Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float...
Transcript of Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float...
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
1 AAA HOSE CTCP Nhựa và Môi trường xanh An Phát 51,899,988 40% 100%
2 AAM HOSE CTCP Thủy Sản Mekong 9,935,701 40% 100%
3 ABT HOSE CTCP Xuất Nhập khẩu Thủy Sản Bến Tre 11,497,257 20% 100%
4 ACB HNX Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu 990,043,548 65% 100%
5 ACC HOSE CTCP Bê Tông Becamex 10,000,000 30% 100%
6 ACL HOSECTCP Xuất Nhập khẩu Thủy Sản Cửu Long An
Giang 18,399,675 30% 100%
7 ACM HNX CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 51,000,000 75% 100%
8 AGF HOSE CTCP Xuất Nhập khẩu Thủy Sản An Giang 28,109,743 15% 100%
9 AGM HOSE CTCP Xuất Nhập Khẩu An Giang 18,200,000 20% 100%
10 AGR HOSECTCP Chứng khoán Ngân hàng Nông Nghiệp
và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam 211,199,953 25% 100%
11 ALV HNX CTCP Khoáng sản Vinas A Lưới 3,007,936 90% 100%
12 AMC HNX CTCP Khoáng sản Á Châu 2,850,000 60% 100%
13 AMD HOSE CTCP Đầu tư và Khoáng sản AMD Group 62,399,936 45% 100%
14 ANV HOSE CTCP Nam Việt (Navico) 65,605,250 30% 100%
15 APC HOSE CTCP Chiếu Xạ An Phú 11,804,030 40% 100%
16 APG HOSE CTCP Chứng khoán An Phát 13,528,900 80% 100%
17 API HNX CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 35,400,000 55% 100%
18 APS HNXCTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình
Dương 39,000,000 80% 100%
19 ARM HNX CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng không 2,592,740 45% 100%
20 ASA HNX CTCP Liên doanh SANA WMT 10,000,000 95% 100%
21 ASM HOSE CTCP Tập Đoàn Sao Mai 219,939,867 60% 100%
22 ASP HOSE CTCP Tập Đoàn Dầu Khí Anpha 37,339,542 40% 100%
23 ATS HNX CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco 3,500,000 55% 100%
24 B82 HNX CTCP 482 5,000,000 50% 100%
25 BBC HOSE CTCP Bibica 15,420,782 10% 100%
26 BBS HNX CTCP Vicem bao bì Bút Sơn 6,000,000 40% 100%
27 BCC HNX CTCP Xi măng Bỉm Sơn 110,010,054 30% 100%
28 BCE HOSE CTCP Xây Dựng và Giao Thông Bình Dương 30,000,000 45% 100%
29 BCG HOSE CTCP Bamboo Capital 108,005,760 70% 100%
30 BCI HOSE CTCP Đầu Tư Xây Dựng Bình Chánh 86,720,144 30% 100%
31 BED HNX CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng 3,000,000 25% 100%
32 BFC HOSE CTCP Phân bón Bình Điền 57,167,993 35% 100%
33 BHS HOSE CTCP Đường Biên Hòa 129,511,198 70% 100%
34 BHT HNX CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC 4,600,000 65% 100%
35 BIC HOSETổng CTCP Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu Tư và
Phát Triển Việt Nam 117,276,895 15% 100%
36 BID HOSENgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu Tư và
Phát triển Việt Nam 3,418,715,334 5% 100%
Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số, tỷ lệ free-float, giới hạn tỷ
trọng vốn hóa của các cổ phiếu thuộc Chỉ số chung VNX Allshare so với
thông tin công bố ngày 21/10/2016
Page 1 of 12
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
37 BII HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo
Thư 57,680,000 85% 100%
38 BMC HOSE CTCP Khoáng Sản Bình Định 12,392,630 50% 100%
39 BMI HOSE Tổng CTCP Bảo Minh 91,354,037 30% 100%
40 BMP HOSE CTCP Nhựa Bình Minh 45,478,480 50% 100%
41 BPC HNX CTCP Vicem Bao bì Bỉm sơn 3,800,000 35% 100%
42 BRC HOSE CTCP Cao Su Bến Thành 12,374,997 15% 100%
43 BSC HNX CTCP Dịch vụ Bến Thành 3,150,747 15% 100%
44 BSI HOSECTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu Tư và
Phát Triển Việt Nam 90,213,988 20% 100%
45 BTP HOSE CTCP Nhiệt Điện Bà Rịa 60,485,600 25% 100%
46 BVH HOSE Tập Đoàn Bảo Việt 680,471,434 10% 100%
47 BVS HNX CTCP Chứng khoán Bảo Việt 72,233,937 90% 100%
48 BXH HNX CTCP Vicem Bao bì Hải Phòng 3,012,040 30% 100%
49 C32 HOSE CTCP Đầu Tư Xây Dựng 3-2 11,200,000 65% 100%
50 C47 HOSE CTCP Xây Dựng 47 15,000,000 70% 100%
51 CAP HNX CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái 4,760,088 65% 100%
52 CAV HOSE CTCP Dây Cáp Điện Việt Nam 57,600,000 25% 100%
53 CCL HOSECTCP Đầu Tư và Phát Triển Đô Thị Dầu Khí
Cửu Long 26,249,885 60% 100%
54 CDC HOSE CTCP Chương Dương 15,706,406 50% 100%
55 CDO HOSE CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị 31,504,975 80% 100%
56 CEO HNX CTCP Tập đoàn C.E.O 102,935,994 70% 100%
57 CII HOSE CTCP Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật TP.HCM 241,266,727 70% 100%
58 CLC HOSE CTCP Cát Lợi 13,103,830 45% 100%
59 CLG HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Nhà Đất Cotec 21,150,000 35% 100%
60 CLL HOSE CTCP Cảng Cát Lái 34,000,000 45% 100%
61 CMG HOSE CTCP Tập Đoàn Công Nghệ CMC 66,242,694 30% 100%
62 CMS HNX CTCP Xây dựng và Nhân lực Việt Nam 17,200,000 60% 100%
63 CMV HOSE CTCP Thương Nghiệp Cà Mau 12,103,912 30% 100%
64 CMX HOSECTCP Chế Biến Thủy Sản và Xuất Nhập khẩu
Cà Mau 13,221,234 65% 100%
65 CNG HOSE CTCP CNG Việt Nam 26,999,673 35% 100%
66 CSC HNX CTCP Đầu tư và Xây dựng Thành Nam 10,000,000 55% 100%
67 CSM HOSE CTCP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam 103,625,262 50% 100%
68 CSV HOSE CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam 44,200,000 25% 100%
69 CTA HNX CTCP Vinavico 9,542,381 40% 100%
70 CTB HNX CTCP Chế bạo bơm Hải Dương 3,500,000 40% 100%
71 CTC HNX CTCP Gia Lai CTC 8,799,926 30% 100%
72 CTD HOSE CTCP Xây Dựng Coteccons 76,983,344 40% 100%
73 CTG HOSENgân Hàng Thương mại Cổ phần Công
Thương Việt Nam 3,723,404,556 10% 100%
74 CTI HOSE CTCP Đầu Tư Phát Triển Cường Thuận Idico 42,999,997 60% 100%
75 CTS HNXCTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương
Việt Nam 90,423,757 25% 100%
76 CTX HNXTổng CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại
Việt Nam 26,353,800 20% 100%
Page 2 of 12
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
77 CVN HNX CTCP VINAM 3,250,000 95% 100%
78 CVT HNX CTCP CMC 19,199,968 90% 100%
79 CX8 HNX CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 1,858,960 60% 100%
80 D2D HOSE CTCP Phát Triển Đô Thị Công Nghiệp Số 2 10,654,984 40% 100%
81 DAE HNX CTCP Sách Giáo dục tại Tp. Đà Nẵng 1,498,680 50% 100%
82 DAG HOSE CTCP Tập Đoàn Nhựa Đông Á 41,884,290 45% 100%
83 DAT HOSE CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản 38,100,000 10% 100%
84 DBC HNX CTCP Tập đoàn DABACO Việt Nam 75,289,959 60% 100%
85 DBT HNX CTCP Dược phẩm Bến Tre 11,934,702 45% 100%
86 DC2 HNX CTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 2,520,000 45% 100%
87 DCL HOSE CTCP Dược Phẩm Cửu Long 56,332,824 40% 100%
88 DCM HOSE CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau 529,400,000 25% 100%
89 DCS HNX CTCP Tập Đoàn Đại Châu 60,309,533 90% 100%
90 DGC HNX CTCP Bột giặt và Hóa chất Đức Giang 50,008,002 40% 100%
91 DGL HNX CTCP Hóa chất Đức Giang - Lào Cai 46,399,536 25% 100%
92 DGW HOSE CTCP Thế Giới Số 39,600,418 55% 100%
93 DHA HOSE CTCP Hóa An 15,061,213 65% 100%
94 DHC HOSE CTCP Đông hải Bến Tre 25,584,603 55% 100%
95 DHG HOSE CTCP Dược Hậu Giang 87,164,330 35% 100%
96 DHM HOSECTCP Thương Mại & Khai Thác Khoáng Sản
Dương Hiếu 25,143,123 75% 100%
97 DHP HNX CTCP Điện cơ Hải Phòng 9,492,200 75% 100%
98 DHT HNX CTCP Dược phẩm Hà Tây 6,274,478 50% 100%
99 DIC HOSE CTCP Đầu Tư và Thương Mại DIC 26,084,560 85% 100%
100 DIG HOSE Tổng CTCP Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng 231,694,819 45% 100%
101 DIH HNX CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An 2,915,242 60% 100%
102 DL1 HNXCTCP Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình
Công cộng Đức Long - Gia Lai 16,892,488 10% 100%
103 DLG HOSE CTCP Tập Đoàn Đức Long Gia Lai 230,144,342 80% 100%
104 DMC HOSE CTCP Xuất Nhập khẩu Y Tế Domesco 34,727,465 15% 100%
105 DNP HNX CTCP Nhựa Đồng Nai 27,013,714 45% 100%
106 DNY HNX CTCP Thép Dana -Ý 26,999,517 40% 100%
107 DP3 HNX CTCP Dược phẩm Trung ương 3 6,800,000 45% 100%
108 DPC HNX CTCP Nhựa Đà Nẵng 2,237,280 50% 100%
109 DPM HOSETổng Công ty Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí -
CTCP 391,334,260 40% 100%
110 DPR HOSE CTCP Cao Su Đồng Phú 40,124,790 40% 100%
111 DPS HNX CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 30,476,267 85% 100%
112 DQC HOSE CTCP Bóng đèn Điện Quang 31,917,016 50% 100%
113 DRC HOSE CTCP Cao Su Đà Nẵng 118,792,605 50% 100%
114 DRH HOSE CTCP Đầu Tư Căn Nhà Mơ Ước 49,000,000 40% 100%
115 DSN HOSE CTCP Công Viên Nước Đầm Sen 12,083,009 55% 100%
116 DST HNX CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Nam Định 32,377,946 100% 100%
117 DTA HOSE CTCP Đệ Tam 15,000,000 40% 100%
118 DTL HOSE CTCP Đại Thiên Lộc 58,207,764 10% 100%
119 DVP HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Cảng Đình Vũ 40,000,000 30% 100%
120 DXG HOSE CTCP Dịch Vụ và Xây Dựng Địa Ốc Đất Xanh 252,991,068 75% 100%
Page 3 of 12
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
121 DXP HNX CTCP Cảng Đoạn Xá 23,624,656 55% 100%
122 DXV HOSE CTCP Vicem VLXD Đà Nẵng 9,900,000 35% 100%
123 DZM HNX CTCP Chế tạo máy Dzĩ An 5,395,985 60% 100%
124 EBS HNX CTCP Sách Giáo dục tại TP Hà Nội 9,965,584 50% 100%
125 EIB HOSENgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập
khẩu Việt Nam 1,229,432,904 75% 100%
126 ELC HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Điện Tử
Viễn thông 46,480,875 40% 100%
127 EMC HOSE CTCP Cơ điện Thủ Đức 11,473,000 40% 100%
128 EVE HOSE CTCP Everpia Việt Nam 41,979,773 80% 100%
129 FCM HOSE CTCP Khoáng sản FECON 41,000,000 65% 100%
130 FCN HOSE CTCP Fecon 47,722,854 80% 100%
131 FDC HOSECTCP Ngoại Thương và Phát Triển Đầu Tư
TPHCM 27,609,988 25% 100%
132 FDT HNX CTCP Fiditour 3,054,500 35% 100%
133 FID HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt
Nam 23,539,997 55% 100%
134 FIT HOSE CTCP Tập đoàn F.I.T 223,548,962 70% 100%
135 FLC HOSE CTCP Tập Đoàn FLC 638,038,737 70% 100%
136 FMC HOSE CTCP Thực Phẩm Sao Ta 30,000,000 40% 100%
137 FPT HOSE CTCP FPT 459,344,308 80% 100%
138 G20 HNX CTCP Đầu tư Dệt may G.Home 14,400,000 45% 100%
139 GAS HOSE Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP 1,913,348,070 5% 100%
140 GDT HOSE CTCP Chế Biến Gỗ Đức Thành 14,901,760 50% 100%
141 GIL HOSECTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất Nhập khẩu
Bình Thạnh 13,889,918 65% 100%
142 GLT HNX CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu 8,131,296 40% 100%
143 GMC HOSE CTCP Sản xuất Thương mại May Sài Gòn 15,506,360 55% 100%
144 GMD HOSE CTCP GEMADEPT 179,432,281 85% 100%
145 GMX HNX CTCP Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân 5,314,448 85% 100%
146 GSP HOSE CTCP Vận Tải Sản Phẩm Khí Quốc Tế 30,000,000 35% 100%
147 GTA HOSE CTCP Chế Biến Gỗ Thuận An 9,830,000 30% 100%
148 GTN HOSE CTCP GTNFOODS 250,000,000 25% 100%
149 HAG HOSE CTCP Hoàng Anh Gia Lai 789,899,283 55% 100%
150 HAH HOSE CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An 22,939,129 55% 100%
151 HAI HOSE CTCP Nông Dược Hai 117,299,314 80% 100%
152 HAP HOSE CTCP Tập Đoàn Hapaco 55,471,151 85% 100%
153 HAR HOSECTCP Đầu tư Thương Mại Bất Động Sản An
Dương Thảo Điền 96,776,535 95% 100%
154 HAS HOSE CTCP Hacisco 7,800,000 60% 100%
155 HAT HNX CTCP Thương mại Bia Hà Nội 3,123,000 40% 100%
156 HAX HOSE CTCP Dịch Vụ Ôtô Hàng Xanh 14,231,534 50% 100%
157 HBC HOSECTCP Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa
Bình 94,447,467 80% 100%
158 HCC HNX CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex 4,404,509 40% 100%
159 HCM HOSE CTCP Chứng Khoán TPHCM 127,155,385 40% 100%
Page 4 of 12
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
160 HCT HNXCTCP Thương mại-Dịch vụ-Vận tải Xi măng
Hải Phòng 2,016,385 50% 100%
161 HDA HNX CTCP Hãng sơn Đông Á 11,500,000 80% 100%
162 HDC HOSE CTCP Phát Triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu 43,622,527 70% 100%
163 HDG HOSE CTCP Tập Đoàn Hà Đô 75,951,224 45% 100%
164 HDO HNX CTCP Hưng Đạo Container 14,819,879 75% 100%
165 HHC HNX CTCP Bánh kẹo Hải Hà 16,425,000 45% 100%
166 HHG HNX CTCP Hoàng Hà 28,840,125 70% 100%
167 HHS HOSE CTCP Đầu Tư Dịch Vụ Hoàng Huy 269,744,063 50% 100%
168 HJS HNX CTCP Thủy điện Nậm Mu 20,999,900 50% 100%
169 HKB HNXCTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội-
Kinh Bắc 51,599,999 80% 100%
170 HLD HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Bất Động sản
HUDLAND 20,000,000 30% 100%
171 HLG HOSE CTCP Tập Đoàn Hoàng Long 44,225,385 20% 100%
172 HMC HOSE CTCP Kim Khí TPHCM 21,000,000 35% 100%
173 HMH HNX CTCP Hải Minh 13,199,847 75% 100%
174 HNG HOSECTCP Nông Nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia
Lai 767,143,895 25% 100%
175 HNM HNX CTCP Sữa Hà Nội 20,000,000 50% 100%
176 HOM HNX CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai 69,228,600 30% 100%
177 HPG HOSE CTCP Tập Đoàn Hòa Phát 842,765,656 55% 100%
178 HPM HNXCTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản
Hoàng Phúc 3,800,000 15% 100%
179 HQC HOSE CTCP TV-TM-DV Địa Ốc Hoàng Quân 426,599,274 75% 100%
180 HRC HOSE CTCP Cao Su Hòa Bình 30,206,622 35% 100%
181 HSG HOSE CTCP Tập Đoàn Hoa Sen 196,539,829 55% 100%
182 HT1 HOSE CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 381,541,911 25% 100%
183 HTC HNX CTCP Thương mại Hóc Môn 10,500,000 50% 100%
184 HTI HOSE CTCP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Idico 24,949,200 40% 100%
185 HTL HOSE CTCP Kỹ Thuật và Ôtô Trường Long 12,000,000 15% 100%
186 HUT HNX CTCP Tasco 176,329,416 75% 100%
187 HVA HNX CTCP Nông nghiệp xanh Hưng Việt 5,650,000 75% 100%
188 HVG HOSE CTCP Hùng Vương 222,038,291 60% 100%
189 HVT HNX CTCP Hóa chất Việt Trì 10,988,059 30% 100%
190 ICF HOSE CTCP Đầu Tư Thương Mại Thủy Sản 12,807,000 40% 100%
191 ICG HNX CTCP Xây dựng Sông Hồng 20,000,000 80% 100%
192 IDI HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I 181,609,671 45% 100%
193 IDJ HNX CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam 32,600,000 75% 100%
194 IDV HNX CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc 11,518,312 45% 100%
195 IJC HOSE CTCP Phát Triển Hạ Tầng kỹ Thuật 274,194,525 25% 100%
196 IMP HOSE CTCP Dược Phẩm Imexpharm 37,615,139 60% 100%
197 INN HNX CTCP Bao bì và In Nông nghiệp 10,800,000 60% 100%
198 ITA HOSE CTCP Đầu Tư và Công Nghiệp Tân Tạo 838,282,817 50% 100%
199 ITC HOSE CTCP Đầu Tư Kinh Doanh Nhà 68,646,328 65% 100%
200 ITD HOSE CTCP Công Nghệ Tiên Phong 19,063,230 70% 100%
201 ITQ HNX CTCP Tập đoàn Thiên Quang 23,843,305 95% 100%
Page 5 of 12
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
202 IVS HNX CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam 24,150,000 55% 100%
203 KBC HOSETổng Công ty Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc -
CTCP 469,760,189 75% 100%
204 KDC HOSE CTCP Tập Đòan KIDO 205,661,141 60% 100%
205 KDH HOSE CTCP Đầu Tư và Kinh Doanh Nhà Khang Điền 233,999,892 60% 100%
206 KDM HNX CTCP Xây dựng và Thương mại Long Thành 6,800,000 80% 100%
207 KHA HOSE CTCP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội 14,120,309 40% 100%
208 KHB HNX CTCP Khoáng sản Hòa Bình 29,075,499 95% 100%
209 KHP HOSE CTCP Điện Lực Khánh Hòa 40,051,296 50% 100%
210 KKC HNX CTCP Sản xuất và Kinh doanh Kim khí 5,200,000 70% 100%
211 KLF HNX CTCP Liên doanh Đầu tư Quốc tế KLF 165,352,561 95% 100%
212 KMR HOSE CTCP Mirae 48,877,807 60% 100%
213 KPF HOSE CTCP Tư vấn Dự án Quốc tế KPF 17,160,000 40% 100%
214 KSA HOSE CTCP Công Nghiệp Khoáng Sản Bình Thuận 93,427,360 100% 100%
215 KSB HOSE CTCP Khoáng Sản và Xây Dựng Bình Dương 23,400,000 75% 100%
216 KSD HNX CTCP Đầu tư DNA 12,000,000 50% 100%
217 KSH HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển KSH 28,053,500 100% 100%
218 KSK HNX CTCP Khoáng sản Luyện kim màu 23,888,000 85% 100%
219 KSQ HNX CTCP Đầu tư KSQ 30,000,000 50% 100%
220 KTS HNX CTCP Đường KonTum 5,070,000 80% 100%
221 KTT HNXCTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp điện Thiên
Trường 2,955,000 70% 100%
222 KVC HNX CTCP Sản xuất Xuất Nhập khẩu Inox Kim Vĩ 49,500,000 85% 100%
223 L10 HOSE CTCP Lilama 10 9,790,000 45% 100%
224 L14 HNX CTCP Licogi 14 5,000,000 65% 100%
225 L35 HNX CTCP Cơ khí lắp máy Lilama 3,265,155 40% 100%
226 L44 HNX CTCP Lilama 45.4 3,980,000 55% 100%
227 LAF HOSE CTCP Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An 14,728,019 20% 100%
228 LAS HNX CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao 112,856,400 30% 100%
229 LBM HOSE CTCP Khoáng Sản và VLXD Lâm Đồng 8,157,500 30% 100%
230 LCG HOSE CTCP Licogi 16 76,249,618 95% 100%
231 LCM HOSECTCP Khai Thác và Chế Biến Khoáng Sản Lào
Cai 24,632,809 100% 100%
232 LDG HOSE CTCP Đầu Tư LDG 88,499,755 60% 100%
233 LDP HNX CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar 6,799,886 35% 100%
234 LGC HOSE CTCP Đầu Tư Cầu Đường CII 192,854,765 10% 100%
235 LGL HOSECTCP Đầu Tư và Phát Triển Đô Thị Long
Giang 23,995,650 50% 100%
236 LHC HNX CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng 3,600,000 80% 100%
237 LHG HOSE CTCP Long Hậu 26,010,429 45% 100%
238 LIG HNX CTCP Licogi 13 43,598,032 45% 100%
239 LIX HOSE CTCP Bột Giặt Lix 32,400,000 50% 100%
240 LM8 HOSE CTCP Lilama 18 9,388,682 50% 100%
241 LO5 HNX CTCP Lilama 5 5,149,791 50% 100%
242 LSS HOSE CTCP Mía Đường Lam Sơn 70,000,000 50% 100%
243 LTC HNX CTCP Điện nhẹ viễn thông 4,586,000 55% 100%
244 LUT HNX CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài 15,000,000 45% 100%
Page 6 of 12
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
245 MAC HNX CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng hải 14,419,289 90% 100%
246 MAS HNX CTCP Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng 3,008,816 55% 100%
247 MBB HOSE Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội 1,685,559,091 55% 100%
248 MBG HNXCTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng và Thương
mại Việt Nam 8,000,000 75% 100%
249 MBS HNX CTCP Chứng khoán MB 122,124,280 25% 100%
250 MCC HNX CTCP Gạch ngói cao cấp 4,986,124 60% 100%
251 MCG HOSE CTCP Cơ Điện và Xây Dựng Việt Nam 52,050,000 85% 100%
252 MCP HOSE CTCP In và Bao Bì Mỹ Châu 15,052,615 35% 100%
253 MDG HOSE CTCP Miền Đông 10,324,781 40% 100%
254 MEC HNX CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà 8,353,620 50% 100%
255 MHC HOSE CTCP MHC 32,735,090 75% 100%
256 MNC HNX CTCP Mai Linh Miền Trung 9,279,261 40% 100%
257 MPT HNX CTCP May Phú Thành 10,752,000 50% 100%
258 MSN HOSE CTCP Tập Đoàn Masan 758,841,464 40% 100%
259 MWG HOSE CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động 153,902,257 55% 100%
260 NAF HOSE CTCP Nafoods Group 30,000,000 70% 100%
261 NAG HNX CTCP Nagakawa Việt Nam 14,849,578 50% 100%
262 NBB HOSE CTCP Đầu Tư Năm Bảy Bảy 58,181,800 60% 100%
263 NBC HNX CTCP Than Núi Béo - Vinacomin 36,999,124 25% 100%
264 NBP HNX CTCP Nhiệt điện Ninh Bình 12,865,500 25% 100%
265 NCT HOSE CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài 26,165,732 35% 100%
266 NDF HNXCTCP Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất
khẩu Nam Định 7,853,800 65% 100%
267 NDN HNX CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng 39,922,694 90% 100%
268 NDX HNX CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng 4,859,793 60% 100%
269 NET HNX CTCP Bột giặt NET 22,398,374 50% 100%
270 NGC HNX CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô
Quyền
1,999,944 55% 100%
271 NHA HNXTổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị
Nam Hà Nội 11,600,000 60% 100%
272 NHP HNX CTCP Sản xuất Xuất Nhập khẩu NHP 27,576,490 70% 100%
273 NKG HOSE CTCP Thép Nam Kim 66,034,361 30% 100%
274 NLG HOSE CTCP Đầu tư Nam Long 142,114,510 40% 100%
275 NNC HOSE CTCP Đá Núi Nhỏ 16,440,202 45% 100%
276 NSC HOSE CTCP Giống Cây Trồng Trung Ương 15,283,528 25% 100%
277 NT2 HOSE CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 284,876,029 25% 100%
278 NTL HOSE CTCP Phát Triển Đô Thị Từ Liêm 60,989,950 80% 100%
279 NTP HNX CTCP Nhựa Thiếu niên - Tiền Phong 74,367,307 35% 100%
280 OGC HOSE CTCP Tập Đoàn Đại Dương 299,999,999 75% 100%
281 ONE HNX CTCP Truyền thông số 1 7,236,976 75% 100%
282 ORS HNX CTCP Chứng khoán Phương Đông 24,000,000 70% 100%
283 PAC HOSE CTCP Pin Ắc Quy Miền Nam 46,471,707 40% 100%
284 PAN HOSE CTCP Tập Đoàn PAN 102,342,497 40% 100%
285 PBP HNX CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam 4,081,249 35% 100%
286 PCN HNX CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc 3,924,550 15% 100%
287 PCT HNX CTCP Dịch vụ - Vận tải Dầu khí Cửu Long 23,000,000 60% 100%
288 PDB HNX CTCP Pacific Dinco 8,100,000 55% 100%
Page 7 of 12
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
289 PDR HOSE CTCP Phát Triển Bất Động Sản Phát Đạt 201,809,971 40% 100%
290 PET HOSE Tổng CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Dầu Khí 86,600,124 75% 100%
291 PGC HOSE Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP 60,339,285 50% 100%
292 PGD HOSECTCP Phân Phối Khí Thấp Áp Dầu Khí Việt
Nam 89,998,070 50% 100%
293 PGI HOSE Tổng CTCP Bảo Hiểm Petrolimex 70,974,218 30% 100%
294 PGS HNX CTCP Kinh doanh Khí miền Nam 49,998,794 65% 100%
295 PGT HNX CTCP PGT Holdings 9,239,609 60% 100%
296 PHC HNX CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings 10,889,977 60% 100%
297 PHP HNX CTCP Cảng Hải Phòng 326,960,000 10% 100%
298 PHR HOSE CTCP Cao Su Phước Hòa 78,490,047 30% 100%
299 PIV HNX CTCP PIV 15,749,994 95% 100%
300 PJT HOSECTCP Vận Tải Xăng Dầu Đường Thủy
Petrolimex 10,817,238 40% 100%
301 PLC HNX Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP 80,797,566 25% 100%
302 PMB HNX CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 12,000,000 25% 100%
303 PMC HNX CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic 9,332,573 60% 100%
304 PMS HNX CTCP Cơ khí Xăng dầu 7,201,772 30% 100%
305 PNJ HOSE CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận 98,273,868 75% 100%
306 PPC HOSE CTCP Nhiệt Điện Phả Lại 318,154,614 25% 100%
307 PPE HNX CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam 2,000,000 80% 100%
308 PPI HOSECTCP Phát Triển Hạ Tầng và Bất Động Sản
Thái Bình Dương 48,290,629 80% 100%
309 PPS HNXCTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt
Nam 15,000,000 35% 100%
310 PSC HNX CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn 7,200,000 15% 100%
311 PSD HNX CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí 21,263,849 20% 100%
312 PTB HOSE CTCP Phú Tài 21,600,531 60% 100%
313 PTI HNX Tổng CTCP Bảo hiểm Bưu điện 80,395,709 35% 100%
314 PTL HOSE CTCP Đầu Tư Hạ Tầng và Đô Thị Dầu Khí 98,865,080 45% 100%
315 PTS HNX CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải
Phòng
5,568,000 50% 100%
316 PV2 HNX CTCP Đầu tư PV2 36,868,800 75% 100%
317 PVB HNX CTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam 21,599,998 50% 100%
318 PVC HNXTổng Dung dịch khoan và Hoá phẩm Dầu khí -
CTCP 50,000,000 65% 100%
319 PVD HOSE Tổng CTCP Khoan và Dịch Vụ Khoan Dầu Khí 382,850,160 50% 100%
320 PVE HNX Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - CTCP 25,000,000 60% 100%
321 PVG HNX CTCP Kinh doanh Khí hóa lỏng miền Bắc 27,719,850 65% 100%
322 PVI HNX CTCP PVI 234,241,867 20% 100%
323 PVL HNX CTCP Địa ốc Dầu khí 50,000,000 85% 100%
324 PVS HNXTổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt
Nam 446,700,421 50% 100%
325 PVT HOSE Tổng CTCP Vận Tải Dầu Khí 281,440,162 45% 100%
326 PVV HNX CTCP Đầu tư Xây dựng Vinaconex - PVC 30,000,000 55% 100%
327 PVX HNX Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam 399,997,008 45% 100%
328 PXA HNX CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An 15,000,000 80% 100%
Page 8 of 12
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
329 PXI HOSECTCP Xây Dựng Công Nghiệp và Dân Dụng
Dầu Khí 30,000,000 50% 100%
330 PXS HOSE CTCP Kết Cấu Kim Loại và Lắp Máy Dầu Khí 60,000,000 40% 100%
331 PXT HOSE CTCP Xây Lắp Đường Ống Bể Chứa Dầu Khí 20,000,000 50% 100%
332 QBS HOSE CTCP Xuất Nhập khẩu Quảng Bình 63,999,928 65% 100%
333 QCG HOSE CTCP Quốc Cường Gia Lai 275,129,141 25% 100%
334 QHD HNX CTCP Que Hàn điện Việt Đức 5,524,716 60% 100%
335 QNC HNX CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh 18,451,109 70% 100%
336 QTC HNXCTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng
Nam 2,700,000 45% 100%
337 RAL HOSE CTCP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông 11,500,000 35% 100%
338 RCL HNX CTCP Địa ốc Chợ Lớn 7,559,358 65% 100%
339 RDP HOSE CTCP Nhựa Rạng Đông 22,848,641 25% 100%
340 REE HOSE CTCP Cơ Điện Lạnh 310,050,926 60% 100%
341 S55 HNX CTCP Sông Đà 505 4,992,000 75% 100%
342 S99 HNX CTCP SCI 38,849,139 100% 100%
343 SAM HOSE CTCP Đầu Tư và Phát Triển Sacom 180,235,336 80% 100%
344 SBA HOSE CTCP Sông Ba 60,288,331 60% 100%
345 SBT HOSECTCP Mía Đường Thành Thành Công Tây
Ninh 253,188,268 55% 100%
346 SC5 HOSE CTCP Xây Dựng Số 5 14,983,499 60% 100%
347 SCD HOSE CTCP Nước Giải Khát Chương Dương 8,477,640 30% 100%
348 SCJ HNX CTCP Xi măng Sài Sơn 19,516,000 55% 100%
349 SCL HNX CTCP Sông Đà Cao Cường 13,889,973 60% 100%
350 SCR HOSE CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín 227,921,342 85% 100%
351 SD2 HNX CTCP Sông Đà 2 14,423,536 60% 100%
352 SD4 HNX CTCP Sông Đà 4 10,300,000 35% 100%
353 SD5 HNX CTCP Sông Đà 5 25,999,848 40% 100%
354 SD6 HNX CTCP Sông Đà 6 34,771,611 35% 100%
355 SD7 HNX CTCP Sông Đà 7 10,600,000 65% 100%
356 SD9 HNX CTCP Sông Đà 9 34,234,000 45% 100%
357 SDA HNX CTCP SIMCO Sông Đà 26,206,158 90% 100%
358 SDD HNX CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà 16,007,685 100% 100%
359 SDP HNX CTCP Đầu tư & Thương mại Dầu Khí Sông Đà 11,114,472 65% 100%
360 SDT HNX CTCP Sông Đà 10 42,732,311 40% 100%
361 SDU HNXCTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển Đô thị
Sông Đà 20,000,000 15% 100%
362 SED HNXCTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương
Nam 10,000,000 55% 100%
363 SFG HOSE CTCP Phân bón Miền Nam 47,897,333 30% 100%
364 SFI HOSE CTCP Đại Lý Vận Tải Safi 11,238,230 50% 100%
365 SFN HNX CTCP Dệt lưới Sài Gòn 2,864,150 45% 100%
366 SGO HNX CTCP Dầu thực vật Sài Gòn 20,000,000 90% 100%
367 SHA HOSE CTCP Sơn Hà Sài Gòn 20,160,000 60% 100%
368 SHB HNXNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà
Nội 1,019,739,045 80% 100%
369 SHI HOSE CTCP Quốc Tế Sơn Hà 60,473,443 65% 100%
Page 9 of 12
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
370 SHN HNX CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 117,558,360 70% 100%
371 SHP HOSE CTCPThủy điện Miền Nam 93,710,200 40% 100%
372 SHS HNX CTCP Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội 100,000,000 90% 100%
373 SIC HNX CTCP Đầu tư - Phát triển Sông Đà 15,999,715 65% 100%
374 SJD HOSE CTCP Thủy Điện Cần Đơn 45,999,150 50% 100%
375 SJE HNX CTCP Sông Đà 11 11,553,105 70% 100%
376 SJS HOSECTCP Đầu Tư Phát Triển Đô Thị và KCN
Sông Đà 99,041,940 50% 100%
377 SKG HOSE CTCP Tàu Cao Tốc Superdong - Kiên Giang 34,271,242 45% 100%
378 SLS HNX CTCP Mía đường Sơn La 8,159,983 60% 100%
379 SMA HOSE CTCP Thiết Bị Phụ Tùng Sài Gòn 16,120,000 80% 100%
380 SMC HOSE CTCP Đầu Tư Thương Mại SMC 29,511,643 55% 100%
381 SPI HNX CTCP Đá Spilít 16,815,000 70% 100%
382 SPM HOSE CTCP S.P.M 13,770,000 25% 100%
383 SPP HNX CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn 13,040,464 65% 100%
384 SRC HOSE CTCP Cao Su Sao Vàng 28,062,511 50% 100%
385 SRF HOSE CTCP Kỹ Nghệ Lạnh 24,361,876 30% 100%
386 SSI HOSE CTCP Chứng Khoán Sài Gòn 479,825,250 65% 100%
387 SSM HNX CTCP Chế tạo Kết cấu thép VNECO.SSM 5,501,024 60% 100%
388 ST8 HOSE CTCP Siêu Thanh 19,785,549 20% 100%
389 STB HOSENgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn
Thương Tín 1,603,653,429 75% 100%
390 STG HOSE CTCP Kho Vận Miền Nam 85,437,879 50% 100%
391 STK HOSE CTCP Sợi Thế Kỷ 53,516,024 50% 100%
392 SVC HOSE CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn 24,975,507 60% 100%
393 SVN HNX CTCP SOLAVINA 21,000,000 90% 100%
394 SZL HOSE CTCP Sonadezi Long Thành 18,190,900 40% 100%
395 TA9 HNX CTCP Xây lắp Thanh An 96 11,049,810 45% 100%
396 TC6 HNX CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin 32,496,105 50% 100%
397 TCL HOSECTCP Đại Lý Giao Nhận Vận Tải Xếp Dỡ Tân
Cảng 20,943,893 50% 100%
398 TCM HOSECTCP Dệt May Đầu Tư Thương Mại Thành
Công 49,099,501 60% 100%
399 TCR HOSE CTCP Công Nghệ Gốm Sứ Taicera 45,425,142 55% 100%
400 TCS HNX CTCP Than Cao Sơn - Vinacomin 26,846,773 50% 100%
401 TCT HOSE CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh 12,788,000 35% 100%
402 TDC HOSE CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương 100,000,000 40% 100%
403 TDH HOSE CTCP Phát Triển Nhà Thủ Đức 70,988,381 90% 100%
404 TDN HNX CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin 29,439,097 25% 100%
405 TEG HNXCTCP Bất động sản và Xây dựng Trường
Thành 15,000,000 80% 100%
406 TFC HNX CTCP Trang 16,829,994 40% 100%
407 THG HOSE CTCP Đầu Tư và Xây Dựng Tiền Giang 11,999,907 75% 100%
408 THT HNX CTCP Than Hà Tu - Vinacomin 24,569,052 50% 100%
409 TIE HOSE CTCP TIE 9,569,900 45% 100%
410 TIG HNX CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 73,565,000 75% 100%
411 TJC HNX CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại 8,600,000 60% 100%
Page 10 of 12
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
412 TKC HNXCTCP Xây Dựng và Kinh doanh Địa Ốc Tân
Kỷ 10,732,232 65% 100%
413 TLH HOSE CTCP Tập Đoàn Thép Tiến Lên 83,185,564 60% 100%
414 TMC HNX CTCP Thương mại Xuất Nhập khẩu Thủ Đức 12,400,000 25% 100%
415 TMS HOSE CTCP Transimex 31,255,465 40% 100%
416 TMT HOSE CTCP Ôtô TMT 36,877,980 25% 100%
417 TNA HOSE CTCP TM Xuất Nhập khẩu Thiên Nam 9,759,823 40% 100%
418 TNC HOSE CTCP Cao Su Thống Nhất 19,250,000 40% 100%
419 TNG HNX CTCP Đầu tư và Thương mại TNG 34,064,978 60% 100%
420 TNT HOSE CTCP Tài Nguyên 25,500,000 95% 100%
421 TPC HOSE CTCP Nhựa Tân Đại Hưng 21,268,956 55% 100%
422 TPP HNX CTCP Nhựa Tân Phú 6,595,151 25% 100%
423 TRA HOSE CTCP Traphaco 34,542,383 35% 100%
424 TRC HOSE CTCP Cao Su Tây Ninh 29,125,000 40% 100%
425 TS4 HOSE CTCP Thủy Sản Số 4 16,051,594 25% 100%
426 TSC HOSE CTCP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ 147,648,084 45% 100%
427 TST HNX CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông 4,800,000 60% 100%
428 TTB HNX CTCP Tập đoàn Tiến Bộ 38,700,000 55% 100%
429 TTC HNX CTCP Gạch men Thanh Thanh 5,940,528 60% 100%
430 TTZ HNXCTCP Đầu tư Xây dưng và Công nghệ Tiến
Trung 5,250,000 70% 100%
431 TV2 HNX CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 5,098,764 45% 100%
432 TVC HNX CTCP Quản lý Đầu tư Trí Việt 36,888,630 80% 100%
433 TVS HOSE CTCP Chứng khoán Thiên Việt 49,358,756 60% 100%
434 TYA HOSE CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam 30,679,646 20% 100%
435 UDC HOSECTCP Xây Dựng và Phát Triển Đô Thị Tỉnh Bà
Rịa Vũng Tàu 34,706,000 35% 100%
436 UIC HOSE CTCP Đầu Tư Phát Triển Nhà và Đô Thị Idico 8,000,000 50% 100%
437 UNI HNX CTCP Viễn Liên 15,316,032 85% 100%
438 VAT HNX CTCP VT Vạn Xuân 4,131,796 95% 100%
439 VBC HNX CTCP Nhựa Bao bì Vinh 2,999,989 20% 100%
440 VC2 HNX CTCP Xây dựng số 2 15,000,000 40% 100%
441 VC3 HNX CTCP Xây Dựng Số 3 - Vinaconex 3 21,999,742 90% 100%
442 VC7 HNX CTCP Xây dựng 7 10,999,670 55% 100%
443 VC9 HNX CTCP Xây dựng số 9 11,695,200 45% 100%
444 VCB HOSENgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại
Thương Việt Nam 3,597,768,575 10% 100%
445 VCC HNX CTCP VINACONEX 25 12,000,000 45% 100%
446 VCG HNXTổng CTCP Xuất Nhập khẩu và Xây dựng Việt
Nam 441,710,673 25% 100%
447 VCR HNX CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex 36,000,000 35% 100%
448 VCS HNX CTCP Vicostone 60,000,000 20% 100%
449 VDL HNX CTCP Thực phẩm Lâm Đồng 14,657,150 10% 100%
450 VDS HNX CTCP Chứng khoán Rồng Việt 70,000,000 30% 100%
451 VE1 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO 1 3,000,000 55% 100%
452 VE2 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO 2 2,098,080 55% 100%
453 VE3 HNX CTCP Xây dựng điện VNECO3 1,319,710 40% 100%
Page 11 of 12
STT MÃ CP
SỞ
GIAO
DỊCH
TÊN CÔNG TY
KHỐI
LƯỢNG LƯU
HÀNH TÍNH
CHỈ SỐ
TỶ LỆ
FREE-
FLOAT
LÀM
TRÒN
(%)
GIỚI
HẠN TỶ
TRỌNG
VỐN
HÓA
( %)
454 VE4 HNX CTCP Xây dựng Điện Vneco 4 1,028,000 40% 100%
455 VE8 HNX CTCP Xây dựng Điện Vneco 8 1,800,000 40% 100%
456 VE9 HNX CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 12,523,613 80% 100%
457 VFG HOSE CTCP Khử Trùng Việt Nam 18,283,436 75% 100%
458 VGP HNX CTCP Cảng Rau Quả 7,825,922 45% 100%
459 VGS HNX CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE 37,599,710 90% 100%
460 VHC HOSE CTCP Vĩnh Hoàn 92,301,883 45% 100%
461 VHG HOSE CTCP Đầu Tư Cao Su Quảng Nam 145,989,770 100% 100%
462 VHL HNX CTCP Viglacera Hạ Long 16,000,000 40% 100%
463 VIC HOSE Tập Đoàn Vingroup - CTCP 2,637,707,954 35% 100%
464 VIG HNXCTCP Chứng khoán Thương mại và Công
nghiệp Việt Nam 34,133,300 100% 100%
465 VIP HOSE CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vipco 68,470,941 45% 100%
466 VIT HNX CTCP VIGLACERA Tiên Sơn 15,000,000 45% 100%
467 VIX HNX CTCP Chứng khoán IB 70,100,165 75% 100%
468 VKC HNX CTCP Cáp nhựa Vĩnh Khánh 20,000,000 75% 100%
469 VMD HOSE CTCP Y Dược Phẩm Vimedimex 11,940,268 45% 100%
470 VMI HNX CTCP Khoáng sản và Đầu tư VISACO 8,599,999 65% 100%
471 VMS HNX CTCP Phát triển Hàng hải 9,000,000 45% 100%
472 VND HNX CTCP Chứng khoán VNDIRECT 154,998,165 75% 100%
473 VNE HOSE Tổng CTCP Xây Dựng Điện Việt Nam 88,834,033 70% 100%
474 VNG HOSE CTCP Du Lịch Thành Thành Công 13,000,000 50% 100%
475 VNM HOSE CTCP Sữa Việt Nam 1,451,428,329 45% 55.67%
476 VNR HNX Tổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam 131,075,937 20% 100%
477 VNS HOSE CTCP Ánh Dương Việt Nam 67,859,192 35% 100%
478 VPH HOSE CTCP Vạn Phát Hưng 52,983,084 55% 100%
479 VRC HOSE CTCP Xây Lắp và Địa Ốc Vũng Tàu 14,504,762 85% 100%
480 VSA HNX CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam 11,650,000 25% 100%
481 VSC HOSE CTCP Container Việt Nam 45,557,142 100% 100%
482 VSH HOSE CTCP Thủy Điện Vĩnh Sơn Sông Hinh 206,241,246 35% 100%
483 VSI HOSE CTCP Đầu Tư và Xây Dựng Cấp Thoát Nước 13,199,997 40% 100%
484 VTH HNX CTCP Dây cáp điện Việt Thái 5,000,000 65% 100%
485 VTO HOSE CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vitaco 78,866,666 45% 100%
486 VTV HNX CTCP VICEM Vật tư Vận tải Xi măng 31,199,825 30% 100%
487 WCS HNX CTCP Bến xe Miền Tây 2,500,000 40% 100%
488 WSS HNX CTCP Chứng khoán Phố Wall 50,300,000 65% 100%
Page 12 of 12