Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt...

136
Trường Đại hc Công Nghip Thc Phm TP.HCM Phòng Đào To Mu In Đợt thi ngày 8-9/7/2016 Hc K3 - Năm Hc 15-16 STT Mã SV HVà Tên Tên lp Tên môn hc TC BBTC NHH ĐTK Danh sách HS - SV không đủ điu kin thi tt nghip 1 3322130063 THI QUC AN 06CDNKN1 Pha chế hóa cht 4 141 4.0 2 3322130047 ĐÀO NGC TRÂM ANH 06CDNKN1 An toàn lao động trong phòng kim nghim 2 132 3.3 3.1 Kim tra cht lượng sa 4 151 0.0 3 3322130159 NGUYN TRUNG ANH 06CDNKN2 Ly mu và qun lý mu 2 141 4.9 3.6 4 3322130056 TRN LÊ DIM BÍCH 06CDNKN1 Đảm bo cht lượng và lut thc phm 3 142 0.0 Anh văn chuyên ngành kim nghim lương thc, thc phm 4 141 0.0 Đối chiếu bng tt nghip THPT, TCCN, hoc CĐ 152 Ly mu và qun lý mu 2 141 0.0 0.0 Thc tp tt nghip 8 152 0.0 Thiết bphân tích thc phm 4 141 0.0 0.0 Phân tích thc phm bng phương pháp hóa lý hin đại 8 142 0.0 Đánh giá cm quan thc phm 3 141 0.0 0.0 Phân tích vi sinh thc phm 4 141 4.9 0.0 Phân tích nước 4 142 0.0 Kim tra cht lượng bia 4 142 0.0 Kim tra cht lượng sa 4 151 0.0 Kim tra cht lượng đường 4 151 0.0 Kim tra cht lượng tht 4 142 0.0 Kim tra cht lượng bao bì thc phm 4 151 0.0 Kim tra cht lượng thy sn 4 142 0.0 Kim tra cht lượng lương thc 3 142 0.0 Kim tra cht lượng du thc vt 3 151 0.0 Kim tra cht lượng rượu, nước gii khát 3 151 0.0 Kim tra cht lượng trà, cà phê, cacao 3 151 0.0 Kim tra cht lượng bánh ko 3 151 0.0 5 3322131005 HNGC QUNH CM 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 3.6 Đánh giá cm quan thc phm 3 141 4.3 4.8

Transcript of Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt...

Page 1: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 3322130063 THI QUỐC AN 06CDNKN1 Pha chế hóa chất 4 141 4.0

2 3322130047 ĐÀO NGỌC TRÂM ANH 06CDNKN1 An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 3.3 3.1

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

3 3322130159 NGUYỄN TRUNG ANH 06CDNKN2 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.9 3.6

4 3322130056 TRẦN LÊ DIỄM BÍCH 06CDNKN1 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 4.9 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

5 3322131005 HỒ NGỌC QUỲNH CẦM 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 3.6

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 4.3 4.8

Page 2: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.1

6 3322130296 NGUYỄN THỊ TUYẾT CHI 06CDNKN2 Dinh dưỡng 3 132 0.0 3.0

7 3322130166 NGUYỄN VĂN CHUNG 06CDNKN2 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 3.3 4.1

Pha chế hóa chất 4 141 4.3

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 4.7 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.5 4.7

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 4.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 4.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 4.6

8 3322131006 TÔ HOÀNG CHƯƠNG 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 4.1

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 4.4

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 3.9

9 3322130142 PHAN CHÍ CÔNG 06CDNKN2 Kiểm tra chất lượng đường 4 151 4.0

10 3322130263 LÊ VĂN CƯỜNG 06CDNKN3 Hóa phân tích 1 4 131 4.8 4.5

Dinh dưỡng 3 132 4.6 0.0

Anh văn 1 4 132 4.8 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 3.0 3.4

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.9 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 4.6

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 4.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 2.5 0.0

11 3322130258 NGUYỄN THỊ BÉ DIỄM 06CDNKN4 Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

12 3322130148 NGUYỄN TUẤN DUY 06CDNKN3 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 4.9 4.9

Anh văn 1 4 132 3.5 3.8

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Page 3: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 2.7 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 4.9 4.7

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 1.9

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

13 3322130254 VÕ TRẦN SONG DUY 06CDNKN4 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 4.1 3.7

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 4.8 4.4

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 2.7 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Page 4: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 4.3 0.0

Phân tích nước 4 142 4.4

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 3.1

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 3.9

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

14 3322130231 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 06CDNKN4 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Phân tích nước 4 142 4.7

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 3.4

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

15 3322130155 HOÀNG THỊ TRÚC ĐÀO 06CDNKN2 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.3 4.6

16 3322130127 ĐỖ VĂN ĐẠT 06CDNKN2 Pha chế hóa chất 4 141 3.5

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 3.0 2.3

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 4.8

Page 5: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

17 3322130013 DƯƠNG HOÀNG CẨM GIANG 06CDNKN1 Tin học 3 132 0.0 0.0

Hóa phân tích 2 2 132 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 4.8 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.7 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 4.7

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

18 3322130162 HOÀNG NGỌC HẢI 06CDNKN2 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.6 3.4

Pha chế hóa chất 4 141 4.1

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 4.0

19 3322130260 ĐẶNG THỊ HOÀNG HẰNG 06CDNKN4 Hóa phân tích 2 2 132 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 4.1 4.3

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132 4.6 4.4

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 4.6 4.2

Anh văn 2 4 141 4.2 3.4

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 3.0 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 3.4 3.6

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Phân tích nước 4 142 2.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.5

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Page 6: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 4.3

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 1.6

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

20 3322130171 ĐINH VŨ LINH HẰNG 06CDNKN2 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Anh văn 1 4 132 4.4 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước 3 151 0.0

Page 7: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

giải khát

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

21 3322130121 TRẦN HẢI PHƯƠNG HÂN 06CDNKN2 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132 4.6 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 0.0 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.7 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

22 3322130154 NGUYỄN THỊ THANH HẬU 06CDNKN3 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 5.4 1.9 0.0

Page 8: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

23 3322130151 TRẦN THỊ HẬU 06CDNKN3 Hóa phân tích 1 4 131 4.8 4.7

24 3322130152 MAI DUY HIẾU 06CDNKN3 Anh văn 1 4 132 4.0 4.2

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 3.8 3.4

Pha chế hóa chất 4 141 4.9

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.7 0.0

25 3322130293 THẠCH HOÀNG HIẾU 06CDNKN4 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 4.1 4.2

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.1 3.8

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 4.2

26 3322130119 TRẦN TRUNG HIẾU 06CDNKN2 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 4.0 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.7 4.5

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 4.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Page 9: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

27 3322130144 VÕ THANH HÒA 06CDNKN2 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 0.0 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132 4.2 0.0

Giáo dục thể chất 4 131 4.4

Anh văn 1 4 132 0.0 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 0.0 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 0.0 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 0.0

Page 10: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

28 3322131009 NGUYỄN HỒ THANH HUYỀN 06CDNKN6 Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 4.2 4.2

29 3322130125 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 06CDNKN2 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

30 3322130066 CHÂU MINH HƯƠNG 06CDNKN1 Tin học 3 132 4.0 0.0

Hóa phân tích 2 2 132 0.0

Dinh dưỡng 3 132 1.5 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 2.1 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Giáo dục thể chất 4 131 3.1

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Anh văn 1 4 132 1.8 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 2.9 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Page 11: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

31 3322130088 ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG 06CDNKN3 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 131 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 4.6 3.1

Giáo dục thể chất 4 131 3.1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 3.5

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 3.5 3.6

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.0 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 2.9

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

32 3322130090 BÙI PHƯƠNG KHANH 06CDNKN3 Tin học 3 132 0.0 0.0

Hóa phân tích 1 4 131 4.7 4.7

Đảm bảo chất lượng và luật thực 3 142 0.0

Page 12: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

phẩm

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 3.2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 3.3 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 2.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 1.0 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

33 3322130086 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 06CDNKN3 Tin học 3 132 4.0 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 2.5 0.0

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Page 13: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 4.3 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 1.9

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

34 3322131011 LÊ VĂN KHẮP 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 4.8

Dinh dưỡng 3 132 4.7

Chính trị 6 131 2.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 4.7

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.8

35 3322130202 LÊ ANH KHOA 06CDNKN4 Anh văn 2 4 141 3.8 4.6

36 3322130014 TRẦN THỊ THANH KIỀU 06CDNKN1 Pha chế hóa chất 4 141 3.8

Page 14: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

37 3322130181 DƯƠNG THỊ LIÊN 06CDNKN2 Dinh dưỡng 3 132 0.0 3.8

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 4.3 4.3

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 3.5 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 2.9

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.4 4.4

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 4.6 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 4.7 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 3.8

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 2.7

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

38 3322130132 HUỲNH THỊ LÂM LINH 06CDNKN2 Tin học 3 132 4.6 3.9

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 4.6 4.8

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 4.7 4.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.9 4.4

39 3322130266 NGUYỄN THỊ ĐAN LINH 06CDNKN3 Tin học 3 132 0.0 0.0

Page 15: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Dinh dưỡng 3 132 3.4 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 1.9 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Anh văn 1 4 132 4.0 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 3.3 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 1.1 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

Page 16: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

40 3322130004 VŨ THỊ KHÁNH LINH 06CDNKN1 Giáo dục thể chất 4 131 1.6

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 4.3 4.7

Phân tích nước 4 142 3.4 3.8

41 3322130057 NGUYỄN THỊ THÙY LOAN 06CDNKN1 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132 4.4 4.4

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.6 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

42 3322130012 HUỲNH TRẦN THÀNH LỢI 06CDNKN1 Giáo dục thể chất 4 131 3.1

Anh văn 1 4 132 2.7 4.1

Anh văn 2 4 141 0.0

Page 17: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

nghiệm lương thực, thực phẩm

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 4.1 4.3

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 3.8 0.0

Phân tích nước 4 142 4.2 4.8

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 4.6

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 3.4

43 3322130068 PHAN HÀ LƯU 06CDNKN1 Hóa phân tích 1 4 131 4.9 4.5

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 3.9 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 3.9 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Page 18: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

44 3322130147 NGUYỄN THỊ HUỲNH LY 06CDNKN3 Tin học 3 132 4.5 4.6

Hóa phân tích 2 2 132 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 4.7 3.6

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 1.3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 2.1 2.3

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 1.2 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 2.3

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 3.7 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 2.6 3.9

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 3.5

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 1.0 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.2 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 4.6

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

45 3322130214 HOÀNG THỊ LÝ 06CDNKN4 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

46 3322131013 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 4.7

47 3322130002 LÊ PHAN NAM 06CDNKN1 Hóa phân tích 1 4 131 4.3 4.6

Hóa phân tích 2 2 132 0.0

Dinh dưỡng 3 132 4.4

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Page 19: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Anh văn 1 4 132 4.5

Anh văn 2 4 141

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141

Pha chế hóa chất 4 141

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

48 3322130017 NGUYỄN VĂN NGÀ 06CDNKN1 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 2.9 3.9

Pha chế hóa chất 4 141 4.3

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 2.8 3.5

Phân tích nước 4 142 4.7 4.7

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 3.5

49 3322130026 HUỲNH TRUNG NGHĨA 06CDNKN1 Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.6 0.7

Page 20: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

50 3322130100 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 06CDNKN3 Dinh dưỡng 3 132 3.9 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 3.4 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Anh văn 1 4 132 4.9 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 4.8 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 3.7 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

Page 21: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

51 3322130110 LÊ THỊ KIM NGỌC 06CDNKN2 Pha chế hóa chất 4 141 4.3

52 3322130048 HUỲNH THỊ ANH NGUYÊN 06CDNKN1 Tin học 3 132 4.7 4.7

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 2.1 1.4

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132 4.7 4.7

Anh văn 1 4 132 1.1 1.5

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 3.9 3.7

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 3.5 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 4.3 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 3.2 1.8

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 2.0 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

53 3322131015 TRƯƠNG THỊ THẢO NHI 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 4.6

54 3322130021 VÕ PHÚC NHI 06CDNKN1 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 4.9 4.7

Page 22: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Anh văn 1 4 132 4.1 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 3.6

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 4.7

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 3.4

55 3322131017 NGUYỄN VĂN NHỚ 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 4.4

Anh văn 2 4 141 4.7

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 2.6 4.6

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 1.3

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 4.8

56 3322130005 TRỊNH THỊ TUYẾT NHUNG 06CDNKN1 Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 4.1 4.2

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 4.1 4.4

57 3322130187 LÊ CÔNG NHỰT 06CDNKN4 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 4.8 4.9

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 4.6 4.8

58 3322131019 TỪ HỒNG NHỰT 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 2.2

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132 3.7

Anh văn 1 4 132 3.5

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 2.5

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 152 4.6

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 1.1

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 152 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 2.4 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.1

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 3.9

59 3322131020 ĐOÀN THỊ KIỀU OANH 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 4.5

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 4.8

60 3322130182 CAI HỒNG PHÁT 06CDNKN2 Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

61 3322130285 NGUYỄN ĐĂNG THÀNH PHÁT 06CDNKN4 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT, 152

Page 23: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

TCCN, hoặc CĐ

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

62 3322130135 LÊ ĐẠI HẢI PHONG 06CDNKN2 Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.2 4.2

63 3322130031 CHUNG NGỌC THIÊN PHỤNG 06CDNKN1 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.9 2.6

64 3322130255 HỒ HỮU PHƯỚC 06CDNKN4 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 2.4

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 1.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 1.1

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

65 3322130118 HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG 06CDNKN2 Tin học 3 132 4.0 3.7

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 4.3 4.3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 2.9 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Page 24: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 4.5 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 3.2

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 1.1

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

66 3322130043 LÊ TỐNG NGỌC PHƯỢNG 06CDNKN1 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 3.7 4.0

67 3322130133 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 06CDNKN2 Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 3.9 4.8

68 3322130139 TRẦN THỊ KIỀU PHƯỢNG 06CDNKN2 Hóa phân tích 1 4 131 4.6 4.7

Dinh dưỡng 3 132 4.7 4.7

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 4.5 4.2

Anh văn 1 4 132 4.2 4.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 3.1 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 3.5

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 3.2 2.4

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 4.6

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Page 25: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 1.4

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 1.4

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

69 3322130073 QUÁCH TÚ QUYÊN 06CDNKN1 Hóa phân tích 1 4 131 4.5 4.5

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 3.4 3.6

Pha chế hóa chất 4 141 3.7

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 4.8 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 4.0 4.1

Phân tích nước 4 142 4.3 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

70 3322130274 TRẦN THỊ THU QUYÊN 06CDNKN3 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểm 2 132 4.1 3.8

Page 26: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

nghiệm

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 4.6 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.3 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 4.3

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 2.5

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 3.1

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

71 3322130134 CAO TRỌNG SANG 06CDNKN2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

72 3322130264 LÊ THỊ HỒNG SƯƠNG 06CDNKN3 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.5 4.5

73 3322130205 VĂN NGỌC TÀI 06CDNKN4 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Page 27: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

74 3322130071 VÕ TIẾN TÀI 06CDNKN1 Tin học 3 132 0.0 0.0

Hóa phân tích 1 4 131 4.4 4.6

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 0.0 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0 0.0

Anh văn 1 4 132 0.7 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.6 0.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 0.0 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 1.1 1.2

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.6 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 1.3 1.5

Page 28: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 2.0 2.4

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 3.9 3.6

Phân tích nước 4 142 3.5 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

75 4005130113 TRẦN THIỆN THANH 06CDNKN2 Hóa phân tích 1 4 131 4.6 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 3.6 3.9

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 4.0

76 3322130042 NGUYỄN TRÚC THẢO 06CDNKN1 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 4.0 4.4

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.6 4.3

Pha chế hóa chất 4 141 3.9

77 3322130107 PHAN THỊ THU THẢO 06CDNKN2 Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.0 2.3

Pha chế hóa chất 4 141 4.2

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 4.6

78 3322130273 HUỲNH THỊ THẮM 06CDNKN3 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 2.6 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Page 29: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 3.8

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 4.1 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.3

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

79 3322130015 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 06CDNKN1 Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 4.3 3.2

80 3322130103 TRẦN PHƯƠNG THI 06CDNKN2 Tin học 3 132 0.0 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 4.8 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Page 30: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

81 3322130137 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 06CDNKN2 Hóa phân tích 1 4 131 4.5 4.5

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 3.6 3.6

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 2.1 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.9

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 0.0

Page 31: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

82 3322130102 PHẠM TÀI THỊNH 06CDNKN2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

83 3322131029 PHẠM TRUNG THỊNH 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 4.2

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 4.4

84 3322130262 VÕ NGỌC THỌ 06CDNKN3 Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.9

85 3322130270 VÕ CHÍ THÔNG 06CDNKN3 Anh văn 1 4 132 4.8 0.0

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 4.7 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 4.3 3.7

86 3322131031 VŨ THỊ HÀ THU 06CDNKN6 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0 4.1

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

87 3322130146 NGUYỄN MINH THUẬN 06CDNKN3 Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 4.3 4.5

88 3322131032 NGUYỄN THỊ THANH THUẬN 06CDNKN6 Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 4.3

89 3322130085 VŨ THỤY MINH THÙY 06CDNKN3 Tin học 3 132 2.5 1.9

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 3.9 4.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 2.2 2.1

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 4.8

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0 0.0

Phân tích nước 4 142 1.9

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 2.8 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 2.6

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 4.6

Kiểm tra chất lượng bao bì thực 4 151 0.0

Page 32: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

90 3322130221 NGUYỄN THỊ THỦY 06CDNKN3 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.6 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 4.6

Phân tích nước 4 142 4.1

91 3322130294 TRẦN THỊ THU THỦY 06CDNKN4 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 3.7

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 3.1 0.0

92 3322130172 PHAN THỊ DIỂM THÚY 06CDNKN2 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 4.8 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Anh văn 1 4 132 4.7 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 4.1 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Page 33: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

93 3322130059 LẠC ANH THY 06CDNKN1 Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 3.2 3.2

Pha chế hóa chất 4 141 3.5

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 4.7

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 3.3

94 3322130227 TRẦN THÁI QUANG TOÀN 06CDNKN3 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.9 4.2

Pha chế hóa chất 4 141 3.5

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.9 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 4.7

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 4.7

95 3322130052 TRỊNH HOÀNG TƠ 06CDNKN1 Anh văn 1 4 132 1.3 1.3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 4.6 3.7

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 3.4 3.1

Pha chế hóa chất 4 141 3.8

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 2.8 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 4.6 3.9

Phân tích nước 4 142 0.0 0.0

Page 34: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

96 3322131035 TRƯƠNG VĂN TỚI 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 3.8

Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 152 0.0

Anh văn 1 4 132 4.4

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 3.8

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 152 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 152 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.4

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 152 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 1.3

97 3322131038 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 0.0

Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 152 0.0

Hóa phân tích 2 2 152 0.0

Dinh dưỡng 3 132 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Hóa học và hóa sinh học thựcphẩm

3 132 0.0

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132 0.0

Anh văn 1 4 132

Page 35: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 152 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 152 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 152 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

98 3322130292 TRẦN HUYỀN TRANG 06CDNKN4 Hóa phân tích 1 4 131 0.0

Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 131 0.0

Hóa phân tích 2 2 132 0.0

Dinh dưỡng 3 132

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 4.5

Page 36: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Hóa học và hóa sinh học thựcphẩm

3 131 0.0

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 0.0

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Pháp luật đại cương 2 131 0.0

Anh văn 2 4 141

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141

Pha chế hóa chất 4 141

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê, 3 151 0.0

Page 37: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

cacao

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

99 3322130138 HỒ THỊ BÍCH TRÂM 06CDNKN2 Tin học 3 132 2.5 3.3

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.0 3.8

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

100 3322130035 NGUYỄN ĐỨC BẢO TRÂM 06CDNKN1 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.4 3.5

Pha chế hóa chất 4 141 4.1

101 3322131036 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 1.7

Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 152 0.0

Hóa phân tích 2 2 152 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 4.7

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132 3.4

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 1.7

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 152 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 152 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 152 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Page 38: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

102 3322130176 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 06CDNKN2 Tin học 3 132 2.0 0.0

Dinh dưỡng 3 132 0.0 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132 4.4 0.0

Anh văn 1 4 132 2.0 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.8

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 3.4 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 1.5 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thực 4 151

Page 39: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

phẩm

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

103 3322130288 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRÂN 06CDNKN4 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.7 3.6

104 3005130075 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 06CDNKN2 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 4.7 4.8

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 3.8

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

105 3322130045 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 06CDNKN1 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.4 4.2

Page 40: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

106 3322130060 ĐẶNG MINH TRÍ 06CDNKN1 Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.6 0.9

Pha chế hóa chất 4 141 3.0

107 3322130084 NGUYỄN MINH TRÍ 06CDNKN3 Tin học 3 132 4.5 4.6

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 2.1 1.3

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 4.0 4.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 1.2 0.4

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 1.1 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 3.7

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 2.1 2.2

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 3.5 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 2.2

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.9 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Page 41: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

108 3322130191 PHAN THANH TRÍ 06CDNKN4 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.1 2.8

109 3322130018 TÔ THẾ TRÍ 06CDNKN1 Anh văn 1 4 132 4.6 4.1

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 3.8 3.9

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 2.0 2.4

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 4.2 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 3.3 3.4

Phân tích nước 4 142 4.7 4.3

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 3.8

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

110 3322130250 LƯƠNG CHÁNH TRỰC 06CDNKN3 Tin học 3 132 0.0

Dinh dưỡng 3 132 4.4

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 4.6

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 4.1

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 0.0 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Chính trị 6 132 0.0

Anh văn 1 4 132 0.0

Anh văn 2 4 141

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141

Pha chế hóa chất 4 141

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Page 42: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 4.6

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

111 3322130180 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 06CDNKN2 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

112 3322131039 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 06CDNKN6 Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0 4.2

113 3322131040 TRẦN MINH TUẤN 06CDNKN6 Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 4.4 4.8

114 3322130092 TRỊNH THANH TUẤN 06CDNKN3 Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 4.5 3.4

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.7 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Page 43: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

115 3322130163 MAI NGỌC TUYỀN 06CDNKN2 Tin học 3 132 3.8 3.6

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 3.9 3.6

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 2.4

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 1.8

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 4.1

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

116 3322131041 NGUYỄN BÍCH TUYỀN 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 3.7

Anh văn 2 4 141 4.6

117 3322130216 PHẠM HÙNG TUYẾN 06CDNKN4 Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 4.8 4.4

118 3322130032 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 06CDNKN1 Giáo dục thể chất 4 131 4.4

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 2.0 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 3.1 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 2.4 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.8 0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 3.2 1.3

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.8 0.0

Page 44: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phân tích nước 4 142 0.3 2.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 4.4

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 2.5

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 3.7

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

119 3322130249 VÕ NGỌC TRÚC VĂN 06CDNKN3 Tin học 3 132 0.0 0.0

Dinh dưỡng 3 132 1.4 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 132 2.4 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142

Vi sinh vật học thực phẩm 3 132 3.1 1.9

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 0.0

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 2.0 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 3.2 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm 4 141 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Phân tích nước 4 142

Kiểm tra chất lượng bia 4 142

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151

Page 45: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

120 3322130087 TRỊNH THỊ THÚY VI 06CDNKN3 Tin học 3 132 4.1 4.6

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 2.6 2.4

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 4.1 3.3

Pha chế hóa chất 4 141 2.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 1.8

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 4.2

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 1.2 0.0

Phân tích nước 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực 3 142 0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước 3 151 0.0

Page 46: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

giải khát

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

121 3322131042 VÕ THỊ TƯỜNG VI 06CDNKN6 Hóa phân tích 1 4 152 4.3

Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 152 0.0

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 152 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 152 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 3.9

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 152 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 0.7

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 3.8

122 3322130053 NGUYỄN TIẾN VINH 06CDNKN1 Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 1.2 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 4.0 4.3

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 4.6 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 4.3

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm 5 132 3.6 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 3.2 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 4.0 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 4.6 0.0

Phân tích nước 4 142 1.9 0.0

Kiểm tra chất lượng bia 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng đường 4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thịt 4 142 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.0

Page 47: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật 3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 0.0

123 3322130165 NGUYỄN ANH VŨ 06CDNKN2 Tin học 3 132 4.5 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thựcphẩm

3 142 4.0 4.0

Anh văn 1 4 132 1.9 0.0

Anh văn chuyên ngành kiểmnghiệm lương thực, thực phẩm

4 141 1.1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểmnghiệm

2 132 1.8 0.0

An toàn lao động trong phòngkiểm nghiệm

2 132 1.9 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu 2 141 0.8 0.0

Pha chế hóa chất 4 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm 4 141 3.7 0.0

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 0.7 1.4

Đánh giá cảm quan thực phẩm 3 141 2.6

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thựcphẩm

4 151 4.4

Kiểm tra chất lượng thủy sản 4 142 0.4

Kiểm tra chất lượng rượu, nướcgiải khát

3 151 0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,cacao

3 151 2.6

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo 3 151 0.0

124 3322130278 NGUYỄN TẤN VŨ 06CDNKN3 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 131 0.0 0.0

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

125 3322130225 PHẠM KIM YẾN 06CDNKN3 Hóa phân tích 1 4 131 4.4 4.6

Pha chế hóa chất 4 141 3.9

Page 48: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phân tích thực phẩm bằngphương pháp hóa lý hiện đại

8 142 2.2

Phân tích vi sinh thực phẩm 4 141 2.1 2.1

TP.HCM, Ngày 01 tháng 07 năm Người lập biểu

Page 49: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 3302130013 NGUYỄN TUẤN AN 06CDNDC Tin học 3 132 2.7 2.1

Vật liệu điện 3 132 1.1 0.0

Kỹ thuất chiếu sáng 2 132 0.6 0.0

An toàn lao động 2 131 4.1 0.0

Điện tử công suất 5 141 3.0 2.3

Pháp luật đại cương 2 131 4.4 0.0

2 3302130054 VŨ QUỐC ÂN 06CDNDC Vật liệu điện 3 132 4.6 4.5

Kỹ thuất chiếu sáng 2 132 0.7 3.9

Máy điện 6 141 4.2 4.7

Điện tử công suất 5 141 3.9 3.6

Đo lường điện 6 141 4.6 4.4

Kỹ thuật cảm biến 9 141 2.8 3.7

PLC nâng cao 4 142 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 142 0.0

3 3302130046 TRẦN NGỌC ẤN 06CDNDC Kỹ thuất chiếu sáng 2 132 0.0 4.6

Tiếp đất chống sét 2 142 0.0

Thiết kế cung cấp điện 4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Máy điện 6 141 3.4 0.0

Điện tử công suất 5 141 4.2 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 4.1 0.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Kỹ thuật quấn dây 5 142 0.0

PLC nâng cao 4 142 0.0

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151 0.0

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142 1.0

Thực tập PLC nâng cao 5 142 0.0

Truyền động điện 6 142 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

CAD trong kỹ thuật điện 2 131 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.0 1.9

Page 50: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Anh văn 1 4 132 3.8 4.3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

4 3302130041 NGUYỄN THÁI BẢO 06CDNDC Vật liệu điện 3 132 4.6 4.3

Kỹ thuất chiếu sáng 2 132 0.9 3.9

Thiết kế cung cấp điện 4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Cung cấp điện 6 141 0.0

Máy điện 6 141 0.0 0.0

Trang bị điện 6 141 0.0

Điện tử công suất 5 141 0.0 0.0

Đo lường điện 6 141 0.0 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 0.0 0.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Kỹ thuật quấn dây 5 142 0.0

PLC cơ bản 4 141 0.0

PLC nâng cao 4 142 0.0

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151 0.0

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 142 0.0

Truyền động điện 6 142 0.0 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Điện tử cơ bản 4 132 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Anh văn 1 4 132 4.0 0.0

Anh văn 2 4 141 4.2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

5 3302130009 ĐẶNG THẾ BINH 06CDNDC Điện tử công suất 5 141 4.6 3.6

Kỹ thuật cảm biến 9 141 3.4 4.3

6 3302130030 TRẦN VIỆT CƯỜNG 06CDNDC Vật liệu điện 3 132 4.7 4.1

Tiếp đất chống sét 2 142 0.0 0.0

An toàn lao động 2 131 3.7 0.0

Page 51: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thiết kế cung cấp điện 4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Mạch điện 6 131 4.5 0.0

Điện tử công suất 5 141 4.3 0.0

Đo lường điện 6 141 3.9 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 3.2 0.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Kỹ thuật quấn dây 5 142 0.0

PLC cơ bản 4 141 0.0

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151 0.0

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 142 0.0

Truyền động điện 6 142 0.0 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Điện tử cơ bản 4 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

7 3302130055 PHÙNG VĂN DƯƠNG 06CDNDC Tin học 3 132 4.3 0.0

Kỹ thuất chiếu sáng 2 132 4.4 0.0

Tiếp đất chống sét 2 142

An toàn lao động 2 131 3.5 0.0

Thiết kế cung cấp điện 4 151

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Cung cấp điện 6 141 0.0

Mạch điện 6 131 4.6 0.0

Máy điện 6 141 0.0

Trang bị điện 6 141 0.0

Điện tử công suất 5 141 0.0

Đo lường điện 6 141 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 0.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151

Kỹ thuật quấn dây 5 142

PLC cơ bản 4 141 0.0

PLC nâng cao 4 142

Page 52: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142

Thực tập PLC nâng cao 5 142

Truyền động điện 6 142

Vi điều khiển 7 151

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.6 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

8 3302130058 NGUYỄN TẤN ĐẠT 06CDNDC Điện tử công suất 5 141 4.9 4.1

Anh văn 1 4 132 4.2 4.6

9 3302130012 TẠ NGUYỄN QUỐC ĐẠT 06CDNDC Tin học 3 132 4.1 3.7

Điện tử công suất 5 141 4.2 4.2

Truyền động điện 6 142 3.9 4.5

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 4.4

10 3302130004 TRƯƠNG ĐÌNH HÙNG 06CDNDC Tin học 3 132 3.7 3.4

Vật liệu điện 3 132 4.9 4.6

An toàn lao động 2 131 3.7 0.0

Mạch điện 6 131 4.4 0.0

Điện tử công suất 5 141 4.1 3.8

Truyền động điện 6 142 4.1 4.7

Kỹ thuật nguội 1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

11 3302130015 ĐINH VIỆT KHOA 06CDNDC Tin học 3

Kỹ thuật nguội 1 132 0.0

12 3302130039 NGUYỄN ANH KHOA 06CDNDC Điện tử công suất 5 141 0.0 0.0

Đo lường điện 6 141 3.2 3.4

13 3302130007 VŨ DUY KHÔI 06CDNDC Vật liệu điện 3 132 2.7 0.0

Kỹ thuất chiếu sáng 2 132 4.4 0.0

Tiếp đất chống sét 2 142 0.0

An toàn lao động 2 131 3.1 0.0

Thiết kế cung cấp điện 4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Cung cấp điện 6 141 0.0

Máy điện 6 141 0.0 0.0

Page 53: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Trang bị điện 6 141 0.2

Điện tử công suất 5 141 0.2 0.0

Đo lường điện 6 141 0.0 0.0

Khí cụ điện 3 132 0.0 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 0.0 0.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Kỹ thuật quấn dây 5 142 0.0

PLC cơ bản 4 141 0.0

PLC nâng cao 4 142 0.0

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151 0.0

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 142 0.0

Truyền động điện 6 142 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Điện tử cơ bản 4 132 0.0

Kỹ thuật nguội 1 132 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.2 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Pháp luật đại cương 2 131 0.0 0.0

Anh văn 1 4 132 4.8 0.0

Anh văn 2 4 141 4.2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

14 3302130040 NGUYỄN PHƯỚC LẬP 06CDNDC Điện tử công suất 5 141 4.5 4.4

Kỹ thuật nguội 1 132 0.0

15 3302135008 NGUYỄN ĐÌNH LĨNH 06CDNDC Điện tử công suất 5 141 3.9 3.9

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 2.7

16 3302130028 MAI PHƯỚC LỘC 06CDNDC Tiếp đất chống sét 2 142 0.0

Thiết kế cung cấp điện 4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Cung cấp điện 6 141 0.0

Đo lường điện 6 141 0.0 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 0.0 0.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Page 54: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kỹ thuật quấn dây 5 142 0.0

PLC nâng cao 4 142 0.0

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151 0.0

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 142 0.0

Truyền động điện 6 142 0.0 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Kỹ thuật nguội 1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

17 3302135034 NGUYỄN XUÂN LỘC 06CDNDC Điện tử công suất 5 141 4.8 4.9

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 2.7

18 3002110059 LÊ KHẮC NGUYÊN 06CDNDC Tin học 3

Vật liệu điện 3 132

Kỹ thuất chiếu sáng 2 132

Tiếp đất chống sét 2 142

An toàn lao động 2 131

Thiết kế cung cấp điện 4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Cung cấp điện 6 141

Mạch điện 6 131

Máy điện 6 141

Trang bị điện 6 141

Điện tử công suất 5 141

Đo lường điện 6 141

Khí cụ điện 3 132

Kỹ thuật cảm biến 9 141

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Kỹ thuật quấn dây 5 142

PLC cơ bản 4 141

PLC nâng cao 4 142

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151 0.0

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thiết bị điện gia dụng 4 131

Page 55: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực hành trang bị điện 16 142

Thực tập PLC nâng cao 5 142

Truyền động điện 6 142

Vi điều khiển 7 151 0.0

Điện tử cơ bản 4 132

CAD trong kỹ thuật điện 2 131

Kỹ thuật nguội 1 132

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2

Giáo dục thể chất 4 131

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132

Chính trị 6 132

Pháp luật đại cương 2 131

Anh văn 1 4 132

Anh văn 2 4 141

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

19 3302130068 NGUYỄN TAM TUẤN PHÁT 06CDNDC Điện tử công suất 5 141 4.7 4.4

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 3.6

20 3302130057 TRẦN THANH PHÁT 06CDNDC Tin học 3 132 4.0 0.0

Tiếp đất chống sét 2 142 0.0

Thiết kế cung cấp điện 4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Cung cấp điện 6 141 0.0

Điện tử công suất 5 141 0.0 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 4.3 0.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Kỹ thuật quấn dây 5 142 0.0

PLC nâng cao 4 142 0.0

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151 0.0

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 142 0.0

Truyền động điện 6 142 0.0 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Điện tử cơ bản 4 132 0.0

Page 56: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kỹ thuật nguội 1 132 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 4.4

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

21 3302130056 LÊ TRƯỜNG PHONG 06CDNDC Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

22 3302130067 NGUYỄN ANH QUÂN 06CDNDC Vật liệu điện 3 132 4.9 0.0

An toàn lao động 2 131 4.4 0.0

Thiết kế cung cấp điện 4 151

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Cung cấp điện 6 141 0.0

Mạch điện 6 131 4.2 0.0

Máy điện 6 141 0.0 0.0

Trang bị điện 6 141 0.0

Điện tử công suất 5 141 0.0 0.0

Đo lường điện 6 141 0.0 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 0.0 0.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151

PLC cơ bản 4 141 0.0

PLC nâng cao 4 142 0.0

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 142 0.0

Truyền động điện 6 142 0.0

Vi điều khiển 7 151

Kỹ thuật nguội 1 132 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Anh văn 1 4 132 4.4 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

23 3302130024 NGUYỄN NGỌC SƠN 06CDNDC Điện tử công suất 5 141 2.1 1.5

Thực hành trang bị điện 16 142 0.0

Pháp luật đại cương 2 131 4.0 0.0

24 3302135029 HUỲNH PHÁT TÀI 06CDNDC Mạch điện 6 131 0.6

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 4.4

Page 57: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

25 3313130004 NGUYỄN MINH TÀI 06CDNDC Tin học 3 132 2.8 2.5

Vật liệu điện 3 132 4.9 4.6

Tiếp đất chống sét 2 142 0.0

Thiết kế cung cấp điện 4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Cung cấp điện 6 141 0.1

Mạch điện 6 131 4.0 0.0

Điện tử công suất 5 141 2.0 0.0

Đo lường điện 6 141 4.1 4.3

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Kỹ thuật quấn dây 5 142 0.0

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151 0.0

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 142 0.0

Truyền động điện 6 142 0.0 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Kỹ thuật nguội 1 132 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2

Anh văn 1 4 132 3.7 4.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

26 3302130064 NGUYỄN TÀU 06CDNDC Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 4.1

27 3302130034 TRẦN THANH THẢO 06CDNDC Điện tử công suất 5 141 3.4 3.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Kỹ thuật quấn dây 5 142 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142 4.7

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

28 3302130035 PHẠM HUỲNH TIẾN 06CDNDC Điện tử công suất 5 141 3.7 4.0

29 3302130027 NGUYỄN MINH TRÍ 06CDNDC Điện tử công suất 5 141 2.7 2.9

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 4.3

30 3302130003 NGUYỄN VĂN TRONG 06CDNDC Kỹ thuất chiếu sáng 2 132 0.4 0.0

Tiếp đất chống sét 2 142 0.0

Thiết kế cung cấp điện 4 151 0.0

Page 58: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Cung cấp điện 6 141 0.0

Máy điện 6 141 0.0 0.0

Trang bị điện 6 141 0.0

Điện tử công suất 5 141 0.0 0.0

Đo lường điện 6 141 0.0 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 0.0 0.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Kỹ thuật quấn dây 5 142 0.0

PLC cơ bản 4 141 0.0

PLC nâng cao 4 142 0.0

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151 0.0

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 142 0.0

Truyền động điện 6 142 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Anh văn 1 4 132 4.1 0.0

Anh văn 2 4 141 4.2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

31 3302130019 TRỊNH TRẦN GIANG TUYÊN 06CDNDC Máy điện 6 141 4.2 4.4

Điện tử công suất 5 141 4.3 4.4

32 3302130053 HOÀNG VĂN VIỆT 06CDNDC Tin học 3 132 2.8 3.2

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Điện tử công suất 5 141 4.1 3.7

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.8 4.8

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 4.6

Anh văn 1 4 132 3.1 2.9

33 3302130062 LÊ THANH VŨ 06CDNDC Vật liệu điện 3 132 0.0 4.6

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Điện tử công suất 5 141 4.9 4.2

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 3.3

Anh văn 1 4 132 4.2 4.9

34 3302130022 PHAN QUỐC VŨ 06CDNDC Kỹ thuất chiếu sáng 2 132 4.8 0.0

Page 59: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Tiếp đất chống sét 2 142

Thiết kế cung cấp điện 4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Cung cấp điện 6 141 0.0

Máy điện 6 141 0.0

Trang bị điện 6 141 0.0

Điện tử công suất 5 141 0.0

Đo lường điện 6 141 0.0

Khí cụ điện 3 132 0.0 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 0.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Kỹ thuật quấn dây 5 142

PLC cơ bản 4 141 0.0

PLC nâng cao 4 142

Quấn dây máy điện (nâng cao) 4 151 0.0

Sửa chữa và vận hành máy điện 6 152 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142

Thực tập PLC nâng cao 5 142

Truyền động điện 6 142

Vi điều khiển 7 151 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Anh văn 1 4 132 4.8 0.0

Anh văn 2 4 141 4.7

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

35 3302130005 VŨ MINH VƯONG 06CDNDC Trang bị điện 6 141 0.0 4.5

Điện tử công suất 5 141 0.0 0.0

Đo lường điện 6 141 3.9 3.7

Kỹ thuật cảm biến 9 141 0.0 0.0

Kỹ thuật lắp đặt điện 5 151 0.0

Thực hành trang bị điện 16 142 0.0

Truyền động điện 6 142 4.3 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Page 60: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

TP.HCM, Ngày 01 tháng 07 năm Người lập biểu

Page 61: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 3302135035 NGUYỄN VĂN ANH 06CDNDT Kỹ thuất chiếu sáng 2 142 0.0

Tiếp đất chống sét 2 151

Kỹ thuật truyền hình 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Điện kỹ thuật 4 131 4.2 4.6

Đo lường điện tử 3 132 3.6 4.7

Máy điện 6 141 4.5 0.0

Trang bị điện 6 142 2.7

Điện tử công suất 5 141 3.7 0.0

Điện tử nâng cao 7 142 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 4.7 4.5

Kỹ thuật CD 5 151 0.0

Kỹ thuật Robot 4 152 0.0

PLC cơ bản 4 142 0.0

PLC nâng cao 4 151 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 152 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Vi mạch số lập trình 6 151 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

2 3302135017 PHẠM VĂN DANH 06CDNDT Tin học 3

Kỹ thuất chiếu sáng 2 142 0.0

Tiếp đất chống sét 2 151

Kỹ thuật xung - số 5 132 4.5 0.0

Kỹ thuật truyền hình 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Điện kỹ thuật 4 131 4.1 4.8

Đo lường điện tử 3 132 4.3 4.5

Máy điện 6 141 3.8 0.0

Trang bị điện 6 142 3.8

Vi mạch tương tự 2 132 0.0 0.7

Điện tử công suất 5 141 0.9 0.0

Page 62: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Điện tử nâng cao 7 142 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 1.5 0.0

Kỹ thuật CD 5 151 0.0

Kỹ thuật Robot 4 152 0.0

PLC nâng cao 4 151 0.0

Thực tập kỹ thuật xung - số 3 141 0.9

Thực tập PLC nâng cao 5 152 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Vi mạch số lập trình 6 151 0.0

Điện tử cơ bản 4 132 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

3 3302135007 PHẠM TRUNG ĐỨC 06CDNDT Kỹ thuất chiếu sáng 2 142

Tiếp đất chống sét 2 151

Kỹ thuật xung - số 5 132 4.4 4.4

Kỹ thuật truyền hình 8 142

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Điện kỹ thuật 4 131 4.4 0.0

Đo lường điện tử 3 132 2.7 2.8

Máy điện 6 141 4.9

Trang bị điện 6 142

Điện tử nâng cao 7 142

Kỹ thuật cảm biến 9 141 3.7

Kỹ thuật CD 5 151 0.0

Kỹ thuật Robot 4 152 0.0

PLC cơ bản 4 142

PLC nâng cao 4 151 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 152 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Vi mạch số lập trình 6 151 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 0.8 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Page 63: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

4 3302135010 NGUYỄN VĂN HIẾU 06CDNDT Đo lường điện tử 3 132 4.2 4.4

5 3302130010 NGUYỄN VĂN HƯNG 06CDNDT Điện kỹ thuật 4 131 4.7 4.7

Đo lường điện tử 3 132 4.5 4.8

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

6 3302135023 ĐỖ MINH KIÊN 06CDNDT Tiếp đất chống sét 2 151 0.0

Kỹ thuật xung - số 5 132 4.5 4.5

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Điện kỹ thuật 4 131 3.9 4.9

Đo lường điện tử 3 132 4.0 4.8

Máy điện 6 141 0.0 0.7

Trang bị điện 6 142 4.7

Điện tử công suất 5 141 3.2 4.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 3.3 4.1

Kỹ thuật CD 5 151 0.0

Kỹ thuật Robot 4 152 0.0

PLC nâng cao 4 151 0.0

Thực tập kỹ thuật xung - số 3 141 0.7

Thực tập PLC nâng cao 5 152 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Vi mạch số lập trình 6 151 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

7 3302135018 NGUYỄN NHƯ LAI 06CDNDT Kỹ thuất chiếu sáng 2 142

Tiếp đất chống sét 2 151 0.0

Kỹ thuật xung - số 5 132 4.8 0.0

Kỹ thuật truyền hình 8 142

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Điện kỹ thuật 4 131 4.8 3.3

Máy điện 6 141 0.0

Trang bị điện 6 142

Điện tử công suất 5 141 0.0

Điện tử nâng cao 7 142

Kỹ thuật cảm biến 9 141 0.0

Kỹ thuật CD 5 151 0.0

Kỹ thuật Robot 4 152 0.0

Page 64: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kỹ thuật truyền thanh 12 141 0.0

PLC cơ bản 4 142

PLC nâng cao 4 151 0.0

Thực tập kỹ thuật xung - số 3 141 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 152 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Vi mạch số lập trình 6 151 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 4.4

Anh văn 2 4 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

8 3302135005 NGUYỄN VĂN LINH 06CDNDT Đo lường điện tử 3 132 4.3 4.9

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 0.8 0.0

9 3302135012 HỒ NHẬT LỢI 06CDNDT Kỹ thuất chiếu sáng 2 142 0.0

Tiếp đất chống sét 2 151 0.0

Kỹ thuật truyền hình 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Trang bị điện 6 142 0.0

Điện tử công suất 5 141 4.2 0.0

Điện tử nâng cao 7 142 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 4.8 0.0

Kỹ thuật CD 5 151 0.0

Kỹ thuật Robot 4 152 0.0

PLC cơ bản 4 142 0.0

PLC nâng cao 4 151 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 152 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Vi mạch số lập trình 6 151 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.1 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

10 3302135031 QUẢNG TRỌNG LỢI 06CDNDT Đo lường điện tử 3 132 4.7 4.5

11 3302135015 NGUYỄN MINH NAM 06CDNDT Đo lường điện tử 3 132 4.5 4.7

12 3302135001 DƯƠNG THANH SANG 06CDNDT Điện kỹ thuật 4 131 4.6 4.9

Đo lường điện tử 3 132 4.4 4.4

Page 65: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Máy điện 6 141 4.3 4.7

13 3302135019 NGUYỄN ANH TÀI 06CDNDT Tiếp đất chống sét 2 151 0.0

Kỹ thuật xung - số 5 132 4.5 4.6

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Điện kỹ thuật 4 131 2.8 4.0

Đo lường điện tử 3 132 4.3 4.8

Trang bị điện 6 142 4.0 0.0

Vi mạch tương tự 2 132 2.5 0.7

Điện tử công suất 5 141 3.5 4.1

Kỹ thuật cảm biến 9 141 3.0 0.0

Kỹ thuật CD 5 151 0.0

Kỹ thuật Robot 4 152 0.0

PLC nâng cao 4 151 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 152 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Vi mạch số lập trình 6 151 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

14 3302135011 PHAN THÀNH TRUNG 06CDNDT Kỹ thuật xung - số 5 132 4.9 4.8

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Đo lường điện tử 3 132 3.9 4.6

Điện tử công suất 5 141 4.5 4.3

15 3302135024 THÂN HỒNG ANH TUẤN 06CDNDT Kỹ thuất chiếu sáng 2 142 0.0

Tiếp đất chống sét 2 151 0.0

Kỹ thuật xung - số 5 132 0.0 0.0

Kỹ thuật truyền hình 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Đo lường điện tử 3 132 4.3 4.4

Máy điện 6 141 0.0 0.0

Trang bị điện 6 142 0.0

Điện tử công suất 5 141 0.0 0.0

Điện tử nâng cao 7 142 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 2.5 0.0

Kỹ thuật CD 5 151 0.0

Page 66: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kỹ thuật Robot 4 152 0.0

PLC cơ bản 4 142 0.0

PLC nâng cao 4 151 0.0

Thực tập kỹ thuật xung - số 3 141 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 152 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Vi mạch số lập trình 6 151 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

16 3302135009 TRỊNH MẠNH TUẤN 06CDNDT Kỹ thuật cảm biến 9 141 3.4 4.6

17 3302135027 HỒ NGUYỄN THANH TÙNG 06CDNDT Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 4.7

18 3302130002 NGÔ VĂN VŨ 06CDNDT Kỹ thuất chiếu sáng 2 142 0.0

Tiếp đất chống sét 2 151 0.0

Kỹ thuật truyền hình 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Máy điện 6 141 4.6

Trang bị điện 6 142 0.0

Kỹ thuật cảm biến 9 141 0.0

Kỹ thuật CD 5 151 0.0

Kỹ thuật Robot 4 152 0.0

PLC cơ bản 4 142 0.0

PLC nâng cao 4 151 0.0

Thực tập PLC nâng cao 5 152 0.0

Vi điều khiển 7 151 0.0

Vi mạch số lập trình 6 151 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

TP.HCM, Ngày 01 tháng 07 năm Người lập biểu

Page 67: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 3307130085 TRẦN BẢO AN 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

2 3307130031 BÙI THỊ NGỌC ANH 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

3 3307130063 HOÀNG THỊ ANH 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

4 3307130065 PHẠM THỊ LAN ANH 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

5 3307130066 H LI DI BKRÔNG 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

6 3307130003 ĐỖ THỊ CẨM 06CDNKT1 Kế toán doanh nghiệp 4 5 151 0.0

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 2.9

Kiểm toán 4 151 0.0

Kế toán quản trị 5 142 4.3 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Báo cáo thuế 2 152 0.0

Thực hành kế toán 2 10 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Tổ chức sản xuất 2 151 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tài chính doanh nghiệp 6 142 4.5 0.0

Phân tích dự án 3 151 0.0

7 3307130038 NGUYỄN NGỌC QUỲNH CHI 06CDNKT1 Lý thuyết kế toán 5 132 3.9 0.0

Thuế 3 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 1 4 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 2 5 142

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151

Kiểm toán 4 151

Kế toán quản trị 5 142

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142

Thực hành kế toán 1 11 151 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142

Báo cáo thuế 2 152

Page 68: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Tin học kế toán 3 141 0.0

Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142

Tổ chức sản xuất 2 151

Thống kê doanh nghiệp 3 141 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Pháp luật đại cương 2 131 4.9 0.0

Anh văn 1 4 132 2.6 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kế toán 4 142

Tài chính doanh nghiệp 6 142

Lý thuyết tiền tệ tín dụng 3 141 0.0

Thị trường chứng khoán 4 141 0.0

Phân tích dự án 3 151

Tín dụng ngân hàng 3 141 0.0

8 3307130042 NGÔ THỊ DUNG 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

9 3307130055 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

10 3307130014 ĐỖ ANH ĐÀO 06CDNKT1 Kế toán doanh nghiệp 2 5 142 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142 0.0

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151 0.0

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 0.0

Kiểm toán 4 151 0.0

Kế toán quản trị 5 142 0.0

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142 0.0

Thực hành kế toán 1 11 151 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142 0.0

Báo cáo thuế 2 152 0.0

Thực hành kế toán 2 10 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142 0.0

Tổ chức sản xuất 2 151 0.0

Page 69: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Quy hoạch tuyến tính 3

Anh văn 2 4 141 4.5

Anh văn chuyên ngành kế toán 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tài chính doanh nghiệp 6 142 0.0

Phân tích dự án 3 151 0.0

11 3307130032 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 06CDNKT1 Kế toán doanh nghiệp 4 5 151 4.7 0.0

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 4.9

Quy hoạch tuyến tính 3

12 3307130016 NGUYỄN THỊ XUÂN ĐÀO 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

13 3307130009 TRẦN CẨM ĐÀO 06CDNKT1 Kế toán doanh nghiệp 2 5 142 4.6 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142 0.0 0.0

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151 0.0

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 0.0

Kiểm toán 4 151 0.0

Kế toán quản trị 5 142 4.7 0.0

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142 0.4 0.0

Thực hành kế toán 1 11 151 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142 4.7 0.0

Báo cáo thuế 2 152 0.0

Thực hành kế toán 2 10 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Kinh tế vĩ mô 3 141 4.5 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142 2.8

Tổ chức sản xuất 2 151 0.0

Soạn thảo văn bản 3 131 4.6

Quy hoạch tuyến tính 3

Anh văn 1 4 132 3.6 4.3

Anh văn 2 4 141 3.5

Tài chính doanh nghiệp 6 142 1.5 0.0

Lý thuyết tiền tệ tín dụng 3 141 2.5 0.0

Phân tích dự án 3 151 0.0

14 3307130056 PHÙNG PHƯỚC GIÀU 06CDNKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142 3.5 3.1

Page 70: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Quy hoạch tuyến tính 3

Tài chính doanh nghiệp 6 142 4.8 4.8

15 3307130082 NGUYỄN THỊ THU HÀ 06CDNKT1 Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 4.4

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.6 4.9

Quy hoạch tuyến tính 3

16 3307130049 PHẠM THỊ HÀ 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

17 3307130027 CAO THỊ NHƯ HẠ 06CDNKT1 Kế toán doanh nghiệp 2 5 142 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142 0.0

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151 0.0

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 0.0

Kiểm toán 4 151 0.0

Kế toán quản trị 5 142 0.0

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142 0.0

Thực hành kế toán 1 11 151 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142 0.0

Báo cáo thuế 2 152 0.0

Thực hành kế toán 2 10 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142 0.0

Tổ chức sản xuất 2 151 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Anh văn chuyên ngành kế toán 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tài chính doanh nghiệp 6 142 0.0

Phân tích dự án 3 151 0.0

18 3307130083 BÙI THỊ THANH HẰNG 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

19 3307130046 NGUYỄN THỊ HẰNG 06CDNKT1 Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 4.6

Báo cáo thuế 2 152 3.9

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142 3.9 4.1

Tổ chức sản xuất 2 151 4.1

Quy hoạch tuyến tính 3

20 3307130029 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

Anh văn 2 4 141 3.2 4.2

Page 71: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

21 3307130060 NGUYỄN HIỀN HẬU 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

22 3307130002 HỒNG TRẦN CẨM HIỀN 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

23 3307130081 TRẦN THỊ HIỀN 06CDNKT1 Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 4.7

Quy hoạch tuyến tính 3

24 3307130018 LIÊU THANH HIẾU 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

25 3307130004 ỪNG PHÚ HÒA 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

26 3307130013 VÕ TRẦN THỊ DIỆU HÒA 06CDNKT1 Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 2.4

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142 1.3 1.0

Báo cáo thuế 2 152 2.8

Tổ chức sản xuất 2 151 4.5

Quy hoạch tuyến tính 3

Tài chính doanh nghiệp 6 142 2.5 2.8

Thị trường chứng khoán 4 141 4.6 4.2

27 3307130037 NGUYỄN HOÀNG NHẬT HUỲNH 06CDNKT1 Thuế 3 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 1 4 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 2 5 142

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151

Kiểm toán 4 151

Kế toán quản trị 5 142

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142

Thực hành kế toán 1 11 151 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142

Báo cáo thuế 2 152

Thực hành kế toán 2 10 152

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Tin học kế toán 3 141 0.0

Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142

Tổ chức sản xuất 2 151

Thống kê doanh nghiệp 3 141 0.0

Soạn thảo văn bản 3 131 3.9

Page 72: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.9 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Anh văn 1 4 132 4.4 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kế toán 4 142

Tài chính doanh nghiệp 6 142

Lý thuyết tiền tệ tín dụng 3 141 0.0

Thị trường chứng khoán 4 141 0.0

Phân tích dự án 3 151

Tín dụng ngân hàng 3 141 0.0

28 3307130079 MAI THỊ HƯƠNG 06CDNKT1 Thuế 3 141 4.6

Kế toán doanh nghiệp 2 5 142 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142 0.0

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151 0.0

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 0.0

Kiểm toán 4 151 0.0

Kế toán quản trị 5 142 0.0

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142 1.0

Thực hành kế toán 1 11 151 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142 0.0

Báo cáo thuế 2 152 0.0

Thực hành kế toán 2 10 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lý thuyết thống kê 3 132 0.0

Tâm lý kinh doanh 3 131 4.4 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142 3.1

Tổ chức sản xuất 2 151 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Anh văn 1 4 132 4.0 4.8

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kế toán 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tài chính doanh nghiệp 6 142 0.0

Page 73: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phân tích dự án 3 151 0.0

Tín dụng ngân hàng 3 141 2.6

29 3307130062 PHÙNG CHẤN KHANG 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

30 3307130015 TRẦN DUY KHÁNH 06CDNKT1 Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lý thuyết thống kê 3 132 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Chính trị 6 132 0.0

Lý thuyết tiền tệ tín dụng 3 141 3.1 3.5

31 3307130017 LƯU TUYẾT LINH 06CDNKT1 Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 4.6

Quy hoạch tuyến tính 3

32 3307130078 PHAN THỊ THÚY LINH 06CDNKT1 Tổ chức sản xuất 2 151 4.1

Quy hoạch tuyến tính 3

33 3307130071 TÔ THỊ THÙY LINH 06CDNKT1 Báo cáo thuế 2 152 2.3

Quy hoạch tuyến tính 3

34 3307130077 NGUYỄN THỊ BÍCH MAI 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

35 3307130028 NGUYỄN HOÀNG MINH 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

36 3307130059 LÊ NGUYỄN KIM MỸ 06CDNKT1 Thuế 3 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 1 4 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 2 5 142 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142 0.0

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151 0.0

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 0.0

Kiểm toán 4 151 0.0

Kế toán quản trị 5 142 0.0

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142 0.0

Thực hành kế toán 1 11 151 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142 0.0

Báo cáo thuế 2 152 0.0

Thực hành kế toán 2 10 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Tin học kế toán 3 141 0.0

Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142 0.0

Page 74: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thống kê doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kế toán 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tài chính doanh nghiệp 6 142 0.0

Lý thuyết tiền tệ tín dụng 3 141 0.0 0.0

Thị trường chứng khoán 4 141 0.0 0.0

Phân tích dự án 3 151 0.0

Tín dụng ngân hàng 3 141 4.1

37 3322130062 TRẦN THỊ NY NA 06CDNKT1 Báo cáo thuế 2 152 2.7

Tổ chức sản xuất 2 151 4.7

Quy hoạch tuyến tính 3

38 3307130061 ĐINH THỊ KIM NGÂN 06CDNKT1 Tin học 3 132 0.0

Lý thuyết kế toán 5 132 0.0

Thuế 3 141

Kế toán doanh nghiệp 1 4 141 2.4

Kế toán doanh nghiệp 2 5 142 4.0 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142 2.7 0.0

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151 2.4

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 4.2

Kiểm toán 4 151 1.3

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142 3.9 0.0

Báo cáo thuế 2 152 0.0

Thực hành kế toán 2 10 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Tin học kế toán 3 141

Kinh tế vi mô 3 132 0.0

Lý thuyết thống kê 3 132 0.0

Kinh tế vĩ mô 3 141

Quản trị học 3 132 0.0

Tâm lý kinh doanh 3 131 0.0

Page 75: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Tổ chức sản xuất 2 151 3.9

Thống kê doanh nghiệp 3 141

Soạn thảo văn bản 3 131 0.0

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Toán kinh tế 3 131 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Chính trị 6 132 0.0

Anh văn 1 4 132 0.0

Anh văn 2 4 141

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Lý thuyết tài chính 3 132 0.0

Lý thuyết tiền tệ tín dụng 3 141

Thị trường chứng khoán 4 141

Phân tích dự án 3 151 4.5

Tín dụng ngân hàng 3 141

39 3008110393 LÊ TƯỜNG NGHI 06CDNKT1 Kế toán doanh nghiệp 2 5 142 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142 0.0

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151 0.0

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 0.0

Kiểm toán 4 151 0.0

Kế toán quản trị 5 142 0.0

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142 0.0

Thực hành kế toán 1 11 151 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142 0.0

Báo cáo thuế 2 152 0.0

Thực hành kế toán 2 10 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142 0.0

Tổ chức sản xuất 2 151 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Page 76: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Pháp luật đại cương 2 131 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kế toán 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tài chính doanh nghiệp 6 142 0.0

Lý thuyết tài chính 3 132 4.8 0.0

Lý thuyết tiền tệ tín dụng 3 141 4.5 0.0

Phân tích dự án 3 151 0.0

Tín dụng ngân hàng 3 141 0.0

40 3307130045 NGUYỄN THỊ NGOAN 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

41 3307130067 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

42 3307130021 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG NGÔN 06CDNKT1 Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Lý thuyết tài chính 3 132 3.3 3.0

43 3307130036 PHẠM ĐẶNG MINH NGUYỆT 06CDNKT1 Kế toán doanh nghiệp 2 5 142 1.0 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142 1.3 0.0

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142 2.8 0.0

Luật kế toán 2 142 4.6 0.0

Báo cáo thuế 2 152 1.7

Tổ chức sản xuất 2 151 3.9

Quy hoạch tuyến tính 3

Tài chính doanh nghiệp 6 142 4.7 0.0

44 3307130052 TRẦN THỊ UYÊN NHI 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

45 3307130044 ĐẶNG HẢI YẾN NHƯ 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

46 3307130086 TRẦN NHẬT SINH 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

47 3307130089 NGUYỄN PHƯỚC SƠN 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

48 3307130005 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

49 3307130070 TRẦN HUỲNH THANH THẢO 06CDNKT1 Thuế 3 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 1 4 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 2 5 142

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142

Page 77: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151

Kiểm toán 4 151

Kế toán quản trị 5 142

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142

Thực hành kế toán 1 11 151 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142

Báo cáo thuế 2 152

Thực hành kế toán 2 10 152

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Tin học kế toán 3 141 0.0

Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142

Tổ chức sản xuất 2 151

Thống kê doanh nghiệp 3 141 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 1.0 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Anh văn 1 4 132 2.0 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kế toán 4 142

Tài chính doanh nghiệp 6 142

Lý thuyết tiền tệ tín dụng 3 141 0.0

Thị trường chứng khoán 4 141 0.0

Phân tích dự án 3 151

Tín dụng ngân hàng 3 141 0.0

50 3307130011 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 06CDNKT1 Thuế 3 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 1 4 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 2 5 142

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151

Kiểm toán 4 151

Kế toán quản trị 5 142

Page 78: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142

Thực hành kế toán 1 11 151 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142

Báo cáo thuế 2 152

Thực hành kế toán 2 10 152

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Tin học kế toán 3 141 0.0

Kinh tế vi mô 3 132 4.4 0.0

Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142

Tổ chức sản xuất 2 151

Thống kê doanh nghiệp 3 141 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kế toán 4 142

Tài chính doanh nghiệp 6 142

Lý thuyết tiền tệ tín dụng 3 141 0.0

Thị trường chứng khoán 4 141 0.0

Phân tích dự án 3 151

Tín dụng ngân hàng 3 141 0.0

51 3307130072 PHAN THỊ KIỀU TIÊN 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

52 3307130090 NGUYỄN THỊ NGỌC TÌNH 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

Anh văn 2 4 141 4.7 4.9

53 3307130051 DƯƠNG THỊ TOÀN 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

54 3307130094 NGUYỄN THỊ THU TRANG 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

55 3307130093 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

56 3307130068 NGÔ HOÀNG TÚ TRÂM 06CDNKT1 Báo cáo thuế 2 152 3.7

Quy hoạch tuyến tính 3

57 3307130026 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

58 3307130064 NGUYỄN THỊ THU TRÚC 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

59 3307130080 NGUYỄN THÀNH TRUNG 06CDNKT1 Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 4.8

Tổ chức sản xuất 2 151 3.9

Quy hoạch tuyến tính 3

60 3307130084 VÕ ĐỨC TUẤN 06CDNKT1 Thuế 3 141 0.0

Page 79: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kế toán doanh nghiệp 1 4 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 2 5 142

Kế toán doanh nghiệp 3 5 142

Kế toán doanh nghiệp 4 5 151 0.0

Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 0.0

Kiểm toán 4 151 0.0

Kế toán quản trị 5 142

Kế toán hành chính sự nghiệp 3 142

Thực hành kế toán 1 11 151 0.0

Thực tập nghề nghiệp 5 152 0.0

Luật kế toán 2 142

Báo cáo thuế 2 152 0.0

Thực hành kế toán 2 10 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 142

Tổ chức sản xuất 2 151 0.0

Thống kê doanh nghiệp 3 141 0.0

Quy hoạch tuyến tính 3

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kế toán 4 142

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tài chính doanh nghiệp 6 142

Lý thuyết tiền tệ tín dụng 3 141 0.0

Thị trường chứng khoán 4 141 0.0

Phân tích dự án 3 151 0.0

Tín dụng ngân hàng 3 141 4.2

61 3307130023 NGUYỄN NGỌC HẠNH TUYỀN 06CDNKT1 Kế toán thương mai dịch vụ 5 151 4.5

Kế toán quản trị 5 142 4.5 0.0

Báo cáo thuế 2 152 4.7

Quy hoạch tuyến tính 3

62 3307130047 LÊ THỊ KHÁNH VY 06CDNKT1 Kiểm toán 4 151 0.0 0.0

Tổ chức sản xuất 2 151 4.3

Quy hoạch tuyến tính 3

Page 80: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

63 3307130040 PHẠM THỊ KIM YẾN 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

64 3307130006 PHAN THỊ YẾN 06CDNKT1 Quy hoạch tuyến tính 3

TP.HCM, Ngày 01 tháng 07 năm Người lập biểu

Page 81: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 3311130076 LÊ VĂN ẢI 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 4.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật thiết kế và phục vụ bàn 4 132 0.0

Kỹ thuật pha chế cooktail 4 132 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.7

Anh văn 1 4 132 0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

2 3311130018 TRẦN TUẤN ANH 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 3.4 4.3

3 3311130067 LÊ HỮU BÌNH 06CDNNA Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 3.0

4 3311130020 VŨ QUỐC CHUNG 06CDNNA Quản trị tác nghiệp 5 142 3.8

5 3311130065 PHAN HÙNG CƯỜNG 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 4.8 4.6

6 3311130024 VŨ TUẤN DŨNG 06CDNNA Quản trị tác nghiệp 5 142 3.8

7 3311130075 VÕ THỊ ĐỢI 06CDNNA Tin học 3 132 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 1

3 141 0.8

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 0.0 0.0

Page 82: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 1.0

Kỹ thuật pha chế cooktail 4 132 4.2

Kỹ thuật chế biến món ăn á 1 2 141 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 2(thực hành)

2 141 0.0

Anh văn 1 4 132 3.9

Anh văn 2 4 141 0.0

8 3311130037 LÊ BẢO ĐỨC 06CDNNA Tin học 3 132 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 1

3 141 4.6 4.7

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 2.1

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 0.3

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151

Kỹ thuật thiết kế và phục vụ bàn 4 132 0.0

Kỹ thuật pha chế cooktail 4 132 3.7

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 2 (nâng cao)

3 132 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142 4.8

Anh văn 2 4 141 4.2 4.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

9 3311130030 TRẦN LỆ HÀ GIANG 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 1

3 141 0.0

Page 83: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151

Kỹ thuật thiết kế và phục vụ bàn 4 132 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn Việtnam 2

2 141 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 1 2 141 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 2 3 142

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 1 2 141 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 142

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142

Kỹ thuật chế biến salad Âu - á 3 142

Kỹ thuật cắm hoa 3 142

Giáo dục quốc phòng an ninh 2(thực hành)

2 141 0.0

Anh văn 1 4 132 4.5

Anh văn 2 4 141 0.0

10 3311130047 NGUYỄN THỊ THU HÀ 06CDNNA Kỹ thuật chế biến món ăn Việtnam 2

2 141 0.0

Page 84: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

11 3311130052 NGUYỄN THANH HẬU 06CDNNA Sinh lý dinh dưỡng 3 131 4.3 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Kỹ thuật bảo quản và chế biếnthực phẩm

3 132 1.5 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 4.2

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.1 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

12 3311130088 NGUYỄN TRUNG HIẾU 06CDNNA Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Kỹ thuật thiết kế và phục vụ bàn 4 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

13 3311130033 LÊ THỊ THU HUYỀN 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 3.9

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 2 3 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 142 0.0

Page 85: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến salad Âu - á 3 142 0.0

Kỹ thuật cắm hoa 3 142 0.0

Anh văn 2 4 141 2.2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

14 3311130080 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 06CDNNA Tin học 3 132 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 4.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 4.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật thiết kế và phục vụ bàn 4 132 0.0

Kỹ thuật pha chế cooktail 4 132 0.0

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 2 (nâng cao)

3 132 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Kỹ thuật bảo quản và chế biếnthực phẩm

3 132 0.0 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142 3.4

Chính trị 6 132 0.0

Pháp luật đại cương 2 131 2.4 0.0

Page 86: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Anh văn 1 4 132 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

15 3311130038 LÊ XUÂN HƯỚNG 06CDNNA Tin học 3 132 2.9

Anh văn 1 4 132 0.0

Anh văn 2 4 141 1.9

16 3311130006 NGUYỄN SINH KHÂM 06CDNNA Tin học 3 132 1.8

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 2 3 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142 0.0

Kỹ thuật cắm hoa 3 142 0.0

Chính trị 6 132 0.0

Pháp luật đại cương 2 131 0.0 0.0

Anh văn 1 4 132 0.0

Anh văn 2 4 141 2.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

17 3311130051 LÊ MINH KHÔI 06CDNNA Tin học 3 132 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Page 87: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 1.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 2 (nâng cao)

3 132 4.8

Kỹ thuật bảo quản và chế biếnthực phẩm

3 132 3.2 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Anh văn 2 4 141 2.1

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

18 3311130068 HÀ THỊ THẢO LINH 06CDNNA Tin học 3 132 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 4.0 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật pha chế cooktail 4 132 0.0

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 2 (nâng cao)

3 132 0.0

Kỹ thuật bảo quản và chế biếnthực phẩm

3 132 1.3 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142 0.0

Page 88: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kỹ thuật cắm hoa 3 142 0.0

Chính trị 6 132 0.0

Anh văn 2 4 141 4.6

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

19 3311130095 NGUYỄN VĂN NAM 06CDNNA Tin học 3 132 4.5

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 4.3 4.6

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 1.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 0.1

20 3311130017 VÕ LINH NGHI 06CDNNA Tin học 3 132 1.1

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 1

3 141 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 0.0 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Kỹ thuật thiết kế và phục vụ bàn 4 132 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2

Giáo dục quốc phòng an ninh 2(thực hành)

2 141 0.0

Chính trị 6 132 0.0

Anh văn 1 4 132 0.0

Anh văn 2 4 141 1.7

21 3311130098 LÊ PHÚ NGUYÊN 06CDNNA Tin học 3 132 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 131 3.6 3.1

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 1

3 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Page 89: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật thiết kế và phục vụ bàn 4 132 0.0

Kỹ thuật pha chế cooktail 4 132 3.2

Kỹ thuật chế biến món ăn á 1 2 141 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 2 3 142

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 142

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142

Kỹ thuật chế biến salad Âu - á 3 142

Kỹ thuật cắm hoa 3 142

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.4 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 2(thực hành)

2 141 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

22 3311130073 VÕ THỊ KIM NGUYÊN 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Page 90: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Quản trị tác nghiệp 5 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 2 3 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 142 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến salad Âu - á 3 142 0.0

Kỹ thuật cắm hoa 3 142 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

23 3311130013 TRẦN MINH NHÃ 06CDNNA Tin học 3 132 3.3

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 1.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 4.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 4.0 4.3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

24 3311130042 NGUYỄN DUY NHẤT 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 1.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 2 3 142 4.4

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Page 91: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 142 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến salad Âu - á 3 142 4.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

25 3311130093 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 06CDNNA Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

26 3311130039 LƯU QUỐC PHI 06CDNNA Tin học 3 132 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 4.2

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 4.4

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Anh văn 1 4 132 0.0

Anh văn 2 4 141 2.2

27 3311130014 PHẠM MINH PHƯƠNG 06CDNNA Xây dựng thực đơn 2 141 4.4 4.8

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 4.0 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

28 3311130048 NGUYỄN THỊ THU PHƯỢNG 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 1

3 141 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhà 8 152 0.0

Page 92: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

hàng, khách sạn)

Quản trị tác nghiệp 5 142

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151

Kỹ thuật chế biến món ăn Việtnam 2

2 141 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 1 2 141 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 2 3 142

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 1 2 141 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 142

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142

Kỹ thuật chế biến salad Âu - á 3 142

Kỹ thuật cắm hoa 3 142

Giáo dục quốc phòng an ninh 2(thực hành)

2 141 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

29 3311130060 NGUYỄN MINH QUÂN 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 2.0

Xây dựng thực đơn 2 141 4.9 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 2.8

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 3.6

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.1 0.0

30 3311130045 NGUYỄN PHÚ QUÝ 06CDNNA Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 4.0

31 3311130058 TRƯƠNG THỊ THÚY QUYÊN 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Page 93: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 2 3 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 142 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến salad Âu - á 3 142 0.0

Kỹ thuật cắm hoa 3 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

32 3311130012 LÂM VĨNH SÂM 06CDNNA Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2

33 3311130021 NGUYỄN VĂN SƠN 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 4.6 4.6

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 4.1 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

34 3311130084 NGUYỄN CHÂU THANH 06CDNNA Anh văn 1 4 132 0.0

Page 94: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

35 3311130016 HUỲNH THỊ MỸ THẢO 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142 0.0

Anh văn 2 4 141 3.9 3.8

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

36 3311130074 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 4.6 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Page 95: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kỹ thuật chế biến món ăn á 2 3 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 142 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến salad Âu - á 3 142 0.0

Kỹ thuật cắm hoa 3 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

37 3311130031 HUỲNH UYÊN THƯ 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 3.8 4.8

Anh văn 2 4 141 4.9 3.8

38 3311130043 ĐỖ THỊ XUÂN TIÊN 06CDNNA Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Anh văn 1 4 132 0.0

39 3311130029 LƯU HOÀNG TRINH 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 2.2 2.6

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.3 4.7

40 3311130066 NGUYỄN CHÍ TRUNG 06CDNNA Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 4.9 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 1 2 141 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 2 3 142 0.0

Page 96: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 142 0.0

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến salad Âu - á 3 142 0.0

Kỹ thuật cắm hoa 3 142 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 2(thực hành)

2 141 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

41 3311130086 PHẠM NGỌC TRUYỀN 06CDNNA Tin học 3 132 0.0

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 1

3 141 4.4

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 2

4 142

Anh văn chuyên ngành kỹ thuậtchế biến món ăn 3

4 151 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 142

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 151 0.0

Thực tập tại cơ sở 3 (Bếp côngnghiệp)

8 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp( bếp nhàhàng, khách sạn)

8 152 0.0

Quản trị tác nghiệp 5 142

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật pha chế cooktail 4 132 4.5

Kỹ thuật bảo quản và chế biếnthực phẩm

3 132 1.0 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn á 1 2 141 0.0

Page 97: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kỹ thuật chế biến món ăn á 2 3 142

Kỹ thuật chế biến món ăn âu 2 2 142

Kỹ thuật chế biến món ăn chay 2 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh Âu 4 151 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 142

Kỹ thuật trang trí bánh kem 4 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn đãitiệc

2 142

Kỹ thuật chế biến salad Âu - á 3 142

Kỹ thuật cắm hoa 3 142

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.9 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

TP.HCM, Ngày 01 tháng 07 năm Người lập biểu

Page 98: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 3314130043 NGUYỄN THỊ BÍCH 06CDNNH Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152 0.0

2 3314130060 LÊ THỊ NGỌC DIỄM 06CDNNH Tin học 3 132 0.0 0.4

Anh văn 2 4 141 0.0 3.1

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

3 3314130034 LÊ QUỐC DŨNG 06CDNNH Văn hóa ẩm thực 3 131 4.8 4.9

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.1 0.0

Anh văn 2 4 141 2.6

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.8 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 2.9

Tâm lý khách du lịch 2 131 4.8 0.0

Tổng quan du lịch và khách sạn 2 131 2.1 0.0

4 3314130045 BÙI ANH DUY 06CDNNH Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 4.3

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 1.6 0.0

Tổng quan du lịch và khách sạn 2 131 4.4 0.0

5 3314130010 VÕ HỮU DUY 06CDNNH Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

6 3314130056 ĐỖ VĂN ĐẠI 06CDNNH Xây dựng thực đơn 2 141 0.0 1.5

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 1

2 142 4.8

Marketing dịch vụ 3 151 4.8

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 2.2

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.5 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 2.0

Anh văn chuyên ngành quản trị 6 152 2.1

Page 99: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

nhà hàng 3

7 3314130016 ĐỚI XUÂN GIÁP 06CDNNH Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 1.9

8 3314130015 ĐỚI XUÂN GIỚI 06CDNNH Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 3.6

9 3314130023 TẠ CHÍ HÂN 06CDNNH Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 2.9

Kỹ năng làm việc nhóm 3 141 4.8

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 3.8

10 3314130021 ĐOÀN THỊ THU HIỀN 06CDNNH Tin học 3 132 0.0 0.0

Lý thuyết kế toán 5 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 2.1

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 1

2 142 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 132 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 3.4

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.8 0.0

Anh văn 1 4 132 0.0 0.0

Anh văn 2 4 141 4.8 4.7

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 1

4 142 0.7

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.7

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Tâm lý khách du lịch 2 131 4.7

Tổng quan du lịch và khách sạn 2 131 3.9 0.0

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Môi trường và an ninh nhà hàng 2 132 4.2 2.4

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 4.3

11 3314130052 NGÔ MINH HUY 06CDNNH Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 1.7

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Page 100: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 3.4 0.0

12 3314130037 VÕ NGỌC KIM KHÁNH 06CDNNH Lý thuyết kế toán 5 142 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 4.1 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 142 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 1

2 142 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 141 0.0 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 141 3.3

Anh văn 2 4 141 3.9

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 1

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 0.0

13 3314130008 NGUYỄN ANH KHOA 06CDNNH Tin học 3 132 3.8 0.0

Lý thuyết kế toán 5 142 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 3.2 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 142 0.0

Nghiệp vụ bar 1 (lý thuyết) 3 132 4.4

Page 101: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 1

2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 132 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 141 4.6 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 0.0

Anh văn 1 4 132 3.2 3.7

Anh văn 2 4 141 2.8

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 1

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 0.0

14 3314130032 NGUYỄN TẤN KỲ 06CDNNH Tin học 3 132 0.0 0.4

Kỹ thuật chế biến món ăn á 1 2 132 4.4

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 132 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 4.1

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0 3.2

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Page 102: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

15 3314130019 NGUYỄN HIỀN LÂM 06CDNNH Lý thuyết kế toán 5 142 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 0.0 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 142 0.0

Nghiệp vụ bàn 1(lý thuyết) 3 141 0.0

Nghiệp vụ bàn 2 (thực hành) 7 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 1

2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 141 0.0 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 141 2.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 1

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 0.0

16 3314130070 ĐOÀN THANH LIÊM 06CDNNH Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 3.4

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.6 4.5

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Page 103: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 1.7

17 3314130067 ÂU THỊ LỰ 06CDNNH Tin học 3 132 4.4 4.2

Xây dựng thực đơn 2 141 2.6 2.6

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.3 4.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 1.1

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

18 3314130040 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 06CDNNH Tin học 3 132 4.2 4.2

Xây dựng thực đơn 2 141 2.9 3.1

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 3.6

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 0.0

Page 104: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

19 3314130007 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 06CDNNH Xây dựng thực đơn 2 141 3.1 3.4

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 141 0.0 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 2.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

20 3314130068 THIỆU THỊ NGỌC 06CDNNH Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 141 3.4 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 141 4.4 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.4 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tổng quan du lịch và khách sạn 2 131 4.6 0.0

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 0.0

21 3314130062 SÔ THANH NHÀN 06CDNNH Tin học 3 132 0.0 0.4

Lý thuyết kế toán 5 142 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 4.4 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 142 0.0

Nghiệp vụ bar 1 (lý thuyết) 3 132 3.3

Nghiệp vụ bàn 1(lý thuyết) 3 141 0.0

Page 105: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Nghiệp vụ bar 2 (thực hành) 5 132 3.4

Nghiệp vụ bàn 2 (thực hành) 7 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 1

2 142 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 132 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 141 2.9 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 0.0

Lễ tân 3 132 2.1 2.4

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 1

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Môi trường và an ninh nhà hàng 2 132 3.9

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 0.0

22 3314130026 TRẦN THỊ Ý NHI 06CDNNH Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 4.4

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 4.9

23 3314130012 HỒ MỸ NHÌN 06CDNNH Tin học 3 132 2.9 0.0

Lý thuyết kế toán 5 142

Page 106: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Xây dựng thực đơn 2 141 0.0

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 142

Nghiệp vụ bar 1 (lý thuyết) 3 132 0.0

Nghiệp vụ bàn 1(lý thuyết) 3 141 0.0

Nghiệp vụ bàn 2 (thực hành) 7 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 1

2 142

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 141 0.0

Marketing dịch vụ 3 151

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142

Lễ tân 3 132 0.0 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 141 0.0

Chính trị 6 132 4.3

Anh văn 1 4 132 0.0 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 1

4 142

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152

Tổ chức sự kiện 3 151

Môi trường và an ninh nhà hàng 2 132 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151

24 3314130058 TRẦN MINH NHỰT 06CDNNH Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 4.9

25 3314130009 VÒNG CỎN ỐN 06CDNNH Lý thuyết kế toán 5 142

Xây dựng thực đơn 2 141 0.0

Page 107: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 142

Nghiệp vụ bàn 1(lý thuyết) 3 141 0.0

Nghiệp vụ bàn 2 (thực hành) 7 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 1

2 142

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 141 0.0

Marketing dịch vụ 3 151

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142

Lễ tân 3 132 0.0 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 141 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.9 4.8

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 1

4 142

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152

Tổ chức sự kiện 3 151

Môi trường và an ninh nhà hàng 2 132 3.6

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151

26 3314130065 HUỲNH AN PHÁT 06CDNNH Lý thuyết kế toán 5 142 0.0

Xây dựng thực đơn 2 141 3.1 3.4

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 142 0.0

Nghiệp vụ bàn 2 (thực hành) 7 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142 0.0

Page 108: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 141 3.7 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 3.1

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 1

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 0.0

27 3314130047 LÊ THỊ LINH PHƯƠNG 06CDNNH Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.3 0.0

28 3314130020 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 06CDNNH Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 4.4

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

29 3314130064 HUỲNH PHẠM MỸ QUYÊN 06CDNNH Tin học 3 132 4.2 4.0

Xây dựng thực đơn 2 141 2.4 3.3

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 3.9

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trị 6 152 0.0

Page 109: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

nhà hàng 3

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 0.0

30 3314130057 NGUYỄN VĂN SANG 06CDNNH Marketing dịch vụ 3 151 4.9

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 3.8

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 2.5 2.9

31 3314130025 NGÔ HỮU THÔNG 06CDNNH Tin học 3 132 3.8 4.5

Xây dựng thực đơn 2 141 2.7 3.1

Nghiệp vụ bàn 2 (thực hành) 7 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141 0.0

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142 0.0

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 4.2

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 0.0

32 3314130017 TRẦN THỊ MINH THÙY 06CDNNH Tin học 3 132 3.6

Lý thuyết kế toán 5 142

Xây dựng thực đơn 2 141

Quản lý dịch vụ ăn uống 3 142

Nghiệp vụ bàn 1(lý thuyết) 3 141

Nghiệp vụ bàn 2 (thực hành) 7 141

Page 110: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực tập tại cơ sở 1 (bàn, bar) 6 141

Thực tập tại cơ sở 2 (bếp mầmnon, tiểu học)

6 142

Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 1

2 142

Kỹ thuật chế biến món ăn ViệtNam 1

3 132 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 132 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 141

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142

Lễ tân 3 132 0.0

Kỹ năng làm việc nhóm 3 141

Chính trị 6 132 4.5

Anh văn 1 4 132 0.0

Anh văn 2 4 141

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 1

4 142

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Môi trường và an ninh nhà hàng 2 132 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 0.0

33 3314130069 NGUYỄN THỊ THÚY 06CDNNH Tin học 3 132 3.3 2.7

Xây dựng thực đơn 2 141 3.1 3.2

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.5 4.9

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 2.5

Page 111: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

34 3314130054 HOÀNG THỊ THANH THƯƠNG 06CDNNH Phương pháp tổ chức tiệc 2 151 0.0

Marketing dịch vụ 3 151 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 3.0 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Tổ chức sự kiện 3 151 0.0

Quản trị kinh doanh nhà hàng 2 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

Quản trị nhân sự 3 151 0.0

35 3314130049 NGUYỄN NGÔ THẢO TRANG 06CDNNH Kỹ năng giao tiếp 2 131 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 4.3

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.5 0.0

Tổng quan du lịch và khách sạn 2 131 4.3 0.0

36 3314130022 CÙ PHẠM HUYỀN TRÂN 06CDNNH Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 2.4

37 3314130046 HUỲNH NGỌC TRÂN 06CDNNH Xây dựng thực đơn 2 141 1.0 0.0

Nghiệp vụ bàn 2 (thực hành) 7 141 0.0

Kỹ thuật trang trí món ăn và bàntiệc 1

2 142 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 2.5

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.3 0.0

38 3314130035 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 06CDNNH Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 3.5

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 1.7

39 3314130003 NGUYỄN MINH TRÍ 06CDNNH Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 4.2

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 3.7

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

Page 112: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

40 3314130031 THẠCH THỊ ÁNH TRÚC 06CDNNH Tin học 3 132 0.0 0.3

Xây dựng thực đơn 2 141 3.2 0.0

Kỹ thuật làm bánh truyền thốngViệt Nam

3 132 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 3 141 4.8 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 3.1

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 3.9 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 3.3

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

41 3314130059 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 06CDNNH Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 142 3.1

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 2

7 151 4.7

Anh văn chuyên ngành quản trịnhà hàng 3

6 152 0.0

Thực tập tốt nghiệp(quản lý nhàhàng)

8 152

TP.HCM, Ngày 01 tháng 07 năm Người lập biểu

Page 113: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 3313130024 LÊ THỊ BÍCH CHI 06CDNQT Kinh tế vi mô 3 132 1.9 2.1

2 3313130042 LÊ THỊ DIỄM CHI 06CDNQT Soạn thảo văn bản 3 131 4.4

3 3313130035 NGUYỄN DUY KHA 06CDNQT Marketing căn bản 2 132 0.0

Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 141 0.0

Tài chính doanh nghiệp 4 141 0.0

Thương mại điện tử 3 141 0.0

Quản trị doanh nghiệp 3 141 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 4 142

Quản trị chất lượng 3 142

Quản trị văn phòng 2 151

Quản trị Markering 3 151

Marketing thương mại 3 142

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 151

Quản trị kinh doanh và tácnghiệp

3 142

Thống kê doanh nghiệp 3 141 0.0

Kinh doanh quốc tế 3 151

Quản trị chuỗi cung ứng 3 151

Chiến lược và kế hoạch kinhdoanh

3 151

Hệ thống thông tin quản lý 3 141 0.0

Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 3 142

Thực hành nghề nghiệp 10 142

Quan hệ công chúng 3 151

Quản trị nhân lực 3 151

Quản trị dự án đầu tư 3 151

Quản trị thương hiệu 3 151

Thực tập tốt nghiệp 12 152 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2

Toán kinh tế 4 141 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Page 114: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 1

4 142

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 2

4 151

4 3313130046 HUỲNH DUY KHÁNH 06CDNQT Soạn thảo văn bản 3 131 4.4 4.4

Chính trị 6 131 0.0

Pháp luật kinh tế 2 131 0.0

5 3313130017 NGUYỄN ĐỨC LAI 06CDNQT Marketing căn bản 2 132 0.0

Quản trị chất lượng 3 142 0.0

Marketing thương mại 3 142 0.0

Quản trị kinh doanh và tácnghiệp

3 142 3.9

Toán kinh tế 4 141 3.4

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 1

4 142 3.8

6 3313130006 NGUYỄN HẢI NAM 06CDNQT Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 141 0.0

Tài chính doanh nghiệp 4 141 0.0 0.0

Thương mại điện tử 3 141 0.0 0.0

Quản trị doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0

Quản trị chất lượng 3 142 2.3

Quản trị văn phòng 2 151 0.0

Quản trị kinh doanh và tácnghiệp

3 142 1.3 2.4

Thống kê doanh nghiệp 3 141 0.0

Soạn thảo văn bản 3 131 0.0

Hệ thống thông tin quản lý 3 141 0.0

Quản trị thương hiệu 3 151 3.2

Thực tập tốt nghiệp 12 152 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Toán kinh tế 4 141 0.0

Chính trị 6 131 0.0

Pháp luật đại cương 2 131 0.0

Pháp luật kinh tế 2 131 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Page 115: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 1

4 142 3.6 4.0

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 2

4 151

Tài chính tín dụng 3 132 2.2 2.6

7 3313130041 LƯU NGUYỄN QUỐC PHÁT 06CDNQT Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 141 0.0

Tài chính doanh nghiệp 4 141 0.0

Thương mại điện tử 3 141 0.0

Quản trị doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 4 142 0.0

Quản trị chất lượng 3 142 0.0

Quản trị văn phòng 2 151

Quản trị Markering 3 151

Marketing thương mại 3 142 0.0

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 151

Quản trị kinh doanh và tácnghiệp

3 142 0.0

Thống kê doanh nghiệp 3 141 0.0

Kinh doanh quốc tế 3 151

Quản trị chuỗi cung ứng 3 151

Chiến lược và kế hoạch kinhdoanh

3 151

Hệ thống thông tin quản lý 3 141 0.0 0.0

Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 3 142 0.0

Thực hành nghề nghiệp 10 142 0.0

Quan hệ công chúng 3 151

Quản trị nhân lực 3 151

Quản trị dự án đầu tư 3 151

Quản trị thương hiệu 3 151

Thực tập tốt nghiệp 12 152

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2

Toán kinh tế 4 141 0.0

Anh văn 1 4 132 4.5 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Page 116: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 1

4 142 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 2

4 151

Tài chính tín dụng 3 132 4.9 0.0

8 3313130008 TRẦN THỊ QUỲNH 06CDNQT Kinh tế vi mô 3 132 4.4

Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0

Kế toán doanh nghiệp 3 141 0.0

Tài chính doanh nghiệp 4 141 0.0

Thương mại điện tử 3 141 0.0

Quản trị doanh nghiệp 3 141 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 4 142

Quản trị chất lượng 3 142

Quản trị văn phòng 2 151

Quản trị Markering 3 151

Marketing thương mại 3 142

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 151

Quản trị kinh doanh và tácnghiệp

3 142

Thống kê doanh nghiệp 3 141 0.0

Soạn thảo văn bản 3 131 0.0

Kinh doanh quốc tế 3 151

Quản trị chuỗi cung ứng 3 151

Chiến lược và kế hoạch kinhdoanh

3 151

Hệ thống thông tin quản lý 3 141 0.0

Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 3 142

Thực hành nghề nghiệp 10 142

Quan hệ công chúng 3 151

Quản trị nhân lực 3 151

Quản trị dự án đầu tư 3 151

Quản trị thương hiệu 3 151

Thực tập tốt nghiệp 12 152

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2

Toán kinh tế 4 141 0.0

Page 117: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Chính trị 6 131 0.0

Pháp luật đại cương 2 131 0.0

Pháp luật kinh tế 2 131 0.0

Anh văn 1 4 132 4.5

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 1

4 142

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 2

4 151

Tài chính tín dụng 3 132 3.8

Nguyên lý kế toán 3 132 4.4

9 3313130023 BÙI HOÀNG SANG 06CDNQT Kinh tế vĩ mô 3 141 4.0

Nguyên lý thống kê 3 132 0.6

Quản trị doanh nghiệp 3 141 3.3 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 4 142 4.0 4.3

Quản trị chất lượng 3 142 2.3

Thực hành nghề nghiệp 10 142 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 1

4 142 3.9 3.5

10 3313130036 ĐỖ NGỌC THẮNG 06CDNQT Quản trị văn phòng 2 151 0.0

Quản trị Markering 3 151 0.0

Quản trị kinh doanh và tácnghiệp

3 142 4.3 0.0

Kinh doanh quốc tế 3 151 3.7

Quản trị chuỗi cung ứng 3 151 4.0

Chiến lược và kế hoạch kinhdoanh

3 151 0.0

Quan hệ công chúng 3 151 0.0

Quản trị nhân lực 3 151 4.6

Quản trị dự án đầu tư 3 151 3.7

Quản trị thương hiệu 3 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 12 152 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A 1 132 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 2

4 151 0.0

11 3313130025 NGUYỄN THỊ TRÚC THI 06CDNQT Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0

Nguyên lý thống kê 3 132 0.0

Page 118: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Kế toán doanh nghiệp 3 141 0.0

Tài chính doanh nghiệp 4 141 0.0

Thương mại điện tử 3 141 0.0

Quản trị doanh nghiệp 3 141 0.0

Phân tích hoạt động kinh doanh 4 142

Quản trị chất lượng 3 142

Quản trị văn phòng 2 151

Quản trị Markering 3 151

Marketing thương mại 3 142

Tin học ứng dụng trong kinhdoanh

2 151

Quản trị kinh doanh và tácnghiệp

3 142

Thống kê doanh nghiệp 3 141 0.0

Kinh doanh quốc tế 3 151

Quản trị chuỗi cung ứng 3 151

Chiến lược và kế hoạch kinhdoanh

3 151

Hệ thống thông tin quản lý 3 141 0.0

Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 3 142

Thực hành nghề nghiệp 10 142

Quan hệ công chúng 3 151

Quản trị nhân lực 3 151

Quản trị dự án đầu tư 3 151

Quản trị thương hiệu 3 151

Thực tập tốt nghiệp 12 152

Toán kinh tế 4 141 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 1

4 142

Anh văn chuyên ngành quản trịdoanh nghiệp 2

4 151

Tài chính tín dụng 3 132 4.6 0.0

Nguyên lý kế toán 3 132 4.3 0.0

12 3313130002 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 06CDNQT Thực tập tốt nghiệp 12 152 0.0

Tài chính tín dụng 3 132 1.4 0.0

Page 119: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

TP.HCM, Ngày 01 tháng 07 năm Người lập biểu

Page 120: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCMPhòng Đào Tạo

Mẫu In

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

1 3301130023 NGUYỄN HOÀNG ÂN 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 4.4 3.4

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lập trình Web 1 7 142 2.1

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152 0.0

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

2 3301130049 TRƯƠNG VĂN CẢNH 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 4.3 4.3

Cơ sở dữ liệu 5 141 4.4

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 4.6

Toán cao cấp 4 131 0.0

3 3301130045 NGUYỄN CHÍ CÔNG 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 4.6 4.6

4 3301130046 NGUYỄN LÊ CHÍ DŨNG 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151

Thực tập sản xuất 8 142

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Tin học 3 132 0.0 0.0

Lập trình Windows 1 7 142

Phần cứng máy tính 3 131 4.2 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 132 0.0 0.0

Cơ sở dữ liệu 5 141 0.0

Mạng căn bản 4 141 0.0

Lập trình quản lý 1 (Access 1) 5 141 0.0

Page 121: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thiết kế Web 4 141 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 0.0

Lập trình Web 1 7 142

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151

Quản trị mạng 4 152

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 3.9 0.0

Toán cao cấp 4 131 3.2

Anh văn 1 4 132 4.4 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142

5 3301130035 NGUYỄN XUÂN DŨNG 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 2.9 3.1

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lập trình căn bản 5 131 4.2

Cơ sở dữ liệu 5 141 3.3

Mạng căn bản 4 141 4.7 4.5

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 3.2

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 2.7

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Quản trị mạng 4 152 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.6 4.2

Toán cao cấp 4 131 3.2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

6 3301130021 LÊ THÀNH ĐẠT 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 4.6 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Page 122: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực tập sản xuất 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lập trình Windows 1 7 142 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142 0.0

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 0.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

7 3301130040 LÊ CAO HOÀNG NHẤT ĐĂNG 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập sản xuất 8 142

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lập trình căn bản 5 131 4.6

Lập trình Windows 1 7 142

Phần cứng máy tính 3 131 4.3 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 132 4.7 0.0

Cơ sở dữ liệu 5 141 2.9

Mạng căn bản 4 141 0.0

Lập trình quản lý 1 (Access 1) 5 141 0.0

Thiết kế Web 4 141 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 0.0

Lập trình Web 1 7 142

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Page 123: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Toán cao cấp 4 131 3.6

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

8 3301130019 TRẦN NHÂN ĐỨC 06CDNTH Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập sản xuất 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lập trình căn bản 5 131 0.0

Lập trình Windows 1 7 142 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142 0.0

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 132 0.0 0.0

Cơ sở dữ liệu 5 141 4.7

Lập trình quản lý 1 (Access 1) 5 141 4.6

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 0.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.6 0.0

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

9 3301130010 NGUYỄN HỮU HẠNH 06CDNTH Toán cao cấp 4 131 3.6

10 3301130057 TRẦN NGUYỄN VĂN HÀO 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 4.7 0.0

Lập trình Window 3 (service, 4 151 0.0

Page 124: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

net)

Thực tập sản xuất 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lập trình Windows 1 7 142 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142 0.0

Cơ sở dữ liệu 5 141 1.0

Mạng căn bản 4 141 2.3

Lập trình quản lý 1 (Access 1) 5 141 1.3

Thiết kế Web 4 141 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 0.0

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 0.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 0.9 0.0

Toán cao cấp 4 131 3.5

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

11 3301130005 HOÀNG TRẦN HẢO 06CDNTH Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 0.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.8

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Page 125: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Toán cao cấp 4 131 4.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

12 3301130002 NGUYỄN VINH HIỂN 06CDNTH Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập sản xuất 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Thiết kế Web 4 141 3.9

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 4.5

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

13 3301130022 ĐẶNG MINH HIẾU 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 0.0 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151

Thực tập sản xuất 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Tin học 3 132 0.0

Lập trình Windows 1 7 142 0.0

Phần cứng máy tính 3 131 4.8 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142 0.0

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 132 0.0 0.0

Lập trình hướng đối tượng 4 132 0.0 0.0

Cơ sở dữ liệu 5 141 1.5

Mạng căn bản 4 141 0.0

Lập trình quản lý 1 (Access 1) 5 141 1.3

Thiết kế Web 4 141 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 0.0

Page 126: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 0.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151

Quản trị mạng 4 152 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.1 0.0

Toán cao cấp 4 131 2.9

Chính trị 6 132 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

14 3301130016 VÕ CHÁNH HIỆU 06CDNTH Toán cao cấp 4 131 3.1

15 3301130048 TRẦN ANH KIỆT 06CDNTH Lập trình Web 1 7 142 0.0

16 3301130003 VÕ THANH MINH 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 3.6 3.1

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Cơ sở dữ liệu 5 141 4.7

Thiết kế Web 4 141 3.8

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 4.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 3.2

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.8

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.3 0.0

Toán cao cấp 4 131 3.2

Anh văn 1 4 132 4.4 4.9

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT, 152

Page 127: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

TCCN, hoặc CĐ

17 3301130029 NGUYỄN QUỐC PHƯƠNG 06CDNTH Lập trình căn bản 5 131 3.9

Lập trình Web 1 7 142 1.9

18 3301130011 LÊ THỊ PHƯỢNG 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 0.0 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142 2.5

Cơ sở dữ liệu 5 141 4.6

Thiết kế Web 4 141 3.5

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 4.1

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 0.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Toán cao cấp 4 131 2.6

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

19 3301130041 HUỲNH VŨ DUY QUÂN 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 2.7 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 2.9

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Chính trị 6 132 4.7

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

20 3301130008 BÙI RIN 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 0.0 4.2

Page 128: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Lập trình Windows 1 7 142 0.0

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 1.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 3.1 0.0

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Anh văn 1 4 132 3.9 4.2

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

21 3301130009 VÕ THANH SANG 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 4.1 2.9

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 4.0

Toán cao cấp 4 131 4.3

22 3301130054 TÔ TÙNG SƠN 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập sản xuất 8 142

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Lập trình căn bản 5 131 0.0

Lập trình Windows 1 7 142

Phần cứng máy tính 3 131 2.2 1.9

Lập trình quản lý 2 5 142

Cơ sở dữ liệu 5 141 0.6

Mạng căn bản 4 141 0.0

Lập trình quản lý 1 (Access 1) 5 141 3.3

Thiết kế Web 4 141 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 0.0

Lập trình Web 1 7 142

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142

Page 129: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Giáo dục thể chất 4 131 0.0

Toán cao cấp 4 131 3.9

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

23 3301130027 VŨ NGỌC SƠN 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập sản xuất 8 142

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Lập trình Windows 1 7 142

Lập trình quản lý 2 5 142

Lập trình hướng đối tượng 4 132 3.8 4.3

Cơ sở dữ liệu 5 141 0.8

Mạng căn bản 4 141 0.0

Lập trình quản lý 1 (Access 1) 5 141 2.0

Thiết kế Web 4 141 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 2.8

Lập trình Web 1 7 142

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.5

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Anh văn 1 4 132 4.2 2.8

Page 130: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

24 3301130055 NGUYỄN TRÍ TÀI 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 0.0 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập sản xuất 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Lập trình căn bản 5 131 2.6

Lập trình Windows 1 7 142 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142 0.0

Cơ sở dữ liệu 5 141 0.0

Mạng căn bản 4 141 2.9

Lập trình quản lý 1 (Access 1) 5 141 0.0

Thiết kế Web 4 141 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 2.6

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 2.5

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

25 3301130034 HỒ VÕ THANH TÂN 06CDNTH Lập trình Web 1 7 142 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152 1.1

Quản trị mạng 4 152 4.8

Toán cao cấp 4 131 3.6

26 3301130028 NGUYỄN DUY THÁI 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 3.9 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập sản xuất 8 142 0.0

Page 131: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lập trình căn bản 5 131 4.4 4.0

Lập trình Windows 1 7 142 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142 1.4

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 4.7

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 3.5

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Toán cao cấp 4 131 3.7

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

27 3301130053 ĐOÀN NGỌC THÀNH 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151

Thực tập sản xuất 8 142

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lập trình căn bản 5 131 2.2

Lập trình Windows 1 7 142

Phần cứng máy tính 3 131 4.6 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 132 3.8 0.0

Lập trình hướng đối tượng 4 132 0.0 0.0

Cơ sở dữ liệu 5 141 0.0

Mạng căn bản 4 141 0.0

Lập trình quản lý 1 (Access 1) 5 141 0.0

Thiết kế Web 4 141 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 0.0

Lập trình Web 1 7 142

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142

Page 132: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151

Quản trị mạng 4 152

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.9 0.0

Toán cao cấp 4 131 3.4

Vật lý đại cương 3 131 3.3

Chính trị 6 132 0.0

Anh văn 1 4 132 1.5 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142

28 3301130014 VŨ ĐỨC THỊNH 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 3.4 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập sản xuất 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lập trình căn bản 5 131 4.1

Lập trình Windows 1 7 142 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142 0.0

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 132 3.7 0.0

Lập trình hướng đối tượng 4 132 4.6 0.0

Đồ họa ứng dụng 6 132 4.2

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 4.0

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 0.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Page 133: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 4.8 4.9

Toán cao cấp 4 131 2.2

Anh văn 1 4 132 4.2 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

29 3301130020 NGUYỄN VĂN THOẠI 06CDNTH Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.7

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Toán cao cấp 4 131 3.3

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

30 3301130004 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151

Thực tập sản xuất 8 142

Thực tập tốt nghiệp 8 152

Tin học 3 132 2.4

Lập trình Windows 1 7 142

Lập trình quản lý 2 5 142

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 132 4.3 0.0

Cơ sở dữ liệu 5 141 0.0

Mạng căn bản 4 141 0.0

Lập trình quản lý 1 (Access 1) 5 141 0.0

Thiết kế Web 4 141 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 0.0

Lập trình Web 1 7 142

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142

Page 134: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151

Quản trị mạng 4 152

Toán cao cấp 4 131 2.5

Anh văn 1 4 132 4.2 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142

31 3301130052 VÕ HỒNG TÍNH 06CDNTH Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 3.3

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 2.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 4.4

Quản trị mạng 4 152 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

32 3301130044 TRẦN LÊ BẢO TOÀN 06CDNTH Lập trình Web 1 7 142 3.2

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 4.6

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 2.1

Công nghệ phần mềm 4 152 2.9

Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 131 2.8 0.0

33 3301130038 NGUYỄN VĂN TOÁN 06CDNTH Lập trình Window 3 (service,net)

4 151 0.0

Thực tập sản xuất 8 142 0.0

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Lập trình Windows 1 7 142 0.0

Lập trình quản lý 2 5 142 1.8

Thiết kế Web 4 141 4.0

Page 135: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 0.0

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 0.0

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 0.0

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151 0.0

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151 0.0

Quản trị mạng 4 152 0.0

Toán cao cấp 4 131 0.0

Pháp luật đại cương 2 131 4.3 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,TCCN, hoặc CĐ

152

34 3301130001 BÙI MINH TRÍ 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 3.0 2.7

Lập trình căn bản 5 131 4.2

Lập trình Web 1 7 142 0.0

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142 3.3

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151 4.3

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151 4.5

Toán cao cấp 4 131 3.5

Pháp luật đại cương 2 131 4.2 0.0

35 3301130047 NGUYỄN VĂN TRUNG 06CDNTH Toán rời rạc 3 141 0.0

Lập trình Window 3 (service,net)

4 151

Thực tập sản xuất 8 142

Thực tập tốt nghiệp 8 152 0.0

Lập trình Windows 1 7 142

Lập trình quản lý 2 5 142

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 132 4.3 0.0

Lập trình hướng đối tượng 4 132 3.3 0.0

Cơ sở dữ liệu 5 141 0.8

Mạng căn bản 4 141 0.0

Lập trình quản lý 1 (Access 1) 5 141 0.0

Thiết kế Web 4 141 0.0

Page 136: Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệpdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/KHONG DU DK_0107.pdf · Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHH ĐTK

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 4 141 0.0

Lập trình Web 1 7 142

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 4 142

Phân tích thiết kế hệ thốngthông tin

2 151

Lập trình Window 2 (ADO.net) 5 151

Lập trình Web 2 (XML...) 6 151

Công nghệ phần mềm 4 152

Lập trình mã nguồn mở 5 151

Quản trị mạng 4 152

Toán cao cấp 4 131 2.9

Anh văn 1 4 132 4.0 0.0

Anh văn 2 4 141 0.0

Anh văn chuyên ngành tin học 4 142

36 3301130018 HUỲNH NGỌC TUẤT 06CDNTH Toán cao cấp 4 131 3.3

TP.HCM, Ngày 01 tháng 07 năm Người lập biểu