DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn...

38
STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Giới tính Nơi sinh Dân Tộc Thời gian nhập học 1 1 12 09000275 071050508 Trần Trung Kiên 05/05/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 Nam tuyên quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 2 1 16 17006828 022199001565 Phạm Thị Thanh Thúy 10/07/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý 0 Nữ Hạ Long Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 3 1 21 30013501 184366268 Đinh Thị Hoài 02/08/1999 52340405D Hệ thống thông tin quản lý D01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 4 1 31 27001311 164657568 Đặng Tú Anh 18/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 5 1 33 01012211 001199011267 Đinh Thị Hà Anh 21/05/1999 52340301 Kế toán 0 Nữ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 6 1 35 16002661 026199000383 Hoàng Hồng Anh 30/12/1999 52340301 Kế toán 0 Nữ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 7 1 42 18015660 122293349 Mai Quang Anh 01/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 8 1 48 27002400 164643479 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/07/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 9 1 49 21009580 030199001345 Nguyễn Thị Phương Anh 07/04/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 10 1 50 03014539 031199002816 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 27/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 11 1 53 27002978 164644185 Phạm Ngọc Anh 03/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 12 1 55 12001590 091973557 Phạm Thị Lan Anh 15/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 13 1 63 18015674 122330868 Trần Thị Ngọc Ánh 06/10/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 14 1 64 01012991 013660907 Đinh Việt Bách 30/08/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 15 1 67 16004569 135902429 Nguyễn Thị Bích 11/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 16 1 68 01013002 152256429 Trương Đăng Biên 08/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 17 1 69 23004576 113710934 Bùi Thanh Bình 30/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hòa Bình Mường 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 18 1 73 01055970 001199014757 Lê Thị Linh Chi 26/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 19 1 74 01033733 017458158 Nguyễn Linh Chi 04/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 20 1 76 24000048 001199013989 Phạm Thuỳ Chi 12/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 21 1 84 16004599 026099001635 Dương Phú Đạt 07/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 22 1 89 19001208 125824110 Hoàng Thị Điệp 16/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ bắc ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 23 1 92 29023644 187817201 Phan Bá Duẩn 06/02/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 24 1 93 13000036 061084850 Cao Minh ĐC 04/09/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Yên Bái Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 25 1 95 17005937 101325259 Lê Anh Đc 28/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 26 1 100 18009335 122265932 Nguyễn Thị Dung 14/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 27 1 103 16009569 026099002072 Nguyễn Mạnh Dũng 11/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 28 1 108 27003043 164652634 Hoàng Thuỳ Dương 20/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 29 1 113 27003049 164644854 Trần Thái Dương 15/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 30 1 117 30013392 184306611 Đào Thị Mỹ Duyên 25/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 31 1 119 12001643 091745081 Bùi Tú Linh Giang 06/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 32 1 127 12010143 091933834 Phạm Thị Hương Giang 10/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 33 1 136 22000519 145912075 Vũ Thu 11/08/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 34 1 138 29023709 187698995 Cao Chí Hải 18/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 35 1 139 01013260 145864560 Nguyễn Hồng Hải 13/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 36 1 148 29023721 187842227 Võ Thị Thúy Hằng 06/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 37 1 153 17010338 022199001633 Đinh Thị Hào 17/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017 DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) Chú ý: Đề nghị các em tân sinh viên CQ55 đến nhập học theo đúng thời gian Học viên đã thông báo.

Transcript of DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn...

Page 1: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

STT Bàn SHS

Nhập họcSBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

Giới

tínhNơi sinh

Dân

TộcThời gian nhập học

1 1 12 09000275 071050508 Trần Trung Kiên 05/05/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 Nam tuyên quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

2 1 16 17006828 022199001565 Phạm Thị Thanh Thúy 10/07/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý 0 Nữ Hạ Long Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

3 1 21 30013501 184366268 Đinh Thị Hoài 02/08/1999 52340405D Hệ thống thông tin quản lý D01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

4 1 31 27001311 164657568 Đặng Tú Anh 18/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

5 1 33 01012211 001199011267 Đinh Thị Hà Anh 21/05/1999 52340301 Kế toán 0 Nữ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

6 1 35 16002661 026199000383 Hoàng Hồng Anh 30/12/1999 52340301 Kế toán 0 Nữ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

7 1 42 18015660 122293349 Mai Quang Anh 01/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

8 1 48 27002400 164643479 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/07/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

9 1 49 21009580 030199001345 Nguyễn Thị Phương Anh 07/04/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

10 1 50 03014539 031199002816 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 27/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

11 1 53 27002978 164644185 Phạm Ngọc Anh 03/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

12 1 55 12001590 091973557 Phạm Thị Lan Anh 15/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

13 1 63 18015674 122330868 Trần Thị Ngọc Ánh 06/10/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

14 1 64 01012991 013660907 Đinh Việt Bách 30/08/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

15 1 67 16004569 135902429 Nguyễn Thị Bích 11/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

16 1 68 01013002 152256429 Trương Đăng Biên 08/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

17 1 69 23004576 113710934 Bùi Thanh Bình 30/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hòa Bình Mường 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

18 1 73 01055970 001199014757 Lê Thị Linh Chi 26/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

19 1 74 01033733 017458158 Nguyễn Linh Chi 04/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

20 1 76 24000048 001199013989 Phạm Thuỳ Chi 12/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

21 1 84 16004599 026099001635 Dương Phú Đạt 07/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

22 1 89 19001208 125824110 Hoàng Thị Điệp 16/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ bắc ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

23 1 92 29023644 187817201 Phan Bá Duẩn 06/02/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

24 1 93 13000036 061084850 Cao Minh ĐưC 04/09/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Yên Bái Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

25 1 95 17005937 101325259 Lê Anh Đưc 28/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

26 1 100 18009335 122265932 Nguyễn Thị Dung 14/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

27 1 103 16009569 026099002072 Nguyễn Mạnh Dũng 11/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

28 1 108 27003043 164652634 Hoàng Thuỳ Dương 20/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

29 1 113 27003049 164644854 Trần Thái Dương 15/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

30 1 117 30013392 184306611 Đào Thị Mỹ Duyên 25/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

31 1 119 12001643 091745081 Bùi Tú Linh Giang 06/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

32 1 127 12010143 091933834 Phạm Thị Hương Giang 10/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

33 1 136 22000519 145912075 Vũ Thu Hà 11/08/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

34 1 138 29023709 187698995 Cao Chí Hải 18/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

35 1 139 01013260 145864560 Nguyễn Hồng Hải 13/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

36 1 148 29023721 187842227 Võ Thị Thúy Hằng 06/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

37 1 153 17010338 022199001633 Đinh Thị Hào 17/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG)

Chú ý: Đề nghị các em tân sinh viên CQ55 đến nhập học theo đúng thời gian Học viên đã thông báo.

Page 2: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

38 1 154 23004644 113710951 Lê Tiến Hậu 27/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hòa Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

39 1 162 29023730 187666721 Chu Quang Hiếu 14/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Vinh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

40 1 172 10004438 082347766 Nông Thị Phương Hoa 03/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Lạng Sơn Nùng 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

41 1 184 16009682 026099002090 Nguyễn Việt Hoàng 22/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

42 1 188 03011782 031199002052 Phạm Thị Minh Hồng 06/06/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ hải phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

43 1 190 16001211 026199002230 Phan Thị Thu Huệ 17/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

44 1 195 01034632 001099015092 Trịnh Đưc Hùng 18/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

45 1 205 16001684 026199000088 Nguyễn Thị Hường 06/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

46 1 211 29023800 187699872 Trần Đình Quang Huy 10/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

47 1 212 23005744 113753473 Lại Khánh Huyền 18/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hòa Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

48 1 223 16001688 135849476 Lăng Đưc Khải 21/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

49 1 227 01013516 013628799 Trương Gia Khánh 23/03/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Liên Bang Nga Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

50 1 242 29023837 184383700 Nguyễn Quỳnh Lê 04/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

51 1 248 30004857 184369626 Dương Lê Huyền Linh 24/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

52 1 251 17006109 022199001915 Hồ Phương Linh 04/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

53 1 256 24000164 168610897 Lê Diệu Linh 01/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

54 1 258 21008492 030199003915 Lê Phương Linh 21/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

55 1 260 23005560 113720789 Nguyễn Cẩm Linh 10/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hòa Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

56 1 261 01015396 013654189 Nguyễn Đặng Phương Linh 26/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

57 1 262 11000840 095273737 Nguyễn Diệu Linh 28/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Kạn Tày 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

58 1 264 24000168 035199000647 Nguyễn Diệu Linh 21/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

59 1 265 12000342 091875986 Nguyễn Hải Linh 18/12/1999 52340301 Kế toán 0 Nữ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

60 1 268 01034731 017458176 Nguyễn Khánh Linh 27/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Gia Lai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

61 1 272 01010271 001199016973 Nguyễn Phương Linh 24/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

62 1 274 01010280 013629540 Nguyễn Văn Linh 17/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

63 1 278 01002902 013628314 Phạm Nguyễn Mỹ Linh 15/01/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

1 2 279 01013627 030199000031 Phạm Thị Thùy Linh 04/11/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

2 2 281 26017570 034199000893 Tô Thị Thùy Linh 23/12/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

3 2 284 10001647 082346812 Trần Nhật Linh 26/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Lạng Sơn Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

4 2 287 29009193 187589008 Vương Thùy Linh 22/11/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

5 2 290 12001751 091881775 Tô Hoàng Long 05/06/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

6 2 293 29023873 184383699 Cao Thị Diệu Ly 12/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

7 2 303 12007211 091751267 Nguyễn Thị Như Mai 06/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

8 2 306 17005317 101341675 Phạm Quỳnh Mai 31/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

9 2 309 01013699 001199005899 Trần Thị Hoàng Mai 09/01/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

10 2 310 12011538 091902940 Trần Thuỷ Mai 10/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

11 2 321 09001242 071057241 Hoàng Thị Trà My 25/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

12 2 327 01034819 017452781 Bùi Phương Nga 17/10/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

13 2 339 16001786 026199000737 Đường Thu Ngọc 06/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

14 2 347 15000270 132393649 Vũ Đưc Ngọc 31/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

15 2 355 06003996 085066375 Trương Thị Thanh Nhàn 25/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Cao Bằng Nùng 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

Page 3: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

16 2 356 24000211 035099000738 Tống Đưc Nhân 13/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

17 2 362 09000671 071062899 Trần Hoàng Hải Nhi 15/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

18 2 364 08002854 063496681 Đặng Hồng Nhung 14/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Lào Cai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

19 2 365 06004002 085059003 Đinh Thị Huyền Nhung 15/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Cao Bằng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

20 2 368 31004404 044199001374 Phạm Thị Kim Oanh 05/05/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Quảng Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

21 2 377 17006251 101340331 Lê Nguyên Phương 01/06/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

22 2 383 01034896 017458154 Nguyễn Thị Minh Phương 02/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

23 2 387 26001257 152222194 Vũ Thu Phương 07/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

24 2 389 15000298 132385733 Phan Trần Quân 10/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

25 2 391 01014696 001099002760 Trương Hà Quân 24/11/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

26 2 394 17007840 091099000041 Nguyễn Văn Minh Quang 18/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Kiên Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

27 2 395 17005400 022099004133 Thái Ngọc Quang 20/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

28 2 398 26001276 152222126 Dương Hoàng Sơn 07/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

29 2 408 62000141 040829241 Nguyễn Ngọc Thái 21/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

30 2 411 16001378 026199002038 Nguyễn Thị Phương Thanh 07/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

31 2 427 01014055 001199001064 Lưu Phương Thảo 19/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

32 2 430 23000346 113712256 Nguyễn Thanh Thảo 29/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ hòa bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

33 2 431 22000665 033199000453 Nguyễn Thị Thảo 24/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

34 2 433 27003370 164644222 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

35 2 438 30005071 184368863 Bùi Lê Anh Thơ 24/04/1999 52340301 Kế toán 0 Nữ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

36 2 439 23006041 113762258 Bùi Đưc Thọ 27/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hòa Bình Mường 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

37 2 441 01035006 017452084 Nguyễn Minh Thu 23/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

38 2 442 16005663 026199003284 Nguyễn Thị Thu 11/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

39 2 451 14001252 051099781 Đặng Đưc Thuận 25/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Sơn La Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

40 2 458 08004723 063509506 Trần Phương Thùy 03/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Yên Bái Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

41 2 462 27003385 164635603 Mai Thị Thu Thuỷ 11/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

42 2 472 26001336 152222025 Phạm Minh Tiến 28/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

43 2 478 01035036 013645827 Trương Thu Trà 08/01/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

44 2 479 01035040 017448811 Đặng Minh Trang 31/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

45 2 480 19000187 125882698 Đào Thị Hoài Trang 25/12/1998 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

46 2 484 15000974 132446265 Lê Thu Trang 06/04/1999 52340301 Kế toán 0 Nữ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

47 2 485 12003971 091959829 Nguyễn Hà Trang 14/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

48 2 487 23000379 113716763 Nguyễn Thị Minh Trang 08/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hòa Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

49 2 489 19000194 125813439 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

50 2 490 23000381 113687589 Nguyễn Thị Thu Trang 13/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hòa Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

51 2 492 01020693 013614306 Nguyễn Thu Trang 13/05/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

52 2 503 01066786 099001238 Trần Quốc Trung 20/04/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

53 2 506 01014225 013631312 Lưu Thanh Trường 09/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Liên Bang Nga Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

54 2 511 24000295 035099000909 Đào Quốc Tuấn 03/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

55 2 517 23000404 113716765 Quách Sơn Tùng 08/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hòa Bình Mường 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

56 2 522 03008977 032016701 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 10/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

Page 4: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

57 2 525 25005527 036199004578 Vũ Thị Hồng Uyên 12/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

58 2 526 01035719 001199001564 Đoàn Thu Vân 13/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

59 2 535 09000427 071047516 Phí Nhật Việt 15/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

60 2 552 03000083 032000522 Đỗ Thị Phương Anh 18/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

61 2 555 29023551 187842260 Hồ Thị Quỳnh Anh 18/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

62 2 556 17012083 101318651 Khúc Thị Vân Anh 13/01/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

63 2 564 12002286 091891800 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 12/01/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

1 3 565 16004547 026199000647 Nguyễn Phương Anh 25/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

2 3 569 17005853 101341767 Nguyễn Vân Anh 11/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

3 3 580 01006542 013648038 Vương Chí Đưc 30/05/1999 52340301D Kế toán D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

4 3 581 14000995 051003636 Lò Phương Dung 05/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Sơn La Thái 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

5 3 593 03000969 032009653 Nguyễn Thị Hà 20/02/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

6 3 597 30013455 184306647 Đào Thị Thúy Hằng 17/01/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

7 3 607 01063664 013633841 Nguyễn Thị Hoa 27/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

8 3 608 19001625 125878458 Nguyễn Thị Hoa 28/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

9 3 617 24003777 168610593 Mai Thị Thu Hương 29/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

10 3 620 18008441 122258162 Nguyễn Thị Thu Hường 10/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

11 3 621 21015634 030199001622 Tiêu Thị Thúy Hường 02/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

12 3 630 01011932 013628435 Trần Ngọc Lâm 08/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

13 3 631 18006993 122311336 Đỗ Thị Lan 03/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

14 3 632 01065928 013624985 Phan Mỹ Lan 09/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

15 3 633 25006906 036199002402 Ngô Thị Liên 10/05/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

16 3 636 27006109 164654749 Đinh Thị Mai Linh 01/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

17 3 639 28000248 174527296 Nguyễn Diệu Linh 27/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

18 3 640 16009760 026199000769 Nguyễn Hà Gia Linh 14/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

19 3 646 17002098 022199001150 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/01/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

20 3 650 31004278 044199000496 Phạm Mỹ Linh 04/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

21 3 654 21008515 030199003954 Triệu Mỹ Linh 13/05/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ 30199003954 Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

22 3 658 27002605 164644622 Hoàng Hương Ly 18/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

23 3 661 19001693 125878459 Nguyễn Thị Mai 27/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

24 3 662 29023878 184363198 Trần Nhật Mai 26/11/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

25 3 664 01012265 013619093 Phùng Thị Hải Minh 03/06/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

26 3 669 16004760 026199001871 Lê Hồng Ngân 31/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

27 3 677 15005663 132378714 Bùi Thanh Nhàn 30/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

28 3 678 08002846 063512022 Vũ Thanh Nhàn 05/05/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Lào Cai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

29 3 680 14001195 050997785 Nguyễn Ánh Nhật 28/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Sơn La Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

30 3 694 15000303 132369408 Chu Lê Thúy Quỳnh 06/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

31 3 696 29026949 187817222 Nguyễn Thị Hoàng Tâm 23/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

32 3 697 30014179 184359114 Trần Thị Khánh Tâm 16/11/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

33 3 698 17006295 022199000991 Bùi Phương Thanh 19/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

34 3 700 28027247 038199005640 Đồng Thanh Thảo 07/02/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

Page 5: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

35 3 708 04000759 201783874 Nguyễn Kim Thoa 06/05/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Đà Nẵng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

36 3 715 29024598 187699870 Nguyễn Thị Hà Thương 23/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

37 3 716 29024592 187756296 Hoàng Nguyễn Diệu Thúy 01/11/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

38 3 717 18015997 122344268 Nguyễn Thị Minh Thùy 19/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

39 3 719 03007675 031989506 Trần Thủy Tiên 06/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

40 3 722 15000360 132330589 Bùi Thị Thu Trang 09/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Cộng hoà Séc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

41 3 724 01048330 001199012038 Cao Thị Trang 19/06/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

42 3 731 18016023 122295084 Nguyễn Huyền Trang 09/11/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

43 3 732 30015431 184352373 Nguyễn Phạm Hà Trang 15/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

44 3 737 01014181 013643585 Phạm Đỗ Quỳnh Trang 23/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

45 3 739 01020243 013653215 Ngô Việt Tùng 10/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

46 3 742 24005614 035199001589 Nguyễn Thị Thu Uyên 27/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

47 3 744 10000486 082343435 Trần Thu Uyên 21/04/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Lạng sơn Tày 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

48 3 748 27003458 164636932 Nguyễn Thị Yến 02/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

49 3 767 27003015 164644313 Phạm Việt Cường 17/09/1999 52310101 Kinh tế A01 Nam Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

50 3 768 01033278 013650868 Đặng Vũ Đạt 12/03/1999 52310101 Kinh tế D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

51 3 769 29026021 187758215 Nguyễn Trọng Đạt 21/11/1999 52310101 Kinh tế A01 Nam Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

52 3 775 01011547 037199000007 Trịnh Thảo Dương 05/12/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

53 3 779 22003029 145869706 Lương Lê Thu Hằng 07/05/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

54 3 781 15001159 132429929 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/08/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

55 3 783 01008114 013625653 Nguyễn Mỹ Hạnh 18/10/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

56 3 784 01008119 001199000839 Phan Hoàng Hạnh 14/11/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

57 3 789 01011867 001099002985 Trần Thành Hưng 17/11/1999 52310101 Kinh tế D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

58 3 790 01008279 013650543 Nguyễn Quang Huy 21/03/1999 52310101 Kinh tế A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

59 3 805 17006138 101339788 Trần Thị Khánh Linh 08/05/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ quảng ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

60 3 809 19000580 125878919 Ngô Khánh Ly 09/07/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ 125878919 Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

61 3 810 25010890 036199001188 Nguyễn Khánh Ly 06/04/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

62 3 814 01010846 001099001168 Nguyễn Trần Nhật Minh 24/04/1999 52310101 Kinh tế A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

63 3 819 23000781 113697992 Bùi Thị Kim Ngân 27/09/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hòa Bình Mường 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

1 4 830 19008786 125825967 Nguyễn Thị San 21/10/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

2 4 834 01058357 001199015024 Lê Thị Thảo 23/04/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

3 4 850 23001083 113687500 Đinh Ngọc Tú 02/12/1999 52310101 Kinh tế A01 Nam Hoà Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

4 4 851 01012815 013631269 Lê Hoàng Tuấn 27/05/1999 52310101 Kinh tế D01 Nam Đà Nẵng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

5 4 855 29009051 187812217 Nguyễn Thị Khánh An 22/02/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

6 4 857 01020834 013643471 Đỗ Quỳnh Anh 31/08/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

7 4 869 01033199 025199000016 Nguyễn Lê Chi 27/01/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

8 4 881 31005333 044199000375 Lê Thị Hà Giang 30/03/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Quảng Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

9 4 884 14003147 051009891 Dương Thu Hà 20/11/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Sơn La Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

10 4 888 22010018 145884076 Lê Thị Thanh Hải 10/07/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

11 4 889 19000941 125814903 Nguyễn Thị Minh Hằng 10/10/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

12 4 893 17005989 022199000119 Đỗ Thanh Hiền 06/07/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

Page 6: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

13 4 899 17005197 022199001622 Vũ Ngân Hồng 26/06/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

14 4 900 27003144 037199000078 Trần Thị Hồng Huệ 22/03/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

15 4 915 03001971 031199005307 Nguyễn Phương Linh 24/08/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

16 4 921 27004893 164655445 Trịnh Diệp Linh 01/08/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

17 4 922 27003237 164639915 Vũ Thị Thuỳ Linh 09/04/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

18 4 924 01000627 025199000009 Tạ Thanh Mai 28/07/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ phú thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

19 4 927 21010564 030199003270 Chu Thị Trà My 08/03/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ hải dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

20 4 935 25004792 036099006786 Phạm Quang Ngọc 04/07/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nam Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

21 4 939 03006863 031199001732 Nguyễn Dương Nhi 07/08/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hải phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

22 4 946 08003316 063512075 Hoàng Linh Phương 27/08/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Lào Cai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

23 4 951 22010563 145871085 Nguyễn Thị Phương 26/11/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

24 4 973 10005917 082309709 Nguyễn Thành Trung 25/06/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nam Lạng Sơn Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

25 4 1010 29023674 187818331 Trần Duy Đăng 12/07/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nam Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

26 4 1011 26002181 152266177 Phạm Tiến Đạt 08/12/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A01 Nam Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

27 4 1013 27003020 164644190 Phạm Huyền Diệu 22/07/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

28 4 1020 17005924 022199004643 Nguyễn Thuỳ Dương 26/06/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

29 4 1026 26001024 152222065 Nguyễn Minh Duyên 16/06/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

30 4 1040 19003968 125824238 Hoàng Thị Hoa 30/03/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

31 4 1041 17003844 101294672 Nguyễn Hồng Hoa 15/09/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

32 4 1044 32002310 197371794 Lê Thị Hồng 10/08/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A01 Nữ Quảng Trị Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

33 4 1063 21009182 142894713 Nguyễn Thị Nhật Lệ 25/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

34 4 1079 01035437 017448693 Trương Khánh Linh 05/07/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

35 4 1086 28028243 038199001894 Nguyễn Hiền Lương 03/09/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

36 4 1093 23000260 113687671 Nguyễn Trà My 04/12/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hòa Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

37 4 1102 14008698 051043921 Đỗ Đưc Nguyên 06/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nam Sơn La Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

38 4 1105 27003300 037199000136 Nguyễn Hoàng Nhi 17/03/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

39 4 1110 01034891 017452361 Đàm Thị Phương 09/02/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

40 4 1116 03002864 031199000447 Nguyễn Thu Phương 17/06/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

41 4 1119 24001795 168601974 Vũ Thị Mai Phương 11/02/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

42 4 1123 01015879 001099007722 Trần Quang 23/07/1999 52340101 Quản trị kinh doanh 0 Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

43 4 1125 03013306 031199003765 Phạm Hương Quỳnh 20/05/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

44 4 1127 22005275 145889101 Nguyễn Văn Sáng 24/08/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nam Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

45 4 1128 05001446 073490518 Phan Trần Thái Sơn 19/05/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nam Hà Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

46 4 1135 10005851 082309685 Dương Thị Phương Thảo 28/04/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Lạng Sơn Tày 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

47 4 1142 30002770 184295563 Nguyễn Thị Hoài Thu 01/04/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

48 4 1156 08005627 063506303 Ngô Thị Hà Trang 15/09/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Lào Cai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

49 4 1157 24000278 168610574 Nguyễn Thị Thu Trang 27/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

50 4 1178 25001215 036099002660 Nguyễn Văn An 02/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

51 4 1182 01033656 013625493 Chu Hồng Anh 13/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

52 4 1195 12001576 091873666 Lê Thị Hải Anh 11/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

53 4 1199 17005836 101341778 Nguyễn Đưc Anh 08/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

Page 7: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

54 4 1202 01012258 135877313 Nguyễn Hoài Anh 25/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

55 4 1209 01007550 013632074 Nguyễn Việt Anh 25/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

56 4 1213 30004637 184369417 Phạm Quang Anh 08/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

57 4 1225 26000987 152256449 Nguyễn Thành Bình 10/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

58 4 1226 01013008 001199000436 Nguyễn Thị Diệu Bình 16/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

59 4 1233 25000062 163377106 Nguyễn Khánh Chi 07/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nam Đinh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

60 4 1237 13000633 061060973 Nguyễn Tiến Chiến 22/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Yên Bái Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

61 4 1238 24000073 035099001806 Nguyễn Hải Đăng 13/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

62 4 1255 22000478 033099000074 Nguyễn Đưc Dũng 12/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

63 4 1259 15000070 132409886 Nguyễn Thùy Dương 03/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

1 5 1262 12001633 091881789 Trần Tiến Dương 07/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

2 5 1267 17005915 022099001782 Phạm Anh Duy 21/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

3 5 1268 03005143 031199001165 Đào Thị Hương Giang 30/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

4 5 1278 01036598 001199005971 Đặng Ngân Hà 27/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

5 5 1289 01010730 013607444 Nguyễn Phan Minh Hạnh 22/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

6 5 1299 29024310 187756217 Nguyễn Viết Hiếu 24/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

7 5 1302 12001679 091973459 Nguyễn Thị Hoa 04/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng 0 Nữ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

8 5 1304 01034606 034099001229 Chu Minh Hoàng 28/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

9 5 1311 01010146 001099000827 Trần Việt Hoàng 01/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

10 5 1312 17003860 101294237 Trần Xuân Hoàng 22/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

11 5 1316 28021022 038199007515 Trần Minh Huệ 01/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thanh Hoá Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

12 5 1327 16009721 026199003728 Nguyễn Mai Hương 27/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

13 5 1337 27003158 164651364 Vũ Quốc Huy 09/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam ninh bình kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

14 5 1340 21012786 030199001852 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 24/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

15 5 1350 23000196 113766409 Trương Bảo Khánh 23/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hòa Bình Mường 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

16 5 1358 19000086 125823357 Phạm Đưc Kiên 04/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

17 5 1372 01012002 001199002410 Nguyễn Mai Linh 22/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

18 5 1375 01010815 038199000030 Nguyễn Thị Hà Linh 07/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

19 5 1376 29023858 187756730 Nguyễn Thị Trang Linh 02/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

20 5 1377 24001710 035199001803 Phạm Thùy Linh 10/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

21 5 1378 27003229 164644782 Phạm Tuấn Linh 24/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

22 5 1380 08002732 063520899 Trần Mạnh Linh 21/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Lào Cai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

23 5 1381 01010302 001099002609 Vũ Nguyễn Tuấn Linh 16/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

24 5 1382 07000893 045196140 Bùi Thị Thanh Loan 13/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Lai Châu Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

25 5 1383 17006157 101342686 Đồng Thắng Lợi 13/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

26 5 1385 01034767 034099000317 Nguyễn Thành Luân 06/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

27 5 1388 16009790 026199001633 Nguyễn Ngọc Mai 16/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

28 5 1403 09000316 071049852 Trần Quang Minh 19/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

29 5 1404 17006194 022099004060 Vũ Đoàn Bình Minh 26/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

30 5 1423 01034852 001199019408 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

31 5 1430 01023057 013631270 Khổng Yến Nhi 17/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

Page 8: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

32 5 1432 32002066 197384667 Lê Thường Như 23/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Quảng Trị Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

33 5 1435 27004950 164645544 Phạm Hiền Nhung 13/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

34 5 1438 17006245 101341844 Bùi Đưc Phúc 09/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam quảng ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

35 5 1441 01013907 001199008006 Lê Minh Phương 19/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

36 5 1455 08002894 063496902 Đỗ Hồng Quang 27/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng 0 Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

37 5 1471 01034992 001099002848 Trương Mạnh Thắng 31/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

38 5 1478 29024025 184374269 Nguyễn Tuấn Thành 16/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

39 5 1485 21008728 030199003895 Nguyễn Phương Thảo 10/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

40 5 1492 09000387 071047301 Vũ Đưc Tiến 28/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

41 5 1493 01035025 017458175 Chu Minh Tiệp 17/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

42 5 1512 10000456 082316977 Trần Lê Thanh Trúc 22/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng 0 Nữ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

43 5 1515 01012797 013605041 Phạm Đình Khương Trung 10/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

44 5 1519 01016103 001099001297 Lê Duy Tùng 05/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

45 5 1522 01003623 013648578 Trương Thanh Tùng 13/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

46 5 1523 25000522 036199009626 Trần Thị Thu Uyên 09/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

47 5 1529 31004624 044199000165 Nguyễn Đan Vy 26/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

48 5 1539 29025869 187697070 Lê Nguyễn Thúy Anh 21/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

49 5 1541 01006211 001099002224 Lê Việt Anh 26/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

50 5 1544 18015661 122348434 Ngô Giang Anh 11/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

51 5 1548 18016763 122338015 Ninh Thị Huệ Anh 16/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

52 5 1551 01012952 013670879 Tạ Mai Anh 23/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

53 5 1558 25005020 036199005058 Vũ Thị Kim Ánh 13/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

54 5 1561 01011401 013631445 Lê Hiền Minh Châu 24/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

55 5 1566 03000461 031199001130 Phùng Thị Tuệ Chi 07/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

56 5 1570 17008490 022199001975 Phạm Thị Thúy Chinh 08/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

57 5 1575 01015742 013603354 Nguyễn Thùy Dương 05/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

58 5 1578 01011604 001199002097 Đỗ Thu Giang 24/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

59 5 1584 27003081 164643417 Lê Ngọc Hà 12/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

60 5 1587 03000967 031989429 Nguyễn Nguyệt Hà 27/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hài Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

61 5 1589 01010057 001199007835 Phạm Thu Hà 10/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

62 5 1604 12001660 091875235 Nguyễn Minh Hạnh 21/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

63 5 1606 15001169 132365631 Nguyễn Thu Hiền 18/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

64 5 1608 01009402 001099014048 Trần Minh Hiếu 08/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

1 6 1611 01000394 001099000817 Nguyễn Trọng Hoàng 18/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

2 6 1625 24000154 168610426 Phạm Quỳnh Lâm 14/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

3 6 1628 15001249 132429095 Bùi Khánh Linh 29/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

4 6 1637 12001743 092001486 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

5 6 1638 21008511 030199003953 Phạm Thị Phương Linh 06/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

6 6 1645 25000844 036199003103 Vũ Trần Khánh Linh 09/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

7 6 1659 01007053 001099003056 Lê Đưc Tuấn Minh 15/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

8 6 1660 16009804 026099002043 Trần Công Minh 08/05/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

Page 9: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

9 6 1667 03016189 031199000028 Phùng Thảo My 25/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

10 6 1670 16001327 026199003846 Trương Thanh Nga 01/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

11 6 1672 01010431 001199003366 Cao Minh Ngọc 07/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

12 6 1674 31009581 194599615 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Quảng Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

13 6 1690 01007250 013692588 Dương Phạm Hà Phương 27/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

14 6 1693 27003319 164662102 Lê Thu Phương 03/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

15 6 1696 01034138 017452061 Nguyễn Thu Phương 26/05/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

16 6 1704 24000249 035199000680 Đinh Thị Phương Thảo 09/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

17 6 1716 01064302 013633960 Nguyễn Thị Thúy 17/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

18 6 1718 28030696 038199008862 Hồ Thị Thanh Thủy 12/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

19 6 1720 01034292 017199000019 Nguyễn Thị Thanh Thủy 30/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

20 6 1722 01012677 013605158 Nguyễn Anh Tiến 15/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

21 6 1723 27003398 164644877 Nguyễn Tiến Toàn 28/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

22 6 1728 01000929 091875206 Bùi Thị Huyền Trang 04/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

23 6 1746 01012845 013619681 Tô Đỗ Hồng Vân 22/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

24 6 1747 31009810 194640854 Võ Hà Vy 30/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Quảng Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

25 6 1750 26015051 152251434 Lê Vũ Hồng An 30/09/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nam Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

26 6 1754 01054642 001199010024 Lã Thị Phương Anh 12/03/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

27 6 1761 01054092 001199019882 Đỗ Thị Chi 20/04/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

28 6 1767 01064468 013633199 Nguyễn Đưc Dũng 18/01/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

29 6 1769 01047919 001099011389 Lê Khánh Duy 04/09/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

30 6 1771 01047974 001199012129 Đặng Thị Giang 15/07/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

31 6 1784 25013148 036199007933 Đỗ Thị Lan 04/02/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

32 6 1786 28016035 038199003418 Hoàng Diệu Linh 06/11/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

33 6 1791 03002459 032018395 Trần Thị Kim Ngân 02/11/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

34 6 1797 03006868 031199005985 Phạm Thảo Nhi 06/09/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

35 6 1805 01065310 013682477 Lưu Văn Tâm 31/10/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

36 6 1806 01020595 001099014152 Doãn Hữu Giang Thành 22/08/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

37 6 1808 01046575 001099007970 Nguyễn Quang Thảo 02/08/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

38 6 1809 25005424 036199004556 Ninh Thị Thảo 15/05/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

39 6 1815 01009095 001099001758 Đào Mạnh Tiến 07/11/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

40 6 1818 21000508 030199000942 Vũ Thị Kiều Trang 19/08/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

41 6 1819 01009157 013625274 Nguyễn Minh Trí 19/07/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

42 6 1824 03017610 032020555 Trần Thanh Tùng 23/05/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nam Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

43 6 1829 19004413 125854517 Nguyễn Thị Dung 15/11/1999 52340405D Hệ thống thông tin quản lý D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

44 6 1830 17005075 101341251 Phùng Thị Thanh Dung 16/11/1999 52340405D Hệ thống thông tin quản lý D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

45 6 1831 01021186 001199014037 Nguyễn Mỹ Hạnh 08/02/1999 52340405D Hệ thống thông tin quản lý D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

46 6 1849 03013072 032011151 Bùi Thị Hà Phương 01/02/1999 52340405D Hệ thống thông tin quản lý D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

47 6 1855 01022411 052199000006 Bùi Thị Cẩm Tú 10/07/1999 52340405D Hệ thống thông tin quản lý D01 Nữ Bình Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

48 6 1860 01010645 013616787 Chu Nam Anh 14/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

49 6 1863 03004044 032014013 Đỗ Cẩm Anh 14/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

Page 10: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

50 6 1864 21010161 001199003017 Đỗ Thị Mai Anh 22/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

51 6 1866 28031717 038199001239 Đỗ Vân Anh 02/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hoá Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

52 6 1868 28001997 174521263 Hà Minh Anh 02/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

53 6 1871 19006878 125853783 Lê Tuấn Anh 17/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

54 6 1873 26000946 034199002549 Ngô Thị Hải Anh 15/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

55 6 1875 01012257 001199011007 Nguyễn Hải Anh 27/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

56 6 1879 12002289 091892841 Nguyễn Thị Lan Anh 03/11/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Thái Nguyễn Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

57 6 1884 25015919 036199002815 Phạm Thị Phương Anh 27/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

58 6 1885 29007212 187593786 Phan Thị Kim Anh 08/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

59 6 1886 01012950 001199006576 Phùng Thị Lan Anh 07/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

60 6 1888 26014442 034199001371 Tiền Thị Quỳnh Anh 25/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

61 6 1890 29026727 187842577 Trần Nguyễn Việt Anh 05/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

62 6 1891 01033152 001199014601 Trịnh Lan Anh 19/11/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

63 6 1893 29023104 187793438 Võ Hoàng Anh 28/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

1 7 1894 21008162 030199003910 Vũ Lâm Anh 08/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

2 7 1897 22004466 033199000418 Nguyễn Thị Ánh 01/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

3 7 1899 01019628 013601740 Trần Ngọc Ánh 12/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

4 7 1906 01036537 001099013205 Kiều Thanh Bình 14/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

5 7 1907 06003685 085914394 Nguyễn Thùy Chang 04/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Cao Bằng Tày 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

6 7 1909 29029433 187806086 Nguyễn Hải Châu 11/06/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

7 7 1911 26012937 152264908 Trần Hà Châu 09/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

8 7 1912 01009931 013607128 Nguyễn Linh Chi 27/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

9 7 1913 01064450 013641327 Lê Kiều Chinh 25/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

10 7 1917 01013050 038199000006 Lê Thanh Diệp 07/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

11 7 1918 19002901 125813485 Nghiêm Minh Diệp 24/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

12 7 1921 01059948 001199014537 Trần Thị Kim Doan 10/07/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

13 7 1926 01031667 001099007751 Nguyễn Mạnh Dũng 01/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

14 7 1929 01033785 001199019204 Dư Thùy Dương 06/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

15 7 1931 01064478 013623804 Nguyễn Thùy Dương 16/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

16 7 1935 16009607 026099002042 Ngô Trường Giang 15/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

17 7 1939 26008757 152275550 Đặng Thu Hà 30/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ thái bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

18 7 1940 01013220 013605151 Đinh Thị Thanh Hà 09/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

19 7 1943 03015199 031199004479 Nguyễn Thị Hà 13/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

20 7 1945 28002140 174520828 Nguyễn Thu Hà 01/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

21 7 1946 01010058 001199000782 Phan Thu Hà 13/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ hà nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

22 7 1947 29007277 187593572 Phùng Thị Hà 06/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

23 7 1951 01002776 013675358 Nguyễn Lê Nam Hải 13/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

24 7 1958 28000161 174528023 Nguyễn Thị Hằng 31/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

25 7 1966 01064521 013641311 Lã Thị Hạnh 10/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

26 7 1968 15000112 132373676 Phạm Hồng Hạnh 03/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

27 7 1971 27003104 164644611 Phạm Thị Mỹ Hảo 08/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

Page 11: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

28 7 1972 29023724 187819851 Nguyễn Thị Hiền 17/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An KInh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

29 7 1973 01048022 001199012081 Nguyễn Thị Hiền 29/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

30 7 1974 01036621 001199017186 Nguyễn Thị Thanh Hiền 16/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

31 7 1982 27003126 164644207 Vũ Minh Hiếu 09/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

32 7 1987 29018795 187814659 Trần Minh Hoa 22/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

33 7 1989 29012065 187761626 Hồ Thị Khánh Hòa 17/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

34 7 1990 01013362 013605199 Ngô Thu Hoài 17/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ hà nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

35 7 1992 25014139 036199004658 Trần Thị Hoài 03/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

36 7 1995 01014497 001099002127 Nguyễn Thái Hoàng 16/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

37 7 2000 17001880 022199000347 Trần Thị Huệ 02/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Tày 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

38 7 2002 28031865 038099002851 Trịnh Xuân Hùng 29/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

39 7 2007 21011062 142864742 Hoàng Thị Hương 01/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

40 7 2009 21012803 030199002400 Nguyễn Lan Hương 21/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

41 7 2011 28029695 038199010360 Nguyễn Thị Hương 05/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

42 7 2012 19004574 125892533 Nguyễn Thị Hương 01/04/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

43 7 2013 21002699 142931495 Nguyễn Thu Hương 01/09/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

44 7 2017 17001884 022199002343 Lý Thu Hường 18/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Tày 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

45 7 2018 21010451 030199001895 Nguyễn Thị Hường 10/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

46 7 2021 24000512 168572796 Đinh Thị Khánh Huyền 10/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Phủ Lý, Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

47 7 2023 03015633 032016131 Lưu Minh Huyền 14/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

48 7 2024 25014169 036199005074 Mai Thu Huyền 06/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

49 7 2025 17010653 022199001088 Nguyễn Khánh Huyền 30/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

50 7 2030 03005880 022199000015 Phạm Thanh Huyền 09/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

51 7 2031 16001659 135825379 Phan Thị Thanh Huyền 06/04/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

52 7 2043 16001706 026199000230 Cao Thị Mai Linh 06/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

53 7 2045 09003267 071056012 Đỗ Mai Linh 27/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

54 7 2048 21003468 142930770 Hoàng Thị Khánh Linh 17/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

55 7 2049 01008440 013622241 Lê Khánh Linh 01/07/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

56 7 2055 16001721 026199001130 Nguyễn Phạm Phương Linh 11/05/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

57 7 2058 01064633 001199013940 Nguyễn Thị Phương Linh 31/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

58 7 2059 01008471 013603601 Nguyễn Thùy Linh 23/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

59 7 2062 21009207 030199002838 Phạm Thị Thùy Linh 24/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

60 7 2063 17006132 101348899 Phạm Thuỳ Linh 21/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

61 7 2068 01014588 001199009425 Trần Thảo Linh 01/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

62 7 2069 29021154 187796868 Trần Tiểu Linh 09/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

63 7 2070 28020169 174694436 Trịnh Thị Ngọc Linh 19/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hoá Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

1 8 2072 03015991 031199003404 Trần Thị Loan 12/06/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

2 8 2079 06002003 085905447 Chu Thị Khánh Ly 01/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Cao Bằng tày 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

3 8 2090 21008554 030099000482 Nguyễn Đưc Mạnh 31/10/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

4 8 2091 28000290 174528256 Lê Tuấn Minh 16/11/1998 52340301 Kế toán A00 Nam Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

5 8 2093 22009661 145884185 Dương Thị Huyền My 31/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

Page 12: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

6 8 2096 01033991 001199009549 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 26/10/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

7 8 2097 29000411 187822121 Nguyễn Thị Lê Na 15/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

8 8 2100 29000727 187730918 Lương Thị Hằng Nga 07/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

9 8 2102 23000779 113697558 Nguyễn Thị Thanh Nga 06/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hòa Bình Mường 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

10 8 2105 25014272 036199007734 Cao Thị Ngà 06/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

11 8 2107 03006722 032015917 Trịnh Thị Thúy Ngân 27/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

12 8 2109 03008791 031199000127 Đỗ Minh Ngọc 16/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

13 8 2110 21008597 030199003923 Lương Thị Cẩm Ngọc 12/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

14 8 2114 01010913 001199001054 Đoàn Tuyết Nhi 21/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

15 8 2115 01018641 001199005257 Huỳnh Lan Nhi 29/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

16 8 2118 27003301 164644316 An Thị Hồng Nhung 17/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

17 8 2121 27003305 164651219 Đinh Cẩm Nhung 04/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

18 8 2122 01008851 013636548 Đỗ Hồng Nhung 29/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

19 8 2123 30010908 184357476 Hồ Thị Nhung 25/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

20 8 2129 23004470 113717196 Bùi Thị Nương 04/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hòa Bình Mường 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

21 8 2130 25005360 036199009217 Hoàng Thị Oanh 23/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

22 8 2133 01049028 001199017191 Nguyễn Thị Phúc 01/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

23 8 2135 03016463 032002707 Đào Thị Phương 19/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

24 8 2141 15000287 132386912 Nguyễn Hoàng Thanh Phương 15/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

25 8 2146 26001869 152246556 Phạm Thị Minh Phương 31/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

26 8 2149 21016903 030099002481 Hoàng Anh Quân 24/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

27 8 2158 26003984 034199000174 Phạm Thị Như Quỳnh 04/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

28 8 2161 03016651 031199004710 Vũ Thị Sao 11/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

29 8 2162 29021266 187797145 Hoàng Thị Sen 09/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

30 8 2163 19001076 125823534 Lê Đưc Sơn 15/06/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

31 8 2166 22004647 033199001161 Trần Thị Sư 24/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

32 8 2169 23001043 113687633 Bùi Thị Tâm 14/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hòa Bình Mường 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

33 8 2171 22006555 145906168 Ngô Lê Như Tâm 15/08/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

34 8 2173 21012388 142866291 Nguyễn Đưc Thắng 01/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nam hải dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

35 8 2174 24000246 035199002147 Hoàng Phương Thanh 03/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

36 8 2176 01032380 001199013043 Nguyễn Thị Phương Thanh 06/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

37 8 2177 01064759 013647540 Bùi Thị Phương Thảo 01/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

38 8 2180 16001873 026199000232 Hoàng Thu Thảo 10/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

39 8 2181 01041575 001199013202 Khuất Phương Thảo 28/01/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

40 8 2183 03016813 031199003602 Lương Thị Phương Thảo 26/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

41 8 2186 29016951 187755963 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/01/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

42 8 2189 08003345 063468052 Nguyễn Thu Thảo 01/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Lào Cai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

43 8 2190 01029172 001199006660 Nguyễn Thu Thảo 23/01/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

44 8 2192 29025649 187819865 Thái Thị Xuân Thảo 18/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

45 8 2194 24000256 168598208 Vũ Phương Thảo 08/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

46 8 2197 03008874 032021315 Vũ Thu Thảo 28/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

Page 13: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

47 8 2198 29008000 187609605 Trần Thị Hoài Thơ 23/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

48 8 2199 19003456 125813576 Nguyễn Thị Thoa 17/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

49 8 2202 01009091 013617341 Bùi Anh Thư 04/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

50 8 2207 28029857 038199007357 Trần Thu Thủy 06/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

51 8 2210 15011987 132424316 Trần Trung Tỉnh 28/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

52 8 2215 28000468 175051758 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

53 8 2216 21008802 142952985 Phạm Thị Ngọc Trâm 11/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

54 8 2218 21009453 030199003019 Bùi Thị Thu Trang 16/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

55 8 2220 15000361 132416805 Cù Thị Thu Trang 22/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

56 8 2221 29002125 187823361 Đào Thị Quỳnh Trang 16/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

57 8 2223 29025738 187818510 Đinh Thị Quỳnh Trang 30/04/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

58 8 2226 21001066 142779025 Lê Thị Trang 10/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

59 8 2227 22011043 022199001707 Nguyễn Hải Trang 03/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

60 8 2228 16001930 026199004849 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/03/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

61 8 2230 28002533 174520888 Phạm Đình Khánh Trang 15/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ thanh hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

62 8 2231 12004551 091943915 Phạm Quỳnh Trang 31/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

63 8 2236 26013890 034199000251 Nguyễn Thị Kiều Trinh 21/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 25/8/2017

1 1 2240 21008819 030099003836 Nguyễn Sỹ Trường 15/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

2 1 2246 19007252 125894436 Nguyễn Thị Tươi 27/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bác Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

3 1 2247 29007476 187804067 Đậu Thị Phương Tuyền 09/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

4 1 2248 22004413 033199001616 Nguyễn Phương Uyên 28/09/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

5 1 2250 27003440 164651118 Nguyễn Thu Uyên 02/10/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Ninh Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

6 1 2254 03008439 031199002530 Nguyễn Thị Ánh Vân 24/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

7 1 2261 26013427 152270785 Nguyễn Thị Kim Xuyến 04/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ thái bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

8 1 2264 01063309 013623437 Đặng Thị Mai Anh 26/04/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

9 1 2270 22001007 033199000918 Nguyễn Thị Mai Anh 12/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

10 1 2272 27002175 164648777 Nguyễn Thị Vân Anh 27/05/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

11 1 2273 01016169 001099002551 Nguyễn Tiến Anh 17/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

12 1 2289 21012606 030199003119 Vũ Thùy Dung 18/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

13 1 2295 01030307 001199006105 Trần Hương Giang 20/06/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

14 1 2297 19004457 125892724 Phạm Thu Hà 23/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

15 1 2299 13000058 061060964 TrầN HoàNg Minh HằNg 28/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Yên Bái Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

16 1 2302 29022780 187796011 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 06/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

17 1 2305 01021193 001199002204 Dương Hảo Hảo 31/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

18 1 2308 25017442 036199003317 Cao Thu Hoài 13/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

19 1 2309 01001332 013622109 Nguyễn Thu Huệ 10/04/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

20 1 2310 15011821 132352347 Hà Thị Thu Hương 19/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Đăk Lăk Mường 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

21 1 2315 24003784 035199002145 Nguyễn Thị Thu Hường 24/01/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nam Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

22 1 2324 26001162 152222191 Lại Thị Khánh Linh 17/11/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

23 1 2328 28002297 174521128 Nguyễn Thị Hà Linh 20/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

24 1 2330 03002030 031199001826 Phạm Thị Hoài Linh 11/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 14: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

25 1 2334 01036230 001199016957 Quách Khánh Ly 28/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

26 1 2336 17010726 101322777 Bùi Lê Hiền Mai 16/06/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

27 1 2340 19012798 125907212 Dương Nguyệt Nga 06/11/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

28 1 2345 17010766 022199002818 Cao Bích Ngọc 28/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

29 1 2347 15000257 132368750 Hưa Hồng Ngọc 01/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

30 1 2350 01049007 017546427 Hoàng Hồng Nhung 24/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

31 1 2351 26001237 152258681 Phạm Trang Nhung 03/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

32 1 2353 27002993 164651473 Phạm Ngọc Ánh 03/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Ninh Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

33 1 2354 26001246 152247343 Đỗ Thảo Phương 24/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

34 1 2355 03002842 031199004132 Nguyễn Thị Hải Phương 25/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

35 1 2358 01010498 091099000003 Đoàn Nhất Quang 11/01/1999 52340301D Kế toán D01 Nam Kiên Giang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

36 1 2359 03013291 032020545 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

37 1 2360 26001278 034099003677 Nguyễn Đoàn Thái Sơn 31/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nam Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

38 1 2368 28002464 174726602 Vương Thị Thảo 18/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thanh hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

39 1 2374 01027978 013687577 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 11/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nôi Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

40 1 2375 01034327 001199015184 Nguyễn Thu Trà 17/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

41 1 2377 01012702 013631474 Đặng Thị Hà Trang 02/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

42 1 2382 29027045 187759999 NguyễN Thị QuỳNh Trang 02/05/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

43 1 2384 17000902 034199003076 Nguyễn Thu Trang 03/01/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

44 1 2394 12011866 092003286 Bùi Thị Thảo Anh 27/11/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Thái Nguyên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

45 1 2398 01015568 001099007546 Dương Tuấn Anh 11/12/1999 52310101 Kinh tế D01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

46 1 2399 28000015 174523499 Hoàng Đưc Anh 02/09/1999 52310101 Kinh tế A01 Nam Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

47 1 2404 17005027 101342196 Nguyễn Phương Anh 04/07/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

48 1 2405 01034521 017448310 Nguyễn Thị Phương Anh 04/11/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

49 1 2406 08004509 063523761 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 15/08/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Lào Cai Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

50 1 2409 01014944 001199009890 Trần Ngọc Anh 15/06/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

51 1 2410 22007864 033199001449 Cao Thị Ngọc Ánh 30/12/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

52 1 2414 03000452 031199005701 Nguyễn Thùy Chi 24/10/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

53 1 2418 21012605 030199003215 Vũ Thảo Dung 18/10/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

54 1 2422 10000713 082323689 Ngô Thị Hồng Giang 11/11/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Lạng Sơn Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

55 1 2428 27003097 164644199 Nguyễn Duy Hải 14/02/1999 52310101 Kinh tế D01 Nam Ninh Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

56 1 2429 15000114 132368024 Cao Minh Hằng 13/12/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

57 1 2431 17002371 022199001998 Sẻn Thu Hằng 18/03/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Quảng Ninh Sán Chỉ 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

58 1 2436 17003830 101294284 Đinh Thảo Ngọc Hiếu 23/10/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

59 1 2437 17012683 022099003864 Phùng Trung Hiếu 15/10/1999 52310101 Kinh tế A01 Nam Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

60 1 2444 26013118 152270237 Bùi Mai Hương 02/08/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

61 1 2445 14000757 152270417 Nguyễn Thị Hương 24/03/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

62 1 2451 31000268 194617403 Nguyễn Ngọc Huy 20/04/1999 52310101 Kinh tế D01 Nam Đồng Hới Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

63 1 2457 08004619 063523763 Hà Thị Quỳnh Liên 27/01/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Lào Cai Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

64 1 2458 03015896 031199001501 Đỗ Mai Linh 22/11/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

1 2 2459 01034746 017452032 Trương Thị Thùy Linh 24/06/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 15: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

2 2 2460 29023239 187793668 Hồ Thị Thùy Linh 19/12/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

3 2 2466 01006947 013619306 Nguyễn Phương Linh 09/11/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

4 2 2467 01006968 013625692 Nguyễn Vũ Gia Linh 13/07/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

5 2 2469 01038422 001199004574 Trần Khánh Linh 02/11/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

6 2 2470 29006467 187621319 Trần Ngọc Hà Linh 04/01/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

7 2 2471 01039989 001099004197 Lê Vũ Long 30/07/1999 52310101 Kinh tế A01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

8 2 2473 01056386 001199021449 Lã Ngọc Mai 03/06/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

9 2 2477 01019995 013644936 Phạm Bình Minh 18/12/1999 52310101 Kinh tế A01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

10 2 2481 01042101 001199005687 Nguyễn Thị Ngân 06/01/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

11 2 2485 17003548 101294890 ĐoàN Thị BíCh NgọC 29/01/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

12 2 2486 17006219 022199001391 Lê Bảo Ngọc 30/12/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

13 2 2493 30004311 184323566 Dương Thái Yến Nhi 06/06/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

14 2 2495 23004465 113734461 Trịnh Phương Nhung 13/03/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

15 2 2497 25005361 036199003355 Nguyễn Thị Kiều Oanh 06/11/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

16 2 2504 19008779 125825986 Nguyễn Thị Quyên Quyên 01/05/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

17 2 2512 19000726 125814904 Nguyễn Thị Huyền Thanh 25/04/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

18 2 2517 21010050 030199001410 Vũ Thị Thanh Thư 05/08/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

19 2 2520 24002251 168605545 Nguyễn Minh Thúy 20/08/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Nam Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

20 2 2521 19004829 125826298 Trần Khắc Tiến 08/03/1999 52310101 Kinh tế D01 Nam Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

21 2 2529 22000391 033199000395 Tô Thanh Trang 09/07/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

22 2 2532 26002034 152246249 Chu Thị Thuỳ Vân 19/06/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

23 2 2535 29025857 187696177 Nguyễn Đặng Hà An 02/12/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

24 2 2538 01063310 013633292 Hoàng Thị Vân Anh 06/04/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

25 2 2554 01057360 001099017800 Đào Minh Đưc 31/07/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nam Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

26 2 2559 26011902 152247953 Đào Hương Giang 23/11/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

27 2 2560 01045049 001199012893 Nguyễn Thị Thùy Giang 11/12/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

28 2 2563 01040457 001199018772 Phùng Mai Hà 11/05/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

29 2 2567 29000182 187730746 Võ Thị Thu Hằng 10/12/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

30 2 2570 19003020 125762757 Nghiêm Thị Hiền 21/04/1998 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

31 2 2577 16001668 135852663 Dương Hoàng Gia Hương 02/04/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

32 2 2579 28023342 038199006333 Nguyễn Thị Lan Hương 20/10/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Thanh Hoá Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

33 2 2581 14004826 051012703 Đinh Thanh Huyền 01/09/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Sơn La Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

34 2 2587 03001605 031954884 Phạm Ngọc Huyền 14/04/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

35 2 2588 01063780 013633307 Trần Thị Huyền 23/10/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

36 2 2591 29016748 187755112 Bùi Thị Hoài Linh 08/05/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

37 2 2599 01016993 001199014042 Vũ Thị Thanh Lương 06/02/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

38 2 2602 01058210 001199018312 Nguyễn Thị Ly 04/05/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

39 2 2605 17005343 022099000228 Đinh Thọ Phương Nam 19/08/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nam Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

40 2 2618 19010252 125811293 Nguyễn Thị Pha 18/11/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

41 2 2626 29000824 187822878 Nguyễn Thị Thu 10/09/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Nghệ an Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

42 2 2628 03013856 031199002046 Vũ Thị Thiên Thư 18/03/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 16: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

43 2 2630 28000432 174528182 Nguyễn Thị Thương 15/05/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Thanh Hoá Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

44 2 2631 26001334 152222024 Vũ Hoài Thương 04/09/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

45 2 2642 17005482 022199002432 Lê Minh Trang 01/09/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

46 2 2645 01005997 013650858 Nguyễn Thu Trang 16/01/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

47 2 2650 17000941 035099000340 Nguyễn Minh Tuấn 27/03/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nam Hà Nam Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

48 2 2658 18011850 122275260 Lê Mỹ Vân 15/06/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Bắc Giang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

49 2 2667 29026716 187819539 Đặng Minh Anh 10/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

50 2 2672 01033700 017448688 Nguyễn Tuấn Anh 26/09/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nam Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

51 2 2676 03004258 031999699 Trần Thị Lan Anh 01/10/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

52 2 2680 22001044 145895018 Đoàn Thị Bình 04/10/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

53 2 2683 29025945 187697365 Lê Linh Chi 04/10/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

54 2 2695 03008703 031199001143 Trần Thu Hà 19/06/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

55 2 2698 01064542 013633481 Nguyễn Thị Hiền 13/12/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

56 2 2704 29026811 187699555 Hà Huy Hùng 17/10/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nam Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

57 2 2713 01039396 001199003453 Đỗ Thị Khánh Huyền 19/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hày Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

58 2 2730 09001790 071056792 Nguyễn Thị Hương Ly 15/08/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Tuyên Quang Tày 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

59 2 2731 01066475 073497576 Vương Hải Ly 20/07/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hà Giang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

60 2 2735 03008780 032015199 Dương Lê Hà My 20/08/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ hải phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

61 2 2741 29026363 187758709 Hồ Kim Ngân 11/09/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

62 2 2743 29002028 187823084 Đặng Thị Ngọc 18/02/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

63 2 2744 28024484 175067813 Mai Khánh Ngọc 28/04/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A01 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

1 3 2745 01012363 031199000670 Nguyễn Cẩm Ngọc 26/04/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

2 3 2752 29007377 187592584 Lê Thị Mai Oanh 07/01/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

3 3 2757 28004346 038199003888 Cao Thị Quỳnh 20/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

4 3 2761 29026935 187817086 Lại Minh Sơn 27/07/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nam Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

5 3 2775 03008921 032015193 Đinh Thu Trang 17/12/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

6 3 2776 01020683 013626015 Lê Hà Minh Trang 18/09/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

7 3 2778 03008925 031199001825 Nguyễn Ngọc Sơn Trang 05/08/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

8 3 2780 26008566 152256287 Nguyễn Thị Lê Trang 02/08/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

9 3 2782 21011376 142867974 Nguyễn Thùy Trang 15/01/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

10 3 2784 27003417 163416484 Vũ Thị Minh Trang 07/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

11 3 2788 03008957 031099000027 Nguyễn Minh Tuấn 14/10/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nam Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

12 3 2796 29012542 187761409 Nguyễn Thị Hồng Vinh 05/08/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

13 3 2798 01007435 013636313 Nguyễn Vũ An 14/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

14 3 2800 01014863 013656362 Trần Lê Phước An 26/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

15 3 2801 01028060 001199006101 Trần Thị Mỹ An 12/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

16 3 2806 03004015 031199000234 Bùi Trang Anh 27/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

17 3 2811 12000123 091882173 Đặng Thị Vân Anh 30/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ thái nguyên sán dìu 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

18 3 2814 01034502 001099007602 Đỗ Nhật Anh 18/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

19 3 2817 29000011 187822905 Dương Thi Phương Anh 03/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

20 3 2820 03004067 031099001971 Hoàng Thế Anh 09/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 17: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

21 3 2821 25009443 163448825 Hoàng Thị Quỳnh Anh 24/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

22 3 2825 01064396 013633558 Lê Thị Phương Anh 28/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

23 3 2827 28000032 038199010475 Lưu Thị Quỳnh Anh 05/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

24 3 2830 01002638 013616128 Mai Vũ Quỳnh Anh 16/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ hà nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

25 3 2834 01009848 001099014036 Nguyễn Hữu Tiến Anh 17/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

26 3 2835 29011897 187762506 Nguyễn Lê Diệu Anh 27/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

27 3 2839 15011727 132351124 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

28 3 2840 62001146 040830249 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Lai Châu Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

29 3 2849 16001493 026199000324 Nguyễn Tú Anh 26/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

30 3 2853 01059212 001099002974 Nguyễn Việt Anh 16/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

31 3 2860 17004302 101294515 Trần Ngọc Anh 10/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

32 3 2862 01019617 013629343 Trần Thị Hải Anh 23/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ hà nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

33 3 2863 01033710 017448060 Trần Thị Hải Anh 25/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

34 3 2865 26010735 152250324 Trần Tuấn Anh 24/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

35 3 2869 01005744 013650135 Vũ Khôi Anh 23/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

36 3 2872 12001237 091878839 Dương Thị Ánh 01/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

37 3 2873 18010136 122291421 Hoàng Thị Ánh 05/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Giang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

38 3 2876 01064429 001199015778 Nguyễn Thị Minh Ánh 31/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

39 3 2880 25010609 036199001389 Vũ Thị Ngọc Ánh 14/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

40 3 2881 12001604 091881800 Đào Xuân Bắc 18/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thái Nguyên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

41 3 2900 27003008 037099000376 Đào Đưc Chung 17/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Ninh Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

42 3 2906 01009368 013603720 Nguyễn Hải Đăng 26/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

43 3 2908 03004984 031099000922 Nguyễn Hoàng Đạt 13/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

44 3 2909 26001544 034099004086 Nguyễn Thành Đạt 05/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

45 3 2913 24006439 035199001194 Phạm Quỳnh Diễm 13/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ hà nam Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

46 3 2914 05000462 073490909 Hoàng Hải Diệp 25/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Giang Tày 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

47 3 2915 26003654 034199001166 Nguyễn Thị Diệp 19/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

48 3 2918 01033295 001099015155 Bạch Đăng Hùng Đưc 15/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

49 3 2919 01013167 013631168 Hoàng Minh Đưc 20/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

50 3 2922 26008745 152274707 Nguyễn Minh Đưc 21/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

51 3 2927 29006292 187825380 Hoàng Thị Dung 05/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

52 3 2928 15011013 132389696 Lê Kim Dung 22/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

53 3 2929 28014073 038199000869 Phạm Thuỳ Dung 13/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hoá Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

54 3 2930 03000602 031199006065 Phạm Thùy Dung 24/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

55 3 2931 16006298 026199002518 Phạm Thùy Dung 29/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

56 3 2932 21008958 142952260 Trần Thị Thùy Dung 19/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

57 3 2933 03014937 032020468 Vũ Thị Mỹ Dung 13/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

58 3 2935 01004514 001099000538 Đỗ Tiến Dũng 26/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

59 3 2937 01006446 001099002876 Nguyễn Ngọc Tuấn Dũng 19/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

60 3 2938 01033768 017448829 Nguyễn Tuấn Dũng 04/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

61 3 2939 29024971 187842219 Nguyễn Văn Dũng 14/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 18: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

62 3 2940 13000258 061060324 Phan Bá Dũng 21/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Yên Bái Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

63 3 2941 19000315 125823474 Tạ Tuấn Dũng 11/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

64 3 2942 01013083 027099000008 Trịnh Tuấn Dũng 20/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

1 4 2947 19005332 125819577 Nguyễn Thị Hồng Dương 11/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

2 4 2950 01066281 051058547 Phạm Thế Dương 09/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Sơn La Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

3 4 2957 01021897 036199003299 Đặng Thị Mỹ Duyên 04/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

4 4 2958 22009982 145875666 Phạm Thị Hồng Duyên 26/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

5 4 2959 26012979 152264107 Vũ Thị Duyên 20/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

6 4 2960 01065051 001199009010 Đỗ Nguyễn Hương Giang 06/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

7 4 2964 12006013 091914266 Lê Thị Hà Giang 05/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thái Nguyên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

8 4 2966 17003779 101294624 Nguyễn Hương Giang 19/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

9 4 2968 01013201 022199000009 Nguyễn Minh Giang 06/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

10 4 2969 28000903 038199000662 Nguyễn Thị Châu Giang 01/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

11 4 2973 15000098 132373511 Phạm Thị Hoàng Giang 01/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

12 4 2978 01021132 001199010398 Đặng Thị Thu Hà 30/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

13 4 2980 25005106 036199009582 Dương Thị Hà 28/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

14 4 2981 24000084 035199001280 Lê Thu Hà 06/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nam Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

15 4 2982 17001850 101267471 Lý Thị Hà 24/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Ninh Tày 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

16 4 2984 01033839 017448916 Nghiêm Thu Hà 06/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

17 4 2986 15001142 132409842 Nguyễn Phương Hà 24/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

18 4 2988 01021152 001199007393 Nguyễn Thu Hà 01/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

19 4 2993 01013261 001099001338 Nguyễn Quang Hải 24/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

20 4 2994 14006992 051101414 Quàng Duy Hải 28/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Sơn La Thái 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

21 4 2995 29026058 187842567 Trần Hồng Hải 02/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

22 4 2999 03005340 031954960 Lưu Thị Thu Hằng 14/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

23 4 3000 01019764 013601926 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

24 4 3004 01064535 013633453 Phùng Thị Hằng 02/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

25 4 3006 01066327 091875309 Vũ Diễm Hằng 14/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

26 4 3008 21009037 142859140 Nguyễn Hồng Hạnh 16/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

27 4 3011 01031747 001199011426 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

28 4 3014 29009572 187589689 Nguyễn Thanh Hiền 23/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

29 4 3017 01052417 001199009851 Nguyễn Thị Thanh Hiền 20/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

30 4 3019 15000612 132367001 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

31 4 3020 26008789 034199001952 Nguyễn Thu Hiền 16/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

32 4 3021 01060860 001199014090 Phạm Thu Hiền 03/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

33 4 3022 29000200 187702345 Trần Vũ Thúy Hiền 10/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

34 4 3023 27002505 164643473 Phạm Dương Hiển 06/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Ninh Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

35 4 3024 15001171 132446270 Đoàn Lê Hiệp 15/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

36 4 3028 01005166 001099015130 Nguyễn Minh Hiếu 09/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

37 4 3035 01019803 013601531 Trần Thanh Hiếu 04/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

38 4 3036 01034594 001099010428 Trần Trung Hiếu 23/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 19: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

39 4 3039 25005159 036199007168 Đào Thị Thanh Hoa 15/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

40 4 3040 01008198 013636094 Lương Vũ Quỳnh Hoa 21/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

41 4 3041 01056240 001199015325 Ngô Thị Hồng Hoa 22/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

42 4 3042 01008199 001199002631 Nguyễn Thị Lan Hoa 19/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

43 4 3045 19004511 125840762 Trần Thị Phương Hoa 26/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

44 4 3046 16009670 026199002768 Lê Thị Hòa 29/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

45 4 3047 26011482 152247584 Phạm Hồng Hoài 10/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

46 4 3053 03008739 032015581 Nguyễn Việt Hoàng 04/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

47 4 3059 12001330 091878845 Đinh Ngọc Hồng 23/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Nguyễn Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

48 4 3060 01066367 001199003195 Nguyễn Thị Thúy Hồng 14/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

49 4 3061 01066368 001199015972 Phùng Thị Hồng 23/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

50 4 3062 26014543 152264094 Bùi Công Huân 14/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

51 4 3063 03005714 032018333 Nguyễn Xuân Huân 06/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

52 4 3069 28001736 038099001512 Lê Văn Hùng 11/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

53 4 3071 21008390 030099000592 Nguyễn Tuấn Hùng 28/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

54 4 3073 17005224 022099001270 Giáp Gia Hưng 04/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

55 4 3075 25016139 036099004347 Vũ Việt Hưng 25/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

56 4 3078 01034679 017533138 Hoàng Thu Hương 09/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

57 4 3079 28020131 174693458 Lê Thị Lan Hương 24/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

58 4 3081 28004160 038199010238 Lương Thị Hương 21/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

59 4 3083 01035379 017452099 Nguyễn Thị Hương 31/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

60 4 3084 01041346 001199013205 Nguyễn Thị Ngọc Hương 23/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

61 4 3088 01031899 001199011440 Ngô Thu Hường 29/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

62 4 3092 28000202 038099000028 Nguyễn Quang Huy 17/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

63 4 3094 01001348 013607121 Nguyễn Xuân Huy 08/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

1 5 3096 29000271 187822947 Bùi Thị Khánh Huyền 06/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

2 5 3100 12008335 092002657 Lê Thị Huyền 19/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

3 5 3101 12000275 091973008 Lý Ngọc Huyền 31/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Nguyên Tày 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

4 5 3102 12006158 091915777 Ngô Minh Huyền 02/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thái Nguyên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

5 5 3104 31004199 044199001236 Nguyễn Khánh Huyền 21/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

6 5 3105 01002332 036199000006 Nguyễn Lê Huyền 05/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

7 5 3107 01039401 001199004157 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

8 5 3108 01028534 001199011866 Nguyễn Thị Thu Huyền 19/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ hà nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

9 5 3109 01019294 013640052 Nguyễn Thu Huyền 06/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

10 5 3110 16001661 026199001048 Tạ Khánh Huyền 17/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

11 5 3111 09000594 071052964 Tô Ngọc Huyền 06/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Tuyên Quang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

12 5 3112 29025076 187607346 Trần Khánh Huyền 13/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

13 5 3114 31004207 194638969 Trần Thị Thúy Huyền 05/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Quảng Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

14 5 3117 01011900 013622107 Lê Bảo Khanh 02/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

15 5 3122 21002716 030099000533 Trương Duy Khánh 24/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam hải dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

16 5 3123 01008366 001099009870 Nguyễn Gia Khiêm 20/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 20: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

17 5 3125 01013538 013694598 Trần Trung Kiên 31/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

18 5 3126 21010479 142858407 Vũ Công Kiên 21/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

19 5 3129 19005067 125840746 Trần Thị Mai Lam 16/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Băc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

20 5 3137 01050063 017511030 Hoàng Thị Thanh Lan 16/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

21 5 3139 12005542 091724192 Quách Thị Hương Lan 14/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thái Nguyên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

22 5 3145 18016470 122335070 Đặng Ngọc Linh 27/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Giang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

23 5 3148 01020404 025199000072 Đinh Lê Thảo Linh 07/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Mường 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

24 5 3149 22008068 145864657 Đỗ Diệu Linh 15/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

25 5 3152 28004195 038199010237 Đỗ Thị Phương Linh 19/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

26 5 3153 01002890 001199002189 Hoàng Phương Linh 02/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

27 5 3154 24000165 035199002297 Lê Đỗ Khánh Linh 02/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nam Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

28 5 3155 03008754 031199000065 Lê Đưc Linh 10/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

29 5 3157 03006209 032008767 Lê Thị Thùy Linh 14/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

30 5 3158 17005278 022199001725 Lý Mỹ Linh 16/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

31 5 3167 28004212 038199008934 Nguyễn Thị Linh 25/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

32 5 3168 16009763 013641329 Nguyễn Thị Diệu Linh 21/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

33 5 3169 01008467 001199002220 Nguyễn Thị Khánh Linh 21/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

34 5 3170 16001275 026199000193 Nguyễn Thị Thanh Linh 18/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

35 5 3172 22008075 145864822 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ hưng yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

36 5 3173 01043963 001199018179 Nguyễn Thùy Linh 20/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây' Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

37 5 3176 15002606 132390275 Phạm Thị Khánh Linh 26/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

38 5 3179 21010515 030199002562 Phạm Thùy Linh 06/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

39 5 3181 28002307 174505742 Phan Khánh Linh 09/04/1998 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

40 5 3190 01019945 013626199 Phạm Thanh Loan 30/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

41 5 3194 01001453 001099005493 Vũ Hoàng Lộc 09/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

42 5 3195 31004295 044099000664 Mai Xuân Long 11/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Quảng Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

43 5 3196 01008517 013632370 Trần Đưc Long 16/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

44 5 3197 03008769 031199004986 Nguyễn Hương Ly 09/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

45 5 3198 01008535 013675192 Nguyễn Thị Hà Ly 29/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

46 5 3199 06003561 085902872 Phùng Khánh Ly 29/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Cao Bằng Nùng 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

47 5 3200 25016218 036199006591 Vũ Hương Ly 13/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

48 5 3205 17005315 022199002808 Lại Ngọc Mai 17/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

49 5 3208 12011008 092020653 Lưu Thị Quỳnh Mai 23/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

50 5 3209 19007100 125882991 Nguyễn Quỳnh Mai 10/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

51 5 3217 01013703 001099001942 Hoàng Đưc Mạnh 10/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

52 5 3218 03006449 031099002573 Lê Văn Mạnh 16/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

53 5 3220 28000284 174528039 Nguyễn Xuân Mạnh 09/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thanh Hoá Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

54 5 3221 15004632 132414568 Trần Trà Mi 16/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú THọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

55 5 3228 22009657 145884546 Hoàng Vũ Nhật Minh 03/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam hưng yên kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

56 5 3236 03016160 031098000704 Nguyễn Văn Minh 07/11/1998 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

57 5 3238 03008781 031199005374 Đỗ Huyền My 29/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 21: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

58 5 3241 01035482 013645561 Nguyễn Diệu My 03/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

59 5 3247 31004335 044199000103 Phạm Thị Thảo My 09/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

60 5 3249 14007084 051097018 Phan Thị Nhật Mỹ 29/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Sơn La Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

61 5 3253 28001099 038099007992 Nguyễn Tiến Nam 13/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

62 5 3256 28000316 172989898 Ninh Phan Trung Nam 26/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

63 5 3257 03008787 031099000437 Phạm Hoàng Nam 19/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam hải phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

1 6 3260 01008641 001099004836 Trần Khánh Nam 26/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

2 6 3261 15007632 132394789 Đào Thị Thu Nga 27/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

3 6 3262 31004349 194624789 Đoàn Vũ Quỳnh Nga 02/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

4 6 3265 01019483 013601573 Nguyễn Phương Nga 19/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ hà nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

5 6 3267 01048960 017508695 Nguyễn Thị Thanh Nga 13/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

6 6 3271 22005217 145870213 Phạm Thị Phương Nga 24/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

7 6 3273 10006437 082354333 Vy Thị Hoàng Nga 26/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Lạng Sơn Tày 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

8 6 3275 01010871 001199002104 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

9 6 3276 12012617 091985424 Nguyễn Thị Kim Ngân 18/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thái Nguyên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

10 6 3279 01009578 013625054 Bùi Tấn Nghĩa 26/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

11 6 3283 19007124 125882666 Trần Quang Nghĩa 22/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

12 6 3286 24004419 168612618 Lê Yến Ngọc 19/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Cà Mau Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

13 6 3287 17000731 101288746 Nguyễn Bảo Ngọc 23/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ quảng ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

14 6 3290 01026129 013629351 Nguyễn Minh Ngọc 28/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

15 6 3291 19012106 125856070 Nguyễn Thị Ngọc 20/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

16 6 3294 26011094 152250348 Phạm Bích Ngọc 13/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

17 6 3297 09003301 071051668 Từ Bảo Ngọc 12/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Tuyên Quang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

18 6 3299 01013830 013631271 Bạch Đưc Khôi Nguyên 14/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

19 6 3302 16001794 025199000043 Lê Thị Phương Nguyên 16/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

20 6 3304 01028970 013684214 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

21 6 3309 22006496 145906151 Đoàn Thị Ngọc Nhi 08/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

22 6 3310 03008799 032018165 Dương Thị Tuyết Nhi 21/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

23 6 3315 26011109 152248331 Hoàng Thị Hồng Nhiên 26/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

24 6 3317 15007653 132394786 Đỗ Thị Hồng Nhung 23/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

25 6 3318 01060257 001199004128 Dương Thị Hồng Nhung 09/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

26 6 3321 01012421 079199000021 Lương Thị Hồng Nhung 03/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

27 6 3322 01001532 013622114 Nguyễn Mỹ Nhung 11/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

28 6 3332 62002047 040493470 Tòng Thị Ninh 26/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Lai Châu Thái 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

29 6 3333 01065261 001199021227 Lê Thị Nụ 13/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

30 6 3334 01041490 001199013219 Nguyễn Thị Long Nữ 29/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

31 6 3336 01049019 001199011100 Nguyễn Thị Kiều Oanh 19/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

32 6 3343 01010943 001099001009 Trần Khoa Minh Phúc 31/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

33 6 3344 01049031 001199012159 Nguyễn Thị Phụng 22/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

34 6 3345 01019546 013626332 Âu Thị Thu Phương 05/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

35 6 3346 26014680 034199001320 Bùi Thị Phương 31/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 22: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

36 6 3349 01035543 017448694 Đỗ Minh Phương 02/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

37 6 3353 29007382 187803292 Lê Thị Phương 21/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

38 6 3354 03007005 031954873 Lưu Mai Phương 09/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

39 6 3355 01020515 013640142 Ngô Thu Phương 30/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

40 6 3356 01005927 001199018408 Nguyễn Hoài Phương 07/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

41 6 3357 17004012 101293668 Nguyễn Lê Phương 26/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

42 6 3358 01008900 001199005225 Nguyễn Mai Phương 13/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

43 6 3364 14008715 051117152 Phan Thị Hoài Phương 31/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Sơn La Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

44 6 3365 01021610 001199000641 Trần Huyền Phương 04/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

45 6 3366 28002418 174520837 Trịnh Hà Phương 03/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

46 6 3367 17007837 022199002540 Vũ Thanh Phương 13/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

47 6 3368 21013037 142917894 Vũ Thị Minh Phượng 02/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

48 6 3370 01051327 017511529 Quách Hải Quân 01/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

49 6 3371 17010819 022099004020 Bùi Minh Quang 03/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

50 6 3372 25016310 036099004574 Nguyễn Minh Quang 26/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Nam Dịnh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

51 6 3373 01020544 013601455 Nguyễn Việt Quang 01/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

52 6 3375 26005907 152267133 Nguyễn Thị Ngọc Quế 23/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

53 6 3378 01021631 135907971 Phan Văn Quyết 12/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

54 6 3379 27002660 164644623 Hoàng Diệu Quỳnh 08/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Ninh Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

55 6 3380 12010400 091933941 Nguyễn Thị Quỳnh 08/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ thái nguyên kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

56 6 3382 03008823 032015375 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 31/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

57 6 3384 18015494 122276343 Vũ Mai Quỳnh 05/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Bắc Giang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

58 6 3385 18015495 122276266 Vũ Minh Quỳnh 05/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Bắc Giang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

59 6 3387 01013979 030099000039 Nguyễn Trường Sinh 12/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

60 6 3388 21013073 030099000551 Bùi Hoàng Sơn 29/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

61 6 3389 01013988 001099002281 Lê Hoàng Sơn 28/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

62 6 3390 01052641 017496312 Nguyễn Thị Tâm 19/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

63 6 3393 06001037 085914554 Hoàng Duy Thái 21/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Cao Bằng Tày 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

1 7 3395 16009913 026099003081 Phạm Đưc Thắng 05/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

2 7 3396 28000393 174528263 Đỗ Thị Hồng Thanh 17/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

3 7 3398 03016749 032002702 Nguyễn Thị Thanh 11/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

4 7 3400 01003044 001199001657 Trần Kim Thanh 03/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

5 7 3403 17005431 101339310 Nguyễn Chí Thành 01/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

6 7 3411 01017121 017448058 Dương Thu Thảo 04/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

7 7 3412 22008194 145864591 Hoàng Phương Thảo 11/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

8 7 3414 28022299 038199009483 Lê Thu Thảo 19/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

9 7 3423 01044251 061087667 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Yên Bái Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

10 7 3428 21013111 030199001247 Phạm Thị Thu Thảo 03/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

11 7 3429 03017120 031199001972 Trần Phương Thảo 19/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

12 7 3430 01055689 001199017821 Trịnh Thị Thảo 01/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

13 7 3433 03007530 031099000075 Lê Viết Thịnh 10/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 23: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

14 7 3436 01029197 001099012197 Dương Văn Thọ 19/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

15 7 3444 24003531 168604245 Ngô Thị Thương 25/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nam Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

16 7 3445 29000839 187822787 Nguyễn Thị Huyền Thương 25/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

17 7 3446 01021717 001199007252 Bùi Phương Thuý 25/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

18 7 3448 01005971 037199000014 Ngô Đăng Hải Thúy 25/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Ninh Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

19 7 3449 29000828 187822370 Trần Thị Minh Thúy 08/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

20 7 3450 15002814 132361221 Bùi Thu Thủy 30/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

21 7 3452 25016387 036199002909 Ngô Thanh Thủy 29/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

22 7 3458 01055011 017458092 Nguyễn Thị Thu Trà 15/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

23 7 3460 19000804 125849896 Nguyễn Quỳnh Trâm 11/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

24 7 3464 25005475 163461118 Đào Thu Trang 23/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

25 7 3466 01020682 013626197 Đỗ Thị Thu Trang 03/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ hà nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

26 7 3467 26011250 152248342 Đỗ Thu Trang 18/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

27 7 3469 26002620 152246760 Đoàn Thị Thu Trang 04/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

28 7 3471 16001927 026199000411 Lê Mai Trang 22/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

29 7 3478 16009963 001198016087 Nguyễn Hà Trang 19/12/1998 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

30 7 3480 19004843 125854921 Nguyễn Hoài Trang 16/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Bắc Giang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

31 7 3483 01016039 001199013461 Nguyễn Phương Trang 10/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

32 7 3486 15007735 132437242 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ phú thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

33 7 3488 28032991 175042742 Nguyễn Thị Thu Trang 25/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

34 7 3490 01014175 122257842 Nguyễn Thị Thu Trang 01/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Giang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

35 7 3491 03007782 032015563 Nguyễn Thị Thu Trang 04/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

36 7 3492 26004101 034199002781 Nguyễn Thu Trang 10/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

37 7 3493 28029883 174663488 Nguyễn Thu Trang 09/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

38 7 3494 26006629 152267766 Nguyễn Thu Trang 22/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

39 7 3495 24000282 035199000486 Nguyễn Thùy Trang 20/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nam Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

40 7 3501 27003414 164651114 Vũ Huyền Trang 04/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Ninh Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

41 7 3502 01016047 013632364 Vũ Huyền Trang 27/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

42 7 3503 22006647 145842472 Phạm Đưc Trọng 10/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam hưng yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

43 7 3504 07002965 045225340 Đặng Thanh Trúc 06/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Lào Cai Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

44 7 3506 12007443 091881874 Nguyễn Đưc Trung 15/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thái Nguyên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

45 7 3507 25001776 036099003983 Phạm Đưc Trung 24/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

46 7 3510 19004862 125902941 Dương Mạnh Trường 02/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

47 7 3515 09001604 071047769 Đỗ Văn Tuấn 05/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Tuyên Quang Cao Lan 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

48 7 3520 23004130 113717454 Trần Minh Tuấn 29/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hòa Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

49 7 3521 17005528 101341176 Trương Quốc Tuấn 15/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

50 7 3522 01037607 001099011941 Nguyễn Anh Tùng 02/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

51 7 3523 19004882 125874640 Nguyễn Hữu Tùng 14/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

52 7 3524 01029359 001099006971 Nguyễn Huy Tùng 13/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

53 7 3526 03004573 032016769 Lưu Vĩnh Tường 18/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hải Phòng Hoa 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

54 7 3527 01020775 013614660 Chu Thị Tuyên 30/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 24: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

55 7 3528 05000765 073547845 Bế Như Uyên 15/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Giang Tày 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

56 7 3530 26002659 152266175 Đào Thị Thu Uyên 21/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

57 7 3531 28022382 038199010146 Lê Thị Thu Uyên 05/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ thanh hóa kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

58 7 3532 01063254 001199019505 Ngô Thu Uyên 04/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

59 7 3535 03017652 031199003579 Nguyễn Thị Thu Uyên 04/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

60 7 3537 15004381 132401685 Nguyễn Thị Thu Uyên 16/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

61 7 3538 22005399 033199001469 Nguyễn Thị Trúc Uyên 27/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

62 7 3540 01044378 073510967 Phạm Tố Uyên 04/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Giang Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

63 7 3542 14007233 051021488 Trịnh Thị Tố Uyên 27/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Sơn La Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

1 8 3545 03008431 032000463 Vũ Thị Thu Uyên 24/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

2 8 3546 22006669 145878797 Khúc Thanh Vân 22/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

3 8 3547 14008493 051051238 Trần Thị Thảo Vân 16/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Sơn La Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

4 8 3549 01032550 001199006409 Đỗ Hà Vi 24/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

5 8 3550 29012538 187661973 Đoàn Thị Lê Vi 27/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

6 8 3552 01037635 001099006263 Hoàng Văn Việt 27/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

7 8 3553 25002868 036098003288 Phùng Dương Hoàng Việt 30/05/1998 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

8 8 3554 28000507 174528046 Tạ Nguyễn Hồng Việt 22/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Thanh Hoá Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

9 8 3557 22006675 013617847 Đào Thế Vinh 03/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

10 8 3561 01017222 001099011206 Nguyễn Nhật Vũ 07/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

11 8 3562 25016511 036099004348 Nguyễn Huy Vương 13/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Nam Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

12 8 3563 01067439 001199006735 Nguyễn Diệu Vy 04/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

13 8 3566 01049786 001199011012 Đỗ Thị Hoàng Yến 21/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

14 8 3567 05001580 073490499 Hoàng Thị Hải Yến 08/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Giang Tày 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

15 8 3571 29000925 187822199 Nguyễn Thị Hải Yến 04/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

16 8 3572 01035159 017448035 Nguyễn Thị Hải Yến 04/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

17 8 3573 01040294 001199004005 Phương Hải Yến 04/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

18 8 3574 26016316 152241706 Trần Thuỷ Yến 20/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

19 8 3577 03000116 052199000003 Huỳnh Lan Anh 20/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Bình Định Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

20 8 3579 01020297 001099009563 Lê Hoàng Anh 03/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

21 8 3582 01010654 013650514 Lương Việt Anh 16/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

22 8 3583 22006170 145906156 Ngô Thị Vân Anh 04/05/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ hưng yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

23 8 3586 28016373 038199009245 Nguyễn Thị Mai Anh 11/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thanh Hóa Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

24 8 3587 01006275 013603673 Nguyễn Vân Anh 19/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

25 8 3588 21000016 033199001310 Phạm Lan Anh 17/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

26 8 3595 01006325 001199007722 Trần Phương Anh 29/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

27 8 3601 31000117 194599942 Vũ Ngọc Anh 26/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Quảng Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

28 8 3603 26001455 152222722 Vũ Thị Thái Anh 12/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

29 8 3606 26008666 152274817 Phan Ngọc Ánh 19/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

30 8 3620 01015697 013635757 Nguyễn Phương Chi 07/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

31 8 3621 19011827 125820827 Nguyễn Thị Kim Chi 28/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

32 8 3623 26002146 152222404 Hoàng Thị Kim Cúc 13/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ thái bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

Page 25: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

33 8 3624 01001221 013643331 Trần Hải Đăng 29/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

34 8 3625 21010924 142867405 Nguyễn Tiến Đạt 06/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Hải Dương Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

35 8 3626 01015714 001199005191 Phạm Thị Lệ Diễm 07/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

36 8 3630 23000652 113716187 Phạm Hồng Điệp 14/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hòa Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

37 8 3631 01007663 013632306 Đặng Bảo Dung 12/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

38 8 3633 01041165 001199016035 Nguyễn Thị Thùy Dung 08/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

39 8 3634 16001125 026199003463 Nguyễn Thùy Dung 08/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

40 8 3636 26001014 152222182 Nguyễn Trọng Anh Dũng 02/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

41 8 3639 17003753 101294665 Nguyễn Tiến Duy 04/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Quảng Ninh Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

42 8 3640 01006471 001199012231 Đặng Thị Mỹ Duyên 10/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nam Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

43 8 3641 26003674 152262127 Nguyễn Thị Duyên 19/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

44 8 3642 01010030 013614275 Bùi Hương Giang 29/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

45 8 3644 01021115 001199001734 Doãn Hoàng Giang 26/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

46 8 3645 01019724 001199003145 Nguyễn Hương Giang 21/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

47 8 3646 01027089 013630393 Trần Hương Giang 24/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

48 8 3647 28004891 174939214 Trần Thị Cẩm Giang 27/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ quảng trị Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

49 8 3649 01035920 001199015875 Chu Thúy Hà 06/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

50 8 3650 26001575 034199001959 Đỗ Cẩm Hà 20/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

51 8 3655 27003086 164639790 Nguyễn Thị Phương Hà 19/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Ninh Bình Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

52 8 3659 29000176 187822295 Nguyễn Thị Minh Hằng 09/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Nghệ An Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

53 8 3663 01065759 001199014080 Nguyễn Thu Hiền 16/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

54 8 3666 10000151 082355770 Nguyễn Ngân Hoa 06/04/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Lạng Sơn Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

55 8 3668 01027237 013697841 Nguyễn Thị Hoa 08/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

56 8 3672 13000070 061060353 TrầN Thu HoàI 04/05/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Yên Bái Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

57 8 3675 01052482 001199008066 Lê Thanh Hương 20/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

58 8 3677 22006368 145906229 Đỗ Thu Hường 28/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hưng Yên Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

59 8 3680 01002845 001099007809 Nguyễn Việt Anh Huy 18/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Hà Nội Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

60 8 3682 03005859 031954887 Lưu Hoàng Ngọc Huyền 25/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

61 8 3689 03001758 031199004866 Vũ Thị An Khang 06/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hải Phòng Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

62 8 3692 08003251 063532307 Đặng Dạ Lệ 22/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Lào Cai Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

63 8 3694 01033640 001199007129 Đinh Thùy Linh 12/04/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 13h30 - 17h00 ngày 25/8/2017

1 1 3697 16009756 135920288 Kiều Thị Diệu Linh 29/05/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

2 1 3699 01053820 001199019848 Lê Thùy Linh 13/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

3 1 3702 01000512 001199006203 Nguyễn Ánh Linh 31/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

4 1 3704 15000737 132367141 Nguyễn Hoàng Linh 09/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

5 1 3706 01014571 001199008750 Nguyễn Khánh Linh 14/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

6 1 3707 01003409 001199003049 Nguyễn Khánh Linh 03/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

7 1 3713 14008352 051051218 Nguyễn Trần Hà Linh 15/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Sơn La Mường 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

8 1 3714 01012022 001199020694 Nguyễn Trần Huyền Linh 26/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

9 1 3716 03002050 031989382 Trần Mai Linh 25/04/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

10 1 3717 01012056 001199001452 Trịnh Thuỳ Linh 22/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 26: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

11 1 3721 13000112 061078888 Vũ Thanh Loan 18/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Yên Bái Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

12 1 3727 22006449 145906259 Cao Tuấn Minh 01/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

13 1 3730 28000292 174528379 Ngô Quang Minh 15/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

14 1 3731 01016483 013605537 Nguyễn Lê Nhật Minh 17/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

15 1 3735 01016490 013645211 Đặng Thị Trà My 03/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

16 1 3741 01017032 013625394 Nguyễn Phương Nga 15/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

17 1 3744 01034019 017479110 Nguyễn Thanh Ngân 07/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

18 1 3746 01014638 001199001893 Trần Lê Thiên Ngân 17/04/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

19 1 3747 03002495 032015978 Dương Thị Minh Ngọc 02/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

20 1 3748 26015462 152251430 Lại Minh Ngọc 23/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hồ Chí Minh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

21 1 3755 01007190 013625515 Nhữ Minh Nguyệt 05/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

22 1 3759 15002706 132391566 Nguyễn Hồng Nhung 02/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

23 1 3760 03002666 031984535 Nguyễn Hồng Nhung 24/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

24 1 3764 18008890 122331750 Trần Thị Hồng Nhung 09/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

25 1 3767 19004747 125826512 Đào Quỳnh Phương 21/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

26 1 3770 27003322 164639949 Phạm Thị Mai Phương 10/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ ninh bình kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

27 1 3771 01052036 001199020585 Phan Thị Phương 12/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

28 1 3772 26002501 152222627 Trần Thị Thu Phương 04/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

29 1 3773 16009874 026099000712 Nguyễn Anh Quân 10/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

30 1 3776 29026475 187666369 Doãn Thúy Quỳnh 08/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Đồng Nai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

31 1 3782 29024569 187817345 Dương Thị Hà Thanh 12/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

32 1 3785 01040136 001199004578 Đỗ Thu Thảo 11/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

33 1 3790 01050309 017511673 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

34 1 3794 27003376 164651109 Vũ Khánh Thiện 02/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

35 1 3796 01025476 013618274 Đào Cẩm Thu 07/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

36 1 3799 26015577 152219213 Vũ Hoàng Minh Thu 06/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

37 1 3800 01055712 001099009382 Vương Minh Thu 03/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

38 1 3802 01022337 001199011770 Hoàng Anh Thư 06/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

39 1 3805 01049162 001199019371 Đỗ Thanh Thúy 27/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

40 1 3812 01046084 017461244 Nguyễn Huyền Trâm 06/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

41 1 3813 01007862 013636499 Bùi Linh Trang 24/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

42 1 3816 01017163 034199003702 Hoàng Thị Huyền Trang 24/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

43 1 3818 26002622 034199002144 Lại Quỳnh Trang 23/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

44 1 3823 01018290 038199000003 Lê Thu Trang 11/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

45 1 3824 01022375 001199019772 Nguyễn Thị Trang 04/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

46 1 3825 01012741 001199008491 Nguyễn Thị Trang 13/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

47 1 3827 09001345 071061190 Nguyễn Thu Trang 09/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

48 1 3828 01009713 013616032 Nguyễn Thu Trang 13/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

49 1 3833 22006641 145906187 Vũ Thị Quỳnh Trang 07/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

50 1 3835 01007957 013601448 Nguyễn Thị Hà Tú 24/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

51 1 3838 19001531 125849897 Nguyễn Thị Phương Uyên 14/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ bắc ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 27: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

52 1 3839 01066844 001199000574 Mầu Thẩm Vân 21/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

53 1 3843 01012877 038199000027 Nguyễn Lê Vy 19/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

54 1 3846 01034955 036199005014 Đinh Huyền Thanh 23/10/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

55 1 3849 01050935 017521191 Quách Việt Tùng 24/12/1999 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

56 1 3853 17010449 022199002658 Đoàn Hoàng Anh 14/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

57 1 3859 01000030 013622745 Hoàng Nguyệt Anh 20/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

58 1 3860 01064391 001199010447 Hoàng Quế Anh 27/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

59 1 3863 01012227 001099003194 Lê Duy Anh 18/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nam hà nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

60 1 3865 01006207 013636054 Lê Phương Anh 12/02/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

61 1 3866 22002645 145894527 Ngô Thị Lan Anh 02/01/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

62 1 3868 01017949 001199007057 Nguyễn Hải Anh 29/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

63 1 3869 01001080 001199018411 Nguyễn Lan Anh 01/08/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

64 1 3870 17010459 022199003321 Nguyễn Minh Anh 10/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Ninh kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

65 1 3871 15009606 132405224 Nguyễn Phương Anh 24/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

1 2 3873 25011819 036199001095 Nguyễn Quỳnh Vân Anh 20/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

2 2 3874 19002833 125813835 Nguyễn Thị Lan Anh 04/04/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

3 2 3877 19000253 125823545 Nguyễn Thị Phương Anh 23/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

4 2 3878 22006181 145864694 Nguyễn Thị Trâm Anh 05/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

5 2 3880 01002661 013628773 Phạm Hoàng Anh 18/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

6 2 3881 17005035 022199000123 Phạm Thị Phương Anh 29/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

7 2 3884 29025903 187757471 Tần Nguyễn Hoàng Anh 17/06/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

8 2 3886 03014612 031199005807 Vũ Phan Quỳnh Anh 14/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ hải phòng kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

9 2 3887 19006893 125894349 Vũ Quỳnh Anh 25/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

10 2 3890 29023603 187842989 Hồ Ngọc Ánh 09/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

11 2 3893 15002296 025199000038 Nguyễn Phạm Minh Ánh 15/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

12 2 3895 22006201 145873406 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/11/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

13 2 3896 01042408 001199017958 Phan Thị Ngọc Ánh 26/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

14 2 3897 01014984 013656209 Vũ Quốc Bình 15/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

15 2 3898 12010083 091933413 Dương Thị Chang 20/02/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thái Nguyễn Sán Dìu 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

16 2 3899 26008676 152275295 Cao Thị Linh Chi 05/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

17 2 3900 16009540 001199008981 Dương Hà Chi 17/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

18 2 3902 01020961 026199000603 Nguyễn Khánh Chi 25/09/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

19 2 3903 29024946 187842199 Nguyễn Phương Chi 19/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

20 2 3904 19003869 125824455 Nguyễn Thị Kim Chi 10/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

21 2 3906 17005060 022199002816 Phan Vũ Linh Chi 29/09/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

22 2 3909 01041870 001099017110 Bùi Cao Cường 17/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

23 2 3913 12000168 095288464 Hoàng Thị Kiều Diễm 23/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Cạn Tày 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

24 2 3917 28003992 038199004019 Đới Thị Dung 16/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

25 2 3919 01021001 001199004886 Nguyễn Thị Phương Dung 28/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

26 2 3920 28020051 174695621 Thiều Thị Thùy Dung 01/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ THanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

27 2 3922 08003137 063496604 Nguyễn Thị Thùy Dương 19/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Lào Cai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 28: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

28 2 3923 01013116 013605194 Nguyễn Thùy Dương 02/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

29 2 3924 12005988 091919079 Trương Thùy Dương 05/01/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

30 2 3927 19006938 125894088 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

31 2 3934 19004447 125826716 Nguyễn Thị Thu Giang 28/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

32 2 3936 25013031 036199003482 Phạm Thị Thu Giang 18/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

33 2 3937 01035270 001199004882 Phùng Thu Giang 28/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

34 2 3940 21001272 142922388 Lê Thị Thu Hà 06/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

35 2 3941 28000145 174528026 Lê Thu Hà 13/12/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

36 2 3943 26008765 152274356 Nguyễn Thị Thu Hà 25/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

37 2 3944 19000369 125896908 Nguyễn Thị Thúy Hà 11/11/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

38 2 3946 21010326 030199001411 Tống Thị Phương Hà 15/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

39 2 3951 10007133 082321955 Nguyễn Thị Ngọc Hân 30/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Lạng Sơn Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

40 2 3958 29022257 187792275 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 15/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

41 2 3961 22010442 145871087 Hoàng Thị Hảo 14/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

42 2 3962 17012667 022199003981 Nguyễn Thị Ngọc Hảo 22/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

43 2 3966 17005159 022199001665 Cù Thị Thu Hiền 17/06/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

44 2 3967 01002795 001199002635 Đinh Thanh Hiền 12/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

45 2 3968 08003176 063512213 Nguyễn Minh Hiền 11/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thị xã Cam Đường Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

46 2 3969 25009156 036199004294 Nguyễn Thị Thanh Hiền 26/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

47 2 3970 29000681 187730917 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/08/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

48 2 3972 01001282 001199000838 Trần Thu Hiền 05/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

49 2 3974 03005474 031099001460 Hà Trọng Hiếu 20/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

50 2 3975 29006372 187828392 Lê Huy Trọng Hiếu 08/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Diễn Kỷ_Diễn Châu Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

51 2 3977 21005675 142943109 Đặng Phương Hoa 28/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

52 2 3978 01013355 013619429 Nguyễn Ngọc Hoa 28/04/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hồ Chí Minh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

53 2 3982 01019812 013626282 Nguyễn Thị Minh Hòa 01/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

54 2 3983 19003974 125824465 Đào Thị Hoài 20/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

55 2 3984 01041952 001199013214 Nguyễn Thu Hoài 04/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

56 2 3989 19004521 125854495 Nguyễn Như Phương Hồng 21/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

57 2 3990 28015507 038199002703 Lê Thanh Hợp 29/09/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

58 2 3993 12002484 091891816 Nguyễn Thị Minh Huệ 01/10/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

59 2 3995 27000478 164653852 Đinh Huy Hưng 21/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nam ninh bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

60 2 3996 28000981 174523118 Lê Thuỳ Hương 07/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

61 2 3997 01006827 030199000005 Nguyễn Thị Mai Hương 02/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

62 2 3999 01033559 001199002600 Nguyễn Thị Thu Hương 16/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

63 2 4001 17005237 101339699 Nguyễn Thu Hương 30/06/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

64 2 4002 21009146 142961706 Phạm Thị Thu Hương 20/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

65 2 4003 01039936 001199004018 Phương Mai Hương 17/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà NộI Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

1 3 4009 29016691 187755088 Hồ Thị Huyền 10/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

2 3 4011 09003229 071056084 Lê Thanh Huyền 20/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Tuyên quang Tày 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

3 3 4012 22006348 145867411 Nguyễn Diệu Huyền 01/01/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 29: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

4 3 4015 29000282 187822834 Nguyễn Thị Khánh Huyền 08/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

5 3 4017 03005871 032016763 Nguyễn Thị Thu Huyền 16/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

6 3 4021 12004909 091931266 Phan Thị Bích Huyền 10/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

7 3 4023 01017641 001199000174 Phùng Ngọc Khánh 22/01/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

8 3 4024 27004093 164644292 Tạ Thị Vân Khánh 02/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

9 3 4027 01002365 013628761 Hoàng Xuân Tùng Lâm 10/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nam 13628761 Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

10 3 4028 19003179 125813906 Dương Thị Ngọc Lan 20/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

11 3 4029 29001977 187823099 Hoàng Thị Lan 02/11/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

12 3 4030 29012150 187760668 Lê Thị Ngọc Lan 23/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

13 3 4031 24001035 168598305 Nguyễn Thị Lan 15/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

14 3 4036 03015892 031199003562 Đặng Phương Linh 19/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

15 3 4037 22000220 145876079 Đinh Diệu Linh 09/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

16 3 4039 01064629 013699310 Đỗ Thị Mai Linh 21/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

17 3 4040 01013587 013579936 Đỗ Thùy Linh 18/06/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

18 3 4043 30013577 184366402 Hà Thị Mỹ Linh 11/06/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

19 3 4044 30013579 184283569 Hồ Thị Diệu Linh 15/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

20 3 4045 29020335 187730884 Hoàng Thuỳ Linh 25/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

21 3 4047 01011973 037199000021 Lê Thị Khánh Linh 23/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

22 3 4048 28020158 038199004390 Lê Thị Mai Linh 21/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

23 3 4049 17005277 022199001648 Lương Khánh Linh 13/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

24 3 4050 17005280 022099003065 Nghiêm Quang Linh 05/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nam Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

25 3 4052 01005851 013628091 Nguyễn Phương Linh 19/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

26 3 4053 26003857 034199000187 Nguyễn Thị Linh 26/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

27 3 4054 22008072 145864058 Nguyễn Thị Hải Linh 27/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

28 3 4055 29016758 187735009 Nguyễn Thị Hoài Linh 16/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

29 3 4057 01050729 001199021560 Nguyễn Thị Thùy Linh 23/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ hà tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

30 3 4058 16007836 026199004987 Nguyễn Thùy Linh 22/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

31 3 4059 17010066 022199001011 Nguyễn Thùy Linh 14/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

32 3 4060 01021447 001199000587 Nguyễn Thùy Linh 25/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

33 3 4061 21010514 030199002813 Phạm Thị Khánh Linh 19/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

34 3 4063 01051884 001199017698 Trần Thanh Linh 04/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

35 3 4065 01013644 013605134 Trịnh Thị Hạnh Linh 19/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

36 3 4069 62000582 026099002040 Ngô Hoàng Long 06/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

37 3 4070 22000246 033199000781 Nguyễn Thị Luyến 19/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

38 3 4072 15009871 132382902 Đinh Thị Hải Ly 16/07/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Phú Thọ Mường 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

39 3 4079 01048896 001199012113 Hoàng Thị Mai 30/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

40 3 4080 01042067 001199005489 Nguyễn Thanh Mai 15/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

41 3 4081 21010545 030199001784 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 09/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

42 3 4082 19007101 125853432 Nguyễn Thị Thanh Mai 04/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

43 3 4083 19001347 125824083 Nguyễn Thị May 05/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ bắc ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

44 3 4084 19010201 125811847 Nguyễn Thị Mến 25/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 30: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

45 3 4086 01064661 013633230 Ngô Thị Minh 23/10/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

46 3 4087 21002797 030199000109 Nguyễn Thị Minh 02/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

47 3 4088 29002012 187726471 Nguyễn Thị Minh 21/10/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

48 3 4091 09003791 071044608 Nguyễn Trà My 19/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

49 3 4093 29009211 187589068 Hoàng Thanh Nam 30/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Nghệ An kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

50 3 4094 29023905 187842130 Lê Đình Nam 02/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

51 3 4096 26007422 152255875 Chu Thị Thu Nga 24/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

52 3 4097 01064006 001199015985 Đặng Thị Thúy Nga 24/12/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

53 3 4098 01022149 033199000248 Ngô Thị Thúy Nga 13/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

54 3 4100 01064013 013641305 Nguyễn Thị Thúy Nga 21/09/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

55 3 4102 26002445 152246498 Vũ Thị Thúy Nga 03/01/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

56 3 4103 29025159 187842040 Trần Thị Cẩm Ngà 01/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ nghệ an kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

57 3 4104 21002833 142931443 Đỗ Thị Ngân 15/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

58 3 4106 01050775 017521298 Đỗ Thị Thúy Ngát 22/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

59 3 4111 01020451 013601520 Nguyễn Bích Ngọc 27/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

60 3 4112 01064687 013623550 Nguyễn Thị Ngọc 02/08/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

61 3 4113 28021737 038199003211 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 20/05/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

62 3 4114 21012980 030199002386 Nguyễn Thị Minh Ngọc 03/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

63 3 4115 01008682 013598756 Nguyễn Thúy Ngọc 04/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

64 3 4117 22005228 145870050 Đỗ Thảo Nguyên 22/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

1 4 4118 01059840 017544119 Trần Hạnh Nguyên 12/01/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

2 4 4119 01034052 017452785 Đỗ Thị Minh Nguyệt 27/11/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

3 4 4126 29025185 187685983 Đặng Thị Hồng Nhung 15/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Thái 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

4 4 4128 12001425 091878920 Hoàng Hồng Nhung 25/10/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

5 4 4131 19004726 125902231 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10/11/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

6 4 4133 26009996 152274019 Nguyễn Tuyết Nhung 03/03/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

7 4 4134 29000460 187823734 Võ Thị Hồng Nhung 26/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

8 4 4136 01045478 017495064 Nguyễn Hiền Ninh 20/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

9 4 4137 19005522 125804941 Nguyễn Thủy Ninh 02/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

10 4 4138 22006014 145902301 Phan Thị Oanh 16/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

11 4 4142 19003348 125817050 Lê Thị Ngọc Phương 03/06/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

12 4 4144 15008656 132362126 Nguyễn Thu Phương 24/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

13 4 4147 26011133 152250293 Phạm Thị Lan Phương 30/04/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

14 4 4148 01064731 013633183 Nguyễn Thị Lệ Quyên 27/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

15 4 4149 01055641 001199015545 Đặng Thị Như Quỳnh 12/11/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

16 4 4156 26013809 034099002524 Nguyễn Phúc Tân 15/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

17 4 4157 01029178 013687411 Đỗ Thị Thắm 10/09/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

18 4 4158 28002826 038199002921 Nguyễn Thị Thắm 13/06/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

19 4 4161 01054470 001199018868 Chu Thị Phương Thảo 19/03/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

20 4 4162 01001874 013607330 Doãn Phương Thảo 01/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

21 4 4164 29023341 187631739 Nguyễn Phương Thảo 11/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 31: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

22 4 4166 01021689 001199001102 Nguyễn Phương Thảo 24/11/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

23 4 4168 01029175 013673968 Trần Thị Thu Thảo 06/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

24 4 4169 12009535 091891768 Vương Thạch Thảo 03/02/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Thái Nguyên Giấy 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

25 4 4171 29020472 187730109 Nguyễn Thị Thơm 10/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

26 4 4173 28000421 174528275 Nguyễn Thị Phương Thu 13/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

27 4 4177 16001401 026199000386 Hồ Thị Úy Thương 09/05/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

28 4 4178 22004670 033199000349 Nguyễn Thị Thương 28/01/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

29 4 4180 16008004 026199004504 Dương Thị Thúy 04/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

30 4 4181 01021718 001199002205 Ngô Thanh Thuý 25/10/1999 52340301 Kế toán A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

31 4 4182 01031361 013684452 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 12/07/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

32 4 4183 22011012 145884435 Đỗ Thị Thùy 25/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

33 4 4185 01029209 013684306 Lê Thu Thuỳ 19/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

34 4 4186 09001578 071049633 Nguyễn Thị Minh Thùy 02/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

35 4 4188 28004425 038199004532 Nguyễn Thị Thủy 22/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

36 4 4190 16009147 026199004630 Phan Thị Thu Thủy 08/05/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

37 4 4195 01014145 132323072 Nguyễn Thanh Trà 18/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

38 4 4197 24001903 168601297 Nguyễn Thị Minh Trâm 17/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

39 4 4201 01059041 001199018338 Đặng Thị Trang 08/04/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

40 4 4204 29027027 187759901 Hà QuỳNh Trang 24/05/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ TP Vinh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

41 4 4205 01034342 064199000011 Hoàng Minh Trang 10/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Gia Lai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

42 4 4206 29024097 187818130 Hoàng Thị Quỳnh Trang 06/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ an kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

43 4 4209 17005484 101341803 Mạc Quỳnh Trang 07/09/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng NInh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

44 4 4212 01031430 001199003495 Nguyễn Quỳnh Trang 29/08/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

45 4 4214 03014018 031199006229 Nguyễn Thị Thu Trang 26/01/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

46 4 4216 01041659 001199005529 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/10/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

47 4 4217 01029272 001199005046 Nguyễn Thu Trang 23/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

48 4 4218 26018876 034199001190 Nguyễn Thùy Trang 26/06/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

49 4 4221 17012854 022199004046 Phạm Thị Quỳnh Trang 07/04/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

50 4 4222 29025753 187608279 Trần Thị Quỳnh Trang 16/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

51 4 4228 01035076 017448630 Nguyễn Thành Trung 13/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

52 4 4231 01009220 013619208 Cao Xuân Tùng 13/10/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

53 4 4233 01014295 001099007272 Nguyễn Trí Tùng 20/02/1999 52340301 Kế toán A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

54 4 4234 22006130 145885194 Lương Thị Thanh Tuyền 29/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

55 4 4236 16001450 026199002351 Đinh Thị Hồng Vân 17/02/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

56 4 4237 28000502 174528014 Nguyễn Thị Hà Vân 06/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

57 4 4238 19007257 125882954 Nguyễn Thị Thu Vân 04/02/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

58 4 4239 01028689 013697464 Trần Thị Hồng Vân 11/12/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

59 4 4242 12000959 091918146 Nguyễn Thị Yến 18/12/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

60 4 4243 19003601 125813474 Nguyễn Thị Yến 07/09/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

61 4 4244 24003240 168586797 Nguyễn Thị Hải Yến 14/03/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

62 4 4245 01046818 001199013261 Trần Thị Thủy An 14/12/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 32: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

63 4 4249 01001059 001199000984 Huỳnh Thị Diệu Anh 30/09/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

64 4 4250 30003815 184340185 Nguyễn Khánh Anh 16/09/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

1 5 4251 01015628 035199000023 Nguyễn Thị Lan Anh 20/04/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

2 5 4252 01008741 013613855 Nguyễn Thuý Anh 15/02/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

3 5 4257 17003396 022199000268 Ngô Minh ÁNh 27/02/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ quảng ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

4 5 4259 19004386 125892276 Nguyễn Thị Cải 13/01/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

5 5 4260 03014897 031199004046 Đỗ Thị Nhất Dinh 30/04/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

6 5 4262 26001516 152222707 Vũ Quỳnh Dung 17/12/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

7 5 4265 19004446 013618946 Nguyễn Thị Hương Giang 22/05/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

8 5 4273 22000107 033199000071 Nguyễn Thị Thu Hà 18/06/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

9 5 4279 03001157 032015516 Ngô Thu Hiền 18/12/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

10 5 4283 01038181 001199004010 Lê Thị Thu Hồng 21/08/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

11 5 4285 26006838 152254503 Nguyễn Mai Hương 07/06/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

12 5 4291 01063867 013633305 Nguyễn Thị Lan 01/10/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

13 5 4292 09000884 071076797 Vũ Thị Nhật Lệ 07/12/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

14 5 4295 13003673 061094670 Lê Nguyễn Thùy Linh 11/06/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Yên Bái Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

15 5 4296 28004202 038199004406 Lê Thị Thùy Linh 07/04/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Thanh hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

16 5 4299 01066445 001199014737 Nguyễn Thị Diệu Linh 28/10/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

17 5 4300 01048844 001199011149 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/05/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

18 5 4302 16010927 026199004733 Trần Khánh Linh 16/05/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

19 5 4303 29000361 187822254 Trần Thị Linh 19/08/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

20 5 4306 01015453 013616404 Phí Vĩnh Lộc 14/10/1999 52310101 Kinh tế D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

21 5 4310 17012370 022199001460 Lê Lương Trà My 29/09/1999 52310101 Kinh tế D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

22 5 4313 26008966 152257580 Phạm Thị Thúy Nga 14/09/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

23 5 4318 17004930 101325933 Trần Thị Bích Ngọc 07/12/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

24 5 4320 01045456 017545279 Nguyễn Ngọc Nhất 16/06/1999 52310101 Kinh tế D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

25 5 4330 22004310 033199000949 Lê Thị Phương Thảo 27/01/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

26 5 4333 01034984 001199016967 Trần Phương Thảo 06/10/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

27 5 4334 21010685 030199002740 Vũ Phương Thảo 29/03/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

28 5 4336 18013487 122275799 Nguyễn Thị Thơm 28/06/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

29 5 4337 22006598 145882906 Phạm Thị Minh Thu 03/06/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

30 5 4339 26017788 096199000012 Tạ Thị Mộng Thường 04/12/1999 52310101 Kinh tế D01 NữThành Phố Hồ Chí MinhKinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

31 5 4340 29025702 187818415 Hồ Thị Thu Thủy 07/04/1999 52310101 Kinh tế A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

32 5 4357 01033073 001199016088 Lê Mai Anh 06/04/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

33 5 4359 13000940 061121374 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 22/06/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Yên Bái Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

34 5 4360 01015667 013645596 Vũ Tú Anh 06/11/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

35 5 4366 01042570 001199015278 Nguyễn Thị Hải 16/12/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

36 5 4367 01019762 013626849 Lê Thúy Hằng 07/03/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

37 5 4368 15002092 132446031 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/03/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

38 5 4372 19000509 125806870 Trần Thị Hường 20/03/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

39 5 4374 19004558 125892504 Nguyễn Thị Kim Huyền 29/09/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 33: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

40 5 4380 01013617 MI0100179677 Nguyễn Thị Nhật Linh 08/05/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

41 5 4381 01064635 013682467 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/08/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

42 5 4383 16009771 026199002830 Phùng Hoài Linh 12/09/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

43 5 4387 26011050 152248218 Phạm Phương Mai 16/07/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

44 5 4404 01043037 001099018701 Nguyễn Hồng Phúc 18/08/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

45 5 4405 01034124 001199015933 Ngô Thu Phương 07/08/1999 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

46 5 4429 17012613 022199001578 Nguyễn Thị Vân Anh 02/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

47 5 4430 26007146 034199002712 Phạm Thị Vân Anh 04/09/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

48 5 4437 19000292 125823656 Nguyễn Ngọc An Chinh 22/10/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

49 5 4440 24006440 035199001195 Dương Thị Diện 02/01/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

50 5 4441 29027849 187713989 Nguyễn Thị Quỳnh Diệp 05/10/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

51 5 4442 01064462 013633332 Nguyễn Thị Dịu 16/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

52 5 4443 30010643 184372171 Trần Nguyễn Thùy Dung 26/12/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

53 5 4444 17007543 101311887 Nghiêm Thùy Dương 07/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

54 5 4447 01064473 013623562 Nguyễn Anh Duy 20/08/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nam Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

55 5 4452 26013055 152264960 Đỗ Thị Thuý Hiền 13/01/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

56 5 4454 01060064 001099011946 Phạm Ngọc Hiếu 04/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

57 5 4459 19004575 125874058 Nguyễn Thị Hương 16/10/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

58 5 4462 01041990 001199005718 Nguyễn Thị Huyền 23/02/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

59 5 4465 03015894 031199003728 Đoàn Thị Linh 06/07/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hải phòng KInh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

60 5 4472 01022091 001099009450 Đỗ Duy Long 19/10/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

61 5 4481 29000763 187822847 Nguyễn Thị Quyên 02/01/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

62 5 4482 01041535 001099013167 Khuất Quang Quyết 18/07/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

63 5 4486 01060396 001199013747 Nguyễn Thị Hồng Sim 09/11/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hà tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

64 5 4491 22005303 145867988 Ngô Thị Thu Thảo 19/02/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

1 6 4493 08000502 063514115 Vũ Thị Thanh Thảo 08/12/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Lào Cai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

2 6 4499 22004665 033199000910 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/10/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

3 6 4501 17012846 022199002603 Trần Vĩnh Trà 31/01/1999 52340101 Quản trị kinh doanh D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

4 6 4506 01021773 001199000546 Trần Thị Thu Trang 30/01/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

5 6 4507 21009468 030199002105 Vũ Thị Huyền Trang 22/06/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

6 6 4512 26016289 152241189 Nguyễn Thị Vân 19/12/1999 52340101 Quản trị kinh doanh A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

7 6 4516 01001585 013634569 Hoàng Thu An 19/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

8 6 4519 28000010 174528274 Đặng Thị Phương Anh 11/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

9 6 4522 29006255 187788100 Đinh Hoàng Vân Anh 24/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

10 6 4524 26010702 152250003 Đồng Thị Vân Anh 15/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

11 6 4526 19004350 125854009 Dương Thị Minh Anh 11/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

12 6 4528 01007466 001199021681 Hoàng Ngọc Anh 14/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

13 6 4534 01034516 017448942 Nguyễn Hoài Phương Anh 01/12/1998 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

14 6 4535 09003104 071056047 Nguyễn Kim Anh 12/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

15 6 4536 01003210 011199000003 Nguyễn Lâm Anh 04/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Điện Biên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

16 6 4537 01007514 013616763 Nguyễn Lê Phương Anh 03/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 34: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

17 6 4538 01008729 013628918 Nguyễn Minh Anh 13/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

18 6 4541 01020878 027199000040 Nguyễn Phương Anh 27/01/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

19 6 4542 01026879 013687063 Nguyễn Thị Hà Anh 25/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

20 6 4545 12011872 092001119 Nguyễn Thị Lan Anh 09/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Nguyên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

21 6 4546 03014533 152251908 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

22 6 4547 17010462 022199001620 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

23 6 4548 01019000 013665573 Nguyễn Thị Phương Anh 10/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

24 6 4549 29000028 187822213 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/04/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

25 6 4562 01012957 013605355 Trần Đưc Anh 03/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Ninh Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

26 6 4565 25008417 036199003689 Trần Thị Kim Anh 23/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

27 6 4566 09001025 071056254 Vũ Lan Anh 07/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

28 6 4567 26001458 152222623 Bùi Ngọc Ánh 08/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

29 6 4569 01032065 001199011950 Nguyễn Ngọc Ánh 07/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

30 6 4576 01003817 001199004450 Phạm Thanh Bình 30/10/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

31 6 4580 01002699 013601440 Trần Minh Chi 08/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Mường 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

32 6 4581 30003891 184308161 Trần Thị Linh Chi 25/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

33 6 4582 01033743 001099001442 Nguyễn Lê Chính 09/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

34 6 4583 25001886 163390631 Đinh Việt Cường 06/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

35 6 4586 01039223 001199004721 Nguyễn Thị Anh Đào 17/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

36 6 4588 14008252 051051200 Phạm Tiến Đạt 31/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Sơn La Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

37 6 4589 01036555 001199016074 Hà Thị Thuý Diễm 18/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

38 6 4594 17000467 101345744 Nguyễn Thị Kim Dung 19/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

39 6 4597 21010255 030099000483 Hoàng Đưc Dũng 11/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hải Dương Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

40 6 4599 01033788 017448826 Ngô Ánh Dương 10/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

41 6 4601 29000108 187730646 Nguyễn Thị Thùy Dương 19/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

42 6 4602 01047934 001199012123 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

43 6 4604 01033793 017448014 Nguyễn Xuân Dương 12/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

44 6 4605 16001140 026199002512 Phạm Lê Thùy Dương 22/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

45 6 4612 24002597 168604522 Hoàng Hương Giang 03/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

46 6 4613 01019145 013601981 Nguyễn Thị Ngân Giang 03/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

47 6 4615 01001247 001199017494 Vũ Hương Giang 24/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

48 6 4617 26011422 152247511 Bùi Thu Hà 28/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

49 6 4618 19001217 125823045 Đặng Thanh Hà 15/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

50 6 4620 03005193 032021288 Đào Thị Thu Hà 25/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

51 6 4622 21010319 000199000100 Lê Thị Thu Hà 09/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Ucraina Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

52 6 4623 01016210 013608363 Nguyễn Chu Hoàng Hà 17/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

53 6 4624 08003158 063496338 Nguyễn My Hà 31/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Lào Cai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

54 6 4627 30004031 184380658 Nguyễn Thị Việt Hà 15/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

55 6 4630 03005243 031989989 Phạm Ngọc Hà 07/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

56 6 4632 01036607 132351529 Trịnh Thị Thu Hà 26/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Mường 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

57 6 4633 01003977 001199001980 Trương Thu Hà 03/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 35: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

58 6 4635 24000439 035099002577 Nguyễn Bá Hải 28/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

59 6 4637 01015177 071045191 Đỗ Thu Hằng 11/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

60 6 4638 01047170 001199011134 Lê Thị Thúy Hằng 05/03/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

61 6 4639 01019763 013614366 Ngô Thị Minh Hằng 10/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

62 6 4640 29000175 187823655 Nguyễn Thị Hằng 21/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

63 6 4642 01027166 013687590 Nguyễn Thuý Hằng 14/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

64 6 4645 01021217 001199019200 Trần Thị Hằng 17/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

1 7 4649 01031745 001199016188 Nguyễn Thị Hạnh 11/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ hà nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

2 7 4652 15001165 132446269 Lê Thu Hiền 19/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

3 7 4656 25010051 163448581 Nguyễn Thị Hiền 16/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

4 7 4661 10001521 082346465 Vy Ngọc Hiền 13/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Lạng Sơn Nùng 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

5 7 4663 01021254 001099000870 Đỗ Trần Hiệp 15/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

6 7 4670 24000484 168620049 Đoàn Thị Thanh Hoà 29/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

7 7 4671 01053694 001199011997 Đặng Thị Hoài 17/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

8 7 4672 10004018 082324099 Nguyễn Bỉnh Thu Hoài 06/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Lạng sơn Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

9 7 4673 16009675 026199002296 Nguyễn Thị Hoài 10/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

10 7 4674 17010626 022199001562 Nguyễn Thị Hồng 01/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

11 7 4678 01014505 013656163 Nguyễn Tuấn Hùng 10/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

12 7 4682 17000612 101288444 Vũ Thái Hưng 09/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

13 7 4685 28004161 038199004411 Nguyễn Thị Hương 14/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

14 7 4688 01022004 001199001134 Trần Thu Hương 13/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

15 7 4689 15000690 132366387 Triệu Thị Mai Hương 16/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

16 7 4690 01021392 001199008371 Vũ Thị Lan Hương 30/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

17 7 4691 15007573 132339394 Bùi Thu Hường 28/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

18 7 4693 19000508 125846686 Nguyễn Thị Thu Hường 25/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

19 7 4698 01010769 001099000991 Nguyễn Gia Huy 03/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

20 7 4700 08000241 063514080 Nguyễn Văn Huy 09/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Lào Cai Tày 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

21 7 4704 26002313 034199002002 Lê Thị Thương Huyền 24/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

22 7 4705 01011838 001199006080 Nghiêm Thị Thu Huyền 16/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

23 7 4710 18005690 122315028 Trương Phương Huyền 24/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Bắc Giang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

24 7 4711 01021370 001199008897 Võ Thanh Huyền 19/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

25 7 4712 01002856 001199000411 Vũ Thanh Huyền 09/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

26 7 4713 23000979 113684462 Đinh Thị Chiêu Khánh 12/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hoà Bình Mường 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

27 7 4719 01022032 001199003036 Nguyễn Ngọc Lan 01/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

28 7 4721 01022051 001199005227 Đặng Trần Khánh Linh 10/11/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

29 7 4724 01048831 001199011106 Đỗ Thùy Linh 10/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hòa Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

30 7 4725 17010061 022199000935 Hoàng Thị Mỹ Linh 29/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

31 7 4727 01033843 017448468 Lê Thùy Linh 18/04/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

32 7 4728 01005342 001199000425 Ngô Phương Linh 19/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

33 7 4730 30000278 184345830 Nguyễn Diệu Linh 09/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

34 7 4737 21009829 033199000897 Nguyễn Thị Linh 18/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hưng Yên Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 36: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

35 7 4738 17009596 022199000238 Nguyễn Thị Linh 23/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

36 7 4739 01048839 001199019188 Nguyễn Thị Linh 17/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

37 7 4740 26003269 152249734 Nguyễn Thị Diệu Linh 24/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

38 7 4742 01021441 025199000008 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

39 7 4743 01034738 017448038 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

40 7 4747 01010276 001199007195 Nguyễn Thùy Linh 31/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

41 7 4748 01002901 001199001396 Phạm Khánh Linh 21/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

42 7 4749 01040723 174975572 Phạm Thị Linh 14/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hoá Mường 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

43 7 4750 01056354 001199019530 Phùng Thảo Linh 11/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

44 7 4752 28000260 038199000157 Tô Khánh Linh 03/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

45 7 4753 26002399 152222614 Tống Khánh Linh 18/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

46 7 4755 19011526 125895888 Vũ Đỗ Diệu Linh 22/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

47 7 4758 01036736 001199006255 Bùi Mai Loan 03/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

48 7 4759 01013676 038099000065 Nguyễn Bá Lộc 21/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

49 7 4760 15002155 132408748 Vũ Đình Lộc 31/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Phú Thọ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

50 7 4762 03016047 031199003784 Bùi Thị Ngọc Lương 06/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

51 7 4763 01040741 001199013185 Nguyễn Thị Luyến 27/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

52 7 4765 01030840 001199009794 Lê Hồng Hải Ly 24/05/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

53 7 4768 16009784 026199002828 Nguyễn Phương Ly 26/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

54 7 4770 01021487 001199001788 Vũ Hương Ly 05/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

55 7 4771 08002755 063532074 Hoàng Thị Lý 23/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Lào Cai Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

56 7 4772 01021492 001199008090 Dương Tuyết Mai 10/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

57 7 4778 16009794 026199000870 Vũ Thanh Mai 02/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

58 7 4779 19010202 125811318 Nguyễn Thị Mến 28/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

59 7 4781 01056404 001099009417 Nguyễn Sỹ Nhật Minh 30/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

60 7 4786 01022133 001199009145 Hoàng Hà My 21/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

61 7 4787 30004251 184369462 Nguyễn Thị Hà My 20/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

62 7 4788 26013211 152270016 Nguyễn Thị Trà My 24/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Binh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

63 7 4790 28000305 174528181 Đặng Phương Nam 17/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nam Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

64 7 4792 19012096 125856158 Vũ Thúy Nga 18/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

1 8 4794 01041464 001199005510 Hoàng Thúy Ngân 05/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

2 8 4795 29026367 187699063 Nguyễn Thị Thanh Ngân 29/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

3 8 4796 01008658 036199002735 Nguyễn Thị Trang Ngân 26/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

4 8 4799 03006760 032018502 Bùi Bích Ngọc 07/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

5 8 4800 28022221 174575461 Nguyễn Hải Ngọc 02/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

6 8 4801 17005358 101342424 Nguyễn Minh Ngọc 17/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

7 8 4803 26011093 152250283 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/12/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

8 8 4805 11002006 095269988 Phạm Thị Bích Ngọc 02/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Kạn Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

9 8 4806 17010775 022199001335 Tạ Bích Ngọc 25/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

10 8 4807 17011140 022199004581 Tô Bảo Ngọc 04/04/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

11 8 4810 03006804 032018080 Trần Thị Minh Ngọc 29/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hải Phòng Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 37: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

12 8 4814 01028985 001199008378 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

13 8 4817 01021586 001199014744 Vũ Hồng Nhung 17/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

14 8 4818 01050801 017511520 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

15 8 4824 25000924 163411963 Nguyễn Huy Phương 15/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

16 8 4828 28004325 038199003901 Trần Thị Thu Phương 18/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

17 8 4830 01034901 174605798 Trịnh Thị Thu Phương 25/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

18 8 4836 62002060 040484829 Lê Phạm Như Quỳnh 19/12/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Lai Châu Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

19 8 4839 28004357 038199009249 Nguyễn Thị Quỳnh 24/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thanh Hoá Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

20 8 4840 09000690 071083310 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 03/07/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

21 8 4841 12000449 061114727 Nông Trúc Quỳnh 24/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Yên Bái Nùng 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

22 8 4844 28000382 174528027 Nguyễn Minh Sơn 09/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Thanh Hóa Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

23 8 4847 14008426 051051999 Trần Thị Thanh Tâm 28/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Sơn La Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

24 8 4849 30004446 184366389 Lê Thị Thắm 21/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

25 8 4850 23005847 113753042 Lê Huyền Thanh 23/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hòa Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

26 8 4857 25008902 036199003380 Đặng Thị Thảo 16/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

27 8 4860 01023165 013621674 Hoàng Phương Thảo 25/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

28 8 4862 15000927 132367019 Nguyễn Phương Thảo 27/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Tuyên Quang Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

29 8 4863 01029163 001199002927 Nguyễn Phương Thảo 08/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

30 8 4865 30004445 184340723 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/08/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

31 8 4866 24000692 035199000597 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/07/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nam Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

32 8 4870 26009643 152275059 Phạm Thị Phương Thảo 27/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

33 8 4871 29025648 187828999 Tần Lê Ngọc Thảo 14/08/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

34 8 4877 19004817 125854812 Nguyễn Hoài Thu 06/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

35 8 4878 19001476 125791644 Dương Thị Kim Thư 07/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ bắc ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

36 8 4879 25001010 036199002074 Ngô Quỳnh Thư 23/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nam Định Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

37 8 4882 01020652 013626764 Nguyễn Thu Thương 12/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

38 8 4883 30004490 184369524 Lê Dương Thanh Thúy 02/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hà Tĩnh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

39 8 4885 01064304 013623830 Nguyễn Thị Thúy 25/05/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

40 8 4886 01064297 013623007 Nguyễn Thị Thanh Thúy 26/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Vĩnh Phúc Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

41 8 4888 29000835 187822934 Trần Thị Thanh Thúy 19/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

42 8 4889 01052691 001199007031 Đỗ Thu Thủy 14/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

43 8 4892 01060544 017544177 Nguyễn Hồng Thủy Tiên 05/02/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ hà tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

44 8 4894 01041620 001199005465 Nguyễn Thị Tình 30/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

45 8 4897 01023746 013566988 Bùi Thùy Trang 13/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

46 8 4898 01050870 017511674 Cao Hà Trang 19/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

47 8 4900 26001964 034199003703 Đào Thị Huyền Trang 14/09/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

48 8 4904 01035655 017452624 Lê Minh Trang 20/09/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

49 8 4908 19004847 125874963 Nguyễn Thị Thu Trang 29/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

50 8 4910 01035051 017452385 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 08/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

51 8 4911 01035053 001199019632 Nguyễn Thu Trang 02/06/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

52 8 4914 29007441 187804374 Phan Thị Thùy Trang 27/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Nghệ An Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

Page 38: DANH SÁCH NHẬP HỌC SINH VIÊN CQ55 (Diện xét tuyển HSG) new/2017 NEW 2/DAN… · STT Bàn SHS Nhập học SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Tổ hợp

53 8 4916 01034385 017479842 Trần Huyền Trang 19/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A01 Nữ Hòa Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

54 8 4917 13005254 061087255 Vũ Thùy Trang 05/03/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Yên Bái Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

55 8 4918 01035671 017448723 Nguyễn Đưc Trọng 24/11/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

56 8 4921 01020722 013614314 Đinh Văn Trường 15/10/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Bắc Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

57 8 4922 01014235 001099000515 Lê Ngọc Tú 16/04/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nam Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

58 8 4928 26009219 152257589 Lê Thu Uyên 13/06/1999 52340201D Tài chính - Ngân hàng D01 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

59 8 4933 01061263 017523807 Nguyễn Hồng Vẻ 23/01/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

60 8 4936 01029411 001199019983 Trần Thị Xuân 12/05/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Nội Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

61 8 4937 01061283 001199011028 Lê Hải Yến 25/02/1999 52340201 Tài chính - Ngân hàng A00 Nữ Hà Tây Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

62 8 4938 17006414 022099000043 Hoàng Thanh Tùng 18/05/1999 52340301 Kế toán A00 Nam Quảng Ninh Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

63 8 4940 26008314 152256111 Vũ Thị Lan Hương 06/11/1999 52340301 Kế toán A00 Nữ Thái Bình Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017

64 8 4941 26006556 152267079 Đỗ Phương Thảo 09/11/1999 52340301D Kế toán D01 Nữ Kinh 08h00 - 11h00 ngày 26/8/2017