DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU...

16
1. Thuốc nhìn giống nhau, đọc khác nhau STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVT Đường dùng Hình ảnh Vinfadin Famotidin 20mg/2ml Ống Tiêm Vinzix Furosemid 20 mg/ 2ml Ống Tiêm Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg/ml Ống Tiêm Gentamicin 80mg Gentamicin 80mg/2ml Ống Tiêm Vitamin B1 Vitamin B1 100mg/ml Ống Tiêm SỞ Y TẾ THANH HÓA BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh Viện, để đảm bảo công tác chống nhầm lẫn trong quá trình cấp phát, sử dụng, khoa Dược thông báo đến các khoa, phòng, trung tâm danh mục thuốc nhìn giống nhau, đọc giống nhau (LASA – look alike sound alike). Danh mục này sẽ được cập nhật, bổ sung trong quá trình sử dụng. Đề nghị các khoa, phòng, trung tâm lưu ý thực hiện tốt các nguyên tắc kiểm tra, đối chiếu để tránh nhầm lẫn khi cấp phát, sử dụng thuốc. Chú thích : - Thuốc nhìn gần giống nhau (Look Alike - LA): là thuốc được đóng gói trong bao bì trực tiếp (vỉ, viên, ống, lọ, chai, túi) hoặc bao bì gián tiếp (thùng, hộp) tương tự nhau về hình dạng, màu sắc, kích thước và thiết kế trên bao bì. - Thuốc đọc viết gần giống nhau (Sound Alike - SA): là thuốc có tên biệt dược hoặc tên hoạt chất phát âm tương tự nhau hay có cách viết tương tự nhau. DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU (LASA - LOOK ALIKE SOUND ALIKE) 1 2 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Trang 1

Transcript of DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU...

Page 1: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

1. Thuốc nhìn giống nhau, đọc khác nhau

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Vinfadin Famotidin 20mg/2ml Ống Tiêm

Vinzix Furosemid 20 mg/ 2ml Ống Tiêm

Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg/ml Ống Tiêm

Gentamicin 80mg Gentamicin 80mg/2ml Ống Tiêm

Vitamin B1 Vitamin B1 100mg/ml Ống Tiêm

SỞ Y TẾ THANH HÓABỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH

Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh Viện, để đảm bảo công tác chống nhầm lẫn trong quá trình cấp phát, sử dụng, khoa Dược thông báo đến các khoa, phòng, trung tâm danh mục thuốc nhìn giống nhau, đọc giống nhau (LASA – look alike sound alike). Danh mục này sẽ được cập nhật, bổ sung trong quá trình sử dụng. Đề nghị các khoa, phòng, trung tâm lưu ý thực hiện tốt các nguyên tắc kiểm tra, đối chiếu để tránh nhầm lẫn khi cấp phát, sử dụng thuốc.Chú thích:

- Thuốc nhìn gần giống nhau (Look Alike - LA): là thuốc được đóng gói trong bao bì trực tiếp (vỉ, viên, ống, lọ, chai, túi) hoặc bao bì gián tiếp (thùng, hộp) tương tự nhau về hình dạng, màu sắc, kích thước và thiết kế trên bao bì.- Thuốc đọc viết gần giống nhau (Sound Alike - SA): là thuốc có tên biệt dược hoặc tên hoạt chất phát âm tương tự nhau hay có cách viết tương tự nhau.

DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU(LASA - LOOK ALIKE SOUND ALIKE)

1

2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Trang 1

Page 2: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Transamin Injection Tranexamic acid 250mg/5ml Ống Tiêm

Diaphyllin Venosum Theophylin- ethylendiamin 240mg Ống Tiêm

BFS-Nicardipin Nicardipin hydroclorid 10mg/ 10ml Lọ Tiêm

BFS-Noradrenaline 4mg Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat)

4mg/4ml Lọ Tiêm

Betadine Antiseptic Solution 10%w/v

Povidon Iod 10% kl/tt Chai Dùng ngoài

Povidon-Iod HD Povidon iodin 10%;125ml Lọ Dùng ngoài

A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin 1mg/ml; 5ml Ống Tiêm

Atiglucinol inj Phloroglucinol hydrat + Trimethylphloroglucinol

40mg + 0,04mg; 4ml

Ống Tiêm

3

4

5

6

Trang 2

Page 3: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Combivent Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol

0,5mg + 2,5mg Lọ Khí dung

Lidocain-BFS Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml Ống Tiêm

Metoran Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml Ống Tiêm

No-Spa 40mg/2ml Drotaverine hydrochloride 40mg/ 2ml Ống Tiêm

Arnetine Ranitidin 50mg/2ml Ống Tiêm bắp

Vincynon 500 Etamsylat 500mg/2ml Ống Tiêm

Magnesi sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat 15%; 10ml Ống Tiêm

Vintanil 1000 N-Acetyl - DL - Leucin 1000mg/10ml Ống Tiêm

Panangin Magnesi aspartat anhydrat + Kali aspartat anhydrat

400mg + 452mg Ống Tiêm truyền

Lidocain 2%10ml H10 Lidocaine 2%10ml ống Tiêm

Amlodipine 5mg tablet Amlodipin 5mg Viên Uống

Kali clorid Kabi 10% Kali Clorid 10%; 10ml Ống Tiêm

8

9

10

7

Trang 3

Page 4: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Torvazin Atorvastatin 10mg Viên Uống

Pecrandil 5 Nicorandil 5mg Viên Uống

3BTP Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

100mg + 200mg + 200mcg

Viên Uống

Dexamoxi Moxifloxacin + Dexamethason phosphat

5mg/ml + 1mg/ml. Ống 2ml

Ống Nhỏ mắt

Hylaform 0,1% Natri hyaluronat 1mg/ml; 3ml Ống Nhỏ mắt

Condova Hydroxycarbamid / Hydroxyurea

500mg Viên Uống

Pymeferon B9 Sắt (II) sulfat + Acid folic 50mg + 350mcg Viên Uống

11

12

13

Trang 4

Page 5: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Eutaric Atorvastatin 10mg Viên Uống

Doxycyclin Doxycyclin 100mg Viên Uống

Coversyl Plus Arginine Perindopril Arginine+ Indapamide

5 mg; 1.25mg Viên Uống

Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine+Amlodipine

5mg; 5mg Viên Uống

Eszol Tablet Itraconazol 100mg Viên Uống

Ingaron 200 DST Cefpodoxim 200mg Viên Uống

3. Tên thuốc đọc giống nhau, nhìn giống nhau

15

16

14

Trang 5

Page 6: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Aerrane Isofluran 100%, 100ml Chai Đường hô hấp

Aerrane Isofluran 100%, 250ml Chai Đường hô hấp

Alvesin 10E Acid amin 10%; 250ml Chai Tiêm truyền tĩnh mạch

Alvesin 5E Acid amin 5%; 250ml Chai Tiêm truyền tĩnh mạch

Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's

Metoprolol 50mg Viên Uống

Betaloc Zok Tab 25mg 14's Metoprolol 25mg Viên Uống

CELLCEPT 250MG B/100 Mycophenolat 250mg Viên Uống

CELLCEPT 500MG 50 TABLETS

Mycophenolat 500mg Viên Uống

17

18

19

20

Trang 6

Page 7: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Cerebrolysin Peptide (Cerebrolysin concentrate)

215,2mg/ml x 5ml

Ống Tiêm truyền

Cerebrolysin Peptide (Cerebrolysin concentrate)

215,2mg/ml x 10ml

Ống Tiêm truyền

Chamcromus 0,03% Tacrolimus 1,5mg/5g Tuýp Bôi

Chamcromus 0,1% Tacrolimus 5mg/5g Tuýp Bôi

CILZEC 40 Telmisartan 40mg Viên Uống

CILZEC 80 Telmisartan 80mg Viên Uống

Ciprobay 400mg/200ml Inj 200ml 1's

Ciprofloxacin 400mg/200ml Chai Tiêm

Ciprobay IV Inj 200mg 100ml Ciprofloxacin 200mg/100ml Lọ Tiêm

21

22

23

24

Trang 7

Page 8: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Crestor Tab 10mg 28's Rosuvastatin 10mg Viên Uống

Crestor Tab 5mg 28's Rosuvastatin 5mg Viên Uống

Depakine 200mg Natri Valproate 200 mg Viên Uống

Depakine Chrono Natri Valproate + Acid Valproic

333mg + 145mg Viên Uống

Diamicron MR Tab 30mg 60's Gliclazid 30mg Viên Uống

Diamicron MR tab 60mg 30's Gliclazid 60mg Viên Uống

Dobutamin - BFS Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl)

250mg/5ml Ống Tiêm

Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection

Dobutamine 250mg/50ml Lọ Tiêm truyền

Ebitac 12.5 Enalapril + Hydroclorothiazid 10mg + 12,5mg Viên Uống

25

26

27

28

29 Trang 8

Page 9: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Ebitac 25 Enalapril + Hydroclorothiazid 10mg + 25mg Viên Uống

Egilok Metoprolol 50mg viên Uống

Egilok Metoprolol 25mg viên Uống

Glucose 10% Glucose 10%; 500ml Chai Tiêm truyền

Glucose 20% Dextrose 20%; 500ml Chai Tiêm truyền

Glucose 5% Glucose 5%; 500ml Chai Tiêm truyền

Glucovance 500mg/2,5mg Metformin hydrochlorid (tương đương với metformin 390 mg)+ glibenclamid

500mg/2,5mg Viên Uống

Glucovance 500mg/5mg Metformin hydrochlorid (tương đương với metformin 390 mg)+ glibenclamid

500mg/5mg Viên Uống

Lisiplus Stada 10mg/12,5mg Lisinopril + hydroclorothiazid 10mg + 12,5mg Viên Uống

Lisiplus Stada 20mg/12,5mg Lisinopril + Hydroclorothiazid 20mg + 12,5mg Viên Uống

Lovenox Enoxaparin Natri (4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/ 0,4ml)

40mg/ 0,4ml Bơm tiêm Tiêm dưới da

34

29

30

31

32

33

Trang 9

Page 10: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Lovenox Enoxaparin Natri (6000 anti-Xa IU/0,6ml tương đương 60mg/ 0,6ml)

60mg/ 0,6ml Bơm tiêm Tiêm dưới da

Medrol Methylprednisolone 16mg Viên Uống

Medrol Methylprednisolone 4mg Viên Uống

Menison 16mg Methyl prednisolon 16mg Viên Uống

Menison 4mg Methyl prednisolon 4mg Viên Uống

Meronem Inj 1g 10's Meropenem 1000mg Lọ Tiêm

Meronem Inj 500mg 10's Meropenem 500mg Lọ Tiêm

Micardis Telmisartan 80mg Viên Uống

Micardis Telmisartan 40mg Viên Uống

Morihepamin Acid amin 200ml + 7,58% Túi Truyền tĩnh mạch

34

35

36

37

38

39

Trang 10

Page 11: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Morihepamin Acid amin 500ml + 7,58% Túi Truyền tĩnh mạch

Negacef 1,5 g Cefuroxim 1,5g Lọ Tiêm

Negacef 750 mg Cefuroxim 750mg Lọ Tiêm

Omnipaque Iohexol Iohexol 775mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml)

Chai Tiêm

Omnipaque Iohexol Iohexol 647mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml)

Chai Tiêm

Panfor SR-1000 Metformin Hydrochloride 1000mg Viên Uống

Panfor SR-500 Metformin Hydrochloride 500mg Viên Uống

Procoralan Tab 5mg 56's Ivabradin 5mg Viên Uống

Procoralan Tab 7.5mg 56's Ivabradin 7,5mg Viên Uống

Prograf Tacrolimus 0,5mg Viên Uống

Prograf Tacrolimus 1mg Viên Uống44

39

40

41

42

43

Trang 11

Page 12: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Scilin M30 (30/70) Recombinant human insulin 40IU/ml Lọ Tiêm

Scilin R Regular human insulin 40IU/ml Lọ Tiêm

Solu-Medrol Methylprednisolone Sodium succinate

500mg Lọ Tiêm bắp

Solu-Medrol Methylprednisolone Sodium succinate

40mg Lọ Tiêm bắp

Solu-Medrol Methylprednisolone Hemisuccinat

125mg Lọ Tiêm bắp

Coversyl 10mg Perindopril Arginine 10 mg Viên Uống

Coversyl 5mg Perindopril Arginine 5 mg Viên Uống

Coversyl Plus 10mg/2.5mg Perindopril arginine + Indapamide

10mg; 2.5mg Viên Uống

Coversyl Plus Arginine Perindopril Arginine+ Indapamide

5 mg; 1.25mg Viên Uống

3. Tên thuốc đọc giống nhau, nhìn khác nhau

Amlor Amlodipine besylate (amlodipine)

5mg Viên Uống

Amnol Cilnidipin 5mg Viên Uống

Betahema Erythropoietin 2000IU Lọ Tiêm

45

46

47

48

Trang 12

Page 13: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Betasalic Betamethason + Acid salicyclic 0,64mg + 30mg; 10g

Tuýp Bôi

Betaserc 24mg Betahistine dihydrochloride 24mg Viên Uống

Cefoxitin Panpharma 1g Cefoxitin 1g Lọ Tiêm

Cepoxitil 200 Cefpodoxim 200mg Viên Uống

Colistimax Colistin 2MIU Lọ Tiêm

Colistimed Colistin 3MIU Lọ Tiêm

Dopegyt Methyldopa 250mg Viên Uống

Doresyl 400 mg Celecoxib 400mg Viên Uống

Fendexi Acid Fusidic 100mg/5g Lọ Bôi

Fenidel Piroxicam 20mg/1ml Ống Tiêm

Metoran Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml Ống Tiêm

Metovance Metformin hydrochlorid + Glibenclamid

500mg + 5mg Viên Uống

Nimedine Imipenem + cilastatin* 500mg+500mg Lọ Truyền tĩnh mạch

54

55

49

50

51

52

53

Trang 13

Page 14: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Nimodin Nimodipin 10mg; 50ml Chai Tiêm truyền

Noclaud 100mg Cilostazol 100mg Viên Uống

NOKLOT Clopidogrel 75mg Viên Uống

Endoxan Cyclophosphamide 500mg Lọ Tiêm tĩnh mạch

Endoxan Cyclophosphamid 50mg Viên Uống

Eylevox ophthalmic drops Levofloxacin 25mg Lọ Nhỏ mắt

Eytanac ophthalmic solution Diclofenac Sodium 5mg Lọ Nhỏ mắt

Flixotide Evohaler Fluticasone propionate 125mcg/ liều xịt Bình xịt Xịt

Flixotide Nebules 0.5mg/2ml Fluticasone propionate 0.5mg/2ml Ống Khí dung

Mobic Meloxicam 15mg/ 1,5ml Ống Tiêm

Mobic Meloxicam 7,5mg Viên Uống

Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%; 10ml lọ Nhỏ mắt

55

56

57

58

59

60

61Trang 14

Page 15: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9 % x 1000ml Chai Tiêm truyền

Nexium Inj 40mg 1's Esomeprazol 40mg Lọ Tiêm

Nexium Mups tab 40mg 2x7's Esomeprazol 40mg Viên Uống

No-Spa 40mg/2ml Drotaverine hydrochloride 40mg/ 2ml Ống Tiêm

No-Spa forte Drotaverin hydroclorid 80 mg Viên Uống

Panangin Magnesium aspartate tetrahydrate + Potassium aspartate hemihydrate

175mg + 166,3mg

Viên Uống

Panangin Magnesi aspartat anhydrat + Kali aspartat anhydrat

400mg + 452mg Ống Tiêm truyền

Soli-Medon 125 Methyl prednisolon 125mg Lọ Tiêm

Solu-Medrol Methylprednisolone Hemisuccinat

125mg Lọ Tiêm bắp

Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat)

1mg/1ml Ống Tiêm

Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml

Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat)

1mg/ml Ống Tiêm truyền tĩnh mạch

64

65

66

61

62

63

Trang 15

Page 16: DANH MỤC THUỐC NHÌN GIỐNG NHAU, ĐỌC GIỐNG NHAU …bvdktinhthanhhoa.com.vn/data/files/documents/Duoc-lam... · 2019. 8. 9. · Căn cứ danh mục thuốc tại Bệnh

STT Tên thuốc Hoạt chất Hàm lượng ĐVTĐườngdùng

Hình ảnh

Nguyễn Văn Chung

CHỦ TỊCH HĐT&ĐT

Thanh Hóa, ngày 11 tháng 7 năm 2019

KHOA DƯỢC

Trang 16