DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi...

61
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG PHÒNG ĐẠI HỌC DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL Trang 1 Hệ: Đại học chính quy Khoa: Ngành : Kế toán kiểm toán Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính 1 21000082 PHẠM HỒNG NGỌC 10020102 Nữ 12/09/92 Bình Định 143 6.15 HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019 IN NGÀY 16/01/19

Transcript of DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi...

Page 1: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 21000082 PHẠM HỒNG NGỌC 10020102 Nữ 12/09/92 Bình Định 143 6.15

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 2: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 152

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Cấp thoát nước môi trường nước

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 91001055 LÊ ĐỨC QUaNG 10090101 16/11/92 Đắk Lắk 157 5.72

2 91001088 LÊ THÀNH TRƯỚC 10090101 18/03/92 Quảng Ngãi 157 5.85

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 3: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 127

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị kinh doanh quốc tế

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71106081 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM 11070601 Nữ 30/05/92 Quảng Ngãi 140 6.30

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 4: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 152

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Cấp thoát nước môi trường nước

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 91101050 HÀ PHẠM THaNH HUY 11090101 13/03/93 Bình D­¬ng 154 5.71

2 91101193 NGUYỄN MINH NGHĨa 11090101 15/08/92 Lâm Đồng 154 6.88

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 5: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 166

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Trung - Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01203084 HUỲNH THỊ TRÚC aN 12000302 Nữ 27/10/94 Bến Tre 198 6.54

2 01203095 LÂM THỊ THU Ba 12000302 Nữ 20/09/94 TP. Hồ Chí Minh 192 6.70

3 01203235 ĐỖ THỊ KIM THoa 12000303 Nữ 26/09/94 Quảng Ngãi 201 6.32

4 01203259 PHẠM HoÀNG VŨ TRIỀU 12000302 20/05/94 Kiên Giang 177 5.61

5 01203278 NGUYỄN THỊ NGỌC VẸN 12000303 Nữ 02/04/94 Khánh Hòa 194 7.04

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 6: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 128

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Xã hội học

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 31202087 MaI THỊ LINH Đa 12030201 Nữ 03/05/94 TP. Cần Th¬ 130 6.73

2 31202035 PHẠM THỊ THU THẢo 12030201 Nữ 08/11/94 Khánh Hòa 129 6.41

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 7: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Hướng dẫn du lịch

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 31203146 PHẠM HoÀNG MINH TRÀ 12030301 04/06/94 Long An 142 6.53

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 8: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị nhà hàng khách sạn

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71205052 PHẠM THỊ THẢo NGÂN 12070501 Nữ 13/08/94 Sông Bé 135 6.01

2 71205090 NGUYỄN THỊ PHƯ¬NG THẢo 12070501 Nữ 04/09/94 Bà Rịa - Vũng Tàu 131 6.53

3 71205293 NGUYỄN LÊ PHƯ¬NG VY 12070501 Nữ 18/01/94 TP. Hồ Chí Minh 132 6.27

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 9: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 152

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Cấp thoát nước môi trường nước

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 91201319 LÊ CHIẾN THẮNG 12090101 21/05/92 TP. Hải Phòng 156 6.08

2 91201326 PHẠM XUÂN THỊNH 12090101 27/12/93 Đồng Nai 154 5.73

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 10: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 153

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Bảo hộ lao động

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 91203071 LÊ THỊ PHƯ¬NG 12090301 Nữ 02/07/94 Bình Ph­ớc 162 6.16

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 11: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 76

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy - LT từ trung cấp

Khoa:Ngành : Kế toán

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 21220072 PHaN THỊ THU HIỀN 12220101 Nữ 27/01/90 Tiền Giang 87 5.83

2 21220242 NGUYỄN HỮU TÀI 12220103 19/09/87 Bình Ph­ớc 90 6.21

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 12: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 93

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy - LT từ trung cấp

Khoa:Ngành : Hệ thống điện

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 41220089 LƯ¬NG HỮU BIỂU 12240101 10/09/93 Quảng Ngãi 95 6.71

2 41220042 CHaU KIM LoNG 12240101 02/01/88 An Giang 96 5.58

3 41220069 NGUYỄN MINH THoẠI 12240101 02/01/82 Long An 93 5.70

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 13: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 91

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy - LT từ trung cấp

Khoa:Ngành : Quản trị nhà hàng khách sạn

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71225013 TRẦN THỊ NGỌC DÂN 12270501 Nữ 20/04/89 Thuận Hải 92 5.75

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 14: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 90

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị kinh doanh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71280360 NGUYỄN MINH QUYỀN 12870003 13/03/94 TP. Hồ Chí Minh 92 5.85

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 15: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Tiếng Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01201190 TRẦN NGUYỄN KHÁNH VI 12000101 Nữ 30/10/94 TP. Hồ Chí Minh 145 6.59

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 16: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Tiếng Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01280377 PHaN THỊ CẨM VÂN 12800104 Nữ 02/07/94 Kiên Giang 112 5.55

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 17: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Tiếng Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01201175 LÝ THaNH TRÚC 12000101 Nữ 28/02/94 Bến Tre 147 6.04

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 18: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Tiếng Trung Quốc

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01302031 LÊ MINH CHÂU 13000201 16/02/95 An Giang 144 6.30

2 01302119 TRƯ¬NG NGỌC HoÀNG MINH 13000201 Nữ 25/06/95 TP. Hồ Chí Minh 154 7.11

3 01302133 MaI HỒNG NGỌC 13000201 Nữ 28/07/95 TP. Hồ Chí Minh 149 6.53

4 01303045 CHƯ¬NG PHƯỚC 13000201 14/02/95 TP. Hồ Chí Minh 148 5.89

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 19: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 166

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Trung - Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01303129 TRẦN ĐỨC HỒNG DUYÊN 13000302 Nữ 10/07/95 TP. Hồ Chí Minh 188 6.09

2 01303156 NHÂM CHẤN HÀo 13000304 12/10/95 TP. Hồ Chí Minh 198 7.46

3 01303168 NGUYỄN THÀNH HIẾU 13000304 02/06/94 Tiền Giang 192 6.09

4 01303187 LÝ VIỆT HƯ¬NG 13000301 Nữ 25/05/95 An Giang 195 6.12

5 01303213 ĐINH THỊ KHÁNH LINH 13000301 Nữ 17/04/95 TP. Hồ Chí Minh 177 5.94

6 01303235 TRẦN THỊ MIỀN 13000303 Nữ 07/02/95 Thái Bình 198 6.58

7 01303245 NGÔ VŨ HoÀI NGÂN 13000305 Nữ 16/02/95 Bình Định 177 6.04

8 01303039 MaI THỊ HỒNG NHI 13000304 Nữ 20/02/95 Quảng Ngãi 201 6.37

9 01303298 NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯ¬NG 13000301 Nữ 31/05/93 Bình D­¬ng 198 7.10

10 01303357 MaI THỊ THU THỦY 13000305 Nữ 17/09/95 Phú Yên 198 6.04

11 01303384 ĐỖ THỊ NGỌC TRaNG 13000301 Nữ 16/07/95 Đồng Nai 198 6.18

12 01303454 LIU THỊ YẾN 13000302 Nữ 26/06/95 TP. Hồ Chí Minh 198 6.48

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 20: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 21300346 TRẦN THẾ BẢo 13020101 07/04/94 Gia Lai 129 6.39

2 21300117 Cao TRUNG KIÊN 13020101 12/07/95 Cà Mau 132 5.58

3 21300207 LÊ ĐỨC TÀI 13020103 04/03/95 An Giang 132 6.26

4 21300244 PHẠM THỊ PHƯ¬NG THÚY 13020102 Nữ 05/03/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 132 6.09

5 21300744 PHẠM THỊ THaNH TUYỀN 13020101 Nữ 03/07/95 Tây Ninh 132 6.97

6 21300768 MaI HoÀNG THẢo VY 13020101 Nữ 10/09/95 TP. Hồ Chí Minh 132 6.34

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 21: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Hướng dẫn du lịch

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 31303461 NGUYỄN THỊ HIẾU 13030302 Nữ 23/01/95 Vĩnh Long 139 7.26

2 31303248 NGUYỄN THỊ LINH PHƯ¬NG 13030301 Nữ 27/05/95 Tây Ninh 141 6.58

3 31303293 LƯ¬NG THỊ THẮM 13030301 Nữ 02/05/95 Đắk Nông 142 7.05

4 31303364 NGUYỄN THÀNH TUYÊN 13030303 04/03/95 TP. Hồ Chí Minh 142 6.71

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 22: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 122

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị tài chính

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71300006 NGUYỄN TRÂM aNH 13070001 Nữ 08/12/95 TP. Hồ Chí Minh 134 6.89

2 71300262 LÊ THỊ MỘNG TUYỀN 13070001 Nữ 01/02/95 Vĩnh Long 123 6.35

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 23: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị Marketing

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71300095 LÝ XƯ¬NG LoNG 13070002 26/06/95 TP. Hồ Chí Minh 127 6.07

2 71300133 LƯ¬NG THỊ THẢo NHI 13070002 Nữ 02/09/95 Đồng Nai 132 6.45

3 71300158 TRẦN THỊ THU PHƯỚC 13070002 Nữ 05/03/95 Quảng Ngãi 131 6.14

4 71300168 ĐẶNG VŨ NGỌC QUÝ 13070002 20/08/95 TP. Hồ Chí Minh 129 6.36

5 71300219 LÊ TÔN NỮ DIỄM THƯ¬NG 13070002 Nữ 09/01/95 TP. Hồ Chí Minh 132 5.89

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 24: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị nhà hàng khách sạn

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71305039 NGUYỄN NGỌC DUY 13070501 25/05/95 Đồng Nai 134 6.15

2 71305407 NGUYỄN THỊ HIẾN 13070503 Nữ 02/04/95 Thái Bình 125 6.12

3 71305431 VÕ THỊ THẢo LINH 13070503 Nữ 28/03/95 Quảng Nam 130 6.23

4 71305248 PHÙNG QUẾ TÂM 13070503 Nữ 20/04/95 Tiền Giang 140 6.13

5 71305341 LÊ THỊ THaNH TUYỀN 13070503 Nữ 30/04/95 Bến Tre 131 5.93

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 25: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 122

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị kinh doanh quốc tế

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71306004 PHẠM TRẦN HẠNH aN 13070601 Nữ 09/06/95 Khánh Hòa 124 6.27

2 71306533 TRẦN ĐÌNH THỤC ĐoaN 13070602 Nữ 15/10/95 Thừa Thiên - Huế 124 7.27

3 71306139 PHẠM THỊ MỸ HƯ¬NG 13070601 Nữ 23/10/95 Đồng Nai 131 7.16

4 71306186 TRẦN DŨ LoNG 13070601 27/07/95 TP. Hồ Chí Minh 125 6.25

5 71306203 NGUYỄN HoÀNG MINH 13070602 04/01/95 Bến Tre 131 6.99

6 71306233 CHeN NGUYỄN THẢo NGUYÊN 13070601 Nữ 30/11/95 TP. Hồ Chí Minh 128 6.98

7 71306235 TRẦN SĨ NGUYÊN 13070601 16/02/95 Đồng Nai 129 6.21

8 71306237 TRẦN NGUYỄN 13070601 22/11/95 TP. Hồ Chí Minh 126 6.77

9 71306448 HoÀNG HỒNG UYÊN 13070603 Nữ 15/09/95 TP. Cần Th¬ 132 6.29

10 71306474 LƯU THaNH VY 13070603 Nữ 01/01/95 TP. Hồ Chí Minh 127 5.82

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 26: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 152

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Cấp thoát nước môi trường nước

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 91301255 Cao THẾ DUY 13090102 23/08/95 TP. Hồ Chí Minh 160 6.77

2 91301256 TRẦN NGUYỄN ĐỨC DUY 13090102 12/10/94 Bình Định 153 6.04

3 91301288 VŨ THỊ THU HÀ 13090101 Nữ 27/10/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 161 6.64

4 91301312 VƯ¬NG ĐÌNH HIẾU 13090102 12/04/95 Khánh Hòa 154 6.22

5 91301074 NGUYỄN HoÀNG KHaNG 13090102 05/09/95 Tây Ninh 160 6.27

6 91301087 NGUYỄN VĂN LINH 13090101 13/04/95 TP. Hà Nội 160 6.66

7 91301388 NGUYỄN TRIỆU MẨN 13090101 08/02/95 Tây Ninh 161 6.19

8 91301445 NGUYỄN THỊ aN NHI 13090102 Nữ 08/01/95 Phú Yên 165 7.05

9 91301462 PHẠM THỊ HoÀNG oaNH 13090101 Nữ 26/10/95 Tiền Giang 165 6.02

10 91301142 PHẠM HoÀNG S¬N 13090102 25/11/95 Quảng Ngãi 156 5.98

11 91301145 NGUYỄN THÀNH TÀI 13090101 14/04/95 Vĩnh Long 152 6.08

12 91301564 LƯU HỒNG THỦY 13090102 Nữ 18/11/95 Trà Vinh 160 6.63

13 91301197 HUỲNH THaNH VŨ 13090101 14/03/95 TP. Hồ Chí Minh 163 6.50

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 27: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 153

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Khoa học môi trường

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 91302040 DIỆP TRÍ LUẬN 13090201 24/09/95 Trà Vinh 162 6.65

2 91302209 TRẦN ĐỨC MINH 13090202 03/02/95 Bình Ph­ớc 160 6.93

3 91302284 PHẠM THỊ XUÂN THU 13090201 Nữ 16/01/95 Long An 161 6.38

4 91302319 BÙI ĐỖ HẠNH TRÂN 13090202 Nữ 01/03/95 TP. Hồ Chí Minh 159 6.17

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 28: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 153

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Bảo hộ lao động

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 91303160 TRỊNH THỊ PHƯ¬NG CHI 13090301 Nữ 27/10/95 TP. Hồ Chí Minh 164 6.85

2 91303173 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 13090302 Nữ 30/08/95 Tây Ninh 159 6.34

3 91303175 CHÂU NHỰT Hoa 13090302 21/05/95 TP. Hồ Chí Minh 154 6.32

4 91303189 HUỲNH NGỌC ÁNH KHoa 13090302 Nữ 05/08/95 Tiền Giang 158 6.83

5 91303200 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 13090301 Nữ 15/05/95 Tây Ninh 158 5.82

6 91303069 NGUYỄN NHƯ LUÂN 13090301 16/04/95 Khánh Hòa 158 6.74

7 91303105 TRẦN ĐÌNH TÂM 13090302 11/10/95 TP. Cần Th¬ 166 6.70

8 91303129 TRƯ¬NG MINH TRIẾT 13090301 16/08/94 Bình Định 161 6.43

9 91303143 TRẦN THÁI THaNH UYÊN 13090301 Nữ 01/01/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 161 6.74

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 29: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 122

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Tài chính tín dụng

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 B1300004 NGUYỄN HoÀNG VĨ aNH 130B0101 Nữ 17/06/95 An Giang 127 6.47

2 B1300526 LƯU TRÍ TÍN 130B0103 30/05/95 Đắk Lắk 133 6.02

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 30: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 124

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Toán - tin ứng dụng

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 C1301049 PHẠM QUỐC CÔNG 130C0101 17/08/95 TP. Hồ Chí Minh 129 6.54

2 C1301078 PHẠM TÀI HẬU 130C0101 18/03/94 Quảng Ngãi 125 6.23

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 31: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 76

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy - LT từ trung cấp

Khoa:Ngành : Kế toán

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 21320008 HỒ THỊ BÚP 13220101 Nữ 16/12/87 Bến Tre 82 5.67

2 21122622 TRẦN THỊ THaNH THẢo 13220101 Nữ 23/09/87 Nghệ An 89 6.22

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 32: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 93

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy - LT từ trung cấp

Khoa:Ngành : Hệ thống điện

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 41321009 NGUYỄN aNH HẬU 13240101 22/09/87 Đồng Nai 102 5.84

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 33: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 93

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học VLVH - LT từ trung cấp

Khoa:Ngành : Hệ thống điện

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 41351073 PHaN DUY QUaNG 13540102 11/11/92 TP. Hồ Chí Minh 95 6.45

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 34: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 87

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 21380234 TÔ NGỌC TUYỀN 13820101 Nữ 07/08/95 TP. Hồ Chí Minh 97 5.74

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 35: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 100

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Điện tử viễn thông

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 41382103 NGUYỄN DaNH TIẾN 13840202 13/08/95 TP. Hồ Chí Minh 105 5.70

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 36: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 101

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Tự động điều khiển

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 41383122 ĐÀo QUaNG PHÚ 13840301 22/05/95 Tiền Giang 102 6.05

2 41383127 NGUYỄN aNH PHƯỚC 13840301 13/09/95 Cà Mau 111 5.90

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 37: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 90

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị kinh doanh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71380218 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 13870001 Nữ 07/08/95 Bình Thuận 92 5.90

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 38: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 91

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Tài chính tín dụng

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 B1380175 TRẦN HUỲNH THaNH TRÚC 138B0101 Nữ 09/09/95 TP. Hồ Chí Minh 98 5.58

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 39: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Tiếng Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01380167 LÊ TRẦN MỘNG KHa 13800102 Nữ 03/01/95 Long An 114 6.07

2 01380208 HUỲNH THỊ BÌNH MINH 13800101 Nữ 23/11/94 TP. Hồ Chí Minh 107 6.03

3 71205260 BÙI KHÁNH TRÚC 13800101 Nữ 21/12/94 Bình Thuận 104 6.98

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 40: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Tiếng Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01301013 NGUYỄN NGỌC aNH 13000103 Nữ 09/02/95 An Giang 147 6.33

2 01301098 ĐỖ NHẬT HIẾU 13000103 Nữ 27/11/95 Tiền Giang 147 6.25

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 41: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Tiếng Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01301024 VÕ THÁI ẤT 13000105 02/03/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 147 7.26

2 01301176 TRƯ¬NG THÚY NGÂN 13000104 Nữ 10/10/95 Tây Ninh 159 6.12

3 01301205 NGUYỄN YẾN NHI 13000102 Nữ 08/05/95 Đồng Nai 147 6.17

4 01301282 VÕ HỒ THU THẢo 13000105 Nữ 22/01/95 TP. Hồ Chí Minh 147 6.30

5 01301301 HUỲNH THỊ PHƯỢNG THÙY 13000106 Nữ 10/07/95 Cà Mau 141 5.80

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 42: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Tiếng Trung Quốc

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01402070 TRẦN THẾ DUY 14000202 15/05/96 TP. Hồ Chí Minh 157 7.10

2 01402126 BÙI MINH ĐỨC 14000202 26/03/95 TP. Hồ Chí Minh 153 6.19

3 01402109 VÕ NGỌC THẢo NGUYÊN 14000202 Nữ 14/10/96 Thái Nguyên 155 6.01

4 01402082 NGUYỄN VÂN THÁI THẢo 14000202 Nữ 15/08/96 TP. Hồ Chí Minh 137 5.62

5 01402137 NGUYỄN HoÀNG NHƯ THỊNH 14000202 Nữ 30/11/96 Bình Định 158 7.29

6 01403041 DƯ¬NG THỊ THÚY VI 14000201 Nữ 20/03/96 Tây Ninh 154 6.89

7 01402072 NGUYỄN NGỌC THẢo VY 14000202 Nữ 29/03/96 Lâm Đồng 154 6.17

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 43: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 166

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Trung - Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01403014 NGÔ KHÁNH aN 14000302 Nữ 08/04/96 TP. Hồ Chí Minh 198 6.69

2 01403034 LÊ KIỀU aNH 14000301 Nữ 30/10/96 Tiền Giang 174 5.95

3 01403005 HUỲNH TRỌNG BÌNH 14000301 19/04/96 Bình Ph­ớc 198 7.10

4 01403001 NGUYỄN HoÀNG HÀ 14000302 Nữ 26/12/96 TP. Hải Phòng 198 6.90

5 01403124 TRẦN LaN MỸ HẠNH 14000301 Nữ 10/03/96 Đồng Nai 198 7.22

6 01403134 TRẦN LÊ ĐỨC HẰNG 14000301 Nữ 16/11/96 Bình Định 198 6.97

7 01403055 HỨa THỤC HÒa 14000302 Nữ 04/11/96 TP. Hồ Chí Minh 198 8.16

8 01403052 LỤC THẾ KHaNG 14000301 03/04/96 An Giang 198 7.12

9 01403143 NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ 14000301 Nữ 17/07/96 Quảng Ngãi 198 6.63

10 01403083 MINH NGUYỆT MẪN 14000301 Nữ 18/01/96 Đồng Tháp 195 7.17

11 01403165 NGUYỄN THỊ NGa 14000303 Nữ 27/11/96 Bình Ph­ớc 198 6.66

12 01403192 MẠCH VỊNH NGHI 14000302 Nữ 04/04/96 TP. Hồ Chí Minh 198 8.04

13 01403028 BÙI TRẦN KHÁNH NGỌC 14000302 Nữ 06/09/93 TP. Hồ Chí Minh 188 6.27

14 01403163 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 14000303 Nữ 04/10/96 Long An 198 6.66

15 01403114 TRẦN THỊ THaNH NHÀN 14000302 Nữ 15/08/96 TP. Hồ Chí Minh 195 6.18

16 01403159 LÊ THỊ THẢo NHI 14000302 Nữ 24/10/96 Gia Lai 198 7.32

17 01403122 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 14000301 Nữ 01/06/96 TP. Hồ Chí Minh 198 6.76

18 01403020 LaI DIỄM PHƯ¬NG 14000302 Nữ 09/05/95 TP. Hồ Chí Minh 198 6.80

19 01403193 PHẠM NGỌC PHƯ¬NG QUYÊN 14000303 Nữ 11/05/96 Khánh Hòa 186 6.63

20 01403060 NGÔ THỊ THaNH THẢo 14000301 Nữ 03/12/96 TP. Hồ Chí Minh 198 7.78

21 01403009 PHẠM BẢo THỊNH 14000302 27/06/96 Khánh Hòa 198 6.71

22 01403118 NGUYỄN THỊ TRaNG TH¬ 14000303 Nữ 01/02/95 Khánh Hòa 192 6.35

Page 44: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 2

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Trung - Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

23 01403120 ĐẶNG THỊ NGỌC THỦY 14000302 Nữ 26/08/96 Bình Thuận 198 6.84

24 01403006 HUỲNH NGỌC MaI THY 14000301 Nữ 24/04/95 TP. Hồ Chí Minh 198 6.47

25 01403008 LÊ THỊ MỸ TIÊN 14000301 Nữ 05/04/96 An Giang 196 6.65

26 01403107 HoÀNG THỊ THẢo TRaNG 14000303 Nữ 04/08/96 Hà Tây 196 6.76

27 01403086 TRỊNH NGỌC HUỲNH TRÂM 14000303 Nữ 12/11/96 TP. Hồ Chí Minh 198 6.90

28 01403071 PHẠM NGUYỄN BẠCH TRÂN 14000301 Nữ 18/05/96 TP. Hồ Chí Minh 191 6.94

29 01403002 HUỲNH TRẦN MaI TRÚC 14000301 Nữ 05/08/96 Bến Tre 180 6.10

30 01403042 TRƯ¬NG THaNH TÙNG 14000302 14/05/96 Sóc Trăng 198 7.27

31 01403085 TRẦN Cao PHƯ¬NG UYÊN 14000303 Nữ 09/10/96 Tiền Giang 178 6.04

32 01403032 LÊ VÂN 14000301 Nữ 02/10/96 Kon Tum 198 7.12

33 01403024 Cao HỶ YẾN 14000301 Nữ 20/12/96 TP. Hồ Chí Minh 198 7.64

34 01403105 TRẦN THỊ KIM YẾN 14000303 Nữ 12/08/96 Long An 198 7.13

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 45: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 21400036 HỒ LÊ THY BÌNH 14020101 Nữ 03/08/96 Đồng Tháp 135 7.32

2 21400140 PHẠM NGỌC DUNG 14020101 Nữ 28/04/95 TP. Hồ Chí Minh 135 6.65

3 21400159 ĐẶNG NGUYỄN DUY 14020102 29/03/96 TP. Hồ Chí Minh 134 7.07

4 21400128 HỒ NGUYỄN TRIỆU HUY 14020101 27/07/96 TP. Hồ Chí Minh 137 5.96

5 21400121 LÂM NGUYỆT THaNH 14020102 Nữ 12/09/96 An Giang 135 7.31

6 21400041 LÊ THỊ ÁI THƯ 14020102 Nữ 11/09/96 Bình Định 132 6.22

7 21400267 ĐINH THỊ THƯ¬NG 14020102 Nữ 01/05/96 Ninh Bình 132 6.96

8 21400164 LÊ Cao QUỐC TRUNG 14020101 29/10/96 TP. Hồ Chí Minh 130 6.05

9 21400081 HUỲNH THaNH VY 14020102 Nữ 02/11/95 Đồng Tháp 130 6.31

10 21400074 LÊ THỊ KIM XUÂN 14020102 Nữ 18/01/94 TP. Hồ Chí Minh 132 6.35

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 46: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 128

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Xã hội học

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 31402127 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 14030202 Nữ 08/07/96 Nam Định 132 6.67

2 31402147 PHẠM ĐẶNG MỸ DUYÊN 14030201 Nữ 25/10/96 TP. Hồ Chí Minh 136 6.87

3 31402025 HoÀNG VĂN KHẢI 14030202 25/04/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.85

4 31402123 PHẠM THỊ LINH 14030202 Nữ 03/11/96 Thanh Hóa 128 6.76

5 41401102 TRẦN THaNH PHÚ 14030201 30/06/96 Tiền Giang 134 7.08

6 31402101 NGUYỄN MINH THƯ 14030202 Nữ 02/06/96 Tiền Giang 135 6.89

7 31402054 LÊ TỐ TRINH 14030202 Nữ 10/02/96 TP. Hồ Chí Minh 131 6.72

8 31402032 NGÔ THỊ CẨM VÂN 14030201 Nữ 19/05/96 Quảng Nam 130 6.40

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 47: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Hướng dẫn du lịch

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 31403394 LÝ THỊ CHINH 14030301 Nữ 10/06/96 Bắc Cạn 142 7.08

2 31403405 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀo 14030303 Nữ 30/08/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.84

3 31403272 NGUYỄN VƯ¬NG TRƯỜNG HẢI 14030302 19/09/96 Lâm Đồng 139 7.11

4 31403260 TRẦN THỊ THU HIỀN 14030301 Nữ 06/09/96 H­ng Yên 139 6.43

5 31403377 LÊ KHẢI HUÂN 14030303 02/06/96 Gia Lai 142 6.99

6 31403030 NGUYỄN THỊ THaNH LIÊN 14030302 Nữ 20/05/96 Đồng Tháp 139 6.85

7 31403081 NGUYỄN Hoa LỢI 14030301 Nữ 22/11/96 Bình Định 139 6.76

8 31403110 NGUYỄN HỒNG MINH 14030301 Nữ 28/11/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.43

9 31403143 BÙI VĂN NaM 14030302 26/06/96 Hà Tây 142 7.28

10 31403150 TRƯ¬NG VỊNH NGÂN 14030302 Nữ 06/08/96 Tiền Giang 139 6.30

11 31403285 NGÔ THaNH NGUYÊN 14030302 Nữ 21/10/96 Sóc Trăng 139 6.30

12 31403042 VÕ HUỆ NHƯ 14030303 Nữ 15/12/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.79

13 31403014 LƯU TIỂU QUÂN 14030302 Nữ 29/05/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.86

14 31403003 NGUYỄN THỊ DẠ THẢo 14030303 Nữ 10/12/96 Bình Thuận 139 6.76

15 31403065 CHU THỊ KIM THÙY 14030301 Nữ 21/02/96 Đồng Nai 143 6.70

16 31403033 ĐẶNG THỊ QUỲNH THƯ 14030303 Nữ 26/02/96 Bình Định 142 6.62

17 31403161 NGUYỄN THỊ aNH THƯ 14030303 Nữ 27/01/96 Tiền Giang 144 7.92

18 31403116 LÊ THỊ KIM TIÊN 14030301 Nữ 27/11/96 Tiền Giang 139 6.77

19 31403217 DƯ THỊ BÉ TRÂM 14030301 Nữ 01/09/96 Bình Thuận 139 7.77

20 31403296 LÊ THỊ HUỲNH TRÂM 14030302 Nữ 18/06/96 Long An 139 6.61

21 31403343 NGUYỄN THaNH TRÚC 14030301 Nữ 01/01/95 Kiên Giang 139 6.69

22 31403053 LÃ NHẬT TRƯỜNG 14030302 12/10/96 TP. Hồ Chí Minh 139 6.90

Page 48: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 2

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Hướng dẫn du lịch

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

23 31403349 HoÀNG HƯ¬NG XUÂN 14030301 Nữ 23/01/96 Sóc Trăng 139 6.95

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 49: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị Marketing

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71400067 NGUYỄN NGỌC BÍCH 14070001 Nữ 16/01/96 TP. Hồ Chí Minh 129 6.48

2 71400016 NGUYỄN THỊ THÙY CHÂU 14070001 Nữ 23/12/96 Bình Thuận 132 6.16

3 71400211 NGUYỄN NHẬT CHINH 14070002 Nữ 02/02/96 TP. Hà Nội 134 6.39

4 71400049 HoÀNG KIỀU DIỄM 14070002 Nữ 13/06/96 TP. Cần Th¬ 129 6.71

5 71400286 ƯNG CHÍ DŨNG 14070001 13/07/96 TP. Hồ Chí Minh 129 6.26

6 71400284 LÊ NGUYỄN TIẾN ĐẠT 14070002 18/02/96 Tây Ninh 131 6.18

7 71400147 NGUYỄN QUaNG HUY 14070002 15/01/96 TP. Hồ Chí Minh 128 6.25

8 71400298 NGUYỄN TẤN LƯỢNG 14070002 08/10/96 Bến Tre 135 6.41

9 71400299 PHÙNG QUaNG MINH 14070002 30/04/95 Khánh Hòa 131 6.27

10 71400006 LÊ NGỌC NGoaN 14070001 Nữ 26/08/96 Đồng Tháp 131 6.61

11 71400313 TRẦN MINH THẢo 14070002 03/09/96 TP. Hồ Chí Minh 130 6.80

12 71400127 PHẠM VINH THẮNG 14070002 18/02/96 TP. Hồ Chí Minh 134 7.28

13 71400031 PHaN THaNH ToÀN 14070002 15/01/96 Tây Ninh 127 6.17

14 71400305 NGUYỄN VĂN TÚ 14070002 07/01/94 Đắk Lắk 132 6.62

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 50: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 125

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị nhà hàng khách sạn

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71405445 NGUYỄN TRƯ¬NG MỸ aNH 14070501 Nữ 01/05/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.70

2 71405211 NGUYỄN VŨ DIỆU aNH 14070501 Nữ 09/01/96 Lâm Đồng 134 6.99

3 71405436 NGUYỄN NGỌC BẢo ÂN 14070501 28/10/96 Bình Định 135 6.69

4 71405243 TRẦN PHƯỚC ĐẠT 14070502 04/10/96 Tiền Giang 136 6.00

5 71405346 BÙI THaNH HẢI 14070502 18/01/96 Đồng Nai 137 6.96

6 71405023 TRẦN THaNH HIỂN 14070502 25/09/96 Tiền Giang 138 6.80

7 71405127 TRẦN TRUNG HIẾU 14070501 23/01/96 Tiền Giang 135 6.47

8 71405384 NGUYỄN THaNH HoÀNG 14070501 07/12/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.59

9 71405378 LÊ THỊ THaNH HUYỀN 14070501 Nữ 26/03/96 Quảng Ngãi 138 6.90

10 71405300 LÊ VŨ YẾN LINH 14070502 Nữ 21/06/96 TP. Hồ Chí Minh 137 6.45

11 71405179 VÕ THỊ HỒNG LoaN 14070501 Nữ 15/07/96 Đồng Nai 136 6.22

12 71405133 TRÁC VŨ HẠ NGUYÊN 14070501 Nữ 06/07/96 Đồng Nai 131 5.93

13 71405433 CHÂU THỊ Ý NHI 14070502 Nữ 24/05/95 Quảng Nam 132 6.75

14 71405171 THÒNG MẪN NHI 14070501 Nữ 24/08/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.77

15 71405244 ĐINH KIỀU oaNH 14070501 Nữ 01/11/96 Nam Định 137 6.85

16 71405014 LÊ TƯỜNG PHoNG 14070501 07/11/96 Tiền Giang 134 6.66

17 71405261 LÝ BẠCH PHỤNG 14070501 Nữ 08/09/96 Kiên Giang 134 7.12

18 71405145 ĐINH ĐĂNG QUaNG 14070502 09/12/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.60

19 71405147 TRẦN THƯỢNG QUÂN 14070502 06/12/96 Khánh Hòa 131 6.59

20 71405424 LÊ MINH QUYỀN 14070501 19/12/96 TP. Hồ Chí Minh 137 7.00

21 71405218 PHẠM SĨ TIẾN 14070501 16/12/96 TP. Hồ Chí Minh 137 6.65

22 71405151 TẠ ÁI TRÂN 14070501 Nữ 02/10/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.89

Page 51: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 2

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị nhà hàng khách sạn

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

23 71405154 ĐINH THỊ MaI TRINH 14070502 Nữ 08/06/96 Bình Thuận 132 6.38

24 71405064 PHẠM HoÀNG TÚ 14070502 19/08/96 Long An 134 6.42

25 71405371 NGUYỄN THÀNH TUẤN 14070502 20/06/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.48

26 71405166 LÊ THỊ THU TUYỀN 14070501 Nữ 01/01/96 Long An 132 6.18

27 71405186 NGUYỄN Cao PHƯ¬NG UYÊN 14070501 Nữ 12/11/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.34

28 71405405 NGUYỄN THỊ BẢo UYÊN 14070502 Nữ 15/02/96 Lâm Đồng 137 6.92

29 71405418 PHẠM MaI TƯỜNG VY 14070502 Nữ 10/11/95 TP. Hồ Chí Minh 134 6.71

30 71405160 PHaN TRẦN HUYỀN VY 14070502 Nữ 11/02/96 Đắk Lắk 134 6.23

31 71405190 NGÔ THỊ HỒNG YẾN 14070502 Nữ 01/02/96 Đồng Tháp 134 6.50

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 52: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 122

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị kinh doanh quốc tế

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71406234 PHẠM THỊ PHƯ¬NG LINH 14070602 Nữ 02/05/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.91

2 71406349 TRƯ¬NG NGỌC LoNG 14070602 14/05/96 TP. Hồ Chí Minh 131 6.26

3 71406266 CHUNG THỊ MINH NGUYỆT 14070601 Nữ 26/12/96 TP. Hồ Chí Minh 134 7.18

4 71406130 ĐẶNG LỆ NHI 14070601 Nữ 14/02/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.67

5 71406059 NGUYỄN THaNH PHoNG 14070602 11/12/96 Bình Định 135 6.84

6 71406366 LÊ HoÀNG PHƯỚC 14070601 15/05/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.53

7 71406008 VÕ THỊ MINH THƯ 14070602 Nữ 17/10/96 Bình Thuận 134 7.23

8 71406096 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂM 14070601 Nữ 16/03/96 TP. Hồ Chí Minh 134 6.52

9 71406127 TRẦN MINH TRÍ 14070601 16/09/96 TP. Hồ Chí Minh 131 6.29

10 71406360 HUỲNH VĂN TRUNG 14070601 21/09/96 Quảng Ngãi 135 6.71

11 71406013 NGUYỄN HoÀNG TUẤN 14070602 20/09/96 Tiền Giang 128 6.28

12 71406087 NGUYỄN HoÀNG VŨ 14070602 26/03/96 Lâm Đồng 129 6.10

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 53: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Quan hệ lao động

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 A1400046 LÊ NGỌC HUY 140A0002 28/12/96 TP. Hồ Chí Minh 145 6.47

2 A1400015 PHẠM THỊ CÁT LINH 140A0001 Nữ 11/03/96 Khánh Hòa 140 6.52

3 A1400098 TRẦN THỊ MaI 140A0002 Nữ 28/01/95 Hải D­¬ng 142 6.91

4 A1400094 LÊ GIa MẪN 140A0002 Nữ 17/07/96 TP. Hồ Chí Minh 143 7.26

5 A1400020 LÊ THỊ KIỀU NƯ¬NG 140A0002 Nữ 01/07/96 TP. Hồ Chí Minh 142 6.43

6 A1400211 TRƯ¬NG THỊ HỒNG PHÚC 140A0002 Nữ 10/05/95 Quảng Nam 142 6.43

7 A1400108 NGUYỄN NaM S¬N 140A0002 02/01/96 Khánh Hòa 145 6.03

8 A1400127 NGUYỄN HẢo TÂM 140A0002 12/03/96 TP. Hồ Chí Minh 144 6.10

9 A1400047 DƯ TUYẾT THaNH 140A0002 Nữ 30/03/95 TP. Hồ Chí Minh 142 6.27

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 54: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 122

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Tài chính tín dụng

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 B1400548 NGUYỄN LÊ GIa aN 140B0103 Nữ 18/05/96 Quảng Ngãi 130 6.18

2 B1400003 VÕ THỊ XUÂN aNH 140B0103 Nữ 25/06/96 Tiền Giang 126 6.20

3 B1400539 LÊ VŨ BÃo 140B0103 08/12/96 Bình Thuận 130 7.32

4 B1400331 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 140B0103 Nữ 06/12/95 Quảng Ngãi 127 6.47

5 B1400042 LÊ VĂN BÌNH 140B0101 20/02/96 Bạc Liêu 130 6.51

6 B1400069 NGUYỄN VŨ THÙY DUNG 140B0101 Nữ 22/03/96 TP. Hồ Chí Minh 127 6.42

7 B1400134 LÂM HỒNG DUY 140B0103 23/05/96 TP. Hồ Chí Minh 124 5.85

8 B1400043 TÔ NGỌC THoẠI DUY 140B0102 27/12/96 An Giang 125 6.39

9 B1400656 TÔN LoNG TRIỆU ĐaN 140B0102 05/08/93 Quảng Ngãi 129 6.77

10 B1400678 TRaNG SĨ ĐỨC 140B0102 14/09/96 TP. Hồ Chí Minh 129 6.57

11 B1400444 TRẦN THaNH HẢI 140B0102 31/10/96 TP. Hồ Chí Minh 128 5.91

12 B1400059 NGUYỄN TRUNG HIẾU 140B0101 14/04/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 124 6.09

13 B1400174 BÙI QUaNG HUY 140B0102 02/11/96 TP. Hồ Chí Minh 130 6.02

14 B1400368 HUỲNH TUẤN HƯNG 140B0101 08/09/96 Lâm Đồng 130 7.17

15 B1400300 TRẦN QUaNG MINH 140B0102 19/08/96 TP. Hồ Chí Minh 124 6.12

16 B1400156 LÊ THẢo MY 140B0102 Nữ 28/03/96 TP. Hồ Chí Minh 127 5.89

17 B1400488 TRẦN LÂM PHƯ¬NG NGÂN 140B0101 Nữ 27/01/96 Đắk Lắk 128 6.43

18 B1400154 ĐẶNG HUỲNH YẾN NGỌC 140B0102 Nữ 24/03/96 An Giang 124 6.12

19 B1400155 NGUYỄN HUYỀN NGỌC 140B0101 Nữ 24/12/96 TP. Hồ Chí Minh 133 6.63

20 B1400430 TRẦN Cao NGUYÊN 140B0103 11/01/96 TP. Hồ Chí Minh 127 6.43

21 B1400614 VÕ HỒ aNH PHƯ¬NG 140B0102 Nữ 11/06/96 TP. Hồ Chí Minh 124 6.67

22 B1400317 BÙI THỊ NGỌC QUYÊN 140B0103 Nữ 02/04/96 An Giang 130 6.99

Page 55: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 2

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Tài chính tín dụng

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

23 51403145 TRƯ¬NG THaNH SaNG 140B0103 15/04/96 TP. Hồ Chí Minh 132 6.94

24 B1400519 PHẠM CÔNG THẮNG 140B0102 21/06/96 Long An 129 6.76

25 B1400168 TRẦN PHaN PHƯ¬NG THỨC 140B0102 17/06/96 TP. Hồ Chí Minh 127 6.01

26 B1400582 PHaN CẨM TIÊN 140B0103 Nữ 19/08/96 Vĩnh Long 133 7.12

27 B1400078 MaI XUÂN TÍN 140B0102 25/03/96 TP. Hồ Chí Minh 130 6.45

28 B1400524 BÙI THỊ TRaNG 140B0102 Nữ 07/10/96 Thanh Hóa 127 6.29

29 B1400051 TIÊU NGỌC BẢo TRÂM 140B0103 Nữ 01/01/96 An Giang 123 6.11

30 B1400019 NGUYỄN KIM TRỌNG 140B0101 21/12/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 131 6.34

31 B1400263 TRẦN NGUYỄN THU UYÊN 140B0101 Nữ 28/12/96 TP. Hồ Chí Minh 127 5.93

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 56: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 30

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy - LT từ cao đẳng

Khoa:Ngành : Kế toán kiểm toán

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 21410002 NGUYỄN NGỌC NGÂN GIaNG 14120101 Nữ 01/11/85 Đồng Nai 44 6.40

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 57: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 101

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Tự động điều khiển

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 41483016 PHaN NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 14840301 30/12/96 Đồng Nai 105 5.66

2 41483103 HỒ DUY LINH 14840301 26/06/96 Tây Ninh 108 6.13

3 41483073 NGUYỄN THaNH LoNG 14840302 15/04/95 TP. Hồ Chí Minh 104 5.78

4 41483185 ĐẶNG CÁP THaNH ToÀN 14840301 20/02/95 Bà Rịa - Vũng Tàu 108 5.93

5 41483049 TRẦN LÊ MINH TƯỚNG 14840302 24/09/96 Long An 104 6.23

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 58: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 91

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Tài chính tín dụng

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 B1480041 HỒ BÌNH ĐIỀN 148B0102 01/11/96 TP. Hồ Chí Minh 99 6.19

2 B1480198 NGUYỄN KIM HÂN 148B0102 Nữ 09/06/95 TP. Hồ Chí Minh 98 5.82

3 B1480002 LÊ THỊ MỸ Hoa 148B0101 Nữ 01/07/96 An Giang 98 5.90

4 B1480176 HUỲNH THỊ THÙY HƯ¬NG 148B0102 Nữ 30/10/96 An Giang 99 6.07

5 B1480162 NGUYỄN THỊ KIM NỮ 148B0101 Nữ 16/09/96 Quảng Ngãi 98 5.85

6 B1480081 NGUYỄN NGỌC THaNH THaNH 148B0101 Nữ 08/12/96 TP. Hồ Chí Minh 99 5.58

7 B1480108 PHẠM MINH THUẬN 148B0101 13/09/96 TP. Hồ Chí Minh 96 5.61

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 59: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Tiếng Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01480439 NGUYỄN NGỌC ÁNH LINH 14800102 Nữ 14/10/96 TP. Hồ Chí Minh 112 5.90

2 01480288 HoÀNG TRÚC LoaN 14800104 Nữ 12/08/96 Tây Ninh 112 7.02

3 01480396 PHaN THỊ THaNH LoaN 14800103 Nữ 21/11/96 TP. Hồ Chí Minh 106 6.31

4 01480461 KIỀU GIaNG MĨ 14800102 Nữ 28/11/96 Lâm Đồng 112 6.73

5 01480161 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 14800102 Nữ 31/03/96 Tiền Giang 106 5.94

6 01480246 PHẠM THÙY PHƯ¬NG NHI 14800102 Nữ 27/06/96 Bà Rịa - Vũng Tàu 112 6.38

7 01480466 HUỲNH KIM THoa 14800104 Nữ 07/04/95 TP. Hồ Chí Minh 112 6.36

8 01303370 TRẦN HUỲNH TRaNG THƯ 14800103 Nữ 22/10/95 TP. Hồ Chí Minh 110 6.76

9 01480189 CHÂU Á TIÊN 14800104 Nữ 09/12/96 Bến Tre 118 5.91

10 01480207 ĐẶNG PHaN NGỌC TRÂM 14800102 Nữ 05/02/96 TP. Hồ Chí Minh 104 5.85

11 01480314 LÊ THỊ NGỌC TRÂN 14800105 Nữ 10/07/96 Bến Tre 110 5.72

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 60: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Đại học chính quy

Khoa:Ngành : Tiếng Anh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 01401205 NGUYỄN THỊ LaN aNH 14000101 Nữ 07/11/96 Kon Tum 137 6.05

2 01401049 NGUYỄN THỊ HUỆ MaI 14000103 Nữ 24/08/96 Thái Bình 145 6.56

3 01401045 NGUYỄN VƯ¬NG QUỐC THaNH 14000101 04/04/96 Đồng Nai 147 7.06

4 01401204 HUỲNH QUỐC THẮNG 14000104 19/02/96 An Giang 147 6.87

5 01401148 ĐỖ THỊ TUYẾT VÂN 14000101 Nữ 09/10/96 Lâm Đồng 147 6.51

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19

Page 61: DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 … · trƯỜng ĐẠi hỌc tÔn ĐỨc thẮng phÒng ĐẠi hỌc danh sÁch ĐỦ ĐiỀu kiỆn thi tỐt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNGPHÒNG ĐẠI HỌC

DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI TỐT NGHIỆP ĐỢT TN THÁNG 04 NĂM 2019

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 91

Điểm Trung Bình Tích Lũy 0.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh TCTG TBTL

Trang 1

Hệ: Cao đẳng chính quy

Khoa:Ngành : Quản trị kinh doanh

Sinh viên đóng chi phí theo kế hoạch hoặc thông báo của phòng Tài chính

1 71580055 TRẦN THỊ LÊ GIaNG 15870001 Nữ 17/06/97 91 7.11

2 71580052 TRẦN QUỐC HUY 15870001 05/11/97 91 7.15

3 71580040 TRẦN XUÂN NGỌC 15870001 12/08/96 91 6.74

4 71580047 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 15870001 Nữ 23/06/97 91 7.02

5 71580046 TRẦN BÁCH aNH THƯ 15870001 Nữ 01/07/97 91 6.34

6 71580017 TRẦN THỊ CẨM TÚ 15870001 Nữ 23/02/97 91 7.22

HỒ CHÍ MINH, NGÀY 16 THÁNG 01 NĂM 2019IN NGÀY 16/01/19