DA GIẢM NGHÈO KV TÂY NGUYÊN KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ … · 2016. 7. 15. · DA GIẢM...
Transcript of DA GIẢM NGHÈO KV TÂY NGUYÊN KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ … · 2016. 7. 15. · DA GIẢM...
DA GIẢM NGHÈO KV TÂY NGUYÊN KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU NĂM 2014
BAN QLDA TỈNH GIA LAI
USD
Mời
quan
tâm
Báo cáo
đánh
giá cho
vào
danh
sách
ngắn
Ban
hành Hồ
sơ mời
thầu
Nộp Đề
xuất / hồ
sơ dự thầu
Chấm
thầu
Dự thảo
Hợp
đồng
Ký hợp
đồng
Thời
gian thực
hiện HĐ
(tháng)
(0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16)
TỔNG CỘNG 460,208
A. Xây lắp
B. Hàng hóa 108,107
GL.HP4.G1
Mua săm may
moc, thiêt bi văn
phong cho
BQLDA tinh,
BQLDA huyên,
BPT xa
BQLDA
tinh, huyên
và BPT xã
May tính để
bàn, laptop,
máy in, máy
scan, máy
photo, bộ đinh
tuyên không
dây, may ảnh..
87,671 Công ty SP SauTrọn
gói11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12/2014 12/2014 1
GL.HP4.G2
Mua săm tu
đưng hô sơ, ban
ghê lam viêc
BQLDA
tinh, huyên
và BPT xã
Tu đưng hô sơ
cac phong, bộ
ban cac phong,
ghê ngôi
20,436 Công ty SP SauTrọn
gói11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12/2014 12/2014 1
C Tư vấn 352,101
C.I Các gói thầu Truyền thông
GL.HP3.C1
Xây dưng ap
phích, tờ rơi giới
thiêu về Dư an
Tinh, 05
huyên va
25 xã trong
vùng dư an
Giới thiêu cac
nội dung hỗ trợ
cua Dư an, cac
chính sách an
toan môi trường
xa hội…
35,301 Công ty SP SauTrọn
gói11/2014 12/2014 12/2014 12/2014 01/2015 01/2015 01/2015 4
Số thứ tự và
Ký hiệu gói
thầu của
tiểu dự án
Tên gói thầuĐịa điểm
thực hiện
Quy mô của
gói thầu
Hình
thức
hợp
đồng
Thời gian lựa chọn nhà thầu (8)
Kèm theo công văn số 25/BQLDA-KH, ngày 05 tháng 11 năm 2014
Loại
Nhà
thầu
(Hãng
hoặc cá
nhân
hoặc
Cộng
đồng)
Ph.
pháp
đấu
thầu
P/pháp
kiểm
tra
của
nhà tài
trợ
(trước/
sau)
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
USD
Mời
quan
tâm
Báo cáo
đánh
giá cho
vào
danh
sách
ngắn
Ban
hành Hồ
sơ mời
thầu
Nộp Đề
xuất / hồ
sơ dự thầu
Chấm
thầu
Dự thảo
Hợp
đồng
Ký hợp
đồng
Thời
gian thực
hiện HĐ
(tháng)
(0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16)
Số thứ tự và
Ký hiệu gói
thầu của
tiểu dự án
Tên gói thầuĐịa điểm
thực hiện
Quy mô của
gói thầu
Hình
thức
hợp
đồng
Thời gian lựa chọn nhà thầu (8)Loại
Nhà
thầu
(Hãng
hoặc cá
nhân
hoặc
Cộng
đồng)
Ph.
pháp
đấu
thầu
P/pháp
kiểm
tra
của
nhà tài
trợ
(trước/
sau)
C.II 316,800
1BQLTỉnh Gia
Lai 100,800
GL.HP4.C1
Tư vấn đấu thầu
kiêm cơ sở hạ
tầng
Tinh Gia
Lai 14,400 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C2
Tư vấn Sinh kê
va Phat triển thi
trường
Tinh Gia
Lai 14,400 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C3Tư vấn Kê
hoạch, tai chính
Tinh Gia
Lai 14,400 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C4
Tư vấn Giam sat
đanh gia va
Quản lý thông tin
Tinh Gia
Lai 14,400 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C5 Tư vấn Kê toanTinh Gia
Lai 14,400 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C6
Tư vấn Chính
sách an toàn xã
hội va môi
Tinh Gia
Lai 14,400 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C7
Tư vấn Nâng
cao Năng lưc va
Truyền thông
Tinh Gia
Lai 14,400 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
2 Huyện Ia Pa 43,200
Các gói thầu tuyển Tư vấn
cá nhân
USD
Mời
quan
tâm
Báo cáo
đánh
giá cho
vào
danh
sách
ngắn
Ban
hành Hồ
sơ mời
thầu
Nộp Đề
xuất / hồ
sơ dự thầu
Chấm
thầu
Dự thảo
Hợp
đồng
Ký hợp
đồng
Thời
gian thực
hiện HĐ
(tháng)
(0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16)
Số thứ tự và
Ký hiệu gói
thầu của
tiểu dự án
Tên gói thầuĐịa điểm
thực hiện
Quy mô của
gói thầu
Hình
thức
hợp
đồng
Thời gian lựa chọn nhà thầu (8)Loại
Nhà
thầu
(Hãng
hoặc cá
nhân
hoặc
Cộng
đồng)
Ph.
pháp
đấu
thầu
P/pháp
kiểm
tra
của
nhà tài
trợ
(trước/
sau)
GL.HP4.C8
Tư vấn đấu thầu
kiêm cơ sở hạ
tầng
Huyên Ia
Pa7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C9
Tư vấn Sinh kê
va Phat triển thi
trường
Huyên Ia
Pa7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C10Tư vấn Kê
hoạch, tai chính
Huyên Ia
Pa7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C11
Tư vấn Giam sat
đanh gia va
Quản lý thông tin
Huyên Ia
Pa7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C12 Tư vấn Kê toanHuyên Ia
Pa7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C13
Tư vấn Nâng
cao Năng lưc va
Truyền thông
Huyên Ia
Pa7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
3 Huyện Kbang 43,200
GL.HP4.C14
Tư vấn đấu thầu
kiêm cơ sở hạ
tầng
Huyên
Kbang7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C15
Tư vấn Sinh kê
va Phat triển thi
trường
Huyên
Kbang7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C16Tư vấn Kê
hoạch, tai chính
Huyên
Kbang7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
USD
Mời
quan
tâm
Báo cáo
đánh
giá cho
vào
danh
sách
ngắn
Ban
hành Hồ
sơ mời
thầu
Nộp Đề
xuất / hồ
sơ dự thầu
Chấm
thầu
Dự thảo
Hợp
đồng
Ký hợp
đồng
Thời
gian thực
hiện HĐ
(tháng)
(0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16)
Số thứ tự và
Ký hiệu gói
thầu của
tiểu dự án
Tên gói thầuĐịa điểm
thực hiện
Quy mô của
gói thầu
Hình
thức
hợp
đồng
Thời gian lựa chọn nhà thầu (8)Loại
Nhà
thầu
(Hãng
hoặc cá
nhân
hoặc
Cộng
đồng)
Ph.
pháp
đấu
thầu
P/pháp
kiểm
tra
của
nhà tài
trợ
(trước/
sau)
GL.HP4.C17
Tư vấn Giam sat
đanh gia va
Quản lý thông tin
Huyên
Kbang7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C18 Tư vấn Kê toanHuyên
Kbang7,200 Cá nhân ICS Trước
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C19
Tư vấn Nâng
cao Năng lưc va
Truyền thông
Huyên
Kbang7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
4Huyện Kông
Chro43,200
GL.HP4.C20
Tư vấn đấu thầu
kiêm cơ sở hạ
tầng
Huyên
Kông Chro7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C21
Tư vấn Sinh kê
va Phat triển thi
trường
Huyên
Kông Chro7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C22Tư vấn Kê
hoạch, tai chính
Huyên
Kông Chro7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C23
Tư vấn Giam sat
đanh gia va
Quản lý thông tin
Huyên
Kông Chro7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C24 Tư vấn Kê toanHuyên
Kông Chro7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
USD
Mời
quan
tâm
Báo cáo
đánh
giá cho
vào
danh
sách
ngắn
Ban
hành Hồ
sơ mời
thầu
Nộp Đề
xuất / hồ
sơ dự thầu
Chấm
thầu
Dự thảo
Hợp
đồng
Ký hợp
đồng
Thời
gian thực
hiện HĐ
(tháng)
(0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16)
Số thứ tự và
Ký hiệu gói
thầu của
tiểu dự án
Tên gói thầuĐịa điểm
thực hiện
Quy mô của
gói thầu
Hình
thức
hợp
đồng
Thời gian lựa chọn nhà thầu (8)Loại
Nhà
thầu
(Hãng
hoặc cá
nhân
hoặc
Cộng
đồng)
Ph.
pháp
đấu
thầu
P/pháp
kiểm
tra
của
nhà tài
trợ
(trước/
sau)
GL.HP4.C25
Tư vấn Nâng
cao Năng lưc va
Truyền thông
Huyên
Kông Chro7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
5 Huyện Krông 43,200
GL.HP4.C26
Tư vấn đấu thầu
kiêm cơ sở hạ
tầng
Huyên
Krông Pa7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C27
Tư vấn Sinh kê
va Phat triển thi
trường
Huyên
Krông Pa7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C28Tư vấn Kê
hoạch, tai chính
Huyên
Krông Pa7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C29
Tư vấn Giam sat
đanh gia va
Quản lý thông tin
Huyên
Krông Pa7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C30 Tư vấn Kê toanHuyên
Krông Pa7,200 Cá nhân Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C31
Tư vấn Nâng
cao Năng lưc va
Truyền thông
BQLDA
huyên
Krông Pa
7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
6Huyện Mang
Yang43,200
GL.HP4.C32
Tư vấn đấu thầu
kiêm cơ sở hạ
tầng
Huyên
Mang Yang7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
USD
Mời
quan
tâm
Báo cáo
đánh
giá cho
vào
danh
sách
ngắn
Ban
hành Hồ
sơ mời
thầu
Nộp Đề
xuất / hồ
sơ dự thầu
Chấm
thầu
Dự thảo
Hợp
đồng
Ký hợp
đồng
Thời
gian thực
hiện HĐ
(tháng)
(0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16)
Số thứ tự và
Ký hiệu gói
thầu của
tiểu dự án
Tên gói thầuĐịa điểm
thực hiện
Quy mô của
gói thầu
Hình
thức
hợp
đồng
Thời gian lựa chọn nhà thầu (8)Loại
Nhà
thầu
(Hãng
hoặc cá
nhân
hoặc
Cộng
đồng)
Ph.
pháp
đấu
thầu
P/pháp
kiểm
tra
của
nhà tài
trợ
(trước/
sau)
GL.HP4.C33
Tư vấn Sinh kê
va Phat triển thi
trường
Huyên
Mang Yang7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C34Tư vấn Kê
hoạch, tai chính
Huyên
Mang Yang7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C35
Tư vấn Giam sat
đanh gia va
Quản lý thông tin
Huyên
Mang Yang7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C36 Tư vấn Kê toanHuyên
Mang Yang7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
GL.HP4.C37
Tư vấn Nâng
cao Năng lưc va
Truyền thông
Huyên
Mang Yang7,200 Cá nhân ICS Sau
Theo
thời
gian
11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 2014 (PHẦN VỐN VAY ODA)
Đơn vị : 1000 VNĐ
Tổng sốQuý
1
Quý
2
Quý
3Quý 4
Tổng
số
Quý
1
Quý
2
Quý
3
Quý
4
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)
TỔNG CỘNG 8,680,733 2,630,894 2,630,894
AVốn vay Ngân hàng Thế
Giới8,680,733 2,630,894 - - - 2,630,894
I HỢP PHẦN IV: QL DỰ ÁN
BQLDA tỉnh Gia Lai 4,091,597 4,091,597 - - - - 2,248,466 - - - 2,248,466
1
Mua săm may moc, thiêt bi
văn phong cho BQLDA tinh,
BQLDA huyên, BPT xa
1 12/2014 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
2Mua săm tu đưng hô sơ, ban
ghê lam viêc1 12/2014 450,000 450,000 450,000 450,000
3Tư vấn đấu thầu kiêm cơ sở
hạ tầng12
12/2014-
11/2015 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495
4Tư vấn Sinh kê va Phat triển
thi trường12
12/2014-
11/2015 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495
5 Tư vấn Kê hoạch, tai chính 1212/2014-
11/2015 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495
6Tư vấn Giam sat đanh gia
va Quản lý thông tin12
12/2014-
11/2015 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495
Kế hoạch năm 2014
Tổng số ODA
Vốn
đối
ứng
Tổng
số
OD
A
Vốn
đối
ứng
ODA Vốn đối ứng
DỰ ÁN GIẢM NGHÈO KHU VỰC TÂY NGUYÊN
BAN QLDA TỈNH GIA LAI Kèm theo công văn số 25/BQLDA-KH, ngày 05 tháng 11 năm 2014
STTTên hợp phần / hạng muc
hoạt động dự án
Hạng
muc
Số
thán
g
thực
hiện
Lịch
thực hiện
(từ...đến..
.)
Tổng vốn dự ánLuỹ kế đến
thời điểm b. cáo
Tổng sốQuý
1
Quý
2
Quý
3Quý 4
Tổng
số
Quý
1
Quý
2
Quý
3
Quý
4
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)
Kế hoạch năm 2014
Tổng số ODA
Vốn
đối
ứng
Tổng
số
OD
A
Vốn
đối
ứng
ODA Vốn đối ứngSTTTên hợp phần / hạng muc
hoạt động dự án
Hạng
muc
Số
thán
g
thực
hiện
Lịch
thực hiện
(từ...đến..
.)
Tổng vốn dự ánLuỹ kế đến
thời điểm b. cáo
7 Tư vấn Kê toan 1212/2014-
11/2015 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495
8Tư vấn Chính sach an toan
xa hội va môi trường12
12/2014-
11/2015 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495
9Tư vấn Nâng cao Năng lưc
va Truyền thông12
12/2014-
11/2015 305,942.4 305,942 25,495.2 25,495
10Chi phí hoạt động gia tăng
cua cac Ban tinh, huyên, xa1 120,000.0 120,000
BQLDA huyện Ia Pa 917,827 917,827 - - - - 76,486 - - - 76,486
10Tư vấn đấu thầu kiêm cơ
sở hạ tầng12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
11Tư vấn Sinh kê va Phat
triển thi trường12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
12 Tư vấn Kê hoạch, tai chính 1212/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
13Tư vấn Giam sat đanh gia
va Quản lý thông tin12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
14 Tư vấn Kê toan 1212/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
15Tư vấn Nâng cao Năng lưc
va Truyền thông12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
Tổng sốQuý
1
Quý
2
Quý
3Quý 4
Tổng
số
Quý
1
Quý
2
Quý
3
Quý
4
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)
Kế hoạch năm 2014
Tổng số ODA
Vốn
đối
ứng
Tổng
số
OD
A
Vốn
đối
ứng
ODA Vốn đối ứngSTTTên hợp phần / hạng muc
hoạt động dự án
Hạng
muc
Số
thán
g
thực
hiện
Lịch
thực hiện
(từ...đến..
.)
Tổng vốn dự ánLuỹ kế đến
thời điểm b. cáo
BQLDA huyện Kbang 917,827 917,827 - - - - 76,486 - - - 76,486
16Tư vấn đấu thầu kiêm cơ
sở hạ tầng12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
17Tư vấn Sinh kê va Phat
triển thi trường12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
18 Tư vấn Kê hoạch, tai chính 1212/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
19Tư vấn Giam sat đanh gia
va Quản lý thông tin12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
20 Tư vấn Kê toan 1212/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
21Tư vấn Nâng cao Năng lưc
va Truyền thông12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
BQLDA huyện Kông
Chro 917,827 917,827 - - - - 76,486 - - - 76,486
22Tư vấn đấu thầu kiêm cơ
sở hạ tầng12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
23Tư vấn Sinh kê va Phat
triển thi trường12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
24 Tư vấn Kê hoạch, tai chính 1212/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
25Tư vấn Giam sat đanh gia
va Quản lý thông tin12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
Tổng sốQuý
1
Quý
2
Quý
3Quý 4
Tổng
số
Quý
1
Quý
2
Quý
3
Quý
4
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)
Kế hoạch năm 2014
Tổng số ODA
Vốn
đối
ứng
Tổng
số
OD
A
Vốn
đối
ứng
ODA Vốn đối ứngSTTTên hợp phần / hạng muc
hoạt động dự án
Hạng
muc
Số
thán
g
thực
hiện
Lịch
thực hiện
(từ...đến..
.)
Tổng vốn dự ánLuỹ kế đến
thời điểm b. cáo
26 Tư vấn Kê toan 1212/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
27Tư vấn Nâng cao Năng lưc
va Truyền thông12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
BQLDA huyện Krông Pa 917,827 917,827 - - - - 76,486 - - - 76,486
28Tư vấn đấu thầu kiêm cơ
sở hạ tầng12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
29Tư vấn Sinh kê va Phat
triển thi trường12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
30 Tư vấn Kê hoạch, tai chính 1212/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
31Tư vấn Giam sat đanh gia
va Quản lý thông tin12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
32 Tư vấn Kê toan 1212/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
33Tư vấn Nâng cao Năng lưc
va Truyền thông12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
BQLDA huyện Mang
Yang 917,827 917,827 - - - - 76,486 - - - 76,486
34Tư vấn đấu thầu kiêm cơ
sở hạ tầng12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
35Tư vấn Sinh kê va Phat
triển thi trường12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
Tổng sốQuý
1
Quý
2
Quý
3Quý 4
Tổng
số
Quý
1
Quý
2
Quý
3
Quý
4
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)
Kế hoạch năm 2014
Tổng số ODA
Vốn
đối
ứng
Tổng
số
OD
A
Vốn
đối
ứng
ODA Vốn đối ứngSTTTên hợp phần / hạng muc
hoạt động dự án
Hạng
muc
Số
thán
g
thực
hiện
Lịch
thực hiện
(từ...đến..
.)
Tổng vốn dự ánLuỹ kế đến
thời điểm b. cáo
36 Tư vấn Kê hoạch, tai chính 1212/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
37Tư vấn Giam sat đanh gia
va Quản lý thông tin12
12/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
38 Tư vấn Kê toan 1212/2014-
11/2015152,971 152,971 12,748 12,748
39Tư vấn Nâng cao Năng lưc
va Truyền thông12
12/2014-
11/2016152,971 152,971 12,748 12,748
(Tính theo tỷ giá quy đổi tháng 10/2014 của BTC)
152
Tỷ giá quy đổi 1USD = 21,246 VNĐ
Tỉnh Huyện Xã
1 5 25
1 May tính để ban Bộ 72 2 20 50HDD 250 Gb, Ram 2Gb bus 1333,
LCD HP 18.5 inch
1.Tinh: BĐPTW đa cấp 5 bộ
2.Huyên: BĐPTW đa cấp 3 bộ
3.Xa: Mõi xa 2 bộ
2 Laptop Bộ 11 1 10 0
Core i5 Haswell, 4200U, 1.60 GHz
.RAM:DDR3L (2 khe RAM), 4 GB
.Đĩa cứng:HDD, 500 GB
1.Tinh: Giam đốc, Pho Giam đốc, kê toan
trưởng, can bộ GS va ĐG (BĐPTW đa
cấp 3 bộ)
2.Huyên: 01 bộ cho Kê toan trưởng, 01
bộ dùng chung cho Ban khi đi công tac.
3 Máy in + scan + fax Bộ 25 0 0 25
.Độ phân giải khi in 1200 x
600dpi
.Bộ nhớ may in 128MB
.Tốc độ in/copy đen
trăng(Tờ/phút) 25tờ
.Độ phân giải khi Scan 600 x
600dpi
1.Tinh: BĐPTW đa cấp 1 bộ may in, may
scan, máy Fax.
2.Huyên: BĐPTW đa cấp 1 bộ may in,
máy Fax.
3.Xa: Mõi xa 1 bộ
4 Máy photo Cái 5 0 5 0
.Tốc độ: 65/75 trang/ phút
. Khô giấy: A3 – A5R
. Bộ nhớ : dram 1GB
. HDD: 160 GB
1.Tinh: BĐPTW đa cấp 1 bộ
2.Huyên: Mõi huyên 1 bộ
5 Điên thoại ban Cái 38 3 10 25 Điên thoại ban thông dụng
6 Lăp đặt intetnet, wifi Bộ 6 1 5 01.Tinh: 1 bộ
2.Huyên: Mõi huyên 1 bộ
BAN QLDA GIẢM NGHÈO TỈNH GIA LAI
DANH MỤC THIẾT BỊ Goi thầu: Mua săm trang thiêt bi phục vụ công viêc cho Ban QLDA tinh, huyên va Ban PT xa
TT Tên thiết bị Đơn vị
Tổng
số
lượng
Phân bổ thiết bị cho
từng đơn vị QLDACấu hình tối thiểu Ghi chú
7 May ảnh Cái 5 0 5 0 Độ phân giải may ảnh: 12.0 MP, bộ
xử lý may ảnh:
1.Tinh: BĐPTW đa cấp 1 bộ
2.Huyên: Mõi huyên 1 bộ
8 Tu đưng hô sơ Cái 30 Theo đ. mức tại QĐ 260/2006/QĐ-TTg
Phòng Giám đốc Cái 6 1 5 0 Tu văn phong
Phòng Phó Giám đốc Cái 6 1 5 0 Tu văn phong
Văn phòng Cái 12 2 10 0 Tu văn phong
Phòng Kỹ thuật Cái 6 1 5 0 Tu văn phong
9 Ban lam viêc Cái 110 Theo đ. mức tại QĐ 260/2006/QĐ-TTg
Phòng họp Cái 1 1 0 0 Ban lam viêc văn phong
Bàn Giám đốc Cái 6 1 5 0 Ban lam viêc văn phong
Bàn Phó Giám đốc Cái 6 1 5 0 Ban lam viêc văn phong
Văn phòng + Kỹ Thuật Cái 97 12 60 25 Ban lam viêc văn phong
10 Ghê ngôi Cái 177 Theo đ. mức tại QĐ 260/2006/QĐ-TTg
Ghế phòng họp Cái 80 15 65 0 Ghê lam viêc văn phong
Ghế Giám đốc Cái 6 1 5 0 Ghê lam viêc văn phong
Ghế Phó Giám đốc Cái 6 1 5 0 Ghê lam viêc văn phong
Ghế chuyên môn Cái 85 10 50 25 Ghê lam viêc văn phong