CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ...

35
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 1 1551090011 Nguyễn Trường Hướng Dinh 01/01/1997 Nam CG17A -1,080,000 2 17H1090018 Lê Đình Kiên 25/04/1999 Nam CG17A -4,410,000 3 17H1090062 Đỗ Hồng Thưởng 01/07/1999 Nam CG17B -4,410,000 4 1751090171 Cao Đoàn Đăng Khoa 07/06/1999 Nam CG17D -750 5 1751090276 Dụng Huỳnh Chiến Thắng 01/09/1999 Nam CG17E -4,590,000 6 1751090324 Chu Duy Mạnh 11/02/1999 Nam CG17G -880,000 7 1751080024 Trần Đình Tuấn Kiệt 02/05/1999 Nam CK17A 270,000 8 1751080129 Phan Phú An 26/10/1999 Nam CK17D 810,000 9 1751080130 Trần An 05/06/1999 Nam CK17D 810,000 10 1751080131 Lê Đức Anh 04/11/1999 Nam CK17D 810,000 11 1751080132 Trương Đức Anh 28/07/1999 Nam CK17D 810,000 12 1751080133 Nguyễn Phúc Gia Bảo 16/07/1999 Nam CK17D 810,000 13 1751080134 Hồ Đình Cẩn 21/01/1999 Nam CK17D 810,000 14 1751080137 Nguyễn Tấn Đạt 26/02/1999 Nam CK17D 810,000 15 1751080138 Nguyễn Văn Đức 12/08/1999 Nam CK17D 810,000 16 1751080135 Nguyễn Khắc Duy 22/12/1999 Nam CK17D 810,000 17 1751080139 Hồ Thanh Hà 12/11/1999 Nam CK17D 810,000 18 1751080140 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/04/1999 Nam CK17D 810,000 19 1751080142 Võ Tiến Hoàng 05/05/1999 Nam CK17D 810,000 20 1751080143 Đỗ Quang Huy 24/09/1999 Nam CK17D 810,000 21 1751080144 Mai Quang Huy 25/06/1999 Nam CK17D 810,000 22 1751080146 Nguyễn Đăng Khoa 05/07/1999 Nam CK17D 810,000 23 1751080147 Phạm Đình Lâm 24/02/1999 Nam CK17D 810,000 24 1751080148 Hoàng Xuân Lích 11/02/1999 Nam CK17D 810,000 25 1751080150 Hoàng Xuân Lộc 01/03/1999 Nam CK17D 810,000 26 1751080151 Trần Bảo Lộc 01/10/1999 Nam CK17D 810,000 27 1751080152 Trần Thanh Lợi 24/08/1999 Nam CK17D 810,000 28 1751080153 Lương Đình Nam 27/06/1999 Nam CK17D 810,000 29 1751080155 Đỗ Minh Ngoan 16/03/1999 Nam CK17D 810,000 30 1751080156 Nguyễn Minh Ngọc 20/10/1999 Nam CK17D 810,000 31 1751080157 Trịnh Vũ Nguyên 24/01/1999 Nam CK17D 810,000 32 1751080158 Nguyễn Văn Phát 05/05/1999 Nam CK17D 810,000 33 1751080159 Nguyễn Phước Hoài Phong 16/12/1999 Nam CK17D 810,000 34 1751080164 Bùi Văn Quân 25/02/1999 Nam CK17D 810,000 35 1751080162 Nguyễn Anh Quang 28/11/1999 Nam CK17D 810,000 36 1751080163 Trần Nhật Quang 03/04/1999 Nam CK17D 810,000 37 1751080165 Trần Anh Sáng 18/06/1999 Nam CK17D 810,000 38 1751080166 Hoàng Đình Tân 09/04/1999 Nam CK17D 810,000 Đại học chính quy CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM PHÒNG ĐÀO TẠO

Transcript of CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ...

Page 1: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1 1551090011 Nguyễn Trường Hướng Dinh 01/01/1997 Nam CG17A -1,080,000

2 17H1090018 Lê Đình Kiên 25/04/1999 Nam CG17A -4,410,000

3 17H1090062 Đỗ Hồng Thưởng 01/07/1999 Nam CG17B -4,410,000

4 1751090171 Cao Đoàn Đăng Khoa 07/06/1999 Nam CG17D -750

5 1751090276 Dụng Huỳnh Chiến Thắng 01/09/1999 Nam CG17E -4,590,000

6 1751090324 Chu Duy Mạnh 11/02/1999 Nam CG17G -880,000

7 1751080024 Trần Đình Tuấn Kiệt 02/05/1999 Nam CK17A 270,000

8 1751080129 Phan Phú An 26/10/1999 Nam CK17D 810,000

9 1751080130 Trần An 05/06/1999 Nam CK17D 810,000

10 1751080131 Lê Đức Anh 04/11/1999 Nam CK17D 810,000

11 1751080132 Trương Đức Anh 28/07/1999 Nam CK17D 810,000

12 1751080133 Nguyễn Phúc Gia Bảo 16/07/1999 Nam CK17D 810,000

13 1751080134 Hồ Đình Cẩn 21/01/1999 Nam CK17D 810,000

14 1751080137 Nguyễn Tấn Đạt 26/02/1999 Nam CK17D 810,000

15 1751080138 Nguyễn Văn Đức 12/08/1999 Nam CK17D 810,000

16 1751080135 Nguyễn Khắc Duy 22/12/1999 Nam CK17D 810,000

17 1751080139 Hồ Thanh Hà 12/11/1999 Nam CK17D 810,000

18 1751080140 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/04/1999 Nam CK17D 810,000

19 1751080142 Võ Tiến Hoàng 05/05/1999 Nam CK17D 810,000

20 1751080143 Đỗ Quang Huy 24/09/1999 Nam CK17D 810,000

21 1751080144 Mai Quang Huy 25/06/1999 Nam CK17D 810,000

22 1751080146 Nguyễn Đăng Khoa 05/07/1999 Nam CK17D 810,000

23 1751080147 Phạm Đình Lâm 24/02/1999 Nam CK17D 810,000

24 1751080148 Hoàng Xuân Lích 11/02/1999 Nam CK17D 810,000

25 1751080150 Hoàng Xuân Lộc 01/03/1999 Nam CK17D 810,000

26 1751080151 Trần Bảo Lộc 01/10/1999 Nam CK17D 810,000

27 1751080152 Trần Thanh Lợi 24/08/1999 Nam CK17D 810,000

28 1751080153 Lương Đình Nam 27/06/1999 Nam CK17D 810,000

29 1751080155 Đỗ Minh Ngoan 16/03/1999 Nam CK17D 810,000

30 1751080156 Nguyễn Minh Ngọc 20/10/1999 Nam CK17D 810,000

31 1751080157 Trịnh Vũ Nguyên 24/01/1999 Nam CK17D 810,000

32 1751080158 Nguyễn Văn Phát 05/05/1999 Nam CK17D 810,000

33 1751080159 Nguyễn Phước Hoài Phong 16/12/1999 Nam CK17D 810,000

34 1751080164 Bùi Văn Quân 25/02/1999 Nam CK17D 810,000

35 1751080162 Nguyễn Anh Quang 28/11/1999 Nam CK17D 810,000

36 1751080163 Trần Nhật Quang 03/04/1999 Nam CK17D 810,000

37 1751080165 Trần Anh Sáng 18/06/1999 Nam CK17D 810,000

38 1751080166 Hoàng Đình Tân 09/04/1999 Nam CK17D 810,000

Đại học chính quy

CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcTRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 2: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

39 1751080179 Nguyễn Ngọc Thắng 17/08/1999 Nam CK17D 810,000

40 1751080177 Mai Đức Thanh 01/01/1999 Nam CK17D 810,000

41 1751080178 Lê Văn Thảo 12/11/1999 Nam CK17D 810,000

42 1751080180 Nguyễn Đình Ngọc Thịnh 27/01/1999 Nam CK17D 810,000

43 1751080181 Phạm Xuân Thịnh 22/10/1999 Nam CK17D 810,000

44 1751080182 Huỳnh Tấn Thuận 18/03/1999 Nam CK17D 810,000

45 1751080183 Nguyễn Trung Thuật 14/09/1999 Nam CK17D 810,000

46 1751080168 Lê Thành Tín 01/11/1999 Nam CK17D 810,000

47 1751080170 Nguyễn Minh Toàn 25/01/1999 Nam CK17D 810,000

48 1751080184 Nguyễn Ngọc Trí 06/11/1999 Nam CK17D 810,000

49 1751080185 Nguyễn Công Trị 03/04/1999 Nam CK17D 810,000

50 1751080186 Cao Thanh Trúc 22/07/1999 Nam CK17D 810,000

51 1751080187 Nguyễn Minh Trực 27/07/1999 Nam CK17D 810,000

52 1751080188 Nguyễn Công Trường 29/05/1999 Nam CK17D 810,000

53 1751080189 Trương Khắc Trường 09/10/1999 Nam CK17D 810,000

54 1751080172 Trần Anh Tuấn 19/04/1999 Nam CK17D 810,000

55 1751080173 Trần Anh Tuấn 10/05/1999 Nam CK17D 810,000

56 1751080174 Nìm Quốc Tùng 22/12/1999 Nam CK17D 810,000

57 1751080176 Đỗ Văn Tuyến 08/12/1999 Nam CK17D 810,000

58 1751080175 Nông Văn Tuyển 10/02/1999 Nam CK17D 810,000

59 1751080190 Lê Minh Việt 29/01/1999 Nam CK17D 810,000

60 1751080191 Nguyễn Lê Vinh 22/09/1999 Nam CK17D 810,000

61 1751080245 Lê Tấn Thành 31/01/1997 Nam CK17E -4,590,000

62 1751120001 Nguyễn Nhật Bảo 22/01/1999 Nam CN17A 1,620,000

63 1751120002 Trần Gia Bảo 13/08/1999 Nam CN17A 1,620,000

64 1751120005 Phan Anh Châu 25/02/1999 Nam CN17A 1,620,000

65 1751120003 Nguyễn Hữu Cư 14/07/1999 Nam CN17A 1,620,000

66 1751120004 Lê Minh Cường 10/06/1999 Nam CN17A 1,620,000

67 1751120008 Lê Quang Đạo 12/01/1999 Nam CN17A 1,620,000

68 1751120009 Nguyễn Thanh Đạt 15/06/1999 Nam CN17A 1,620,000

69 1751120006 Nguyễn Tấn Dũng 28/06/1999 Nam CN17A 1,620,000

70 1751120007 Phạm Việt Dũng 12/04/1999 Nam CN17A 1,620,000

71 1751120010 Hoàng Thị Hà 27/11/1999 Nữ CN17A 1,620,000

72 1751120011 Nguyễn Ngọc Hải 02/11/1999 Nam CN17A 1,620,000

73 1751120012 Trần Thái Hảo 02/01/1999 Nam CN17A 1,620,000

74 1751120013 Đỗ Huy Hoàng 30/03/1999 Nam CN17A 1,620,000

75 1751120014 Đỗ Trần Việt Hoàng 15/08/1999 Nam CN17A 1,620,000

76 1751120015 Lê Minh Hoàng 10/11/1999 Nam CN17A 1,620,000

77 1751120016 Nguyễn Huy Hoàng 21/10/1999 Nam CN17A 1,620,000

78 1751120018 Đặng Quang Huy 14/11/1999 Nam CN17A 1,620,000

79 1751120019 Đoàn Ngọc Bảo Huy 22/10/1999 Nam CN17A 1,620,000

80 1751120021 Nguyễn Nhật Huy 01/05/1999 Nam CN17A 1,620,000

81 1751120023 Ngô Quang Khang 09/12/1999 Nam CN17A 1,620,000

Page 3: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

82 1751120024 Nguyễn Đình Khoa 12/03/1999 Nam CN17A 1,620,000

83 1751120022 Vũ Trung Kiên 12/09/1999 Nam CN17A 1,620,000

84 1751120025 Nguyễn Văn Lâm 02/04/1999 Nam CN17A 1,620,000

85 1751120026 Võ Gia Lâm 09/10/1999 Nam CN17A 1,620,000

86 1751120027 Nguyễn Ngọc Linh 02/01/1999 Nam CN17A 1,620,000

87 1751120028 Tạ Thị Thu Loan 05/09/1999 Nữ CN17A 1,620,000

88 1751120029 Lê Văn Lộc 22/07/1999 Nam CN17A 1,620,000

89 1751120032 Trần Phước Minh 08/06/1999 Nam CN17A 1,620,000

90 1751120033 Hà Phương Nam 01/05/1999 Nam CN17A 1,620,000

91 1751120034 Tiếu Thị Thanh Ngân 09/05/1999 Nữ CN17A 1,620,000

92 1751120035 Ngô Cao Nghĩa 02/08/1999 Nam CN17A 1,620,000

93 1751120036 Nguyễn Hải Nguyên 09/10/1999 Nam CN17A 1,620,000

94 1751120037 Nguyễn Lâm Thanh Nguyên 11/01/1999 Nam CN17A 1,620,000

95 1751120038 Trần Thị Yến Nhi 09/01/1999 Nữ CN17A 1,620,000

96 1751120040 Đinh Văn Quân 12/01/1999 Nam CN17A 1,620,000

97 1751120041 Phạm Minh Quý 04/03/1999 Nam CN17A 1,620,000

98 1751120042 Phan Ngô Quyền 06/03/1999 Nam CN17A 1,620,000

99 1751120043 Dương Xuân Tiến Sỹ 20/10/1996 Nam CN17A 1,620,000

100 1751120045 Phan Việt Tân 16/06/1999 Nam CN17A 1,620,000

101 1751120044 Phạm Hồng Tiến Tạo 20/02/1999 Nam CN17A 1,620,000

102 1751120055 Huỳnh Minh Thắng 29/06/1999 Nam CN17A 1,620,000

103 1751120056 Huỳnh Văn Thịnh 23/12/1998 Nam CN17A 1,620,000

104 1751120057 Nguyễn Viết Thọ 26/03/1999 Nam CN17A 1,620,000

105 1751120058 Nguyễn Đức Thuận 10/09/1998 Nam CN17A 1,620,000

106 1751120059 Hồ Duy Thức 01/03/1999 Nam CN17A 1,620,000

107 1751120046 Lê Văn Hữu Tiến 10/04/1999 Nam CN17A 1,620,000

108 1751120047 Nguyễn Truyền Tin 07/01/1999 Nam CN17A 1,620,000

109 1751120048 Phan Trọng Tín 12/03/1999 Nam CN17A 1,620,000

110 1751120050 Phan Trọng Tính 06/02/1999 Nam CN17A 1,620,000

111 1751120049 Lê Văn Tình 20/07/1999 Nam CN17A 1,620,000

112 1751120051 Nguyễn Văn Toàn 20/06/1999 Nam CN17A 1,620,000

113 1751120060 Hoàng Minh Trí 04/03/1999 Nam CN17A 1,620,000

114 1751120061 Lê Văn Trọng 20/08/1999 Nam CN17A 1,620,000

115 1751120052 Nguyễn Văn Tuấn 06/06/1999 Nam CN17A 1,620,000

116 1751120053 Trần Quốc Tuấn 23/09/1999 Nam CN17A 1,620,000

117 1751120054 Trần Thanh Tùng 15/08/1999 Nam CN17A 1,620,000

118 1751120062 Bùi Võ Quang Vinh 12/07/1999 Nam CN17A 1,620,000

119 1751120064 Nguyễn Thiên Ân 24/05/1999 Nam CN17B 1,620,000

120 1751120063 Nguyễn Phước Xuân Anh 18/10/1999 Nam CN17B 1,620,000

121 1751120065 Nguyễn Gia Bảo 12/10/1999 Nam CN17B 1,620,000

122 1751120066 Phạm Thị Minh Chi 28/11/1998 Nữ CN17B 1,620,000

123 1751120067 Lê Nguyễn Thành Danh 30/06/1999 Nam CN17B 1,620,000

124 1751120068 Lê Tiến Danh 03/09/1999 Nam CN17B 1,620,000

Page 4: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

125 1751120073 Lê Thành Đạt 12/05/1999 Nam CN17B 1,620,000

126 1751120074 Nguyễn Tiến Đạt 20/04/1999 Nam CN17B 1,620,000

127 1751120075 Huỳnh Văn Đức 28/02/1999 Nam CN17B 1,620,000

128 1751120072 Nguyễn Xuân Dương 18/04/1999 Nam CN17B 1,620,000

129 1751120070 Châu Khánh Duy 13/08/1999 Nam CN17B 1,620,000

130 1751120071 Nguyễn Hoàng Nhật Duy 20/03/1999 Nam CN17B 1,620,000

131 1751120076 Nguyễn Văn Hùng Em 03/11/1999 Nam CN17B 1,620,000

132 1751120078 Đinh Hoàng Hải 06/04/1999 Nam CN17B 1,620,000

133 1751120079 Trương Trung Hào 25/11/1999 Nam CN17B 1,620,000

134 1751120081 Nguyễn Thanh Hoài 12/04/1999 Nam CN17B 1,620,000

135 1751120082 Đoàn Thanh Hoàng 26/06/1999 Nam CN17B 1,620,000

136 1751120083 Dương Gia Huy 19/12/1999 Nam CN17B 1,620,000

137 1751120084 Nguyễn Quang Huy 29/12/1999 Nam CN17B 1,620,000

138 1751120086 Bùi Anh Khôi 22/04/1999 Nam CN17B 1,620,000

139 1751120087 Đỗ Thị Phương Lan 20/02/1999 Nữ CN17B 1,620,000

140 1751120088 Nguyễn Nhị Thành Lê 03/10/1999 Nam CN17B 1,620,000

141 1751120089 Lý Hồ Tuấn Linh 23/09/1999 Nam CN17B 1,620,000

142 1751120091 Lê Tiến Long 12/12/1998 Nam CN17B 1,620,000

143 1751120093 Nguyễn Cao Nghiệp 18/12/1999 Nam CN17B 1,620,000

144 1751120094 Võ Xuân Ngọc 09/11/1999 Nam CN17B 1,620,000

145 1751120095 Nguyễn Thanh Nhựt 14/11/1999 Nam CN17B 1,620,000

146 1751120096 Trịnh Quốc Phong 12/03/1999 Nam CN17B 1,620,000

147 1751120097 Phùng Vĩnh Phúc 09/10/1999 Nam CN17B 1,620,000

148 1751120098 Phan Tấn Phụng 01/10/1999 Nam CN17B 1,620,000

149 1751120099 Phạm Thị Xuân Phước 20/12/1999 Nữ CN17B 1,620,000

150 1751120101 Phạm Thị Thúy Quỳnh 09/09/1999 Nữ CN17B 1,620,000

151 1751120102 Lâm Cao Sáng 13/09/1999 Nam CN17B 1,620,000

152 1751120103 Ngô Thanh Tâm 21/11/1999 Nam CN17B 1,620,000

153 1751120104 Trần Phạm Viết Tâm 28/09/1999 Nam CN17B 1,620,000

154 1751120107 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 09/08/1998 Nữ CN17B 1,620,000

155 1751120108 Ngô Ngọc Thành 05/07/1999 Nam CN17B 1,620,000

156 1751120109 Huỳnh Thị Phương Thảo 18/08/1999 Nữ CN17B 1,620,000

157 1751120111 Lưu Bá Thiên 05/02/1999 Nam CN17B 1,620,000

158 1751120112 Trần Lê Minh Thiện 20/12/1999 Nam CN17B 1,620,000

159 1751120113 Nguyễn Nhật Thông 10/05/1999 Nam CN17B 1,620,000

160 1751120114 Phạm Minh Triết 21/07/1999 Nam CN17B 1,620,000

161 1751120115 Nguyễn Đình Triệu 04/11/1991 Nam CN17B 1,620,000

162 1751120116 Hà Bảo Trọng 25/08/1999 Nam CN17B 1,620,000

163 1751120117 Bùi Văn Trung 26/09/1999 Nam CN17B 1,620,000

164 1751120118 Đoàn Thanh Trung 01/09/1999 Nam CN17B 1,620,000

165 1751120124 Từ Xuân Trường 20/08/1998 Nam CN17B 1,620,000

166 1751120105 Đào Ngọc Tuấn 14/12/1999 Nam CN17B 1,620,000

167 1751120106 Lê Đức Tuấn 15/11/1999 Nam CN17B 1,620,000

Page 5: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

168 1751120119 Nguyễn Thế Văn 03/07/1999 Nam CN17B 1,620,000

169 1751120120 Phan Thanh Việt 02/03/1999 Nam CN17B 1,620,000

170 1751120121 Nguyễn Tuấn Vũ 04/11/1999 Nam CN17B 1,620,000

171 1751120122 Huỳnh Vỉnh Xuyên 30/05/1999 Nam CN17B 1,620,000

172 1751120123 Phan Thị Như Yến 28/12/1999 Nữ CN17B 1,890,000

173 1751160001 Lê Đức Anh 30/08/1998 Nam CX17A 1,620,000

174 1751160002 Vũ Thị Vân Anh 07/07/1999 Nữ CX17A 1,620,000

175 1751160003 Ngô Đức Minh Công 23/04/1999 Nam CX17A 1,620,000

176 1751160007 Nguyễn Quang Đại 11/10/1999 Nam CX17A 1,620,000

177 1751160008 Huỳnh Ngọc Đạt 30/11/1999 Nam CX17A 1,620,000

178 1751160010 Nguyễn Văn Độ 25/11/1999 Nam CX17A 1,620,000

179 1751160005 Trần Đức Duy 19/03/1999 Nam CX17A 1,620,000

180 1751160006 Trương Mạnh Duy 15/10/1999 Nam CX17A 1,620,000

181 1751160011 Phạm Như Hiền 15/09/1999 Nam CX17A 1,620,000

182 1751160012 Mai Văn Hiếu 04/05/1999 Nam CX17A 1,620,000

183 1751160013 Nguyễn Trung Hiếu 26/01/1999 Nam CX17A 1,620,000

184 1751160014 Trần Văn Hiếu 18/09/1999 Nam CX17A 1,620,000

185 1751160015 Lê Hữu Hoàng 04/01/1999 Nam CX17A 1,620,000

186 1751160016 Ngô Thái Thanh Hưng 28/05/1999 Nam CX17A 1,620,000

187 1751160017 Nguyễn Mạnh Kha 07/09/1999 Nam CX17A 1,620,000

188 1751160018 Lê Quốc Khánh 02/09/1999 Nam CX17A 1,620,000

189 1751160019 Nguyễn Duy Khoa 10/07/1999 Nam CX17A 1,620,000

190 1751160020 Lê Lâm 10/04/1999 Nam CX17A 1,620,000

191 1751160021 Hồ Xuân Khánh Linh 15/10/1999 Nam CX17A 1,620,000

192 1751160023 Chương Phước Lộc 02/08/1999 Nam CX17A 1,620,000

193 1751160024 Ngô Xuân Lộc 13/03/1998 Nam CX17A 1,620,000

194 1751160022 Bùi Kim Long 02/01/1999 Nam CX17A 1,620,000

195 1751160025 Nguyễn Khắc Lực 25/02/1999 Nam CX17A 1,620,000

196 1751160026 Trần Hoàng Minh 29/12/1999 Nam CX17A 1,620,000

197 1751160027 Lê Thanh Nam 15/01/1999 Nam CX17A 1,620,000

198 1751160028 Nguyễn Hoàng Nam 16/02/1999 Nam CX17A 1,620,000

199 1751160029 Đỗ Nguyễn Trí Nhân 09/09/1999 Nam CX17A 1,620,000

200 1751160030 Lê Văn Nhật 28/09/1999 Nam CX17A 1,620,000

201 1751160031 Nguyễn Đắc Minh Nhật 04/06/1999 Nam CX17A 1,620,000

202 1751160033 Huỳnh Nhựt Phát 01/10/1999 Nam CX17A 1,620,000

203 1751160034 Nguyễn Văn Quang Phú 21/05/1999 Nam CX17A 1,620,000

204 1751160035 Nguyễn Hữu Phương 20/10/1999 Nam CX17A 1,620,000

205 1751160036 Hà Công Sơn 03/02/1998 Nam CX17A 1,620,000

206 1751160037 Lê Tuấn Tài 20/12/1999 Nam CX17A 1,620,000

207 1751160044 Phan Tấn Thành 02/03/1999 Nam CX17A 1,620,000

208 1751160045 Nguyễn Phước Thiên 27/02/1999 Nam CX17A 1,620,000

209 1751160046 Nguyễn Hữu Thiện 09/09/1999 Nam CX17A 1,620,000

210 1751160047 Lê Cảnh Thịnh 08/01/1998 Nam CX17A 1,620,000

Page 6: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

211 1751160048 Trương Công Thịnh 22/06/1999 Nam CX17A 1,620,000

212 1751160038 Phạm Đăng Hoàng Tiến 20/11/1999 Nam CX17A 1,620,000

213 1751160039 Phạm Trung Tín 13/07/1999 Nam CX17A 1,620,000

214 1751160049 Võ Hoàng Trang 02/08/1999 Nữ CX17A 1,620,000

215 1751160051 Nguyễn Đức Trí 10/10/1999 Nam CX17A 1,620,000

216 1751160052 Trần Cao Trí 29/04/1999 Nam CX17A 1,620,000

217 1751160053 Nguyễn Văn Triệu 18/06/1999 Nam CX17A 1,620,000

218 1751160055 Nguyễn Trung Trực 21/03/1999 Nam CX17A 1,620,000

219 1751160056 Phan Tiên Trường 08/08/1999 Nam CX17A 1,620,000

220 1751160040 Lê Anh Tuấn 01/07/1999 Nam CX17A 1,620,000

221 1751160041 Phạm Đức Tuấn 17/07/1999 Nam CX17A 1,620,000

222 1751160042 Đoàn Nguyên Tùng 15/01/1999 Nam CX17A 1,620,000

223 1751160043 Nguyễn Thành Tưởng 04/03/1999 Nam CX17A 1,620,000

224 1751160057 Nguyễn Phương Việt 25/06/1999 Nam CX17A 1,620,000

225 1751160058 Lê Hoàng Vinh 25/04/1999 Nam CX17A 1,620,000

226 1751160059 Nguyễn Xuân Vinh 04/12/1999 Nam CX17A 1,620,000

227 1751160060 Vũ Hoàng Nhật Vy 24/07/1999 Nữ CX17A 1,620,000

228 1751160061 Trầm Kim Xuân 24/06/1999 Nữ CX17A 1,620,000

229 1551160122 Nguyễn Xuân Ý 10/07/1997 Nam CX17A 1,620,000

230 1751160062 Diệp Minh Cương 10/10/1999 Nam CX17B 1,620,000

231 1751160063 Lê Đình Cương 10/10/1997 Nam CX17B 1,620,000

232 1751160069 Huỳnh Trần Phúc Đại 20/07/1999 Nam CX17B 1,620,000

233 1751160065 Nguyễn Văn Dãng 04/09/1999 Nam CX17B 1,620,000

234 1751160070 Phan Văn Độ 01/01/1999 Nam CX17B 1,620,000

235 1751160066 Nguyễn Dũng 11/07/1999 Nam CX17B 1,620,000

236 1751160067 Phạm Văn Dũng 10/04/1999 Nam CX17B 1,620,000

237 1751160068 Trần Văn Dũng 08/06/1999 Nam CX17B 1,620,000

238 1751160071 Nguyễn Duy Hào 01/01/1999 Nam CX17B 1,620,000

239 1751160072 Phan Duy Hảo 02/10/1999 Nam CX17B 1,620,000

240 1751160073 Lại Xuân Hiệp 13/09/1999 Nam CX17B 1,620,000

241 1751160074 Nguyễn Hoàng 10/03/1999 Nam CX17B 1,620,000

242 1751160075 Võ Trọng Hoàng 07/06/1999 Nam CX17B 1,620,000

243 1751160077 Lê Trung Hưng 28/03/1999 Nam CX17B 1,620,000

244 1751160076 Đoàn Thành Huy 11/01/1999 Nam CX17B 1,620,000

245 1751160078 Nguyễn Quốc Khánh 28/08/1999 Nam CX17B 1,620,000

246 1751160079 Nguyễn Quốc Khánh 25/10/1999 Nam CX17B 1,620,000

247 1751160080 Nguyễn Minh Khoa 16/07/1999 Nam CX17B 1,620,000

248 1751160081 Trịnh Văn Đăng Khoa 17/08/1999 Nam CX17B 1,620,000

249 1751160082 Hoàng Thành Lập 08/12/1999 Nam CX17B 1,620,000

250 1751160083 Phạm Nhật Linh 16/10/1999 Nam CX17B 1,620,000

251 1751160084 Trần Quang Linh 08/02/1999 Nam CX17B 1,620,000

252 1751160086 Hoàng Phúc Lộc 19/04/1999 Nam CX17B 1,620,000

253 1751160085 Nguyễn Thiên Long 02/12/1999 Nam CX17B 1,620,000

Page 7: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

254 1751160087 Trần Quốc Luật 29/12/1999 Nam CX17B 1,620,000

255 1751160088 Nguyễn Tiến Lực 02/06/1999 Nam CX17B 1,620,000

256 1751160089 Phạm Văn Mẫn 09/02/1999 Nam CX17B 1,620,000

257 1751160090 Hoàng Quang Minh 28/12/1999 Nam CX17B 1,620,000

258 1751160091 Lê Văn Nam 28/12/1999 Nam CX17B 1,620,000

259 1751160092 Nguyễn Quốc Nghĩa 18/09/1999 Nam CX17B 1,620,000

260 1751160093 Hồ Trọng Nhân 10/11/1999 Nam CX17B 1,620,000

261 1751160094 Bùi Thị Nhi 17/01/1999 Nữ CX17B 1,620,000

262 1751160095 Nguyễn Tấn Phát 18/12/1999 Nam CX17B 1,620,000

263 1751160096 Nguyễn Văn Phong 06/01/1999 Nam CX17B 1,620,000

264 1751160097 Võ Quang Phong 01/07/1999 Nam CX17B 1,620,000

265 1751160098 Lê Đình Quang 14/06/1999 Nam CX17B 1,620,000

266 1751160099 Trần Minh Quang 09/10/1998 Nam CX17B -540,000

267 1751160100 Hoàng Xuân Sang 09/12/1999 Nam CX17B 1,620,000

268 1751160101 Lê Thiện Siêu 10/09/1999 Nam CX17B 1,620,000

269 1751160103 Nguyễn Thái Sơn 17/09/1999 Nam CX17B 1,620,000

270 1751160104 Nguyễn Hữu Sự 04/11/1999 Nam CX17B 1,620,000

271 1751160105 Ngô Tiến Tài 13/03/1999 Nam CX17B 1,620,000

272 1751160106 Vương Chí Tâm 24/03/1999 Nam CX17B 1,620,000

273 1751160107 Nguyễn Trọng Tân 17/12/1999 Nam CX17B 1,620,000

274 1751160114 Trần Ngọc Thạch 09/01/1999 Nam CX17B 1,620,000

275 1751160115 Nguyễn Hữu Thắng 21/05/1999 Nam CX17B 1,620,000

276 1751160116 Nguyễn Ngọc Thiện 19/11/1999 Nam CX17B 1,620,000

277 1751160117 Hà Nhật Trí 20/07/1999 Nam CX17B 1,620,000

278 1751160118 Mai Minh Trí 25/09/1999 Nam CX17B 1,620,000

279 1751160119 Lê Công Trịnh 20/11/1999 Nam CX17B 1,620,000

280 1751160120 Lê Bá Trung 06/02/1998 Nam CX17B 1,620,000

281 1751160121 Nguyễn Ngọc Trung 12/08/1999 Nam CX17B 1,620,000

282 1751160122 Nguyễn Thành Trung 17/02/1999 Nam CX17B 1,620,000

283 1751160123 Lê Nhật Trường 14/02/1999 Nam CX17B 1,620,000

284 1751160108 Nguyễn Đức Tú 17/08/1999 Nam CX17B 1,620,000

285 1751160113 Đào Thanh Tự 01/11/1999 Nam CX17B 1,620,000

286 1751160109 Mai Tuấn 15/05/1999 Nam CX17B 1,620,000

287 1751160110 Trần Công Tuấn 01/01/1999 Nam CX17B 1,620,000

288 1751160111 Võ Tuất 17/03/1999 Nam CX17B 1,620,000

289 1751160112 Nguyễn Viết Tùng 22/04/1999 Nam CX17B 1,620,000

290 1751160124 Đỗ Hoàng Vũ 08/10/1999 Nam CX17B 1,620,000

291 1751160125 Hà Minh An 18/03/1999 Nam CX17D 1,620,000

292 1751160126 Nguyễn Lê Đình An 27/05/1999 Nam CX17D 1,620,000

293 1751160127 Lương Hồng Cư 06/05/1999 Nam CX17D 1,620,000

294 1751160128 Trần Quang Cường 15/12/1998 Nam CX17D 1,620,000

295 1751160132 Trương Tuấn Điệp 08/02/1999 Nam CX17D 1,620,000

296 1751160129 Đỗ Trần Trung Dũng 12/01/1999 Nam CX17D 1,620,000

Page 8: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

297 1751160130 Nguyễn Đức Dũng 27/10/1999 Nam CX17D 1,620,000

298 1751160131 Phan Cao Duy 06/08/1999 Nam CX17D 1,620,000

299 1751160134 Phạm Văn Giang 28/04/1999 Nam CX17D 1,620,000

300 1751160133 K' Gôs 26/12/1999 Nam CX17D 1,620,000

301 1751160135 Bùi Thanh Hải 06/04/1999 Nam CX17D 1,620,000

302 1751160136 Nguyễn Anh Hào 06/09/1998 Nam CX17D 1,620,000

303 1751160137 Nguyễn Hữu Hảo 23/11/1999 Nam CX17D 1,620,000

304 1751160138 Nguyễn Đào Hiệp 18/07/1999 Nam CX17D 1,620,000

305 1751160139 Nguyễn Trung Hiếu 23/05/1998 Nam CX17D 1,620,000

306 1751160140 Đổng Kiến Hoa 02/02/1999 Nam CX17D 1,620,000

307 1751160141 Kiều Văn Hoàng 11/06/1999 Nam CX17D 1,620,000

308 1751160142 Nguyễn Đình Hoàng 21/05/1999 Nam CX17D 1,620,000

309 1751160143 Nguyễn Hoàng Khả Hùng 01/11/1999 Nam CX17D 1,620,000

310 1751160144 Nguyễn Khánh Hưng 28/07/1999 Nam CX17D 1,620,000

311 1751160146 Nguyễn Long Huy Hữu 27/03/1999 Nam CX17D 1,620,000

312 1751160147 Trịnh Võ An Khang 14/11/1999 Nam CX17D 1,620,000

313 1751160148 Trần Kim Khanh 20/03/1999 Nam CX17D 1,620,000

314 1751160149 Nguyễn Khánh 03/03/1999 Nam CX17D 1,620,000

315 1751160150 Nguyễn Quốc Khánh 08/08/1999 Nam CX17D 1,620,000

316 1751160151 Huỳnh Minh Khiết 16/08/1997 Nam CX17D 1,620,000

317 1751160152 Đặng Anh Khoa 09/01/1999 Nam CX17D 1,620,000

318 1751160153 Nguyễn Đào Đang Khôi 27/09/1999 Nam CX17D 1,620,000

319 1751160154 Phạm Minh Khôi 10/01/1999 Nam CX17D 1,620,000

320 1751160155 Nguyễn Trương Linh 08/11/1999 Nam CX17D 1,620,000

321 1751160156 Mai Võ Ngọc Lợi 29/08/1999 Nam CX17D 1,620,000

322 1751160157 Nguyễn Hữu Lực 13/01/1999 Nam CX17D 1,620,000

323 1751160158 Lý Huỳnh Đoan Mẫn 03/06/1999 Nam CX17D 1,620,000

324 1751160159 Nguyễn Thái Hải Nam 25/02/1999 Nam CX17D 1,620,000

325 1751160160 Thòng Giai Nam 22/12/1999 Nam CX17D 1,620,000

326 1751160161 Vũ Đức Nam 05/02/1999 Nam CX17D 1,620,000

327 1751160162 Bùi Thái Nhân 27/10/1998 Nam CX17D 1,620,000

328 1751160163 Lê Duy Nhất 17/01/1999 Nam CX17D 1,620,000

329 1751160164 Lê Minh Nhật 09/02/1999 Nam CX17D 1,620,000

330 1751160165 Nguyễn Đăng Phong 15/11/1999 Nam CX17D 1,620,000

331 1751160166 Phạm Hoài Phong 18/08/1999 Nam CX17D 1,620,000

332 1751160167 Hoàng Minh Phúc 17/09/1999 Nam CX17D 1,620,000

333 1751160177 Trần Nguyễn Hữu Thắng 26/07/1999 Nam CX17D 1,620,000

334 1751160176 Trần Tiến Thành 25/08/1999 Nam CX17D 1,620,000

335 1751160178 Trần Như Hưng Thịnh 19/05/1999 Nam CX17D 1,620,000

336 1751160168 Trần Thanh Tiến 21/03/1999 Nam CX17D 1,620,000

337 1751160169 Trần Vĩnh Tiến 19/05/1999 Nam CX17D 1,620,000

338 1751160170 Võ Thành Tiến 04/12/1999 Nam CX17D 1,620,000

339 1751160171 Nguyễn Tấn Toàn 24/02/1999 Nam CX17D 1,620,000

Page 9: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

340 1751160179 Nguyễn Nhật Trường 20/02/1999 Nam CX17D 1,620,000

341 1751160180 Quãng Duy Trường 16/04/1999 Nam CX17D 1,620,000

342 1751160172 Lại Anh Tú 09/10/1999 Nam CX17D 1,620,000

343 1751160175 Nguyễn Tấn Tự 07/11/1999 Nam CX17D 1,620,000

344 1751160173 Lâm Anh Tuấn 25/07/1999 Nam CX17D 1,620,000

345 1751160174 Nguyễn Thanh Tuấn 26/10/1999 Nam CX17D 1,620,000

346 1751160181 Lê Hiển Vinh 21/11/1999 Nam CX17D 1,620,000

347 1751160182 Nguyễn Khoa Vinh 29/10/1999 Nam CX17D 1,620,000

348 1751160183 Phạm Quốc Vũ 06/10/1999 Nam CX17D 1,620,000

349 1751160184 Trần Hoài Vũ 01/01/1999 Nam CX17D 1,620,000

350 1751160185 Nguyễn Thanh Vỹ 30/04/1999 Nam CX17D 1,620,000

351 1751160186 Hồ Hữu Anh 03/04/1999 Nam CX17E 1,620,000

352 1751160187 Trần Khánh Băng 06/02/1999 Nam CX17E 1,620,000

353 1751160188 Dương Bình 17/04/1999 Nam CX17E 1,350,000

354 1751160189 Tô Nguyễn Thanh Bình 28/02/1999 Nam CX17E 1,620,000

355 1751160190 Lê Tuấn Châu 17/01/1999 Nam CX17E 1,620,000

356 1751160191 Nguyễn Lợi Danh 11/08/1999 Nam CX17E 1,620,000

357 1751160193 Phan Văn Định 10/02/1998 Nam CX17E 1,620,000

358 1751160194 Cao Huỳnh Đức 25/11/1999 Nam CX17E 1,620,000

359 1751160195 Lê Văn Đức 28/05/1998 Nam CX17E 1,620,000

360 1751160196 Nguyễn Trọng Đức 26/08/1999 Nam CX17E 1,620,000

361 1751160192 Đồng Phương Duy 10/01/1999 Nam CX17E 1,620,000

362 1751160197 Trần Thị Hồng Gấm 05/04/1999 Nữ CX17E 1,620,000

363 1751160198 Nguyễn Nhật Hào 11/06/1999 Nam CX17E 1,620,000

364 1751160199 Trần Công Hậu 27/04/1999 Nam CX17E 1,620,000

365 1751160200 Trần Quốc Hiền 16/07/1999 Nam CX17E 1,620,000

366 1751160202 Trần Xuân Hiếu 05/04/1999 Nam CX17E 1,620,000

367 1751160203 Nguyễn Khánh Hòa 21/12/1999 Nam CX17E 1,620,000

368 1751160207 Đoàn Thế Hửu 04/11/1999 Nam CX17E 1,620,000

369 1751160204 Lê Huỳnh Huy 08/06/1999 Nam CX17E 1,620,000

370 1751160205 Trần Quốc Huy 02/04/1998 Nam CX17E 1,620,000

371 1751160206 Hoàng Thị Ngọc Huyền 06/09/1999 Nữ CX17E 1,620,000

372 1751160208 Nguyễn Lê Minh Khang 14/02/1999 Nam CX17E 1,620,000

373 1751160247 Nông Văn Lợi 15/04/1998 Nam CX17E 1,620,000

374 1751160211 Châu Vũ Luân 02/02/1999 Nam CX17E 1,620,000

375 1751160212 Lê Công Luân 10/05/1998 Nam CX17E 1,620,000

376 1751160213 Võ Công Minh 02/03/1999 Nam CX17E 1,620,000

377 1751160214 Nguyễn Hoàng Nam 04/05/1999 Nam CX17E 1,620,000

378 1751160215 Phạm Hoài Nam 27/08/1999 Nam CX17E 1,620,000

379 1751160216 Trần Minh Nghĩa 09/09/1999 Nam CX17E 1,620,000

380 1751160217 Trần Thái Nguyên 03/07/1999 Nam CX17E 1,620,000

381 1751160218 Nguyễn Thanh Nhã 10/02/1999 Nam CX17E 1,620,000

382 1751160219 Bùi Quang Phát 16/09/1999 Nam CX17E 1,620,000

Page 10: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

383 1751160220 Nguyễn Tấn Phát 10/09/1999 Nam CX17E 1,620,000

384 1751160221 Cao Hoàng Phong Phú 11/07/1999 Nam CX17E 1,620,000

385 1751160222 Huỳnh Hoàng Phúc 09/06/1999 Nam CX17E 1,620,000

386 1751160223 Trương Hải Sơn 21/06/1999 Nam CX17E 1,620,000

387 1751160224 Vũ Mạnh Lâm Sơn 29/07/1999 Nam CX17E 1,620,000

388 1751160226 Nguyễn Tấn Tài 18/02/1999 Nam CX17E 1,620,000

389 1751160227 Nguyễn Thiện Tài 10/11/1999 Nam CX17E 1,620,000

390 1751160228 Trương Minh Tân 06/03/1999 Nam CX17E 1,620,000

391 1751160236 Phạm Minh Thanh 01/06/1999 Nam CX17E 1,620,000

392 1751160237 Phạm Nhật Thanh 10/05/1999 Nam CX17E 1,620,000

393 1751160238 Nguyễn Thanh Thiên 19/03/1999 Nam CX17E 1,620,000

394 1751160239 Mai Huỳnh Nhật Thiện 30/07/1999 Nam CX17E 1,620,000

395 1751160240 Trần Ngọc Thịnh 23/12/1998 Nam CX17E 1,620,000

396 1751160241 Châu Hứa Thiên Thông 13/05/1999 Nam CX17E 1,620,000

397 1751160230 Đào Tiến Toàn 02/07/1999 Nam CX17E 1,620,000

398 1751160231 Nguyễn Chí Toàn 14/11/1999 Nam CX17E 1,620,000

399 1751160243 Lê Nguyễn Quốc Trãi 07/10/1999 Nam CX17E 1,620,000

400 1751160242 Đoàn Văn Trải 10/07/1998 Nam CX17E 1,620,000

401 1751160244 Nguyễn Cao Trí 02/02/1999 Nam CX17E 1,620,000

402 1751160232 Hoàng Đình Trọng Tú 28/08/1999 Nam CX17E 540,000

403 1751160233 Lê Thanh Tú 28/12/1999 Nam CX17E 1,620,000

404 1751160234 Nguyễn Anh Tuấn 15/04/1999 Nam CX17E 1,620,000

405 1751160235 Triệu Quốc Tuấn 26/06/1999 Nam CX17E 1,620,000

406 1751160245 Vũ Quốc Việt 10/12/1999 Nam CX17E 1,620,000

407 1751040002 Trần Duy Ân 28/06/1999 Nam DV17 1,350,000

408 1751040001 Hoàng Quang Tuấn Anh 09/05/1998 Nam DV17 1,350,000

409 1751040003 Bùi Thanh Bình 06/04/1999 Nam DV17 1,350,000

410 1751040004 Lê Thanh Bình 23/01/1999 Nam DV17 1,350,000

411 1751040086 Nguyễn Đình Cơ 02/10/1998 Nam DV17 1,350,000

412 1751040007 Nguyễn Minh Đức 12/06/1999 Nam DV17 1,350,000

413 1751040005 Nguyễn Lê Tiến Dũng 10/08/1999 Nam DV17 1,350,000

414 1751040008 Tô Bình Giang 08/08/1999 Nam DV17 1,350,000

415 1751040010 Dương Thị Ngọc Hân 15/08/1999 Nữ DV17 1,350,000

416 1751040009 Nguyễn Đăng Hảo 23/02/1999 Nam DV17 1,350,000

417 1751040011 Phan Hoàng Hiệp 30/05/1999 Nam DV17 1,350,000

418 1751040012 Nguyễn Ngọc Hiếu 13/10/1999 Nam DV17 1,350,000

419 1751040013 Trương Trọng Hiếu 29/11/1999 Nam DV17 1,350,000

420 1751040014 Hồ Trọng Hoàng 26/02/1999 Nam DV17 1,350,000

421 1751040015 Nguyễn Duy Hoàng 07/09/1999 Nam DV17 1,350,000

422 1751040016 Nguyễn Minh Hoàng 09/07/1999 Nam DV17 1,350,000

423 1751040017 Lê Hữu Huy 17/12/1999 Nam DV17 1,350,000

424 1751040018 Phạm Đình Kha 03/03/1999 Nam DV17 1,350,000

425 1751040020 Nguyễn Phước Khanh 09/03/1999 Nam DV17 1,350,000

Page 11: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

426 1751040021 Lê Đức Khiêm 02/08/1999 Nam DV17 1,350,000

427 1751040022 Phan Vòng Chánh Khoa 04/01/1999 Nam DV17 1,350,000

428 1751040023 Nguyễn Nguyên Khôi 14/04/1999 Nam DV17 1,350,000

429 1751040024 Lê Nguyễn Hoàng Lâm 31/01/1999 Nam DV17 1,350,000

430 1751040025 Nguyễn Trần Lâm 06/09/1996 Nam DV17 1,350,000

431 1751040026 Đặng Chí Linh 18/04/1999 Nam DV17 1,350,000

432 1751040027 Nguyễn Thành Lộc 18/02/1999 Nam DV17 1,350,000

433 1751040028 Nguyễn Ngọc Minh 02/01/1999 Nam DV17 1,620,000

434 1751040031 Lê Thuận Nam 24/11/1999 Nam DV17 1,350,000

435 1751040032 Trần Nghị 26/01/1999 Nam DV17 1,350,000

436 1751040033 Nguyễn Hiếu Nghĩa 08/06/1999 Nam DV17 1,350,000

437 1751040034 Trần Văn Nghĩa 08/11/1999 Nam DV17 1,350,000

438 1751040035 Đào Tiến Ngọc 11/12/1999 Nam DV17 1,350,000

439 1751040036 Nguyễn Minh Nhật 23/09/1999 Nam DV17 1,350,000

440 1751040037 Đỗ Tấn Phát 20/03/1999 Nam DV17 1,350,000

441 1751040038 Huỳnh Tấn Phát 12/01/1999 Nam DV17 1,350,000

442 1751040039 Nguyễn Minh Phát 13/11/1999 Nam DV17 1,350,000

443 1751040040 Bùi Thiên Phong 02/08/1999 Nam DV17 1,350,000

444 1751040041 Hoàng Gia Phong 26/03/1999 Nam DV17 1,350,000

445 1751040042 Nguyễn Thanh Phong 23/04/1999 Nam DV17 1,350,000

446 1751040043 Vũ Đình Phương 04/09/1998 Nam DV17 1,350,000

447 1751040044 Trần Vy Nhất Quang 10/05/1999 Nam DV17 1,350,000

448 1751040045 Trần Tấn Quốc 11/07/1999 Nam DV17 1,350,000

449 1751040046 Trần Ngọc Quy 12/12/1999 Nam DV17 1,350,000

450 1751040047 Hà Văn Sang 27/10/1998 Nam DV17 1,350,000

451 1751040048 Nguyễn Trần Sinh 26/04/1999 Nam DV17 1,350,000

452 1751040049 Hoàng Văn Sơn 01/09/1999 Nam DV17 1,350,000

453 1751040050 Phạm Quang Sơn 03/02/1999 Nam DV17 1,350,000

454 1751040051 Nguyễn Văn Sỹ 16/10/1999 Nam DV17 1,350,000

455 1751040052 Hoàng Văn Tài 15/12/1999 Nam DV17 1,350,000

456 1751040053 Nguyễn Tấn Tài 05/03/1998 Nam DV17 1,350,000

457 1751040054 Vũ Đức Tài 28/02/1999 Nam DV17 1,350,000

458 1751040069 Nguyễn Hữu Thắng 13/08/1999 Nam DV17 1,350,000

459 1751040064 Châu Công Thành 25/07/1999 Nam DV17 1,350,000

460 1751040065 Lê Tấn Thành 28/03/1999 Nam DV17 1,350,000

461 1751040066 Lộ Huỳnh Tấn Thành 14/02/1999 Nam DV17 1,350,000

462 1751040067 Thái Kim Thành 16/09/1999 Nam DV17 1,350,000

463 1751040070 Lê Thành Thiên 11/03/1999 Nam DV17 1,350,000

464 1751040071 Từ Đăng Thiện 15/11/1998 Nam DV17 1,350,000

465 1751040072 Đào Bá Nhật Thông 27/07/1999 Nam DV17 1,350,000

466 1751040073 Nguyễn Đức Thuận 07/03/1999 Nam DV17 1,350,000

467 1751040074 Trương Như Thuận 10/10/1998 Nam DV17 1,350,000

468 1751040075 Bùi Thị Lệ Thùy 15/05/1999 Nữ DV17 1,350,000

Page 12: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

469 1751040056 La Duy Tiên 10/04/1998 Nam DV17 1,350,000

470 1751040057 Nguyễn Văn Tiến 24/11/1999 Nam DV17 1,350,000

471 1751040058 Trần Ngọc Bảo Toàn 13/11/1999 Nam DV17 1,350,000

472 1751040059 Đinh Trường Toản 25/07/1999 Nam DV17 1,350,000

473 1751040076 Lê Khánh Trình 01/04/1999 Nam DV17 1,350,000

474 1751040077 Nguyễn Võ Thành Trung 29/03/1999 Nam DV17 1,350,000

475 1751040078 Bùi Xuân Trường 28/02/1999 Nam DV17 1,350,000

476 1751040079 Trần Quốc Trưởng 06/03/1999 Nam DV17 1,350,000

477 1751040060 Đặng Duy Tuấn 18/08/1999 Nam DV17 1,350,000

478 1751040061 Lê Hoàng Tuấn 05/09/1999 Nam DV17 1,350,000

479 1751040062 Lê Huỳnh Anh Tuấn 30/04/1999 Nam DV17 1,350,000

480 1751040063 Nguyễn Linh Tuấn 03/08/1999 Nam DV17 1,350,000

481 1751040080 Lê Văn Vàng 24/12/1999 Nam DV17 1,350,000

482 1751040081 Nguyễn Thế Vĩ 23/04/1999 Nam DV17 1,350,000

483 1751040082 Nguyễn Hoàng Việt 25/09/1999 Nam DV17 1,350,000

484 1751040083 Trương Thành Vinh 30/03/1999 Nam DV17 1,350,000

485 1751040084 Dương Thanh Vĩnh 17/06/1999 Nam DV17 1,350,000

486 1751040085 Trương Đình Vỹ 06/03/1999 Nam DV17 1,350,000

487 1751010002 Ngô Quang Chiêu 20/11/1999 Nam HH17A 1,620,000

488 1751010006 Đỗ Văn Thành Đạt 16/01/1999 Nam HH17A 1,620,000

489 1751010008 Nguyễn Hồng Đức 10/04/1995 Nam HH17A 1,620,000

490 1751010003 Huỳnh Châu Dũng 30/09/1998 Nam HH17A 1,620,000

491 1751010005 Lê Nguyễn Hải Dương 22/01/1999 Nam HH17A 1,620,000

492 1751010004 Phạm Hoàng Duy 24/08/1999 Nam HH17A 1,620,000

493 1751010009 Nguyễn Xuân Giang 05/02/1999 Nam HH17A 1,620,000

494 1751010010 Trần Quốc Hậu 06/02/1995 Nam HH17A 1,620,000

495 1751010011 Võ Đại Đức Huynh 17/09/1999 Nam HH17A 1,620,000

496 1551010120 Lê Quốc Khánh 02/09/1997 Nam HH17A 1,620,000

497 1751010013 Dương Duy Khương 01/10/1999 Nam HH17A 1,620,000

498 1751010014 Nguyễn Văn Lâm 13/10/1999 Nam HH17A 1,620,000

499 1751010015 Trần Thành Lâm 18/10/1999 Nam HH17A 1,620,000

500 1751010017 Lê Văn Luân 10/08/1999 Nam HH17A 1,620,000

501 1751010018 Đỗ Quốc Minh 19/05/1999 Nam HH17A 1,620,000

502 1751010019 Lê Đức Minh 10/05/1999 Nam HH17A 1,620,000

503 1751010020 Phạm Nguyễn Ngọc Minh 03/11/1999 Nam HH17A 1,620,000

504 1751010022 Phạm Hoàng Nam 20/12/1999 Nam HH17A 1,620,000

505 1751010023 Nguyễn Thành Ngọc 27/03/1999 Nam HH17A 1,620,000

506 1751010024 Bùi Diệp Vân Nguyên 03/09/1999 Nam HH17A 1,620,000

507 1751010027 Nguyễn Võ Anh Nhơn 14/04/1999 Nam HH17A 1,620,000

508 1751010028 Nguyễn Hữu Anh Pháp 07/10/1997 Nam HH17A 1,620,000

509 1751010029 Hoàng Trọng Tấn Phát 07/11/1999 Nam HH17A 1,620,000

510 1751010031 Võ Quốc Phú 02/10/1999 Nam HH17A 1,620,000

511 1751010032 Lê Văn Quỳnh 08/01/1999 Nam HH17A 1,620,000

Page 13: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

512 1751010033 Lê Quốc Sang 23/10/1999 Nam HH17A 1,620,000

513 1751010035 Hoàng Hải Sơn 10/01/1999 Nam HH17A 1,620,000

514 1751010041 Trần Duy Thanh 20/12/1999 Nam HH17A 1,620,000

515 1751010042 Vương Trường Thành 08/09/1999 Nam HH17A 1,620,000

516 1751010043 Mai Minh Thịnh 21/06/1999 Nam HH17A 1,620,000

517 1751010044 Nguyễn Anh Thuận 19/05/1999 Nam HH17A 1,620,000

518 1751010045 Phạm Minh Thuận 26/09/1999 Nam HH17A 1,620,000

519 1751010046 Trương Đình Thuận 10/11/1999 Nam HH17A 1,620,000

520 1751010038 Lê Vũ Đình Tiến 07/12/1999 Nam HH17A 1,620,000

521 1751010036 Hồ Ngọc Tiền 30/06/1999 Nam HH17A 1,620,000

522 1751010037 Nguyễn Hữu Tiển 24/04/1999 Nam HH17A 1,620,000

523 1751010047 Nguyễn Thành Trung 19/05/1999 Nam HH17A 1,620,000

524 1751010049 Phạm Trường 02/05/1999 Nam HH17A 1,620,000

525 1751010039 Nguyễn Trọng Tú 17/01/1998 Nam HH17A 1,620,000

526 1751010040 Nguyễn Thanh Tùng 18/05/1999 Nam HH17A 1,620,000

527 1751010050 Nguyễn Thanh Vũ 30/03/1999 Nam HH17A 1,620,000

528 1751010051 Đỗ Đình Anh 17/07/1999 Nam HH17B 1,620,000

529 1751010054 Nguyễn Công Danh 20/02/1999 Nam HH17B 1,620,000

530 1751010056 Nguyễn Xuân Đạt 26/02/1999 Nam HH17B 1,620,000

531 1751010058 Lâm Chí Hải 27/01/1999 Nam HH17B 1,620,000

532 1751010062 Lê Đức Hiển 08/07/1999 Nam HH17B 1,620,000

533 1751010064 Lê Phước Hòa 21/01/1999 Nam HH17B 1,620,000

534 1751010068 Hà Nguyễn Gia Hưng 16/11/1999 Nam HH17B 1,620,000

535 1751010065 Phan Đức Huy 04/11/1999 Nam HH17B 1,620,000

536 1751010067 Trần Tuấn Huynh 27/08/1999 Nam HH17B 1,620,000

537 1751010072 Nguyễn Duy Khánh 16/02/1999 Nam HH17B 1,620,000

538 1751010069 Khương Quốc Tuấn Kiệt 24/09/1999 Nam HH17B 1,620,000

539 1751010070 Phạm Ayob Tuấn Kiệt 22/08/1999 Nam HH17B 1,620,000

540 1751010073 Hoàng Công Lam 25/05/1999 Nam HH17B 1,620,000

541 1751010075 Từ Bảo Linh 02/02/1999 Nam HH17B 1,620,000

542 1751010076 Nguyễn Văn Lương 01/12/1998 Nam HH17B 1,620,000

543 1751010077 Ngô Trí Mẫn 03/09/1999 Nam HH17B 1,620,000

544 1751010079 Bùi Trung Nam 17/06/1999 Nam HH17B 1,620,000

545 1751010080 Nguyễn Quốc Hà Nam 13/02/1999 Nam HH17B 1,620,000

546 1751010081 Lê Tấn Nhân 09/11/1999 Nam HH17B 1,620,000

547 1751010082 Phạm Nguyễn Thái Nhân 07/02/1999 Nam HH17B 1,620,000

548 1751010084 Phan Dương Tấn Phát 16/11/1999 Nam HH17B 1,620,000

549 1751010085 Phan Thành Phi 13/02/1998 Nam HH17B 1,620,000

550 1751010086 Ngô Viết Phú 12/01/1999 Nam HH17B 1,620,000

551 1751010088 Trương Hữu Sang 14/03/1999 Nam HH17B 1,620,000

552 1751010094 Lê Văn Thắng 01/04/1999 Nam HH17B 1,620,000

553 1751010095 Cao Hữu Thiện 09/08/1999 Nam HH17B 1,620,000

554 1751010096 Châu Phú Thiện 27/05/1999 Nam HH17B 1,620,000

Page 14: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

555 1751010097 Trần Trung Thức 13/06/1999 Nam HH17B 1,620,000

556 1751010089 Nguyễn Trung Tín 27/10/1998 Nam HH17B 1,620,000

557 1751010090 Tăng Thanh Toàn 02/09/1999 Nam HH17B 1,620,000

558 1751010098 Trần Trung Trí 13/06/1999 Nam HH17B 1,620,000

559 1751010091 Lê Anh Tuấn 06/06/1999 Nam HH17B 1,620,000

560 1751010092 Nguyễn Văn Tuấn 10/01/1999 Nam HH17B 1,620,000

561 1751010100 Trần Như Ý 06/05/1999 Nam HH17B 1,620,000

562 1751030003 Lâm Ngọc Thiên Ân 18/12/1999 Nam KD17A 1,350,000

563 1751030001 Lê Tuấn Anh 06/11/1999 Nam KD17A 1,350,000

564 1751030002 Võ Trọng Anh 26/04/1993 Nam KD17A 1,350,000

565 1751030005 Nguyễn Văn Bắc 26/01/1999 Nam KD17A 1,350,000

566 1751030006 Trần Thanh Bằng 01/02/1999 Nam KD17A 1,350,000

567 1751030004 Dương Hoài Bảo 23/10/1999 Nam KD17A 1,350,000

568 1751030007 Nguyễn Thiện Bình 12/10/1999 Nam KD17A 1,350,000

569 1751030009 Nguyễn Thái Châu 20/02/1999 Nam KD17A 1,350,000

570 1751030010 Võ Văn Chỉnh 09/11/1999 Nam KD17A 1,350,000

571 1751030008 Vũ Nguyễn Quốc Cường 31/10/1999 Nam KD17A 1,350,000

572 1751030015 Nguyễn Sỹ Đăng 23/04/1999 Nam KD17A 1,350,000

573 1751030013 Đặng Hữu Đạt 24/04/1998 Nam KD17A 1,350,000

574 1751030014 Nguyễn Tiến Đạt 16/07/1999 Nam KD17A 1,350,000

575 1751030016 Trần Kim Đồng 01/01/1999 Nam KD17A 1,350,000

576 1751030012 Nguyễn Tấn Dũng 10/09/1999 Nam KD17A 1,350,000

577 1751030017 Lê Tống Giang 14/08/1999 Nam KD17A 1,350,000

578 1751030018 Trần Lê Đại Hải 17/04/1999 Nam KD17A 1,350,000

579 1751030019 Ngô Anh Hào 24/01/1999 Nam KD17A 1,350,000

580 1751030020 Đỗ Ngọc Hiếu 25/08/1999 Nam KD17A 1,350,000

581 1751030021 Võ Trọng Hiếu 22/03/1999 Nam KD17A 1,350,000

582 1751030022 Huỳnh Thanh Hoài 23/04/1999 Nam KD17A 1,350,000

583 1751030023 Nguyễn Hảo Hoài 03/02/1999 Nam KD17A 1,350,000

584 1751030025 Nguyễn Minh Hoàng 19/08/1999 Nam KD17A 1,350,000

585 1751030026 Hoàng Minh Huân 31/08/1999 Nam KD17A 1,350,000

586 1751030027 Huỳnh Vũ Ngọc Hùng 22/09/1999 Nam KD17A 1,350,000

587 1751030031 Hồ Trọng Hữu 25/10/1999 Nam KD17A 1,350,000

588 1751030028 Dương Hoàng Huy 31/03/1999 Nam KD17A 1,350,000

589 1751030029 Huỳnh Chí Huy 19/05/1999 Nam KD17A 1,350,000

590 1751030030 Nguyễn Trường Huy 12/07/1999 Nam KD17A 1,350,000

591 1751030032 Nguyễn Hữu Duy Khang 03/10/1999 Nam KD17A 1,350,000

592 1751030033 Huỳnh Tấn Khôi 18/11/1999 Nam KD17A 1,350,000

593 1751030034 Ngô Duy Tùng Lạc 14/06/1999 Nam KD17A 1,350,000

594 1751030035 Nguyễn Thanh Liêm 29/09/1999 Nam KD17A 1,350,000

595 1751030036 Nguyễn Hoàng Linh 02/01/1999 Nam KD17A 1,350,000

596 1751030037 Hà Đức Lộc 10/08/1999 Nam KD17A 1,350,000

597 1751030038 Phan Gia Minh 23/02/1999 Nam KD17A 1,350,000

Page 15: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

598 1751030039 Trương Lâm Công Minh 06/06/1999 Nam KD17A 1,350,000

599 1751030040 Hoàng Đình Nam 05/02/1999 Nam KD17A 1,350,000

600 1751030041 Nguyễn Đình Nam 20/01/1999 Nam KD17A 1,350,000

601 1751030042 Trương Lê Phương Nam 01/04/1999 Nam KD17A 1,350,000

602 1751030044 Nguyễn Lê Anh Nguyên 01/04/1999 Nam KD17A 1,350,000

603 1751030045 Nguyễn Công Nhật 02/02/1999 Nam KD17A 1,350,000

604 1751030046 Lương Vĩnh Phát 30/09/1999 Nam KD17A 1,350,000

605 1751030047 Nguyễn Bảo Phúc 15/06/1999 Nam KD17A 1,350,000

606 1751030048 Nguyễn Thanh Phúc 15/08/1999 Nam KD17A 1,350,000

607 1751030049 Tạ Quang Phước 18/01/1999 Nam KD17A 1,350,000

608 1751030050 Lê Văn Phương 24/09/1999 Nam KD17A 1,350,000

609 1751030051 Nguyễn Viết Quân 23/10/1998 Nam KD17A 1,350,000

610 1751030052 Trịnh Huy Quân 14/01/1999 Nam KD17A 1,350,000

611 1751030054 Nguyễn Khắc Tấn Sang 24/01/1999 Nam KD17A 1,350,000

612 1751030055 Nguyễn Văn Sang 28/08/1999 Nam KD17A 1,350,000

613 1751030056 Thiều Quang Sơn 10/10/1999 Nam KD17A 1,350,000

614 1751030057 Nguyễn Ngọc Tân 16/02/1999 Nam KD17A 1,350,000

615 1751030063 Đỗ Ngọc Thắng 19/10/1999 Nam KD17A 1,350,000

616 1751030064 Nguyễn Văn Thắng 23/05/1999 Nam KD17A 1,350,000

617 1751030065 Trần Ngọc Đức Thắng 30/07/1999 Nam KD17A 1,350,000

618 1751030066 Nguyễn Quang Thi 27/08/1999 Nam KD17A 2,430,000

619 1751030067 Đặng Quang Thích 29/01/1999 Nam KD17A 1,350,000

620 1751030068 Trần Hà Thiện 11/09/1999 Nam KD17A 1,350,000

621 1751030069 Nguyễn Phước Thuần 20/05/1999 Nam KD17A 1,350,000

622 1751030070 Phan Đình Thức 16/01/1999 Nam KD17A 1,350,000

623 1751030071 Nguyễn Ngọc Thưởng 04/10/1999 Nam KD17A 1,350,000

624 1751030058 Bùi Trung Tính 20/02/1999 Nam KD17A 1,350,000

625 1751030059 Phạm Ngọc Toàn 02/08/1999 Nam KD17A 1,350,000

626 1751030060 Nguyễn Quốc Toản 22/05/1999 Nam KD17A 1,350,000

627 1751030072 Phan Quốc Trạng 20/03/1999 Nam KD17A 1,350,000

628 1751030061 Phan Văn Tuấn 07/06/1999 Nam KD17A 1,350,000

629 1751030062 Phạm Văn Tuyển 10/01/1999 Nam KD17A 1,350,000

630 1751030073 Nguyễn Huy Vũ 04/11/1999 Nam KD17A 1,350,000

631 1751030074 Nguyễn Ngọc Luân Vũ 17/12/1999 Nam KD17A 1,350,000

632 1751030075 Hồ Như Ý 22/12/1999 Nam KD17A 1,350,000

633 1751030076 Nguyễn Thanh An 21/09/1999 Nam KD17B 1,350,000

634 1751030077 Lưu Hoàng Đăng Anh 09/04/1999 Nam KD17B 1,350,000

635 1751030078 Nguyễn Đức Anh 03/01/1999 Nam KD17B 1,350,000

636 1751030080 Trần Thái Bảo 19/10/1999 Nam KD17B 1,350,000

637 1751030081 Nguyễn Thanh Bình 17/11/1999 Nam KD17B 1,350,000

638 1751030082 Trần Văn Bình 29/08/1998 Nam KD17B 1,350,000

639 1751030083 Huỳnh Minh Chí 29/11/1999 Nam KD17B 1,350,000

640 1751030084 Lê Văn Quyết Chiến 10/03/1999 Nam KD17B 1,350,000

Page 16: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

641 1751030085 Huỳnh Công Chính 28/11/1999 Nam KD17B 1,350,000

642 1751030089 Võ Tấn Đạt 16/06/1999 Nam KD17B 1,350,000

643 1751030152 Nguyễn Bá Dĩ Đình 11/08/1998 Nam KD17B 1,350,000

644 1751030090 Lê Hồng Đức 24/06/1999 Nam KD17B 1,350,000

645 1751030091 Trương Văn Đức 07/05/1999 Nam KD17B 1,350,000

646 1751030087 Lê Phùng Dũng 26/08/1999 Nam KD17B 1,350,000

647 1751030088 Nguyễn Phi Duy 09/03/1999 Nam KD17B 1,350,000

648 1751030093 Võ Trường Giang 23/06/1999 Nam KD17B 1,350,000

649 1751030094 Đặng Thanh Hảo 29/03/1999 Nam KD17B 1,350,000

650 1751030095 Hà Minh Hậu 28/02/1999 Nam KD17B 1,350,000

651 1751030096 Nguyễn Phúc Hậu 06/12/1998 Nam KD17B 1,350,000

652 1751030097 Nguyễn Anh Hiển 10/10/1999 Nam KD17B 1,350,000

653 1751030098 Nguyễn Trí Hiệp 10/11/1999 Nam KD17B 1,350,000

654 1751030099 Dương Minh Hoàng 03/05/1999 Nam KD17B 1,350,000

655 1751030101 Ngô Vũ Hoàng Huân 29/03/1999 Nam KD17B 1,350,000

656 1751030102 Nguyễn Hữu Hùng 28/12/1999 Nam KD17B 1,350,000

657 1751030105 Lê Quang Hưng 21/11/1999 Nam KD17B 1,350,000

658 1751030106 Nguyễn Hữu Hưng 21/10/1999 Nam KD17B 1,350,000

659 1751030107 Phùng Quang Hưng 10/04/1999 Nam KD17B 1,350,000

660 1751030103 Hoàng Lương Công Huy 17/10/1999 Nam KD17B 1,350,000

661 1751030104 Phan Minh Huy 17/12/1999 Nam KD17B 1,350,000

662 1751030110 Nguyễn Nhỉ Khang 24/04/1999 Nam KD17B 1,350,000

663 1751030108 Lê Tuấn Kiệt 08/03/1999 Nam KD17B 1,350,000

664 1751030109 Phạm Anh Kiệt 16/05/1999 Nam KD17B 1,350,000

665 1751030112 Ngô Phi Lạc 05/01/1999 Nam KD17B 1,350,000

666 1751030113 Phạm Văn Lê 20/11/1999 Nam KD17B 1,350,000

667 1751030114 Nguyễn Duy Nhật Linh 23/04/1999 Nam KD17B 1,350,000

668 1751030116 Phan Ngọc Mạnh 19/09/1999 Nam KD17B 1,350,000

669 1751030117 Phạm Trọng Nghĩa 23/07/1999 Nam KD17B 1,350,000

670 1751030118 Nguyễn Quốc Nhật 20/04/1999 Nam KD17B 1,350,000

671 1751030119 Nguyễn Tấn Phong 06/01/1999 Nam KD17B 1,350,000

672 1751030120 Nguyễn Thanh Phong 26/05/1999 Nam KD17B 1,350,000

673 1751030121 Nguyễn Văn Phúc 05/11/1999 Nam KD17B 1,350,000

674 1751030123 Mai Văn Quân 27/03/1999 Nam KD17B 1,350,000

675 1751030124 Trịnh Phú Quí 03/02/1999 Nam KD17B 1,350,000

676 1751030125 Lê Xuân Quỳnh 22/03/1999 Nam KD17B 1,350,000

677 1751030126 Nguyễn Văn Sỹ 21/07/1999 Nam KD17B 1,350,000

678 1751030127 Nguyễn Anh Tâm 25/07/1999 Nam KD17B 1,350,000

679 1751030139 Nguyễn Tấn Thái 03/10/1999 Nam KD17B 1,350,000

680 1751030142 Lâm Hữu Thắng 25/01/1999 Nam KD17B 1,350,000

681 1751030140 Dương Tiến Thành 20/10/1999 Nam KD17B 1,350,000

682 1751030141 Lê Hữu Thành 15/11/1999 Nam KD17B 1,350,000

683 1751030144 Nguyễn Bá Thiên 30/01/1999 Nam KD17B 1,350,000

Page 17: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

684 1751030145 Nguyễn Ngọc Thiệt 10/09/1999 Nam KD17B 1,350,000

685 1751030146 Đặng Hưng Thịnh 21/02/1999 Nam KD17B 1,350,000

686 1751030147 Nhâm Chí Thông 20/11/1999 Nam KD17B 1,350,000

687 1751030148 Nguyễn Đoàn Quốc Thống 08/08/1999 Nam KD17B 1,350,000

688 1751030153 Bờ Đam Sơn Tiên 14/04/1998 Nam KD17B 1,350,000

689 1751030128 Trương Nhật Tiến 19/05/1999 Nam KD17B 1,350,000

690 1751030129 Trần Xuân Tín 08/05/1999 Nam KD17B 1,350,000

691 1751030130 Nguyễn Hữu Tình 16/11/1999 Nam KD17B 1,350,000

692 1751030132 Hồ Minh Toàn 06/03/1999 Nam KD17B 1,350,000

693 1751030149 Bùi Đình Trung 20/12/1999 Nam KD17B 1,350,000

694 1751030135 Trần Minh Tú 15/07/1999 Nam KD17B 1,350,000

695 1751030136 Đặng Nguyễn Hữu Tuấn 05/11/1999 Nam KD17B 1,350,000

696 1751030137 Hoàng Văn Mạnh Tuấn 06/10/1999 Nam KD17B 1,350,000

697 1751030138 Đỗ Thanh Tùng 24/07/1999 Nam KD17B 1,350,000

698 1751030150 Nguyễn Thế Văn 29/07/1999 Nam KD17B 1,350,000

699 1751030151 Lê Công Vũ 23/02/1999 Nam KD17B 1,350,000

700 1751150001 Lê Duy Bảo 26/08/1999 Nam KM17 1,620,000

701 1751150005 Lê Văn Cao 22/07/1999 Nam KM17 1,620,000

702 1751150007 Bùi Minh Chiến 24/04/1999 Nam KM17 1,620,000

703 1751150008 Nguyễn Hoàng Chiến 26/10/1999 Nam KM17 1,620,000

704 1751150006 Nguyễn Văn Cơ 21/11/1997 Nam KM17 1,620,000

705 1751150016 Đào Xuân Đô 15/12/1998 Nam KM17 1,620,000

706 1751150010 Hà Đức Duy 09/10/1999 Nam KM17 1,620,000

707 1751150011 Nguyễn Hoàng Nhất Duy 11/02/1999 Nam KM17 1,620,000

708 1751150012 Nguyễn Hữu Duy 25/11/1999 Nam KM17 1,620,000

709 1751150013 Nguyễn Phạm Hoàng Duy 04/05/1999 Nam KM17 1,620,000

710 1751150017 Nguyễn Trường Giang 21/05/1999 Nam KM17 1,620,000

711 1751150020 Nguyễn Lê Tuấn Hiệp 27/09/1999 Nam KM17 1,620,000

712 1751150021 Lê Phạm Công Hiếu 27/04/1999 Nam KM17 1,620,000

713 1751150022 Phùng Đình Minh Hiếu 15/12/1999 Nam KM17 1,620,000

714 1751150023 Nguyễn Vũ Thành Hội 02/10/1999 Nam KM17 1,620,000

715 1751150024 Lê Mậu Quang Huy 29/01/1997 Nam KM17 1,620,000

716 1751150025 Nguyễn Gia Khải 18/09/1999 Nam KM17 1,620,000

717 1751150026 Ôn Đình Khang 19/09/1999 Nam KM17 1,620,000

718 1751150027 Lưu Quang Khánh 23/07/1999 Nam KM17 1,620,000

719 1751150028 Nguyễn Đan Anh Khoa 24/01/1999 Nam KM17 1,620,000

720 1751150029 Ôn Nguyễn Yến Khoa 05/09/1999 Nữ KM17 1,620,000

721 1751150030 Thân Đăng Khoa 06/10/1999 Nam KM17 1,620,000

722 1751150031 Huỳnh Tuấn Khôi 28/07/1999 Nam KM17 1,620,000

723 1751150032 Lê Tiến Khôi 02/02/1999 Nam KM17 1,620,000

724 1751150033 Trần Công Lập 23/02/1999 Nam KM17 1,620,000

725 1751150035 Nguyễn Hoàng Long 05/10/1999 Nam KM17 1,620,000

726 1751150036 Phạm Hoàng Nam 22/07/1999 Nam KM17 1,620,000

Page 18: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

727 1751150037 Trần Anh Nam 29/11/1998 Nam KM17 1,620,000

728 1751150038 Trịnh Hữu Nghĩa 07/06/1999 Nam KM17 1,620,000

729 1751150039 Nguyễn Thị Bích Ngọc 05/02/1999 Nữ KM17 1,620,000

730 1751150040 Phạm Thái Ngọc 12/06/1999 Nam KM17 1,620,000

731 1751150041 Đoàn Thái Nguyên 30/11/1999 Nam KM17 270,000

732 1751150042 Phạm Lê Khánh Nguyên 30/11/1999 Nữ KM17 1,620,000

733 1751150043 Nguyễn Minh Nhật 23/03/1999 Nam KM17 1,620,000

734 1751150045 Nguyễn Tấn Phát 20/12/1999 Nam KM17 1,620,000

735 1751150046 Trương Quang Phát 11/09/1999 Nam KM17 1,620,000

736 1751150047 Cam Hoàng Gia Phi 08/01/1999 Nam KM17 1,620,000

737 1751150048 Nguyễn Hải Phong 10/10/1998 Nam KM17 1,620,000

738 1751150049 Nguyễn Mạnh Phú 26/11/1999 Nam KM17 1,620,000

739 1751150050 Nguyễn Ngọc Phúc 27/07/1999 Nam KM17 1,620,000

740 1751150054 Trần Mạnh Quân 08/07/1999 Nam KM17 1,620,000

741 1751150052 Phan Minh Quang 14/06/1999 Nam KM17 1,620,000

742 1751150053 Trần Đình Quang 15/02/1999 Nam KM17 1,620,000

743 1751150055 Lê Hồng Sơn 01/01/1999 Nam KM17 1,620,000

744 1751150056 Nguyễn Thanh Sơn 24/06/1999 Nam KM17 1,620,000

745 1751150057 Phan Ngọc Sơn 07/07/1999 Nam KM17 1,620,000

746 1751150058 Lê Minh Tâm 19/01/1999 Nam KM17 1,620,000

747 1751150063 Nguyễn Quang Thái 27/03/1999 Nam KM17 1,620,000

748 1751150065 Nguyễn Hữu Thiện 09/04/1999 Nam KM17 1,620,000

749 1751150066 Lê Duy Thịnh 01/02/1999 Nam KM17 1,620,000

750 1751150067 Nguyễn Quốc Thịnh 02/10/1999 Nam KM17 1,620,000

751 1751150069 Trần Thị Thu Trang 09/09/1999 Nữ KM17 1,620,000

752 1751150070 Vũ Ngọc Trọng 14/04/1999 Nam KM17 1,620,000

753 1751150071 Nguyễn Thanh Trúc 13/10/1999 Nữ KM17 1,620,000

754 1751150072 Dương Minh Trung 13/05/1999 Nam KM17 1,620,000

755 1751150062 Lê Quang Tứ 27/05/1999 Nam KM17 1,620,000

756 1751150059 Đặng Lê Anh Tuấn 01/12/1999 Nam KM17 1,620,000

757 1751150061 Đặng Thị Kim Tuyến 18/10/1999 Nữ KM17 1,620,000

758 1751150073 Nguyễn Quốc Vương 07/07/1999 Nam KM17 1,620,000

759 1751150074 Đỗ Minh Vượng 25/04/1999 Nam KM17 1,620,000

760 1754020001 Chu Duy Anh 13/07/1999 Nam KQ17A -355,000

761 1754020002 Hồ Thị Lan Anh 20/07/1999 Nữ KQ17A -270,000

762 1754020004 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 07/06/1999 Nữ KQ17A -270,000

763 1754020005 Nguyễn Thị Vân Anh 05/05/1999 Nữ KQ17A -270,000

764 1754020003 Nguyễn Tuấn Anh 09/05/1999 Nam KQ17A -270,000

765 1754020006 Châu Gia Bảo 25/04/1999 Nam KQ17A -270,000

766 1754020007 Võ Thị Cẩm Chi 12/12/1999 Nữ KQ17A -270,000

767 1754020009 Bùi Đức Đạt 03/12/1999 Nam KQ17A -270,000

768 1754020010 Văn An Đạt 24/12/1999 Nam KQ17A -270,000

769 1754020011 Vi Thanh Đạt 09/11/1999 Nam KQ17A -270,000

Page 19: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

770 1754020012 Nguyễn Trương Điện 11/04/1999 Nam KQ17A -270,000

771 1754020008 Nguyễn Phúc Dũy 27/07/1999 Nam KQ17A -270,000

772 1754020013 Cao Thị Thúy Hằng 05/11/1999 Nữ KQ17A -270,000

773 1754020015 Võ Nguyễn Minh Hoàng 19/07/1999 Nam KQ17A -270,000

774 1754020016 Hoàng Gia Huy 25/09/1999 Nam KQ17A -270,000

775 1754020017 Phạm Hoàng Huy 20/12/1994 Nam KQ17A -270,000

776 1754020018 Phạm Tấn Huy 12/08/1999 Nam KQ17A -270,000

777 1754020019 Lê Thị Diệu Huyền 18/12/1998 Nữ KQ17A -270,000

778 1754020020 Trần Minh Huyền 02/11/1999 Nữ KQ17A -270,000

779 1754020022 Huỳnh Thị Trúc Linh 10/12/1999 Nữ KQ17A -270,000

780 1754020023 Trình Thị Trúc Linh 16/09/1999 Nữ KQ17A -270,000

781 1754020024 Thiều Huỳnh Phi Long 29/11/1999 Nam KQ17A -270,000

782 1754020025 Võ Tấn Lực 16/08/1999 Nam KQ17A -270,000

783 1754020027 Phạm Thị Khánh Ly 01/02/1999 Nữ KQ17A -270,000

784 1754020028 Phan Thị Diễm Ly 27/05/1999 Nữ KQ17A -270,000

785 1754020029 Trần Thị Hoàng Nga 06/05/1999 Nữ KQ17A -270,000

786 1754020030 Nguyễn Trọng Nghĩa 27/09/1999 Nam KQ17A -270,000

787 1754020031 Bùi Thị Trâm Oanh 11/10/1999 Nữ KQ17A -270,000

788 1754020032 Trần Trọng Phát 22/02/1999 Nam KQ17A -270,000

789 1754020033 Hồ Thiên Phúc 13/06/1999 Nam KQ17A -270,000

790 1754020034 Nguyễn Ngọc Phúc 07/05/1999 Nam KQ17A -270,000

791 1754020035 Đồng Kim Quí 27/12/1999 Nam KQ17A -270,000

792 1754020036 Trần Thị Minh Quyên 20/10/1998 Nữ KQ17A -270,000

793 1754020037 Huỳnh Hồng Sơn 25/06/1999 Nam KQ17A -270,000

794 1754020042 Đồng Thị Kim Thanh 20/11/1999 Nữ KQ17A -270,000

795 1754020043 Huỳnh Thị Thu Thanh 26/10/1999 Nữ KQ17A -270,000

796 1754020044 Nguyễn Ngọc Thanh 13/03/1999 Nam KQ17A -270,000

797 1754020045 Văn Thị Ngọc Thanh 26/04/1999 Nữ KQ17A -270,000

798 1754020046 Ngô Công Thành 06/11/1999 Nam KQ17A -270,000

799 1754020047 Lê Thị Phương Thảo 28/05/1999 Nữ KQ17A -270,000

800 1754020048 Phạm Thị Thu Thảo 30/10/1999 Nữ KQ17A -270,000

801 1754020049 Trần Thị Thu Thảo 11/11/1999 Nữ KQ17A -270,000

802 1754020050 Võ Thị Thu Thảo 10/08/1999 Nữ KQ17A -270,000

803 1754020051 Vũ Thị Thảo 14/09/1999 Nữ KQ17A -270,000

804 1754020056 Ngô Thị Thư 10/09/1999 Nữ KQ17A -270,000

805 1754020057 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 10/10/1999 Nữ KQ17A -270,000

806 1754020058 Nguyễn Thị Minh Thư 24/12/1999 Nữ KQ17A -270,000

807 1754020052 Phùng Quang Thuận 01/06/1999 Nam KQ17A -270,000

808 1754020053 Khổng Thị Ánh Thuỷ 25/07/1999 Nữ KQ17A -270,000

809 1754020054 Đoàn Thị Thu Thủy 29/11/1999 Nữ KQ17A -270,000

810 1754020038 Ngô Ngọc Mẫn Tiệp 16/09/1999 Nữ KQ17A -270,000

811 1754020039 Trương Thị Bích Tình 01/01/1999 Nữ KQ17A -270,000

812 1754020060 Cao Ngọc Trâm 25/04/1999 Nữ KQ17A -270,000

Page 20: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

813 1754020061 Lưu Vĩnh Huyền Trân 26/06/1999 Nữ KQ17A -270,000

814 1754020062 Lê Thị Kiều Trinh 18/10/1999 Nữ KQ17A -270,000

815 1754020064 Võ Thị Trúc 08/11/1999 Nữ KQ17A -270,000

816 1754020065 Nguyễn Thị Nhật Uyên 12/11/1999 Nữ KQ17A -270,000

817 1754020066 Nguyễn Thành Viên 12/05/1999 Nam KQ17A -270,000

818 1754020068 Huỳnh Thị Ánh Vũ 14/11/1999 Nữ KQ17A -270,000

819 1754020070 Huỳnh Tuấn Anh 20/09/1999 Nam KQ17B -270,000

820 1754020072 Nguyễn Trúc Anh 06/10/1999 Nữ KQ17B -270,000

821 1754020071 Nguyễn Tuấn Anh 01/12/1999 Nam KQ17B -270,000

822 1754020073 Nhan Vũ Anh 07/04/1999 Nam KQ17B -270,000

823 1754020074 Phan Tuấn Anh 02/09/1999 Nam KQ17B -270,000

824 1754020075 Trần Quốc Anh 06/07/1999 Nam KQ17B -270,000

825 1754020076 Trần Huỳnh Bảo 07/11/1999 Nam KQ17B -270,000

826 1754020078 Nguyễn Văn Duy 13/06/1999 Nam KQ17B -270,000

827 1754020079 Nguyễn Ngọc Giàu 10/09/1996 Nam KQ17B -270,000

828 1754020080 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 13/10/1999 Nữ KQ17B -270,000

829 1754020081 Lê Việt Hà 04/06/1999 Nữ KQ17B -270,000

830 1754020082 Hồ Mạnh Hiếu 06/11/1999 Nam KQ17B -270,000

831 1754020083 Huỳnh Trọng Hiếu 03/10/1999 Nam KQ17B -270,000

832 1754020084 Nguyễn Thanh Hiếu 01/01/1998 Nam KQ17B -270,000

833 1754020085 Trần Minh Hiếu 29/10/1999 Nam KQ17B -270,000

834 1754020086 Trịnh Văn Hiếu 12/06/1999 Nam KQ17B -270,000

835 17H4020014 Tạ Phương Hoa 18/10/1999 Nữ KQ17B -4,680,000

836 1754020087 Lương Huy Hoàng 08/02/1999 Nam KQ17B -270,000

837 1754020088 Mai Văn Hùng 20/09/1999 Nam KQ17B -270,000

838 1754020089 Nguyễn Quốc Hưng 28/07/1999 Nam KQ17B -270,000

839 1754020090 Nguyễn Tôn Quỳnh Hương 16/10/1999 Nữ KQ17B -270,000

840 1754020091 Lê Minh Khoa 05/06/1999 Nam KQ17B -270,000

841 1754020092 Võ Đình Phương Lam 22/10/1999 Nữ KQ17B -270,000

842 1754020093 Đinh Hoài Linh 03/06/1998 Nam KQ17B -270,000

843 1754020096 Đinh Vũ Kiều My 02/05/1999 Nữ KQ17B -270,000

844 1754020097 Gia Thị Hà My 23/06/1999 Nữ KQ17B -270,000

845 1754020098 Nguyễn Phạm Trà My 28/11/1999 Nữ KQ17B -270,000

846 1754020099 Trần Thị Diễm My 01/02/1999 Nữ KQ17B -270,000

847 1754020101 Hồ Thị Thanh Ngân 06/02/1999 Nữ KQ17B -270,000

848 1754020102 Phan Thị Kim Ngân 13/11/1999 Nữ KQ17B -270,000

849 1754020103 Lê Thị Yến Nhi 11/10/1999 Nữ KQ17B -270,000

850 1754020104 Nguyễn Thị Hồng Nhi 17/05/1999 Nữ KQ17B -270,000

851 1754020105 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 20/04/1999 Nữ KQ17B -270,000

852 1754020106 Vũ Thị Tuyết Nhung 03/12/1999 Nữ KQ17B -270,000

853 1754020107 Nguyễn Văn Phú 10/03/1999 Nam KQ17B -270,000

854 1754020109 Đỗ Khả Quyên 29/10/1999 Nữ KQ17B -270,000

855 1754020110 Đỗ Như Quỳnh 10/08/1999 Nữ KQ17B -270,000

Page 21: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

856 1754020111 Lê Hữu Tài 28/09/1999 Nam KQ17B -270,000

857 1754020112 Trần Duy Tân 27/09/1999 Nam KQ17B -270,000

858 1754020118 Trần Hoàng Thái 20/07/1999 Nam KQ17B -270,000

859 1754020119 Võ Phương Thanh 20/03/1999 Nữ KQ17B -270,000

860 1754020120 Đào Kim Thành 16/02/1999 Nam KQ17B -270,000

861 1754020121 Huỳnh Thị Phương Thảo 02/03/1999 Nữ KQ17B -270,000

862 1754020122 Nguyễn Thị Thanh Thảo 06/07/1999 Nữ KQ17B -270,000

863 1754020123 Châu Xuân Thể 22/07/1999 Nam KQ17B -270,000

864 1754020124 Liêu Quốc Thịnh 19/03/1999 Nam KQ17B -270,000

865 1754020125 Đỗ Thị Như Thùy 30/03/1999 Nữ KQ17B -270,000

866 1754020126 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 02/01/1999 Nữ KQ17B -270,000

867 1754020113 Nguyễn Thị Ngọc Tiến 11/11/1999 Nữ KQ17B -270,000

868 1754020114 Nguyễn Ngô Trọng Tín 10/07/1998 Nam KQ17B -270,000

869 1754020115 Nguyễn Trung Tín 20/10/1999 Nam KQ17B -270,000

870 1754020128 Nguyễn Thị Vân Trâm 09/10/1999 Nữ KQ17B -270,000

871 1754020129 Phan Linh Trâm 08/12/1998 Nữ KQ17B -270,000

872 1754020130 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 04/02/1999 Nữ KQ17B -1,150,000

873 1754020131 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13/03/1999 Nữ KQ17B -270,000

874 1754020132 Hoàng Trung 08/01/1999 Nam KQ17B -270,000

875 1754020133 Nguyễn Hiếu Trung 19/09/1999 Nam KQ17B -270,000

876 1754020134 Nguyễn Nhật Trường 29/12/1999 Nam KQ17B -270,000

877 1754020116 Nguyễn Thị Cẩm Tú 24/06/1999 Nữ KQ17B -230,000

878 1754020117 Dương Thị Thanh Tuyền 04/07/1999 Nữ KQ17B -270,000

879 1754020135 Trần Thị Như Uyên 26/09/1999 Nữ KQ17B -270,000

880 1754020137 Nguyễn Nhật Vy 10/10/1999 Nữ KQ17B -270,000

881 1754020138 Trần Như Xuân 26/07/1999 Nữ KQ17B -270,000

882 1754010003 Nguyễn Lan Anh 01/07/1999 Nữ KT17A -270,000

883 1754010004 Phạm Minh Bình 04/12/1999 Nam KT17A -270,000

884 1754010005 Nguyễn Thị Kiều Chinh 26/08/1999 Nữ KT17A -270,000

885 1754010008 Nguyễn Hải Đăng 22/06/1999 Nam KT17A -270,000

886 1754010006 Nguyễn Thị Dịu 04/08/1999 Nữ KT17A -270,000

887 1754010007 Đặng Công Dương 25/09/1999 Nam KT17A -270,000

888 1754010009 Nguyễn Phương Giao 18/12/1999 Nữ KT17A -270,000

889 1754010010 Lê Thị Thu Hà 20/12/1999 Nữ KT17A -270,000

890 1754010011 Phạm Thị Thu Hà 29/06/1999 Nữ KT17A -270,000

891 1754010013 Nguyển Thị Diểm Hằng 03/02/1999 Nữ KT17A -270,000

892 1754010012 Lê Thị Hồng Hạnh 27/01/1999 Nữ KT17A -270,000

893 1754010014 Nguyễn Quốc Hậu 22/08/1999 Nam KT17A -270,000

894 1754010015 Tống Duy Hiếu 10/06/1999 Nam KT17A -270,000

895 1754010017 Đặng Tiến Hưng 31/10/1999 Nam KT17A -1,150,000

896 1754010018 Nguyễn Văn Hưng 20/05/1999 Nam KT17A -270,000

897 1754010019 Nguyễn Thị Hoài Hương 12/11/1999 Nữ KT17A -270,000

898 1754010016 Huỳnh Nguyễn Ngọc Huyền 15/06/1999 Nữ KT17A -270,000

Page 22: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

899 1754010020 Lê Trung Kiên 05/12/1999 Nam KT17A -270,000

900 1754010021 Nguyễn Thị Kim Kiều 11/03/1999 Nữ KT17A -270,000

901 1754010022 Lê Văn Kỳ 25/01/1999 Nam KT17A -270,000

902 1754010023 Trần Diệu Liên 06/06/1999 Nữ KT17A -270,000

903 1754010024 Lê Thị Diệu Linh 18/11/1999 Nữ KT17A -270,000

904 1754010025 Lý Ngọc Linh 05/11/1999 Nữ KT17A -270,000

905 1754010026 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/07/1999 Nữ KT17A -270,000

906 1754010027 Lê Thị Bích Loan 25/12/1999 Nữ KT17A -270,000

907 1754010028 Trương Thị Trúc Mai 05/11/1999 Nữ KT17A -270,000

908 1754010030 Phan Thị Diễm My 10/08/1999 Nữ KT17A -270,000

909 1754010031 Huỳnh Thị Mỹ 08/10/1999 Nữ KT17A -270,000

910 1754010033 Đặng Thị Bích Ngân 12/12/1999 Nữ KT17A -270,000

911 1754010035 Dương Thị Hạnh Nguyên 13/04/1999 Nữ KT17A -270,000

912 1754010036 Huỳnh Thị Nguyên 11/08/1999 Nữ KT17A -270,000

913 1754010037 Lê Thị Mỹ Nguyệt 08/02/1999 Nữ KT17A -270,000

914 1754010038 Lưu Trần Minh Nguyệt 12/09/1999 Nữ KT17A -270,000

915 1754010039 Nguyễn Thị Long Nhi 28/07/1999 Nữ KT17A -270,000

916 1754010042 Đặng Thị Quỳnh Như 08/02/1999 Nữ KT17A -270,000

917 1754010040 Lê Thị Cẩm Nhung 27/12/1999 Nữ KT17A -270,000

918 1754010041 Nguyễn Lê Hồng Nhung 30/04/1999 Nữ KT17A -270,000

919 1754010032 Hoàng Văn Nội 04/09/1999 Nam KT17A -270,000

920 1754010044 Huỳnh Thanh Phát 12/09/1999 Nam KT17A -270,000

921 1754010045 Bùi Tấn Phôn 03/12/1999 Nam KT17A -270,000

922 1754010046 Huỳnh Thị Như Phương 20/07/1999 Nữ KT17A -270,000

923 1754010048 Nguyễn Thị Kim Quyên 17/10/1999 Nữ KT17A -270,000

924 1754010050 Nguyễn Thị Thanh Tâm 04/08/1999 Nữ KT17A -270,000

925 1754010053 Đặng Hoài Thanh 21/07/1999 Nam KT17A -270,000

926 1754010054 Nguyễn Thị Thảo 16/04/1999 Nữ KT17A -270,000

927 1754010056 Hồ Hữu Thế 14/11/1999 Nam KT17A -270,000

928 1754010057 Trương Thị Thơm 11/11/1999 Nữ KT17A -270,000

929 1754010060 Nguyễn Anh Thư 29/10/1999 Nữ KT17A -270,000

930 1754010058 Trương Thị Mỹ Thuận 28/02/1999 Nữ KT17A -270,000

931 1754010061 Dương Nguyễn Thanh Thương 14/11/1999 Nữ KT17A -270,000

932 1754010059 Nguyễn Thị Mỹ Thủy 13/07/1999 Nữ KT17A -270,000

933 1754010051 Tiêu Thị Ngọc Tiết 01/01/1999 Nữ KT17A -270,000

934 1754010062 Trần Ngô Thúy Trà 29/03/1999 Nữ KT17A -270,000

935 1754010065 Võ Diệp Anh Trâm 18/04/1999 Nữ KT17A -270,000

936 1754010064 Ngô Trần Thu Trang 10/12/1999 Nữ KT17A -270,000

937 1754010066 Nguyễn Thị Kiều Trinh 24/05/1999 Nữ KT17A -270,000

938 1754010067 Lê Thị Mỹ Trúc 03/08/1999 Nữ KT17A -270,000

939 1754010068 Nguyễn Mạnh Trường 09/03/1999 Nam KT17A -270,000

940 1754010052 Đặng Hoàng Tuấn 27/10/1999 Nam KT17A -270,000

941 1754010069 Phan Thị Tường Vi 15/07/1999 Nữ KT17A -270,000

Page 23: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

942 1754010070 Phạm Tuấn Vũ 10/05/1999 Nam KT17A -270,000

943 1754010071 Nguyễn Thị Tường Vy 04/04/1999 Nữ KT17A -270,000

944 1754010072 Tạ Thu Yên 17/03/1999 Nữ KT17A -270,000

945 1754010073 Lê Phan Thuý An 28/12/1999 Nữ KT17B -270,000

946 1754010074 Trần Thị Hoài Anh 15/04/1999 Nữ KT17B -270,000

947 1754010075 Lê Nguyên Chương 02/11/1999 Nam KT17B -270,000

948 1754010079 Nguyễn Thành Đạt 29/01/1998 Nam KT17B -270,000

949 1754010076 Nguyễn Thị Ngọc Dung 01/06/1999 Nữ KT17B -270,000

950 1754010077 Lê Mỹ Duyên 01/12/1999 Nữ KT17B -270,000

951 1754010078 Võ Ngọc Thảo Duyên 02/07/1999 Nữ KT17B -270,000

952 1754010080 Mai Ngọc Hà 07/08/1999 Nữ KT17B -270,000

953 1754010081 Nguyễn Trương Khánh Hạ 13/05/1999 Nữ KT17B -270,000

954 1754010083 Trần Thị Mỹ Hiền 02/02/1999 Nữ KT17B -270,000

955 1754010084 Trần Văn Hoàng 01/02/1999 Nam KT17B -270,000

956 1754010090 Nguyễn Thị Ngọc Hương 25/09/1999 Nữ KT17B -270,000

957 1754010085 Phạm Cảnh Huy 31/07/1999 Nam KT17B -270,000

958 1754010087 Phan Phạm Quang Huy 20/02/1999 Nam KT17B -270,000

959 1754010089 Ngô Thị Khánh Huyền 02/09/1999 Nữ KT17B -270,000

960 1754010088 Ninh Phương Huyền 07/07/1999 Nữ KT17B -270,000

961 1754010093 Nguyễn Hoàng Khang 08/05/1999 Nam KT17B -270,000

962 1754010091 Nguyễn Thị Hiếu Kiên 15/09/1999 Nữ KT17B -270,000

963 1754010092 Lê Thị Thiên Kim 03/09/1999 Nữ KT17B -270,000

964 1754010094 Nguyễn Thị Thanh Lam 01/08/1999 Nữ KT17B -270,000

965 1754010095 Huỳnh Hồ Tuyết Lan 29/01/1999 Nữ KT17B -270,000

966 1754010096 Trần Thị Cẩm Lệ 16/10/1999 Nữ KT17B -270,000

967 1754010097 Huỳnh Ngọc Phương Linh 15/11/1999 Nữ KT17B -270,000

968 1754010099 Trần Hoàng Long 25/12/1999 Nam KT17B -270,000

969 1754010100 Trần Hoàng Long 03/08/1999 Nam KT17B -270,000

970 1754010101 Nguyễn Thị Mai Ly 27/04/1999 Nữ KT17B -270,000

971 1754010102 Nguyễn Thị Thu Mai 01/05/1999 Nữ KT17B -270,000

972 1754010103 Nguyễn Hồng Minh 12/03/1999 Nữ KT17B -270,000

973 1754010104 Nguyễn Thị Diệu My 23/09/1999 Nữ KT17B -270,000

974 1754010105 Trần Tiểu My 13/07/1999 Nữ KT17B -270,000

975 1754010106 Lê Hoàng Nam 24/12/1999 Nam KT17B -270,000

976 1754010107 Lâm Thị Thanh Ngân 07/10/1999 Nữ KT17B -270,000

977 1754010108 Nguyễn Phan Kim Ngân 23/10/1999 Nữ KT17B -270,000

978 1754010110 Đặng Thị Mỹ Ngọc 19/10/1999 Nữ KT17B -270,000

979 1754010111 Trần Lê Trọng Nguyên 02/09/1999 Nam KT17B -270,000

980 1754010112 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 15/11/1999 Nữ KT17B -270,000

981 1754010113 Trần Trúc Nhã 24/08/1999 Nữ KT17B -270,000

982 1754010115 Hoàng Thị Yến Nhi 19/02/1999 Nữ KT17B -270,000

983 1754010116 Võ Hoàng Yến Nhi 13/06/1998 Nữ KT17B -270,000

984 1754010117 Bùi Thị Quỳnh Như 26/06/1999 Nữ KT17B -270,000

Page 24: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

985 1754010118 Đoàn Đặng Kiều Phương 19/07/1998 Nữ KT17B -270,000

986 1754010119 Hoàng Thủy Phương 06/06/1999 Nữ KT17B -270,000

987 1754010120 Lê Ngọc Minh Quân 05/05/1999 Nam KT17B -270,000

988 1754010121 Nguyễn Ngọc Kim Quyên 28/10/1999 Nữ KT17B -270,000

989 1754010126 Võ Nguyễn Phương Thảo 09/08/1999 Nữ KT17B -270,000

990 1754010127 Vũ Thị Bích Thảo 24/10/1999 Nữ KT17B -270,000

991 1754010128 Nguyễn Phước Bảo Thi 30/09/1999 Nữ KT17B -270,000

992 1754010129 Phạm Nguyên Thiên 27/10/1998 Nam KT17B -270,000

993 1754010130 Nguyễn Thị Kim Thoa 03/03/1999 Nữ KT17B -270,000

994 1754010132 Lương Bùi Anh Thư 24/12/1999 Nữ KT17B -270,000

995 1754010133 Nguyễn Thị Minh Thư 17/04/1999 Nữ KT17B -270,000

996 1754010131 Dương Thị Hồng Thuận 16/02/1999 Nữ KT17B -270,000

997 1754010122 Đào Hữu Tiến 02/09/1999 Nam KT17B -270,000

998 1754010134 Phạm Thị Thùy Trang 06/05/1999 Nữ KT17B -270,000

999 1754010137 Bùi Ngọc Trinh 16/04/1998 Nữ KT17B -270,000

1000 1754010138 Phạm Châu Thanh Trúc 08/12/1999 Nữ KT17B -270,000

1001 1754010139 Phan Thị Ánh Trúc 22/02/1999 Nữ KT17B -270,000

1002 1754010123 Nguyễn Văn Tuấn 20/12/1997 Nam KT17B -270,000

1003 1754010124 Hoàng Văn Tùng 18/09/1998 Nam KT17B -270,000

1004 1754010125 Lê Thị Ánh Tuyết 18/02/1999 Nữ KT17B -270,000

1005 1754010141 Nguyễn Thị Huyền Vinh 24/03/1999 Nữ KT17B -270,000

1006 1754010142 Ngô Tuấn Vũ 21/12/1999 Nam KT17B -270,000

1007 1754010143 Mai Thanh Yến 04/01/1999 Nữ KT17B -270,000

1008 1753200001 Nguyễn Hải Anh 27/12/1999 Nữ MG17 1,350,000

1009 1753200003 Lê Huỳnh Ngọc Bích 27/06/1999 Nữ MG17 1,350,000

1010 1753200010 Lại Tấn Đạt 07/06/1999 Nam MG17 1,350,000

1011 1753200005 Bùi Thị Huỳnh Diễm 08/11/1999 Nữ MG17 1,350,000

1012 1753200009 Trần Vũ Dương 10/08/1999 Nam MG17 1,350,000

1013 1753200012 Đỗ Hồng Nhật Hạ 19/07/1999 Nữ MG17 1,350,000

1014 1753200014 Hà Âu Như Hảo 09/10/1999 Nữ MG17 1,350,000

1015 1753200016 Bùi Nhật Hoàng 29/04/1999 Nam MG17 1,350,000

1016 1753200017 Nguyễn Việt Hoàng 16/05/1999 Nam MG17 1,350,000

1017 1753200019 Trần Minh Hưng 08/09/1999 Nam MG17 1,350,000

1018 1753200018 Ngô Quang Huy 26/06/1999 Nam MG17 1,350,000

1019 1753200022 Phạm Công Khải 07/08/1999 Nam MG17 1,350,000

1020 1753200020 Huỳnh Anh Kiệt 02/06/1999 Nam MG17 1,350,000

1021 1753200023 Nguyễn Thanh Long 03/10/1999 Nam MG17 1,350,000

1022 1753200024 Huỳnh Thị Trúc Ly 20/12/1998 Nữ MG17 1,350,000

1023 1753200027 Ngô Hoàng Kim Ngân 05/06/1999 Nữ MG17 1,350,000

1024 1753200030 Nguyễn Anh Quốc Nhật 06/11/1999 Nam MG17 1,350,000

1025 1753200032 Nguyễn Thị Kiều Oanh 18/10/1999 Nữ MG17 1,350,000

1026 1753200033 Trần Thanh Phong 05/07/1999 Nam MG17 1,350,000

1027 1753200035 Phan Hữu Phúc 22/02/1999 Nam MG17 1,350,000

Page 25: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1028 1753200036 Trương Châu Nhật Quang 15/10/1995 Nam MG17 1,350,000

1029 1753200037 Nguyễn Thị Thanh Qui 09/05/1999 Nữ MG17 1,350,000

1030 1753200038 Nguyễn Duy Quý 21/04/1998 Nam MG17 1,350,000

1031 1753200039 Bùi Phạm Như Quyền 16/04/1999 Nữ MG17 1,350,000

1032 1753200040 Huỳnh Hoàng Linh Sơn 01/09/1999 Nam MG17 1,620,000

1033 1753200041 Lê Hữu Tài 10/08/1999 Nam MG17 1,350,000

1034 1753200047 Nguyễn Quốc Thái 14/02/1999 Nam MG17 1,350,000

1035 1753200049 Lương Trường Thịnh 09/11/1999 Nam MG17 1,350,000

1036 1753200043 Trần Nhật Tiến 28/03/1999 Nam MG17 1,350,000

1037 1753200044 Phan Công Tình 18/10/1999 Nam MG17 1,350,000

1038 1753200052 Bùi Đinh Thanh Trúc 25/06/1999 Nữ MG17 1,350,000

1039 1753200054 Huỳnh Trung Trực 05/08/1999 Nam MG17 1,350,000

1040 1753200056 Lương Nhật Trường 25/04/1999 Nam MG17 1,350,000

1041 1753200053 Phạm Lê Văn Truyền 11/05/1999 Nam MG17 1,350,000

1042 1753200045 Lê Hoàng Tuấn 26/10/1999 Nam MG17 1,350,000

1043 1753200057 Lê Đào Phương Uyên 29/08/1999 Nữ MG17 1,350,000

1044 1753200058 Vũ Ngọc Yến Vi 10/02/1999 Nữ MG17 1,350,000

1045 1753200059 Lê Hữu Vinh 24/09/1998 Nam MG17 1,350,000

1046 1751020002 Vũ Bình An 13/01/1999 Nam MT17 1,620,000

1047 1751020003 Nghiêm Kỳ Anh 01/11/1999 Nam MT17 1,620,000

1048 1751020005 Nguyễn Công Chánh 24/08/1999 Nam MT17 1,620,000

1049 1751020006 Nguyễn Thị Thái Châu 10/11/1998 Nữ MT17 1,620,000

1050 1751020007 Phan Chí Chí 12/09/1999 Nam MT17 1,620,000

1051 1751020067 Trần Văn Chung 02/07/1999 Nam MT17 1,620,000

1052 1751020004 Nguyễn Nhựt Cô 09/09/1999 Nam MT17 1,620,000

1053 1751020016 Nguyễn Thành Đô 25/05/1999 Nam MT17 1,620,000

1054 1751020017 Mai Văn Đức 16/05/1999 Nam MT17 1,620,000

1055 1751020008 Hoàng Anh Dũng 28/11/1999 Nam MT17 1,620,000

1056 1751020009 Vũ Trí Dũng 10/10/1999 Nam MT17 1,620,000

1057 1751020014 Bùi Thị Thùy Dương 14/02/1999 Nữ MT17 1,620,000

1058 1751020015 Nguyễn Quốc Dương 10/10/1998 Nam MT17 1,620,000

1059 1751020011 Nguyễn Đăng Duy 01/09/1999 Nam MT17 1,620,000

1060 1751020069 Nguyễn Ngọc Duy 05/02/1999 Nam MT17 1,620,000

1061 1751020070 Mai Quang Hà 06/03/1999 Nam MT17 1,620,000

1062 1751020018 Phạm Trần Thái Hải 12/11/1999 Nam MT17 1,620,000

1063 1751020019 Bùi Nguyên Hãn 23/12/1998 Nam MT17 1,620,000

1064 1751020020 Nguyễn Phong Hào 12/01/1999 Nam MT17 1,620,000

1065 1751020021 Bùi Văn Hiếu 20/01/1999 Nam MT17 1,620,000

1066 1751020022 Dương Phúc Kiến Hòa 25/08/1999 Nam MT17 1,620,000

1067 1751020072 Nguyễn Lê Duy Hoàng 22/06/1999 Nam MT17 1,620,000

1068 1751020023 Đỗ Quốc Hùng 03/05/1998 Nam MT17 1,620,000

1069 1751020025 Đỗ Hữu Hưng 26/11/1999 Nam MT17 1,620,000

1070 1751020026 Đặng Ngọc Hữu 09/09/1999 Nam MT17 1,620,000

Page 26: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1071 1751020030 Lê Pít Khăm 29/10/1999 Nam MT17 1,620,000

1072 1751020028 Bùi Quang Quốc Khánh 02/09/1999 Nam MT17 1,620,000

1073 1751020031 Trần Ngọc Khoa 17/01/1997 Nam MT17 1,620,000

1074 1751020027 Nguyễn Bùi Trung Kiên 04/05/1999 Nam MT17 1,620,000

1075 1751020032 Phạm Bùi Tam Lang 09/02/1999 Nam MT17 1,620,000

1076 1751020074 Nguyễn Anh Minh 27/11/1999 Nam MT17 1,620,000

1077 1751020034 Phạm Từ Minh 14/07/1999 Nam MT17 1,620,000

1078 1751020076 Cao Khôi Nguyên 21/03/1998 Nam MT17 1,620,000

1079 1751020035 Võ Văn Nguyên 28/01/1999 Nam MT17 1,620,000

1080 1751020038 Đỗ Văn Qủa 04/04/1999 Nam MT17 1,620,000

1081 1751020039 Nguyễn Minh Quang 24/10/1996 Nam MT17 -270,000

1082 1751020077 Võ Hữu Quốc 18/10/1999 Nam MT17 1,620,000

1083 1751020042 Lê Đặng Tấn Tài 11/03/1999 Nam MT17 1,620,000

1084 1751020044 Nguyễn Tấn Tài 24/05/1999 Nam MT17 1,620,000

1085 1751020046 Lê Minh Tấn 09/01/1998 Nam MT17 1,620,000

1086 1751020053 Nguyễn Văn Thái 26/01/1999 Nam MT17 1,620,000

1087 1751020054 Hồ Ngọc Thiện 10/09/1999 Nam MT17 1,620,000

1088 1751020056 Võ Duy Thịnh 06/01/1999 Nam MT17 1,620,000

1089 1751020057 Ngô Khải Thuận 18/08/1999 Nam MT17 1,620,000

1090 1751020047 Vũ Thành Tiến 01/09/1999 Nam MT17 1,620,000

1091 1751020048 Nguyễn Hoàng Tín 18/09/1999 Nam MT17 1,620,000

1092 1751020078 Nguyễn Thiện Tới 21/08/1999 Nam MT17 1,620,000

1093 1751020060 Trần Đình Trung 10/09/1998 Nam MT17 1,620,000

1094 1751020062 Trần Đức Trung 05/05/1999 Nam MT17 1,620,000

1095 1751020061 Trần Đức Trung 21/04/1999 Nam MT17 1,620,000

1096 1751020049 Nguyễn Anh Tú 28/02/1998 Nam MT17 1,620,000

1097 1751020050 Đậu Ngọc Tuấn 16/11/1999 Nam MT17 1,620,000

1098 1551020135 Nguyễn Mạnh Tuấn 02/05/1997 Nam MT17 1,620,000

1099 1751020051 Võ Bảo Tuyên 03/08/1999 Nam MT17 1,620,000

1100 1751020063 Nguyễn Thị Tường Vi 03/07/1999 Nữ MT17 1,620,000

1101 1751020064 Trần Hữu Vinh 23/06/1999 Nam MT17 1,620,000

1102 1751220001 Phan Hà An 13/12/1999 Nữ QH17 1,890,000

1103 1751220002 Nguyễn Thị Lan Anh 16/02/1999 Nữ QH17 1,890,000

1104 1751220004 Từ Vân Anh 10/10/1999 Nữ QH17 1,890,000

1105 1751220007 Nguyễn Hải Đăng 10/10/1999 Nam QH17 1,890,000

1106 1751220005 Võ Đức Danh 15/06/1999 Nam QH17 1,890,000

1107 1751220006 Nguyễn Tấn Đạt 29/03/1999 Nam QH17 1,890,000

1108 1751220008 Nguyễn Thị Định 11/08/1999 Nữ QH17 1,890,000

1109 1751220009 Ngũ Duy Đoan 19/05/1999 Nam QH17 -4,590,000

1110 1751220010 Nguyễn Thị Hương Giang 09/09/1999 Nữ QH17 1,890,000

1111 1751220011 Huỳnh Văn Thanh Giống 28/05/1999 Nam QH17 1,890,000

1112 1751220012 Dương Tôn Hoàng Hải 20/06/1999 Nam QH17 1,890,000

1113 1751220013 Lâm Phượng Hằng 12/07/1999 Nữ QH17 1,890,000

Page 27: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1114 1751220014 Nguyễn Hải Hòa 30/04/1999 Nữ QH17 1,890,000

1115 1751220015 Nguyễn Phạm Út Hoài 21/09/1999 Nữ QH17 1,890,000

1116 1751220016 Lê Anh Hoàng 15/07/1999 Nam QH17 1,890,000

1117 1751220017 Nguyễn Thị Hồng 07/11/1998 Nữ QH17 1,890,000

1118 1751220021 Trần Anh Khoa 13/11/1998 Nam QH17 1,890,000

1119 1751220022 Nguyễn An Khương 18/09/1999 Nam QH17 1,890,000

1120 1751220023 Nguyễn Ngọc Duy Khương 02/10/1999 Nam QH17 1,890,000

1121 1751220020 Bùi Thị Kiệp 20/07/1999 Nữ QH17 1,890,000

1122 1751220024 Đinh Thị Cẩm Lệ 12/03/1999 Nữ QH17 1,890,000

1123 1751220025 Võ Bá Lợi 17/11/1999 Nam QH17 1,890,000

1124 1751220027 Phùng Khánh Ly 17/09/1999 Nữ QH17 1,890,000

1125 1751220028 Nguyễn Văn Mến 15/07/1996 Nam QH17 1,890,000

1126 1751220029 Đào Thị Kim Ngân 03/03/1999 Nữ QH17 1,890,000

1127 1751220031 Đinh Lê Yến Nhi 14/06/1999 Nữ QH17 1,890,000

1128 1751220032 Nguyễn Thị Yến Nhi 14/04/1999 Nữ QH17 1,890,000

1129 1751220033 Võ Hoàng Phúc 07/01/1999 Nam QH17 1,890,000

1130 1751220034 Vũ Thị Hồng Phúc 16/02/1999 Nữ QH17 1,890,000

1131 1751220037 Nguyễn Thị Mai Ri 01/12/1999 Nữ QH17 1,890,000

1132 1751220039 Lương Thị Như Tâm 29/06/1999 Nữ QH17 1,890,000

1133 1751220040 Trần Nhật Tân 13/10/1999 Nam QH17 1,890,000

1134 1751220049 Đỗ Văn Thắng 04/12/1999 Nam QH17 1,890,000

1135 1751220048 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/09/1999 Nữ QH17 1,890,000

1136 1751220050 Lê Thị Lệ Thi 28/09/1999 Nữ QH17 1,890,000

1137 1751220052 Nguyễn Mai Hoàng Thơ 19/10/1999 Nữ QH17 1,890,000

1138 1751220051 Đào Trường Thọ 17/04/1999 Nam QH17 1,890,000

1139 1751220054 Trần Thị Hoài Thương 04/06/1999 Nữ QH17 1,890,000

1140 1751220041 Cao Thanh Toàn 01/07/1999 Nam QH17 1,890,000

1141 1751220042 Nguyễn Thanh Toàn 31/01/1999 Nam QH17 1,890,000

1142 1751220056 Nguyễn Hoài Trâm 24/07/1999 Nữ QH17 1,890,000

1143 1751220055 Dương Thục Đoan Trang 11/12/1999 Nữ QH17 1,890,000

1144 1751220057 Hoàng Đức Trung 23/08/1999 Nam QH17 1,890,000

1145 1751220043 Nguyễn Thị Cẩm Tú 25/07/1999 Nữ QH17 1,890,000

1146 1751220044 Trần Vũ Anh Tuấn 11/03/1999 Nam QH17 1,890,000

1147 1751220045 Huỳnh Anh Tỷ 12/04/1999 Nam QH17 1,890,000

1148 1754030001 Nguyễn Dương Quế Anh 13/07/1999 Nữ QL17A -270,000

1149 1754030002 Nguyễn Bảo Chấn 07/07/1999 Nam QL17A -270,000

1150 1754030003 Lê Khương Bảo Châu 13/07/1999 Nữ QL17A -270,000

1151 1754030006 Hồ Thị Xuân Đài 28/03/1999 Nữ QL17A -270,000

1152 1754030004 Đỗ Thị Diệu 24/03/1999 Nữ QL17A -270,000

1153 1754030005 Lê Tùng Dương 24/02/1999 Nam QL17A -270,000

1154 1754030007 Lê Thị Thu Hạ 16/02/1999 Nữ QL17A -270,000

1155 1754030010 Trương Thị Ngọc Hân 26/09/1999 Nữ QL17A -270,000

1156 1754030008 Đỗ Công Hào 13/06/1999 Nam QL17A -270,000

Page 28: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1157 1754030009 Nguyễn Xuân Hào 04/06/1999 Nam QL17A -270,000

1158 1754030011 Nguyễn Thị Xuân Hiên 19/09/1999 Nữ QL17A -270,000

1159 1754030012 Võ Thị Thu Hiền 20/01/1999 Nữ QL17A -270,000

1160 1754030013 Đoàn Thị Thu Huyên 30/03/1999 Nữ QL17A -270,000

1161 1754030014 Phạm Trung Kiệt 24/09/1999 Nam QL17A -270,000

1162 1754030015 Nguyễn Bá Kỳ 30/10/1999 Nam QL17A -270,000

1163 1754030016 Nguyễn Thị Thanh Lam 17/05/1999 Nữ QL17A -270,000

1164 1754030017 Nguyễn Duy Lâm 17/11/1999 Nam QL17A -270,000

1165 1754030018 Đoàn Thị Liểu 24/04/1999 Nữ QL17A -270,000

1166 1754030019 Trần Diệu Linh 18/10/1999 Nữ QL17A -270,000

1167 1754030020 Đào Xuân Lộc 07/08/1999 Nam QL17A -270,000

1168 1754030021 Nguyễn Thị Tuyết Mai 03/05/1999 Nữ QL17A -270,000

1169 1754030022 Phạm Thị Mến 06/05/1999 Nữ QL17A -270,000

1170 1754030023 Dương Phúc Minh 01/01/1999 Nam QL17A -270,000

1171 1754030024 Nguyễn Phạm Kim Ngân 02/06/1999 Nữ QL17A -270,000

1172 1754030025 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/12/1999 Nữ QL17A -270,000

1173 1754030026 Vũ Trương Yến Ngọc 29/12/1998 Nữ QL17A -610,000

1174 1754030027 Hồ Ngọc Nhân 11/10/1999 Nam QL17A -270,000

1175 1754030029 Trương Thị Cẩm Nhung 20/09/1999 Nữ QL17A -270,000

1176 1754030030 Nguyễn Thị Trúc Quyên 28/12/1999 Nữ QL17A -270,000

1177 1754030032 Tạ Thị Thu Sen 16/06/1999 Nữ QL17A -270,000

1178 1754030033 Nguyễn Thị Minh Tâm 25/03/1999 Nữ QL17A -270,000

1179 1754030037 Hồ Ngọc Thịnh 13/09/1999 Nam QL17A -270,000

1180 1754030038 Trương Thị Kim Thoa 16/09/1999 Nữ QL17A -270,000

1181 1754030039 Trịnh Thị Thời 04/02/1999 Nữ QL17A -270,000

1182 1754030042 Đoàn Ngọc Hoài Thương 21/04/1999 Nữ QL17A -270,000

1183 1754030041 Hoàng Anh Thúy 27/01/1999 Nữ QL17A -270,000

1184 1754030040 Nguyễn Xuân Thùy 26/09/1999 Nữ QL17A -270,000

1185 1754030034 Nguyễn Thanh Tiến 01/01/1999 Nam QL17A -270,000

1186 1754030035 Nguyễn Vĩnh Tiến 04/02/1999 Nam QL17A -270,000

1187 1754030043 Trần Thị Khánh Trân 23/07/1999 Nữ QL17A -270,000

1188 1754030044 Lâm Hữu Trí 11/05/1999 Nam QL17A -270,000

1189 1754030036 Nguyễn Ánh Tuyết 11/10/1999 Nữ QL17A -270,000

1190 1754030046 Phạm Thị Yến Vân 01/02/1999 Nữ QL17A -270,000

1191 1754030047 Võ Thị Vâng 20/11/1999 Nữ QL17A -270,000

1192 1754030048 Trần Thị Thúy Viên 01/07/1999 Nữ QL17A -270,000

1193 1754030049 Nguyễn Đức Việt 16/11/1999 Nam QL17A -270,000

1194 1754030050 Nguyễn Tiến Vượng 09/12/1999 Nam QL17A -270,000

1195 1754030051 Nguyễn Thị Kim Anh 10/03/1999 Nữ QL17B -270,000

1196 1754030052 Alain Phương Thế Bảo 03/02/1999 Nam QL17B -270,000

1197 1754030053 Ngô Thị Ngọc Bích 14/09/1999 Nữ QL17B -270,000

1198 1754030054 Ngô Thị Diễm 20/12/1999 Nữ QL17B -270,000

1199 1754030055 Trần Thị Thúy Diễm 17/05/1999 Nữ QL17B -270,000

Page 29: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1200 1754030056 Nguyễn Thị Mỹ Dinh 06/01/1999 Nữ QL17B -270,000

1201 1754030057 Đinh Bảo Duyên 15/02/1999 Nữ QL17B -270,000

1202 1754030058 Đặng Trường Giang 02/10/1999 Nam QL17B -270,000

1203 1754030059 Ôn Xuân Hạnh 06/01/1999 Nữ QL17B -270,000

1204 1754030060 Đinh Ngọc Bảo Hiên 14/11/1999 Nữ QL17B -270,000

1205 1754030061 Phùng Thị Bích Hiền 28/02/1999 Nữ QL17B -270,000

1206 1754030062 Nguyễn Thị Diễm Kiều 09/07/1999 Nữ QL17B -270,000

1207 1754030064 Lại Thiệu Tùng Lâm 23/10/1999 Nam QL17B -270,000

1208 1754030065 Nguyễn Hoàng Lâm 04/08/1999 Nam QL17B -270,000

1209 1754030063 Lê Thị Thanh Lan 23/10/1999 Nữ QL17B -270,000

1210 1754030066 Hồ Huỳnh Thị Yến Linh 06/05/1998 Nữ QL17B -270,000

1211 1754030067 Ngô Thị Yến Linh 20/01/1999 Nữ QL17B -270,000

1212 1754030068 Nguyễn Ngọc Long 06/06/1999 Nam QL17B -270,000

1213 1754030069 Thái Hoàng Long 26/08/1999 Nam QL17B -270,000

1214 1754030070 Nguyễn Gia Lương 04/07/1999 Nam QL17B -270,000

1215 1754030072 Phạm Nhựt Minh 04/01/1999 Nam QL17B -270,000

1216 1754030073 Lữ Thị Tú My 16/11/1999 Nữ QL17B -270,000

1217 1754030074 Trần Lê Nam 29/03/1999 Nam QL17B -270,000

1218 1754030075 Nguyễn Kiều Phương Ngọc 21/08/1999 Nữ QL17B -270,000

1219 1754030076 Mai Thị Nhàn 04/04/1999 Nữ QL17B -270,000

1220 1754030077 Lê Đặng Quỳnh Nhi 08/06/1999 Nữ QL17B -270,000

1221 1754030078 Cao Ngọc Mỹ Nhung 20/11/1999 Nữ QL17B -270,000

1222 1754030081 Đinh Nguyễn Hoàng Quân 17/08/1999 Nam QL17B -270,000

1223 1754030079 Trần Minh Quang 03/11/1999 Nam QL17B -270,000

1224 1754030080 Vũ Đăng Quang 27/11/1999 Nam QL17B -270,000

1225 1754030082 Trần Việt Quốc 28/09/1999 Nam QL17B -270,000

1226 1754030083 Vũ Minh Tâm 15/06/1998 Nam QL17B -270,000

1227 1754030086 Nguyễn Huỳnh Ngân Thảo 28/05/1999 Nữ QL17B -270,000

1228 1754030088 Phạm Nguyễn Trọng Thiện 02/05/1999 Nam QL17B -270,000

1229 1754030090 Trần Thị Ngọc Thơ 29/05/1999 Nữ QL17B -270,000

1230 1754030089 Phan Mạnh Thọ 26/02/1999 Nam QL17B -270,000

1231 1754030091 Nguyễn Đào Phương Thu 01/11/1999 Nữ QL17B -270,000

1232 1754030094 Ngô Thị Minh Thư 13/12/1999 Nữ QL17B -270,000

1233 1754030095 Nguyễn Phạm Anh Thư 03/11/1999 Nữ QL17B -270,000

1234 1754030092 Trần Thị Thu Thủy 07/04/1999 Nữ QL17B -270,000

1235 1754030093 Đỗ Hoàng Mai Thụy 16/04/1999 Nữ QL17B -270,000

1236 1754030084 Phạm Hoàng Tiến 13/05/1999 Nam QL17B -270,000

1237 1754030098 Nguyễn Xuân Mai Trâm 08/06/1999 Nữ QL17B -270,000

1238 1754030096 Nguyễn Thùy Trang 01/12/1999 Nữ QL17B -270,000

1239 1754030097 Phạm Thị Thùy Trang 18/06/1999 Nữ QL17B -270,000

1240 1754030085 Trương Ngọc Tú 16/06/1999 Nam QL17B -270,000

1241 1754030099 Nguyễn Thanh Thảo Uyên 20/10/1999 Nữ QL17B -270,000

1242 1754030100 Nguyễn Thị Thu Uyên 24/05/1999 Nữ QL17B -270,000

Page 30: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1243 1754030101 Nguyễn Trương Kim Yến 13/11/1999 Nữ QL17B -270,000

1244 1751050001 Trần Ngọc An 19/01/1999 Nam TD17A -270,000

1245 1751050002 Trần Việt Anh 21/03/1999 Nam TD17A -270,000

1246 1751050003 Đoàn Gia Bảo 06/08/1999 Nam TD17A -270,000

1247 1751050004 Trần Đình Cung 17/12/1999 Nam TD17A -270,000

1248 1751050008 Đặng Thành Đạt 07/10/1999 Nam TD17A -270,000

1249 1751050005 Nguyễn Văn Diệu 08/11/1999 Nam TD17A -270,000

1250 1751050009 Đoàn Văn Định 02/08/1999 Nam TD17A -270,000

1251 1751050010 Nguyễn Tấn Đức 02/08/1999 Nam TD17A -270,000

1252 1751050006 Đoàn Quốc Dũng 10/12/1998 Nam TD17A -270,000

1253 1751050007 La Thành Duy 07/07/1999 Nam TD17A -270,000

1254 1751050012 Võ Hùng Hậu 04/03/1999 Nam TD17A -270,000

1255 1751050013 Lê Trọng Hiếu 02/10/1999 Nam TD17A -270,000

1256 1751050014 Sử Chí Hùng 08/01/1999 Nam TD17A -270,000

1257 1751050018 Giáp Văn Khải 04/04/1999 Nam TD17A -270,000

1258 1751050019 Huỳnh Lê Ngọc Khoa 11/01/1999 Nam TD17A -270,000

1259 1751050020 Nguyễn Lâm Khoa 22/02/1999 Nam TD17A -270,000

1260 1751050021 Hồ Xuân Khương 26/04/1999 Nam TD17A -270,000

1261 1751050017 Phạm Đình Kiệt 29/06/1999 Nam TD17A -270,000

1262 1751050015 Hồ Lâm Kiệt 03/10/1999 Nam TD17A -270,000

1263 1751050016 Phạm Anh Kiệt 23/11/1999 Nam TD17A -270,000

1264 1751050022 Phạm Ngọc Lâm 30/04/1999 Nam TD17A -270,000

1265 1751050023 Trần Công Lâm 20/10/1999 Nam TD17A -270,000

1266 1751050024 Nguyễn Tấn Lập 20/09/1999 Nam TD17A -270,000

1267 1751050025 Võ Văn Lên 04/03/1999 Nam TD17A -270,000

1268 1751050026 Nguyễn Hồ Lịch 13/05/1999 Nam TD17A -270,000

1269 1751050027 Phạm Minh Linh 04/08/1998 Nam TD17A -270,000

1270 1751050028 Võ Duy Linh 22/10/1999 Nam TD17A -270,000

1271 1751050029 Trần Đình Lịnh 14/04/1999 Nam TD17A -270,000

1272 1751050030 Nguyễn Thành Lộc 12/03/1999 Nam TD17A -270,000

1273 1751050031 Bùi Diệp Thảo Nguyên 03/09/1999 Nam TD17A -270,000

1274 1751050032 Lại Nhất Nguyên 26/05/1999 Nam TD17A -270,000

1275 1751050033 Hồ Nguyễn Minh Nhật 30/12/1999 Nam TD17A -270,000

1276 1751050034 Nguyễn Thanh Phúc 18/01/1999 Nam TD17A -270,000

1277 1751050035 Nguyễn Văn Phước 14/03/1999 Nam TD17A -270,000

1278 1751050036 Nguyễn Văn Phương 02/09/1999 Nam TD17A -270,000

1279 1551030318 Nguyễn Thanh Quy 01/01/1997 Nam TD17A 810,000

1280 1751050038 Ngô Tiến Tài 20/10/1999 Nam TD17A -270,000

1281 1751050039 Phan Ngọc Tài 04/11/1999 Nam TD17A -270,000

1282 1751050040 Nguyễn Nhật Tân 04/11/1999 Nam TD17A -270,000

1283 1751050042 Lê Sỹ Thao 21/10/1999 Nam TD17A -270,000

1284 1751050043 Nguyễn Bá Thông 06/04/1999 Nam TD17A -270,000

1285 1751050044 Trần Văn Thống 08/12/1999 Nam TD17A -270,000

Page 31: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1286 1751050045 Bùi Minh Thức 02/01/1999 Nam TD17A -270,000

1287 1751050046 Lê Sỹ Thức 01/08/1999 Nam TD17A -270,000

1288 1751050047 Phạm Bá Trọng 14/04/1998 Nam TD17A -270,000

1289 1751050048 Lê Kim Trung 10/02/1999 Nam TD17A -270,000

1290 1751050049 Lưu Quang Trường 18/08/1999 Nam TD17A -270,000

1291 1751050050 Nguyễn Văn Trường 05/01/1999 Nam TD17A -270,000

1292 1751050051 Lê Hùng Vĩ 24/05/1999 Nam TD17A -270,000

1293 1751050052 Lê Công Viên 02/02/1999 Nam TD17A -270,000

1294 1751050053 Nguyễn Khắc Vỉnh 17/03/1999 Nam TD17A -270,000

1295 1751050054 Lê Văn An 15/02/1999 Nam TD17B -270,000

1296 1751050055 Nguyễn Duy Anh 26/08/1998 Nam TD17B -270,000

1297 1751050056 Hoàng Quốc Bình 14/10/1999 Nam TD17B -270,000

1298 1751050057 Phạm Ngọc Cường 16/06/1999 Nam TD17B -270,000

1299 1751050058 Nguyễn Thành Danh 18/11/1999 Nam TD17B -270,000

1300 1751050060 Đào Quốc Đạt 14/12/1999 Nam TD17B -270,000

1301 1751050061 Hồ Minh Đức 20/07/1999 Nam TD17B -270,000

1302 1751050062 Trần Trung Đức 07/01/1999 Nam TD17B -270,000

1303 1751050059 Võ Minh Dũng 25/03/1999 Nam TD17B -270,000

1304 1751050063 Nguyễn Xuân Hoàng Giang 15/05/1999 Nam TD17B -270,000

1305 1751050064 Bùi Long Hải 01/06/1998 Nam TD17B -270,000

1306 1751050065 Vũ Thanh Hải 06/04/1998 Nam TD17B -270,000

1307 1751050067 Dương Chí Hiếu 19/09/1999 Nam TD17B -270,000

1308 1751050068 Lê Ngọc Hiếu 09/10/1999 Nam TD17B -270,000

1309 1751050069 Đặng Tiến Hoàng 18/11/1999 Nam TD17B -270,000

1310 1751050070 Hà Đức Hoàng 31/07/1999 Nam TD17B -270,000

1311 1751050071 Phạm Việt Hoàng 21/10/1999 Nam TD17B -270,000

1312 1751050072 Trần Quốc Hoàng 22/04/1999 Nam TD17B -270,000

1313 1751050073 Nguyễn Văn Hợp 21/12/1999 Nam TD17B -270,000

1314 1751050076 Bùi Quốc Hưng 11/11/1999 Nam TD17B -270,000

1315 1751050077 Lưu Trần Hưng 13/05/1999 Nam TD17B -270,000

1316 1751050074 Nguyễn Tiến Huy 25/04/1999 Nam TD17B -270,000

1317 1751050075 Nguyễn Xuân Huy 29/12/1999 Nam TD17B -270,000

1318 1751050079 Bùi Hoàng Khang 22/08/1999 Nam TD17B -270,000

1319 1751050080 Phan Thanh Khang 29/08/1999 Nam TD17B -270,000

1320 1751050081 Đặng Nhật Khánh 16/06/1999 Nam TD17B -270,000

1321 1751050078 Trần Thế Kiệt 19/01/1999 Nam TD17B -270,000

1322 1751050082 Nguyễn Văn Linh 07/03/1999 Nam TD17B -270,000

1323 1751050083 Trần Nhựt Linh 15/03/1999 Nam TD17B -270,000

1324 1751050084 Nguyễn Thanh Luận 21/02/1999 Nam TD17B -270,000

1325 1751050086 Nguyễn Như Mai 20/04/1999 Nam TD17B -270,000

1326 1751050087 Phan Quốc Nghĩa 12/10/1999 Nam TD17B -270,000

1327 1751050088 Trần Hùng Hoài Nghĩa 03/07/1999 Nam TD17B -270,000

1328 1751050089 Lê Nguyễn Hiền Nhân 14/11/1999 Nam TD17B -270,000

Page 32: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1329 1751050090 Nguyễn Văn Tuấn Pháp 25/09/1999 Nam TD17B -270,000

1330 1751050091 Đường Quốc Phát 18/09/1999 Nam TD17B -270,000

1331 1751050093 Phạm Hồng Sơn 03/09/1999 Nam TD17B -270,000

1332 1751050094 Hà Nguyễn Ngọc Sỹ 19/06/1999 Nam TD17B -270,000

1333 1751050099 Mai Thanh Thụ 02/03/1999 Nam TD17B -270,000

1334 1751050095 Lê Minh Tiến 16/08/1999 Nam TD17B -270,000

1335 1751050096 Mai Văn Tiệp 16/11/1999 Nam TD17B -270,000

1336 1751050097 Chung Quốc Toàn 09/12/1999 Nam TD17B -270,000

1337 1751050100 Dương Trần Trí 11/11/1999 Nam TD17B -270,000

1338 1751050101 Lâm Lễ Trí 21/08/1999 Nam TD17B -270,000

1339 1751050102 Hồ Sĩ Trung 25/04/1999 Nam TD17B -270,000

1340 1751050103 Phạm Trung 09/11/1999 Nam TD17B -270,000

1341 1751050104 Thái Quốc Trung 02/11/1999 Nam TD17B -270,000

1342 1751050098 Nguyễn Nho Anh Tú 28/10/1999 Nam TD17B -270,000

1343 1751050105 Hồ Vinh Việt 09/10/1999 Nam TD17B -270,000

1344 1751050106 Lê Khắc Vương 24/01/1998 Nam TD17B -270,000

1345 1751020128 Nguyễn Đức Anh 28/10/1999 Nam TN17 1,620,000

1346 1751020101 Huỳnh Đình Cơ 01/06/1999 Nam TN17 1,890,000

1347 1751020106 Lê Quốc Đạt 11/02/1999 Nam TN17 1,620,000

1348 1551020171 Bùi Văn Dụ 18/01/1996 Nam TN17 1,620,000

1349 1751020103 Nguyễn Quang Dũng 27/10/1999 Nam TN17 1,620,000

1350 1751020105 Lê Quốc Duy 13/07/1999 Nam TN17 1,620,000

1351 1751020109 Mai Nguyễn Xuân Hòa 19/08/1999 Nam TN17 1,620,000

1352 1751020110 Lê Thái Hoài Huy 18/08/1999 Nam TN17 1,620,000

1353 1751020111 Phan Đức Huy 23/05/1999 Nam TN17 1,620,000

1354 1751020136 Nguyễn Quốc Kha 28/10/1999 Nam TN17 1,620,000

1355 1751020113 Phạm Duy Khương 26/09/1999 Nam TN17 1,620,000

1356 1751020115 Nguyễn Mạnh Linh 10/10/1999 Nam TN17 1,620,000

1357 1751020116 Nguyễn Đắc Hoàng Long 10/01/1999 Nam TN17 1,620,000

1358 1751020117 Tô Thanh Long 10/06/1999 Nam TN17 1,620,000

1359 1751020118 Nguyễn Hửu Luận 23/01/1999 Nam TN17 1,620,000

1360 1751020119 Nguyễn Văn Minh 22/03/1998 Nam TN17 1,620,000

1361 1751020120 Tưởng Minh Nghĩa 17/07/1999 Nam TN17 1,620,000

1362 1751020137 Nguyễn Thảo Nguyên 26/09/1998 Nam TN17 1,620,000

1363 1751020121 Trịnh Anh Quyết 09/10/1999 Nam TN17 1,620,000

1364 1751020140 Nguyễn Đức Sỹ 10/11/1999 Nam TN17 1,620,000

1365 1751020143 Lê Nguyễn Thanh Thảo 21/11/1999 Nữ TN17 540,000

1366 1751020144 Trần Thị Ngọc Thảo 05/02/1999 Nữ TN17 1,620,000

1367 1751020124 Phạm Công Thoại 17/03/1999 Nam TN17 1,620,000

1368 1751020122 Bùi Văn Tỉnh 12/05/1999 Nam TN17 1,620,000

1369 1751070001 Lê Hoàng Ánh 01/09/1999 Nam VT17A 1,350,000

1370 1751070002 Lương Văn Ánh 23/04/1999 Nam VT17A 1,350,000

1371 1751070113 Nguyễn Hoàng Bão 20/03/1999 Nam VT17A 1,350,000

Page 33: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1372 1751070112 Dương Hoài Bảo 17/12/1999 Nam VT17A 1,350,000

1373 1751070004 Lê Anh Bảo 24/10/1999 Nam VT17A 1,350,000

1374 1751070118 Nguyễn Hồng Chương 04/03/1999 Nam VT17A 1,350,000

1375 1751070116 Phạm Chí Cường 30/01/1999 Nam VT17A 1,350,000

1376 1751070122 Nguyễn Đình Đảm 20/07/1999 Nam VT17A 1,350,000

1377 1751070119 Nguyễn Bình Dân 05/09/1999 Nam VT17A 1,350,000

1378 1751070008 Lê Hoài Đạt 25/02/1997 Nam VT17A 1,350,000

1379 1751070010 Dương Hoàng Đức 17/06/1999 Nam VT17A 1,350,000

1380 1751070011 Nguyễn Trọng Đức 25/10/1999 Nam VT17A 1,350,000

1381 1751070012 Vũ Anh Đức 11/11/1999 Nam VT17A 1,350,000

1382 1751070120 Lương Nguyễn Đức Dũng 01/01/1999 Nam VT17A 1,350,000

1383 1751070121 Hồ Nhất Duy 06/05/1999 Nam VT17A 1,350,000

1384 1751070015 Phạm Văn Hà 01/01/1999 Nam VT17A 1,350,000

1385 1751070127 Hoàng Văn Hải 28/01/1999 Nam VT17A 1,350,000

1386 1751070016 Nguyễn Long Hải 05/05/1999 Nam VT17A 1,350,000

1387 1751070128 Hồ Phước Hậu 11/04/1995 Nam VT17A 1,350,000

1388 1751070129 Hàng Văn Ngọc Hiền 11/05/1999 Nam VT17A 1,350,000

1389 1751070130 Huỳnh Chí Hiếu 11/05/1997 Nam VT17A 1,350,000

1390 1751070131 Lữ Trọng Hiếu 16/03/1999 Nam VT17A 1,350,000

1391 1751070019 Nguyễn Thái Hòa 01/02/1999 Nam VT17A 1,350,000

1392 1751070020 Nguyễn Duy Hồng 12/11/1999 Nam VT17A 1,350,000

1393 1751070021 Bùi Xuân Huấn 21/08/1998 Nam VT17A 1,350,000

1394 1751070133 Nguyễn Văn Hùng 24/06/1998 Nam VT17A 1,350,000

1395 1751070024 Nguyễn Hoàng Hưng 27/11/1999 Nam VT17A 1,350,000

1396 1751070134 Đinh Quang Huy 29/09/1999 Nam VT17A 1,350,000

1397 1751070135 Lê Đoàn Nhật Huy 20/04/1999 Nam VT17A 1,620,000

1398 1751070022 Lê Dương Huy 07/08/1999 Nam VT17A 1,350,000

1399 1751070137 Võ Minh Khang 14/04/1999 Nam VT17A 1,350,000

1400 1751070140 Nguyễn Đăng Khoa 09/10/1999 Nam VT17A 1,350,000

1401 1751070141 Trần Vũ Đăng Khoa 06/05/1999 Nam VT17A 1,350,000

1402 1751070026 Đỗ Văn Lộc 01/05/1999 Nam VT17A 1,350,000

1403 1751070145 Lê Bá Lực 18/05/1996 Nam VT17A 1,350,000

1404 1751070027 Nguyễn Mẫu 25/03/1999 Nam VT17A 1,350,000

1405 1751070146 Lê Hoàng Minh 26/12/1999 Nam VT17A 1,350,000

1406 1751070028 Nguyễn Nhật Minh 14/04/1999 Nam VT17A 1,350,000

1407 1751070148 Nguyễn Văn Minh 23/07/1999 Nam VT17A 1,350,000

1408 1751070149 Nguyễn Đức Phương Nam 17/01/1999 Nam VT17A 1,350,000

1409 1751070029 Phan Vũ Trung Nguyên 29/04/1998 Nam VT17A 1,350,000

1410 1751070151 Phan Minh Nhựt 25/03/1999 Nam VT17A 1,350,000

1411 1751070030 Trần Vũ Phúc 14/05/1999 Nam VT17A 1,350,000

1412 1751070032 Diệp Chí Quân 28/11/1995 Nam VT17A 1,350,000

1413 1751070155 Trần Đình Sang 23/10/1999 Nam VT17A 1,350,000

1414 1751070033 Huỳnh Tấn Si 13/12/1999 Nam VT17A 1,350,000

Page 34: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1415 1751070156 Nguyễn Đẳng Siêu 22/01/1999 Nam VT17A 1,350,000

1416 1751070216 Bùi Văn Sơn 24/06/1999 Nam VT17A 1,350,000

1417 1751070157 Đinh Trương Hoài Sơn 19/12/1999 Nam VT17A 1,350,000

1418 1751070158 Lê Hồng Sơn 19/06/1999 Nam VT17A 1,350,000

1419 1751070045 Nguyễn Trung Nhật Thanh 10/02/1999 Nam VT17A 1,350,000

1420 1751070047 Trương Lập Thiên 10/10/1998 Nam VT17A 1,350,000

1421 1751070048 Lê Quang Thụ 16/08/1999 Nam VT17A 1,350,000

1422 1751070163 Trần Hoài Thương 20/07/1999 Nam VT17A 1,350,000

1423 1751070161 Đỗ Minh Tính 27/06/1999 Nam VT17A 1,350,000

1424 1751070037 Lương Văn Toàn 10/08/1999 Nam VT17A 1,350,000

1425 1751070164 Nguyễn Duy Trì 07/12/1999 Nam VT17A 1,350,000

1426 1751070049 Huỳnh Tấn Triều 19/06/1999 Nam VT17A 1,350,000

1427 1751070050 Nguyễn Hiếu Trinh 13/05/1999 Nữ VT17A 1,350,000

1428 1751070051 Nguyễn Đắc Trọng 26/05/1999 Nam VT17A 1,350,000

1429 1751070215 Võ Thiên Trúc 02/09/1999 Nam VT17A 1,350,000

1430 1751070039 Nguyễn Minh Tú 11/05/1999 Nam VT17A 1,350,000

1431 1751070041 Đào Duy Tuấn 15/12/1999 Nam VT17A 1,350,000

1432 1751070042 Lê Phan Anh Tuấn 19/04/1999 Nam VT17A 1,350,000

1433 1751070165 Nguyễn Hữu Vinh 16/01/1999 Nam VT17A 1,350,000

1434 1751070166 Nguyễn Tiến Vinh 18/04/1999 Nam VT17A 1,350,000

1435 1751070054 Nguyễn Xuân Vũ 06/08/1997 Nam VT17A 1,350,000

1436 1751070167 Trần Khánh An 15/08/1999 Nam VT17B 1,350,000

1437 1751070056 Trần Nguyễn Quốc Bảo 12/06/1999 Nam VT17B 1,350,000

1438 1751070169 Trần Thanh Bảo 23/12/1999 Nam VT17B 1,350,000

1439 1751070170 Nguyễn Thạch Biển 23/03/1999 Nam VT17B 1,350,000

1440 1751070171 Lê Đức Cảnh 10/01/1999 Nam VT17B 1,350,000

1441 1751070061 Nguyễn Văn Đạt 28/11/1999 Nam VT17B 1,350,000

1442 1751070059 Dương Quốc Dũng 20/10/1998 Nam VT17B 1,350,000

1443 1751070174 Huỳnh Tấn Dũng 26/08/1998 Nam VT17B 1,350,000

1444 1751070060 Nguyễn Hướng Dương 15/01/1999 Nam VT17B 1,350,000

1445 1751070175 Nguyễn Minh Duy 27/06/1998 Nam VT17B 1,350,000

1446 1751070063 Phan Thanh Hậu 27/01/1999 Nam VT17B 1,350,000

1447 1751070182 Trương Châu Hiệu 20/11/1999 Nam VT17B 1,350,000

1448 1751070064 Nguyễn Hữu Hoà 12/02/1999 Nam VT17B 1,350,000

1449 1751070065 Trần Văn Hòa 19/02/1999 Nam VT17B 1,350,000

1450 1751070184 Đặng Minh Hoàng 01/12/1999 Nam VT17B 1,350,000

1451 1751070069 Phạm Việt Hưng 04/07/1999 Nam VT17B 1,350,000

1452 1751070070 Trần Hoàng Quang Hưng 22/04/1999 Nam VT17B 1,350,000

1453 1751070186 Đỗ Trịnh Hoàng Huy 11/08/1999 Nam VT17B 1,350,000

1454 1751070067 Phan Quốc Huy 09/09/1999 Nam VT17B 1,350,000

1455 1751070068 Trịnh Quốc Huy 12/02/1999 Nam VT17B 1,350,000

1456 1751070187 Nguyễn Tấn Huỳnh 02/09/1998 Nữ VT17B 1,350,000

1457 1751070191 Nguyễn Trần Khả 20/11/1999 Nam VT17B 1,350,000

Page 35: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí

1458 1751070188 Lê Khánh Kiên 18/03/1999 Nam VT17B 1,350,000

1459 1751070071 Trần Anh Kiệt 26/11/1999 Nam VT17B 1,350,000

1460 1751070073 Phạm Thanh Lân 15/07/1999 Nam VT17B 1,350,000

1461 1751070074 Nguyễn Đình Bảo Long 18/02/1999 Nam VT17B 1,350,000

1462 1751070075 Lương Công Mạnh 06/03/1999 Nam VT17B 1,350,000

1463 1751070076 Đỗ Đoàn Quang Minh 29/06/1999 Nam VT17B 1,350,000

1464 1751070195 Trần Quang Minh 25/11/1996 Nam VT17B 1,350,000

1465 1751070077 Lê Đức Nên 02/11/1998 Nam VT17B 1,350,000

1466 1751070078 Nguyễn Tài Nhân 06/01/1999 Nam VT17B 1,350,000

1467 1751070079 Trần Trung Nhân 09/05/1999 Nam VT17B 1,350,000

1468 1751070080 Nguyễn Minh Nhật 01/01/1999 Nam VT17B 1,350,000

1469 1751070081 Thái Thiện Nhơn 06/09/1993 Nam VT17B 1,350,000

1470 1751070082 Trần Văn Nhơn 02/01/1999 Nam VT17B 1,350,000

1471 1751070083 Nguyễn Thanh Bảo Pháp 08/12/1999 Nam VT17B 1,350,000

1472 1751070084 Trần Quốc Phong 11/06/1999 Nam VT17B 1,350,000

1473 1751070198 Trần Phạm Thanh Phương 12/10/1999 Nam VT17B 1,350,000

1474 1751070087 Phạm Đình Phường 27/01/1999 Nam VT17B 1,350,000

1475 1751070200 Chu Minh Sơn 30/12/1998 Nam VT17B 1,350,000

1476 1751070202 Nguyễn Đức Ngô Sơn 16/10/1999 Nam VT17B 1,350,000

1477 1751070091 Phạm Nhật Tâm 25/01/1999 Nam VT17B 1,350,000

1478 1751070204 Tô Duy Tân 31/12/1999 Nam VT17B 1,350,000

1479 1751070098 Nguyễn Hữu Thành 12/12/1999 Nam VT17B 1,350,000

1480 1751070100 Đoàn Văn Thông 01/03/1999 Nam VT17B 1,350,000

1481 1751070101 Trần Nhân Thuật 13/03/1999 Nam VT17B 1,350,000

1482 1751070092 Nguyễn Văn Tiến 04/12/1999 Nam VT17B 1,350,000

1483 1751070094 Lê Nhật Tính 30/12/1999 Nam VT17B 1,350,000

1484 1751070095 Huỳnh Ngọc Toàn 05/09/1999 Nam VT17B 1,350,000

1485 1751070205 Nguyễn Thanh Toàn 24/04/1999 Nam VT17B 1,350,000

1486 1751070210 Lê Ngọc Trung 15/02/1999 Nam VT17B 1,350,000

1487 1751070096 Hoàng Anh Tuấn 24/09/1999 Nam VT17B 1,350,000

1488 1751070206 Hoàng Đình Tuấn 19/09/1997 Nam VT17B 1,350,000

1489 1751070097 Võ Đình Tuấn 26/02/1999 Nam VT17B 1,350,000

1490 1751070106 Nguyễn Quốc Việt 15/06/1999 Nam VT17B 1,350,000

1491 1751070107 Lê Hồng Vinh 01/12/1999 Nam VT17B 1,350,000

1492 1751070212 Nguyễn Phước Vinh 12/10/1998 Nam VT17B 1,350,000

1493 1751070213 Phạm Ngọc Vinh 25/12/1999 Nam VT17B 1,350,000

1494 1751070108 Phan Thanh Vinh 12/04/1999 Nam VT17B 1,350,000

1495 1751070109 Trần Vĩnh Minh Vương 02/10/1999 Nam VT17B 1,350,000

- Sinh viên xem công nợ học phí tại mục công nợ sinh viên tại cổng thông tin điện tử : https://sv.ut.edu.vn

Lưu ý: