Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float...

12
STT MÃ CP SỞ GIAO DỊCH TÊN CÔNG TY KHỐI LƯỢNG LƯU HÀNH TÍNH CHỈ SỐ TỶ LỆ FREE- FLOAT LÀM TRÒN (%) GIỚI HẠN TỶ TRỌNG VỐN HÓA ( %) 1 AAA HOSE CTCP Nhựa và Môi trường xanh An Phát 51,899,988 40% 100% 2 AAM HOSE CTCP Thủy Sản Mekong 9,935,701 40% 100% 3 ABT HOSE CTCP Xuất Nhập khẩu Thủy Sản Bến Tre 11,497,257 20% 100% 4 ACB HNX Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu 990,043,548 65% 100% 5 ACC HOSE CTCP Bê Tông Becamex 10,000,000 30% 100% 6 ACL HOSE CTCP Xuất Nhập khẩu Thủy Sản Cửu Long An Giang 18,399,675 30% 100% 7 ACM HNX CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 51,000,000 75% 100% 8 AGF HOSE CTCP Xuất Nhập khẩu Thủy Sản An Giang 28,109,743 15% 100% 9 AGM HOSE CTCP Xuất Nhập Khẩu An Giang 18,200,000 20% 100% 10 AGR HOSE CTCP Chứng khoán Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam 211,199,953 25% 100% 11 ALV HNX CTCP Khoáng sản Vinas A Lưới 3,007,936 90% 100% 12 AMC HNX CTCP Khoáng sản Á Châu 2,850,000 60% 100% 13 AMD HOSE CTCP Đầu tư và Khoáng sản AMD Group 62,399,936 45% 100% 14 ANV HOSE CTCP Nam Việt (Navico) 65,605,250 30% 100% 15 APC HOSE CTCP Chiếu Xạ An Phú 11,804,030 40% 100% 16 APG HOSE CTCP Chứng khoán An Phát 13,528,900 80% 100% 17 API HNX CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 35,400,000 55% 100% 18 APS HNX CTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương 39,000,000 80% 100% 19 ARM HNX CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng không 2,592,740 45% 100% 20 ASA HNX CTCP Liên doanh SANA WMT 10,000,000 95% 100% 21 ASM HOSE CTCP Tập Đoàn Sao Mai 219,939,867 60% 100% 22 ASP HOSE CTCP Tập Đoàn Dầu Khí Anpha 37,339,542 40% 100% 23 ATS HNX CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco 3,500,000 55% 100% 24 B82 HNX CTCP 482 5,000,000 50% 100% 25 BBC HOSE CTCP Bibica 15,420,782 10% 100% 26 BBS HNX CTCP Vicem bao bì Bút Sơn 6,000,000 40% 100% 27 BCC HNX CTCP Xi măng Bỉm Sơn 110,010,054 30% 100% 28 BCE HOSE CTCP Xây Dựng và Giao Thông Bình Dương 30,000,000 45% 100% 29 BCG HOSE CTCP Bamboo Capital 108,005,760 70% 100% 30 BCI HOSE CTCP Đầu Tư Xây Dựng Bình Chánh 86,720,144 30% 100% 31 BED HNX CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng 3,000,000 25% 100% 32 BFC HOSE CTCP Phân bón Bình Điền 57,167,993 35% 100% 33 BHS HOSE CTCP Đường Biên Hòa 129,511,198 70% 100% 34 BHT HNX CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC 4,600,000 65% 100% 35 BIC HOSE Tổng CTCP Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam 117,276,895 15% 100% 36 BID HOSE Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu Tư và Phát triển Việt Nam 3,418,715,334 5% 100% Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float, giới hạn tỷ trọng vốn hóa của các cổ phiếu thuộc Chỉ số chung VNX Allshare so với thông tin công bố ngày 21/10/2016 Page 1 of 12

Transcript of Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float...

Page 1: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

1 AAA HOSE CTCP Nhựa và Môi trường xanh An Phát 51,899,988 40% 100%

2 AAM HOSE CTCP Thủy Sản Mekong 9,935,701 40% 100%

3 ABT HOSE CTCP Xuất Nhập khẩu Thủy Sản Bến Tre 11,497,257 20% 100%

4 ACB HNX Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu 990,043,548 65% 100%

5 ACC HOSE CTCP Bê Tông Becamex 10,000,000 30% 100%

6 ACL HOSECTCP Xuất Nhập khẩu Thủy Sản Cửu Long An

Giang 18,399,675 30% 100%

7 ACM HNX CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 51,000,000 75% 100%

8 AGF HOSE CTCP Xuất Nhập khẩu Thủy Sản An Giang 28,109,743 15% 100%

9 AGM HOSE CTCP Xuất Nhập Khẩu An Giang 18,200,000 20% 100%

10 AGR HOSECTCP Chứng khoán Ngân hàng Nông Nghiệp

và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam 211,199,953 25% 100%

11 ALV HNX CTCP Khoáng sản Vinas A Lưới 3,007,936 90% 100%

12 AMC HNX CTCP Khoáng sản Á Châu 2,850,000 60% 100%

13 AMD HOSE CTCP Đầu tư và Khoáng sản AMD Group 62,399,936 45% 100%

14 ANV HOSE CTCP Nam Việt (Navico) 65,605,250 30% 100%

15 APC HOSE CTCP Chiếu Xạ An Phú 11,804,030 40% 100%

16 APG HOSE CTCP Chứng khoán An Phát 13,528,900 80% 100%

17 API HNX CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 35,400,000 55% 100%

18 APS HNXCTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình

Dương 39,000,000 80% 100%

19 ARM HNX CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng không 2,592,740 45% 100%

20 ASA HNX CTCP Liên doanh SANA WMT 10,000,000 95% 100%

21 ASM HOSE CTCP Tập Đoàn Sao Mai 219,939,867 60% 100%

22 ASP HOSE CTCP Tập Đoàn Dầu Khí Anpha 37,339,542 40% 100%

23 ATS HNX CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco 3,500,000 55% 100%

24 B82 HNX CTCP 482 5,000,000 50% 100%

25 BBC HOSE CTCP Bibica 15,420,782 10% 100%

26 BBS HNX CTCP Vicem bao bì Bút Sơn 6,000,000 40% 100%

27 BCC HNX CTCP Xi măng Bỉm Sơn 110,010,054 30% 100%

28 BCE HOSE CTCP Xây Dựng và Giao Thông Bình Dương 30,000,000 45% 100%

29 BCG HOSE CTCP Bamboo Capital 108,005,760 70% 100%

30 BCI HOSE CTCP Đầu Tư Xây Dựng Bình Chánh 86,720,144 30% 100%

31 BED HNX CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng 3,000,000 25% 100%

32 BFC HOSE CTCP Phân bón Bình Điền 57,167,993 35% 100%

33 BHS HOSE CTCP Đường Biên Hòa 129,511,198 70% 100%

34 BHT HNX CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC 4,600,000 65% 100%

35 BIC HOSETổng CTCP Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu Tư và

Phát Triển Việt Nam 117,276,895 15% 100%

36 BID HOSENgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu Tư và

Phát triển Việt Nam 3,418,715,334 5% 100%

Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float, giới hạn tỷ

trọng vốn hóa của các cổ phiếu thuộc Chỉ số chung VNX Allshare so với

thông tin công bố ngày 21/10/2016

Page 1 of 12

Page 2: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

37 BII HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo

Thư 57,680,000 85% 100%

38 BMC HOSE CTCP Khoáng Sản Bình Định 12,392,630 50% 100%

39 BMI HOSE Tổng CTCP Bảo Minh 91,354,037 30% 100%

40 BMP HOSE CTCP Nhựa Bình Minh 45,478,480 50% 100%

41 BPC HNX CTCP Vicem Bao bì Bỉm sơn 3,800,000 35% 100%

42 BRC HOSE CTCP Cao Su Bến Thành 12,374,997 15% 100%

43 BSC HNX CTCP Dịch vụ Bến Thành 3,150,747 15% 100%

44 BSI HOSECTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu Tư và

Phát Triển Việt Nam 90,213,988 20% 100%

45 BTP HOSE CTCP Nhiệt Điện Bà Rịa 60,485,600 25% 100%

46 BVH HOSE Tập Đoàn Bảo Việt 680,471,434 10% 100%

47 BVS HNX CTCP Chứng khoán Bảo Việt 72,233,937 90% 100%

48 BXH HNX CTCP Vicem Bao bì Hải Phòng 3,012,040 30% 100%

49 C32 HOSE CTCP Đầu Tư Xây Dựng 3-2 11,200,000 65% 100%

50 C47 HOSE CTCP Xây Dựng 47 15,000,000 70% 100%

51 CAP HNX CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái 4,760,088 65% 100%

52 CAV HOSE CTCP Dây Cáp Điện Việt Nam 57,600,000 25% 100%

53 CCL HOSECTCP Đầu Tư và Phát Triển Đô Thị Dầu Khí

Cửu Long 26,249,885 60% 100%

54 CDC HOSE CTCP Chương Dương 15,706,406 50% 100%

55 CDO HOSE CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị 31,504,975 80% 100%

56 CEO HNX CTCP Tập đoàn C.E.O 102,935,994 70% 100%

57 CII HOSE CTCP Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật TP.HCM 241,266,727 70% 100%

58 CLC HOSE CTCP Cát Lợi 13,103,830 45% 100%

59 CLG HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Nhà Đất Cotec 21,150,000 35% 100%

60 CLL HOSE CTCP Cảng Cát Lái 34,000,000 45% 100%

61 CMG HOSE CTCP Tập Đoàn Công Nghệ CMC 66,242,694 30% 100%

62 CMS HNX CTCP Xây dựng và Nhân lực Việt Nam 17,200,000 60% 100%

63 CMV HOSE CTCP Thương Nghiệp Cà Mau 12,103,912 30% 100%

64 CMX HOSECTCP Chế Biến Thủy Sản và Xuất Nhập khẩu

Cà Mau 13,221,234 65% 100%

65 CNG HOSE CTCP CNG Việt Nam 26,999,673 35% 100%

66 CSC HNX CTCP Đầu tư và Xây dựng Thành Nam 10,000,000 55% 100%

67 CSM HOSE CTCP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam 103,625,262 50% 100%

68 CSV HOSE CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam 44,200,000 25% 100%

69 CTA HNX CTCP Vinavico 9,542,381 40% 100%

70 CTB HNX CTCP Chế bạo bơm Hải Dương 3,500,000 40% 100%

71 CTC HNX CTCP Gia Lai CTC 8,799,926 30% 100%

72 CTD HOSE CTCP Xây Dựng Coteccons 76,983,344 40% 100%

73 CTG HOSENgân Hàng Thương mại Cổ phần Công

Thương Việt Nam 3,723,404,556 10% 100%

74 CTI HOSE CTCP Đầu Tư Phát Triển Cường Thuận Idico 42,999,997 60% 100%

75 CTS HNXCTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương

Việt Nam 90,423,757 25% 100%

76 CTX HNXTổng CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại

Việt Nam 26,353,800 20% 100%

Page 2 of 12

Page 3: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

77 CVN HNX CTCP VINAM 3,250,000 95% 100%

78 CVT HNX CTCP CMC 19,199,968 90% 100%

79 CX8 HNX CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 1,858,960 60% 100%

80 D2D HOSE CTCP Phát Triển Đô Thị Công Nghiệp Số 2 10,654,984 40% 100%

81 DAE HNX CTCP Sách Giáo dục tại Tp. Đà Nẵng 1,498,680 50% 100%

82 DAG HOSE CTCP Tập Đoàn Nhựa Đông Á 41,884,290 45% 100%

83 DAT HOSE CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản 38,100,000 10% 100%

84 DBC HNX CTCP Tập đoàn DABACO Việt Nam 75,289,959 60% 100%

85 DBT HNX CTCP Dược phẩm Bến Tre 11,934,702 45% 100%

86 DC2 HNX CTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 2,520,000 45% 100%

87 DCL HOSE CTCP Dược Phẩm Cửu Long 56,332,824 40% 100%

88 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau 529,400,000 25% 100%

89 DCS HNX CTCP Tập Đoàn Đại Châu 60,309,533 90% 100%

90 DGC HNX CTCP Bột giặt và Hóa chất Đức Giang 50,008,002 40% 100%

91 DGL HNX CTCP Hóa chất Đức Giang - Lào Cai 46,399,536 25% 100%

92 DGW HOSE CTCP Thế Giới Số 39,600,418 55% 100%

93 DHA HOSE CTCP Hóa An 15,061,213 65% 100%

94 DHC HOSE CTCP Đông hải Bến Tre 25,584,603 55% 100%

95 DHG HOSE CTCP Dược Hậu Giang 87,164,330 35% 100%

96 DHM HOSECTCP Thương Mại & Khai Thác Khoáng Sản

Dương Hiếu 25,143,123 75% 100%

97 DHP HNX CTCP Điện cơ Hải Phòng 9,492,200 75% 100%

98 DHT HNX CTCP Dược phẩm Hà Tây 6,274,478 50% 100%

99 DIC HOSE CTCP Đầu Tư và Thương Mại DIC 26,084,560 85% 100%

100 DIG HOSE Tổng CTCP Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng 231,694,819 45% 100%

101 DIH HNX CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An 2,915,242 60% 100%

102 DL1 HNXCTCP Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình

Công cộng Đức Long - Gia Lai 16,892,488 10% 100%

103 DLG HOSE CTCP Tập Đoàn Đức Long Gia Lai 230,144,342 80% 100%

104 DMC HOSE CTCP Xuất Nhập khẩu Y Tế Domesco 34,727,465 15% 100%

105 DNP HNX CTCP Nhựa Đồng Nai 27,013,714 45% 100%

106 DNY HNX CTCP Thép Dana -Ý 26,999,517 40% 100%

107 DP3 HNX CTCP Dược phẩm Trung ương 3 6,800,000 45% 100%

108 DPC HNX CTCP Nhựa Đà Nẵng 2,237,280 50% 100%

109 DPM HOSETổng Công ty Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí -

CTCP 391,334,260 40% 100%

110 DPR HOSE CTCP Cao Su Đồng Phú 40,124,790 40% 100%

111 DPS HNX CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 30,476,267 85% 100%

112 DQC HOSE CTCP Bóng đèn Điện Quang 31,917,016 50% 100%

113 DRC HOSE CTCP Cao Su Đà Nẵng 118,792,605 50% 100%

114 DRH HOSE CTCP Đầu Tư Căn Nhà Mơ Ước 49,000,000 40% 100%

115 DSN HOSE CTCP Công Viên Nước Đầm Sen 12,083,009 55% 100%

116 DST HNX CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Nam Định 32,377,946 100% 100%

117 DTA HOSE CTCP Đệ Tam 15,000,000 40% 100%

118 DTL HOSE CTCP Đại Thiên Lộc 58,207,764 10% 100%

119 DVP HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Cảng Đình Vũ 40,000,000 30% 100%

120 DXG HOSE CTCP Dịch Vụ và Xây Dựng Địa Ốc Đất Xanh 252,991,068 75% 100%

Page 3 of 12

Page 4: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

121 DXP HNX CTCP Cảng Đoạn Xá 23,624,656 55% 100%

122 DXV HOSE CTCP Vicem VLXD Đà Nẵng 9,900,000 35% 100%

123 DZM HNX CTCP Chế tạo máy Dzĩ An 5,395,985 60% 100%

124 EBS HNX CTCP Sách Giáo dục tại TP Hà Nội 9,965,584 50% 100%

125 EIB HOSENgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập

khẩu Việt Nam 1,229,432,904 75% 100%

126 ELC HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Điện Tử

Viễn thông 46,480,875 40% 100%

127 EMC HOSE CTCP Cơ điện Thủ Đức 11,473,000 40% 100%

128 EVE HOSE CTCP Everpia Việt Nam 41,979,773 80% 100%

129 FCM HOSE CTCP Khoáng sản FECON 41,000,000 65% 100%

130 FCN HOSE CTCP Fecon 47,722,854 80% 100%

131 FDC HOSECTCP Ngoại Thương và Phát Triển Đầu Tư

TPHCM 27,609,988 25% 100%

132 FDT HNX CTCP Fiditour 3,054,500 35% 100%

133 FID HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt

Nam 23,539,997 55% 100%

134 FIT HOSE CTCP Tập đoàn F.I.T 223,548,962 70% 100%

135 FLC HOSE CTCP Tập Đoàn FLC 638,038,737 70% 100%

136 FMC HOSE CTCP Thực Phẩm Sao Ta 30,000,000 40% 100%

137 FPT HOSE CTCP FPT 459,344,308 80% 100%

138 G20 HNX CTCP Đầu tư Dệt may G.Home 14,400,000 45% 100%

139 GAS HOSE Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP 1,913,348,070 5% 100%

140 GDT HOSE CTCP Chế Biến Gỗ Đức Thành 14,901,760 50% 100%

141 GIL HOSECTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất Nhập khẩu

Bình Thạnh 13,889,918 65% 100%

142 GLT HNX CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu 8,131,296 40% 100%

143 GMC HOSE CTCP Sản xuất Thương mại May Sài Gòn 15,506,360 55% 100%

144 GMD HOSE CTCP GEMADEPT 179,432,281 85% 100%

145 GMX HNX CTCP Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân 5,314,448 85% 100%

146 GSP HOSE CTCP Vận Tải Sản Phẩm Khí Quốc Tế 30,000,000 35% 100%

147 GTA HOSE CTCP Chế Biến Gỗ Thuận An 9,830,000 30% 100%

148 GTN HOSE CTCP GTNFOODS 250,000,000 25% 100%

149 HAG HOSE CTCP Hoàng Anh Gia Lai 789,899,283 55% 100%

150 HAH HOSE CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An 22,939,129 55% 100%

151 HAI HOSE CTCP Nông Dược Hai 117,299,314 80% 100%

152 HAP HOSE CTCP Tập Đoàn Hapaco 55,471,151 85% 100%

153 HAR HOSECTCP Đầu tư Thương Mại Bất Động Sản An

Dương Thảo Điền 96,776,535 95% 100%

154 HAS HOSE CTCP Hacisco 7,800,000 60% 100%

155 HAT HNX CTCP Thương mại Bia Hà Nội 3,123,000 40% 100%

156 HAX HOSE CTCP Dịch Vụ Ôtô Hàng Xanh 14,231,534 50% 100%

157 HBC HOSECTCP Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa

Bình 94,447,467 80% 100%

158 HCC HNX CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex 4,404,509 40% 100%

159 HCM HOSE CTCP Chứng Khoán TPHCM 127,155,385 40% 100%

Page 4 of 12

Page 5: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

160 HCT HNXCTCP Thương mại-Dịch vụ-Vận tải Xi măng

Hải Phòng 2,016,385 50% 100%

161 HDA HNX CTCP Hãng sơn Đông Á 11,500,000 80% 100%

162 HDC HOSE CTCP Phát Triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu 43,622,527 70% 100%

163 HDG HOSE CTCP Tập Đoàn Hà Đô 75,951,224 45% 100%

164 HDO HNX CTCP Hưng Đạo Container 14,819,879 75% 100%

165 HHC HNX CTCP Bánh kẹo Hải Hà 16,425,000 45% 100%

166 HHG HNX CTCP Hoàng Hà 28,840,125 70% 100%

167 HHS HOSE CTCP Đầu Tư Dịch Vụ Hoàng Huy 269,744,063 50% 100%

168 HJS HNX CTCP Thủy điện Nậm Mu 20,999,900 50% 100%

169 HKB HNXCTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội-

Kinh Bắc 51,599,999 80% 100%

170 HLD HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Bất Động sản

HUDLAND 20,000,000 30% 100%

171 HLG HOSE CTCP Tập Đoàn Hoàng Long 44,225,385 20% 100%

172 HMC HOSE CTCP Kim Khí TPHCM 21,000,000 35% 100%

173 HMH HNX CTCP Hải Minh 13,199,847 75% 100%

174 HNG HOSECTCP Nông Nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia

Lai 767,143,895 25% 100%

175 HNM HNX CTCP Sữa Hà Nội 20,000,000 50% 100%

176 HOM HNX CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai 69,228,600 30% 100%

177 HPG HOSE CTCP Tập Đoàn Hòa Phát 842,765,656 55% 100%

178 HPM HNXCTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản

Hoàng Phúc 3,800,000 15% 100%

179 HQC HOSE CTCP TV-TM-DV Địa Ốc Hoàng Quân 426,599,274 75% 100%

180 HRC HOSE CTCP Cao Su Hòa Bình 30,206,622 35% 100%

181 HSG HOSE CTCP Tập Đoàn Hoa Sen 196,539,829 55% 100%

182 HT1 HOSE CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 381,541,911 25% 100%

183 HTC HNX CTCP Thương mại Hóc Môn 10,500,000 50% 100%

184 HTI HOSE CTCP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Idico 24,949,200 40% 100%

185 HTL HOSE CTCP Kỹ Thuật và Ôtô Trường Long 12,000,000 15% 100%

186 HUT HNX CTCP Tasco 176,329,416 75% 100%

187 HVA HNX CTCP Nông nghiệp xanh Hưng Việt 5,650,000 75% 100%

188 HVG HOSE CTCP Hùng Vương 222,038,291 60% 100%

189 HVT HNX CTCP Hóa chất Việt Trì 10,988,059 30% 100%

190 ICF HOSE CTCP Đầu Tư Thương Mại Thủy Sản 12,807,000 40% 100%

191 ICG HNX CTCP Xây dựng Sông Hồng 20,000,000 80% 100%

192 IDI HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I 181,609,671 45% 100%

193 IDJ HNX CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam 32,600,000 75% 100%

194 IDV HNX CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc 11,518,312 45% 100%

195 IJC HOSE CTCP Phát Triển Hạ Tầng kỹ Thuật 274,194,525 25% 100%

196 IMP HOSE CTCP Dược Phẩm Imexpharm 37,615,139 60% 100%

197 INN HNX CTCP Bao bì và In Nông nghiệp 10,800,000 60% 100%

198 ITA HOSE CTCP Đầu Tư và Công Nghiệp Tân Tạo 838,282,817 50% 100%

199 ITC HOSE CTCP Đầu Tư Kinh Doanh Nhà 68,646,328 65% 100%

200 ITD HOSE CTCP Công Nghệ Tiên Phong 19,063,230 70% 100%

201 ITQ HNX CTCP Tập đoàn Thiên Quang 23,843,305 95% 100%

Page 5 of 12

Page 6: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

202 IVS HNX CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam 24,150,000 55% 100%

203 KBC HOSETổng Công ty Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc -

CTCP 469,760,189 75% 100%

204 KDC HOSE CTCP Tập Đòan KIDO 205,661,141 60% 100%

205 KDH HOSE CTCP Đầu Tư và Kinh Doanh Nhà Khang Điền 233,999,892 60% 100%

206 KDM HNX CTCP Xây dựng và Thương mại Long Thành 6,800,000 80% 100%

207 KHA HOSE CTCP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội 14,120,309 40% 100%

208 KHB HNX CTCP Khoáng sản Hòa Bình 29,075,499 95% 100%

209 KHP HOSE CTCP Điện Lực Khánh Hòa 40,051,296 50% 100%

210 KKC HNX CTCP Sản xuất và Kinh doanh Kim khí 5,200,000 70% 100%

211 KLF HNX CTCP Liên doanh Đầu tư Quốc tế KLF 165,352,561 95% 100%

212 KMR HOSE CTCP Mirae 48,877,807 60% 100%

213 KPF HOSE CTCP Tư vấn Dự án Quốc tế KPF 17,160,000 40% 100%

214 KSA HOSE CTCP Công Nghiệp Khoáng Sản Bình Thuận 93,427,360 100% 100%

215 KSB HOSE CTCP Khoáng Sản và Xây Dựng Bình Dương 23,400,000 75% 100%

216 KSD HNX CTCP Đầu tư DNA 12,000,000 50% 100%

217 KSH HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển KSH 28,053,500 100% 100%

218 KSK HNX CTCP Khoáng sản Luyện kim màu 23,888,000 85% 100%

219 KSQ HNX CTCP Đầu tư KSQ 30,000,000 50% 100%

220 KTS HNX CTCP Đường KonTum 5,070,000 80% 100%

221 KTT HNXCTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp điện Thiên

Trường 2,955,000 70% 100%

222 KVC HNX CTCP Sản xuất Xuất Nhập khẩu Inox Kim Vĩ 49,500,000 85% 100%

223 L10 HOSE CTCP Lilama 10 9,790,000 45% 100%

224 L14 HNX CTCP Licogi 14 5,000,000 65% 100%

225 L35 HNX CTCP Cơ khí lắp máy Lilama 3,265,155 40% 100%

226 L44 HNX CTCP Lilama 45.4 3,980,000 55% 100%

227 LAF HOSE CTCP Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An 14,728,019 20% 100%

228 LAS HNX CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao 112,856,400 30% 100%

229 LBM HOSE CTCP Khoáng Sản và VLXD Lâm Đồng 8,157,500 30% 100%

230 LCG HOSE CTCP Licogi 16 76,249,618 95% 100%

231 LCM HOSECTCP Khai Thác và Chế Biến Khoáng Sản Lào

Cai 24,632,809 100% 100%

232 LDG HOSE CTCP Đầu Tư LDG 88,499,755 60% 100%

233 LDP HNX CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar 6,799,886 35% 100%

234 LGC HOSE CTCP Đầu Tư Cầu Đường CII 192,854,765 10% 100%

235 LGL HOSECTCP Đầu Tư và Phát Triển Đô Thị Long

Giang 23,995,650 50% 100%

236 LHC HNX CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng 3,600,000 80% 100%

237 LHG HOSE CTCP Long Hậu 26,010,429 45% 100%

238 LIG HNX CTCP Licogi 13 43,598,032 45% 100%

239 LIX HOSE CTCP Bột Giặt Lix 32,400,000 50% 100%

240 LM8 HOSE CTCP Lilama 18 9,388,682 50% 100%

241 LO5 HNX CTCP Lilama 5 5,149,791 50% 100%

242 LSS HOSE CTCP Mía Đường Lam Sơn 70,000,000 50% 100%

243 LTC HNX CTCP Điện nhẹ viễn thông 4,586,000 55% 100%

244 LUT HNX CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài 15,000,000 45% 100%

Page 6 of 12

Page 7: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

245 MAC HNX CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng hải 14,419,289 90% 100%

246 MAS HNX CTCP Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng 3,008,816 55% 100%

247 MBB HOSE Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội 1,685,559,091 55% 100%

248 MBG HNXCTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng và Thương

mại Việt Nam 8,000,000 75% 100%

249 MBS HNX CTCP Chứng khoán MB 122,124,280 25% 100%

250 MCC HNX CTCP Gạch ngói cao cấp 4,986,124 60% 100%

251 MCG HOSE CTCP Cơ Điện và Xây Dựng Việt Nam 52,050,000 85% 100%

252 MCP HOSE CTCP In và Bao Bì Mỹ Châu 15,052,615 35% 100%

253 MDG HOSE CTCP Miền Đông 10,324,781 40% 100%

254 MEC HNX CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà 8,353,620 50% 100%

255 MHC HOSE CTCP MHC 32,735,090 75% 100%

256 MNC HNX CTCP Mai Linh Miền Trung 9,279,261 40% 100%

257 MPT HNX CTCP May Phú Thành 10,752,000 50% 100%

258 MSN HOSE CTCP Tập Đoàn Masan 758,841,464 40% 100%

259 MWG HOSE CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động 153,902,257 55% 100%

260 NAF HOSE CTCP Nafoods Group 30,000,000 70% 100%

261 NAG HNX CTCP Nagakawa Việt Nam 14,849,578 50% 100%

262 NBB HOSE CTCP Đầu Tư Năm Bảy Bảy 58,181,800 60% 100%

263 NBC HNX CTCP Than Núi Béo - Vinacomin 36,999,124 25% 100%

264 NBP HNX CTCP Nhiệt điện Ninh Bình 12,865,500 25% 100%

265 NCT HOSE CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài 26,165,732 35% 100%

266 NDF HNXCTCP Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất

khẩu Nam Định 7,853,800 65% 100%

267 NDN HNX CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng 39,922,694 90% 100%

268 NDX HNX CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng 4,859,793 60% 100%

269 NET HNX CTCP Bột giặt NET 22,398,374 50% 100%

270 NGC HNX CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô

Quyền

1,999,944 55% 100%

271 NHA HNXTổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị

Nam Hà Nội 11,600,000 60% 100%

272 NHP HNX CTCP Sản xuất Xuất Nhập khẩu NHP 27,576,490 70% 100%

273 NKG HOSE CTCP Thép Nam Kim 66,034,361 30% 100%

274 NLG HOSE CTCP Đầu tư Nam Long 142,114,510 40% 100%

275 NNC HOSE CTCP Đá Núi Nhỏ 16,440,202 45% 100%

276 NSC HOSE CTCP Giống Cây Trồng Trung Ương 15,283,528 25% 100%

277 NT2 HOSE CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 284,876,029 25% 100%

278 NTL HOSE CTCP Phát Triển Đô Thị Từ Liêm 60,989,950 80% 100%

279 NTP HNX CTCP Nhựa Thiếu niên - Tiền Phong 74,367,307 35% 100%

280 OGC HOSE CTCP Tập Đoàn Đại Dương 299,999,999 75% 100%

281 ONE HNX CTCP Truyền thông số 1 7,236,976 75% 100%

282 ORS HNX CTCP Chứng khoán Phương Đông 24,000,000 70% 100%

283 PAC HOSE CTCP Pin Ắc Quy Miền Nam 46,471,707 40% 100%

284 PAN HOSE CTCP Tập Đoàn PAN 102,342,497 40% 100%

285 PBP HNX CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam 4,081,249 35% 100%

286 PCN HNX CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc 3,924,550 15% 100%

287 PCT HNX CTCP Dịch vụ - Vận tải Dầu khí Cửu Long 23,000,000 60% 100%

288 PDB HNX CTCP Pacific Dinco 8,100,000 55% 100%

Page 7 of 12

Page 8: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

289 PDR HOSE CTCP Phát Triển Bất Động Sản Phát Đạt 201,809,971 40% 100%

290 PET HOSE Tổng CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Dầu Khí 86,600,124 75% 100%

291 PGC HOSE Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP 60,339,285 50% 100%

292 PGD HOSECTCP Phân Phối Khí Thấp Áp Dầu Khí Việt

Nam 89,998,070 50% 100%

293 PGI HOSE Tổng CTCP Bảo Hiểm Petrolimex 70,974,218 30% 100%

294 PGS HNX CTCP Kinh doanh Khí miền Nam 49,998,794 65% 100%

295 PGT HNX CTCP PGT Holdings 9,239,609 60% 100%

296 PHC HNX CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings 10,889,977 60% 100%

297 PHP HNX CTCP Cảng Hải Phòng 326,960,000 10% 100%

298 PHR HOSE CTCP Cao Su Phước Hòa 78,490,047 30% 100%

299 PIV HNX CTCP PIV 15,749,994 95% 100%

300 PJT HOSECTCP Vận Tải Xăng Dầu Đường Thủy

Petrolimex 10,817,238 40% 100%

301 PLC HNX Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP 80,797,566 25% 100%

302 PMB HNX CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 12,000,000 25% 100%

303 PMC HNX CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic 9,332,573 60% 100%

304 PMS HNX CTCP Cơ khí Xăng dầu 7,201,772 30% 100%

305 PNJ HOSE CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận 98,273,868 75% 100%

306 PPC HOSE CTCP Nhiệt Điện Phả Lại 318,154,614 25% 100%

307 PPE HNX CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam 2,000,000 80% 100%

308 PPI HOSECTCP Phát Triển Hạ Tầng và Bất Động Sản

Thái Bình Dương 48,290,629 80% 100%

309 PPS HNXCTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt

Nam 15,000,000 35% 100%

310 PSC HNX CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn 7,200,000 15% 100%

311 PSD HNX CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí 21,263,849 20% 100%

312 PTB HOSE CTCP Phú Tài 21,600,531 60% 100%

313 PTI HNX Tổng CTCP Bảo hiểm Bưu điện 80,395,709 35% 100%

314 PTL HOSE CTCP Đầu Tư Hạ Tầng và Đô Thị Dầu Khí 98,865,080 45% 100%

315 PTS HNX CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải

Phòng

5,568,000 50% 100%

316 PV2 HNX CTCP Đầu tư PV2 36,868,800 75% 100%

317 PVB HNX CTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam 21,599,998 50% 100%

318 PVC HNXTổng Dung dịch khoan và Hoá phẩm Dầu khí -

CTCP 50,000,000 65% 100%

319 PVD HOSE Tổng CTCP Khoan và Dịch Vụ Khoan Dầu Khí 382,850,160 50% 100%

320 PVE HNX Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - CTCP 25,000,000 60% 100%

321 PVG HNX CTCP Kinh doanh Khí hóa lỏng miền Bắc 27,719,850 65% 100%

322 PVI HNX CTCP PVI 234,241,867 20% 100%

323 PVL HNX CTCP Địa ốc Dầu khí 50,000,000 85% 100%

324 PVS HNXTổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt

Nam 446,700,421 50% 100%

325 PVT HOSE Tổng CTCP Vận Tải Dầu Khí 281,440,162 45% 100%

326 PVV HNX CTCP Đầu tư Xây dựng Vinaconex - PVC 30,000,000 55% 100%

327 PVX HNX Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam 399,997,008 45% 100%

328 PXA HNX CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An 15,000,000 80% 100%

Page 8 of 12

Page 9: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

329 PXI HOSECTCP Xây Dựng Công Nghiệp và Dân Dụng

Dầu Khí 30,000,000 50% 100%

330 PXS HOSE CTCP Kết Cấu Kim Loại và Lắp Máy Dầu Khí 60,000,000 40% 100%

331 PXT HOSE CTCP Xây Lắp Đường Ống Bể Chứa Dầu Khí 20,000,000 50% 100%

332 QBS HOSE CTCP Xuất Nhập khẩu Quảng Bình 63,999,928 65% 100%

333 QCG HOSE CTCP Quốc Cường Gia Lai 275,129,141 25% 100%

334 QHD HNX CTCP Que Hàn điện Việt Đức 5,524,716 60% 100%

335 QNC HNX CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh 18,451,109 70% 100%

336 QTC HNXCTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng

Nam 2,700,000 45% 100%

337 RAL HOSE CTCP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông 11,500,000 35% 100%

338 RCL HNX CTCP Địa ốc Chợ Lớn 7,559,358 65% 100%

339 RDP HOSE CTCP Nhựa Rạng Đông 22,848,641 25% 100%

340 REE HOSE CTCP Cơ Điện Lạnh 310,050,926 60% 100%

341 S55 HNX CTCP Sông Đà 505 4,992,000 75% 100%

342 S99 HNX CTCP SCI 38,849,139 100% 100%

343 SAM HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Sacom 180,235,336 80% 100%

344 SBA HOSE CTCP Sông Ba 60,288,331 60% 100%

345 SBT HOSECTCP Mía Đường Thành Thành Công Tây

Ninh 253,188,268 55% 100%

346 SC5 HOSE CTCP Xây Dựng Số 5 14,983,499 60% 100%

347 SCD HOSE CTCP Nước Giải Khát Chương Dương 8,477,640 30% 100%

348 SCJ HNX CTCP Xi măng Sài Sơn 19,516,000 55% 100%

349 SCL HNX CTCP Sông Đà Cao Cường 13,889,973 60% 100%

350 SCR HOSE CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín 227,921,342 85% 100%

351 SD2 HNX CTCP Sông Đà 2 14,423,536 60% 100%

352 SD4 HNX CTCP Sông Đà 4 10,300,000 35% 100%

353 SD5 HNX CTCP Sông Đà 5 25,999,848 40% 100%

354 SD6 HNX CTCP Sông Đà 6 34,771,611 35% 100%

355 SD7 HNX CTCP Sông Đà 7 10,600,000 65% 100%

356 SD9 HNX CTCP Sông Đà 9 34,234,000 45% 100%

357 SDA HNX CTCP SIMCO Sông Đà 26,206,158 90% 100%

358 SDD HNX CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà 16,007,685 100% 100%

359 SDP HNX CTCP Đầu tư & Thương mại Dầu Khí Sông Đà 11,114,472 65% 100%

360 SDT HNX CTCP Sông Đà 10 42,732,311 40% 100%

361 SDU HNXCTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển Đô thị

Sông Đà 20,000,000 15% 100%

362 SED HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương

Nam 10,000,000 55% 100%

363 SFG HOSE CTCP Phân bón Miền Nam 47,897,333 30% 100%

364 SFI HOSE CTCP Đại Lý Vận Tải Safi 11,238,230 50% 100%

365 SFN HNX CTCP Dệt lưới Sài Gòn 2,864,150 45% 100%

366 SGO HNX CTCP Dầu thực vật Sài Gòn 20,000,000 90% 100%

367 SHA HOSE CTCP Sơn Hà Sài Gòn 20,160,000 60% 100%

368 SHB HNXNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà

Nội 1,019,739,045 80% 100%

369 SHI HOSE CTCP Quốc Tế Sơn Hà 60,473,443 65% 100%

Page 9 of 12

Page 10: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

370 SHN HNX CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 117,558,360 70% 100%

371 SHP HOSE CTCPThủy điện Miền Nam 93,710,200 40% 100%

372 SHS HNX CTCP Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội 100,000,000 90% 100%

373 SIC HNX CTCP Đầu tư - Phát triển Sông Đà 15,999,715 65% 100%

374 SJD HOSE CTCP Thủy Điện Cần Đơn 45,999,150 50% 100%

375 SJE HNX CTCP Sông Đà 11 11,553,105 70% 100%

376 SJS HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Đô Thị và KCN

Sông Đà 99,041,940 50% 100%

377 SKG HOSE CTCP Tàu Cao Tốc Superdong - Kiên Giang 34,271,242 45% 100%

378 SLS HNX CTCP Mía đường Sơn La 8,159,983 60% 100%

379 SMA HOSE CTCP Thiết Bị Phụ Tùng Sài Gòn 16,120,000 80% 100%

380 SMC HOSE CTCP Đầu Tư Thương Mại SMC 29,511,643 55% 100%

381 SPI HNX CTCP Đá Spilít 16,815,000 70% 100%

382 SPM HOSE CTCP S.P.M 13,770,000 25% 100%

383 SPP HNX CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn 13,040,464 65% 100%

384 SRC HOSE CTCP Cao Su Sao Vàng 28,062,511 50% 100%

385 SRF HOSE CTCP Kỹ Nghệ Lạnh 24,361,876 30% 100%

386 SSI HOSE CTCP Chứng Khoán Sài Gòn 479,825,250 65% 100%

387 SSM HNX CTCP Chế tạo Kết cấu thép VNECO.SSM 5,501,024 60% 100%

388 ST8 HOSE CTCP Siêu Thanh 19,785,549 20% 100%

389 STB HOSENgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn

Thương Tín 1,603,653,429 75% 100%

390 STG HOSE CTCP Kho Vận Miền Nam 85,437,879 50% 100%

391 STK HOSE CTCP Sợi Thế Kỷ 53,516,024 50% 100%

392 SVC HOSE CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn 24,975,507 60% 100%

393 SVN HNX CTCP SOLAVINA 21,000,000 90% 100%

394 SZL HOSE CTCP Sonadezi Long Thành 18,190,900 40% 100%

395 TA9 HNX CTCP Xây lắp Thanh An 96 11,049,810 45% 100%

396 TC6 HNX CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin 32,496,105 50% 100%

397 TCL HOSECTCP Đại Lý Giao Nhận Vận Tải Xếp Dỡ Tân

Cảng 20,943,893 50% 100%

398 TCM HOSECTCP Dệt May Đầu Tư Thương Mại Thành

Công 49,099,501 60% 100%

399 TCR HOSE CTCP Công Nghệ Gốm Sứ Taicera 45,425,142 55% 100%

400 TCS HNX CTCP Than Cao Sơn - Vinacomin 26,846,773 50% 100%

401 TCT HOSE CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh 12,788,000 35% 100%

402 TDC HOSE CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương 100,000,000 40% 100%

403 TDH HOSE CTCP Phát Triển Nhà Thủ Đức 70,988,381 90% 100%

404 TDN HNX CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin 29,439,097 25% 100%

405 TEG HNXCTCP Bất động sản và Xây dựng Trường

Thành 15,000,000 80% 100%

406 TFC HNX CTCP Trang 16,829,994 40% 100%

407 THG HOSE CTCP Đầu Tư và Xây Dựng Tiền Giang 11,999,907 75% 100%

408 THT HNX CTCP Than Hà Tu - Vinacomin 24,569,052 50% 100%

409 TIE HOSE CTCP TIE 9,569,900 45% 100%

410 TIG HNX CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 73,565,000 75% 100%

411 TJC HNX CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại 8,600,000 60% 100%

Page 10 of 12

Page 11: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

412 TKC HNXCTCP Xây Dựng và Kinh doanh Địa Ốc Tân

Kỷ 10,732,232 65% 100%

413 TLH HOSE CTCP Tập Đoàn Thép Tiến Lên 83,185,564 60% 100%

414 TMC HNX CTCP Thương mại Xuất Nhập khẩu Thủ Đức 12,400,000 25% 100%

415 TMS HOSE CTCP Transimex 31,255,465 40% 100%

416 TMT HOSE CTCP Ôtô TMT 36,877,980 25% 100%

417 TNA HOSE CTCP TM Xuất Nhập khẩu Thiên Nam 9,759,823 40% 100%

418 TNC HOSE CTCP Cao Su Thống Nhất 19,250,000 40% 100%

419 TNG HNX CTCP Đầu tư và Thương mại TNG 34,064,978 60% 100%

420 TNT HOSE CTCP Tài Nguyên 25,500,000 95% 100%

421 TPC HOSE CTCP Nhựa Tân Đại Hưng 21,268,956 55% 100%

422 TPP HNX CTCP Nhựa Tân Phú 6,595,151 25% 100%

423 TRA HOSE CTCP Traphaco 34,542,383 35% 100%

424 TRC HOSE CTCP Cao Su Tây Ninh 29,125,000 40% 100%

425 TS4 HOSE CTCP Thủy Sản Số 4 16,051,594 25% 100%

426 TSC HOSE CTCP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ 147,648,084 45% 100%

427 TST HNX CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông 4,800,000 60% 100%

428 TTB HNX CTCP Tập đoàn Tiến Bộ 38,700,000 55% 100%

429 TTC HNX CTCP Gạch men Thanh Thanh 5,940,528 60% 100%

430 TTZ HNXCTCP Đầu tư Xây dưng và Công nghệ Tiến

Trung 5,250,000 70% 100%

431 TV2 HNX CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 5,098,764 45% 100%

432 TVC HNX CTCP Quản lý Đầu tư Trí Việt 36,888,630 80% 100%

433 TVS HOSE CTCP Chứng khoán Thiên Việt 49,358,756 60% 100%

434 TYA HOSE CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam 30,679,646 20% 100%

435 UDC HOSECTCP Xây Dựng và Phát Triển Đô Thị Tỉnh Bà

Rịa Vũng Tàu 34,706,000 35% 100%

436 UIC HOSE CTCP Đầu Tư Phát Triển Nhà và Đô Thị Idico 8,000,000 50% 100%

437 UNI HNX CTCP Viễn Liên 15,316,032 85% 100%

438 VAT HNX CTCP VT Vạn Xuân 4,131,796 95% 100%

439 VBC HNX CTCP Nhựa Bao bì Vinh 2,999,989 20% 100%

440 VC2 HNX CTCP Xây dựng số 2 15,000,000 40% 100%

441 VC3 HNX CTCP Xây Dựng Số 3 - Vinaconex 3 21,999,742 90% 100%

442 VC7 HNX CTCP Xây dựng 7 10,999,670 55% 100%

443 VC9 HNX CTCP Xây dựng số 9 11,695,200 45% 100%

444 VCB HOSENgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại

Thương Việt Nam 3,597,768,575 10% 100%

445 VCC HNX CTCP VINACONEX 25 12,000,000 45% 100%

446 VCG HNXTổng CTCP Xuất Nhập khẩu và Xây dựng Việt

Nam 441,710,673 25% 100%

447 VCR HNX CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex 36,000,000 35% 100%

448 VCS HNX CTCP Vicostone 60,000,000 20% 100%

449 VDL HNX CTCP Thực phẩm Lâm Đồng 14,657,150 10% 100%

450 VDS HNX CTCP Chứng khoán Rồng Việt 70,000,000 30% 100%

451 VE1 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO 1 3,000,000 55% 100%

452 VE2 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO 2 2,098,080 55% 100%

453 VE3 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO3 1,319,710 40% 100%

Page 11 of 12

Page 12: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float ...static2.vietstock.vn/vietstock/2017/1/16/20170116_20170116 - CBTT cap nhat thong tin...Cập nhật

STT MÃ CP

SỞ

GIAO

DỊCH

TÊN CÔNG TY

KHỐI

LƯỢNG LƯU

HÀNH TÍNH

CHỈ SỐ

TỶ LỆ

FREE-

FLOAT

LÀM

TRÒN

(%)

GIỚI

HẠN TỶ

TRỌNG

VỐN

HÓA

( %)

454 VE4 HNX CTCP Xây dựng Điện Vneco 4 1,028,000 40% 100%

455 VE8 HNX CTCP Xây dựng Điện Vneco 8 1,800,000 40% 100%

456 VE9 HNX CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 12,523,613 80% 100%

457 VFG HOSE CTCP Khử Trùng Việt Nam 18,283,436 75% 100%

458 VGP HNX CTCP Cảng Rau Quả 7,825,922 45% 100%

459 VGS HNX CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE 37,599,710 90% 100%

460 VHC HOSE CTCP Vĩnh Hoàn 92,301,883 45% 100%

461 VHG HOSE CTCP Đầu Tư Cao Su Quảng Nam 145,989,770 100% 100%

462 VHL HNX CTCP Viglacera Hạ Long 16,000,000 40% 100%

463 VIC HOSE Tập Đoàn Vingroup - CTCP 2,637,707,954 35% 100%

464 VIG HNXCTCP Chứng khoán Thương mại và Công

nghiệp Việt Nam 34,133,300 100% 100%

465 VIP HOSE CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vipco 68,470,941 45% 100%

466 VIT HNX CTCP VIGLACERA Tiên Sơn 15,000,000 45% 100%

467 VIX HNX CTCP Chứng khoán IB 70,100,165 75% 100%

468 VKC HNX CTCP Cáp nhựa Vĩnh Khánh 20,000,000 75% 100%

469 VMD HOSE CTCP Y Dược Phẩm Vimedimex 11,940,268 45% 100%

470 VMI HNX CTCP Khoáng sản và Đầu tư VISACO 8,599,999 65% 100%

471 VMS HNX CTCP Phát triển Hàng hải 9,000,000 45% 100%

472 VND HNX CTCP Chứng khoán VNDIRECT 154,998,165 75% 100%

473 VNE HOSE Tổng CTCP Xây Dựng Điện Việt Nam 88,834,033 70% 100%

474 VNG HOSE CTCP Du Lịch Thành Thành Công 13,000,000 50% 100%

475 VNM HOSE CTCP Sữa Việt Nam 1,451,428,329 45% 55.67%

476 VNR HNX Tổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam 131,075,937 20% 100%

477 VNS HOSE CTCP Ánh Dương Việt Nam 67,859,192 35% 100%

478 VPH HOSE CTCP Vạn Phát Hưng 52,983,084 55% 100%

479 VRC HOSE CTCP Xây Lắp và Địa Ốc Vũng Tàu 14,504,762 85% 100%

480 VSA HNX CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam 11,650,000 25% 100%

481 VSC HOSE CTCP Container Việt Nam 45,557,142 100% 100%

482 VSH HOSE CTCP Thủy Điện Vĩnh Sơn Sông Hinh 206,241,246 35% 100%

483 VSI HOSE CTCP Đầu Tư và Xây Dựng Cấp Thoát Nước 13,199,997 40% 100%

484 VTH HNX CTCP Dây cáp điện Việt Thái 5,000,000 65% 100%

485 VTO HOSE CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vitaco 78,866,666 45% 100%

486 VTV HNX CTCP VICEM Vật tư Vận tải Xi măng 31,199,825 30% 100%

487 WCS HNX CTCP Bến xe Miền Tây 2,500,000 40% 100%

488 WSS HNX CTCP Chứng khoán Phố Wall 50,300,000 65% 100%

Page 12 of 12