DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo...
Transcript of DANH SCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI HSSV THNH …online.tdc.edu.vn/img/2019/Thông báo...
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
Khoa Cơ khí chế tạo máy1 17211CK0410 Lê Xuân Hưởng 20/02/1998 CD17CK1 70
2 17211CK3144 Lê Xuân Giác 20/11/1999 CD17CK10 80
3 17211CK3599 Trần Nhật Hào 02/02/1999 CD17CK11 90
4 17211CK0939 Dương Văn Thạnh 05/08/1999 CD17CK2 80
5 17211CK0850 Lê Hoài Phong 13/03/1999 CD17CK2 65
6 17211CK0851 Nguyễn Đình Anh Tín 17/12/1999 CD17CK2 65
7 17211CK0702 Trần Thanh Tùng 01/08/1998 CD17CK2 85
8 17211CK0808 Võ Anh Kiệt 23/08/1999 CD17CK2 65
9 17211CK0956 Huỳnh Hoàng Thạnh 21/03/1999 CD17CK3 85
10 17211CK1491 Lưu Văn Quang Trường 16/03/1999 CD17CK4 80
11 17211CK1851 Lê Công Linh 22/02/1998 CD17CK5 65
12 17211CK4097 Nguyễn Lập 10/04/1998 CD17CK5 100
13 17211CK1758 Võ Đình Tú 20/08/1999 CD17CK5 85
14 17211CK1771 Trần Quang Bảo 16/09/1998 CD17CK5 75
15 17211ck2132 Võ Văn Dương 01/09/1999 CD17CK6 55
16 17211CK2249 Hồ Duy Tiến 06/11/1997 CD17CK7 80
17 17211CK2342 Lê Minh Hào 02/03/1999 CD17CK7 85
18 17211CK4230 Nguyễn Kế Luân 01/05/1999 CD17CK8 70
19 17211CK2746 Lê Thành Đạt 12/05/1999 CD17CK9 60
20 17211CK3024 Nguyễn Đức Thắng 17/10/1999 CD17CK9 65
21 17211CK4331 Nguyễn Trường An 29/05/1999 CD17CK9 75
22 17211CK2920 Phạm Văn Hưng 26/01/1999 CD17CK9 65
23 17211CK2724 Trần Kim Quang 21/11/1999 CD17CK9 55
24 18211CK0212 Nguyễn Duy Luận 13/11/1999 CD18CK1 70
25 18211CK0485 Nguyễn Mi Rin 06/10/2000 CD18CK1 65
26 18211CK2286 Hoàng Nguyễn Tiến Anh 30/07/1999 CD18CK10 65
27 18211CK1518 Lê Văn Hiến 17/01/2000 CD18CK10 55
28 18211CK2792 Nguyễn Cao Tiến 01/01/2000 CD18CK10 90
29 18211CK1511 Nguyễn Minh Quốc 02/01/2000 CD18CK10 65
30 18211CK3466 Phạm Đức Hiền 25/04/2000 CD18CK10 80
31 18211CK4073 Nguyễn Hồng Lâm 20/12/2000 CD18CK2 55
32 18211CK3946 Nguyễn Hữu Nhật 10/01/2000 CD18CK2 70
33 18211CK3895 Nguyễn Khắc Mỹ 15/07/2000 CD18CK2 90
34 18211CK1022 Lê Văn Trúc 18/02/2000 CD18CK3 65
35 18211CK4109 Lê Xuân Tín 05/01/2000 CD18CK3 95
36 18211ck1495 Nguyễn Mạnh Cường 20/12/2000 CD18CK4 60
37 18211CK3274 Nguyễn Tiến Đạt 02/10/2000 CD18CK4 95
38 18211CK1695 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 16/09/1996 CD18CK5 55
39 18211ck3448 Lê Thanh Tuấn 20/02/2000 CD18CK6 65
40 18211CK3515 Phạm Quang Sang 02/10/2000 CD18CK6 90
41 18211CK2380 Đoàn Văn Thuấn 26/11/2000 CD18CK7 60
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Trang 1/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211ck2260 Mai Tấn Công 10/01/2000 CD18CK7 80
43 18211CK2441 Nguyễn Văn Học 21/05/2000 CD18CK7 65
44 18211CK2848 Trần Văn Dậu 24/08/2000 CD18CK8 65
45 18211CK2985 Hoàng Văn Minh 02/02/2000 CD18CK8 65
46 18211CK2829 Huỳnh Quốc Khánh 24/04/2000 CD18CK8 65
47 18211CK3177 Phạm Hoàn Quy 17/01/2000 CD18CK8 85
48 18211CK2794 Trần Minh Quà 21/09/2000 CD18CK8 100
49 18211CK3124 Võ Ngọc Kha 17/09/2000 CD18CK8 60
50 18211CK2252 Nguyễn Văn Khởi 10/01/2000 CD18CK9 65
51 18211CK1650 Trương Ngọc Thanh 09/01/2000 CD18CK9 60
52 18211CK1650 Trương Ngọc Thanh 09/01/2000 CD18CK9 75
53 18211CT1755 Đặng Thành Quốc 15/05/2000 CD18CT2 70
54 18211CT3779 Nguyễn Thanh Liêm 22/09/1999 CD18CT2 70
55 19211CK1567 Bùi Tuấn Anh 25/08/2001 CD19CK1 65
56 19211CK0763 Nguyễn Hải Dương 10/01/2001 CD19CK1 70
57 19211CK0719 Quách Huynh 30/01/2000 CD19CK1 85
58 19211CK1331 Tạ Công Đông 06/08/2001 CD19CK1 65
59 19211CK1425 Bùi Đức Giàu 29/04/2001 CD19CK2 60
60 19211CK0114 Lương Văn Đăng 17/04/2000 CD19CK2 65
61 19211CK0468 Nguyễn Duy Quang 08/05/2001 CD19CK2 85
62 19211ck1255 Nguyễn Trung Thạch 05/07/2001 CD19CK2 55
63 19211CK2560 Huỳnh Chí Trung 01/04/2001 CD19CK3 85
64 19211CK2552 Nguyễn Thành Hữu 04/04/2001 CD19CK3 85
65 19211CK2296 Nguyễn Thành Kiên 24/11/2001 CD19CK3 50
66 19211CK2183 Nguyễn Tiến 06/08/2001 CD19CK3 75
67 19211CK2001 Võ Hoàng Sơn 30/04/2000 CD19CK3 70
68 19211CK1757 Võ Minh Vũ 07/03/2001 CD19CK3 65
69 19211CK3321 Mai Văn Hùng 14/05/2001 CD19CK4 60
70 19211CK1256 Ngô Lê Quốc Cường 03/01/2001 CD19CK4 75
71 19211CK2757 Nguyễn Khắc Sinh 25/06/2001 CD19CK4 65
72 19211CK1768 Nguyễn Thành Huy 07/10/2001 CD19CK4 75
73 19211CK3261 Phạm Minh Lợi 03/11/2001 CD19CK4 90
74 19211CK3116 Phan Văn Nam 10/03/2001 CD19CK4 70
75 19211CK2968 Võ Xuân Trạng 04/01/2001 CD19CK4 70
76 19211CK3714 Huỳnh Văn Phong 20/05/2001 CD19CK5 90
77 19211CK2072 Nguyễn Lam Trường 19/10/2001 CD19CK5 90
78 19211CK1176 Bùi Tuấn Phong 29/01/2000 CD19CK6 70
79 19211CK2676 Ngô Hà Minh Quang 08/09/2000 CD19CK6 55
80 19211CK1637 Nguyễn Huy Định 17/12/2000 CD19CK6 70
81 19211CK3245 Nguyễn Quang Huy 06/06/2001 CD19CK7 75
82 19211CK4046 Nguyễn Mạnh Trình 17/08/2001 CD19CK8 65
83 19211CT4079 Nguyễn Văn Thông 16/01/2000 CD19CT2 65
84 18311CK3109 Nguyễn Đức Vũ 17/04/1998 CT18CK1 80
Trang 2/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 18311ck3043 Trần Văn Tín 21/08/1995 CT18CK1 85
86 19511ck0164 Hoàng Đình Vương 15/07/2000 CT19CK1 75
87 19411CK0255 Phạm Nguyễn Thành Được 13/04/2001 CT19CK1 85
88 19311CK0077 Phạm Việt Hoàng 23/09/1999 CT19CK1 60
Trang 3/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Cơ khí Ôtô1 17211OT1736 Đặng Văn Xuân 04/11/1999 CD17OT10 85
2 17211OT1737 Lê Văn Khá 03/10/1999 CD17OT10 65
3 17211OT1772 Nguyễn Đình Quyết 25/02/1999 CD17OT10 60
4 17211OT1870 Nguyễn Hữu Quốc Tân 10/06/1999 CD17OT10 85
5 17211OT1749 Nguyễn Minh Thường 04/02/1999 CD17OT10 85
6 17211OT1755 Phan Đình Phát 06/01/1999 CD17OT10 70
7 17211OT1735 Trần Cát Tư Hản 28/10/1999 CD17OT10 75
8 17211OT2201 Đoàn Thanh Phước 24/09/1999 CD17OT11 100
9 17211OT2090 Hồ Đăng Công Toàn 23/06/1999 CD17OT11 100
10 17211OT2199 Lê Minh Tỏ 30/10/1999 CD17OT11 70
11 17211OT2050 Lê Thanh Phương 02/04/1999 CD17OT11 80
12 17211OT1993 Lương Quốc Vủ 21/09/1999 CD17OT11 100
13 17211OT2482 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 01/05/1999 CD17OT13 70
14 17211OT2557 Phan Quang Định 09/09/1999 CD17OT13 55
15 17211OT3445 Đoàn Văn Duy 17/10/1999 CD17OT15 90
16 17211OT3584 Trần Đăng Khoa 25/12/1999 CD17OT15 65
17 17211OT0396 Huỳnh Thanh Sỹ 20/09/1999 CD17OT2 95
18 17211OT0396 Huỳnh Thanh Sỹ 20/09/1999 CD17OT2 95
19 17211OT0309 Lê Tấn Thiện 13/10/1999 CD17OT2 70
20 17211ot0325 Võ Văn Thảo 13/02/1999 CD17OT2 75
21 17211OT0560 Phạm Tuấn Anh 15/01/1999 CD17OT3 80
22 17211ot0619 Hà Đức Thắng 25/05/1999 CD17OT4 60
23 17211OT0581 Phan Tấn Phát 19/06/1999 CD17OT4 70
24 17211OT1291 Võ Thành Hạnh 20/12/1999 CD17OT7 85
25 17211OT1732 Nguyễn Văn Tiện 23/09/1999 CD17OT9 70
26 18211OT0060 Đào Xuân Thịnh 25/04/1995 CD18OT1 70
27 18211OT0099 Lê Văn Huy 14/11/1997 CD18OT1 85
28 18211OT0145 Nguyễn Thành Nam 06/03/1999 CD18OT1 70
29 18211OT0164 Nguyễn Trường An 25/04/1999 CD18OT1 70
30 18211OT0014 Nguyễn Văn Lực 17/06/1998 CD18OT1 100
31 18211OT1611 Bùi Hải Đăng 29/08/2000 CD18OT10 70
32 18211OT1130 Đặng Trường Giang 10/02/2000 CD18OT10 70
33 18211OT3053 Đào Ngọc Lịch 22/09/1998 CD18OT10 65
34 18211OT1092 Đoàn Văn Phương 29/12/2000 CD18OT10 60
35 18211OT1590 Dương Ngọc Tiến Lâm 20/10/2000 CD18OT10 70
36 18211OT1398 Hoàng Võ Thuật 21/05/2000 CD18OT10 80
37 18211OT1450 Lê Đình Lộc 08/07/2000 CD18OT10 55
38 18211OT0449 Lê Duy Công 20/06/2000 CD18OT10 65
39 18211OT2275 Lê Hoài Bảo 07/06/2000 CD18OT10 85
40 18211OT1573 Lê Hoàng Nam 28/07/2000 CD18OT10 70
41 18211OT1604 Lê Huy Hoàng 14/02/2000 CD18OT10 70
Trang 4/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211OT1098 Lê Minh Tùng 30/04/2000 CD18OT10 70
43 18211OT2991 Lương Văn Bảo Hoàng Thiên 01/08/2000 CD18OT10 85
44 18211OT2254 Nguyễn Bá Vinh 30/04/2000 CD18OT10 80
45 18211OT1095 Nguyễn Duy Tân 12/10/2000 CD18OT10 65
46 18211OT3118 Nguyễn Hoàng Vỹ 04/09/2000 CD18OT10 90
47 18211OT2483 Nguyễn Minh Hải 18/10/2000 CD18OT10 90
48 18211OT0471 Nguyễn Ngọc Hoan 17/04/2000 CD18OT10 80
49 18211OT3119 Nguyễn Thanh Chiến 02/08/2000 CD18OT10 60
50 18211OT1617 Nguyễn Thanh Phương 12/10/2000 CD18OT10 65
51 18211OT3222 Nguyễn Thành Văn 11/05/2000 CD18OT10 70
52 18211OT2996 Nguyễn Trọng Chí 11/11/2000 CD18OT10 90
53 18211OT1635 Nguyễn Xuân Nghĩa 01/12/2000 CD18OT10 70
54 18211OT0378 Nguyễn Xuân Tú 11/12/1999 CD18OT10 85
55 18211OT3106 Phan Văn Long 09/12/2000 CD18OT10 65
56 18211OT1059 Trần Công Tài 05/09/2000 CD18OT10 90
57 18211OT1058 Trần Đăng Khoa 27/08/2000 CD18OT10 75
58 18211OT0470 Trần Quốc Phú 26/12/2000 CD18OT10 65
59 18211OT1627 Văn Sơn Tùng 02/08/2000 CD18OT10 80
60 18211OT1591 Võ Huỳnh Quốc Tĩnh 27/03/2000 CD18OT10 80
61 18211OT1380 Võ Quang Tấn Thành 23/06/2000 CD18OT10 80
62 18211OT0598 Đặng Ngọc Viết Hưng 02/02/2000 CD18OT2 85
63 18211OT0575 Lê Minh Trí 11/12/2000 CD18OT2 90
64 18211OT2477 Nguyễn Đăng Bảo 25/11/1999 CD18OT2 80
65 18211OT0602 Nguyễn Văn Chiêu 29/09/2000 CD18OT2 90
66 18211OT0567 Trần Quốc Đạt 31/03/2000 CD18OT2 95
67 18211OT0958 Bùi Trọng Quý 06/05/2000 CD18OT3 80
68 18211OT0027 Đặng Tín 03/03/1998 CD18OT3 85
69 18211OT3628 Dương Phạm Nhật Tiến 08/11/1999 CD18OT3 95
70 18211OT1080 Huỳnh Công Tấn 10/03/2000 CD18OT3 70
71 18211OT3609 Lê Hữu Thông 29/09/2000 CD18OT3 80
72 18211OT0866 Lê Minh Tài 28/06/2000 CD18OT3 90
73 18211OT0849 Lê Minh Thìn 05/07/2000 CD18OT3 70
74 18211OT0939 Lê Quang Đông 02/05/2000 CD18OT3 80
75 18211OT3601 Lương Văn Dũng 07/12/2000 CD18OT3 70
76 18211OT3254 Nguyễn Hữu Thọ 19/11/1999 CD18OT3 85
77 18211OT0771 Nguyễn Khánh Văn 29/11/2000 CD18OT3 75
78 18211OT3618 Nguyễn Minh Trí 01/11/2000 CD18OT3 75
79 18211OT0868 Nguyễn Ngọc Bảo Thạch 23/05/1999 CD18OT3 75
80 18211OT0940 Nguyễn Ngọc Hiệu 24/10/2000 CD18OT3 95
81 18211OT1354 Nguyễn Nhật Trung 27/03/2000 CD18OT3 85
82 18211OT0798 Nguyễn Quang Minh 05/10/2000 CD18OT3 70
83 18211OT1188 Nguyễn Tấn Vương 12/02/2000 CD18OT3 80
84 18211OT0915 Nguyễn Thanh Quy 02/06/2000 CD18OT3 70
Trang 5/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 18211OT0202 Nguyễn Trương Văn Hào 08/07/1998 CD18OT3 70
86 18211OT1057 Nguyễn Xuân Chánh 16/05/2000 CD18OT3 70
87 18211OT1110 Nguyễn Xuân Việt 12/02/2000 CD18OT3 80
88 18211OT1096 Phạm Văn Thi 04/12/2000 CD18OT3 85
89 18211OT1096 Phạm Văn Thi 04/12/2000 CD18OT3 85
90 18211OT1012 Phan Trung Quân 07/11/2000 CD18OT3 70
91 18211OT3196 Phù Dương Chín 21/03/2000 CD18OT3 65
92 18211OT0781 Trần Gia Huy 23/12/2000 CD18OT3 75
93 18211OT3590 Trương Tam Hoàng 16/10/2000 CD18OT3 65
94 18211OT3635 Đinh Xuân Sơn 20/07/2000 CD18OT4 70
95 18211OT1258 Lê Phát Triễn 12/02/2000 CD18OT4 85
96 18211OT1245 Lê Văn Thuần 22/06/2000 CD18OT4 60
97 18211OT1482 Nguyễn Trọng Quí 24/09/2000 CD18OT4 65
98 18211OT1494 Tống Văn Toàn 30/06/2000 CD18OT4 75
99 18211OT1503 Trần Hửu Luân 15/02/2000 CD18OT4 75
100 18211OT1479 Văn Tấn Phôn 27/04/2000 CD18OT4 80
101 18211OT1774 Đặng Trần Hải Âu 24/09/2000 CD18OT5 60
102 18211OT1874 Lê Bá Khôi 08/11/2000 CD18OT5 65
103 18211OT1777 Lê Trường Vinh 18/10/2000 CD18OT5 70
104 18211OT1882 Nguyễn Ngọc Quang 07/05/2000 CD18OT5 65
105 18211OT1407 Nguyễn Thúy Duy 19/09/2000 CD18OT5 75
106 18211OT1802 Phan Minh Thuận 04/11/2000 CD18OT5 80
107 18211OT1860 Phan Trường Thiện 30/12/2000 CD18OT5 75
108 18211OT1742 Trần Tấn Khoa 14/05/2000 CD18OT5 75
109 18211OT3128 Bùi Ngọc Thiên 15/08/2000 CD18OT6 75
110 18211OT2117 Bùi Thị Thảo 04/06/2000 CD18OT6 60
111 18211OT2481 Cù Văn Tiến 08/10/1999 CD18OT6 65
112 18211OT2481 Cù Văn Tiến 08/10/1999 CD18OT6 70
113 18211OT2069 Đỗ Minh Thịnh 30/11/2000 CD18OT6 70
114 18211OT2057 Đỗ Quốc Trung 23/09/2000 CD18OT6 85
115 18211OT2856 Đỗ Thành Lâm 10/01/2000 CD18OT6 60
116 18211OT2133 Huỳnh Hoàn Lam 18/03/2000 CD18OT6 70
117 18211OT2167 Huỳnh Ngọc Ân 04/10/2000 CD18OT6 80
118 18211OT2485 Huỳnh Đăng Trường 01/06/2000 CD18OT6 85
119 18211OT2267 Lê Thành Quốc 10/02/2000 CD18OT6 55
120 18211OT2398 Nguyễn Minh Quang 15/02/2000 CD18OT6 85
121 18211OT2285 Nguyễn Tấn Khương 03/02/2000 CD18OT6 55
122 18211OT2498 Nguyễn Thế Vinh 03/03/2000 CD18OT6 60
123 18211OT2309 Nguyễn Văn Đạt 27/10/2000 CD18OT6 70
124 18211OT2343 Phạm Trường Tây 26/09/2000 CD18OT6 70
125 18211OT2161 Ung Thái Hoàng 24/04/2000 CD18OT6 95
126 18211OT2532 Võ Thành Tấn 10/06/2000 CD18OT6 60
127 18211OT2859 Lê Tấn Tài 23/11/2000 CD18OT7 80
Trang 6/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 18211OT2849 Nguyễn Hoàng Anh 25/05/2000 CD18OT7 90
129 18211OT3541 Nguyễn Hữu Kỳ 17/08/1999 CD18OT7 70
130 18211OT2638 Nguyễn Thanh Vinh 14/04/2000 CD18OT7 90
131 18211OT2752 Nguyễn Văn Toàn 16/04/2000 CD18OT7 65
132 18211OT2814 Phạm Tấn Danh 16/10/2000 CD18OT7 75
133 18211OT4049 Đặng Đăng Tin 14/07/2000 CD18OT9 80
134 18211OT4072 Ngô Thái Hảo 24/08/1999 CD18OT9 80
135 18211OT4054 Ngô Thị Cẩm Ngân 09/12/2000 CD18OT9 75
136 18211OT4005 Nguyễn Đình Tam 17/08/2000 CD18OT9 70
137 18211OT3975 Nguyễn Duy Khang 09/03/2000 CD18OT9 70
138 18211OT2898 Nguyễn Văn Hồi 09/10/2000 CD18OT9 85
139 18211OT3927 Nguyễn Văn Nhanh 04/02/2000 CD18OT9 70
140 19211OT0145 Đinh Ngọc Trình 31/12/2000 CD19OT1 95
141 19211OT0009 Đoàn Xuân Hồng 28/02/1997 CD19OT1 95
142 19211OT0115 Hồ Văn Anh 14/02/1995 CD19OT1 80
143 19211OT0108 Lâm Nhật Hào 29/03/2000 CD19OT1 50
144 19211OT0108 Lâm Nhật Hào 29/03/2000 CD19OT1 55
145 19211OT1355 Lê Tuấn Anh 25/10/2001 CD19OT1 50
146 19211OT0219 Lương Bá Hoàng 06/12/1999 CD19OT1 85
147 19211OT0328 Nguyễn Chí Đông 18/02/2000 CD19OT1 100
148 19211OT0326 Nguyễn Đình Phú 09/07/2000 CD19OT1 80
149 19211OT1386 Nguyễn Hoài Bảo 05/09/2001 CD19OT1 70
150 19211OT0224 Nguyễn Hữu Huy 11/10/2000 CD19OT1 80
151 19211OT0332 Nguyễn Ngọc Khương 11/04/1999 CD19OT1 80
152 19211OT0643 Nguyễn Phúc Huy Chương 21/03/2001 CD19OT1 70
153 19211OT0463 Nguyễn Quốc Minh 25/06/2001 CD19OT1 100
154 19211OT0410 Nguyễn Tấn Lộc 09/01/1997 CD19OT1 85
155 19211OT1564 Nguyễn Văn Bảo 15/10/2001 CD19OT1 80
156 19211OT0136 Nguyễn Văn Hùng 01/06/1999 CD19OT1 80
157 19211OT0313 Nguyễn Văn Tiến 27/09/1997 CD19OT1 60
158 19211OT0313 Nguyễn Văn Tiến 27/09/1997 CD19OT1 85
159 19211OT0808 Phạm Bùi Danh 22/05/2001 CD19OT1 70
160 19211OT0158 Phạm Thế Sâm 27/10/2000 CD19OT1 90
161 19211OT1625 Đỗ Hồng Quý 27/08/2001 CD19OT2 80
162 19211OT0789 Nguyễn Huỳnh Phong 29/11/2001 CD19OT2 75
163 19211OT0822 Nguyễn Nhật Duy 28/01/2001 CD19OT2 75
164 19211OT0668 Trịnh Quốc Được 05/02/2001 CD19OT2 55
165 19211OT1928 Bùi Gia Bảo 05/06/2001 CD19OT3 70
166 19211OT1858 Bùi Thanh Tuấn 27/03/2001 CD19OT3 70
167 19211OT0813 Đào Duy Thắng 29/12/2001 CD19OT3 50
168 19211OT1081 Lê Trương Quốc Trân 12/01/1999 CD19OT3 75
169 19211OT1015 Lữ Tấn Tài 13/08/2001 CD19OT3 85
170 19211OT0824 Nguyễn Hữu Thiên 15/10/2000 CD19OT3 65
Trang 7/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
171 19211OT0203 Nguyễn Phúc Tường 12/01/1999 CD19OT3 90
172 19211OT1098 Nguyễn Trần Quốc Toàn 02/10/2001 CD19OT3 70
173 19211OT1857 Phạm Đức Anh 02/12/2000 CD19OT3 65
174 19211OT0534 Phan Văn Toàn 08/11/2001 CD19OT3 65
175 19211OT1389 Trần Anh Tuấn 30/04/2001 CD19OT3 75
176 19211OT0895 Trần Thanh Tùng 19/11/2001 CD19OT3 65
177 19211OT1296 Trương Minh Trí 20/03/2000 CD19OT3 60
178 19211OT1365 Dương Thanh Vinh 21/05/2001 CD19OT4 70
179 19211OT2257 Giang Gia Bảo 13/05/2001 CD19OT4 80
180 19211OT2068 Lê Trọng Anh 09/09/2001 CD19OT4 90
181 19211OT2158 Nguyễn Hoàng Thế Bảo 11/07/2001 CD19OT4 75
182 19211OT2205 Nguyễn Hữu Thọ 06/06/2001 CD19OT4 65
183 19211OT2162 Nguyễn Nhân Hậu 24/05/2001 CD19OT4 65
184 19211OT2283 Nguyễn Sinh Vin 23/02/2001 CD19OT4 80
185 19211OT2541 Nguyễn Thanh Minh 06/07/2001 CD19OT4 90
186 19211OT2356 Nguyễn Tuấn Vũ 23/03/2001 CD19OT4 85
187 19211OT1378 Nguyễn Văn Lợi 19/09/2001 CD19OT4 85
188 19211OT2539 Nguyễn Văn Võ 15/03/2001 CD19OT4 65
189 19211OT2495 Nông Quang Thắng 02/03/2001 CD19OT4 65
190 19211OT2396 Phạm Ngọc Tiên 19/03/2001 CD19OT4 65
191 19211OT2165 Phạm Ngọc Toàn 15/07/2001 CD19OT4 85
192 19211OT2538 Phan Đức Mạnh 22/10/2001 CD19OT4 50
193 19211OT1954 Quách Anh Kiệt 14/01/2001 CD19OT4 65
194 19211OT1840 Thiên Sanh Nha 17/12/2000 CD19OT4 65
195 19211OT0940 Trần Minh Việt 26/07/2001 CD19OT4 85
196 19211OT2427 Trần Ngọc Tĩnh 14/01/2001 CD19OT4 80
197 19211OT1766 Trương Thanh Hậu 25/05/2001 CD19OT4 85
198 19211OT2187 Võ Trần Kha 25/09/1999 CD19OT4 60
199 19211OT3264 Ngô Thanh Trúc Lâm 04/02/2001 CD19OT5 60
200 19211OT3203 Nguyễn Hải Đăng 14/03/2001 CD19OT5 80
201 19211OT2980 Nguyễn Thành Hưng 10/01/2001 CD19OT5 65
202 19211OT2780 Nguyễn Thành Luân 05/01/2001 CD19OT5 70
203 19211OT3170 Phạm Thị Thu Ngân 15/08/2000 CD19OT5 65
204 19211OT3305 Trần Thanh Phương 27/07/2001 CD19OT5 80
205 19211OT3472 Dương Tấn Hải 20/08/2001 CD19OT6 75
206 19211OT3492 Hoàng Tuấn Hiệp 19/01/2001 CD19OT6 70
207 19211OT3480 Huỳnh Quốc Đại 04/10/2001 CD19OT6 85
208 19211OT3380 Lê Anh Dũng 04/01/2001 CD19OT6 85
209 19211OT3487 Lê Công Vĩnh Hải 05/06/2001 CD19OT6 65
210 19211OT2258 Lê Trưng 08/05/2001 CD19OT6 60
211 19211OT3567 Lê Văn Được 26/05/2000 CD19OT6 85
212 19211OT3481 Lưu Quốc Vũ 14/03/2001 CD19OT6 70
213 19211OT3248 Ngô Văn Trường 21/08/2001 CD19OT6 90
Trang 8/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
214 19211OT3254 Nguyễn Bá Thông 22/09/2001 CD19OT6 70
215 19211OT3490 Nguyễn Bảo Ngọc 21/10/2001 CD19OT6 80
216 19211OT3412 Nguyễn Đan Khôi 08/01/2001 CD19OT6 50
217 19211OT3385 Nguyễn Đức Duy 04/04/2001 CD19OT6 60
218 19211OT3505 Nguyễn Hồ Công Hiệp 20/12/2000 CD19OT6 65
219 19211OT3491 Nguyễn Huỳnh Nhật Duy 22/09/2001 CD19OT6 75
220 19211OT1089 Nguyễn Trung Nguyên 06/12/2001 CD19OT6 55
221 19211OT3580 Nguyễn Xuân Thịnh 01/07/2001 CD19OT6 80
222 19211OT3072 Phan Thanh Tuấn 22/07/2001 CD19OT6 75
223 19211OT3393 Trần Cao Kiểm 03/03/2001 CD19OT6 65
224 19211OT3557 Trần Doãn Tiến 30/05/2001 CD19OT6 80
225 19211OT2885 Trần Uy Tín 23/08/2001 CD19OT6 70
226 19211OT2715 Võ Anh Tuấn 09/08/2000 CD19OT6 90
227 19211OT4477 Võ Minh Trí 18/04/2001 CD19OT6 90
228 19211OT3452 Trần Xuân Hoàng 06/10/2000 CD19OT6 80
229 19211OT3572 Võ Thành Triệu 30/11/2001 CD19OT6 65
230 19211OT3694 Đặng Ngọc Anh Tuấn 13/10/2001 CD19OT7 75
231 19211OT1481 Đặng Thanh Dương 27/04/2001 CD19OT7 85
232 19211OT4587 Đào Xuân Luyện 20/06/2001 CD19OT7 70
233 19211OT3620 Huỳnh Quốc Thịnh 17/11/2001 CD19OT7 75
234 19211OT3643 Huỳnh Thanh Trường 20/11/2001 CD19OT7 60
235 19211OT1812 Huỳnh Văn Hoài 17/11/2001 CD19OT7 65
236 19211OT0707 Mai Đại Đồng 15/10/2001 CD19OT7 95
237 19211OT3517 Ngô Văn Thái 03/12/2001 CD19OT7 70
238 19211OT3022 Nguyễn Công Tuấn 19/08/2001 CD19OT7 65
239 19211OT3845 Nguyễn Hoàng Nhựt 11/05/2001 CD19OT7 75
240 19211OT3637 Nguyễn Hoàng Thiên 24/01/2001 CD19OT7 75
241 19211OT3754 Nguyễn Hữu Hùng 24/02/2001 CD19OT7 75
242 19211OT3582 Nguyễn Minh Tú 24/11/2001 CD19OT7 55
243 19211OT1853 Nguyễn Ngọc Khanh 06/07/2001 CD19OT7 75
244 19211OT3416 Nguyễn Nhật Thiên 11/07/2001 CD19OT7 90
245 19211OT2621 Nguyễn Quang Thịnh 28/09/2001 CD19OT7 75
246 19211OT3626 Nguyễn Tấn Trường 22/11/2001 CD19OT7 75
247 19211OT3875 Nguyễn Thế Văn 26/03/2001 CD19OT7 90
248 19211OT3617 Trần Bá Nhật Minh 26/01/2000 CD19OT7 70
249 19211OT3623 Trần Hồ Mạnh Hùng 24/10/2001 CD19OT7 75
250 19211OT4581 Trần Kim Đức 10/09/2001 CD19OT7 85
251 19211OT3578 Trần Minh Thắng 05/09/2001 CD19OT7 65
252 19211OT1990 Trần Phước Nguyên 11/07/2001 CD19OT7 75
253 19211OT3612 Trần Võ Văn Phúc 29/06/2001 CD19OT7 80
254 19211OT1502 Trần Tiến Thành 20/02/1999 CD19OT7 70
255 19211OT3501 Võ Anh Dương 25/09/2001 CD19OT7 75
256 19211OT2712 Võ Minh Hậu 26/06/2001 CD19OT7 80
Trang 9/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
257 19211OT3605 Vỏ Minh Viễn 04/10/2001 CD19OT7 80
258 19211OT3612 Trần Võ Văn Phúc 29/06/2001 CD19OT7 70
259 19211OT3605 Vỏ Minh Viễn 04/10/2001 CD19OT7 65
260 19211OT3629 Vũ Văn Thiên 19/07/2001 CD19OT7 90
261 19211OT3749 Cao Văn Ngọc 26/10/2000 CD19OT8 80
262 19211OT3918 Đặng Thanh Chương 21/11/2001 CD19OT8 70
263 19211OT4275 Đỗ Thành Trung 21/03/2001 CD19OT8 65
264 19211OT4161 Huỳnh Ngọc Trung 23/08/2001 CD19OT8 80
265 19211OT4536 Huỳnh Quang Minh Triết 02/10/2001 CD19OT8 70
266 19211OT4510 Lê Đức Lương 16/08/2000 CD19OT8 70
267 19211OT1517 Lê Văn Lâm 22/08/2001 CD19OT8 65
268 19211OT2112 Lê Văn Tiến 17/07/2001 CD19OT8 75
269 19211OT1431 Ngô Quốc Thanh 25/10/2001 CD19OT8 75
270 19211OT4188 Nguyễn Hùng Thành 13/05/2001 CD19OT8 65
271 19211OT4475 Nguyễn Văn Hải 09/09/2000 CD19OT8 55
272 19211OT0078 Nguyễn Văn Lập 30/03/2000 CD19OT8 60
273 19211OT4517 Nguyễn Xuân Kiên 02/11/2001 CD19OT8 75
274 19211OT4588 Phạm Anh Tuấn 21/07/2001 CD19OT8 75
275 19211OT4442 Thạch Ngọc Kiệt 08/09/1999 CD19OT8 70
276 19211OT2445 Trần Quốc Việt 28/05/2001 CD19OT8 85
277 18511OT0081 Nguyễn Văn Vinh 08/03/2003 CT18OT1 95
278 19511OT0093 Đinh Công Danh 06/12/2002 CT19OT1 55
279 19511OT0051 Hồ Mạnh Hùng 22/08/2003 CT19OT1 60
280 19511OT0146 Nguyễn Lê Xuân Nam 29/11/2004 CT19OT1 70
281 19411OT0263 Phạm Thái Sơn 20/04/2001 CT19OT1 65
282 19411OT0219 Trần Văn Vinh 01/01/2001 CT19OT1 55
Trang 10/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Công nghệ thông tin1 16211TM2050 Trần Minh Hiền 24/08/1998 CD16TM1 75
2 16211TT0868 Võ Hoàng Anh 22/05/1998 CD16TT2 80
3 16211TT1829 Phạm Tuấn Hưng 31/05/1997 CD16TT4 70
4 16211TT2980 Châu Văn Kiệt 25/07/1998 CD16TT7 60
5 17211DH4482 Nguyễn Minh Như Ngọc Lan 10/02/1997 CD17DH1 85
6 17211DH1125 Từ Ngọc Hiệp 10/10/1999 CD17DH1 85
7 17211DH4256 Đinh Hoàng Tuấn Anh 17/09/1999 CD17DH2 65
8 17211DH4415 Hoàng Thanh Bình 20/11/1991 CD17DH2 75
9 17211DH3478 Nguyễn Ngọc Hân 08/05/1999 CD17DH2 80
10 17211DH3011 Nguyễn Thúy Diệu 10/11/1999 CD17DH2 75
11 17211DH3336 Thái Nguyễn Tấn Đạt 20/02/1998 CD17DH2 70
12 17211DH2653 Trần Tiểu Như 19/07/1997 CD17DH2 75
13 17211DH3549 Võ Tô Quỳnh Như 27/11/1996 CD17DH2 90
14 17211DH3480 Vũ Hoàng Minh 02/02/1996 CD17DH2 75
15 17211dh4209 Hồ Thị Thủy 18/07/1995 CD17DH3 65
16 17211DH3946 Lê Hoàng Lan Vy 26/12/1999 CD17DH3 75
17 17211TM3863 Hạ Anh Quốc 15/10/1999 CD17TM1 85
18 17211TM3735 Huỳnh Sơn 28/01/1999 CD17TM1 90
19 17211TM1431 Nguyễn Hải Đăng 02/05/1999 CD17TM2 50
20 17211TT0293 Huỳnh Phát Đạt 10/08/1999 CD17TT1 100 Top 10
21 17211TT0111 Võ Thành Phát 23/02/1997 CD17TT1 100
22 17211TT4022 Nguyễn Thị An 04/04/1999 CD17TT10 85
23 17211TT3839 Võ Nguyễn Hải Yến 15/09/1999 CD17TT10 90
24 17211TT4156 Hoàng Xuân Hòa 17/05/1999 CD17TT3 75
25 17211TT4128 Huỳnh Anh Tuấn 03/03/1999 CD17TT3 95
26 17211TT0988 Huỳnh Thị Mỹ Nhiên 26/10/1999 CD17TT3 75
27 17211TT1165 Nguyễn Trí Hiếu 05/01/1999 CD17TT3 70
28 17211TT1330 Phạm Chế Linh 19/08/1999 CD17TT3 85
29 17211TT2656 Phạm Xuân Phú 01/10/1999 CD17TT6 90
30 18211DH0461 Đỗ Thị Kim Hậu 10/12/1998 CD18DH1 90
31 18211DH0117 Huỳnh Lê Tiết Nguyên 26/11/1997 CD18DH1 100
32 18211DH0336 Nguyễn Ngọc Hạ 26/02/1999 CD18DH1 90
33 18211DH0336 Nguyễn Ngọc Hạ 26/02/1999 CD18DH1 80
34 18211DH0272 Nguyễn Thành Nhân 02/05/1996 CD18DH1 100
35 18211DH0178 Phan Thị Hoài Thương 01/01/1999 CD18DH1 75
36 18211DH3084 Phan Thị Kim Tiên 09/12/1999 CD18DH1 95
37 18211DH0753 Trần Thị Thanh Tâm 20/03/2000 CD18DH1 50
38 18211DH0237 Trần Văn Thọ 18/08/1998 CD18DH1 95
39 18211DH3532 Võ Duy Khang 22/11/2000 CD18DH1 90
40 18211DH3735 Hoàng Thị Phương Nhi 06/07/2000 CD18DH2 85
41 18211DH2623 Nguyễn Đức Lợi 19/08/2000 CD18DH2 75
Trang 11/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211DH4435 Nguyễn Thị Khánh Linh 05/03/1999 CD18DH2 80
43 18211DH4134 Nguyễn Thị Kiều Anh 20/08/1998 CD18DH2 65
44 18211DH4348 Phạm Thị Ngọc 27/05/2000 CD18DH2 100 Top 10
45 18211DH4596 Hoàng Thị Sang 28/10/2000 CD18DH3 60
46 18211DH4913 Nguyễn Thị Phương Ngọc 26/06/2000 CD18DH3 95
47 18211DH4631 Nguyễn Thị Thanh Trang 27/04/2000 CD18DH3 90
48 18211TM3444 Đinh Thị Mai Uyên 24/07/2000 CD18TM1 75
49 18211TM0323 Đỗ Quốc Huy 09/03/1999 CD18TM1 75
50 18211TM0696 Huỳnh Hoàng Thận 21/10/2000 CD18TM1 95
51 18211TM1350 Huỳnh Ngọc Tuấn 15/03/2000 CD18TM1 80
52 18211TM4163 Huỳnh Thanh Trung 05/01/2000 CD18TM1 85
53 18211TM2614 Lê Anh Đô 07/02/2000 CD18TM1 70
54 18211TM4211 Lê Minh Hiếu 29/04/2000 CD18TM1 85
55 18211TM0331 Lưu Hoàng Minh 01/08/1999 CD18TM1 90
56 18211TM0121 Mai Phạm Quang Hiếu 16/02/1999 CD18TM1 75
57 18211TM0711 Ngô Huỳnh Khiêm 27/08/1999 CD18TM1 75
58 18211TM1840 Ngô Minh Huy 09/12/2000 CD18TM1 90
59 18211TM1872 Ngô Văn Giang 02/05/2000 CD18TM1 70
60 18211TM0085 Nguyễn Cao Hoàng Thái 29/09/1999 CD18TM1 80
61 18211TM0596 Nguyễn Hoàng Huy 29/02/2000 CD18TM1 75
62 18211TM4104 Nguyễn Hoàng Long 13/06/2000 CD18TM1 80
63 18211TM3951 Nguyễn Tấn Đạt 23/03/1999 CD18TM1 75
64 18211TM0322 Nguyễn Thành Chuyên 10/03/1998 CD18TM1 75
65 18211TM3816 Nguyễn Văn Quý 30/10/1996 CD18TM1 80
66 18211TM2491 Phạm Hồng Hiệp 10/06/2000 CD18TM1 95
67 18211TM3082 Phạm Thành Viên 04/08/2000 CD18TM1 55
68 18211TM0326 Phạm Thế Trường Thành 04/04/1999 CD18TM1 80
69 18211TM2890 Phan Ngọc Duy 15/06/2000 CD18TM1 80
70 18211TM1767 Văn Lê Hồng Sơn 25/09/1999 CD18TM1 75
71 18211TM1758 Võ Trùng Dương 24/08/2000 CD18TM1 80
72 18211TM0157 Trương Hữu Đang 09/08/1999 CD18TM1 60
73 18211TM2945 Lê Công Đức 10/03/1999 CD18TM2 70
74 18211TM2414 Lê Minh Nhựt 27/07/1999 CD18TM2 80
75 18211TM3232 Nguyễn Tấn Duy 24/09/2000 CD18TM2 85
76 18211TM0074 Phan Văn Mỹ 16/03/1999 CD18TM2 80
77 18211TM2926 Trịnh Tuyết Minh 30/03/1999 CD18TM2 100
78 18211TM4316 Võ Sĩ Nguyên 17/05/1999 CD18TM2 85
79 18211TT0274 Đào Học Văn 12/12/1999 CD18TT1 75
80 18211TT0489 Huỳnh Quốc Khánh 29/12/2000 CD18TT1 95
81 18211TT0600 Mai Xuân Trí 15/12/2000 CD18TT1 80
82 18211TT0377 Nguyễn Huy Tuệ 08/05/1995 CD18TT1 100
83 18211TT0510 Nguyễn Vinh Hiển 01/05/1990 CD18TT1 100
84 18211TT0046 Trần Bình An 20/02/1997 CD18TT1 70
Trang 12/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 18211TT3207 Võ Thành Tài 13/02/1999 CD18TT1 65
86 18211TT1000 Trần Phong Nhã 31/01/2000 CD18TT10 90
87 18211TT0920 Nguyễn Phước Thịnh 01/01/2000 CD18TT2 50
88 18211TT1037 Võ Đình Long 15/10/2000 CD18TT2 75
89 18211TT3964 Hồ Nhật Hạ Vi 18/05/2000 CD18TT3 85
90 18211TT1246 Đinh Thanh Phong 11/08/2000 CD18TT3 70
91 18211TT3964 Hồ Nhật Hạ Vi 18/05/2000 CD18TT3 90
92 18211TT1147 Huỳnh Quang Hay 19/09/1999 CD18TT3 95
93 18211TT3566 Lê Bảo Quốc 05/08/2000 CD18TT3 65
94 18211TT3704 Nguyễn Tấn Dũng 22/03/2000 CD18TT3 75
95 18211TT1312 Nguyễn Thanh Phong 25/10/2000 CD18TT3 80
96 18211TT1353 Nguyễn Văn Khôi 26/03/2000 CD18TT3 85
97 18211TT0435 Phạm Văn Hiệu 14/05/1998 CD18TT3 85
98 18211TT3304 Phạm Xuân Vương 10/01/2000 CD18TT3 65
99 18211TT1489 Huỳnh Tấn Sáng 19/08/2000 CD18TT4 80
100 18211TT1489 Huỳnh Tấn Sáng 19/08/2000 CD18TT4 80
101 18211TT4142 Lê Quang Toàn 21/05/2000 CD18TT4 80
102 18211TT1764 Nguyễn Chí Trung 14/12/2000 CD18TT4 90
103 18211TT1834 Nguyễn Duy Tài 04/07/2000 CD18TT4 55
104 18211TT1667 Nguyễn Khôi Nguyên 20/12/2000 CD18TT4 70
105 18211TT2584 Phạm Văn Hiếu 16/12/2000 CD18TT4 85
106 18211TT1673 Trần Ngọc Thạch 03/09/1999 CD18TT4 85
107 18211TT1607 Trần Xuân Văn 21/03/2000 CD18TT4 85
108 18211TT1637 Trương Huỳnh Quốc Bảo 31/08/2000 CD18TT4 75
109 18211TT1686 Võ Xuân Thanh 08/02/2000 CD18TT4 70
110 18211TT1949 Huỳnh Đại Long 04/10/2000 CD18TT5 70
111 18211TT1924 Nguyễn Đức Duy 02/02/2000 CD18TT5 50
112 18211TT5231 Đỗ Minh Thịnh 17/11/2000 CD18TT8 75
113 18211TT5073 Hà Phi Hùng 10/04/2000 CD18TT8 75
114 18211TT4272 Lê Minh Thành 19/05/1997 CD18TT8 70
115 18211TT4963 Nguyễn Thanh Huy 23/10/2000 CD18TT8 85
116 18211TT5026 Phạm Nguyễn Đức Duy 15/06/2000 CD18TT8 70
117 18211TT4183 Phạm Triết Khánh Thi 10/08/2000 CD18TT8 85
118 18211TT5192 Trần Minh Thuận 09/06/2000 CD18TT8 75
119 18211TT2645 Đoàn Thanh Tùng 14/10/2000 CD18TT9 60
120 18211TT2502 Lê Thị Ánh Vi 07/07/2000 CD18TT9 90
121 18211TT1554 Lê Văn Bi 12/01/2000 CD18TT9 60
122 18211TT1796 Lồ Giang Vương 22/05/2000 CD18TT9 90
123 18211TT2130 Lưu Tuấn Trình 30/01/1996 CD18TT9 90
124 18211TT2359 Nguyễn Cao Quốc Hùng 12/06/2000 CD18TT9 85
125 18211TT3083 Nguyễn Huỳnh Hoàng Sang 23/02/2000 CD18TT9 85
126 18211TT5283 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/06/2000 CD18TT9 85
127 18211TT2528 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/09/2000 CD18TT9 85
Trang 13/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 18211TT1570 Nguyễn Văn Minh 13/10/2000 CD18TT9 85
129 18211TT0860 Trần Anh Khiêm 12/11/2000 CD18TT9 65
130 18211TT3202 Văn Tấn Vũ 18/06/2000 CD18TT9 75
131 18211TT5332 Võ Thị Diệu Mai 15/05/2000 CD18TT9 70
132 19211DH2101 Bùi Thị Diễm Ngọc 24/05/2001 CD19DH1 75
133 19211DH2042 Hồ Hòa 17/05/1996 CD19DH1 60
134 19211DH0076 Lê Duy Cường 24/04/1999 CD19DH1 85
135 19211DH1704 Lê Trung Tấn 05/08/1998 CD19DH1 100
136 19211DH0482 Lương Trần Thế Vinh 18/02/2001 CD19DH1 75
137 19211DH0809 Nguyễn Diệu Quỳnh 01/01/2001 CD19DH1 95
138 19211DH1391 Nguyễn Kim Thiết 20/06/2001 CD19DH1 85
139 19211DH0569 Nguyễn Phương Thảo 01/04/2001 CD19DH1 90
140 19211DH0148 Nguyễn Quốc Duy 28/03/1999 CD19DH1 100
141 19211DH0911 Phạm Duy Nam 04/02/2001 CD19DH1 90
142 19211DH0316 Phạm Hoàng Viên 25/04/1997 CD19DH1 75
143 19211DH0441 Trần Văn Trung 07/06/2000 CD19DH1 80
144 19211DH0887 Võ Thanh Tùng 13/10/2001 CD19DH1 65
145 19211DH2996 Não Văn Thống 02/07/1998 CD19DH2 80
146 19211DH3303 Ngô Thị Ngọc Dung 02/08/2001 CD19DH2 90
147 19211DH1207 Nguyễn Công Huy 28/03/2001 CD19DH2 80
148 19211DH4445 Nguyễn Minh Vũ 22/11/2000 CD19DH4 85
149 19211DH2741 Nguyễn Văn Trung 17/11/2000 CD19DH4 75
150 19211DH2741 Nguyễn Văn Trung 17/11/2000 CD19DH4 60
151 19211TM1190 Đặng Quốc Phong 30/05/2001 CD19TM1 90
152 19211TM1190 Đặng Quốc Phong 30/05/2001 CD19TM1 70
153 19211TM1806 Phùng Thái Bình Vương 03/06/2001 CD19TM1 75
154 19211TM1606 Vũ Hoàng Sơn 19/10/2001 CD19TM1 80
155 19211TM4580 Trương Long Phúc 25/04/2001 CD19TM1 75
156 19211TM3731 Bùi Khắc Nghĩa 29/02/2000 CD19TM2 95
157 19211TM4386 Hồ Ngọc Quang Vinh 10/03/2001 CD19TM2 80
158 19211TM2459 Huỳnh Phúc Hậu 18/03/1999 CD19TM2 90
159 19211TM4116 Lê Thanh Tú 13/04/2001 CD19TM2 85
160 19211TM4333 Lương Công Phong 25/12/1998 CD19TM2 70
161 19211TM4355 Ngô Thanh Hoàng 17/07/1995 CD19TM2 70
162 19211TM4296 Nguyễn Thị Hồng Huế 14/05/2001 CD19TM2 90
163 19211TM3699 Nguyễn Văn Xuân 03/01/2001 CD19TM2 70
164 19211TM1661 Phan Khánh Duy 08/10/2001 CD19TM2 80
165 19211TM4407 Phan Triệu Mẫn 26/08/2001 CD19TM2 95
166 19211TM2230 Võ Minh Quang 28/03/2000 CD19TM2 85
167 19211TT0693 Nguyễn Văn Thịnh 11/08/1999 CD19TT1 65
168 19211TT0321 Trương Giới Sang 17/03/1999 CD19TT1 60
169 19211TT0744 Nguyễn Huỳnh Quốc Trung 17/08/2001 CD19TT2 75
170 19211TT1148 Nguyễn Quốc Việt 07/06/2001 CD19TT2 70
Trang 14/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
171 19211TT1008 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/06/1999 CD19TT2 85
172 19211TT1462 Bùi Tiến Đạt 12/02/2001 CD19TT3 75
173 19211TT1668 Nguyễn Luân 02/01/2001 CD19TT3 85
174 19211TT2030 Huỳnh Minh Tuấn 13/07/2000 CD19TT4 60
175 19211TT2690 Nguyễn Võ Trường 01/01/2001 CD19TT4 90
176 19211TT2699 Lương Quang Trung 22/08/2001 CD19TT5 55
177 19211TT2870 Mai Mạnh Khang 04/02/2001 CD19TT5 75
178 19211TT3025 Nguyễn Thị Băng Trâm 08/01/2001 CD19TT5 80
179 19211TT3199 Nguyễn Trung Thành 29/09/2001 CD19TT5 65
180 19211TT2599 Phạm Thế Sơn 13/08/2001 CD19TT5 70
181 19211TT3332 Phan Ngọc Luân 07/12/2001 CD19TT5 75
182 19211TT0890 Trịnh Quang Khải 05/12/2001 CD19TT5 80
183 19211TT2919 Võ Văn Trường 10/07/2001 CD19TT5 85
184 19211TT3469 Dương Trọng Đạt 09/10/2000 CD19TT6 75
185 19211TT0500 Lê Văn Lâm 26/11/2001 CD19TT6 75
186 19211TT3319 Nguyễn Đăng Long 11/10/2000 CD19TT6 85
187 19211TT2861 Nguyễn Hiếu Trung 04/12/2001 CD19TT6 85
188 19211TT2073 Nguyễn Xuân Chiến 06/11/2001 CD19TT6 75
189 19211TT3425 Trần Phi Thường 02/10/2001 CD19TT6 75
190 19211TT3736 Trần Thanh Hải 19/05/1998 CD19TT6 80
191 19211TT0551 Trần Nhĩ Khang 08/02/2000 CD19TT7 70
192 19211TT1441 Nguyễn Hồng Lợi 28/07/2001 CD19TT8 70
193 19211TT3002 Đặng Thanh Nguyên 02/08/1999 CD19TT9 60
194 19211TT1065 Đào Xuân Sơn 06/02/2001 CD19TT9 75
195 19211TT1111 Huỳnh Dương Mỹ Uyên 25/08/2001 CD19TT9 80
196 19211TT0901 Huỳnh Nhựt Duy 19/10/2001 CD19TT9 60
197 19211TT2568 Lê Bá Quang 27/01/2001 CD19TT9 85
198 19211TT2900 Lư Thái Nguyên 03/01/2001 CD19TT9 70
199 19211TT1688 Lưu Thị Kiều Oanh 02/03/2001 CD19TT9 90
200 19211TT0792 Nguyễn Đoàn Huy Sơn 15/05/2001 CD19TT9 80
201 19211TT3181 Nguyễn Thị Ánh Trinh 03/12/2001 CD19TT9 70
202 19211TT4165 Nguyễn Lê Trọng Tiền 30/10/2001 CD19TT9 75
203 19211TT1487 Phạm Phước Thạch 23/05/2001 CD19TT9 60
204 19211TT1000 Phạm Thế Hiệp 19/12/2001 CD19TT9 85
205 19211TT0246 Phạm Văn Lộc 11/12/1998 CD19TT9 80
206 19211TT3510 Phạm Xuân Trường 29/08/2001 CD19TT9 75
207 19211TT1795 Phan Hồng Bảo Ngọc 15/06/2001 CD19TT9 95
208 19211TT3634 Võ Thị Ngọc Tuyền 27/04/2001 CD19TT9 80
Trang 15/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Công nghệ tự động1 17211CD2855 Phạm Thành Đạt 20/07/1999 CD17CD4 70
2 17211DK0221 Bùi Thị Huỳnh Trân 23/06/1999 CD17DK1 65
3 17211DK3921 Trần Anh Hoan 25/02/1999 CD17DK1 60
4 18211CD3353 Huỳnh Văn Tình 25/06/2000 CD18CD1 80
5 18211CD0073 Nguyễn Lê Khánh Linh 15/04/1999 CD18CD1 75
6 18211CD1383 Nguyễn Thành An 10/12/2000 CD18CD2 80
7 18211CD1383 Nguyễn Thành An 10/12/2000 CD18CD2 75
8 18211CD3247 Trần Thanh Sang 18/01/2000 CD18CD2 75
9 18211CD0874 Nguyễn Văn Quân 21/10/2000 CD18CD3 50
10 18211CD1448 Phạm Thành Hận 10/10/2000 CD18CD3 80
11 18211CD2791 Trần Đình Luân 21/04/2000 CD18CD3 90
12 18211CD2791 Trần Đình Luân 21/04/2000 CD18CD3 75
13 18211DK1731 Đỗ Thành Huy 20/02/2000 CD18DK1 90
14 18211DK1729 Đỗ Thành Luân 02/11/2000 CD18DK1 70
15 18211DK2643 Huỳnh Tuấn Vũ 09/12/2000 CD18DK1 70
16 18211DK0361 Phan Nguyễn Thoại Nghiêm 28/03/1997 CD18DK1 65
17 18211DK2456 Bùi Quốc Sinh 14/06/2000 CD18DK2 60
18 18211DK2795 Lê Đan Trường 11/08/2000 CD18DK2 90
19 18211DK1102 Nguyễn Minh Toàn 11/03/2000 CD18DK2 75
20 18211DK3126 Nguyễn Văn Nam 20/11/2000 CD18DK2 75
21 19211CD0831 Lê Công Thưởng 12/10/2001 CD19CD1 75
22 19211CD3514 Dương Minh Trọng 09/09/2000 CD19CD1 60
23 19211CD2633 Hồ Lê Trung Tín 17/03/2001 CD19CD1 70
24 19211CD3125 Lê Hữu Tuấn 03/07/2001 CD19CD1 75
25 19211CD0750 Nguyễn Cao Thiên 01/03/2001 CD19CD1 65
26 19211CD0395 Nguyễn Hoàng Lân 03/10/2000 CD19CD1 80
27 19211CD3530 Nguyễn Hùng Viên 17/02/2001 CD19CD1 75
28 19211CD0818 Nguyễn Ngọc Sang 26/02/2001 CD19CD1 75
29 19211CD2723 Nguyễn Quang Minh 18/12/2001 CD19CD1 65
30 19211CD0550 Nguyễn Quốc Dũng 26/11/2001 CD19CD1 80
31 19211CD3336 Nguyễn Tấn Lực 15/05/2001 CD19CD1 80
32 19211CD1459 Nguyễn Thành Lộc 26/03/2000 CD19CD1 75
33 19211CD3668 Phạm Đình Sang 01/09/2001 CD19CD1 70
34 19211CD1235 Phạm Văn Cường 15/11/2001 CD19CD1 75
35 19211CD3292 Trần Đức Hạnh 04/11/2001 CD19CD1 95
36 19211CD1631 Trần Dương Thanh Phong 13/05/2001 CD19CD1 75
37 19211CD2263 Trương Tiểu Bằng 10/02/2000 CD19CD1 90
38 19211CD1377 Nguyễn Lê Tuấn Anh 04/09/2001 CD19CD1 65
39 19211CD3381 Trương Nguyễn Đình Thi 20/03/2001 CD19CD1 85
40 19211CD4078 Đặng Văn Long 18/03/1998 CD19CD2 80
41 19211CD4381 Đinh Quốc Ân 02/08/2001 CD19CD2 85
Trang 16/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 19211CD3884 Hoàng Trung Thành 10/01/2001 CD19CD2 80
43 19211DK0790 Bùi Lê Phước 16/11/2000 CD19DK1 90
44 19211DK0435 Đặng Đình Chung 02/03/1999 CD19DK1 60
45 19211DK3619 Huỳnh Lâm Trường 15/12/2001 CD19DK1 80
46 19211DK2877 Kiều Ngọc Dậu 04/10/2001 CD19DK1 80
47 19211DK0908 Lê Đức Bắc 13/07/2001 CD19DK1 65
48 19211DK1319 Lê Khắc Huy 24/04/2001 CD19DK1 80
49 19211DK2716 Lê Thanh Tuấn 30/12/2001 CD19DK1 60
50 19211DK1909 Ngô Đình Thái 20/08/2001 CD19DK1 65
51 19211DK1683 Nguyễn Hoàng Luân 04/01/2000 CD19DK1 85
52 19211dk4101 Nguyễn Tú Tài 11/01/2001 CD19DK1 80
53 19211DK1313 Nguyễn Văn Thông 12/05/2001 CD19DK1 70
54 19211DK2411 Phạm Thanh Hưng 20/10/2001 CD19DK1 95
55 19211DK1337 Phạm Thanh Liêm 10/06/2001 CD19DK1 75
56 19211DK2756 Phan Đình Tiến Lên 10/11/2001 CD19DK1 85
57 19211DK2756 Phan Đình Tiến Lên 10/11/2001 CD19DK1 55
58 19211DK3040 Trần Văn Hoàng 06/06/2001 CD19DK1 75
59 19211DK1776 Đồng Xuân Phú 03/11/2001 CD19DK2 95
60 19211DK0865 Lê Văn Hào 08/09/2000 CD19DK2 75
61 19211DK3192 Nguyễn Thế Vững 08/07/2001 CD19DK2 90
62 19211DK3989 Phạm Đức Huy 26/10/2001 CD19DK2 75
63 19211DK3511 Phạm Văn Hiếu 17/01/2000 CD19DK2 90
64 19211DK3527 Trần Anh Hào 08/02/2001 CD19DK2 80
65 19211DK4437 Trần Thành 14/06/2001 CD19DK2 75
66 19511DK0152 Phạm Đình Thắng 25/10/2004 CT19DK1 60
Trang 17/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Điện - Điện Tử1 17211DD0345 Dương Thanh Tùng 26/10/1999 CD17DD1 75
2 17211DD0811 Mai Văn Thà 17/02/1999 CD17DD2 75
3 17211DD0801 Nguyễn Phan Hoàng Minh 09/10/1999 CD17DD2 80
4 17211DD1088 Nguyễn Tấn Thành 05/09/1999 CD17DD3 85
5 17211DD2167 Lê Nguyễn Hoàng Thanh 01/09/1999 CD17DD5 75
6 17211DD2413 Lê Quang An Dương 22/10/1994 CD17DD6 55
7 17211DD2865 Nguyễn Đăng Khải 04/03/1999 CD17DD7 70
8 17211DD3836 Nguyễn Đức Hưng 10/09/1999 CD17DD7 95
9 17211DD2992 Nguyễn Duy Mạnh 13/06/1999 CD17DD7 60
10 17211DD3928 Phan Trường Sơn 30/12/1994 CD17DD9 70
11 17211DD3928 Phan Trường Sơn 30/12/1994 CD17DD9 65
12 17211DT4491 Bùi Minh Nghĩa 26/09/1997 CD17DT1 80
13 17211DT0092 Đỗ Hồng Sang 30/12/1997 CD17DT1 100 Top 10
14 17211dt4308 Lê Hoàng Huy 22/05/1998 CD17DT1 85
15 17211DT2368 Trịnh Đình Tấn 16/05/1999 CD17DT1 100 Top 10
16 18211DC0982 Bùi Trí Thanh 16/07/2000 CD18DC1 80
17 18211DC3415 Nguyễn Khắc Nam 10/11/2000 CD18DC1 85
18 18211DC0528 Lê Bảo An 28/01/2000 CD18DC3 80
19 18211DC5216 Bùi Tươi 25/07/1998 CD18DC4 70
20 18211DC5266 Chống Kỉnh Khoa 22/12/1997 CD18DC4 80
21 18211DC2157 Đinh Văn Nam 02/03/2000 CD18DC4 75
22 18211DC5293 Nguyễn Đức Trí 11/11/2000 CD18DC4 85
23 18211DC5076 Nguyễn Viết Anh 10/10/2000 CD18DC4 70
24 18211DC5221 Phạm Anh Trình 16/09/2000 CD18DC4 70
25 18211DC5348 Võ Văn Hay 25/12/2000 CD18DC4 75
26 18211DC5280 Võ Văn Xuyên 14/07/2000 CD18DC4 70
27 18211DD4731 Hồ Trương Thanh Tùng 05/03/2000 CD18DD1 65
28 18211DD0790 Hoàng Phước Quý 30/06/2000 CD18DD1 85
29 18211DD4161 Nguyễn Lê Kim Khánh 05/07/1995 CD18DD1 70
30 18211DD0301 Nguyễn Văn Mạo 08/05/1999 CD18DD1 75
31 18211DD1113 Đỗ Ngọc Chung 05/01/2000 CD18DD2 85
32 18211DD1006 Phan Anh Tùng 13/02/2000 CD18DD2 85
33 18211DD4432 Trần Bình Duẩn 26/03/2000 CD18DD2 85
34 18211DD1545 Trương Minh Tòng 13/02/2000 CD18DD2 85
35 18211DD4976 Đào Xuân Quang 01/01/1999 CD18DD3 75
36 18211DD1621 Nguyễn Tấn Ý 23/01/2000 CD18DD3 85
37 18211DD4970 Từ Quốc Hiền 16/01/2000 CD18DD3 80
38 18211DD2415 Nguyễn Chí Tâm 13/10/2000 CD18DD4 65
39 18211DD0168 Bùi Văn Mạnh 24/12/1996 CD18DD5 85
40 18211DD3262 Lê Trung Tín 11/11/2000 CD18DD5 70
41 18211DD3476 Ngô Tấn Thành 06/12/2000 CD18DD5 80
Trang 18/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211DD5306 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/1998 CD18DD5 75
43 18211DD3259 Nguyễn Vũ Thảo 08/10/2000 CD18DD5 70
44 18211DD4384 Phạm Văn Tình 20/06/2000 CD18DD5 85
45 18211DD4727 Thuận Công Lý 19/02/2000 CD18DD5 80
46 18211DD0065 Trần Đức Anh Hoàng 12/08/1996 CD18DD5 75
47 18211DD2929 Võ Linh Duy 04/06/2000 CD18DD5 90
48 18211DD4343 Chế Thanh Sỉ 01/01/2000 CD18DD6 80
49 18211DD0608 Trịnh Thanh Long 29/07/1999 CD18DD6 55
50 18211DN4307 Lê Minh Lực 25/12/2000 CD18DN1 60
51 18211DT1858 Dương Minh Luân 22/08/2000 CD18DT1 70
52 18211DT1867 Hứa Chí Tài 02/03/2000 CD18DT1 85
53 18211DT4929 Phan Minh Hiếu 08/02/2000 CD18DT1 95
54 19211DC1728 Đặng Quốc Bạo 03/03/2001 CD19DC1 70
55 19211DC0875 Nguyễn Phi Hào 09/06/2001 CD19DC1 85
56 19211DC2577 Phan Trọng Phương Nam 16/01/2001 CD19DC1 80
57 19211DC2489 Dương Hoài Bảo 19/10/2001 CD19DC2 70
58 19211DC0538 Hồ Quyết Thắng 24/07/2001 CD19DC2 90
59 19211DC2548 Huỳnh Hoài Tân 01/05/2001 CD19DC2 70
60 19211DC2737 Lê Ngọc Đạt 01/06/2000 CD19DC2 70
61 19211DC2137 Nguyễn Quốc Trọng 17/03/2001 CD19DC2 90
62 19211DC4435 Đặng Văn Lượng 20/10/2001 CD19DC3 55
63 19211DC3443 Phan Tấn Hiển 01/01/2001 CD19DC3 85
64 19211DC1423 Đỗ Chí Tâm 12/07/2001 CD19DC4 80
65 19211DC4459 Dư Công Cường 15/11/2000 CD19DC4 85
66 19211DC4363 Hồ Văn Tuấn 02/05/2001 CD19DC4 75
67 19211DC4558 Huỳnh Quốc Khải 20/12/2001 CD19DC4 90
68 19211DC2650 Lâm Xuân Được 18/02/2001 CD19DC4 70
69 19211DC2565 Lưu Hùng Lướt 15/09/2001 CD19DC4 80
70 19211DC4446 Nguyễn Chí Hướng 10/01/1998 CD19DC4 55
71 19211DC1777 Nông Văn Huy 18/09/2001 CD19DC4 90
72 19211DC4457 Phan Văn Thành 02/11/2001 CD19DC4 85
73 19211DD1099 Bùi Xuân Ngọc 09/09/2001 CD19DD1 85
74 19211DD1923 Lê Thị Hồng Như 05/12/2001 CD19DD1 80
75 19211DD1454 Trần Phương Đông 14/03/2001 CD19DD1 85
76 19211DD2641 Ngô Minh Đạt 12/10/2001 CD19DD2 75
77 19211DD3836 Nguyễn Khánh Chung 18/03/2001 CD19DD2 80
78 19211DD3133 Phú Minh Tuyên 12/09/2001 CD19DD2 70
79 19211DD0819 Dương Thị Ngọc Diễm 15/09/2001 CD19DD3 75
80 19211DD2087 Huỳnh Quang Ý 05/04/2001 CD19DD3 95
81 19211DD1962 Lê Hoài Vinh 25/11/2001 CD19DD3 80
82 19211DD2319 Lê Minh Trí 01/01/2001 CD19DD4 80
83 19211DD3579 Phan Văn Thắng 01/01/2001 CD19DD4 75
84 19211DD3951 Phùn Văn Chung 11/09/2001 CD19DD4 55
Trang 19/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 19211DN3498 Đỗ Đăng Nguyên 24/09/2001 CD19DN1 70
86 19211DN4054 Nguyễn Minh Trí 28/10/2001 CD19DN1 95
87 19211DN0991 Trần Vũ Quốc Phong 08/11/2001 CD19DN1 85
88 19211DT3071 Đỗ Lâm Trường 12/10/2001 CD19DT1 75
89 19211DT1973 Hồ Bảo Uyên 02/02/2001 CD19DT1 90
90 19211DT2902 Nguyễn Quốc Kha 01/02/2001 CD19DT1 55
91 19211DT4156 Nguyễn Sỹ Dũng 12/01/2001 CD19DT1 75
92 19211DT2820 Nguyễn Thị Thúy 30/11/2001 CD19DT1 80
93 19211DT4366 Nguyễn Trọng Đà 20/01/2001 CD19DT1 90
94 19211DT4392 Pa Ri Đa 16/09/2001 CD19DT1 70
95 19211DT3055 Võ Minh Tâm 10/01/2000 CD19DT1 80
96 18511DD3085 Lê Trần Anh Tuấn 29/08/2001 CT18DD1 65
97 19511DD0042 Huỳnh Hữu Nghĩa 22/09/1996 CT19DD1 75
Trang 20/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Du lịch1 16511QN0182 Nguyễn Lê Thảo Vy 8/11/1998 CB16DN1 65
2 16211LH2589 Võ Văn Tuấn 07/02/1998 CD16DL1 95
3 17211LH3240 Bùi Thị Lan 12/07/1999 CD17LH2 100
4 17211LH2154 Nguyễn Thị Trang Đài 12/02/1999 CD17LH2 100
5 17211LH4439 Nguyễn Thị Thúy Diễm 22/10/1998 CD17LH3 65
6 18211KS4687 Đoàn Thị Liên 19/06/2000 CD18KS1 85
7 18211KS0732 Hồ Thị Phương Nhi 12/03/2000 CD18KS1 80
8 18211KS0972 Lê Thị Nở 03/11/2000 CD18KS1 75
9 18211KS4650 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10/12/2000 CD18KS1 80
10 18211KS4806 Phạm Thị Yến Nhi 04/10/2000 CD18KS1 65
11 18211KS2562 Thổ Nữ Yến Chi 20/08/1999 CD18KS1 80
12 18211LH3213 Mai Văn Hòa 03/07/2000 CD18LH1 75
13 18211LH1333 Ngô Thị Minh Thư 10/06/2000 CD18LH1 65
14 18211LH3459 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 04/05/2000 CD18LH1 80
15 18211LH3188 Phan Xuân Trình 02/01/2000 CD18LH1 55
16 18211LH1311 Trần Ngô Mỹ Linh 22/11/1999 CD18LH1 85
17 18211LH3546 Võ Ngọc Châm 02/06/2000 CD18LH1 85
18 18211LH1708 Trương Lâm Thị Xuân Tuyết 25/09/2000 CD18LH1 75
19 18211LH4218 Đặng Thị Qui 15/12/1999 CD18LH2 60
20 18211LH5050 Dương Thị Kim Phụng 22/02/2000 CD18LH2 90
21 18211lh2199 Nguyễn Minh Khoa 04/02/2000 CD18LH2 65
22 18211LH2753 Nguyễn Thế Giang 22/04/2000 CD18LH2 80
23 18211LH4747 Nguyễn Thị Hương Giang 03/06/2000 CD18LH3 80
24 18211LH5032 Nguyễn Thị Kim Thúy 25/06/2000 CD18LH3 65
25 18211LH4803 Phạm Thị Thùy Linh 07/07/2000 CD18LH3 80
26 18211LH4738 Phan Thị Quỳnh Giang 08/03/2000 CD18LH3 80
27 18211LH4525 Trần Thị Thanh Tú 17/01/1999 CD18LH3 65
28 18211LH5208 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/04/1997 CD18LH4 90
29 18211LH5208 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/04/1997 CD18LH4 100
30 18211LH2828 Nguyễn Thùy Tú Quyên 17/02/2000 CD18LH4 85
31 18211LH2004 Vũ Thị Nga 10/12/1999 CD18LH4 60
32 18211NH3398 Bùi Ngọc Khoa 20/02/1997 CD18NH1 75
33 18211NH0560 Đỗ Thị Mỹ Linh 14/09/2000 CD18NH1 90
34 18211NH3781 Hàng Trúc Mai 21/08/2000 CD18NH1 70
35 18211NH1065 Lê Thị Yến Nhi 25/08/2000 CD18NH1 85
36 18211NH0120 Nghiêm Mặc Hoài My 23/09/1999 CD18NH1 80
37 18211NH4303 Nguyễn Thị Thu Hà 25/04/2000 CD18NH1 75
38 18211NH0971 Trần Thị Mỹ Huyền 24/04/1999 CD18NH1 65
39 18211NH3457 Trần Thị Mỹ Linh 20/05/2000 CD18NH1 100
40 18211NH4729 Lê Thị Diệu Ly 03/02/2000 CD18NH2 100
41 18211NH4544 Lý Thị Thanh Quỳnh 14/06/1997 CD18NH2 85
Trang 21/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211NH2248 Nguyễn Thị Hạnh 06/09/1998 CD18NH2 85
43 18211NH0617 Phạm Thị Ngọc Giàu 18/08/1998 CD18NH2 50
44 18211NH4580 Trần Ngọc Anh 08/05/2000 CD18NH2 85
45 18211NH1394 Trần Thị Mai Trinh 27/03/2000 CD18NH2 50
46 18211NH4563 Võ Thị Tài Linh 28/06/1999 CD18NH2 85
47 19211KS0797 Đoàn Thị Hồng Gấm 09/07/2001 CD19KS1 100
48 19211KS0659 Lê Thị Hoa 20/08/2001 CD19KS1 85
49 19211KS0285 Lê Thị Thu Uyên 30/03/1999 CD19KS1 75
50 19211KS0487 Nguyễn Thị Trinh 10/04/2001 CD19KS1 70
51 19211KS2232 Tạ Thị Tuyết Nhung 25/11/2001 CD19KS1 70
52 19211KS2566 Trần Hà My 05/10/2001 CD19KS1 60
53 19211KS0791 Trần Thị Kim Ngọc 29/10/2001 CD19KS1 85
54 19211KS1670 Quảng Thị Thiên Nga 12/07/2001 CD19KS2 55
55 19211LH1672 Huỳnh Phương Uyên 08/12/2001 CD19LH1 80
56 19211LH1350 Lâm Văn Thành 02/04/2001 CD19LH1 80
57 19211LH0907 Lê Thị Huỳnh Như 10/07/2001 CD19LH1 70
58 19211LH0872 Lê Thị Mỹ Ngọc 04/06/2000 CD19LH1 55
59 19211LH2204 Lê Thị Ngân 13/04/2001 CD19LH1 60
60 19211LH1185 Nguyễn Thị Diễm Phúc 13/04/2001 CD19LH1 85
61 19211LH2252 Nguyễn Thị Quỳnh Như 04/09/2000 CD19LH1 60
62 19211LH1302 Nguyễn Thị Thanh Phú 26/06/2001 CD19LH1 80
63 19211LH0363 Nguyễn Thị Thùy Trinh 06/01/2000 CD19LH1 75
64 19211LH2240 Nguyễn Thị Tú Trinh 11/08/2001 CD19LH1 85
65 19211LH0364 Nguyễn Tú Anh 24/06/1999 CD19LH1 100
66 19211LH1058 Phạm Thị Linh 24/02/1999 CD19LH1 85
67 19211LH1946 Tạ Hà Phương Như 04/12/2001 CD19LH1 85
68 19211LH1028 Trần Công Tâm 19/10/2001 CD19LH1 75
69 19211LH2146 Trần Nguyễn Ngọc Dung 12/10/2001 CD19LH1 75
70 19211LH0523 Trần Quang Lộc 21/03/2001 CD19LH1 85
71 19211LH2361 Ung Thị Mỹ Lệ 15/10/2001 CD19LH1 70
72 19211LH0140 Văng Quang Linh 25/07/1997 CD19LH1 85
73 19211LH0523 Trần Quang Lộc 21/03/2001 CD19LH1 75
74 19211LH0124 Trần Thế Vinh 14/06/1996 CD19LH2 85
75 19211LH4226 Nguyễn Thị Nguyệt 20/02/2001 CD19LH3 100 Top 10
76 19211NH0713 Đỗ Thị Nhạn 07/11/2000 CD19NH1 85
77 19211NH0259 Lê Thị Thùy Trang 15/06/2000 CD19NH1 60
78 19211NH0387 Lương Thị Ánh Tuyết 26/01/2000 CD19NH1 90
79 19211NH1629 Đỗ Thị Thu Vi 26/08/2000 CD19NH2 80
80 19211NH2897 Lê Văn Nhu 19/08/2001 CD19NH2 60
81 19211NH0601 Lưu Bích Liên 02/12/2001 CD19NH2 85
82 19211NH1033 Nguyễn Thành Nam 04/05/2001 CD19NH2 95
83 19211NH3943 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 19/08/1999 CD19NH2 85
84 19211NH1456 Trần Văn Tân 01/09/2001 CD19NH2 65
Trang 22/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 19211NH2066 Võ Thành Đạt 18/10/2000 CD19NH2 70
86 18511DL0121 Nguyễn Trung Hiếu 20/07/2000 CT18DL1 60
87 18511QN0080 Bùi Minh Quân 10/08/2001 CT18DN1 100 Top 10
88 18511QN0191 Nguyễn Xuân Trang 22/04/2003 CT18DN1 85
89 19511QN0089 Trần Thị Tuyết Ngân 12/03/2004 CT19DN1 75
90 19511QN0141 Trần Trúc Quỳnh 08/10/2004 CT19DN1 75
Trang 23/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Quản trị kinh doanh1 17211QT0148 Lâm Nhân Quí 16/04/1998 CD17QT1 65
2 17211QT0031 Ngô Thị Thùy Trang 14/09/1997 CD17QT1 100 Top 10
3 17211QT4205 Nguyễn Thị Thy Đình 03/10/1999 CD17QT1 80
4 17211QT0361 Trần Thị Phương Trúc 12/06/1999 CD17QT1 100 Top 10
5 17211QT0458 Võ Thị Uyên 13/07/1999 CD17QT1 60
6 17211QT4257 Nguyễn Tấn Phai 21/08/1995 CD17QT3 100 Top 10
7 17211QT1637 Nguyễn Thị Hằng 21/04/1999 CD17QT3 65
8 17211QT1876 Nguyễn Thị Mỹ Nga 16/11/1999 CD17QT4 85
9 17211QT3473 Dương Văn Tiến 20/08/1999 CD17QT6 85
10 17211qt2910 Lê Đình Công Thành 23/01/1999 CD17QT6 80
11 17211QT3081 Lê Thị Bích Thủy 26/05/1999 CD17QT6 70
12 17211QT3189 Lê Thị Ngọc Điệp 01/01/1999 CD17QT6 90
13 17211QT2935 Nguyễn Thị Cẩm Vân 01/08/1999 CD17QT6 80
14 17211QT2921 Nguyễn Thị Hồng Phấn 08/01/1999 CD17QT6 50
15 17211QT3379 Nguyễn Thị Mỹ Hà 15/10/1999 CD17QT6 85
16 17211QT3343 Nguyễn Thị Tươi 10/10/1998 CD17QT6 75
17 17211QT4198 Nguyễn Thu Hiền 08/12/1999 CD17QT6 75
18 17211QT2972 Nguyễn Trọng Ân 14/02/1998 CD17QT6 75
19 17211QT3308 Phạm Thị Yến Linh 11/09/1999 CD17QT6 80
20 17211QT3519 Tống Thanh Tú 09/09/1997 CD17QT6 80
21 17211QT3458 Trần Quốc Trân 11/03/1999 CD17QT6 75
22 17211QT3161 Trần Thị Thanh Tuyền 08/08/1999 CD17QT6 75
23 17211QT0311 Trương Nguyễn Hoàng Oanh 20/12/1999 CD17QT6 70
24 17211QT4351 Đinh Thị Thu Quyên 19/05/1998 CD17QT7 70
25 17211QT3710 Đỗ Hồng Hạnh 02/10/1999 CD17QT7 65
26 17211QT3585 Nguyễn Thị Thương Thương 23/06/1999 CD17QT7 85
27 17211QT3563 Phan Minh Thụy 01/05/1999 CD17QT7 65
28 18211KD5203 Hồ Xuân Hương 12/10/2000 CD18KD1 75
29 18211KD3116 Lê Nữ Yến Vy 20/10/2000 CD18KD1 85
30 18211KD5386 Lê Thị Diễm Thúy 09/01/2000 CD18KD1 70
31 18211KD0343 Nguyễn Đăng Khoa 14/12/1998 CD18KD1 85
32 18211KD2588 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 18/01/2000 CD18KD1 70
33 18211KD2090 Nguyễn Thị Long An 06/05/1999 CD18KD1 85
34 18211KD5423 Phạm Đăng Khôi 15/08/1998 CD18KD1 100
35 18211KD5423 Phạm Đăng Khôi 15/08/1998 CD18KD1 90
36 18211KD4177 Phạm Thị Bích Ngọc 01/04/2000 CD18KD1 95
37 18211KD4177 Phạm Thị Bích Ngọc 01/04/2000 CD18KD1 80
38 18211KD4111 Võ Thị Linh 09/01/1997 CD18KD1 75
39 18211LG1561 Bùi Thị Thùy Trang 07/07/2000 CD18LG1 90
40 18211LG3586 Hồ Thị Mỹ Duyên 17/10/2000 CD18LG1 70
41 18211LG4654 Lê Huỳnh Nhung Phương 23/11/2000 CD18LG1 80
Trang 24/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211LG5445 Lê Thị Bão Ngọc 01/09/2000 CD18LG1 65
43 18211LG0559 Lê Thị Hồng Phấn 15/10/2000 CD18LG1 70
44 18211LG4124 Nguyễn Hạ Tú Trinh 03/10/2000 CD18LG1 55
45 18211LG2816 Nguyễn Thị Mai Trinh 15/07/2000 CD18LG1 75
46 18211LG4026 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 17/07/2000 CD18LG1 75
47 18211LG4800 Nguyễn Thị Ngọc Muội 20/02/2000 CD18LG1 65
48 18211LG1871 Nguyễn Ý Thơ 18/11/2000 CD18LG1 80
49 18211LG1521 Phạm Thị Như Huỳnh 15/06/2000 CD18LG1 80
50 18211LG3416 Trương Ngọc Thiên Phương 22/05/1999 CD18LG1 90
51 18211LG4147 Trịnh Thị Vân Diễm 14/04/2000 CD18LG1 75
52 18211LG1310 Võ Thị Thu Phương 05/04/2000 CD18LG1 50
53 18211QT0362 Cù Thị Bảo Trang 10/05/1999 CD18QT1 95
54 18211qt3423 Lê Thị Ánh Nguyệt 06/05/2000 CD18QT1 80
55 18211QT3491 Lê Thị Mỹ Trang 22/02/2000 CD18QT1 90
56 18211QT0350 Nguyễn Đoàn Phương Quyên 29/11/1998 CD18QT1 95
57 18211QT3846 Nguyễn Huỳnh Minh Tú 15/10/2000 CD18QT1 90
58 18211QT0233 Nguyễn Như Quỳnh 02/02/1999 CD18QT1 95
59 18211QT0233 Nguyễn Như Quỳnh 02/02/1999 CD18QT1 85
60 18211QT3368 Phạm Thị Thu Ngân 09/02/2000 CD18QT1 80
61 18211QT3368 Phạm Thị Thu Ngân 09/02/2000 CD18QT1 55
62 18211QT0432 Phạm Trần Bảo Long 23/01/2000 CD18QT1 90
63 18211QT0349 Phan Thanh Vân 20/06/1997 CD18QT1 100
64 18211QT0349 Phan Thanh Vân 20/06/1997 CD18QT1 75
65 18211QT0973 Bùi Lê Kim Oanh 13/09/2000 CD18QT2 90
66 18211QT0488 Đặng Thị Hồng Nhu 30/09/2000 CD18QT2 65
67 18211QT3612 Đỗ Hữu Kiên 08/03/2000 CD18QT2 85
68 18211QT3706 Hà Quang Linh 25/11/2000 CD18QT2 85
69 18211qt3706 Hà Quang Linh 25/11/2000 CD18QT2 75
70 18211QT3710 Hồ Thị Nguyền 22/09/2000 CD18QT2 85
71 18211QT1048 Lê Thị Quỳnh Trâm 26/01/2000 CD18QT2 70
72 18211QT3497 Mai Thị Xuân Hiếu 28/08/2000 CD18QT2 75
73 18211QT1023 Nguyễn Thị Duyên 19/02/2000 CD18QT2 80
74 18211QT3792 Nguyễn Thị Mỹ Thắm 02/03/2000 CD18QT2 85
75 18211QT0594 Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/11/2000 CD18QT2 75
76 18211QT3570 Nguyễn Thị Thanh Vọng 01/01/2000 CD18QT2 85
77 18211QT0504 Thái Thị Mỹ Duyên 02/01/2000 CD18QT2 70
78 18211QT4145 Trần Đỗ Thanh Trúc 31/03/2000 CD18QT2 75
79 18211QT0989 Trần Thị Út Huệ 03/02/2000 CD18QT2 70
80 18211qt2458 Bùi Thị Lệ Vy 04/04/2000 CD18QT3 80
81 18211QT4174 Lê Trường Giang 20/06/1999 CD18QT3 80
82 18211QT1714 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 20/08/2000 CD18QT3 80
83 18211QT1467 Nguyễn Tấn Khải 04/02/2000 CD18QT3 90
84 18211QT1447 Nguyễn Thị Kim Lăng 29/12/2000 CD18QT3 80
Trang 25/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 18211QT4312 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/11/2000 CD18QT3 60
86 18211QT1148 Phan Thanh Thúy 22/07/1995 CD18QT3 90
87 18211QT1576 Văn Thị My 06/07/2000 CD18QT3 100
88 18211QT1218 Võ Thùy Dung 17/03/2000 CD18QT3 80
89 18211QT1936 Nguyễn Thị Bích Vân 29/09/2000 CD18QT4 70
90 18211QT2269 Phan Thị Ngọc Hậu 26/06/2000 CD18QT4 65
91 18211QT4261 Đỗ Thị Kim Loan 20/08/2000 CD18QT5 75
92 18211QT3687 Đoàn Khã Hân 24/01/1998 CD18QT5 70
93 18211QT4920 Đồng Thanh Liêm 29/06/1997 CD18QT5 80
94 18211QT5053 Nguyễn Thế Ân 26/07/1999 CD18QT5 55
95 18211QT4930 Nguyễn Thị Bích Trâm 11/10/2000 CD18QT5 85
96 18211QT2373 Văn Thị Thu Trinh 09/11/2000 CD18QT5 85
97 18211QT5426 Lê Huy Ngọc Nam 05/09/1999 CD18QT6 85
98 18211QT5246 Nguyễn Minh Hoàng 01/06/1998 CD18QT6 95
99 18211QT5241 Nguyễn Thị Thanh Duyên 21/12/1999 CD18QT6 70
100 18211QT5339 Phạm Thị Hoa 11/07/1999 CD18QT6 80
101 18211QT5229 Trần Quốc Nhàn 27/06/2000 CD18QT6 90
102 18211QT1791 Triệu Thị Ngọc Phương 16/04/2000 CD18QT6 90
103 19211KD0315 Cô Kim Nhung 01/10/2000 CD19KD1 80
104 19211KD2343 Dương Thanh Tuyền 07/03/2001 CD19KD1 85
105 19211KD2006 Lê Ngọc Khải 02/05/2000 CD19KD1 70
106 19211KD2648 Nguyễn Hoài Nhật Phi 10/02/2001 CD19KD1 90
107 19211KD2856 Phạm Thị Hằng 08/09/2001 CD19KD1 80
108 19211KD2095 Phan Thị Mỹ Linh 14/11/2001 CD19KD1 70
109 19211KD4050 Thạch Thị Thanh Bình 28/03/1999 CD19KD1 100
110 19211KD2751 Trần Ngọc Hoàng Yến 03/05/2001 CD19KD1 75
111 19211KD2592 Trần Thị Yến Ly 28/12/2001 CD19KD1 70
112 19211KD3763 Võ Thị Thúy Linh 07/01/2001 CD19KD1 70
113 19211LG1393 Bùi Thị Tường Duy 14/05/2000 CD19LG1 100
114 19211LG1609 Cao Vân Quỳnh Như Thúy Hạ 05/08/1998 CD19LG1 80
115 19211LG0985 Lê Thị Xuân Mai 04/10/2001 CD19LG1 80
116 19211LG2503 Lưu Thị Hồng 30/04/2001 CD19LG1 100
117 19211LG1883 Nguyễn Văn Toàn 10/10/2001 CD19LG1 70
118 19211LG2207 Nguyễn Vũ Mộng Kiều Thu 12/10/2001 CD19LG1 60
119 19211LG1738 Phạm Thị Phúc Hậu 04/07/2001 CD19LG1 90
120 19211LG2776 Trần Quốc Khải 18/01/1999 CD19LG1 60
121 19211LG1358 Trần Thị Thúy Diễm 17/04/2001 CD19LG1 70
122 19211LG1017 Trương Thị Kim Nhanh 29/07/2001 CD19LG1 85
123 19211LG2171 Vũ Hoàng Ngọc Thương 10/08/2001 CD19LG1 80
124 19211LG3881 Đặng Thị Tố Yên 09/12/2001 CD19LG2 75
125 19211LG1213 Đỗ Minh Hiếu 20/09/2001 CD19LG2 85
126 19211LG4519 Đỗ Thị Minh Thư 03/02/2001 CD19LG2 80
127 19211LG1937 Huỳnh Thị Yến Nhi 29/01/2001 CD19LG2 85
Trang 26/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 19211LG1230 Lê Tấn Kiên 29/09/2001 CD19LG2 60
129 19211LG3833 Nguyễn Ngọc Bảo 05/03/2001 CD19LG2 80
130 19211LG0266 Nguyễn Thị Hương Thanh 01/01/2000 CD19LG2 95
131 19211LG2852 Nguyễn Trường Giang 29/11/2000 CD19LG2 70
132 19211LG0255 Phạm Ngọc Thạch 01/03/2000 CD19LG2 75
133 19211LG2819 Phan Nguyễn Thùy Ngọc 30/04/2001 CD19LG2 60
134 19211LG3932 Trần Anh Khôi 07/11/2000 CD19LG2 60
135 19211LG2482 Trần Hoàng Tín 14/10/2001 CD19LG2 70
136 19211LG3565 Trần Thị Sương 02/08/2000 CD19LG2 95
137 19211LG3388 Trương Quốc Việt 08/03/2001 CD19LG2 90
138 19211QT1662 Đặng Thị Mai Loan 04/10/2001 CD19QT1 65
139 19211QT1493 Đỗ Thị Mỹ Hà 20/03/2001 CD19QT1 80
140 19211QT1006 Đỗ Trọng Đạt 08/10/2001 CD19QT1 70
141 19211QT0990 Đoàn Thị Huyền 22/06/2001 CD19QT1 70
142 19211QT1170 Huỳnh Đức Tín 29/11/2000 CD19QT1 70
143 19211QT0580 Kiều Trí Nhật 01/11/2001 CD19QT1 80
144 19211QT1243 Lâm Huỳnh Duyên 22/04/2001 CD19QT1 90
145 19211QT1466 Lăng Bạch Nghi 13/01/2001 CD19QT1 55
146 19211QT0565 Lê Hoàng Huy 12/03/2001 CD19QT1 75
147 19211QT0498 Lê Hoàng Long 20/04/2000 CD19QT1 85
148 19211QT0082 Lê Khánh 11/10/2000 CD19QT1 55
149 19211QT1618 Lê Quỳnh Châu 02/05/2001 CD19QT1 70
150 19211QT0231 Lê Thị Huế 19/05/1999 CD19QT1 70
151 19211QT0297 Mạc Xuân Lộc 14/11/2000 CD19QT1 90
152 19211QT0938 Mai Hồ Phượng Hân 22/02/2001 CD19QT1 60
153 19211QT0622 Ngô Phượng Hằng 20/02/2001 CD19QT1 65
154 19211QT1424 Nguyễn Dương Tài Lộc 31/07/2001 CD19QT1 70
155 19211QT1679 Nguyễn Lê Trúc Ly 11/01/2001 CD19QT1 90
156 19211QT1133 Nguyễn Ngọc Nam 04/12/2000 CD19QT1 80
157 19211QT0578 Nguyễn Phương Nam 07/10/2001 CD19QT1 85
158 19211QT1052 Nguyễn Thị Bích Nhi 14/03/2001 CD19QT1 65
159 19211QT0087 Nguyễn Thị Đào 25/03/2000 CD19QT1 70
160 19211QT1468 Nguyễn Thị Diễm My 27/06/2001 CD19QT1 75
161 19211QT0110 Nguyễn Thị Hiền 25/09/1997 CD19QT1 95
162 19211QT0553 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 27/11/1999 CD19QT1 70
163 19211QT0605 Nguyễn Thị Như Ý 24/05/2001 CD19QT1 85
164 19211QT0353 Nguyễn Thị Trúc Ly 30/11/2000 CD19QT1 70
165 19211QT0589 Phạm Thị Hồng Ngân 13/12/2001 CD19QT1 70
166 19211QT0977 Phan Thị Thão Ngân 18/12/2001 CD19QT1 85
167 19211QT1057 Hoàng Nguyễn Phương Linh 22/07/2001 CD19QT1 70
168 19211QT1294 Tô Thị Tuyết Nga 20/08/2000 CD19QT1 75
169 19211QT0588 Trần Nam Anh 16/09/1995 CD19QT1 75
170 19211QT0196 Trần Thị Minh Như 10/03/1999 CD19QT1 75
Trang 27/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
171 19211QT0583 Võ Huỳnh Phương Đông 27/01/2001 CD19QT1 85
172 19211QT0296 Võ Lâm Quốc Khánh 02/09/2000 CD19QT1 80
173 19211QT0113 Đặng Như Quỳnh 29/01/2000 CD19QT2 70
174 19211QT0075 Đỗ Mai Thoại 09/05/2000 CD19QT2 75
175 19211QT0771 Dương Hồ Bảo Trúc 02/04/2001 CD19QT2 70
176 19211QT2698 Dương Thị Hằng 16/09/2001 CD19QT2 75
177 19211QT0194 Hoàng Minh Quang 22/12/1999 CD19QT2 90
178 19211QT1980 Huỳnh Đức Anh 24/09/2000 CD19QT2 70
179 19211QT1345 Huỳnh Thị Bích Thủy 11/10/2001 CD19QT2 65
180 19211QT1295 Nguyễn Thị Mộng Quỳnh 01/11/2001 CD19QT2 55
181 19211QT0784 Nguyễn Thị Thanh 02/02/2001 CD19QT2 75
182 19211QT0661 Phạm Thị Thùy Trang 22/10/2001 CD19QT2 95
183 19211QT0295 Phạm Vũ Đăng Quang 08/05/2000 CD19QT2 80
184 19211QT0969 Trần Lê Toàn 26/02/2001 CD19QT2 65
185 19211QT0192 Từ Anh Quốc 20/09/2000 CD19QT2 75
186 19211QT2920 Đặng Nguyễn Thanh Duy 22/12/2001 CD19QT3 60
187 19211QT2646 Đặng Thị Thanh Ngân 13/09/2000 CD19QT3 60
188 19211QT2278 Đinh Xuân Kỳ 29/03/2001 CD19QT3 65
189 19211QT2335 Hồ Thị Thanh Huyền 22/08/2001 CD19QT3 90
190 19211QT2522 Lê Huyền Trang 20/10/2000 CD19QT3 65
191 19211QT2100 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11/03/2001 CD19QT3 75
192 19211QT2306 Phan Xuân Mai 13/03/1997 CD19QT3 80
193 19211QT2753 Trần Thị Ánh Tuyết 20/06/2001 CD19QT3 85
194 19211QT1198 Trần Thị Ngọc Yến 17/09/2001 CD19QT3 65
195 19211QT2324 Trần Thị Thu Trang 12/01/2001 CD19QT3 80
196 19211QT3540 Đặng Đình Hoàng 05/03/2001 CD19QT4 80
197 19211QT3864 Đàng Thị Như Quỳnh 02/05/2000 CD19QT4 80
198 19211QT3855 Đinh Thị Như Quỳnh 30/06/2001 CD19QT4 75
199 19211QT3862 Dương Thị Minh Thư 13/11/2001 CD19QT4 80
200 19211QT3152 Hồ Nhật Minh 17/07/2001 CD19QT4 80
201 19211QT4327 Đặng Hồng Đại 25/04/1995 CD19QT4 60
202 19211QT1247 Huỳnh Thị Hà 14/04/2001 CD19QT4 70
203 19211QT0515 Lâm Tây Rơ 06/10/2001 CD19QT4 70
204 19211QT3764 Lê Chí Sang 08/11/1999 CD19QT4 80
205 19211QT2858 Lê Huỳnh Ngọc Hạnh 16/04/2001 CD19QT4 90
206 19211QT2987 Lý Phương Thảo 01/01/2000 CD19QT4 95
207 19211QT3818 Nguyễn Khiêm 15/01/2000 CD19QT4 75
208 19211QT1248 Nguyễn Thành Hữu 20/06/2001 CD19QT4 80
209 19211QT0703 Nguyễn Thị Hồng Thứ 21/04/2001 CD19QT4 90
210 19211QT3907 Nguyễn Thị Kim Hương 19/02/2001 CD19QT4 50
211 19211QT2912 Nguyễn Thị Kim Thỏa 16/11/2000 CD19QT4 70
212 19211QT3566 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 29/07/2001 CD19QT4 65
213 19211QT0635 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/12/2001 CD19QT4 60
Trang 28/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
214 19211QT4552 Nguyễn Thùy Anh Thư 11/01/2001 CD19QT4 80
215 19211QT3894 Phạm Phi Cường 15/09/1996 CD19QT4 70
216 19211QT1488 Phạm Thị Ánh Nguyệt 20/04/2001 CD19QT4 65
217 19211QT3650 Phạm Thị Hồng Loan 13/09/1999 CD19QT4 75
218 19211QT1124 Phạm Thị Ngọc Giàu 02/12/2001 CD19QT4 75
219 19211QT2385 Phạm Thị Nhật Vy 12/03/2001 CD19QT4 65
220 19211QT3863 Thiên Thị Hoàng Giang 21/08/2001 CD19QT4 80
221 19211QT3067 Trần Huyền My 08/10/2001 CD19QT4 70
222 19211QT2299 Trần Kim Long 18/05/2001 CD19QT4 65
223 19211QT3093 Trần Trọng Ân 11/02/2001 CD19QT4 65
224 19211QT3210 Trần Việt Sơn 11/04/2001 CD19QT4 85
225 19211QT4516 Trương Quốc Thịnh 04/06/2001 CD19QT4 80
226 19211QT2534 Trương Thị Hiền 03/09/2001 CD19QT4 70
227 19211QT2386 Trần Phước Sang 21/08/2001 CD19QT4 70
228 19211QT0526 Trịnh Thị Hậu 02/02/2001 CD19QT4 75
229 19211QT0499 Võ Thị Kim Yến 28/11/2001 CD19QT4 80
230 19211QT3053 Vũ Thị Kim Duyên 14/06/2001 CD19QT4 85
231 19211QT0805 Đặng Thị Anh Thư 06/04/2001 CD19QT6 80
232 19211QT4408 Đỗ Khương Thịnh 08/07/2001 CD19QT6 75
233 19211QT2194 Đồng Thị Lợi 24/06/2001 CD19QT6 65
234 19211QT4311 Hồ Thị Mai Trinh 21/09/2001 CD19QT6 85
235 19211QT1818 Hồng Văn Vinh 02/04/2001 CD19QT6 70
236 19211QT4444 Huỳnh Thị Tường Vi 28/07/2001 CD19QT6 75
237 19211QT1986 Lâm Thị Kỳ Duyên 23/04/2000 CD19QT6 70
238 19211QT2695 Lê Thị Bảo Trâm 12/05/2001 CD19QT6 70
239 19211QT0519 Lương Dương Ngọc Tùng 19/09/1999 CD19QT6 85
240 19211QT4544 Mai Nữ Trọng Long Kim 27/11/2000 CD19QT6 65
241 19211QT4283 Ngô Đình Tú 16/07/2001 CD19QT6 70
242 19211QT1884 Ngô Thị Mỹ Nhung 22/04/2001 CD19QT6 85
243 19211QT2793 Ngô Thị Vân Anh 29/08/1999 CD19QT6 85
244 19211QT4525 Nguyễn Chánh Tâm 01/01/2001 CD19QT6 95
245 19211QT1587 Nguyễn Hoài Linh 20/02/2001 CD19QT6 80
246 19211QT4312 Nguyễn Ngọc Đang Trinh 04/02/2001 CD19QT6 75
247 19211QT4471 Nguyễn Ngọc Diễm Nhi 23/07/2001 CD19QT6 85
248 19211QT1333 Nguyễn Phan Mỹ Trúc 28/03/2001 CD19QT6 60
249 19211QT4404 Nguyễn Thanh Ngân 05/11/2001 CD19QT6 80
250 19211QT1107 Nguyễn Thị Hiếu Kỳ 30/03/2001 CD19QT6 65
251 19211QT0794 Nguyễn Thị Kim Liên 26/02/2001 CD19QT6 70
252 19211QT0718 Nguyễn Thị Phương Tình 19/09/2001 CD19QT6 80
253 19211QT4480 Nguyễn Thị Thu Hương 25/11/2001 CD19QT6 80
254 19211QT0796 Nguyễn Thị Yến 10/09/2001 CD19QT6 80
255 19211QT4451 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/01/2001 CD19QT6 65
256 19211QT4628 Nguyễn Tùng Yến Nhi 03/08/2001 CD19QT6 90
Trang 29/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
257 19211QT4307 Phạm Thị Huyền 16/01/2001 CD19QT6 80
258 19211QT1357 Phạm Thị Lựu 09/11/2001 CD19QT6 65
259 19211QT2515 Phạm Thị Nhi 10/09/1999 CD19QT6 85
260 19211QT4647 Phạm Trung Hậu 13/09/1999 CD19QT6 65
261 19211QT1101 Phan Thị Ngọc Trân 01/05/2001 CD19QT6 80
262 19211QT4496 Trần Công Kiều Oanh 08/10/2000 CD19QT6 80
263 19211QT1353 Trần Đức Thịnh 14/06/1999 CD19QT6 80
264 19211QT4338 Trần Thị Mỹ Trà 12/05/2001 CD19QT6 75
265 19211QT4456 Trần Thị Quỳnh Như 07/05/1999 CD19QT6 70
266 19211QT1339 Võ Trương Thành Đạt 05/12/2000 CD19QT6 95
267 19211QT4464 Vũ Thị Quỳnh Thư 27/11/2001 CD19QT6 75
268 19211QT4409 Trịnh Ngọc Hiếu 22/11/2001 CD19QT6 70
269 19211QT1103 Võ Thị Trúc Nhi 25/01/2001 CD19QT6 70
270 19211QT2619 Vy Thị Hồng Trang 23/03/1999 CD19QT6 55
271 18511QS3198 Huỳnh Gia Huy 19/03/2002 CT18QS1 55
272 18511QS0066 Trần Ngọc Lan Thi 23/12/2002 CT18QS1 75
273 18511QT0016 Lê Phúc Thảo Vy 24/03/2002 CT18QT1 75
274 19511QS0224 Lê Thảo Minh Thu 23/07/2001 CT19QS1 75
275 19511QS0442 Nguyễn Đăng Rốt 09/01/2002 CT19QS1 80
276 19411QS0365 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo 19/10/1992 CT19QS1 65
277 19511QS0436 Nguyễn Khánh Duy 11/05/2001 CT19QS1 65
278 19511QS0419 Nguyễn Ngọc Trâm 30/12/2002 CT19QS1 70
279 19511QS0326 Phạm Châu Ngọc Kim Ngân 01/01/2004 CT19QS1 85
280 19511QS0327 Phạm Châu Ngọc Thủy 01/01/2004 CT19QS1 75
281 19511QS0094 Trần Hiền Thục Đoan 18/10/2004 CT19QS1 75
282 19511QS0410 Trần Văn Sơn 22/02/2000 CT19QS1 70
283 19511QS0032 Võ Trung Tín 25/07/2003 CT19QS1 55
284 19511QS0178 Vũ Đào Mai Trâm 10/10/2004 CT19QS1 80
285 19511QS0032 Võ Trung Tín 25/07/2003 CT19QS1 85
Trang 30/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Tài chính kế toán1 17211KT0711 Đặng Ngọc Tuyết 14/11/1999 CD17KT1 55
2 17211KT0344 Đinh Thị Mai 05/04/1995 CD17KT1 85
3 17211KT0068 Hồ Thị Châu 19/09/1989 CD17KT1 90
4 17211KT0159 Hoàng Thị Hiệp 12/04/1998 CD17KT1 70
5 17211KT0599 Nguyễn Hoàng Thy 05/07/1999 CD17KT1 70
6 17211KT0614 Nguyễn Hồng Thắm 17/02/1998 CD17KT1 60
7 17211KT0040 Nguyễn Ngọc Diện 27/12/1996 CD17KT1 95
8 17211KT0327 Nguyễn Thị Kiều Mến 29/04/1998 CD17KT1 90
9 17211KT0444 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/10/1999 CD17KT1 100
10 17211KT3079 Nguyễn Thị Ngọc 24/07/1999 CD17KT1 100
11 17211KT3079 Nguyễn Thị Ngọc 24/07/1999 CD17KT1 100
12 17211KT4586 Nguyễn Thị Phương Nam 27/03/1997 CD17KT1 80
13 17211KT0681 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/06/1999 CD17KT1 85
14 17211KT0122 Nguyễn Thị Thiết 17/02/1995 CD17KT1 60
15 17211KT0006 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/11/1993 CD17KT1 70
16 17211KT0006 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/11/1993 CD17KT1 70
17 17211KT4516 Nguyễn Tường Vi 28/03/1999 CD17KT1 65
18 17211kt2969 Phạm Thị Huyền Trang 11/06/1999 CD17KT1 75
19 17211KT0310 Phạm Thi Thu Thương 11/01/1996 CD17KT1 95
20 17211KT0333 Trần Thị Hồng Phượng 15/01/1999 CD17KT1 75
21 17211KT0399 Trần Thị Kim Ánh 17/11/1999 CD17KT1 65
22 17211KT4488 Trần Thị Thu Trang 18/02/1999 CD17KT1 90
23 17211KT1534 Huỳnh Thị Nga 21/07/1999 CD17KT2 70
24 17211KT4536 Trần Thị Ái Thùy 28/02/1998 CD17KT2 80
25 17211KT1638 Đặng Thị Mỹ Lệ 21/09/1999 CD17KT3 70
26 17211KT1817 Nguyễn Huỳnh Như Hòa 29/04/1999 CD17KT3 70
27 17211KT2219 Nguyễn Thị Bé 01/09/1995 CD17KT3 80
28 17211KT4473 Nguyễn Thị Hoài My 10/03/1999 CD17KT3 90
29 17211KT1658 Nguyễn Thị Kim Diễm 05/03/1999 CD17KT3 70
30 17211KT3868 Trần Đình Phát 11/05/1999 CD17KT3 75
31 17211KT1849 Trần Khánh Vy 28/03/1998 CD17KT3 60
32 17211KT4498 Trần Thị Mai 19/07/1999 CD17KT3 75
33 17211KT2914 Đặng Nguyễn Nhã Thư 22/02/1999 CD17KT4 65
34 17211KT2772 Đinh Thị Phụng 02/04/1999 CD17KT4 80
35 17211KT2885 Huỳnh Thị Thanh Xuân 12/12/1999 CD17KT4 65
36 17211KT2766 Nguyễn Thị Bích Vân 12/01/1999 CD17KT4 60
37 17211KT3345 Nguyễn Thị Huỳnh Như 29/10/1999 CD17KT4 65
38 17211KT3562 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/05/1999 CD17KT4 70
39 17211KT2870 Nguyễn Thị Thủy Tuyên 01/12/1999 CD17KT4 75
40 17211KT3344 Phạm Thị Mỹ Duyên 22/01/1999 CD17KT4 80
41 17211KT2993 Phan Nguyễn Nhật Lam 08/11/1999 CD17KT4 80
Trang 31/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 17211KT3244 Phan Thị Hà 10/07/1999 CD17KT4 75
43 17211KT3006 Tạ Thị Thảo 20/03/1999 CD17KT4 75
44 17211KT3382 Thượng Thu Thảo 02/12/1999 CD17KT4 85
45 17211KT4503 Trần Thị Tâm 20/07/1999 CD17KT4 65
46 17211KT3605 Bùi Thị Phúc 19/10/1999 CD17KT5 80
47 17211KT3932 Đặng Thị Hồng Vân 20/05/1999 CD17KT5 95
48 17211KT3733 Giang Huệ Mẫn 13/05/1999 CD17KT5 95
49 17211KT3798 Lê Thanh Trúc 08/07/1999 CD17KT5 100
50 17211KT3737 Lê Thị Phương Thảo 03/08/1998 CD17KT5 70
51 17211KT3792 Lê Văn Trường 01/06/1995 CD17KT5 80
52 17211KT3779 Nguyễn Thị Minh Tâm 09/09/1999 CD17KT5 100
53 17211KT3911 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/06/1997 CD17KT5 85
54 17211KT3703 Nguyễn Thị Ngọc Lan 23/11/1999 CD17KT5 85
55 17211kt3805 Nguyễn Trương Mạnh Cường 22/11/1999 CD17KT5 70
56 17211KT4043 Phạm Thị Huyền 10/10/1997 CD17KT5 100
57 17211KT4052 Phan Thị Thùy Giang 17/07/1999 CD17KT5 95
58 17211KT4010 Phùng Huệ Mẩn 21/03/1999 CD17KT5 85
59 17211KT4511 Bùi Thị Lịnh 26/03/1998 CD17KT6 80
60 17211KT4332 Chu Thị Hường 29/04/1999 CD17KT6 90
61 17211KT4407 Trần Thụy Uyên Phương 04/07/1999 CD17KT6 90
62 18211KT0324 Bùi Ngọc Duyên Anh 17/01/1997 CD18KT1 75
63 18211KT0424 Chu Hồng Phú 02/01/2000 CD18KT1 65
64 18211KT0226 Dương Thị Hòa 12/02/1998 CD18KT1 90
65 18211KT0081 Huỳnh Thị Yến Vi 30/01/1998 CD18KT1 85
66 18211KT5096 Lê Thị Hoài Thanh 26/08/2000 CD18KT1 70
67 18211KT0750 Nguyễn Thị Kim Chi 21/05/2000 CD18KT1 80
68 18211KT0231 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/04/1996 CD18KT1 55
69 18211KT5089 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 29/09/1999 CD18KT1 65
70 18211KT0297 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 12/09/1999 CD18KT1 85
71 18211KT0144 Phạm Thị Hồng Hạnh 10/11/1999 CD18KT1 65
72 18211KT0757 Phạm Thị Thanh Phúc 05/01/2000 CD18KT1 75
73 18211KT0741 Trần Thị Tuyết Nhung 21/11/2000 CD18KT1 60
74 18211KT4633 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/2000 CD18KT2 65
75 18211KT1410 Bùi Thị Lý 06/05/1999 CD18KT2 95
76 18211KT5182 Đinh Thị Thủy Tiên 30/10/2000 CD18KT2 75
77 18211KT2770 Nguyễn Hồ Quỳnh Như 22/11/2000 CD18KT2 65
78 18211KT1299 Nguyễn Lan Vi 15/08/2000 CD18KT2 70
79 18211KT1459 Nguyễn Thị Ánh Mỹ 20/10/2000 CD18KT2 90
80 18211KT1283 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11/09/2000 CD18KT2 75
81 18211KT0960 Trần Ngọc Tuyết Nhi 12/07/2000 CD18KT2 85
82 18211KT5154 Trần Thị Bích Hoài 05/06/2000 CD18KT2 85
83 18211KT5154 Trần Thị Bích Hoài 05/06/2000 CD18KT2 80
84 18211KT5189 Trương Thị Ly 06/01/2000 CD18KT2 85
Trang 32/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 18211KT3004 Nguyễn Ngọc Gia Hân 12/11/2000 CD18KT3 65
86 18211KT4780 Nguyễn Thị Kỳ Anh 26/07/2000 CD18KT3 85
87 18211KT2124 Nguyễn Thụy Phúc Hiền 22/12/1999 CD18KT3 60
88 18211KT3380 Đặng Bích Thuận 12/06/2000 CD18KT4 85
89 18211KT3226 Đoàn Thị Ngọc Dung 22/10/2000 CD18KT4 80
90 18211KT3871 Hồ Thị Ngọc Hằng 04/08/2000 CD18KT4 75
91 18211kt4937 Lê Thúy Hằng 02/09/2000 CD18KT4 75
92 18211KT4245 Mai Thị Thanh Tâm 31/07/2000 CD18KT4 60
93 18211KT4084 Mai Thị Thảo 02/09/2000 CD18KT4 70
94 18211KT3356 Ngô Thị Thu Hương 29/06/2000 CD18KT4 70
95 18211KT3540 Nguyễn Thị Đạt 20/09/2000 CD18KT4 75
96 18211KT4656 Nguyễn Thị Dung 24/01/2000 CD18KT4 65
97 18211KT4192 Nguyễn Thị Xuân Thanh 20/09/2000 CD18KT4 65
98 18211KT5210 Bùi Gia Ban 18/05/2000 CD18KT5 70
99 18211KT4936 Bùi Hồng Trinh 30/07/1999 CD18KT5 60
100 18211KT5288 Đường Chủ Trân 16/04/1999 CD18KT5 75
101 18211KT5311 Dương Ngọc Dung 16/10/2000 CD18KT5 90
102 18211KT5212 Hoàng Thị Yến 10/01/1999 CD18KT5 85
103 18211KT1499 Huỳnh Thị Thúy Hoàng 06/11/2000 CD18KT5 75
104 18211KT4894 Lê Thị Hòa 13/05/2000 CD18KT5 100
105 18211KT5290 Lê Thị Tuyết Trinh 01/01/2000 CD18KT5 80
106 18211KT5324 Nguyễn Đặng Thu Trang 29/10/1999 CD18KT5 80
107 18211KT5065 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 12/09/2000 CD18KT5 65
108 18211KT5323 Nguyễn Quý Anh 08/08/2000 CD18KT5 70
109 18211KT5277 Nguyễn Thị Ái Vi 18/07/2000 CD18KT5 80
110 18211KT5262 Nguyễn Thị Giang 20/08/2000 CD18KT5 80
111 18211KT5005 Nguyễn Thị Hoàng Yến 05/06/1999 CD18KT5 70
112 18211KT5375 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/01/1995 CD18KT5 70
113 18211KT5320 Nguyễn Thị Hương 01/06/2000 CD18KT5 75
114 18211KT5020 Nguyễn Thị Ngọc Trang 15/12/2000 CD18KT5 95
115 18211KT4445 Nguyễn Thị Quế Hương 07/08/1999 CD18KT5 80
116 18211KT5383 Nguyễn Thị Thu Lài 14/02/2000 CD18KT5 90
117 18211KT5007 Trần Linh Nhi 31/05/2000 CD18KT5 75
118 18211KT5007 Trần Linh Nhi 31/05/2000 CD18KT5 75
119 18211KT4932 Trần Thị Thảo Vy 20/03/2000 CD18KT5 90
120 18211KT4998 Văn Trần Cát Như 10/05/2000 CD18KT5 85
121 18211KT2688 Vòng Thị Mỹ Lệ 20/07/2000 CD18KT5 75
122 18211KT5354 Võ Thị Nhung 01/03/1998 CD18KT5 85
123 18211KT5319 Vương Thị Vân 11/10/2000 CD18KT5 100
124 18211TC0543 Đinh Thị Hồng Đào 09/02/2000 CD18TC1 90
125 18211TC4751 Dương Vũ Thùy Linh 04/12/2000 CD18TC1 75
126 18211TC1043 Hà Ngọc Nga 11/08/2000 CD18TC1 80
127 18211TC0374 Hồ Thị Kim My 12/04/1999 CD18TC1 85
Trang 33/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 18211tc3603 Huỳnh Thị Thảo Vi 30/11/2000 CD18TC1 55
129 18211TC4880 Lê Đức Huy 02/01/2000 CD18TC1 90
130 18211TC4706 Lê Phương Pha 31/08/2000 CD18TC1 70
131 18211TC4448 Nguyễn Anh Hào 10/03/2000 CD18TC1 75
132 18211TC4988 Nguyễn Huỳnh Như 12/03/2000 CD18TC1 85
133 18211TC2089 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 27/08/2000 CD18TC1 60
134 18211TC1220 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 06/06/2000 CD18TC1 85
135 18211TC4753 Nguyễn Thị Ngọc Sương 08/09/2000 CD18TC1 75
136 18211TC1685 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 21/05/2000 CD18TC1 85
137 18211TC1327 Nguyễn Thị Thu Ngân 10/01/2000 CD18TC1 70
138 18211TC4668 Nguyễn Xuân Đạt 05/04/2000 CD18TC1 90
139 18211TC4306 Phạm Ngọc Tài 05/05/2000 CD18TC1 65
140 18211TC5434 Phạm Thị Phương Thảo 16/08/1999 CD18TC1 85
141 18211TC5240 Phạm Tường Vi 13/03/1997 CD18TC1 80
142 18211TC4771 Trần Ngô Kim Cúc 28/06/2000 CD18TC1 80
143 18211TC2611 Trần Thị Hằng 03/02/1999 CD18TC1 85
144 18211tc5298 Vũ Thị Thu Hoài 03/09/2000 CD18TC1 80
145 18211TC5038 Vương Thị Thúy Hoàng 05/03/2000 CD18TC1 80
146 19211KT1797 Bùi Thị Mỹ Ngân 26/02/2001 CD19KT1 75
147 19211KT0536 Đoàn Thị Mỹ Ninh 26/10/2001 CD19KT1 80
148 19211KT1239 Dương Nguyễn Phương Ngân 23/06/2001 CD19KT1 100
149 19211KT0118 Nguyễn Thị Ánh Thư 23/01/2000 CD19KT1 65
150 19211KT1989 Nguyễn Thị Minh Thư 06/10/2001 CD19KT1 100
151 19211KT0672 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 09/10/2001 CD19KT1 80
152 19211kt0228 Trịnh Ngọc Hạnh 21/07/2000 CD19KT1 85
153 19211KT0111 Trình Thị Thanh Mai 09/09/1999 CD19KT1 80
154 19211KT0228 Trịnh Ngọc Hạnh 21/07/2000 CD19KT1 70
155 19211KT2487 Huỳnh Thị Tuyết Ngân 31/01/2001 CD19KT2 80
156 19211KT3174 Bùi Thị Hằng 24/02/2001 CD19KT2 95
157 19211KT2939 Chu Thị Tuyết Mai 05/10/2001 CD19KT2 60
158 19211KT2909 Đào Thị Quỳnh 01/05/2001 CD19KT2 90
159 19211KT1320 Đỗ Quang Huy 20/08/2001 CD19KT2 80
160 19211KT3272 Hồ Thị Anh Thư 12/12/2001 CD19KT2 70
161 19211KT2277 Hoàng Thị Đào 13/07/2001 CD19KT2 100
162 19211KT3277 Hứa Trúc Quỳnh 20/04/2001 CD19KT2 85
163 19211KT2805 Huỳnh Lê Thảo Quyên 16/12/2001 CD19KT2 80
164 19211KT3196 Huỳnh Thị Châu Ngọc 10/01/2001 CD19KT2 60
165 19211KT3304 Huỳnh Thị Châu Sang 28/11/2001 CD19KT2 90
166 19211KT4043 Lê Thị Mỹ Hằng 09/08/2000 CD19KT2 100
167 19211KT3285 Lê Thị Thư 12/07/2001 CD19KT2 60
168 19211KT2689 Lê Thị Thu Thủy 24/06/2001 CD19KT2 80
169 19211KT2400 Nguyễn Thị Bích Trâm 15/08/2001 CD19KT2 75
170 19211KT0765 Nguyễn Thị Bích Vi 09/03/2001 CD19KT2 100
Trang 34/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
171 19211KT3306 Nguyễn Thị Hoàng Mến 17/04/1999 CD19KT2 55
172 19211KT3160 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/04/2001 CD19KT2 70
173 19211KT2337 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 25/11/2001 CD19KT2 80
174 19211KT2013 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 03/07/2001 CD19KT2 55
175 19211KT1970 Nguyễn Thị Trà My 05/02/2001 CD19KT2 80
176 19211KT3197 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 16/08/2001 CD19KT2 90
177 19211KT3143 Phạm Thị Thanh Tuyết 19/04/2001 CD19KT2 95
178 19211KT2074 Phan Tú Nhi 17/06/1999 CD19KT2 60
179 19211kt2525 Tống Anh Duy 26/07/2001 CD19KT2 75
180 19211KT3220 Trần Thị Cẩm Tiên 19/10/2001 CD19KT2 70
181 19211KT2681 Trần Thị Giang 26/06/2001 CD19KT2 70
182 19211KT3052 Trịnh Thị Minh Liên 17/09/1999 CD19KT2 80
183 19211KT2567 Trịnh Thị Bích Trâm 26/08/2001 CD19KT2 60
184 19211KT3944 Nguyễn Thị Nhật Linh 30/11/2001 CD19KT3 70
185 19211KT3531 Bùi Thị Mai Thiên 10/01/2001 CD19KT3 90
186 19211KT3795 Đặng Thị Tuyết Mai 10/08/2001 CD19KT3 80
187 19211KT4114 Đỗ Yến Nhi 03/12/2001 CD19KT3 80
188 19211KT4011 Hồ Thị Bảo Trang 01/04/2000 CD19KT3 65
189 19211KT3630 Hồ Thị Minh Anh 24/09/1999 CD19KT3 65
190 19211KT4411 Hồ Thị Mỹ Hằng 15/05/2001 CD19KT3 55
191 19211KT3817 Huỳnh Thị Thanh Nhã 18/12/2000 CD19KT3 85
192 19211KT3648 Lê Hồng Diểm 08/03/2001 CD19KT3 70
193 19211KT3744 Lê Thúy An 30/04/1999 CD19KT3 65
194 19211KT4235 Lưu Nguyễn Thu Vân 01/04/2001 CD19KT3 75
195 19211KT4664 Ngụy Thị Thanh 20/01/1996 CD19KT3 70
196 19211KT3835 Nguyễn Hoàng Thiện 24/12/2001 CD19KT3 70
197 19211KT0903 Nguyễn Hồng Nhung 03/12/2001 CD19KT3 70
198 19211KT0632 Nguyễn Huỳnh Thúy Vy 26/12/2001 CD19KT3 65
199 19211KT1254 Nguyễn Phương Hải Yến 27/03/2001 CD19KT3 50
200 19211KT2416 Nguyễn Phương Huyên 26/04/2001 CD19KT3 75
201 19211KT3236 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 09/07/2001 CD19KT3 90
202 19211KT0257 Nguyễn Thị Hồng Ý 07/06/2000 CD19KT3 75
203 19211KT3389 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/03/2001 CD19KT3 65
204 19211KT1615 Nguyễn Thị Ngọc Hà 14/04/2001 CD19KT3 60
205 19211KT4497 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 10/05/2000 CD19KT3 65
206 19211KT3418 Nguyễn Thị Thúy Huyền 07/06/2001 CD19KT3 85
207 19211KT1056 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 10/07/2001 CD19KT3 55
208 19211KT4025 Nguyễn Trung Kiên 07/05/1999 CD19KT3 95
209 19211KT2237 Phạm Hoàng Thiên Ân 10/06/2001 CD19KT3 70
210 19211KT0721 Phạm Thị Mỹ Vy 09/08/2001 CD19KT3 65
211 19211KT2880 Phan Đông Thảo 04/01/2001 CD19KT3 85
212 19211KT1891 Trương Thị Hồng Phấn 24/04/2001 CD19KT3 75
213 19211KT3718 Trương Thị Quế Anh 22/01/2000 CD19KT3 80
Trang 35/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
214 19211KT3790 Trịnh Thị Mỹ Duyên 09/10/2001 CD19KT3 85
215 19211KT3622 Trương Diệp Anh Thu 20/01/2001 CD19KT3 85
216 19211KT3633 Võ Thị Thu Ngân 14/10/2001 CD19KT3 85
217 19211KT0888 Vương Thị Quỳnh Trang 19/01/2001 CD19KT3 60
218 19211KT0535 Vương Thị Xuân 15/03/2001 CD19KT3 85
219 19211KT1983 Dương Đinh Thiên Lý 20/06/2001 CD19KT4 70
220 19211KT4262 Hồ Thị Ngọc Hiệp 05/04/2001 CD19KT4 85
221 19211KT4155 Mai Thủy Tiên 31/05/2001 CD19KT4 80
222 19211KT4152 Phạm Nguyệt Quỳnh Như 20/10/2001 CD19KT4 70
223 19211KT4129 Trương Thị Kiều Oanh 15/02/2001 CD19KT4 80
224 19211KT1494 Đồng Thị Phương Uyên 16/12/2000 CD19KT5 90
225 19211KT4529 Kiên Thị Thúy Hà 08/08/2001 CD19KT5 85
226 19211KT4557 Lê Ngọc Như Anh 12/07/2001 CD19KT5 85
227 19211KT4450 Lê Thị Mỹ Hiệp 10/10/2001 CD19KT5 80
228 19211KT4428 Nguyễn Thị Hiền 18/03/2000 CD19KT5 65
229 19211KT3712 Phan Cẩm Tú 27/12/2001 CD19KT5 65
230 19211KT4394 Phạm Thu Uyên 06/02/1998 CD19KT5 100
231 19211KT3712 Phan Cẩm Tú 27/12/2001 CD19KT5 65
232 19211KT3041 Trần Thu Hiền 15/04/2001 CD19KT5 70
233 19211TC2573 Nguyễn Thị Kiều Như 14/11/2000 CD19TC1 80
234 18511KT0176 Lê Thị Tuyết Lan 05/03/2003 CT18KT1 80
235 18511KT0014 Nguyễn Thị Diễm Sương 06/11/1995 CT18KT1 100
236 19511KT0250 Hoàng Thị Hằng 26/06/2004 CT19KT1 70
Trang 36/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Tiếng Anh1 17211TA0022 Bùi Lữ Minh Hùng 24/04/1995 CD17TA1 65
2 17211TA0306 Phạm Tô Kiều Trinh 21/11/1998 CD17TA1 100
3 17211TA0326 Trần Hoàng Minh 09/04/1996 CD17TA1 80
4 17211TA4018 Võ Thị Thanh Vy 16/06/1999 CD17TA1 90
5 17211TA4065 Đinh Thị Nguyệt 27/01/1999 CD17TA2 75
6 17211TA4157 Lâm Ngọc Hân 05/05/1997 CD17TA2 75
7 17211TA3173 Nguyễn Thị Ái Như 08/08/1999 CD17TA4 75
8 17211TA3965 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 21/07/1999 CD17TA4 55
9 17211TA3178 Trần Văn Quí 30/03/1999 CD17TA4 80
10 17211TA3264 Phạm Thị Kim Loan 04/11/1999 CD17TA5 75
11 17211TA3650 Nguyễn Anh Hòa 15/10/1999 CD17TA6 75
12 17211TA3728 Nguyễn Thị Kim Thoa 23/04/1999 CD17TA6 70
13 17211TA3910 Phạm Trần Anh Vũ 28/06/1997 CD17TA6 75
14 17211TA4460 Vũ Phương Thanh 28/05/1999 CD17TA6 90
15 18211TA0115 Đinh Thị Thu Hằng 15/07/1998 CD18TA1 65
16 18211TA0100 Hoàng Thị Hoài Thương 19/05/1999 CD18TA1 80
17 18211TA3112 Ngô Thị Yến Linh 05/01/2000 CD18TA1 75
18 18211TA0124 Nguyễn Thị Phương Anh 18/04/1998 CD18TA1 90
19 18211TA3113 Nguyễn Thị Thanh Cao 21/03/2000 CD18TA1 90
20 18211TA3206 Nguyễn Thị Trà My 03/01/2000 CD18TA1 75
21 18211TA0296 Phan Mỹ An 07/08/1998 CD18TA1 80
22 18211TA3352 Văn Phước Tây 25/12/1999 CD18TA1 75
23 18211TA3703 Phạm Thị Phương Thảo 10/10/2000 CD18TA2 80
24 18211TA1381 Ksor H' Nguyên 28/11/2000 CD18TA3 85
25 18211TA1581 Lê Thị Hồng Ngọc 02/04/2000 CD18TA3 85
26 18211TA1512 Lê Thị Thúy Hằng 19/10/2000 CD18TA3 65
27 18211TA1261 Nguyễn Hiệp Kim Giao 16/04/2000 CD18TA3 100 Top 10
28 18211TA4439 Đỗ Ngọc Mai 10/04/2000 CD18TA4 100
29 18211TA4451 Dương Thị Mỹ Trinh 31/10/2000 CD18TA4 85
30 18211TA4374 Võ Thị Ngọc Trâm 01/03/2000 CD18TA4 75
31 18211TA4574 Chang Thị Sa Ra 16/06/2000 CD18TA5 80
32 18211TA4641 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 31/08/1999 CD18TA5 80
33 18211TA4674 Phạm Thị Sim 04/11/1999 CD18TA5 55
34 18211TA2873 Trần Thị Hồng Nhung 03/02/2000 CD18TA5 70
35 18211TA5103 Lê Thị Thiên Ân 18/08/2000 CD18TA6 70
36 18211TA4898 Kim Thị Hồng Ngân 20/08/1999 CD18TA6 65
37 18211TA5058 Võ Thị Thảo Ngân 11/08/2000 CD18TA6 85
38 18211TA4927 Huỳnh Hoàng Thơ 30/12/2000 CD18TA7 90
39 18211TA3511 Nguyễn Thị Lan Trinh 01/03/2000 CD18TA7 70
40 18211TA5314 Nguyễn Thị Mỹ Định 15/04/1999 CD18TA7 80
41 18211TA2238 Nguyễn Thị Mỹ Khương 08/10/2000 CD18TA7 85
Trang 37/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211TA2363 Nguyễn Thị Như 18/11/2000 CD18TA7 90
43 18211TA5273 Nguyễn Thị Oanh 09/11/1999 CD18TA7 65
44 18211TA1883 Nguyễn Thị Quỳnh Mi 27/05/2000 CD18TA7 70
45 18211TA1847 Trần Thị Huỳnh Như 02/09/2000 CD18TA7 85
46 18211TA2773 Trần Thị Mỹ Nương 27/03/1999 CD18TA7 75
47 18211TN1042 Huỳnh Thị Anh Thư 10/08/2000 CD18TN1 90
48 18211TN3499 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên 31/05/1998 CD18TN1 70
49 18211TN2462 Phạm Dương Tuyết Trinh 27/02/2000 CD18TN1 75
50 18211TN0832 Phạm Thị Thanh Nhàng 07/05/2000 CD18TN1 70
51 18211TN2435 Trầm Thụy Khánh Uyên 23/11/2000 CD18TN1 95
52 18211TN0248 Trần Thị Thanh Xuân 17/07/1999 CD18TN1 90
53 18211TN1085 Đoàn Thị Ngọc Huyền 24/10/2000 CD18TN2 100
54 18211TN3912 Nguyễn Thanh Phương Anh 27/09/2000 CD18TN2 100
55 18211TN0836 Nguyễn Thị Hồng Loan 18/11/2000 CD18TN2 75
56 18211TN2016 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/10/2000 CD18TN2 100
57 19211TA0037 Lê Thị Kim Ngân 28/11/1994 CD19TA1 85
58 19211TA0023 Hồ Bình Thuận 01/12/1996 CD19TA2 80
59 19211TA0426 Văn Thị Thùy 17/04/2000 CD19TA2 90
60 19211TA3058 Nguyễn Hải Liên 12/06/2001 CD19TA3 85
61 19211TA3175 Nguyễn Hồng Anh 13/08/2001 CD19TA3 85
62 19211TA3227 Nguyễn Xuân Quỳnh 09/02/2001 CD19TA3 75
63 19211TA1699 Trượng Nữ Nguyệt Ánh 28/04/2001 CD19TA3 75
64 19211TA3756 Đặng Thị Phúc 26/09/2001 CD19TA4 80
65 19211TA3794 Đổ Thị Hồng Huệ 28/01/2001 CD19TA4 90
66 19211TA3669 Hà Ngọc Anh Thư 06/06/2001 CD19TA4 70
67 19211TA3693 Hồ Thị Ngọc Ánh 09/09/2001 CD19TA4 70
68 19211TA3716 Lê Thị Hồng Thủy 25/01/2001 CD19TA4 65
69 19211TA3262 Mạc Thiên Kim 10/03/1999 CD19TA4 70
70 19211TA3543 Mai Thị Phương Anh 01/06/2001 CD19TA4 75
71 19211TA3983 Nguyễn Anh Kiệt 10/03/1999 CD19TA4 80
72 19211TA3851 Nguyễn Thị Diệu Linh 16/09/2001 CD19TA4 90
73 19211TA2407 Nguyễn Thị Trúc Vy 10/02/2000 CD19TA4 85
74 19211TA3773 Nguyễn Thị Tường Vân 17/10/2001 CD19TA4 75
75 19211TA2124 Phạm Thị Minh Hậu 31/12/2001 CD19TA4 80
76 19211TA1556 Phan Vũ Tường Vi 14/10/2001 CD19TA4 80
77 19211TA0823 Tôn Tấn Đạt 30/06/2001 CD19TA4 85
78 19211TA2967 Võ Hoàng 15/05/2000 CD19TA4 80
79 19211TA3666 Vương Thị Mến 01/05/2001 CD19TA4 95
80 19211TA4443 Đỗ Hoàng Băng Tâm 20/06/1999 CD19TA5 80
81 19211TA2588 Đỗ Tuấn Minh 03/02/2000 CD19TA5 80
82 19211TA2170 Phan Thị Hồng Uyên 06/05/2001 CD19TA5 95
83 19211TA2914 Vũ Thị Hoài 15/03/2000 CD19TA5 95
84 19211TA2914 Vũ Thị Hoài 15/03/2000 CD19TA5 65
Trang 38/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 19211TA4621 Điểu Thị Phấn 07/03/2001 CD19TA6 85
86 19211TA4621 Điểu Thị Phấn 07/03/2001 CD19TA6 75
87 19211TA2545 Đỗ Thi Ngọc Thảo 16/10/2001 CD19TA6 75
88 19211TA4528 Lê Nguyễn Bảo Ngân 07/11/2001 CD19TA6 80
89 19211TN1150 Bùi Thị Vân Anh 30/05/2001 CD19TN1 75
90 19211TN0833 Châu Thị Ngọc Giàu 22/06/2001 CD19TN1 70
91 19211TN1991 Đặng Thị Bích Phượng 06/01/2001 CD19TN1 90
92 19211TN1732 Đặng Thị Ngọc Thi 04/04/2001 CD19TN1 65
93 19211TN0568 Đinh Thị Thanh Chi 17/08/2001 CD19TN1 70
94 19211TN1671 Lê Thị Hằng 23/09/2001 CD19TN1 75
95 19211TN0396 Lê Thị Ngọc 24/12/1999 CD19TN1 80
96 19211TN0396 Lê Thị Ngọc 24/12/1999 CD19TN1 75
97 19211TN0396 Lê Thị Ngọc 24/12/1999 CD19TN1 90
98 19211TN0775 Lê Thị Quỳnh Trang 10/06/2001 CD19TN1 80
99 19211TN0552 Lê Thị Thu Hoài 14/01/2000 CD19TN1 60
100 19211TN0151 Lương Tấn Hiếu 15/03/2000 CD19TN1 65
101 19211TN4255 Nguyễn Lệ Trà My 30/04/1997 CD19TN1 75
102 19211TN1060 Nguyễn Ngọc Thơ 19/06/2001 CD19TN1 70
103 19211TN1793 Nguyễn Thị Chúc Linh 06/12/2001 CD19TN1 85
104 19211TN0179 Nguyễn Thị Ngọc Hân 05/11/2000 CD19TN1 85
105 19211TN0183 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10/04/2000 CD19TN1 70
106 19211TN2961 Nguyễn Thị Như Ý 15/03/2001 CD19TN1 75
107 19211TN1429 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 26/01/2001 CD19TN1 80
108 19211TN0656 Nguyễn Thị Thanh Hoa 15/07/2001 CD19TN1 75
109 19211TN1898 Nguyễn Thị Thi 13/03/2001 CD19TN1 70
110 19211TN0793 Phạm Huỳnh Diễm Phúc 30/01/2001 CD19TN1 80
111 19211TN2824 Phạm Thị Hồng 28/01/1998 CD19TN1 85
112 19211TN0949 Trần Ngọc Liên 10/07/2001 CD19TN1 80
113 19211TN0390 Trần Thế Anh 24/12/1997 CD19TN1 90
114 19211TN1236 Trần Thị Kim Quy 02/08/2001 CD19TN1 80
115 19211TN2595 Trần Thị Mỹ Diên 06/03/2001 CD19TN1 70
116 19211TN0974 Trần Thu Hiền 02/04/2000 CD19TN1 75
117 19211TN1348 Trương Thị Hồng Diễm 28/02/2001 CD19TN1 85
118 19211TN0651 Võ Hoài Lâm 27/01/2001 CD19TN1 70
119 19211TN0837 Vỏ Kiều Oanh 07/02/2000 CD19TN1 95
120 19211TN1598 Vòng Thị Mỹ Liên 18/09/2000 CD19TN1 70
121 19211TN2768 Âu Thị Thuý Kiều 06/04/2001 CD19TN2 90
122 19211TN2691 Đỗ Thị Minh Nguyệt 05/05/2001 CD19TN2 85
123 19211TN1409 Hán Vũ Thùy Dương 15/10/2001 CD19TN2 80
124 19211TN0250 Huỳnh Thị Ngọc Hân 01/01/2000 CD19TN2 100
125 19211TN2208 Huỳnh Thị Thanh Mi 20/12/2000 CD19TN2 75
126 19211TN2958 Lê Thị Thu Khuyên 24/04/2001 CD19TN2 90
127 19211TN1075 Nguyễn Thị Thảo Trinh 19/04/2001 CD19TN2 90
Trang 39/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 19211TN1064 Nguyễn Thị Thúy Trân 27/09/2001 CD19TN2 85
129 19211TN2225 Trần Vũ Mỹ Huyền 03/09/2001 CD19TN2 75
130 19211TN2542 Văn Thị Bích Lộc 27/06/2001 CD19TN2 80
131 18511TN0342 Lê Phan Hoàng Huy 27/10/2000 CT18TN1 85
Trang 40/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
Khoa Tiếng Hàn1 17211HQ0252 Bùi Thị Tuyết Nhung 12/08/1997 CD17TH1 85
2 17211HQ0281 Châu Thị Hoàng Thơ 25/10/1998 CD17TH1 65
3 17211HQ0029 Đặng Thị Hà Phương 25/04/1997 CD17TH1 60
4 17211HQ0102 Dương Thị Hồng Cúc 16/08/1995 CD17TH1 85
5 17211HQ0215 Lê Hà Giang 27/02/1998 CD17TH1 90
6 17211HQ0411 Lưu Bích Tuyền 12/11/1999 CD17TH1 80
7 17211HQ0135 Nguyễn Thị Thu Hồng 16/11/1996 CD17TH1 95
8 17211HQ0125 Nguyễn Văn Đạt 18/05/1997 CD17TH1 90
9 17211HQ0048 Trần Thị Thùy Linh 13/01/1997 CD17TH1 90
10 17211HQ0153 Trương Thị Hương 04/05/1995 CD17TH1 85
11 17211HQ0454 Bùi Thị Trúc Vàng 17/02/1999 CD17TH2 75
12 17211HQ0862 Đàm Thị Thanh Thảo 30/09/1999 CD17TH2 85
13 17211HQ0674 Điểu Thị Bé Hương 20/09/1999 CD17TH2 65
14 17211hq1200 Lê Văn An 20/06/1999 CD17TH2 95
15 17211HQ0995 Nguyễn Thị Mỹ Dung 19/05/1999 CD17TH2 80
16 17211HQ1589 Hồ Hoàng Phúc 19/08/1999 CD17TH3 70
17 17211HQ2062 Khằm Thị Vân 04/03/1999 CD17TH3 70
18 17211HQ2052 Ngọc Thu Hậu 26/06/1999 CD17TH3 65
19 17211HQ1549 Nguyễn Minh Uyên 02/03/1999 CD17TH3 80
20 17211HQ1808 Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/06/1996 CD17TH3 70
21 17211HQ2135 Nguyễn Thị Thúy Nhi 31/08/1995 CD17TH3 85
22 17211HQ2053 Nông Thị Huyền Trang 22/08/1999 CD17TH3 80
23 17211HQ1731 Thái Đình Tú Vân 08/11/1999 CD17TH3 60
24 17211HQ1915 Trương Kiều Trinh 05/01/1999 CD17TH3 80
25 17211HQ2633 Ừng Trà My 16/03/1998 CD17TH4 70
26 17211HQ3145 Lâm Ngọc Đào 29/10/1998 CD17TH5 70
27 17211HQ3579 Nguyễn Phạm Tường Vi 05/10/1999 CD17TH5 55
28 17211HQ3318 Nguyễn Thị Ngọc Linh 16/09/1999 CD17TH5 95
29 17211HQ3191 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18/09/1998 CD17TH5 85
30 17211HQ3439 Phạm Ngọc Nghiêm Tường 12/11/1999 CD17TH5 70
31 17211HQ3560 Phạm Thị Ngọc 09/03/1998 CD17TH5 75
32 17211HQ3426 Trần Thị Thái Hân 17/01/1999 CD17TH5 80
33 17211HQ3499 Trần Thị Thu Hường 27/06/1997 CD17TH5 85
34 17211HQ3075 Võ Thị Tiếm 31/07/1999 CD17TH5 85
35 17211HQ3993 Cao Thị Ngọc Diễm 27/08/1999 CD17TH6 80
36 17211HQ4261 Hoàng Thị Trang 05/08/1999 CD17TH6 90
37 17211HQ3667 Phạm Thị Thúy Kiều 24/04/1999 CD17TH6 85
38 17211HQ4235 Phan Thị Chi Xúp 03/06/1999 CD17TH6 85
39 18211TH0031 Cát Huỳnh Phương Tuyết 15/02/1999 CD18TH1 75
40 18211TH3856 Lại Thị Ái Vi 10/08/2000 CD18TH1 85
41 18211TH0293 Lê Thị Phương Thảo 22/07/1999 CD18TH1 60
Trang 41/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
42 18211TH0094 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhi 24/04/1997 CD18TH1 90
43 18211TH5442 Nguyễn Quế Anh 03/04/2000 CD18TH1 75
44 18211TH4080 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/10/1997 CD18TH1 60
45 18211TH0245 Nguyễn Thị Trúc Linh 29/09/1997 CD18TH1 75
46 18211TH0288 Phạm Thị Trang 28/04/1998 CD18TH1 80
47 18211TH0040 Trần Phi Hùng 25/04/1998 CD18TH1 70
48 18211TH1247 Châu Thị Thu Thắm 20/10/2000 CD18TH2 70
49 18211TH1528 Lê Thị Thu Thảo 04/04/2000 CD18TH2 85
50 18211TH1577 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/10/2000 CD18TH2 70
51 18211TH3700 Lê Tường An 18/06/2000 CD18TH3 90
52 18211TH3698 Lý Thị Miễn 14/06/2000 CD18TH3 85
53 18211TH4042 Nguyễn Ngọc Thanh Đào 27/11/2000 CD18TH3 70
54 18211TH2226 Nguyễn Thị Lệ Chi 11/03/2000 CD18TH3 95
55 18211TH4042 Nguyễn Ngọc Thanh Đào 27/11/2000 CD18TH3 90
56 18211TH2969 Nguyễn Thị Minh Thuận 10/01/2000 CD18TH3 80
57 18211TH2299 Nguyễn Thị Thanh Ngân 22/05/2000 CD18TH3 70
58 18211TH2805 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/11/2000 CD18TH3 80
59 18211TH3324 Thị Hảo 02/01/2000 CD18TH3 80
60 18211TH3980 Trần Thị Trúc Lang 06/03/2000 CD18TH3 85
61 18211TH2908 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/06/2000 CD18TH4 100
62 19211TH0138 Bá Thị Ngọc Khuyến 04/11/2000 CD19TH1 75
63 19211TH0072 Bùi Thị Thu Thủy 26/06/2000 CD19TH1 85
64 19211TH0413 Huỳnh Thị Bích Trâm 12/10/2000 CD19TH1 75
65 19211TH0413 Huỳnh Thị Bích Trâm 12/10/2000 CD19TH1 100
66 19211TH0077 Lại Thị Hồng Phương 10/10/1999 CD19TH1 90
67 19211TH0221 Lê Thị Hoa 06/02/2000 CD19TH1 80
68 19211TH0214 Mai Thị Thu Uyên 08/02/2000 CD19TH1 85
69 19211TH0368 Nguyễn Đình Minh 13/05/1996 CD19TH1 95
70 19211TH0415 Nguyễn Hà Thúy Vy 16/06/2000 CD19TH1 90
71 19211TH0021 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 12/10/2000 CD19TH1 70
72 19211TH0153 Nguyễn Thị Bích 09/10/1998 CD19TH1 85
73 19211TH0104 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 03/09/2000 CD19TH1 85
74 19211TH0093 Nguyễn Thị Ngọc Hân 16/01/1999 CD19TH1 95
75 19211TH0168 Nguyễn Thị Thanh Thùy 20/10/2000 CD19TH1 70
76 19211TH0356 Phạm Ngọc Chi 28/07/1998 CD19TH1 85
77 19211TH0139 Phan Ngọc Uyên 10/01/2000 CD19TH1 85
78 19211TH0139 Phan Ngọc Uyên 10/01/2000 CD19TH1 100
79 19211TH0270 Phan Thị Túy Hoài 21/11/2000 CD19TH1 80
80 19211TH0134 Tô Thị Hậu 03/10/2000 CD19TH1 90
81 19211TH0135 Tô Thị Hoa 03/10/2000 CD19TH1 75
82 19211TH1430 Trần Thị Trà Mi 24/05/2001 CD19TH1 95
83 19211TH3621 Võ Thị Kim Thắm 11/08/2001 CD19TH1 70
84 19211TH0982 Dương Hiếu Nhân 22/05/2001 CD19TH2 60
Trang 42/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
85 19211TH3660 Lê Ngọc Minh Trang 19/05/1998 CD19TH2 55
86 19211TH1194 Lê Thị Mỹ Hương 11/01/2001 CD19TH2 95
87 19211TH3639 Nguyễn Minh Luân 04/10/2001 CD19TH2 95
88 19211TH1464 Nguyễn Ngọc Oanh 21/07/2001 CD19TH2 85
89 19211TH1122 Nguyễn Thanh Tuấn 31/10/1997 CD19TH2 95
90 19211TH0939 Nguyễn Thị Hoài Thương 21/10/2001 CD19TH2 90
91 19211TH0934 Nguyễn Thị Minh Phấn 07/10/2001 CD19TH2 95
92 19211TH0586 Phan Thị Thanh Huyền 01/01/2000 CD19TH2 85
93 19211TH1270 Thân Thị Kim Thoa 01/04/2001 CD19TH2 75
94 19211TH2195 Bùi Thị Bích Phượng 28/07/2001 CD19TH3 65
95 19211TH2132 Danh Hữu Phước 05/10/2000 CD19TH3 80
96 19211TH2786 Điểu Thị Ái Luân 22/09/2001 CD19TH3 80
97 19211TH2554 Đinh Đức Nhật 11/11/2001 CD19TH3 75
98 19211TH1650 Đỗ Tuyết Vy 30/01/2001 CD19TH3 75
99 19211TH3295 La Thị Sơn 08/06/2001 CD19TH3 65
100 19211TH3281 Lê Thị Huyền 10/06/2000 CD19TH3 85
101 19211TH3880 Lương Thị Kim Huệ 16/07/2001 CD19TH3 90
102 19211TH2543 Lương Thị Minh Thúy 30/10/2001 CD19TH3 80
103 19211TH2774 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 14/05/2001 CD19TH3 70
104 19211TH3166 Nguyễn Phạm Phương Anh 09/10/2001 CD19TH3 90
105 19211TH2044 Nguyễn Thị Hoài Tính 19/09/2000 CD19TH3 85
106 19211TH3268 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 22/04/2001 CD19TH3 85
107 19211TH3082 Nguyễn Thị Thu Phượng 27/02/2001 CD19TH3 75
108 19211TH2678 Nguyễn Thùy Cẩm Linh 16/11/2001 CD19TH3 75
109 19211TH3287 Phan Diễm Quỳnh 14/01/2001 CD19TH3 80
110 19211TH3148 Thái Thị Thùy Dung 26/09/2001 CD19TH3 65
111 19211TH3981 Trần Hoàng Bảo Trân 13/04/2001 CD19TH3 90
112 19211TH2213 Trần Nhiên Phúc 03/07/2001 CD19TH3 70
113 19211TH2873 Trần Thị Kim Hoàng 22/06/2000 CD19TH3 80
114 19211TH3879 Trần Thị Trà My 04/12/2001 CD19TH3 80
115 19211TH2033 Trương Thị Hằng 17/05/2000 CD19TH3 80
116 19211TH2064 Trương Thị Quỳnh Nhi 17/11/2001 CD19TH3 65
117 19211TH2893 Võ Hoài Nam 14/09/1994 CD19TH3 60
118 19211TH0049 Y Duyên Hạnh 14/11/1998 CD19TH3 75
119 19211TH2732 Võ Thị Bích Phượng 12/06/2000 CD19TH3 80
120 19211TH3352 Điểu Tuấn 10/10/1998 CD19TH4 80
121 19211TH0348 Huỳnh Thị Cẩm Tú 05/05/2000 CD19TH4 70
122 19211TH3323 Lê Thị Linh 28/08/2001 CD19TH4 90
123 19211TH3554 Lê Thị Phượng 12/04/2000 CD19TH4 95
124 19211TH3351 Nguyễn Chỉ Lộc 26/10/1999 CD19TH4 95
125 19211TH3568 Nguyễn Thị Hồng Lan 01/10/2001 CD19TH4 95
126 19211TH3360 Nguyễn Thị Ngọc Dung 08/10/2001 CD19TH4 100
127 19211TH3496 Nguyễn Thị Thúy Nga 23/04/2001 CD19TH4 80
Trang 43/44
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp ĐIỂM Ghi chú
DANH SÁCH HSSV THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI
HSSV THÀNH PHỐ VỚI PHÁP LUẬT, NĂM HỌC 2019 - 2020(Đính kèm thông báo số 120/TB-CNTĐ-SV ngày 16/10/2019)
128 19211TH3609 Phan Thị Hòa 16/02/2001 CD19TH4 90
129 19211TH0160 Phan Thị Mỹ Thu 18/05/2000 CD19TH4 95
130 19211TH3105 Trần Ánh Quỳnh Như 28/01/1995 CD19TH4 100
131 19211TH3556 Trần Thị Thu Hiền 07/05/2001 CD19TH4 100
132 19211TH0045 Vũ Thị Huệ 15/03/2000 CD19TH4 70
Trang 44/44