DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số...

72
06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102 Ngày Thi : Tổ 4 - Dot 1 Môn Học: Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0 Mã Môn Học: ANDR110026 Nhóm Thi: Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Trang: 1 Ngày in: 29/02/2016 Tên Lớp Chữ Ký Điểm Chữ Điểm Số Số Tờ Ngày Sinh Họ Và Tên Mã SV STT 121422B 09/06/1994 Đam Đặng Hoàng 12142049 1 12143CL2 30/07/1994 Đàn Lê Anh 12143412 2 12109DB 22/11/1993 Đào Nguyễn Thị Hồng 12109013 3 121160A 05/06/1994 Đào Trần Thị Hồng 12116021 4 121451B 04/07/1992 Đá Phan Đình 12145039 5 121500A 12/02/1994 Đại Hồ Thanh 12150011 6 12141CLDT1 02/02/1994 Đại Lê Quốc 12141433 7 121442A 10/08/1993 Đại Nguyễn Hữu 12144021 8 121433C 01/09/1993 Đại Nguyễn Thanh 12143035 9 12141VT2B 22/03/1994 Đại Nguyễn Văn 12141043 10 121470B 14/06/1994 Đạo Nguyễn Thanh 12147151 11 131102B 24/09/1994 Đạt Bùi Nguyễn Chí 13110029 12 12143CL1 28/06/1994 Đạt Chu Kim 12143413 13 12141DT2A 18/12/1994 Đạt Đinh Quốc 12141044 14 129460A 25/04/1994 Đạt Đinh Tiến 12146035 15 121510A 26/09/1994 Đạt Đinh Tiến 12151014 16 121042C 29/08/1992 Đạt Đỗ Trọng 12104068 17 121423A 06/01/1994 Đạt Hà Quốc 12142050 18 12147CLC 22/03/1994 Đạt Hà Tiến 12147060 19 121470A 02/04/1993 Đạt Hoàng Tiến 12147007 20 Số S/V Trong Danh Sách: 20 Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2 .Số S/V Dự Thi: tháng năm Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1 Ngày

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số...

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :

Tổ 4 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121422B09/06/1994ĐamĐặng Hoàng121420491

12143CL230/07/1994ĐànLê Anh121434122

12109DB22/11/1993ĐàoNguyễn Thị Hồng121090133

121160A05/06/1994ĐàoTrần Thị Hồng121160214

121451B04/07/1992ĐáPhan Đình121450395

121500A12/02/1994ĐạiHồ Thanh121500116

12141CLDT102/02/1994ĐạiLê Quốc121414337

121442A10/08/1993ĐạiNguyễn Hữu121440218

121433C01/09/1993ĐạiNguyễn Thanh121430359

12141VT2B22/03/1994ĐạiNguyễn Văn1214104310

121470B14/06/1994ĐạoNguyễn Thanh1214715111

131102B24/09/1994ĐạtBùi Nguyễn Chí1311002912

12143CL128/06/1994ĐạtChu Kim1214341313

12141DT2A18/12/1994ĐạtĐinh Quốc1214104414

129460A25/04/1994ĐạtĐinh Tiến1214603515

121510A26/09/1994ĐạtĐinh Tiến1215101416

121042C29/08/1992ĐạtĐỗ Trọng1210406817

121423A06/01/1994ĐạtHà Quốc1214205018

12147CLC22/03/1994ĐạtHà Tiến1214706019

121470A02/04/1993ĐạtHoàng Tiến1214700720

Số S/V Trong Danh Sách: 20

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :

Tổ 5 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12141DT1A10/10/1994ĐạtLê Hiển121410461

121491B20/08/1994ĐạtLê Quang121490212

121041B17/06/1993ĐạtLê Tấn121040693

121041B16/12/1993ĐạtLê Tiến121040704

121433C10/10/1994ĐạtLương Thanh121434685

12147CLC30/09/1994ĐạtLưu Lê Tuấn121471526

12147CLC04/09/1994ĐạtMai Minh121470617

121451B30/04/1994ĐạtNguyễn121452948

12147CLC05/12/1994ĐạtNguyễn Đức121470629

121042B06/02/1994ĐạtNguyễn Lê Thuận1210407210

12143CL323/02/1994ĐạtNguyễn Tiến1214329111

121433B08/02/1994ĐạtNguyễn Tiến1214347012

121461B02/09/1993ĐạtNguyễn Tiến1214603813

12141DT2C03/11/1994ĐạtNguyễn Trung1214104914

12143CL120/09/1992ĐạtNguyễn Văn1214329215

121510B15/02/1994ĐạtTrần Huy1215101516

12141DT1D13/02/1994ĐạtTrần Quang1214105117

121492B15/10/1994ĐạtTrần Quốc1214902518

121492B18/03/1994ĐạtTrần Thiên1214902619

121421C22/01/1994ĐạtVõ Tấn1214205420

121461A18/04/1994ĐăngĐặng Hải1214604021

129430A14/09/1994ĐăngNguyễn Hải1214347322

153410A05/08/1993ĐăngTrần Hải1534100523

12144CLC06/01/1994ĐắcVũ Tiến1214402224

Số S/V Trong Danh Sách: 24

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :

Tổ 6 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12141DT2A06/05/1994ĐềTrần Anh121410581

121041B26/01/1993ĐiềnHoàng Văn121040752

131434A02/03/1995ĐiềnLương Nguyễn Quốc131430793

121422D09/01/1994ĐiềnVõ Văn121420564

131242A06/08/1995ĐiệpĐinh Thị Ngọc131240205

129460A10/09/1994ĐỉnhHồ Thành121460416

121492B20/04/1994ĐịnhLê Công121492197

121461A22/09/1993ĐịnhLê Long111460338

121510B06/01/1994ĐịnhLê Minh Trung121510169

12141CLDT118/02/1994ĐịnhNgô Đức1214129110

12141VT1B22/09/1994ĐoanNguyễn Ngọc1214106011

143410A11/11/1991ĐoàiNguyễn Văn1414106612

131103A11/12/1995ĐoànNguyễn Huy1311003413

121481A04/11/1994ĐoànNguyễn Văn1214817414

121422D29/03/1994ĐôHuỳnh Triệu1214205715

12125CLC29/04/1994ĐôPhan Thành1212516116

12147CLC15/03/1994ĐônNguyễn Thành1214706617

121421B10/03/1994ĐôngHà Đức1214205918

121482A12/03/1994ĐôngLê Quí1214817519

121431B14/06/1994ĐôngNguyễn Xuân1214304020

121042A09/01/1994ĐốcNgô Đình1210407821

121442B01/09/1994ĐứcBùi Anh1214402522

121462A18/06/1994ĐứcBùi Minh1214604223

12146CLC21/06/1994ĐứcĐinh Hiền1214604424

12142CLC02/04/1994ĐứcHuỳnh Hồng1214206125

121470B06/07/1994ĐứcMai Văn1214715726

121493A10/02/1994ĐứcNgô Trọng1214902927

121432C26/07/1994ĐứcNguyễn Minh1214347428

Số S/V Trong Danh Sách: 28

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121102B02/12/1994BảoNguyễn Thiên121100101

121491B01/08/1994BảoPhan Quốc121491872

12143CL301/01/1994BảoPhan Tuấn121103283

12147CLC11/01/1993BảoPhạm Quỳnh121470024

131491A07/02/1995BảoTrần Quốc131490085

121482A04/04/1993BảoTrương Hồng121481606

121481B27/01/1988BảyNguyễn Văn út121480047

12141CLVT25/06/1994BáuTrần Phước121414298

12147CLC10/01/1994BạnNguyễn Văn121470529

12141CLDT203/05/1993BằngLê Công1214127610

121042C15/04/1994BằngLê Duy1210400411

121470A17/01/1994BắcNguyễn Đài1214714312

131434B12/01/1995BânMạc Viên1314301813

121432A17/12/1993BẩyTrần Anh1214345314

131493B10/09/1995BiLê Tường1314900915

12141VT1A19/05/1994BìnhĐỗ Văn1214101716

12141VT1C28/09/1994BìnhNguyễn Thanh1214148117

121462B05/08/1994BìnhNguyễn Thanh1214601018

121452B04/04/1994BìnhNguyễn Thị1214500919

12151CLC06/06/1994BìnhPhan Đoàn Tiến1215113320

121491C10/11/1994BìnhPhan Tuấn1214900721

121422C20/02/1994BìnhTrần Phúc1214202022

121482A26/06/1993BíchNguyễn Thị Ngọc1214816123

121481A17/12/1994BíchNguyễn Thị Phương1214816224

121451B02/11/1991BửuHà Vương1214527725

12119CLC06/06/1994BửuLê Quang1211904426

12150CLC16/11/1994BửuNguyễn Duy1215009527

12141DT1C20/12/1994CaoĐinh Bá1214101928

121510C19/01/1994CaoĐoàn Chí1215100829

121441B26/10/1994CảmĐặng Thành1214400530

121441A02/08/1994CảnhNguyễn Minh1214400631

121102B27/12/1994CảnhNguyễn Phong1211001332

121160B28/10/1994CầmMan Thị Ngọc1211600833

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121520B14/02/1994CầmNguyễn Thị Thuyết1215200134

12141CLVT05/10/1993CầuTrần Đình1214143035

129100A01/11/1994CẩmNguyễn Đăng1211001436

121493A08/04/1994ChánhNguyễn Văn1214900937

121461C09/10/1994ChâuHuỳnh Ngọc1214601338

Số S/V Trong Danh Sách: 38

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121421D28/03/1994ChâuNguyễn Hoàng121420231

121441B03/04/1994ChâuNguyễn Thái121440072

121442B01/01/1994ChâuNguyễn Văn121440093

12125CLC08/11/1994ChâuPhạm Hoàng Minh121251394

121421D03/03/1993ChấtHuỳnh Văn121420225

121500B27/03/1994ChiHà Thị Khánh121500046

121090B24/05/1994ChiLê Thị Mỹ121090057

121250A10/09/1994ChiNguyễn Thị Huế121250048

121042A08/01/1994ChiPhạm Thị Kim121040399

121160A19/03/1994ChiPhạm Thị Kim1211601110

12141DT2A02/07/1993ChiTừ Thị Kim1214102211

12141DT2B28/10/1990ChiếnNguyễn Đức1214102412

121493B05/03/1994ChỉnhBùi Sỉ1214919213

121453A19/12/1994ChíNguyễn Chí1214501214

129490A01/07/1994ChíPhạm Trần1214901015

121493A23/06/1993ChínhNguyễn1214919316

12143CL310/11/1994ChínhNguyễn Văn1214328117

121160A13/02/1993ChungĐoàn Thị Ngọc1211601318

121462C31/10/1994ChuyềnĐinh Văn1214601619

121452B12/03/1994ChươngLê1214501320

12143CL219/02/1994CôngLê Thành1214705421

12143CL320/04/1993CôngNguyễn Văn1214328222

121453A20/11/1994CôngNông Đắc1214501623

121470A23/10/1994CôngÔng Tấn1214700324

121492A10/06/1994CôngTrần Văn1214919625

121250B08/09/1994CúcNguyễn Thị Hoa1212500626

121250B12/01/1994CúcPhan Thị Hồng1212500727

121431A08/01/1994CươngBùi1214345728

121432B06/04/1993CươngBùi Danh1214301729

139470A01/01/1995CươngVõ Đại1314700630

121470B16/12/1994CườngBùi Quốc1214700431

129450A15/02/1994CườngHồ Quốc1214502032

12143CL204/10/1994CườngKhương Mạnh1214328433

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121422A14/11/1994CườngLê Văn1214203234

121441C29/03/1994CườngLương Chí1214401335

121491C26/02/1994CườngMai Phúc1214901436

13142CL217/10/1995CườngNguyễn Trí1314202837

12141CLDT123/03/1994CườngNguyễn Văn1214128038

13143CL318/12/1995CườngPhan Quốc1314343239

121470C15/03/1993CườngPhan Văn1214714540

12143CL325/07/1994CườngPhạm Văn1214302241

121451A01/01/1994CườngPhạm Văn1214502342

121432B22/04/1994CườngTô Minh1214302343

12146CLC08/05/1994CườngTrần Quốc1214602144

121103B17/11/1994CườngTrần Văn1211001945

121470B16/03/1994CườngTrần Văn1214700646

12141VT2A04/02/1994CườngVõ Tấn1214149247

121461D01/05/1994CườngVõ Tấn1214602248

129470B10/05/1993DanhĐặng Tiến1214714649

121462B19/09/1994DanhNguyễn Thành1214602350

121491B10/04/1994DanhNguyễn Thành1214920051

121491C24/07/1993DiệuNguyễn Văn1214901652

121090A06/11/1994DịuNguyễn Thị1210900753

121441B13/12/1994DoanhNguyễn Khắc1214401554

121491A12/05/1994DựNguyễn Hữu1214920855

Số S/V Trong Danh Sách: 55

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12141VT1A01/04/1994AnDương Văn121410011

121481B01/01/1994AnHoàng Thúy121481562

121470C28/11/1994AnHuỳnh Tuấn121471313

12146CLC19/11/1993AnNguyễn Thái121460024

121090B25/04/1994AnNguyễn Thị Phước121090025

121462C27/07/1994AnNguyễn Trần Tuấn121460036

121250B10/03/1994AnPhan Thị Thúy121250017

121432B23/04/1994AnPhạm Ngọc121430018

12142CLC03/02/1993AnTrịnh Vĩnh121423509

12150CLC03/10/1994AnVõ Thị Thúy1215016510

121102A20/09/1994AnhBùi Thị Lan1211000311

12119CLC10/09/1994AnhBùi Thị Phương1211903412

12141VT1B21/01/1994AnhHuỳnh Phúc1214100313

121510A09/07/1994AnhLê Tuấn1215100314

121042C10/05/1994AnhNguyễn Đức1210403015

12146CLC04/05/1994AnhNguyễn Đức1214600416

13141CLDT209/04/1995AnhNguyễn Hữu Minh1314100517

121042B02/04/1992AnhNguyễn Quốc1210403218

121242B19/01/1994AnhNguyễn Tấn1212400419

121101B11/05/1994AnhNguyễn Thị Thoại1211000620

121102B24/11/1994AnhNguyễn Tuấn1211000721

12142CLC14/04/1994AnhPhan Tuấn1214234122

12146CLC30/01/1994AnhPhan Viết1214626223

121421C19/04/1994AnhTrần Doạt Đức1214200624

121422C05/05/1994AnhTrần Đình Tuấn1214200725

121492A04/08/1990AnhTrần Thế1214900126

121453A02/03/1994AnhVũ Đức1214500327

12141DT2A08/12/1994ánhĐào Ngọc1214147228

139420B03/05/1995ánhNguyễn Nhật1314200429

12143CL304/02/1994ánhNguyễn Trọng1214300530

13141VT1B16/04/1995ánhNguyễn Xuân1314100731

121421B11/08/1994ÂnBùi Duy1214201032

12141DT1A21/02/1994ÂnĐỗ Đại1214100733

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121461A02/05/1994ÂnNguyễn Hoàng1214600534

121421B21/09/1994ÂnNguyễn Hoàng Thiên1214201135

12144CLC21/09/1994ÂnNguyễn Ngọc1214413736

12149CLC20/06/1994ÂnNguyễn Nguyên Thiên1214935137

12141CLVT23/08/1994ÂnPhan Hoàng1214127538

121451B23/02/1994ÂnTrần Nho1214500439

121190B04/12/1994ẩnNguyễn Ngọc1211900140

121470B20/08/1994BaNguyễn Thành1214714141

121451B18/05/1994BanPhạm Ngọc Thiên1214500542

121422A14/02/1994BảngNguyễn Trần1214201243

12151CLC12/11/1994BảoChâu Thái1215112544

121422A12/01/1994BảoHuỳnh Thái1214201445

121422D12/06/1994BảoLê Văn1214201546

12141DT2C02/09/1994BảoNgô Hoài1214147647

121422D27/09/1994BảoNguyễn Duy1214201648

12141DT2B15/12/1993BảoNguyễn Gia1214101349

121422D09/12/1994BảoNguyễn Hoàng1214201750

Số S/V Trong Danh Sách: 50

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :

Tổ 4 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12109DB10/08/1993HằngNguyễn Thị Thu121090201

121242B10/08/1994HằngNguyễn Thị Thu121240222

12150CLC26/07/1994HằngTrần Thanh121501033

121242B20/04/1994HằngTrần Thị Lệ121240234

121242B06/07/1994HằngTrần Thị Thanh121240245

121441A20/08/1994HắtVõ Ngọc121440316

121491C06/09/1994HânHuỳnh121490357

137410A18/03/1995HânLê Thành137410378

121250A30/12/1994HậuĐặng Đình Nhân121250179

121491A07/12/1994HậuĐỗ Trung1214903610

121451C20/11/1994HậuLê Công1214505411

12144CLC14/11/1994HậuLê Nhật1214419612

12110CLC20/01/1993HậuLê Văn1211025913

12141DT1A19/02/1994HậuLương Đức1214107714

12143CL113/02/1994HậuNguyễn Công1214330115

129100A15/01/1994HậuNguyễn Quang1211004716

121470A10/06/1994HậuNguyễn Thanh1214716517

121520A14/07/1994HậuNguyễn Thị Đoan1215200418

121461C11/02/1994HậuNguyễn Văn1214605319

121421D20/04/1994HậuTrần1214207620

Số S/V Trong Danh Sách: 20

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :

Tổ 5 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12143CL327/09/1993HậuTrần Anh121433021

139470A20/03/1990HếtLư Văn131470152

121241A02/12/1994HiênNghiêm Thị121240263

121242A24/09/1994HiềnHà Thị Thu121240274

121470A14/09/1994HiềnHuỳnh Công121473225

121042C10/11/1994HiềnMai Thị121040976

121500A04/03/1994HiềnNguyễn Thị Ngọc121500187

121451A06/03/1994HiềnTrần Nhật121450578

121241A10/04/1994HiềnTrần Thị121240299

143410A11/01/1992HiềnTrần Văn1414109610

12146CLC24/11/1994HiểnHoàng Đình1214605511

12119CLC31/01/1994HiểnHuỳnh Thanh1211906212

12141VT1A06/03/1990HiểnNguyễn Minh1214153513

12143CL229/03/1994HiểnNguyễn Văn1214330314

121103A10/10/1994HiểnPhạm Thế1211004915

12143CL102/08/1991HiểnPhạm Văn1214341516

129420A13/04/1994HiểuHuỳnh Văn1214208117

13145CL228/09/1995HiếuCao Minh1314508718

121433B06/04/1994HiếuDương Thanh1214347719

121433B29/03/1994HiếuDương Trung1214306120

121101A30/08/1994HiếuHoàng Trọng1211005421

121432A26/10/1994HiếuHuỳnh Minh1214306222

121090A18/12/1994HiếuHuỳnh Thị Ngọc1210902123

121491C05/06/1994HiếuHuỳnh Trung1214904024

Số S/V Trong Danh Sách: 24

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :

Tổ 6 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

13143CL405/11/1995HiếuHuỳnh Trung131431151

129450A25/06/1994HiếuLê Ngọc121450592

121101B01/08/1994HiếuLê Nhật121100563

121241B19/01/1993HiếuLương Trung121240304

12146CLC19/12/1994HiếuMai Chí121460575

121493B18/10/1994HiếuNgô Trọng121492386

121042A19/04/1994HiếuNguyễn Minh121041037

121493B22/03/1994HiếuNguyễn Ngọc121490418

12143CL319/11/1994HiếuNguyễn Thành121433049

121160A15/08/1994HiếuNguyễn Thị Minh1211602910

12125CLC18/01/1994HiếuNguyễn Thị Minh1212513811

121421C08/01/1994HiếuNguyễn Trọng1214208312

121452A25/11/1994HiếuNguyễn Văn1214506113

121461C08/04/1993HiếuNguyễn Vũ1214605914

12141CLVT26/06/1994HiếuTrần Công1214108115

121510A10/08/1994HiếuTrần Nhật1215102016

121102A23/09/1994HiếuTrần Thái1211005817

121510A08/04/1994HiếuTrần Trung1215102118

121481B25/11/1994HiếuTrần Văn1214801119

121422A28/02/1993HiếuVũ Thanh1214208420

121433A24/10/1994HiệpHà Ngọc1214305821

121500A13/05/1994HiệpLương Văn1215002022

131102A12/01/1995HiệpNguyễn Công1311005323

121421C08/02/1994HiệpNguyễn Minh1214207924

121423B26/09/1994HiệpTô Văn1214208025

121433A04/05/1994HiệpTrần Hoàng1214305926

121493A16/12/1994HiệpTrần Thế1214903827

139100B04/11/1994HiệpVũ Thế1311005528

Số S/V Trong Danh Sách: 28

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12141VT2A01/04/1994DươngĐặng Danh121410381

12141VT2B25/05/1993DươngĐặng Vũ121410392

12141CLVT07/10/1994DươngĐinh Quốc121412873

131242A13/12/1995DươngHồ Thị Thùy131240174

121101A12/01/1994DươngLê Hồ121100325

121441A25/08/1994DươngNguyễn Hướng121440206

121090A31/01/1994DươngNguyễn Ngọc Thùy121090127

121103A27/04/1994DươngNguyễn Thái Bình121100338

13125CLC09/08/1995DươngNguyễn Thùy131251379

12143CL302/10/1994DươngNguyễn Văn1214303310

12141DT2B20/04/1993DươngTrương Minh1214104011

121431A27/03/1994DươngVũ Đình1214303412

121461A25/08/1994DưỡngBùi Tấn Minh1214603313

129410A02/04/1994DưỡngNguyễn Thùy1214104114

129450A15/09/1993ĐườngCám Quí1214504615

129460A14/09/1994ĐượcPhan Văn1214604616

121433B10/07/1993ĐượcTrần Quyết1214304317

13143CL401/04/1995ĐứcPhạm Trung1314344418

129470A12/10/1994ĐứcTrần1214700819

12141VT1A17/06/1994EmVõ Văn Minh1214151920

121441A27/03/1994GhiNguyễn Văn1214402721

129460A09/10/1994GiangLâm Hoàng1214604722

121421A10/10/1994GiangNguyễn Hoàng1214206423

121102A15/10/1994GiangNguyễn Ngân1211003824

121250A26/07/1994GiangNguyễn Thị1212501225

12124CLC05/04/1993GiangNguyễn Tuấn1212419426

131511B02/12/1995GiangPhạm Hoàng1315102427

121250C05/07/1994GiangTrần Thị Quỳnh1212501328

121242A22/11/1994GiangVõ Thị Hương1212401429

12141VT1C01/04/1994GiàuNguyễn1214152330

121103A22/12/1994GiáoNguyễn Văn1211004031

121493A12/03/1994GiápĐặng Ngọc1214922632

12110CLC15/06/1991GiápLưu Xuân1211025633

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121451C23/02/1994GiỏiHuỳnh Quang1214504834

121041C28/11/1994GiớiVõ Hồ Thế1210408135

121241A22/04/1994HàGiáp Thị1212401636

121441A17/09/1994HàNguyễn Cảnh1214402837

12124CLC12/04/1994HàNguyễn Châu Khánh1212420538

Số S/V Trong Danh Sách: 38

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

129100A01/04/1994HàNguyễn Thái121100421

121042A05/02/1994HàNguyễn Thị Mộng121040082

121250A30/04/1994HàNinh Thị Thanh121250143

121421C24/08/1994HàTrương Phúc121420664

121421B07/09/1993HàVũ Hồng121420675

121421C10/03/1994HàoCao Văn121420726

131241B10/01/1995HàoHuỳnh Thanh131240297

121422A26/08/1994HàoLê Văn121420738

121461B27/07/1994HảiDương Hắc121460499

121492C18/08/1994HảiĐỗ Thanh1214922710

121241A14/11/1994HảiHoàng Thị Duyên1212401711

12141DT1D31/07/1994HảiLê Hồng1214107012

13146CLC09/05/1995HảiNghiêm Lương1314605713

12150CLC20/07/1994HảiNgô Hoàng Phi1215017614

131461C10/03/1995HảiNguyễn Duy1314605815

121441A24/11/1993HảiNguyễn Hoàng Long1214402916

12141DT2A09/04/1994HảiNguyễn Ngọc1214107117

153410B16/05/1992HảiNguyễn Thanh1534100718

121520A21/09/1993HảiNguyễn Thị1215200219

121090A25/02/1994HảiNguyễn Thị Xuân1210901520

121431C21/03/1993HảiNguyễn Trường1214304721

12141DT1C27/07/1994HảiNguyễn Viết1214152722

121421A02/01/1994HảiPhan Ngọc1214207023

129460A10/04/1993HảiPhan Tấn1214605124

121431B06/12/1994HảiPhan Văn1214305025

12143CL111/05/1993HảiPhạm Dương1214329826

12141CLDT125/01/1994HảiPhạm Hoàng1214130027

121041B18/02/1994HảiPhạm Lê Minh1210408728

121462A13/01/1994HảiPhạm Minh1214605029

121482B15/04/1993HảiPhạm Thị Hồng1214817930

12110CLC10/02/1994HảiPhạm Trung1211004431

121421D07/06/1993HảiPhạm Văn1214206932

121432C22/04/1994HảiTrần Văn1214305133

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121042C02/12/1994HảiTrương Hữu1210409034

129040A01/01/1994HảiVũ Tấn1210409135

131493A14/01/1995HảoĐồng Bùi Minh1314904036

121421D20/10/1994HảoGiáp Hồng1214207437

129470B16/08/1994HảoNguyễn Văn1214716238

143430A24/02/1992HạLý Xuân1414308939

121103B13/05/1994HạVõ Lê Nhựt1211004340

121461C27/06/1994HạcNguyễn Lê Minh1214604841

12141DT2C02/03/1994HạngNgô Ngọc1214107342

121482A27/08/1994HạnhĐỗ Thị Hồng1214818043

12146CLC01/11/1993HạnhLại Trung1214605244

121491C12/04/1994HạnhLê Phước1214903245

121090A07/01/1994HạnhLê Thị Hồng1210901746

121481A13/12/1994HạnhNguyễn Thị Mỹ1214818247

121491B25/11/1994HạnhPhạm Văn1214903348

121242B23/11/1994HạnhTrần Thị Mỹ1212401849

121242B09/10/1994HạnhTrần Thị Ngọc1212401950

12109DB24/12/1994HằngBùi Lệ1210901851

121242B13/12/1993HằngLê Thị Thúy1212402052

121160A20/07/1994HằngNguyễn Thị1211602653

121242B31/07/1994HằngNguyễn Thị Nguyệt1212402154

121090B10/03/1993HằngNguyễn Thị Thu1210901955

Số S/V Trong Danh Sách: 55

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121090A10/05/1993DungCao Thị Cẩm121090081

121250A01/09/1993DungLại Thị Mỹ121250082

121482A1994DungLê Thị Kim121480063

121241B12/02/1994DungLê Thùy121240094

121250A21/08/1994DungNguyễn Thị Hoàng121250095

121250B02/07/1994DungTrần Thị Mỹ121250106

121241B10/10/1994DungVõ Thị Thúy121240107

121423C26/06/1994DuyBùi Hửu121420448

131103B26/09/1995DuyBùi Vũ Thanh131100229

131421B13/02/1995DuyDiệp Ngọc1314203710

12141DT2C18/04/1994DuyĐặng Minh1214103411

12141CLDT121/12/1994DuyHà Mạnh1214143212

121461B08/09/1994DuyLâm Quang1214602913

12143CL110/01/1994DuyLê Ngọc1214341114

129100A06/06/1994DuyLê Nhật1211002715

12141CLVT15/03/1994DuyLý Tường1214174416

121431D20/05/1994DuyNguyễn Anh1214346417

121451A30/04/1994DuyNguyễn Đức1214503118

121470C11/01/1994DuyNguyễn Hoàng1214714919

121431A24/10/1994DuyNguyễn Ngọc Anh1214303020

121510A05/12/1994DuyNguyễn Phạm Thế1215101321

121461A24/10/1994DuyNguyễn Xuân1214603022

121421A18/01/1994DuyPhan Văn1214204623

129450A22/11/1993DuyPhạm Ngọc1214503524

121461B17/10/1994DuyPhùng Nhật1214603125

121461A10/10/1994DuyPhùng Văn1214603226

131242A01/01/1995DuyTrần Quốc1312413727

13143CL327/09/1995DuyTrần Thành1314358628

121482A03/08/1994DuyênHồ Thị Mỹ1214816729

121250A26/10/1994DuyênHuỳnh Thị Trúc1212501130

131252B14/08/1995DuyênNguyễn Thị Kiều1312501431

121230A09/01/1994DuyênNguyễn Thị Kim1212300432

129410A27/12/1994DuyênNguyễn Thị Mỹ1214150433

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121090B16/12/1994DuyênTrần Thị Mỹ1210901134

121423C11/10/1994DũngDương Ngọc1214204035

12141DT1D17/04/1993DũngHoàng Tiến1214149636

129100A31/03/1994DũngHồ Anh1211002337

13146CLC11/11/1995DũngLê Xuân1314603638

12146CLC29/04/1994DũngNguyễn Anh1214602739

121242B18/12/1994DũngNguyễn Hoàng1212401140

121493A10/01/1994DũngNguyễn Ngọc1214901741

121462B09/04/1994DũngNguyễn Trí1214602842

121442B25/06/1993DũngNguyễn Văn1214401743

12143CL231/07/1993DũngPhan Tiến1214328944

12144CLC09/10/1992DũngPhan Tiến1214416845

121510B10/08/1993DũngPhạm Hồng1215101146

121491C09/03/1994DũngTrần Anh1214901847

143420A01/10/1992DũngVũ Tiến1414205548

121102A13/12/1994DươngBùi Văn1211003149

12124CLC20/11/1993DươngĐào Quốc1212419250

Số S/V Trong Danh Sách: 50

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :

Tổ 4 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121432B04/08/1994KhánhNguyễn Duy121430911

121451A02/09/1994KhánhNguyễn Quốc121450812

121461A12/11/1994KhánhNguyễn Sơn121460813

129470B12/03/1994KhánhNguyễn Trọng121471884

121421C28/04/1994KhánhTrần Triệu Quốc121421095

121432B09/02/1992KhánhTrần Văn121430926

121432B03/09/1994KhánhTừ Duy121430937

121422C17/04/1994KhánhVõ Duy121421108

121462A04/03/1994KhiêmVõ Minh121460839

121491A26/07/1994KhoaBùi Đăng1214905610

12141DT2B24/08/1994KhoaDi Trọng1214110911

121422B16/02/1994KhoaĐặng Quốc1214211212

12141DT2C01/10/1994KhoaĐoàn Anh1214111013

12141CLDT125/05/1994KhoaĐỗ Văn1214131714

12143CL305/12/1993KhoaHoàng Mạnh1214309515

129470B17/07/1994KhoaHuỳnh Đăng1214701616

12141CLDT129/04/1994KhoaLê Anh1214144417

121421A15/04/1994KhoaLê Minh1214211318

131162A10/08/1995KhoaLê Quỳnh1311605519

139420B19/05/1995KhoaNgô Anh1314213620

Số S/V Trong Danh Sách: 20

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :

Tổ 5 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12124CLC09/08/1994KhoaNguyễn Đăng121241431

12141DT1A14/04/1994KhoaNguyễn Đăng121411132

121421A03/04/1994KhoaNguyễn Đăng121421143

121491A20/02/1994KhoaNguyễn Đăng121490574

12141VT2A20/04/1993KhoaNguyễn Ngọc121415695

131191B06/03/1995KhoaPhan Anh131190196

12147CLC15/01/1994KhoaTrần Anh121471257

121421A10/04/1994KhoaTrần Bích121421168

121101A17/10/1994KhoaVõ Trần Đăng121100849

121491A01/01/1993KhoaVõ Văn1214905810

121421B30/11/1994KhôiNguyễn Duy1214211911

121493B08/07/1994KhôiNguyễn Đăng1214925212

121451A15/03/1994KhôiPhan Duy1214508613

121442B23/08/1994KhuêPhạm Ngọc1214405214

12143CL325/12/1994KhuyênTrần Hoàng1214333215

12125CLC13/05/1994KhuyênTrần Thị1212513016

121461C15/03/1994KhươngChâu Văn1214608717

121423D09/05/1994KhươngĐỗ Mạnh1214212018

12141DT1C31/07/1994KhươngNguyễn Quốc1214111719

121421B06/05/1993KhươngTrần Duy1214212120

13145CL109/04/1995KhươngTrịnh An1314540121

121103A21/06/1994KiênLê Trung1211008822

12143CL229/08/1994KiênNghiêm Sỹ1214309823

121421B25/10/1994KiênNguyễn Đức1214212224

Số S/V Trong Danh Sách: 24

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :

Tổ 6 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

13146CLC03/01/1995KiênNguyễn Vũ Trung131462961

121441A04/12/1993KiênTrần Trung121440532

121250A27/07/1994KiềuChu Thị121250273

12125CLC21/06/1994KiềuNguyễn Phụng121251454

121451B08/03/1994KiểuĐoàn Thanh121450895

121103B30/01/1991KiệtBùi Anh121100906

131462A12/05/1995KiệtBùi Văn131461037

121432C12/01/1994KiệtĐỗ Tuấn121434978

121500A08/08/1994KiệtLê Anh121500329

129100A22/02/1993KiệtLê Tấn1211009210

121491C21/08/1994KiệtNguyễn Anh1214905911

131102A12/12/1995KiệtNguyễn Anh1311008512

12146CLC26/10/1994KiệtNguyễn Quang Tuấn1214626713

121491A20/06/1994KiệtNguyễn Tuấn1214906014

121242B06/02/1994KimNguyễn Lê Thiên1212403715

121520B01/04/1994KimPhạm Vũ Quỳnh1215204716

121491B15/05/1994KỳDương Công1214906117

121422B11/11/1994KỳĐặng Nguyên1214212518

121453B02/03/1993KỳHuỳnh1214533619

12143CL105/07/1994LamĐoàn Thanh1214342420

121042B22/06/1994LamNguyễn Ngọc1210412721

121520A19/05/1994LamTrương Nguyễn Thanh1215200622

121422A04/11/1994LâmĐặng1214212723

121470A15/08/1994LâmLưu Trần1214701724

13149CL125/06/1995LâmNguyễn Hoài Bảo1314926225

131162A08/05/1995LâmNguyễn Thị1311605926

121103A19/07/1994LâmNguyễn Tùng1211009427

12141CLVT10/03/1994LâmPhạm Hoàng1214132228

Số S/V Trong Danh Sách: 28

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121481A02/04/1994HuệNguyễn Thị Hồng121481921

121230A28/02/1994HuệTrịnh Thị121230152

121470C07/06/1994HuyBùi Xuân121471783

12141DT2D16/11/1994HuyĐỗ Tấn121410954

121470B19/11/1993HuyHoàng Đức121470105

121432C23/09/1994HuyHoàng Quang121434856

12146CLC08/08/1994HuyHồ Trọng121460687

121102B26/09/1994HuyHuỳnh Thế121100708

121470A16/08/1994HuyLê Minh121470119

121102A29/03/1994HuyLương Gia1211007110

13143CL114/11/1995HuyNguyễn Đăng1314721211

129470A09/10/1993HuyNguyễn Quốc1214701312

121432A28/08/1994HuyNguyễn Văn1214308613

12143CL320/12/1994HuyNguyễn Xuân1214332514

121432A18/09/1994HuyPhan Ngọc Anh1214308715

121422D05/05/1994HuyPhạm Đức1214209816

12144CLC19/07/1994HuyThái Quang1214417817

12141DT2C03/09/1994HuyTrần Quốc1214110118

12141VT1A03/01/1994HuyTrần Tấn1214110219

12141CLDT117/12/1994HuyTrương Nguyễn Quang1214144220

121510B28/04/1992HuyVõ Văn1215102621

121442A06/09/1994HuyVũ Công1214404322

12146CLC07/07/1994HuyVũ Đức1214626623

121520B09/05/1994HuyềnDương Thị1215204124

121482A25/08/1994HuyềnNguyễn Thị1214801425

121042A01/05/1992HuyềnNguyễn Thị Ngọc1210411626

121090A04/11/1994HuyềnPhạm Thị Lệ1210902527

121481A23/05/1994HuyềnTrần Thị Bích1214819928

121470C14/02/1994HuynhDương Thế1214718229

121462C20/02/1994HuynhTrần Trường1214607430

131092B23/04/1995HuỳnhTrần Thị Như1310902931

121492A26/08/1994HùngĐậu Đình1214924532

121482A01/01/1994HùngĐoàn Đại1214835433

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12119CLC02/12/1994HùngHuỳnh Đại1211906934

121423C09/04/1994HùngHuỳnh Ngọc1214209535

121241B02/07/1994HùngLê Kim1212403236

131461C27/11/1994HùngNgô Đức1314607637

121103A16/04/1994HùngNguyễn Hà Phi1211006938

Số S/V Trong Danh Sách: 38

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121433A15/09/1994HùngNguyễn Mạnh121430841

12147CLC21/05/1994HùngNguyễn Mạnh121470692

12141VT1C10/05/1994HùngNguyễn Thanh121410923

121462C09/03/1993HùngNguyễn Tiến121460654

121442A29/05/1993HùngNguyễn Văn121440405

121433A19/10/1994HùngPhan Anh121430856

121042B11/06/1994HùngPhạm Mạnh121041127

129490A13/10/1994HùngTrần121490458

12141CLDT103/03/1994HùngTrần Đoàn Mạnh121414419

121461C22/05/1994HùngTrần Thanh1214606710

121422B20/12/1994HùngVõ Tá1214209611

12141VT1B28/06/1994HưngBùi Ngọc1214110312

121493A18/06/1994HưngBùi Tiến1214904913

12145CLC05/04/1992HưngChu Thái1214523914

12143CL215/09/1993HưngHoàng Đình1214332715

121433B03/10/1994HưngLê Minh1214308916

121242B21/09/1993HưngNông Long1212419117

12141DT1D21/11/1994HưngPhạm Quốc1214110518

121492C09/07/1994HưngPhạm Văn1214905119

121442B23/05/1994HưngVũ Đại1214404420

13109DB22/02/1995HươngLê Phương Diệp1310903121

121230A20/10/1989HườngLưu Thị1212301922

121482A18/05/1994HưởngLê Ngọc1214820023

121461B25/09/1994HưởngNguyễn Mạnh1214607724

121421B16/10/1994HướngĐinh Phương1214210325

121510A24/10/1994HướngLê Đức1215102826

121103A15/08/1992HỷNguyễn Hữu1211007527

139420A15/09/1993JoaiLiêng Hót Ha1314244228

121451A12/03/1994KhaBùi Ngọc1214546329

121102B22/05/1993KhaHồ Phan Nhật1211007630

121423B19/08/1994KhaLê Minh1214210431

121452C05/02/1993KhaLê Minh1214507732

12119CLC20/09/1994KhangCao Hoàng1211907533

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

13142CL211/12/1995KhangĐồng Nguyên1314239834

121431B09/01/1994KhangHuỳnh Dương1214309035

131230B29/09/1995KhangMai Thái1312300836

121500B18/04/1993KhangNguyễn Lâm1215003037

12141DT1D25/11/1994KhangPhạm Duy1214156738

131423C08/11/1995KhangPhạm Vương1314213039

121041B13/09/1994KhangTrần Minh1210412340

129470A11/04/1994KhanhNguyễn Trương Lâm1214718641

121453B20/01/1994KhanhNguyễn Tuấn1214507942

121451A1993KhanhNguyễn Tuấn1214508043

121042B04/11/1994KhanhTrần Văn1210412444

121421C07/06/1994KhanhVõ Hoài1214210845

131431C18/11/1995KhảiDương Hoàng1314315146

121242A28/06/1994KhảiNguyễn Duy1212403647

12141DT1C25/11/1994KhảiPhạm Phú1214110648

121470C26/01/1994KhảiPhạm Văn1214718449

131463C18/07/1995KhảiTrần Quang1314609350

121462A09/09/1994KhảiTrần Văn1214607951

121461D01/09/1994KhánhBùi Lê Quốc1214608052

121102A25/04/1994KhánhHồ Duy1211008053

121510A27/06/1994KhánhHồ Thụy Nhật1215103454

12143CL106/09/1994KhánhLê Vũ Quốc1214342355

Số S/V Trong Danh Sách: 55

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

129430A22/02/1994HiệuLê Hồng121430671

121432B21/04/1993HiệuTrương Công121434802

121090B01/09/1993HoaLê Thị121090223

12124CLC06/09/1993HoaLê Thị121241974

121042C26/03/1994HoaLê Thị Mỹ121041055

121500B14/08/1994HoaMai Thị121500236

12143CL126/10/1993HoanLê Công121434187

121470A29/07/1994HoàNguyễn Đức121470098

12145CLC22/07/1994HoàiNguyễn Phạm Vũ121450659

121230A12/08/1992HoàiNguyễn Thị1212301310

121432A24/02/1994HoàiNguyễn Trần Thương1214306811

131422B02/06/1995HoàiTrần Minh1314209112

12146CLC23/11/1992HoànNguyễn Việt1210400913

121431D20/09/1994HoàngBùi Huy1214307014

121493B04/05/1994HoàngDương Thế1214904315

12141DT2C02/02/1994HoàngĐặng Huy1214108616

121422B10/02/1994HoàngĐoàn Tiến1214208617

12143CL101/01/1994HoàngHồ Minh1214342018

12143CL206/07/1992HoàngHuỳnh Nguyễn Vũ1214331319

121431B15/07/1994HoàngLê Văn1214307320

12147CLC02/07/1994HoàngLê Văn Minh1214706721

129410A12/06/1994HoàngLương Tấn1214108722

12141VT1A28/08/1991HoàngNguyễn Anh1214108823

121493B14/04/1994HoàngNguyễn Đình1214924224

12110CLC23/01/1994HoàngNguyễn Huy1211032025

13142CL205/04/1995HoàngNguyễn Huy1314239426

12143CL208/10/1994HoàngNguyễn Hữu1214331527

12146CLC14/03/1994HoàngNguyễn Lê Thạch1214626428

12110CLC05/05/1994HoàngNguyễn Minh1211006229

12144CLC17/03/1994HoàngPhan Minh1214417430

12146CLC20/10/1994HoàngPhạm Xuân1214626531

12141VT1B04/12/1994HoàngVõ Vĩnh1214109132

121493B31/07/1994HoánDiệp Đại1214924033

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12143CL124/02/1994HòaMai Thuận1214341734

121451C25/02/1993HòaNguyễn Văn1214506435

12942CTU12/02/1993HòaTriệu Văn1294200136

131242B30/08/1994HồngBùi Thị Lệ1312403837

121423A21/05/1994HồngCao Thanh1214209138

121090B17/12/1994HồngKỳ Thị ánh1210902339

121103A23/10/1994HồngLê Thị Thu1211006740

131162A26/10/1995HồngPhạm Thị ánh1311604341

121441B20/04/1994HốTrương Quang1214403742

121422D28/02/1994HộpNguyễn Hữu1214209243

12145CLC12/05/1994HớnNguyễn Văn1214526444

121442A12/09/1993HợpNguyễn Văn1214403945

121452C01/10/1993HuânTrần Thế1214531846

131463C03/07/1995HuấnPhạm Minh1314607447

121520B06/12/1993HuếHà Thị1215204048

121520A05/06/1993HuệBạch Thị Như1215200549

121241B20/10/1994HuệNguyễn Thị1212403150

Số S/V Trong Danh Sách: 50

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :

Tổ 4 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121242A20/06/1994MinhHồ Thâm121240461

121423C06/03/1994MinhHuỳnh Đức Anh121421502

121432A04/01/1994MinhLê Cao121435093

121462A09/08/1994MinhLê Ngọc121461094

12141VT1B01/03/1994MinhLê Nguyên Nhất121411345

137410B12/08/1995MinhLê Phan Nhật137410526

121462B01/10/1994MinhLê Quốc121461107

121470C01/10/1994MinhMai Văn121472088

12147CLC09/06/1994MinhNgô121471279

12142CLC26/11/1994MinhNguyễn Hoàng1214215410

121242B12/01/1993MinhNguyễn Nhật1212404711

121520B12/08/1994MinhNguyễn Thị ánh1215201212

12141DT1D05/09/1994MinhNguyễn Tuấn1214159013

121453A20/10/1994MinhNguyễn Văn1214534614

121433C15/11/1990MinhPhan Công1214312015

12119CLC20/01/1994MinhPhạm Nhựt1211909216

139420B06/10/1995MinhTrần Anh1314218517

121242A12/03/1994MinhTrần Đăng1212404818

121160B07/06/1994MlôLê Thị Thủy1211605419

121423C14/06/1994MlôY Mikô1214215820

Số S/V Trong Danh Sách: 20

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :

Tổ 5 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121461D12/07/1994MơPhù Trung121461131

121102B10/10/1994MyPhạm Mai121101202

12125CLC31/08/1994MỹDương Kim Hoàn121251323

12143CL328/09/1994MỹĐinh Đức Nhật121431224

121481A17/03/1994MỹNguyễn Thị121482225

121250C18/08/1994NaVõ Thị Na121250466

12146CLC31/12/1994NamChâu Hoàng121461147

121491A07/11/1994NamChâu Ngọc121490768

12141DT2A09/05/1993NamĐào Bá121411409

12143CL122/09/1994NamĐặng Vũ1214334310

121431C16/06/1994NamHoàng1214351111

121491C01/06/1994NamHồ Hoàng1214926712

121422D10/06/1993NamLê Hữu1214215913

121470C04/03/1994NamLê Xuân1214721114

121431B10/05/1994NamLý Văn1214312415

13145CL124/06/1995NamNguyễn Đình1314541616

129470B05/12/1994NamNguyễn Giang1214721317

121241B12/08/1994NamNguyễn Hoài1212405218

121510A10/03/1994NamNguyễn Hoài1215105219

121492A20/04/1994NamNguyễn Hoàng1214927020

121491A19/08/1994NamNguyễn Ngọc1214907821

121470B12/05/1994NamNguyễn Thành1214721422

12141DT2C25/12/1994NamNguyễn Văn1214114323

121423D10/01/1994NamPhan Văn Thanh Anh1214216124

Số S/V Trong Danh Sách: 24

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :

Tổ 6 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121510B10/05/1994NamPhạm Công121510541

12143CL329/11/1994NamTrần Quốc121433462

12143CL122/06/1994NamTrình Ngọc121433483

121461B01/01/1994NamTrương Hoài121461174

121461A01/06/1994NamTrương Hoàng121461185

12143CL205/02/1994NamVũ Ngọc121431256

121500B17/03/1994NgaLê Thị Kim121500497

121160B26/12/1994NgaNguyễn Thị Bích121160558

129100A07/09/1994NgaNguyễn Thị Thúy121101269

121491A04/04/1993NgaVõ Bá1214908110

131162A18/06/1995NgaVõ Kiều Thy1311607911

121241A13/01/1994NgàNguyễn Thị1212405312

131242A05/04/1995NgânHuỳnh Thị Kim1312406613

121482B14/05/1994NgânNguyễn Kim1214822614

121520A26/12/1994NgânNguyễn Thị Kim1215205415

121482A02/05/1994NgânTrần Thị Kim1214802516

121041B18/01/1994NghĩaDương Ngọc1210415817

121491B14/02/1993NghĩaĐinh Văn1214908218

121461D22/08/1994NghĩaHoàng1214611919

121492A13/10/1994NghĩaHoàng Hữu1214927320

12143CL215/05/1994NghĩaLê Đình1214335021

121421C07/02/1994NghĩaLê Quang1214216422

121451C04/09/1993NghĩaLương Đại1214511023

12141DT1A12/06/1993NghĩaNguyễn Minh1214114524

121461B15/03/1994NghĩaNguyễn Trọng1214612025

121101B08/06/1994NghĩaNguyễn Trung1211012826

121441C28/03/1994NghĩaNguyễn Văn1214407027

131512A15/09/1995NghĩaTrần Duy1315106228

Số S/V Trong Danh Sách: 28

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121520A27/06/1994LoanTrương Thị Hồng121520101

12141DT2C26/01/1994LongDương Hoàng121411242

12147CLC19/05/1994LongĐỗ Đức121470783

121432C18/07/1994LongHoàng Phi121431094

121451A23/05/1994LongHồ Xuân121450965

12147CLC13/09/1994LongLâm Thành121471266

121442B15/04/1994LongLê Hoài121440617

121433B08/12/1994LongLê Hoàng121431108

121441A15/01/1994LongLê Hoàng121440629

121461A13/02/1994LongLê Nguyễn Thiên1214609910

121510B15/10/1994LongLê Thanh1215104211

121470A02/01/1994LongNgô Hữu1214719712

121103B16/08/1994LongNguyễn Hải Phi1211010613

121102A13/03/1993LongNguyễn Thanh1211010714

129470B03/12/1991LongNguyễn Thành1214719915

121510C03/04/1994LongNguyễn Thành1215104516

121520A03/06/1994LongNguyễn Thị1215204917

153410B14/08/1991LongNguyễn Trường1534101918

12147CLC18/12/1993LongPhạm Nguyễn Phi1214707919

121462B28/04/1994LongPhùng Thanh1214610020

131462A22/10/1995LongTrịnh Thái Hoài1314611521

13145CL119/10/1995LongTrương Mộng1314540822

121451B22/02/1994LộcBùi Tấn1214509923

12146CLC23/02/1994LộcĐinh Nguyễnhoàngbá1214626824

121510B31/03/1993LộcLê Phước1215104625

121041C13/08/1994LộcLưu Tấn1210414026

131422B24/06/1995LộcNgô Bảo1314216227

121462C01/10/1994LộcNguyễn Bảo1214610128

121421C15/06/1994LộcNguyễn Bá1214213629

121423D23/01/1994LộcNguyễn Phúc1214213730

121470C19/03/1994LộcPhan Phú1214720031

139040A02/09/1995LộcPhạm Bá Phúc1310403532

121461A12/03/1994LộcPhạm Văn1214610233

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121421C04/11/1994LộcTrần Tấn1214213834

12143CL321/05/1993LộcTrần Thanh1214333535

121510A25/07/1994LộcTrần Văn1215104736

129470A02/02/1994LợiHuỳnh Vĩnh1214720237

121101A17/06/1994LợiNguyễn Kim Vạn1211011138

Số S/V Trong Danh Sách: 38

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121481B09/04/1994LợiNguyễn Minh121482101

12141VT1C10/04/1994LợiNguyễn Tấn121411272

12141CLVT31/10/1994LợiNguyễn Thành121413363

121470A26/06/1994LợiNguyễn Văn121470194

12124CLC24/12/1994LợiPhạm Xuân121242015

121481B19/10/1994LuânĐồng Sỹ121480206

121441A10/10/1994LuânLê Đức121440637

121042A26/03/1994LuânNguyễn Đường121040138

12141VT2A25/05/1994LuânNguyễn Thành121411299

121431A06/03/1994LuânNguyễn Thành1214311410

121451A08/09/1994LuânPhan Ngọc1214510311

129430A29/01/1994LuậnPhan Trần1214350712

12141DT1A05/04/1994LuậnPhan Văn1214158713

121461B27/06/1994LuậtNguyễn Công1214610514

121481A19/09/1994LuyếnNguyễn Thị1214821115

121250B05/08/1994LươngBùi Thị Hiền1212504016

12141VT1A15/03/1994LươngNguyễn Đức1214113117

131442C26/05/1995LươngNguyễn Thanh1314407418

12142CLC10/01/1994LượngNguyễn Khoa1214234419

121500B24/04/1994LưuĐào Phước1215004220

12143CL106/03/1994LưuTrương Anh1214333721

129450A06/02/1994LựcHoàng Văn1214510522

131442C19/01/1995LựcLê Hữu1314407323

121461C06/08/1994LựcLê Văn1214610624

121242B08/06/1994LựcTrần Đình1212404225

121500A01/11/1994LựcTrần Như1215004126

129470B08/06/1986LựcTrần Văn1214720427

121481B19/05/1994LyHà Thảo1214802228

121041B04/10/1994LyLê Ya1210414629

121090B07/10/1994LyTrần Thị Ly1210903630

121441C17/10/1994LyVũ Đức1214406431

121520B15/08/1993LýĐỗ Thiên1215205032

121090A10/06/1994MaiHồ Thị1210903733

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

131242B05/01/1995MaiHuỳnh Ngọc Xuân1312406034

121482A29/11/1994MaiLê Thị Ngọc1214821535

121090B08/10/1994MaiLê Thị Trúc1210903836

121250B15/11/1994MaiNguyễn Hoàng Xuân1212504337

12150CLC18/07/1994MaiNguyễn Ngọc1215004438

121090B12/08/1994MaiNguyễn Thị Bạch1210903939

121482B05/06/1994MaiQuách Thuỵ Kiều1214821840

121042C18/01/1993MạnhLê Văn1210414841

121461C20/08/1994MạnhNguyễn Quốc1214610742

12143CL326/02/1994MạnhVõ Văn1214342643

121500B18/03/1994MẫnLê Thị1215004544

121422B24/08/1994MẫnTôn Thất1214214845

121491C20/12/1994MẫnTrương Thanh1214907246

121433C06/05/1993MậnNguyễn Văn1214350847

121090A02/10/1993MelDanh Quì1210904048

12143CL320/07/1988MếnBùi Xuân1214333849

121242A18/12/1994MếnLê Thị Quý1212404550

121090B30/06/1993MiềnHoàng Thị1210904151

121500B18/11/1993MinhĐặng Ngọc1215004652

12109DB14/09/1994MinhĐỗ Thị Tuyết1210904253

121470B20/04/1994MinhĐỗ Tiến1214702054

121520B10/04/1993MinhHồ Lê Thảo1215201155

Số S/V Trong Danh Sách: 55

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121520B1993LanĐoàn Thị Thái121520071

13109DB15/05/1995LanHoàng Trương Quỳnh131090362

121090B15/04/1994LanPhạm Thị Như121090273

121090B08/04/1994LanVương Kiều121090284

121041C25/01/1994LànhĐặng Thị Thanh121041295

121451B15/08/1994LắmNguyễn Ngọc121450916

121461A10/01/1994LậpĐỗ Phước121460917

121421A02/08/1994LêHồ Hoàng Huy121421308

13109DB20/10/1995LệĐào Thị131090379

129410A08/04/1994LệNguyễn Thị Bích1214157910

121090A10/06/1994LệPhan Thị1210902911

12110CLC30/01/1994LiêmĐỗ Trọng1211009712

121090B03/01/1994LiênPhan Thị Kim1210903013

121461B22/09/1994LinhBùi Chế1214609414

121250C16/12/1994LinhBùi Thị ánh1212503015

121461B14/01/1994LinhCao Văn1214609516

131091A16/10/1995LinhChâu Trúc1310903817

121242B15/11/1993LinhĐặng Ngọc Kim1212404018

13146CLC15/11/1995LinhĐinh Văn1314629119

129100A15/09/1994LinhĐinh Văn Chí1211009920

121250A20/10/1993LinhĐoàn Thị Mỹ1212503121

121250B14/11/1994LinhĐỗ Thị Ngọc1212503222

121250C08/04/1994LinhHồ Thị Thùy1212503323

121431C20/02/1994LinhHuỳnh Thảo1214310624

121041C27/07/1994LinhHuỳnh Trương Ngọc1210413425

121101B04/04/1993LinhLê Công1211010026

121250A18/10/1994LinhLê Diệu1212503427

121481A26/12/1992LinhLê Hoàng1214820728

129470A01/10/1993LinhLư Chiêu1214719629

129502B04/04/1994LinhNgô Thị1295004330

121441C13/01/1994LinhNguyễn Hoàng1214406031

121481B31/07/1994LinhNguyễn Hoàng Khánh1214820832

121500A11/12/1994LinhNguyễn Khánh1215003633

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

06/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121041A24/01/1994LinhNguyễn Ngọc Khánh1210413534

121520A27/12/1993LinhNguyễn Phương1215200935

121090A16/01/1994LinhNguyễn Thị Khánh1210903336

121090B20/05/1994LinhNguyễn Thị Mỹ1210903437

121250A11/03/1994LinhNguyễn Thị Mỹ1212503538

131252A16/06/1995LinhNguyễn Thị Mỹ1312504239

121250A21/04/1994LinhNguyễn Thị Trần1212503740

121042C13/07/1994LinhPhan Bá1210413741

131512B20/01/1995LinhPhạm Tấn1315104842

121491B07/02/1994LinhPhạm Văn1214906843

12125CLC17/09/1994LinhTrần Mỹ1212503844

121101B27/09/1994LinhTrần Nhựt1211010445

12125CLC10/07/1994LinhVăn Thị Hoàng1212513646

121421C15/02/1994LinhVõ Thành1214213247

121491B30/04/1994LịchNguyễn Xuân1214906548

121160A06/07/1994LoanĐinh Ngọc1211604349

121160A05/10/1994LoanPhạm Thị1211604450

Số S/V Trong Danh Sách: 50

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :

Tổ 4 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121422B11/08/1993PhúNguyễn Thái121421901

121482B24/12/1994PhúTrần Thanh121482392

121461C27/01/1994PhúTrần Văn Đức121461373

12141DT2C09/04/1994PhúTrương Hoàng121411714

121492A22/09/1994PhúVõ Văn121490915

121090B27/08/1994PhúcBùi Thị Diễm121090596

131452A27/01/1995PhúcDương Hồng131451937

131433D22/10/1995PhúcHoàng Nguyên Trường131432558

121432A24/11/1994PhúcLê Quang121431489

121103B19/10/1994PhúcNguyễn Công1211014610

121421B23/06/1994PhúcNguyễn Hồng1214219311

13125CLC27/09/1995PhúcNguyễn Phạm Hoàng1312524412

121482A05/12/1993PhúcNguyễn Thị1214803213

121103B20/01/1994PhúcNguyễn Văn1211014814

121432C12/12/1994PhúcPhan Hoàng1214314915

131500A29/10/1995PhúcThái Thị Minh1315006116

12141CLDT123/05/1993PhúcTrần Nam1214145017

143430A28/03/1992PhụngHuỳnh Thanh1414320618

121042B10/12/1994PhụngNguyễn Thị Kim1210418419

12124CLC09/06/1994PhụngNguyễn Thị Y1212406620

Số S/V Trong Danh Sách: 20

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :

Tổ 5 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121452B26/08/1994PhụngNguyễn Văn121451351

121461A15/04/1994PhươngCao Chu121461412

121481A19/12/1994PhươngHạ Thị121482453

129470B12/04/1994PhươngLê Hồng121472314

131422B10/03/1995PhươngLê Huỳnh131422285

121250A01/09/1994PhươngLê Thị Xuân121250606

121250A20/06/1994PhươngLương Thị121250617

12141CLDT102/07/1994PhươngNguyễn121414518

121421A26/09/1994PhươngNguyễn Anh121422019

121422B02/07/1994PhươngNguyễn Duy1214220210

121090B20/03/1994PhươngNguyễn Thị1210906011

121520A10/06/1993PhươngNguyễn Thị Hà Thanh1215201912

121441A25/10/1994PhươngNguyễn Văn1214408813

129420A25/01/1993PhươngTrần Hải1214220414

121451C20/02/1992PhươngTrương Minh1214513615

131252B29/11/1995PhươngTrương Thị Liên1312507716

129410A14/10/1994PhươngVõ Thị1214117417

121041A04/12/1993PhướcĐỗ Đình1210418718

121421A15/09/1994PhướcNguyễn Tấn1214219519

121441C24/04/1994PhướcPhạm Tấn1214408720

121491C10/02/1994PhướcPhạm Viết1214909721

12141DT2D17/06/1994PhướcTiêu Tấn1214117222

139450A03/01/1995PhướcVõ Hữu1314519723

121500A29/09/1994PhượngĐàm Thị Ngọc1215006524

Số S/V Trong Danh Sách: 24

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :

Tổ 6 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

131251A30/03/1995PhượngĐoàn Thị Minh131250781

121492B20/02/1994PhượngLê Thị Mỹ121490982

121160A10/08/1994PhượngNg. Hoàng Thị Hồng121160663

121241A12/02/1994PhượngNguyễn Thị121240684

12145CLC08/02/1994QuangChắng Trường121451375

12141DT1D04/01/1994QuangDương Minh121416236

121433B20/08/1994QuangHồ Xuân121431547

121482A08/03/1994QuangHuỳnh Nhật121482478

12141DT2B28/03/1994QuangLê Hồ121411799

121042A15/05/1994QuangNguyễn Đăng1210419610

131421B14/02/1995QuangNguyễn Đức1314223411

12141DT2C27/10/1994QuangNguyễn Ngọc1214118212

121103A08/01/1994QuangNguyễn Phương1211015113

121432C21/08/1994QuangNguyễn Văn1214315614

121423A10/09/1994QuangNguyễn Xuân1214220715

131431C14/05/1995QuangPhạm Thanh1314326916

131433B22/02/1995QuangTrần Ngọc1314327017

121452B25/08/1994QuangVõ Việt1214536418

121421A05/10/1994QuangVũ Đức1214220819

121461A28/02/1994QuânĐậu Bá1214614520

129410A28/06/1994QuânĐỗ Minh1214162721

121470A22/06/1993QuânHuỳnh Ngọc1214702622

131462A10/05/1995QuânLê Hồng1314616723

12143CL118/02/1993QuânLê Minh1214343424

121451C08/02/1994QuânMạch Anh1214513925

143410A01/10/1990QuânNgô Văn1414124726

121433A30/09/1994QuânNguyễn Công1214315927

121470B14/03/1994QuânNguyễn Minh1214702728

Số S/V Trong Danh Sách: 28

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121451C22/10/1994NhânMai Thành121451201

121462C25/05/1994NhânMai Trọng121461272

121493A27/06/1994NhânNguyễn Đình121490873

121103B06/11/1994NhânNguyễn Hoài121101364

121452C15/10/1994NhânNguyễn Thanh121451215

13143CL110/11/1994NhânNguyễn Thành131434836

12141VT2A28/04/1994NhânNguyễn Trọng121411557

121433A27/02/1993NhânNguyễn Trọng121431338

121451A10/06/1994NhânPhan Huỳnh121451229

121422B30/07/1994NhânPhạm Huỳnh Trọng1214217410

121431C10/05/1993NhânThạch Chí1214313411

12141DT2D25/10/1994NhânTrần1214115612

121470C07/10/1994NhânTrần1214722013

121491C21/03/1993NhânTrần Văn1214927514

12110CLC13/12/1993NhânTrịnh Hồng1214232515

12146CLC28/11/1993NhânVăn Thành1214612816

121433B16/04/1994NhấtLê Đức1214313517

121510A17/09/1993NhậtCao Văn1215105618

121462C14/05/1994NhậtLê Quang1214612919

12141DT1A07/10/1994NhậtLê Thế1214115820

121500A03/03/1994NhậtNguyễn Công1215005621

12143CL215/05/1994NhậtNguyễn Hoàng1214343122

12143CL318/05/1994NhậtNguyễn Lê Quang1214351623

121441C12/09/1994NhậtNguyễn Minh1214407824

12150CLC18/10/1994NhậtPhan Minh1215005725

12141VT1C03/09/1994NhậtPhạm Thị Minh1214160926

12143CL310/12/1994NhậtVũ Hoàng1214335427

121250C06/01/1994NhiHuỳnh Thị Yến1212505428

12125CLC26/11/1994NhiLê Ngọc Thiên1212513329

121241B15/03/1994NhiVõ Thị Ngọc1212405930

121510A20/10/1994NhiênTrần Hồng1215105731

121461C02/08/1994NhiênTrần Xuân1214613032

131423C03/09/1995NhớBùi Ngọc1314220833

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121461D20/10/1994NhớNguyễn Văn1214613134

121242A13/01/1994NhớTrần Bội1212406035

129470B24/04/1994NhuầnĐinh Thị1214722136

12143CL316/03/1994NhuậnĐỗ Khắc1214335537

121492C10/09/1994NhuậnPhạm Lê Đức1214927638

Số S/V Trong Danh Sách: 38

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

131091B20/06/1995NhungDương Thị Mỹ131090591

12125CLC01/10/1994NhungĐinh Thị Hồng121251512

121250C30/09/1994NhungĐỗ Thị Hồng121250563

121500B02/03/1994NhungLê Thị Hồng121500594

121481A19/03/1994NhungLê Thị Thanh121482345

12125CLC13/06/1994NhungPhạm Thị Hồng121251526

121482B02/09/1994NhungPhạm Thị Phương121482357

121242A16/04/1994NhungTrần Thị ái121240618

121250C09/05/1994NhungVũ Thị Tuyết121250579

131500A07/08/1995NhưBùi Thị Quỳnh1315005610

121500A13/11/1994NhưĐặng Nguyễn Huỳnh1215006011

121250A10/05/1994NhưĐỗ Thị1212505812

131091B14/10/1995NhưNguyễn Nữ Thúy Kiều1310906213

129100A12/12/1994NhưNguyễn Thị Huỳnh1211013714

131161B24/03/1995NhưNguyễn Thị Quỳnh1311609715

121422C07/02/1993NhựtLê Nguyễn1214217916

131191B03/10/1995NhựtNguyễn Minh1311902817

121451A21/10/1994NhựtNguyễn Thành1214512618

121042B11/01/1988NhựtPhan Thanh1210401619

121470A16/09/1994NhựtVăn Tấn1214722320

121423B04/01/1994NinhNguyễn Quốc1214218121

12124CLC27/12/1994NyLê Thị Trúc1212420422

12109DB1994OanhHuỳnh Thị Kiều1210905823

121482A03/03/1994OanhVõ Thị Thu1214823624

121423C06/03/1994ƠiNguyễn Văn1214218325

121433A29/10/1994PhátHuỳnh Tấn1214314026

12141DT1B19/01/1994PhátLàu Du1214116227

121462C04/01/1994PhátLê Đại1214613328

121452A12/10/1994PhátNguyễn Tấn1214512829

129430A24/04/1994PhátTrần Hồng1214314130

121510B26/10/1994PhátTrương Lê Hữu1215106131

13143CL101/01/1995PhátVăn Nguyễn Thịnh1314349032

121242A24/09/1994PhátVõ Tấn1212406433

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12141VT1C04/06/1994PhẩmVõ Ngọc1214116534

121433C26/09/1993PhiNgô Quốc1214314235

121423C22/10/1994PhiNguyễn Long1214218636

121431B12/09/1994PhiTừ Đức1214314337

12942CTU1992PhiếpChau Sóc1294200338

121462B27/07/1994PhongHoàng Thái Triệu1214613539

12141DT2A12/09/1994PhongHỏa Thanh1214161540

121431C16/05/1993PhongHuỳnh Quang1214351841

121482A08/04/1994PhongLâm Đăng1214803042

12141DT1C11/11/1994PhongLê Thanh1214116743

12142CLC09/10/1994PhongMai Văn1214237844

121442A26/06/1994PhongNguyễn Thanh1214408045

121442A24/06/1994PhongPhan Nguyễn Hoài1214408146

12142CLC15/08/1994PhongPhạm Hồng1214218747

12143CL303/05/1993PhongTrần Thanh1214343248

121453A14/01/1994PhongTrần Thanh1214535849

12141DT2B10/07/1994PhúĐỗ Văn1214116950

121101A17/08/1994PhúLâm Minh Phong1211014451

121041B14/09/1993PhúNguyễn Đức1210418052

121432A17/01/1994PhúNguyễn Lê Đắc1214314653

129490A10/05/1994PhúNguyễn Ngọc1214909054

121441C27/09/1994PhúNguyễn Quốc1214408455

Số S/V Trong Danh Sách: 55

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

13145CL112/04/1995NghiêmLê Văn131451731

121492A10/04/1994NghĩaTrần Hiếu121490852

12141DT1C24/11/1993NghĩaTrần Hữu121416023

121090A20/05/1994NghĩaVõ121090444

131434C10/10/1992NgoanTacooi131424535

121461B24/10/1994NgọcÂu Dương121461226

12147CLC13/05/1993NgọcĐồng Thanh121471287

131462B07/04/1995NgọcLê Quang131461408

131252B02/03/1995NgọcLý Như131250599

121433B07/08/1994NgọcNguyễn Quang1214312910

121090A10/10/1994NgọcNguyễn Thị Như1210904511

121520A21/08/1994NgọcNguyễn Yến1215201512

121250C06/07/1994NgọcPhan Thanh Hồng1212505213

121090A13/12/1994NgọcPhạm Thị Trương1210904614

121461C02/07/1994NgọcTrình Bảo1214612415

12124CLC18/10/1994NgọcTrịnh Hồng1212420216

12144CLC02/12/1993NguyênBùi Hoàng1214407217

121421A19/08/1994NguyênBùi Minh1214216818

121423B06/06/1994NguyênDương Minh1214216919

121481A28/03/1994NguyênĐặng Công1214802720

121432A15/11/1994NguyênĐinh Trần Anh1214313121

121451C12/08/1994NguyênĐoàn Minh1214511322

129460A30/07/1994NguyênĐỗ Phúc1214612523

12141DT2A10/03/1993NguyênHồ Phúc1214114824

12144CLC06/08/1993NguyênLâm Trung1214407325

129420A06/09/1994NguyênNguyễn Hồng1214217126

121103B19/01/1994NguyênNguyễn Huỳnh Xuân1211013427

121422C25/07/1994NguyênNguyễn Hữu1214217228

121042B21/10/1994NguyênNguyễn Lê1210401529

121041C29/08/1994NguyênNguyễn Lê1210416430

121042C10/04/1994NguyênNguyễn Minh1210416531

121160B02/01/1994NguyênNguyễn Tấn1211605932

121160A05/01/1994NguyênNguyễn Thị Thanh1211606033

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 07g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121520B22/02/1993NguyênNguyễn Thị Thảo1215205734

121433B02/06/1994NguyênPhạm Đình1214313235

121451B08/09/1994NguyênPhạm Tuấn1214511536

121451A14/04/1993NguyênPhạm Xuân1214511637

12109DB15/10/1994NguyênTrần Thị Thảo1210904938

12141VT1C01/12/1994NguyênVõ Hoàng1214115139

121090B20/12/1994NguyệtNguyễn Thị ánh1210905040

121160B12/12/1994NguyệtNguyễn Thị Minh1211606141

121241A01/01/1993NgựTrần Cao1212405542

121421A10/04/1994NhanhNgô Văn1214217343

121230B30/06/1994NhànNguyễn Thị Thanh1212303044

121241A28/09/1994NhànNông Thị Thanh1212405645

121160A20/02/1994NhànTrương Thị Thanh1211606246

121481B11/02/1995NhãChu Thanh1214802847

12143CL119/06/1994NhãTrần Đình1214343048

12141DT2C30/11/1994NhânBùi Hoài1214115349

13145CL101/10/1995NhânLâm Thành1314517750

Số S/V Trong Danh Sách: 50

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :

Tổ 4 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12141CLDT106/08/1994ThànhTrần Trung121414601

131102A26/12/1995ThànhTrần Trung131101532

121470A30/10/1993ThànhTrương Đại121472463

12146CLC07/10/1994ThànhVũ Viết121462714

121090B22/05/1994ThảoĐặng Thị Kim121090675

13141DT2C16/09/1995ThảoHồ Thị Thu131413146

121451B16/11/1994ThảoHuỳnh Quang121451637

121441C11/12/1993ThảoHuỳnh Văn121441088

121422B02/01/1994ThảoLê Phước121422439

12141DT1C29/03/1994ThảoLê Văn1214121510

121242A21/10/1994ThảoNgô Thùy Phương1212408011

121241B10/07/1994ThảoNguyễn Ngọc Thanh1212408112

131092B02/06/1995ThảoNguyễn Thạch1310908713

12141VT1B12/07/1994ThảoNguyễn Thị Phương1214121614

121520A26/03/1994ThảoNguyễn Thị Phương1215207015

12124CLC08/11/1994ThảoNguyễn Thị Thu1212416716

121482B02/03/1994ThảoNguyễn Thị Thu1214825817

121492B05/06/1994ThảoNguyễn Văn1214931018

121510B25/05/1994ThảoPhùng Phúc1215107619

121461B01/01/1994ThảoVõ Văn1214617420

Số S/V Trong Danh Sách: 20

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :

Tổ 5 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12145CLC17/05/1994ThảoVũ Đức121453861

121481A09/05/1994ThảoVũ Thu121480372

12109DB27/10/1993TháiHồ Thị121090643

129470A24/10/1994TháiLê Trần121470344

12145CLC27/06/1994TháiPhạm Văn121454685

121441B05/10/1994TháiTrần La Quốc121441046

12141VT1C02/07/1994TháiVũ Quang121416517

131432D09/08/1995ThạchLê Mộng Ngọc131433098

121470C10/03/1994ThạchLê Viết121472459

121433C31/10/1994ThạchNguyễn Kim1214318910

121462C09/08/1994ThạchTrần Phong1214616611

12141VT2A28/03/1994ThạnhNguyễn Văn Nguyên1214165512

12109DB01/04/1994ThắmHà Thị Hồng1210906913

121250B22/04/1994ThắmNguyễn Thị Diệu1212507714

13142CL223/09/1995ThắngBùi1314228315

121431D27/02/1994ThắngBùi Công1214319816

129420A12/02/1993ThắngĐỗ Quang1214224517

13146CLC01/09/1995ThắngHà Xuân1314619718

12141DT2A07/01/1994ThắngLê Trung1214165819

12143CL217/01/1994ThắngLiêu Chí1214319920

121491C19/06/1994ThắngMai Kim1214912421

131434A10/10/1994ThắngNgô Đức1314332622

12141DT2B01/05/1994ThắngNguyễn Đức1214121723

12141DT2D10/02/1994ThắngNguyễn Thanh1214174224

Số S/V Trong Danh Sách: 24

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :

Tổ 6 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121493A05/08/1994ThắngNguyễn Trọng121491261

121422A01/04/1994ThắngTrần Quang121422462

121423C13/12/1993ThắngTrương Công121422473

121461C19/05/1994ThắngVõ Trí121461754

121461D15/06/1994ThắngVõ Văn121461765

121442A18/07/1994ThắngVũ Thế121441096

12146CLC28/09/1994ThắngVũ Văn121461777

121433A23/04/1993ThểTrần Công121435428

121470B20/01/1994ThểTrần Hữu121472519

131091B08/02/1995ThiDương Thị Mộng1310909410

131091B03/01/1995ThiHồ Thị Mai1310909511

12142CLC07/07/1994ThiLê Ngọc1214234612

131461D05/01/1995ThiNguyễn Đình1314620213

121462C02/05/1994ThiNguyễn Hoàng Anh1214617914

13147CL105/05/1995ThiNguyễn Văn1314717615

121470B20/12/1994ThiTrần Minh1214725216

12141VT1C20/04/1994ThiTrần Quang1214121817

121090A07/09/1994ThiêmNguyễn Văn1210907018

131462A22/05/1995ThiênNgô Hoàng1314620519

121042A28/01/1993ThiênNguyễn Nhật Bảo1210422620

121461A24/09/1994ThiệmĐỗ Văn1214618021

12151CLC22/06/1994ThiệnDương Minh1215113122

121042C01/11/1993ThiệnĐào Duy1210422723

121433B10/10/1994ThiệnĐặng Thanh1214320224

131162A18/08/1995ThiệnĐặng Thị1311613525

121451A20/02/1994ThiệnNguyễn Công1214516926

121453A14/04/1994ThiệnNguyễn Đức1214517027

121462C16/06/1992ThiệnNguyễn Hữu1214618128

Số S/V Trong Danh Sách: 28

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121481A25/09/1992SơnPhạm Hoàng Thiên121482511

131512B13/05/1995SơnPhạm Ngọc131510842

12141DT2D16/08/1993SơnPhạm Quan121416413

121432A03/01/1994SơnPhạm Thanh121431754

121041A26/07/1994SơnPhạm Xuân121042075

12143CL219/01/1994SơnTrần Anh121431766

121432A03/11/1994SơnTrần Văn121431777

121461D31/01/1994SơnUông Thanh121461578

121250C24/09/1994SươngHoàng Thị121250689

131493A20/04/1993SươngNguyễn Thanh1314913710

121250C16/09/1994SươngNguyễn Thị Ngọc1212506911

121242A03/04/1994SươngNguyễn Thị Thu1212407312

131162B30/06/1995SỹNguyễn Tiến1311611813

121422D07/10/1994TàiHuỳnh Hữu1214222314

121250C20/12/1994TàiHuỳnh Văn1212507115

13143CL315/10/1995TàiKhổng Phước1314350616

131091B01/02/1995TàiLê Thị Kim1310907817

12144CLC06/04/1994TàiNguyễn Đức1214418518

13143CL129/09/1995TàiNguyễn Phước1314360219

129040A06/05/1994TàiNguyễn Tấn1210421120

121241B27/11/1994TàiPhan Ngọc1212407421

12110CLC04/08/1994TàiTrần Sỹ1211016922

12143CL315/07/1994TàiVõ Huy1214343523

121452A20/04/1994TâmBùi Văn1214514824

121492C21/10/1994TâmĐặng Chí1214930025

121481B14/08/1994TâmĐặng Khanh1214803526

121470A17/10/1994TâmĐặng Ngọc1214703227

121470C26/10/1994TâmHồ Thanh1214703328

131492A17/09/1994TâmHuỳnh Văn1314914429

121431B15/01/1994TâmMai Thành1214318030

12147CLC10/03/1994TâmNguyễn Hoàng1214713031

121433B30/04/1994TâmNguyễn Quý1214318232

121241A10/10/1994TâmNguyễn Thị Thanh1212407533

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12124CLC18/01/1994TâmNguyễn Thị Thanh1212416534

131091B08/09/1995TâmPhan Thị Thanh1310908035

121492A16/10/1994TâmPhan Văn1214911636

12143CL227/10/1993TâmPhạm Huy1214358237

121433A09/10/1994TâmPhạm Linh1214318338

Số S/V Trong Danh Sách: 38

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121250C03/03/1994TâmPhạm Thanh121250731

121421B07/11/1994TâmPhạm Thành121422262

121510B25/10/1994TâmPhạm Văn121510743

12141VT1C03/12/1994TâmTrần Trung121411994

12141DT1C02/10/1994TânLâm Nhựt121412005

121441C29/01/1994TânLê Võ121441016

12141DT1D24/12/1994TânLưu Văn121412017

121432B09/03/1993TânLưu Văn121431848

121423A10/06/1994TânLý Nhựt121422299

12110CLC02/01/1994TânNgô Minh1211029410

121470C13/01/1994TânNguyễn Nhật1214724311

129470B26/07/1991TânNguyễn Văn1214731612

12141CLDT121/02/1994TânPhan Hà Nhật1214145713

121461B02/09/1993TânPhạm Minh1214616314

121441B20/06/1994TânTrần Đình1214410215

121451B05/12/1994TânTrần Nhật1214515116

121432B30/05/1994TânTrần Quang1214318517

131470B14/02/1995TânTrần Thanh1314705918

12143CL316/04/1994TâyNguyễn Văn1214337219

12124CLC08/03/1994TấnHà Minh1212407620

121432B11/04/1994TấnHuỳnh Hoàng1214318621

131040B14/07/1995TấnHuỳnh Quốc1310405022

121432B04/02/1994TấnLâm Xuân1214318723

121423B21/10/1994TấnTiêu Văn1214223424

121433C29/06/1994TấnTrương Minh1214353425

121493B19/01/1994ThanhBùi Quốc1214930226

12141DT1A23/05/1994ThanhĐỗ Chí1214120427

101112B16/09/1991ThanhLê Doãn1011106528

121470C18/09/1994ThanhLê Tấn1214703529

121241A09/11/1993ThanhLê Thị1212407730

121481A13/05/1994ThanhLê Văn1214825731

121491C01/03/1994ThanhNguyễn Đạt1214911832

121492A16/02/1994ThanhNguyễn Đình1214911933

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121452A19/05/1994ThanhNguyễn Đức Mai1214515434

121230B06/12/1994ThanhPhạm Hà Thiên1212304835

121090A10/03/1994ThanhPhạm Thị1210906536

131252A05/02/1995ThanhTrần Thị Ngọc1312508737

121090A06/05/1994ThanhTrần Thị Thu1210906638

129410A10/12/1994ThanhTrịnh Quốc1214120939

121421B25/06/1994ThànhBùi Chí1214223840

12142CLC08/08/1994ThànhĐinh Ngọc1214234941

121422C10/10/1994ThànhĐinh Quang1214223942

12146CLC07/11/1994ThànhHà Xuân1214616943

12141DT1B15/11/1994ThànhHuỳnh Công1214121044

121431A16/04/1992ThànhLê Tấn1214353845

121451B11/01/1994ThànhNguyễn1214515646

121452C12/05/1994ThànhNguyễn1214515747

121432C04/06/1994ThànhNguyễn Hiệp1214319548

12141CLDT128/04/1993ThànhNguyễn Khắc1214138349

121242B26/12/1994ThànhNguyễn Quang1212407850

121451B10/04/1994ThànhPhan1214515951

121462A26/10/1993ThànhTô Lê Tấn1214617252

121491A23/05/1993ThànhTống Tất1214912353

129450A20/03/1994ThànhTrần Quốc1214516154

121431B02/01/1994ThànhTrần Trọng1214319655

Số S/V Trong Danh Sách: 55

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121103B15/02/1994QuíNguyễn Phạm121101551

121470A07/01/1993QuốcBùi Trọng121470282

121491B17/05/1993QuốcNguyễn Anh121491013

121423D02/09/1994QuốcNguyễn Bảo121422104

121461C21/11/1993QuốcNguyễn Đức121461475

121422A05/01/1994QuốcNguyễn Hàn121422116

12141DT1A04/10/1994QuốcNguyễn Minh121416307

12149CLC29/07/1994QuốcNguyễn Minh121431648

121431D23/08/1994QuốcNguyễn Phú121431659

121432B30/06/1994QuốcNguyễn Văn1214352310

121242B15/07/1993QuyênĐỗ Thị1212407011

121520B25/11/1994QuyênHồ Phụng Nhã1215206512

121250A24/10/1994QuyênNguyễn Thị Huỳnh1212506213

12109DB16/06/1994QuyênTrần Thị Cẩm1210906214

12143CL202/12/1994QuyềnChí Ngọc1214336715

121461D06/09/1994QuyềnĐồng Phúc1214615116

121442A28/06/1994QuyềnHoàng Văn1214409317

121432B15/08/1994QuyềnNgô Đại1214316718

121491B28/06/1994QuyếtTrần Minh1214910519

121421D20/06/1994QuyệnNguyễn Tấn1214221620

121102B07/12/1994QuỳnhBùi Thị Thúy1211015721

121160B24/03/1994QuỳnhHoàng Thị Như1211607122

121103A16/06/1994QuỳnhTạ Đăng1211015823

131252B02/06/1995QuỳnhVũ Thị Thúy1312508324

121431C21/02/1994QuýLương Ngọc1214316625

12141DT1B12/10/1994QuýNguyễn Phú1214118526

131252B17/10/1995QuýNguyễn Thị Ngọc1312507927

129460A16/01/1994QuýTrịnh Đức1214615028

121102B24/05/1993RinNguyễn Hoàng1211015929

121432A10/05/1993SangĐặng Ngọc1214352630

121461A03/12/1994SangHồ Trương Tấn1214615231

121103A11/10/1994SangHuỳnh Thị Mỹ1211016032

121441B26/01/1994SangLê Minh1214409533

Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121042A14/06/1993SangNguyễn Văn1210420234

12141VT1B1992SangNguyễn Văn1214118935

121470A16/04/1994SangPhan Ngọc1214703036

12141DT2C20/01/1994SángNguyễn Hữu1214119137

121510A12/10/1994SángNguyễn Ngọc1215106938

13109DB16/04/1995SenPhạm Thị1310907639

121491B01/04/1993SênhVòng Sỳ1214910840

121102B23/08/1994SinhLê Nhất1211016441

12141VT2B28/06/1994SĩLê Tiến1214163842

12145CLC25/05/1994SơnDương Tiến1214730643

121422C21/10/1994SơnLa Hoàng1214222144

121441B02/12/1992SơnLê Đức1214409745

121470B22/09/1994SơnLê Tấn1214723946

121492B25/11/1994SơnLê Thanh1214910947

12141CLDT122/11/1993SơnNguyễn Ngọc1214145548

12124CLC15/01/1994SơnNguyễn Trường1212416449

121452B30/04/1994SơnNguyễn Văn1214537050

Số S/V Trong Danh Sách: 50

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 55: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :

Tổ 4 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121160A30/04/1994TrâmNguyễn Bích121160811

131251B14/11/1995TrâmNguyễn Hoàng Ngọc131251042

121250B14/08/1994TrâmNguyễn Thị121250903

121242A29/08/1994TrâmNguyễn Thị Phụng121241034

121101B30/08/1994TrâmTrần Thị Bích121102015

121491B22/12/1994TrâmVăn Thị Phượng121491456

131230B16/06/1995TrânĐỗ Trang Nam131230407

121250B21/11/1994TrânLâm Kỳ121250918

121481B11/02/1994TrânNguyễn Ngọc Bảo121482829

121090A17/06/1994TrânNguyễn Ngọc Huyền1210908810

13143CL413/12/1995TriềuHồ Nghiêm Ngọc1314353011

121520A06/11/1992TriềuNguyễn Huy1215209112

121090A12/05/1994TriềuTrần Nhị1210908913

129100A12/02/1993TriểnNguyễn Đình1211020414

12141VT2A23/09/1994TriếtLê Minh1214168215

121491B24/10/1994TriệuNguyễn Đức1214932216

12147CLC20/06/1994TriệuNguyễn Thành1214710617

12109DB15/03/1994TrinhĐoàn Thị1210909018

121423A28/09/1994TrinhLâm Thị Tuyết1214227719

121421B10/07/1994TrinhNguyễn Lê Việt1214227820

Số S/V Trong Danh Sách: 20

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 56: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :

Tổ 5 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121090B30/12/1994TrinhNguyễn Thị Tuyết121090911

121520B23/11/1994TrinhThái Thị Anh121520932

12146CLC16/07/1994TrìnhCao Nguyễn Khánh121462053

121461D09/01/1994TrìnhDương Công121462064

12146CLC26/08/1993TrìnhNguyễn Phước121462075

12119CLC31/10/1994TríBùi Trần Đức121191496

12143CL114/03/1994TríCao121432287

12143CL120/05/1994TríDương Đức121434388

121452C28/11/1994TríDương Xuân121451919

129420A14/06/1994TríĐinh Minh1214227310

12143CL224/02/1994TríĐinh Minh1214338311

129420A28/08/1994TríHuỳnh Trần Công1214227412

121470B12/07/1994TríKim Văn1214726513

12143CL204/11/1994TríLê Minh1214338414

12145CLC27/01/1994TríLưu Tấn1214519215

121452A09/04/1994TríNguyễn Đình1214519316

121433A15/01/1994TríNguyễn Minh1214323117

12141DT1C06/04/1994TríPhạm Gia1214123718

121102A10/04/1994TríTrần Cao1211020219

121441C16/08/1994TríTrần Văn1214412420

121241B17/09/1993TrọngDương Lê Viết1212410621

121042B17/10/1994TrọngHà Vĩnh Minh1210425722

131101A26/10/1995TrọngHồ Đặng Hữu1311018023

121422C16/06/1994TrọngLa Thanh1214227924

Số S/V Trong Danh Sách: 24

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 57: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :

Tổ 6 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121103A01/08/1994TrọngNguyễn Duy121102061

121451B29/07/1994TrọngNguyễn Văn121451982

121452A21/10/1994TrọngPhan Hữu121452003

121103B28/02/1994TrọngPhạm Bình121102074

131512A14/12/1995TrọngTrịnh Sơn131511105

121423C30/06/1994TrọngTrương Quang121422806

121461A19/10/1994TrungĐặng Thanh121462087

131191A02/08/1995TrungĐỗ Huy131190468

12124CLC14/12/1994TrungHoàng Công121241839

121041C16/08/1991TrungHòa Đăng1210425810

121042A24/10/1994TrungHuỳnh Chánh1210425911

12141VT2B11/06/1994TrungHuỳnh Công1214168912

121451C16/06/1994TrungLê Đình1214541113

12146CLC10/11/1993TrungLê Hoàng1214627214

121510A19/08/1994TrungLê Tấn1215108815

12143CL223/07/1994TrungNguyễn Bảo1214344016

121102A06/11/1994TrungNguyễn Đức1211021017

121421A19/05/1993TrungNguyễn Hoàng1214228218

121462B27/08/1994TrungNguyễn Hoàng1214620919

121103B23/03/1994TrungNguyễn Hữu1211021120

121470B04/06/1994TrungNguyễn Ngọc1214704621

121422D20/10/1994TrungNguyễn Thành1214228322

121482A05/06/1994TrúcHuỳnh Thị Thanh1214804023

131161B30/10/1995TrúcLê Thị Ngân1311615724

121090A15/04/1994TrúcNguyễn Thị Ngọc1210909225

121421C20/09/1994TrựcNguyễn Trung1214228426

121510A03/01/1994TrựcPhạm Chánh1215109027

12141DT1A26/05/1994TrựcTrần Hữu1214124628

Số S/V Trong Danh Sách: 28

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 58: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121250C20/02/1993ThủyPhan Thị Lệ121250811

121090A08/11/1994ThủyTrần Thị Thanh121090782

131162B20/08/1994ThúyĐỗ Thị131161413

121090A05/01/1994ThúyNguyễn Thị Thanh121090804

121090B02/06/1994ThúyPhạm Thị Thanh121090815

129450A15/01/1994ThụMang Tấn121451766

121433B14/12/1994ThụyThạch Quân121432107

121250C06/08/1994ThưĐoàn Thị Anh121250838

121461C25/08/1994ThưNguyễn Quang121461919

121520B25/06/1993ThưTrần Thị Anh1215208110

12141CLDT228/12/1994ThươneChau Quanh1214139711

121493A04/06/1994ThươngHồ Minh1214913312

121242B10/05/1994ThươngLý Ngọc Hoài1212409313

121241B25/12/1994ThươngNguyễn Thị1212409414

121482B26/09/1994ThươngNguyễn Thị Hoài1214827415

121451C23/01/1994ThươngPhạm Tấn1214539616

121481B09/09/1994ThươngTrần Thị Hoài1214827517

121433A20/01/1994ThưởngNguyễn Ngọc1214321218

131431C16/03/1994ThứcHuỳnh Duy1314334219

121242A26/04/1994ThyTrần Hà1212409520

121160A16/09/1994ThyTrịnh Khánh1211607821

121041C02/12/1994TiênKỷ Phúc1210423622

121493A20/05/1994TiênNgô Xuân1214913423

129040A20/05/1992TiênNguyễn Thị1210402424

121102B06/09/1994TiênNguyễn Trần Cát1211019025

121461D17/05/1992TiềnNguyễn Minh1214619326

121421A25/03/1994TiếnHồ Minh1214226127

121433B19/03/1993TiếnHồ Quang1214321528

121441A24/02/1993TiếnLê Đức1214412129

121510C30/10/1994TiếnLê Văn1215108130

121470B24/07/1994TiếnMai Lê Nhật1214704031

121462B02/01/1994TiếnMai Minh1214619632

121042A07/10/1994TiếnNguyễn1210423933

Page 59: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121453B22/08/1994TiếnNguyễn Minh1214518234

121491A18/02/1994TiếnNguyễn Quốc1214913635

121470A21/09/1994TiếnNguyễn Trần1214725936

131434A22/03/1995TiếnNguyễn Trần1314335037

121423D10/11/1994TiếnNguyễn Trí1214226438

Số S/V Trong Danh Sách: 38

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 60: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12110CLC30/09/1994TiếnNguyễn Văn121101941

131492A15/09/1995TiếnPhạm Lương Ngọc131491732

121493A08/11/1994TiếnPhạm Văn121491373

121453B04/10/1993TiếnThạch Minh121452624

121433C30/08/1994TiếnTrần Võ Minh121432165

12142CLC01/01/1994TiếnTrương Quyết121423476

121491A08/07/1994TiếtNguyễn Văn121491397

139490A01/01/1995TinLê Thanh131491758

121451B10/07/1994TìnhNguyễn Văn121451869

121423B28/05/1994TỉnhNguyễn Trí1214226710

121510C12/03/1994TỉnhNguyễn Văn1215108311

12144CLC03/09/1994TínHà Kiến1214416112

12119CLC31/10/1994TínLê Đình1211913113

121462A04/04/1994TínLê Thái1214619714

121422C29/09/1994TínLê Trọng1214226615

121462A18/06/1994TínNguyễn Đức1214619816

121491C01/05/1994TínNguyễn Đức1214931917

12141VT1B27/05/1994TínNguyễn Minh1214167318

121041A09/12/1994TínNguyễn Trọng1210424119

12142CLC26/01/1994TínNguyễn Trọng1214233120

13145CL115/02/1995TínNguyễn Trung1314546321

13141DT2C01/02/1995TínNguyễn Việt1314136822

121433A13/04/1994TínTrương Đức1214355023

121470A13/07/1994TínhNguyễn Đức1214704224

131442A02/10/1995TínhTrần Hữu1314413325

121041C27/07/1994TịnhHoàng Xuân1210424326

121470B09/10/1994TịnhNguyễn Thanh1214726027

121423B05/02/1994TịnhNguyễn Trường1214226828

129460A23/12/1994ToànBùi Công1214620029

121451A24/09/1994ToànHồ Xuân1214540330

121431A03/04/1994ToànHuỳnh Bảo1214322131

121470C13/01/1994ToànNguyễn Bá Khánh1214704332

121441B30/11/1994ToànNguyễn Công1214412233

Page 61: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12144CLC17/05/1994ToànNguyễn Minh1214412334

121470C13/11/1994ToànNguyễn Ngọc1214726135

121520B05/05/1994ToànNguyễn Thị Mỹ1215208636

129470B13/01/1994ToànTrần Huấn1214704537

121451A28/10/1994ToànTriệu Kim1214518838

121510B11/12/1994ToànVõ Tấn1215108539

121470B10/10/1994ToảnTrần Quốc1214726340

121433A01/05/1994ToánNguyễn Công1214322441

121492B12/01/1993ToánVõ Quốc1214914442

121241A01/01/1994TrangBùi Bảo Đoan1212409643

12125CLC20/02/1994TrangHuỳnh Thị Thùy1212512544

129502B18/06/1994TrangNguyễn Đặng Minh1295008645

121250B09/10/1994TrangNguyễn Thị Minh1212508746

121482A18/03/1994TrangNguyễn Thị Thùy1214803947

121241A02/06/1994TrangTrần Thị1212409948

121241B06/06/1994TrangTrần Thị1212410049

121241B03/09/1994TrangTrần Thị Thùy1212410150

121241B05/04/1994TrangTrịnh Thị Thùy1212410251

12109DB23/08/1994TrangTrương Thị Thảo1210908652

121101A02/09/1993TrangVũ Thị Hà1211019953

121470C28/12/1992TrácLê Đình1214726454

131162B17/09/1995TrâmLê Ngọc Minh1311615355

Số S/V Trong Danh Sách: 55

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 62: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

129450A07/11/1994ThiếtLê121451731

121041A06/06/1994ThiệnNguyễn Khuyến121042292

12141VT2A18/09/1993ThiệnNguyễn Minh121412193

121453B10/02/1994ThiệnNguyễn Xuân121451724

121421D16/11/1994ThiệnThái Văn121422505

121500B10/06/1994ThiệnVũ Toàn121500716

12151CLC17/03/1994ThịnhHuỳnh Phúc121511507

121421D20/06/1994ThịnhLê Quốc121422528

121102B25/07/1993ThịnhNgô Quang121101839

121492A01/10/1994ThịnhNguyễn1214912810

121453B02/01/1994ThịnhNguyễn Trường1214539411

121421D19/03/1993ThịnhNguyễn Văn1214225312

121431C03/09/1994ThịnhNguyễn Võ Cường1214320413

131101A01/12/1995ThịnhPhan Quang1311015914

12142CLC25/09/1994ThịnhPhan Trường1214225415

121491B13/09/1994ThịnhPhạm Phú1214931416

121103B22/04/1994ThịnhTrần Nguyên1211018617

121462C29/12/1994ThịnhTrần Quang Khả1214618518

12109DB01/02/1994ThoaNguyễn Thị Kim1210907319

121103B08/05/1994ThoaTrần Kim1211018720

121500B26/04/1994ThọNguyễn Tấn1215007221

121462B05/02/1994ThọTô Bá1214618722

121433B17/08/1992ThôngHoàng Nghĩa1214354523

121042C17/10/1994ThôngNgô Trung1210423124

12142CLC09/03/1994ThôngNguyễn Chí1214834025

121250B02/08/1994ThuHoàng Thị1212507926

121242A22/04/1994ThuHuỳnh Thị Mỹ1212408627

12124CLC22/04/1994ThuLê Thị Hà1212417228

121090B04/08/1994ThuNguyễn Thị Bích1210907429

12145CLC15/05/1994ThuấnCao Hửu1214517730

121431C05/06/1994ThuấnLê Văn1214320731

121422C15/09/1994ThuấnVũ Mạnh1214225632

12142CLC06/01/1994ThuậnCao Đức Nhật1214225733

Page 63: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12141VT2B04/08/1992ThuậnĐặng Văn1214122334

121441C20/03/1994ThuậnĐinh Văn1214411535

121241B12/07/1994ThuậnLê Thị Minh1212408836

12141VT1A26/03/1994ThuậnNguyễn Hữu1214122437

121491B20/01/1994ThuậnNguyễn Minh1214913138

121461C05/05/1994ThuậnTrần Anh1214618939

121491C02/02/1994ThuậnTrương Tuấn1214913240

121250B01/09/1993ThuyNguyễn Thị Hoài1212508041

121423D08/03/1994ThuyênHuỳnh Duy1214226042

121160A17/12/1994ThuyênNgô Hàn Thuyên1211607643

121451C01/12/1993ThuỷTrương Công1214517844

121250B27/02/1994ThuýTrịnh Thị1212508245

121160B12/06/1994ThùyĐặng Thị1211607446

121481A20/09/1994ThùyTrần Thị1214827147

121482B24/10/1994ThùyTrần Thị Thu1214827248

121241B05/09/1994ThùyTrương Thị Ngọc1212409049

131162A25/11/1995ThủyLương Thị Minh1311613950

Số S/V Trong Danh Sách: 50

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 64: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-102Ngày Thi :

Tổ 4 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121421C13/01/1994VinhKhổng Minh121423091

121461B04/04/1994VinhLương Hữu121462312

12141DT1D02/03/1994VinhNguyễn Trung121412653

13146CLC22/11/1995VinhPhan Thành131462684

129460A17/07/1994VinhPhạm Quốc121462325

121461B05/01/1994VinhPhạm Thanh121462336

12141CLDT107/04/1994VinhPhạm Thế121414647

131040A02/01/1995VinhThiều Quang131040788

131442B02/06/1995VinhThoòng Hải131441619

121432B20/02/1994VinhTrần Quang1214326210

121433B25/10/1994VinhTrịnh Đình1214357211

12141VT1B03/02/1994VinhTrương Quang1214173212

121433C24/09/1994VĩnhLê Quang1214357413

121041C25/10/1994VũBùi Lê Khánh1210429314

129470B06/06/1994VũHồ Ngọc1214728615

121042C14/08/1993VũHuỳnh1210429516

121101B02/07/1994VũLương Triều1211024317

121452B27/01/1993VũNguyễn Cửu Hoàn1214522618

121470B20/08/1994VũNguyễn Đình1214728719

12146CLC08/08/1994VũNguyễn Khắc1214623420

Số S/V Trong Danh Sách: 20

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 65: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-103Ngày Thi :

Tổ 5 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121491A20/02/1994VũNguyễn Minh121491611

131431A23/01/1994VũNguyễn Văn131434102

121103B03/03/1994VũNguyễn Vương121102443

121441A21/11/1994VũPhan121441354

121250A05/05/1994VũPhan Anh121251035

12147CLC07/02/1993VũPhạm121472896

12141DT2B08/01/1994VũPhạm Hoàng121417337

121451B05/05/1994VũTrần Hoàng121452288

121491B27/02/1994VũTrần Quang121491649

121510B13/04/1994VũTrịnh Quang1215110310

121431C05/09/1994VươngHồ Hùng1214326811

121492C02/12/1994VươngHuỳnh Minh1214934812

121462A22/11/1994VươngHuỳnh Phước1214623713

121432C09/11/1994VươngNguyễn Tấn1214327014

121520A11/12/1994VửngNguyễn Thị1215202815

121242A09/12/1994VyHoàng Phạm Hồng1212411716

121242A11/03/1994VyNguyễn Hoàng1212411817

121520B06/02/1994VyNguyễn Thanh Tường1215202918

129470A01/05/1990VỹHuỳnh Thiện1214704919

12143CL323/09/1993VỹNguyễn Kinh1214344620

121452B06/11/1994VỹNguyễn Tiến1214523121

131091B18/01/1995XuânNguyễn Thị1310912422

121241A10/11/1994XuânTrần Thị Thanh1212412023

121103A08/12/1994XuânTrịnh Thị Thanh1211024724

Số S/V Trong Danh Sách: 24

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 66: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A3-104Ngày Thi :

Tổ 6 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12124CLC09/01/1994XuânVõ Thị Đông121241891

121461C18/05/1994XuyênNguyễn Mẫn121462382

12141DT1A09/01/1994YVõ Đình121412703

121491C08/12/1994YênLê Phụng121493504

12109DB30/07/1994YếnHồ Ngọc121091035

121481B13/01/1994YếnLê Thị Ngọc121482996

121250A27/12/1994YếnPhan Thị121251077

121230B17/07/1994YếnTrần Kim121230658

121242A20/01/1994YếnVũ Thị121241229

121422C22/12/1994ÝLê Hiểu1214231310

121241B10/07/1994ýNguyễn Thị Bảo1212412111

121452C04/06/1993ýPhan Hồng1214543312

121491B20/05/1994ÝVõ Đình1214916613

Số S/V Trong Danh Sách: 13

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 67: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121102B03/11/1994TuấnNguyễn Văn121102261

121493B25/07/1994TuấnNguyễn Vương Quốc121493342

121451C20/10/1994TuấnPhạm Anh121452113

13145CL120/09/1995TuấnPhạm Anh131454844

131421D26/06/1995TuấnPhạm Xuân131423475

121442A17/08/1994TuấnTăng Ngọc121441306

12141VT1C07/05/1994TuấnThạch Nguyễn121412547

121042C16/05/1993TuấnTrần Anh121042678

121421A1994TuấnTrần Anh121422939

12146CLC15/05/1994TuấnTrần Anh1214622410

121103B20/02/1994TuấnTrần Minh1211022711

12142CLC05/11/1994TuấnTrần Ngọc1214229412

121422D19/12/1993TuấnTrần Văn1214229513

131040A19/06/1994TuấnVõ Văn1310407514

121103B06/10/1994TuyTạ Thị Bích1211022915

121433A21/09/1994TuyênNguyễn Thanh1214325116

121461B28/03/1994TuyênPhạm Đình1214622717

129410A19/11/1994TuyềnNguyễn Thị Khánh1214125718

121250B10/06/1994TuyềnNguyễn Thị Mỹ1212509319

121241A13/08/1994TuyềnTrần Nguyễn Thanh1212410920

121042A23/12/1994TuyềnTrần Thanh1210431921

121500B10/11/1993TuyềnTrần Thị Bích1215008622

12150CLC06/05/1994TuyếnNguyễn Thị Kim1215016123

121423A01/01/1994TuyếnPhạm Minh1214230224

121090A01/11/1992TuyếtNguyễn Thị ánh1210909425

121160B16/06/1994TuyếtNguyễn Thị ánh1211609026

121250C08/08/1993TuyếtPhạm Thị1212509427

121441C20/01/1994TùngĐoàn Thanh1214413128

12146CLC03/08/1994TùngHuỳnh Ngọc Hoàng1214622529

121451B16/02/1993TùngLê Ngọc1214542530

121431B13/01/1994TùngLưu Kim1214325031

12143CL311/01/1994TùngNguyễn Hoàng1214344532

121433C01/06/1994TùngNguyễn Phương1214356433

Page 68: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5102BNgày Thi :

Tổ 2 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12146CLC23/11/1994TùngNguyễn Thanh1214622634

121042B15/03/1994TùngPhạm Thanh1210427235

121190A11/04/1994TùngTạ Thanh1211903136

13145CL107/09/1995TùngTrần Anh1314548637

121493A12/09/1994TùngVõ Đại1214933838

Số S/V Trong Danh Sách: 38

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 69: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121451B07/07/1994TùngVõ Văn121452161

12147CLC02/08/1994TùngVũ Đình121471152

131422A20/08/1995TúBùi Văn131423333

121101A25/06/1994TúChung Hoàng121102184

121462A28/12/1994TúĐặng Hoàng121462165

121441C06/05/1994TúHuỳnh Hoàng121441286

12142CLC29/04/1994TúLương Ngọc121423487

131040B15/05/1995TúNguyễn Hoàng Minh131040708

121482B12/12/1994TúNguyễn Quốc121482859

131252B14/04/1989TúNguyễn Thị Cẩm1312510910

121041A27/09/1994TúTô Minh Tuấn1210426211

12143CL222/11/1994TúTrần Đặng Tuấn1214323812

121421D24/01/1994TụyNguyễn Xuân1214230113

131462B20/12/1995TườngHoàng Mạnh1314626214

131102A29/11/1995TườngNguyễn Anh1311019015

12141CLVT11/11/1994TưởngLê Văn1214142016

121451A20/06/1993TựuPhan Thiên1214521717

131421D23/01/1995TýNguyễn Văn1314235518

121090A23/10/1994TýTrương Thị1210909519

131162B28/03/1995UyênNgô Nhật Mỹ1311616920

121470B05/05/1994VàngĐỗ Trần1214728221

121491A25/08/1994VàngNguyễn Dư1214915822

121442A25/03/1994VạnHuỳnh Văn1214413223

121510B20/06/1994VạnLê Phước1215109924

129470B18/01/1994VănLê Tấn1214704825

121042A11/01/1994VănNguyễn Phước1210427926

121241A14/01/1994VănPhạm Ngọc Đình1212411027

121451C02/11/1994VănTrịnh Viết1214542728

121242B29/10/1994VânHuỳnh Thị Tuyết1212411229

121090A31/03/1994VânLê Thị Hồng1210909630

121481A25/10/1994VânLê Thị Hồng1214829231

121102A09/11/1993VânLê Thị Tường1211023332

121042C04/03/1994VânNguyễn Trần Thúy1210428433

Page 70: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-103Ngày Thi :

Tổ 3 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12124CLC29/09/1994VânPhùng Mỹ1212422934

121250A10/10/1994ViVõ Đặng Tường1212510135

12141DT1B05/07/1994ViênVõ Trường1214126136

12141DT1C17/03/1993ViễnHồ Lê Trí1214126237

121241B10/08/1994ViễnLê Trường1212411438

12145CLC30/04/1994ViễnPhạm Trần Tường1214546239

121452B20/05/1994ViễngPhan Thiết1214522040

121491A20/05/1994ViệtBùi Hà1214934341

121432A21/02/1994ViệtHồ Quốc1214325742

12143CL223/04/1991ViệtHuỳnh Trọng1214357843

121452A02/08/1993ViệtLê Quốc1214522144

121453B01/01/1994ViệtLê Tiến1214522245

121433C30/09/1994ViệtNguyễn Hoàng1214357046

121422D25/12/1994ViệtNguyễn Quốc1214230647

13141VT2A20/01/1995ViệtNguyễn Quốc1314143048

121042A15/10/1993ViệtNguyễn Thanh1210428749

121432B02/04/1994ViệtNguyễn Tuấn1214325850

121042B18/08/1994ViệtNguyễn Văn1210402751

121422C19/03/1994ViệtPhạm Thanh1214230752

121441C10/11/1994VinhĐặng Thái1214413353

121431C21/07/1994VinhĐỗ Quang1214325954

12148CLC01/07/1994VinhHồ Nhật1214804455

Số S/V Trong Danh Sách: 55

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 71: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

12141DT1C01/09/1994ĐạiNgô Bá121410421

121241A21/08/1994HàĐỗ Thị Thu121240152

12141DT1B10/11/1994KhôiPhạm Phú121411153

121241B20/01/1994NhànTrần Thị Thanh121240574

121462A04/12/1994TrungNguyễn Thành121462105

121102B05/06/1994TrungNguyễn Trọng121102126

121102A06/06/1993TrungNguyễn Văn121102147

121433A12/01/1994TrungNguyễn Văn121432368

121442A17/01/1994TrungPhạm Chí121441269

121470C16/10/1994TrungVõ Chí1214727210

121481A04/12/1994TrườngĐặng Văn1214804111

12110CLC26/07/1994TrườngHoàng Văn1211021612

12141DT1C22/12/1994TrườngHuỳnh Trọng1214124713

121453A26/05/1994TrườngLê Công1214541514

12141VT1A27/04/1994TrườngNguyễn Khoa Minh1214169615

121481B29/08/1994TrườngNguyễn Xuân1214804216

121461D09/01/1994TrườngTrần Minh1214621517

121453B22/09/1994TuânLê Thanh1214541818

121491B22/02/1994TuânMai Trọng1214915319

121421D28/01/1994TuấnBùi Đức1214228820

12146CLC15/02/1994TuấnBùi Thanh1214626021

121431B20/12/1994TuấnĐặng Xuân1214355622

121453B06/05/1994TuấnĐinh Duy1214520823

12141VT2A08/01/1993TuấnĐỗ Nguyễn Anh1214170424

12146CLC10/11/1994TuấnHoàng Anh1214627325

121461C07/02/1994TuấnHoàng Khánh1214622026

12141CLVT17/07/1994TuấnHuỳnh Thái Anh1214141127

131463C06/09/1995TuấnHuỳnh Trúc1314625128

121102B28/11/1994TuấnLê Anh1211022329

121492B10/01/1994TuấnLê Đức1214932830

13141VT2A03/08/1994TuấnLê Quốc1314140531

12141DT2C06/02/1994TuấnLương Đình1214125232

12143CL314/10/1994TuấnLương Mạnh1214344233

Page 72: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ · STT Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Số TờĐiểm Số Điểm Chữ Chữ Ký Tên Lớp 1 12141058Trần Anh Đề 06/05/1994

13/03/2016 - Giờ Thi: 15g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A5-203Ngày Thi :

Tổ 1 - Dot 1

Môn Học:

Học Kỳ 02 - Năm Học 2015-2016

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đầu ra - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDR110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 29/02/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

121493B29/09/1994TuấnMa Hữu Anh1214933034

13141VT2B04/11/1995TuấnMai Thanh1314140635

121470A12/10/1994TuấnNguyễn Anh1214704736

121500A20/05/1991TuấnNguyễn Anh1215008437

121433C02/04/1994TuấnNguyễn Duy1214324238

12110CLC30/06/1994TuấnNguyễn Hà Trọng1211030739

121461A24/05/1994TuấnNguyễn Hoàng1214622140

13148CLC21/09/1995TuấnNguyễn Hoàng Lê1314817041

131101B04/07/1995TuấnNguyễn Ngọc1311018642

121451C20/11/1994TuấnNguyễn Quốc1214521043

121421D06/04/1994TuấnNguyễn Thanh1214229144

139490A06/09/1995TuấnNguyễn Thành1314920045

13119CL212/04/1995TuấnNguyễn Thái Dũng1311916346

121431B17/03/1994TuấnNguyễn Trần Anh1214324347

121470C01/01/1994TuấnNguyễn Trần Trọng1214731848

121462A12/06/1994TuấnNguyễn Trọng1214622349

13141CLDT231/10/1995TuấnNguyễn Tường Anh1314140950

Số S/V Trong Danh Sách: 50

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày