/10/2000 CĐKDXK22C5

8 00068 1710021141 Lê Thị Quỳnh Anh 23/03/1999 CĐKDXK21C2

9 00069 1710051009 Vũ Ngọc Vân Anh 25/02/1999 CĐTATM21I

10 00070 1710021218 Ngô Thị Kim Anh 06/04/1999 CĐKDXK21E2

11 00071 1710021161 Phan Thị Phương Anh 05/01/1999 CĐKDXK21C2

12 00072 1821870 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/09/2000 CĐKDXK22F6

13 00073 1821927 Nguyễn Tiến Anh 19/12/2000 CĐLOGT22M

14 00074 1610020321 Lưu Thị Minh Anh 02/08/1998 CĐTATM20G

15 00075 1710050241 Lương Nguyễn Huy Anh 06/05/1999 CĐTATM21E

16 00076 1710030064 Lê Tuấn Anh 07/03/1999 CĐQTKS21A

17 00077 1610060659 Đỗ Nhựt Anh 03/06/1998 CĐQTDN20D

18 00078 1811642 Nguyễn Thị Tuyết Anh 09/07/1999 CĐKTDN22N

19 00079 1820668 Phạm Hoàng Bảo Anh 19/01/2000 CĐKDXK22C2

20 00080 1710050174 Nguyễn Thị Vân Anh 04/04/1999 CĐTATM21D

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 4

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 8: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 9: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D201 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00081 1710020879 Phạm Tuyền Trâm Anh 07/11/1999 CĐKDXK21B5

2 00082 1821917 Nguyễn Thị Lan Anh 29/06/2000 CĐLOGT22M

3 00083 1710010015 Phạm Nữ Kiều Anh 19/06/1998 CĐKTDN21K

4 00084 1610010185 Đặng Thị Kim Anh 09/06/1998 CĐKDXK20F1

5 00085 1710030780 Nguyễn Trần Quế Anh 25/12/1999 CĐMATM21E

6 00086 1821117 Lê Ngọc Ánh 22/06/2000 CĐLOGT22G

7 00087 1710020667 Bùi Thị Ngọc Ánh 09/03/1999 CĐKDXK21C5

8 00088 1710050227 Võ Thị Ngọc Ánh 01/01/1999 CĐTATM21E

9 00089 1710021442 Nguyễn Thị Nhất Ánh 02/04/1999 CĐKDXK21A3

10 00090 1710050923 Trần Thị Hồng Ánh 29/10/1999 CĐTATM21G

11 00091 1710020632 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 25/11/1998 CĐKDXK21C5

12 00092 1710010220 Đoàn Thị Ngọc Ánh 25/02/1999 CĐKTDN21E

13 00093 1710021179 Trần Thị Nguyệt Ánh 06/04/1999 CĐKDXK21E2

14 00094 1710021194 Hà Ngọc Ánh 28/06/1999 CĐLOGT21E

15 00095 1710010276 Đặng Thị Phương Ánh 02/08/1999 CĐKTDN21F

16 00096 1710010036 Phạm Võ Kim Ánh 19/11/1999 CĐKTDN21A

17 00097 1710050930 Trương Thị Kim Ánh 23/12/1999 CĐTATM21G

18 00098 1820130 Lê Thị Ngọc Ánh 22/11/2000 CĐKDXK22I

19 00099 1820894 Vũ Ngọc Ánh 02/10/1999 CĐKDXK22C6

20 00100 1710030841 Phạm Trần Ngọc Ánh 26/11/1999 CĐMATM21F

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 5

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 10: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 11: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D202 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00101 1832030 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 24/02/2000 CĐMATM22Q

2 00102 1710031040 Hoàng Thị Ánh 20/05/1999 CĐQTDN21C

3 00103 1710020465 Hoàng Thị Minh Ánh 20/02/1999 CĐKDXK21E3

4 00104 1710010177 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/06/1999 CĐKTDN21D

5 00105 1710021150 Ngô Ngọc Ánh 20/06/1999 CĐKDXK21E2

6 00106 1710030485 Nguyễn Thị Kiều Ánh 19/10/1999 CĐQTDN21C

7 00107 1820105 Nguyễn Thị Hồng Ảnh 14/02/2000 CĐKDXK22A3

8 00108 1610010873 Phòng Lý Bằng 24/05/1998 CĐKDXK20F4

9 00109 1710020813 Hồ Nhật Bằng 02/03/1999 CĐKDXK21B6

10 00110 1710051224 Phạm Thị Gia Bão 17/05/1999 CĐTATM21Q

11 00111 1710030307 Nguyễn Gia Bảo 15/10/1999 CĐQTKS21F

12 00112 1821897 Trần Gia Bảo 07/02/2000 CĐLOGT22M

13 00113 1610010078 Vũ Gia Bảo 16/08/1998 CĐKDXK20A3

14 00114 1820234 Phạm Hoài Bảo 18/09/2000 CĐKDXK22A5

15 00115 1710021353 Nguyễn Lê Gia Bảo 30/09/1998 CĐKDXK21D3

16 00116 1710030786 Lê Quỳnh Hoàng Bảo 25/01/1999 CĐMATM21F

17 00117 1710021582 Nguyễn Thị Ngọc Bích 01/04/1999 CĐKDXK21B3

18 00118 1710020727 Phạm Thị Ngọc Bích 01/09/1999 CĐKDXK21D6

19 00119 1710021496 Hà Thị Bích 11/05/1999 CĐKDXK21D4

20 00120 1710021143 Trần Ngọc Bích 25/10/1999 CĐKDXK21C2

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 6

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 12: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 13: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D203 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00121 1821174 Nguyễn Thị Ngọc Bích 23/07/2000 CĐKDXK22D5

2 00122 1710050944 Trần Thị Như Bích 20/03/1999 CĐTATM21H

3 00123 1710031108 Ngô Thanh Bình 26/10/1997 CĐMATM21A

4 00124 1710020582 Lê Thanh Bình 07/12/1999 CĐKDXK21C6

5 00125 1710030581 Lê Kim Bình 10/06/1999 CĐQTDN21G

6 00126 1710010040 Vũ Thị Thanh Bình 11/09/1999 CĐKTDN21K

7 00127 1710020459 Nguyễn Huy Bình 18/07/1999 CĐKDXK21D5

8 00128 1710050094 Lê Thị Thúy Bình 28/12/1999 CĐTATM21P

9 00129 1710021002 Nguyễn Đăng Bình 23/10/1999 CĐKDXK21E1

10 00130 1710021519 Lại Đức Bình 28/08/1999 CĐLOGT21D

11 00131 1821359 Nguyễn Thị Thanh Bình 17/02/2000 CĐKDXK22E3

12 00132 1610020133 H Trinh Bkrông 10/09/1998 CĐTATM20C

13 00133 1710031106 Lưu My Bội 22/10/1999 CĐQTKS21A

14 00134 1710030639 Lưu Thị Ngọc Cầm 28/09/1999 CĐQTKS21E

15 00135 1610020463 Bùi Ngọc Cẩm 29/11/1998 CĐTATM20S

16 00136 1710021448 Đỗ Phúc Chăm 29/06/1999 CĐKDXK21A3

17 00137 1821327 Huỳnh Thị My Châu 14/09/2000 CĐKDXK22E2

18 00138 1850955 Mai Thi My Châu 05/11/2000 CĐTATM22L

19 00139 1710010230 Nguyễn Thị Lan Châu 31/01/1999 CĐKTDN21E

20 00140 1610061058 Phan Thị Ngọc Châu 26/01/1998 CĐQTKS20H

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 7

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 14: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 15: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D204 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00141 1710050004 Đỗ Ngọc Châu 10/07/1999 CĐTATM21A

2 00142 1820388 Đỗ Ngọc Minh Châu 19/04/2000 CĐKDXK22B2

3 00143 1821095 Lê Thị Ngọc Châu 27/10/2000 CĐKDXK22D4

4 00144 1710010271 Đỗ Thị Minh Châu 20/03/1999 CĐKTDN21F

5 00145 1710050098 Phạm Thị Yến Châu 16/02/1999 CĐTATM21B

6 00146 1710010358 Phan Vũ Linh Châu 01/01/1999 CĐKTDN21H

7 00147 1710021502 Huỳnh Nguyễn Bảo Châu 11/04/1999 CĐKDXK21A4

8 00148 1850891 Nguyễn Thị Châu 04/04/2000 CĐTATM22I

9 00149 1710021006 Cao Thị Hoàng Châu 01/01/1999 CĐKDXK21E2

10 00150 1710050196 Phạm Thị My Châu 05/02/1999 CĐTATM21D

11 00151 1821445 Nguyễn Thị My Châu 22/08/2000 CĐKDXK22E4

12 00152 1710050016 Bùi Minh Châu 16/03/1999 CĐTATM21A

13 00153 1710030032 Nguyễn Võ Thị Ngọc Châu 17/02/1999 CĐQTKS21F

14 00154 1710050940 Võ Thị Châu 17/08/1999 CĐTATM21H

15 00155 1710030020 Nguyễn Minh Châu 15/03/1997 CĐMATM21A

16 00156 1710010224 Nguyễn Phạm Minh Châu 03/05/1999 CĐKTDN21E

17 00157 1710030808 Phan Thị My Châu 19/11/1999 CĐQTKS21F

18 00158 1710020611 Cao Thị Kim Chi 16/09/1999 CĐKDXK21D5

19 00159 1710030339 Trần Thị Kim Chi 21/05/1999 CĐQTKS21C

20 00160 1710021018 Lê Thị Phương Chi 24/07/1999 CĐKDXK21D2

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 8

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 16: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 17: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D301 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00161 1710021357 Nguyễn Thị Kim Chi 04/05/1999 CĐKDXK21D3

2 00162 1710040020 Đào Thị Quỳnh Chi 05/06/1999 CĐTCDN21A

3 00163 1810993 Nguyễn Thị Kim Chi 04/02/2000 CĐKTDN22H

4 00164 1710030304 Cao Thị My Chi 13/04/1999 CĐQTKS21G

5 00165 1710020342 Nguyễn Ngọc Thảo Chi 13/03/1999 CĐKDXK21D3

6 00166 1710030061 Phan Nguyễn Thảo Chi 17/08/1999 CĐQTKS21A

7 00167 1821057 Nguyễn Thị Bích Chi 16/12/2000 CĐKDXK22D3

8 00168 1710020309 Ngô Thị Chi 02/05/1999 CĐKDXK21A1

9 00169 1710020814 Kiều Thị Kim Chi 03/04/1999 CĐKDXK21D6

10 00170 1710020620 Nguyễn Thị Mai Chi 30/06/1999 CĐKDXK21D2

11 00171 1710020725 Nguyễn Thị Kim Chi 31/05/1999 CĐLOGT21B

12 00172 1821034 Nguyễn Thị Linh Chi 15/10/2000 CĐKDXK22D3

13 00173 1710020998 Nguyễn Thị Lệ Chi 09/09/1999 CĐKDXK21D2

14 00174 1710050229 Vũ Trúc Chi 20/02/1999 CĐTATM21E

15 00175 1820830 Trần Thị Linh Chi 13/10/2000 CĐKDXK22C5

16 00176 1710021460 Nguyễn Ngọc Linh Chi 12/05/1999 CĐKDXK21D2

17 00177 1810965 Nguyễn Thị Vân Chi 17/08/2000 CĐKTDN22H

18 00178 1710050892 Cao Thị Chi 12/11/1999 CĐTATM21G

19 00179 1610011352 Phan Thị Chi 06/06/1996 CĐKDXK20H3

20 00180 1610020652 Nguyễn Thị Kim Chi 04/08/1998 CĐKTDN20H

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 9

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 18: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 19: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D302 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00181 1830024 Uông Thị Ngọc Chi 20/08/1999 CĐQTDN22A

2 00182 1710050964 Đặng Cẩm Chi 18/06/1998 CĐTATM21H

3 00183 1710010211 Nguyễn Thị Minh Chí 21/08/1999 CĐKTDN21K

4 00184 1820531 Đặng Hùng Chiến 25/05/2000 CĐKDXK22B5

5 00185 1810004 Lô Thị Chung 17/06/2000 CĐKTDN22A

6 00186 1710021406 Đinh Thị Thùy Chung 23/04/1999 CĐKDXK21D3

7 00187 1610020707 Dương Thị Ái Chung 08/05/1998 CĐTATM20S

8 00188 1610020456 Hồ Thị Kim Chung 11/02/1998 CĐTATM20I

9 00189 1710020773 Trương Thị Ngọc Chung 16/05/1999 CĐLOGT21B

10 00190 1710051209 Nguyễn Văn Chương 17/08/1999 CĐTATM21N

11 00191 1820262 Lữ Thị My Cin 11/09/2000 CĐKTDN22C

12 00192 1710010051 Đỗ Viết Công 02/01/1999 CĐKDXK21D4

13 00193 1710030139 Phan Thị Cúc 01/05/1999 CĐMATM21B

14 00194 1710010319 Nguyễn Thị Bạch Cúc 05/05/1999 CĐKTDN21H

15 00195 1820711 Nguyễn Thị Cương 09/02/2000 CĐKDXK22C3

16 00196 1710020488 Nguyễn Trung Cương 26/10/1999 CĐKDXK21D1

17 00197 1821685 Nguyễn Hữu Quốc Cường 11/12/2000 CĐLOGT22K

18 00198 1710020452 Trần Quốc Cường 06/09/1999 CĐKDXK21C1

19 00199 1710060023 Hồ Sy Cường 02/12/1999 CĐTHQL21A

20 00200 1710020806 Phạm Hải Cường 23/10/1999 CĐKDXK21B6

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 10

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 20: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 21: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D303 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00201 1821339 Nguyễn Thị Quang Đài 21/11/1999 CĐLOGT22H

2 00202 1820636 Trần Quỳnh Trang Đài 20/10/2000 CĐKDXK22C1

3 00203 1810973 Phan Lê Quang Đại 31/07/2000 CĐKTDN22H

4 00204 1610020402 Hoàng Thị Thùy Dân 10/04/1998 CĐTATM20H

5 00205 1710020410 Huỳnh Võ Quỳnh Đan 05/06/1999 CĐKDXK21C1

6 00206 1710010344 Nguyễn Ngọc Phương Đan 03/03/1999 CĐKTDN21G

7 00207 1820800 Phạm Thị Đăng 12/08/2000 CĐKDXK22C5

8 00208 1710030147 Nguyễn Đào Minh Cát Đằng 28/09/1999 CĐMATM21B

9 00209 1710020476 Đặng Quốc Danh 19/09/1999 CĐKDXK21D1

10 00210 1820592 Nguyễn Võ Thành Danh 09/08/2000 CĐKDXK22B6

11 00211 1710020853 Võ Thị Thu Đào 24/06/1999 CĐLOGT21E

12 00212 1710040019 Nguyễn Thị Anh Đào 01/10/1999 CĐTCDN21A

13 00213 1710030957 Nguyễn Thị Anh Đào 17/12/1999 CĐQTKS21C

14 00214 1831995 Nguyễn Đức Minh Đạt 14/06/2000 CĐMATM22Q

15 00215 1820338 Nguyễn Tiến Đạt 29/06/2000 CĐKDXK22B1

16 00216 1610010086 Lê Quốc Đạt 26/08/1998 CĐKDXK20A4

17 00217 1410060098 Lê Tấn Đạt 10/10/1996 CDMA18E

18 00218 1710050103 Trần Tín Đạt 10/04/1999 CĐTATM21C

19 00219 1710051213 Lê Thị Kim Đạt 14/03/1999 CĐTATM21N

20 00220 1710050165 Trương Hồng Dẹn 08/03/1999 CĐTATM21D

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 11

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 22: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 23: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D304 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00221 1810868 Nguyễn Ngọc Thảo Di 19/03/2000 CĐKTDN22G

2 00222 1710021109 Võ Thị Diễm 12/02/1999 CĐKDXK21C3

3 00223 1710020888 Đỗ Phan Ngọc Diễm 24/02/1999 CĐKDXK21F

4 00224 1710030184 Nguyễn Thúy Diễm 16/08/1999 CĐMATM21B

5 00225 1710021106 Dương Thị Ngọc Diễm 05/10/1999 CĐKDXK21C3

6 00226 1710021491 Phạm Thị Thúy Diễm 07/09/1999 CĐKDXK21A4

7 00227 1821721 Phan Thị Diễm 27/08/2000 CĐKDXK22F3

8 00228 1710010083 Tôn Nữ Thị Thu Diễm 11/01/1998 CĐKTDN21B

9 00229 1710010355 Nguyễn Thị Hồng Diễm 11/12/1999 CĐKTDN21H

10 00230 1710030788 Nguyễn Thị Kiều Diễm 03/03/1999 CĐMATM21F

11 00231 1710021505 Nguyễn Thị Diễm 09/01/1999 CĐKDXK21A4

12 00232 1820950 Võ Thị Xuân Diễm 15/01/2000 CĐKDXK22D1

13 00233 1710030098 Lê Thị Diễm 23/03/1999 CĐQTKS21F

14 00234 1820703 Lê Thị Bích Diễm 09/05/2000 CĐKDXK22C3

15 00235 1710021514 Trần Thị Thúy Diễm 06/04/1999 CĐKDXK21B2

16 00236 1820480 Huỳnh Thị Thúy Diễm 02/01/2000 CĐKDXK22B4

17 00237 1710030849 Trần Thị Thu Diễm 21/01/1999 CĐQTKS21E

18 00238 1610031142 Lê Thị Diễm 08/04/1998 CĐQTKS20H

19 00239 1710051197 Hồ Thị Hồng Diễm 01/12/1999 CĐTATM21N

20 00240 1710040057 Lâm Thị Diễm 20/10/1999 CĐTCDN21A

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 12

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 24: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 25: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D401 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00241 1710030033 Phạm Thu Hà Diễm 17/04/1999 CĐQTKS21A

2 00242 1820649 Phạm Thị Ngọc Diễm 26/09/2000 CĐKDXK22C2

3 00243 1710050152 Võ Thị Hồng Diễm 10/08/1999 CĐTATM21D

4 00244 1610080149 Nguyễn Thị Diểm 20/06/1998 CĐKTDN20C

5 00245 1710021131 Phạm Thị Bích Diểm 07/03/1999 CĐKDXK21C2

6 00246 1821770 Bùi Thị Điểm 18/10/2000 CĐKDXK22F4

7 00247 1710010423 Trần Thị Điểm 10/02/1999 CĐKTDN21E

8 00248 1831618 Nguyễn Thị Diệp 18/01/2000 CĐQTDN22I

9 00249 1710020446 Lương Thị Ngọc Diệp 18/04/1999 CĐKDXK21D5

10 00250 1851427 Nguyễn Thị Điệp 06/07/2000 CĐTATM22R

11 00251 1710020720 Nguyễn Thị Hồ Điệp 02/12/1999 CĐKDXK21C4

12 00252 1821550 Chế Thị My Diệu 25/01/2000 CĐLOGT22K

13 00253 1831781 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 05/09/2000 CĐMATM22P

14 00254 1821677 Nguyễn Thị Thu Diệu 11/01/2000 CĐKDXK22F2

15 00255 1710020690 Nguyễn Thị Xuân Diệu 27/07/1999 CĐKDXK21C5

16 00256 1710050018 Đặng Thị Ngọc Diệu 04/01/1999 CĐTATM21A

17 00257 1810023 Liêu My Diệu 17/05/2000 CĐKTDN22A

18 00258 1710051012 Cao Thị Huyền Diệu 11/02/1999 CĐTATM21P

19 00259 1810665 Huỳnh Thị Diệu 12/11/2000 CĐKTDN22F

20 00260 1710030797 Cù Thị Diệu 10/10/1999 CĐQTKS21I

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 13

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 26: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 27: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D402 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00261 1810890 Phạm Thị Thanh Diệu 12/10/2000 CĐKTDN22G

2 00262 1710051057 Trần Thị My Diệu 26/09/1999 CĐTATM21Q

3 00263 1820654 Nguyễn Thị Hồng Diệu 05/10/2000 CĐKDXK22C2

4 00264 1610011376 Nguyễn Thị Hồng Diệu 02/01/1998 CĐKDXK20A2

5 00265 1820385 Đỗ Thị Thu Diệu 15/07/2000 CĐKDXK22B2

6 00266 1710021453 Cao Thị Huyền Diệu 14/10/1999 CĐKDXK21E3

7 00267 1710020401 Nguyễn Thị Thanh Diệu 24/01/1999 CĐKDXK21E3

8 00268 1710010205 Nguyễn Thị Kim Diệu 11/01/1998 CĐKTDN21I

9 00269 1830725 Lê Thị Kim Diệu 25/05/2000 CĐQTKS22G

10 00270 1710050904 Lê Thị Huyền Diệu 02/07/1999 CĐTATM21G

11 00271 1710020640 Nguyễn Thị Huyền Diệu 01/09/1999 CĐKDXK21C5

12 00272 1820597 Nguyễn Thị Trúc Din 01/01/2000 CĐLOGT22C

13 00273 1710021125 Nguyễn Thị Minh Đính 04/10/1999 CĐLOGT21C

14 00274 1710020869 Võ Hoàng Đình 12/10/1999 CĐKDXK21B5

15 00275 1710021465 Trần Hữu Định 16/09/1999 CĐKDXK21A4

16 00276 1710020631 Trần Văn Định 21/03/1999 CĐKDXK21D5

17 00277 1710051071 Lê Thị Đỏ 19/06/1999 CĐTATM21K

18 00278 1710030694 Nguyễn Thị Thùy Đoan 17/02/1999 CĐQTKS21H

19 00279 1710020002 Nguyễn Thị Cẩm Đoan 18/01/1999 CĐKDXK21A1

20 00280 1710021283 Lê Thị Linh Đoan 25/03/1999 CĐKDXK21B4

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 14

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 28: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 29: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D403 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00281 1610090271 Vũ Anh Đoàn 21/03/1998 CĐTCDN20C

2 00282 1710030513 Trần Hữu Đoàn 28/08/1999 CĐQTDN21G

3 00283 1510010562 Đinh Ngọc Doanh Doanh 03/01/1997 CDXN19T

4 00284 1820214 Trịnh Thị Hải Đông 08/06/2000 CĐKDXK22A5

5 00285 1821069 Phan Thanh Dự 08/06/2000 CĐKDXK22D3

6 00286 1710050230 Phan Minh Đức 10/10/1999 CĐTATM21E

7 00287 1710030490 Lê Văn Đức 12/05/1999 CĐTMĐT21A

8 00288 1710051222 Lê Huỳnh Đức 28/09/1999 CĐTATM21N

9 00289 1710040078 Nguyễn Tấn Đức 19/11/1999 CĐTCDN21A

10 00290 1410020586 Nguyễn Thị Dung 11/09/1994 CDTA18L

11 00291 1820449 Huỳnh Thị Hồng Dung 21/01/2000 CĐKDXK22B4

12 00292 1710030611 Đinh Mai Thùy Dung 25/09/1999 CĐQTDN21G

13 00293 1710021183 Nguyễn Thùy Dung 17/07/1999 CĐKDXK21C1

14 00294 1710020898 Hoàng Thị Thùy Dung 16/08/1999 CĐKDXK21E1

15 00295 1710050993 Võ Thị Thanh Dung 06/06/1999 CĐTATM21P

16 00296 1710030572 Võ Thị Thùy Dung 03/08/1999 CĐQTDN21D

17 00297 1851473 Bùi Thị My Dung 07/03/2000 CĐTATM22S

18 00298 1820436 Nguyễn Ngọc Hồng Dung 16/05/2000 CĐKDXK22B3

19 00299 1710021163 Đặng Thị Thùy Dung 12/11/1999 CĐLOGT21C

20 00300 1710021020 Nguyễn Thị Quỳnh Dung 01/10/1999 CĐKDXK21A5

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 15

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 30: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 31: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D404 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00301 1610090117 Ngô Thị Ngọc Dung 21/05/1998 CĐTCDN20A

2 00302 1710020328 Trần Thị Thùy Dung 04/11/1999 CĐLOGT21A

3 00303 1710020896 Lê Thị Dung 19/03/1999 CĐLOGT21B

4 00304 1821329 Võ Thị Bích Dung 31/07/2000 CĐKDXK22E2

5 00305 1831331 Võ Thị Thùy Dung 25/03/2000 CĐMATM22L

6 00306 1710030167 Hồ Ngọc Dung 03/04/1999 CĐQTDN21E

7 00307 1610020538 Trần Thị Ngọc Dung 25/01/1998 CĐTATM21L

8 00308 1850206 Phạm Thị My Dung 06/06/2000 CĐTATM22E

9 00309 1831934 Lê Thùy Dung 17/01/2000 CĐMATM22Q

10 00310 1710020887 Vũ Thị Ngọc Dung 24/01/1999 CĐKDXK21D6

11 00311 1710050228 Hà Thị Phương Dung 07/05/1999 CĐKTDN21A

12 00312 1810963 Phạm Thị My Dung 09/04/2000 CĐKTDN22H

13 00313 1710021110 Hồ Thị My Dung 30/09/1999 CĐKDXK21C3

14 00314 1710010251 Phạm Thị Dung 12/10/1999 CĐKTDN21E

15 00315 1820482 Hồ Thị Ngọc Dung 22/11/2000 CĐKDXK22B4

16 00316 1710030937 Nguyễn Trang Dung 07/12/1999 CĐKTDN21A

17 00317 1710010097 Võ Thị Dung 11/08/1999 CĐKTDN21B

18 00318 1710021130 Hoàng Thị Thùy Dung 10/04/1999 CĐTATM21 O

19 00319 1710020996 Đoàn Văn Được 19/05/1999 CĐKDXK21A6

20 00320 1710051185 Trần Thị Thùy Dương 25/03/1999 CĐTATM21M

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 16

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 32: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 33: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D503 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00321 1710030709 Nguyễn Thị Thùy Dương 14/09/1999 CĐMATM21E

2 00322 1710021213 Huỳnh Thị Thùy Dương 05/06/1999 CĐKDXK21C1

3 00323 1821177 Đào Ngọc Thùy Dương 22/03/2000 CĐLOGT22G

4 00324 1710050021 Lê Thị Thùy Dương 09/11/1999 CĐTATM21A

5 00325 1710030859 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 20/03/1999 CĐQTKS21I

6 00326 1710030342 Đỗ Thị Thùy Dương 02/06/1999 CĐQTKS21G

7 00327 1821080 Nguyễn Thị Thùy Dương 22/09/2000 CĐKDXK22D4

8 00328 1710020779 Nguyễn Thị Thùy Dương 25/12/1998 CĐKDXK21B6

9 00329 1610011158 Cao Thị Thùy Dương 20/03/1998 CĐKDXK20E2

10 00330 1710040024 Trần Đại Dương 07/03/1996 CĐTCDN21A

11 00331 1710010118 Phạm Thị Thùy Dương 29/05/1999 CĐKTDN21C

12 00332 1821823 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 10/11/2000 CĐKDXK22F5

13 00333 1820407 Lê Lan Dương 16/07/1999 CĐKDXK22B3

14 00334 1710050250 Trịnh Thị Thùy Dương 23/05/1999 CĐTATM21E

15 00335 1820455 Võ Bảo Duy 21/08/2000 CĐKDXK22B4

16 00336 1710021093 Đoàn Hồng Duy 08/04/1999 CĐKDXK21C3

17 00337 1820406 Võ Anh Duy 07/11/2000 CĐKDXK22B3

18 00338 1710021160 Lê Đức Duy 26/05/1998 CĐLOGT21E

19 00339 1710021367 Lê Đỗ Thế Duy 12/10/1999 CĐKDXK21A2

20 00340 1710021262 Trương Thanh Duy 21/11/1999 CĐKDXK21B4

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 17

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 34: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 35: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D504 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00341 1710020575 Nguyễn Ái Duy 25/03/1999 CĐKDXK21D1

2 00342 1820026 Nguyễn Trần Hoàng Duy 23/09/2000 CĐKDXK22A1

3 00343 1710051100 Nguyễn Tuấn Duy 31/10/1999 CĐTATM21L

4 00344 1710021370 Đoàn Đức Duy 11/04/1999 CĐKDXK21D3

5 00345 1710021037 Bùi Lập Duy 15/06/1999 CĐKDXK21A5

6 00346 1710020959 Võ Thị Thùy Duyên 06/06/1999 CĐKDXK21E1

7 00347 1710020994 Nguyễn Thụy Ngọc Duyên 02/03/1999 CĐKDXK21D2

8 00348 1821548 Nguyễn Thị Mỷ Duyên 27/11/2000 CĐKDXK22E6

9 00349 1710021258 Nguyễn Thị My Duyên 05/04/1999 CĐKDXK21B4

10 00350 1821972 Trần Thị Ngọc Duyên 14/11/2000 CĐKDXK22G2

11 00351 1710020416 Nguyễn My Duyên 27/06/1999 CĐKDXK21C1

12 00352 1820402 Lê Thị My Duyên 08/05/2000 CĐKDXK22B3

13 00353 1810031 Loan Duyên 20/01/2000 CĐKTDN22A

14 00354 1831211 Lê Thị My Duyên 22/09/2000 CĐKTDN22I

15 00355 1610011170 Nguyễn Thị My Duyên 03/02/1998 CĐKDXK20G4

16 00356 1710020776 Trần Thị My Duyên 29/08/1999 CĐKDXK21B6

17 00357 1710021538 Phạm Hoàng Mỷ Duyên 24/06/1999 CĐKDXK21B2

18 00358 1710051168 La Nữ My Duyên 17/09/1999 CĐTATM21M

19 00359 1821438 Trần Thị My Duyên 18/12/2000 CĐKDXK22E4

20 00360 1710030784 Đinh Thị Phương Duyên 02/02/1999 CĐMATM21E

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 18

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 36: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 37: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D013 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00361 1710010067 Bùi Thị My Duyên 02/08/1999 CĐKTDN21K

2 00362 1710030539 Nguyễn Thị Bích Duyên 28/02/1999 CĐMATM21G

3 00363 1710020618 Trần Thị Duyên 19/12/1999 CĐKDXK21D5

4 00364 1710050887 Trần Kim Duyên 19/07/1999 CĐTATM21G

5 00365 1710030345 Huỳnh Thị My Duyên 23/06/1999 CĐQTDN21B

6 00366 1710021633 Võ Lê Ánh Duyên 21/06/1999 CĐKDXK21B3

7 00367 1710021000 Nguyễn Ngọc Hoàng Duyên 05/10/1999 CĐKDXK21A6

8 00368 1710040030 Hà Thị My Duyên 24/09/1999 CĐTCDN21A

9 00369 1610010877 Lê Thanh Duyên 10/01/1998 CĐLOGT20C

10 00370 1710030453 Nguyễn Thị Hữu Duyên 21/08/1999 CĐQTKS21G

11 00371 1821122 Trương My Duyên 13/12/2000 CĐKDXK22D4

12 00372 1820984 Trần Thị My Duyên 07/01/2000 CĐKDXK22D2

13 00373 1710050107 Tăng Thị My Duyên 21/08/1999 CĐTATM21C

14 00374 1850198 Phạm Thị Hồng Duyên 10/03/2000 CĐTATM22E

15 00375 1710021221 Phạm Thị Kim Duyên 15/03/1999 CĐKDXK21B4

16 00376 1820929 Bùi Thị My Duyên 04/07/2000 CĐKDXK22D1

17 00377 1821976 Trần Thị My Duyên 05/01/2000 CĐLOGT22M

18 00378 1820701 Nguyễn Thị Duyên 06/10/2000 CĐKDXK22C3

19 00379 1710021046 Đặng Thị Thu Duyên 31/05/1999 CĐKDXK21E2

20 00380 1820359 Nguyễn Phương Duyên 16/06/2000 CĐKDXK22B2

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 19

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 38: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 39: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D001 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00381 1830763 Võ Ngọc Huyền Duyên 27/01/2000 CĐMATM22F

2 00382 1821507 Nguyễn Thị My Duyên 27/05/2000 CĐKDXK22E5

3 00383 1610080175 Đỗ Thị Thùy Duyên 18/03/1998 CĐKTDN20D

4 00384 1710030132 Đinh Thị Thùy Duyên 26/02/1999 CĐMATM21G

5 00385 1820794 Nguyễn My Duyên 12/10/2000 CĐKDXK22C4

6 00386 1610010467 Trần Thị My Duyên 03/05/1998 CĐKDXK20C1

7 00387 1710021151 Trương Thị My Duyên 13/12/1999 CĐKDXK21D2

8 00388 1710020672 Nguyễn Tuấn Em 02/07/1999 CĐKDXK21C5

9 00389 1610011201 Trần Thị Hồng Gấm 17/05/1998 CĐKDXK20E2

10 00390 1610010165 Lê Thị Hồng Gấm 14/06/1998 CĐKDXK20B1

11 00391 1710030980 Trần Thị Hồng Gấm 13/07/1999 CĐMATM21I

12 00392 1710020694 Phạm Thị Hồng Gấm 11/06/1999 CĐKDXK21C5

13 00393 1610020153 Lê Thị Hồng Gấm 20/09/1998 CĐTATM20R

14 00394 1710051033 Võ Thị Cẩm Giang 21/06/1999 CĐTATM21I

15 00395 1810490 Phạm Thị Hương Giang 20/07/2000 CĐLOGT22D

16 00396 1710020453 Trần Vũ Bảo Giang 01/11/1999 CĐKDXK21C1

17 00397 1710020709 Phạm Nguyễn Trà Giang 22/06/1999 CĐKDXK21C4

18 00398 1710030266 Trần Trúc Giang 29/07/1999 CĐMATM21B

19 00399 1710050119 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 10/05/1999 CĐKDXK21A1

20 00400 1610010673 Trần Thị Cẩm Giang 10/11/1998 CĐKDXK20F3

21 00401 1710021643 Nguyễn Thị Trà Giang 16/07/1998 CĐLOGT21F

22 00402 1821930 Nguyễn Thị Giang 19/08/2000 CĐKDXK22G1

23 00403 1710030579 Đặng Nguyễn Châu Giang 22/11/1999 CĐQTDN21D

24 00404 1710030229 Hoàng Thị Cẩm Giang 11/05/1999 CĐQTDN21B

25 00405 1820956 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 10/05/2000 CĐKDXK22D1

26 00406 1710020735 Nguyễn Thị Thùy Giang 26/02/1999 CĐKDXK21C4

27 00407 1820369 Nguyễn Thị Tiền Giang 05/01/2000 CĐKDXK22B2

28 00408 1710010094 Nguyễn Thị Kim Giang 27/11/1999

29 00409 1710030970 Võ Thị Trà Giang 04/03/1999 CĐKDXK21A5

30 00410 1810458 Lê Thị Tiền Giang 16/08/2000 CĐKTDN22D

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 20

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 40: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …
Page 41: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …

23/08/2020 Giờ thi:

D002 Nhóm:

CB coi thi 2:..………………………………..

STT SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPMÃ

ĐỀKÝ TÊN GHI CHÚ

1 00411 1820717 Đoàn Vương Hải Giang 18/06/2000 CĐLOGT22D

2 00412 1710030715 Lê Thị My Giang 24/01/1999 CĐQTDN21G

3 00413 1610060550 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 29/04/1998 CĐMATM20E

4 00414 1710021528 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 14/09/1999 CĐLOGT21D

5 00415 1710010290 Lê Thị Giàu 24/07/1999 CĐKTDN21F

6 00416 1710010270 Bùi Thị Ánh Hà 04/07/1999 CĐKTDN21H

7 00417 1821145 Bùi Diễm Hà 11/02/2000 CĐKDXK22D5

8 00418 1821064 Trương Thu Hà 20/10/2000 CĐLOGT22F

9 00419 1710050986 Lê Lê Hà 12/09/1999 CĐTATM21I

10 00420 1710020544 Đặng Thị Ngọc Hà 03/07/1999 CĐKDXK21D1

11 00421 1710021515 Hồ Thị Thu Hà 20/10/1999 CĐLOGT21D

12 00422 1710020781 Nguyễn Thị My Hà 08/03/1999 CĐKDXK21D6

13 00423 1710050244 Nguyễn Thị Thúy Hà 13/02/1999 CĐLOGT21D

14 00424 1710020314 Trần Thị Hà 24/04/1999 CĐLOGT21E

15 00425 1710030520 Trần Thị Ngọc Hà 04/04/1999 CĐMATM21G

16 00426 1710021565 Phạm Lê Thu Hà 23/03/1999 CĐKDXK21B2

17 00427 1610081175 Phan Thị Hồng Hà 03/11/1998 CĐKTDN20L

18 00428 1830320 Trần Thanh Hà 07/08/1998 CĐMATM22C

19 00429 1710030062 Trần Thị Bảo Hà 10/05/1999 CĐMATM21H

20 00430 1710030436 Huỳnh Thị My Hà 15/08/1999 CĐMATM21C

21 00431 1710030637 Lê Thị Trúc Hà 12/08/1999 CĐQTDN21D

22 00432 1710020490 Nguyễn Thị Thu Hà 19/10/1999 CĐKDXK21D1

23 00433 1710030105 Nguyễn Thị Thu Hà 12/11/1999 CĐQTKS21A

24 00434 1831351 Trần Thị My Hà 04/04/2000 CĐMATM22L

25 00435 1831539 Dương Thị Hà 02/07/2000 CĐQTKS22O

26 00436 1710021243 Trần Thị Thu Hà 06/10/1999 CĐKDXK21D2

27 00437 1710010070 Huỳnh Hồ An Hạ 20/06/1999 CĐKTDN21B

28 00438 1710021138 Cao Thị My Hạ 13/10/1999 CĐTATM21 O

29 00439 1610020394 Bùi Thị Bé Hai 09/01/1998 CĐTATM20H

30 00440 1610010947 Phạm Thanh Hải 02/04/1997 CĐKDXK20D4

Tổng cộng trong danh sách gồm có: ………sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tờ ……

CB coi thi 1 CB coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

CB coi thi 1:..………………………….

TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 08 năm 2020

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

Th.S Nguyễn Thị Hằng

Đã ký

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

ĐỢT 4 _ NĂM HỌC 2019 - 2020_CƠ SỞ D

Ngày thi: 08g00 _ THI VIẾT

Phòng thi: 21

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 42: DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA ĐỢT 4 NĂM …