DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số...
Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số...
06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :
Tổ 4 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121422B09/06/1994ĐamĐặng Hoàng121420491
12143CL230/07/1994ĐànLê Anh121434122
12109DB22/11/1993ĐàoNguyễn Thị Hồng121090133
121160A05/06/1994ĐàoTrần Thị Hồng121160214
121451B04/07/1992ĐáPhan Đình121450395
121500A12/02/1994ĐạiHồ Thanh121500116
12141CLDT102/02/1994ĐạiLê Quốc121414337
121442A10/08/1993ĐạiNguyễn Hữu121440218
121433C01/09/1993ĐạiNguyễn Thanh121430359
12141VT2B22/03/1994ĐạiNguyễn Văn1214104310
121470B14/06/1994ĐạoNguyễn Thanh1214715111
131102B24/09/1994ĐạtBùi Nguyễn Chí1311002912
12143CL128/06/1994ĐạtChu Kim1214341313
12141DT2A18/12/1994ĐạtĐinh Quốc1214104414
129460A25/04/1994ĐạtĐinh Tiến1214603515
121510A26/09/1994ĐạtĐinh Tiến1215101416
121042C29/08/1992ĐạtĐỗ Trọng1210406817
121423A06/01/1994ĐạtHà Quốc1214205018
12147CLC22/03/1994ĐạtHà Tiến1214706019
121470A02/04/1993ĐạtHoàng Tiến1214700720
Số S/V Trong Danh Sách: 20
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :
Tổ 5 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12141DT1A10/10/1994ĐạtLê Hiển121410461
121491B20/08/1994ĐạtLê Quang121490212
121041B17/06/1993ĐạtLê Tấn121040693
121041B16/12/1993ĐạtLê Tiến121040704
121433C10/10/1994ĐạtLương Thanh121434685
12147CLC30/09/1994ĐạtLưu Lê Tuấn121471526
12147CLC04/09/1994ĐạtMai Minh121470617
121451B30/04/1994ĐạtNguyễn121452948
12147CLC05/12/1994ĐạtNguyễn Đức121470629
121042B06/02/1994ĐạtNguyễn Lê Thuận1210407210
12143CL323/02/1994ĐạtNguyễn Tiến1214329111
121433B08/02/1994ĐạtNguyễn Tiến1214347012
121461B02/09/1993ĐạtNguyễn Tiến1214603813
12141DT2C03/11/1994ĐạtNguyễn Trung1214104914
12143CL120/09/1992ĐạtNguyễn Văn1214329215
121510B15/02/1994ĐạtTrần Huy1215101516
12141DT1D13/02/1994ĐạtTrần Quang1214105117
121492B15/10/1994ĐạtTrần Quốc1214902518
121492B18/03/1994ĐạtTrần Thiên1214902619
121421C22/01/1994ĐạtVõ Tấn1214205420
121461A18/04/1994ĐăngĐặng Hải1214604021
129430A14/09/1994ĐăngNguyễn Hải1214347322
153410A05/08/1993ĐăngTrần Hải1534100523
12144CLC06/01/1994ĐắcVũ Tiến1214402224
Số S/V Trong Danh Sách: 24
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :
Tổ 6 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12141DT2A06/05/1994ĐềTrần Anh121410581
121041B26/01/1993ĐiềnHoàng Văn121040752
131434A02/03/1995ĐiềnLương Nguyễn Quốc131430793
121422D09/01/1994ĐiềnVõ Văn121420564
131242A06/08/1995ĐiệpĐinh Thị Ngọc131240205
129460A10/09/1994ĐỉnhHồ Thành121460416
121492B20/04/1994ĐịnhLê Công121492197
121461A22/09/1993ĐịnhLê Long111460338
121510B06/01/1994ĐịnhLê Minh Trung121510169
12141CLDT118/02/1994ĐịnhNgô Đức1214129110
12141VT1B22/09/1994ĐoanNguyễn Ngọc1214106011
143410A11/11/1991ĐoàiNguyễn Văn1414106612
131103A11/12/1995ĐoànNguyễn Huy1311003413
121481A04/11/1994ĐoànNguyễn Văn1214817414
121422D29/03/1994ĐôHuỳnh Triệu1214205715
12125CLC29/04/1994ĐôPhan Thành1212516116
12147CLC15/03/1994ĐônNguyễn Thành1214706617
121421B10/03/1994ĐôngHà Đức1214205918
121482A12/03/1994ĐôngLê Quí1214817519
121431B14/06/1994ĐôngNguyễn Xuân1214304020
121042A09/01/1994ĐốcNgô Đình1210407821
121442B01/09/1994ĐứcBùi Anh1214402522
121462A18/06/1994ĐứcBùi Minh1214604223
12146CLC21/06/1994ĐứcĐinh Hiền1214604424
12142CLC02/04/1994ĐứcHuỳnh Hồng1214206125
121470B06/07/1994ĐứcMai Văn1214715726
121493A10/02/1994ĐứcNgô Trọng1214902927
121432C26/07/1994ĐứcNguyễn Minh1214347428
Số S/V Trong Danh Sách: 28
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121102B02/12/1994BảoNguyễn Thiên121100101
121491B01/08/1994BảoPhan Quốc121491872
12143CL301/01/1994BảoPhan Tuấn121103283
12147CLC11/01/1993BảoPhạm Quỳnh121470024
131491A07/02/1995BảoTrần Quốc131490085
121482A04/04/1993BảoTrương Hồng121481606
121481B27/01/1988BảyNguyễn Văn út121480047
12141CLVT25/06/1994BáuTrần Phước121414298
12147CLC10/01/1994BạnNguyễn Văn121470529
12141CLDT203/05/1993BằngLê Công1214127610
121042C15/04/1994BằngLê Duy1210400411
121470A17/01/1994BắcNguyễn Đài1214714312
131434B12/01/1995BânMạc Viên1314301813
121432A17/12/1993BẩyTrần Anh1214345314
131493B10/09/1995BiLê Tường1314900915
12141VT1A19/05/1994BìnhĐỗ Văn1214101716
12141VT1C28/09/1994BìnhNguyễn Thanh1214148117
121462B05/08/1994BìnhNguyễn Thanh1214601018
121452B04/04/1994BìnhNguyễn Thị1214500919
12151CLC06/06/1994BìnhPhan Đoàn Tiến1215113320
121491C10/11/1994BìnhPhan Tuấn1214900721
121422C20/02/1994BìnhTrần Phúc1214202022
121482A26/06/1993BíchNguyễn Thị Ngọc1214816123
121481A17/12/1994BíchNguyễn Thị Phương1214816224
121451B02/11/1991BửuHà Vương1214527725
12119CLC06/06/1994BửuLê Quang1211904426
12150CLC16/11/1994BửuNguyễn Duy1215009527
12141DT1C20/12/1994CaoĐinh Bá1214101928
121510C19/01/1994CaoĐoàn Chí1215100829
121441B26/10/1994CảmĐặng Thành1214400530
121441A02/08/1994CảnhNguyễn Minh1214400631
121102B27/12/1994CảnhNguyễn Phong1211001332
121160B28/10/1994CầmMan Thị Ngọc1211600833
06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121520B14/02/1994CầmNguyễn Thị Thuyết1215200134
12141CLVT05/10/1993CầuTrần Đình1214143035
129100A01/11/1994CẩmNguyễn Đăng1211001436
121493A08/04/1994ChánhNguyễn Văn1214900937
121461C09/10/1994ChâuHuỳnh Ngọc1214601338
Số S/V Trong Danh Sách: 38
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121421D28/03/1994ChâuNguyễn Hoàng121420231
121441B03/04/1994ChâuNguyễn Thái121440072
121442B01/01/1994ChâuNguyễn Văn121440093
12125CLC08/11/1994ChâuPhạm Hoàng Minh121251394
121421D03/03/1993ChấtHuỳnh Văn121420225
121500B27/03/1994ChiHà Thị Khánh121500046
121090B24/05/1994ChiLê Thị Mỹ121090057
121250A10/09/1994ChiNguyễn Thị Huế121250048
121042A08/01/1994ChiPhạm Thị Kim121040399
121160A19/03/1994ChiPhạm Thị Kim1211601110
12141DT2A02/07/1993ChiTừ Thị Kim1214102211
12141DT2B28/10/1990ChiếnNguyễn Đức1214102412
121493B05/03/1994ChỉnhBùi Sỉ1214919213
121453A19/12/1994ChíNguyễn Chí1214501214
129490A01/07/1994ChíPhạm Trần1214901015
121493A23/06/1993ChínhNguyễn1214919316
12143CL310/11/1994ChínhNguyễn Văn1214328117
121160A13/02/1993ChungĐoàn Thị Ngọc1211601318
121462C31/10/1994ChuyềnĐinh Văn1214601619
121452B12/03/1994ChươngLê1214501320
12143CL219/02/1994CôngLê Thành1214705421
12143CL320/04/1993CôngNguyễn Văn1214328222
121453A20/11/1994CôngNông Đắc1214501623
121470A23/10/1994CôngÔng Tấn1214700324
121492A10/06/1994CôngTrần Văn1214919625
121250B08/09/1994CúcNguyễn Thị Hoa1212500626
121250B12/01/1994CúcPhan Thị Hồng1212500727
121431A08/01/1994CươngBùi1214345728
121432B06/04/1993CươngBùi Danh1214301729
139470A01/01/1995CươngVõ Đại1314700630
121470B16/12/1994CườngBùi Quốc1214700431
129450A15/02/1994CườngHồ Quốc1214502032
12143CL204/10/1994CườngKhương Mạnh1214328433
06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121422A14/11/1994CườngLê Văn1214203234
121441C29/03/1994CườngLương Chí1214401335
121491C26/02/1994CườngMai Phúc1214901436
13142CL217/10/1995CườngNguyễn Trí1314202837
12141CLDT123/03/1994CườngNguyễn Văn1214128038
13143CL318/12/1995CườngPhan Quốc1314343239
121470C15/03/1993CườngPhan Văn1214714540
12143CL325/07/1994CườngPhạm Văn1214302241
121451A01/01/1994CườngPhạm Văn1214502342
121432B22/04/1994CườngTô Minh1214302343
12146CLC08/05/1994CườngTrần Quốc1214602144
121103B17/11/1994CườngTrần Văn1211001945
121470B16/03/1994CườngTrần Văn1214700646
12141VT2A04/02/1994CườngVõ Tấn1214149247
121461D01/05/1994CườngVõ Tấn1214602248
129470B10/05/1993DanhĐặng Tiến1214714649
121462B19/09/1994DanhNguyễn Thành1214602350
121491B10/04/1994DanhNguyễn Thành1214920051
121491C24/07/1993DiệuNguyễn Văn1214901652
121090A06/11/1994DịuNguyễn Thị1210900753
121441B13/12/1994DoanhNguyễn Khắc1214401554
121491A12/05/1994DựNguyễn Hữu1214920855
Số S/V Trong Danh Sách: 55
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12141VT1A01/04/1994AnDương Văn121410011
121481B01/01/1994AnHoàng Thúy121481562
121470C28/11/1994AnHuỳnh Tuấn121471313
12146CLC19/11/1993AnNguyễn Thái121460024
121090B25/04/1994AnNguyễn Thị Phước121090025
121462C27/07/1994AnNguyễn Trần Tuấn121460036
121250B10/03/1994AnPhan Thị Thúy121250017
121432B23/04/1994AnPhạm Ngọc121430018
12142CLC03/02/1993AnTrịnh Vĩnh121423509
12150CLC03/10/1994AnVõ Thị Thúy1215016510
121102A20/09/1994AnhBùi Thị Lan1211000311
12119CLC10/09/1994AnhBùi Thị Phương1211903412
12141VT1B21/01/1994AnhHuỳnh Phúc1214100313
121510A09/07/1994AnhLê Tuấn1215100314
121042C10/05/1994AnhNguyễn Đức1210403015
12146CLC04/05/1994AnhNguyễn Đức1214600416
13141CLDT209/04/1995AnhNguyễn Hữu Minh1314100517
121042B02/04/1992AnhNguyễn Quốc1210403218
121242B19/01/1994AnhNguyễn Tấn1212400419
121101B11/05/1994AnhNguyễn Thị Thoại1211000620
121102B24/11/1994AnhNguyễn Tuấn1211000721
12142CLC14/04/1994AnhPhan Tuấn1214234122
12146CLC30/01/1994AnhPhan Viết1214626223
121421C19/04/1994AnhTrần Doạt Đức1214200624
121422C05/05/1994AnhTrần Đình Tuấn1214200725
121492A04/08/1990AnhTrần Thế1214900126
121453A02/03/1994AnhVũ Đức1214500327
12141DT2A08/12/1994ánhĐào Ngọc1214147228
139420B03/05/1995ánhNguyễn Nhật1314200429
12143CL304/02/1994ánhNguyễn Trọng1214300530
13141VT1B16/04/1995ánhNguyễn Xuân1314100731
121421B11/08/1994ÂnBùi Duy1214201032
12141DT1A21/02/1994ÂnĐỗ Đại1214100733
06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121461A02/05/1994ÂnNguyễn Hoàng1214600534
121421B21/09/1994ÂnNguyễn Hoàng Thiên1214201135
12144CLC21/09/1994ÂnNguyễn Ngọc1214413736
12149CLC20/06/1994ÂnNguyễn Nguyên Thiên1214935137
12141CLVT23/08/1994ÂnPhan Hoàng1214127538
121451B23/02/1994ÂnTrần Nho1214500439
121190B04/12/1994ẩnNguyễn Ngọc1211900140
121470B20/08/1994BaNguyễn Thành1214714141
121451B18/05/1994BanPhạm Ngọc Thiên1214500542
121422A14/02/1994BảngNguyễn Trần1214201243
12151CLC12/11/1994BảoChâu Thái1215112544
121422A12/01/1994BảoHuỳnh Thái1214201445
121422D12/06/1994BảoLê Văn1214201546
12141DT2C02/09/1994BảoNgô Hoài1214147647
121422D27/09/1994BảoNguyễn Duy1214201648
12141DT2B15/12/1993BảoNguyễn Gia1214101349
121422D09/12/1994BảoNguyễn Hoàng1214201750
Số S/V Trong Danh Sách: 50
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :
Tổ 4 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12109DB10/08/1993HằngNguyễn Thị Thu121090201
121242B10/08/1994HằngNguyễn Thị Thu121240222
12150CLC26/07/1994HằngTrần Thanh121501033
121242B20/04/1994HằngTrần Thị Lệ121240234
121242B06/07/1994HằngTrần Thị Thanh121240245
121441A20/08/1994HắtVõ Ngọc121440316
121491C06/09/1994HânHuỳnh121490357
137410A18/03/1995HânLê Thành137410378
121250A30/12/1994HậuĐặng Đình Nhân121250179
121491A07/12/1994HậuĐỗ Trung1214903610
121451C20/11/1994HậuLê Công1214505411
12144CLC14/11/1994HậuLê Nhật1214419612
12110CLC20/01/1993HậuLê Văn1211025913
12141DT1A19/02/1994HậuLương Đức1214107714
12143CL113/02/1994HậuNguyễn Công1214330115
129100A15/01/1994HậuNguyễn Quang1211004716
121470A10/06/1994HậuNguyễn Thanh1214716517
121520A14/07/1994HậuNguyễn Thị Đoan1215200418
121461C11/02/1994HậuNguyễn Văn1214605319
121421D20/04/1994HậuTrần1214207620
Số S/V Trong Danh Sách: 20
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :
Tổ 5 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12143CL327/09/1993HậuTrần Anh121433021
139470A20/03/1990HếtLư Văn131470152
121241A02/12/1994HiênNghiêm Thị121240263
121242A24/09/1994HiềnHà Thị Thu121240274
121470A14/09/1994HiềnHuỳnh Công121473225
121042C10/11/1994HiềnMai Thị121040976
121500A04/03/1994HiềnNguyễn Thị Ngọc121500187
121451A06/03/1994HiềnTrần Nhật121450578
121241A10/04/1994HiềnTrần Thị121240299
143410A11/01/1992HiềnTrần Văn1414109610
12146CLC24/11/1994HiểnHoàng Đình1214605511
12119CLC31/01/1994HiểnHuỳnh Thanh1211906212
12141VT1A06/03/1990HiểnNguyễn Minh1214153513
12143CL229/03/1994HiểnNguyễn Văn1214330314
121103A10/10/1994HiểnPhạm Thế1211004915
12143CL102/08/1991HiểnPhạm Văn1214341516
129420A13/04/1994HiểuHuỳnh Văn1214208117
13145CL228/09/1995HiếuCao Minh1314508718
121433B06/04/1994HiếuDương Thanh1214347719
121433B29/03/1994HiếuDương Trung1214306120
121101A30/08/1994HiếuHoàng Trọng1211005421
121432A26/10/1994HiếuHuỳnh Minh1214306222
121090A18/12/1994HiếuHuỳnh Thị Ngọc1210902123
121491C05/06/1994HiếuHuỳnh Trung1214904024
Số S/V Trong Danh Sách: 24
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :
Tổ 6 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
13143CL405/11/1995HiếuHuỳnh Trung131431151
129450A25/06/1994HiếuLê Ngọc121450592
121101B01/08/1994HiếuLê Nhật121100563
121241B19/01/1993HiếuLương Trung121240304
12146CLC19/12/1994HiếuMai Chí121460575
121493B18/10/1994HiếuNgô Trọng121492386
121042A19/04/1994HiếuNguyễn Minh121041037
121493B22/03/1994HiếuNguyễn Ngọc121490418
12143CL319/11/1994HiếuNguyễn Thành121433049
121160A15/08/1994HiếuNguyễn Thị Minh1211602910
12125CLC18/01/1994HiếuNguyễn Thị Minh1212513811
121421C08/01/1994HiếuNguyễn Trọng1214208312
121452A25/11/1994HiếuNguyễn Văn1214506113
121461C08/04/1993HiếuNguyễn Vũ1214605914
12141CLVT26/06/1994HiếuTrần Công1214108115
121510A10/08/1994HiếuTrần Nhật1215102016
121102A23/09/1994HiếuTrần Thái1211005817
121510A08/04/1994HiếuTrần Trung1215102118
121481B25/11/1994HiếuTrần Văn1214801119
121422A28/02/1993HiếuVũ Thanh1214208420
121433A24/10/1994HiệpHà Ngọc1214305821
121500A13/05/1994HiệpLương Văn1215002022
131102A12/01/1995HiệpNguyễn Công1311005323
121421C08/02/1994HiệpNguyễn Minh1214207924
121423B26/09/1994HiệpTô Văn1214208025
121433A04/05/1994HiệpTrần Hoàng1214305926
121493A16/12/1994HiệpTrần Thế1214903827
139100B04/11/1994HiệpVũ Thế1311005528
Số S/V Trong Danh Sách: 28
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12141VT2A01/04/1994DươngĐặng Danh121410381
12141VT2B25/05/1993DươngĐặng Vũ121410392
12141CLVT07/10/1994DươngĐinh Quốc121412873
131242A13/12/1995DươngHồ Thị Thùy131240174
121101A12/01/1994DươngLê Hồ121100325
121441A25/08/1994DươngNguyễn Hướng121440206
121090A31/01/1994DươngNguyễn Ngọc Thùy121090127
121103A27/04/1994DươngNguyễn Thái Bình121100338
13125CLC09/08/1995DươngNguyễn Thùy131251379
12143CL302/10/1994DươngNguyễn Văn1214303310
12141DT2B20/04/1993DươngTrương Minh1214104011
121431A27/03/1994DươngVũ Đình1214303412
121461A25/08/1994DưỡngBùi Tấn Minh1214603313
129410A02/04/1994DưỡngNguyễn Thùy1214104114
129450A15/09/1993ĐườngCám Quí1214504615
129460A14/09/1994ĐượcPhan Văn1214604616
121433B10/07/1993ĐượcTrần Quyết1214304317
13143CL401/04/1995ĐứcPhạm Trung1314344418
129470A12/10/1994ĐứcTrần1214700819
12141VT1A17/06/1994EmVõ Văn Minh1214151920
121441A27/03/1994GhiNguyễn Văn1214402721
129460A09/10/1994GiangLâm Hoàng1214604722
121421A10/10/1994GiangNguyễn Hoàng1214206423
121102A15/10/1994GiangNguyễn Ngân1211003824
121250A26/07/1994GiangNguyễn Thị1212501225
12124CLC05/04/1993GiangNguyễn Tuấn1212419426
131511B02/12/1995GiangPhạm Hoàng1315102427
121250C05/07/1994GiangTrần Thị Quỳnh1212501328
121242A22/11/1994GiangVõ Thị Hương1212401429
12141VT1C01/04/1994GiàuNguyễn1214152330
121103A22/12/1994GiáoNguyễn Văn1211004031
121493A12/03/1994GiápĐặng Ngọc1214922632
12110CLC15/06/1991GiápLưu Xuân1211025633
06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121451C23/02/1994GiỏiHuỳnh Quang1214504834
121041C28/11/1994GiớiVõ Hồ Thế1210408135
121241A22/04/1994HàGiáp Thị1212401636
121441A17/09/1994HàNguyễn Cảnh1214402837
12124CLC12/04/1994HàNguyễn Châu Khánh1212420538
Số S/V Trong Danh Sách: 38
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
129100A01/04/1994HàNguyễn Thái121100421
121042A05/02/1994HàNguyễn Thị Mộng121040082
121250A30/04/1994HàNinh Thị Thanh121250143
121421C24/08/1994HàTrương Phúc121420664
121421B07/09/1993HàVũ Hồng121420675
121421C10/03/1994HàoCao Văn121420726
131241B10/01/1995HàoHuỳnh Thanh131240297
121422A26/08/1994HàoLê Văn121420738
121461B27/07/1994HảiDương Hắc121460499
121492C18/08/1994HảiĐỗ Thanh1214922710
121241A14/11/1994HảiHoàng Thị Duyên1212401711
12141DT1D31/07/1994HảiLê Hồng1214107012
13146CLC09/05/1995HảiNghiêm Lương1314605713
12150CLC20/07/1994HảiNgô Hoàng Phi1215017614
131461C10/03/1995HảiNguyễn Duy1314605815
121441A24/11/1993HảiNguyễn Hoàng Long1214402916
12141DT2A09/04/1994HảiNguyễn Ngọc1214107117
153410B16/05/1992HảiNguyễn Thanh1534100718
121520A21/09/1993HảiNguyễn Thị1215200219
121090A25/02/1994HảiNguyễn Thị Xuân1210901520
121431C21/03/1993HảiNguyễn Trường1214304721
12141DT1C27/07/1994HảiNguyễn Viết1214152722
121421A02/01/1994HảiPhan Ngọc1214207023
129460A10/04/1993HảiPhan Tấn1214605124
121431B06/12/1994HảiPhan Văn1214305025
12143CL111/05/1993HảiPhạm Dương1214329826
12141CLDT125/01/1994HảiPhạm Hoàng1214130027
121041B18/02/1994HảiPhạm Lê Minh1210408728
121462A13/01/1994HảiPhạm Minh1214605029
121482B15/04/1993HảiPhạm Thị Hồng1214817930
12110CLC10/02/1994HảiPhạm Trung1211004431
121421D07/06/1993HảiPhạm Văn1214206932
121432C22/04/1994HảiTrần Văn1214305133
06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121042C02/12/1994HảiTrương Hữu1210409034
129040A01/01/1994HảiVũ Tấn1210409135
131493A14/01/1995HảoĐồng Bùi Minh1314904036
121421D20/10/1994HảoGiáp Hồng1214207437
129470B16/08/1994HảoNguyễn Văn1214716238
143430A24/02/1992HạLý Xuân1414308939
121103B13/05/1994HạVõ Lê Nhựt1211004340
121461C27/06/1994HạcNguyễn Lê Minh1214604841
12141DT2C02/03/1994HạngNgô Ngọc1214107342
121482A27/08/1994HạnhĐỗ Thị Hồng1214818043
12146CLC01/11/1993HạnhLại Trung1214605244
121491C12/04/1994HạnhLê Phước1214903245
121090A07/01/1994HạnhLê Thị Hồng1210901746
121481A13/12/1994HạnhNguyễn Thị Mỹ1214818247
121491B25/11/1994HạnhPhạm Văn1214903348
121242B23/11/1994HạnhTrần Thị Mỹ1212401849
121242B09/10/1994HạnhTrần Thị Ngọc1212401950
12109DB24/12/1994HằngBùi Lệ1210901851
121242B13/12/1993HằngLê Thị Thúy1212402052
121160A20/07/1994HằngNguyễn Thị1211602653
121242B31/07/1994HằngNguyễn Thị Nguyệt1212402154
121090B10/03/1993HằngNguyễn Thị Thu1210901955
Số S/V Trong Danh Sách: 55
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121090A10/05/1993DungCao Thị Cẩm121090081
121250A01/09/1993DungLại Thị Mỹ121250082
121482A1994DungLê Thị Kim121480063
121241B12/02/1994DungLê Thùy121240094
121250A21/08/1994DungNguyễn Thị Hoàng121250095
121250B02/07/1994DungTrần Thị Mỹ121250106
121241B10/10/1994DungVõ Thị Thúy121240107
121423C26/06/1994DuyBùi Hửu121420448
131103B26/09/1995DuyBùi Vũ Thanh131100229
131421B13/02/1995DuyDiệp Ngọc1314203710
12141DT2C18/04/1994DuyĐặng Minh1214103411
12141CLDT121/12/1994DuyHà Mạnh1214143212
121461B08/09/1994DuyLâm Quang1214602913
12143CL110/01/1994DuyLê Ngọc1214341114
129100A06/06/1994DuyLê Nhật1211002715
12141CLVT15/03/1994DuyLý Tường1214174416
121431D20/05/1994DuyNguyễn Anh1214346417
121451A30/04/1994DuyNguyễn Đức1214503118
121470C11/01/1994DuyNguyễn Hoàng1214714919
121431A24/10/1994DuyNguyễn Ngọc Anh1214303020
121510A05/12/1994DuyNguyễn Phạm Thế1215101321
121461A24/10/1994DuyNguyễn Xuân1214603022
121421A18/01/1994DuyPhan Văn1214204623
129450A22/11/1993DuyPhạm Ngọc1214503524
121461B17/10/1994DuyPhùng Nhật1214603125
121461A10/10/1994DuyPhùng Văn1214603226
131242A01/01/1995DuyTrần Quốc1312413727
13143CL327/09/1995DuyTrần Thành1314358628
121482A03/08/1994DuyênHồ Thị Mỹ1214816729
121250A26/10/1994DuyênHuỳnh Thị Trúc1212501130
131252B14/08/1995DuyênNguyễn Thị Kiều1312501431
121230A09/01/1994DuyênNguyễn Thị Kim1212300432
129410A27/12/1994DuyênNguyễn Thị Mỹ1214150433
06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121090B16/12/1994DuyênTrần Thị Mỹ1210901134
121423C11/10/1994DũngDương Ngọc1214204035
12141DT1D17/04/1993DũngHoàng Tiến1214149636
129100A31/03/1994DũngHồ Anh1211002337
13146CLC11/11/1995DũngLê Xuân1314603638
12146CLC29/04/1994DũngNguyễn Anh1214602739
121242B18/12/1994DũngNguyễn Hoàng1212401140
121493A10/01/1994DũngNguyễn Ngọc1214901741
121462B09/04/1994DũngNguyễn Trí1214602842
121442B25/06/1993DũngNguyễn Văn1214401743
12143CL231/07/1993DũngPhan Tiến1214328944
12144CLC09/10/1992DũngPhan Tiến1214416845
121510B10/08/1993DũngPhạm Hồng1215101146
121491C09/03/1994DũngTrần Anh1214901847
143420A01/10/1992DũngVũ Tiến1414205548
121102A13/12/1994DươngBùi Văn1211003149
12124CLC20/11/1993DươngĐào Quốc1212419250
Số S/V Trong Danh Sách: 50
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :
Tổ 4 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121432B04/08/1994KhánhNguyễn Duy121430911
121451A02/09/1994KhánhNguyễn Quốc121450812
121461A12/11/1994KhánhNguyễn Sơn121460813
129470B12/03/1994KhánhNguyễn Trọng121471884
121421C28/04/1994KhánhTrần Triệu Quốc121421095
121432B09/02/1992KhánhTrần Văn121430926
121432B03/09/1994KhánhTừ Duy121430937
121422C17/04/1994KhánhVõ Duy121421108
121462A04/03/1994KhiêmVõ Minh121460839
121491A26/07/1994KhoaBùi Đăng1214905610
12141DT2B24/08/1994KhoaDi Trọng1214110911
121422B16/02/1994KhoaĐặng Quốc1214211212
12141DT2C01/10/1994KhoaĐoàn Anh1214111013
12141CLDT125/05/1994KhoaĐỗ Văn1214131714
12143CL305/12/1993KhoaHoàng Mạnh1214309515
129470B17/07/1994KhoaHuỳnh Đăng1214701616
12141CLDT129/04/1994KhoaLê Anh1214144417
121421A15/04/1994KhoaLê Minh1214211318
131162A10/08/1995KhoaLê Quỳnh1311605519
139420B19/05/1995KhoaNgô Anh1314213620
Số S/V Trong Danh Sách: 20
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :
Tổ 5 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12124CLC09/08/1994KhoaNguyễn Đăng121241431
12141DT1A14/04/1994KhoaNguyễn Đăng121411132
121421A03/04/1994KhoaNguyễn Đăng121421143
121491A20/02/1994KhoaNguyễn Đăng121490574
12141VT2A20/04/1993KhoaNguyễn Ngọc121415695
131191B06/03/1995KhoaPhan Anh131190196
12147CLC15/01/1994KhoaTrần Anh121471257
121421A10/04/1994KhoaTrần Bích121421168
121101A17/10/1994KhoaVõ Trần Đăng121100849
121491A01/01/1993KhoaVõ Văn1214905810
121421B30/11/1994KhôiNguyễn Duy1214211911
121493B08/07/1994KhôiNguyễn Đăng1214925212
121451A15/03/1994KhôiPhan Duy1214508613
121442B23/08/1994KhuêPhạm Ngọc1214405214
12143CL325/12/1994KhuyênTrần Hoàng1214333215
12125CLC13/05/1994KhuyênTrần Thị1212513016
121461C15/03/1994KhươngChâu Văn1214608717
121423D09/05/1994KhươngĐỗ Mạnh1214212018
12141DT1C31/07/1994KhươngNguyễn Quốc1214111719
121421B06/05/1993KhươngTrần Duy1214212120
13145CL109/04/1995KhươngTrịnh An1314540121
121103A21/06/1994KiênLê Trung1211008822
12143CL229/08/1994KiênNghiêm Sỹ1214309823
121421B25/10/1994KiênNguyễn Đức1214212224
Số S/V Trong Danh Sách: 24
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :
Tổ 6 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
13146CLC03/01/1995KiênNguyễn Vũ Trung131462961
121441A04/12/1993KiênTrần Trung121440532
121250A27/07/1994KiềuChu Thị121250273
12125CLC21/06/1994KiềuNguyễn Phụng121251454
121451B08/03/1994KiểuĐoàn Thanh121450895
121103B30/01/1991KiệtBùi Anh121100906
131462A12/05/1995KiệtBùi Văn131461037
121432C12/01/1994KiệtĐỗ Tuấn121434978
121500A08/08/1994KiệtLê Anh121500329
129100A22/02/1993KiệtLê Tấn1211009210
121491C21/08/1994KiệtNguyễn Anh1214905911
131102A12/12/1995KiệtNguyễn Anh1311008512
12146CLC26/10/1994KiệtNguyễn Quang Tuấn1214626713
121491A20/06/1994KiệtNguyễn Tuấn1214906014
121242B06/02/1994KimNguyễn Lê Thiên1212403715
121520B01/04/1994KimPhạm Vũ Quỳnh1215204716
121491B15/05/1994KỳDương Công1214906117
121422B11/11/1994KỳĐặng Nguyên1214212518
121453B02/03/1993KỳHuỳnh1214533619
12143CL105/07/1994LamĐoàn Thanh1214342420
121042B22/06/1994LamNguyễn Ngọc1210412721
121520A19/05/1994LamTrương Nguyễn Thanh1215200622
121422A04/11/1994LâmĐặng1214212723
121470A15/08/1994LâmLưu Trần1214701724
13149CL125/06/1995LâmNguyễn Hoài Bảo1314926225
131162A08/05/1995LâmNguyễn Thị1311605926
121103A19/07/1994LâmNguyễn Tùng1211009427
12141CLVT10/03/1994LâmPhạm Hoàng1214132228
Số S/V Trong Danh Sách: 28
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121481A02/04/1994HuệNguyễn Thị Hồng121481921
121230A28/02/1994HuệTrịnh Thị121230152
121470C07/06/1994HuyBùi Xuân121471783
12141DT2D16/11/1994HuyĐỗ Tấn121410954
121470B19/11/1993HuyHoàng Đức121470105
121432C23/09/1994HuyHoàng Quang121434856
12146CLC08/08/1994HuyHồ Trọng121460687
121102B26/09/1994HuyHuỳnh Thế121100708
121470A16/08/1994HuyLê Minh121470119
121102A29/03/1994HuyLương Gia1211007110
13143CL114/11/1995HuyNguyễn Đăng1314721211
129470A09/10/1993HuyNguyễn Quốc1214701312
121432A28/08/1994HuyNguyễn Văn1214308613
12143CL320/12/1994HuyNguyễn Xuân1214332514
121432A18/09/1994HuyPhan Ngọc Anh1214308715
121422D05/05/1994HuyPhạm Đức1214209816
12144CLC19/07/1994HuyThái Quang1214417817
12141DT2C03/09/1994HuyTrần Quốc1214110118
12141VT1A03/01/1994HuyTrần Tấn1214110219
12141CLDT117/12/1994HuyTrương Nguyễn Quang1214144220
121510B28/04/1992HuyVõ Văn1215102621
121442A06/09/1994HuyVũ Công1214404322
12146CLC07/07/1994HuyVũ Đức1214626623
121520B09/05/1994HuyềnDương Thị1215204124
121482A25/08/1994HuyềnNguyễn Thị1214801425
121042A01/05/1992HuyềnNguyễn Thị Ngọc1210411626
121090A04/11/1994HuyềnPhạm Thị Lệ1210902527
121481A23/05/1994HuyềnTrần Thị Bích1214819928
121470C14/02/1994HuynhDương Thế1214718229
121462C20/02/1994HuynhTrần Trường1214607430
131092B23/04/1995HuỳnhTrần Thị Như1310902931
121492A26/08/1994HùngĐậu Đình1214924532
121482A01/01/1994HùngĐoàn Đại1214835433
06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12119CLC02/12/1994HùngHuỳnh Đại1211906934
121423C09/04/1994HùngHuỳnh Ngọc1214209535
121241B02/07/1994HùngLê Kim1212403236
131461C27/11/1994HùngNgô Đức1314607637
121103A16/04/1994HùngNguyễn Hà Phi1211006938
Số S/V Trong Danh Sách: 38
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121433A15/09/1994HùngNguyễn Mạnh121430841
12147CLC21/05/1994HùngNguyễn Mạnh121470692
12141VT1C10/05/1994HùngNguyễn Thanh121410923
121462C09/03/1993HùngNguyễn Tiến121460654
121442A29/05/1993HùngNguyễn Văn121440405
121433A19/10/1994HùngPhan Anh121430856
121042B11/06/1994HùngPhạm Mạnh121041127
129490A13/10/1994HùngTrần121490458
12141CLDT103/03/1994HùngTrần Đoàn Mạnh121414419
121461C22/05/1994HùngTrần Thanh1214606710
121422B20/12/1994HùngVõ Tá1214209611
12141VT1B28/06/1994HưngBùi Ngọc1214110312
121493A18/06/1994HưngBùi Tiến1214904913
12145CLC05/04/1992HưngChu Thái1214523914
12143CL215/09/1993HưngHoàng Đình1214332715
121433B03/10/1994HưngLê Minh1214308916
121242B21/09/1993HưngNông Long1212419117
12141DT1D21/11/1994HưngPhạm Quốc1214110518
121492C09/07/1994HưngPhạm Văn1214905119
121442B23/05/1994HưngVũ Đại1214404420
13109DB22/02/1995HươngLê Phương Diệp1310903121
121230A20/10/1989HườngLưu Thị1212301922
121482A18/05/1994HưởngLê Ngọc1214820023
121461B25/09/1994HưởngNguyễn Mạnh1214607724
121421B16/10/1994HướngĐinh Phương1214210325
121510A24/10/1994HướngLê Đức1215102826
121103A15/08/1992HỷNguyễn Hữu1211007527
139420A15/09/1993JoaiLiêng Hót Ha1314244228
121451A12/03/1994KhaBùi Ngọc1214546329
121102B22/05/1993KhaHồ Phan Nhật1211007630
121423B19/08/1994KhaLê Minh1214210431
121452C05/02/1993KhaLê Minh1214507732
12119CLC20/09/1994KhangCao Hoàng1211907533
06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
13142CL211/12/1995KhangĐồng Nguyên1314239834
121431B09/01/1994KhangHuỳnh Dương1214309035
131230B29/09/1995KhangMai Thái1312300836
121500B18/04/1993KhangNguyễn Lâm1215003037
12141DT1D25/11/1994KhangPhạm Duy1214156738
131423C08/11/1995KhangPhạm Vương1314213039
121041B13/09/1994KhangTrần Minh1210412340
129470A11/04/1994KhanhNguyễn Trương Lâm1214718641
121453B20/01/1994KhanhNguyễn Tuấn1214507942
121451A1993KhanhNguyễn Tuấn1214508043
121042B04/11/1994KhanhTrần Văn1210412444
121421C07/06/1994KhanhVõ Hoài1214210845
131431C18/11/1995KhảiDương Hoàng1314315146
121242A28/06/1994KhảiNguyễn Duy1212403647
12141DT1C25/11/1994KhảiPhạm Phú1214110648
121470C26/01/1994KhảiPhạm Văn1214718449
131463C18/07/1995KhảiTrần Quang1314609350
121462A09/09/1994KhảiTrần Văn1214607951
121461D01/09/1994KhánhBùi Lê Quốc1214608052
121102A25/04/1994KhánhHồ Duy1211008053
121510A27/06/1994KhánhHồ Thụy Nhật1215103454
12143CL106/09/1994KhánhLê Vũ Quốc1214342355
Số S/V Trong Danh Sách: 55
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
129430A22/02/1994HiệuLê Hồng121430671
121432B21/04/1993HiệuTrương Công121434802
121090B01/09/1993HoaLê Thị121090223
12124CLC06/09/1993HoaLê Thị121241974
121042C26/03/1994HoaLê Thị Mỹ121041055
121500B14/08/1994HoaMai Thị121500236
12143CL126/10/1993HoanLê Công121434187
121470A29/07/1994HoàNguyễn Đức121470098
12145CLC22/07/1994HoàiNguyễn Phạm Vũ121450659
121230A12/08/1992HoàiNguyễn Thị1212301310
121432A24/02/1994HoàiNguyễn Trần Thương1214306811
131422B02/06/1995HoàiTrần Minh1314209112
12146CLC23/11/1992HoànNguyễn Việt1210400913
121431D20/09/1994HoàngBùi Huy1214307014
121493B04/05/1994HoàngDương Thế1214904315
12141DT2C02/02/1994HoàngĐặng Huy1214108616
121422B10/02/1994HoàngĐoàn Tiến1214208617
12143CL101/01/1994HoàngHồ Minh1214342018
12143CL206/07/1992HoàngHuỳnh Nguyễn Vũ1214331319
121431B15/07/1994HoàngLê Văn1214307320
12147CLC02/07/1994HoàngLê Văn Minh1214706721
129410A12/06/1994HoàngLương Tấn1214108722
12141VT1A28/08/1991HoàngNguyễn Anh1214108823
121493B14/04/1994HoàngNguyễn Đình1214924224
12110CLC23/01/1994HoàngNguyễn Huy1211032025
13142CL205/04/1995HoàngNguyễn Huy1314239426
12143CL208/10/1994HoàngNguyễn Hữu1214331527
12146CLC14/03/1994HoàngNguyễn Lê Thạch1214626428
12110CLC05/05/1994HoàngNguyễn Minh1211006229
12144CLC17/03/1994HoàngPhan Minh1214417430
12146CLC20/10/1994HoàngPhạm Xuân1214626531
12141VT1B04/12/1994HoàngVõ Vĩnh1214109132
121493B31/07/1994HoánDiệp Đại1214924033
06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12143CL124/02/1994HòaMai Thuận1214341734
121451C25/02/1993HòaNguyễn Văn1214506435
12942CTU12/02/1993HòaTriệu Văn1294200136
131242B30/08/1994HồngBùi Thị Lệ1312403837
121423A21/05/1994HồngCao Thanh1214209138
121090B17/12/1994HồngKỳ Thị ánh1210902339
121103A23/10/1994HồngLê Thị Thu1211006740
131162A26/10/1995HồngPhạm Thị ánh1311604341
121441B20/04/1994HốTrương Quang1214403742
121422D28/02/1994HộpNguyễn Hữu1214209243
12145CLC12/05/1994HớnNguyễn Văn1214526444
121442A12/09/1993HợpNguyễn Văn1214403945
121452C01/10/1993HuânTrần Thế1214531846
131463C03/07/1995HuấnPhạm Minh1314607447
121520B06/12/1993HuếHà Thị1215204048
121520A05/06/1993HuệBạch Thị Như1215200549
121241B20/10/1994HuệNguyễn Thị1212403150
Số S/V Trong Danh Sách: 50
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :
Tổ 4 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121242A20/06/1994MinhHồ Thâm121240461
121423C06/03/1994MinhHuỳnh Đức Anh121421502
121432A04/01/1994MinhLê Cao121435093
121462A09/08/1994MinhLê Ngọc121461094
12141VT1B01/03/1994MinhLê Nguyên Nhất121411345
137410B12/08/1995MinhLê Phan Nhật137410526
121462B01/10/1994MinhLê Quốc121461107
121470C01/10/1994MinhMai Văn121472088
12147CLC09/06/1994MinhNgô121471279
12142CLC26/11/1994MinhNguyễn Hoàng1214215410
121242B12/01/1993MinhNguyễn Nhật1212404711
121520B12/08/1994MinhNguyễn Thị ánh1215201212
12141DT1D05/09/1994MinhNguyễn Tuấn1214159013
121453A20/10/1994MinhNguyễn Văn1214534614
121433C15/11/1990MinhPhan Công1214312015
12119CLC20/01/1994MinhPhạm Nhựt1211909216
139420B06/10/1995MinhTrần Anh1314218517
121242A12/03/1994MinhTrần Đăng1212404818
121160B07/06/1994MlôLê Thị Thủy1211605419
121423C14/06/1994MlôY Mikô1214215820
Số S/V Trong Danh Sách: 20
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :
Tổ 5 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121461D12/07/1994MơPhù Trung121461131
121102B10/10/1994MyPhạm Mai121101202
12125CLC31/08/1994MỹDương Kim Hoàn121251323
12143CL328/09/1994MỹĐinh Đức Nhật121431224
121481A17/03/1994MỹNguyễn Thị121482225
121250C18/08/1994NaVõ Thị Na121250466
12146CLC31/12/1994NamChâu Hoàng121461147
121491A07/11/1994NamChâu Ngọc121490768
12141DT2A09/05/1993NamĐào Bá121411409
12143CL122/09/1994NamĐặng Vũ1214334310
121431C16/06/1994NamHoàng1214351111
121491C01/06/1994NamHồ Hoàng1214926712
121422D10/06/1993NamLê Hữu1214215913
121470C04/03/1994NamLê Xuân1214721114
121431B10/05/1994NamLý Văn1214312415
13145CL124/06/1995NamNguyễn Đình1314541616
129470B05/12/1994NamNguyễn Giang1214721317
121241B12/08/1994NamNguyễn Hoài1212405218
121510A10/03/1994NamNguyễn Hoài1215105219
121492A20/04/1994NamNguyễn Hoàng1214927020
121491A19/08/1994NamNguyễn Ngọc1214907821
121470B12/05/1994NamNguyễn Thành1214721422
12141DT2C25/12/1994NamNguyễn Văn1214114323
121423D10/01/1994NamPhan Văn Thanh Anh1214216124
Số S/V Trong Danh Sách: 24
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :
Tổ 6 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121510B10/05/1994NamPhạm Công121510541
12143CL329/11/1994NamTrần Quốc121433462
12143CL122/06/1994NamTrình Ngọc121433483
121461B01/01/1994NamTrương Hoài121461174
121461A01/06/1994NamTrương Hoàng121461185
12143CL205/02/1994NamVũ Ngọc121431256
121500B17/03/1994NgaLê Thị Kim121500497
121160B26/12/1994NgaNguyễn Thị Bích121160558
129100A07/09/1994NgaNguyễn Thị Thúy121101269
121491A04/04/1993NgaVõ Bá1214908110
131162A18/06/1995NgaVõ Kiều Thy1311607911
121241A13/01/1994NgàNguyễn Thị1212405312
131242A05/04/1995NgânHuỳnh Thị Kim1312406613
121482B14/05/1994NgânNguyễn Kim1214822614
121520A26/12/1994NgânNguyễn Thị Kim1215205415
121482A02/05/1994NgânTrần Thị Kim1214802516
121041B18/01/1994NghĩaDương Ngọc1210415817
121491B14/02/1993NghĩaĐinh Văn1214908218
121461D22/08/1994NghĩaHoàng1214611919
121492A13/10/1994NghĩaHoàng Hữu1214927320
12143CL215/05/1994NghĩaLê Đình1214335021
121421C07/02/1994NghĩaLê Quang1214216422
121451C04/09/1993NghĩaLương Đại1214511023
12141DT1A12/06/1993NghĩaNguyễn Minh1214114524
121461B15/03/1994NghĩaNguyễn Trọng1214612025
121101B08/06/1994NghĩaNguyễn Trung1211012826
121441C28/03/1994NghĩaNguyễn Văn1214407027
131512A15/09/1995NghĩaTrần Duy1315106228
Số S/V Trong Danh Sách: 28
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121520A27/06/1994LoanTrương Thị Hồng121520101
12141DT2C26/01/1994LongDương Hoàng121411242
12147CLC19/05/1994LongĐỗ Đức121470783
121432C18/07/1994LongHoàng Phi121431094
121451A23/05/1994LongHồ Xuân121450965
12147CLC13/09/1994LongLâm Thành121471266
121442B15/04/1994LongLê Hoài121440617
121433B08/12/1994LongLê Hoàng121431108
121441A15/01/1994LongLê Hoàng121440629
121461A13/02/1994LongLê Nguyễn Thiên1214609910
121510B15/10/1994LongLê Thanh1215104211
121470A02/01/1994LongNgô Hữu1214719712
121103B16/08/1994LongNguyễn Hải Phi1211010613
121102A13/03/1993LongNguyễn Thanh1211010714
129470B03/12/1991LongNguyễn Thành1214719915
121510C03/04/1994LongNguyễn Thành1215104516
121520A03/06/1994LongNguyễn Thị1215204917
153410B14/08/1991LongNguyễn Trường1534101918
12147CLC18/12/1993LongPhạm Nguyễn Phi1214707919
121462B28/04/1994LongPhùng Thanh1214610020
131462A22/10/1995LongTrịnh Thái Hoài1314611521
13145CL119/10/1995LongTrương Mộng1314540822
121451B22/02/1994LộcBùi Tấn1214509923
12146CLC23/02/1994LộcĐinh Nguyễnhoàngbá1214626824
121510B31/03/1993LộcLê Phước1215104625
121041C13/08/1994LộcLưu Tấn1210414026
131422B24/06/1995LộcNgô Bảo1314216227
121462C01/10/1994LộcNguyễn Bảo1214610128
121421C15/06/1994LộcNguyễn Bá1214213629
121423D23/01/1994LộcNguyễn Phúc1214213730
121470C19/03/1994LộcPhan Phú1214720031
139040A02/09/1995LộcPhạm Bá Phúc1310403532
121461A12/03/1994LộcPhạm Văn1214610233
06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121421C04/11/1994LộcTrần Tấn1214213834
12143CL321/05/1993LộcTrần Thanh1214333535
121510A25/07/1994LộcTrần Văn1215104736
129470A02/02/1994LợiHuỳnh Vĩnh1214720237
121101A17/06/1994LợiNguyễn Kim Vạn1211011138
Số S/V Trong Danh Sách: 38
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121481B09/04/1994LợiNguyễn Minh121482101
12141VT1C10/04/1994LợiNguyễn Tấn121411272
12141CLVT31/10/1994LợiNguyễn Thành121413363
121470A26/06/1994LợiNguyễn Văn121470194
12124CLC24/12/1994LợiPhạm Xuân121242015
121481B19/10/1994LuânĐồng Sỹ121480206
121441A10/10/1994LuânLê Đức121440637
121042A26/03/1994LuânNguyễn Đường121040138
12141VT2A25/05/1994LuânNguyễn Thành121411299
121431A06/03/1994LuânNguyễn Thành1214311410
121451A08/09/1994LuânPhan Ngọc1214510311
129430A29/01/1994LuậnPhan Trần1214350712
12141DT1A05/04/1994LuậnPhan Văn1214158713
121461B27/06/1994LuậtNguyễn Công1214610514
121481A19/09/1994LuyếnNguyễn Thị1214821115
121250B05/08/1994LươngBùi Thị Hiền1212504016
12141VT1A15/03/1994LươngNguyễn Đức1214113117
131442C26/05/1995LươngNguyễn Thanh1314407418
12142CLC10/01/1994LượngNguyễn Khoa1214234419
121500B24/04/1994LưuĐào Phước1215004220
12143CL106/03/1994LưuTrương Anh1214333721
129450A06/02/1994LựcHoàng Văn1214510522
131442C19/01/1995LựcLê Hữu1314407323
121461C06/08/1994LựcLê Văn1214610624
121242B08/06/1994LựcTrần Đình1212404225
121500A01/11/1994LựcTrần Như1215004126
129470B08/06/1986LựcTrần Văn1214720427
121481B19/05/1994LyHà Thảo1214802228
121041B04/10/1994LyLê Ya1210414629
121090B07/10/1994LyTrần Thị Ly1210903630
121441C17/10/1994LyVũ Đức1214406431
121520B15/08/1993LýĐỗ Thiên1215205032
121090A10/06/1994MaiHồ Thị1210903733
06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
131242B05/01/1995MaiHuỳnh Ngọc Xuân1312406034
121482A29/11/1994MaiLê Thị Ngọc1214821535
121090B08/10/1994MaiLê Thị Trúc1210903836
121250B15/11/1994MaiNguyễn Hoàng Xuân1212504337
12150CLC18/07/1994MaiNguyễn Ngọc1215004438
121090B12/08/1994MaiNguyễn Thị Bạch1210903939
121482B05/06/1994MaiQuách Thuỵ Kiều1214821840
121042C18/01/1993MạnhLê Văn1210414841
121461C20/08/1994MạnhNguyễn Quốc1214610742
12143CL326/02/1994MạnhVõ Văn1214342643
121500B18/03/1994MẫnLê Thị1215004544
121422B24/08/1994MẫnTôn Thất1214214845
121491C20/12/1994MẫnTrương Thanh1214907246
121433C06/05/1993MậnNguyễn Văn1214350847
121090A02/10/1993MelDanh Quì1210904048
12143CL320/07/1988MếnBùi Xuân1214333849
121242A18/12/1994MếnLê Thị Quý1212404550
121090B30/06/1993MiềnHoàng Thị1210904151
121500B18/11/1993MinhĐặng Ngọc1215004652
12109DB14/09/1994MinhĐỗ Thị Tuyết1210904253
121470B20/04/1994MinhĐỗ Tiến1214702054
121520B10/04/1993MinhHồ Lê Thảo1215201155
Số S/V Trong Danh Sách: 55
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121520B1993LanĐoàn Thị Thái121520071
13109DB15/05/1995LanHoàng Trương Quỳnh131090362
121090B15/04/1994LanPhạm Thị Như121090273
121090B08/04/1994LanVương Kiều121090284
121041C25/01/1994LànhĐặng Thị Thanh121041295
121451B15/08/1994LắmNguyễn Ngọc121450916
121461A10/01/1994LậpĐỗ Phước121460917
121421A02/08/1994LêHồ Hoàng Huy121421308
13109DB20/10/1995LệĐào Thị131090379
129410A08/04/1994LệNguyễn Thị Bích1214157910
121090A10/06/1994LệPhan Thị1210902911
12110CLC30/01/1994LiêmĐỗ Trọng1211009712
121090B03/01/1994LiênPhan Thị Kim1210903013
121461B22/09/1994LinhBùi Chế1214609414
121250C16/12/1994LinhBùi Thị ánh1212503015
121461B14/01/1994LinhCao Văn1214609516
131091A16/10/1995LinhChâu Trúc1310903817
121242B15/11/1993LinhĐặng Ngọc Kim1212404018
13146CLC15/11/1995LinhĐinh Văn1314629119
129100A15/09/1994LinhĐinh Văn Chí1211009920
121250A20/10/1993LinhĐoàn Thị Mỹ1212503121
121250B14/11/1994LinhĐỗ Thị Ngọc1212503222
121250C08/04/1994LinhHồ Thị Thùy1212503323
121431C20/02/1994LinhHuỳnh Thảo1214310624
121041C27/07/1994LinhHuỳnh Trương Ngọc1210413425
121101B04/04/1993LinhLê Công1211010026
121250A18/10/1994LinhLê Diệu1212503427
121481A26/12/1992LinhLê Hoàng1214820728
129470A01/10/1993LinhLư Chiêu1214719629
129502B04/04/1994LinhNgô Thị1295004330
121441C13/01/1994LinhNguyễn Hoàng1214406031
121481B31/07/1994LinhNguyễn Hoàng Khánh1214820832
121500A11/12/1994LinhNguyễn Khánh1215003633
06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121041A24/01/1994LinhNguyễn Ngọc Khánh1210413534
121520A27/12/1993LinhNguyễn Phương1215200935
121090A16/01/1994LinhNguyễn Thị Khánh1210903336
121090B20/05/1994LinhNguyễn Thị Mỹ1210903437
121250A11/03/1994LinhNguyễn Thị Mỹ1212503538
131252A16/06/1995LinhNguyễn Thị Mỹ1312504239
121250A21/04/1994LinhNguyễn Thị Trần1212503740
121042C13/07/1994LinhPhan Bá1210413741
131512B20/01/1995LinhPhạm Tấn1315104842
121491B07/02/1994LinhPhạm Văn1214906843
12125CLC17/09/1994LinhTrần Mỹ1212503844
121101B27/09/1994LinhTrần Nhựt1211010445
12125CLC10/07/1994LinhVăn Thị Hoàng1212513646
121421C15/02/1994LinhVõ Thành1214213247
121491B30/04/1994LịchNguyễn Xuân1214906548
121160A06/07/1994LoanĐinh Ngọc1211604349
121160A05/10/1994LoanPhạm Thị1211604450
Số S/V Trong Danh Sách: 50
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :
Tổ 4 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121422B11/08/1993PhúNguyễn Thái121421901
121482B24/12/1994PhúTrần Thanh121482392
121461C27/01/1994PhúTrần Văn Đức121461373
12141DT2C09/04/1994PhúTrương Hoàng121411714
121492A22/09/1994PhúVõ Văn121490915
121090B27/08/1994PhúcBùi Thị Diễm121090596
131452A27/01/1995PhúcDương Hồng131451937
131433D22/10/1995PhúcHoàng Nguyên Trường131432558
121432A24/11/1994PhúcLê Quang121431489
121103B19/10/1994PhúcNguyễn Công1211014610
121421B23/06/1994PhúcNguyễn Hồng1214219311
13125CLC27/09/1995PhúcNguyễn Phạm Hoàng1312524412
121482A05/12/1993PhúcNguyễn Thị1214803213
121103B20/01/1994PhúcNguyễn Văn1211014814
121432C12/12/1994PhúcPhan Hoàng1214314915
131500A29/10/1995PhúcThái Thị Minh1315006116
12141CLDT123/05/1993PhúcTrần Nam1214145017
143430A28/03/1992PhụngHuỳnh Thanh1414320618
121042B10/12/1994PhụngNguyễn Thị Kim1210418419
12124CLC09/06/1994PhụngNguyễn Thị Y1212406620
Số S/V Trong Danh Sách: 20
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :
Tổ 5 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121452B26/08/1994PhụngNguyễn Văn121451351
121461A15/04/1994PhươngCao Chu121461412
121481A19/12/1994PhươngHạ Thị121482453
129470B12/04/1994PhươngLê Hồng121472314
131422B10/03/1995PhươngLê Huỳnh131422285
121250A01/09/1994PhươngLê Thị Xuân121250606
121250A20/06/1994PhươngLương Thị121250617
12141CLDT102/07/1994PhươngNguyễn121414518
121421A26/09/1994PhươngNguyễn Anh121422019
121422B02/07/1994PhươngNguyễn Duy1214220210
121090B20/03/1994PhươngNguyễn Thị1210906011
121520A10/06/1993PhươngNguyễn Thị Hà Thanh1215201912
121441A25/10/1994PhươngNguyễn Văn1214408813
129420A25/01/1993PhươngTrần Hải1214220414
121451C20/02/1992PhươngTrương Minh1214513615
131252B29/11/1995PhươngTrương Thị Liên1312507716
129410A14/10/1994PhươngVõ Thị1214117417
121041A04/12/1993PhướcĐỗ Đình1210418718
121421A15/09/1994PhướcNguyễn Tấn1214219519
121441C24/04/1994PhướcPhạm Tấn1214408720
121491C10/02/1994PhướcPhạm Viết1214909721
12141DT2D17/06/1994PhướcTiêu Tấn1214117222
139450A03/01/1995PhướcVõ Hữu1314519723
121500A29/09/1994PhượngĐàm Thị Ngọc1215006524
Số S/V Trong Danh Sách: 24
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :
Tổ 6 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
131251A30/03/1995PhượngĐoàn Thị Minh131250781
121492B20/02/1994PhượngLê Thị Mỹ121490982
121160A10/08/1994PhượngNg. Hoàng Thị Hồng121160663
121241A12/02/1994PhượngNguyễn Thị121240684
12145CLC08/02/1994QuangChắng Trường121451375
12141DT1D04/01/1994QuangDương Minh121416236
121433B20/08/1994QuangHồ Xuân121431547
121482A08/03/1994QuangHuỳnh Nhật121482478
12141DT2B28/03/1994QuangLê Hồ121411799
121042A15/05/1994QuangNguyễn Đăng1210419610
131421B14/02/1995QuangNguyễn Đức1314223411
12141DT2C27/10/1994QuangNguyễn Ngọc1214118212
121103A08/01/1994QuangNguyễn Phương1211015113
121432C21/08/1994QuangNguyễn Văn1214315614
121423A10/09/1994QuangNguyễn Xuân1214220715
131431C14/05/1995QuangPhạm Thanh1314326916
131433B22/02/1995QuangTrần Ngọc1314327017
121452B25/08/1994QuangVõ Việt1214536418
121421A05/10/1994QuangVũ Đức1214220819
121461A28/02/1994QuânĐậu Bá1214614520
129410A28/06/1994QuânĐỗ Minh1214162721
121470A22/06/1993QuânHuỳnh Ngọc1214702622
131462A10/05/1995QuânLê Hồng1314616723
12143CL118/02/1993QuânLê Minh1214343424
121451C08/02/1994QuânMạch Anh1214513925
143410A01/10/1990QuânNgô Văn1414124726
121433A30/09/1994QuânNguyễn Công1214315927
121470B14/03/1994QuânNguyễn Minh1214702728
Số S/V Trong Danh Sách: 28
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121451C22/10/1994NhânMai Thành121451201
121462C25/05/1994NhânMai Trọng121461272
121493A27/06/1994NhânNguyễn Đình121490873
121103B06/11/1994NhânNguyễn Hoài121101364
121452C15/10/1994NhânNguyễn Thanh121451215
13143CL110/11/1994NhânNguyễn Thành131434836
12141VT2A28/04/1994NhânNguyễn Trọng121411557
121433A27/02/1993NhânNguyễn Trọng121431338
121451A10/06/1994NhânPhan Huỳnh121451229
121422B30/07/1994NhânPhạm Huỳnh Trọng1214217410
121431C10/05/1993NhânThạch Chí1214313411
12141DT2D25/10/1994NhânTrần1214115612
121470C07/10/1994NhânTrần1214722013
121491C21/03/1993NhânTrần Văn1214927514
12110CLC13/12/1993NhânTrịnh Hồng1214232515
12146CLC28/11/1993NhânVăn Thành1214612816
121433B16/04/1994NhấtLê Đức1214313517
121510A17/09/1993NhậtCao Văn1215105618
121462C14/05/1994NhậtLê Quang1214612919
12141DT1A07/10/1994NhậtLê Thế1214115820
121500A03/03/1994NhậtNguyễn Công1215005621
12143CL215/05/1994NhậtNguyễn Hoàng1214343122
12143CL318/05/1994NhậtNguyễn Lê Quang1214351623
121441C12/09/1994NhậtNguyễn Minh1214407824
12150CLC18/10/1994NhậtPhan Minh1215005725
12141VT1C03/09/1994NhậtPhạm Thị Minh1214160926
12143CL310/12/1994NhậtVũ Hoàng1214335427
121250C06/01/1994NhiHuỳnh Thị Yến1212505428
12125CLC26/11/1994NhiLê Ngọc Thiên1212513329
121241B15/03/1994NhiVõ Thị Ngọc1212405930
121510A20/10/1994NhiênTrần Hồng1215105731
121461C02/08/1994NhiênTrần Xuân1214613032
131423C03/09/1995NhớBùi Ngọc1314220833
13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121461D20/10/1994NhớNguyễn Văn1214613134
121242A13/01/1994NhớTrần Bội1212406035
129470B24/04/1994NhuầnĐinh Thị1214722136
12143CL316/03/1994NhuậnĐỗ Khắc1214335537
121492C10/09/1994NhuậnPhạm Lê Đức1214927638
Số S/V Trong Danh Sách: 38
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
131091B20/06/1995NhungDương Thị Mỹ131090591
12125CLC01/10/1994NhungĐinh Thị Hồng121251512
121250C30/09/1994NhungĐỗ Thị Hồng121250563
121500B02/03/1994NhungLê Thị Hồng121500594
121481A19/03/1994NhungLê Thị Thanh121482345
12125CLC13/06/1994NhungPhạm Thị Hồng121251526
121482B02/09/1994NhungPhạm Thị Phương121482357
121242A16/04/1994NhungTrần Thị ái121240618
121250C09/05/1994NhungVũ Thị Tuyết121250579
131500A07/08/1995NhưBùi Thị Quỳnh1315005610
121500A13/11/1994NhưĐặng Nguyễn Huỳnh1215006011
121250A10/05/1994NhưĐỗ Thị1212505812
131091B14/10/1995NhưNguyễn Nữ Thúy Kiều1310906213
129100A12/12/1994NhưNguyễn Thị Huỳnh1211013714
131161B24/03/1995NhưNguyễn Thị Quỳnh1311609715
121422C07/02/1993NhựtLê Nguyễn1214217916
131191B03/10/1995NhựtNguyễn Minh1311902817
121451A21/10/1994NhựtNguyễn Thành1214512618
121042B11/01/1988NhựtPhan Thanh1210401619
121470A16/09/1994NhựtVăn Tấn1214722320
121423B04/01/1994NinhNguyễn Quốc1214218121
12124CLC27/12/1994NyLê Thị Trúc1212420422
12109DB1994OanhHuỳnh Thị Kiều1210905823
121482A03/03/1994OanhVõ Thị Thu1214823624
121423C06/03/1994ƠiNguyễn Văn1214218325
121433A29/10/1994PhátHuỳnh Tấn1214314026
12141DT1B19/01/1994PhátLàu Du1214116227
121462C04/01/1994PhátLê Đại1214613328
121452A12/10/1994PhátNguyễn Tấn1214512829
129430A24/04/1994PhátTrần Hồng1214314130
121510B26/10/1994PhátTrương Lê Hữu1215106131
13143CL101/01/1995PhátVăn Nguyễn Thịnh1314349032
121242A24/09/1994PhátVõ Tấn1212406433
13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12141VT1C04/06/1994PhẩmVõ Ngọc1214116534
121433C26/09/1993PhiNgô Quốc1214314235
121423C22/10/1994PhiNguyễn Long1214218636
121431B12/09/1994PhiTừ Đức1214314337
12942CTU1992PhiếpChau Sóc1294200338
121462B27/07/1994PhongHoàng Thái Triệu1214613539
12141DT2A12/09/1994PhongHỏa Thanh1214161540
121431C16/05/1993PhongHuỳnh Quang1214351841
121482A08/04/1994PhongLâm Đăng1214803042
12141DT1C11/11/1994PhongLê Thanh1214116743
12142CLC09/10/1994PhongMai Văn1214237844
121442A26/06/1994PhongNguyễn Thanh1214408045
121442A24/06/1994PhongPhan Nguyễn Hoài1214408146
12142CLC15/08/1994PhongPhạm Hồng1214218747
12143CL303/05/1993PhongTrần Thanh1214343248
121453A14/01/1994PhongTrần Thanh1214535849
12141DT2B10/07/1994PhúĐỗ Văn1214116950
121101A17/08/1994PhúLâm Minh Phong1211014451
121041B14/09/1993PhúNguyễn Đức1210418052
121432A17/01/1994PhúNguyễn Lê Đắc1214314653
129490A10/05/1994PhúNguyễn Ngọc1214909054
121441C27/09/1994PhúNguyễn Quốc1214408455
Số S/V Trong Danh Sách: 55
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
13145CL112/04/1995NghiêmLê Văn131451731
121492A10/04/1994NghĩaTrần Hiếu121490852
12141DT1C24/11/1993NghĩaTrần Hữu121416023
121090A20/05/1994NghĩaVõ121090444
131434C10/10/1992NgoanTacooi131424535
121461B24/10/1994NgọcÂu Dương121461226
12147CLC13/05/1993NgọcĐồng Thanh121471287
131462B07/04/1995NgọcLê Quang131461408
131252B02/03/1995NgọcLý Như131250599
121433B07/08/1994NgọcNguyễn Quang1214312910
121090A10/10/1994NgọcNguyễn Thị Như1210904511
121520A21/08/1994NgọcNguyễn Yến1215201512
121250C06/07/1994NgọcPhan Thanh Hồng1212505213
121090A13/12/1994NgọcPhạm Thị Trương1210904614
121461C02/07/1994NgọcTrình Bảo1214612415
12124CLC18/10/1994NgọcTrịnh Hồng1212420216
12144CLC02/12/1993NguyênBùi Hoàng1214407217
121421A19/08/1994NguyênBùi Minh1214216818
121423B06/06/1994NguyênDương Minh1214216919
121481A28/03/1994NguyênĐặng Công1214802720
121432A15/11/1994NguyênĐinh Trần Anh1214313121
121451C12/08/1994NguyênĐoàn Minh1214511322
129460A30/07/1994NguyênĐỗ Phúc1214612523
12141DT2A10/03/1993NguyênHồ Phúc1214114824
12144CLC06/08/1993NguyênLâm Trung1214407325
129420A06/09/1994NguyênNguyễn Hồng1214217126
121103B19/01/1994NguyênNguyễn Huỳnh Xuân1211013427
121422C25/07/1994NguyênNguyễn Hữu1214217228
121042B21/10/1994NguyênNguyễn Lê1210401529
121041C29/08/1994NguyênNguyễn Lê1210416430
121042C10/04/1994NguyênNguyễn Minh1210416531
121160B02/01/1994NguyênNguyễn Tấn1211605932
121160A05/01/1994NguyênNguyễn Thị Thanh1211606033
13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121520B22/02/1993NguyênNguyễn Thị Thảo1215205734
121433B02/06/1994NguyênPhạm Đình1214313235
121451B08/09/1994NguyênPhạm Tuấn1214511536
121451A14/04/1993NguyênPhạm Xuân1214511637
12109DB15/10/1994NguyênTrần Thị Thảo1210904938
12141VT1C01/12/1994NguyênVõ Hoàng1214115139
121090B20/12/1994NguyệtNguyễn Thị ánh1210905040
121160B12/12/1994NguyệtNguyễn Thị Minh1211606141
121241A01/01/1993NgựTrần Cao1212405542
121421A10/04/1994NhanhNgô Văn1214217343
121230B30/06/1994NhànNguyễn Thị Thanh1212303044
121241A28/09/1994NhànNông Thị Thanh1212405645
121160A20/02/1994NhànTrương Thị Thanh1211606246
121481B11/02/1995NhãChu Thanh1214802847
12143CL119/06/1994NhãTrần Đình1214343048
12141DT2C30/11/1994NhânBùi Hoài1214115349
13145CL101/10/1995NhânLâm Thành1314517750
Số S/V Trong Danh Sách: 50
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :
Tổ 4 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12141CLDT106/08/1994ThànhTrần Trung121414601
131102A26/12/1995ThànhTrần Trung131101532
121470A30/10/1993ThànhTrương Đại121472463
12146CLC07/10/1994ThànhVũ Viết121462714
121090B22/05/1994ThảoĐặng Thị Kim121090675
13141DT2C16/09/1995ThảoHồ Thị Thu131413146
121451B16/11/1994ThảoHuỳnh Quang121451637
121441C11/12/1993ThảoHuỳnh Văn121441088
121422B02/01/1994ThảoLê Phước121422439
12141DT1C29/03/1994ThảoLê Văn1214121510
121242A21/10/1994ThảoNgô Thùy Phương1212408011
121241B10/07/1994ThảoNguyễn Ngọc Thanh1212408112
131092B02/06/1995ThảoNguyễn Thạch1310908713
12141VT1B12/07/1994ThảoNguyễn Thị Phương1214121614
121520A26/03/1994ThảoNguyễn Thị Phương1215207015
12124CLC08/11/1994ThảoNguyễn Thị Thu1212416716
121482B02/03/1994ThảoNguyễn Thị Thu1214825817
121492B05/06/1994ThảoNguyễn Văn1214931018
121510B25/05/1994ThảoPhùng Phúc1215107619
121461B01/01/1994ThảoVõ Văn1214617420
Số S/V Trong Danh Sách: 20
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :
Tổ 5 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12145CLC17/05/1994ThảoVũ Đức121453861
121481A09/05/1994ThảoVũ Thu121480372
12109DB27/10/1993TháiHồ Thị121090643
129470A24/10/1994TháiLê Trần121470344
12145CLC27/06/1994TháiPhạm Văn121454685
121441B05/10/1994TháiTrần La Quốc121441046
12141VT1C02/07/1994TháiVũ Quang121416517
131432D09/08/1995ThạchLê Mộng Ngọc131433098
121470C10/03/1994ThạchLê Viết121472459
121433C31/10/1994ThạchNguyễn Kim1214318910
121462C09/08/1994ThạchTrần Phong1214616611
12141VT2A28/03/1994ThạnhNguyễn Văn Nguyên1214165512
12109DB01/04/1994ThắmHà Thị Hồng1210906913
121250B22/04/1994ThắmNguyễn Thị Diệu1212507714
13142CL223/09/1995ThắngBùi1314228315
121431D27/02/1994ThắngBùi Công1214319816
129420A12/02/1993ThắngĐỗ Quang1214224517
13146CLC01/09/1995ThắngHà Xuân1314619718
12141DT2A07/01/1994ThắngLê Trung1214165819
12143CL217/01/1994ThắngLiêu Chí1214319920
121491C19/06/1994ThắngMai Kim1214912421
131434A10/10/1994ThắngNgô Đức1314332622
12141DT2B01/05/1994ThắngNguyễn Đức1214121723
12141DT2D10/02/1994ThắngNguyễn Thanh1214174224
Số S/V Trong Danh Sách: 24
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :
Tổ 6 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121493A05/08/1994ThắngNguyễn Trọng121491261
121422A01/04/1994ThắngTrần Quang121422462
121423C13/12/1993ThắngTrương Công121422473
121461C19/05/1994ThắngVõ Trí121461754
121461D15/06/1994ThắngVõ Văn121461765
121442A18/07/1994ThắngVũ Thế121441096
12146CLC28/09/1994ThắngVũ Văn121461777
121433A23/04/1993ThểTrần Công121435428
121470B20/01/1994ThểTrần Hữu121472519
131091B08/02/1995ThiDương Thị Mộng1310909410
131091B03/01/1995ThiHồ Thị Mai1310909511
12142CLC07/07/1994ThiLê Ngọc1214234612
131461D05/01/1995ThiNguyễn Đình1314620213
121462C02/05/1994ThiNguyễn Hoàng Anh1214617914
13147CL105/05/1995ThiNguyễn Văn1314717615
121470B20/12/1994ThiTrần Minh1214725216
12141VT1C20/04/1994ThiTrần Quang1214121817
121090A07/09/1994ThiêmNguyễn Văn1210907018
131462A22/05/1995ThiênNgô Hoàng1314620519
121042A28/01/1993ThiênNguyễn Nhật Bảo1210422620
121461A24/09/1994ThiệmĐỗ Văn1214618021
12151CLC22/06/1994ThiệnDương Minh1215113122
121042C01/11/1993ThiệnĐào Duy1210422723
121433B10/10/1994ThiệnĐặng Thanh1214320224
131162A18/08/1995ThiệnĐặng Thị1311613525
121451A20/02/1994ThiệnNguyễn Công1214516926
121453A14/04/1994ThiệnNguyễn Đức1214517027
121462C16/06/1992ThiệnNguyễn Hữu1214618128
Số S/V Trong Danh Sách: 28
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121481A25/09/1992SơnPhạm Hoàng Thiên121482511
131512B13/05/1995SơnPhạm Ngọc131510842
12141DT2D16/08/1993SơnPhạm Quan121416413
121432A03/01/1994SơnPhạm Thanh121431754
121041A26/07/1994SơnPhạm Xuân121042075
12143CL219/01/1994SơnTrần Anh121431766
121432A03/11/1994SơnTrần Văn121431777
121461D31/01/1994SơnUông Thanh121461578
121250C24/09/1994SươngHoàng Thị121250689
131493A20/04/1993SươngNguyễn Thanh1314913710
121250C16/09/1994SươngNguyễn Thị Ngọc1212506911
121242A03/04/1994SươngNguyễn Thị Thu1212407312
131162B30/06/1995SỹNguyễn Tiến1311611813
121422D07/10/1994TàiHuỳnh Hữu1214222314
121250C20/12/1994TàiHuỳnh Văn1212507115
13143CL315/10/1995TàiKhổng Phước1314350616
131091B01/02/1995TàiLê Thị Kim1310907817
12144CLC06/04/1994TàiNguyễn Đức1214418518
13143CL129/09/1995TàiNguyễn Phước1314360219
129040A06/05/1994TàiNguyễn Tấn1210421120
121241B27/11/1994TàiPhan Ngọc1212407421
12110CLC04/08/1994TàiTrần Sỹ1211016922
12143CL315/07/1994TàiVõ Huy1214343523
121452A20/04/1994TâmBùi Văn1214514824
121492C21/10/1994TâmĐặng Chí1214930025
121481B14/08/1994TâmĐặng Khanh1214803526
121470A17/10/1994TâmĐặng Ngọc1214703227
121470C26/10/1994TâmHồ Thanh1214703328
131492A17/09/1994TâmHuỳnh Văn1314914429
121431B15/01/1994TâmMai Thành1214318030
12147CLC10/03/1994TâmNguyễn Hoàng1214713031
121433B30/04/1994TâmNguyễn Quý1214318232
121241A10/10/1994TâmNguyễn Thị Thanh1212407533
13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12124CLC18/01/1994TâmNguyễn Thị Thanh1212416534
131091B08/09/1995TâmPhan Thị Thanh1310908035
121492A16/10/1994TâmPhan Văn1214911636
12143CL227/10/1993TâmPhạm Huy1214358237
121433A09/10/1994TâmPhạm Linh1214318338
Số S/V Trong Danh Sách: 38
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121250C03/03/1994TâmPhạm Thanh121250731
121421B07/11/1994TâmPhạm Thành121422262
121510B25/10/1994TâmPhạm Văn121510743
12141VT1C03/12/1994TâmTrần Trung121411994
12141DT1C02/10/1994TânLâm Nhựt121412005
121441C29/01/1994TânLê Võ121441016
12141DT1D24/12/1994TânLưu Văn121412017
121432B09/03/1993TânLưu Văn121431848
121423A10/06/1994TânLý Nhựt121422299
12110CLC02/01/1994TânNgô Minh1211029410
121470C13/01/1994TânNguyễn Nhật1214724311
129470B26/07/1991TânNguyễn Văn1214731612
12141CLDT121/02/1994TânPhan Hà Nhật1214145713
121461B02/09/1993TânPhạm Minh1214616314
121441B20/06/1994TânTrần Đình1214410215
121451B05/12/1994TânTrần Nhật1214515116
121432B30/05/1994TânTrần Quang1214318517
131470B14/02/1995TânTrần Thanh1314705918
12143CL316/04/1994TâyNguyễn Văn1214337219
12124CLC08/03/1994TấnHà Minh1212407620
121432B11/04/1994TấnHuỳnh Hoàng1214318621
131040B14/07/1995TấnHuỳnh Quốc1310405022
121432B04/02/1994TấnLâm Xuân1214318723
121423B21/10/1994TấnTiêu Văn1214223424
121433C29/06/1994TấnTrương Minh1214353425
121493B19/01/1994ThanhBùi Quốc1214930226
12141DT1A23/05/1994ThanhĐỗ Chí1214120427
101112B16/09/1991ThanhLê Doãn1011106528
121470C18/09/1994ThanhLê Tấn1214703529
121241A09/11/1993ThanhLê Thị1212407730
121481A13/05/1994ThanhLê Văn1214825731
121491C01/03/1994ThanhNguyễn Đạt1214911832
121492A16/02/1994ThanhNguyễn Đình1214911933
13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121452A19/05/1994ThanhNguyễn Đức Mai1214515434
121230B06/12/1994ThanhPhạm Hà Thiên1212304835
121090A10/03/1994ThanhPhạm Thị1210906536
131252A05/02/1995ThanhTrần Thị Ngọc1312508737
121090A06/05/1994ThanhTrần Thị Thu1210906638
129410A10/12/1994ThanhTrịnh Quốc1214120939
121421B25/06/1994ThànhBùi Chí1214223840
12142CLC08/08/1994ThànhĐinh Ngọc1214234941
121422C10/10/1994ThànhĐinh Quang1214223942
12146CLC07/11/1994ThànhHà Xuân1214616943
12141DT1B15/11/1994ThànhHuỳnh Công1214121044
121431A16/04/1992ThànhLê Tấn1214353845
121451B11/01/1994ThànhNguyễn1214515646
121452C12/05/1994ThànhNguyễn1214515747
121432C04/06/1994ThànhNguyễn Hiệp1214319548
12141CLDT128/04/1993ThànhNguyễn Khắc1214138349
121242B26/12/1994ThànhNguyễn Quang1212407850
121451B10/04/1994ThànhPhan1214515951
121462A26/10/1993ThànhTô Lê Tấn1214617252
121491A23/05/1993ThànhTống Tất1214912353
129450A20/03/1994ThànhTrần Quốc1214516154
121431B02/01/1994ThànhTrần Trọng1214319655
Số S/V Trong Danh Sách: 55
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121103B15/02/1994QuíNguyễn Phạm121101551
121470A07/01/1993QuốcBùi Trọng121470282
121491B17/05/1993QuốcNguyễn Anh121491013
121423D02/09/1994QuốcNguyễn Bảo121422104
121461C21/11/1993QuốcNguyễn Đức121461475
121422A05/01/1994QuốcNguyễn Hàn121422116
12141DT1A04/10/1994QuốcNguyễn Minh121416307
12149CLC29/07/1994QuốcNguyễn Minh121431648
121431D23/08/1994QuốcNguyễn Phú121431659
121432B30/06/1994QuốcNguyễn Văn1214352310
121242B15/07/1993QuyênĐỗ Thị1212407011
121520B25/11/1994QuyênHồ Phụng Nhã1215206512
121250A24/10/1994QuyênNguyễn Thị Huỳnh1212506213
12109DB16/06/1994QuyênTrần Thị Cẩm1210906214
12143CL202/12/1994QuyềnChí Ngọc1214336715
121461D06/09/1994QuyềnĐồng Phúc1214615116
121442A28/06/1994QuyềnHoàng Văn1214409317
121432B15/08/1994QuyềnNgô Đại1214316718
121491B28/06/1994QuyếtTrần Minh1214910519
121421D20/06/1994QuyệnNguyễn Tấn1214221620
121102B07/12/1994QuỳnhBùi Thị Thúy1211015721
121160B24/03/1994QuỳnhHoàng Thị Như1211607122
121103A16/06/1994QuỳnhTạ Đăng1211015823
131252B02/06/1995QuỳnhVũ Thị Thúy1312508324
121431C21/02/1994QuýLương Ngọc1214316625
12141DT1B12/10/1994QuýNguyễn Phú1214118526
131252B17/10/1995QuýNguyễn Thị Ngọc1312507927
129460A16/01/1994QuýTrịnh Đức1214615028
121102B24/05/1993RinNguyễn Hoàng1211015929
121432A10/05/1993SangĐặng Ngọc1214352630
121461A03/12/1994SangHồ Trương Tấn1214615231
121103A11/10/1994SangHuỳnh Thị Mỹ1211016032
121441B26/01/1994SangLê Minh1214409533
13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121042A14/06/1993SangNguyễn Văn1210420234
12141VT1B1992SangNguyễn Văn1214118935
121470A16/04/1994SangPhan Ngọc1214703036
12141DT2C20/01/1994SángNguyễn Hữu1214119137
121510A12/10/1994SángNguyễn Ngọc1215106938
13109DB16/04/1995SenPhạm Thị1310907639
121491B01/04/1993SênhVòng Sỳ1214910840
121102B23/08/1994SinhLê Nhất1211016441
12141VT2B28/06/1994SĩLê Tiến1214163842
12145CLC25/05/1994SơnDương Tiến1214730643
121422C21/10/1994SơnLa Hoàng1214222144
121441B02/12/1992SơnLê Đức1214409745
121470B22/09/1994SơnLê Tấn1214723946
121492B25/11/1994SơnLê Thanh1214910947
12141CLDT122/11/1993SơnNguyễn Ngọc1214145548
12124CLC15/01/1994SơnNguyễn Trường1212416449
121452B30/04/1994SơnNguyễn Văn1214537050
Số S/V Trong Danh Sách: 50
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :
Tổ 4 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121160A30/04/1994TrâmNguyễn Bích121160811
131251B14/11/1995TrâmNguyễn Hoàng Ngọc131251042
121250B14/08/1994TrâmNguyễn Thị121250903
121242A29/08/1994TrâmNguyễn Thị Phụng121241034
121101B30/08/1994TrâmTrần Thị Bích121102015
121491B22/12/1994TrâmVăn Thị Phượng121491456
131230B16/06/1995TrânĐỗ Trang Nam131230407
121250B21/11/1994TrânLâm Kỳ121250918
121481B11/02/1994TrânNguyễn Ngọc Bảo121482829
121090A17/06/1994TrânNguyễn Ngọc Huyền1210908810
13143CL413/12/1995TriềuHồ Nghiêm Ngọc1314353011
121520A06/11/1992TriềuNguyễn Huy1215209112
121090A12/05/1994TriềuTrần Nhị1210908913
129100A12/02/1993TriểnNguyễn Đình1211020414
12141VT2A23/09/1994TriếtLê Minh1214168215
121491B24/10/1994TriệuNguyễn Đức1214932216
12147CLC20/06/1994TriệuNguyễn Thành1214710617
12109DB15/03/1994TrinhĐoàn Thị1210909018
121423A28/09/1994TrinhLâm Thị Tuyết1214227719
121421B10/07/1994TrinhNguyễn Lê Việt1214227820
Số S/V Trong Danh Sách: 20
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :
Tổ 5 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121090B30/12/1994TrinhNguyễn Thị Tuyết121090911
121520B23/11/1994TrinhThái Thị Anh121520932
12146CLC16/07/1994TrìnhCao Nguyễn Khánh121462053
121461D09/01/1994TrìnhDương Công121462064
12146CLC26/08/1993TrìnhNguyễn Phước121462075
12119CLC31/10/1994TríBùi Trần Đức121191496
12143CL114/03/1994TríCao121432287
12143CL120/05/1994TríDương Đức121434388
121452C28/11/1994TríDương Xuân121451919
129420A14/06/1994TríĐinh Minh1214227310
12143CL224/02/1994TríĐinh Minh1214338311
129420A28/08/1994TríHuỳnh Trần Công1214227412
121470B12/07/1994TríKim Văn1214726513
12143CL204/11/1994TríLê Minh1214338414
12145CLC27/01/1994TríLưu Tấn1214519215
121452A09/04/1994TríNguyễn Đình1214519316
121433A15/01/1994TríNguyễn Minh1214323117
12141DT1C06/04/1994TríPhạm Gia1214123718
121102A10/04/1994TríTrần Cao1211020219
121441C16/08/1994TríTrần Văn1214412420
121241B17/09/1993TrọngDương Lê Viết1212410621
121042B17/10/1994TrọngHà Vĩnh Minh1210425722
131101A26/10/1995TrọngHồ Đặng Hữu1311018023
121422C16/06/1994TrọngLa Thanh1214227924
Số S/V Trong Danh Sách: 24
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :
Tổ 6 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121103A01/08/1994TrọngNguyễn Duy121102061
121451B29/07/1994TrọngNguyễn Văn121451982
121452A21/10/1994TrọngPhan Hữu121452003
121103B28/02/1994TrọngPhạm Bình121102074
131512A14/12/1995TrọngTrịnh Sơn131511105
121423C30/06/1994TrọngTrương Quang121422806
121461A19/10/1994TrungĐặng Thanh121462087
131191A02/08/1995TrungĐỗ Huy131190468
12124CLC14/12/1994TrungHoàng Công121241839
121041C16/08/1991TrungHòa Đăng1210425810
121042A24/10/1994TrungHuỳnh Chánh1210425911
12141VT2B11/06/1994TrungHuỳnh Công1214168912
121451C16/06/1994TrungLê Đình1214541113
12146CLC10/11/1993TrungLê Hoàng1214627214
121510A19/08/1994TrungLê Tấn1215108815
12143CL223/07/1994TrungNguyễn Bảo1214344016
121102A06/11/1994TrungNguyễn Đức1211021017
121421A19/05/1993TrungNguyễn Hoàng1214228218
121462B27/08/1994TrungNguyễn Hoàng1214620919
121103B23/03/1994TrungNguyễn Hữu1211021120
121470B04/06/1994TrungNguyễn Ngọc1214704621
121422D20/10/1994TrungNguyễn Thành1214228322
121482A05/06/1994TrúcHuỳnh Thị Thanh1214804023
131161B30/10/1995TrúcLê Thị Ngân1311615724
121090A15/04/1994TrúcNguyễn Thị Ngọc1210909225
121421C20/09/1994TrựcNguyễn Trung1214228426
121510A03/01/1994TrựcPhạm Chánh1215109027
12141DT1A26/05/1994TrựcTrần Hữu1214124628
Số S/V Trong Danh Sách: 28
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121250C20/02/1993ThủyPhan Thị Lệ121250811
121090A08/11/1994ThủyTrần Thị Thanh121090782
131162B20/08/1994ThúyĐỗ Thị131161413
121090A05/01/1994ThúyNguyễn Thị Thanh121090804
121090B02/06/1994ThúyPhạm Thị Thanh121090815
129450A15/01/1994ThụMang Tấn121451766
121433B14/12/1994ThụyThạch Quân121432107
121250C06/08/1994ThưĐoàn Thị Anh121250838
121461C25/08/1994ThưNguyễn Quang121461919
121520B25/06/1993ThưTrần Thị Anh1215208110
12141CLDT228/12/1994ThươneChau Quanh1214139711
121493A04/06/1994ThươngHồ Minh1214913312
121242B10/05/1994ThươngLý Ngọc Hoài1212409313
121241B25/12/1994ThươngNguyễn Thị1212409414
121482B26/09/1994ThươngNguyễn Thị Hoài1214827415
121451C23/01/1994ThươngPhạm Tấn1214539616
121481B09/09/1994ThươngTrần Thị Hoài1214827517
121433A20/01/1994ThưởngNguyễn Ngọc1214321218
131431C16/03/1994ThứcHuỳnh Duy1314334219
121242A26/04/1994ThyTrần Hà1212409520
121160A16/09/1994ThyTrịnh Khánh1211607821
121041C02/12/1994TiênKỷ Phúc1210423622
121493A20/05/1994TiênNgô Xuân1214913423
129040A20/05/1992TiênNguyễn Thị1210402424
121102B06/09/1994TiênNguyễn Trần Cát1211019025
121461D17/05/1992TiềnNguyễn Minh1214619326
121421A25/03/1994TiếnHồ Minh1214226127
121433B19/03/1993TiếnHồ Quang1214321528
121441A24/02/1993TiếnLê Đức1214412129
121510C30/10/1994TiếnLê Văn1215108130
121470B24/07/1994TiếnMai Lê Nhật1214704031
121462B02/01/1994TiếnMai Minh1214619632
121042A07/10/1994TiếnNguyễn1210423933
13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121453B22/08/1994TiếnNguyễn Minh1214518234
121491A18/02/1994TiếnNguyễn Quốc1214913635
121470A21/09/1994TiếnNguyễn Trần1214725936
131434A22/03/1995TiếnNguyễn Trần1314335037
121423D10/11/1994TiếnNguyễn Trí1214226438
Số S/V Trong Danh Sách: 38
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12110CLC30/09/1994TiếnNguyễn Văn121101941
131492A15/09/1995TiếnPhạm Lương Ngọc131491732
121493A08/11/1994TiếnPhạm Văn121491373
121453B04/10/1993TiếnThạch Minh121452624
121433C30/08/1994TiếnTrần Võ Minh121432165
12142CLC01/01/1994TiếnTrương Quyết121423476
121491A08/07/1994TiếtNguyễn Văn121491397
139490A01/01/1995TinLê Thanh131491758
121451B10/07/1994TìnhNguyễn Văn121451869
121423B28/05/1994TỉnhNguyễn Trí1214226710
121510C12/03/1994TỉnhNguyễn Văn1215108311
12144CLC03/09/1994TínHà Kiến1214416112
12119CLC31/10/1994TínLê Đình1211913113
121462A04/04/1994TínLê Thái1214619714
121422C29/09/1994TínLê Trọng1214226615
121462A18/06/1994TínNguyễn Đức1214619816
121491C01/05/1994TínNguyễn Đức1214931917
12141VT1B27/05/1994TínNguyễn Minh1214167318
121041A09/12/1994TínNguyễn Trọng1210424119
12142CLC26/01/1994TínNguyễn Trọng1214233120
13145CL115/02/1995TínNguyễn Trung1314546321
13141DT2C01/02/1995TínNguyễn Việt1314136822
121433A13/04/1994TínTrương Đức1214355023
121470A13/07/1994TínhNguyễn Đức1214704224
131442A02/10/1995TínhTrần Hữu1314413325
121041C27/07/1994TịnhHoàng Xuân1210424326
121470B09/10/1994TịnhNguyễn Thanh1214726027
121423B05/02/1994TịnhNguyễn Trường1214226828
129460A23/12/1994ToànBùi Công1214620029
121451A24/09/1994ToànHồ Xuân1214540330
121431A03/04/1994ToànHuỳnh Bảo1214322131
121470C13/01/1994ToànNguyễn Bá Khánh1214704332
121441B30/11/1994ToànNguyễn Công1214412233
13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12144CLC17/05/1994ToànNguyễn Minh1214412334
121470C13/11/1994ToànNguyễn Ngọc1214726135
121520B05/05/1994ToànNguyễn Thị Mỹ1215208636
129470B13/01/1994ToànTrần Huấn1214704537
121451A28/10/1994ToànTriệu Kim1214518838
121510B11/12/1994ToànVõ Tấn1215108539
121470B10/10/1994ToảnTrần Quốc1214726340
121433A01/05/1994ToánNguyễn Công1214322441
121492B12/01/1993ToánVõ Quốc1214914442
121241A01/01/1994TrangBùi Bảo Đoan1212409643
12125CLC20/02/1994TrangHuỳnh Thị Thùy1212512544
129502B18/06/1994TrangNguyễn Đặng Minh1295008645
121250B09/10/1994TrangNguyễn Thị Minh1212508746
121482A18/03/1994TrangNguyễn Thị Thùy1214803947
121241A02/06/1994TrangTrần Thị1212409948
121241B06/06/1994TrangTrần Thị1212410049
121241B03/09/1994TrangTrần Thị Thùy1212410150
121241B05/04/1994TrangTrịnh Thị Thùy1212410251
12109DB23/08/1994TrangTrương Thị Thảo1210908652
121101A02/09/1993TrangVũ Thị Hà1211019953
121470C28/12/1992TrácLê Đình1214726454
131162B17/09/1995TrâmLê Ngọc Minh1311615355
Số S/V Trong Danh Sách: 55
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
129450A07/11/1994ThiếtLê121451731
121041A06/06/1994ThiệnNguyễn Khuyến121042292
12141VT2A18/09/1993ThiệnNguyễn Minh121412193
121453B10/02/1994ThiệnNguyễn Xuân121451724
121421D16/11/1994ThiệnThái Văn121422505
121500B10/06/1994ThiệnVũ Toàn121500716
12151CLC17/03/1994ThịnhHuỳnh Phúc121511507
121421D20/06/1994ThịnhLê Quốc121422528
121102B25/07/1993ThịnhNgô Quang121101839
121492A01/10/1994ThịnhNguyễn1214912810
121453B02/01/1994ThịnhNguyễn Trường1214539411
121421D19/03/1993ThịnhNguyễn Văn1214225312
121431C03/09/1994ThịnhNguyễn Võ Cường1214320413
131101A01/12/1995ThịnhPhan Quang1311015914
12142CLC25/09/1994ThịnhPhan Trường1214225415
121491B13/09/1994ThịnhPhạm Phú1214931416
121103B22/04/1994ThịnhTrần Nguyên1211018617
121462C29/12/1994ThịnhTrần Quang Khả1214618518
12109DB01/02/1994ThoaNguyễn Thị Kim1210907319
121103B08/05/1994ThoaTrần Kim1211018720
121500B26/04/1994ThọNguyễn Tấn1215007221
121462B05/02/1994ThọTô Bá1214618722
121433B17/08/1992ThôngHoàng Nghĩa1214354523
121042C17/10/1994ThôngNgô Trung1210423124
12142CLC09/03/1994ThôngNguyễn Chí1214834025
121250B02/08/1994ThuHoàng Thị1212507926
121242A22/04/1994ThuHuỳnh Thị Mỹ1212408627
12124CLC22/04/1994ThuLê Thị Hà1212417228
121090B04/08/1994ThuNguyễn Thị Bích1210907429
12145CLC15/05/1994ThuấnCao Hửu1214517730
121431C05/06/1994ThuấnLê Văn1214320731
121422C15/09/1994ThuấnVũ Mạnh1214225632
12142CLC06/01/1994ThuậnCao Đức Nhật1214225733
13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12141VT2B04/08/1992ThuậnĐặng Văn1214122334
121441C20/03/1994ThuậnĐinh Văn1214411535
121241B12/07/1994ThuậnLê Thị Minh1212408836
12141VT1A26/03/1994ThuậnNguyễn Hữu1214122437
121491B20/01/1994ThuậnNguyễn Minh1214913138
121461C05/05/1994ThuậnTrần Anh1214618939
121491C02/02/1994ThuậnTrương Tuấn1214913240
121250B01/09/1993ThuyNguyễn Thị Hoài1212508041
121423D08/03/1994ThuyênHuỳnh Duy1214226042
121160A17/12/1994ThuyênNgô Hàn Thuyên1211607643
121451C01/12/1993ThuỷTrương Công1214517844
121250B27/02/1994ThuýTrịnh Thị1212508245
121160B12/06/1994ThùyĐặng Thị1211607446
121481A20/09/1994ThùyTrần Thị1214827147
121482B24/10/1994ThùyTrần Thị Thu1214827248
121241B05/09/1994ThùyTrương Thị Ngọc1212409049
131162A25/11/1995ThủyLương Thị Minh1311613950
Số S/V Trong Danh Sách: 50
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :
Tổ 4 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121421C13/01/1994VinhKhổng Minh121423091
121461B04/04/1994VinhLương Hữu121462312
12141DT1D02/03/1994VinhNguyễn Trung121412653
13146CLC22/11/1995VinhPhan Thành131462684
129460A17/07/1994VinhPhạm Quốc121462325
121461B05/01/1994VinhPhạm Thanh121462336
12141CLDT107/04/1994VinhPhạm Thế121414647
131040A02/01/1995VinhThiều Quang131040788
131442B02/06/1995VinhThoòng Hải131441619
121432B20/02/1994VinhTrần Quang1214326210
121433B25/10/1994VinhTrịnh Đình1214357211
12141VT1B03/02/1994VinhTrương Quang1214173212
121433C24/09/1994VĩnhLê Quang1214357413
121041C25/10/1994VũBùi Lê Khánh1210429314
129470B06/06/1994VũHồ Ngọc1214728615
121042C14/08/1993VũHuỳnh1210429516
121101B02/07/1994VũLương Triều1211024317
121452B27/01/1993VũNguyễn Cửu Hoàn1214522618
121470B20/08/1994VũNguyễn Đình1214728719
12146CLC08/08/1994VũNguyễn Khắc1214623420
Số S/V Trong Danh Sách: 20
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :
Tổ 5 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121491A20/02/1994VũNguyễn Minh121491611
131431A23/01/1994VũNguyễn Văn131434102
121103B03/03/1994VũNguyễn Vương121102443
121441A21/11/1994VũPhan121441354
121250A05/05/1994VũPhan Anh121251035
12147CLC07/02/1993VũPhạm121472896
12141DT2B08/01/1994VũPhạm Hoàng121417337
121451B05/05/1994VũTrần Hoàng121452288
121491B27/02/1994VũTrần Quang121491649
121510B13/04/1994VũTrịnh Quang1215110310
121431C05/09/1994VươngHồ Hùng1214326811
121492C02/12/1994VươngHuỳnh Minh1214934812
121462A22/11/1994VươngHuỳnh Phước1214623713
121432C09/11/1994VươngNguyễn Tấn1214327014
121520A11/12/1994VửngNguyễn Thị1215202815
121242A09/12/1994VyHoàng Phạm Hồng1212411716
121242A11/03/1994VyNguyễn Hoàng1212411817
121520B06/02/1994VyNguyễn Thanh Tường1215202918
129470A01/05/1990VỹHuỳnh Thiện1214704919
12143CL323/09/1993VỹNguyễn Kinh1214344620
121452B06/11/1994VỹNguyễn Tiến1214523121
131091B18/01/1995XuânNguyễn Thị1310912422
121241A10/11/1994XuânTrần Thị Thanh1212412023
121103A08/12/1994XuânTrịnh Thị Thanh1211024724
Số S/V Trong Danh Sách: 24
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :
Tổ 6 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12124CLC09/01/1994XuânVõ Thị Đông121241891
121461C18/05/1994XuyênNguyễn Mẫn121462382
12141DT1A09/01/1994YVõ Đình121412703
121491C08/12/1994YênLê Phụng121493504
12109DB30/07/1994YếnHồ Ngọc121091035
121481B13/01/1994YếnLê Thị Ngọc121482996
121250A27/12/1994YếnPhan Thị121251077
121230B17/07/1994YếnTrần Kim121230658
121242A20/01/1994YếnVũ Thị121241229
121422C22/12/1994ÝLê Hiểu1214231310
121241B10/07/1994ýNguyễn Thị Bảo1212412111
121452C04/06/1993ýPhan Hồng1214543312
121491B20/05/1994ÝVõ Đình1214916613
Số S/V Trong Danh Sách: 13
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121102B03/11/1994TuấnNguyễn Văn121102261
121493B25/07/1994TuấnNguyễn Vương Quốc121493342
121451C20/10/1994TuấnPhạm Anh121452113
13145CL120/09/1995TuấnPhạm Anh131454844
131421D26/06/1995TuấnPhạm Xuân131423475
121442A17/08/1994TuấnTăng Ngọc121441306
12141VT1C07/05/1994TuấnThạch Nguyễn121412547
121042C16/05/1993TuấnTrần Anh121042678
121421A1994TuấnTrần Anh121422939
12146CLC15/05/1994TuấnTrần Anh1214622410
121103B20/02/1994TuấnTrần Minh1211022711
12142CLC05/11/1994TuấnTrần Ngọc1214229412
121422D19/12/1993TuấnTrần Văn1214229513
131040A19/06/1994TuấnVõ Văn1310407514
121103B06/10/1994TuyTạ Thị Bích1211022915
121433A21/09/1994TuyênNguyễn Thanh1214325116
121461B28/03/1994TuyênPhạm Đình1214622717
129410A19/11/1994TuyềnNguyễn Thị Khánh1214125718
121250B10/06/1994TuyềnNguyễn Thị Mỹ1212509319
121241A13/08/1994TuyềnTrần Nguyễn Thanh1212410920
121042A23/12/1994TuyềnTrần Thanh1210431921
121500B10/11/1993TuyềnTrần Thị Bích1215008622
12150CLC06/05/1994TuyếnNguyễn Thị Kim1215016123
121423A01/01/1994TuyếnPhạm Minh1214230224
121090A01/11/1992TuyếtNguyễn Thị ánh1210909425
121160B16/06/1994TuyếtNguyễn Thị ánh1211609026
121250C08/08/1993TuyếtPhạm Thị1212509427
121441C20/01/1994TùngĐoàn Thanh1214413128
12146CLC03/08/1994TùngHuỳnh Ngọc Hoàng1214622529
121451B16/02/1993TùngLê Ngọc1214542530
121431B13/01/1994TùngLưu Kim1214325031
12143CL311/01/1994TùngNguyễn Hoàng1214344532
121433C01/06/1994TùngNguyễn Phương1214356433
13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :
Tổ 2 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12146CLC23/11/1994TùngNguyễn Thanh1214622634
121042B15/03/1994TùngPhạm Thanh1210427235
121190A11/04/1994TùngTạ Thanh1211903136
13145CL107/09/1995TùngTrần Anh1314548637
121493A12/09/1994TùngVõ Đại1214933838
Số S/V Trong Danh Sách: 38
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121451B07/07/1994TùngVõ Văn121452161
12147CLC02/08/1994TùngVũ Đình121471152
131422A20/08/1995TúBùi Văn131423333
121101A25/06/1994TúChung Hoàng121102184
121462A28/12/1994TúĐặng Hoàng121462165
121441C06/05/1994TúHuỳnh Hoàng121441286
12142CLC29/04/1994TúLương Ngọc121423487
131040B15/05/1995TúNguyễn Hoàng Minh131040708
121482B12/12/1994TúNguyễn Quốc121482859
131252B14/04/1989TúNguyễn Thị Cẩm1312510910
121041A27/09/1994TúTô Minh Tuấn1210426211
12143CL222/11/1994TúTrần Đặng Tuấn1214323812
121421D24/01/1994TụyNguyễn Xuân1214230113
131462B20/12/1995TườngHoàng Mạnh1314626214
131102A29/11/1995TườngNguyễn Anh1311019015
12141CLVT11/11/1994TưởngLê Văn1214142016
121451A20/06/1993TựuPhan Thiên1214521717
131421D23/01/1995TýNguyễn Văn1314235518
121090A23/10/1994TýTrương Thị1210909519
131162B28/03/1995UyênNgô Nhật Mỹ1311616920
121470B05/05/1994VàngĐỗ Trần1214728221
121491A25/08/1994VàngNguyễn Dư1214915822
121442A25/03/1994VạnHuỳnh Văn1214413223
121510B20/06/1994VạnLê Phước1215109924
129470B18/01/1994VănLê Tấn1214704825
121042A11/01/1994VănNguyễn Phước1210427926
121241A14/01/1994VănPhạm Ngọc Đình1212411027
121451C02/11/1994VănTrịnh Viết1214542728
121242B29/10/1994VânHuỳnh Thị Tuyết1212411229
121090A31/03/1994VânLê Thị Hồng1210909630
121481A25/10/1994VânLê Thị Hồng1214829231
121102A09/11/1993VânLê Thị Tường1211023332
121042C04/03/1994VânNguyễn Trần Thúy1210428433
13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :
Tổ 3 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12124CLC29/09/1994VânPhùng Mỹ1212422934
121250A10/10/1994ViVõ Đặng Tường1212510135
12141DT1B05/07/1994ViênVõ Trường1214126136
12141DT1C17/03/1993ViễnHồ Lê Trí1214126237
121241B10/08/1994ViễnLê Trường1212411438
12145CLC30/04/1994ViễnPhạm Trần Tường1214546239
121452B20/05/1994ViễngPhan Thiết1214522040
121491A20/05/1994ViệtBùi Hà1214934341
121432A21/02/1994ViệtHồ Quốc1214325742
12143CL223/04/1991ViệtHuỳnh Trọng1214357843
121452A02/08/1993ViệtLê Quốc1214522144
121453B01/01/1994ViệtLê Tiến1214522245
121433C30/09/1994ViệtNguyễn Hoàng1214357046
121422D25/12/1994ViệtNguyễn Quốc1214230647
13141VT2A20/01/1995ViệtNguyễn Quốc1314143048
121042A15/10/1993ViệtNguyễn Thanh1210428749
121432B02/04/1994ViệtNguyễn Tuấn1214325850
121042B18/08/1994ViệtNguyễn Văn1210402751
121422C19/03/1994ViệtPhạm Thanh1214230752
121441C10/11/1994VinhĐặng Thái1214413353
121431C21/07/1994VinhĐỗ Quang1214325954
12148CLC01/07/1994VinhHồ Nhật1214804455
Số S/V Trong Danh Sách: 55
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
12141DT1C01/09/1994ĐạiNgô Bá121410421
121241A21/08/1994HàĐỗ Thị Thu121240152
12141DT1B10/11/1994KhôiPhạm Phú121411153
121241B20/01/1994NhànTrần Thị Thanh121240574
121462A04/12/1994TrungNguyễn Thành121462105
121102B05/06/1994TrungNguyễn Trọng121102126
121102A06/06/1993TrungNguyễn Văn121102147
121433A12/01/1994TrungNguyễn Văn121432368
121442A17/01/1994TrungPhạm Chí121441269
121470C16/10/1994TrungVõ Chí1214727210
121481A04/12/1994TrườngĐặng Văn1214804111
12110CLC26/07/1994TrườngHoàng Văn1211021612
12141DT1C22/12/1994TrườngHuỳnh Trọng1214124713
121453A26/05/1994TrườngLê Công1214541514
12141VT1A27/04/1994TrườngNguyễn Khoa Minh1214169615
121481B29/08/1994TrườngNguyễn Xuân1214804216
121461D09/01/1994TrườngTrần Minh1214621517
121453B22/09/1994TuânLê Thanh1214541818
121491B22/02/1994TuânMai Trọng1214915319
121421D28/01/1994TuấnBùi Đức1214228820
12146CLC15/02/1994TuấnBùi Thanh1214626021
121431B20/12/1994TuấnĐặng Xuân1214355622
121453B06/05/1994TuấnĐinh Duy1214520823
12141VT2A08/01/1993TuấnĐỗ Nguyễn Anh1214170424
12146CLC10/11/1994TuấnHoàng Anh1214627325
121461C07/02/1994TuấnHoàng Khánh1214622026
12141CLVT17/07/1994TuấnHuỳnh Thái Anh1214141127
131463C06/09/1995TuấnHuỳnh Trúc1314625128
121102B28/11/1994TuấnLê Anh1211022329
121492B10/01/1994TuấnLê Đức1214932830
13141VT2A03/08/1994TuấnLê Quốc1314140531
12141DT2C06/02/1994TuấnLương Đình1214125232
12143CL314/10/1994TuấnLương Mạnh1214344233
13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :
Tổ 1 - Dot 1
Môn Học:
Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDR110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 29/02/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
121493B29/09/1994TuấnMa Hữu Anh1214933034
13141VT2B04/11/1995TuấnMai Thanh1314140635
121470A12/10/1994TuấnNguyễn Anh1214704736
121500A20/05/1991TuấnNguyễn Anh1215008437
121433C02/04/1994TuấnNguyễn Duy1214324238
12110CLC30/06/1994TuấnNguyễn Hà Trọng1211030739
121461A24/05/1994TuấnNguyễn Hoàng1214622140
13148CLC21/09/1995TuấnNguyễn Hoàng Lê1314817041
131101B04/07/1995TuấnNguyễn Ngọc1311018642
121451C20/11/1994TuấnNguyễn Quốc1214521043
121421D06/04/1994TuấnNguyễn Thanh1214229144
139490A06/09/1995TuấnNguyễn Thành1314920045
13119CL212/04/1995TuấnNguyễn Thái Dũng1311916346
121431B17/03/1994TuấnNguyễn Trần Anh1214324347
121470C01/01/1994TuấnNguyễn Trần Trọng1214731848
121462A12/06/1994TuấnNguyễn Trọng1214622349
13141CLDT231/10/1995TuấnNguyễn Tường Anh1314140950
Số S/V Trong Danh Sách: 50
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày