Cntt_danh Sach Chuan

39
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC BỔNG CHÍNH THỨC LỚP 11TCLC KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 TT Số thẻ Họ và Tên Lớp Số TC TBHB ĐRL 1 102110361 Lê Tuấn Tài 11TCLC 22 9.37 PBT CĐ 0.2 9.57 95 Xuất sắ 2 102142091147 Khuất Thanh Tùng 09T2 16 9.33 LT 0.3 9.63 92 Xuất sắ 3 102151101121 Nguyễn Đức Hưng 10T1 17 9.25 LT 0.3 9.55 92 Xuất sắ 4 102142091140 Phan Nguyễn Như Thủy 09T2 16 9.23 PBT CĐ 0.2 9.43 91 Xuất sắ 5 102144091161 Trần Đức Trình 09T4 16 9.14 PBT LCĐ 0.3 9.44 93 Xuất sắ 6 102151101159 Nguyễn Hữu Tuân 10T1 15 9.08 0 9.08 89 Giỏi 7 102121081109 Nguyễn Lệ Hoài Diễm 08T1 21 9.01 0 9.01 92 Xuất sắ 8 102124081108 Nguyễn Xuân Dũng 08T4 21 8.99 UV LCĐ 0.2 9.19 92 Xuất sắ 9 102110344 Lê Quang Chánh 11TCLC 22 8.98 LT 0.3 9.28 94 Xuất sắ 10 102121081132 Trịnh Duy Nhân 08T1 21 8.93 0 8.93 88 Giỏi 11 102121081129 Nguyễn Lệ Hoài My 08T1 21 8.9 0 8.9 86 Giỏi 12 102123081122 Trần Thị Thuỳ Linh 08T3 19 8.89 0 8.89 86 Giỏi 13 102123081138 Võ Tất Thành 08T3 19 8.87 0 8.87 84 Giỏi 14 102154101131 Trần Minh Luận 10T4 16 8.86 0 8.86 86 Giỏi 15 102123081113 Hoàng Kim Hoàn 08T3 21 8.84 LP 0.2 9.04 88 Giỏi 16 102143091128 Lương Đức Trí Nhật 09T3 16 8.84 0 8.84 85 Giỏi 17 102120254 Nguyễn Khắc Tam 12T4 16 8.83 0 8.83 83 Giỏi 18 102151101148 Nguyễn Đăng Thiên 10T1 17 8.82 0 8.82 83 Giỏi 19 102141091121 Võ Đại Lượng 09T1 16 8.81 GK 0.3 0.3 9.11 90 Xuất sắ 20 102123081125 Nguyễn Công Nam 08T3 21 8.8 0 8.8 87 Giỏi 21 102110291 Lê Viết Tiến 11T3 17 8.79 LT 0.3 9.09 94 Xuất sắ 22 102144091140 Nguyễn Văn Phong 09T4 16 8.76 0 8.76 89 Giỏi 23 102144091129 Lê Hoàng Long 09T4 15 8.74 0 8.74 88 Giỏi 24 102144091142 Lê Văn Phú 09T4 17 8.73 0 8.73 84 Giỏi Đối tượng Điểm thưởng Điểm xét HB Loại HB

Transcript of Cntt_danh Sach Chuan

Page 1: Cntt_danh Sach Chuan

Đ I H C ĐÀ N NGẠ Ọ Ẵ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ ỆTR NG Đ I H C BÁCH KHOAƯỜ Ạ Ọ Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ

DANH SÁCH H C B NG CHÍNH TH C L P 11TCLCỌ Ổ Ứ ỚKHOA CÔNG NGH THÔNG TIN - H C KỲ 1 NĂM H C 2012-2013Ệ Ọ Ọ 11TCLC

TT S thố ẻ H và Tênọ L pớ S TCố TBHB ĐRL S ti nố ề X. S cắ Gi iỏ1 102110361 Lê Tu n Tàiấ 11TCLC 22 9.37 PBT CĐ 0.2 9.57 95 Xu t s cấ ắ 500000 12 ### Khu t Thanh Tùngấ 09T2 16 9.33 LT 0.3 9.63 92 Xu t s cấ ắ 500000 13 ### Nguy n Đ c H ngễ ứ ư 10T1 17 9.25 LT 0.3 9.55 92 Xu t s cấ ắ 500000 14 ### Phan Nguy n Nh Th yễ ư ủ 09T2 16 9.23 PBT CĐ 0.2 9.43 91 Xu t s cấ ắ 500000 15 ### Tr n Đ c Trìnhầ ứ 09T4 16 9.14 PBT LCĐ 0.3 9.44 93 Xu t s cấ ắ 500000 16 ### Nguy n H u Tuânễ ữ 10T1 15 9.08 0 9.08 89 Gi iỏ 450000 17 ### Nguy n L Hoài Di mễ ệ ễ 08T1 21 9.01 0 9.01 92 Xu t s cấ ắ 500000 18 ### Nguy n Xuân Dũngễ 08T4 21 8.99 UV LCĐ 0.2 9.19 92 Xu t s cấ ắ 500000 19 102110344 Lê Quang Chánh 11TCLC 22 8.98 LT 0.3 9.28 94 Xu t s cấ ắ 500000 1

10 ### Tr nh Duy Nhânị 08T1 21 8.93 0 8.93 88 Gi iỏ 450000 111 ### Nguy n L Hoài Myễ ệ 08T1 21 8.9 0 8.9 86 Gi iỏ 450000 112 ### Tr n Th Thuỳ Linhầ ị 08T3 19 8.89 0 8.89 86 Gi iỏ 450000 113 ### Võ T t Thànhấ 08T3 19 8.87 0 8.87 84 Gi iỏ 450000 114 ### Tr n Minh Lu nầ ậ 10T4 16 8.86 0 8.86 86 Gi iỏ 450000 115 ### Hoàng Kim Hoàn 08T3 21 8.84 LP 0.2 9.04 88 Gi iỏ 450000 116 ### L ng Đ c Trí Nh tươ ứ ậ 09T3 16 8.84 0 8.84 85 Gi iỏ 450000 117 102120254 Nguy n Kh c Tamễ ắ 12T4 16 8.83 0 8.83 83 Gi iỏ 450000 118 ### Nguy n Đăng Thiênễ 10T1 17 8.82 0 8.82 83 Gi iỏ 450000 119 ### Võ Đ i L ngạ ượ 09T1 16 8.81 GK 0.3 0.3 9.11 90 Xu t s cấ ắ 500000 120 ### Nguy n Công Namễ 08T3 21 8.8 0 8.8 87 Gi iỏ 450000 121 102110291 Lê Vi t Ti nế ế 11T3 17 8.79 LT 0.3 9.09 94 Xu t s cấ ắ 500000 122 ### Nguy n Văn Phongễ 09T4 16 8.76 0 8.76 89 Gi iỏ 450000 123 ### Lê Hoàng Long 09T4 15 8.74 0 8.74 88 Gi iỏ 450000 124 ### Lê Văn Phú 09T4 17 8.73 0 8.73 84 Gi iỏ 450000 1

Đ i ốt ngượ

Đi m ểth nưở

g

Đi m ểxét HB

Lo i ạHB

Page 2: Cntt_danh Sach Chuan

25 ### Nguy n Châu Triêmễ 08T3 21 8.7 0 8.7 84 Gi iỏ 450000 126 ### Nguy n T n Tu nễ ấ ấ 10T1 15 8.69 0 8.69 89 Gi iỏ 450000 127 ### Võ B o Chinhả 09T4 16 8.69 0 8.69 88 Gi iỏ 450000 128 ### Đ ng H u D ngặ ữ ươ 09T3 16 8.69 0 8.69 82 Gi iỏ 450000 129 ### D ng Minh Hi uươ ế 08T3 21 8.68 0 8.68 84 Gi iỏ 450000 130 ### Tr ng Nh t Trungươ ậ 08T3 21 8.67 0 8.67 84 Gi iỏ 450000 131 ### Nguy n Th ánh Ph nễ ị ượ 08T2 19 8.66 0 8.66 89 Gi iỏ 450000 132 ### Nguy n Thu L cễ ỷ ộ 09T3 16 8.66 0 8.66 86 Gi iỏ 450000 133 ### Nguy n Văn Tânễ 08T3 21 8.66 0 8.66 81 Gi iỏ 450000 134 ### Nguy n Quangễ 08T1 19 8.65 0 8.65 87 Gi iỏ 450000 135 ### Nguy n Thành Huyễ 10T3 17 8.65 0 8.65 83 Gi iỏ 450000 136 ### Nguy n Văn Hi nễ ề 09T1 16 8.65 0 8.65 82 Gi iỏ 450000 137 ### H Duy Quangồ 10T2 17 8.64 0 8.64 88 Gi iỏ 450000 138 ### Lê Văn Huy 08T2 18 8.63 PBT CĐ 0.2 8.83 90 Gi iỏ 450000 139 ### Võ Đình Hi uế 08T1 17 8.63 0 8.63 88 Gi iỏ 450000 140 ### Cao Qu ng Bìnhả 09T4 14 8.63 GK 0.3 0.3 8.93 88 Gi iỏ 450000 141 ### Hoàng Hà 08T1 19 8.63 LP 0.2 8.83 86 Gi iỏ 450000 142 ### Tr n Th Thuỳ Dungầ ị 08T3 21 8.63 0 8.63 84 Gi iỏ 450000 143 102120151 Ngô Tr ng Ph m Quanườ ạ 12T2 16 8.62 LT 0.3 8.92 91 Gi iỏ 450000 144 ### Huỳnh Quang Ti nế 08T1 19 8.62 0 8.62 84 Gi iỏ 450000 145 ### Nguy n Văn Tr ngễ ườ 10T1 17 8.62 0 8.62 83 Gi iỏ 450000 146 ### Tr ng Nguy n Kim Saươ ễ 08T1 19 8.61 0 8.61 84 Gi iỏ 450000 147 102110086 Lê Tr n Duy Tr ngầ ọ 11TLT-A 21 8.6 0 8.6 84 Gi iỏ 450000 148 ### Hoàng Kim Phú 09T4 16 8.59 0 8.59 85 Gi iỏ 450000 149 ### Ngô Văn Tu nấ 09T1 16 8.58 0 8.58 85 Gi iỏ 450000 150 ### H Đ c Thu nồ ứ ậ 08T3 21 8.58 0 8.58 84 Gi iỏ 450000 151 ### Lê Đình Nguyên 08T3 19 8.57 0 8.57 84 Gi iỏ 450000 152 102120176 Tr ng Th Hoàiươ ị 12T3 16 8.56 0 8.56 93 Gi iỏ 450000 153 ### Lê Th C m H ngị ẩ ằ 09T2 16 8.56 BT CĐ 0.3 8.86 91 Gi iỏ 450000 154 ### Đ Th Huỳnh Liênỗ ị 08T4 21 8.55 PBT CĐ 0.2 8.75 91 Gi iỏ 450000 155 102110017 Nguy n Kim Đanễ 11TLT-A 20 8.55 0 8.55 87 Gi iỏ 450000 156 ### Lê Văn Chính 08T1 17 8.55 0 8.55 86 Gi iỏ 450000 1

Page 3: Cntt_danh Sach Chuan

57 102110355 Tr n Xuân Namầ 11TCLC 22 8.55 LP 0.2 8.75 86 Gi iỏ 450000 158 ### Lê T n Quýấ 08T3 21 8.55 0 8.55 81 Gi iỏ 450000 159 ### Nguy n Xuân Thễ ế 08T4 21 8.54 0 8.54 88 Gi iỏ 450000 160 102110382 Nguy n Công Hoàngễ 11TLT-A 22 8.54 0 8.54 85 Gi iỏ 450000 161 ### Tr n Hoàng Quânầ 09T4 16 8.54 0 8.54 82 Gi iỏ 450000 162 ### Phan Qu c H uố ậ 09T4 16 8.53 BT CĐ 0.3 8.83 91 Gi iỏ 450000 163 102110349 D ng Đình Huyươ 11TCLC 22 8.53 0 8.53 87 Gi iỏ 450000 164 ### Phan Ng c Tọ ứ 08T4 21 8.52 0 8.52 89 Gi iỏ 450000 165 ### Ph m Toànạ 08T3 21 8.52 0 8.52 82 Gi iỏ 450000 166 ### Nguy n Quang Minhễ 08T2 19 8.51 0 8.51 82 Gi iỏ 450000 167 ### Ninh Văn Ng cọ 08T4 21 8.5 GK 0.3 0.3 8.8 88 Gi iỏ 450000 168 ### Huỳnh Thanh Trung 08T2 21 8.5 0 8.5 86 Gi iỏ 450000 169 ### Lê Nguy n Gia Nguyênễ 09T3 16 8.48 0 8.48 88 Gi iỏ 450000 170 ### Nguy n Văn Lĩnh Khiêmễ 08T2 17 8.48 0 8.48 84 Gi iỏ 450000 171 102110352 Huỳnh Tr n Khánhầ 11TCLC 22 8.47 0 8.47 89 Gi iỏ 450000 172 102110108 Võ Văn Ch ngươ 11T1 19 8.46 0 8.46 91 Gi iỏ 450000 173 ### Nguy n Quang Hi uễ ế 09T3 16 8.45 LP 0.2 8.65 94 Gi iỏ 450000 174 102120244 Nguy n Th Khánh Quaễ ị 12T4 16 8.45 0 8.45 86 Gi iỏ 450000 175 102110350 Đ ng D ng Qu c Huyặ ươ ố 11TCLC 22 8.44 0 8.44 89 Gi iỏ 450000 176 ### Phan Thành Thông 08T4 21 8.44 0 8.44 86 Gi iỏ 450000 177 ### Lê Chí Phúc 08T3 21 8.44 0 8.44 84 Gi iỏ 450000 178 ### T Trung Namạ 08T2 19 8.44 0 8.44 82 Gi iỏ 450000 179 ### Đ ng Công M nặ ế 08T4 21 8.43 0 8.43 88 Gi iỏ 450000 180 ### Nguy n Minh Tríễ 08T1 21 8.43 0 8.43 84 Gi iỏ 450000 181 102120222 Nguy n Vi t Hoàngễ ế 12T4 16 8.43 0 8.43 80 Gi iỏ 450000 182 ### Nguy n Trí Côngễ 09T3 16 8.42 0 8.42 89 Gi iỏ 450000 183 ### Nguy n Văn Đ cễ ứ 10T3 17 8.42 0 8.42 83 Gi iỏ 450000 184 ### Nguy n Th L Quyênễ ị ệ 09T1 16 8.41 BT CĐ 0.3 8.71 91 Gi iỏ 450000 185 ### Lê Minh Tri nể 09T1 16 8.41 LT 0.3 8.71 89 Gi iỏ 450000 186 102120257 Ngô Vi t Thànhế 12T4 16 8.41 0 8.41 86 Gi iỏ 450000 187 ### Lê Th Hoài Thuị 09T1 16 8.41 0 8.41 85 Gi iỏ 450000 188 ### Nguy n Văn Thêmễ 08T3 21 8.41 0 8.41 85 Gi iỏ 450000 1

Page 4: Cntt_danh Sach Chuan

89 ### H Ti n Hùngồ ế 10T1 17 8.41 0 8.41 82 Gi iỏ 450000 190 ### Huỳnh Phong Châu 08T1 21 8.4 LT 0.3 8.7 92 Gi iỏ 450000 191 102120262 Nguy n Khánh Thễ ọ 12T4 16 8.4 LT 0.3 8.7 92 Gi iỏ 450000 192 102110082 Ngô Đình Tình 11TLT-A 22 8.4 0 8.4 84 Gi iỏ 450000 193 ### Võ Văn Sinh 09T3 15 8.39 LT 0.3 8.69 93 Gi iỏ 450000 194 ### Đ Thiên Hoàngỗ 08T1 19 8.39 BT CĐ 0.3 8.69 91 Gi iỏ 450000 195 ### Võ Văn Lâm 08T3 21 8.39 0 8.39 85 Gi iỏ 450000 196 ### Huỳnh H u L cữ ộ 08T2 19 8.39 0 8.39 83 Gi iỏ 450000 197 102110375 Tr n Trung Tuy nầ ế 11TCLC 22 8.38 0 8.38 89 Gi iỏ 450000 198 ### Nguy n Anh Khoaễ 08T3 21 8.38 0 8.38 87 Gi iỏ 450000 199 102120170 Võ Nguy n Lê Duyễ 12T3 16 8.38 0 8.38 83 Gi iỏ 450000 1

100 ### Đinh Văn Ph ngươ 08T1 17 8.38 0 8.38 82 Gi iỏ 450000 1101 ### Tr ng Nam Tuy nươ ế 08T3 19 8.38 0 8.38 82 Gi iỏ 450000 1102 ### Nguy n Chánh Huyễ 10T1 17 8.38 0 8.38 82 Gi iỏ 450000 1103 ### Ngô Công C nẩ 09T4 15 8.37 LT 0.3 8.67 91 Gi iỏ 450000 1104 ### Nguy n Trungễ 08T3 21 8.37 0 8.37 83 Gi iỏ 450000 1105 ### Đ H u Tr ngỗ ữ ườ 08T1 21 8.36 0 8.36 85 Gi iỏ 450000 1106 ### Ngô Văn Ti nề 10T3 17 8.35 LP 0.2 8.55 89 Gi iỏ 450000 1107 ### Nguy n Đình Đ cễ ứ 08T4 21 8.35 0 8.35 89 Gi iỏ 450000 1108 ### Tr ng Hoàng Vi t Hoàươ ệ 08T4 21 8.35 0 8.35 88 Gi iỏ 450000 1109 ### Vũ Th H ng Lanị ươ 09T4 14 8.35 0 8.35 88 Gi iỏ 450000 1110 ### Đào Vi t Danhế 08T3 21 8.34 0 8.34 87 Gi iỏ 450000 1111 ### Ph m Tri uạ ề 08T1 17 8.34 0 8.34 85 Gi iỏ 450000 1112 ### Tr ng Th Baươ ị 08T2 21 8.33 0 8.33 86 Gi iỏ 450000 1113 102110084 Nguy n Văn Tri uễ ề 11TLT-A 21 8.33 0 8.33 84 Gi iỏ 450000 1114 ### Phan H u Th ái Liênữ ị 10T3 17 8.33 0 8.33 82 Gi iỏ 450000 1115 ### Lê Minh Trí 10T4 17 8.32 LP 0.2 8.52 92 Gi iỏ 450000 1116 ### Huỳnh Ng c Duyọ 09T3 16 8.32 0 8.32 87 Gi iỏ 450000 1117 102110041 Nguy n Vũ Lyễ 11TLT-A 20 8.32 0 8.32 85 Gi iỏ 450000 1118 ### Nguy n Tr ng L uễ ườ ư 09T4 16 8.31 LP 0.2 8.51 88 Gi iỏ 450000 1119 ### Nguy n Anh Chi nễ ế 09T3 16 8.31 0 8.31 87 Gi iỏ 450000 1120 ### Tr n Ph c Anh Vũầ ướ 08T2 23 8.31 0 8.31 84 Gi iỏ 450000 1

Page 5: Cntt_danh Sach Chuan

121 ### Tr ng Đình Thu nươ ậ 08T1 19 8.31 0 8.31 84 Gi iỏ 450000 1122 102110008 Lê Th Minh Châuị 11TLT-A 24 8.31 0 8.31 84 Gi iỏ 450000 1123 ### Nguy n H u Thôngễ ữ 08T3 21 8.3 BT CĐ 0.3 8.6 92 Gi iỏ 450000 1124 102110378 Nguy n Thi n Vinhễ ệ 11TCLC 22 8.3 0 8.3 89 Gi iỏ 450000 1125 ### Nguy n Xuân Tr ngễ ọ 08T3 21 8.3 0 8.3 84 Gi iỏ 450000 1126 ### Tr ng Quang Vũươ 08T3 17 8.3 0 8.3 84 Gi iỏ 450000 1127 ### D ng Công Nhaươ 09T3 16 8.3 0 8.3 82 Gi iỏ 450000 1128 ### Phan Duy Hoàng 10T4 17 8.3 0 8.3 82 Gi iỏ 450000 1129 ### Võ Ph c Hoài Nhãướ 09T4 16 8.29 GK 0.3 0.3 8.59 90 Gi iỏ 450000 1130 ### Tr n Vi t Tânầ ệ 10T3 17 8.29 0 8.29 86 Gi iỏ 450000 1131 ### Lê Mai Vi nệ 08T2 21 8.29 0 8.29 86 Gi iỏ 450000 1132 ### Nguy n Lý Hoàng Thi nễ ệ 08T4 21 8.29 0 8.29 85 Gi iỏ 450000 1133 102120189 Ph m Th Ph ngạ ị ươ 12T3 16 8.29 0 8.29 83 Gi iỏ 450000 1134 ### Phan Minh Linh Ân 08T1 21 8.29 0 8.29 82 Gi iỏ 450000 1135 102110356 Nguy n Hi u Nh nễ ế ơ 11TCLC 22 8.28 0 8.28 92 Gi iỏ 450000 1136 ### Phan Quang Trung 09T3 16 8.28 LP 0.2 8.48 88 Gi iỏ 450000 1137 ### Võ Văn Phúc 08T2 17 8.28 0 8.28 88 Gi iỏ 450000 1138 ### Mai Xuân Thành 08T2 19 8.27 0 8.27 86 Gi iỏ 450000 1139 ### Nguy n Quang Hàễ 08T3 21 8.26 PBT CĐ 0.2 8.46 88 Gi iỏ 450000 1140 ### Tr n Công Nh t Anhầ ậ 08T3 21 8.26 0 8.26 87 Gi iỏ 450000 1141 ### Võ Đăng Khánh 08T1 20 8.26 0 8.26 87 Gi iỏ 450000 1142 102120271 Đ ng Th Thanh Tuy nặ ị ề 12T4 16 8.26 0 8.26 87 Gi iỏ 450000 1143 ### Nguy n Đ ng Thái Huâễ ặ 08T3 22 8.26 0 8.26 84 Gi iỏ 450000 1144 ### Tr n Th Thu Thu nầ ị ậ 09T3 16 8.25 0 8.25 87 Gi iỏ 450000 1145 102120205 Hoàng Vi t Tu n Anhệ ấ 12T4 16 8.25 0 8.25 87 Gi iỏ 450000 1146 102110085 Phan H u Tri uữ ề 11TLT-A 24 8.25 0 8.25 84 Gi iỏ 450000 1147 ### Lê Minh V ngươ 08T4 21 8.24 LT 0.3 8.54 91 Gi iỏ 450000 1148 ### Nguy n Bá Huynhễ 08T2 21 8.24 0 8.24 86 Gi iỏ 450000 1149 ### Lê Đình Chung 08T4 21 8.24 0 8.24 86 Gi iỏ 450000 1150 ### Nguy n Văn Dungễ 08T2 19 8.24 0 8.24 85 Gi iỏ 450000 1151 102110051 Tr n Duy Nguy nầ ệ 11TLT-A 20 8.24 0 8.24 85 Gi iỏ 450000 1152 102110279 H Vi t Nhânồ ế 11T3 17 8.24 0 8.24 85 Gi iỏ 450000 1

Page 6: Cntt_danh Sach Chuan

153 ### Tân Vĩnh Tâm 10T4 17 8.24 0 8.24 83 Gi iỏ 450000 1154 ### Vũ Qu c Huyố 08T3 21 8.23 0 8.23 88 Gi iỏ 450000 1155 ### Đ ng Hặ ỷ 09T4 16 8.23 0 8.23 88 Gi iỏ 450000 1156 102110357 D ng Th Khánh Phươ ị ươ11TCLC 19 8.23 0 8.23 85 Gi iỏ 450000 1157 ### Tr n Vi t Nhãầ ế 08T3 21 8.23 0 8.23 84 Gi iỏ 450000 1158 102120213 Nguy n Văn T n Đ tễ ấ ạ 12T4 16 8.23 0 8.23 84 Gi iỏ 450000 1159 ### Tr ng Th Quỳnh Thuyươ ị 10T3 20 8.23 0 8.23 83 Gi iỏ 450000 1160 ### Đ ng Văn Tânặ 08T4 19 8.22 0 8.22 87 Gi iỏ 450000 1161 ### Phan Th Ngân Hàị 08T2 19 8.22 0 8.22 85 Gi iỏ 450000 1162 ### Nguy n Ph ng Tâm Nễ ươ 08T2 21 8.21 0 8.21 86 Gi iỏ 450000 1163 ### Ph m Nguy n Bình S nạ ễ ơ 10T4 17 8.2 0 8.2 89 Gi iỏ 450000 1164 ### Hoàng Nh t Tr ngậ ườ 08T4 21 8.2 0 8.2 88 Gi iỏ 450000 1165 ### Nguy n Văn T nễ ấ 08T2 21 8.2 0 8.2 87 Gi iỏ 450000 1166 102110379 Phan Ph m Tu n Vũạ ấ 11TCLC 22 8.2 0 8.2 87 Gi iỏ 450000 1167 ### T Qu c Ýạ ố 09T3 16 8.2 0 8.2 86 Gi iỏ 450000 1168 ### Tr n Khánh Nguyênầ 08T1 21 8.2 0 8.2 85 Gi iỏ 450000 1169 ### Mai Văn T nấ 08T3 21 8.2 0 8.2 84 Gi iỏ 450000 1170 ### Võ Thái Vũ 08T1 21 8.2 0 8.2 83 Gi iỏ 450000 1171 ### Tr nh Minh Tị ư 10T4 17 8.19 0 8.19 88 Gi iỏ 450000 1172 ### Ph m Th Thuỳ Linhạ ị 08T4 21 8.19 LP 0.2 8.39 88 Gi iỏ 450000 1173 ### D ng Văn Th chươ ạ 08T2 22 8.19 0 8.19 85 Gi iỏ 450000 1174 ### Nguy n B o Duyễ ả 09T1 16 8.19 0 8.19 85 Gi iỏ 450000 1175 102110052 Nguy n H u Lâm Nhânễ ữ 11TLT-A 20 8.19 0 8.19 84 Gi iỏ 450000 1176 ### T Văn Đ ngừ ươ 10T2 19 8.18 0 8.18 88 Gi iỏ 450000 1177 ### Phan Ng c Ti nọ ế 08T2 21 8.18 0 8.18 85 Gi iỏ 450000 1178 102110093 Đoàn V ng Anh Tu nươ ấ 11TLT-A 21 8.18 0 8.18 84 Gi iỏ 450000 1179 ### Lê Văn Đ nhị 09T3 16 8.17 0 8.17 87 Gi iỏ 450000 1180 ### Tr n Hoàng Giangầ 08T3 21 8.17 0 8.17 84 Gi iỏ 450000 1181 ### Lâm Huy Vũ 09T1 16 8.17 0 8.17 84 Gi iỏ 450000 1182 ### Tr ng Đ c Hùngươ ứ 09T3 16 8.16 0 8.16 88 Gi iỏ 450000 1183 102120253 H Văn Sồ ự 12T4 16 8.16 0 8.16 86 Gi iỏ 450000 1184 ### Lê Ng c Hoàngọ 09T4 16 8.16 0 8.16 85 Gi iỏ 450000 1

Page 7: Cntt_danh Sach Chuan

185 ### Ngô Hùng Phú C ngườ 08T2 21 8.15 0 8.15 89 Gi iỏ 450000 1186 ### Nguy n Văn Tu nễ ấ 08T2 21 8.15 0 8.15 86 Gi iỏ 450000 1187 ### Nguy n Lê Đ i Thànhễ ạ 08T1 19 8.15 0 8.15 86 Gi iỏ 450000 1188 102110200 H Đ c H pồ ắ ợ 11T2 15 8.15 LP 0.2 8.35 86 Gi iỏ 450000 1189 ### Võ Tr n Hi uầ ế 09T4 14 8.14 0 8.14 88 Gi iỏ 450000 1190 ### Lê Văn Bình 09T4 14 8.14 0 8.14 85 Gi iỏ 450000 1191 102110219 Phan Ng cọ 11T2 17 8.14 0 8.14 85 Gi iỏ 450000 1192 ### Bùi Văn L iợ 08T2 21 8.13 0 8.13 94 Gi iỏ 450000 1193 ### Lê Minh Hi nể 08T3 22 8.13 0 8.13 87 Gi iỏ 450000 1194 102110004 Nguy n Th Bangễ ị 11TLT-A 21 8.13 0 8.13 84 Gi iỏ 450000 1195 ### Nguy n Văn Tâmễ 09T3 17 8.12 BT CĐ 0.3 8.42 93 Gi iỏ 450000 1196 102110062 Nguy n Duy Nh t Quanễ ấ 11TLT-A 22 8.12 0 8.12 84 Gi iỏ 450000 1197 102110389 Nguy n Văn Vi tễ ệ 11TLT-A 22 8.12 0 8.12 84 Gi iỏ 450000 1198 ### Bùi Văn Nam 10T4 17 8.12 0 8.12 82 Gi iỏ 450000 1199 102120145 Nguy n Gia Longễ 12T2 16 8.11 0 8.11 89 Gi iỏ 450000 1200 ### D ng Hoàng Quang Tuươ 10T4 17 8.11 0 8.11 88 Gi iỏ 450000 1201 ### Nguy n Nh t Hoàngễ ậ 08T2 19 8.11 0 8.11 86 Gi iỏ 450000 1202 ### Lê Hoàng Phong 09T2 16 8.1 0 8.1 87 Gi iỏ 450000 1203 ### Ph m Đ c Thi nạ ứ ệ 08T4 21 8.1 0 8.1 85 Gi iỏ 450000 1204 ### Tr ng Tùng Châuươ 08T4 21 8.1 0 8.1 85 Gi iỏ 450000 1205 ### Tr n H u Hoàng Trungầ ữ 08T3 17 8.1 0 8.1 84 Gi iỏ 450000 1206 ### L ng Văn Bìnhươ 08T1 21 8.1 0 8.1 84 Gi iỏ 450000 1207 ### Tr n Th Tìnhầ ị 10T1LT 25 8.1 0 8.1 83 Gi iỏ 450000 1208 ### Lê Long Thi nệ 08T3 21 8.1 0 8.1 83 Gi iỏ 450000 1209 ### Nguy n Vi t Anễ ệ 10T3 17 8.09 0 8.09 89 Gi iỏ 450000 1210 ### Hoàng An 08T2 17 8.09 GK 0.3 0.3 8.39 85 Gi iỏ 450000 1211 102110089 H a Bách Trungứ 11TLT-A 22 8.09 0 8.09 84 Gi iỏ 450000 1212 ### Bùi T n Vi tấ ệ 10T2 17 8.08 0 8.08 89 Gi iỏ 450000 1213 ### Đào Qu c Vi tố ệ 08T3 21 8.08 0 8.08 84 Gi iỏ 450000 1214 102110092 Đào Phan Hoàng Tu nấ 11TLT-A 18 8.07 0 8.07 84 Gi iỏ 450000 1215 ### Đ ng Xuân Thôngặ 10T4 17 8.06 0 8.06 89 Gi iỏ 450000 1216 ### Nguy n Ng c Vănễ ọ 08T1 21 8.06 0 8.06 88 Gi iỏ 450000 1

Page 8: Cntt_danh Sach Chuan

217 ### Lê Nguy n Thái Hoàễ 09T3 15 8.06 0 8.06 87 Gi iỏ 450000 1218 ### Nguy n T n Longễ ấ 08T3 21 8.06 0 8.06 87 Gi iỏ 450000 1219 ### Đinh Văn Thể 10T3 17 8.05 0 8.05 89 Gi iỏ 450000 1220 102110287 Huỳnh Phi Thi n Tàiệ 11T3 17 8.05 0 8.05 88 Gi iỏ 450000 1221 ### Nguy n Ph c Duyễ ướ 08T2 19 8.05 0 8.05 88 Gi iỏ 450000 1222 ### Châu Nguy n Anh Thễ ư 10T1 17 8.05 LP 0.2 8.25 85 Gi iỏ 450000 1223 ### Hoàng Ng c Thiêmọ 10T4 17 8.05 0 8.05 83 Gi iỏ 450000 1224 ### Thái Văn Long 10T4 16 8.04 0 8.04 86 Gi iỏ 450000 1225 ### Nguy n Quang Thễ ọ 10T4 17 8.04 0 8.04 82 Gi iỏ 450000 1226 102120182 Huỳnh Minh Ki tệ 12T3 16 8.03 0 8.03 90 Gi iỏ 450000 1227 102120098 Hà Quang Huy 12T1 16 8.03 0 8.03 87 Gi iỏ 450000 1228 ### Phan Đình Hi nề 08T4 21 8.03 0 8.03 85 Gi iỏ 450000 1229 ### Phan Đình Lân 09T2 16 8.03 0 8.03 85 Gi iỏ 450000 1230 ### Nguy n Quang Trungễ 08T4 17 8.02 0 8.02 88 Gi iỏ 450000 1231 ### Lê Văn Nh tấ 10T3 17 8.01 0 8.01 89 Gi iỏ 450000 1232 ### Võ Trung Nghĩa 09T2 16 8.01 0 8.01 84 Gi iỏ 450000 1233 ### Nguy n Trung Kiênễ 10T3 17 8 BT CĐ 0.3 8.3 91 Gi iỏ 450000 1234 ### Tr n Trung H iầ ả 08T3 21 8 0 8 87 Gi iỏ 450000 1235 ### Nguy n M nh Hàễ ạ 09T3 15 8 0 8 84 Gi iỏ 450000 1236 ### Nguy n Th Mỹ Dungễ ị 09T3 16 7.99 UV LCĐ 0.2 8.19 90 Gi iỏ 450000 1237 102120167 Lê Ng c Anhọ 12T3 16 7.99 0 7.99 80 Khá 395000238 ### Đinh Nguy n Minh Hi nễ ể 08T2 19 7.98 0 7.98 88 Khá 395000239 ### Tr n Ph c Túầ ướ 08T2 19 7.98 0 7.98 86 Khá 395000240 ### Đ ng Phan Minh H iặ ả 08T4 21 7.98 0 7.98 85 Khá 395000241 ### Nguy n Văn Tu nễ ấ 08T3 21 7.98 0 7.98 85 Khá 395000242 ### Đ Thanh H iỗ ả 08T2 21 7.98 0 7.98 82 Khá 395000243 ### Đ u M nh Hùngậ ạ 08T3 19 7.97 0 7.97 87 Khá 395000244 102110040 Lê Th Minh L cị ộ 11TLT-A 22 7.97 0 7.97 84 Khá 395000245 102110044 Ph m Xuân Minhạ 11TLT-A 23 7.97 0 7.97 84 Khá 395000246 102120141 Nguy n Th Xuân Huễ ị ệ 12T2 16 7.97 0 7.97 82 Khá 395000247 ### Ngô Văn C ngườ 10T3 19 7.96 0 7.96 89 Khá 395000248 102120221 Tr n Đ ng Hoanầ ặ 12T4 16 7.96 0 7.96 85 Khá 395000

Page 9: Cntt_danh Sach Chuan

249 102120245 Nguy n Văn Quangễ 12T4 16 7.95 LP 0.2 8.15 93 Gi iỏ 450000 1250 ### Cao Văn C ngườ 09T3 15 7.95 0 7.95 88 Khá 395000251 102110346 Ph m Anh Dũngạ 11TCLC 22 7.95 0 7.95 88 Khá 395000252 ### Nguy n Th Kim H ngễ ị ươ 08T4 21 7.94 0 7.94 88 Khá 395000253 102110141 Tr n Hoàng Minhầ 11T1 19 7.94 0 7.94 87 Khá 395000254 102110211 Nguy n Th Bích Loanễ ị 11T2 17 7.94 UV LCĐ 0.2 8.14 87 Gi iỏ 450000 1255 102120230 Đ Longỗ 12T4 16 7.93 BT CĐ 0.3 8.23 92 Gi iỏ 450000 1256 ### Ngô Quang Ti nế 08T3 21 7.93 0 7.93 84 Khá 395000257 ### Nguy n Đ c Dũngễ ứ 08T2 21 7.92 0 7.92 87 Khá 395000258 102110100 Huỳnh Văn Vi tệ 11TLT-A 21 7.92 0 7.92 84 Khá 395000259 102120198 Lê Đ c Ti nứ ế 12T3 16 7.92 0 7.92 82 Khá 395000260 102110083 Nguy n Th Trangễ ị 11TLT-A 19 7.91 0 7.91 86 Khá 395000261 102120190 Tr ng Văn Phúươ 12T3 16 7.91 0 7.91 84 Khá 395000262 102110297 Nguy n Tu n Vũễ ấ 11T3 20 7.9 0 7.9 87 Khá 395000263 102120224 Tr ng Quang B o H nươ ả ư 12T4 19 7.9 0 7.9 86 Khá 395000264 102110077 Đinh Th L Thuị ệ 11TLT-A 20 7.89 0 7.89 90 Khá 395000265 ### H Qu c Kiênồ ố 08T2 21 7.89 0 7.89 89 Khá 395000266 ### Bùi V n H uạ ậ 08T2 21 7.89 0 7.89 88 Khá 395000267 102110006 Hoàng Chi n Bìnhế 11TLT-A 24 7.88 0 7.88 83 Khá 395000268 ### Tr n B o L cầ ả ộ 09T2 16 7.88 0 7.88 82 Khá 395000269 ### Phan Nh S nư ơ 08T4 21 7.87 GK 0.2 0.2 8.07 85 Gi iỏ 450000 1270 102110049 Nguy n Huỳnh Nh t Ngễ ậ 11TLT-A 24 7.87 0 7.87 84 Khá 395000271 ### Lê Minh Nh tự 08T1 21 7.87 0 7.87 84 Khá 395000272 ### Nguy n Xuân B cễ ắ 08T1 21 7.87 0 7.87 82 Khá 395000273 102120193 Tr n Thanh Tâmầ 12T3 16 7.86 0 7.86 89 Khá 395000274 ### Ph m Văn Hàạ 10T3 17 7.86 0 7.86 88 Khá 395000275 102110002 Nguy n Kim Anhễ 11TLT-A 22 7.86 0 7.86 84 Khá 395000276 102110055 Ph m Nguy n T n Phátạ ễ ấ 11TLT-A 21 7.86 0 7.86 84 Khá 395000277 ### Đoàn H u Thànhữ 09T1 14 7.86 0 7.86 83 Khá 395000278 102110302 Nguy n Danhễ 11T4 17 7.86 0 7.86 80 Khá 395000279 ### Tr n Đình Tri uầ ề 08T4 21 7.85 BT CĐ 0.3 8.15 92 Gi iỏ 450000 1280 102120143 Nguy n Văn Linễ 12T2 16 7.85 0 7.85 87 Khá 395000

Page 10: Cntt_danh Sach Chuan

281 ### Hoàng Quang Qu cố 09T1 16 7.85 GK 0.3 0.3 8.15 83 Gi iỏ 450000 1282 ### Nguy n Xuân Phongễ 09T1 18 7.85 0 7.85 82 Khá 395000283 102110238 Ph m Văn Thanhạ 11T2 17 7.84 0 7.84 88 Khá 395000284 102110342 Ph m Ng c Bìnhạ ọ 11TCLC 22 7.84 0 7.84 88 Khá 395000285 ### Nguy n Anh Đ cễ ứ 09T1 16 7.84 0 7.84 85 Khá 395000286 ### Lê Bá Khánh Thành 09T2 16 7.84 0 7.84 84 Khá 395000287 ### Lê Đ i Huỳnhạ 08T4 18 7.83 0 7.83 88 Khá 395000288 ### Nguy n Hà H i Đăngễ ả 08T4 21 7.83 0 7.83 87 Khá 395000289 ### Tr n Văn Lànhầ 08T4 21 7.82 0 7.82 88 Khá 395000290 ### Tr nh Trung Kiênị 09T3 16 7.82 0 7.82 88 Khá 395000291 ### Bùi Th ánh Hòaị 08T2 21 7.82 0 7.82 86 Khá 395000292 ### Lê H u Hoàng Linhữ 09T4 16 7.81 0 7.81 88 Khá 395000293 102120258 Nguy n Th Minh Th oễ ị ả 12T4 16 7.81 0 7.81 88 Khá 395000294 ### Hoàng Th Hoàế 09T2 16 7.81 0 7.81 84 Khá 395000295 ### Phan Hoàng Phú 08T4 21 7.8 0 7.8 88 Khá 395000296 102110038 Nguy n Văn Longễ 11TLT-A 22 7.8 0 7.8 83 Khá 395000297 ### Nguy n Quang Tr cễ ự 10T1 17 7.8 0 7.8 82 Khá 395000298 ### Nguy n Công Chi nễ ế 08T3 21 7.79 0 7.79 87 Khá 395000299 102110370 Ph m Nguy n Minh Tríạ ễ 11TCLC 22 7.79 0 7.79 82 Khá 395000300 102110371 Hà Xuân Tr ngườ 11TCLC 22 7.78 0 7.78 88 Khá 395000301 ### Nguy n Quang Thi nễ ệ 08T2 21 7.78 0 7.78 85 Khá 395000302 ### Lê Xuân Lang 08T1 21 7.78 0 7.78 82 Khá 395000303 ### Ph m Văn Phúạ 08T3 21 7.78 0 7.78 82 Khá 395000304 102110099 Lã Văn Tuyên 11TLT-A 24 7.78 0 7.78 79 Khá 395000305 ### Tr n Thân Trôngầ 08T1 19 7.76 0 7.76 82 Khá 395000306 ### Lê S aữ 08T1 19 7.75 0 7.75 88 Khá 395000307 ### Đ ng Công D ngặ ưỡ 10T3 17 7.75 0 7.75 88 Khá 395000308 ### Nguy n Thanh Nhânễ 08T4 21 7.75 0 7.75 85 Khá 395000309 102110021 Phùng Th Minh Hi uị ế 11TLT-A 24 7.75 0 7.75 84 Khá 395000310 ### Hoàng Th Di m Trúcị ễ 10T1 17 7.75 0 7.75 82 Khá 395000311 ### Nguy n Công Biễ 10T1 17 7.75 0 7.75 82 Khá 395000312 ### Tr n Nguyên Longầ 09T4 17 7.74 0 7.74 85 Khá 395000

Page 11: Cntt_danh Sach Chuan

313 ### Tr n Phú Trungầ 08T2 21 7.74 0 7.74 85 Khá 395000314 ### Nguy n Hi uễ ế 08T4 21 7.73 0 7.73 87 Khá 395000315 ### Tr n Duy Thànhầ 10T1 17 7.73 0 7.73 85 Khá 395000316 ### Ph m H u Nh ngạ ữ ườ 09T3 16 7.72 0 7.72 88 Khá 395000317 ### Hoàng Văn Long 10T4 15 7.72 PBT CĐ 0.2 7.92 88 Khá 395000318 102120102 Châu Nh t Longậ 12T1 16 7.72 PBT CĐ 0.2 7.92 87 Khá 395000319 102110186 Nguy n Th Kim Duyênễ ị 11T4 22 7.71 0 7.71 88 Khá 395000320 102120282 Bùi Quang Thăng 12T1 16 7.71 0 7.71 87 Khá 395000321 102110056 Lê An Phong 11TLT-A 23 7.71 0 7.71 84 Khá 395000322 102120241 Tr ng Công Phaươ 12T4 16 7.71 0 7.71 84 Khá 395000323 102120174 Huỳnh Bá H iả 12T3 16 7.71 0 7.71 82 Khá 395000324 102120211 Ph m Th Duyênạ ị 12T4 16 7.7 0 7.7 87 Khá 395000325 ### Nguy n Tu n Anhễ ấ 08T1 21 7.7 0 7.7 82 Khá 395000326 102110208 Võ Đoàn Minh Khuê 11T2 17 7.69 0 7.69 88 Khá 395000327 ### Nguy n Hoàng Ryễ 09T4 14 7.69 0 7.69 87 Khá 395000328 ### Nguy n H u Túễ ữ 10T2 17 7.68 0 7.68 88 Khá 395000329 102110358 Tr ng Ân Ph cươ ướ 11TCLC 22 7.68 0 7.68 86 Khá 395000330 102120191 Huỳnh Đ c Phúcứ 12T3 16 7.68 0 7.68 84 Khá 395000331 ### Đoàn L i Giangạ 09T4 16 7.68 0 7.68 81 Khá 395000332 ### Phan Ng c Túọ 08T2 21 7.67 0 7.67 85 Khá 395000333 ### Nguy n Quang Nh tễ ậ 08T4 21 7.66 0 7.66 88 Khá 395000334 102120009 Vũ Nam D ngươ 12TLT 21 7.66 0 7.66 88 Khá 395000335 102120250 Tr n Xuân S nầ ơ 12T4 16 7.66 0 7.66 88 Khá 395000336 102110277 Tr n Vi t Nghĩaầ ệ 11T3 17 7.66 0 7.66 86 Khá 395000337 ### Phan Đ c Chi nứ ế 08T2 17 7.66 0 7.66 86 Khá 395000338 102110341 Nguy n Đăng B oễ ả 11TCLC 22 7.66 0 7.66 86 Khá 395000339 102120185 Nguy n Hoài Namễ 12T3 16 7.66 0 7.66 80 Khá 395000340 102110452 Lê Minh Nh tậ 11TLT.C 19 7.65 0 7.65 86 Khá 395000341 102110323 Tr n Đ c Qu cầ ứ ố 11T4 17 7.64 0 7.64 86 Khá 395000342 ### Tr n Anh Túầ 08T1 19 7.64 0 7.64 84 Khá 395000343 102110155 Ph m Ng c Quýạ ọ 11T1 17 7.64 0 7.64 83 Khá 395000344 ### Mai Văn Thi nệ 09T2 14 7.64 0 7.64 82 Khá 395000

Page 12: Cntt_danh Sach Chuan

345 ### D ng Th Trung Dũngươ ế 09T4 16 7.63 0 7.63 88 Khá 395000346 ### Hoàng Khánh Toàn 08T4 21 7.63 0 7.63 85 Khá 395000347 102120219 T Th Hi nừ ị ề 12T4 16 7.63 0 7.63 82 Khá 395000348 102120001 Tr n Đ c Anhầ ứ 12TLT 21 7.62 0 7.62 88 Khá 395000349 ### Trà Cao C ngườ 08T3 21 7.62 0 7.62 88 Khá 395000350 102120108 Lê Vi t Nh tế ự 12T1 16 7.61 0 7.61 86 Khá 395000351 ### Lã Phan S n Anhơ 08T4 21 7.61 0 7.61 85 Khá 395000352 102110189 Ngô Văn Đ nhị 11T2 14 7.61 0 7.61 83 Khá 395000353 102110111 Tr ng Ng c Duyươ ọ 11T1 19 7.61 0 7.61 82 Khá 395000354 ### L ng Văn Bìnhươ 10T2 17 7.6 0 7.6 88 Khá 395000355 ### Huỳnh Th Thanh S ngị ươ 10T2LT 10 7.6 0 7.6 85 Khá 395000356 ### Bùi Văn Nam 09T2 13 7.6 0 7.6 82 Khá 395000357 102120178 H Th Kim Huồ ị ệ 12T3 16 7.59 0 7.59 92 Khá 395000358 102120273 Tr n Đình Vĩầ 12T4 16 7.59 0 7.59 88 Khá 395000359 ### Tr n Khánh Hàngầ 09T4 16 7.59 0 7.59 88 Khá 395000360 ### Vũ Lê Trân 09T1 16 7.59 0 7.59 84 Khá 395000361 102120183 Nguy n Th Mỹ Linhễ ị 12T3 16 7.59 0 7.59 83 Khá 395000362 102120275 Nguy n Văn Phiễ 12TLT 21 7.59 0 7.59 81 Khá 395000363 ### D ng Thanh H pươ ợ 08T1 21 7.58 0 7.58 88 Khá 395000364 102120226 Ph m Văn Huyạ 12T4 16 7.58 LP 0.2 7.78 85 Khá 395000365 102110380 L u Ph c Đôngư ướ 11TLT-A 29 7.58 0 7.58 84 Khá 395000366 ### Nguy n Th Đ cễ ị ứ 08T1 17 7.58 0 7.58 82 Khá 395000367 102110252 Võ H ng Vânồ 11T2 20 7.56 0 7.56 88 Khá 395000368 ### Nguy n C ngễ ườ 08T1 19 7.56 0 7.56 85 Khá 395000369 ### Nguy n Thành Quangễ 08T2 20 7.56 0 7.56 82 Khá 395000370 102120157 Lê Th C m Tiênị ẩ 12T2 16 7.56 0 7.56 81 Khá 395000371 102110363 Thái Văn Tân 11TCLC 22 7.55 BT CĐ 0.3 7.85 92 Khá 395000372 ### Nguy n Ng c Xuânễ ọ 09T2 13 7.55 0 7.55 83 Khá 395000373 102110283 Hoàng Đ i Vi t Qu cạ ệ ố 11T4 20 7.55 0 7.55 83 Khá 395000374 102120006 Đinh Th H ng Dãnị ồ 12TLT 21 7.55 0 7.55 81 Khá 395000375 ### Nguy n Văn Khánhễ 08T4 22 7.53 0 7.53 88 Khá 395000376 102120252 Vũ Ng c S nọ ơ 12T4 16 7.53 0 7.53 86 Khá 395000

Page 13: Cntt_danh Sach Chuan

377 ### H Ph ng Quỳnhồ ươ 10T3 20 7.53 PBT CĐ 0.2 7.73 86 Khá 395000378 102120020 Tr n Trung Hi uầ ế 12TLT 21 7.53 0 7.53 81 Khá 395000379 ### Nguy n Minh Tâmễ 10T3 17 7.52 0 7.52 88 Khá 395000380 ### Tr ng Hoàng Ng cươ ọ 08T2 21 7.52 0 7.52 85 Khá 395000381 ### Nguy n Văn Sỹễ 09T2 14 7.52 0 7.52 82 Khá 395000382 102110173 Tr n Nh Truy nầ ư ề 11T1 19 7.52 0 7.52 80 Khá 395000383 ### Ph m Hoàng Vũạ 10T1 17 7.51 BT CĐ 0.3 7.81 90 Khá 395000384 102110182 Phan Huỳnh C mầ 11T2 15 7.51 0 7.51 89 Khá 395000385 102120135 Nguy n Phúc H oễ ả 12T2 16 7.51 0 7.51 88 Khá 395000386 ### Nguy n Minh Tr ngễ ườ 09T2 13 7.5 0 7.5 82 Khá 395000387 102120267 Nguy n Văn Toànễ 12T4 16 7.5 0 7.5 81 Khá 395000388 102110183 Nguy n Thanh Côngễ 11T4 18 7.5 0 7.5 81 Khá 395000389 102110222 Nguy n Th C m Nhungễ ị ẩ 11T4 19 7.49 BT CĐ 0.3 7.79 96 Khá 395000390 ### Đ ng Xuân L pặ ậ 08T4 21 7.49 0 7.49 86 Khá 395000391 102110205 Phan M nh Song Hạ ỷ 11T2 20 7.49 0 7.49 85 Khá 395000392 102120203 Lê Đình Vũ 12T3 16 7.49 0 7.49 82 Khá 395000393 ### Hoàng Cao Phi 09T4 16 7.49 0 7.49 82 Khá 395000394 ### H Minh Đ tồ ạ 09T4 16 7.48 0 7.48 88 Khá 395000395 102120140 H Huy Hoàngồ 12T2 16 7.48 0 7.48 87 Khá 395000396 102120153 Tr n Chí Thànhầ 12T2 16 7.48 0 7.48 86 Khá 395000397 ### Lê Văn Khanh 08T1 20 7.48 0 7.48 84 Khá 395000398 ### Tr n Văn Giápầ 10T2 17 7.46 0 7.46 88 Khá 395000399 102110367 Nguy n Duy Thu nễ ậ 11TCLC 22 7.46 0 7.46 88 Khá 395000400 102110464 Phan Công Thành 11TLT.C 19 7.45 0 7.45 94 Khá 395000401 ### Nguy n Văn Dũngễ 09T3 16 7.45 0 7.45 87 Khá 395000402 ### Lê Xuân Hoài 09T4 13 7.45 0 7.45 82 Khá 395000403 ### Ph m Văn Tr ngạ ọ 09T1 16 7.45 0 7.45 78 Khá 395000404 ### Nguy n Thanh Vũễ 10T2 17 7.44 LP 0.2 7.64 91 Khá 395000405 102110265 Hoàng Công Minh Đ cứ 11T3 17 7.44 0 7.44 88 Khá 395000406 102120206 Lê Quỳnh Anh 12T4 16 7.44 0 7.44 86 Khá 395000407 102120004 Tr n Thanh B ngầ ằ 12TLT 21 7.44 0 7.44 81 Khá 395000408 ### D ng Tu n Anhươ ấ 08T2 21 7.43 0 7.43 88 Khá 395000

Page 14: Cntt_danh Sach Chuan

409 102110278 Nguy n Th Nguy tễ ị ệ 11T3 17 7.42 0 7.42 88 Khá 395000410 ### Tr ng Th Ph ng Anươ ị ươ 10T3 17 7.41 0 7.41 84 Khá 395000411 102110271 Huỳnh Ng c Khánhọ 11TCLC 22 7.4 0 7.4 82 Khá 395000412 102120261 Hoàng Xuân Thiên 12T4 16 7.4 0 7.4 82 Khá 395000413 ### L u Văn L cư ộ 08T3 21 7.39 0 7.39 87 Khá 395000414 102120239 Hoàng Tu n Nhânấ 12T4 16 7.39 0 7.39 86 Khá 395000415 102110368 Nguy n Văn Thu nễ ậ 11TCLC 22 7.37 0 7.37 88 Khá 395000416 102110412 Nguy n Thanh B oễ ả 11TLT.C 19 7.36 0 7.36 88 Khá 395000417 102110237 Nguy n Nh Th chễ ư ạ 11T2 17 7.36 0 7.36 85 Khá 395000418 102120269 Nguy n Văn Trungễ 12T4 16 7.36 0 7.36 82 Khá 395000419 102110359 Võ Th Phúcị 11TCLC 22 7.35 LP 0.2 7.55 89 Khá 395000420 ### L Th H ng Huy nữ ị ồ ề 08T1 20 7.35 0 7.35 84 Khá 395000421 102120070 Nguy n Đình Tínễ 12TLT 21 7.33 0 7.33 88 Khá 395000422 102110340 Nguy n Văn Ánhễ 11TCLC 22 7.32 0 7.32 88 Khá 395000423 102120026 Nguy n Đ c Hòaễ ứ 12TLT 21 7.32 0 7.32 81 Khá 395000424 102120223 D ng Quang Nh t H nươ ậ ư 12T4 16 7.31 0 7.31 86 Khá 395000425 ### Nguy n Văn Thànhễ 09T2 16 7.31 0 7.31 84 Khá 395000426 102110369 Lê Ph c Vũ Ti nướ ế 11TCLC 22 7.3 0 7.3 88 Khá 395000427 102110248 Phùng Th Trungế 11T2 20 7.3 0 7.3 83 Khá 395000428 102110272 Đ ng Th T Linhặ ị ố 11T3 20 7.29 BT CĐ 0.3 7.59 92 Khá 395000429 102120034 Lê An Nguyên Huy 12TLT 21 7.29 0 7.29 88 Khá 395000430 102110362 Nguy n Đ c Tâmễ ứ 11TCLC 22 7.29 0 7.29 82 Khá 395000431 102110019 Nguy n Th Thúy H ngễ ị ằ 11TLT-A 19 7.28 LP 0.2 7.48 92 Khá 395000432 102110400 Nguy n Th Thiên Ânễ ị 11TLT.C 19 7.28 0 7.28 86 Khá 395000433 102110187 Nguy n Văn Dũngễ 11T4 18 7.27 PBT CĐ 0.2 7.47 93 Khá 395000434 ### Phan Văn Ng cọ 08T3 15 7.26 0 7.26 87 Khá 395000435 102120214 Võ Doãn Đ ngồ 12T4 16 7.26 0 7.26 86 Khá 395000436 102120216 Ph m Ng c Giangạ ọ 12T4 16 7.25 0 7.25 87 Khá 395000437 102110250 Lâm Văn Tu nấ 11T4 20 7.25 0 7.25 80 Khá 395000438 102110213 D ng Quang L cươ ộ 11T2 20 7.24 0 7.24 85 Khá 395000439 ### Tr n Xuân Vũầ 09T3 18 7.24 0 7.24 84 Khá 395000440 102120029 Tr ng Ng c Hòaươ ọ 12TLT 21 7.24 0 7.24 81 Khá 395000

Page 15: Cntt_danh Sach Chuan

441 102110313 Tr n Qu c Huyầ ố 11T4 17 7.23 0 7.23 84 Khá 395000442 102120265 Nguy n Duy Ti nễ ế 12T4 16 7.23 0 7.23 84 Khá 395000443 ### Tr n Công Vũầ 10T1 17 7.22 0 7.22 82 Khá 395000444 102120030 Đ ng Lê Thành Hóaặ 12TLT 21 7.22 0 7.22 81 Khá 395000445 ### Nguy n Anh Tuânễ 10T2 17 7.21 LT 0.3 7.51 93 Khá 395000446 102120232 Hoàng Huỳnh M nẫ 12T4 19 7.21 0 7.21 88 Khá 395000447 102120260 Nguy n Ng c Th nhễ ọ ị 12T4 16 7.21 0 7.21 88 Khá 395000448 ### Lê Văn H ng Ph cồ ướ 09T4 15 7.21 0 7.21 88 Khá 395000449 102120008 Nguy n Th Di uễ ị ệ 12TLT 21 7.21 0 7.21 85 Khá 395000450 ### Đ ng Thanh Bìnhặ 09T1 16 7.21 0 7.21 82 Khá 395000451 ### Nguy n Hoành Tr ngễ ườ 10T2 17 7.2 0 7.2 87 Khá 395000452 ### Lê Văn S nơ 09T1 15 7.2 0 7.2 82 Khá 395000453 102110160 Chu Thi n Tâmệ 11T1 21 7.19 0 7.19 83 Khá 395000454 ### Nguy n Th Hà Viễ ị 10T1 15 7.19 0 7.19 82 Khá 395000455 102120249 Tr n Đ i S nầ ạ ơ 12T4 16 7.19 0 7.19 79 Khá 395000456 102120175 Phan Ng c Hi uọ ế 12T3 16 7.18 0 7.18 89 Khá 395000457 102120159 Phan Xuân Trình 12T2 16 7.18 0 7.18 87 Khá 395000458 102120150 Tr n Duy Phúcầ 12T2 16 7.18 0 7.18 84 Khá 395000459 102120188 Lê Th Tuy t Nhungị ế 12T3 16 7.18 0 7.18 83 Khá 395000460 ### Nguy n Hoàng Namễ 09T1 16 7.18 0 7.18 82 Khá 395000461 102120259 Bùi Th Thânị 12T4 13 7.18 0 7.18 81 Khá 395000462 102110166 Lê Văn Thể 11T1 17 7.18 0 7.18 80 Khá 395000463 ### Bùi Th Vỹế 10T1 17 7.16 PBT CĐ 0.2 7.36 90 Khá 395000464 ### Lê Ng c Huyọ 08T4 18 7.16 0 7.16 87 Khá 395000465 102120251 Võ Hoàng S nơ 12T4 16 7.16 0 7.16 83 Khá 395000466 102120179 H Minh Huyồ 12T3 16 7.16 0 7.16 80 Khá 395000467 ### Bùi Duy Thành 09T4 15 7.15 UV LCĐ 0.2 7.35 88 Khá 395000468 102120012 Ph m Văn Dũngạ 12TLT 21 7.15 0 7.15 82 Khá 395000469 102120215 Nguy n Văn Đ cễ ứ 12T4 16 7.14 0 7.14 87 Khá 395000470 102120228 Bùi Văn Thanh Khuê 12T4 16 7.13 0 7.13 86 Khá 395000471 102110254 Bùi Thanh Vinh 11T2 20 7.13 0 7.13 85 Khá 395000472 102120268 Võ Nh Tr ngư ọ 12T4 16 7.13 0 7.13 80 Khá 395000

Page 16: Cntt_danh Sach Chuan

473 102120002 Võ Tu n Anhấ 12TLT 21 7.12 0 7.12 88 Khá 395000474 102120236 D ng Minh Ng cươ ọ 12T4 16 7.12 0 7.12 88 Khá 395000475 102110042 Nguy n Văn M uễ ậ 11TLT-A 22 7.11 0 7.11 79 Khá 395000476 102110255 Lê Công Tu n Vũấ 11T4 21 7.1 0 7.1 83 Khá 395000477 102120073 Lê Văn Trí 12TLT 21 7.09 0 7.09 88 Khá 395000478 102120248 Tr n Đình Sángầ 12T4 16 7.09 0 7.09 86 Khá 395000479 ### Lê Văn C ngườ 10T1 20 7.09 0 7.09 85 Khá 395000480 ### Nguy n Văn Nhânễ 09T1 14 7.09 0 7.09 82 Khá 395000481 ### Tr n Thanh Túầ 10T1 17 7.07 0 7.07 82 Khá 395000482 102120003 H Th Ng c ánhồ ị ọ 12TLT 21 7.06 0 7.06 88 Khá 395000483 102110284 Nguy n Đình Quýễ 11T3 20 7.06 0 7.06 88 Khá 395000484 102120155 D ng Qu c Gia Th nhươ ố ị 12T2 16 7.06 PBT CĐ 0.2 7.26 86 Khá 395000485 ### Hà Xuân Tùng 09T1 13 7.05 0 7.05 83 Khá 395000486 102120229 Nguy n Đ c Ki tễ ứ ệ 12T4 16 7.04 PBT CĐ 0.2 7.24 88 Khá 395000487 102120092 Phan Vũ Đ nhị 12T1 16 7.04 0 7.04 87 Khá 395000488 ### Hoàng Đình Thu nậ 10T1 17 7.04 0 7.04 85 Khá 395000489 102120204 Võ Yên 12T3 16 7.04 0 7.04 84 Khá 395000490 ### Nguy n Tam Ti nễ ế 09T1 14 7.04 0 7.04 83 Khá 395000491 102120187 Nguy n Thành Nhânễ 12T3 16 7.04 0 7.04 82 Khá 395000492 102120266 Lê Quang Tín 12T4 16 7.03 0 7.03 88 Khá 395000493 ### Tr n M nh Dũngầ ạ 09T3 15 7.03 0 7.03 88 Khá 395000494 102110251 L ng Th Tuy tươ ị ế 11T4 19 7.03 0 7.03 88 Khá 395000495 102120094 Tr n Vi t Hàầ ế 12T1 16 7.02 0 7.02 88 Khá 395000

Danh sách trên g m: 495 Sinh viênồ Đà N ng, ngày tháng năm 2013ẵ 10 232- S sinh viên Xu t s c: 10 Sinh viênố ấ ắ KT. HI U TR NGỆ ƯỞ- S sinh viên Gi i: 232 Sinh viênố ỏ P. HI U TR NGỆ ƯỞ- S sinh viên Khá: 253 Sinh viênố

Page 17: Cntt_danh Sach Chuan

Danh sách trên g m: Sinh viênồ Đà N ng, ngày tháng năm 2013ẵ- S sinh viên Xu t s c: Sinh vố ấ ắ KT. HI U TR NGỆ ƯỞ

- S sinh viên Gi i: Sinh viênố ỏ P. HI U TR NGỆ ƯỞ

- S sinh viên Khá: Sinh viênố

Khá111111111111111111111111

Page 18: Cntt_danh Sach Chuan

11111111111111111111111111111111

Page 19: Cntt_danh Sach Chuan

11111111111111111111111111111111

Page 20: Cntt_danh Sach Chuan

11111111111111111111111111111111

Page 21: Cntt_danh Sach Chuan

11111111111111111111111111111111

Page 22: Cntt_danh Sach Chuan

11111111111111111111111111111111

Page 23: Cntt_danh Sach Chuan

11111111111111111111111111111111

Page 24: Cntt_danh Sach Chuan

11111111111111111111

1 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 1

Page 25: Cntt_danh Sach Chuan

11 11 11 11 1

11

1 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 1

11 11 11 11 11 11 11 11 11 1

11 1

Page 26: Cntt_danh Sach Chuan

11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 1

Page 27: Cntt_danh Sach Chuan

1 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 1

Page 28: Cntt_danh Sach Chuan

1 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 1

Page 29: Cntt_danh Sach Chuan

1 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 1

Page 30: Cntt_danh Sach Chuan

1 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 1

Page 31: Cntt_danh Sach Chuan

1 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 1

Page 32: Cntt_danh Sach Chuan

1 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 1

######

Page 33: Cntt_danh Sach Chuan

Stt Họ và tên Mã số sinh viên Lớp Đối tượng

1 Nguy n Th Thúy H ngễ ị ằ 102110019 11TLT LP 0.22 Lê Thi n Nh t Quangệ ậ 102110060 11TLT LT 0.33 Tr n Th Giangầ ị 102110115 11T1 PBT CĐ 0.24 Lê H u L cữ ộ 102110138 11T1 LT 0.35 Võ Anh Thư 102110168 11T1 BT CĐ 0.36 Nguy n Văn Dũngễ 102110187 11T4 PBT CĐ 0.27 H Đ c H pồ ắ ợ 102110200 11t2 LP 0.28 102110211 11T2 UV LCĐ 0.29 Tr nh Hoàng Longị 102110212 11T2 PBT CĐ 0.2

10 Nguy n Th C m Nhungễ ị ẩ 102110222 11T4 BT CĐ 0.311 Nguy n Văn Quýễ 102110230 11t2 LT 0.312 Lê L ng Vi nươ ễ 102110253 11T2 BT CĐ 0.313 Đ ng Th T Linhặ ị ố 102110272 11T3 BT CĐ 0.314 Hoàng H i Namả 102110276 11T3 PBT CĐ 0.215 Nguy n Quang Th ngễ ắ 102110290 11T3 LP 0.216 Lê Vi t Ti nế ế 102110291 11T3 LT 0.317 Nguyễn Tấn Kiệt 102110314 11T4 LP 0.218 102110327 11T4 LT 0.319 Lê Quang Chánh 102110344 11TCLC LT 0.320 Trần Xuân Nam 102110355 11TCLC LP 0.221 DươngThị Khánh Phương 102110359 11TCLC LP 0.222 Lê Tu n Tàiấ 102110361 11TCLC PBT CĐ 0.223 Thái Văn Tân 102110363 11TCLC BT CĐ 0.324 Phan Văn Linh 102110443 11TLT.CNTT LT 0.325 Nguyễn Hữu Lựu 102110444 11TLT.CNTT LP 0.226 Võ Văn Ch ngươ 102118108 11T1 LP 0.227 Nguy n Hoàng Chính Huễ 102120036 12TLT BT CĐ 0.328 Nguyễn Hoàng Chính Hu 102120036 12TLT LP 0.229 Hồ Công Tiến 102120068 12TLT LT 0.330 Tr n Th Hi n Trangầ ị ề 102120071 12TLT PBT CĐ 0.231 Châu Nh t Longậ 102120102 12T1 PBT CĐ 0.232 Lê Minh 102120104 12T1 LT 0.333 H Ng c S nồ ọ ơ 102120115 12T1 BT CĐ 0.334 Hồ Ngọc Sơn 102120115 12T1 LP 0.235 Đ ng Đ ng Minhặ ồ 102120147 12T2 BT CĐ 0.336 Ngô Trường Phạm Quang 102120151 12T2 LT 0.337 D ng Qu c Gia Th nhươ ố ị 102120155 12T2 PBT CĐ 0.238 Nguyễn Minh Trí 102120160 12T2 LP 0.239 Nguyễn Tuấn Anh 102120168 12T3 LP 0.240 Nguyễn Văn Đức 102120172 12T3 LT 0.3

Điểm thưởn

g

Nguyễn Thị Bích Loan

Nguyễn Văn Quang Tân 

Page 34: Cntt_danh Sach Chuan

41 Nguy n Văn Đ cễ ứ 102120172 12T3 PBT CĐ 0.242 Nguy n Duy Đi n Nguyễ ề 102120186 12T3 BT CĐ 0.343 Phạm Văn Huy 102120226 12T4 LP 0.244 Nguy n Đ c Ki tễ ứ ệ 102120229 12T4 PBT CĐ 0.245 Đ Longỗ 102120230 12T4 BT CĐ 0.346 Nguyễn Văn Quang 102120245 12T4 LP 0.247 Nguyễn Khánh Thọ 102120262 12T4 LT 0.348 Nguyễn Huỳnh Thúy Hiề 102120306 12TLT.CNTT LP 0.249 102120349 12TLT.CNTT LT 0.350 Huỳnh Phong Châu 102121081106 08T1 LT 0.351 Hoàng Hà 102121081117 08T1 LP 0.252 Đ Thiên Hoàngỗ 102121081121 08T1 BT CĐ 0.353 Lê Minh Tài 102121081139 08T1 PBT CĐ 0.254 Hoàng An 102122081101 08T2 GK 0.3 0.355 Đinh H ng Ânồ 102122081102 08T2 BT CĐ 0.356 Lê Văn Huy 102122081120 08T2 PBT CĐ 0.257 Lê Vi t Côngế 102123081103 08T3 LT 0.358 Nguy n Quang Hàễ 102123081109 08T3 PBT CĐ 0.259 Hoàng Kim Hoàn 102123081113 08T3 LP 0.260 Nguy n H u Thôngễ ữ 102123081141 08T3 BT CĐ 0.361 102124081108 08T4 UV LCĐ 0.262 102124081129 08T4 PBT CĐ 0.263 Ph m Th Thùy Linhạ ị 102124081130 08T4 LP 0.264 Ninh Văn Ng cọ 102124081136 08T4 GK 0.3 0.365 Phan Nh S nư ơ 102124081148 08T4 GK 0.2 0.266 Tr n Đình Tri uầ ề 102124081160 08T4 BT CĐ 0.367 Lê Minh V ngươ 102124081164 08T4 LT 0.368 Hoàng Ti n Dũngế 102141091109 09T1 LP 0.269 Nguy n Th H ng Gianễ ị ươ 102141091112 09T1 UV LCĐ 0.270 Võ Đ i L ngạ ượ 102141091121 09T1 GK 0.3 0.371 Hoàng Quang Qu cố 102141091130 09T1 GK 0.3 0.372 Nguy n Th L Quyênễ ị ệ 102141091131 09T1 BT CĐ 0.373 102141091146 09T1 LT 0.374 102141091154 09T1 PBT LCĐ 0.375 Lê Th C m H ngị ẩ ằ 102142091108 09T2 BT CĐ 0.376 Phan Nguy n Nh Th yễ ư ủ 102142091140 09T2 PBT CĐ 0.277 khu t Thanh Tùngấ 102142091147 09T2 LT 0.378 Nguy n kh c yễ ắ Ủ 102142091148 09T2 LP 0.279 102143091108 09T3 UV LCĐ 0.280 Nguy n Quang Hi uễ ế 102143091115 09T3 LP 0.281 Võ Văn Sinh 102143091133 09T3 LT 0.382 Nguy n Văn Tâmễ 102143091135 09T3 BT CĐ 0.383 Phan Quang Trung 102143091144 09T3 LP 0.2

Hồ Quang Trí 

Nguyễn Xuân DũngĐỗ Thị Huỳnh Liên

Lê Minh Tri n ểNguyễn Đức Vĩnh

Nguyễn Thị Mỹ Dung

Page 35: Cntt_danh Sach Chuan

84 Cao Qu ng Bìnhả 102144091102 09T4 GK 0.3 0.385 Ngô Công C nầ 102144091104 09T4 LT 0.386 Phan Qu c H uố ậ 102144091119 09T4 BT CĐ 0.387 Nguy n Tr ng L uễ ườ ư 102144091133 09T4 LP 0.288 Võ Ph c Hoài Nhãướ 102144091137 09T4 GK 0.3 0.389 Bùi Duy Thành 102144091154 09T4 UV LCĐ 0.290 102144091161 09T4 PBT LCĐ 0.391 Nguy n Đ c H ngễ ứ ư 102151101121 10T1 LT 0.392 Châu Nguy n Anh Thễ ư 102151101150 10T1 LP 0.293 Ph m Hoàng Vũạ 102151101169 10T1 BT CĐ 0.394 Bùi Th Vỹế 102151101171 10T1 PBT CĐ 0.295 102152101104 10T2 UV LCĐ 0.296 Nguy n Trung Hi uễ ế 102152101117 10T2 PBT CĐ 0.297 102152101155 10T2 UV ĐT 0.398 Đ ng L c Truy nặ ộ ề 102152101156 10T2 BT CĐ 0.399 Nguy n Anh Tuânễ 102152101158 10T2 LT 0.3

100 Hoàng Công Tùng 102152101164 10T2 UV LCĐ 0.2101 Nguy n Thanh Vũễ 102152101168 10T2 LP 0.2102 Nguy n Tr n T n Hoànễ ầ ấ 102153101117 10T3 LT 0.3103 Nguy n Trung Kiênễ 102153101124 10T3 BT CĐ 0.3104 H Ph ng Quỳnhồ ươ 102153101135 10T3 PBT CĐ 0.2105 Ngô Văn Ti nề 102153101146 10T3 LP 0.2106 102153101149 10T3 UV LCĐ 0.2107 102154101115 10T4 UV LCĐ 0.2108 Hoàng Văn Long 102154101129 10T4 PBT CĐ 0.2109 Đ ng Thành Nhânặ 102154101136 10T4 LT 0.3110 D ng H u Ph cươ ữ ướ 102154101142 10T4 BT CĐ 0.3111 102154101146 10T4 UV LCĐ 0.2112 Lê Minh Trí 102154101165 10T4 LP 0.2113 Bùi Văn L iợ 102122081127 08T2 LT 0.3114 Nguy n Ng c Sangễ ọ 102122081138 08T2 LP 0.2

Trần Đức Trình

Phạm Thái Anh

Võ Minh Trường

Nguyễn Hữu TrìnhNguyễn Thị Hằng

Nguyễn Hồng Sang