CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem
-
Upload
nguyen-quang-duy -
Category
Documents
-
view
14 -
download
1
Transcript of CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 24/ĐT V/v: Thi kỹ năng mềm cho
sinh viên Khóa QH-2009-I/CQ Hà Nội, ngày 24 tháng 01 năm 2013
Kính gửi: Toàn thể sinh viên đại học hệ chính quy Khóa QH-2009-I/CQ
Căn cứ Quyết định số 60/QĐ-CTK ngày 21/01/2013 của Trung tâm Hợp tác và
Chuyển giao tri thức, Đại học Quốc gia Hà Nội về việc thi kỹ năng mềm cho sinh
viên khóa QH-2009-I/CQ trường Đại học Công nghệ, phòng Đào tạo thông báo lịch
thi lớp kỹ năng mềm như sau:
Thời gian thi: Ngày 02/02/2013 và ngày 03/02/2013 (02 ngày).
Địa điểm: Phòng máy Trung tâm – KTX Ngoại ngữ.
Đề nghị tất cả sinh viên khóa QH-2009-I/CQ xem kỹ thời gian, địa điểm thi và
họ tên trong danh sách đính kèm.
Trân trọng thông báo./.
TL. HIỆU TRƯỞNGNơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Như kính gửi; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG- Lưu ĐT, TCHC.
ThS. Lê Thị Phương Thoa
DANH SÁCH SINH VIÊN QH-2009-I/CQ THI KỸ NĂNG MỀM(Kèm theo công văn số 24 /ĐT ngày 24 tháng 01 năm 2013)
Phòng thi: Phòng máy Trung tâm – KTX Ngoại ngữ
STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Ngày thi: Sáng 02/02/2013 ( 08h00 đến 09h00) 1 09020007 Lê Huy Vương Anh 08/09/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin2 09020019 Nguyễn Vũ Hải Anh 14/03/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin3 09020029 Nguyễn Công Bảo 12/10/1991 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin4 09020047 Hoàng Quỳnh Châu 20/12/1990 Cao Bằng Công nghệ thông tin5 09020053 Nguyễn Hữu Chí 11/12/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin6 09020055 Dương Hồng Chính 25/05/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin7 09020071 Cấn Mạnh Cường 28/09/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin8 08020055 Lâm Viết Cường 11/06/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin9 09020087 Nguyễn Lê Duẩn 13/04/1991 Nam Định Công nghệ thông tin10 09020092 Trần Văn Duy 08/05/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin11 09020095 Đỗ Chung Dũng 28/05/1988 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin12 09020111 Tăng Hải Dương 25/11/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin13 09020112 Tống Nguyên Chu Dương 27/07/1989 Hà Nội Công nghệ thông tin14 09020116 Nguyễn Văn Đại 05/01/1991 Nam Định Công nghệ thông tin15 09020120 Nguyễn Văn Đạt 23/02/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin16 09020121 Phạm Tiến Đạt 05/10/1991 Hưng Yên Công nghệ thông tin17 09020126 Vũ Văn Điển 03/05/1991 Nam Định Công nghệ thông tin18 09020137 Nguyễn Văn Đới 05/06/1990 Bắc Ninh Công nghệ thông tin19 08020118 Nguyễn Tiến Đức 03/07/1990 Bắc Giang Công nghệ thông tin20 09020160 Lâm Ngọc Hải 27/02/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin21 09020175 Lưu Thị Hiền 04/04/1990 Lạng Sơn Công nghệ thông tin22 09020185 Trịnh Công Hiếu 11/06/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin23 09020186 Võ Trung Hiếu 18/01/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin24 09020220 Chu Văn Huy 09/11/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin25 09020239 Nguyễn Văn Hùng 22/04/1989 Bắc Ninh Công nghệ thông tin26 08020185 Trần Tiến Hùng 25/03/1990 Bắc Ninh Công nghệ thông tin27 08020188 Cao La Duy Hưng 28/11/1990 Thanh Hóa Công nghệ thông tin28 09020249 Nguyễn Hồng Hưng 07/07/1991 Hải Phòng Công nghệ thông tin29 09020256 Phạm Văn Kha 05/02/1990 Nam Định Công nghệ thông tin30 09020260 Hoàng Trọng Khải 27/03/1991 Nam Định Công nghệ thông tin
Ngày thi: Sáng 02/02/2013 ( 09h00 đến 10h00)
1 09020262 Cao Duy Khánh 21/10/1991 Phú Thọ Công nghệ thông tin2 09020281 Trương Ngọc Kiên 30/10/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin3 09020288 Nguyễn Văn Lâm 05/10/1990 Nam Định Công nghệ thông tin4 09020301 Nguyễn Văn Linh 28/01/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin5 09020325 Vũ Tiến Lực 27/11/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin6 09020331 Hoàng Công Minh 04/09/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin7 09020349 Nguyễn Thành Nam 03/04/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin8 08020274 Trần Quang Nam 23/12/1990 Thái Nguyên Công nghệ thông tin9 09020359 Đàm Bá Ngọc 04/08/1990 Bắc Ninh Công nghệ thông tin
STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
10 09020379 Nguyễn Duy Phú 03/11/1991 Nam Định Công nghệ thông tin11 09020381 Bùi Văn Phúc 21/01/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin12 09020398 Ngô Tiến Quân 21/01/1991 Nam Định Công nghệ thông tin13 09020402 Nguyễn Trung Quân 31/05/1991 Phú Thọ Công nghệ thông tin14 09020424 Nguyễn Hồng Sơn 03/10/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin15 09020435 Nguyễn Văn Tâm 06/02/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin16 09020450 Lê Quang Thành 09/12/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin17 08020367 Vũ Tiến Thành 01/04/1990 Quảng Ninh Công nghệ thông tin18 09020467 Dương Đình Thắng 01/12/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin19 09020471 Lương Đình Thắng 21/05/1990 Nghệ An Công nghệ thông tin20 09020479 Nguyễn Như Thép 16/12/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin21 08020384 Lương Trung Thìn 06/06/1988 Nghệ An Công nghệ thông tin22 09020496 Nguyễn Đình Thuận 30/09/1987 Hà Nội Công nghệ thông tin23 09020512 Lê Đức Tiến 07/10/1991 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin24 09020521 Lưu Quang Tỉnh 14/12/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin25 09020525 Trần Tính 10/10/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin26 09020536 Vũ Văn Triêu 02/04/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin27 09020540 Hoàng Ngọc Trí 10/10/1990 Kon Tum Công nghệ thông tin28 08020418 Nguyễn Tiến Trung 25/10/1990 Thái Nguyên Công nghệ thông tin29 09020552 Nguyễn Văn Trường 09/01/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin30 09020569 Nguyễn Văn Tuấn 28/04/1991 Yên Bái Công nghệ thông tin
Ngày thi: Sáng 02/02/2013 ( 10h00 đến 11h00) 1 09020571 Vũ Mạnh Tuấn 16/08/1991 Hải Phòng Công nghệ thông tin2 09020574 Nguyễn Trọng Tuyên 09/10/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin3 09020579 Đoàn Khắc Tùng 10/07/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin4 09020580 Đoàn Thanh Tùng 24/10/1989 Nam Định Công nghệ thông tin5 08020454 Phạm Đỗ Sơn Tùng 04/08/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin6 09020594 Vũ Thanh Tùng 10/09/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin7 08020474 Võ Quang Vinh 26/11/1990 Nghệ An Công nghệ thông tin8 08020475 Lê Ngọc Vĩnh 03/02/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin9 09020630 Lê Anh Xuân 09/12/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin10 09020001 Đào Đức An 17/09/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin11 09020005 Bùi Phúc Anh 10/03/1992 Thái Bình Công nghệ thông tin12 09020012 Nguyễn Đức Anh 24/04/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin13 09020013 Nguyễn Đức Anh 30/11/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin14 09020017 Nguyễn Tuấn Anh 10/05/1990 Nam Định Công nghệ thông tin15 09020022 Phạm Hoàng Anh 02/12/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin16 09020024 Quách Ngọc Anh 03/12/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin17 09020028 Lê Văn Ban 19/12/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin18 09020061 Lê Văn Chương 26/03/1991 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin19 09020062 Nguyễn Văn Chương 02/01/1991 Hà Nam Công nghệ thông tin20 09020064 Lê Văn Công 04/10/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin21 09020065 Nguyễn Chí Công 31/12/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin22 09020075 Nguyễn Đức Cường 28/08/1989 Nam Định Công nghệ thông tin23 09020081 Nguyễn Khánh Cường 08/12/1988 Yên Bái Công nghệ thông tin24 08020065 Nguyễn Bỉnh Diệu 16/01/1990 Nghệ An Công nghệ thông tin
STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
25 09020099 Mai Văn Dũng 10/04/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin26 09020103 Phạm Anh Dũng 03/02/1986 Quảng Bình Công nghệ thông tin27 09020106 Trương Tiến Dũng 28/09/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin28 09020122 Phạm Tiến Đạt 08/11/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin29 08020106 Vũ Quang Định 19/05/1990 Nam Định Công nghệ thông tin30 09020140 Đàm Quang Đức 17/10/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin
Ngày thi: Chiều 02/02/2013 ( 13h30 đến 14h30) 1 09020149 Vũ Hoàng Giang 15/04/1991 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin2 08020150 Nguyễn Xuân Hiển 20/07/1990 Bắc Giang Công nghệ thông tin3 09020191 Trịnh Thiếu Hoa 16/09/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin4 09020195 Nguyễn Phương Hoà 12/09/1989 Nghệ An Công nghệ thông tin5 09020199 Nguyễn Trung Hoàn 15/02/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin6 09020213 Nguyễn Thị Kim Hồng 14/12/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin7 09020227 Bạch Đằng Hùng 15/03/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin8 08020186 Trần Văn Hùng 16/09/1990 Nghệ An Công nghệ thông tin9 09020263 Đồng Xuân Khánh 08/11/1990 Hải Phòng Công nghệ thông tin10 09020269 Vũ Xuân Khiêm 28/03/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin11 09020272 Vũ Văn Khoa 19/05/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin12 09020278 Nguyễn Trung Kiên 16/04/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin13 09020298 Nguyễn Văn Linh 13/06/1991 Hải Phòng Công nghệ thông tin14 09020312 Phạm Gia Long 27/02/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin15 09020319 Đoàn Quang Luận 01/08/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin16 09020320 Trần Văn Luận 15/04/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin17 09020324 Cao Thành Lực 04/08/1991 Nam Định Công nghệ thông tin18 09020328 Vũ Văn Mạnh 05/12/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin19 09020330 Hà Hào Minh 17/12/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin20 08020262 Nguyễn Khắc Minh 16/07/1990 Hà Nam Công nghệ thông tin21 09020334 Nguyễn Ngọc Minh 26/07/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin22 09020335 Nguyễn Văn Minh 05/09/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin23 09020341 Vương Thị Mỵ 10/05/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin24 09020345 Nguyễn Hoài Nam 12/06/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin25 09020354 Đào Thuỷ Ngân 28/10/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin26 09020356 Đào Trọng Nghĩa 12/01/1987 Phú Thọ Công nghệ thông tin27 09020361 Nguyễn Thị Ngọc 12/04/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin28 09020396 Đào Quang Quân 29/09/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin29 09020408 Lê Quý Quyết 27/01/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin30 09020463 Phạm Trí Thái 10/12/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin
Ngày thi: Chiều 02/02/2013 ( 14h30 đến 15h30) 1 09020464 Trần Văn Thái 02/02/1991 Nam Định Công nghệ thông tin2 09020456 Trần Công Thành 14/02/1991 Nam Định Công nghệ thông tin3 09020466 Nguyễn Thế Thạo 28/09/1990 Bắc Ninh Công nghệ thông tin4 09020468 Đỗ Chiến Thắng 07/01/1991 Quảng Ninh Công nghệ thông tin5 09020469 Lê Đức Thắng 10/05/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin6 09020476 Nguyễn Việt Thắng 27/12/1991 Hưng Yên Công nghệ thông tin7 09020490 Đào Đức Thịnh 19/09/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin8 08020396 Nguyễn Xuân Thụ 25/01/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin
STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
9 09020511 Hoàng Văn Tiến 16/08/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin10 09020516 Phạm Hoàng Tiến 20/09/1991 Hòa Bình Công nghệ thông tin11 09020532 Hoàng Thu Trang 14/03/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin12 09020533 Nguyễn Thị Trang 20/03/1990 Thái Bình Công nghệ thông tin13 09020539 Dương Trọng Trí 28/03/1989 Hòa Bình Công nghệ thông tin14 09020544 Ngô Duy Trung 29/03/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin15 08020427 Nguyễn Hồng Trường 17/12/1988 Nghệ An Công nghệ thông tin16 08020435 Nguyễn Văn Tuế 22/07/1990 Hải Dương Công nghệ thông tin17 09020573 Lê Hữu Tuyên 09/01/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin18 09020576 Phạm Minh Tuyến 07/12/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin19 09020581 Hà Kim Tùng 15/01/1991 Lào Cai Công nghệ thông tin20 09020584 Lưu Hoàng Tùng 05/10/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin21 08020470 Nguyễn Văn Việt 02/04/1990 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin22 09020619 Nguyễn Văn Võ 25/06/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin23 09020004 Trần Bình An 29/05/1989 Thái Nguyên Công nghệ thông tin24 08020015 Nguyễn Đức Anh 18/08/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin25 09020021 Nhữ Tuấn Anh 27/09/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin26 08020542 ERDEM ASLAN 01/05/1986 Iskilip Công nghệ thông tin27 09020031 Chu Văn Bắc 4/02/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin28 09020044 Nguyễn Xuân Cảnh 11/09/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin29 09020060 Vũ Văn Chuyên 02/04/1990 Hải Dương Công nghệ thông tin30 09020069 Phạm Hùng Cương 05/11/1991 Nam Định Công nghệ thông tin
Ngày thi: Chiều 02/02/2013 ( 15h30 đến 16h30) 1 09020073 Hoàng Văn Cường 15/04/1991 Hưng Yên Công nghệ thông tin2 09020076 Nguyễn Lưu Cường 10/02/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin3 09020079 Nguyễn Văn Cường 06/11/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin4 09020085 Dư Anh Dân 03/02/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin5 09020102 Nguyễn Văn Dũng 10/11/1990 Bắc Giang Công nghệ thông tin6 08020091 Hà Bảo Dưỡng 23/06/1990 Hưng Yên Công nghệ thông tin7 09020143 Nguyễn Công Đức 07/05/1984 Phú Thọ Công nghệ thông tin8 09020154 Nguyễn Ngọc Hà 24/04/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin9 08020152 Ngô Quang Hiểu 28/10/1990 Thái Bình Công nghệ thông tin10 09020180 Nguyễn Đức Hiếu 31/12/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin11 09020214 Phạm Thị Hồng 23/03/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin12 09020224 Tạ Văn Huy 28/08/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin13 09020234 Nguyễn Mạnh Hùng 26/02/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin14 09020245 Vũ Văn Hùng 30/09/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin15 09020246 Đinh Việt Hưng 26/06/1990 Ninh Bình Công nghệ thông tin16 08020198 Phan Văn Hướng 01/06/1990 Nghệ An Công nghệ thông tin17 09020270 Nguyễn Văn Khoa 20/03/1989 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin18 09020276 Nguyễn Bá Kiên 22/02/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin19 08020221 Nguyễn Trung Kiên 09/01/1989 Thái Nguyên Công nghệ thông tin20 09020289 Phạm Duy Lâm 27/08/1991 Phú Thọ Công nghệ thông tin21 09020290 Nguyễn Văn Lân 14/09/1991 Nam Định Công nghệ thông tin22 09020323 Nguyễn Ngọc Lưu 02/11/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin23 08020261 Nguyễn Hữu Minh 25/06/1990 Thanh Hóa Công nghệ thông tin
STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
24 09020338 Cao Văn Mùi 04/01/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin25 09020339 Nguyễn Văn Mùi 03/12/1991 Phú Thọ Công nghệ thông tin26 09020351 Nguyễn Xuân Nam 26/03/1991 Nam Định Công nghệ thông tin27 09020357 Hà Đại Nghĩa 09/12/1990 Bắc Giang Công nghệ thông tin28 09020363 Nguyễn Đức Ngọc 02/04/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin29 09020370 Đàm Thái Nhiên 02/06/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin30 09020376 Nguyễn Văn Phi 06/03/1990 Thanh Hóa Công nghệ thông tin
Ngày thi: Chiều 02/02/2013 ( 16h30 đến 17h30) 1 09020279 Nguyễn Trung Kiên 27/10/1991 Bắc Ninh CNTT2 09020282 Vi Thành Kiên 26/12/1990 Thái Bình CNTT3 09020307 Lê Hoàng Long 15/12/1991 Hà Nội CNTT4 09020308 Nguyễn Duy Long 20/01/1991 Phú Thọ CNTT5 09020318 Vũ Xuân Lợi 04/01/1991 Nam Định CNTT6 09020321 Bùi Đình Luyến 16/01/1991 Nam Định CNTT7 09020337 Trần Đức Minh 17/12/1991 Hà Nội CNTT8 09020343 Hà Hải Nam 04/12/1991 Thái Nguyên CNTT9 09020344 Hoàng Nam 15/09/1991 Hà Nội CNTT10 09020362 Nguyễn Văn Ngọc 31/12/1991 Quảng Trị CNTT11 09020385 Tiêu Thị Phương 11/10/1991 Hải Dương CNTT12 09020401 Nguyễn Trung Quân 27/11/1991 Hà Nội CNTT13 09020407 Trần Mạnh Quyền 22/01/1991 Bắc Giang CNTT14 09020409 Nghiêm Ngọc Quyết 04/01/1990 Bắc Ninh CNTT15 09020422 Đoàn Ngọc Sơn 24/04/1991 Hải Dương CNTT16 09020425 Nguyễn Ngọc Sơn 04/03/1991 Hà Nội CNTT17 09020461 Lương Viết Thái 26/10/1991 Hải Dương CNTT18 09020460 Nguyễn Thị Thảo 14/05/1991 Thái Bình CNTT19 09020477 Phạm Văn Thắng 03/04/1991 Hải Phòng CNTT20 09020497 Nguyễn Khắc Thuận 28/11/1991 Bắc Ninh CNTT21 09020500 Phí Văn Thuỷ 29/12/1991 Quảng Ninh CNTT22 09020501 Phạm Quang Thuỵ 01/07/1991 Hà Nội CNTT23 09020502 Phạm Thị Thùy 20/02/1991 Nghệ An CNTT24 09020550 Đỗ Quốc Trường 30/11/1991 Hà Nội CNTT25 09020564 Nguyễn Anh Tuấn 08/05/1991 Hà Nội CNTT26 09020600 Vũ Thanh Tú 28/08/1991 Hải Dương CNTT27 09020589 Nguyễn Thanh Tùng 27/11/1991 Hải Dương CNTT28 09020593 Vũ Đăng Tùng 20/09/1991 Hải Dương CNTT29 09020595 Vũ Xuân Tùng 09/05/1991 Hải Dương CNTT30 09020603 Nguyễn Thị Tươi 23/01/1992 Hà Nội CNTT
Ngày thi: Chiều 02/02/2013 ( 17h30 đến 18h30) 1 09020610 Hoà Quang Vinh 20/05/1991 Thái Bình CNTT2 09020623 Nguyễn Quang Vũ 09/10/1991 Phú Thọ CNTT3 09020626 Đào Quốc Vương 16/11/1991 Sơn La CNTT4 09020101 Nguyễn Tiến Dũng 13/01/1992 Hà Nội KHMT5 09020145 Trần Minh Đức 03/04/1990 Hà Nội KHMT6 09020636 Nguyễn Hoàng Gia 29/09/1991 Kon Tum KHMT
STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
7 09020294 Tiêu Thanh Liêm 23/04/1991 Hải Dương KHMT8 09020635 Trương Quý Quỳnh 13/04/1991 Hưng Yên KHMT9 09020426 Nguyễn Sách Sơn 22/07/1991 Bắc Ninh KHMT10 09020439 Nguyễn Sỹ Tân 01/08/1991 Nam Định KHMT11 09020445 Nguyễn Xuân Thanh 12/09/1991 Thanh Hóa KHMT12 09020452 Nguyễn Đắc Thành 26/05/1991 Hà Nội KHMT13 09020454 Nguyễn Xuân Thành 06/05/1991 Phú Thọ KHMT14 09020526 Nguyễn Mạnh Toàn 31/10/1991 Hà Nội KHMT15 09020578 Dương Thanh Tùng 05/11/1991 Hà Nội KHMT16 09020628 Phạm Đình Vương 28/05/1990 Thái Bình KHMT17 09020056 Trần Quốc Chính 09/10/1991 Sơn La CN - ĐTVT18 09020084 Phạm Vũ Cường 20/10/1991 Hà Nội CN - ĐTVT19 09020178 Bùi Xuân Hiếu 05/11/1991 Thanh Hóa CN - ĐTVT20 09020204 Phạm Bá Hoàng 08/03/1989 Ninh Bình CN - ĐTVT21 09020237 Nguyễn Thái Bảo Hùng 11/02/1989 Hưng Yên CN - ĐTVT22 09020275 Hoàng Đức Kiên 04/12/1990 Phú Thọ CN - ĐTVT23 09020404 Trần Hồng Quân 05/01/1990 Thanh Hóa CN - ĐTVT24 09020414 Vương Văn Quý 30/09/1989 Hưng Yên CN - ĐTVT25 09020418 Tạ Hữu Sinh 27/02/1991 Phú Thọ CN - ĐTVT26 09020430 Ngô Khắc Sự 30/05/1986 Thanh Hóa CN - ĐTVT27 09020447 Thái Doãn Thao 02/12/1991 Nghệ An CN - ĐTVT28 09020575 Nguyễn Văn Tuyên 10/06/1991 Nam Định CN - ĐTVT
Ngày thi: Sáng 03/02/2013 ( 08h00 đến 09h00) 1 08020303 Đỗ Minh Quang 21/02/1990 Thái Bình Công nghệ thông tin2 09020392 Trần Đức Quang 16/05/1990 Hà Nam Công nghệ thông tin3 09020393 Trần Văn Quang 25/03/1991 Nam Định Công nghệ thông tin4 09020400 Nguyễn Sĩ Quân 28/12/1991 Tuyên Quang Công nghệ thông tin5 09020411 Bùi Văn Quỳnh 11/04/1991 Hải Phòng Công nghệ thông tin6 09020417 Trần Thị Sim 12/01/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin7 09020419 Nguyễn Văn Song 15/08/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin8 09020429 Lê Văn Sự 24/10/1990 Nam Định Công nghệ thông tin9 09020443 Nguyễn Chí Thanh 12/11/1991 Đắc Nông Công nghệ thông tin10 09020480 Lê Quang Thế 21/04/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin11 08020386 Nguyễn Trọng Thịnh 07/07/1990 Hải Dương Công nghệ thông tin12 08020390 Nguyễn Hữu Thọ 10/10/1990 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin13 09020514 Nguyễn Minh Tiến 05/02/1990 Hà Nam Công nghệ thông tin14 08020408 Nguyễn Văn Tiệp 19/03/1990 Hưng Yên Công nghệ thông tin15 09020528 Phạm Văn Toàn 13/02/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin16 09020531 Vũ Trọng Tới 06/06/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin17 09020546 Phạm Trần Trung 03/05/1991 Nam Định Công nghệ thông tin18 09020549 Đặng Hải Trường 28/11/1990 Hà Nam Công nghệ thông tin19 09020554 Trần Văn Trường 28/09/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin20 09020561 Đường Minh Tuấn 05/02/1989 Nghệ An Công nghệ thông tin21 09020565 Nguyễn Anh Tuấn 30/01/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin22 08020444 Trịnh Vũ Tuyến 30/10/1990 Thái Bình Công nghệ thông tin23 09020582 Kiều Thanh Tùng 24/10/1989 Hà Nội Công nghệ thông tin
STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
24 09020590 Sầm Tùng 28/05/1991 Hòa Bình Công nghệ thông tin25 09020621 Lê Duy Vũ 05/01/1991 Hưng Yên Công nghệ thông tin26 09020622 Lê Quang Tuấn Vũ 26/06/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin27 09020627 Đỗ Minh Vương 21/07/1991 Hà Nam Công nghệ thông tin28 08020482 Phạm Văn Yên 25/04/1990 Ninh Bình Công nghệ thông tin29 08020026 Nguyễn Đức Bảo 19/12/1990 Vĩnh Phúc Cơ học kỹ thuật30 09020637 Trần Ngọc Bảo 21/03/1991 Hà Tĩnh Cơ học kỹ thuật
Ngày thi: Sáng 03/02/2013 ( 09h00 đến 10h00) 1 09020035 Nguyễn Thanh Bình 06/09/1991 Phú Thọ Cơ học kỹ thuật2 09020039 Vũ Đình Bình 07/03/1991 Nam Định Cơ học kỹ thuật3 09020040 Đặng Văn Bôn 05/12/1991 Thái Bình Cơ học kỹ thuật4 09020048 Nguyễn Văn Chiều 03/09/1991 Hưng Yên Cơ học kỹ thuật5 09020059 Nguyễn Xuân Chuyên 07/07/1990 Thanh Hóa Cơ học kỹ thuật6 09020067 Phạm Hồng Công 17/08/1991 Vĩnh Phúc Cơ học kỹ thuật7 09020070 Phạm Kim Cương 15/12/1991 Nam Định Cơ học kỹ thuật8 09020110 Đỗ Văn Dương 07/07/1991 Hải Phòng Cơ học kỹ thuật9 09020114 Vũ Đức Dương 28/05/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật10 09020129 Trịnh Văn Điệp 03/08/1991 Hà Nội Cơ học kỹ thuật11 09020132 Trần Quang Định 27/08/1991 Phú Thọ Cơ học kỹ thuật12 09020150 Chu Ngọc Giao 06/05/1991 Phú Thọ Cơ học kỹ thuật13 09020158 Nguyễn Văn Hào 07/07/1991 Bắc Giang Cơ học kỹ thuật14 09020167 Nguyễn Đức Hảo 12/11/1991 Thái Bình Cơ học kỹ thuật15 09020188 Cao Xuân Hiệp 20/12/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật16 09020187 Vũ Trung Hiếu 06/01/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật17 09020193 Đào Văn Hoan 14/11/1988 Thái Nguyên Cơ học kỹ thuật18 09020211 Đỗ Đăng Hồ 11/06/1991 Hà Nội Cơ học kỹ thuật19 09020219 Bùi Quang Huy 15/05/1991 Hưng Yên Cơ học kỹ thuật20 09020250 Nguyễn Khắc Hưng 14/10/1991 Hưng Yên Cơ học kỹ thuật21 09020255 Phạm Bá Hướng 21/10/1989 Phú Thọ Cơ học kỹ thuật22 09020264 Nguyễn Văn Khánh 16/12/1990 Hà Nội Cơ học kỹ thuật23 09020326 Đàm Đình Mạnh 19/08/1991 Hà Nội Cơ học kỹ thuật24 09020336 Phạm Văn Minh 22/02/1991 Ninh Bình Cơ học kỹ thuật25 09020346 Nguyễn Hoàng Nam 04/05/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật26 09020365 Bùi Trung Nguyên 28/02/1991 Vĩnh Phúc Cơ học kỹ thuật27 09020372 Lương Hải Ninh 16/04/1991 Quảng Ninh Cơ học kỹ thuật28 09020403 Nguyễn Văn Quân 08/08/1991 Bắc Ninh Cơ học kỹ thuật29 09020405 Trần Ngọc Quân 25/01/1990 Hà Nội Cơ học kỹ thuật30 09020416 Trần Quang Sáng 11/09/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật
Ngày thi: Sáng 03/02/2013 ( 10h00 đến 11h00) 1 09020431 Nguyễn Tiến Sự 30/08/1991 Tuyên Quang Cơ học kỹ thuật2 09020438 Nguyễn Đăng Tân 01/08/1991 Bắc Giang Cơ học kỹ thuật3 09020465 Nguyễn Ngọc Thạch 07/04/1991 Phú Thọ Cơ học kỹ thuật4 09020449 Lê Minh Thành 10/10/1991 Thanh Hóa Cơ học kỹ thuật5 09020453 Nguyễn Minh Thành 29/01/1992 Hà Nội Cơ học kỹ thuật6 09020478 Trương Văn Thân 28/08/1991 Hà Nội Cơ học kỹ thuật7 09020505 Nguyễn Thị Hà Thương 28/08/1991 Bắc Giang Cơ học kỹ thuật
STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
8 09020515 Nguyễn Quyết Tiến 23/04/1991 Thái Nguyên Cơ học kỹ thuật9 09020529 Nguyễn Văn Toản 03/04/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật10 09020537 Hoàng Trường Trinh 16/03/1990 Hà Nội Cơ học kỹ thuật11 09020547 Phạm Viết Trung 09/10/1991 Nghệ An Cơ học kỹ thuật12 09020560 Đỗ Anh Tuấn 16/11/1990 Hải Dương Cơ học kỹ thuật13 09020613 Nguyễn Thế Vinh 03/03/1991 Nam Định Cơ học kỹ thuật14 09020614 Nguyễn Thế Vinh 30/9/1991 Thái Bình Cơ học kỹ thuật15 09020615 Nguyễn Văn Vinh 27/06/1991 Bắc Ninh Cơ học kỹ thuật16 09020618 Trương Thế Vinh 02/11/1991 Ninh Bình Cơ học kỹ thuật17 09020008 Lê Tuấn Anh 14/03/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử18 09020010 Mai Tuấn Anh 28/02/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử19 09020020 Nguyễn Thế Anh 05/07/1992 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử20 09020027 Phạm Đăng Ba 15/10/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử21 09020033 Nguyễn Văn Bắc 20/06/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử22 09020034 Trương Văn Bắc 08/05/1991 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử23 09020036 Nguyễn Văn Bình 17/06/1991 Hà Nam Công nghệ cơ điện tử24 09020050 Trần Thanh Chiến 22/08/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử25 09020054 Vũ Trần Chí 08/12/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử26 09020052 Trần Hữu Chỉnh 06/12/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử27 09020068 Vũ Việt Công 15/08/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử28 09020083 Phạm Văn Cường 06/02/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử29 09020088 Phùng Văn Duẩn 15/08/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử30 09020090 Nguyễn Quang Duy 20/05/1991 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử
Ngày thi: Chiều 03/02/2013 ( 13h30 đến 14h30) 1 09020091 Trần Hoàng Duy 25/04/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử2 09020093 Trịnh Văn Duy 30/11/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử3 09020107 Hoàng Văn Dư 14/03/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử4 09020109 Đoàn Văn Dương 07/05/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử5 09020118 Lê Đình Đạt 02/08/1990 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử6 09020124 Trần Tiến Đạt 20/07/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử7 09020153 Nguyễn Đắc Hà 20/06/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử8 09020156 Trần Mạnh Hà 23/05/1991 Điện Biên Công nghệ cơ điện tử9 09020163 Nguyễn Hữu Hải 16/05/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử10 09020165 Nguyễn Văn Hải 08/02/1991 Thái Bình Công nghệ cơ điện tử11 09020173 Vũ Duy Hạnh 30/11/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử12 09020166 Bùi Minh Hảo 03/08/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử13 09020189 Nguyễn Như Hiệp 04/01/1990 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử14 09020179 Lê Văn Hiếu 10/05/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử15 09020190 Phan Trần Hinh 02/08/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử16 09020201 Đinh Hữu Hoàng 15/05/1990 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử17 09020203 Nguyễn Huy Hoàng 06/03/1991 Hà Nam Công nghệ cơ điện tử18 09020205 Phạm Đình Hoàng 06/07/1991 Thái Bình Công nghệ cơ điện tử19 09020212 Bùi Mạnh Hồng 14/02/1991 Phú Thọ Công nghệ cơ điện tử20 09020217 Trần Khắc Huân 21/07/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử21 09020223 Phạm Đức Huy 18/11/1991 Hải Phòng Công nghệ cơ điện tử22 09020242 Nguyễn Thế Hùng 09/10/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử
STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
23 09020266 Trần Quốc Khánh 02/09/1991 Hải Phòng Công nghệ cơ điện tử24 09020271 Thái Văn Khoa 11/03/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử25 09020280 Trần Văn Kiên 05/02/1990 Nam Định Công nghệ cơ điện tử26 09020302 Nguyễn Văn Linh 09/09/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử27 09020311 Nguyễn Văn Long 03/05/1991 Hà Tĩnh Công nghệ cơ điện tử28 09020314 Nguyễn Hữu Lộc 13/05/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử29 09020315 Phạm Văn Lộc 13/09/1991 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử30 08020250 Vũ Văn Luyện 01/07/1990 Nam Định Công nghệ cơ điện tử
Ngày thi: Chiều 03/02/2013 ( 14h30 đến 15h30) 1 09020329 Vũ Văn Mệnh 26/06/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử2 09020333 Lê Nguyễn Quang Minh 23/12/1991 Yên Bái Công nghệ cơ điện tử3 09020340 Đặng Văn Mười 24/09/1991 Ninh Bình Công nghệ cơ điện tử4 09020350 Nguyễn Văn Nam 25/12/1990 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử5 09020355 Thế Thị Ngân 27/04/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử6 09020366 Bùi Lôi Nhất 15/10/1991 Hải Phòng Công nghệ cơ điện tử7 09020369 Phạm Hữu Nhật 04/08/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử8 09020375 Đinh Quốc Pháp 23/06/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử9 09020378 Phan Thế Phong 16/06/1990 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử10 09020386 Nguyễn Hồng Phước 23/09/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử11 09020387 Nguyễn Hữu Quang 08/09/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử12 09020388 Nguyễn Văn Quang 10/10/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử13 09020390 Phùng Phúc Quang 12/10/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử14 09020395 Nguyễn Đức Quảng 19/01/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử15 09020399 Nguyễn Mạnh Quân 21/09/1991 Hà Nam Công nghệ cơ điện tử16 09020412 Lê Quang Quý 24/11/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử17 09020420 Bạch Văn Sỏi 14/10/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử18 09020421 Đinh Hồng Sơn 26/12/1990 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử19 09020423 Lê Hoài Sơn 20/09/1990 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử20 09020427 Nguyễn Văn Sơn 07/02/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử21 09020437 Phạm Văn Tâm 28/06/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử22 09020440 Trịnh Hoàng Tân 31/05/1990 Ninh Bình Công nghệ cơ điện tử23 09020441 Vũ Minh Tân 19/08/1991 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử24 09020442 Bùi Trọng Tấn 20/10/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử25 09020462 Ngô Hồng Thái 22/05/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử26 09020446 Trần Đức Thanh 14/11/1990 Hà Nam Công nghệ cơ điện tử27 09020459 Đinh Văn Thảo 08/05/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử28 09020472 Nguyễn Minh Thắng 22/08/1991 Phú Thọ Công nghệ cơ điện tử29 08020379 Văn Đình Thi 20/02/1990 Hà Tĩnh Công nghệ cơ điện tử30 09020481 Võ Đức Thi 06/10/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử
Ngày thi: Chiều 03/02/2013 ( 15h30 đến 16h30) 1 09020492 Nguyễn Văn Thoáng 24/02/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử2 09020494 Nguyễn Văn Thọ 09/03/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử3 09020507 Nguyễn Hữu Thưởng 12/05/1991 Thái Bình Công nghệ cơ điện tử4 09020509 Hà Xuân Tiến 08/11/1991 Hà Nam Công nghệ cơ điện tử5 09020513 Lê Trung Tiến 29/07/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử6 09020535 Nguyễn Công Trận 17/12/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử
STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
7 09020538 Giáp Văn Tiến Trình 1/10/1991 Bắc Giang Công nghệ cơ điện tử8 09020545 Nguyễn Quang Trung 14/04/1991 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử9 09020551 Nguyễn Hồng Trường 11/03/1991 Phú Thọ Công nghệ cơ điện tử10 09020555 Nguyễn Thành Trưởng 03/11/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử11 09020556 Đoàn Mạnh Tuân 02/09/1991 Hải Phòng Công nghệ cơ điện tử12 09020570 Phạm Văn Tuấn 24/10/1990 Vĩnh Phúc Công nghệ cơ điện tử13 09020599 Phạm Viết Tú 16/12/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử14 08020463 Trần Ngọc Tú 04/09/1989 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử15 09020601 Lê Trường Tụ 11/07/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử16 08020456 Thân Thanh Tùng 14/08/1987 Bắc Giang Công nghệ cơ điện tử17 09020604 Vương Vũ Văn 08/08/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử18 09020607 Nguyễn Ngọc Việt 04/09/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử19 08020471 Phan Văn Việt 25/11/1990 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử20 09020009 Mai Huy Anh 25/04/1992 Ninh Bình Vật lý kỹ thuật 21 09020011 Nghiêm Thế Anh 18/09/1991 Bắc Ninh Vật lý kỹ thuật 22 09020049 Đặng Văn Chiến 24/06/1991 Thái Bình Vật lý kỹ thuật 23 09020058 Trần Xuân Chung 30/11/1991 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 24 09020082 Phạm Tiến Cường 27/01/1990 Nam Định Vật lý kỹ thuật 25 09020141 Đỗ Văn Đức 23/07/1991 Thái Nguyên Vật lý kỹ thuật 26 09020162 Ngô Văn Hải 20/07/1991 Bắc Kạn Vật lý kỹ thuật 27 09020633 Phạm Văn Hải 03/11/1991 Thái Bình Vật lý kỹ thuật 28 09020172 Ninh Văn Hạnh 03/10/1991 Nam Định Vật lý kỹ thuật 29 09020159 Phan Hữu Hào 08/10/1990 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 30 09020152 Lê Thị Thu Hà 07/12/1991 Long An Vật lý kỹ thuật
Ngày thi: Chiều 03/02/2013 ( 16h30 đến 17h30) 1 09020169 Trần Công Hảo 15/04/1991 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 2 09020197 Trần Xuân Hoà 08/10/1990 Nam Định Vật lý kỹ thuật 3 09020206 Phan Văn Hoá 18/10/1990 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 4 09020209 Đào Văn Hoạt 07/01/1991 Thái Bình Vật lý kỹ thuật 5 09020221 Nguyễn Văn Huy 24/08/1990 Thanh Hóa Vật lý kỹ thuật 6 09020225 Phạm Thị Huyền 20/09/1991 Nam Định Vật lý kỹ thuật 7 09020230 Đỗ Đăng Hùng 07/02/1990 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 8 09020236 Nguyễn Phi Hùng 01/10/1991 Hải Phòng Vật lý kỹ thuật 9 09020243 Phan Tuấn Hùng 25/03/1990 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 10 09020261 Vũ Xuân Khải 24/02/1990 Nam Định Vật lý kỹ thuật 11 09020284 Nguyễn Thị Kim 12/08/1989 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 12 09020286 Lê Tùng Lâm 29/12/1991 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 13 09020292 Phạm Đình Lập 14/11/1991 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 14 09020295 Vũ Duy Liêm 01/04/1989 Nam Định Vật lý kỹ thuật 15 09020296 Nguyễn Quốc Linh 10/01/1991 Phú Thọ Vật lý kỹ thuật 16 09020317 Tào Ngọc Lợi 11/06/1983 Thanh Hóa Vật lý kỹ thuật 17 09020342 Đào Duy Nam 16/06/1991 Ninh Bình Vật lý kỹ thuật 18 09020436 Nguyễn Văn Tâm 25/12/1990 Bắc Giang Vật lý kỹ thuật 19 09020457 Trần Công Thành 20/10/1991 Nam Định Vật lý kỹ thuật 20 09020483 Lê Vương Thiên 26/04/1985 Thanh Hóa Vật lý kỹ thuật 21 09020518 Nguyễn Ngô Quốc Tiệp 20/01/1991 Hà Nội Vật lý kỹ thuật
STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp
22 09020523 Nguyễn Phương Tín 03/01/1991 Quảng Ninh Vật lý kỹ thuật 23 09020542 Đặng Hoàng Trung 09/03/1989 Thái Nguyên Vật lý kỹ thuật 24 09020543 Hoàng Văn Trung 12/06/1991 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 25 09020634 Trần Văn Trưởng 06/05/1991 Thái Bình Vật lý kỹ thuật 26 09020557 Lê Trạc Tuân 02/03/1991 Thanh Hóa Vật lý kỹ thuật 27 09020559 Đặng Bá Tuấn 03/10/1991 Hải Phòng Vật lý kỹ thuật 28 09020597 Đậu Đức Tú 20/04/1990 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 29 09020587 Nguyễn Sơn Tùng 18/01/1991 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 30 09020606 Nguyễn Hữu Việt 29/08/1991 Nam Định Vật lý kỹ thuật
Ngày thi: Chiều 03/02/2013 ( 17h30 đến 18h30) 1 09020609 Trương Văn Việt 28/10/1991 Hà Tĩnh Vật lý kỹ thuật 2 09020617 Trịnh Công Vinh 12/10/1991 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 3 08020500 Chu Xuân Đức 31/12/1989 Bắc Giang Vật lý kỹ thuật 4 09020037 Phạm Thanh Bình 26/11/1991 Hải Dương CNTT5 09020072 Chu Xuân Cường 20/10/1991 Hà Nam CNTT6 09020074 Lê Mạnh Cường 12/05/1991 Hà Tĩnh CNTT7 09020086 Nguyễn Công Doanh 01/10/1991 Bắc Ninh CNTT8 09020089 Lý Bá Duy 05/09/1991 Hà Nội CNTT9 09020096 Đỗ Hoàng Dũng 03/11/1991 Thanh Hóa CNTT10 09020123 Phạm Tiến Đạt 30/01/1991 Bắc Ninh CNTT11 09020125 Phạm Hải Đăng 25/08/1991 Hà Nội CNTT12 09020144 Nguyễn Hiền Đức 03/05/1991 Hà Nội CNTT13 09020146 Vũ Viết Đức 17/09/1991 Hải Dương CNTT14 09020170 Nguyễn Đức Hạnh 27/02/1987 Hà Nội CNTT15 09020171 Nguyễn Văn Hạnh 20/11/1990 Thái Bình CNTT16 09020174 Khuất Thị Hằng 17/05/1990 Hà Nội CNTT17 09020177 Bùi Thế Hiển 28/07/1991 Thái Bình CNTT18 09020207 Trần Trọng Hoá 05/11/1990 Hải Phòng CNTT19 09020208 Vũ Trọng Hoá 14/06/1991 Hà Nam CNTT20 09020216 Hà Văn Hội 08/03/1991 Hà Tĩnh CNTT21 09020222 Nguyễn Xuân Huy 30/12/1991 Nghệ An CNTT22 09020232 Lê Văn Hùng 10/04/1991 Thanh Hóa CNTT23 09020233 Nguyễn Đức Hùng 15/10/1989 Hà Nội CNTT24 09020241 Nguyễn Xuân Hùng 22/02/1989 Thái Nguyên CNTT25 09020253 Trần Thị Hương 03/08/1990 Nam Định CNTT26 09020259 Nguyễn Hoàng Khanh 27/11/1991 Hải Phòng CNTT27 09020265 Nguyễn Duy Khánh 20/05/1991 Hà Tĩnh CNTT28 09020267 Trương Đình Khánh 15/07/1991 Quảng Trị CNTT29 09020268 Nguyễn Sỹ Khiêm 13/11/1991 Thái Bình CNTT30 09020273 Dương Văn Khôi 14/05/1990 Hà Nội CNTT