DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo...
Transcript of DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo...
TTMã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp
1 ACC20101 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết
191A0310, 191A0311,
191A1402,
191A17013, 192A6001
2 ACC20102 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A0101
3 ACC20103 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A0102
4 ACC20104 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14011
5 ACC20105 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14012
6 ACC20106 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14013
7 ACC20107 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14014
8 ACC20108 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A0401
9 ACC20109 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A0501
10 ACC20110 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A1404
11 ACC20111 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A17011
12 ACC20112 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A17012
13 ACC40401 Hệ thống thông tin kế toán căn bản 45 Lý thuyết 181A04011
14 ACC40402 Hệ thống thông tin kế toán căn bản 45 Lý thuyết 181A04012
15 ACC40501 Kế toán chi phí 45 Lý thuyết 171A0302
16 ACC40901 Kế toán quản trị 45 Lý thuyết 171A0302
17 ACC40902 Kế toán quản trị 45 Lý thuyết 181A0501
18 ACC41001 Kế toán tài chính căn bản 45 Lý thuyết 181A0501
19 ACC41201 Kiểm toán căn bản 45 Lý thuyết 171A0311
20 ACC41701 Tổ chức bộ máy kế toán 45 Lý thuyết 171A0302
21 ACC52301 TTTN Kế toán 300 Thực tập 171A0302
22 BUS30201 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03011, 191A0311
23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012
24 BUS30203 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03013
25 BUS30204 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0307
26 BUS30501 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0306, 181A03011
27 BUS30502 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết181A03014,
182A5301, 191A0311
28 BUS30503 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03012
29 BUS30504 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03013
30 BUS30505 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03015
31 BUS30506 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03016
32 BUS30507 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03071
33 BUS30508 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03072
34 BUS30509 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 191A0401
35 BUS30601 Thương mại điện tử 45 Lý thuyết 191A0311
36 BUS41101 Bảo hiểm trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0310
37 BUS41201 Chiến lược định giá 45 Lý thuyết 171A0304, 171A0308
38 BUS41501 Dự báo kinh doanh và phân tích dữ liệu 45 Lý thuyết 171A0311
39 BUS41601 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 171A03011, 185A0301
40 BUS41602 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 171A03012
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC
Học kỳ: 02 - Năm học: 2019-2020
KHOA: KINH TẾ
41 BUS41603 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 171A03013
42 BUS41604 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 171A0310
43 BUS41701 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết171A0306, 181A0304,
182A5304
44 BUS41702 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết 171A0307
45 BUS41703 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết 181A0310
46 BUS42101 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03011
47 BUS42102 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012
48 BUS42103 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03013
49 BUS42301 Nghiệp vụ bán hàng 45 Lý thuyết 181A2301
50 BUS42401 Pháp luật trong kinh doanh 45 Lý thuyết181A0304, 181A0311,
182A5304
51 BUS42402 Pháp luật trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A0306
52 BUS42701 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 171A0302
53 BUS42702 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 181A0311
54 BUS43001 Truyền thông trong kinh doanh 45 Lý thuyết171A0304, 171A0308,
171A0311
55 BUS43002 Truyền thông trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A0310
56 BUS43101 Văn hóa doanh nghiệp 45 Lý thuyết 181A0312, 181A0501
57 BUS43102 Văn hóa doanh nghiệp 45 Lý thuyết 171A0310
58 BUS43201 Luật thương mại quốc tế 45 Lý thuyết 181A0310
59 BUS43401 Thực tập cơ sở KDQT 180 Thực tập 181A0310
60 ECO20101 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết
171A0201,
181A15011,
181A15012
61 ECO20102 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết
181A16013,
181A2201, 181A2701,
191A17013,
191A2101, 192A6001
62 ECO20103 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 171A14011
63 ECO20104 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 171A14012
64 ECO20105 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 171A14013
65 ECO20106 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 171A14014
66 ECO20107 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A15021
67 ECO20108 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A15022
68 ECO20109 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A15023
69 ECO20110 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A16011
70 ECO20111 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A16012
71 ECO20112 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 191A17011
72 ECO20113 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 191A17012
73 ECO30201 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A0306, 181A0311
74 ECO30202 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết182A5301, 191A0304,
191A0310, 193A0301
75 ECO30203 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03011
76 ECO30204 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03012
77 ECO30205 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03013
78 ECO30206 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03014
79 ECO30207 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03015
80 ECO30208 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03016
81 ECO30209 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03071
82 ECO30210 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03072
83 ECO30301 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết191A03015,
191A0304, 191A0306
84 ECO30302 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết
191A03072,
191A0310, 191A0311,
192A5301
85 ECO30304 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A03011
86 ECO30305 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A03012
87 ECO30306 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A03013
88 ECO30307 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A03014
89 ECO30308 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A03071
90 ECO30309 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A0401
91 ECO30310 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A0501
92 ECO30311 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 195A0301
93 FIN30101 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 191A0311
94 FIN30102 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 191A0401
95 FIN30103 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 191A0501
96 FIN40701 Định giá doanh nghiệp 45 Lý thuyết 171A0303
97 FIN40901 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại cơ bản 45 Lý thuyết 171A0302
98 FIN41001 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại nâng cao 45 Lý thuyết 181A0501
99 FIN41101 Nghiệp vụ ngoại thương 45 Lý thuyết 171A0310
100 FIN41201 Phân tích báo cáo tài chính 45 Lý thuyết 171A0311
101 FIN41501 Quản trị rủi ro tài chính 45 Lý thuyết 171A0303, 171A0311
102 FIN41701 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 185A0301, 193A0301
103 FIN41702 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 181A0306
104 FIN41703 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 181A03071
105 FIN41704 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 181A03072
106 FIN41801 Tài chính cá nhân 45 Lý thuyết 181A0501
107 FIN42001 Tài chính doanh nghiệp cơ bản 45 Lý thuyết 171A0302
108 FIN42201 Tài chính quốc tế 45 Lý thuyết 171A0311
109 FIN42401 Thanh toán quốc tế 45 Lý thuyết 171A0304
110 FIN42801 Thuế 45 Lý thuyết 171A0304, 181A04012
111 FIN42802 Thuế 45 Lý thuyết 181A04011
112 FIN44001 Thực tập nghề nghiệp QT Tài chính doanh nghiệp 180 Thực tập 171A0311
113 HUR40601 Hoạch định và tuyển dụng nhân viên 45 Lý thuyết 181A0306
114 HUR40701 Quản trị mối quan hệ 45 Lý thuyết 171A0306
115 HUR40801 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 171A0308, 171A0902
116 HUR40802 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 191A2301
117 HUR40803 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 193A0301
118 HUR41101 Thực tập cơ sở QTNS 180 Thực tập 181A0306
119 LOG30101Quản trị chiến lược trong Logistics và chuỗi cung
ứng45 Lý thuyết 181A2301
120 LOG40301 Tiếng Anh chuyên ngành Logistics và QLCCU 45 Lý thuyết 181A2301
121 MAN20101 Quản trị học 45 Lý thuyết 171A0201, 181A04011
122 MAN20102 Quản trị học 45 Lý thuyết181A04012,
181A21012
123 MAN20103 Quản trị học 45 Lý thuyết
181A2201, 181A2701,
182A6201,
191A03015, 191A0304
124 MAN20104 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A0306, 191A03072
125 MAN20105 Quản trị học 45 Lý thuyết191A0311, 191A2301,
192A5301
126 MAN20106 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A21011
127 MAN20107 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A25011
128 MAN20108 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A25012
129 MAN20109 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A03011
130 MAN20110 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A03012
131 MAN20111 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A03013
132 MAN20112 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A03014
133 MAN20113 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A03071
134 MAN20114 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A0310
135 MAN20115 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A0501
136 MAN20116 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A2401
137 MAN20117 Quản trị học 45 Lý thuyết 195A0301
138 MAN40501 Nghệ thuật lãnh đạo 45 Lý thuyết 191A0311
139 MAN40502 Nghệ thuật lãnh đạo 45 Lý thuyết 191A0401
140 MAN40503 Nghệ thuật lãnh đạo 45 Lý thuyết 191A2301
141 MAN40601 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 171A0306, 193A0301
142 MAN40602 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 171A0310
143 MAN40701 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 171A03011
144 MAN40702 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 171A03012
145 MAN40703 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 171A03013
146 MAN40801 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 171A03011, 171A0304
147 MAN40802 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 171A03012
148 MAN40803 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 171A03013
149 MAN40901 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết171A0304, 171A0311,
183A0301, 185A0301
150 MAN40902 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 171A03011
151 MAN40903 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 171A03012
152 MAN40904 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 171A03013
153 MAN40905 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 171A0307
154 MAN40906 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 171A0310
155 MAN41001 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết175A0301,
181A03016, 182A5301
156 MAN41002 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 171A0306
157 MAN41003 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03011
158 MAN41004 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03012
159 MAN41005 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03013
160 MAN41006 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03014
161 MAN41007 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03015
162 MAN41101 Quản trị doanh nghiệp 45 Lý thuyết 171A0902
163 MAN41201 Quản trị dự án đầu tư 45 Lý thuyết 171A0303
164 MAN41401 Quản trị sản phẩm 45 Lý thuyết 181A0304, 182A5304
165 MAN41402 Quản trị sản phẩm 45 Lý thuyết 171A0310
166 MAN41501 Quản trị sự thay đổi 45 Lý thuyết171A0308, 181A0304,
182A5304
167 MAN41502 Quản trị sự thay đổi 45 Lý thuyết 171A0310
168 MAN41601 Quản trị thương mại điện tử 45 Lý thuyết 171A0307
169 MAN41701 Quản trị trong môi trường đa văn hóa 45 Lý thuyết 171A0306
170 MAN41801 Quản trị vận hành 45 Lý thuyết 181A03071
171 MAN41802 Quản trị vận hành 45 Lý thuyết 181A03072
172 MAN41803 Quản trị vận hành 45 Lý thuyết 181A2301
173 MAN42401 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03011
174 MAN42402 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03012
175 MAN42403 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03013
176 MAN42404 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03014
177 MAN42405 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03015
178 MAN42406 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03016
179 MAN42407 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 182A5301
180 MAN42408 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 193A0301
181 MAN42501 Thực tập nghề nghiệp QTKD 180 Thực tập 185A0301
182 MAN42601 Thực tập cơ sở KDTM 180 Thực tập 181A0304, 182A5304
183 MAN52601 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập 175A0301, 183A0301
184 MAR20101 Marketing căn bản 45 Lý thuyết
181A04012,
181A1405, 181A2201,
181A2701, 182A5201,
182A5801
185 MAR20102 Marketing căn bản 45 Lý thuyết191A03015,
191A0304, 191A0306
186 MAR20103 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03072, 191A0310
187 MAR20104 Marketing căn bản 45 Lý thuyết
191A17013,
191A2301, 192A5301,
192A6001
188 MAR20105 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 171A0101
189 MAR20106 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 171A0102
190 MAR20107 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A0201
191 MAR20108 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A04011
192 MAR20109 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A14011
193 MAR20110 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A14012
194 MAR20111 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A14013
195 MAR20112 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A14014
196 MAR20113 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03011
197 MAR20114 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03012
198 MAR20115 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03013
199 MAR20116 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03014
200 MAR20117 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03071
201 MAR20118 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A17011
202 MAR20119 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A17012
203 MAR20120 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 195A0301
204 MAR40501 E - Marketing 45 Lý thuyết 181A0310, 181A0312
205 MAR40701 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03016, 182A5301
206 MAR40702 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 171A0307
207 MAR40703 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03011
208 MAR40704 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03012
209 MAR40705 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03013
210 MAR40706 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03014
211 MAR40707 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03015
212 MAR40901 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 181A0306
213 MAR40902 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 191A03071
214 MAR40903 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 191A03072
215 MAR41201 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 171A03011
216 MAR41202 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 171A03012
217 MAR41203 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 171A03013
218 MAR41204 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 171A0307
219 MAR41501 Marketing tương tác 45 Lý thuyết 171A0306
220 MAR41502 Marketing tương tác 45 Lý thuyết 171A0307
221 MAR41701 Marketing xã hội 45 Lý thuyết 171A0304, 171A0308
222 MAR41801 Quản trị marketing 45 Lý thuyết 181A03071
223 MAR41802 Quản trị marketing 45 Lý thuyết 181A03072
224 MAR42001 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 171A0306, 175A0301
225 MAR42002 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 171A03011
226 MAR42003 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 171A03012
227 MAR42004 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 171A03013
228 MAR42005 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 171A0307
229 MAR42301 Quảng cáo 45 Lý thuyết 171A0310
230 MAR42601 Thực tập cơ sở Marketing 180 Thực tập 181A03071
231 MAR42602 Thực tập cơ sở Marketing 180 Thực tập 181A03072
232 NAS20201 Toán cao cấp 45 Lý thuyết191A0101, 191A0103,
191A0104
233 NAS20202 Toán cao cấp 45 Lý thuyết
191A01052,
191A0201,
191A03015, 191A0306
234 NAS20203 Toán cao cấp 45 Lý thuyết191A03072,
191A0501, 192A5301
235 NAS20204 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A01051
236 NAS20205 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A03011
237 NAS20206 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A03012
238 NAS20207 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A03013
239 NAS20208 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A03014
240 NAS20209 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A03071
241 NAS20301 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết171A0201, 171A0304,
181A0501
242 NAS20302 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết
191A03015,
191A0901, 191A0902,
191A1001, 191A1003
243 NAS20303 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết191A2101, 191A2301,
192A5301, 192A5801
244 NAS20304 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A03011
245 NAS20305 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A03012
246 NAS20306 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A03013
247 NAS20307 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A03014
248 NAS20308 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A14011
249 NAS20309 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A14012
250 NAS20310 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A1404
251 PRO41101 Quản lý quy mô dự án 45 Lý thuyết 181A0312
252 PRO41801 Thiết lập và thẩm định dự án 45 Lý thuyết 181A0312
253 PRO42101 Thực tập cơ sở Quản trị dự án 180 Thực tập 181A0312
254 PUR41002 Quan hệ công chúng 45 Lý thuyết 191A0311, 191A2301
255 PUR41101 Quản lý rủi ro trong truyền thông 45 Lý thuyết 171A0308
256 PUR41201 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03016, 182A5301
257 PUR41202 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03011
258 PUR41203 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03012
259 PUR41204 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03013
260 PUR41205 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03014
261 PUR41206 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03015
262 PUR41501 Viết bài PR và thông cáo báo chí 45 Lý thuyết 171A0308
263 PUR41601 Quan hệ với báo chí 45 Lý thuyết 171A0308
264 SKL20201 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 171A0201, 171A14011
265 SKL20202 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A0311, 181A15012
266 SKL20203 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết181A15011,
181A16013
267 SKL20204 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết191A0101, 191A0103,
191A0104, 191A01052
268 SKL20205 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết191A1402,
191A17013, 192A6001
269 SKL20206 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 171A14012
270 SKL20207 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 171A14013
271 SKL20208 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 171A14014
272 SKL20209 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A16011
273 SKL20210 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A16012
274 SKL20211 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 191A01051
275 SKL20212 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 191A17011
276 SKL20213 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 191A17012
277 SOS10101 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 171A0303, 171A1402
278 SOS10102 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 171A1701, 181A07011
279 SOS10103 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết181A07012,
181A07013
280 SOS10104 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết181A07021,
181A08011
281 SOS10105 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết
181A21012,
181A2201, 181A2401,
181A2701, 182A5601,
182A5602, 182A5701,
182A6201
282 SOS10106 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết191A0101, 191A0103,
191A0104
283 SOS10107 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết
191A01052,
191A16013,
191A1801, 191A1901,
195A0301
284 SOS10108 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A08012
285 SOS10109 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A08013
286 SOS10110 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A08014
287 SOS10111 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A08015
288 SOS10112 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A08016
289 SOS10113 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A21011
290 SOS10114 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A25011
291 SOS10115 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A25012
292 SOS10116 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A01051
293 SOS10117 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A15011
294 SOS10118 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A16011
295 SOS10119 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A16012
296 SUC40701 Nghiệp vụ hải quan 45 Lý thuyết 171A0304
297 SUC40702 Nghiệp vụ hải quan 45 Lý thuyết 181A2301
298 SUC40901 Quản trị kênh phân phối 45 Lý thuyết 171A0304, 171A0308
299 SUC41001 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 171A03011
300 SUC41002 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 171A03012
301 SUC41003 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 171A03013
302 SUC41004 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 171A0307
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp
Khoa : Công nghệ nông nghiệp
1 AQA40301 Sinh học đại cương 45 Lý thuyết 191A2701
2 BIO10101 Sinh học thực vật 45 Lý thuyết 191A2201
3 BIO10201 Động vật học 45 Lý thuyết 191A2201
4 BIO30301 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ sinh học 45 Lý thuyết 181A2201
5 BIO30501 Công nghệ sinh học đại cương và ứng dụng 30 Lý thuyết 191A2201
6 BIO30601 Vi sinh học 45 Lý thuyết 191A2201
7 FOT30301 Kỹ thuật thực phẩm 1 30 Lý thuyết 191A2701
8 FOT30501 Kỹ thuật thực phẩm 3 30 Lý thuyết 181A2701
9 FOT30601 TH Kỹ thuật thực phẩm 60 Thực hành 181A2701
10 FOT30701 Hóa sinh thực phẩm 30 Lý thuyết 191A2701
11 FOT30801 TH Hóa sinh thực phẩm 30 Thực hành 191A2701
12 NAS20101 Hóa học đại cương 45 Lý thuyết 191A2701
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp
1 ART20101 Biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ 45 Lý thuyết181A0901, 181A0902,
181A15021,
2 ART22701 Lịch sử âm nhạc phương Tây 2 30 Lý thuyết 181A1801, 181A1901
3 ART23901 Phân tích âm nhạc 2 45 Lý thuyết 171A1801
4 ART23902 Phân tích âm nhạc 2 45 Lý thuyết 171A1901
5 ART30801 Hòa âm 1 45 Lý thuyết 181A1801
6 ART30802 Hòa âm 1 45 Lý thuyết 181A1901
7 ART31801 Ký xướng âm 2 45 Lý thuyết 191A1801
8 ART31802 Ký xướng âm 2 45 Lý thuyết 191A1901
9 ART35001 Ký xướng âm 4 45 Lý thuyết 181A1801
10 ART35002 Ký xướng âm 4 45 Lý thuyết 181A1901
11 ART36201 Ký xướng âm 6 45 Lý thuyết 171A1801
12 ART36202 Ký xướng âm 6 45 Lý thuyết 171A1901
13 ART41601 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Piano) 30 Lý thuyết 171A1901
14 ART41602 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Piano) 30 Thực hành 171A1901
15 ART41701 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Thanh nhạc) 30 Lý thuyết 171A1801
16 ART41702 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Thanh nhạc) 30 Thực hành 171A1801
17 ART42101 Hòa tấu 2 15 Lý thuyết 171A1901
18 ART42102 Hòa tấu 2 30 Thực hành 171A1901
19 ART42301 Hợp xướng 2 15 Lý thuyết 171A1801
20 ART42302 Hợp xướng 2 30 Thực hành 171A1801
21 ART43001 Piano 1 30 Lý thuyết 191A1901
22 ART43002 Piano 1 30 Thực hành 191A1901
23 ART43301 Piano 4 30 Lý thuyết 181A1901
24 ART43302 Piano 4 30 Thực hành 181A1901
25 ART43501 Piano 6 30 Lý thuyết 171A1901
26 ART43502 Piano 6 30 Thực hành 171A1901
27 ART43801 Piano phổ thông 1 15 Lý thuyết 191A1801
28 ART44101 Piano phổ thông 4 15 Lý thuyết 181A1801
29 ART44501 Thanh nhạc 1 30 Lý thuyết 191A1801
30 ART44502 Thanh nhạc 1 30 Thực hành 191A1801
31 ART45901 Thanh nhạc 4 30 Lý thuyết 181A1801
32 ART45902 Thanh nhạc 4 30 Thực hành 181A1801
33 ART46101 Thanh nhạc 6 30 Lý thuyết 171A1801
34 ART46102 Thanh nhạc 6 30 Thực hành 171A1801
35 ART46401 Phương pháp sư phạm chuyên ngành 2 (Thanh nhạc ) 30 Lý thuyết 171A1801
36 ART46801 Phương pháp sư phạm chuyên ngành (Piano) 45 Lý thuyết 171A1901
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp
1 BUS60501 Seminar chuyên đề 30 Lý thuyết 196A0301
KHOA NGHỆ THUẬT
PHÕNG SAU ĐẠI HỌC
2 BUS60601 Nghiên cứu thực tế 30 Lý thuyết 196A0301
3 ECO60201 Phương pháp nghiên cứu khoa học 45 Lý thuyết 196A0301
4 ENG60101 Anh văn B1 cấp độ 1 45 Lý thuyết 186A0303
5 ENG60201 Anh văn B1 cấp độ 2 45 Lý thuyết 186A0303
6 FIN60101 Thuế 45 Lý thuyết 196A0301
7 FIN60501 Tài chính công 45 Lý thuyết 196A0301
8 FIN60601 Thiết lập và thẩm định dự án 45 Lý thuyết 196A0301
9 INF60101 Kiểm soát và chuẩn hóa dữ liệu 45 Lý thuyết 196A0301
10 INF60201 Quản lý hệ thống thông tin 45 Lý thuyết 196A0301
11 INF60301 An ninh và an toàn hệ thống thông tin 45 Lý thuyết 196A0301
12 MAN60101 Phân tích định lượng trong quản trị 45 Lý thuyết 196A0301
13 MAN60501 Quản trị dự án 45 Lý thuyết 196A0301
14 QKLV 53001 Luận văn tốt nghiệp 150 Lý thuyết 186A0303
15 SKL60101 Kỹ năng viết báo cáo và thuyết trình 45 Lý thuyết 186A0303
16 TOR60101 Chiến lược phát triển doanh nghiệp du lịch 45 Lý thuyết 196A0301
17 TOR60201 Quản lý điểm đến du lịch 45 Lý thuyết 196A0301
18 TOR60301 Quản lý Khách sạn – Nhà hàng 45 Lý thuyết 196A0301
19 TOR60401 Tổ chức lãnh thổ du lịch 45 Lý thuyết 196A0301
20 VHCD62601 Chuyên đề: Nhà văn và tác phẩm 15 Lý thuyết 196A1101
21 VHCD62901Chuyên đề: Đối thoại và định hướng cảm thụ văn
chương dạy học tác phẩm văn học15 Lý thuyết 196A1101
22 VHCN61001 Vấn đề con người trong văn học trung đại Việt Nam 30 Lý thuyết 196A1101
23 VHCT60901Truyện cổ tích thần kì Việt Nam đọc theo hình thái
học truyện cổ tích Propp30 Lý thuyết 196A1101
24 VHDG60301 Nghiên cứu văn học dân gian trong bối cảnh 45 Lý thuyết 196A1101
25 VHLV63001 Luận văn tốt nghiệp 150 Lý thuyết 186A1102
26 VHND61101Truyền thống văn hóa Việt Nam trong sáng tác của
Nguyễn Du30 Lý thuyết 196A1101
27 VHSS60201 Văn học so sánh 45 Lý thuyết 196A1101
28 VHTC60701Tiếp cận hệ thống trong nghiên cứu và giảng dạy văn
học dân gian30 Lý thuyết 196A1101
29 VHTD60401 Thi pháp văn học trung đại Việt Nam 45 Lý thuyết 196A1101
30 VHTL60801 Truyền thuyết Việt Nam và vấn đề thể loại 30 Lý thuyết 196A1101
31 VHTN61201 Hướng tiếp cận thơ Nôm Hồ Xuân Hương 30 Lý thuyết 196A1101
32 VHTP60101 Thi pháp học 45 Lý thuyết 196A1101
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp
1 CHI20201 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 1
2 CHI20202 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 2
3 CHI20203 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 1
4 CHI20204 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 2
5 CHI20205 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14013 - nhom 1
6 CHI20206 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14013 - nhom 2
7 CHI20207 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 1
8 CHI20208 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 2
9 CHI20209 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A1402
10 CHI32501 Kỹ năng đọc - viết 2 45 Lý thuyết 181A17011 - nhom 1
11 CHI32502 Kỹ năng đọc - viết 2 45 Lý thuyết 181A17011 - nhom 2
12 CHI32503 Kỹ năng đọc - viết 2 45 Lý thuyết 181A17012
13 CHI32504 Kỹ năng đọc - viết 2 45 Lý thuyết 181A17013
14 CHI32701 Kỹ năng nghe - nói 1 45 Lý thuyết191A17012 - nhom 2,
191A17013, 192A6001
15 CHI32702 Kỹ năng nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 1
KHOA: NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA NƯỚC NGOÀI
16 CHI32703 Kỹ năng nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 2
17 CHI32704 Kỹ năng nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A17012 - nhom 1
18 CHI33001 Kỹ năng nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A17012 - nhom 1
19 CHI33002 Kỹ năng nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A17012 - nhom 2
20 CHI33003 Kỹ năng nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A17011
21 CHI33004 Kỹ năng nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A17013
22 CHI33301 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 Lý thuyết191A17012 - nhom 2,
191A17013, 192A6001
23 CHI33302 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 1
24 CHI33303 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 2
25 CHI33304 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 Lý thuyết 191A17012 - nhom 1
26 CHI33601 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 181A17012 - nhom 1
27 CHI33602 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 181A17012 - nhom 2
28 CHI33603 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 181A17011
29 CHI33604 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 181A17013
30 CHI42201 Đất nước học Trung Quốc 45 Lý thuyết 171A1701
31 CHI42301 Giao tiếp thương mại (cơ bản) 45 Lý thuyết 171A1701
32 CHI42601 Kỹ năng phỏng vấn và xin việc 15 Lý thuyết 171A1701
33 CHI42701 Kỹ năng thuyết trình 15 Lý thuyết 171A1701
34 CHI43001 Thư tín thương mại 45 Lý thuyết 171A1701
35 CHI43301 Văn hóa doanh nghiệp 15 Lý thuyết 171A1701
36 CUL20101 Văn hoá Đông Nam Á 45 Lý thuyết 191A1405
37 ENG20101 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902
38 ENG20102 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết191A0101, 191A0103,
191A0104
39 ENG20103 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03015, 191A0304
40 ENG20104 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết191A1101, 191A1103,
192A5301
41 ENG20105 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A01051
42 ENG20106 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A01052
43 ENG20107 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03011
44 ENG20108 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03012
45 ENG20109 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03013
46 ENG20110 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03014
47 ENG20111 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A0306
48 ENG20112 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03071
49 ENG20113 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03072
50 ENG20114 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A0310
51 ENG20115 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A0401
52 ENG20116 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A0501
53 ENG20117 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A1102
54 ENG20118 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A1801
55 ENG20119 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A1901
56 ENG20120 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A2301
57 ENG20201 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A0201
58 ENG20202 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A07011
59 ENG20203 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A07012
60 ENG20204 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A07013
61 ENG20205 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A07021
62 ENG20206 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08011
63 ENG20207 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08012
64 ENG20208 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08013
65 ENG20209 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08014
66 ENG20210 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08015
67 ENG20211 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08016
68 ENG20212 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1001
69 ENG20213 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1003
70 ENG20214 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 182A5201
71 ENG20215 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 182A5601
72 ENG20216 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 182A5602
73 ENG20217 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 182A5701
74 ENG30401 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 1
75 ENG30402 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 2
76 ENG30403 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 1
77 ENG30404 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 2
78 ENG30405 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14012
79 ENG30406 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14013
80 ENG30501 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 1
81 ENG30502 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 2
82 ENG30503 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 1
83 ENG30504 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 2
84 ENG30505 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A14011
85 ENG30506 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A14012
86 ENG30507 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A14014
87 ENG30508 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 182A5801
88 ENG31501 Văn hoá trong giao tiếp 45 Lý thuyết 181A1405
89 ENG41501 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 181A14011 - nhom 1
90 ENG41502 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 181A14011 - nhom 2
91 ENG41503 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 181A14012
92 ENG41504 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 181A14013
93 ENG41505 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 181A14014
94 ENG41506 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 182A5801
95 ENG41801 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 181A14011 - nhom 1
96 ENG41802 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 181A14011 - nhom 2
97 ENG41803 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 181A14012
98 ENG41804 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 181A14013
99 ENG41805 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 181A14014
100 ENG41806 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 182A5801
101 ENG41901 Phát âm 45 Lý thuyết 191A1402
102 ENG42301 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết 171A1402
103 ENG42701 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A14011 - nhom 1
104 ENG42702 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A14011 - nhom 2
105 ENG42703 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A14012
106 ENG42704 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A1402
107 ENG42705 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A1404
108 ENG42706 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A1405
109 ENG42707 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 192A5801
110 ENG42801 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 198A1401
111 ENG42901 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 1
112 ENG42902 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 2
113 ENG42903 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 181A14041
114 ENG42904 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 181A14042
115 ENG42905 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 193A1401
116 ENG43001 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A14011 - nhom 1
117 ENG43002 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A14011 - nhom 2
118 ENG43003 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A14012
119 ENG43004 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A1404
120 ENG43005 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A1405
121 ENG43006 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 192A5801
122 ENG43101 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết 198A1401
123 ENG43201 Tiếng Anh nghe - nói 3 45 Lý thuyết 181A1402
124 ENG43202 Tiếng Anh nghe - nói 3 45 Lý thuyết 193A1401
125 ENG43301 Tiếng Anh nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A14041
126 ENG43302 Tiếng Anh nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A14042
127 ENG43303 Tiếng Anh nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A1405
128 ENG43401 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A14011
129 ENG43402 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A14012
130 ENG43403 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A1402
131 ENG43404 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A1404
132 ENG43405 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A1405
133 ENG43406 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 192A5801
134 ENG43901 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 1
135 ENG43902 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 2
136 ENG43903 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 1
137 ENG43904 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 2
138 ENG43905 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14011
139 ENG43906 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14012
140 ENG43907 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14014
141 ENG43908 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14041
142 ENG43909 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14042
143 ENG43910 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A1405
144 ENG43911 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 182A5801
145 ENG45601 Đàm phán quốc tế 1 45 Lý thuyết 181A1405
146 ENG46401 Lý thuyết dịch 45 Lý thuyết 181A14041
147 ENG46402 Lý thuyết dịch 45 Lý thuyết 181A14042
148 HQE30201 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A1403
149 HQE41801 Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ 45 Lý thuyết 171A1403
150 HQK20801 Tiếng Hàn giao tiếp 8 45 Lý thuyết 171A1403
151 HQK20901 Thực hành giao tiếp tiếng Hàn 45 Lý thuyết 171A1403
152 JAP20201 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 1
153 JAP20202 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 2
154 JAP20203 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 1
155 JAP20204 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 2
156 JAP20205 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 1
157 JAP20206 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 2
158 JAP20207 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14013
159 JAP20208 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A1402
160 JAP30601 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết191A16011 - nhom 2,
191A16013
161 JAP30602 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết 191A16011 - nhom 1
162 JAP30603 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết 191A16012 - nhom 1
163 JAP30604 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết 191A16012 - nhom 2
164 JAP30701 Tiếng Nhật đọc - viết 2 30 Lý thuyết 182A5901
165 JAP30801 Tiếng Nhật đọc 1 30 Lý thuyết 191A15011 - nhom 1
166 JAP30802 Tiếng Nhật đọc 1 30 Lý thuyết 191A15011 - nhom 2
167 JAP31001 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết191A15011 - nhom 1,
191A16013
168 JAP31002 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A15011 - nhom 2
169 JAP31003 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A16011 - nhom 1
170 JAP31004 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A16011 - nhom 2
171 JAP31005 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A16012
172 JAP31101 Tiếng Nhật nghe - nói 2 30 Lý thuyết 182A5901
173 JAP31801 Tiếng Nhật tổng hợp 1 45 Lý thuyết 191A15011 - nhom 1
174 JAP31802 Tiếng Nhật tổng hợp 1 45 Lý thuyết 191A15011 - nhom 2
175 JAP32001 Tiếng Nhật Ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A16013
176 JAP32002 Tiếng Nhật Ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A16011 - nhom 1
177 JAP32003 Tiếng Nhật Ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A16011 - nhom 2
178 JAP32004 Tiếng Nhật Ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A16012 - nhom 1
179 JAP32005 Tiếng Nhật Ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A16012 - nhom 2
180 JAP33101 Tiếng Nhật Ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 182A5901
181 JAP41801 Biên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
182 JAP41802 Biên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
183 JAP42001 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
184 JAP42002 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
185 JAP42003 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16012
186 JAP42201 Cú pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
187 JAP42202 Cú pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
188 JAP42501 Giáo dục Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
189 JAP42502 Giáo dục Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
190 JAP42701 Lịch sử Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
191 JAP42702 Lịch sử Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
192 JAP42703 Lịch sử Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16012
193 JAP43001 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
194 JAP43002 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
195 JAP43003 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A1501
196 JAP43004 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16012
197 JAP43101 Ngữ pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
198 JAP43102 Ngữ pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
199 JAP43103 Ngữ pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16012
200 JAP43201 Nhật Bản hiện đại 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
201 JAP43202 Nhật Bản hiện đại 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
202 JAP43301 Phiên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
203 JAP43302 Phiên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
204 JAP43501 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
205 JAP43502 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
206 JAP43503 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16012
207 JAP43801 Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
208 JAP43802 Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
209 JAP44001 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A16012 - nhom 1
210 JAP44002 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A16012 - nhom 2
211 JAP44003 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A15011
212 JAP44004 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A15012
213 JAP44005 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A16011
214 JAP44006 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A16013
215 JAP44301 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
216 JAP44302 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
217 JAP44303 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 171A1501
218 JAP44304 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 171A16012
219 JAP44401 Tiếng Nhật bất động sản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
220 JAP44402 Tiếng Nhật bất động sản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
221 JAP44501 Tiếng Nhật công nghệ thông tin 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
222 JAP44502 Tiếng Nhật công nghệ thông tin 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
223 JAP44503 Tiếng Nhật công nghệ thông tin 30 Lý thuyết 171A16012
224 JAP44601 Tiếng Nhật công sở 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
225 JAP44602 Tiếng Nhật công sở 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
226 JAP44603 Tiếng Nhật công sở 30 Lý thuyết 171A16012
227 JAP44701 Tiếng Nhật du lịch 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
228 JAP44702 Tiếng Nhật du lịch 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
229 JAP44901 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 Lý thuyết 181A16012 - nhom 1
230 JAP44902 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 Lý thuyết 181A16012 - nhom 2
231 JAP44903 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 Lý thuyết 181A16011
232 JAP44904 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 Lý thuyết 181A16013
233 JAP45201 Tiếng Nhật đọc - viết 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
234 JAP45202 Tiếng Nhật đọc - viết 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
235 JAP45203 Tiếng Nhật đọc - viết 7 30 Lý thuyết 171A16012
236 JAP45401 Tiếng Nhật đọc 4 30 Lý thuyết 181A15011
237 JAP45402 Tiếng Nhật đọc 4 30 Lý thuyết 181A15012
238 JAP45701 Tiếng Nhật đọc 7 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
239 JAP45702 Tiếng Nhật đọc 7 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
240 JAP45801 Tiếng Nhật kinh thương 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
241 JAP45802 Tiếng Nhật kinh thương 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
242 JAP45803 Tiếng Nhật kinh thương 30 Lý thuyết 171A16012
243 JAP45901 Tiếng Nhật lữ hành - khách sạn 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
244 JAP45902 Tiếng Nhật lữ hành - khách sạn 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
245 JAP45903 Tiếng Nhật lữ hành - khách sạn 30 Lý thuyết 171A16012
246 JAP46401 Tiếng Nhật ngữ pháp 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
247 JAP46402 Tiếng Nhật ngữ pháp 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
248 JAP46403 Tiếng Nhật ngữ pháp 7 30 Lý thuyết 171A16012
249 JAP46501 Tiếng Nhật nhà hàng - khách sạn 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
250 JAP46502 Tiếng Nhật nhà hàng - khách sạn 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
251 JAP46601 Tiếng Nhật tài chính - ngân hàng 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
252 JAP46602 Tiếng Nhật tài chính - ngân hàng 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
253 JAP46603 Tiếng Nhật tài chính - ngân hàng 30 Lý thuyết 171A16012
254 JAP46801 Tiếng Nhật tổng hợp 4 30 Lý thuyết 181A15011
255 JAP46802 Tiếng Nhật tổng hợp 4 30 Lý thuyết 181A15012
256 JAP47001 Tiếng Nhật Ngữ pháp 4 45 Lý thuyết 181A16012 - nhom 1
257 JAP47002 Tiếng Nhật Ngữ pháp 4 45 Lý thuyết 181A16012 - nhom 2
258 JAP47003 Tiếng Nhật Ngữ pháp 4 45 Lý thuyết 181A16011
259 JAP47004 Tiếng Nhật Ngữ pháp 4 45 Lý thuyết 181A16013
260 JAP47101 Tiếng Nhật văn phòng 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
261 JAP47102 Tiếng Nhật văn phòng 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
262 JAP47401 Tiếng Nhật viết 3 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
263 JAP47402 Tiếng Nhật viết 3 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
264 JAP47501 Tiếng Nhật xuất nhập khẩu 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
265 JAP47502 Tiếng Nhật xuất nhập khẩu 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
266 JAP47601 Tiếng Nhật y tế - điều dưỡng 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1
267 JAP47602 Tiếng Nhật y tế - điều dưỡng 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2
268 JAP48201 Văn hóa Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
269 JAP48202 Văn hóa Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
270 JAP48203 Văn hóa Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16012
271 JAP48301 Văn học Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
272 JAP48302 Văn học Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
273 JAP48303 Văn học Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16012
274 JAP48401 Xã hội Nhật Bản đương đại 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1
275 JAP48402 Xã hội Nhật Bản đương đại 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2
276 JAP48403 Xã hội Nhật Bản đương đại 30 Lý thuyết 171A16012
277 KOR20201 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 1
278 KOR20202 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 2
279 KOR20203 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 1
280 KOR20204 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 2
281 KOR20205 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 1
282 KOR20206 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 2
283 KOR20207 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14013
284 KOR20208 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A1402
285 KOR30401 Tiếng Hàn đọc 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 1
286 KOR30402 Tiếng Hàn đọc 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 2
287 KOR30403 Tiếng Hàn đọc 1 30 Lý thuyết 191A15022
288 KOR30601 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 1
289 KOR30602 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 2
290 KOR30603 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A15022
291 KOR30801 Tiếng Hàn ngữ pháp 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 1
292 KOR30802 Tiếng Hàn ngữ pháp 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 2
293 KOR30803 Tiếng Hàn ngữ pháp 1 30 Lý thuyết 191A15022
294 KOR41201 Biên phiên dịch 2 45 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1
295 KOR41202 Biên phiên dịch 2 45 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2
296 KOR41203 Biên phiên dịch 2 45 Lý thuyết 171A15022
297 KOR41601 Quy tắc giao tiếp trong tiếng Hàn 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1
298 KOR41602 Quy tắc giao tiếp trong tiếng Hàn 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2
299 KOR41603 Quy tắc giao tiếp trong tiếng Hàn 30 Lý thuyết 171A15022
300 KOR41701 Tiếng Hàn bất động sản 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1
301 KOR41702 Tiếng Hàn bất động sản 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2
302 KOR41703 Tiếng Hàn bất động sản 30 Lý thuyết 171A15022
303 KOR41801 Tiếng Hàn du lịch 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1
304 KOR41802 Tiếng Hàn du lịch 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2
305 KOR41803 Tiếng Hàn du lịch 30 Lý thuyết 171A15022
306 KOR42001 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
307 KOR42002 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
308 KOR42003 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 1
309 KOR42004 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 2
310 KOR42005 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 181A15023
311 KOR42301 Tiếng Hàn đọc 7 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1
312 KOR42302 Tiếng Hàn đọc 7 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2
313 KOR42303 Tiếng Hàn đọc 7 30 Lý thuyết 171A15022
314 KOR42401 Tiếng Hàn kinh thương 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1
315 KOR42402 Tiếng Hàn kinh thương 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2
316 KOR42403 Tiếng Hàn kinh thương 30 Lý thuyết 171A15022
317 KOR43001 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1
318 KOR43002 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2
319 KOR43003 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 Lý thuyết 171A15022
320 KOR43201 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
321 KOR43202 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
322 KOR43203 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 1
323 KOR43204 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 2
324 KOR43205 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 181A15023
325 KOR43701 Tiếng Hàn viết 3 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1
326 KOR43702 Tiếng Hàn viết 3 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2
327 KOR43703 Tiếng Hàn viết 3 30 Lý thuyết 171A15022
328 KOR44201 Văn học Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1
329 KOR44202 Văn học Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2
330 KOR44203 Văn học Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15022
331 KOR44301 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
332 KOR44302 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
333 KOR44303 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A15022 - nhom 1
334 KOR44304 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A15022 - nhom 2
335 KOR44305 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A15023
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp
1 ELE30101 An toàn điện 30 Lý thuyết 181A0201, 182A5201
KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
2 ELE30201 CAD cho điện tử 60 Thực hành181A0201 - nhom 2,
182A5201
3 ELE30202 CAD cho điện tử 60 Thực hành 181A0201 - nhom 1
4 ELE30601 Kỹ thuật vi điều khiển 45 Lý thuyết 181A0201, 182A5201
5 ELE30701 Linh kiện điện tử 30 Lý thuyết 191A0201
6 ELE31001 Mạch điện tử 2 30 Lý thuyết 181A0201, 182A5201
7 ELE31401 TH Kỹ thuật vi điều khiển 30 Thực hành181A0201 - nhom 2,
182A5201
8 ELE31402 TH Kỹ thuật vi điều khiển 30 Thực hành 181A0201 - nhom 1
9 ELE31501 TH Linh kiện điện tử 30 Thực hành 191A0201
10 ELE31701 TH Mạch điện tử 2 30 Thực hành181A0201 - nhom 2,
182A5201
11 ELE31702 TH Mạch điện tử 2 30 Thực hành 181A0201 - nhom 1
12 ELE42201 Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 90 Đồ án 171A0201
13 ELE42301 Hệ thống IoT 30 Lý thuyết 171A0201
14 ELE42501 Mạng cảm biến không dây và ứng dụng 30 Lý thuyết 171A0201
15 ELE42801 Thông tin di động 30 Lý thuyết 171A0201
16 ELE42901 Thông tin quang 30 Lý thuyết 171A0201
17 ELE43501 Truyền hình số và đa phương tiện 30 Lý thuyết 171A0201
18 ELE43601 Truyền sóng và anten 30 Lý thuyết 171A0201
19 INT20101 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết
181A15011,
181A15012,
181A15021
20 INT20102 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết
181A15022,
181A15023,
181A16011
21 INT20103 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết
181A16012,
181A16013,
191A03011
22 INT20104 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết
191A03012,
191A03013,
191A03014
23 INT20105 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết
191A03015,
191A0304, 191A0306,
191A03071
24 INT20106 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết
191A03072,
191A0310, 191A0501,
191A14011
25 INT20107 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết
191A14012,
191A1404, 191A1405,
192A5301, 192A5801
26 INT30301 Cơ sở dữ liệu 45 Lý thuyết181A0101,
181A01033, 182A5101
27 INT30302 Cơ sở dữ liệu 45 Lý thuyết 181A01031
28 INT30303 Cơ sở dữ liệu 45 Lý thuyết 181A01032
29 INT30501 Kỹ thuật lập trình 30 Lý thuyết 191A0101, 191A0103
30 INT30801 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A0101, 182A5101
31 INT30802 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01031 - nhom 1
32 INT30803 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01031 - nhom 2
33 INT30804 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01032 - nhom 1
34 INT30805 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01032 - nhom 2
35 INT30806 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01033 - nhom 1
36 INT30807 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01033 - nhom 2
37 INT30901 TH Kỹ thuật lập trình 60 Thực hành 191A0101
38 INT30902 TH Kỹ thuật lập trình 60 Thực hành 191A0103
39 INT31201 Lập trình C++ 30 Lý thuyết191A0104,
191A01051 - nhom 2
40 INT31202 Lập trình C++ 30 Lý thuyết 191A01051 - nhom 1
41 INT31203 Lập trình C++ 30 Lý thuyết 191A01052
42 INT31301 TH Lập trình C++ 30 Thực hành 191A01051 - nhom 1
43 INT31302 TH Lập trình C++ 30 Thực hành 191A01051 - nhom 2
44 INT31303 TH Lập trình C++ 30 Thực hành 191A0104
45 INT31304 TH Lập trình C++ 30 Thực hành 191A01052
46 INT41201 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 30 Lý thuyết 193A0101
47 INT41301 Điện toán đám mây 30 Lý thuyết 171A0101
48 INT41302 Điện toán đám mây 30 Lý thuyết 171A0102
49 INT41401 Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án 171A0101
50 INT41402 Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án 171A0102
51 INT41501 Giao tiếp máy tính và thu thập dữ liệu 30 Lý thuyết 171A0201
52 INT41601 Hệ điều hành 30 Lý thuyết 191A0101
53 INT41701 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 30 Lý thuyết 193A0101
54 INT41901 Lập trình hướng đối tượng 30 Lý thuyết 181A0101, 182A5101
55 INT42001 Lập trình nhúng 30 Lý thuyết 171A0201
56 INT42101 Lập trình trên các thiết bị di động 30 Lý thuyết 171A0101
57 INT42102 Lập trình trên các thiết bị di động 30 Lý thuyết 171A0102
58 INT42201 Lập trình trên Windows 30 Lý thuyết 171A0101
59 INT42202 Lập trình trên Windows 30 Lý thuyết 171A0102
60 INT42401 Lập trình web nâng cao 30 Lý thuyết 193A0101
61 INT42601 Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Lý thuyết 171A0101
62 INT42602 Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Lý thuyết 171A0102
63 INT42801 Quản lý dự án CNTT 30 Lý thuyết 171A0101
64 INT42802 Quản lý dự án CNTT 30 Lý thuyết 171A0102
65 INT42901 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 181A0101, 182A5101
66 INT42902 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 181A01032 - nhom 1
67 INT42903 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 181A01032 - nhom 2
68 INT42904 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 181A01031
69 INT42905 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 181A01033
70 INT43001 Tổ chức và quản trị các dịch vụ mạng 30 Lý thuyết 193A0101
71 INT43101 TH Cơ sở trí tuệ nhân tạo 30 Thực hành 193A0101
72 INT43201 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1
73 INT43202 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2
74 INT43203 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1
75 INT43204 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2
76 INT43301 TH Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 193A0101
77 INT43501 TH Lập trình hướng đối tượng 30 Thực hành 181A0101, 182A5101
78 INT43601 TH Lập trình nhúng 30 Thực hành 171A0201
79 INT43701 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1
80 INT43702 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2
81 INT43703 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1
82 INT43704 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2
83 INT43801 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1
84 INT43802 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2
85 INT43803 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1
86 INT43804 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2
87 INT44001 TH Lập trình web nâng cao 30 Thực hành 193A0101
88 INT44201 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1
89 INT44202 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2
90 INT44203 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1
91 INT44204 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2
92 INT44401 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1
93 INT44402 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2
94 INT44403 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1
95 INT44404 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2
96 INT44501 TH Tổ chức và quản trị các dịch vụ mạng 30 Thực hành 193A0101
97 INT44601TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh
nghiệp30 Thực hành 171A0101 - nhom 1
98 INT44602TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh
nghiệp30 Thực hành 171A0101 - nhom 2
99 INT44603TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh
nghiệp30 Thực hành 171A0102 - nhom 1
100 INT44604TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh
nghiệp30 Thực hành 171A0102 - nhom 2
101 INT44901 Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Lý thuyết 171A0101
102 INT44902 Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Lý thuyết 171A0102
103 INT45001 Thực tập cơ sở CNTT 240 Thực tập 193A0101
104 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 191A0201
105 NAS30501 Toán kỹ thuật 45 Lý thuyết 191A0201
106 NAS30601 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết 181A01031, 191A0104
107 NAS30602 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết 181A01032
108 NAS30603 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết 181A01033
109 NAS30604 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết 191A01051
110 NAS30605 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết 191A01052
111 NAS30701 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành 181A01031
112 NAS30702 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành 181A01032
113 NAS30703 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành 181A01033
114 NAS30704 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành 191A01051
115 NAS30705 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành 191A01052
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp
1 LIT30201 Chữ Nôm 30 Lý thuyết191A1101, 191A1102,
191A1103
2 LIT30301 Hán văn cơ bản 30 Lý thuyết191A1101, 191A1102,
191A1103
3 LIT31001 Tác phẩm, thể loại và tiến trình văn học 45 Lý thuyết181A1101, 181A1102,
181A1103
4 LIT31301 Văn học dân gian Việt Nam 45 Lý thuyết191A1101, 191A1102,
191A1103
5 LIT31401 Văn học Nga 30 Lý thuyết181A1101, 181A1102,
181A1103
6 LIT31601Văn học phương Tây II (từ thế kỷ XIX đến thế kỷ
XX)30 Lý thuyết
181A1101, 181A1102,
181A1103
7 LIT31701 Văn học Trung Quốc 30 Lý thuyết181A1101, 181A1102,
181A1103
8 LIT31801 Văn học Việt Nam từ 1900 đến 1930 30 Lý thuyết181A1101, 181A1102,
181A1103
9 LIT32101 Văn học Việt Nam từ sau 1975 30 Lý thuyết 171A1101, 171A1102
10 LIT43001 Kỹ năng tác nghiệp của phóng viên 30 Lý thuyết 171A1101
11 LIT43201 Kỹ thuật tổ chức dạy học Ngữ Văn 30 Lý thuyết 171A1102
12 LIT43501 Nghiệp vụ biên tập và xuất bản 45 Lý thuyết 171A1101
KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
13 LIT43801 Phương pháp giảng dạy Ngữ văn ở trường phổ thông 45 Lý thuyết 171A1102
14 LIT43901 Tác phẩm và thể loại báo chí 30 Lý thuyết 171A1101
15 NAS10101 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A0101, 171A0102
16 NAS10102 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A0303, 171A07011
17 NAS10103 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A07012, 171A0702
18 NAS10104 Môi trường và con người 45 Lý thuyết
171A1402, 181A2201,
181A2701, 182A5901,
191A2401
19 NAS10105 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A08011
20 NAS10106 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A08012
21 NAS10107 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A0802
22 NAS10108 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A14011
23 NAS10109 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A14012
24 NAS10110 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A14013
25 NAS10111 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A14014
26 PSY20101 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết181A15012,
181A16013
27 PSY20102 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 171A0310
28 PSY20103 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 181A15011
29 PSY20104 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 181A16011
30 PSY20105 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 181A16012
31 PSY30201 Chẩn đoán tâm lý 45 Lý thuyết 181A1001
32 PSY30202 Chẩn đoán tâm lý 45 Lý thuyết 181A1003
33 PSY30301 Giáo dục học đại cương 30 Lý thuyết 191A1001
34 PSY30302 Giáo dục học đại cương 30 Lý thuyết 191A1003
35 PSY30601 Sinh lý học hoạt động thần kinh cấp cao 45 Lý thuyết 191A1001, 191A1003
36 PSY30701 Tâm lý học căn bản 45 Lý thuyết 191A1001, 191A1003
37 PSY30801 Tâm lý học gia đình 45 Lý thuyết 181A1001
38 PSY30802 Tâm lý học gia đình 45 Lý thuyết 181A1003
39 PSY31301 Tâm lý học xã hội 45 Lý thuyết 181A1001
40 PSY31302 Tâm lý học xã hội 45 Lý thuyết 181A1003
41 PSY41701 Các liệu pháp trị liệu tâm lý 45 Lý thuyết 171A1001
42 PSY43001 Tâm lý học quản trị kinh doanh 30 Lý thuyết 171A1002
43 PSY43101 Tâm lý học quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 171A1002
44 PSY43201 Tâm lý học tham vấn 45 Lý thuyết 181A1001
45 PSY43202 Tâm lý học tham vấn 45 Lý thuyết 181A1003
46 PSY43401 Tâm lý lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 30 Lý thuyết 171A1102
47 PSY43501Tiếng Anh chuyên ngành Tham vấn và quản trị nhân
sự30 Lý thuyết 171A1002
48 PSY43601 Tiếng Anh chuyên ngành Tham vấn và trị liệu tâm lý 30 Lý thuyết 171A1001
49 PSY43801 TH tổng hợp về quản trị nhân sự tại cơ sở 90 Thực hành 171A1002
50 PSY44101 TH tổng hợp về trị liệu tâm lý tại cơ sở 90 Thực hành 171A1001
51 PSY44201 Trị liệu hệ thống 45 Lý thuyết 171A1001
52 PUR30401 Nhập môn truyền thông đại chúng 45 Lý thuyết 191A2101
53 PUR30601 Đạo đức nghề nghiệp PR 30 Lý thuyết 181A21011
54 PUR30602 Đạo đức nghề nghiệp PR 30 Lý thuyết 181A21012
55 PUR48801 Quan hệ công chúng (Văn - Truyền thông) 30 Lý thuyết 171A1101
56 SOC30201 Lịch sử xã hội học 45 Lý thuyết 191A0901, 191A0902
57 SOC30701 Phương pháp nghiên cứu định lượng 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902
58 SOC31001 TH Phương pháp nghiên cứu định lượng 15 Lý thuyết 181A0901, 181A0902
59 SOC31002 TH Phương pháp nghiên cứu định lượng 30 Thực hành 181A0901, 181A0902
60 SOC41401 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 171A0901
61 SOC41402 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 171A0902
62 SOC41801 Những vấn đề cơ bản về chính sách công 30 Lý thuyết 171A0902
63 SOC42701 Xã hội học dân số 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902
64 SOC42901 Xã hội học gia đình 45 Lý thuyết 171A0901, 171A0902
65 SOC43101 Xã hội học giới 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902
66 SOC43601 Xã hội học quản lý 45 Lý thuyết 171A0902
67 SOC43701 Xã hội học tổ chức 45 Lý thuyết 171A0902
68 SOS10201 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01031
69 SOS10202 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết181A01032,
181A01033
70 SOS10203 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 181A0304, 181A0310
71 SOS10204 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết181A0311, 181A0312,
181A14042
72 SOS10205 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết
181A2301, 182A5101,
182A5304, 182A5901,
191A07012
73 SOS10206 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết
191A08014,
191A0901, 191A0902,
191A15022
74 SOS10207 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết
191A17013,
191A2101, 191A2201,
191A2401
75 SOS10208 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết
191A25012,
191A2701, 192A5701,
192A6001, 195A0301
76 SOS10209 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 181A1402
77 SOS10210 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 181A14041
78 SOS10211 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A07011
79 SOS10212 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A0702
80 SOS10213 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08011
81 SOS10214 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08012
82 SOS10215 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08013
83 SOS10216 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A15021
84 SOS10217 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A17011
85 SOS10218 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A17012
86 SOS10219 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A25011
87 SOS20301 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết171A14011,
171A14012
88 SOS20302 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết171A14013,
171A14014
89 SOS20303 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 171A1402, 181A15011
90 SOS20304 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết181A15012,
181A15021
91 SOS20305 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết181A15022,
181A15023
92 SOS20306 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết181A16011,
181A16012
93 SOS20307 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết181A16013,
181A17011
94 SOS20308 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết181A17012,
181A17013
95 SOS20401 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 171A0310, 171A14011
96 SOS20402 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết171A14012,
171A14013
97 SOS20403 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 171A14014, 171A1402
98 SOS20404 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 171A1701, 181A15011
99 SOS20405 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết181A15012,
181A15021
100 SOS20406 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết181A15022,
181A15023
101 SOS20407 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết181A16011,
181A16012
102 SOS20408 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết181A16013,
191A0901, 191A0902
103 SOS20501 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết171A14011,
171A14012
104 SOS20502 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết171A14013,
171A14014
105 SOS20503 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 171A1402, 181A0311
106 SOS20504 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902
107 SOS20505 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 191A0401
108 SOS20601 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 171A1701
109 SOS20602 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 181A15021
110 SOS20603 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 181A15022
111 SOS20604 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 181A15023
112 SOS20605 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 191A1402
113 VIE20101 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết181A0311,
181A21012, 191A1101
114 VIE20102 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết
191A1102, 191A1103,
191A1405,
191A15022,
191A16013, 192A5801
115 VIE20103 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 181A21011
116 VIE20104 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A14011
117 VIE20105 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A14012
118 VIE20106 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A15011
119 VIE20107 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A15021
120 VIE20108 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A16011
121 VIE20109 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A16012
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp
1 HOS30301 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết171A0803,
181A08016, 182A5701
2 HOS30302 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 181A08011
3 HOS30303 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 181A08012
KHOA: DU LỊCH
4 HOS30304 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 181A08013
5 HOS30305 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 181A08014
6 HOS30306 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 181A08015
7 HOS31001 Nghiệp vụ Bartender 30 Lý thuyết 181A25011, 182A6201
8 HOS31002 Nghiệp vụ Bartender 30 Lý thuyết 181A25012
9 HOS31201 Thực phẩm và chế biến thực phẩm 45 Lý thuyết 181A25011, 182A6201
10 HOS31202 Thực phẩm và chế biến thực phẩm 45 Lý thuyết 181A25012
11 HOS31401 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08016, 182A5701
12 HOS31402 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08011
13 HOS31403 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08012
14 HOS31404 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08013
15 HOS31405 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08014
16 HOS31406 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08015
17 HOS41001 Dịch vụ cung cấp tiệc bên ngoài 45 Lý thuyết 171A0802, 171A0803
18 HOS41201 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 45 Lý thuyết 171A0802
19 HOS41801 Nhượng quyền thương mại 45 Lý thuyết 171A08012, 171A0803
20 HOS41802 Nhượng quyền thương mại 45 Lý thuyết 171A08011
21 HOS42301Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và chăm sóc sức
khỏe45 Lý thuyết 171A08012, 171A0803
22 HOS42302Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và chăm sóc sức
khỏe45 Lý thuyết 171A08011
23 HOS42401 Quản trị Khu du lịch 45 Lý thuyết 171A08012, 171A0803
24 HOS42402 Quản trị Khu du lịch 45 Lý thuyết 171A08011
25 HOS42601 Quản trị quầy rượu và dịch vụ đồ uống 45 Lý thuyết 171A0802
26 HOS43001 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08016, 182A5701
27 HOS43002 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08011
28 HOS43003 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08012
29 HOS43004 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08013
30 HOS43005 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08014
31 HOS43006 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08015
32 HOS43201Ứng dụng thương mại điện tử trong kinh doanh lưu
trú45 Lý thuyết 171A08012, 171A0803
33 HOS43202Ứng dụng thương mại điện tử trong kinh doanh lưu
trú45 Lý thuyết 171A08011
34 HOS43301 Quản trị bán hàng trong du lịch 45 Lý thuyết 171A0802
35 HOS44601 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTNH & DVAU 120 Thực tập 181A25012, 182A6201
36 HOS44602 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTNH & DVAU 120 Thực tập 181A25011
37 TOU30101 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết
191A07012,
191A08014,
191A2401,
191A25012, 192A5701
38 TOU30102 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A07011
39 TOU30103 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A0702
40 TOU30104 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08011
41 TOU30105 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08012
42 TOU30106 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08013
43 TOU30107 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A25011
44 TOU30201 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết
191A07012,
191A08014,
191A25012, 192A5701
45 TOU30202 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A07011
46 TOU30203 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A0702
47 TOU30204 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A08011
48 TOU30205 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A08012
49 TOU30206 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A08013
50 TOU30207 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A25011
51 TOU30401 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết
191A07012,
191A08014,
191A25012, 192A5701
52 TOU30402 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A07011
53 TOU30403 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A0702
54 TOU30404 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A08011
55 TOU30405 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A08012
56 TOU30406 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A08013
57 TOU30407 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A25011
58 TOU30501 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết
191A07012,
191A08014,
191A25012, 192A5701
59 TOU30502 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A07011
60 TOU30503 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A0702
61 TOU30504 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A08011
62 TOU30505 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A08012
63 TOU30506 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A08013
64 TOU30507 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A25011
65 TOU30601 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 171A07011
66 TOU30602 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 171A07012
67 TOU30603 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 171A0702
68 TOU30701 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 181A2401
69 TOU31101 Đại cương lịch sử Việt Nam 45 Lý thuyết 191A2401
70 TOU31701 Tổ chức và điều hành tour 30 Lý thuyết 181A2401
71 TOU42301 Trải nghiệm ngành nghề 3 Du lịch 120 Thực tập 181A2401
72 TRA30201 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 45 Lý thuyết181A07012,
182A5601, 182A5602
73 TRA30202 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 45 Lý thuyết 181A07011
74 TRA30203 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 45 Lý thuyết 181A07013
75 TRA30204 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 45 Lý thuyết 181A07021
76 TRA30701 Thiết kế tour 45 Lý thuyết181A07012,
182A5601, 182A5602
77 TRA30702 Thiết kế tour 45 Lý thuyết 181A07011
78 TRA30703 Thiết kế tour 45 Lý thuyết 181A07013
79 TRA30704 Thiết kế tour 45 Lý thuyết 181A07021
80 TRA30901 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 60 Thực hành 181A2401
81 TRA31001 Tiếng Anh ngành Lữ hành 30 Lý thuyết 181A2401
82 TRA41101 Di sản văn hóa Việt Nam 30 Lý thuyết 171A0702
83 TRA41201 Du lịch sinh thái 30 Lý thuyết 171A07011
84 TRA41202 Du lịch sinh thái 30 Lý thuyết 171A07012
85 TRA41401 Hán Nôm căn bản 30 Lý thuyết 171A0702
86 TRA41701 Nghệ thuật biểu diễn truyền thống 45 Lý thuyết 171A0702
87 TRA41901 Quản trị du lịch di sản 30 Lý thuyết 171A07011
88 TRA41902 Quản trị du lịch di sản 30 Lý thuyết 171A07012
89 TRA42001 Quản trị du lịch mạo hiểm 30 Lý thuyết 171A07011
90 TRA42002 Quản trị du lịch mạo hiểm 30 Lý thuyết 171A07012
91 TRA42201 Quản trị sự kiện du lịch 45 Lý thuyết 171A07011
92 TRA42202 Quản trị sự kiện du lịch 45 Lý thuyết 171A07012
93 TRA42301 Quản trị vận chuyển và bảo hiểm trong du lịch 30 Lý thuyết 171A07011
94 TRA42302 Quản trị vận chuyển và bảo hiểm trong du lịch 30 Lý thuyết 171A07012
95 TRA43301 Văn hóa Đông Nam Á 30 Lý thuyết 171A0702
96 TRA43401 Cộng đồng các dân tộc Việt Nam 30 Lý thuyết 171A0702
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp
1 PHT10101 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành
182A5901,
191A03011,
191A03012
2 PHT10102 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành191A03013,
191A03014
3 PHT10103 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành
191A03015,
191A0304, 191A0306,
191A03071
4 PHT10104 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành
191A03072,
191A0310, 191A0311,
191A0401
5 PHT10105 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 191A0501, 191A2101
6 PHT10106 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành191A2301, 192A5301,
193A0301
7 PHT10107 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 195A0301
8 PHT10301 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành
181A0101,
181A01031,
181A01032
9 PHT10302 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 181A01033, 181A0201
10 PHT10303 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A07011,
181A07012
11 PHT10304 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A07013,
181A07021
12 PHT10305 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A08011,
181A08012
13 PHT10306 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A08013,
181A08014
14 PHT10307 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A08015,
181A08016
15 PHT10308 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A0901, 181A0902,
181A1001
16 PHT10309 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A1003, 181A1101,
181A1102, 181A1103
17 PHT10310 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A14011,
181A14012
18 PHT10311 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A14013,
181A14014
19 PHT10312 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 181A1402, 181A14041
KHOA TRUNG TÂM GIÁO DỤC THỂ CHẤT
20 PHT10313 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A14042,
181A1405, 181A15011
21 PHT10314 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành
181A15012,
181A15021,
181A15022
22 PHT10315 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A15023,
181A16011
23 PHT10316 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A16012,
181A16013
24 PHT10317 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A17011,
181A17012
25 PHT10318 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành
181A17013,
181A1801, 181A1901,
181A2201
26 PHT10319 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 181A2401, 181A25011
27 PHT10320 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành
181A25012,
181A2701, 182A5101,
182A5201, 182A5601,
182A5602, 182A5701,
182A5801, 182A6201,
183A0301, 185A0301
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp
1 POL10101 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01031
2 POL10102 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A01032,
181A01033
3 POL10103 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A07011,
181A07012
4 POL10104 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A07013,
181A07021
5 POL10105 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A08011,
181A08012
6 POL10106 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A08013,
181A08014
7 POL10107 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A08015,
181A08016
8 POL10108 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A0901, 181A0902,
181A1001
9 POL10109 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A1003, 181A1101,
181A1102, 181A1103
10 POL10110 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A15011,
181A15012
11 POL10111 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A15021,
181A15022
12 POL10112 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A15023,
181A16011
KHOA: PHÕNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
13 POL10113 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A16012,
181A16013
14 POL10114 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A17011,
181A17012
15 POL10115 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A17013,
181A21011
16 POL10116 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết
181A21012,
181A2201, 181A2401,
181A2701, 182A5101,
182A5601, 182A5602,
182A5701, 182A6201
17 POL10117 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A25011,
181A25012
18 POL10201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A0101, 191A0103,
191A0201, 191A03011
19 POL10202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A03012,
191A03013
20 POL10203 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A03014,
191A03015
21 POL10204 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết 191A0306, 191A03071
22 POL10205 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết 191A03072, 191A0401
23 POL10206 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A07011,
191A07012
24 POL10207 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết 191A0702, 191A08011
25 POL10208 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A08012,
191A08013
26 POL10209 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết
191A08014,
191A0901, 191A0902,
191A1001
27 POL10210 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A1003, 191A1101,
191A1102, 191A1103
28 POL10211 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A14011,
191A14012
29 POL10212 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết 191A1402, 191A1404
30 POL10213 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết
191A1405,
191A15011,
191A15021
31 POL10214 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A15022,
191A16011
32 POL10215 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết
191A16012,
191A16013,
191A17011
33 POL10216 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết
191A17012,
191A17013,
191A1801, 191A1901
34 POL10217 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A2101, 191A2201,
191A2401
35 POL10218 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A25011,
191A25012
36 POL10219 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết
191A2701, 192A5301,
192A5701, 192A5801,
192A6001
37 POL10301 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A0304, 181A0310
38 POL10302 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết
181A0311, 181A0312,
181A0501, 181A2301,
182A5304, 182A5901
39 POL10401 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết181A03011,
181A03012
40 POL10402 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết181A03013,
181A03014
41 POL10403 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết181A03015,
181A03016
42 POL10404 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 181A0306, 181A03071
43 POL10405 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết181A03072,
181A04011
44 POL10406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 181A04012, 182A5301