DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - · PDF filedanh sÁch mỘ liỆt sĨ tẠi ntls...
-
Upload
nguyenkhue -
Category
Documents
-
view
387 -
download
66
Transcript of DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ - · PDF filedanh sÁch mỘ liỆt sĨ tẠi ntls...
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNH0001 Phan Văn A 1926 Đôn Thuận Trảng Bàng Tây Ninh 1959
0002 Nguyễn Tá ái 1942 Thanh Oai Hà Tây 16/11/1968
0003 Hồ Văn An 1946 Củ Chi TP Hồ Chí Minh 30/04/1968
0004 Vũ Văn An Vĩnh Bảo TP Hải Phòng 00/12/1974
0005 Nguyễn Văn Ân
0006 Đoàn Trọng ấn 1931 Đông Kinh Đông Hưng Thái Bình 21/08/1968
0007 Phạm Công ẩn 1939 Bình Chánh Mỏ Cày Bến Tre 09/11/1970
0008 Trần Xuân ẩn 1948 Minh Tân Vụ Bản Nam Định 08/07/1968
0009 Phạm Xuân Anh 1949 Đông phú Vũ Thư Thái Bình 24/11/1970
0010 Huỳnh Văn ánh Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 1971
0011 Nguyễn ánh 1956 Thanh Hoá 11/03/1975
0012 Nguyễn Ngọc ánh Định Hoà Yên Định Thanh Hoá 11/03/1975
0013 Nguyễn Thị ánh Bến Cầu Tây Ninh
0014 Nguyễn Thị ánh
0015 Hà Ngọc ảnh 1946 Thanh Dương Vĩnh Phúc 20/02/1971
0016 Đoàn Văn ất 1951 Hưng Yên 11/10/1973
0017 Nguyễn Văn ất 1926 20/02/1968
0018 Đỗ Văn Âu Hóc Môn TP Hồ Chí Minh 19/10/1970
0019 Hoàng Văn ấu Hạ Lang Cao Bằng 23/08/1968
0020 Bùi Thị Thu Ba 1945 Lương Phú Giồng Trôm Bến Tre 27/09/1968
0021 Lương Văn Ba 1948 Đồng Bản Đồng Hỷ Thái Nguyên 1970
0022 Nguyễn Văn Ba Ân Thi Hưng Yên 12/05/1969
0023 Trần Huy Ba 1941 Phố hàng Cát 04/04/1972
0024 Phạm Văn Bá 1946 Hàng Đông TP Nam Định Nam Định 24/01/1971
0025 Lê Văn Bác 1951 Kinh Môn Hải Dương 18/08/1968
0026 Nguyễn Xuân Bạch Thạch Hà Hà Tĩnh 00/08/1967
0027 Nguyễn Xuân Bài 1940 Ngô Quyền Thanh Miện Hải Dương 23/08/1968
0028 Hà Văn Bải 1940 Đô Sơn Thanh Ba Phú Thọ 24/05/1975
0029 Phạm Văn Ban 1948 Kiến Quốc Tiên Lãng Hải Dương 08/01/1972
0030 Đỗ Trọng Bàn 1941 Văn Giang Hưng Yên 17/06/1970
0031 Phạm Văn Bân 1947 Tứ Kỳ Hải Dương 01/06/1968
0032 Đặng Văn Bản 1947 Thanh Miện Hải Dương 08/08/1969
0033 Trần Văn Báng 1941 Phước Hiệp Dương Minh Châu Tây Ninh 00/10/1970
0034 Trần Văn Bằng 1950 Thắng Lợi Hải Dương 25/12/1972
0035 Bùi Văn Bảng 1952 Hồng Phong Thị Xã HảI Hưng Hưng Yên 08/04/1972
0036 Nguyễn Văn Bảng 1947 Đỗ Xuân Thanh Ba Phú Thọ 31/07/1972
0037 Đỗ Công Bảnh 1931 Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 14/03/1967
0038 Hai Bảnh Bến Tre 00/05/1970
0039 Đỗ Văn Báo 1951 An Hải TP Hải Phòng 08/11/1969
0040 Nguyễn Thái Bảo Gia Lương Bắc Ninh 00/12/1974
0041 Nguyễn Văn Bảo Thương Kim Kim Sơn Ninh Bình 20/09/1969
0042 Phạm Văn Bảo Tâm Hương Vĩnh Bảo TP Hải Phòng 10/09/1974
0043 Trần Ngọc Bảo 1950 Khoái Châu Hưng Yên 29/09/1978
0044 Vũ Đức Bảo 1947 Khoái Châu Hưng Yên 11/09/1978
NGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LSNĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
Trang 1/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0045 Đăng Bá Bất 1946 Quang Vinh Ân Thi Hưng Yên 02/05/1970
0046 Phạm Đình Bất 1940 Gia Lộc Hải Dương 00/04/1972
0047 Trần Văn Bất 1933 Đồng Lân Đồng Hỷ Thái Nguyên 29/01/1974
0048 Đồng Văn Bật Thuỷ Sơn Thủy Nguyên TP Hải Phòng 00/06/1969
0049 Nguyễn Đức Bầu Kim Động Hưng Yên 24/06/1967
0050 Đỗ Văn Bảy Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 27/02/1971
0051 Mai Văn Bảy 1945 Nga Mỹ Nga Sơn Thanh Hoá 15/08/1971
0052 Nguyễn Văn Bảy Quận Gò Vấp TP Hồ Chí Minh 02/02/1967
0053 Nguyễn Văn Bảy Phước Hiệp Châu Thành Tây Ninh 22/04/1969
0054 Trần Văn Bảy 1931 Châu Thành Tây Ninh 29/08/1971
0055 Đào Quang Be 1934 Hoàng Long Phú Xuyên Hà Tây 22/08/1971
0056 Lê Văn Be 1936 Dương Minh Châu Tây Ninh 27/02/1962
0057 Lê Văn Be 1949 1968
0058 Nguyễn Văn Be An Thụy TP Hải Phòng 11/05/1969
0059 Nguyễn Thanh Bé 1941 Kế Sách Hậu Giang 01/09/1964
0060 Nguyễn Văn Bé Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh
0061 Nguyễn Văn Bé Cầu Khởi Dương Minh Châu Tây Ninh 28/07/1968
0062 Nguyễn Văn Bé 1942 Chợ Gạo Bến Tre 18/10/1967
0063 Phạm Văn Bé 1955 Hải Hậu Nam Định 11/03/1975
0064 Phạm Văn Bé 1955 Nam Ninh Nam Định 11/03/1975
0065 Trần Công Bé Sơn Phú Giồng Trôm Bến Tre 13/05/1967
0066 Trần Văn Bé 1943 Tân Định Tân Uyên Bến Tre 16/06/1974
0067 Hoàng Đình Bê 1948 Tứ Kỳ Hải Dương 09/08/1969
0068 Nguyễn Văn Bê Mỏ Cày Bến Tre 26/11/1974
0069 Lê Văn Bể Xã Phan Dương Minh Châu Tây Ninh 03/02/1963
0070 Nguyễn Thành Bể 1941 Thới Bình Thị Xã Bạc Liêu Bạc Liêu 12/02/1965
0071 Đặng Công Bên 1941 Hoà đông TP Mỹ Tho Tiền Giang 06/03/1968
0072 Lê Văn Bên Dương Minh Châu Tây Ninh 1970
0073 Đỗ Văn Bến 1920 Phước Minh Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
0074 Trần Thị Bến 1944 Hóc Môn TP Hồ Chí Minh
0075 Nguyễn Đình Bền 1952 Hồng Du Ninh Giang Hải Dương 18/01/1975
0076 Nguyễn Văn Bện 1933 Củ Chi Bình Dương 30/01/1975
0077 Nguyễn Công Bí 1948 Quỳnh Hoa Quỳnh Lương Nghệ An 25/03/1969
0078 Lê Ngọc Bích 06/10/1973
0079 Đỗ Văn Biền Châu Thành Tây Ninh 23/06/1968
0080 Ngô Văn Biển 1947 Diễn Thái Diễn Châu Nghệ An 14/06/1973
0081 Trần Sóc Biển 1943 Thư Tú Thái Bình 12/06/1969
0082 Phạm Văn Biểng 1952 TP Hải Phòng 19/08/1970
0083 Nguyễn Xuân Biểu 1949 Diễn Châu Nghệ An 31/05/1973
0084 Phùng Thế Biểu 1950 Bát Bạc Hà Tây 00/05/1969
0085 Dương Văn Bính 1941 Dương Minh Châu Tây Ninh
0086 Hồ Thanh Bính 1943 An Phú Tịnh Biên An Giang 31/01/1965
0087 Trần Văn Bính 1949 Tiên tiến Tiên Lãng TP Hải Phòng 19/09/1969
0088 Cấn Xuân Bình 1947 Phụng thương Phúc Thọ Hà Tây 18/02/1972
Trang 2/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0089 Đinh Văn Bình Sơn Hà Nho Quan Ninh Bình 29/07/1967
0090 Lê Công Bình 1951 Tân Khánh Vụ Bản Nam Định 05/03/1972
0091 Ngô Văn Bình 1960 26/01/1975
0092 Nguyễn Hữu Bình 1949 Nghệ An 11/03/1975
0093 Nguyễn Thanh Bình 1941 Thanh Sơn Lâm Thao Phú Thọ 00/04/1969
0094 Nguyễn Thanh Bình 1941 Phú Hữu Châu Thành Hậu Giang 17/11/1971
0095 Nguyễn Thế Bình Hà Xá ứng Hoà Hà Tây 11/03/1975
0096 Nguyễn Văn Bình 1943 Lập Thạch Vĩnh Phúc 29/05/1969
0097 Phạm Văn Bình 1942 Bình Khánh Mỏ Cày Bến Tre 06/10/1965
0098 Phạm Xuân Bình 1948 Bình xuyên Bình Giang Hải Dương 02/03/1973
0099 Trương Thanh Bình Hồng Bàng Yên Mỹ Hưng Yên 16/02/1973
0100 Bùi Văn Bỉnh Gia Khánh Gia Viễn Ninh Bình 09/08/1969
0101 Huỳnh Văn Bo 1958 Dương Minh Châu Tây Ninh 00/02/1969
0102 Lê Văn Bộ Châu Thành TP Mỹ Tho Tiền Giang 09/08/1968
0103 Nguyễn Khắc Bộ 1939 Ân Thi Hưng Yên 14/09/1978
0104 Nguyễn Văn Bộ 1952 Đồng Minh Vĩnh Bảo TP Hải Phòng 04/04/1972
0105 Nguyễn Văn Bợ 1949 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 09/01/1971
0106 Nguyễn Văn Bồi 1947 Tam Nông Phú Thọ 14/02/1969
0107 Hoàng Đình Bơi 1953 Phương Hưng Gia Lộc Hải Dương 12/08/1971
0108 Lê Văn Bôn 1938 Đông hải Đông Sơn Thanh Hoá 16/05/1974
0109 Lưu Văn Bốn 1949 Kim Thành Hải Dương 20/05/1971
0110 Nguyễn Văn Bốn 1948 Hà Sơn Đô Lương Nghệ An 31/05/1973
0111 Nguyễn Thị Bông 1953 Căn Cứ CamPuChia Campuchia 27/05/1969
0112 Nguyễn Văn Bùa Quận Tân Bình TP Hồ Chí Minh 14/02/1967
0113 Đỗ Văn Bụi 1949 Yên nghĩa Văn Giang Hưng Yên 08/02/1968
0114 Ngô Văn Buôn 1945 Bảo Đại Lục Nam Bắc Giang 08/06/1969
0115 Bùi Thị Buông 1953 Trần Thí Campuchia 25/05/1969
0116 Trương Văn Bửu Gia Lộc Trảng Bàng Tây Ninh
0117 Nguyễn Văn Ca 1940 Củ Chi TP Hồ Chí Minh
0118 Võ Văn Cách 1942 Dương Minh Châu Tây Ninh 27/07/1962
0119 Giang Lê Cải Khoái Châu Hưng Yên 12/12/1968
0120 Nguyễn Ngọc Cam 1949 Tân Cầu Tân Yên Bắc Giang 17/10/1971
0121 Hoàng Văn Cấm 1950 Tiên Thanh Tiên Lãng TP Hải Phòng 02/04/1970
0122 Tào Văn Cấm 1949 Kim Động Hưng Yên 05/08/1968
0123 Võ Ngọc Cầm 1943 TP Mỹ Tho Tiền Giang 02/06/1963
0124 Hoàng Hữu Cẩm 1951 Ngọc Sơn Kim Bảng Hà Nam 15/01/1972
0125 Ngô Hồng Cẩm 1947 Trạm Lộ Thuận Thành Bắc Ninh 00/09/1968
0126 Ngô Hồng Cẩm 1946 Gia Đồng Thuận Thành Bắc Ninh 23/05/1969
0127 Ngô Hồng Cẩm 1946 Gia Đông Thuận Thành Bắc Ninh 25/03/1971
0128 Vũ Văn Cân 1945 Hòa An Cao Bằng 28/08/1968
0129 Bùi Văn Cần 1949 Đoan Phượng Gia Lộc Hải Dương 03/10/1971
0130 Vũ Văn Cần 1942 Yên Định Thanh Hoá 11/05/1969
0131 Nguyễn Văn Cận Gia Khánh Ninh Bình 11/07/1979
0132 Nguyễn Văn Cận Thị Xã Quảng Bình Quảng Bình 00/01/1969
Trang 3/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0133 Nguyễn Văn Cận 1947 19/06/1974
0134 Nguyễn Văn Cang 1946 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 02/06/1968
0135 Bùi Hữu Cảng Thanh Giang Thanh Miện Hải Dương 00/03/1975
0136 Lê Thị Cảnh 1949 An Tịnh Trảng Bàng Tây Ninh 00/04/1968
0137 Lê Văn Cảnh 1911 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 1958
0138 Nguyễn Quang Cảnh Hoàng Trung Phù Cừ Hưng Yên 12/07/1974
0139 Nguyễn Xuân Cảnh An phú Kinh Môn Hải Dương 00/09/1969
0140 Phạm Xuân Cảnh 1945 Quỳnh Lương Nghệ An 23/08/1968
0141 Nguyễn Văn Cao 1948 HTX Vận tải TP Hải Phòng 04/07/1969
0142 Nguyễn Văn Cao Thuận Thành Bắc Ninh 10/03/1969
0143 Tô Văn Cao 1943 Tân An Tiền Hải Thái Bình 20/07/1968
0144 Hứa Viết Cào 1950 Văn Lãng Lạng Sơn 14/01/1969
0145 Nguyễn Văn Cát Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 20/12/1960
0146 Lê Hữu Câu 1948 Duyên Sơn Thủy Nguyên TP Hải Phòng 16/06/1970
0147 Nguyễn Văn Câu 1951 Thanh Hà Thạch Hà Hà Tĩnh 26/11/1971
0148 Nguyễn Trung Cầu 1933 Phù Cừ Hưng Yên 00/08/1969
0149 Nguyễn Văn Cầu Hưng Yên 1969
0150 Trần Thị Cầu 1948 Cầu Khởi Dương Minh Châu Tây Ninh 1968
0151 Lê Văn Chá 1950 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 13/09/1970
0152 Nguyễn Văn Chà 1939 Đôn Thuận Trảng Bàng Tây Ninh 04/12/1970
0153 Nguyễn Viết Chà 1930 1970
0154 Chấn Tam Nông Phú Thọ
0155 Lại Ngọc Chấn 1942 Hải Thuỵ Hải Hậu Nam Định 28/01/1964
0156 Lê Văn Chần 1952 Lâm Thao Phú Thọ 04/02/1977
0157 Nguyễn Văn Chẩn 1949 21/01/1965
0158 Đặng Văn Chánh 1947 Phúc Hưng Châu Thành Bến Tre 01/01/1968
0159 Hà Công Chánh 1943 Thanh Sơn Phú Thọ 08/05/1968
0160 Nguyễn Văn Chánh Bến Cát Bình Dương 25/11/1965
0161 Nguyễn Văn Chánh
0162 Hoàng Văn Châu 1945 Can Lộc Hà Tĩnh 21/08/1969
0163 Lê Văn Châu 1945 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 29/06/1970
0164 Nguyễn Minh Châu 1919 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 1965
0165 Nguyễn Ngọc Châu 1949 Xí nghiệp 24 TP Hải Phòng 25/03/1970
0166 Nguyễn Thanh Châu 1940 Tân An Càng Long Trà Vinh 00/04/1964
0167 Nguyễn Văn Châu Tân Sơn Nhì Quận Tân Bình TP Hồ Chí Minh 12/12/1967
0168 Phạm Viết Châu Minh Đức Tứ Kỳ Hải Dương 08/09/1968
0169 Tạ Tiến Châu 1947 Hưng Yên 06/04/1969
0170 Trần Hoàng Châu Lai Dung Thị Xã Sa Đéc Đồng Tháp 02/02/1972
0171 Võ Văn Châu 1951 Cầu Khởi Dương Minh Châu Tây Ninh 04/04/1975
0172 Phạm Văn Chéo Hưng Yên 06/04/1969
0173 Bùi Ngọc Chi 1948 Đông Anh TP Hà Nội 26/08/1972
0174 Nguyễn Xuân Chi Hiệp Lực Ninh Giang Hải Dương 30/05/1972
0175 Phạm Đình Chi Chiến Thắng Tiên Lữ Hưng Yên 25/02/1974
0176 Nguyễn Quốc Chí 1950 An khê An Hải TP Hải Phòng 02/05/1970
Trang 4/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0177 Hoàng Văn Chỉ 1947 Hà Quảng Cao Bằng 23/08/1968
0178 Lê Đắc Chỉ 1950 Đô Lương Nghệ An 10/03/1969
0179 Nguyễn Hùng Chỉ 1935 Sài Sơn Quốc Oai Hà Tây 19/08/1968
0180 Nguyễn Văn Chia 1943 Châu Thành Tây Ninh 00/02/1966
0181 Phạm Văn Chia Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 20/07/1968
0182 Lê Văn Chiêm 1950 Dương Minh Châu Tây Ninh 16/09/1971
0183 Nguyễn Văn Chiêm 1945 Hải Bắc Hải Hậu Nam Định 05/04/1968
0184 Phan Văn Chiên 1920 Dương Minh Châu Tây Ninh 15/12/1965
0185 Bùi Hữu Chiến Thanh Hà Hải Dương 1973
0186 Hoàng Công Chiến 1948 Minh Tân Tiên Hưng Thái Bình 28/03/1975
0187 Nguyễn Đình Chiến Thụy Anh Thái Bình 12/05/1969
0188 Nguyễn Hồng Chiến 1947 Kinh Môn Hải Dương 19/02/1976
0189 Nguyễn Quyết Chiến
0190 Nguyễn Văn Chiến 1960 ứng Hoà Hà Tây 07/10/1968
0191 Trần Quyết Chiến 1950 Tân Yên Bắc Giang 12/03/1975
0192 Trần Văn Chiến Đinh Chu Lập Thạch Vĩnh Phúc 00/06/1969
0193 Chu Văn Chiêu 1949 Hải Hậu Nam Định 23/05/1969
0194 Dương Văn Chiều 1947 Long Mỹ Bến Cầu Tây Ninh 24/05/1968
0195 Nguyễn Văn Chiều 1950 Kỳ Sơn Hòa Bình 00/01/1969
0196 Nguyễn Mạnh Chiểu 1942 Campuchia 26/02/1967
0197 Võ Văn Chín 1950 Liên Đồng Đô Lương Nghệ An 25/03/1971
0198 Nguyễn Thế Chinh ứng Hoà Hà Tây 11/05/1975
0199 Lê Quang Chính 1953 Lập Thạch Vĩnh Phúc 13/01/1971
0200 Lê Văn Chính Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 05/12/1966
0201 Nguyễn Văn Chính 1945 Thanh Miện Hải Dương 03/10/1973
0202 Đỗ Thế Chình Đông hồng Đông Quan Thái Bình 00/09/1969
0203 Huỳnh Văn Chỉnh Gò Công TP Mỹ Tho Tiền Giang 22/05/1967
0204 Lê Văn Cho 1954 Phường 1 Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 1973
0205 Nguyễn Văn Cho 1945 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh
0206 Huỳnh Văn Chọn 1936 Long Chữ Bến Cầu Tây Ninh 13/03/1962
0207 Nguyễn Hoàng Chông Thạnh Phú Bến Tre 10/05/1970
0208 Nguyễn Văn Chót Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 1968
0209 Bùi Văn Chú 1950 CôngPongChàm Campuchia 30/06/1971
0210 Hoàng Như Chủ 1937 Yên Phong Bắc Ninh 10/05/1970
0211 Lê Văn Chủ 1952 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 01/03/1971
0212 Phạm Văn Chữ 1938 Châu Thành TP Mỹ Tho Tiền Giang 22/06/1967
0213 Chưa
0214 Nguyễn Đình Chúc 1954 Hải Hậu Nam Định 11/03/1975
0215 Nguyễn Văn Chúc Vũ Hồng Bình Giang Hải Dương 1971
0216 Võ Văn Chum Xã Phan Dương Minh Châu Tây Ninh 15/03/1968
0217 Đỗ Văn Chung 1951 Kiến Xương Thái Bình 00/05/1972
0218 Đỗ Văn Chung Nam Ninh Nam Định 00/12/1974
0219 Phạm Ngọc Chung 1938 Đoan Hùng Phú Thọ 04/12/1968
0220 Lục Văn Chúng 1944 Bảo Thăng Lào Cai 26/10/1968
Trang 5/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0221 Vũ Xuân Chừng Mỹ Đức Hà Tây 14/07/1972
0222 Nguyễn Văn Chước 1949 Kim Động Hưng Yên 20/10/1967
0223 Đào Thanh Chương 1949 Hải Sơn Hải Hậu Nam Định 10/05/1973
0224 Nguyễn Văn Chưởng Gia Lâm TP Hà Nội 00/06/1967
0225 Phạm Minh Chuỷ 1938 Thư Trì Thái Bình 00/11/1968
0226 Nguyễn Văn Chuyên 1952 Ngọc Môn Thái Thụy Thái Bình 25/04/1972
0227 Trần Văn Chuyên 1953 Phù Cừ Hưng Yên 29/11/1969
0228 Trần Văn Chuyên 1940 Tứ Kỳ Hải Dương 08/06/1970
0229 Chữ Văn Co 1943 Gia Lâm TP Hà Nội 1968
0230 Phạm Văn Có 1947 Lập Thạch Vĩnh Phúc 29/10/1967
0231 Trần Văn Có 1945 CôngPongChàm Campuchia 28/12/1967
0232 Đặng Văn Cò Tp. Nông Pênh Campuchia 1968
0233 Lưu Văn Cơ 1943 Tiên Thanh Tiên Lãng TP Hải Phòng 16/06/1970
0234 Ngô Đức Còi 1940 Thuỵ Việt Thụy Anh Thái Bình 08/05/1980
0235 Nguyễn Thị Còi 1951 Tứ Kỳ Hải Dương 01/05/1973
0236 Nguyễn Minh Côi 1948 Nhân nghĩa Lý Nhân Hà Nam 29/07/1971
0237 Nguyễn Văn Cón 1931 Hóc Môn TP Hồ Chí Minh 18/02/1968
0238 Lê Thành Công Miền Bắc Miền Bắc 00/04/1968
0239 Lê Tiến Công 1943 Hưng Hoà Giồng Trôm Bến Tre 16/10/1965
0240 Nguyễn Thành Công 1930 Mỏ Cày Bến Tre 14/01/1969
0241 Nguyễn Văn Công 1954 Phú Hoà Mỹ Đức Hà Tây 1975
0242 Nguyễn Văn Công 1950 Nho Quan Ninh Bình 08/01/1975
0243 Tạ Văn Công Thung cứ ứng Hoà Hà Tây 31/03/1973
0244 Trần Hồng Công 1940 Tiến Thịnh Yên Lãng Vĩnh Phúc 21/10/1972
0245 Trịnh Thành Công 1948 Khánh Cứ Yên Khánh Ninh Bình 13/02/1975
0246 Trương Văn Công Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 1965
0247 Hoàng Văn Cú Hà Trung Thanh Hoá 03/04/1969
0248 Nguyễn Văn Cư An Thụy TP Hải Phòng 18/04/1974
0249 Vũ Ngọc Cư 1947 Kiến Thủy TP Hải Phòng 18/04/1974
0250 Hoàng Minh Cứ Tiên Lãng TP Hải Phòng 26/08/1969
0251 Huỳnh Văn Cứ Dương Minh Châu Tây Ninh
0252 Phạm Văn Cứ 1946 Hoành Bồ Quảng Bình 03/08/1974
0253 Hồ Văn Cừ 1947 Hương Sơn Hà Tĩnh 12/05/1969
0254 Lê Văn Cử 1947 Bình Thanh Kiến Xương Thái Bình 01/05/1970
0255 Ngô Thanh Cử 1947 Bình Thanh Kiến Xương Thái Bình 01/05/1970
0256 Nguyễn Văn Cự Dương Minh Châu Tây Ninh
0257 Trần Văn Cự An Thụy TP Hải Phòng 00/05/1972
0258 Nguyễn Đức Của 1945 Tứ Xuyên Tứ Kỳ Hải Dương 15/02/1969
0259 Phạm Văn Của 1936 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 30/04/1970
0260 Phấn Bá Cúc Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 26/12/1977
0261 Tứ Văn Củi 1948 Kinh Môn Hải Dương 01/02/1970
0262 Lê Văn Cung 1935 Tân Vân Khoái Châu Hưng Yên 00/02/1969
0263 Đinh Văn Cước An Tịnh Trảng Bàng Tây Ninh 11/03/1975
0264 Đào Xuân Cương 1946 Hậu Lộc Thanh Hoá 30/03/1969
Trang 6/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0265 Lê Văn Cương 1950 Ba Đức Bà Rịa Vũng Tàu14/03/1967
0266 Nguyễn Văn Cương 1948 Thanh Liêm Hà Nam 01/05/1970
0267 Đặng Văn Cường 1936 11/05/1970
0268 Hoàng Đình Cường 1950 Hoà Bình Thường Tín Hà Tây 06/02/1975
0269 Lại Quốc Cường 1957 Thanh Liêm Hà Nam 16/12/1977
0270 Lê Quốc Cường Châu Giang Quỳnh Hợp Nghệ An 19/05/1973
0271 Nguyễn Văn Cường 1950 Quyết tiến Phú Bình Bắc Cạn 21/07/1973
0272 Phạm Hữu Cường 1949 Khánh Công Yên Khánh Ninh Bình 17/03/1975
0273 Vũ Văn Cường 1949 Tiên Minh Tiên Lãng TP Hải Phòng 02/08/1969
0274 Phạm Văn Cứu Duy Xuyên Quảng Nam 18/08/1968
0275 Lương Xuân Đã Lê yên Chương Mỹ Hà Tây 03/09/1974
0276 Bùi Xuân Đắc 1940 Yên Mỹ Hưng Yên 23/02/1969
0277 Đặng Văn Đắc 1943 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 06/12/1969
0278 Phạm Văn Đắc Thái Bình 23/01/1972
0279 Vũ Văn Đắc 1950 Quang Phú Tiên Lãng TP Hải Phòng 16/04/1969
0280 Đinh Công Đạc Yên Mô Ninh Bình 12/05/1969
0281 Vũ Hữu Đái 1954 Yên Phong Bắc Ninh 18/03/1974
0282 Bùi Cao Đại 1950 Tiên Lữ Hưng Yên 00/09/1968
0283 Nguyễn Văn Đại 1949 Quỳnh Côi Thái Bình 24/04/1969
0284 Lê Văn Dầm 1948 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 1970
0285 Lê Văn Dậm 1946 Cần Đước Long An 27/05/1970
0286 Lê Văn Dặm Dương Minh Châu Tây Ninh
0287 Lê Văn Dặm Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 09/04/1969
0288 Hoàng Văn Đàm 1949 Đoàn Thuỷ Trùng Khánh Cao Bằng 20/02/1974
0289 Lê Văn Đàm An Hải TP Hải Phòng 00/12/1974
0290 Nguyễn Văn Đàm
0291 Nguyễn Thị Đầm 1948 Thuận Thành TP Mỹ Tho Tiền Giang 02/05/1970
0292 Phạm Văn Đạm 1945 Quận Hai Bà Trưng TP Hải Phòng 16/05/1969
0293 Đặng Văn Dân Trảng Bàng Tây Ninh 06/10/1970
0294 Nguyễn Văn Dân 1950 Nghi Hương Nghi Lộc Nghệ An 24/08/1971
0295 Phạm Văn Dân Châu Thành Tây Ninh 00/10/1968
0296 Đỗ Văn Dần 1940 Phú Hoà Mỹ Đức Hà Tây 04/04/1975
0297 Lê Xuân Dần 1940 Xuân Thu Nghi Xuân Hà Tĩnh 15/05/1972
0298 Phạm Văn Dần Thái Bình Châu Thành Tây Ninh 00/07/1968
0299 Bùi Văn Đán 1950 Tiền Hải Thái Bình 06/02/1971
0300 Trần Quang Đàn 1938 Bình Lục Nam Định 27/09/1971
0301 Nguyễn Đức Đân 1938 Trương Chung Nông Cống Thanh Hoá 30/10/1968
0302 Đỗ Văn Đang 1930 Tam Nông Phú Thọ 06/03/1974
0303 Huỳnh Văn Đáng Trại Bí Tân Biên Tây Ninh 00/02/1970
0304 Lê Đăng Đáng Tân Xuân Ba Tri Bến Tre 30/06/1971
0305 Nguyễn Văn Đáng Dương Minh Châu Tây Ninh 29/05/1971
0306 Bùi Huy Đăng Đại hà Kiến Thụy TP Hải Phòng 04/11/1972
0307 Nguyễn Văn Đăng Bắc Cạn 27/05/1970
0308 Lê Thanh Đằng 1948 Hà Trung Thanh Hoá 00/05/1968
Trang 7/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0309 Vũ Xuân Đằng 1949 Tiên Minh Tiên Lãng TP Hải Phòng 03/01/1971
0310 Lê Văn Đẳng Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 1965
0311 Võ Văn Đẳng 1939 Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh
0312 Dư Văn Đặng 1950 Xuân Ninh Bắc Sơn Lạng Sơn 06/08/1971
0313 Nguyễn Văn Đặng
0314 Huỳnh Thu Danh 1950 Đức Hòa Long An 25/09/1972
0315 Trần Văn Danh 1940 Trà ôn Trà Vinh
0316 Đoàn Doãn Đao 1950 TP Hà Nội 03/09/1974
0317 Bùi Anh Đào 1937 Duy Tiên Hà Nam 00/04/1972
0318 Đậu Duy Đào 1952 Giang Sơn Đô Lương Nghệ An 19/09/1971
0319 Nguyễn Hữu Đào 1946 Tân Đình Lạng Giang Bắc Giang 03/10/1973
0320 Nguyễn Hữu Đào 1946 Lạng Giang Bắc Giang 03/10/1973
0321 Nguyễn Thị Đào 1955 Ô chốt Bến kết Campuchia 19/08/1971
0322 Đinh Quang Đạo 1948 Lai lễ Thủy Nguyên TP Hải Phòng 09/01/1974
0323 Ngô Đình Đáp 1945 Đô Lương Nghệ An 28/08/1968
0324 Phạm Văn Đáp Gia Khánh Gia Viễn Ninh Bình 09/08/1969
0325 Tống Văn Đáp 1952 Thanh Sơn Tĩnh Gia Thanh Hoá 05/04/1972
0326 Ngô Duy Đát 1942 Tân Trào Kiến Thụy TP Hải Phòng 07/10/1969
0327 Nguyễn Văn Đất 1934 Đông Đô Tiên Hưng Thái Bình 15/07/1969
0328 Bùi Bá Đạt 1954 Kiến Xương Thái Bình 00/04/1972
0329 Bùi Tiến Đạt Tân Yên Bắc Giang 19/08/1968
0330 Lê Tấn Đạt Bình Khánh Mỏ Cày Bến Tre 11/11/1964
0331 Nguyễn Văn Đạt 1955 Tân hôm An Thụy TP Hải Phòng 05/01/1974
0332 Phùng Quang Đạt 1945 Tu Dương Vĩnh Phúc 28/05/1968
0333 Vũ Văn Đạt Châu Thành Thị Xã Rạch Giá Kiên Giang 06/05/1970
0334 Chu Tiễn Dâu Đông Sơn Thanh Hoá 10/03/1969
0335 Lê Thị Dậu 1958 Quận Tân Bình TP Hồ Chí Minh 16/12/1975
0336 Nguyễn Văn Dậu Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 13/06/1970
0337 Lê Văn Đâu Quảng Phong Quảng Xương Thanh Hoá 27/09/1977
0338 Tô Văn Đấu 03/03/1971
0339 Nguyễn Văn Đẩu 1952 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 1970
0340 Nguyễn Văn Đáy 1947 An Hùng An Hải TP Hải Phòng 12/11/1972
0341 Nguyễn Văn Đây 1949 An Hồng An Hải TP Hải Phòng 12/11/1968
0342 Trần Văn Đây Dương Minh Châu Tây Ninh 20/07/1968
0343 Trần Văn Đê 1948 Bến Cầu Tây Ninh 00/04/1968
0344 Phạm Văn Đề 1947 Thanh Lãng TP Hải Phòng 06/03/1972
0345 Nguyễn Văn Để 1944 D7 Dương Quang Gia Lâm TP Hà Nội 1967
0346 Phạm Văn Để
0347 Nguyễn Văn Đệ 1923 Tân Bình Cai Lậy Tiền Giang 01/05/1967
0348 Triệu Duy Đệ 1947 Nam mẫu Bắc Giang 08/06/1975
0349 Võ Văn Đem Phước Hội Châu Thành Tây Ninh 21/05/1965
0350 Lê Văn Đến
0351 Trần Văn Đền 1948 Lam phước Long Điền Bà Rịa Vũng Tàu22/01/1971
0352 Nguyễn Văn Đèo 1955
Trang 8/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0353 Nguyễn Văn Đẹt Thanh Điền Châu Thành Tây Ninh
0354 Nguyễn Xuân Đích 1942 Kiên Cường Tiên Lãng TP Hải Phòng 12/02/1969
0355 Vũ Văn Điềm 1950 Văn Phú Thường Tín Hà Tây 19/06/1970
0356 Tống Văn Điểm Thanh Xuân Thọ Xuân Thanh Hoá
0357 Nguyễn Văn Diên 1937 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 1970
0358 Phạm Đình Diến 1950 Đông Trạch Quảng Trạch Bình Trị Thiên 09/12/1979
0359 Khổng Vĩnh Diện 1947 Tam Lương Vĩnh Bảo TP Hải Phòng 15/01/1972
0360 Lã Quí Điền 1948 Đông Sơn Đông Quan Thái Bình 10/05/1967
0361 Bùi Văn Điển 1930 Móng Cái Quảng Ninh 04/09/1972
0362 Nguyễn Kim Điện 1936 Hồng Tiến Kiến Xương Thái Bình 23/08/1968
0363 Trần Văn Điện 1945 Nghĩa Hà Nghĩa Hưng Nam Định 21/03/1969
0364 Trịnh Văn Điện Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 02/01/1960
0365 Đặng Ngọc Diệp 1952 Xuân Thủy Nam Định 14/11/1979
0366 Hoàng Thị Điệp 1941 Quận Tân Bình TP Hồ Chí Minh 01/07/1968
0367 Nguyễn Ngọc Điệp 1949 Quỳnh Lộc Quỳnh Lương Nghệ An 28/03/1973
0368 Nguyễn Văn Điều 1930 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 1956
0369 Phạm Văn Điểu Tân Hưng Tân Châu Tây Ninh 1972
0370 Hoàng Xuân Điệu 1950 Hiến Thành Kinh Môn Hải Dương 21/08/1968
0371 Trần Văn Điệu 1951 Diễn Tiếp Diễn Châu Nghệ An 17/09/1971
0372 Đinh Văn Đinh 1948 Nho Quan Ninh Bình 18/08/1968
0373 Lê Công Đinh 1951 Tân Khánh Vụ Bản Nam Định 08/03/1972
0374 Nguyễn Chí Đinh 1943 Lương hoàng Thanh Hà Hải Dương 16/02/1969
0375 Nguyễn Văn Đinh Bình Dương 05/05/1972
0376 Phan Viết Đinh 1955 Tĩnh Gia Thanh Hoá 20/10/1978
0377 Nguyễn Chí Đình 1943 Phú Hoàng Thanh Hà Hải Dương 26/02/1972
0378 Phạm Văn Đình 1949 Khoái Châu Hưng Yên 18/07/1963
0379 Nguyễn Tiến Đỉnh 1936 Cẩm Giàng Hải Dương 20/00/1969
0380 Nguyễn Trí Đỉnh 1945 Thương Lý Hương Bình Vĩnh Phúc 10/09/1969
0381 Hà Ngọc Định 1949 Tân Phú Long Khánh Thanh Hoá 20/05/1969
0382 Hoàng Văn Định Văn Giang Hưng Yên 24/02/1969
0383 Nguyễn Quốc Định Mỹ Hào Hưng Yên 15/02/1971
0384 Nguyễn Tiến Định 1949 Kỳ tân Kỳ Anh Hà Tĩnh 15/05/1971
0385 Lê Anh Dìu 1947 Vĩnh Thành Vĩnh Lộc Thanh Hoá 21/09/1970
0386 Lê Nghĩa Dĩu 1948 Mường Khương Lào Cai 03/07/1971
0387 Nguyễn Công Do Thư Trì Thái Bình 11/05/1969
0388 Phạm Văn Do Gia Khánh Ninh Bình 08/08/1974
0389 Nguyễn Văn Đó 1938 Tây Ninh 11/03/1968
0390 Bùi Nho Đô 1944 Phú Chi Gia Lâm TP Hà Nội 26/09/1972
0391 Nguyễn Văn Đố Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 20/12/1960
0392 Phạm Văn Đỗ 1936 Kiến Xương Thái Bình 02/06/1967
0393 Phạm Ngọc Đổ 1942 Minh Đức Tiên Lãng TP Hải Phòng 25/08/1968
0394 Lê Văn Đỡ 1940 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 24/02/1979
0395 Phạm Công Độ 1940 Công bạt Bát Vạt Hà Tây 10/09/1970
0396 Nguyễn Văn Đoá 1949 Bảo Vĩnh Vĩnh Phúc 21/06/1967
Trang 9/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0397 Hà Văn Đoán 1952 Đông Thọ Đông Hưng Thái Bình 25/08/1973
0398 Nguyễn Văn Đôi Gia Viễn Ninh Bình 00/05/1968
0399 Phạm Văn Đối 1920 Thư Trì Thái Bình 07/05/1970
0400 Phạm Văn Đối 1943 Vũ Lạc Vũ Tiên Thái Bình 10/01/1974
0401 Phạm Văn Đồi Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 20/09/1970
0402 Phạm Thị Đổi 1914 Bàu Năng Dương Minh Châu Tây Ninh 29/07/1967
0403 Tạ Quang Đổi Duy Tiên Hà Nam 00/06/1971
0404 Phan Văn Đợi 1947 Thạch Hà Vĩnh Phúc 04/04/1972
0405 Nguyễn Văn Dọn 1951 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 14/03/1971
0406 Võ Văn Đon 1937 Châu Thành Hậu Giang 06/03/1969
0407 Lê Văn Đón 1917 Phước Hội Châu Thành Tây Ninh 10/04/1969
0408 Phạm Văn Dong 1951 Tứ Kỳ Hải Dương 01/10/1971
0409 Bùi Văn Đông Quảng Trung Tứ Kỳ Hải Dương 27/10/1974
0410 Hoàng Văn Đông 1915 16/01/1969
0411 Lý Thái Đông Xóm Mới TP Nam Vang Campuchia 25/02/1968
0412 Nguyễn Nhạt Đông 1949 Quỳnh Thọ Quỳnh Côi Thái Bình 02/09/1969
0413 Nguyễn Văn Đông 1948 Kiên Cường Tiên Lãng TP Hải Phòng 26/09/1971
0414 Nguyễn Văn Đông 1948 Miền Bắc Miền Bắc 00/04/1968
0415 Phạm Chí Đông 1944 Phú Hợp Kim Động Hưng Yên
0416 Phạm Văn Đông 1950 An Cầu Phù Dực Thái Bình 13/03/1975
0417 Vũ Hữu Đông 1931 Hưng Yên 07/11/1968
0418 Hồ Ngọc Đồng 1952 Tĩnh Gia Thanh Hoá 17/04/1974
0419 Hoàng Văn Đồng 1947 Hải Thanh Hải Hậu Nam Định 05/05/1970
0420 Nguyễn Thành Đồng 1942 Yên Lạc Vĩnh Phúc 24/04/1969
0421 Nguyễn Văn Đồng 1948 An Tiền An Lão TP Hải Phòng 27/03/1969
0422 Trần Văn Đồng 1943 Thiệu Hoá Thanh Hoá 21/02/1973
0423 Trịnh Hưởng Đổng 1934 ý Yên Nam Định 12/10/1968
0424 Hà Đình Động 1947 Thiệu Hoá Thiệu Hoá Thanh Hoá 26/06/1972
0425 Nguyễn Văn Du Huỳnh Lạc Quỳnh Côi Thái Bình 27/03/1967
0426 Nguyễn Xuân Dụ Kim Động Hưng Yên 26/07/1967
0427 Vũ Tiến Đù 1941 Minh Châu Duyên Hà Thái Bình 27/03/1967
0428 Nguyễn Văn Đủ Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 24/08/1968
0429 Nguyễn Văn Dừa Trảng Bàng Tây Ninh 00/08/1962
0430 Nguyễn Văn Dừa Phước Hội Châu Thành Tây Ninh 30/04/1970
0431 Nguyễn Văn Dừa Phước Hội Châu Thành Tây Ninh 30/04/1975
0432 Nguyễn Văn Duân 1942 Văn Giang Hưng Yên 22/04/1971
0433 Bùi Minh Đức 1947 Thanh Oai Hà Tây 16/02/1969
0434 Đặng Văn Đức 1954 Trung Lộc Can Lộc Hà Tĩnh 11/03/1975
0435 Đỗ Đức Đức 1945 Yên Khánh Ninh Bình 29/03/1969
0436 Hoàng Văn Đức 1949 Hoàng Trung Quận Hồng Bàng TP Hải Phòng 03/01/1972
0437 Hoàng Văn Đức 1948 Tiên Hiếu Yên Dũng Bắc Giang 13/09/1969
0438 Khương Văn Đức 1947 Cao Lanh Thị Xã Hòn Gai Quảng Ninh 30/03/1969
0439 Lê Hồng Đức 1952 Hoàng Trường Hoàng Hoá Thanh Hoá 04/11/1970
0440 Lê Minh Đức 1943 Phương Mạc Thanh Thủy Phú Thọ 00/04/1969
Trang 10/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0441 Lê Minh Đức 1940 Yên Định Thanh Hoá 28/08/1968
0442 Lê Văn Đức 1946 Sơn Đông Lập Thạch Vĩnh Phúc 00/06/1969
0443 Nguyễn Văn Đức Bàu Năng Dương Minh Châu Tây Ninh 25/11/
0444 Nguyễn Văn Đức Cai Lậy Cái Bè Tiền Giang 1968
0445 Nguyễn Văn Đức
0446 Phạm Văn Đức 1960 Bàu Năng Dương Minh Châu Tây Ninh 29/07/1979
0447 Trần Minh Đức 1950 Hoà Quang TP Hải Phòng 27/02/1974
0448 Trần Văn Đức 1937 Đông Quan Thái Bình 27/04/1974
0449 Đặng Văn Đực Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 28/08/1967
0450 Đỗ Văn Đực 1942 Chợ Gạo TP Mỹ Tho Tiền Giang 26/06/1969
0451 Lê Văn Đực 1946 An Tịnh Trảng Bàng Tây Ninh 19/04/1971
0452 Nguyễn Văn Đực Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 00/10/1965
0453 Nguyễn Văn Đực
0454 Trần Văn Đực
0455 Nguyễn Văn Dung 1946 Thanh Ba Phú Thọ 15/08/1968
0456 Đào Xuân Dũng Đông Anh TP Hà Nội 02/12/1968
0457 Đỗ Hữu Dũng 1949 Yên Bình Yên Bái 26/11/1971
0458 Dũng
0459 Dương Đình Dũng 1952 Gia Đông Gia Lương Bắc Ninh 09/07/1972
0460 Dương Dũng Mỹ phước Châu Thành Tây Ninh 15/11/1968
0461 Lạ Văn Dũng Lập Thạch Vĩnh Phúc 00/01/1971
0462 Lê Dũng 1939 Châu Thành Bến Tre 17/04/1969
0463 Ngô Thái Dũng 1940 An Hải TP Hải Phòng 00/04/1972
0464 Nguyễn Văn Dũng 1963 Lộc Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 24/05/1987
0465 Nguyễn Văn Dũng 1963 Dương Minh Châu Tây Ninh 24/05/1987
0466 Nguyễn Văn Dũng Bến Cầu Tây Ninh 00/02/1968
0467 Nguyễn Văn Dũng 01/06/1974
0468 Trần Công Dũng 1951 Hiệp Hoà Vũ Thư Thái Bình 10/06/1974
0469 Trần Văn Dũng 1951 Hóc Môn TP Hồ Chí Minh 25/05/1969
0470 Đoàn Viết Dựng Hà Xuyên Quế Võ Bắc Ninh 11/03/1975
0471 Lê Văn Đựng Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
0472 Nguyễn Văn Đước 1943 Gò Công Thị Xã Gò Công Tiền Giang 09/05/1967
0473 Hoàng Văn Được 1953 Nghĩa trang Việt Yên Bắc Giang 18/12/1971
0474 Nguyễn Văn Được Châu Thành Gò CôngTP Mỹ Tho Tiền Giang 09/05/1967
0475 Nguyễn Văn Dương Thường Sơn Đô Lương Nghệ An 20/02/1975
0476 Đỗ Ngọc Đường 1937 Thạch Long Yên Mỹ Hưng Yên 26/02/1972
0477 Lê Minh Đường 1940 Đông Linh Đông Sơn Thanh Hoá 01/02/1970
0478 Nguyễn Hải Đường 1944 Thắng Lợi Phố Yên Thái Nguyên 07/08/1970
0479 Trần Văn Đường 1949 Thị Xã Phú Yên Nghĩa Bình 17/08/1969
0480 Đỗ Văn Duyên 1947 Yên Khánh Ninh Bình 12/05/1969
0481 Hoà Quang Duyên Quỳnh Phụ Thái Bình 27/12/1972
0482 Nguyễn Hữu Duyệt 1951 An Ninh Phù Dực Thái Bình 25/10/1971
0483 Lê Văn Eo Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 25/10/1970
0484 Luyện Văn Gạch 1945 Yên Mỹ Hưng Yên 23/02/1969
Trang 11/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0485 Đinh Công Gắng 1954 An Thụy TP Hải Phòng 00/05/1972
0486 Nguyễn Văn Ghê Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh
0487 Đào Văn Gia Xã Phan Dương Minh Châu Tây Ninh 04/05/1970
0488 Phạm Văn Gia Phước Hội Châu Thành Tây Ninh 30/04/1970
0489 Trương Văn Gia 1948 Lương ngoại Bá Thước Thanh Hoá 11/05/1969
0490 Ba Giá TP Hải Phòng 01/05/1973
0491 Trần Văn Giác Nam Ninh Nam Định 00/12/1974
0492 Nguyễn Văn Giai Yên Định Thanh Hoá 16/06/1969
0493 Lê Văn Giải Kykeo Tp. Nông Pênh Campuchia 08/09/1968
0494 Nguyễn Văn Giang 1946 Thanh Ba Phú Thọ 15/08/1969
0495 Hoàng Văn Giảng 1946 Nhựt Tiến Hữu Lũng Lạng Sơn 26/07/1969
0496 Nguyễn Văn Giáo 1945 1967
0497 Nguyễn Văn Giáp Đức Hòa Long An 15/05/1968
0498 Phạm Văn Giáp 1947 Tứ Kỳ Hải Dương 19/01/1971
0499 Trần Văn Giáp 1941 An Hải TP Hải Phòng 08/01/1969
0500 Triệu Văn Giáp Bàu Năng Dương Minh Châu Tây Ninh
0501 Trịnh Văn Giáp 1942 Hóc Môn TP Hồ Chí Minh 09/08/1971
0502 Võ Văn Giáp Chợ Gạo TP Mỹ Tho Tiền Giang 27/04/1969
0503 Võ Văn Giàu Xã Phan Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
0504 Võ Văn Giàu
0505 Trần Phong Gìm 1934 Tĩnh Gia Thanh Hoá 25/10/1969
0506 Nguyễn Văn Giỏi Phước Hội Châu Thành Tây Ninh 12/12/1961
0507 Nguyễn Văn Gơn
0508 Nguyễn Văn Gọn 1936 Càng Long Trà Vinh
0509 Gồng
0510 Huỳnh Văn Gư Cầu Khởi Dương Minh Châu Tây Ninh 30/12/1972
0511 Trần Văn Gưng 1938 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 20/08/1964
0512 Nguyễn Văn Gừng 1934 Châu Thành Tây Ninh 00/04/1968
0513 Đặng Thanh Hà 1949 Xuân Hà Hà Nam 06/06/1969
0514 Đinh Văn Hà 1940 Như Xuân Thanh Hoá 07/03/1969
0515 Ngô Văn Hà 1950 Xuân Tiến Xuân Thủy Hà Nam 26/09/1971
0516 Nguyễn Hải Hà 1949 Gia Liêm Thanh Thủy Hà Nam 17/10/1972
0517 Nguyễn Hải Hà 1948 Giao Yến Giao Thủy Nam Định 17/10/1973
0518 Tô Tất Hà 1941
0519 Trịnh Thị Thu Hà 1949 Yên Định Thanh Hoá 01/05/1973
0520 Trần Đình Hả 1940 TP Hải Phòng 27/03/1967
0521 Lương Văn Hạ 1949 Giao Hoan Giao Thủy Nam Định 26/09/1969
0522 Phạm Văn Hạ 1951 Lập Thạch Vĩnh Phúc 18/01/1971
0523 Lê Văn Hạc 1952 Bãi Cháy Thị Xã Hòn Gai Quảng Ninh 05/02/1979
0524 Lương Văn Hạc 1946 Tân Vân Kinh Môn Hải Dương 00/04/1966
0525 Nguyễn Xuân Hạch 1948 Thái Bình 25/06/1974
0526 Bùi Văn Hai 1948 Can Lộc Hà Tĩnh 1968
0527 Hà Văn Hai 1951 Bá Thước Thanh Hoá 00/05/1969
0528 Nguyễn Văn Hai 1938 Số ả Sơn La 31/10/1968
Trang 12/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0529 Nguyễn Văn Hai 1938 Ba Son 31/10/1968
0530 Nguyễn Văn Hai
0531 Trần Văn Hai 1935 Tân Xuân Ba Tri Bến Tre 24/04/1970
0532 Phạm Văn Hài 1947 Minh Thôn Kim Môn Hải Dương 00/02/1969
0533 Đào Thanh Hải Hưng Hà Thái Bình 00/02/1975
0534 Hoàng Hồng Hải 1942 Tiên Thăng Tiên Lãng TP Hải Phòng 03/01/1972
0535 Lê Thanh Hải 1940 Thọ Hải Thọ Xuân Thanh Hoá 26/05/1975
0536 Lương Văn Hải Bàu Năng Dương Minh Châu Tây Ninh 21/02/1968
0537 Lý Văn Hải 1952 Bàu Năng Dương Minh Châu Tây Ninh 21/02/1969
0538 Ngô Trung Hải 1960 Tây Hà Thị Xã Sơn Tây Hà Tây 09/12/1979
0539 Ngô Văn Hải Liên Giang Tiên Hưng Thái Bình 04/02/1972
0540 Nguyễn Công Hải 1941 Hoài Đức Hà Tây 22/08/1965
0541 Nguyễn Thanh Hải 1953 Nam Hồng Hưng Yên 01/02/1975
0542 Nguyễn Thành Hải 1941 Đông Phong Nho Quan Ninh Bình 03/03/1969
0543 Nguyễn Văn Hải 1948 Long Trạch Long Thành Đồng Nai 03/07/1969
0544 Nguyễn Xuân Hải Quảng Trạch Quảng Bình 00/03/1972
0545 Phạm Văn Hải Hải Sơn Hải Hậu Nam Định 26/03/1971
0546 Phạm Văn Hải Dương Minh Châu Tây Ninh 24/05/1987
0547 Phạm Văn Hải Dương Minh Châu Tây Ninh 25/05/1987
0548 Trần Xuân Hải 1952 Thái Bình 11/03/1985
0549 Trương Văn Hải 1946 Điện Bàn Quảng Nam 30/03/1975
0550 Võ Văn Hải 1948 Gò Dầu Tây Ninh 00/05/1968
0551 Vũ Viên Hải 1947 Miền Bắc Miền Bắc 00/02/1971
0552 Phạm Bá Hán Hà Nam 23/11/1973
0553 Phạm Văn Hán 1950 Tây Sơn Thị Xã Kiến An TP Hải Phòng 28/02/1971
0554 Phạm Văn Hán 1950 Tây Sơn Kiến Xương TP Hải Phòng 03/03/1970
0555 Nguyễn Đình Hân 1946 Chí Linh Hải Dương 05/06/1971
0556 Phạm Văn Hang Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 12/04/1960
0557 Trần Văn Hàng 1949 Thuỷ triều Thủy Nguyên TP Hải Phòng 26/08/1972
0558 Đỗ Văn Hạnh 29/05/1974
0559 Huỳnh Hữu Hạnh 1934 Tân Thới Hóc Môn TP Hồ Chí Minh 18/04/1974
0560 Nguyễn Văn Hạnh 1947 Đan Phượng Hà Tây 07/12/1971
0561 Trương Văn Hạnh Duyên HảI Trà Vinh
0562 Lê Văn Hào 1942 Yên Thế Bắc Giang 23/06/1968
0563 Nguyễn Song Hào 1949 Kiến thiết Tiên Thắng TP Hải Phòng 21/09/1997
0564 Nguyễn Song Hào 1949 Xuân Châu Xuân Thủy Hà Nam 08/01/1971
0565 Nguyễn Văn Hào 1933 Nga Sơn Thanh Hoá 09/08/1969
0566 Phạm Huy Hào Đông kinh Đông Quan Thái Bình 00/09/1967
0567 Tạ Duy Hào 1942 Đông Xuân Thanh Ba Phú Thọ 07/08/1970
0568 Trần Đình Hào 1930 Kim Động Hưng Yên 18/12/1973
0569 Nguyễn Văn Hảo Long Mỹ Hậu Giang 22/02/1967
0570 Đặng Văn Hạt Diễn Châu Nghệ An 12/05/1968
0571 Lê Văn Hạt 1937 Đại Xuyên Phú Xuyên Hà Tây 20/04/1970
0572 Nguyễn Chính Hạt 1944 Thị Xã Hưng Yên Hưng Yên 10/10/1968
Trang 13/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0573 Bùi Văn Hậu 1950 Thanh Long Thanh Chương Nghệ An 23/05/1972
0574 Nguyễn Văn Hậu 1949 Tiên Thăng Tiên Lãng TP Hải Phòng 23/04/1970
0575 Đặng Xuân Hây 1951 Thiệu Hoá Thanh Hoá 25/09/1971
0576 Nguyễn Thế Hệ Nam Trực Nam Ninh Nam Định 00/09/1969
0577 Đào Xuân Hiên 1948 Thanh Miện Hải Dương 18/08/1968
0578 Nguyễn Đức Hiên 1945 Tứ Kỳ Hải Dương 23/03/1974
0579 Nguyễn Văn Hiên 1949 Gia Viễn Ninh Bình 00/05/1969
0580 Lê Thị Hiến 1931 Campuchia 29/07/1970
0581 Vũ Văn Hiến 1930 Minh Tân Kinh Môn Hải Dương 02/06/1972
0582 Bùi Văn Hiền 1956 Xuấn Đức Như Xuân Thanh Hoá 11/03/1975
0583 Đặng Văn Hiền 1950 Phú Bình Bắc Cạn 00/08/1968
0584 Lê Ngọc Hiền 1951 Giao Thủy Nam Định 00/04/1972
0585 Nguyễn Văn Hiền Lạng Giang Bắc Giang 00/04/1972
0586 Nguyễn Xuân Hiền 1950 Tiên hưng Tiên Lãng TP Hải Phòng 12/08/1972
0587 Thân Đức Hiền Nội Hoàng Yên Dũng Bắc Giang 22/12/1974
0588 Trần Văn Hiền 1951 Ba Vì Hà Tây 27/04/1972
0589 Võ Thị Hiền 1949 Long Giang Bến Cầu Tây Ninh 00/04/1968
0590 Trần Văn Hiển
0591 Nguyễn Đức Hiệp 1954 Hưng Yên 25/05/1973
0592 Phạm Văn Hiệp 1952 Cao Nhàn Thủy Nguyên TP Hải Phòng 02/02/1972
0593 Trần Văn Hiệp
0594 Vũ Thế Hiệp Nam Trực Hà Nam 23/02/1969
0595 Bùi Quang Hiếu 1940 Văn Bảo Thường Tín Hà Tây 00/09/1969
0596 Trần Đình Hiếu 1933 Chí Linh Hải Dương 18/08/1968
0597 Nguyễn Văn Hiệu 1933 Đa Thức Vĩnh Phúc 11/12/1969
0598 Trần Văn Hiệu 1952 Nga Bình Nga Sơn Thanh Hoá 10/06/1975
0599 Ngô Văn Hò Khối 49 Trung Thị xã Tuyên Quang Tuyên Quang 01/09/1969
0600 Lê Văn Hộ Kim Tân Kim Thành Hải Dương 00/02/1969
0601 Vũ Xuân Hộ 1945 Thanh sơn Thanh Liêm TP Hà Nội 00/09/1969
0602 Bùi Xuân Hoa 1938 Kiến Lãnh Tiên Lãng TP Hải Phòng 30/05/1973
0603 Lâm Thị Hoa 1947 Bencholôven Campuchia 11/07/1967
0604 Phan Huỳnh Hoa Campuchia 18/03/1970
0605 Trần Thị Tuyết Hoa 1944 Đức Huệ Long An 14/11/1975
0606 Võ Thị Hoa 1951 Củ Chi TP Hồ Chí Minh 16/10/1970
0607 Võ Văn Hoa 1960 Thái Mỹ Củ Chi TP Hồ Chí Minh 13/02/1976
0608 Đào Công Hoá 1942 Việt hưng Hưng Yên 26/08/1969
0609 Đỗ Văn Hoá 1940 Trường Hoà Hòa Thành Tây Ninh 20/01/1965
0610 Nguyễn Công Hoá 1954 Nga Nhân Nga Sơn Thanh Hoá 18/08/1974
0611 Trần Văn Hoá Đô Lương Nghệ An 12/01/1975
0612 Võ Văn Hoá 1951 Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 08/08/1971
0613 Bùi Quang Hoà 1949 Thị Xã Hải Dương Hải Dương 14/01/1975
0614 Phạm Thị Hoà 1940 Mỏ Cày Bến Tre 12/05/1970
0615 Phùng Đắc Hòa 1949 Đông Quang Quốc Oai Hà Tây 06/09/1968
0616 Đàm Văn Hoạch 1940 Trà Lĩnh Cao Bằng 23/08/1968
Trang 14/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0617 Đinh Công Hoan 1940 Kim Sơn Ninh Bình 01/05/1970
0618 Vũ Đức Hoan 1951 Đông Đô Hưng Hoà Thái Bình 30/10/1971
0619 Dương Kim Hoàn Gia Phú Gia Viễn Ninh Bình 00/03/1969
0620 Nguyễn Hữu Hoàn 11/01/1973
0621 Bùi Ngọc Hoàng Thái Ninh Thái Bình 00/12/1967
0622 Dương Ngọc Hoàng 1945 Bắc Thành Yên Thành Nghệ An 00/04/1967
0623 Hoàng Đức Hoàng 1946 Quỳnh Lương Nghệ An 07/03/1969
0624 Trần Văn Hoàng 1948 Yên Lãng Vĩnh Phúc 14/03/1969
0625 Võ Văn Hoàng 1941 Long Thành Hoà Thành Tây Ninh 1964
0626 Hoàng Văn Hoành 1949 Thủy Tiên Thái Bình 18/08/1968
0627 Trang Văn Hoành 1955 Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 03/11/1973
0628 Lê Văn Hoạt 1937 Đại Xuyên Phú Xuyên Hà Tây 20/04/1968
0629 Nguyễn Văn Học 1948 TP Hải Phòng 27/03/1969
0630 Nguyễn Văn Học 1953 Tam Nông Phú Thọ 17/01/1971
0631 Nguyễn Văn Học 1941 Việt Hùng Quế Võ Bắc Ninh 22/12/1970
0632 Bùi Đức Hồi 1949 Bà Trưng Thị Xã Kiến An TP Hải Phòng 26/12/1968
0633 Hà Ngọc Hội 1943 Nam Đàn Nghệ An 03/10/1973
0634 Hà Văn Hội Thị Xã Bắc Giang Bắc Giang 00/12/1974
0635 Hà Văn Hội Bắc Ninh 1974
0636 Nguyễn Thanh Hội 1941 Thạch Thất Hà Tây 05/09/1968
0637 Trần Văn Hội 1945 Đường Cras Campuchia 22/05/1968
0638 Dương Văn Hợi Quyết Tiến Phú Bình Bắc Cạn 21/05/1975
0639 Lê Gia Hợi 1946 Hoàng Đạt Hoàng Hoá Thanh Hoá 08/08/1970
0640 Phạm Văn Hợi 1947 02/01/1971
0641 Trần Đình Hợi 1946 Yên Định Thanh Hoá 00/05/1968
0642 Nguyễn Văn Hơn 1950 Vũ Tiến Thái Bình 15/05/1969
0643 Bùi Quang Hồng 1947 Thủy Nguyên TP Hải Phòng 27/05/1970
0644 Đặng Quang Hồng Thanh Thủy Phú Thọ 07/04/1967
0645 Huỳnh Văn Hồng 1933 Trảng Bàng Tây Ninh 31/12/1963
0646 Lê Văn Hồng 1942 Bến Cầu Tây Ninh 04/08/1968
0647 Lê Việt Hồng Thọ Xuân Thanh Hoá 11/05/1969
0648 Mai Công Hồng 1948 Lai Cách Cẩm Giàng Hải Dương 03/10/1972
0649 Mai Xuân Hồng 1956 Xuân Kiên Giao Thủy Nam Định 15/09/1971
0650 Nguyễn Minh Hồng 1950 Hội duệ Tiên Sơn Bắc Ninh 19/07/1971
0651 Nguyễn Thế Hồng 1944 Hải Thắng Hải Hậu Nam Định 01/08/1973
0652 Nguyễn Văn Hồng 1943 Thuỵ Anh Thái Thụy Thái Bình 12/11/1973
0653 Nguyễn Văn Hồng 1933 Trảng Bàng Tây Ninh 27/11/1963
0654 Nguyễn Văn Hồng 1951 Tp. Nông Pênh Campuchia 23/10/1968
0655 Nguyễn Xuân Hồng 1949 Sơn Hà Bảo Thăng Lào Cai 21/05/1970
0656 Nữ Hồng Thạch Đông Tân Biên Tây Ninh
0657 Nữ Hồng 23/11/1973
0658 Vũ Xuân Hồng 1949 Chợ Rả Bắc Cạn 10/03/1969
0659 Đoàn Đức Hợp 1955 TP Hải Phòng 11/03/1975
0660 Nguyễn Văn Hợp 1943 Thụy Anh Thái Bình 15/05/1969
Trang 15/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0661 Lê Như Hót Quản Trường Quảng Xương Thanh Hoá 21/03/1967
0662 Nguyễn Văn Huân 1944 Quận Gò Vấp TP Hồ Chí Minh 09/08/1968
0663 Nguyễn Văn Huân 1941 Dũng nghĩa Thư Trì Thái Bình 14/02/1969
0664 Bùi Minh Huấn 1923 Tiên Lữ Hưng Yên 10/10/1968
0665 Nguyễn Văn Huấn 1953 Dũng Nghĩa Thư Trì Thái Bình 14/02/1969
0666 Phạm Văn Huê 1948 Hoàng Thạch Hoàng Hoá Thanh Hoá 04/02/1971
0667 Trịnh Văn Huê 1949 Thương Hoa Nho Quan Ninh Bình 25/12/1967
0668 Cao Như Huệ 1947 Diễn Châu Nghệ An 23/02/1969
0669 Hương Huệ An Thái Phù Dực Thái Bình 00/08/1969
0670 Mai Quang Huệ Tiên Lãng TP Hải Phòng 22/12/1968
0671 Nguyễn Thị Huệ Càchay MiMốt Campuchia 00/11/1974
0672 Nguyễn Thị Huệ 1948 Campuchia 28/04/1970
0673 Nguyễn Văn Huệ 1945 Hồng Ngự Thị Xã Châu Đốc An Giang 02/07/1971
0674 Trần Doãn Huệ 1949 Đô Lương Nghệ An 24/04/1969
0675 Nguyễn Văn Húi 1950 Nghĩa Đạo Thuận Thành Bắc Ninh 13/09/1971
0676 Bạch Ngọc Hùng 1939 Thị Xã Hà Đông Hà Tây 08/07/1967
0677 Cao Đức Hùng 1952 Nghi Lộc Nghệ An 00/01/1969
0678 Châu Văn Hùng 1943 Nhơn Thạch TP Biên Hòa Đồng Nai 05/07/1972
0679 Đinh Xuân Hùng 1952 TP Hải Phòng 14/09/1971
0680 Dương Văn Hùng 1942 Thạch Đại Thạch Hà Hà Tĩnh 08/06/1971
0681 Hùng
0682 Lê Minh Hùng 1947 Giồng Trôm Bến Tre 02/05/1969
0683 Lê Trọng Hùng 1952 Vĩnh Thành Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 10/07/1971
0684 Ngô Lễ Hùng 1944 Nho Quan Ninh Bình 07/03/1969
0685 Ngô Thọ Hùng Thiệu Yên Thanh Hoá 02/09/1968
0686 Nguyễn Đức Hùng 1950 Nam Dương Nam Ninh Nam Định 07/07/1972
0687 Nguyễn Đức Hùng 1953 Hợp Thắng Triệu Sơn Thanh Hoá 02/02/1974
0688 Nguyễn Mạnh Hùng 1950 TP Hải Phòng 00/04/1972
0689 Nguyễn Mạnh Hùng 1942 Ba Tri Bến Tre 01/07/1969
0690 Nguyễn Thế Hùng 1946 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 07/05/1964
0691 Nguyễn Văn Hùng 1953 TP Hải Phòng 23/08/1971
0692 Nguyễn Văn Hùng 1946 Bến Tốt CôngPongChàm Campuchia 20/05/1969
0693 Trần Thiện Hùng 1938 Cái Bè Tiền Giang 24/01/1971
0694 Trần Văn Hùng 1940 Ba Tri Bến Tre 06/12/1966
0695 Vũ Văn Hùng 1949 Thắng Lợi Phố Yên Bắc Cạn 07/08/1970
0696 Đinh Văn Hưng Nho Quan Ninh Bình 08/01/1972
0697 Lê Văn Hưng Phước Minh Dương Minh Châu Tây Ninh 03/10/1968
0698 Ngô Xuân Hưng 1950 Trường Thịnh Thị Xã Phú Thọ Phú Thọ 14/05/1971
0699 Phạm Trung Hưng Khu 2 Quỳnh Côi Thái Bình 16/01/1971
0700 Phạm Văn Hưng 1951 Tam Nông Phú Thọ 20/03/1975
0701 Phạm Xuân Hưng 1950 Nam Hưng Tiền Hải Thái Bình 19/05/1972
0702 Lê Văn Huống 1943 Hạ Lang Cao Bằng 23/08/1968
0703 Nguyễn Văn Hương
0704 Phạm Thị Hương 1949 Bến Cầu Tây Ninh 00/04/1968
Trang 16/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0705 Đinh Văn Hường 1930 Quyết Thắng Kiến Xương Thái Bình 10/11/1971
0706 Ngô Văn Hường Châu Thành TP Mỹ Tho Tiền Giang 25/02/1968
0707 Nguyễn Văn Hường Giao Tân Giao Thủy Nam Định 26/09/1971
0708 Hà Văn Hưởng 1943 Gia Lộc Hải Dương 00/09/1969
0709 Nguyễn Tuấn Hưởng 1948 Yên Mỹ ý Yên Nam Định 00/05/1965
0710 Hà Đắc Hữu Tùng Thiện Hà Tây 18/08/1968
0711 Hoàng Thế Huy 1950 Đại Hợp An Thụy TP Hải Phòng 12/04/1972
0712 Nguyễn Xuân Huy 1937 Đại Đồng Tứ Kỳ Hải Dương 00/05/1969
0713 Phạm Thế Huy 1949 Quyết Tiến Tiên Lãng TP Hải Phòng 23/05/1969
0714 Phạm Văn Huy 20/01/1973
0715 Võ Văn Huy 1948 Tiên Hưng Thái Bình 18/08/1968
0716 Vũ Quang Huy 1940 TX Bắc Giang Bắc Giang 25/03/1968
0717 Lê Văn Huyên Yên Định Thanh Hoá 12/05/1969
0718 Nguyễn Thị Huynh 1952 Lộc Hưng Trảng Bàng Tây Ninh 00/06/1973
0719 Trần Thế Huynh 1941 Nhà máy giấy TP Hà Nội 17/05/1970
0720 Vũ Đình Huynh 1948 Diễn Châu Nghệ An 11/03/1975
0721 Phạm Văn Huỳnh 1949 Hồng Việt Đông Hưng Thái Bình 04/08/1972
0722 Lê Văn ích 1949 Thọ Xuân Thanh Hoá 12/03/1972
0723 Vũ Văn Ke 1946 Gia Lương Bắc Ninh 00/04/1972
0724 Nguyễn Trọng Kế 1941 Hoàng Hà Hoàng Hoá Thanh Hoá 17/08/1974
0725 Dương Thị Kề 1938 Châu Thành Bến Tre 23/10/1969
0726 Đoàn Văn Kể 1948 Long Cầu Phú Xuyên Hà Tây 27/04/1973
0727 Hút Kết 1953 Campuchia 20/10/1971
0728 Nguyễn Văn Kha Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 10/02/1968
0729 Đoàn Ngọc Khai 1941 Hưng Đạo Hòa An Cao Bằng 00/06/1969
0730 Bùi Đình Khái 1931 Đại Hà Kiến Thụy TP Hải Phòng 28/06/1970
0731 Cao Hoàng Khải 1943 Khoái Châu Hưng Yên 01/09/1968
0732 Nguyễn Văn Khải An Hải TP Hải Phòng 00/04/1972
0733 Ngô Văn Khâm 1929 Thăng Bình Quảng Nam 04/11/1966
0734 Nguyễn Văn Khảm Thiệu Hoà Thanh Hoá 02/10/1968
0735 Lê Văn Khang Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 20/08/1961
0736 Hồ Văn Kháng 1965 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 12/04/1987
0737 Phạm Tiến Kháng 1947 Cốt Lâm Thị Xã Hòn Gai Quảng Ninh 11/03/1975
0738 Phạm Văn Khanh 1948 Tân Thành Thị Xã Bắc Giang Bắc Giang 07/02/1971
0739 Trịnh Quang Khanh 1953 Yên Lộc Yên Định Thanh Hoá 11/03/1975
0740 Nguyễn Bá Khánh 1945 Thạch Hà Hà Tĩnh 10/09/1967
0741 Phạm Ngọc Khánh Kim Sơn Tiên Sơn Bắc Ninh 14/12/1971
0742 Trần Văn Khánh 1947 Yên Giang Nho Quan Ninh Bình 25/05/1972
0743 Trần Duy Khấu 1953 Tiên Cao Phù Cừ Hưng Yên 05/11/1973
0744 Hoàng Văn Khầu 1950 Quốc dân Quảng Hoà Cao Bằng 17/08/1970
0745 Bùi Thất Khê 1945 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
0746 Lưu Hùng Khê 1948 Hà Quảng Cao Bằng 23/08/1968
0747 Đào Văn Khi 1951 An Thanh Phù Dực Thái Bình 21/02/1972
0748 Tăng Văn Khi 1956 Hảo Sơn Lục Nam Bắc Giang 09/08/1974
Trang 17/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0749 Đặng Văn Khích Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 10/10/1970
0750 Nguyễn Văn Khích 1940 Thanh Quang Nam Sách Hải Dương 21/08/1968
0751 Đặng Văn Khiêu
0752 Nguyễn Ngọc Khiêu Phúc Thọ Hà Tây 11/05/1969
0753 Nguyễn Văn Khiêu Đôn Thuận Trảng Bàng Tây Ninh 00/01/1970
0754 Phan Minh Khiều 1942 Tân Thanh Bình Mỏ Cày Bến Tre 04/02/1969
0755 Nguyễn Văn Khổ 1950 An Thụy TP Hải Phòng 00/05/1972
0756 Nguyễn Đăng Khoa 1945 Yên Nội Vĩnh Phúc 11/06/1969
0757 Nguyễn Văn Khoa 1946 Tân Thuận Kiến Xương Thái Bình 00/11/1967
0758 Nguyễn Văn Khoái 1950 Bắc phú Vĩnh Phúc 05/08/1974
0759 Nguyễn Đình Khoát 1946 Tân Kỳ Tứ Kỳ Hải Dương 03/03/1973
0760 Nguyễn Văn Khoát Phương Xá Cẩm Khê Phú Thọ 29/06/1967
0761 Bùi Văn Khôi 1950 Anh Dũng Tiên Lữ Hưng Yên 23/09/1972
0762 Hà Huy Khôi 1945 Quỳnh Lương Nghệ An 11/03/1972
0763 Lê Xuân Khôi Xuân Quang Tam Nông Phú Thọ 26/07/1974
0764 Nguyễn Văn Khôi 1943 Thanh Liêm Hà Nam 01/05/1970
0765 Võ Văn Khôi 1933 Phú Mỹ Củ Chi TP Hồ Chí Minh 06/09/1969
0766 Cao Đinh Khởi 1948 Thọ Xuân Thanh Hoá 00/01/1969
0767 Dương Văn Khởi
0768 Hoàng Vĩnh Khởi Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 25/12/1972
0769 Cao Văn Khọn 1949 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 21/10/1967
0770 Nguyễn Văn Khù 1948 Gia Khánh Ninh Bình 15/04/1972
0771 Nguyễn Văn Khung 1953 An Tịnh Trảng Bàng Tây Ninh 27/04/1975
0772 Phạm Văn Khước 1944 Tô Liệu Mỹ Hoà Hưng Yên 01/12/1968
0773 Phan Văn Khước 1944 Tô Hiệu Mỹ Hảo Hưng Yên 01/02/1968
0774 Đào Xuân Khuông 1934 Đinh Tiến Yên Định Thanh Hoá 07/06/1969
0775 Nguyễn Thị Khuông 1945 Đôn Thuận Trảng Bàng Tây Ninh 20/09/1964
0776 Đinh Xuân Khương 1952 Thanh Chương Nghệ An 30/05/1972
0777 Đỗ Văn Khương 1948 Vĩnh Bảo TP Hải Phòng 22/08/1970
0778 Giáp Văn Khương 1949 Văn An Chí Linh Hải Dương 24/12/1972
0779 Nguyễn Văn Khương 1950 Dương Minh Châu Tây Ninh 18/04/1975
0780 Trần Minh Khương 1935 Vĩnh Thuận Thị Xã Rạch Giá Kiên Giang 07/12/1975
0781 Trần Văn Khương 1945 Thị Xã Hà Đông Hà Tây 16/08/1972
0782 Lê Xuân Khuyến Hoàng Hoá Thanh Hoá 01/10/1968
0783 Lê Văn Kì Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 04/06/1965
0784 Đô Đức Kia 1953 Nghĩa minh Nghĩa Hưng Nam Định 03/01/1974
0785 Nguyễn Văn Kia 1939 Trảng Bàng Tây Ninh 29/06/1962
0786 Nguyễn Văn Kia 1945 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 1963
0787 Dương Văn Kìa Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 1968
0788 Võ Văn Kìa An Tịnh Trảng Bàng Tây Ninh
0789 Vũ Xuân Kiêm Chi Lăng Thanh Miện Hải Dương 21/08/1968
0790 Đào Văn Kiểm 1942 Mỹ Thành TP Nam Định Nam Định 18/08/1968
0791 Hà Văn Kiên 1943 Mai Lộc Bắc Cạn 27/04/1973
0792 Phạm Công Kiên 1945 An Thọ An Lão TP Hải Phòng 00/04/1965
Trang 18/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0793 Đỗ Bảo Kiến 1948 Thanh liêm Thanh Hà Hà Tây 09/01/1975
0794 Lê Văn Kiều Dương Minh Châu Tây Ninh 05/01/1968
0795 Lê Văn Kiều Cầu Khởi Dương Minh Châu Tây Ninh 00/08/1972
0796 Nguyễn Đức Kiều 1948 TP Thái Nguyên Thái Nguyên 10/03/1969
0797 Lưu Văn Kim 1950 Lạng Giang Bắc Giang 09/11/1972
0798 Nguyễn Ngọc Kim Cẩm Vân Cẩm Thủy Thanh Hoá 06/05/1975
0799 Phạm Bá Kim 1948 Trà Sơn Đô Lương Nghệ An 16/09/1971
0800 Trần Văn Kim 1955 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 02/09/1975
0801 Đặng Văn Kính 28/06/1962
0802 Phạm Thanh Kính 1942 Ninh Xuân Đoan Hùng Phú Thọ 27/03/1972
0803 Phan Chính Kính
0804 Nguyễn Công Kịp 1953 Đoàn Hùng Thanh Miện Hải Dương 12/09/1971
0805 Lê Văn Ky 1940 Tân Hưng Tân Châu Tây Ninh 04/06/1965
0806 Dương Hiễn Ký 1927 Phú Thủy TX Phan Thiết Bình Thuận 30/04/1973
0807 Dương Thanh Kỳ 1931 Tân định Thị Xã Rạch Giá Kiên Giang 10/02/1976
0808 Hai La Tây Ninh 00/05/1970
0809 Nông Văn Là 1947 Hạ Lang Cao Bằng 23/08/1968
0810 Đinh Văn Lạc 1930 Tân An Hội Củ Chi TP Hồ Chí Minh 05/06/1963
0811 Đỗ Văn Lạc Thạnh Tây Tân Biên Tây Ninh 28/08/1974
0812 Dương Bá Lạc 1943 Thiêu Lương Thiệu Hoá Thanh Hoá 10/02/1975
0813 Lê Văn Lạc 1940 Châu Thành Trà Vinh
0814 Nguyễn Thanh Lạc 1966 Dương Minh Châu Tây Ninh 13/09/1968
0815 Nguyễn Thanh Lạc 1946 Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 13/09/1970
0816 Đinh Văn Lai 1955 Cẩm phú Cẩm Giàng Hải Dương 12/04/1973
0817 Mạc Duy Lai 1939 An Phụ Kinh Môn Hải Dương 08/06/1973
0818 Nguyễn Khắc Lai 1944 Quế Võ Hà Tây 00/05/1969
0819 Tô Văn Lai 1949 Bảo Thăng Lào Cai 10/01/1971
0820 Trần Văn Lai 1947 Yên Lạc Vĩnh Phúc 13/10/1969
0821 Lê Đình Lái Khoái hoá Khoái Châu Hưng Yên 18/10/1970
0822 Nguyễn Văn Lại 1953 Thị Xã Cao Lãnh Đồng Tháp 09/12/1978
0823 Cao Văm Lam 1946 Gia Lâm TP Hà Nội 18/08/1968
0824 Cao Kỳ Lâm 1956 Hoàng Hợp Hoàng Hoá Thanh Hoá 00/06/1969
0825 Lê Thanh Lâm 1947 Diễn Yến Diễn Châu Nghệ An 04/01/1973
0826 Nguyễn Đức Lâm 1952 Mỏ Than Khánh Hoà Bắc Cạn 30/10/1970
0827 Nguyễn Hữu Lâm Cai Lậy TP Mỹ Tho Tiền Giang 27/04/1967
0828 Nguyễn Văn Lâm 1951 Khoái Châu Hưng Yên
0829 Nguyễn Xuân Lâm 1947 TP Hà Nội 20/02/1975
0830 Phạm Văn Lâm Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh
0831 Nguyễn Văn Lãm 1950 Ninh Giang Hải Dương 17/09/1970
0832 Nguyễn Xuân Lãm
0833 Phạm Văn Lắm 1941 Điện Bàn Quảng Nam 17/01/1968
0834 Lã Văn Lẫm 1946 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
0835 Nguyễn Văn Lẫm 1944 An Hoà An Lão TP Hải Phòng 27/03/1969
0836 Nguyễn Văn Lẫm 1942 Chí Linh Hải Dương 18/08/1968
Trang 19/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0837 Lê Thị Lan 28/07/1966
0838 Nguyễn Thị Lan
0839 Phan Thị Lan 1949 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
0840 Trần Ngọc Lan 1944 Phú Cầu Mỹ Hào Hà Tây 09/05/1972
0841 Trần Thị Lan 1943 Bến kế CôngPonChàm Campuchia 14/11/1969
0842 Đỗ Đình Lân 1945 Yên Mỹ Hưng Yên 23/02/1969
0843 Nguyễn Ngọc Lân 1949 Tân Lĩnh Trung Thiện Hà Tây 22/05/1970
0844 Trần Ngọc Lân 1947 Giao Tân Giao Thủy Nam Định 22/06/1972
0845 Chu Văn Lăn 1948 Hữu Lũng Lạng Sơn 20/07/1968
0846 Nguyễn Văn Lang Gò Dầu Tây Ninh 14/03/1964
0847 Phạm Duy Lang 1950 Ân Thi Hưng Yên 18/05/1973
0848 Trương Lang 1932 Trảng Bàng Tây Ninh 29/03/1969
0849 Trần Văn Láng Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 08/05/1980
0850 Trần Văn Láng Dương Minh Châu Tây Ninh 05/08/1980
0851 Vũ Văn Láng 1944 Tiên Hội An Lão TP Hải Phòng 12/01/1968
0852 Linh Quang Lãng 1950 Yên Từ Yên Mô Ninh Bình 20/05/1975
0853 Nguyễn Xuân Lãng 1947 Tân Chính Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 06/06/1969
0854 Hoàng Xuân Lập 1948 Tân Yên Bắc Giang 18/05/1969
0855 Lê Đức Lập 1952 Thiệu Hoá Thanh Hoá 00/04/1972
0856 Lê Hồng Lập 1951 Hoàng Châu Hoàng Hoá Thanh Hoá 02/01/1974
0857 Nguyễn Ngọc Lập Thanh Miện Hải Dương 17/06/1966
0858 Nguyễn Quốc Lập Yên Sở Thanh Trì TP Hà Nội 07/03/1969
0859 Lê Đình Lật 1944 Thọ Xuân Thanh Hoá 18/08/1968
0860 Nội Đình Lâu 1941 Cao Thượng Trà Lĩnh Cao Bằng 00/05/1969
0861 Lục Văn Lầu 1935 Thành Dệt Cao Bằng 22/12/1970
0862 Lê Bá Lê 1942 Tân Phú Nông Cống Thanh Hoá 08/05/1969
0863 Nguyễn Văn Lê 1950 Yên Lạc Vĩnh Phúc 30/04/1971
0864 Đào Văn Lề 1950 Lý Nhân Hà Nam 01/10/1968
0865 Phạm Văn Lễ 1947 An Tịnh Trảng Bàng Tây Ninh 00/03/1968
0866 Nguyễn Văn Lệ 1950 Hưng Xuân Thái Bình
0867 Phạm Văn Lênh 1940 Đức Hòa Long An 02/08/1972
0868 Cao Duy Lịch 1949 Thượng Trưng Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 02/08/1969
0869 Hồ Trọng Lịch 1949 Quỳnh Lương Nghệ An 10/03/1969
0870 Phạm Thế Lịch 1941 Sào Nam Phủ Cừ Hưng Yên 14/01/1969
0871 Nguyễn Liêm 1932 Cần Đước Long An 00/05/1969
0872 Am Văn Liên 1941 Tiên Lữ Hưng Yên 18/08/1968
0873 Nguyễn Văn Liên 1943 Tứ Cường Tiên Lãng TP Hải Phòng 25/03/1969
0874 Trần Thị Liên 1949 Cộng hoà Vụ Bản Nam Định 28/06/1969
0875 Trịnh Hồng Liên 1949 Mỏ Cày Bến Tre 02/05/1970
0876 Hà Văn Liết 1953 Phú Xuân Quan Hoá Thanh Hoá 24/07/1972
0877 Phạm Văn Liêu 1943 Xuyên Mộc Bà Rịa Vũng Tàu23/03/1972
0878 Trần Văn Liếu 1931 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
0879 Triệu Văn Liếu Minh Hưng Tuyên Quang 22/05/1975
0880 Nguyễn Văn Liễu Vĩnh Bảo TP Hải Phòng 00/12/1974
Trang 20/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0881 Nguyễn Văn Liễu 1937 Quang Hưng Phù Cừ Hưng Yên 13/07/1973
0882 Nguyễn Viết Liễu Hoàng minh Hoàng Hoá Thanh Hoá 00/08/1969
0883 Vũ Đức Liệu 1944 Yên Thành Yên Mô Ninh Bình 28/11/1974
0884 Nguyễn Hồng Lĩnh 1950 Thanh Hà Hải Dương 24/10/1974
0885 Nguyễn Văn Lĩnh 1941 Củ Chi TP Hồ Chí Minh 08/04/1971
0886 Nguyễn Văn Lo Trường Hoà Hòa Thành Tây Ninh 23/12/1963
0887 Lê Bá Lô 1942 Tân Phú Nông Cống Thanh Hoá 08/05/1969
0888 Nguyễn Văn Lô Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 17/01/1971
0889 Trần Văn Lô Phước Minh Dương Minh Châu Tây Ninh 02/10/1965
0890 Phùng Văn Lố 1941 Vân Phú Phúc Thọ Hà Tây 08/05/1969
0891 Dương Văn Loan Thái Hưng Vĩnh Phúc 30/05/1972
0892 Nguyễn Văn Loát 1949 Tiên Viên An Lão TP Hải Phòng 23/05/1969
0893 Trần Văn Loát Nga Sơn Thanh Hoá 28/08/1968
0894 Trịnh Văn Loát 1944 Từ Tân Thư Trì Thái Bình 05/06/1968
0895 Nguyễn Quang Lộc 1951 Cẩn Nam Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 23/11/1971
0896 Nguyễn Văn Lộc 1954 TP Hải Phòng 00/04/1972
0897 Nguyễn Văn Lộc 1944 Hạ lương Hà Hoà Phú Thọ 26/11/1969
0898 Nguyễn Văn Lộc Châu Thành Bình Phước 24/06/1967
0899 Nguyễn Văn Lộc 1937 Hạc Trì Phú Thọ 26/12/1968
0900 Nhâm Văn Lộc 1949 Đông Hoàng Đông Quan Thái Bình 08/08/1970
0901 Phạm Duy Lộc Phú Lương Bắc Cạn 08/02/1969
0902 Trịnh Văn Lộc Yên Thế Bắc Giang 00/12/1975
0903 Võ Công Lộc 1947 Thanh Tâm Thanh Thủy Hà Nam 15/04/1968
0904 Lê Văn Lời 1937 Châu Thành Long An 29/07/1969
0905 Lê Văn Lợi 1949 Số 17 phố tám Gia Lâm TP Hà Nội 27/05/1969
0906 Nguyễn Phú Lợi 1939 Châu Thành Hậu Giang 20/05/1969
0907 Nguyễn Thị Lợi 1942 Trảng Bàng Tây Ninh 27/04/1967
0908 Nguyễn Văn Lợi 1948 Thái Hồng Thái Thụy Thái Bình 28/09/1969
0909 Phạm Văn Lợi Vị khuê Yên Ninh Quảng Ninh 17/04/1975
0910 Phạm Văn Lợi Cai Lậy TP Mỹ Tho Tiền Giang 15/06/1969
0911 Trần Văn Lợi 1940 Hưng Thông Hưng Yên Nghệ An 17/04/1974
0912 Trần Văn Lợi 1949 Thiên Hương Thủy Nguyên TP Hải Phòng 17/12/1972
0913 Vũ Văn Lợi Gia Ninh Gia Viễn Ninh Bình 00/06/1974
0914 Bùi Thành Long 1932 Cần Giuộc Long An 19/08/1974
0915 Đào Vũ Long 1952 Lâm Thao Phú Thọ 05/03/1971
0916 Đỗ Văn Long Vụ Bản Nam Định 19/10/1970
0917 Lê Bá Long 1936 Thiệu viên Thiệu Hoá Thanh Hoá 00/08/1969
0918 Lê Văn Long 1950 Xuân Thào Thọ Xuân Thanh Hoá 16/04/1970
0919 Lưu Phú Long 1945 Kiến Thụy TP Hải Phòng 23/03/1970
0920 Nguyễn Hoàng Long 1951 Thuận Vị Thư Trì Thái Bình 05/08/1972
0921 Nguyễn Văn Long 1948 Hà Trung Thanh Hoá 15/05/1969
0922 Nguyễn Văn Long 1948 Hè Trung Thanh Hoá 15/05/1969
0923 Nguyễn Văn Long 1941 Giồng Trôm Bến Tre 17/02/1971
0924 Nông Văn Long 1951 Phi Hải Vĩnh Hoà Cao Bằng 06/12/1970
Trang 21/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0925 Trương Tấn Long 1932 Trảng Bàng Tây Ninh
0926 Vũ Đình Long 1951 Nam Bình Nam Ninh Nam Định 17/08/1972
0927 Phạm Văn Lư 1940 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 1970
0928 Phạm Văn Lư 1940 Dương Minh Châu Tây Ninh
0929 Nguyễn Văn Lữ 1939 Vĩnh Lộc TP Hồ Chí Minh 03/04/1963
0930 Phạm Ngọc Lữ 1940 Hợp Lý Lý Nhân Hà Nam 06/05/1970
0931 Huỳnh Thị Lừa 1939 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 1972
0932 Hoàng Thế Luân 1941 Tạo Nhân Thủy Nguyên TP Hải Phòng 12/08/1972
0933 Võ Văn Luân 1944 Quận Gò Vấp TP Hồ Chí Minh 25/02/1966
0934 Nguyễn Văn Luận 1936 Đông Kinh Đông Quan Thái Bình 19/08/1971
0935 Trịnh Văn Luận 1936 Xã Phan Dương Minh Châu Tây Ninh 00/12/1956
0936 Phạm Tiến Lục Vĩnh Bảo TP Hải Phòng 20/04/1974
0937 Trịnh Văn Lục Yên Thế Bắc Giang 00/12/1975
0938 Vũ Văn Lục 1953 Gia Lộc Hải Dương 02/04/1971
0939 Đỗ Thế Lực 1940 Đinh Công Yên Định Thanh Hoá 27/01/1968
0940 Lê Văn Lực Đại Quyên Phú Xuyên Hà Tây 12/03/1975
0941 Vũ Văn Lực 1951 Phù Xuân Đồng Hỷ Thái Nguyên 29/10/1973
0942 Hoàng Văn Lược
0943 Nguyễn Văn Lưới Bàu Năng Dương Minh Châu Tây Ninh 13/12/1962
0944 Nguyễn Văn Lưới Dương Minh Châu Tây Ninh
0945 Lưu Văn Luông Dương Minh Châu Tây Ninh 25/03/1968
0946 Lê Văn Lương 1946 Thanh Oai Hà Tây 19/08/1968
0947 Lê Văn Lương 1946 Thanh Oai Hà Tây 19/08/1968
0948 Lưu Hà Lương 1943 Hiệp Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 16/04/1963
0949 Lưu Tữ Lương 1947 An Hải TP Hải Phòng 12/05/1969
0950 Lưu Văn Lương Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 20/05/1963
0951 Mạc Văn Lương 1948 Chí Linh Hải Dương 18/08/1968
0952 Mai Khả Lương 1954 Yên Nga Nga Sơn Thanh Hoá 22/04/1974
0953 Nguyễn Đình Lương 1952 Phù Cừ Hưng Yên 00/04/1973
0954 Nguyễn Văn Lương 1959 Phú Xuyên Hà Tây 01/08/1979
0955 Nguyễn Văn Lương Ninh Khê Hoàng Long Ninh Bình 01/08/1974
0956 Trần Đức Lương 1949 Quỳnh Lương Nghệ An 12/01/1973
0957 Trần Đức Lương 1949 Quang Vĩnh Long An 19/01/1973
0958 Dương Huy Lượng 1952 Ninh Bình 11/03/1975
0959 Dương Văn Lượng 1952 Gia Lương Gia Viễn Ninh Bình 11/03/1973
0960 Nguyễn Thị Lượng 1949 Bến kết CôngPongChàm Campuchia 21/05/1969
0961 Đỗ Văn Lưu 1948 Bạch Đông Tiên Hưng Thái Bình 12/08/1978
0962 Nguyễn Công Lưu Hôn Nghĩa Kiến Thụy TP Hải Phòng 1971
0963 Nguyễn Ngọc Lưu 1948 Đại Tân Quế Võ Bắc Ninh 22/03/1972
0964 Nguyễn Văn Lưu 1950 Lâm Thao Phú Thọ 13/01/1971
0965 Nguyễn Xuân Lưu 1951 Đông An Đông Sơn Thanh Hoá 06/01/1970
0966 Võ Bá Lưu Tân Kỳ Nghệ An 18/06/1968
0967 Vũ Văn Lưu 1949 Hoàn Thắng Tiên Lãng TP Hải Phòng 06/09/1969
0968 Phạm Văn Luỹ 1943 Đông Uý Tiền Hải Thái Bình 08/08/1971
Trang 22/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
0969 Trần Trọng Luỹ 1936 Tiên Lữ Hưng Yên 26/06/1967
0970 Trần Văn Luyên 1939 Gia Thịnh Gia Viễn Ninh Bình 10/01/1969
0971 Hà Hữu Luyến 1945 Thái Hưng Thái Ninh Thái Bình
0972 Nguyễn Khắc Luyến 1955 Hưng Yên 04/05/1972
0973 Nguyễn Ngọc Luyến 1951 An Hải TP Hải Phòng 03/03/1971
0974 Bùi Huy Luyện Việt Yên Bắc Giang 20/03/1975
0975 Hà Văn Lý 1949 Mậu Lâm Văn Yên Yên Bái 20/03/1973
0976 Phạm Công Lý Dương Minh Châu Tây Ninh 12/06/1986
0977 Phạm Văn Lý 1945 Hoàng Điếu Mỹ Hào Hưng Yên 25/05/1970
0978 Võ Đình Lý 1941 Nghi Lộc Nghệ An 27/11/1966
0979 Cao Thị Mai 1940 An Tịnh Trảng Bàng Tây Ninh 00/06/1965
0980 Đỗ Như Mai 1950 Đông Kinh Khoái Châu Hưng Yên 06/05/1970
0981 Dương Văn Mai Đức Hòa Long An 14/07/1971
0982 Vũ Ngọc Mân 1947 Yên Mô Ninh Bình 18/08/1968
0983 Hoàng Ngọc Mẫn Hải Bắc Hải Hậu Nam Định 21/03/1967
0984 Nguyễn Thành Mẫn 1947 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 16/12/1970
0985 Nguyễn Văn Mận
0986 Dương Văn Măng Thái Mỹ Long An 1962
0987 Đỗ Xuân Mao 1940 Tân Minh Thường Tín Hà Tây 23/03/1975
0988 Nguyễn Văn Mao 1948 Yên Khánh Ninh Bình 00/05/1972
0989 Nguyễn Y Mao Dương Minh Châu Tây Ninh
0990 Trương Văn Mào 1940 Chợ RáI Bắc Cạn 23/02/1969
0991 Lê Văn Mão 1950 Hưng Hà Thái Bình 26/11/1973
0992 Nguyễn Văn Mạo An Lão TP Hải Phòng 11/06/1971
0993 Nguyễn Xuân Mạo 1948 Khánh Cường Yên Khánh Ninh Bình 00/04/1972
0994 Nguyễn Văn Mau 1951 Văn Hùng Hưng Hoà Thái Bình 05/05/1972
0995 Phạm Hồng Mâu 1940 Yên Lạc Yên Mô Ninh Bình 04/12/1970
0996 Dương Văn Mậu 1949 Cơ Hồng TP Thái Nguyên Thái Nguyên 10/03/1969
0997 Nguyễn Trung Mậu 1955 Hợp Lộc Quốc Oai Hà Tây 05/05/1975
0998 Phạm Văn Mẽ Đôn Thuận Trảng Bàng Tây Ninh 00/04/1970
0999 Nguyễn Thị Mến 1952 Chúp Campuchia 25/05/1969
1000 Nguyễn Văn Mích Quang Phục Tiên Lãng TP Hải Phòng 23/06/1973
1001 Phạm Văn Mích 1956 Đông Hưng Thái Bình 19/09/1978
1002 Phạm Văn Miền 1953 Thái Thụy Thái Bình 25/04/1975
1003 Phạm Văn Miễn Thái Bình Châu Thành Tây Ninh 27/04/1958
1004 Nguyễn Văn Miện 1946 Lĩnh Đông Kinh Môn Hải Dương 25/11/1970
1005 Bùi Ngọc Minh 1947 Đại Bản An Hải TP Hải Phòng 10/04/1970
1006 Cao Văn Minh Bá Thước Thanh Hoá 12/05/1969
1007 Đinh Văn Minh 1953 TP Hải Phòng 11/03/1975
1008 Huệ Minh Bình Mỹ Củ Chi TP Hồ Chí Minh 00/11/1969
1009 Lê Văn Minh 1945 Giồng Trôm Bến Tre 04/07/1972
1010 Lương Văn Minh 1942 Thạnh Phú Bến Tre 06/08/1971
1011 Ngô Văn Minh
1012 Nguyễn Tư Minh 1938 Giồng Trôm Bến Tre 21/07/1969
Trang 23/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1013 Nguyễn Văn Minh 1950 Hồng Thái An Hải TP Hải Phòng 03/03/1970
1014 Nguyễn Văn Minh 1949 Nghi Xuân Hà Tĩnh 03/08/1973
1015 Nguyễn Văn Minh 1947 Nhân Thanh Giồng Trôm Bến Tre 30/12/1972
1016 Phó Đức Minh 1948 Thuận Đức Quảng Ninh 01/11/1974
1017 Triệu Văn Minh 1955 Quận Tân Bình TP Hồ Chí Minh 21/07/1969
1018 Vũ Văn Minh 1950 Mê Linh Kinh Môn Hải Dương 01/05/1973
1019 Nguyễn Văn Mít 1950 Phú Liên Châu Thành Hậu Giang 02/02/1960
1020 Hoàng Ngọc Mộ 1942 Vũ Thư Thái Bình
1021 Kim Văn Móc 1945 Trà Cú Trà Vinh 00/02/1971
1022 Ngô Văn Mộc 1952 Việt Đoàn Tiên Sơn Bắc Ninh 28/10/1972
1023 Nguyễn Xuân Mộc 1942 Vũ Hoà Vũ Hiệu Thái Bình 06/06/1969
1024 Phạm Văn Mòi
1025 Phạm Văn Mơi 1947 Hợp Thắng Triệu Sơn Thanh Hoá 10/10/1966
1026 Nguyễn Văn Mỗng Thường Tỉnh Soài Riêng Campuchia 22/08/1970
1027 Trần Văn Một 1934 Phước Thành Châu Thành Bến Tre 16/12/1968
1028 Trương Tú Mụ 1952 Cẩm Phả Quảng Ninh 21/05/1975
1029 Nguyễn Văn Mua Dương Minh Châu Tây Ninh
1030 Phạm Hữu Mua Quỳnh Lưu Nghệ An 14/07/1967
1031 Nguyễn Văn Mùa 1948 Tân An Chí Linh Hải Dương 01/04/1965
1032 Nguyễn Văn Muất 1945 Bạch Đằng Kinh Môn Hải Dương 1968
1033 Phương Văn Mục 1933 Thái Ninh Thái Bình 03/01/1972
1034 Nguyễn Văn Mức 13/07/1962
1035 Nguyễn Văn Mùi 1945 Toàn Thắng Hiệp Hòa Bắc Giang 23/11/1973
1036 Nguyễn Văn Mùi Cộng Hoà Chí Linh Hải Dương 02/01/1970
1037 Quách Văn Mùi 1953 00/05/1975
1038 Đỗ Văm Mum 1936 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 1965
1039 Đỗ Mười 1957 Phước Minh Dương Minh Châu Tây Ninh 1981
1040 Hoàng Phó Muôn 1945 Đông Hải Phù Dực Thái Bình 14/07/1967
1041 Lục Văn Muôn 1944 Thắng Lộc Thường Xuân Thanh Hoá 30/04/1970
1042 Lục Văn Muông 1941 Tân Lộc Thường Xuân Thanh Hoá 20/04/1970
1043 Nguyễn Văn Muốt 1945 Bạch Đằng Kinh Môn Hải Dương 00/02/1968
1044 Nguyễn Văn Mứt Bàu Năng Dương Minh Châu Tây Ninh 13/07/1963
1045 Phạm Hữu Mưu Nghệ An 14/07/1967
1046 Phạm Quang Mưu 1953 Vũ Thư Thái Bình 07/09/1978
1047 Trịnh Quang Mưu 1937 Mỹ Đông Hà Tây 21/08/1968
1048 Hoàng Văn My 1950 Văn Lâm Hưng Yên 07/09/1968
1049 Hoàng Văn Na 1943 Vĩnh Bảo TP Hải Phòng 21/12/1968
1050 Mai Xuân Nam 1947 Như Xuân Thanh Hoá 10/03/1969
1051 Nguyễn Duy Nam 1943 Đại từ Yên Lạc Vĩnh Phúc 06/05/1970
1052 Nguyễn Văn Nam 1931 Tiên Ngự Duy Tiên Hà Nam 06/05/1970
1053 Phạm Văn Nam Càng Long Trà Vinh 27/08/1968
1054 Tạ Thành Nam 1935 Thái Ninh Thái Bình 18/08/1968
1055 Trần Hải Nam 1924 Bình Lục Nam Định 00/05/1969
1056 Trần Hoài Nam Bắc Ninh
Trang 24/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1057 Trương Văn Nam 1947 Ninh Hoà Kinh Môn Hải Dương 11/03/1972
1058 Võ Văn Nam Châu Thành Bến Tre 02/01/1968
1059 Phạm Lễ Năm 1948 Yên phú ý Yên Nam Định 22/01/1971
1060 Huỳnh Văn Nắm 1941 Càng Long Trà Vinh 26/03/1963
1061 Nguyễn Thị Nân 1951 Bến kết Campuchia 27/05/1969
1062 Phạm Đức Nâng 1952 Hà Nam 11/03/1975
1063 Hoàng Văn Năng 1949 Gia Lương Bắc Ninh 00/12/1974
1064 Nguyễn Văn Năng 1953 Yên Định Thanh Hoá 06/04/1978
1065 Phạm Đức Năng 1952 Nam Ninh Nam Định 11/03/1975
1066 Phạm Thị Nầy 1913 Campuchia 15/08/1971
1067 Duy Văn Nen 1955 Bắc Giang 08/12/1974
1068 Vi Văn Nen 1954 Yên Thế Bắc Giang 08/12/1974
1069 Nguyễn Thị Nến 1952 CôngPongChàm Campuchia 27/05/1969
1070 Trịnh Xuân Nét 1946 Thủy Nguyên TP Hải Phòng 00/04/1972
1071 Bùi Chí Nga 1948 Hoàng Hoá Thanh Hoá 18/08/1968
1072 Lê Thanh Nga 1943 Thụy Bình Thụy Anh Thái Bình 03/11/1970
1073 Phạm Hữu Nga 1949 TP Hải Phòng 11/03/1975
1074 Nguyễn văn Ngà 1941 An Hoà An Lão Bình Định 14/07/1967
1075 Nguyễn Văn Ngà 1941 Bình Dương
1076 Đào Duy Ngại Thụy Anh Thái Bình 00/07/1967
1077 Nguyễn Văn Ngàn 1950 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 1970
1078 Đỗ Anh Ngân 1950 Gia Lương Bắc Ninh 03/10/1973
1079 Phạm Văn Ngân 1946 An Hải TP Hải Phòng 25/09/1968
1080 Phạm Văn Ngân 1946 Nam Thắng Tiền Hải Thái Bình 26/09/1969
1081 Phan Văn Ngang 1937 Dương Minh Châu Tây Ninh 10/10/1970
1082 Nguyễn Bá Ngật 1947 Bình Lãng Tứ Kỳ Hải Dương 06/06/1968
1083 Trần Văn Ngật 1947 Bình Lân Tứ Kỳ Hải Dương 20/05/1970
1084 Nguyễn Văn Nghê 1933 Phú Xuyên Hà Tây 07/10/1968
1085 Vũ Văn Nghê 1950 Toàn Thắng Tiên Lãng TP Hải Phòng 23/05/1969
1086 Trần Công Nghệ Giao Thủy Nam Định 23/02/1969
1087 Vũ Văn Nghệ 1940 Toàn Thắng Tiên Lãng TP Hải Phòng 1969
1088 Nguyễn Đình Nghi 1948 Lâm Thao Phú Thọ 15/04/1975
1089 Nguyễn Văn Nghi 1940 Kim Sa Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 05/09/1974
1090 Nguyễn Mẫn Nghì 1945 Việt Đoàn Tiên Sơn Bắc Ninh 06/10/1969
1091 Hà Minh Nghĩa 1946 Kim Sơn Ninh Bình 00/04/1972
1092 Hà Minh Nghĩa 1946 Yên Mật Yên Sơn Ninh Bình 00/04/1972
1093 Lê Trọng Nghĩa 1940 Ba Tri Bến Tre 26/06/1948
1094 Nguyễn Đại Nghĩa 1947 Bạch Đằng Tân Hưng Thái Bình 25/03/1970
1095 Nguyễn Đức Nghĩa 1952 Hà Phong Hà Trung Thanh Hoá 00/06/1969
1096 Nguyễn Văn Nghĩa 1924 Hóc Môn TP Hồ Chí Minh 26/09/1970
1097 Trần Văn Nghĩa Gò Công TP Mỹ Tho Tiền Giang 22/07/1967
1098 Vũ Trọng Nghĩa Gò Dầu Tây Ninh 22/01/1969
1099 Đào Bá Nghiêm 1940 Tiên Đức Gia Lâm TP Hà Nội 09/05/1967
1100 Lê Văn Nghiêm Quỳnh Lưu Nghệ An 02/04/1969
Trang 25/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1101 Lê Đức Nghiên 1949 Quang Phúc Tứ Kỳ Hải Dương 02/12/1971
1102 Bùi Văn Nghiễn 1951 Yên Động ý Yên Nam Định 30/03/1971
1103 Đàm Văn Nghiệp 1950 Hạ Lang Cao Bằng 23/08/1968
1104 Nguyễn Sự Nghiệp 1948 TP Hà Nội 06/06/1970
1105 Quách Văn Nghiệp 1927 An Biên Thị Xã Rạch Giá Kiên Giang 03/02/1972
1106 Trần Công Nghiệp Châu Thành Tây Ninh 20/07/1968
1107 Vũ Trọng Ngô 1942 Thanh Tùng Thanh Miện Hải Dương 16/12/1969
1108 Nguyễn Văn Ngoãi Gò Dầu Tây Ninh 02/09/1968
1109 Đồng Văn Ngoại 1943 Kiến Thủy TP Hải Phòng 06/09/1969
1110 Nguyễn Văn Ngoại 1942 Phú lạc Cẩm Khê Phú Thọ 27/05/1969
1111 Phạm Văn Ngoan 1947 Mỏ Cày Bến Tre 24/02/1969
1112 Nguyễn Văn Ngoạn 1947 16/10/1962
1113 Lê Văn Ngọc Cầu Khởi Dương Minh Châu Tây Ninh 00/03/1972
1114 Nguyễn Đức Ngọc Thị Xã Bắc Giang Bắc Giang 1975
1115 Nguyễn Đức Ngọc 1954 Thị Xã Bắc Giang Bắc Giang 15/01/1975
1116 Nguyễn Đức Ngọc 1954 Bắc Giang Nghĩa Bình 15/01/1975
1117 Phạm Thế Ngọc 1946 Cần Đước Long An 04/08/1974
1118 Nguyễn Văn Ngôi 1923 Gò Dầu Tây Ninh 13/03/1969
1119 Nguyễn Văn Ngổi 1937 Châu Thành TP Mỹ Tho Tiền Giang 30/06/1971
1120 Cù Văn Ngởi Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh
1121 Nguyễn Văn Ngon Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 02/09/1968
1122 Nguyễn Văn Ngọt 1942 An Bình Châu Thành Hậu Giang 18/05/1973
1123 Lương Văn Ngư 1944 An Câu Phú Dực Thái Bình 27/03/1969
1124 Vũ Đình Ngư 1948 Mỹ Hào Hưng Yên 13/01/1973
1125 Lương Quốc Ngữ 1945 An Thái Phù Dực Thái Bình 17/04/1969
1126 Lưu Quốc Ngữ 1945 An Phú Phù Dực Thái Bình 17/04/1969
1127 Phạm Gia Ngữ 1939 Tứ tân Thư Trì Thái Bình 27/10/1968
1128 Nguyễn Văn Ngự 1948 Tân Nhơn Thủ Đức TP Hồ Chí Minh 00/12/1969
1129 Nguyễn Văn Ngự Trùng Khánh Gia Lộc Hải Dương 09/01/1973
1130 Nguyễn Tiến Ngường 1953 Thị Hà Yên Phong Bắc Ninh 22/01/1971
1131 Huỳnh Văn Ngượt Dương Minh Châu Tây Ninh 29/03/1969
1132 Huỳnh Văn Ngượt
1133 Đồng Văn Nguyên 1949 Dục trì Đông HảI Thái Bình 20/05/1974
1134 Lưu Kim Nguyên 1944 Gò Tân Thị Xã Gò Công Tiền Giang 05/11/1974
1135 Nguyễn Chí Nguyên Hoà Bình Tân Yên Bắc Giang 15/05/1968
1136 Nguyễn Thúc Nguyên 06/06/1974
1137 Trần Văn Nguyên 1943 Khe Me Đông Thủy Bắc Cạn 04/04/1972
1138 Nguyễn Thị Nguyện Tân Biên Tây Ninh 18/11/1965
1139 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1948 Gò Dầu Tây Ninh 26/08/1969
1140 Nguyễn Văn Nha 1949 Thanh Hồng Thanh Hà Hải Dương 24/02/1970
1141 Nguyễn Thanh Nhã 1937 Tân Châu Thị Xã Châu Đốc An Giang 01/11/1972
1142 Nguyễn Văn Nhã 1948 Trường Thọ An Lão TP Hải Phòng 01/11/1969
1143 Chu Văn Nhắc Tứ Kỳ Hải Dương 10/03/1969
1144 Ngô Xuân Nhâm 1933 Thanh Miện Hải Dương 16/07/1974
Trang 26/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1145 Trần Thị Nhâm Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 01/12/1967
1146 Nguyễn Văn Nhầm Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 1967
1147 Bùi Hồng Nhan 1950 Mai Linh Tĩnh Gia Thanh Hoá 28/08/1970
1148 Lê Thanh Nhàn 1934 Hoà An Thị Xã Sa Đéc Đồng Tháp 05/04/1964
1149 Nguyễn Văn Nhàn 1946 Thanh Ba Phú Thọ 10/08/1968
1150 Nguyễn Văn Nhàn 1950 Thái Hoà Châu Thành Bình Dương 15/02/1974
1151 Trương Văn Nhàn 1942 Tứ Xuyên Tứ Kỳ Hải Dương 27/07/1969
1152 Đinh Công Nhân 1932 Mỏ Cày Bến Tre 21/05/1971
1153 Ngô Văn Nhân 1956 Hưng Thạnh Thị Xã Cao Lãnh Đồng Tháp 09/12/1978
1154 Ngô Văn Nhân 1952 Nam Trực Nam Định 1969
1155 Trần Thị Nhân Dương Minh Châu Tây Ninh
1156 Dương Văn Nhật Việt Yên Bắc Giang 12/05/1969
1157 Nguyễn Hống Nhật 1937 An tuy Phú Yên 00/05/1969
1158 Nguyễn Quang Nhật 1945 Võ Cường Tiên Sơn Bắc Ninh 25/06/1970
1159 Lê Hoàng Nhi 1949 Châu Thành Sóc Trăng 07/03/1972
1160 Đặng Văn Nhĩ 1942 Hoàng minh Hoàng Hoá Thanh Hoá 06/05/1970
1161 Nguyễn Văn Nhĩ 1940 Hoằng Hoá Thanh Hoá 29/03/1969
1162 Nguyễn Tế Nhị 1938 Đông Quan Đông Hưng Thái Bình 18/02/1975
1163 Nguyễn Văn Nhị 1946 Minh Long Thư Trì Thái Bình 23/08/1968
1164 Trần Quang Nhị Gia Lương Gia Viễn Ninh Bình 00/02/1969
1165 Tống Văn Nhiệm 1944 Yên Mô Ninh Bình 30/08/1969
1166 Lê Trọng Nhiên Hoàng Thịnh Hoàng Hoá Thanh Hoá 12/05/1972
1167 Phạm Văn Nhiều 1939 Quận Tân Bình TP Hồ Chí Minh 09/01/1971
1168 Nguyễn Quang Nhíp 1952 Nối dương Hoài Đức Hà Tây 26/03/1973
1169 Đinh Đình Nho 1940 Xuân Nam Thọ Xuân Thanh Hoá 14/02/1969
1170 Đinh Hữu Nho Định Giang Gia Khánh Ninh Bình 12/08/1969
1171 Hà Thanh Nho 1950 Tân Sơn Thanh Sơn Phú Thọ 15/10/1968
1172 Nguyễn Văn Nho 1935 Mimốt Campuchia 23/09/1971
1173 Phạm Văn Nhỏ Cần Đước Long An 02/06/1968
1174 Võ Thị Nhỏ Quận Tân Bình TP Hồ Chí Minh 18/10/1969
1175 Vũ Văn Nhỏ Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
1176 Nguyễn Văn Nhớ 1945 Tân Hiệp Châu Thành Bình Dương 17/09/1969
1177 Lê Văn Nhơn Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 19/09/1968
1178 Nhơn
1179 Bùi Văn Nhọt 1944 Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 27/07/1965
1180 Nguyễn Thị Như Phú Giáo Bình Dương 14/03/1967
1181 Nguyễn Thị Như 1946 Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 19/03/1967
1182 Trần Văn Như 1952 Yên Lợi Yên Dũng Bắc Giang 03/12/1971
1183 Hoàng Văn Nhụ 1949 Tiên Cường Tiên Lãng TP Hải Phòng 26/03/1970
1184 Nguyễn Đức Nhuận 1953 Hải Hậu Nam Định
1185 Phùng Văn Nhuận 1949 Thái Sơn An Lão TP Hải Phòng 24/11/1969
1186 Trần Văn Nhuận 1947 Đồng Nhị Kim Sơn Ninh Bình 22/08/1968
1187 Hoàng Văn Nhuệ 1949 Tiên Thắng Tiên Lãng TP Hải Phòng 20/05/1970
1188 Nguyễn Đình Nhung 21/08/1969
Trang 27/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1189 Nguyễn Đức Nhung 1947 Khoái Châu Hưng Yên 19/09/1968
1190 Nguyễn Văn Nhung 1952 Hoàng liên Gia Lộc Hải Dương 25/02/1974
1191 Đinh Văn Nhưng 1950 Văn Phú Nho Quan Ninh Bình 08/01/1972
1192 Lê Văn Nhương 1948 Tiên Lãng TP Hải Phòng 02/04/1967
1193 Hoàng Đình Nhưỡng 1938 Liên Hà Phú Xuyên Hà Tây 30/01/1969
1194 Bùi Văn Nhượng 1946 Lâm Thao Phú Thọ 12/06/1970
1195 Tống Đình Nhượng 1931 Liễn Sơn Gia Viễn Ninh Bình 28/08/1968
1196 Phạm Văn Ni 1954 Hiệp Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 20/09/1964
1197 Đặng Xuân Niên 1951 Như Xuân Thanh Hoá 28/09/1972
1198 Nguyễn Văn Niên 1944 Phú Gia Phú Vang Thừa Thiên Huế 02/04/1975
1199 Nguyễn Hữu Ninh 1934 Hoàng anh Hoàng Hoá Thanh Hoá 00/08/1969
1200 Phạm Văn Ninh Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh
1201 Nguyễn Văn Níu 1952 Toàn Thắng Gia Lộc Hải Dương 15/12/1970
1202 Võ Văn Nô 1924 Lộc Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 1965
1203 Lê Văn Nở 1938 An Hoà Bến Tre 30/08/1972
1204 Vũ Xuân Nổi 1949 Quyết Tiến Tiên Lãng TP Hải Phòng 01/09/1968
1205 Nguyễn Văn Nộm 1950 Tam Dương Vĩnh Phúc 11/03/1970
1206 Nguyễn Văn Nông 1939 Tứ Kỳ Hải Dương 07/06/1969
1207 Nguyễn Văn Nứa 1948 Tiền bộ Yên Sơn Tuyên Quang 02/01/1971
1208 Nguyễn Xuân Nức Kiến thị Kiến Xương Thái Bình 29/10/1974
1209 Trịnh Văn Núi Gia Lạc Gia Viễn Ninh Bình 00/06/1974
1210 Lê Hương Nừng 1953 Hiệp Lực Ninh Giang Hải Dương 31/10/1971
1211 Phạm Ngọc Nuôi 1951 Phù Cừ Hưng Yên 13/04/1967
1212 Vũ Tiến Nuôi 1945 Gia Ninh Gia Viễn Ninh Bình 00/12/1966
1213 Phạm Văn ở 1938 Củ Chi TP Hồ Chí Minh 09/01/1973
1214 Giang Hữu Oanh 1952 Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 23/01/1969
1215 Lê Hoàng Oanh Dương Minh Châu Tây Ninh 10/11/1987
1216 Nguyễn Văn Oánh 1951 Kim Yên Nghi Lộc Nghệ An 06/02/1971
1217 Đỗ Văn Pha 1925 Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 02/02/1960
1218 Đặng Văn Phách 1945 Đông Anh TP Hà Nội 06/10/1969
1219 Vi Văn Phai 1949 Chiến Thắng Yên Thế Bắc Giang 08/08/1970
1220 Trần Văn Phải 1920 Dương Minh Châu Tây Ninh 19/05/1971
1221 Bùi Văn Phẩm 1950 Quảng Xương Thanh Hoá 01/07/1973
1222 Hoàng Văn Phán 1949 Thân Thanh Tiên Lãng TP Hải Phòng 01/05/1969
1223 Phạm Thanh Phán 1946 Quang Trung Tứ Kỳ Hải Dương 26/06/1972
1224 Nguyễn Văn Phần 1949 Ân Thi Hưng Yên 00/06/1969
1225 Âu Văn Phát Kim Quang Gia Lâm TP Hà Nội 11/02/1969
1226 Đặng Văn Phát 1954 Kiến Xương Thái Bình 10/03/1973
1227 Nguyễn Duy Phát 1936 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 02/09/1968
1228 Phạm Văn Phát 1929 Đông Lĩnh Đông Quan Thái Bình 09/06/1969
1229 Mai Văn Phê 1941 Quyết Tiến Tiên Lãng TP Hải Phòng 18/02/1968
1230 Đỗ Công Phi Tiền Hải Thái Bình 10/03/1969
1231 Nguyễn Văn Phi 1935 Bến Cát Bình Dương 28/00/1970
1232 Lê Văn Phí 1944 Củ Chi TP Hồ Chí Minh 14/02/1969
Trang 28/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1233 Nguyễn Văn Phiến 1944 Hiệp Hòa Bắc Giang 03/01/1968
1234 Hoàng Tá Phin 1935 Trùng xá Võ Nhai Bắc Cạn 01/08/1973
1235 Đỗ Văn Phong 1953 Nghĩa Thung Việt Yên Bắc Giang 03/10/1973
1236 Nguyễn Duy Phong 1939 Minh Khai Hoài Đức Hà Tây 04/08/1971
1237 Nguyễn Thanh Phong 1950 Trung Hà Yên Lạc Vĩnh Phúc 15/09/1971
1238 Nguyễn Văn Phong 1972
1239 Quách Văn Phong 1952 Gia Phong Gia Viễn Ninh Bình 28/03/1975
1240 Đỗ Xuân Phòng 1953 Việt Yên Bắc Giang 03/10/1973
1241 Hà Văn Phòng 1943 Hà Quảng Cao Bằng 23/08/1968
1242 Đoàn Vân Phú 1946 Gò Công TP Mỹ Tho Tiền Giang 18/08/1968
1243 Hoàng Văn Phú 1938 Lê Lợi An Lão TP Hải Phòng 20/08/1970
1244 Nguyễn Đình Phú Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 00/07/1967
1245 Nguyễn Văn Phú 1947 Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
1246 Nguyễn Văn Phú 1947 Phú Hữu Châu Thành Hậu Giang 27/02/1967
1247 Nguyễn Văn Phú
1248 Trịnh Ngọc Phú 1950 Đinh Hoà Yên Định Thanh Hoá 11/10/1970
1249 Lê Văn Phụ 1949 Yên Mô Ninh Bình 18/10/1969
1250 Bùi Văn Phúc Hiền Đa Cẩm Khê Phú Thọ 10/01/1969
1251 Đinh Xuân Phúc 1945 Phố Hàng Đào Quận Hoàn Kiếm TP Hà Nội 04/08/1973
1252 Hà Công Phúc 1946 Tân Phú Thanh Sơn Phú Thọ 25/11/1969
1253 Lục Đình Phúc 1950 Thanh Sơn Lục Ngạn Bắc Giang 26/06/1974
1254 Nguyễn Trọng Phúc 1951 Thiệu Thành Thiệu Hoá Thanh Hoá 10/10/1971
1255 Nguyễn Văn Phúc 1938 Yên phú Thái Bình 27/05/1969
1256 Bùi Văn Phùng 1949 Trang Thành An Lão TP Hải Phòng 25/05/1968
1257 Nguyễn Danh Phùng 1949 Can Lộc Hà Tĩnh 22/11/1972
1258 Nguyễn Văn Phùng 1944 Thái Sơn Thái Thụy Thái Bình 28/10/1968
1259 Vũ Phi Phụng
1260 Nguyễn Văn Phước Thạnh Phú Cai Lậy Tiền Giang 18/03/1967
1261 Huỳnh Văn Phương Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 23/10/1969
1262 Huỳnh Văn Phương Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 10/10/1979
1263 Huỳnh Văn Phương Gò Dầu Tây Ninh
1264 Lê Văn Phương 1937 Hiệp Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 27/02/1962
1265 Nguyễn Văn Phương Quảng Trạch Quỳnh Lưu Nghệ An 00/09/1969
1266 Nguyễn Văn Phương 1947 Mỏ Cày Bến Tre 08/05/1969
1267 Nuyễn Hồng Phương 1936 Vĩnh Xuân Trà Ôn Trà Vinh 27/04/1970
1268 Phạm Văn Phương 1958 Từ Liêm TP Hà Nội 16/01/1969
1269 Phan Thị Phương 1949 Tân An Hội Củ Chi TP Hồ Chí Minh 18/03/1967
1270 Phan Thị Phương 1972
1271 Phương
1272 Võ Tấn Phương 1942 Thuận Đông Sa Đéc Vĩnh Long 31/12/1963
1273 Võ Văn Phương 1959 Củ Chi TP Hồ Chí Minh 00/10/1967
1274 Võ Văn Phương Dương Minh Châu Tây Ninh 26/10/1970
1275 Võ Văn Phương Phước Hội Châu Thành Tây Ninh 26/04/1973
1276 Võ Văn Phương 08/08/1971
Trang 29/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1277 Nguyễn Văn Phường 1944 Nam Phong Phú Xuyên Hà Tây 06/05/1970
1278 Đào Ngọc Phượng 1948 Thái Thuận Thái Ninh Thái Bình 30/10/1967
1279 Lê Thị Phượng
1280 Vũ Công Qua 1945 Hiệp Hoà Kinh Môn Hải Dương 21/08/1968
1281 Nguyễn Văn Quá 1933 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 1970
1282 Đặng Văn Quân Dương Minh Châu Tây Ninh
1283 Đặng Văn Quân Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 11/06/1971
1284 Đỗ Hồng Quân Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 00/12/1968
1285 Đỗ Trọng Quân 1969 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 25/06/1989
1286 Đỗ Trọng Quân 1969 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 25/06/1989
1287 Đoàn Văn Quân 1950 Hà Kỳ Tứ Kỳ Hải Dương 06/05/1970
1288 Hà Văn Quân 1937 Tân Hương Ninh Giang Hải Dương 07/09/1972
1289 Nguyễn Văn Quân 1935 Củ Chi TP Hồ Chí Minh 13/09/1969
1290 Trần Ngọc Quân 1947 Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 1968
1291 Trần Văn Quân 1952 Nam Ninh Nam Định 09/12/1974
1292 Trần Văn Quân 1934 Lý Nhân Hà Nam 18/02/1969
1293 Cao Văn Quang Hoà Đông TP Mỹ Tho Tiền Giang 25/03/1967
1294 Nguyễn Văn Quang 1947 Kim Hoa Kim Anh Vĩnh Phúc 19/04/1969
1295 Nguyễn Văn Quang 1945 26/06/1969
1296 Nguyễn Văn Quang Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 04/08/1964
1297 Trần Văn Quang 1946 Nghĩa Hưng Nam Định 05/11/1966
1298 Trần Văn Quang 1946 Nghi Hoa Nghi Lộc Nghệ An 24/08/1971
1299 Kim Văn Quảng 1947 Thượng Trưng Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 30/09/1968
1300 Phạm Văn Quảng Bình Giang Hải Dương 23/02/1969
1301 Trần Văn Quảng Nam Ninh Nam Định 00/12/1974
1302 Trần Văn Quảng 1944 Tuy Phúc Mỹ Lộc Hà Nam 12/02/1973
1303 Trần Xuân Quảng 1948 Tuyên Hóa Quảng Bình 05/03/1969
1304 Vĩ Văn Quảng 1946 Thường Xuân Bá Thước Thanh Hoá 20/04/1972
1305 Đoàn Bá Quánh 1914 Huỳnh Cải Huỳnh Hoa Thái Bình 05/01/1974
1306 Quánh
1307 Hồ Hữu Quế 1947 Quỳnh Lương Quỳnh Lưu Nghệ An 02/07/1969
1308 Hoàng Văn Quy Quảng Ninh Quảng Bình 12/05/1969
1309 Nguyễn Văn Quy 1949 Gia Viễn Ninh Bình 06/05/1969
1310 Bùi Văn Quý 1940 Bến Cát Bình Dương 13/06/1968
1311 Nguyễn Văn Quý 1950 Quận Ngô Quyền TP Hải Phòng 29/04/1971
1312 Nguyễn Văn Quỹ 29/05/1974
1313 Nguyễn Thị Quyên 1949 Phường Tân Hương Châu Thành Long An 19/04/1968
1314 Đinh Văn Quyền Tiên Hưng Tiên Lãng Thái Bình 00/08/1969
1315 Đoàn Công Quyền Tiền Hải Thái Bình 04/12/1969
1316 Nguyễn Đình Quyền 1951 Thị Xã Hải Dương Hải Dương 13/07/1972
1317 Hoàng Đình Quyển 1951 Phú Thuỷ Thanh Oai Hà Tây 02/08/1972
1318 Lê Viết Quyết 1944 Vũ Ninh Vũ Tiên Thái Bình 05/08/1971
1319 Lê Xuân Quyết 1947 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 18/08/1968
1320 Nguyễn Thiệu Quyết 1953 Tứ Xuyên Tứ Kỳ Hải Dương 03/09/1971
Trang 30/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1321 Phạm Văn Quyết 1926 Quỳnh Sơn Quỳnh Côi Thái Bình 30/05/1973
1322 Trần Đình Quyết Trung Chính Gia Lương Bắc Ninh 05/07/1974
1323 Vũ Đình Quynh 1948 Diễn Châu Nghệ An 11/03/1975
1324 Nguyễn Như Quỳnh 1954 Đồng Tiến Yên Phong Bắc Ninh 13/05/1974
1325 Phạm Văn Quỳnh 1947 Cẩm Giang Cẩm Giàng Hải Dương 21/08/1968
1326 Nguyễn Văn Quýt Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 05/10/1964
1327 Lê Văn Rân 1945 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 1968
1328 Nguyễn Văn Ràng 1938 20/10/1973
1329 Phan Văn Rành 1935 Dương Minh Châu Tây Ninh 1975
1330 Phạm Văn Rật 1948 Quảng Ninh Quỳnh Côi Thái Bình 20/06/1970
1331 Nguyễn Thị Rau Cầu Khởi Dương Minh Châu Tây Ninh 00/08/1972
1332 Nguyễn Văn Rau Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 1968
1333 Đoàn Thị Rin
1334 Nguyễn Văn Rô 1932 Thường Hoà Duyên HảI Trà Vinh 20/07/1970
1335 Tạ Quang Rồi 1945 Châu Sơn Duy Tiên Hà Nam 06/01/1971
1336 Nguyễn Văn Rôm Phước Thạnh Gò Dầu Tây Ninh 04/04/1972
1337 Nguyễn Văn Ron 1947
1338 Xon Ron 1950 CôngPongChàm Campuchia 05/10/1971
1339 Dương Văn Rộng 1942 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 1967
1340 Lại Thị Ru Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh
1341 Nguyễn Văn Rưa
1342 Phạm Văn Rựng 1955 16/07/1971
1343 Phạm Văn Ruộng Châu Thành TP Mỹ Tho Tiền Giang 24/04/1968
1344 Nguyễn Thị Rưu Dương Minh Châu Tây Ninh
1345 Hoàng Văn Sa Đoàn Tùng Ninh Giang Hải Dương 01/10/1972
1346 Trần Đinh Sa 1949 Hùng Thăng Tiên Lãng TP Hải Phòng 04/03/1967
1347 Vũ Xuân Sắc Bình Giang Hải Dương 27/07/1978
1348 Nguyễn Văn Sài 1959 Phú Khương Hoà Thành Tây Ninh 05/10/1978
1349 Nguyễn Văn Sâm 1948 Hoàng Quang Hoàng Hoá Thanh Hoá 09/04/1971
1350 Trần Văn Sâm Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 21/01/1963
1351 Nguyễn Nam Sản 1947 Y Can Trấn Yên Yên Bái 17/02/1975
1352 Đỗ Đăng Sang 1947 Yên Phong Bắc Ninh
1353 Nguyễn Phước Sang 1945 Đức Hòa Long An 23/03/1969
1354 Nguyễn Văn Sang Bàu Năng Dương Minh Châu Tây Ninh
1355 Nguyễn Văn Sang 1934 Dương Minh Châu Tây Ninh 14/05/1966
1356 Nguyễn Văn Sang 1947 Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 00/08/1968
1357 Phạm Đức Sang 1943 Thanh Miện Hải Dương 04/02/1972
1358 Phạm Thị Sang Hiệp Ninh Hoà Thành Tây Ninh
1359 Phan Văn Sang Phụng Hiệp Hậu Giang 18/06/1969
1360 Nguyễn Văn Sáng Lộc Giang Gò Dầu Tây Ninh 09/07/1969
1361 Nguyễn Văn Sáng 29/05/1974
1362 Trương Hồng Sáng 12/04/1975
1363 Vũ Xuân Sáng 1948 An Tiên An Lão TP Hải Phòng 00/11/1971
1364 Lê Văn Sanh 1946 Mỏ Cày Bến Tre 05/05/1965
Trang 31/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1365 Dương Văn Sáu An Lão TP Hải Phòng 00/06/1967
1366 Nguyễn Văn Sáu 1951 Đoan Hùng Diên Hà Thái Bình 25/03/1973
1367 Nguyễn Văn Sáu Phước Thạnh Gò Dầu Tây Ninh 14/12/1968
1368 Trần Thị Sáu Tân túc Quận Tân Bình TP Hồ Chí Minh 19/10/1967
1369 Phùng Tắc Sầu 1953 Tĩnh Túc Đông Triều Quảng Ninh 20/03/1975
1370 Vũ Văn Se 1946 Gia Lương Bắc Ninh 00/04/1972
1371 Hoàng Minh Sẽ 1949 Yên Dũng Bắc Giang 11/03/1975
1372 Lê Văn Sẽ Cầu Khởi Dương Minh Châu Tây Ninh 14/07/1970
1373 Nguyễn Văn Sể 1942 Hoà Bình Vĩnh Lộc Sóc Trăng 10/10/1963
1374 Lý Sen 1952 Vaisiêng Campuchia 25/05/1969
1375 Nguyễn Văn Sen Xã Phan Dương Minh Châu Tây Ninh 1973
1376 Lê Văn Sênh Đô Lương Nghệ An 26/01/1967
1377 Lê Văn Sét Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 01/12/1968
1378 Lê Văn Sét 1942 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
1379 Nguyễn Văn Sết 1938 Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 02/06/1968
1380 Phùng Văn Sếu Vĩnh Khê Ba Vì Hà Tây 14/09/1970
1381 Cao Đức Sĩ 1952 Diễn Thịnh Diễn Châu Nghệ An 09/09/1972
1382 Nguyễn văn Sĩ 1943 Hà Tây 00/05/1969
1383 Nông Văn Sĩ 1936 Văn Giang Lạng Sơn 18/06/1970
1384 Đỗ Văn Sinh 1953 Hiệp Sơn Kim Môn Hải Dương 20/11/1978
1385 Lê Xuân Sinh 1946 Thọ Thành Thọ Xuân Thanh Hoá 17/05/1969
1386 Nguyễn Mạnh Sinh 1967 Dương Minh Châu Tây Ninh 08/04/1988
1387 Nguyễn Văn Sinh 1948 Tân Yên Bắc Giang 20/03/1969
1388 Nguyễn Văn Sinh 1948 Kiên Sơn Kim Bảng Hà Nam 07/03/1969
1389 Nguyễn Văn Sinh Đô Lương Nghệ An 10/03/1969
1390 Phạm Văn Sinh 1949 Kiến Thiết Tiên Lãng TP Hải Phòng 20/03/1970
1391 Lê Xuân Sính 1946 Thường Xuân Thanh Hoá 17/05/1965
1392 Phạm Văn Sính 1949 Kiến thiết ứng Hoà Hà Tây 26/03/1970
1393 Trần Văn So 1945 Tiên Lữ Hưng Yên 08/12/1972
1394 Nguyễn Văn Soạn 1955 Ninh Giang Hải Dương 10/09/1976
1395 Bùi Công Sơn 1935 Châu Thành Bến Tre 12/12/1974
1396 Lại Công Sơn 1946 Đạo Tú Tam Dương Vĩnh Phúc 00/03/1965
1397 Lê Hồng Sơn 1949 Yên Thành Nghệ An 23/02/1969
1398 Lê Trọng Sơn 1940 Yên Bái Yên Định Thanh Hoá 27/04/1970
1399 Lương Hùng Sơn 1950 Hoàng Khánh Hoàng Hoá Thanh Hoá 26/09/1971
1400 Ngô Minh Sơn 1944 Trường Chinh Phù Cừ Hưng Yên 10/01/1969
1401 Ngô Văn Sơn 1949 Hưng Yên 18/08/1968
1402 Nguyễn Hồng Sơn Dương Minh Châu Tây Ninh 1978
1403 Nguyễn Minh Sơn 1942 Ba Tri Bến Tre 04/04/1969
1404 Nguyễn Thanh Sơn 1937 Mỏ Cày Bến Tre 10/04/1969
1405 Nguyễn Trường Sơn 1948 Thái Ninh Thái Bình 23/03/1967
1406 Nguyễn Văn Sơn 1925 Hóc Môn TP Hồ Chí Minh 00/12/1972
1407 Nguyễn Văn Sơn Lục Nam Bắc Giang 07/07/1974
1408 Nguyễn Văn Sơn 1947 CôngPonChàm Campuchia 02/10/1971
Trang 32/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1409 Phạm Hùng Sơn Long sơn Cần Đước Long An 16/10/1965
1410 Phạm Văn Sơn 1948 Châu Thành Bến Tre 27/06/1969
1411 Sơn
1412 Tống Văn Sơn 1949 Long An Thư Trì Thái Bình 05/06/1969
1413 Trần Hùng Sơn 1944 Hải Thanh Hải Hậu Nam Định 10/11/1975
1414 Trần Quang Sơn 1953 Sanun Mimốt Campuchia 18/04/1974
1415 Vũ Đức Sơn 1951 Ngõ 5 TP Hải Phòng TP Hải Phòng 19/04/1971
1416 Nguyễn Văn Song 1942 Nam Ninh Nam Định 00/04/1972
1417 Dương Văn Sứ 1936 Càng Long Trà Vinh
1418 Lý Văn Hoà Sử Tân Thuỷ Ba Tri Bến Tre 15/02/1968
1419 Nguyễn Thế Sử 1945 Đoan Hùng Phú Thọ 18/08/1968
1420 Phan Thành Sử 1930 Tân Bình Bình Dương 06/06/1969
1421 Đặng Văn Sự 1950 Hồng Thái An Hải TP Hải Phòng 08/02/1970
1422 Ngô Quốc Sự 1942 Yên Lạc Vĩnh Phúc 07/12/1974
1423 Sua
1424 Vũ Văn Súng 1950 Mỏ Cày Bến Tre 09/07/1969
1425 Nguyễn Văn Sùng 1946 Thuỷ Trúc Ân Thi Hưng Yên 00/11/1972
1426 Trần Thị Sương 1957 Xiêm Riệp Campuchia 13/04/1974
1427 Võ Văn Sương 1945 Bàu Năng Dương Minh Châu Tây Ninh 16/09/1963
1428 Nguyễn Văn Sướng Phú Xuyên Hà Tây 11/03/1975
1429 Dương Hữu Sửu 1952 Cẩm mỹ 07/08/1970
1430 Lương Văn Sửu Đại Đồng Kiến Thụy TP Hải Phòng 03/12/1968
1431 Nguyễn Văn Sửu 1947 Lý Nhân Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 08/08/1968
1432 Nguyễn Văn Sửu 1951 Đoan Hùng Phú Thọ 00/04/1972
1433 Tạ Cao Sửu 1948 Tứ Cường Thanh Miện Hải Dương 11/09/1968
1434 Bùi Đăng Sỹ 1948 Kim Thành Hải Dương 00/02/1969
1435 Nông Triệu Sỹ 1948 Hòa An Cao Bằng 23/08/1968
1436 Vũ Công Sỹ 1948 Vụ Bản Nam Định 00/01/1969
1437 Nguyễn Xuân Tác Xuân Thủy Hà Nam 11/09/1969
1438 Lê Văn Tắc Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
1439 Nguyễn Sĩ Tắc 1935 Nông Cống Thanh Hoá 22/02/1969
1440 Nguyễn Văn Tắc Thị Xã Bắc Giang Bắc Giang 00/12/1972
1441 Ngô Thanh Tài 1947 Châu Khê Tiên Sơn Bắc Ninh 02/04/1965
1442 Ngô Văn Tài 1947 Châu Khê Tiên Sơn Bắc Ninh 02/05/1969
1443 Nguyễn Văn Tài 1952 Yên Nga Nga Sơn Thanh Hoá 09/05/1974
1444 Phạm Văn Tài 1944 Giao trì Đông Anh TP Hà Nội 28/05/1972
1445 Phạm Văn Tài 1953 Gò Dầu Tây Ninh 08/11/1971
1446 Phạm Văn Tài 1953 Gò Dầu Tây Ninh 05/01/1971
1447 Nguyễn Văn Tải 1946 Thuận Bình Hưng Yên 22/11/1972
1448 Ngô Duy Tại 1950 Quỳnh Lưu Nghệ An 10/03/1969
1449 Nguyễn Văn Tại 1944 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 17/03/1970
1450 Đặng Văn Tám An Tiên Thị Xã Rạch Giá Kiên Giang 02/01/1968
1451 Nguyễn Văn Tám 1947 Hoà Bình Thư Trì Thái Bình 24/09/1969
1452 Nguyễn Văn Tám
Trang 33/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1453 Hồ Quốc Tâm 1938 Châu Thành Bến Tre 25/10/1965
1454 Nguyễn Đa Tâm 1950 Thái Bình Kỳ Sơn Hòa Bình 00/02/1968
1455 Nguyễn Thanh Tâm Miền Bắc Miền Bắc 09/02/1969
1456 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1947 Cẩm Sơn Mỏ Cày Bến Tre 06/06/1969
1457 Phan Văn Tâm 1937 Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 1970
1458 Tâm
1459 Trần Minh Tâm 1946 Quảng Xương Thanh Hoá 06/11/1969
1460 Nguyễn Doãn Tầm 1944 Vũ Tiên Thái Bình 00/08/1972
1461 Dương Văn Tân Kim Bảng Hà Nam 00/07/1970
1462 Hồ Văn Tân 1943 Bến Cát Bình Dương 07/12/1968
1463 Nguyễn Công Tân 1943 Kim Anh Vĩnh Phúc 16/06/1968
1464 Nguyễn Đồng Tân 1939 Minh Tân Mỏ Cày Bến Tre
1465 Lê Văn Tấn 1935 Thanh Sơn Phú Thọ 12/12/1969
1466 Lê Văn Tấn 1953 Tân Thuận Dương Minh Châu Tây Ninh 07/05/1969
1467 Ngô Quang Tấn 16/03/1975
1468 Nguyễn Trần Tấn 1949 Nam Đàn Nghệ An 27/08/1968
1469 Phạm Văn Tấn 1930 Thái An Thái Ninh Thái Bình 20/03/1969
1470 Đặng Văn Tắn Trà Vinh Vĩnh Long 30/09/1968
1471 Nguyễn Văn Tăng Gia Lương Bắc Ninh 00/12/1974
1472 Khổng Văn Tảo 1944 Lập Thạch Vĩnh Phúc 18/08/1968
1473 Nguyễu Xuân Tạo 1949 Ninh sơn Gia Chánh Nghĩa Bình 02/08/1972
1474 Nhâm Quí Tạo 1948 TP Hà Nội 16/04/1969
1475 Nguyễn Văn Tập 1944 134 Đội Cấn Quận Ba Đình TP Hà Nội 26/06/1971
1476 Nguyễn Văn Te 1945 Cần Đước Long An 04/04/1967
1477 Đỗ Xuân Tế 1950 Tiên Dũng Hưng Yên Thái Bình 05/05/1969
1478 Phạm Văn Tế 1945 Vũ Minh Vũ Tiến Thái Bình 00/12/1966
1479 Nguyễn Văn Tèo
1480 Phạm Văn Thạc 1940 Bạch Đằng Kinh Môn Hải Dương 00/07/1971
1481 Nguyễn Văn Thạch 1940 Vũ Thư Thái Bình 10/12/1972
1482 Nguyễn Văn Thạch 1969 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 05/04/1969
1483 Nguyễn Văn Thạch 23/09/1973
1484 Nguyễn Xuân Thạch 1940 Thanh Đại Hà Tây 01/07/1971
1485 Trần Lập Thạch 1949 Xuân Thủy Hà Nam 00/04/1972
1486 Lê Văn Thái 1947 Gia Lương Gia Viễn Ninh Bình 21/06/1970
1487 Nguyễn Minh Thái 1945 Châu Sơn Duy Tiên Hà Nam 30/06/1971
1488 Bùi Văn Thân Nam Ninh Nam Định 00/12/1974
1489 Đào Duy Thân 1940 Bình Thanh Kiến Xương Thái Bình 13/05/1969
1490 Dương Văn Thân 1944 Kim Anh Vĩnh Phúc 08/08/1969
1491 Hoàng Thân 1932 TP Hồ Chí Minh 28/02/1972
1492 Lê Văn Thân 1931 28/04/1970
1493 Phan Văn Thân Yên Định Thanh Hoá 15/05/1969
1494 Nguyễn Văn Thăng 1930 Tứ Kỳ Hải Dương 02/02/1972
1495 Phạm Văn Thăng 1948 Quyết Tiến Tiên Lãng TP Hải Phòng 28/02/1970
1496 Bùi Mạnh Thắng 1933 Mỏ Cày Bến Tre 25/08/1973
Trang 34/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1497 Đặng Chiến Thắng 1950 Thanh Chương Nghệ An 23/04/1969
1498 Đỗ Cao Thắng Tân Châu Khoái Châu Hưng Yên 27/05/1975
1499 Hoàng Ngọc Thắng 1949 Hà Quảng Cao Bằng 23/08/1968
1500 Lê Trọng Thắng 1948 Nghi Lộc Nghệ An 23/06/1968
1501 Nguyễn Đình Thắng 1945 Vũ Toàn Vũ Thư Thái Bình 15/05/1971
1502 Nguyễn Đình Thắng 1936 14/11/1972
1503 Nguyễn Mạnh Thắng 1946 Mỏ Cày Bến Tre 28/08/1967
1504 Nguyễn Văn Thắng 1949 Tứ Dương TP Thái Nguyên Thái Nguyên 10/03/1969
1505 Nguyễn Văn Thắng 1952 Đông Bài Kim Động Hưng Yên 20/04/1973
1506 Nguyễn Văn Thắng 1954 An Tịnh Trảng Bàng Tây Ninh
1507 Nguyễn Văn Thắng 1938 Giồng Trôm Bến Tre 21/07/1969
1508 Phạm Duy Thắng 1951 Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 08/08/1971
1509 Phạm Văn Thắng Phước Trạch Gò Dầu Tây Ninh 15/01/1968
1510 Thắng Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 1962
1511 Vũ Mạnh Thắng 1958 Nghĩa hùng Nghĩa Hưng Nam Định 04/01/1973
1512 Nguyễn Văn Thẳng
1513 Võ Văn Thẳng Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 15/10/1969
1514 Bùi Ngọc Thanh 1941 Lạc Viên TP Hải Phòng 06/02/1969
1515 Hồ Văn Thanh 1939 Tân Thạnh Đông Huyên Củ Chi TP Hồ Chí Minh 11/08/1969
1516 Lê Hồng Thanh 1927 Phước Hiệp Mỏ Cày Bến Tre 11/05/1974
1517 Lê Văn Thanh 1937 Minh Tân Kiến Xương Thái Bình 26/03/1967
1518 Lê Văn Thanh 1947 Phước Ninh Dương Minh Châu Tây Ninh 1970
1519 Nguyễn Hải Thanh 1954 Quảng Vệ Quảng Xương Thanh Hoá
1520 Nguyễn Ngọc Thanh Đông Anh TP Hà Nội 00/08/1967
1521 Nguyễn Thị Thanh Tây Ninh 28/02/1970
1522 Nguyễn Văn Thanh 1953 Long Vân Tân Yên Bắc Giang 26/09/1972
1523 Nguyễn Văn Thanh 1949 Tiên Lữ Hưng Yên 16/06/1968
1524 Nguyễn Văn Thanh 1953 Minh Tân Hưng Nhân Thái Bình 21/02/1970
1525 Nguyễn Văn Thanh 1940 Dương Minh Châu Tây Ninh 28/04/1968
1526 Nguyễn Văn Thanh 1948 00/04/1968
1527 Nguyễn Văn Thanh
1528 Nguyễn Xuân Thanh 1947 Chiến Thắng Việt Yên Bắc Giang 11/06/1969
1529 Nguyễn Xuân Thanh 1947 Chiến Thắng Tân Yên Bắc Giang 06/06/1969
1530 Nguyễn Xuân Thanh 1950 26/03/1976
1531 Phạm Ngọc Thanh Lạc Long Kinh Môn Hải Dương 00/06/1969
1532 Phạm Quang Thanh 1947 Hương Khê Hà Tĩnh 23/02/1969
1533 Phạm Xuân Thanh Bình Giang Hải Dương 10/05/1972
1534 Trần Thị Thanh Thạnh Đức Gò Dầu Tây Ninh 02/01/1963
1535 Trần Văn Thanh 1949 Xuân Trường Nam Định 23/06/1968
1536 Trịnh Quang Thanh 1953 Thanh Hoá 11/03/1975
1537 Viết Văn Thanh 1950 Ka Kết Kanết Campuchia 02/08/1971
1538 Võ Thị Thanh 1951 Củ Chi TP Hồ Chí Minh 23/10/1970
1539 Bùi Trung Thành 1950 Hoàng Hoá Thanh Hoá 20/08/1970
1540 Bùi Văn Thành Đức Hòa Long An 11/06/1972
Trang 35/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1541 Dân Quốc Thành 1943 Quốc Tuấn Nam Sách Hải Dương 10/10/1971
1542 Đinh Quang Thành 1944 Gia Thủy Nam Định 29/03/1969
1543 Đỗ Xuân Thành 1949 Thiên Minh Tiên Lãng TP Hải Phòng 19/02/1971
1544 Hồ Văn Thành 02/09/1970
1545 Hoàng Văn Thành 1948 Đan Phượng Hà Tây 07/10/1968
1546 Huy Phước Thành 1945 10/09/1968
1547 Lê Duy Thành Gia Viễn Ninh Bình 23/02/1969
1548 Lý Duy Thành 1949 Gia Phú Gia Viễn Ninh Bình 00/02/1969
1549 Nguyễn Văn Thành 1967 Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh 26/03/1988
1550 Nguyễn Văn Thành Thái Ninh Túc Dương Thái Nguyên 10/03/1969
1551 Nguyễn Xuân Thành 1949 Tiếp Truyền Tiên Lãng TP Hải Phòng 01/09/1968
1552 Nguyễn Xuân Thành 1943 Cấp Tiến Tiên Lãng TP Hải Phòng 19/08/1971
1553 Phạm Trung Thành Mỹ Lương Mỏ Cày Bến Tre 10/10/1967
1554 Thái Văn Thành 1956 Hà sơn Đô Lương Nghệ An 09/01/1975
1555 Trần Văn Thành 1951 Cầu Khởi Dương Minh Châu Tây Ninh 18/08/1971
1556 Võ Văn Thành
1557 Bùi Văn Thạnh
1558 Bùi Văn Thao 1939 Tứ Kỳ Hải Dương 05/01/1968
1559 Đỗ Đình Thao 1953 Gia Lương Bắc Ninh 01/12/1972
1560 Đỗ Đình Thao 1955 Cao Hưng Nghĩa Bình 01/12/1972
1561 Vũ Văn Thao 1949 Linh Sơn Gia Khánh Ninh Bình 08/09/1974
1562 Nguyễn Minh Thảo 1942 Tân Phong Kiến Thụy TP Hải Phòng 24/04/1969
1563 Trần Văn Thảo 1940 Hiền Lương Hạ Hoà Phú Thọ 05/10/1969
1564 Trịnh Văn Thảo 1930 Phước Hội Dương Minh Châu Tây Ninh 26/02/1963
1565 Trương Đắc Thảo 1949 Quỳnh Lưu Nghệ An 29/03/1969
1566 Hoàng Văn Tháp 1950 Tân Phong Vĩnh Phúc 15/03/1970
1567 Phan Văn Thắt 1936 An Hải TP Hải Phòng 20/05/1970
1568 Nguyễn Văn Thật Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 11/05/1970
1569 Trần Văn Thê Bàu Năng Dương Minh Châu Tây Ninh
1570 Lê Văn Thế 1953 Tĩnh Khê Đông Triều Quảng Ninh 11/03/1975
1571 Lê Thị Thệ 1960 Bến Cát Bình Dương 01/11/1975
1572 Nguyễn Văn Thêm 1947 Lam Sơn Đa Phúc Vĩnh Phúc 19/04/1962
1573 Nguyễn Văn Thêm 1944 Thế Than Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 07/02/1972
1574 Hoàng Đức Theo 1941 Nam Sách Hải Dương 04/08/1973
1575 Nguyễn Văn Thẻo
1576 Trương Văn Thép 1949 An Trường Càng Long Trà Vinh 10/10/1966
1577 Nguyễn Trung Thi 1940 Canh Lân Thạch Thất Hà Tây 05/01/1969
1578 Nguyễn Văn Thi 1941 An Biên Thị Xã Rạch Giá Kiên Giang 10/10/1971
1579 Phạm Đình Thi Tiên Lữ Hưng Yên 25/02/1974
1580 Nguyễn Văn Thia 1942 Xã Phan Dương Minh Châu Tây Ninh 26/12/1962
1581 Đào Duy Thích 1947 Phú thanh Bình Giang Hải Dương 21/10/1972
1582 Hoàng Văn Thích 1950 Thống Nhất Thường Tín Hà Tây 09/08/1971
1583 Nguyễn Văn Thiêm 1949 Gia Tiến Gia Viễn Ninh Bình 00/05/1968
1584 Chu Văn Thiên Hải Hà Hải Hậu Nam Định 23/05/1969
Trang 36/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1585 Lê Đình Thiên
1586 Nguyễn Văn Thiên 1939 Cẩm Khê Phú Thọ 25/05/1972
1587 Hoàng Tùng Thiện 1943 Đức Long Đức Thọ Hà Tĩnh 13/05/1970
1588 Phạm Văn Thiện 1959 Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 23/02/1982
1589 Trần Văn Thiện 1944 Mỹ Lộc Phù Mỹ Bình Định 06/02/1974
1590 Hoàng Ngọc Thiết 1942 Nghi Lộc Nghệ An 20/09/1967
1591 Lê Văn Thiết 1945 Đồng Tâm Tiền Hải Thái Bình 20/10/1970
1592 Phạm Văn Thiết 1942 Hùng Dũng Duyên Hà Thái Bình 08/05/1969
1593 Trần Ngọc Thiết Quảng Yên Quảng Xương Thanh Hoá
1594 Trần Văn Thiêu 1947 Phú Lợi Phù Mỹ Bình Định 06/02/1974
1595 Lê Văn Thiệu 1935 Dương Minh Châu Tây Ninh 27/02/1962
1596 Nguyễn Văn Thiệu 1952 Thanh Lâm Nam Sách Hải Dương 19/02/1970
1597 Nguyễn Văn Thiệu Thái Bình Châu Thành Tây Ninh 00/12/1967
1598 Hoàn Văn Thin 1944 TX Bắc Thái Bắc Cạn 12/05/1969
1599 Đoàn Ngọc Thín 1945 Quỳnh Thọ Quỳnh Lưu Nghệ An 31/05/1973
1600 Trần Văn Thìn 1952 Hồ Tây Hương Sơn Hà Tĩnh 11/03/1971
1601 Trần Xuân Thìn 1952 Gian Hoà Vũ Tiến Thái Bình 17/03/1970
1602 Vũ Quốc Thìn 1940 Phú Ninh Phú Thọ 18/08/1968
1603 Nguyễn Văn Thinh 1940 Quýt Đồng Móng Cái Quảng Ninh 28/08/1970
1604 Phạm Văn Thinh 1940 Tiên Lữ Hưng Yên 00/04/1969
1605 Đặng Ngọc Thịnh 1954 Hải Hậu Nam Định 30/05/1970
1606 Lương Văn Thịnh 1949 Lâm Thao Phú Thọ 06/10/1969
1607 Nguyễn Văn Thịnh 1944 Quỳnh Giao Quỳnh Côi Thái Bình 21/11/1968
1608 Phạm Văn Thịnh 1950 Minh Tân Hưng Nhân Thái Bình 21/02/1970
1609 Nguyễn Văn Thiu Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh
1610 Dương Văn Thơ Triệu Phong Quảng Trị 21/07/1979
1611 Nguyễn Văn Thọ 1937 Đang Hội Lục Nam Bắc Giang 25/07/1969
1612 Nguyễn Văn Thọ 1945 Minh sơn Ngọc Lạc Thanh Hoá 06/05/1970
1613 Nguyễn Kim Thoa 1938 Thanh Bình Nho Quan Ninh Bình 25/03/1970
1614 Bùi Văn Thoả 1942 Lương Sơn Đô Lương Nghệ An 04/04/1968
1615 Hoàng Văn Thoại 1945 Thư Trì Thái Bình 03/07/1967
1616 Nguyễn Văn Thoại 1940 Hoàng Hoá Thanh Hoá 15/05/1969
1617 Nguyễn Văn Thôi Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 22/10/1973
1618 Nguyễn Văn Thới 1943 Hóc Môn TP Hồ Chí Minh 11/05/1970
1619 Trần Văn Thới 30/04/1964
1620 Đào Thị Thơm XinLợi Nông Pênh Campuchia 08/09/1968
1621 Hà Đình Thơm 1948 Quang Thành Thọ Xuân Thanh Hoá 04/01/1972
1622 Nguyễn Văn Thòng Thạnh Phú Bến Tre 10/05/1970
1623 Bùi Phú Thông 1948 Gia Hoà Gia Viễn Ninh Bình 19/08/1972
1624 Hoàng Quang Thông Hải Hậu Nam Định 03/08/1969
1625 Lê Văn Thông 1969 Dương Minh Châu Tây Ninh 13/08/1988
1626 Lương Khoa Thông Yên Định Thanh Hoá 06/04/1969
1627 Lương Văn Thông 1952 Xuân Thủy TP Hải Phòng 00/04/1972
1628 Nguyễn Hoàng Thông 1947 đồng Rồng Thị Xã Rạch Giá Kiên Giang 17/12/1973
Trang 37/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1629 Nguyễn Huy Thông 1945 Hoằng Hoá Thanh Hoá 29/03/1969
1630 Nguyễn Văn Thông 1949 Hạ Hoà Phú Thọ 00/04/1972
1631 Nguyễn Văn Thông 1948 Tiên Sơn Bắc Ninh 17/08/1969
1632 Nguyễn Văn Thông Tân Biên Tây Ninh 00/03/1975
1633 Phạm Văn Thông 1937 Hồng tiến Kiến Xương TP Hải Phòng 11/09/1971
1634 Trần Văn Thông 1936 Gia Hoà Gia Viễn Ninh Bình 00/05/1968
1635 Trịnh Minh Thông 1938 Gia Khánh Ninh Bình 08/06/1969
1636 Lê Văn Thống Nam Đàn Nghệ An 00/05/1972
1637 Lê Công Thu 1939 Thụy An Thụy Trình Thái Bình 25/03/1967
1638 Lương Văn Thu Đại đồng Yên Bình Yên Bái 00/09/1969
1639 Nguyễn Ngọc Thu 1942 Tân Hưng Đa Phúc Vĩnh Phúc 03/07/1971
1640 Tống Xuân Thu 1946 Quế Sơn Bình Lục Nam Định 03/03/1974
1641 Trần Đình Thu Giao Lâm Giao Thủy Nam Định 24/08/1969
1642 Trương Minh Thu 1950 Thái Hoà Quế Võ Bắc Ninh 22/03/1972
1643 Trương Văn Thu Thạch Hà Hà Tĩnh 00/06/1967
1644 Vũ Trọng Thu 1952 Thái Xuyên Thái Thụy Thái Bình 24/05/1972
1645 Đặng Văn Thư 1940 Tiên Hưng Thái Bình 18/12/1971
1646 Đinh Văn Thụ 1948 Đà Bắc Hòa Bình 00/03/1969
1647 Đinh Văn Thụ 1949 Văn Phương Nho Quan Ninh Bình 16/01/1971
1648 Đoàn Quốc Thụ 1946 Toàn Thắng Tiên Lãng TP Hải Phòng 06/06/1969
1649 Nguyễn Hữu Thụ 1956 Ngọc Nữ Tiên Sơn Bắc Ninh 23/11/1975
1650 Đặng Văn Thứ 1949 Đông Hợp Đông Quan Thái Bình 00/09/1968
1651 Phạm Hồng Thự 1943 Nam Hà An Thụy TP Hải Phòng 12/08/1972
1652 Nguyễn Đức Thuận 1950 Tây An Tiền Hải Thái Bình 26/02/1971
1653 Nguyễn Trưởng Thuận 1937 Duy Xuyên Quảng Nam 01/12/1963
1654 Nguyễn Văn Thuận 1952 Thái Bình Kỳ Sơn Hòa Bình 00/02/1969
1655 Nguyễn Văn Thuận 1943 Nhật Quang Phù Cừ Hưng Yên 15/05/1967
1656 Nguyễn Văn Thuận 1942 Vĩnh Lộc Thanh Hoá 12/05/1969
1657 Phạm Văn Thuận 1943 Minh Tân Phù Cừ Hưng Yên 14/07/1967
1658 Phạm Văn Thuật 1947 Khai Phong Kim Bảng Hà Nam 00/05/1969
1659 Nguyễn Bá Thục 1943 Thư Trì Thái Bình 02/06/1968
1660 Lê Văn Thức 1913 Dương Minh Châu Tây Ninh 1968
1661 Bùi Đình Thực 1937 Minh Hồng Duyên Hà Thái Bình 25/07/1969
1662 Cao Văn Thực 1940 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 19/03/1967
1663 Lương Hữu Thung 1941 Bảo yên Thanh Thủy Phú Thọ 10/06/1968
1664 Phạm Văn Thung 1947 Phước Trạch Gò Dầu Tây Ninh 15/01/1968
1665 Trần Huy Thung 1949 Cẩm Thanh Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 07/09/1972
1666 Lê Văn Thước Tân Tiến Gia Lộc Hải Dương
1667 Bùi Văn Thược 1947 Quảng Ninh 23/02/1969
1668 Hoàng Thương
1669 Nguyễn Thị Thương 1950 CamCha PrâyVen Campuchia 25/07/1969
1670 Vũ Bá Thương 1941 An Hải TP Hải Phòng 27/04/1968
1671 Hoàng Công Thường 1950 Lâm Thao Phú Thọ 14/02/1971
1672 Nguyễn Ba Thường 1939 TP Việt Trì Phú Thọ 25/07/1969
Trang 38/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1673 Nguyễn Tiến Thường 1940 Thanh Chương Nghệ An 28/08/1968
1674 Trịnh Đình Thường 1947 Gia Lương Bắc Ninh 12/08/1970
1675 Hoàng Công Thưởng 1951 Lâm Thao Phú Thọ 14/12/1971
1676 Ngô Văn Thưởng 1933 Tân Yên Bắc Giang 29/04/1969
1677 Nguyễn Văn Thưởng Giồng Trôm Bến Tre 07/10/1971
1678 Nguyễn Xuân Thưởng 1944 An Hải TP Hải Phòng 12/08/1972
1679 Nguyễn Minh Thuy 1945 Tam Dương Vĩnh Phúc 09/01/1968
1680 Trần Quốc Thuý 1950 Giao Thủy Nam Định 24/12/1968
1681 Đinh Biên Thuỳ 1945 Thanh Khương Vĩnh Bảo TP Hải Phòng 18/01/1971
1682 Nguyễn Thị Thuỷ CôngPonChàm Campuchia 27/05/1969
1683 Thái Thanh Thuỷ 28/12/
1684 Lê Văn Thuỵ 1948 Đoan Phượng Gia Lộc Hải Dương 27/09/1972
1685 Lương Hữu Thuyên Hoằng Hoá Thanh Hoá 12/05/1969
1686 Nguyễn Văn Thuyên Hải Hậu Nam Định 03/10/1973
1687 Nguyễn Văn Thuyền 1941 Lập Thạch Vĩnh Phúc 24/09/1971
1688 Nguyễn Văn Tích 1948 Hạ Hoà Phú Thọ 31/06/
1689 Phạm Văn Tiêm 29/05/1974
1690 Ngô Văn Tiên 1927 Trảng Bàng Tây Ninh 29/04/1968
1691 Đào Xuân Tiến 1945 Thủy Nguyên TP Hải Phòng 11/01/1974
1692 Lại Văn Tiến Thái Bình 1969
1693 Lê Văn Tiến 1945 ứng Hoà Hà Tây 23/12/1973
1694 Lê Văn Tiến 1950 Khoái Châu Hưng Yên 13/08/1970
1695 Lê Viết Tiến 1952 Hà phúc ứng Hoà Hà Tây 05/02/1974
1696 Nguyễn Văn Tiến 1946 Phú Bình Bắc Cạn 03/10/1973
1697 Nguyễn Văn Tiến 1938 Thịnh Làng Kỳ Sơn Hòa Bình 10/05/1969
1698 Nguyễn Văn Tiến 1945 Ba Vì Hà Tây 11/12/1972
1699 Nguyễn Văn Tiến 1945 Đôn Thuận Trảng Bàng Tây Ninh 00/10/1969
1700 Phạm Sĩ Tiến 1948 Thanh Hà Hà Tây 18/08/1968
1701 Vũ Quyết Tiến 1940 Nghĩa Xuân Hà Nam 00/04/1972
1702 Vũ Xuân Tiến 1947 Thái Bình Kinh Môn Hải Dương 21/08/1968
1703 Hoàng Văn Tiển 1942 Đông Phương Đông Giang Thái Bình 28/04/1969
1704 Phạm Văn Tiếp 1943 Yên khê Thanh Ba Phú Thọ 17/02/1971
1705 Phạm Văn Tiếp 1939 Thái Thịnh Thái Thụy Thái Bình 26/10/1968
1706 Trần Văn Tiếp 30/01/1974
1707 Phùng Văn Tiệp 1948 Hợp Thành Tam Dương Vĩnh Phúc 21/01/1968
1708 Mai Văn Tiết 1935 Thạnh Đức Gò Dầu Tây Ninh 1968
1709 Nguyễn Văn Tiêu 1946 Đỗ Trinh Lạng Giang Bắc Giang 08/04/1970
1710 Tiêu
1711 Đinh Văn Tinh 1950 Văn Lang Hưng Hà Thái Bình 02/08/1972
1712 Nguyễn văn tình Dương Minh Châu Tây Ninh 10/06/1969
1713 Quán Văn Tinh 1950 Chí Linh Hải Dương 18/08/1968
1714 Đỗ Văn Tính 1950 Văn Giang Hưng Yên 08/09/1968
1715 Nguyễn Xuân Tính 1942 Trung từ ứng Hoà Hà Tây 12/05/1969
1716 Cán Xuân Tình 1947 Phúc Thọ Hà Tây 18/03/1972
Trang 39/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1717 Lê Xuân Tình Tiên Lữ Hưng Yên 11/05/1969
1718 Nguyễn Chí Tình 1950 Minh Hồng Hưng Yên 11/08/1971
1719 Phạm Trọng Tình 1951 Mỹ Lộc Hà Nam 00/04/1972
1720 Phan Văn Tình 1943 Hàn quảng Quế Võ Bắc Ninh 22/06/1970
1721 Phạm Văn Tĩnh 1948 Khoái Châu Hưng Yên 16/08/1970
1722 Đào Văn Tỉnh 1936 Vũ Văn Vũ Tiên Thái Bình 28/02/1970
1723 Nguyễn Thị To Đức Hòa Long An 30/04/1970
1724 Nguyễn Văn To Hà Tây 18/05/1972
1725 Lê Văn Tơ 1938 Hậu Lộc Thanh Hoá 29/03/1969
1726 Hà Văn Toà 1950 Lê Hệ Kim Bảng Hà Nam 02/04/1970
1727 Phạm Thế Toả Thái Thịnh Kinh Môn Hải Dương 26/01/1975
1728 Đinh Trọng Toán Khánh Hội Yên Khánh Ninh Bình 20/07/1969
1729 Trần Văn Toán Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
1730 Vũ Công Toán 1948 Minh Khai Tiên Lữ Hưng Yên 06/10/1967
1731 Nguyễn Đức Toàn An Hải TP Hải Phòng 31/08/1968
1732 Nguyễn Xuân Toàn 1954 Gia Lộc Hải Dương 03/10/1973
1733 Phạm Doãn Toàn 1949 Đông Anh Đông Sơn Thanh Hoá 08/11/1970
1734 Phạm Khánh Toàn 1940 Yên Thọ ý Yên Nam Định 08/05/1970
1735 Trần Văn Toàn 1931 Hoàng Phương Ân Thi Hưng Yên 21/12/1970
1736 Nguyễn Ngọc Toản 1950 Đoàn Lộc Tiên Lãng TP Hải Phòng 06/06/1969
1737 Hà Văn Toang 1940 Lạng Giang Bắc Giang 01/05/1970
1738 Đào Văn Tôn Dương Minh Châu Tây Ninh 00/05/1954
1739 Nguyễn Văn Tôn 1934 Thạch Phú Bến Tre 04/02/1969
1740 Bùi Văn Tòng 1949 CôngPonChàm Campuchia 06/02/1969
1741 Nguyễn Đức Tòng 1950 Quyết tiến Phú Bình Bắc Cạn 16/08/1973
1742 Nguyễn Văn Tòng Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 30/04/1970
1743 Phạm Văn Tông 1943 Quận Hai Bà Trưng TP Hà Nội 26/11/1969
1744 Nông Văn Tốt Thị Thảo Quảng Hòa Cao Bằng 24/01/1975
1745 Võ Văn Tốt 1948 Châu Thành Bến Tre 25/02/1969
1746 Trần Văn Trắc Phước Thuận Bình Đại Bến Tre 19/03/1967
1747 Đồng Văn Trải 1947 Khoái Châu Hưng Yên 10/09/1967
1748 Nguyễn Đình Trải 1948 Thuận Tiến Kiến Thụy TP Hải Phòng 22/11/1972
1749 Lưu Văn Trân 1933 Mỹ Hào Hưng Yên 31/05/1974
1750 Nguyễn Xuân Trân 1940 Đức Hòa Long An 16/12/1972
1751 Phan Duy Trân 1931 Diễn Châu Nghệ An 05/05/1968
1752 Nguyễn Văn Trần 09/03/1965
1753 Nguyễn Thắng Trận 1928 TânXuân Ba Tri Bến Tre 00/12/1967
1754 Nguyễn Ngọc Trang Quang Khải Tứ Kỳ Hải Dương 28/05/1970
1755 Vũ Đình Trang 1951 Giao Hải Giao Thủy Nam Định 12/06/1970
1756 Bùi Hữu Trí 1952 30/05/1972
1757 Nguyễn Hải Trí Nam Cứng Thị Xã Cà Mau Cà Mau 23/07/1968
1758 Trần Văn Trí 1940 Trường Thi Can Lộc Hòa Bình 04/04/1975
1759 Vũ Đức Trị 1952 Lâm Thao Phú Thọ 00/04/1972
1760 Lê Đình Triệu 1957 Trường Sơn Nông Cống Thanh Hoá 20/03/1975
Trang 40/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1761 Trần Văn Triệu 1952 Hà Nam 11/03/1975
1762 Vũ Xuân Triệu 1938 Tiền tuyến Tiên Lữ Hưng Yên 21/08/1968
1763 Bùi Công Trinh 1951 Thương Hiền Kiến Xương Thái Bình 26/08/1971
1764 Nguyễn Phú Trình 1940 Hoài Thái Hoài Văn TP Đà Nẵng 09/01/1974
1765 Trần Văn Trô Sơn Phú Giồng Trôm Bến Tre 16/11/1968
1766 Nguyễn Văn Tròn 1974
1767 Nguyễn Văn Trơn 1950 CôngPonChàm Campuchia 28/07/1968
1768 Nguyễn Đức Trọng 1937 Đông Triều Quảng Ninh 07/03/1969
1769 Trần Đình Trọng 1939 Vũ phong Vũ Thư Thái Bình 04/12/1972
1770 Trần Văn Trọng 1943 Thái Bình Châu Thành Tây Ninh 00/08/1962
1771 Hoàng Sĩ Tru 1942 Lãng Ông Lập Thạch Vĩnh Phúc 24/10/1969
1772 Phạm Văn Trụ 1939 Lạc Hợp Vụ Bản Nam Định 00/05/1979
1773 Phạm Văn Trụ 1946 Gia Khánh Ninh Bình 23/02/1969
1774 Dương Văn Trứ 1942 00/11/1963
1775 An Văn Trúc 1942 Tứ Cường Thanh Miện Hải Dương 15/04/1968
1776 Nguyễn Xuân Trúc Mộng hoá Kỳ Sơn Hòa Bình 18/06/1974
1777 Đoàn Danh Trực 1940 Tiên Lữ Hưng Yên 31/08/1968
1778 Hồng ất Trung 1965 Tân Thạnh Long An 21/02/1984
1779 Lê Kiên Trung 1926 Quận 1 TP Hồ Chí Minh 13/04/1967
1780 Ngô Trọng Trung Hương Thủy Thừa Thiên Huế 31/07/1971
1781 Nguyễn Quốc Trung 1954 Số 270 Hưng Yên 26/09/1974
1782 Nguyễn Văn Trung 1948 Đô lương Phú Lương Bắc Cạn 02/11/1972
1783 Phạm Văn Trung Vũ Hà Kiến Xương Thái Bình 23/02/1971
1784 Phạm Văn Trung 1930 Trảng Bàng Tây Ninh 13/03/1975
1785 Nguyễn Văn Trừng Trường Hoà Duyên HảI Trà Vinh 25/07/1969
1786 Đặng Hồng Trược Hồng Dân Sóc Trăng 10/04/1968
1787 Đào Văn Trương 1938 Thái Ninh Thái Bình 15/05/1973
1788 Nguyễn Đức Trường 1944 Phúc Thọ Hà Tây 23/08/1968
1789 Nguyễn Xuân Trường 1952 Bắc Giang 20/06/1972
1790 Trần Văn Trường Hà Tĩnh
1791 Võ Văn Trưởng Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh
1792 Trương Văn Truy Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 1960
1793 Nguyễn Thế Truyền 1946 Phú cát Hải Hậu Nam Định 02/03/1969
1794 Đào Văn Tư 1948 Thanh Liêm Hà Nam 01/05/1970
1795 Nguyễn Văn Tư 1933 Phúc Đa Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 22/10/1973
1796 Nguyễn Văn Tư 1933
1797 Trần Văn Tư Suối Đá Dương Minh Châu Tây Ninh
1798 Đoàn Thế Tụ 1951 Nam Sách Hải Dương 03/09/1970
1799 Nguyễn Đức Tứ 1948 Gia Viễn Ninh Bình 15/05/1969
1800 Nguyễn Văn Từ 1948 Hai Bà Trưng TP Nam Định Nam Định 22/01/1973
1801 Nguyễn Văn Tự 1937 Trà ôn Trà Vinh
1802 Phạm Văn Tua 1956 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 00/12/1961
1803 Phạm Văn Tưa 1945 Trảng Bàng Tây Ninh 29/04/1966
1804 Mai Văn Tựa 1941 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 08/06/1964
Trang 41/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1805 Bùi Văn Tuân 1942 Vũ Bình Vũ Tiên Thái Bình 21/08/1968
1806 Hồ Văn Tuân 1941 19/09/1969
1807 Phạm Quốc Tuân Liên hoa Phú Ninh Phú Thọ 00/09/1969
1808 Nguyễn Anh Tuấn 1949 Gia Lộc Trảng Bàng Tây Ninh 05/04/1970
1809 Nguyễn Văn Tuấn 1952 Kiến Thiết Tiên Lãng TP Hải Phòng 03/08/1971
1810 Nguyễn Văn Tuấn 1951 TP Hải Phòng 10/08/1971
1811 Nguyễn Văn Tuấn 1947 Nghĩa trụ Văn Giang Hưng Yên 24/11/1970
1812 Nguyễn Văn Tuấn 1959 Quỳnh mỹ Mỹ Hưng Thái Bình 30/09/1978
1813 Phạm Minh Tuấn 1945 Kinh Môn Hải Dương 20/08/1970
1814 Phạm Ngọc Tuấn 1946 Quang Phục Tiên Lãng TP Hải Phòng 23/05/1968
1815 Phạm Văn Tuấn 1930 Thái An Thái Ninh Thái Bình 20/03/1969
1816 Trần Quang Tuấn 1952 Đông Thọ Đông Hưng Thái Bình 09/01/1975
1817 Trần Quốc Tuấn 1945 Bắc Sơn Tiên Hưng Thái Bình 24/07/1971
1818 Đàm Văn Tuất 1947 Văn Giang Hưng Yên 13/04/1967
1819 Đồng Minh Tuất 1946 Nga Sơn Thanh Hoá 00/05/1968
1820 Lê Văn Tuất 1947 Viễn châu Hà Nam 00/05/1969
1821 Thiệu Huy Tuất 1944 Đại Từ Bắc Cạn 08/03/1979
1822 Đoàn Thế Tục 1951 Nam Sách Hải Dương 03/09/1970
1823 Nguyễn Văn Thành Tức 10/03/1969
1824 Nguyễn Văn Tuế 1944 Hà Thanh Tứ Kỳ Hải Dương 04/08/1971
1825 Kiều Văn Tuệ 1932 Long Xuyên Phúc Thọ Hà Tây 29/10/1972
1826 Nguyễn Văn Tun 1945 Thủy Nguyên TP Hải Phòng 07/04/1972
1827 Đoàn Thanh Tùng Phú Lộc Tân Phú Đồng Nai 08/11/1969
1828 Hoàng Tùng 1945 Định Tuy Tam Dương Vĩnh Phúc 26/02/1972
1829 Lê Đắc Tùng 1941 Yên Mỹ Hưng Yên 18/08/1971
1830 Lê Ngọc Tùng 1948 An Lão TP Hải Phòng 21/12/1968
1831 Nguyễn Mạnh Tùng 00/10/1974
1832 Nguyễn Văn Tùng Quận Gò Vấp TP Hồ Chí Minh 04/07/1968
1833 Nguyễn Văn Tùng 1941 Thái An An Lão TP Hải Phòng 21/12/1968
1834 Phạm Văn Tùng 1950 Ninh Giang Hải Dương 00/12/1970
1835 Lê Văn Tụng 1949 Thuỵ Dương Thụy Anh Thái Bình 27/05/1968
1836 Nguyễn Ngọc Tước 1949 Đa Phúc Vĩnh Phúc 16/07/1967
1837 Vũ Đình Tương 1944 Hải Hậu Nam Định 23/06/1968
1838 Lê Văn Tường 1949 Đinh Thung Tam Dương Vĩnh Phúc 04/08/1972
1839 Nguyễn Đình Tường 1952 Tân Yên Định Thành Thanh Hoá 07/02/1970
1840 Nguyễn Văn Tường 1953 TP Hải Phòng 11/03/1975
1841 Vũ Anh Tường 1944 Thị Xã Hưng Yên Hưng Yên 23/06/1968
1842 Nguyễn Đức Tưởng 1954 Thanh Hồ Cẩm Giàng Hải Dương 23/08/1968
1843 Trần Huy Tưởng 1951 Lương Bằng Kim Động Hưng Yên 21/11/1970
1844 Bùi Đình Tựu 1937 Duyên Hà Thái Bình 25/07/1969
1845 Trần Xuân Tựu 1947 Xuân Thủy Hà Nam 23/06/1968
1846 Bùi Văn Tuỳ 18/02/1974
1847 Đỗ Đình Tuyên 1941 Khoái Châu Hưng Yên 08/09/1967
1848 Nguyễn Văn Tuyến 1951 Tô Giang Tiên Hưng Thái Bình 08/01/1969
Trang 42/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1849 Nguyễn Phú Tuyền 1954 Chi Lăng Đông Hưng Thái Bình 20/05/1975
1850 Mai Quốc Tuyển 1948 Nga Nhân Nga Sơn Thanh Hoá 02/02/1975
1851 Ngô Văn Tuyển 1949 Bá Thước Thanh Hoá 18/06/1969
1852 Phan Doãn Tuyển 1946 Đông Anh Đông Sơn Thanh Hoá 08/04/1970
1853 Mai Văn Tuyết 1935 Thạnh Đức Gò Dầu Tây Ninh 1968
1854 Vũ Văn Tuyết 1958 Minh Lãng Vũ Thư Thái Bình 20/11/1978
1855 Nguyễn Văn Tuynh 1936 Sơn hà Phú Xuyên Hà Tây 07/02/1969
1856 Bùi Văn Tý 1949 Tiên minh Tiên Lãng TP Hải Phòng 14/07/1969
1857 Nguyễn Văn Tý 1953 Lãng Ngân Gia Lương Bắc Ninh 18/10/1972
1858 Nguyễn Văn Tý 1949 Tiên Ninh Tiên Lãng Thái Bình 04/08/1971
1859 Vũ Văn Tý 1950 Tiên Tiến Tiên Lãng TP Hải Phòng 12/10/1969
1860 Nguyễn Văn Tỵ 1944 Mỹ Lộc Hà Nam 23/06/1968
1861 Tạ Huy Tỵ 1946 Vũ Lương Hưng Yên 13/11/1972
1862 Huỳnh Văn Ưng 1948 Đức Hòa Long An 14/10/1973
1863 Lê Văn úp Phước Thạnh Gò Dầu Tây Ninh 1972
1864 Đào Văn út 1937 Gia Khánh Ninh Bình 05/10/1969
1865 Nguyễn Đăng Vân 1950 Chi Lăng Quế Võ Bắc Ninh 03/10/1973
1866 Nguyễn Đức Vân 1950 An Đông Phù Dực Thái Bình 11/10/1970
1867 Nguyễn Ngọc Vân 1941 Quỳnh Phụ Thái Bình 26/04/1968
1868 Nguyễn Quang Vân 1947 Thọ Xương Lạng Giang Bắc Giang 14/12/1971
1869 Nguyễn Thị Hồng Vân 1956 Giồng Trôm Bến Tre 20/07/1971
1870 Nguyễn Thị Vân Bến Củi Dương Minh Châu Tây Ninh 1951
1871 Nguyễn Văn Vân 1949 Phú Ninh Kim Anh Vĩnh Phúc 19/04/1969
1872 Nguyễn Văn Vân CôngPonChàm Campuchia 25/03/1967
1873 Tạ Hồng Vân 1950 Tiên Sơn Bắc Ninh 23/02/1969
1874 Trần Đình Vân 1958 Nam Đàn Nghệ An 12/07/1978
1875 Nguyễn Văn Dương Minh Châu Tây Ninh
1876 Võ Thành Văn 1939 Trà ôn Trà Vinh 18/11/1964
1877 Đặng Thị út Vấn 194 Giồng Trôm Bến Tre 28/08/1968
1878 Đoàn Văn Vần 1945 Thuận Hải Đông Chí Thái Bình 28/08/1968
1879 Hoàng Văn Vằn Ninh Hoà Kinh Môn Hải Dương 23/08/1968
1880 Phạm Văn Vẫn 1945 Vụ Bản Nam Định 02/03/1974
1881 Đặng Ngọc Vận 1945 Vũ Ninh Vũ Tiến Thái Bình
1882 Hoàng Trọng Vang 1946 Tiên Sơn Bắc Ninh 17/10/1972
1883 Nguyễn Văn Vàng 1948 Yên Mỹ Hưng Yên 11/10/1975
1884 Nguyễn Văn Vàng 1947 Nam Trực Hà Nam 29/03/1969
1885 Lê Văn Vẽ 1943 An Lão TP Hải Phòng 26/04/1972
1886 Nguyễn Văn Vẽ 1939 Bắc Giang 10/01/1969
1887 Giang Lê Vệ 1952 Khoái Châu Hưng Yên 15/06/1970
1888 Ngô Văn Vệ 1939 Đan Phượng Hà Tây 25/10/1969
1889 Mai Văn Vi 1942 Gia Lâm Gia Viễn Ninh Bình 22/10/1973
1890 Lưu Đức Viên Hưng Nguyên Nghệ An 10/11/1966
1891 Phạm Gia Viễn 1946 Yên Lộc ý Yên Nam Định 18/02/1968
1892 Võ Văn Viện 1938 Tiên Lãng TP Hải Phòng 28/04/1968
Trang 43/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1893 Trần Văn Viết 1949 Thị Xã Kiến An TP Hải Phòng 19/12/1968
1894 Hoàng Tấn Việt 1955 12/08/1971
1895 Hoàng Văn Việt Cai Lậy TP Mỹ Tho Tiền Giang 02/10/1968
1896 Lý Trung Việt 1939 Hải Lăng Quảng Trị 05/08/1969
1897 Nguyễn Quốc Việt Diễn Châu Nghệ An 19/01/1979
1898 Quảng Trọng Việt 1949 An Định Mỏ Cày Bến Tre 26/04/1975
1899 Hoàng Khắc Vinh 1944 Hải Ninh Vĩnh Gia Thanh Hoá 11/03/1975
1900 Lê Đắc Vinh 1958 Dương Minh Châu Tây Ninh 12/07/1980
1901 Lê Quang Vinh 1949 Minh Đức Tiên Lãng TP Hải Phòng 20/08/1971
1902 Lương Quang Vinh 1950 Hoà Bình Kiến Xương Thái Bình 21/03/1975
1903 Nguyễn Đức Vinh 1951 Kiến Xương Thái Bình 18/03/1972
1904 Nguyễn Văn Vinh 1943 Tân Tiến An Hải TP Hải Phòng 17/03/1970
1905 Phạm Hữu Vinh 1939 Thái Thưởng Thái Ninh Thái Bình 00/01/1969
1906 Phạm Quang Vinh 1949 Tiên Lãng TP Hải Phòng 25/07/1969
1907 Phạm Quang Vinh 1950 Kiến Xương Thái Bình 19/08/1970
1908 Phạm Quang Vinh Quảng Xương Thanh Hoá 1971
1909 Phùng Văn Vinh 1945 Trung Hưng Ba Vì Hà Tây 26/06/1972
1910 Tạ Quang Vinh 1933 Bình Thạnh TP Hồ Chí Minh 27/03/1972
1911 Trần Đức Vinh 1949 Hà Nam 00/06/1969
1912 Bùi Văn Vĩnh 1950 Tiên Lãng TP Hải Phòng 06/12/1968
1913 Nguyễn Hữu Vĩnh 1952 Đại Thương Hoài Đức Hà Tây 09/08/1971
1914 Trần Văn Vĩnh 1943 Tiên Lãng TP Hải Phòng 25/02/1968
1915 Khổng Bá Võ 1949 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 00/05/1969
1916 Nguyễn Văn Với 1940 Ân Thi Hưng Yên 23/09/1968
1917 Nguyễn Văn Với 1949 10/08/1968
1918 Nguyễn Văn Vợi 1944 Ninh Giang Hải Dương 14/09/1968
1919 Trịnh Bá Vong 1931 Đông Long TP Mỹ Tho Tiền Giang 22/07/1971
1920 Vòng
1921 Lê Văn Vong Hoằng Hoá Thanh Hoá 00/05/1969
1922 Nguyễn Đức Vũ 1946 Liên Bảo Tiên Sơn Bắc Ninh 03/10/1970
1923 Bùi Xuân Vụ 1939 Trương Chinh Phù Cừ Hưng Yên 21/12/1970
1924 Nguyễn Thế Vụ 1947 Quế Võ Bắc Ninh 19/12/1970
1925 Hoàng Quốc Vực 1944 Thuần mang Ngân Sơn Bắc Cạn 15/05/1973
1926 Phạm Văn Vực 1943 Đông Lâm Tiền Hải Thái Bình 26/06/1969
1927 Nguyễn Văn Vui
1928 Nguyễn Văn Vững
1929 Dương Văn Vượng Long Giang Bắc Giang 10/03/1969
1930 Hứa Văn Vượng 1930 Văn Lãng Lạng Sơn 14/01/1969
1931 Nguyễn Văn Vượng 1946 Châu Cạn Phú Xuyên Hà Tây 22/01/1973
1932 Nguyễn Văn Vượt Hồng Phong An Hải TP Hải Phòng 03/03/1970
1933 Nguyễn Thế Xân 1948 Xuân Hoà Hiệp Hòa Bắc Giang 31/03/1970
1934 Nguyễn Hữu Xẳn 1940 Gia Khánh Ninh Bình 23/06/1968
1935 Tô Văn Xấu 1947 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 01/01/1965
1936 Nguyễn Văn Xây Phước Thạnh Gò Dầu Tây Ninh 14/09/1968
Trang 44/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨTẠI NTLS HUYỆN DƯƠNG MINH CHÂU TỈNH TÂY NINH
XÃ HUYỆN TỈNHNGÀY HSSTT HỌ VÀ TÊN LS
NĂM
SINH
NGUYÊN QUÁN
1937 Lê Văn Xe Nông Cống Thanh Hoá 00/06/1967
1938 Vũ Văn Xe 1946 Gia Lương Bắc Ninh 00/04/1972
1939 Lê Văn Xê Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 02/11/1965
1940 Nguyễn Văn Xê 1950 Yên Lạc Vĩnh Phúc 30/04/1971
1941 Trần Văn Xê 1927 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 16/03/1953
1942 Hoàng Minh Xệ 1949 Bắc Giang 11/03/1975
1943 Đinh Văn Xếm Thị Xã Phú Yên Nghĩa Bình 13/09/1968
1944 Nguyễn Văn Xi Dương Minh Châu Tây Ninh 29/03/1969
1945 Nguyễn Văn Xí 1939 Cầu Khởi Dương Minh Châu Tây Ninh 21/04/1963
1946 Hoàng Văn Xin Tràng Định Lạng Sơn 07/12/1969
1947 Nguyễn Bảo Xoa 1950 Thạch Châu Thạch Hà Hà Tĩnh 21/03/1971
1948 Phan Văn Xồi 1939 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 1969
1949 Trần Văn Xóm Lộc Hưng Trảng Bàng Tây Ninh 12/01/1969
1950 Trần Văn Xốp Ninh Thạnh Gò Dầu Tây Ninh 03/11/1971
1951 Trần Văn Xốp Tây Ninh 03/11/1971
1952 Nguyễn Thái Xưa 1953 Ninh Giang Hải Dương 19/06/1970
1953 Phan Văn Xửa 1942 Cần Giuộc Long An 07/04/1966
1954 Đào Thanh Xuân 1948 Cẩm Giàng Hải Dương 00/05/1968
1955 Nguyễn Văn Xuân 1941 Hợp Thịnh Tam Dương Vĩnh Phúc 25/01/1969
1956 Nguyễn Văn Xuân 1950 Minh Đức Tứ Kỳ Hải Dương 28/11/1970
1957 Nguyễn Văn Xuân Phước Hội Châu Thành Tây Ninh
1958 Trần Văn Xuân 1948 Đôn Thuận Trảng Bàng Tây Ninh 00/12/1966
1959 Trần Văn Xuân 1943 Đôn Thuận Trảng Bàng Tây Ninh 00/12/1966
1960 Nguyễn Văn Xược
1961 Trần Văn Xuôi CôngPonChàm Campuchia 19/09/1968
1962 Hà Văn Xương 1934 Kim Hoa Kim Anh Vĩnh Phúc 22/07/1963
1963 Phạm Tiến Xương Nhựt hoan Thị Xã Hưng Yên Hưng Yên 00/09/1969
1964 Trần Thị Xương 1957 Điểm Sơn Đầm Be,Xiêm Riệp Campuchia 13/04/1974
1965 Nguyễn Ngọc Xướng 1944 Bắc Sơn Đô Lương Nghệ An 15/05/1968
1966 Nguyễn Tiến Xưởng 1943 Tân Lộc Đan Phượng Hà Tây 16/10/1969
1967 Nguyễn Văn Xuyến 1952 Tam Dương Vĩnh Phúc 16/02/1971
1968 Nguyễn Văn Xuyến Dương Minh Châu Tây Ninh
1969 Nguyễn Văn Xuyến Chà Là Dương Minh Châu Tây Ninh 27/12/1973
1970 Lê Văn Y 1938 Tân Lập Quảng Oai Hà Tây 02/06/1967
1971 Hoàng Văn ý 1924 Thu xã Tư Nghĩa Quảng Ngãi 1948
1972 Huỳnh Văn ý 1943 Truông Mít Dương Minh Châu Tây Ninh 28/01/1961
1973 Hoàng Đình Yên 1947 Kiến Xương Thái Bình 29/10/1968
1974 Lương Văn Yên Văn Chiến Nghĩa Bình 00/09/1968
1975 Phạm Văn Yên 1949 Nam Hưng Tiền Hải Thái Bình 27/11/1970
1976 Đặng Xuân Yến 1951 Ye6n Thọ Như Xuân Thanh Hoá 29/09/1972
Trang 45/45
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Softwarehttp://www.foxitsoftware.com For evaluation only.