DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo...

44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú Khoa Cơ khí chế tạo máy 1 17211CK0410 Lê Xuân Hưởng 20/02/1998 CD17CK1 70 2 17211CK3144 Lê Xuân Giác 20/11/1999 CD17CK10 80 3 17211CK3599 Trần Nhật Hào 02/02/1999 CD17CK11 90 4 17211CK0939 Dương Văn Thạnh 05/08/1999 CD17CK2 80 5 17211CK0850 Lê Hoài Phong 13/03/1999 CD17CK2 65 6 17211CK0851 Nguyễn Đình Anh Tín 17/12/1999 CD17CK2 65 7 17211CK0702 Trần Thanh Tùng 01/08/1998 CD17CK2 85 8 17211CK0808 Võ Anh Kiệt 23/08/1999 CD17CK2 65 9 17211CK0956 Huỳnh Hoàng Thạnh 21/03/1999 CD17CK3 85 10 17211CK1491 Lưu Văn Quang Trường 16/03/1999 CD17CK4 80 11 17211CK1851 Lê Công Linh 22/02/1998 CD17CK5 65 12 17211CK4097 Nguyễn Lập 10/04/1998 CD17CK5 100 13 17211CK1758 Võ Đình Tú 20/08/1999 CD17CK5 85 14 17211CK1771 Trần Quang Bảo 16/09/1998 CD17CK5 75 15 17211ck2132 Võ Văn Dương 01/09/1999 CD17CK6 55 16 17211CK2249 Hồ Duy Tiến 06/11/1997 CD17CK7 80 17 17211CK2342 Lê Minh Hào 02/03/1999 CD17CK7 85 18 17211CK4230 Nguyễn Kế Luân 01/05/1999 CD17CK8 70 19 17211CK2746 Lê Thành Đạt 12/05/1999 CD17CK9 60 20 17211CK3024 Nguyễn Đức Thắng 17/10/1999 CD17CK9 65 21 17211CK4331 Nguyễn Trường An 29/05/1999 CD17CK9 75 22 17211CK2920 Phạm Văn Hưng 26/01/1999 CD17CK9 65 23 17211CK2724 Trần Kim Quang 21/11/1999 CD17CK9 55 24 18211CK0212 Nguyễn Duy Luận 13/11/1999 CD18CK1 70 25 18211CK0485 Nguyễn Mi Rin 06/10/2000 CD18CK1 65 26 18211CK2286 Hoàng Nguyễn Tiến Anh 30/07/1999 CD18CK10 65 27 18211CK1518 Lê Văn Hiến 17/01/2000 CD18CK10 55 28 18211CK2792 Nguyễn Cao Tiến 01/01/2000 CD18CK10 90 29 18211CK1511 Nguyễn Minh Quốc 02/01/2000 CD18CK10 65 30 18211CK3466 Phạm Đức Hiền 25/04/2000 CD18CK10 80 31 18211CK4073 Nguyễn Hồng Lâm 20/12/2000 CD18CK2 55 32 18211CK3946 Nguyễn Hữu Nhật 10/01/2000 CD18CK2 70 33 18211CK3895 Nguyễn Khắc Mỹ 15/07/2000 CD18CK2 90 34 18211CK1022 Lê Văn Trúc 18/02/2000 CD18CK3 65 35 18211CK4109 Lê Xuân Tín 05/01/2000 CD18CK3 95 36 18211ck1495 Nguyễn Mạnh Cường 20/12/2000 CD18CK4 60 37 18211CK3274 Nguyễn Tiến Đạt 02/10/2000 CD18CK4 95 38 18211CK1695 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 16/09/1996 CD18CK5 55 39 18211ck3448 Lê Thanh Tuấn 20/02/2000 CD18CK6 65 40 18211CK3515 Phạm Quang Sang 02/10/2000 CD18CK6 90 41 18211CK2380 Đoàn Văn Thuấn 26/11/2000 CD18CK7 60 DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020 (Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019) Trang 1/44

Transcript of DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo...

Page 1: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

Khoa Cơ khí chế tạo máy1 17211CK0410 Lê Xuân Hưởng 20/02/1998 CD17CK1 70

2 17211CK3144 Lê Xuân Giác 20/11/1999 CD17CK10 80

3 17211CK3599 Trần Nhật Hào 02/02/1999 CD17CK11 90

4 17211CK0939 Dương Văn Thạnh 05/08/1999 CD17CK2 80

5 17211CK0850 Lê Hoài Phong 13/03/1999 CD17CK2 65

6 17211CK0851 Nguyễn Đình Anh Tín 17/12/1999 CD17CK2 65

7 17211CK0702 Trần Thanh Tùng 01/08/1998 CD17CK2 85

8 17211CK0808 Võ Anh Kiệt 23/08/1999 CD17CK2 65

9 17211CK0956 Huỳnh Hoàng Thạnh 21/03/1999 CD17CK3 85

10 17211CK1491 Lưu Văn Quang Trường 16/03/1999 CD17CK4 80

11 17211CK1851 Lê Công Linh 22/02/1998 CD17CK5 65

12 17211CK4097 Nguyễn Lập 10/04/1998 CD17CK5 100

13 17211CK1758 Võ Đình Tú 20/08/1999 CD17CK5 85

14 17211CK1771 Trần Quang Bảo 16/09/1998 CD17CK5 75

15 17211ck2132 Võ Văn Dương 01/09/1999 CD17CK6 55

16 17211CK2249 Hồ Duy Tiến 06/11/1997 CD17CK7 80

17 17211CK2342 Lê Minh Hào 02/03/1999 CD17CK7 85

18 17211CK4230 Nguyễn Kế Luân 01/05/1999 CD17CK8 70

19 17211CK2746 Lê Thành Đạt 12/05/1999 CD17CK9 60

20 17211CK3024 Nguyễn Đức Thắng 17/10/1999 CD17CK9 65

21 17211CK4331 Nguyễn Trường An 29/05/1999 CD17CK9 75

22 17211CK2920 Phạm Văn Hưng 26/01/1999 CD17CK9 65

23 17211CK2724 Trần Kim Quang 21/11/1999 CD17CK9 55

24 18211CK0212 Nguyễn Duy Luận 13/11/1999 CD18CK1 70

25 18211CK0485 Nguyễn Mi Rin 06/10/2000 CD18CK1 65

26 18211CK2286 Hoàng Nguyễn Tiến Anh 30/07/1999 CD18CK10 65

27 18211CK1518 Lê Văn Hiến 17/01/2000 CD18CK10 55

28 18211CK2792 Nguyễn Cao Tiến 01/01/2000 CD18CK10 90

29 18211CK1511 Nguyễn Minh Quốc 02/01/2000 CD18CK10 65

30 18211CK3466 Phạm Đức Hiền 25/04/2000 CD18CK10 80

31 18211CK4073 Nguyễn Hồng Lâm 20/12/2000 CD18CK2 55

32 18211CK3946 Nguyễn Hữu Nhật 10/01/2000 CD18CK2 70

33 18211CK3895 Nguyễn Khắc Mỹ 15/07/2000 CD18CK2 90

34 18211CK1022 Lê Văn Trúc 18/02/2000 CD18CK3 65

35 18211CK4109 Lê Xuân Tín 05/01/2000 CD18CK3 95

36 18211ck1495 Nguyễn Mạnh Cường 20/12/2000 CD18CK4 60

37 18211CK3274 Nguyễn Tiến Đạt 02/10/2000 CD18CK4 95

38 18211CK1695 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 16/09/1996 CD18CK5 55

39 18211ck3448 Lê Thanh Tuấn 20/02/2000 CD18CK6 65

40 18211CK3515 Phạm Quang Sang 02/10/2000 CD18CK6 90

41 18211CK2380 Đoàn Văn Thuấn 26/11/2000 CD18CK7 60

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

Trang 1/44

Page 2: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

42 18211ck2260 Mai Tấn Công 10/01/2000 CD18CK7 80

43 18211CK2441 Nguyễn Văn Học 21/05/2000 CD18CK7 65

44 18211CK2848 Trần Văn Dậu 24/08/2000 CD18CK8 65

45 18211CK2985 Hoàng Văn Minh 02/02/2000 CD18CK8 65

46 18211CK2829 Huỳnh Quốc Khánh 24/04/2000 CD18CK8 65

47 18211CK3177 Phạm Hoàn Quy 17/01/2000 CD18CK8 85

48 18211CK2794 Trần Minh Quà 21/09/2000 CD18CK8 100

49 18211CK3124 Võ Ngọc Kha 17/09/2000 CD18CK8 60

50 18211CK2252 Nguyễn Văn Khởi 10/01/2000 CD18CK9 65

51 18211CK1650 Trương Ngọc Thanh 09/01/2000 CD18CK9 60

52 18211CK1650 Trương Ngọc Thanh 09/01/2000 CD18CK9 75

53 18211CT1755 Đặng Thành Quốc 15/05/2000 CD18CT2 70

54 18211CT3779 Nguyễn Thanh Liêm 22/09/1999 CD18CT2 70

55 19211CK1567 Bùi Tuấn Anh 25/08/2001 CD19CK1 65

56 19211CK0763 Nguyễn Hải Dương 10/01/2001 CD19CK1 70

57 19211CK0719 Quách Huynh 30/01/2000 CD19CK1 85

58 19211CK1331 Tạ Công Đông 06/08/2001 CD19CK1 65

59 19211CK1425 Bùi Đức Giàu 29/04/2001 CD19CK2 60

60 19211CK0114 Lương Văn Đăng 17/04/2000 CD19CK2 65

61 19211CK0468 Nguyễn Duy Quang 08/05/2001 CD19CK2 85

62 19211ck1255 Nguyễn Trung Thạch 05/07/2001 CD19CK2 55

63 19211CK2560 Huỳnh Chí Trung 01/04/2001 CD19CK3 85

64 19211CK2552 Nguyễn Thành Hữu 04/04/2001 CD19CK3 85

65 19211CK2296 Nguyễn Thành Kiên 24/11/2001 CD19CK3 50

66 19211CK2183 Nguyễn Tiến 06/08/2001 CD19CK3 75

67 19211CK2001 Võ Hoàng Sơn 30/04/2000 CD19CK3 70

68 19211CK1757 Võ Minh Vũ 07/03/2001 CD19CK3 65

69 19211CK3321 Mai Văn Hùng 14/05/2001 CD19CK4 60

70 19211CK1256 Ngô Lê Quốc Cường 03/01/2001 CD19CK4 75

71 19211CK2757 Nguyễn Khắc Sinh 25/06/2001 CD19CK4 65

72 19211CK1768 Nguyễn Thành Huy 07/10/2001 CD19CK4 75

73 19211CK3261 Phạm Minh Lợi 03/11/2001 CD19CK4 90

74 19211CK3116 Phan Văn Nam 10/03/2001 CD19CK4 70

75 19211CK2968 Võ Xuân Trạng 04/01/2001 CD19CK4 70

76 19211CK3714 Huỳnh Văn Phong 20/05/2001 CD19CK5 90

77 19211CK2072 Nguyễn Lam Trường 19/10/2001 CD19CK5 90

78 19211CK1176 Bùi Tuấn Phong 29/01/2000 CD19CK6 70

79 19211CK2676 Ngô Hà Minh Quang 08/09/2000 CD19CK6 55

80 19211CK1637 Nguyễn Huy Định 17/12/2000 CD19CK6 70

81 19211CK3245 Nguyễn Quang Huy 06/06/2001 CD19CK7 75

82 19211CK4046 Nguyễn Mạnh Trình 17/08/2001 CD19CK8 65

83 19211CT4079 Nguyễn Văn Thông 16/01/2000 CD19CT2 65

84 18311CK3109 Nguyễn Đức Vũ 17/04/1998 CT18CK1 80

Trang 2/44

Page 3: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

85 18311ck3043 Trần Văn Tín 21/08/1995 CT18CK1 85

86 19511ck0164 Hoàng Đình Vương 15/07/2000 CT19CK1 75

87 19411CK0255 Phạm Nguyễn Thành Được 13/04/2001 CT19CK1 85

88 19311CK0077 Phạm Việt Hoàng 23/09/1999 CT19CK1 60

Trang 3/44

Page 4: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

Khoa Cơ khí Ôtô1 17211OT1736 Đặng Văn Xuân 04/11/1999 CD17OT10 85

2 17211OT1737 Lê Văn Khá 03/10/1999 CD17OT10 65

3 17211OT1772 Nguyễn Đình Quyết 25/02/1999 CD17OT10 60

4 17211OT1870 Nguyễn Hữu Quốc Tân 10/06/1999 CD17OT10 85

5 17211OT1749 Nguyễn Minh Thường 04/02/1999 CD17OT10 85

6 17211OT1755 Phan Đình Phát 06/01/1999 CD17OT10 70

7 17211OT1735 Trần Cát Tư Hản 28/10/1999 CD17OT10 75

8 17211OT2201 Đoàn Thanh Phước 24/09/1999 CD17OT11 100

9 17211OT2090 Hồ Đăng Công Toàn 23/06/1999 CD17OT11 100

10 17211OT2199 Lê Minh Tỏ 30/10/1999 CD17OT11 70

11 17211OT2050 Lê Thanh Phương 02/04/1999 CD17OT11 80

12 17211OT1993 Lương Quốc Vủ 21/09/1999 CD17OT11 100

13 17211OT2482 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 01/05/1999 CD17OT13 70

14 17211OT2557 Phan Quang Định 09/09/1999 CD17OT13 55

15 17211OT3445 Đoàn Văn Duy 17/10/1999 CD17OT15 90

16 17211OT3584 Trần Đăng Khoa 25/12/1999 CD17OT15 65

17 17211OT0396 Huỳnh Thanh Sỹ 20/09/1999 CD17OT2 95

18 17211OT0396 Huỳnh Thanh Sỹ 20/09/1999 CD17OT2 95

19 17211OT0309 Lê Tấn Thiện 13/10/1999 CD17OT2 70

20 17211ot0325 Võ Văn Thảo 13/02/1999 CD17OT2 75

21 17211OT0560 Phạm Tuấn Anh 15/01/1999 CD17OT3 80

22 17211ot0619 Hà Đức Thắng 25/05/1999 CD17OT4 60

23 17211OT0581 Phan Tấn Phát 19/06/1999 CD17OT4 70

24 17211OT1291 Võ Thành Hạnh 20/12/1999 CD17OT7 85

25 17211OT1732 Nguyễn Văn Tiện 23/09/1999 CD17OT9 70

26 18211OT0060 Đào Xuân Thịnh 25/04/1995 CD18OT1 70

27 18211OT0099 Lê Văn Huy 14/11/1997 CD18OT1 85

28 18211OT0145 Nguyễn Thành Nam 06/03/1999 CD18OT1 70

29 18211OT0164 Nguyễn Trường An 25/04/1999 CD18OT1 70

30 18211OT0014 Nguyễn Văn Lực 17/06/1998 CD18OT1 100

31 18211OT1611 Bùi Hải Đăng 29/08/2000 CD18OT10 70

32 18211OT1130 Đặng Trường Giang 10/02/2000 CD18OT10 70

33 18211OT3053 Đào Ngọc Lịch 22/09/1998 CD18OT10 65

34 18211OT1092 Đoàn Văn Phương 29/12/2000 CD18OT10 60

35 18211OT1590 Dương Ngọc Tiến Lâm 20/10/2000 CD18OT10 70

36 18211OT1398 Hoàng Võ Thuật 21/05/2000 CD18OT10 80

37 18211OT1450 Lê Đình Lộc 08/07/2000 CD18OT10 55

38 18211OT0449 Lê Duy Công 20/06/2000 CD18OT10 65

39 18211OT2275 Lê Hoài Bảo 07/06/2000 CD18OT10 85

40 18211OT1573 Lê Hoàng Nam 28/07/2000 CD18OT10 70

41 18211OT1604 Lê Huy Hoàng 14/02/2000 CD18OT10 70

Trang 4/44

Page 5: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

42 18211OT1098 Lê Minh Tùng 30/04/2000 CD18OT10 70

43 18211OT2991 Lương Văn Bảo Hoàng Thiên 01/08/2000 CD18OT10 85

44 18211OT2254 Nguyễn Bá Vinh 30/04/2000 CD18OT10 80

45 18211OT1095 Nguyễn Duy Tân 12/10/2000 CD18OT10 65

46 18211OT3118 Nguyễn Hoàng Vỹ 04/09/2000 CD18OT10 90

47 18211OT2483 Nguyễn Minh Hải 18/10/2000 CD18OT10 90

48 18211OT0471 Nguyễn Ngọc Hoan 17/04/2000 CD18OT10 80

49 18211OT3119 Nguyễn Thanh Chiến 02/08/2000 CD18OT10 60

50 18211OT1617 Nguyễn Thanh Phương 12/10/2000 CD18OT10 65

51 18211OT3222 Nguyễn Thành Văn 11/05/2000 CD18OT10 70

52 18211OT2996 Nguyễn Trọng Chí 11/11/2000 CD18OT10 90

53 18211OT1635 Nguyễn Xuân Nghĩa 01/12/2000 CD18OT10 70

54 18211OT0378 Nguyễn Xuân Tú 11/12/1999 CD18OT10 85

55 18211OT3106 Phan Văn Long 09/12/2000 CD18OT10 65

56 18211OT1059 Trần Công Tài 05/09/2000 CD18OT10 90

57 18211OT1058 Trần Đăng Khoa 27/08/2000 CD18OT10 75

58 18211OT0470 Trần Quốc Phú 26/12/2000 CD18OT10 65

59 18211OT1627 Văn Sơn Tùng 02/08/2000 CD18OT10 80

60 18211OT1591 Võ Huỳnh Quốc Tĩnh 27/03/2000 CD18OT10 80

61 18211OT1380 Võ Quang Tấn Thành 23/06/2000 CD18OT10 80

62 18211OT0598 Đặng Ngọc Viết Hưng 02/02/2000 CD18OT2 85

63 18211OT0575 Lê Minh Trí 11/12/2000 CD18OT2 90

64 18211OT2477 Nguyễn Đăng Bảo 25/11/1999 CD18OT2 80

65 18211OT0602 Nguyễn Văn Chiêu 29/09/2000 CD18OT2 90

66 18211OT0567 Trần Quốc Đạt 31/03/2000 CD18OT2 95

67 18211OT0958 Bùi Trọng Quý 06/05/2000 CD18OT3 80

68 18211OT0027 Đặng Tín 03/03/1998 CD18OT3 85

69 18211OT3628 Dương Phạm Nhật Tiến 08/11/1999 CD18OT3 95

70 18211OT1080 Huỳnh Công Tấn 10/03/2000 CD18OT3 70

71 18211OT3609 Lê Hữu Thông 29/09/2000 CD18OT3 80

72 18211OT0866 Lê Minh Tài 28/06/2000 CD18OT3 90

73 18211OT0849 Lê Minh Thìn 05/07/2000 CD18OT3 70

74 18211OT0939 Lê Quang Đông 02/05/2000 CD18OT3 80

75 18211OT3601 Lương Văn Dũng 07/12/2000 CD18OT3 70

76 18211OT3254 Nguyễn Hữu Thọ 19/11/1999 CD18OT3 85

77 18211OT0771 Nguyễn Khánh Văn 29/11/2000 CD18OT3 75

78 18211OT3618 Nguyễn Minh Trí 01/11/2000 CD18OT3 75

79 18211OT0868 Nguyễn Ngọc Bảo Thạch 23/05/1999 CD18OT3 75

80 18211OT0940 Nguyễn Ngọc Hiệu 24/10/2000 CD18OT3 95

81 18211OT1354 Nguyễn Nhật Trung 27/03/2000 CD18OT3 85

82 18211OT0798 Nguyễn Quang Minh 05/10/2000 CD18OT3 70

83 18211OT1188 Nguyễn Tấn Vương 12/02/2000 CD18OT3 80

84 18211OT0915 Nguyễn Thanh Quy 02/06/2000 CD18OT3 70

Trang 5/44

Page 6: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

85 18211OT0202 Nguyễn Trương Văn Hào 08/07/1998 CD18OT3 70

86 18211OT1057 Nguyễn Xuân Chánh 16/05/2000 CD18OT3 70

87 18211OT1110 Nguyễn Xuân Việt 12/02/2000 CD18OT3 80

88 18211OT1096 Phạm Văn Thi 04/12/2000 CD18OT3 85

89 18211OT1096 Phạm Văn Thi 04/12/2000 CD18OT3 85

90 18211OT1012 Phan Trung Quân 07/11/2000 CD18OT3 70

91 18211OT3196 Phù Dương Chín 21/03/2000 CD18OT3 65

92 18211OT0781 Trần Gia Huy 23/12/2000 CD18OT3 75

93 18211OT3590 Trương Tam Hoàng 16/10/2000 CD18OT3 65

94 18211OT3635 Đinh Xuân Sơn 20/07/2000 CD18OT4 70

95 18211OT1258 Lê Phát Triễn 12/02/2000 CD18OT4 85

96 18211OT1245 Lê Văn Thuần 22/06/2000 CD18OT4 60

97 18211OT1482 Nguyễn Trọng Quí 24/09/2000 CD18OT4 65

98 18211OT1494 Tống Văn Toàn 30/06/2000 CD18OT4 75

99 18211OT1503 Trần Hửu Luân 15/02/2000 CD18OT4 75

100 18211OT1479 Văn Tấn Phôn 27/04/2000 CD18OT4 80

101 18211OT1774 Đặng Trần Hải Âu 24/09/2000 CD18OT5 60

102 18211OT1874 Lê Bá Khôi 08/11/2000 CD18OT5 65

103 18211OT1777 Lê Trường Vinh 18/10/2000 CD18OT5 70

104 18211OT1882 Nguyễn Ngọc Quang 07/05/2000 CD18OT5 65

105 18211OT1407 Nguyễn Thúy Duy 19/09/2000 CD18OT5 75

106 18211OT1802 Phan Minh Thuận 04/11/2000 CD18OT5 80

107 18211OT1860 Phan Trường Thiện 30/12/2000 CD18OT5 75

108 18211OT1742 Trần Tấn Khoa 14/05/2000 CD18OT5 75

109 18211OT3128 Bùi Ngọc Thiên 15/08/2000 CD18OT6 75

110 18211OT2117 Bùi Thị Thảo 04/06/2000 CD18OT6 60

111 18211OT2481 Cù Văn Tiến 08/10/1999 CD18OT6 65

112 18211OT2481 Cù Văn Tiến 08/10/1999 CD18OT6 70

113 18211OT2069 Đỗ Minh Thịnh 30/11/2000 CD18OT6 70

114 18211OT2057 Đỗ Quốc Trung 23/09/2000 CD18OT6 85

115 18211OT2856 Đỗ Thành Lâm 10/01/2000 CD18OT6 60

116 18211OT2133 Huỳnh Hoàn Lam 18/03/2000 CD18OT6 70

117 18211OT2167 Huỳnh Ngọc Ân 04/10/2000 CD18OT6 80

118 18211OT2485 Huỳnh Đăng Trường 01/06/2000 CD18OT6 85

119 18211OT2267 Lê Thành Quốc 10/02/2000 CD18OT6 55

120 18211OT2398 Nguyễn Minh Quang 15/02/2000 CD18OT6 85

121 18211OT2285 Nguyễn Tấn Khương 03/02/2000 CD18OT6 55

122 18211OT2498 Nguyễn Thế Vinh 03/03/2000 CD18OT6 60

123 18211OT2309 Nguyễn Văn Đạt 27/10/2000 CD18OT6 70

124 18211OT2343 Phạm Trường Tây 26/09/2000 CD18OT6 70

125 18211OT2161 Ung Thái Hoàng 24/04/2000 CD18OT6 95

126 18211OT2532 Võ Thành Tấn 10/06/2000 CD18OT6 60

127 18211OT2859 Lê Tấn Tài 23/11/2000 CD18OT7 80

Trang 6/44

Page 7: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

128 18211OT2849 Nguyễn Hoàng Anh 25/05/2000 CD18OT7 90

129 18211OT3541 Nguyễn Hữu Kỳ 17/08/1999 CD18OT7 70

130 18211OT2638 Nguyễn Thanh Vinh 14/04/2000 CD18OT7 90

131 18211OT2752 Nguyễn Văn Toàn 16/04/2000 CD18OT7 65

132 18211OT2814 Phạm Tấn Danh 16/10/2000 CD18OT7 75

133 18211OT4049 Đặng Đăng Tin 14/07/2000 CD18OT9 80

134 18211OT4072 Ngô Thái Hảo 24/08/1999 CD18OT9 80

135 18211OT4054 Ngô Thị Cẩm Ngân 09/12/2000 CD18OT9 75

136 18211OT4005 Nguyễn Đình Tam 17/08/2000 CD18OT9 70

137 18211OT3975 Nguyễn Duy Khang 09/03/2000 CD18OT9 70

138 18211OT2898 Nguyễn Văn Hồi 09/10/2000 CD18OT9 85

139 18211OT3927 Nguyễn Văn Nhanh 04/02/2000 CD18OT9 70

140 19211OT0145 Đinh Ngọc Trình 31/12/2000 CD19OT1 95

141 19211OT0009 Đoàn Xuân Hồng 28/02/1997 CD19OT1 95

142 19211OT0115 Hồ Văn Anh 14/02/1995 CD19OT1 80

143 19211OT0108 Lâm Nhật Hào 29/03/2000 CD19OT1 50

144 19211OT0108 Lâm Nhật Hào 29/03/2000 CD19OT1 55

145 19211OT1355 Lê Tuấn Anh 25/10/2001 CD19OT1 50

146 19211OT0219 Lương Bá Hoàng 06/12/1999 CD19OT1 85

147 19211OT0328 Nguyễn Chí Đông 18/02/2000 CD19OT1 100

148 19211OT0326 Nguyễn Đình Phú 09/07/2000 CD19OT1 80

149 19211OT1386 Nguyễn Hoài Bảo 05/09/2001 CD19OT1 70

150 19211OT0224 Nguyễn Hữu Huy 11/10/2000 CD19OT1 80

151 19211OT0332 Nguyễn Ngọc Khương 11/04/1999 CD19OT1 80

152 19211OT0643 Nguyễn Phúc Huy Chương 21/03/2001 CD19OT1 70

153 19211OT0463 Nguyễn Quốc Minh 25/06/2001 CD19OT1 100

154 19211OT0410 Nguyễn Tấn Lộc 09/01/1997 CD19OT1 85

155 19211OT1564 Nguyễn Văn Bảo 15/10/2001 CD19OT1 80

156 19211OT0136 Nguyễn Văn Hùng 01/06/1999 CD19OT1 80

157 19211OT0313 Nguyễn Văn Tiến 27/09/1997 CD19OT1 60

158 19211OT0313 Nguyễn Văn Tiến 27/09/1997 CD19OT1 85

159 19211OT0808 Phạm Bùi Danh 22/05/2001 CD19OT1 70

160 19211OT0158 Phạm Thế Sâm 27/10/2000 CD19OT1 90

161 19211OT1625 Đỗ Hồng Quý 27/08/2001 CD19OT2 80

162 19211OT0789 Nguyễn Huỳnh Phong 29/11/2001 CD19OT2 75

163 19211OT0822 Nguyễn Nhật Duy 28/01/2001 CD19OT2 75

164 19211OT0668 Trịnh Quốc Được 05/02/2001 CD19OT2 55

165 19211OT1928 Bùi Gia Bảo 05/06/2001 CD19OT3 70

166 19211OT1858 Bùi Thanh Tuấn 27/03/2001 CD19OT3 70

167 19211OT0813 Đào Duy Thắng 29/12/2001 CD19OT3 50

168 19211OT1081 Lê Trương Quốc Trân 12/01/1999 CD19OT3 75

169 19211OT1015 Lữ Tấn Tài 13/08/2001 CD19OT3 85

170 19211OT0824 Nguyễn Hữu Thiên 15/10/2000 CD19OT3 65

Trang 7/44

Page 8: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

171 19211OT0203 Nguyễn Phúc Tường 12/01/1999 CD19OT3 90

172 19211OT1098 Nguyễn Trần Quốc Toàn 02/10/2001 CD19OT3 70

173 19211OT1857 Phạm Đức Anh 02/12/2000 CD19OT3 65

174 19211OT0534 Phan Văn Toàn 08/11/2001 CD19OT3 65

175 19211OT1389 Trần Anh Tuấn 30/04/2001 CD19OT3 75

176 19211OT0895 Trần Thanh Tùng 19/11/2001 CD19OT3 65

177 19211OT1296 Trương Minh Trí 20/03/2000 CD19OT3 60

178 19211OT1365 Dương Thanh Vinh 21/05/2001 CD19OT4 70

179 19211OT2257 Giang Gia Bảo 13/05/2001 CD19OT4 80

180 19211OT2068 Lê Trọng Anh 09/09/2001 CD19OT4 90

181 19211OT2158 Nguyễn Hoàng Thế Bảo 11/07/2001 CD19OT4 75

182 19211OT2205 Nguyễn Hữu Thọ 06/06/2001 CD19OT4 65

183 19211OT2162 Nguyễn Nhân Hậu 24/05/2001 CD19OT4 65

184 19211OT2283 Nguyễn Sinh Vin 23/02/2001 CD19OT4 80

185 19211OT2541 Nguyễn Thanh Minh 06/07/2001 CD19OT4 90

186 19211OT2356 Nguyễn Tuấn Vũ 23/03/2001 CD19OT4 85

187 19211OT1378 Nguyễn Văn Lợi 19/09/2001 CD19OT4 85

188 19211OT2539 Nguyễn Văn Võ 15/03/2001 CD19OT4 65

189 19211OT2495 Nông Quang Thắng 02/03/2001 CD19OT4 65

190 19211OT2396 Phạm Ngọc Tiên 19/03/2001 CD19OT4 65

191 19211OT2165 Phạm Ngọc Toàn 15/07/2001 CD19OT4 85

192 19211OT2538 Phan Đức Mạnh 22/10/2001 CD19OT4 50

193 19211OT1954 Quách Anh Kiệt 14/01/2001 CD19OT4 65

194 19211OT1840 Thiên Sanh Nha 17/12/2000 CD19OT4 65

195 19211OT0940 Trần Minh Việt 26/07/2001 CD19OT4 85

196 19211OT2427 Trần Ngọc Tĩnh 14/01/2001 CD19OT4 80

197 19211OT1766 Trương Thanh Hậu 25/05/2001 CD19OT4 85

198 19211OT2187 Võ Trần Kha 25/09/1999 CD19OT4 60

199 19211OT3264 Ngô Thanh Trúc Lâm 04/02/2001 CD19OT5 60

200 19211OT3203 Nguyễn Hải Đăng 14/03/2001 CD19OT5 80

201 19211OT2980 Nguyễn Thành Hưng 10/01/2001 CD19OT5 65

202 19211OT2780 Nguyễn Thành Luân 05/01/2001 CD19OT5 70

203 19211OT3170 Phạm Thị Thu Ngân 15/08/2000 CD19OT5 65

204 19211OT3305 Trần Thanh Phương 27/07/2001 CD19OT5 80

205 19211OT3472 Dương Tấn Hải 20/08/2001 CD19OT6 75

206 19211OT3492 Hoàng Tuấn Hiệp 19/01/2001 CD19OT6 70

207 19211OT3480 Huỳnh Quốc Đại 04/10/2001 CD19OT6 85

208 19211OT3380 Lê Anh Dũng 04/01/2001 CD19OT6 85

209 19211OT3487 Lê Công Vĩnh Hải 05/06/2001 CD19OT6 65

210 19211OT2258 Lê Trưng 08/05/2001 CD19OT6 60

211 19211OT3567 Lê Văn Được 26/05/2000 CD19OT6 85

212 19211OT3481 Lưu Quốc Vũ 14/03/2001 CD19OT6 70

213 19211OT3248 Ngô Văn Trường 21/08/2001 CD19OT6 90

Trang 8/44

Page 9: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

214 19211OT3254 Nguyễn Bá Thông 22/09/2001 CD19OT6 70

215 19211OT3490 Nguyễn Bảo Ngọc 21/10/2001 CD19OT6 80

216 19211OT3412 Nguyễn Đan Khôi 08/01/2001 CD19OT6 50

217 19211OT3385 Nguyễn Đức Duy 04/04/2001 CD19OT6 60

218 19211OT3505 Nguyễn Hồ Công Hiệp 20/12/2000 CD19OT6 65

219 19211OT3491 Nguyễn Huỳnh Nhật Duy 22/09/2001 CD19OT6 75

220 19211OT1089 Nguyễn Trung Nguyên 06/12/2001 CD19OT6 55

221 19211OT3580 Nguyễn Xuân Thịnh 01/07/2001 CD19OT6 80

222 19211OT3072 Phan Thanh Tuấn 22/07/2001 CD19OT6 75

223 19211OT3393 Trần Cao Kiểm 03/03/2001 CD19OT6 65

224 19211OT3557 Trần Doãn Tiến 30/05/2001 CD19OT6 80

225 19211OT2885 Trần Uy Tín 23/08/2001 CD19OT6 70

226 19211OT2715 Võ Anh Tuấn 09/08/2000 CD19OT6 90

227 19211OT4477 Võ Minh Trí 18/04/2001 CD19OT6 90

228 19211OT3452 Trần Xuân Hoàng 06/10/2000 CD19OT6 80

229 19211OT3572 Võ Thành Triệu 30/11/2001 CD19OT6 65

230 19211OT3694 Đặng Ngọc Anh Tuấn 13/10/2001 CD19OT7 75

231 19211OT1481 Đặng Thanh Dương 27/04/2001 CD19OT7 85

232 19211OT4587 Đào Xuân Luyện 20/06/2001 CD19OT7 70

233 19211OT3620 Huỳnh Quốc Thịnh 17/11/2001 CD19OT7 75

234 19211OT3643 Huỳnh Thanh Trường 20/11/2001 CD19OT7 60

235 19211OT1812 Huỳnh Văn Hoài 17/11/2001 CD19OT7 65

236 19211OT0707 Mai Đại Đồng 15/10/2001 CD19OT7 95

237 19211OT3517 Ngô Văn Thái 03/12/2001 CD19OT7 70

238 19211OT3022 Nguyễn Công Tuấn 19/08/2001 CD19OT7 65

239 19211OT3845 Nguyễn Hoàng Nhựt 11/05/2001 CD19OT7 75

240 19211OT3637 Nguyễn Hoàng Thiên 24/01/2001 CD19OT7 75

241 19211OT3754 Nguyễn Hữu Hùng 24/02/2001 CD19OT7 75

242 19211OT3582 Nguyễn Minh Tú 24/11/2001 CD19OT7 55

243 19211OT1853 Nguyễn Ngọc Khanh 06/07/2001 CD19OT7 75

244 19211OT3416 Nguyễn Nhật Thiên 11/07/2001 CD19OT7 90

245 19211OT2621 Nguyễn Quang Thịnh 28/09/2001 CD19OT7 75

246 19211OT3626 Nguyễn Tấn Trường 22/11/2001 CD19OT7 75

247 19211OT3875 Nguyễn Thế Văn 26/03/2001 CD19OT7 90

248 19211OT3617 Trần Bá Nhật Minh 26/01/2000 CD19OT7 70

249 19211OT3623 Trần Hồ Mạnh Hùng 24/10/2001 CD19OT7 75

250 19211OT4581 Trần Kim Đức 10/09/2001 CD19OT7 85

251 19211OT3578 Trần Minh Thắng 05/09/2001 CD19OT7 65

252 19211OT1990 Trần Phước Nguyên 11/07/2001 CD19OT7 75

253 19211OT3612 Trần Võ Văn Phúc 29/06/2001 CD19OT7 80

254 19211OT1502 Trần Tiến Thành 20/02/1999 CD19OT7 70

255 19211OT3501 Võ Anh Dương 25/09/2001 CD19OT7 75

256 19211OT2712 Võ Minh Hậu 26/06/2001 CD19OT7 80

Trang 9/44

Page 10: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

257 19211OT3605 Vỏ Minh Viễn 04/10/2001 CD19OT7 80

258 19211OT3612 Trần Võ Văn Phúc 29/06/2001 CD19OT7 70

259 19211OT3605 Vỏ Minh Viễn 04/10/2001 CD19OT7 65

260 19211OT3629 Vũ Văn Thiên 19/07/2001 CD19OT7 90

261 19211OT3749 Cao Văn Ngọc 26/10/2000 CD19OT8 80

262 19211OT3918 Đặng Thanh Chương 21/11/2001 CD19OT8 70

263 19211OT4275 Đỗ Thành Trung 21/03/2001 CD19OT8 65

264 19211OT4161 Huỳnh Ngọc Trung 23/08/2001 CD19OT8 80

265 19211OT4536 Huỳnh Quang Minh Triết 02/10/2001 CD19OT8 70

266 19211OT4510 Lê Đức Lương 16/08/2000 CD19OT8 70

267 19211OT1517 Lê Văn Lâm 22/08/2001 CD19OT8 65

268 19211OT2112 Lê Văn Tiến 17/07/2001 CD19OT8 75

269 19211OT1431 Ngô Quốc Thanh 25/10/2001 CD19OT8 75

270 19211OT4188 Nguyễn Hùng Thành 13/05/2001 CD19OT8 65

271 19211OT4475 Nguyễn Văn Hải 09/09/2000 CD19OT8 55

272 19211OT0078 Nguyễn Văn Lập 30/03/2000 CD19OT8 60

273 19211OT4517 Nguyễn Xuân Kiên 02/11/2001 CD19OT8 75

274 19211OT4588 Phạm Anh Tuấn 21/07/2001 CD19OT8 75

275 19211OT4442 Thạch Ngọc Kiệt 08/09/1999 CD19OT8 70

276 19211OT2445 Trần Quốc Việt 28/05/2001 CD19OT8 85

277 18511OT0081 Nguyễn Văn Vinh 08/03/2003 CT18OT1 95

278 19511OT0093 Đinh Công Danh 06/12/2002 CT19OT1 55

279 19511OT0051 Hồ Mạnh Hùng 22/08/2003 CT19OT1 60

280 19511OT0146 Nguyễn Lê Xuân Nam 29/11/2004 CT19OT1 70

281 19411OT0263 Phạm Thái Sơn 20/04/2001 CT19OT1 65

282 19411OT0219 Trần Văn Vinh 01/01/2001 CT19OT1 55

Trang 10/44

Page 11: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

Khoa Công nghệ thông tin1 16211TM2050 Trần Minh Hiền 24/08/1998 CD16TM1 75

2 16211TT0868 Võ Hoàng Anh 22/05/1998 CD16TT2 80

3 16211TT1829 Phạm Tuấn Hưng 31/05/1997 CD16TT4 70

4 16211TT2980 Châu Văn Kiệt 25/07/1998 CD16TT7 60

5 17211DH4482 Nguyễn Minh Như Ngọc Lan 10/02/1997 CD17DH1 85

6 17211DH1125 Từ Ngọc Hiệp 10/10/1999 CD17DH1 85

7 17211DH4256 Đinh Hoàng Tuấn Anh 17/09/1999 CD17DH2 65

8 17211DH4415 Hoàng Thanh Bình 20/11/1991 CD17DH2 75

9 17211DH3478 Nguyễn Ngọc Hân 08/05/1999 CD17DH2 80

10 17211DH3011 Nguyễn Thúy Diệu 10/11/1999 CD17DH2 75

11 17211DH3336 Thái Nguyễn Tấn Đạt 20/02/1998 CD17DH2 70

12 17211DH2653 Trần Tiểu Như 19/07/1997 CD17DH2 75

13 17211DH3549 Võ Tô Quỳnh Như 27/11/1996 CD17DH2 90

14 17211DH3480 Vũ Hoàng Minh 02/02/1996 CD17DH2 75

15 17211dh4209 Hồ Thị Thủy 18/07/1995 CD17DH3 65

16 17211DH3946 Lê Hoàng Lan Vy 26/12/1999 CD17DH3 75

17 17211TM3863 Hạ Anh Quốc 15/10/1999 CD17TM1 85

18 17211TM3735 Huỳnh Sơn 28/01/1999 CD17TM1 90

19 17211TM1431 Nguyễn Hải Đăng 02/05/1999 CD17TM2 50

20 17211TT0293 Huỳnh Phát Đạt 10/08/1999 CD17TT1 100 Top 10

21 17211TT0111 Võ Thành Phát 23/02/1997 CD17TT1 100

22 17211TT4022 Nguyễn Thị An 04/04/1999 CD17TT10 85

23 17211TT3839 Võ Nguyễn Hải Yến 15/09/1999 CD17TT10 90

24 17211TT4156 Hoàng Xuân Hòa 17/05/1999 CD17TT3 75

25 17211TT4128 Huỳnh Anh Tuấn 03/03/1999 CD17TT3 95

26 17211TT0988 Huỳnh Thị Mỹ Nhiên 26/10/1999 CD17TT3 75

27 17211TT1165 Nguyễn Trí Hiếu 05/01/1999 CD17TT3 70

28 17211TT1330 Phạm Chế Linh 19/08/1999 CD17TT3 85

29 17211TT2656 Phạm Xuân Phú 01/10/1999 CD17TT6 90

30 18211DH0461 Đỗ Thị Kim Hậu 10/12/1998 CD18DH1 90

31 18211DH0117 Huỳnh Lê Tiết Nguyên 26/11/1997 CD18DH1 100

32 18211DH0336 Nguyễn Ngọc Hạ 26/02/1999 CD18DH1 90

33 18211DH0336 Nguyễn Ngọc Hạ 26/02/1999 CD18DH1 80

34 18211DH0272 Nguyễn Thành Nhân 02/05/1996 CD18DH1 100

35 18211DH0178 Phan Thị Hoài Thương 01/01/1999 CD18DH1 75

36 18211DH3084 Phan Thị Kim Tiên 09/12/1999 CD18DH1 95

37 18211DH0753 Trần Thị Thanh Tâm 20/03/2000 CD18DH1 50

38 18211DH0237 Trần Văn Thọ 18/08/1998 CD18DH1 95

39 18211DH3532 Võ Duy Khang 22/11/2000 CD18DH1 90

40 18211DH3735 Hoàng Thị Phương Nhi 06/07/2000 CD18DH2 85

41 18211DH2623 Nguyễn Đức Lợi 19/08/2000 CD18DH2 75

Trang 11/44

Page 12: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

42 18211DH4435 Nguyễn Thị Khánh Linh 05/03/1999 CD18DH2 80

43 18211DH4134 Nguyễn Thị Kiều Anh 20/08/1998 CD18DH2 65

44 18211DH4348 Phạm Thị Ngọc 27/05/2000 CD18DH2 100 Top 10

45 18211DH4596 Hoàng Thị Sang 28/10/2000 CD18DH3 60

46 18211DH4913 Nguyễn Thị Phương Ngọc 26/06/2000 CD18DH3 95

47 18211DH4631 Nguyễn Thị Thanh Trang 27/04/2000 CD18DH3 90

48 18211TM3444 Đinh Thị Mai Uyên 24/07/2000 CD18TM1 75

49 18211TM0323 Đỗ Quốc Huy 09/03/1999 CD18TM1 75

50 18211TM0696 Huỳnh Hoàng Thận 21/10/2000 CD18TM1 95

51 18211TM1350 Huỳnh Ngọc Tuấn 15/03/2000 CD18TM1 80

52 18211TM4163 Huỳnh Thanh Trung 05/01/2000 CD18TM1 85

53 18211TM2614 Lê Anh Đô 07/02/2000 CD18TM1 70

54 18211TM4211 Lê Minh Hiếu 29/04/2000 CD18TM1 85

55 18211TM0331 Lưu Hoàng Minh 01/08/1999 CD18TM1 90

56 18211TM0121 Mai Phạm Quang Hiếu 16/02/1999 CD18TM1 75

57 18211TM0711 Ngô Huỳnh Khiêm 27/08/1999 CD18TM1 75

58 18211TM1840 Ngô Minh Huy 09/12/2000 CD18TM1 90

59 18211TM1872 Ngô Văn Giang 02/05/2000 CD18TM1 70

60 18211TM0085 Nguyễn Cao Hoàng Thái 29/09/1999 CD18TM1 80

61 18211TM0596 Nguyễn Hoàng Huy 29/02/2000 CD18TM1 75

62 18211TM4104 Nguyễn Hoàng Long 13/06/2000 CD18TM1 80

63 18211TM3951 Nguyễn Tấn Đạt 23/03/1999 CD18TM1 75

64 18211TM0322 Nguyễn Thành Chuyên 10/03/1998 CD18TM1 75

65 18211TM3816 Nguyễn Văn Quý 30/10/1996 CD18TM1 80

66 18211TM2491 Phạm Hồng Hiệp 10/06/2000 CD18TM1 95

67 18211TM3082 Phạm Thành Viên 04/08/2000 CD18TM1 55

68 18211TM0326 Phạm Thế Trường Thành 04/04/1999 CD18TM1 80

69 18211TM2890 Phan Ngọc Duy 15/06/2000 CD18TM1 80

70 18211TM1767 Văn Lê Hồng Sơn 25/09/1999 CD18TM1 75

71 18211TM1758 Võ Trùng Dương 24/08/2000 CD18TM1 80

72 18211TM0157 Trương Hữu Đang 09/08/1999 CD18TM1 60

73 18211TM2945 Lê Công Đức 10/03/1999 CD18TM2 70

74 18211TM2414 Lê Minh Nhựt 27/07/1999 CD18TM2 80

75 18211TM3232 Nguyễn Tấn Duy 24/09/2000 CD18TM2 85

76 18211TM0074 Phan Văn Mỹ 16/03/1999 CD18TM2 80

77 18211TM2926 Trịnh Tuyết Minh 30/03/1999 CD18TM2 100

78 18211TM4316 Võ Sĩ Nguyên 17/05/1999 CD18TM2 85

79 18211TT0274 Đào Học Văn 12/12/1999 CD18TT1 75

80 18211TT0489 Huỳnh Quốc Khánh 29/12/2000 CD18TT1 95

81 18211TT0600 Mai Xuân Trí 15/12/2000 CD18TT1 80

82 18211TT0377 Nguyễn Huy Tuệ 08/05/1995 CD18TT1 100

83 18211TT0510 Nguyễn Vinh Hiển 01/05/1990 CD18TT1 100

84 18211TT0046 Trần Bình An 20/02/1997 CD18TT1 70

Trang 12/44

Page 13: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

85 18211TT3207 Võ Thành Tài 13/02/1999 CD18TT1 65

86 18211TT1000 Trần Phong Nhã 31/01/2000 CD18TT10 90

87 18211TT0920 Nguyễn Phước Thịnh 01/01/2000 CD18TT2 50

88 18211TT1037 Võ Đình Long 15/10/2000 CD18TT2 75

89 18211TT3964 Hồ Nhật Hạ Vi 18/05/2000 CD18TT3 85

90 18211TT1246 Đinh Thanh Phong 11/08/2000 CD18TT3 70

91 18211TT3964 Hồ Nhật Hạ Vi 18/05/2000 CD18TT3 90

92 18211TT1147 Huỳnh Quang Hay 19/09/1999 CD18TT3 95

93 18211TT3566 Lê Bảo Quốc 05/08/2000 CD18TT3 65

94 18211TT3704 Nguyễn Tấn Dũng 22/03/2000 CD18TT3 75

95 18211TT1312 Nguyễn Thanh Phong 25/10/2000 CD18TT3 80

96 18211TT1353 Nguyễn Văn Khôi 26/03/2000 CD18TT3 85

97 18211TT0435 Phạm Văn Hiệu 14/05/1998 CD18TT3 85

98 18211TT3304 Phạm Xuân Vương 10/01/2000 CD18TT3 65

99 18211TT1489 Huỳnh Tấn Sáng 19/08/2000 CD18TT4 80

100 18211TT1489 Huỳnh Tấn Sáng 19/08/2000 CD18TT4 80

101 18211TT4142 Lê Quang Toàn 21/05/2000 CD18TT4 80

102 18211TT1764 Nguyễn Chí Trung 14/12/2000 CD18TT4 90

103 18211TT1834 Nguyễn Duy Tài 04/07/2000 CD18TT4 55

104 18211TT1667 Nguyễn Khôi Nguyên 20/12/2000 CD18TT4 70

105 18211TT2584 Phạm Văn Hiếu 16/12/2000 CD18TT4 85

106 18211TT1673 Trần Ngọc Thạch 03/09/1999 CD18TT4 85

107 18211TT1607 Trần Xuân Văn 21/03/2000 CD18TT4 85

108 18211TT1637 Trương Huỳnh Quốc Bảo 31/08/2000 CD18TT4 75

109 18211TT1686 Võ Xuân Thanh 08/02/2000 CD18TT4 70

110 18211TT1949 Huỳnh Đại Long 04/10/2000 CD18TT5 70

111 18211TT1924 Nguyễn Đức Duy 02/02/2000 CD18TT5 50

112 18211TT5231 Đỗ Minh Thịnh 17/11/2000 CD18TT8 75

113 18211TT5073 Hà Phi Hùng 10/04/2000 CD18TT8 75

114 18211TT4272 Lê Minh Thành 19/05/1997 CD18TT8 70

115 18211TT4963 Nguyễn Thanh Huy 23/10/2000 CD18TT8 85

116 18211TT5026 Phạm Nguyễn Đức Duy 15/06/2000 CD18TT8 70

117 18211TT4183 Phạm Triết Khánh Thi 10/08/2000 CD18TT8 85

118 18211TT5192 Trần Minh Thuận 09/06/2000 CD18TT8 75

119 18211TT2645 Đoàn Thanh Tùng 14/10/2000 CD18TT9 60

120 18211TT2502 Lê Thị Ánh Vi 07/07/2000 CD18TT9 90

121 18211TT1554 Lê Văn Bi 12/01/2000 CD18TT9 60

122 18211TT1796 Lồ Giang Vương 22/05/2000 CD18TT9 90

123 18211TT2130 Lưu Tuấn Trình 30/01/1996 CD18TT9 90

124 18211TT2359 Nguyễn Cao Quốc Hùng 12/06/2000 CD18TT9 85

125 18211TT3083 Nguyễn Huỳnh Hoàng Sang 23/02/2000 CD18TT9 85

126 18211TT5283 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/06/2000 CD18TT9 85

127 18211TT2528 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/09/2000 CD18TT9 85

Trang 13/44

Page 14: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

128 18211TT1570 Nguyễn Văn Minh 13/10/2000 CD18TT9 85

129 18211TT0860 Trần Anh Khiêm 12/11/2000 CD18TT9 65

130 18211TT3202 Văn Tấn Vũ 18/06/2000 CD18TT9 75

131 18211TT5332 Võ Thị Diệu Mai 15/05/2000 CD18TT9 70

132 19211DH2101 Bùi Thị Diễm Ngọc 24/05/2001 CD19DH1 75

133 19211DH2042 Hồ Hòa 17/05/1996 CD19DH1 60

134 19211DH0076 Lê Duy Cường 24/04/1999 CD19DH1 85

135 19211DH1704 Lê Trung Tấn 05/08/1998 CD19DH1 100

136 19211DH0482 Lương Trần Thế Vinh 18/02/2001 CD19DH1 75

137 19211DH0809 Nguyễn Diệu Quỳnh 01/01/2001 CD19DH1 95

138 19211DH1391 Nguyễn Kim Thiết 20/06/2001 CD19DH1 85

139 19211DH0569 Nguyễn Phương Thảo 01/04/2001 CD19DH1 90

140 19211DH0148 Nguyễn Quốc Duy 28/03/1999 CD19DH1 100

141 19211DH0911 Phạm Duy Nam 04/02/2001 CD19DH1 90

142 19211DH0316 Phạm Hoàng Viên 25/04/1997 CD19DH1 75

143 19211DH0441 Trần Văn Trung 07/06/2000 CD19DH1 80

144 19211DH0887 Võ Thanh Tùng 13/10/2001 CD19DH1 65

145 19211DH2996 Não Văn Thống 02/07/1998 CD19DH2 80

146 19211DH3303 Ngô Thị Ngọc Dung 02/08/2001 CD19DH2 90

147 19211DH1207 Nguyễn Công Huy 28/03/2001 CD19DH2 80

148 19211DH4445 Nguyễn Minh Vũ 22/11/2000 CD19DH4 85

149 19211DH2741 Nguyễn Văn Trung 17/11/2000 CD19DH4 75

150 19211DH2741 Nguyễn Văn Trung 17/11/2000 CD19DH4 60

151 19211TM1190 Đặng Quốc Phong 30/05/2001 CD19TM1 90

152 19211TM1190 Đặng Quốc Phong 30/05/2001 CD19TM1 70

153 19211TM1806 Phùng Thái Bình Vương 03/06/2001 CD19TM1 75

154 19211TM1606 Vũ Hoàng Sơn 19/10/2001 CD19TM1 80

155 19211TM4580 Trương Long Phúc 25/04/2001 CD19TM1 75

156 19211TM3731 Bùi Khắc Nghĩa 29/02/2000 CD19TM2 95

157 19211TM4386 Hồ Ngọc Quang Vinh 10/03/2001 CD19TM2 80

158 19211TM2459 Huỳnh Phúc Hậu 18/03/1999 CD19TM2 90

159 19211TM4116 Lê Thanh Tú 13/04/2001 CD19TM2 85

160 19211TM4333 Lương Công Phong 25/12/1998 CD19TM2 70

161 19211TM4355 Ngô Thanh Hoàng 17/07/1995 CD19TM2 70

162 19211TM4296 Nguyễn Thị Hồng Huế 14/05/2001 CD19TM2 90

163 19211TM3699 Nguyễn Văn Xuân 03/01/2001 CD19TM2 70

164 19211TM1661 Phan Khánh Duy 08/10/2001 CD19TM2 80

165 19211TM4407 Phan Triệu Mẫn 26/08/2001 CD19TM2 95

166 19211TM2230 Võ Minh Quang 28/03/2000 CD19TM2 85

167 19211TT0693 Nguyễn Văn Thịnh 11/08/1999 CD19TT1 65

168 19211TT0321 Trương Giới Sang 17/03/1999 CD19TT1 60

169 19211TT0744 Nguyễn Huỳnh Quốc Trung 17/08/2001 CD19TT2 75

170 19211TT1148 Nguyễn Quốc Việt 07/06/2001 CD19TT2 70

Trang 14/44

Page 15: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

171 19211TT1008 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/06/1999 CD19TT2 85

172 19211TT1462 Bùi Tiến Đạt 12/02/2001 CD19TT3 75

173 19211TT1668 Nguyễn Luân 02/01/2001 CD19TT3 85

174 19211TT2030 Huỳnh Minh Tuấn 13/07/2000 CD19TT4 60

175 19211TT2690 Nguyễn Võ Trường 01/01/2001 CD19TT4 90

176 19211TT2699 Lương Quang Trung 22/08/2001 CD19TT5 55

177 19211TT2870 Mai Mạnh Khang 04/02/2001 CD19TT5 75

178 19211TT3025 Nguyễn Thị Băng Trâm 08/01/2001 CD19TT5 80

179 19211TT3199 Nguyễn Trung Thành 29/09/2001 CD19TT5 65

180 19211TT2599 Phạm Thế Sơn 13/08/2001 CD19TT5 70

181 19211TT3332 Phan Ngọc Luân 07/12/2001 CD19TT5 75

182 19211TT0890 Trịnh Quang Khải 05/12/2001 CD19TT5 80

183 19211TT2919 Võ Văn Trường 10/07/2001 CD19TT5 85

184 19211TT3469 Dương Trọng Đạt 09/10/2000 CD19TT6 75

185 19211TT0500 Lê Văn Lâm 26/11/2001 CD19TT6 75

186 19211TT3319 Nguyễn Đăng Long 11/10/2000 CD19TT6 85

187 19211TT2861 Nguyễn Hiếu Trung 04/12/2001 CD19TT6 85

188 19211TT2073 Nguyễn Xuân Chiến 06/11/2001 CD19TT6 75

189 19211TT3425 Trần Phi Thường 02/10/2001 CD19TT6 75

190 19211TT3736 Trần Thanh Hải 19/05/1998 CD19TT6 80

191 19211TT0551 Trần Nhĩ Khang 08/02/2000 CD19TT7 70

192 19211TT1441 Nguyễn Hồng Lợi 28/07/2001 CD19TT8 70

193 19211TT3002 Đặng Thanh Nguyên 02/08/1999 CD19TT9 60

194 19211TT1065 Đào Xuân Sơn 06/02/2001 CD19TT9 75

195 19211TT1111 Huỳnh Dương Mỹ Uyên 25/08/2001 CD19TT9 80

196 19211TT0901 Huỳnh Nhựt Duy 19/10/2001 CD19TT9 60

197 19211TT2568 Lê Bá Quang 27/01/2001 CD19TT9 85

198 19211TT2900 Lư Thái Nguyên 03/01/2001 CD19TT9 70

199 19211TT1688 Lưu Thị Kiều Oanh 02/03/2001 CD19TT9 90

200 19211TT0792 Nguyễn Đoàn Huy Sơn 15/05/2001 CD19TT9 80

201 19211TT3181 Nguyễn Thị Ánh Trinh 03/12/2001 CD19TT9 70

202 19211TT4165 Nguyễn Lê Trọng Tiền 30/10/2001 CD19TT9 75

203 19211TT1487 Phạm Phước Thạch 23/05/2001 CD19TT9 60

204 19211TT1000 Phạm Thế Hiệp 19/12/2001 CD19TT9 85

205 19211TT0246 Phạm Văn Lộc 11/12/1998 CD19TT9 80

206 19211TT3510 Phạm Xuân Trường 29/08/2001 CD19TT9 75

207 19211TT1795 Phan Hồng Bảo Ngọc 15/06/2001 CD19TT9 95

208 19211TT3634 Võ Thị Ngọc Tuyền 27/04/2001 CD19TT9 80

Trang 15/44

Page 16: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

Khoa Công nghệ tự động1 17211CD2855 Phạm Thành Đạt 20/07/1999 CD17CD4 70

2 17211DK0221 Bùi Thị Huỳnh Trân 23/06/1999 CD17DK1 65

3 17211DK3921 Trần Anh Hoan 25/02/1999 CD17DK1 60

4 18211CD3353 Huỳnh Văn Tình 25/06/2000 CD18CD1 80

5 18211CD0073 Nguyễn Lê Khánh Linh 15/04/1999 CD18CD1 75

6 18211CD1383 Nguyễn Thành An 10/12/2000 CD18CD2 80

7 18211CD1383 Nguyễn Thành An 10/12/2000 CD18CD2 75

8 18211CD3247 Trần Thanh Sang 18/01/2000 CD18CD2 75

9 18211CD0874 Nguyễn Văn Quân 21/10/2000 CD18CD3 50

10 18211CD1448 Phạm Thành Hận 10/10/2000 CD18CD3 80

11 18211CD2791 Trần Đình Luân 21/04/2000 CD18CD3 90

12 18211CD2791 Trần Đình Luân 21/04/2000 CD18CD3 75

13 18211DK1731 Đỗ Thành Huy 20/02/2000 CD18DK1 90

14 18211DK1729 Đỗ Thành Luân 02/11/2000 CD18DK1 70

15 18211DK2643 Huỳnh Tuấn Vũ 09/12/2000 CD18DK1 70

16 18211DK0361 Phan Nguyễn Thoại Nghiêm 28/03/1997 CD18DK1 65

17 18211DK2456 Bùi Quốc Sinh 14/06/2000 CD18DK2 60

18 18211DK2795 Lê Đan Trường 11/08/2000 CD18DK2 90

19 18211DK1102 Nguyễn Minh Toàn 11/03/2000 CD18DK2 75

20 18211DK3126 Nguyễn Văn Nam 20/11/2000 CD18DK2 75

21 19211CD0831 Lê Công Thưởng 12/10/2001 CD19CD1 75

22 19211CD3514 Dương Minh Trọng 09/09/2000 CD19CD1 60

23 19211CD2633 Hồ Lê Trung Tín 17/03/2001 CD19CD1 70

24 19211CD3125 Lê Hữu Tuấn 03/07/2001 CD19CD1 75

25 19211CD0750 Nguyễn Cao Thiên 01/03/2001 CD19CD1 65

26 19211CD0395 Nguyễn Hoàng Lân 03/10/2000 CD19CD1 80

27 19211CD3530 Nguyễn Hùng Viên 17/02/2001 CD19CD1 75

28 19211CD0818 Nguyễn Ngọc Sang 26/02/2001 CD19CD1 75

29 19211CD2723 Nguyễn Quang Minh 18/12/2001 CD19CD1 65

30 19211CD0550 Nguyễn Quốc Dũng 26/11/2001 CD19CD1 80

31 19211CD3336 Nguyễn Tấn Lực 15/05/2001 CD19CD1 80

32 19211CD1459 Nguyễn Thành Lộc 26/03/2000 CD19CD1 75

33 19211CD3668 Phạm Đình Sang 01/09/2001 CD19CD1 70

34 19211CD1235 Phạm Văn Cường 15/11/2001 CD19CD1 75

35 19211CD3292 Trần Đức Hạnh 04/11/2001 CD19CD1 95

36 19211CD1631 Trần Dương Thanh Phong 13/05/2001 CD19CD1 75

37 19211CD2263 Trương Tiểu Bằng 10/02/2000 CD19CD1 90

38 19211CD1377 Nguyễn Lê Tuấn Anh 04/09/2001 CD19CD1 65

39 19211CD3381 Trương Nguyễn Đình Thi 20/03/2001 CD19CD1 85

40 19211CD4078 Đặng Văn Long 18/03/1998 CD19CD2 80

41 19211CD4381 Đinh Quốc Ân 02/08/2001 CD19CD2 85

Trang 16/44

Page 17: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

42 19211CD3884 Hoàng Trung Thành 10/01/2001 CD19CD2 80

43 19211DK0790 Bùi Lê Phước 16/11/2000 CD19DK1 90

44 19211DK0435 Đặng Đình Chung 02/03/1999 CD19DK1 60

45 19211DK3619 Huỳnh Lâm Trường 15/12/2001 CD19DK1 80

46 19211DK2877 Kiều Ngọc Dậu 04/10/2001 CD19DK1 80

47 19211DK0908 Lê Đức Bắc 13/07/2001 CD19DK1 65

48 19211DK1319 Lê Khắc Huy 24/04/2001 CD19DK1 80

49 19211DK2716 Lê Thanh Tuấn 30/12/2001 CD19DK1 60

50 19211DK1909 Ngô Đình Thái 20/08/2001 CD19DK1 65

51 19211DK1683 Nguyễn Hoàng Luân 04/01/2000 CD19DK1 85

52 19211dk4101 Nguyễn Tú Tài 11/01/2001 CD19DK1 80

53 19211DK1313 Nguyễn Văn Thông 12/05/2001 CD19DK1 70

54 19211DK2411 Phạm Thanh Hưng 20/10/2001 CD19DK1 95

55 19211DK1337 Phạm Thanh Liêm 10/06/2001 CD19DK1 75

56 19211DK2756 Phan Đình Tiến Lên 10/11/2001 CD19DK1 85

57 19211DK2756 Phan Đình Tiến Lên 10/11/2001 CD19DK1 55

58 19211DK3040 Trần Văn Hoàng 06/06/2001 CD19DK1 75

59 19211DK1776 Đồng Xuân Phú 03/11/2001 CD19DK2 95

60 19211DK0865 Lê Văn Hào 08/09/2000 CD19DK2 75

61 19211DK3192 Nguyễn Thế Vững 08/07/2001 CD19DK2 90

62 19211DK3989 Phạm Đức Huy 26/10/2001 CD19DK2 75

63 19211DK3511 Phạm Văn Hiếu 17/01/2000 CD19DK2 90

64 19211DK3527 Trần Anh Hào 08/02/2001 CD19DK2 80

65 19211DK4437 Trần Thành 14/06/2001 CD19DK2 75

66 19511DK0152 Phạm Đình Thắng 25/10/2004 CT19DK1 60

Trang 17/44

Page 18: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

Khoa Điện - Điện Tử1 17211DD0345 Dương Thanh Tùng 26/10/1999 CD17DD1 75

2 17211DD0811 Mai Văn Thà 17/02/1999 CD17DD2 75

3 17211DD0801 Nguyễn Phan Hoàng Minh 09/10/1999 CD17DD2 80

4 17211DD1088 Nguyễn Tấn Thành 05/09/1999 CD17DD3 85

5 17211DD2167 Lê Nguyễn Hoàng Thanh 01/09/1999 CD17DD5 75

6 17211DD2413 Lê Quang An Dương 22/10/1994 CD17DD6 55

7 17211DD2865 Nguyễn Đăng Khải 04/03/1999 CD17DD7 70

8 17211DD3836 Nguyễn Đức Hưng 10/09/1999 CD17DD7 95

9 17211DD2992 Nguyễn Duy Mạnh 13/06/1999 CD17DD7 60

10 17211DD3928 Phan Trường Sơn 30/12/1994 CD17DD9 70

11 17211DD3928 Phan Trường Sơn 30/12/1994 CD17DD9 65

12 17211DT4491 Bùi Minh Nghĩa 26/09/1997 CD17DT1 80

13 17211DT0092 Đỗ Hồng Sang 30/12/1997 CD17DT1 100 Top 10

14 17211dt4308 Lê Hoàng Huy 22/05/1998 CD17DT1 85

15 17211DT2368 Trịnh Đình Tấn 16/05/1999 CD17DT1 100 Top 10

16 18211DC0982 Bùi Trí Thanh 16/07/2000 CD18DC1 80

17 18211DC3415 Nguyễn Khắc Nam 10/11/2000 CD18DC1 85

18 18211DC0528 Lê Bảo An 28/01/2000 CD18DC3 80

19 18211DC5216 Bùi Tươi 25/07/1998 CD18DC4 70

20 18211DC5266 Chống Kỉnh Khoa 22/12/1997 CD18DC4 80

21 18211DC2157 Đinh Văn Nam 02/03/2000 CD18DC4 75

22 18211DC5293 Nguyễn Đức Trí 11/11/2000 CD18DC4 85

23 18211DC5076 Nguyễn Viết Anh 10/10/2000 CD18DC4 70

24 18211DC5221 Phạm Anh Trình 16/09/2000 CD18DC4 70

25 18211DC5348 Võ Văn Hay 25/12/2000 CD18DC4 75

26 18211DC5280 Võ Văn Xuyên 14/07/2000 CD18DC4 70

27 18211DD4731 Hồ Trương Thanh Tùng 05/03/2000 CD18DD1 65

28 18211DD0790 Hoàng Phước Quý 30/06/2000 CD18DD1 85

29 18211DD4161 Nguyễn Lê Kim Khánh 05/07/1995 CD18DD1 70

30 18211DD0301 Nguyễn Văn Mạo 08/05/1999 CD18DD1 75

31 18211DD1113 Đỗ Ngọc Chung 05/01/2000 CD18DD2 85

32 18211DD1006 Phan Anh Tùng 13/02/2000 CD18DD2 85

33 18211DD4432 Trần Bình Duẩn 26/03/2000 CD18DD2 85

34 18211DD1545 Trương Minh Tòng 13/02/2000 CD18DD2 85

35 18211DD4976 Đào Xuân Quang 01/01/1999 CD18DD3 75

36 18211DD1621 Nguyễn Tấn Ý 23/01/2000 CD18DD3 85

37 18211DD4970 Từ Quốc Hiền 16/01/2000 CD18DD3 80

38 18211DD2415 Nguyễn Chí Tâm 13/10/2000 CD18DD4 65

39 18211DD0168 Bùi Văn Mạnh 24/12/1996 CD18DD5 85

40 18211DD3262 Lê Trung Tín 11/11/2000 CD18DD5 70

41 18211DD3476 Ngô Tấn Thành 06/12/2000 CD18DD5 80

Trang 18/44

Page 19: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

42 18211DD5306 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/1998 CD18DD5 75

43 18211DD3259 Nguyễn Vũ Thảo 08/10/2000 CD18DD5 70

44 18211DD4384 Phạm Văn Tình 20/06/2000 CD18DD5 85

45 18211DD4727 Thuận Công Lý 19/02/2000 CD18DD5 80

46 18211DD0065 Trần Đức Anh Hoàng 12/08/1996 CD18DD5 75

47 18211DD2929 Võ Linh Duy 04/06/2000 CD18DD5 90

48 18211DD4343 Chế Thanh Sỉ 01/01/2000 CD18DD6 80

49 18211DD0608 Trịnh Thanh Long 29/07/1999 CD18DD6 55

50 18211DN4307 Lê Minh Lực 25/12/2000 CD18DN1 60

51 18211DT1858 Dương Minh Luân 22/08/2000 CD18DT1 70

52 18211DT1867 Hứa Chí Tài 02/03/2000 CD18DT1 85

53 18211DT4929 Phan Minh Hiếu 08/02/2000 CD18DT1 95

54 19211DC1728 Đặng Quốc Bạo 03/03/2001 CD19DC1 70

55 19211DC0875 Nguyễn Phi Hào 09/06/2001 CD19DC1 85

56 19211DC2577 Phan Trọng Phương Nam 16/01/2001 CD19DC1 80

57 19211DC2489 Dương Hoài Bảo 19/10/2001 CD19DC2 70

58 19211DC0538 Hồ Quyết Thắng 24/07/2001 CD19DC2 90

59 19211DC2548 Huỳnh Hoài Tân 01/05/2001 CD19DC2 70

60 19211DC2737 Lê Ngọc Đạt 01/06/2000 CD19DC2 70

61 19211DC2137 Nguyễn Quốc Trọng 17/03/2001 CD19DC2 90

62 19211DC4435 Đặng Văn Lượng 20/10/2001 CD19DC3 55

63 19211DC3443 Phan Tấn Hiển 01/01/2001 CD19DC3 85

64 19211DC1423 Đỗ Chí Tâm 12/07/2001 CD19DC4 80

65 19211DC4459 Dư Công Cường 15/11/2000 CD19DC4 85

66 19211DC4363 Hồ Văn Tuấn 02/05/2001 CD19DC4 75

67 19211DC4558 Huỳnh Quốc Khải 20/12/2001 CD19DC4 90

68 19211DC2650 Lâm Xuân Được 18/02/2001 CD19DC4 70

69 19211DC2565 Lưu Hùng Lướt 15/09/2001 CD19DC4 80

70 19211DC4446 Nguyễn Chí Hướng 10/01/1998 CD19DC4 55

71 19211DC1777 Nông Văn Huy 18/09/2001 CD19DC4 90

72 19211DC4457 Phan Văn Thành 02/11/2001 CD19DC4 85

73 19211DD1099 Bùi Xuân Ngọc 09/09/2001 CD19DD1 85

74 19211DD1923 Lê Thị Hồng Như 05/12/2001 CD19DD1 80

75 19211DD1454 Trần Phương Đông 14/03/2001 CD19DD1 85

76 19211DD2641 Ngô Minh Đạt 12/10/2001 CD19DD2 75

77 19211DD3836 Nguyễn Khánh Chung 18/03/2001 CD19DD2 80

78 19211DD3133 Phú Minh Tuyên 12/09/2001 CD19DD2 70

79 19211DD0819 Dương Thị Ngọc Diễm 15/09/2001 CD19DD3 75

80 19211DD2087 Huỳnh Quang Ý 05/04/2001 CD19DD3 95

81 19211DD1962 Lê Hoài Vinh 25/11/2001 CD19DD3 80

82 19211DD2319 Lê Minh Trí 01/01/2001 CD19DD4 80

83 19211DD3579 Phan Văn Thắng 01/01/2001 CD19DD4 75

84 19211DD3951 Phùn Văn Chung 11/09/2001 CD19DD4 55

Trang 19/44

Page 20: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

85 19211DN3498 Đỗ Đăng Nguyên 24/09/2001 CD19DN1 70

86 19211DN4054 Nguyễn Minh Trí 28/10/2001 CD19DN1 95

87 19211DN0991 Trần Vũ Quốc Phong 08/11/2001 CD19DN1 85

88 19211DT3071 Đỗ Lâm Trường 12/10/2001 CD19DT1 75

89 19211DT1973 Hồ Bảo Uyên 02/02/2001 CD19DT1 90

90 19211DT2902 Nguyễn Quốc Kha 01/02/2001 CD19DT1 55

91 19211DT4156 Nguyễn Sỹ Dũng 12/01/2001 CD19DT1 75

92 19211DT2820 Nguyễn Thị Thúy 30/11/2001 CD19DT1 80

93 19211DT4366 Nguyễn Trọng Đà 20/01/2001 CD19DT1 90

94 19211DT4392 Pa Ri Đa 16/09/2001 CD19DT1 70

95 19211DT3055 Võ Minh Tâm 10/01/2000 CD19DT1 80

96 18511DD3085 Lê Trần Anh Tuấn 29/08/2001 CT18DD1 65

97 19511DD0042 Huỳnh Hữu Nghĩa 22/09/1996 CT19DD1 75

Trang 20/44

Page 21: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

Khoa Du lịch1 16511QN0182 Nguyễn Lê Thảo Vy 8/11/1998 CB16DN1 65

2 16211LH2589 Võ Văn Tuấn 07/02/1998 CD16DL1 95

3 17211LH3240 Bùi Thị Lan 12/07/1999 CD17LH2 100

4 17211LH2154 Nguyễn Thị Trang Đài 12/02/1999 CD17LH2 100

5 17211LH4439 Nguyễn Thị Thúy Diễm 22/10/1998 CD17LH3 65

6 18211KS4687 Đoàn Thị Liên 19/06/2000 CD18KS1 85

7 18211KS0732 Hồ Thị Phương Nhi 12/03/2000 CD18KS1 80

8 18211KS0972 Lê Thị Nở 03/11/2000 CD18KS1 75

9 18211KS4650 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10/12/2000 CD18KS1 80

10 18211KS4806 Phạm Thị Yến Nhi 04/10/2000 CD18KS1 65

11 18211KS2562 Thổ Nữ Yến Chi 20/08/1999 CD18KS1 80

12 18211LH3213 Mai Văn Hòa 03/07/2000 CD18LH1 75

13 18211LH1333 Ngô Thị Minh Thư 10/06/2000 CD18LH1 65

14 18211LH3459 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 04/05/2000 CD18LH1 80

15 18211LH3188 Phan Xuân Trình 02/01/2000 CD18LH1 55

16 18211LH1311 Trần Ngô Mỹ Linh 22/11/1999 CD18LH1 85

17 18211LH3546 Võ Ngọc Châm 02/06/2000 CD18LH1 85

18 18211LH1708 Trương Lâm Thị Xuân Tuyết 25/09/2000 CD18LH1 75

19 18211LH4218 Đặng Thị Qui 15/12/1999 CD18LH2 60

20 18211LH5050 Dương Thị Kim Phụng 22/02/2000 CD18LH2 90

21 18211lh2199 Nguyễn Minh Khoa 04/02/2000 CD18LH2 65

22 18211LH2753 Nguyễn Thế Giang 22/04/2000 CD18LH2 80

23 18211LH4747 Nguyễn Thị Hương Giang 03/06/2000 CD18LH3 80

24 18211LH5032 Nguyễn Thị Kim Thúy 25/06/2000 CD18LH3 65

25 18211LH4803 Phạm Thị Thùy Linh 07/07/2000 CD18LH3 80

26 18211LH4738 Phan Thị Quỳnh Giang 08/03/2000 CD18LH3 80

27 18211LH4525 Trần Thị Thanh Tú 17/01/1999 CD18LH3 65

28 18211LH5208 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/04/1997 CD18LH4 90

29 18211LH5208 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/04/1997 CD18LH4 100

30 18211LH2828 Nguyễn Thùy Tú Quyên 17/02/2000 CD18LH4 85

31 18211LH2004 Vũ Thị Nga 10/12/1999 CD18LH4 60

32 18211NH3398 Bùi Ngọc Khoa 20/02/1997 CD18NH1 75

33 18211NH0560 Đỗ Thị Mỹ Linh 14/09/2000 CD18NH1 90

34 18211NH3781 Hàng Trúc Mai 21/08/2000 CD18NH1 70

35 18211NH1065 Lê Thị Yến Nhi 25/08/2000 CD18NH1 85

36 18211NH0120 Nghiêm Mặc Hoài My 23/09/1999 CD18NH1 80

37 18211NH4303 Nguyễn Thị Thu Hà 25/04/2000 CD18NH1 75

38 18211NH0971 Trần Thị Mỹ Huyền 24/04/1999 CD18NH1 65

39 18211NH3457 Trần Thị Mỹ Linh 20/05/2000 CD18NH1 100

40 18211NH4729 Lê Thị Diệu Ly 03/02/2000 CD18NH2 100

41 18211NH4544 Lý Thị Thanh Quỳnh 14/06/1997 CD18NH2 85

Trang 21/44

Page 22: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

42 18211NH2248 Nguyễn Thị Hạnh 06/09/1998 CD18NH2 85

43 18211NH0617 Phạm Thị Ngọc Giàu 18/08/1998 CD18NH2 50

44 18211NH4580 Trần Ngọc Anh 08/05/2000 CD18NH2 85

45 18211NH1394 Trần Thị Mai Trinh 27/03/2000 CD18NH2 50

46 18211NH4563 Võ Thị Tài Linh 28/06/1999 CD18NH2 85

47 19211KS0797 Đoàn Thị Hồng Gấm 09/07/2001 CD19KS1 100

48 19211KS0659 Lê Thị Hoa 20/08/2001 CD19KS1 85

49 19211KS0285 Lê Thị Thu Uyên 30/03/1999 CD19KS1 75

50 19211KS0487 Nguyễn Thị Trinh 10/04/2001 CD19KS1 70

51 19211KS2232 Tạ Thị Tuyết Nhung 25/11/2001 CD19KS1 70

52 19211KS2566 Trần Hà My 05/10/2001 CD19KS1 60

53 19211KS0791 Trần Thị Kim Ngọc 29/10/2001 CD19KS1 85

54 19211KS1670 Quảng Thị Thiên Nga 12/07/2001 CD19KS2 55

55 19211LH1672 Huỳnh Phương Uyên 08/12/2001 CD19LH1 80

56 19211LH1350 Lâm Văn Thành 02/04/2001 CD19LH1 80

57 19211LH0907 Lê Thị Huỳnh Như 10/07/2001 CD19LH1 70

58 19211LH0872 Lê Thị Mỹ Ngọc 04/06/2000 CD19LH1 55

59 19211LH2204 Lê Thị Ngân 13/04/2001 CD19LH1 60

60 19211LH1185 Nguyễn Thị Diễm Phúc 13/04/2001 CD19LH1 85

61 19211LH2252 Nguyễn Thị Quỳnh Như 04/09/2000 CD19LH1 60

62 19211LH1302 Nguyễn Thị Thanh Phú 26/06/2001 CD19LH1 80

63 19211LH0363 Nguyễn Thị Thùy Trinh 06/01/2000 CD19LH1 75

64 19211LH2240 Nguyễn Thị Tú Trinh 11/08/2001 CD19LH1 85

65 19211LH0364 Nguyễn Tú Anh 24/06/1999 CD19LH1 100

66 19211LH1058 Phạm Thị Linh 24/02/1999 CD19LH1 85

67 19211LH1946 Tạ Hà Phương Như 04/12/2001 CD19LH1 85

68 19211LH1028 Trần Công Tâm 19/10/2001 CD19LH1 75

69 19211LH2146 Trần Nguyễn Ngọc Dung 12/10/2001 CD19LH1 75

70 19211LH0523 Trần Quang Lộc 21/03/2001 CD19LH1 85

71 19211LH2361 Ung Thị Mỹ Lệ 15/10/2001 CD19LH1 70

72 19211LH0140 Văng Quang Linh 25/07/1997 CD19LH1 85

73 19211LH0523 Trần Quang Lộc 21/03/2001 CD19LH1 75

74 19211LH0124 Trần Thế Vinh 14/06/1996 CD19LH2 85

75 19211LH4226 Nguyễn Thị Nguyệt 20/02/2001 CD19LH3 100 Top 10

76 19211NH0713 Đỗ Thị Nhạn 07/11/2000 CD19NH1 85

77 19211NH0259 Lê Thị Thùy Trang 15/06/2000 CD19NH1 60

78 19211NH0387 Lương Thị Ánh Tuyết 26/01/2000 CD19NH1 90

79 19211NH1629 Đỗ Thị Thu Vi 26/08/2000 CD19NH2 80

80 19211NH2897 Lê Văn Nhu 19/08/2001 CD19NH2 60

81 19211NH0601 Lưu Bích Liên 02/12/2001 CD19NH2 85

82 19211NH1033 Nguyễn Thành Nam 04/05/2001 CD19NH2 95

83 19211NH3943 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 19/08/1999 CD19NH2 85

84 19211NH1456 Trần Văn Tân 01/09/2001 CD19NH2 65

Trang 22/44

Page 23: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

85 19211NH2066 Võ Thành Đạt 18/10/2000 CD19NH2 70

86 18511DL0121 Nguyễn Trung Hiếu 20/07/2000 CT18DL1 60

87 18511QN0080 Bùi Minh Quân 10/08/2001 CT18DN1 100 Top 10

88 18511QN0191 Nguyễn Xuân Trang 22/04/2003 CT18DN1 85

89 19511QN0089 Trần Thị Tuyết Ngân 12/03/2004 CT19DN1 75

90 19511QN0141 Trần Trúc Quỳnh 08/10/2004 CT19DN1 75

Trang 23/44

Page 24: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

Khoa Quản trị kinh doanh1 17211QT0148 Lâm Nhân Quí 16/04/1998 CD17QT1 65

2 17211QT0031 Ngô Thị Thùy Trang 14/09/1997 CD17QT1 100 Top 10

3 17211QT4205 Nguyễn Thị Thy Đình 03/10/1999 CD17QT1 80

4 17211QT0361 Trần Thị Phương Trúc 12/06/1999 CD17QT1 100 Top 10

5 17211QT0458 Võ Thị Uyên 13/07/1999 CD17QT1 60

6 17211QT4257 Nguyễn Tấn Phai 21/08/1995 CD17QT3 100 Top 10

7 17211QT1637 Nguyễn Thị Hằng 21/04/1999 CD17QT3 65

8 17211QT1876 Nguyễn Thị Mỹ Nga 16/11/1999 CD17QT4 85

9 17211QT3473 Dương Văn Tiến 20/08/1999 CD17QT6 85

10 17211qt2910 Lê Đình Công Thành 23/01/1999 CD17QT6 80

11 17211QT3081 Lê Thị Bích Thủy 26/05/1999 CD17QT6 70

12 17211QT3189 Lê Thị Ngọc Điệp 01/01/1999 CD17QT6 90

13 17211QT2935 Nguyễn Thị Cẩm Vân 01/08/1999 CD17QT6 80

14 17211QT2921 Nguyễn Thị Hồng Phấn 08/01/1999 CD17QT6 50

15 17211QT3379 Nguyễn Thị Mỹ Hà 15/10/1999 CD17QT6 85

16 17211QT3343 Nguyễn Thị Tươi 10/10/1998 CD17QT6 75

17 17211QT4198 Nguyễn Thu Hiền 08/12/1999 CD17QT6 75

18 17211QT2972 Nguyễn Trọng Ân 14/02/1998 CD17QT6 75

19 17211QT3308 Phạm Thị Yến Linh 11/09/1999 CD17QT6 80

20 17211QT3519 Tống Thanh Tú 09/09/1997 CD17QT6 80

21 17211QT3458 Trần Quốc Trân 11/03/1999 CD17QT6 75

22 17211QT3161 Trần Thị Thanh Tuyền 08/08/1999 CD17QT6 75

23 17211QT0311 Trương Nguyễn Hoàng Oanh 20/12/1999 CD17QT6 70

24 17211QT4351 Đinh Thị Thu Quyên 19/05/1998 CD17QT7 70

25 17211QT3710 Đỗ Hồng Hạnh 02/10/1999 CD17QT7 65

26 17211QT3585 Nguyễn Thị Thương Thương 23/06/1999 CD17QT7 85

27 17211QT3563 Phan Minh Thụy 01/05/1999 CD17QT7 65

28 18211KD5203 Hồ Xuân Hương 12/10/2000 CD18KD1 75

29 18211KD3116 Lê Nữ Yến Vy 20/10/2000 CD18KD1 85

30 18211KD5386 Lê Thị Diễm Thúy 09/01/2000 CD18KD1 70

31 18211KD0343 Nguyễn Đăng Khoa 14/12/1998 CD18KD1 85

32 18211KD2588 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 18/01/2000 CD18KD1 70

33 18211KD2090 Nguyễn Thị Long An 06/05/1999 CD18KD1 85

34 18211KD5423 Phạm Đăng Khôi 15/08/1998 CD18KD1 100

35 18211KD5423 Phạm Đăng Khôi 15/08/1998 CD18KD1 90

36 18211KD4177 Phạm Thị Bích Ngọc 01/04/2000 CD18KD1 95

37 18211KD4177 Phạm Thị Bích Ngọc 01/04/2000 CD18KD1 80

38 18211KD4111 Võ Thị Linh 09/01/1997 CD18KD1 75

39 18211LG1561 Bùi Thị Thùy Trang 07/07/2000 CD18LG1 90

40 18211LG3586 Hồ Thị Mỹ Duyên 17/10/2000 CD18LG1 70

41 18211LG4654 Lê Huỳnh Nhung Phương 23/11/2000 CD18LG1 80

Trang 24/44

Page 25: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

42 18211LG5445 Lê Thị Bão Ngọc 01/09/2000 CD18LG1 65

43 18211LG0559 Lê Thị Hồng Phấn 15/10/2000 CD18LG1 70

44 18211LG4124 Nguyễn Hạ Tú Trinh 03/10/2000 CD18LG1 55

45 18211LG2816 Nguyễn Thị Mai Trinh 15/07/2000 CD18LG1 75

46 18211LG4026 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 17/07/2000 CD18LG1 75

47 18211LG4800 Nguyễn Thị Ngọc Muội 20/02/2000 CD18LG1 65

48 18211LG1871 Nguyễn Ý Thơ 18/11/2000 CD18LG1 80

49 18211LG1521 Phạm Thị Như Huỳnh 15/06/2000 CD18LG1 80

50 18211LG3416 Trương Ngọc Thiên Phương 22/05/1999 CD18LG1 90

51 18211LG4147 Trịnh Thị Vân Diễm 14/04/2000 CD18LG1 75

52 18211LG1310 Võ Thị Thu Phương 05/04/2000 CD18LG1 50

53 18211QT0362 Cù Thị Bảo Trang 10/05/1999 CD18QT1 95

54 18211qt3423 Lê Thị Ánh Nguyệt 06/05/2000 CD18QT1 80

55 18211QT3491 Lê Thị Mỹ Trang 22/02/2000 CD18QT1 90

56 18211QT0350 Nguyễn Đoàn Phương Quyên 29/11/1998 CD18QT1 95

57 18211QT3846 Nguyễn Huỳnh Minh Tú 15/10/2000 CD18QT1 90

58 18211QT0233 Nguyễn Như Quỳnh 02/02/1999 CD18QT1 95

59 18211QT0233 Nguyễn Như Quỳnh 02/02/1999 CD18QT1 85

60 18211QT3368 Phạm Thị Thu Ngân 09/02/2000 CD18QT1 80

61 18211QT3368 Phạm Thị Thu Ngân 09/02/2000 CD18QT1 55

62 18211QT0432 Phạm Trần Bảo Long 23/01/2000 CD18QT1 90

63 18211QT0349 Phan Thanh Vân 20/06/1997 CD18QT1 100

64 18211QT0349 Phan Thanh Vân 20/06/1997 CD18QT1 75

65 18211QT0973 Bùi Lê Kim Oanh 13/09/2000 CD18QT2 90

66 18211QT0488 Đặng Thị Hồng Nhu 30/09/2000 CD18QT2 65

67 18211QT3612 Đỗ Hữu Kiên 08/03/2000 CD18QT2 85

68 18211QT3706 Hà Quang Linh 25/11/2000 CD18QT2 85

69 18211qt3706 Hà Quang Linh 25/11/2000 CD18QT2 75

70 18211QT3710 Hồ Thị Nguyền 22/09/2000 CD18QT2 85

71 18211QT1048 Lê Thị Quỳnh Trâm 26/01/2000 CD18QT2 70

72 18211QT3497 Mai Thị Xuân Hiếu 28/08/2000 CD18QT2 75

73 18211QT1023 Nguyễn Thị Duyên 19/02/2000 CD18QT2 80

74 18211QT3792 Nguyễn Thị Mỹ Thắm 02/03/2000 CD18QT2 85

75 18211QT0594 Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/11/2000 CD18QT2 75

76 18211QT3570 Nguyễn Thị Thanh Vọng 01/01/2000 CD18QT2 85

77 18211QT0504 Thái Thị Mỹ Duyên 02/01/2000 CD18QT2 70

78 18211QT4145 Trần Đỗ Thanh Trúc 31/03/2000 CD18QT2 75

79 18211QT0989 Trần Thị Út Huệ 03/02/2000 CD18QT2 70

80 18211qt2458 Bùi Thị Lệ Vy 04/04/2000 CD18QT3 80

81 18211QT4174 Lê Trường Giang 20/06/1999 CD18QT3 80

82 18211QT1714 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 20/08/2000 CD18QT3 80

83 18211QT1467 Nguyễn Tấn Khải 04/02/2000 CD18QT3 90

84 18211QT1447 Nguyễn Thị Kim Lăng 29/12/2000 CD18QT3 80

Trang 25/44

Page 26: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

85 18211QT4312 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/11/2000 CD18QT3 60

86 18211QT1148 Phan Thanh Thúy 22/07/1995 CD18QT3 90

87 18211QT1576 Văn Thị My 06/07/2000 CD18QT3 100

88 18211QT1218 Võ Thùy Dung 17/03/2000 CD18QT3 80

89 18211QT1936 Nguyễn Thị Bích Vân 29/09/2000 CD18QT4 70

90 18211QT2269 Phan Thị Ngọc Hậu 26/06/2000 CD18QT4 65

91 18211QT4261 Đỗ Thị Kim Loan 20/08/2000 CD18QT5 75

92 18211QT3687 Đoàn Khã Hân 24/01/1998 CD18QT5 70

93 18211QT4920 Đồng Thanh Liêm 29/06/1997 CD18QT5 80

94 18211QT5053 Nguyễn Thế Ân 26/07/1999 CD18QT5 55

95 18211QT4930 Nguyễn Thị Bích Trâm 11/10/2000 CD18QT5 85

96 18211QT2373 Văn Thị Thu Trinh 09/11/2000 CD18QT5 85

97 18211QT5426 Lê Huy Ngọc Nam 05/09/1999 CD18QT6 85

98 18211QT5246 Nguyễn Minh Hoàng 01/06/1998 CD18QT6 95

99 18211QT5241 Nguyễn Thị Thanh Duyên 21/12/1999 CD18QT6 70

100 18211QT5339 Phạm Thị Hoa 11/07/1999 CD18QT6 80

101 18211QT5229 Trần Quốc Nhàn 27/06/2000 CD18QT6 90

102 18211QT1791 Triệu Thị Ngọc Phương 16/04/2000 CD18QT6 90

103 19211KD0315 Cô Kim Nhung 01/10/2000 CD19KD1 80

104 19211KD2343 Dương Thanh Tuyền 07/03/2001 CD19KD1 85

105 19211KD2006 Lê Ngọc Khải 02/05/2000 CD19KD1 70

106 19211KD2648 Nguyễn Hoài Nhật Phi 10/02/2001 CD19KD1 90

107 19211KD2856 Phạm Thị Hằng 08/09/2001 CD19KD1 80

108 19211KD2095 Phan Thị Mỹ Linh 14/11/2001 CD19KD1 70

109 19211KD4050 Thạch Thị Thanh Bình 28/03/1999 CD19KD1 100

110 19211KD2751 Trần Ngọc Hoàng Yến 03/05/2001 CD19KD1 75

111 19211KD2592 Trần Thị Yến Ly 28/12/2001 CD19KD1 70

112 19211KD3763 Võ Thị Thúy Linh 07/01/2001 CD19KD1 70

113 19211LG1393 Bùi Thị Tường Duy 14/05/2000 CD19LG1 100

114 19211LG1609 Cao Vân Quỳnh Như Thúy Hạ 05/08/1998 CD19LG1 80

115 19211LG0985 Lê Thị Xuân Mai 04/10/2001 CD19LG1 80

116 19211LG2503 Lưu Thị Hồng 30/04/2001 CD19LG1 100

117 19211LG1883 Nguyễn Văn Toàn 10/10/2001 CD19LG1 70

118 19211LG2207 Nguyễn Vũ Mộng Kiều Thu 12/10/2001 CD19LG1 60

119 19211LG1738 Phạm Thị Phúc Hậu 04/07/2001 CD19LG1 90

120 19211LG2776 Trần Quốc Khải 18/01/1999 CD19LG1 60

121 19211LG1358 Trần Thị Thúy Diễm 17/04/2001 CD19LG1 70

122 19211LG1017 Trương Thị Kim Nhanh 29/07/2001 CD19LG1 85

123 19211LG2171 Vũ Hoàng Ngọc Thương 10/08/2001 CD19LG1 80

124 19211LG3881 Đặng Thị Tố Yên 09/12/2001 CD19LG2 75

125 19211LG1213 Đỗ Minh Hiếu 20/09/2001 CD19LG2 85

126 19211LG4519 Đỗ Thị Minh Thư 03/02/2001 CD19LG2 80

127 19211LG1937 Huỳnh Thị Yến Nhi 29/01/2001 CD19LG2 85

Trang 26/44

Page 27: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

128 19211LG1230 Lê Tấn Kiên 29/09/2001 CD19LG2 60

129 19211LG3833 Nguyễn Ngọc Bảo 05/03/2001 CD19LG2 80

130 19211LG0266 Nguyễn Thị Hương Thanh 01/01/2000 CD19LG2 95

131 19211LG2852 Nguyễn Trường Giang 29/11/2000 CD19LG2 70

132 19211LG0255 Phạm Ngọc Thạch 01/03/2000 CD19LG2 75

133 19211LG2819 Phan Nguyễn Thùy Ngọc 30/04/2001 CD19LG2 60

134 19211LG3932 Trần Anh Khôi 07/11/2000 CD19LG2 60

135 19211LG2482 Trần Hoàng Tín 14/10/2001 CD19LG2 70

136 19211LG3565 Trần Thị Sương 02/08/2000 CD19LG2 95

137 19211LG3388 Trương Quốc Việt 08/03/2001 CD19LG2 90

138 19211QT1662 Đặng Thị Mai Loan 04/10/2001 CD19QT1 65

139 19211QT1493 Đỗ Thị Mỹ Hà 20/03/2001 CD19QT1 80

140 19211QT1006 Đỗ Trọng Đạt 08/10/2001 CD19QT1 70

141 19211QT0990 Đoàn Thị Huyền 22/06/2001 CD19QT1 70

142 19211QT1170 Huỳnh Đức Tín 29/11/2000 CD19QT1 70

143 19211QT0580 Kiều Trí Nhật 01/11/2001 CD19QT1 80

144 19211QT1243 Lâm Huỳnh Duyên 22/04/2001 CD19QT1 90

145 19211QT1466 Lăng Bạch Nghi 13/01/2001 CD19QT1 55

146 19211QT0565 Lê Hoàng Huy 12/03/2001 CD19QT1 75

147 19211QT0498 Lê Hoàng Long 20/04/2000 CD19QT1 85

148 19211QT0082 Lê Khánh 11/10/2000 CD19QT1 55

149 19211QT1618 Lê Quỳnh Châu 02/05/2001 CD19QT1 70

150 19211QT0231 Lê Thị Huế 19/05/1999 CD19QT1 70

151 19211QT0297 Mạc Xuân Lộc 14/11/2000 CD19QT1 90

152 19211QT0938 Mai Hồ Phượng Hân 22/02/2001 CD19QT1 60

153 19211QT0622 Ngô Phượng Hằng 20/02/2001 CD19QT1 65

154 19211QT1424 Nguyễn Dương Tài Lộc 31/07/2001 CD19QT1 70

155 19211QT1679 Nguyễn Lê Trúc Ly 11/01/2001 CD19QT1 90

156 19211QT1133 Nguyễn Ngọc Nam 04/12/2000 CD19QT1 80

157 19211QT0578 Nguyễn Phương Nam 07/10/2001 CD19QT1 85

158 19211QT1052 Nguyễn Thị Bích Nhi 14/03/2001 CD19QT1 65

159 19211QT0087 Nguyễn Thị Đào 25/03/2000 CD19QT1 70

160 19211QT1468 Nguyễn Thị Diễm My 27/06/2001 CD19QT1 75

161 19211QT0110 Nguyễn Thị Hiền 25/09/1997 CD19QT1 95

162 19211QT0553 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 27/11/1999 CD19QT1 70

163 19211QT0605 Nguyễn Thị Như Ý 24/05/2001 CD19QT1 85

164 19211QT0353 Nguyễn Thị Trúc Ly 30/11/2000 CD19QT1 70

165 19211QT0589 Phạm Thị Hồng Ngân 13/12/2001 CD19QT1 70

166 19211QT0977 Phan Thị Thão Ngân 18/12/2001 CD19QT1 85

167 19211QT1057 Hoàng Nguyễn Phương Linh 22/07/2001 CD19QT1 70

168 19211QT1294 Tô Thị Tuyết Nga 20/08/2000 CD19QT1 75

169 19211QT0588 Trần Nam Anh 16/09/1995 CD19QT1 75

170 19211QT0196 Trần Thị Minh Như 10/03/1999 CD19QT1 75

Trang 27/44

Page 28: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

171 19211QT0583 Võ Huỳnh Phương Đông 27/01/2001 CD19QT1 85

172 19211QT0296 Võ Lâm Quốc Khánh 02/09/2000 CD19QT1 80

173 19211QT0113 Đặng Như Quỳnh 29/01/2000 CD19QT2 70

174 19211QT0075 Đỗ Mai Thoại 09/05/2000 CD19QT2 75

175 19211QT0771 Dương Hồ Bảo Trúc 02/04/2001 CD19QT2 70

176 19211QT2698 Dương Thị Hằng 16/09/2001 CD19QT2 75

177 19211QT0194 Hoàng Minh Quang 22/12/1999 CD19QT2 90

178 19211QT1980 Huỳnh Đức Anh 24/09/2000 CD19QT2 70

179 19211QT1345 Huỳnh Thị Bích Thủy 11/10/2001 CD19QT2 65

180 19211QT1295 Nguyễn Thị Mộng Quỳnh 01/11/2001 CD19QT2 55

181 19211QT0784 Nguyễn Thị Thanh 02/02/2001 CD19QT2 75

182 19211QT0661 Phạm Thị Thùy Trang 22/10/2001 CD19QT2 95

183 19211QT0295 Phạm Vũ Đăng Quang 08/05/2000 CD19QT2 80

184 19211QT0969 Trần Lê Toàn 26/02/2001 CD19QT2 65

185 19211QT0192 Từ Anh Quốc 20/09/2000 CD19QT2 75

186 19211QT2920 Đặng Nguyễn Thanh Duy 22/12/2001 CD19QT3 60

187 19211QT2646 Đặng Thị Thanh Ngân 13/09/2000 CD19QT3 60

188 19211QT2278 Đinh Xuân Kỳ 29/03/2001 CD19QT3 65

189 19211QT2335 Hồ Thị Thanh Huyền 22/08/2001 CD19QT3 90

190 19211QT2522 Lê Huyền Trang 20/10/2000 CD19QT3 65

191 19211QT2100 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11/03/2001 CD19QT3 75

192 19211QT2306 Phan Xuân Mai 13/03/1997 CD19QT3 80

193 19211QT2753 Trần Thị Ánh Tuyết 20/06/2001 CD19QT3 85

194 19211QT1198 Trần Thị Ngọc Yến 17/09/2001 CD19QT3 65

195 19211QT2324 Trần Thị Thu Trang 12/01/2001 CD19QT3 80

196 19211QT3540 Đặng Đình Hoàng 05/03/2001 CD19QT4 80

197 19211QT3864 Đàng Thị Như Quỳnh 02/05/2000 CD19QT4 80

198 19211QT3855 Đinh Thị Như Quỳnh 30/06/2001 CD19QT4 75

199 19211QT3862 Dương Thị Minh Thư 13/11/2001 CD19QT4 80

200 19211QT3152 Hồ Nhật Minh 17/07/2001 CD19QT4 80

201 19211QT4327 Đặng Hồng Đại 25/04/1995 CD19QT4 60

202 19211QT1247 Huỳnh Thị Hà 14/04/2001 CD19QT4 70

203 19211QT0515 Lâm Tây Rơ 06/10/2001 CD19QT4 70

204 19211QT3764 Lê Chí Sang 08/11/1999 CD19QT4 80

205 19211QT2858 Lê Huỳnh Ngọc Hạnh 16/04/2001 CD19QT4 90

206 19211QT2987 Lý Phương Thảo 01/01/2000 CD19QT4 95

207 19211QT3818 Nguyễn Khiêm 15/01/2000 CD19QT4 75

208 19211QT1248 Nguyễn Thành Hữu 20/06/2001 CD19QT4 80

209 19211QT0703 Nguyễn Thị Hồng Thứ 21/04/2001 CD19QT4 90

210 19211QT3907 Nguyễn Thị Kim Hương 19/02/2001 CD19QT4 50

211 19211QT2912 Nguyễn Thị Kim Thỏa 16/11/2000 CD19QT4 70

212 19211QT3566 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 29/07/2001 CD19QT4 65

213 19211QT0635 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/12/2001 CD19QT4 60

Trang 28/44

Page 29: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

214 19211QT4552 Nguyễn Thùy Anh Thư 11/01/2001 CD19QT4 80

215 19211QT3894 Phạm Phi Cường 15/09/1996 CD19QT4 70

216 19211QT1488 Phạm Thị Ánh Nguyệt 20/04/2001 CD19QT4 65

217 19211QT3650 Phạm Thị Hồng Loan 13/09/1999 CD19QT4 75

218 19211QT1124 Phạm Thị Ngọc Giàu 02/12/2001 CD19QT4 75

219 19211QT2385 Phạm Thị Nhật Vy 12/03/2001 CD19QT4 65

220 19211QT3863 Thiên Thị Hoàng Giang 21/08/2001 CD19QT4 80

221 19211QT3067 Trần Huyền My 08/10/2001 CD19QT4 70

222 19211QT2299 Trần Kim Long 18/05/2001 CD19QT4 65

223 19211QT3093 Trần Trọng Ân 11/02/2001 CD19QT4 65

224 19211QT3210 Trần Việt Sơn 11/04/2001 CD19QT4 85

225 19211QT4516 Trương Quốc Thịnh 04/06/2001 CD19QT4 80

226 19211QT2534 Trương Thị Hiền 03/09/2001 CD19QT4 70

227 19211QT2386 Trần Phước Sang 21/08/2001 CD19QT4 70

228 19211QT0526 Trịnh Thị Hậu 02/02/2001 CD19QT4 75

229 19211QT0499 Võ Thị Kim Yến 28/11/2001 CD19QT4 80

230 19211QT3053 Vũ Thị Kim Duyên 14/06/2001 CD19QT4 85

231 19211QT0805 Đặng Thị Anh Thư 06/04/2001 CD19QT6 80

232 19211QT4408 Đỗ Khương Thịnh 08/07/2001 CD19QT6 75

233 19211QT2194 Đồng Thị Lợi 24/06/2001 CD19QT6 65

234 19211QT4311 Hồ Thị Mai Trinh 21/09/2001 CD19QT6 85

235 19211QT1818 Hồng Văn Vinh 02/04/2001 CD19QT6 70

236 19211QT4444 Huỳnh Thị Tường Vi 28/07/2001 CD19QT6 75

237 19211QT1986 Lâm Thị Kỳ Duyên 23/04/2000 CD19QT6 70

238 19211QT2695 Lê Thị Bảo Trâm 12/05/2001 CD19QT6 70

239 19211QT0519 Lương Dương Ngọc Tùng 19/09/1999 CD19QT6 85

240 19211QT4544 Mai Nữ Trọng Long Kim 27/11/2000 CD19QT6 65

241 19211QT4283 Ngô Đình Tú 16/07/2001 CD19QT6 70

242 19211QT1884 Ngô Thị Mỹ Nhung 22/04/2001 CD19QT6 85

243 19211QT2793 Ngô Thị Vân Anh 29/08/1999 CD19QT6 85

244 19211QT4525 Nguyễn Chánh Tâm 01/01/2001 CD19QT6 95

245 19211QT1587 Nguyễn Hoài Linh 20/02/2001 CD19QT6 80

246 19211QT4312 Nguyễn Ngọc Đang Trinh 04/02/2001 CD19QT6 75

247 19211QT4471 Nguyễn Ngọc Diễm Nhi 23/07/2001 CD19QT6 85

248 19211QT1333 Nguyễn Phan Mỹ Trúc 28/03/2001 CD19QT6 60

249 19211QT4404 Nguyễn Thanh Ngân 05/11/2001 CD19QT6 80

250 19211QT1107 Nguyễn Thị Hiếu Kỳ 30/03/2001 CD19QT6 65

251 19211QT0794 Nguyễn Thị Kim Liên 26/02/2001 CD19QT6 70

252 19211QT0718 Nguyễn Thị Phương Tình 19/09/2001 CD19QT6 80

253 19211QT4480 Nguyễn Thị Thu Hương 25/11/2001 CD19QT6 80

254 19211QT0796 Nguyễn Thị Yến 10/09/2001 CD19QT6 80

255 19211QT4451 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/01/2001 CD19QT6 65

256 19211QT4628 Nguyễn Tùng Yến Nhi 03/08/2001 CD19QT6 90

Trang 29/44

Page 30: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

257 19211QT4307 Phạm Thị Huyền 16/01/2001 CD19QT6 80

258 19211QT1357 Phạm Thị Lựu 09/11/2001 CD19QT6 65

259 19211QT2515 Phạm Thị Nhi 10/09/1999 CD19QT6 85

260 19211QT4647 Phạm Trung Hậu 13/09/1999 CD19QT6 65

261 19211QT1101 Phan Thị Ngọc Trân 01/05/2001 CD19QT6 80

262 19211QT4496 Trần Công Kiều Oanh 08/10/2000 CD19QT6 80

263 19211QT1353 Trần Đức Thịnh 14/06/1999 CD19QT6 80

264 19211QT4338 Trần Thị Mỹ Trà 12/05/2001 CD19QT6 75

265 19211QT4456 Trần Thị Quỳnh Như 07/05/1999 CD19QT6 70

266 19211QT1339 Võ Trương Thành Đạt 05/12/2000 CD19QT6 95

267 19211QT4464 Vũ Thị Quỳnh Thư 27/11/2001 CD19QT6 75

268 19211QT4409 Trịnh Ngọc Hiếu 22/11/2001 CD19QT6 70

269 19211QT1103 Võ Thị Trúc Nhi 25/01/2001 CD19QT6 70

270 19211QT2619 Vy Thị Hồng Trang 23/03/1999 CD19QT6 55

271 18511QS3198 Huỳnh Gia Huy 19/03/2002 CT18QS1 55

272 18511QS0066 Trần Ngọc Lan Thi 23/12/2002 CT18QS1 75

273 18511QT0016 Lê Phúc Thảo Vy 24/03/2002 CT18QT1 75

274 19511QS0224 Lê Thảo Minh Thu 23/07/2001 CT19QS1 75

275 19511QS0442 Nguyễn Đăng Rốt 09/01/2002 CT19QS1 80

276 19411QS0365 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo 19/10/1992 CT19QS1 65

277 19511QS0436 Nguyễn Khánh Duy 11/05/2001 CT19QS1 65

278 19511QS0419 Nguyễn Ngọc Trâm 30/12/2002 CT19QS1 70

279 19511QS0326 Phạm Châu Ngọc Kim Ngân 01/01/2004 CT19QS1 85

280 19511QS0327 Phạm Châu Ngọc Thủy 01/01/2004 CT19QS1 75

281 19511QS0094 Trần Hiền Thục Đoan 18/10/2004 CT19QS1 75

282 19511QS0410 Trần Văn Sơn 22/02/2000 CT19QS1 70

283 19511QS0032 Võ Trung Tín 25/07/2003 CT19QS1 55

284 19511QS0178 Vũ Đào Mai Trâm 10/10/2004 CT19QS1 80

285 19511QS0032 Võ Trung Tín 25/07/2003 CT19QS1 85

Trang 30/44

Page 31: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

Khoa Tài chính kế toán1 17211KT0711 Đặng Ngọc Tuyết 14/11/1999 CD17KT1 55

2 17211KT0344 Đinh Thị Mai 05/04/1995 CD17KT1 85

3 17211KT0068 Hồ Thị Châu 19/09/1989 CD17KT1 90

4 17211KT0159 Hoàng Thị Hiệp 12/04/1998 CD17KT1 70

5 17211KT0599 Nguyễn Hoàng Thy 05/07/1999 CD17KT1 70

6 17211KT0614 Nguyễn Hồng Thắm 17/02/1998 CD17KT1 60

7 17211KT0040 Nguyễn Ngọc Diện 27/12/1996 CD17KT1 95

8 17211KT0327 Nguyễn Thị Kiều Mến 29/04/1998 CD17KT1 90

9 17211KT0444 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/10/1999 CD17KT1 100

10 17211KT3079 Nguyễn Thị Ngọc 24/07/1999 CD17KT1 100

11 17211KT3079 Nguyễn Thị Ngọc 24/07/1999 CD17KT1 100

12 17211KT4586 Nguyễn Thị Phương Nam 27/03/1997 CD17KT1 80

13 17211KT0681 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/06/1999 CD17KT1 85

14 17211KT0122 Nguyễn Thị Thiết 17/02/1995 CD17KT1 60

15 17211KT0006 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/11/1993 CD17KT1 70

16 17211KT0006 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/11/1993 CD17KT1 70

17 17211KT4516 Nguyễn Tường Vi 28/03/1999 CD17KT1 65

18 17211kt2969 Phạm Thị Huyền Trang 11/06/1999 CD17KT1 75

19 17211KT0310 Phạm Thi Thu Thương 11/01/1996 CD17KT1 95

20 17211KT0333 Trần Thị Hồng Phượng 15/01/1999 CD17KT1 75

21 17211KT0399 Trần Thị Kim Ánh 17/11/1999 CD17KT1 65

22 17211KT4488 Trần Thị Thu Trang 18/02/1999 CD17KT1 90

23 17211KT1534 Huỳnh Thị Nga 21/07/1999 CD17KT2 70

24 17211KT4536 Trần Thị Ái Thùy 28/02/1998 CD17KT2 80

25 17211KT1638 Đặng Thị Mỹ Lệ 21/09/1999 CD17KT3 70

26 17211KT1817 Nguyễn Huỳnh Như Hòa 29/04/1999 CD17KT3 70

27 17211KT2219 Nguyễn Thị Bé 01/09/1995 CD17KT3 80

28 17211KT4473 Nguyễn Thị Hoài My 10/03/1999 CD17KT3 90

29 17211KT1658 Nguyễn Thị Kim Diễm 05/03/1999 CD17KT3 70

30 17211KT3868 Trần Đình Phát 11/05/1999 CD17KT3 75

31 17211KT1849 Trần Khánh Vy 28/03/1998 CD17KT3 60

32 17211KT4498 Trần Thị Mai 19/07/1999 CD17KT3 75

33 17211KT2914 Đặng Nguyễn Nhã Thư 22/02/1999 CD17KT4 65

34 17211KT2772 Đinh Thị Phụng 02/04/1999 CD17KT4 80

35 17211KT2885 Huỳnh Thị Thanh Xuân 12/12/1999 CD17KT4 65

36 17211KT2766 Nguyễn Thị Bích Vân 12/01/1999 CD17KT4 60

37 17211KT3345 Nguyễn Thị Huỳnh Như 29/10/1999 CD17KT4 65

38 17211KT3562 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/05/1999 CD17KT4 70

39 17211KT2870 Nguyễn Thị Thủy Tuyên 01/12/1999 CD17KT4 75

40 17211KT3344 Phạm Thị Mỹ Duyên 22/01/1999 CD17KT4 80

41 17211KT2993 Phan Nguyễn Nhật Lam 08/11/1999 CD17KT4 80

Trang 31/44

Page 32: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

42 17211KT3244 Phan Thị Hà 10/07/1999 CD17KT4 75

43 17211KT3006 Tạ Thị Thảo 20/03/1999 CD17KT4 75

44 17211KT3382 Thượng Thu Thảo 02/12/1999 CD17KT4 85

45 17211KT4503 Trần Thị Tâm 20/07/1999 CD17KT4 65

46 17211KT3605 Bùi Thị Phúc 19/10/1999 CD17KT5 80

47 17211KT3932 Đặng Thị Hồng Vân 20/05/1999 CD17KT5 95

48 17211KT3733 Giang Huệ Mẫn 13/05/1999 CD17KT5 95

49 17211KT3798 Lê Thanh Trúc 08/07/1999 CD17KT5 100

50 17211KT3737 Lê Thị Phương Thảo 03/08/1998 CD17KT5 70

51 17211KT3792 Lê Văn Trường 01/06/1995 CD17KT5 80

52 17211KT3779 Nguyễn Thị Minh Tâm 09/09/1999 CD17KT5 100

53 17211KT3911 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/06/1997 CD17KT5 85

54 17211KT3703 Nguyễn Thị Ngọc Lan 23/11/1999 CD17KT5 85

55 17211kt3805 Nguyễn Trương Mạnh Cường 22/11/1999 CD17KT5 70

56 17211KT4043 Phạm Thị Huyền 10/10/1997 CD17KT5 100

57 17211KT4052 Phan Thị Thùy Giang 17/07/1999 CD17KT5 95

58 17211KT4010 Phùng Huệ Mẩn 21/03/1999 CD17KT5 85

59 17211KT4511 Bùi Thị Lịnh 26/03/1998 CD17KT6 80

60 17211KT4332 Chu Thị Hường 29/04/1999 CD17KT6 90

61 17211KT4407 Trần Thụy Uyên Phương 04/07/1999 CD17KT6 90

62 18211KT0324 Bùi Ngọc Duyên Anh 17/01/1997 CD18KT1 75

63 18211KT0424 Chu Hồng Phú 02/01/2000 CD18KT1 65

64 18211KT0226 Dương Thị Hòa 12/02/1998 CD18KT1 90

65 18211KT0081 Huỳnh Thị Yến Vi 30/01/1998 CD18KT1 85

66 18211KT5096 Lê Thị Hoài Thanh 26/08/2000 CD18KT1 70

67 18211KT0750 Nguyễn Thị Kim Chi 21/05/2000 CD18KT1 80

68 18211KT0231 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/04/1996 CD18KT1 55

69 18211KT5089 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 29/09/1999 CD18KT1 65

70 18211KT0297 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 12/09/1999 CD18KT1 85

71 18211KT0144 Phạm Thị Hồng Hạnh 10/11/1999 CD18KT1 65

72 18211KT0757 Phạm Thị Thanh Phúc 05/01/2000 CD18KT1 75

73 18211KT0741 Trần Thị Tuyết Nhung 21/11/2000 CD18KT1 60

74 18211KT4633 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/2000 CD18KT2 65

75 18211KT1410 Bùi Thị Lý 06/05/1999 CD18KT2 95

76 18211KT5182 Đinh Thị Thủy Tiên 30/10/2000 CD18KT2 75

77 18211KT2770 Nguyễn Hồ Quỳnh Như 22/11/2000 CD18KT2 65

78 18211KT1299 Nguyễn Lan Vi 15/08/2000 CD18KT2 70

79 18211KT1459 Nguyễn Thị Ánh Mỹ 20/10/2000 CD18KT2 90

80 18211KT1283 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11/09/2000 CD18KT2 75

81 18211KT0960 Trần Ngọc Tuyết Nhi 12/07/2000 CD18KT2 85

82 18211KT5154 Trần Thị Bích Hoài 05/06/2000 CD18KT2 85

83 18211KT5154 Trần Thị Bích Hoài 05/06/2000 CD18KT2 80

84 18211KT5189 Trương Thị Ly 06/01/2000 CD18KT2 85

Trang 32/44

Page 33: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

85 18211KT3004 Nguyễn Ngọc Gia Hân 12/11/2000 CD18KT3 65

86 18211KT4780 Nguyễn Thị Kỳ Anh 26/07/2000 CD18KT3 85

87 18211KT2124 Nguyễn Thụy Phúc Hiền 22/12/1999 CD18KT3 60

88 18211KT3380 Đặng Bích Thuận 12/06/2000 CD18KT4 85

89 18211KT3226 Đoàn Thị Ngọc Dung 22/10/2000 CD18KT4 80

90 18211KT3871 Hồ Thị Ngọc Hằng 04/08/2000 CD18KT4 75

91 18211kt4937 Lê Thúy Hằng 02/09/2000 CD18KT4 75

92 18211KT4245 Mai Thị Thanh Tâm 31/07/2000 CD18KT4 60

93 18211KT4084 Mai Thị Thảo 02/09/2000 CD18KT4 70

94 18211KT3356 Ngô Thị Thu Hương 29/06/2000 CD18KT4 70

95 18211KT3540 Nguyễn Thị Đạt 20/09/2000 CD18KT4 75

96 18211KT4656 Nguyễn Thị Dung 24/01/2000 CD18KT4 65

97 18211KT4192 Nguyễn Thị Xuân Thanh 20/09/2000 CD18KT4 65

98 18211KT5210 Bùi Gia Ban 18/05/2000 CD18KT5 70

99 18211KT4936 Bùi Hồng Trinh 30/07/1999 CD18KT5 60

100 18211KT5288 Đường Chủ Trân 16/04/1999 CD18KT5 75

101 18211KT5311 Dương Ngọc Dung 16/10/2000 CD18KT5 90

102 18211KT5212 Hoàng Thị Yến 10/01/1999 CD18KT5 85

103 18211KT1499 Huỳnh Thị Thúy Hoàng 06/11/2000 CD18KT5 75

104 18211KT4894 Lê Thị Hòa 13/05/2000 CD18KT5 100

105 18211KT5290 Lê Thị Tuyết Trinh 01/01/2000 CD18KT5 80

106 18211KT5324 Nguyễn Đặng Thu Trang 29/10/1999 CD18KT5 80

107 18211KT5065 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 12/09/2000 CD18KT5 65

108 18211KT5323 Nguyễn Quý Anh 08/08/2000 CD18KT5 70

109 18211KT5277 Nguyễn Thị Ái Vi 18/07/2000 CD18KT5 80

110 18211KT5262 Nguyễn Thị Giang 20/08/2000 CD18KT5 80

111 18211KT5005 Nguyễn Thị Hoàng Yến 05/06/1999 CD18KT5 70

112 18211KT5375 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/01/1995 CD18KT5 70

113 18211KT5320 Nguyễn Thị Hương 01/06/2000 CD18KT5 75

114 18211KT5020 Nguyễn Thị Ngọc Trang 15/12/2000 CD18KT5 95

115 18211KT4445 Nguyễn Thị Quế Hương 07/08/1999 CD18KT5 80

116 18211KT5383 Nguyễn Thị Thu Lài 14/02/2000 CD18KT5 90

117 18211KT5007 Trần Linh Nhi 31/05/2000 CD18KT5 75

118 18211KT5007 Trần Linh Nhi 31/05/2000 CD18KT5 75

119 18211KT4932 Trần Thị Thảo Vy 20/03/2000 CD18KT5 90

120 18211KT4998 Văn Trần Cát Như 10/05/2000 CD18KT5 85

121 18211KT2688 Vòng Thị Mỹ Lệ 20/07/2000 CD18KT5 75

122 18211KT5354 Võ Thị Nhung 01/03/1998 CD18KT5 85

123 18211KT5319 Vương Thị Vân 11/10/2000 CD18KT5 100

124 18211TC0543 Đinh Thị Hồng Đào 09/02/2000 CD18TC1 90

125 18211TC4751 Dương Vũ Thùy Linh 04/12/2000 CD18TC1 75

126 18211TC1043 Hà Ngọc Nga 11/08/2000 CD18TC1 80

127 18211TC0374 Hồ Thị Kim My 12/04/1999 CD18TC1 85

Trang 33/44

Page 34: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

128 18211tc3603 Huỳnh Thị Thảo Vi 30/11/2000 CD18TC1 55

129 18211TC4880 Lê Đức Huy 02/01/2000 CD18TC1 90

130 18211TC4706 Lê Phương Pha 31/08/2000 CD18TC1 70

131 18211TC4448 Nguyễn Anh Hào 10/03/2000 CD18TC1 75

132 18211TC4988 Nguyễn Huỳnh Như 12/03/2000 CD18TC1 85

133 18211TC2089 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 27/08/2000 CD18TC1 60

134 18211TC1220 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 06/06/2000 CD18TC1 85

135 18211TC4753 Nguyễn Thị Ngọc Sương 08/09/2000 CD18TC1 75

136 18211TC1685 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 21/05/2000 CD18TC1 85

137 18211TC1327 Nguyễn Thị Thu Ngân 10/01/2000 CD18TC1 70

138 18211TC4668 Nguyễn Xuân Đạt 05/04/2000 CD18TC1 90

139 18211TC4306 Phạm Ngọc Tài 05/05/2000 CD18TC1 65

140 18211TC5434 Phạm Thị Phương Thảo 16/08/1999 CD18TC1 85

141 18211TC5240 Phạm Tường Vi 13/03/1997 CD18TC1 80

142 18211TC4771 Trần Ngô Kim Cúc 28/06/2000 CD18TC1 80

143 18211TC2611 Trần Thị Hằng 03/02/1999 CD18TC1 85

144 18211tc5298 Vũ Thị Thu Hoài 03/09/2000 CD18TC1 80

145 18211TC5038 Vương Thị Thúy Hoàng 05/03/2000 CD18TC1 80

146 19211KT1797 Bùi Thị Mỹ Ngân 26/02/2001 CD19KT1 75

147 19211KT0536 Đoàn Thị Mỹ Ninh 26/10/2001 CD19KT1 80

148 19211KT1239 Dương Nguyễn Phương Ngân 23/06/2001 CD19KT1 100

149 19211KT0118 Nguyễn Thị Ánh Thư 23/01/2000 CD19KT1 65

150 19211KT1989 Nguyễn Thị Minh Thư 06/10/2001 CD19KT1 100

151 19211KT0672 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 09/10/2001 CD19KT1 80

152 19211kt0228 Trịnh Ngọc Hạnh 21/07/2000 CD19KT1 85

153 19211KT0111 Trình Thị Thanh Mai 09/09/1999 CD19KT1 80

154 19211KT0228 Trịnh Ngọc Hạnh 21/07/2000 CD19KT1 70

155 19211KT2487 Huỳnh Thị Tuyết Ngân 31/01/2001 CD19KT2 80

156 19211KT3174 Bùi Thị Hằng 24/02/2001 CD19KT2 95

157 19211KT2939 Chu Thị Tuyết Mai 05/10/2001 CD19KT2 60

158 19211KT2909 Đào Thị Quỳnh 01/05/2001 CD19KT2 90

159 19211KT1320 Đỗ Quang Huy 20/08/2001 CD19KT2 80

160 19211KT3272 Hồ Thị Anh Thư 12/12/2001 CD19KT2 70

161 19211KT2277 Hoàng Thị Đào 13/07/2001 CD19KT2 100

162 19211KT3277 Hứa Trúc Quỳnh 20/04/2001 CD19KT2 85

163 19211KT2805 Huỳnh Lê Thảo Quyên 16/12/2001 CD19KT2 80

164 19211KT3196 Huỳnh Thị Châu Ngọc 10/01/2001 CD19KT2 60

165 19211KT3304 Huỳnh Thị Châu Sang 28/11/2001 CD19KT2 90

166 19211KT4043 Lê Thị Mỹ Hằng 09/08/2000 CD19KT2 100

167 19211KT3285 Lê Thị Thư 12/07/2001 CD19KT2 60

168 19211KT2689 Lê Thị Thu Thủy 24/06/2001 CD19KT2 80

169 19211KT2400 Nguyễn Thị Bích Trâm 15/08/2001 CD19KT2 75

170 19211KT0765 Nguyễn Thị Bích Vi 09/03/2001 CD19KT2 100

Trang 34/44

Page 35: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

171 19211KT3306 Nguyễn Thị Hoàng Mến 17/04/1999 CD19KT2 55

172 19211KT3160 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/04/2001 CD19KT2 70

173 19211KT2337 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 25/11/2001 CD19KT2 80

174 19211KT2013 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 03/07/2001 CD19KT2 55

175 19211KT1970 Nguyễn Thị Trà My 05/02/2001 CD19KT2 80

176 19211KT3197 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 16/08/2001 CD19KT2 90

177 19211KT3143 Phạm Thị Thanh Tuyết 19/04/2001 CD19KT2 95

178 19211KT2074 Phan Tú Nhi 17/06/1999 CD19KT2 60

179 19211kt2525 Tống Anh Duy 26/07/2001 CD19KT2 75

180 19211KT3220 Trần Thị Cẩm Tiên 19/10/2001 CD19KT2 70

181 19211KT2681 Trần Thị Giang 26/06/2001 CD19KT2 70

182 19211KT3052 Trịnh Thị Minh Liên 17/09/1999 CD19KT2 80

183 19211KT2567 Trịnh Thị Bích Trâm 26/08/2001 CD19KT2 60

184 19211KT3944 Nguyễn Thị Nhật Linh 30/11/2001 CD19KT3 70

185 19211KT3531 Bùi Thị Mai Thiên 10/01/2001 CD19KT3 90

186 19211KT3795 Đặng Thị Tuyết Mai 10/08/2001 CD19KT3 80

187 19211KT4114 Đỗ Yến Nhi 03/12/2001 CD19KT3 80

188 19211KT4011 Hồ Thị Bảo Trang 01/04/2000 CD19KT3 65

189 19211KT3630 Hồ Thị Minh Anh 24/09/1999 CD19KT3 65

190 19211KT4411 Hồ Thị Mỹ Hằng 15/05/2001 CD19KT3 55

191 19211KT3817 Huỳnh Thị Thanh Nhã 18/12/2000 CD19KT3 85

192 19211KT3648 Lê Hồng Diểm 08/03/2001 CD19KT3 70

193 19211KT3744 Lê Thúy An 30/04/1999 CD19KT3 65

194 19211KT4235 Lưu Nguyễn Thu Vân 01/04/2001 CD19KT3 75

195 19211KT4664 Ngụy Thị Thanh 20/01/1996 CD19KT3 70

196 19211KT3835 Nguyễn Hoàng Thiện 24/12/2001 CD19KT3 70

197 19211KT0903 Nguyễn Hồng Nhung 03/12/2001 CD19KT3 70

198 19211KT0632 Nguyễn Huỳnh Thúy Vy 26/12/2001 CD19KT3 65

199 19211KT1254 Nguyễn Phương Hải Yến 27/03/2001 CD19KT3 50

200 19211KT2416 Nguyễn Phương Huyên 26/04/2001 CD19KT3 75

201 19211KT3236 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 09/07/2001 CD19KT3 90

202 19211KT0257 Nguyễn Thị Hồng Ý 07/06/2000 CD19KT3 75

203 19211KT3389 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/03/2001 CD19KT3 65

204 19211KT1615 Nguyễn Thị Ngọc Hà 14/04/2001 CD19KT3 60

205 19211KT4497 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 10/05/2000 CD19KT3 65

206 19211KT3418 Nguyễn Thị Thúy Huyền 07/06/2001 CD19KT3 85

207 19211KT1056 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 10/07/2001 CD19KT3 55

208 19211KT4025 Nguyễn Trung Kiên 07/05/1999 CD19KT3 95

209 19211KT2237 Phạm Hoàng Thiên Ân 10/06/2001 CD19KT3 70

210 19211KT0721 Phạm Thị Mỹ Vy 09/08/2001 CD19KT3 65

211 19211KT2880 Phan Đông Thảo 04/01/2001 CD19KT3 85

212 19211KT1891 Trương Thị Hồng Phấn 24/04/2001 CD19KT3 75

213 19211KT3718 Trương Thị Quế Anh 22/01/2000 CD19KT3 80

Trang 35/44

Page 36: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

214 19211KT3790 Trịnh Thị Mỹ Duyên 09/10/2001 CD19KT3 85

215 19211KT3622 Trương Diệp Anh Thu 20/01/2001 CD19KT3 85

216 19211KT3633 Võ Thị Thu Ngân 14/10/2001 CD19KT3 85

217 19211KT0888 Vương Thị Quỳnh Trang 19/01/2001 CD19KT3 60

218 19211KT0535 Vương Thị Xuân 15/03/2001 CD19KT3 85

219 19211KT1983 Dương Đinh Thiên Lý 20/06/2001 CD19KT4 70

220 19211KT4262 Hồ Thị Ngọc Hiệp 05/04/2001 CD19KT4 85

221 19211KT4155 Mai Thủy Tiên 31/05/2001 CD19KT4 80

222 19211KT4152 Phạm Nguyệt Quỳnh Như 20/10/2001 CD19KT4 70

223 19211KT4129 Trương Thị Kiều Oanh 15/02/2001 CD19KT4 80

224 19211KT1494 Đồng Thị Phương Uyên 16/12/2000 CD19KT5 90

225 19211KT4529 Kiên Thị Thúy Hà 08/08/2001 CD19KT5 85

226 19211KT4557 Lê Ngọc Như Anh 12/07/2001 CD19KT5 85

227 19211KT4450 Lê Thị Mỹ Hiệp 10/10/2001 CD19KT5 80

228 19211KT4428 Nguyễn Thị Hiền 18/03/2000 CD19KT5 65

229 19211KT3712 Phan Cẩm Tú 27/12/2001 CD19KT5 65

230 19211KT4394 Phạm Thu Uyên 06/02/1998 CD19KT5 100

231 19211KT3712 Phan Cẩm Tú 27/12/2001 CD19KT5 65

232 19211KT3041 Trần Thu Hiền 15/04/2001 CD19KT5 70

233 19211TC2573 Nguyễn Thị Kiều Như 14/11/2000 CD19TC1 80

234 18511KT0176 Lê Thị Tuyết Lan 05/03/2003 CT18KT1 80

235 18511KT0014 Nguyễn Thị Diễm Sương 06/11/1995 CT18KT1 100

236 19511KT0250 Hoàng Thị Hằng 26/06/2004 CT19KT1 70

Trang 36/44

Page 37: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

Khoa Tiếng Anh1 17211TA0022 Bùi Lữ Minh Hùng 24/04/1995 CD17TA1 65

2 17211TA0306 Phạm Tô Kiều Trinh 21/11/1998 CD17TA1 100

3 17211TA0326 Trần Hoàng Minh 09/04/1996 CD17TA1 80

4 17211TA4018 Võ Thị Thanh Vy 16/06/1999 CD17TA1 90

5 17211TA4065 Đinh Thị Nguyệt 27/01/1999 CD17TA2 75

6 17211TA4157 Lâm Ngọc Hân 05/05/1997 CD17TA2 75

7 17211TA3173 Nguyễn Thị Ái Như 08/08/1999 CD17TA4 75

8 17211TA3965 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 21/07/1999 CD17TA4 55

9 17211TA3178 Trần Văn Quí 30/03/1999 CD17TA4 80

10 17211TA3264 Phạm Thị Kim Loan 04/11/1999 CD17TA5 75

11 17211TA3650 Nguyễn Anh Hòa 15/10/1999 CD17TA6 75

12 17211TA3728 Nguyễn Thị Kim Thoa 23/04/1999 CD17TA6 70

13 17211TA3910 Phạm Trần Anh Vũ 28/06/1997 CD17TA6 75

14 17211TA4460 Vũ Phương Thanh 28/05/1999 CD17TA6 90

15 18211TA0115 Đinh Thị Thu Hằng 15/07/1998 CD18TA1 65

16 18211TA0100 Hoàng Thị Hoài Thương 19/05/1999 CD18TA1 80

17 18211TA3112 Ngô Thị Yến Linh 05/01/2000 CD18TA1 75

18 18211TA0124 Nguyễn Thị Phương Anh 18/04/1998 CD18TA1 90

19 18211TA3113 Nguyễn Thị Thanh Cao 21/03/2000 CD18TA1 90

20 18211TA3206 Nguyễn Thị Trà My 03/01/2000 CD18TA1 75

21 18211TA0296 Phan Mỹ An 07/08/1998 CD18TA1 80

22 18211TA3352 Văn Phước Tây 25/12/1999 CD18TA1 75

23 18211TA3703 Phạm Thị Phương Thảo 10/10/2000 CD18TA2 80

24 18211TA1381 Ksor H' Nguyên 28/11/2000 CD18TA3 85

25 18211TA1581 Lê Thị Hồng Ngọc 02/04/2000 CD18TA3 85

26 18211TA1512 Lê Thị Thúy Hằng 19/10/2000 CD18TA3 65

27 18211TA1261 Nguyễn Hiệp Kim Giao 16/04/2000 CD18TA3 100 Top 10

28 18211TA4439 Đỗ Ngọc Mai 10/04/2000 CD18TA4 100

29 18211TA4451 Dương Thị Mỹ Trinh 31/10/2000 CD18TA4 85

30 18211TA4374 Võ Thị Ngọc Trâm 01/03/2000 CD18TA4 75

31 18211TA4574 Chang Thị Sa Ra 16/06/2000 CD18TA5 80

32 18211TA4641 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 31/08/1999 CD18TA5 80

33 18211TA4674 Phạm Thị Sim 04/11/1999 CD18TA5 55

34 18211TA2873 Trần Thị Hồng Nhung 03/02/2000 CD18TA5 70

35 18211TA5103 Lê Thị Thiên Ân 18/08/2000 CD18TA6 70

36 18211TA4898 Kim Thị Hồng Ngân 20/08/1999 CD18TA6 65

37 18211TA5058 Võ Thị Thảo Ngân 11/08/2000 CD18TA6 85

38 18211TA4927 Huỳnh Hoàng Thơ 30/12/2000 CD18TA7 90

39 18211TA3511 Nguyễn Thị Lan Trinh 01/03/2000 CD18TA7 70

40 18211TA5314 Nguyễn Thị Mỹ Định 15/04/1999 CD18TA7 80

41 18211TA2238 Nguyễn Thị Mỹ Khương 08/10/2000 CD18TA7 85

Trang 37/44

Page 38: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

42 18211TA2363 Nguyễn Thị Như 18/11/2000 CD18TA7 90

43 18211TA5273 Nguyễn Thị Oanh 09/11/1999 CD18TA7 65

44 18211TA1883 Nguyễn Thị Quỳnh Mi 27/05/2000 CD18TA7 70

45 18211TA1847 Trần Thị Huỳnh Như 02/09/2000 CD18TA7 85

46 18211TA2773 Trần Thị Mỹ Nương 27/03/1999 CD18TA7 75

47 18211TN1042 Huỳnh Thị Anh Thư 10/08/2000 CD18TN1 90

48 18211TN3499 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên 31/05/1998 CD18TN1 70

49 18211TN2462 Phạm Dương Tuyết Trinh 27/02/2000 CD18TN1 75

50 18211TN0832 Phạm Thị Thanh Nhàng 07/05/2000 CD18TN1 70

51 18211TN2435 Trầm Thụy Khánh Uyên 23/11/2000 CD18TN1 95

52 18211TN0248 Trần Thị Thanh Xuân 17/07/1999 CD18TN1 90

53 18211TN1085 Đoàn Thị Ngọc Huyền 24/10/2000 CD18TN2 100

54 18211TN3912 Nguyễn Thanh Phương Anh 27/09/2000 CD18TN2 100

55 18211TN0836 Nguyễn Thị Hồng Loan 18/11/2000 CD18TN2 75

56 18211TN2016 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/10/2000 CD18TN2 100

57 19211TA0037 Lê Thị Kim Ngân 28/11/1994 CD19TA1 85

58 19211TA0023 Hồ Bình Thuận 01/12/1996 CD19TA2 80

59 19211TA0426 Văn Thị Thùy 17/04/2000 CD19TA2 90

60 19211TA3058 Nguyễn Hải Liên 12/06/2001 CD19TA3 85

61 19211TA3175 Nguyễn Hồng Anh 13/08/2001 CD19TA3 85

62 19211TA3227 Nguyễn Xuân Quỳnh 09/02/2001 CD19TA3 75

63 19211TA1699 Trượng Nữ Nguyệt Ánh 28/04/2001 CD19TA3 75

64 19211TA3756 Đặng Thị Phúc 26/09/2001 CD19TA4 80

65 19211TA3794 Đổ Thị Hồng Huệ 28/01/2001 CD19TA4 90

66 19211TA3669 Hà Ngọc Anh Thư 06/06/2001 CD19TA4 70

67 19211TA3693 Hồ Thị Ngọc Ánh 09/09/2001 CD19TA4 70

68 19211TA3716 Lê Thị Hồng Thủy 25/01/2001 CD19TA4 65

69 19211TA3262 Mạc Thiên Kim 10/03/1999 CD19TA4 70

70 19211TA3543 Mai Thị Phương Anh 01/06/2001 CD19TA4 75

71 19211TA3983 Nguyễn Anh Kiệt 10/03/1999 CD19TA4 80

72 19211TA3851 Nguyễn Thị Diệu Linh 16/09/2001 CD19TA4 90

73 19211TA2407 Nguyễn Thị Trúc Vy 10/02/2000 CD19TA4 85

74 19211TA3773 Nguyễn Thị Tường Vân 17/10/2001 CD19TA4 75

75 19211TA2124 Phạm Thị Minh Hậu 31/12/2001 CD19TA4 80

76 19211TA1556 Phan Vũ Tường Vi 14/10/2001 CD19TA4 80

77 19211TA0823 Tôn Tấn Đạt 30/06/2001 CD19TA4 85

78 19211TA2967 Võ Hoàng 15/05/2000 CD19TA4 80

79 19211TA3666 Vương Thị Mến 01/05/2001 CD19TA4 95

80 19211TA4443 Đỗ Hoàng Băng Tâm 20/06/1999 CD19TA5 80

81 19211TA2588 Đỗ Tuấn Minh 03/02/2000 CD19TA5 80

82 19211TA2170 Phan Thị Hồng Uyên 06/05/2001 CD19TA5 95

83 19211TA2914 Vũ Thị Hoài 15/03/2000 CD19TA5 95

84 19211TA2914 Vũ Thị Hoài 15/03/2000 CD19TA5 65

Trang 38/44

Page 39: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

85 19211TA4621 Điểu Thị Phấn 07/03/2001 CD19TA6 85

86 19211TA4621 Điểu Thị Phấn 07/03/2001 CD19TA6 75

87 19211TA2545 Đỗ Thi Ngọc Thảo 16/10/2001 CD19TA6 75

88 19211TA4528 Lê Nguyễn Bảo Ngân 07/11/2001 CD19TA6 80

89 19211TN1150 Bùi Thị Vân Anh 30/05/2001 CD19TN1 75

90 19211TN0833 Châu Thị Ngọc Giàu 22/06/2001 CD19TN1 70

91 19211TN1991 Đặng Thị Bích Phượng 06/01/2001 CD19TN1 90

92 19211TN1732 Đặng Thị Ngọc Thi 04/04/2001 CD19TN1 65

93 19211TN0568 Đinh Thị Thanh Chi 17/08/2001 CD19TN1 70

94 19211TN1671 Lê Thị Hằng 23/09/2001 CD19TN1 75

95 19211TN0396 Lê Thị Ngọc 24/12/1999 CD19TN1 80

96 19211TN0396 Lê Thị Ngọc 24/12/1999 CD19TN1 75

97 19211TN0396 Lê Thị Ngọc 24/12/1999 CD19TN1 90

98 19211TN0775 Lê Thị Quỳnh Trang 10/06/2001 CD19TN1 80

99 19211TN0552 Lê Thị Thu Hoài 14/01/2000 CD19TN1 60

100 19211TN0151 Lương Tấn Hiếu 15/03/2000 CD19TN1 65

101 19211TN4255 Nguyễn Lệ Trà My 30/04/1997 CD19TN1 75

102 19211TN1060 Nguyễn Ngọc Thơ 19/06/2001 CD19TN1 70

103 19211TN1793 Nguyễn Thị Chúc Linh 06/12/2001 CD19TN1 85

104 19211TN0179 Nguyễn Thị Ngọc Hân 05/11/2000 CD19TN1 85

105 19211TN0183 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10/04/2000 CD19TN1 70

106 19211TN2961 Nguyễn Thị Như Ý 15/03/2001 CD19TN1 75

107 19211TN1429 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 26/01/2001 CD19TN1 80

108 19211TN0656 Nguyễn Thị Thanh Hoa 15/07/2001 CD19TN1 75

109 19211TN1898 Nguyễn Thị Thi 13/03/2001 CD19TN1 70

110 19211TN0793 Phạm Huỳnh Diễm Phúc 30/01/2001 CD19TN1 80

111 19211TN2824 Phạm Thị Hồng 28/01/1998 CD19TN1 85

112 19211TN0949 Trần Ngọc Liên 10/07/2001 CD19TN1 80

113 19211TN0390 Trần Thế Anh 24/12/1997 CD19TN1 90

114 19211TN1236 Trần Thị Kim Quy 02/08/2001 CD19TN1 80

115 19211TN2595 Trần Thị Mỹ Diên 06/03/2001 CD19TN1 70

116 19211TN0974 Trần Thu Hiền 02/04/2000 CD19TN1 75

117 19211TN1348 Trương Thị Hồng Diễm 28/02/2001 CD19TN1 85

118 19211TN0651 Võ Hoài Lâm 27/01/2001 CD19TN1 70

119 19211TN0837 Vỏ Kiều Oanh 07/02/2000 CD19TN1 95

120 19211TN1598 Vòng Thị Mỹ Liên 18/09/2000 CD19TN1 70

121 19211TN2768 Âu Thị Thuý Kiều 06/04/2001 CD19TN2 90

122 19211TN2691 Đỗ Thị Minh Nguyệt 05/05/2001 CD19TN2 85

123 19211TN1409 Hán Vũ Thùy Dương 15/10/2001 CD19TN2 80

124 19211TN0250 Huỳnh Thị Ngọc Hân 01/01/2000 CD19TN2 100

125 19211TN2208 Huỳnh Thị Thanh Mi 20/12/2000 CD19TN2 75

126 19211TN2958 Lê Thị Thu Khuyên 24/04/2001 CD19TN2 90

127 19211TN1075 Nguyễn Thị Thảo Trinh 19/04/2001 CD19TN2 90

Trang 39/44

Page 40: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

128 19211TN1064 Nguyễn Thị Thúy Trân 27/09/2001 CD19TN2 85

129 19211TN2225 Trần Vũ Mỹ Huyền 03/09/2001 CD19TN2 75

130 19211TN2542 Văn Thị Bích Lộc 27/06/2001 CD19TN2 80

131 18511TN0342 Lê Phan Hoàng Huy 27/10/2000 CT18TN1 85

Trang 40/44

Page 41: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

Khoa Tiếng Hàn1 17211HQ0252 Bùi Thị Tuyết Nhung 12/08/1997 CD17TH1 85

2 17211HQ0281 Châu Thị Hoàng Thơ 25/10/1998 CD17TH1 65

3 17211HQ0029 Đặng Thị Hà Phương 25/04/1997 CD17TH1 60

4 17211HQ0102 Dương Thị Hồng Cúc 16/08/1995 CD17TH1 85

5 17211HQ0215 Lê Hà Giang 27/02/1998 CD17TH1 90

6 17211HQ0411 Lưu Bích Tuyền 12/11/1999 CD17TH1 80

7 17211HQ0135 Nguyễn Thị Thu Hồng 16/11/1996 CD17TH1 95

8 17211HQ0125 Nguyễn Văn Đạt 18/05/1997 CD17TH1 90

9 17211HQ0048 Trần Thị Thùy Linh 13/01/1997 CD17TH1 90

10 17211HQ0153 Trương Thị Hương 04/05/1995 CD17TH1 85

11 17211HQ0454 Bùi Thị Trúc Vàng 17/02/1999 CD17TH2 75

12 17211HQ0862 Đàm Thị Thanh Thảo 30/09/1999 CD17TH2 85

13 17211HQ0674 Điểu Thị Bé Hương 20/09/1999 CD17TH2 65

14 17211hq1200 Lê Văn An 20/06/1999 CD17TH2 95

15 17211HQ0995 Nguyễn Thị Mỹ Dung 19/05/1999 CD17TH2 80

16 17211HQ1589 Hồ Hoàng Phúc 19/08/1999 CD17TH3 70

17 17211HQ2062 Khằm Thị Vân 04/03/1999 CD17TH3 70

18 17211HQ2052 Ngọc Thu Hậu 26/06/1999 CD17TH3 65

19 17211HQ1549 Nguyễn Minh Uyên 02/03/1999 CD17TH3 80

20 17211HQ1808 Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/06/1996 CD17TH3 70

21 17211HQ2135 Nguyễn Thị Thúy Nhi 31/08/1995 CD17TH3 85

22 17211HQ2053 Nông Thị Huyền Trang 22/08/1999 CD17TH3 80

23 17211HQ1731 Thái Đình Tú Vân 08/11/1999 CD17TH3 60

24 17211HQ1915 Trương Kiều Trinh 05/01/1999 CD17TH3 80

25 17211HQ2633 Ừng Trà My 16/03/1998 CD17TH4 70

26 17211HQ3145 Lâm Ngọc Đào 29/10/1998 CD17TH5 70

27 17211HQ3579 Nguyễn Phạm Tường Vi 05/10/1999 CD17TH5 55

28 17211HQ3318 Nguyễn Thị Ngọc Linh 16/09/1999 CD17TH5 95

29 17211HQ3191 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18/09/1998 CD17TH5 85

30 17211HQ3439 Phạm Ngọc Nghiêm Tường 12/11/1999 CD17TH5 70

31 17211HQ3560 Phạm Thị Ngọc 09/03/1998 CD17TH5 75

32 17211HQ3426 Trần Thị Thái Hân 17/01/1999 CD17TH5 80

33 17211HQ3499 Trần Thị Thu Hường 27/06/1997 CD17TH5 85

34 17211HQ3075 Võ Thị Tiếm 31/07/1999 CD17TH5 85

35 17211HQ3993 Cao Thị Ngọc Diễm 27/08/1999 CD17TH6 80

36 17211HQ4261 Hoàng Thị Trang 05/08/1999 CD17TH6 90

37 17211HQ3667 Phạm Thị Thúy Kiều 24/04/1999 CD17TH6 85

38 17211HQ4235 Phan Thị Chi Xúp 03/06/1999 CD17TH6 85

39 18211TH0031 Cát Huỳnh Phương Tuyết 15/02/1999 CD18TH1 75

40 18211TH3856 Lại Thị Ái Vi 10/08/2000 CD18TH1 85

41 18211TH0293 Lê Thị Phương Thảo 22/07/1999 CD18TH1 60

Trang 41/44

Page 42: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

42 18211TH0094 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhi 24/04/1997 CD18TH1 90

43 18211TH5442 Nguyễn Quế Anh 03/04/2000 CD18TH1 75

44 18211TH4080 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/10/1997 CD18TH1 60

45 18211TH0245 Nguyễn Thị Trúc Linh 29/09/1997 CD18TH1 75

46 18211TH0288 Phạm Thị Trang 28/04/1998 CD18TH1 80

47 18211TH0040 Trần Phi Hùng 25/04/1998 CD18TH1 70

48 18211TH1247 Châu Thị Thu Thắm 20/10/2000 CD18TH2 70

49 18211TH1528 Lê Thị Thu Thảo 04/04/2000 CD18TH2 85

50 18211TH1577 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/10/2000 CD18TH2 70

51 18211TH3700 Lê Tường An 18/06/2000 CD18TH3 90

52 18211TH3698 Lý Thị Miễn 14/06/2000 CD18TH3 85

53 18211TH4042 Nguyễn Ngọc Thanh Đào 27/11/2000 CD18TH3 70

54 18211TH2226 Nguyễn Thị Lệ Chi 11/03/2000 CD18TH3 95

55 18211TH4042 Nguyễn Ngọc Thanh Đào 27/11/2000 CD18TH3 90

56 18211TH2969 Nguyễn Thị Minh Thuận 10/01/2000 CD18TH3 80

57 18211TH2299 Nguyễn Thị Thanh Ngân 22/05/2000 CD18TH3 70

58 18211TH2805 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/11/2000 CD18TH3 80

59 18211TH3324 Thị Hảo 02/01/2000 CD18TH3 80

60 18211TH3980 Trần Thị Trúc Lang 06/03/2000 CD18TH3 85

61 18211TH2908 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/06/2000 CD18TH4 100

62 19211TH0138 Bá Thị Ngọc Khuyến 04/11/2000 CD19TH1 75

63 19211TH0072 Bùi Thị Thu Thủy 26/06/2000 CD19TH1 85

64 19211TH0413 Huỳnh Thị Bích Trâm 12/10/2000 CD19TH1 75

65 19211TH0413 Huỳnh Thị Bích Trâm 12/10/2000 CD19TH1 100

66 19211TH0077 Lại Thị Hồng Phương 10/10/1999 CD19TH1 90

67 19211TH0221 Lê Thị Hoa 06/02/2000 CD19TH1 80

68 19211TH0214 Mai Thị Thu Uyên 08/02/2000 CD19TH1 85

69 19211TH0368 Nguyễn Đình Minh 13/05/1996 CD19TH1 95

70 19211TH0415 Nguyễn Hà Thúy Vy 16/06/2000 CD19TH1 90

71 19211TH0021 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 12/10/2000 CD19TH1 70

72 19211TH0153 Nguyễn Thị Bích 09/10/1998 CD19TH1 85

73 19211TH0104 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 03/09/2000 CD19TH1 85

74 19211TH0093 Nguyễn Thị Ngọc Hân 16/01/1999 CD19TH1 95

75 19211TH0168 Nguyễn Thị Thanh Thùy 20/10/2000 CD19TH1 70

76 19211TH0356 Phạm Ngọc Chi 28/07/1998 CD19TH1 85

77 19211TH0139 Phan Ngọc Uyên 10/01/2000 CD19TH1 85

78 19211TH0139 Phan Ngọc Uyên 10/01/2000 CD19TH1 100

79 19211TH0270 Phan Thị Túy Hoài 21/11/2000 CD19TH1 80

80 19211TH0134 Tô Thị Hậu 03/10/2000 CD19TH1 90

81 19211TH0135 Tô Thị Hoa 03/10/2000 CD19TH1 75

82 19211TH1430 Trần Thị Trà Mi 24/05/2001 CD19TH1 95

83 19211TH3621 Võ Thị Kim Thắm 11/08/2001 CD19TH1 70

84 19211TH0982 Dương Hiếu Nhân 22/05/2001 CD19TH2 60

Trang 42/44

Page 43: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

85 19211TH3660 Lê Ngọc Minh Trang 19/05/1998 CD19TH2 55

86 19211TH1194 Lê Thị Mỹ Hương 11/01/2001 CD19TH2 95

87 19211TH3639 Nguyễn Minh Luân 04/10/2001 CD19TH2 95

88 19211TH1464 Nguyễn Ngọc Oanh 21/07/2001 CD19TH2 85

89 19211TH1122 Nguyễn Thanh Tuấn 31/10/1997 CD19TH2 95

90 19211TH0939 Nguyễn Thị Hoài Thương 21/10/2001 CD19TH2 90

91 19211TH0934 Nguyễn Thị Minh Phấn 07/10/2001 CD19TH2 95

92 19211TH0586 Phan Thị Thanh Huyền 01/01/2000 CD19TH2 85

93 19211TH1270 Thân Thị Kim Thoa 01/04/2001 CD19TH2 75

94 19211TH2195 Bùi Thị Bích Phượng 28/07/2001 CD19TH3 65

95 19211TH2132 Danh Hữu Phước 05/10/2000 CD19TH3 80

96 19211TH2786 Điểu Thị Ái Luân 22/09/2001 CD19TH3 80

97 19211TH2554 Đinh Đức Nhật 11/11/2001 CD19TH3 75

98 19211TH1650 Đỗ Tuyết Vy 30/01/2001 CD19TH3 75

99 19211TH3295 La Thị Sơn 08/06/2001 CD19TH3 65

100 19211TH3281 Lê Thị Huyền 10/06/2000 CD19TH3 85

101 19211TH3880 Lương Thị Kim Huệ 16/07/2001 CD19TH3 90

102 19211TH2543 Lương Thị Minh Thúy 30/10/2001 CD19TH3 80

103 19211TH2774 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 14/05/2001 CD19TH3 70

104 19211TH3166 Nguyễn Phạm Phương Anh 09/10/2001 CD19TH3 90

105 19211TH2044 Nguyễn Thị Hoài Tính 19/09/2000 CD19TH3 85

106 19211TH3268 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 22/04/2001 CD19TH3 85

107 19211TH3082 Nguyễn Thị Thu Phượng 27/02/2001 CD19TH3 75

108 19211TH2678 Nguyễn Thùy Cẩm Linh 16/11/2001 CD19TH3 75

109 19211TH3287 Phan Diễm Quỳnh 14/01/2001 CD19TH3 80

110 19211TH3148 Thái Thị Thùy Dung 26/09/2001 CD19TH3 65

111 19211TH3981 Trần Hoàng Bảo Trân 13/04/2001 CD19TH3 90

112 19211TH2213 Trần Nhiên Phúc 03/07/2001 CD19TH3 70

113 19211TH2873 Trần Thị Kim Hoàng 22/06/2000 CD19TH3 80

114 19211TH3879 Trần Thị Trà My 04/12/2001 CD19TH3 80

115 19211TH2033 Trương Thị Hằng 17/05/2000 CD19TH3 80

116 19211TH2064 Trương Thị Quỳnh Nhi 17/11/2001 CD19TH3 65

117 19211TH2893 Võ Hoài Nam 14/09/1994 CD19TH3 60

118 19211TH0049 Y Duyên Hạnh 14/11/1998 CD19TH3 75

119 19211TH2732 Võ Thị Bích Phượng 12/06/2000 CD19TH3 80

120 19211TH3352 Điểu Tuấn 10/10/1998 CD19TH4 80

121 19211TH0348 Huỳnh Thị Cẩm Tú 05/05/2000 CD19TH4 70

122 19211TH3323 Lê Thị Linh 28/08/2001 CD19TH4 90

123 19211TH3554 Lê Thị Phượng 12/04/2000 CD19TH4 95

124 19211TH3351 Nguyễn Chỉ Lộc 26/10/1999 CD19TH4 95

125 19211TH3568 Nguyễn Thị Hồng Lan 01/10/2001 CD19TH4 95

126 19211TH3360 Nguyễn Thị Ngọc Dung 08/10/2001 CD19TH4 100

127 19211TH3496 Nguyễn Thị Thúy Nga 23/04/2001 CD19TH4 80

Trang 43/44

Page 44: DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo chung/file... · STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi ch ... 2 17211CK3144

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú

DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI

HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)

128 19211TH3609 Phan Thị Hòa 16/02/2001 CD19TH4 90

129 19211TH0160 Phan Thị Mỹ Thu 18/05/2000 CD19TH4 95

130 19211TH3105 Trần Ánh Quỳnh Như 28/01/1995 CD19TH4 100

131 19211TH3556 Trần Thị Thu Hiền 07/05/2001 CD19TH4 100

132 19211TH0045 Vũ Thị Huệ 15/03/2000 CD19TH4 70

Trang 44/44