CÔNG TY TNHH TM HÓA CH ẤT- DV K Ỹ THU ẬT SAO...
Transcript of CÔNG TY TNHH TM HÓA CH ẤT- DV K Ỹ THU ẬT SAO...
CÔNG TY TNHH TM HÓA CHẤT- DV KỸ THUẬT SAO NAM Văn Phòng: 92, ñường 13, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (84.8)62601250/62602704 Fax: (84.8)62602704 Email: [email protected] website: http://saonamchem.com/
SN1-070313 GIẤY CHỨNG NHẬN HIỆU CHUẨN CERTIFICATE OF CALIBRATION
07/03/2013 Trang/ Page
01/02
1- Phương tiện đo : DỤNG CỤ ĐO ÁP SUẤT
Measuring Instrument Bourdon Tube Pressure Gauge
2- Nơi sản xuất : WIKA Manufacturer
3- Kiểu/ Type : 111.10 Số hiệu: -
Serial No 25640
4- Đặc trưng kỹ thuật: : + Phạm vi đo của áp kế/ Range : 0-5000 PSI
Specifications + Giá trị độ chia nhỏ nhất/ Division : 100 psi
5- Chủ phương tiện đo : FRIESLANDCAMPINA VIETNAM
Customer BINH HOA, THUAN AN, BINH DUONG
6- Nơi hiệu chuẩn : PHÒNG LAB- CTY SAONAM
Place of calibration 138, STREET 3, BINH HUNG WARD, BINH CHANH DIST., HOCHIMINH CITY, VIETNAM
7- Phương pháp hiêu chuẩn : DLVN 76:2001 Method of calibration
8- Phương tiện hiệu chuẩn/ Means of calibration: DPI - 705
Mã số/ ID Mô tả/ Deacription Liên kết chuẩn/ Traceability Hiệu lực/ Due date
SN15116 Digital pressure Indicator DPI-705 -ENGLAND Quatest 3 KT3-2247CO2/1 2013
9- Môi trường hiệu chuẩn : + Nhiệt độ/ Ambient temperature : (25 ±2)˚C
Environmental condition + Độ ẩm tương đối/ Relative humidity: (70 ±10) %RH
10- Hiệu chỉnh/ Adjustment : + Không hiệu chỉnh phương tiện đo/ Instrument is not adjusted
+ Có hiệu chỉnh phương tiện đo/ Instrument is adjusted
11- Kết quả hiệu chuẩn Xem bảng kết quả trang 2/ Calibration results is included on page 2
Calibration results
12- Tem hiệu chuẩn/ Calibration label : SN1-070613
13- Ngày hiệu chuẩn/ Date of Calibration : 07/03/2013
14- Ngày đề nghị hiệu chuẩn tiếp theo/ Recalibration date should be recommended : 07/03/2014
KIỂM ĐỊNH VIÊN GIÁM ĐỐC VERIFIER DIRECTOR
CÔNG TY TNHH TM HÓA CHẤT- DV KỸ THUẬT SAO NAM Văn Phòng: 92, ñường 13, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (84.8)62601250/62602704 Fax: (84.8)62602704 Email: [email protected] website: http://saonamchem.com/
KẾT QUẢ HIỆU CHUẨN RESULTS OF CALIBRATION
Giá trị áp suất chuẩn, psi Standard pressure value
Giá trị đọc trên phương tiện đo/ Reading on tester, psi
Pt/ Rising Pg/ Falling
0 0 0
1000 990 990
2000 1982 1980
3000 2975 2975
4000 3996 3994
5000 4998 4998
Độ không ñảm bảo ño/ Expanded Uncertainty U = 6 psi
(1) Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số phủ k= 2, phân bố chuẩn
tương ứng với 95% độ tin cậy. Độ không đảm bảo chuẩn được xác định theo tài liệu của tổ chức Hợp tác công nhận
Châu Âu EA-4/02./ The reported expanded uncertainty of measurement is stated as the standard uncertainty of
measurement multiplied by the coverage factor k = 2, which for a normal distribution corresponds to a coverage
probability of approximately 95%. The uncertainty of measurement has been determined in accordance with
European Co-operation for Accreditation Publication EA-4/02.