Chương 3 Đánh Giá Bao Bì Kim Loại
-
Upload
trungtuyennguyen -
Category
Documents
-
view
241 -
download
0
Transcript of Chương 3 Đánh Giá Bao Bì Kim Loại
![Page 1: Chương 3 Đánh Giá Bao Bì Kim Loại](https://reader035.fdocument.pub/reader035/viewer/2022080920/563db9cd550346aa9aa019b2/html5/thumbnails/1.jpg)
Ch ng 3 Đánh Giá Bao Bì Kim Lo iươ ạ
3.1 u Đi m n i tr i.Ư ể ổ ộ
3.2.Nh c đi m và gi i pháp.ượ ể ả
u đi m n i tr i.Ư ể ổ ộ
1.3.1. u đi mư ể
- Không b nh h ng b i s c nhi t nên có th gia nhi t, làm l nh nhanh trong m c cóị ả ưở ở ố ệ ể ệ ạ ứ th .ể
- Đ b n c h c cao.Ch u u n c u kéo t t t o thu n l i cho quá trình gia công nh đ pộ ề ơ ọ ị ố ị ố ạ ậ ợ ư ậ u n ho c g p mépố ặ ấ
- Đ m b o đ kín, không th m tả ả ộ ấ ướ
- Ch ng ánh sáng th ng cũng nh tia c c tím tác đ ng vào th c ph m.ố ườ ư ự ộ ự ẩ
- Bao bì kim lo i có tính ch t ch u nhi t đ cao và kh năng truy n nhi t cao, do đó th cạ ấ ị ệ ộ ả ề ệ ự ph m các lo i có th đóng h p, thanh trùng ho c ti t trùng v i ch đ thích h p đ mẩ ạ ể ộ ặ ệ ớ ế ộ ợ ả b o an toàn v sinh .ả ệ
- Bao bì kim lo i có b m t tráng thi c t o ánh sáng bóng, có th đ c in và tráng l pạ ề ặ ế ạ ế ượ ớ vecni b o v l p in không b tr y s c.ả ệ ớ ị ầ ướ
- Quy trình s n xu t h p và đóng h p th c ph m đ c t đ ng hoá hoàn toàn, gia côngả ấ ộ ộ ự ẩ ượ ự ộ bao bì v i c ng đ cao, đ chính xác cao.ớ ườ ộ ộ
- Nh , thu n l i cho v n chuy n.(Có tr ng l ng v a ph i không quá n ng).ẹ ậ ợ ậ ể ọ ượ ừ ả ặ
-Không gây ô nhi m môi tr ng.ễ ườ
-Có th s d ng đ tái ch .ể ử ụ ể ế
Nh c Đi m:ượ ể
-D b hóa ch t ăn mòn,Chính vì v y ch ch a đ c nh ng s n ph m có đ acid th p.ễ ị ấ ậ ỉ ứ ượ ữ ả ẩ ộ ấ
-Đ b n hóa h c kém, hay b r và b ăn mòn.ộ ề ọ ị ỉ ị
- Không th nhìn đ c s n ph m bên trong.ể ượ ả ẩ
-Giá thành thi t b cho dây chuy n s n xu t cũng nh dây truy n đóng gói s n ph m vàế ị ề ả ấ ư ề ả ẩ bao bì khá cao
- N ng và đ t h n bao bì có th thay th nó là plastic.ặ ắ ơ ể ế
-Tái s d ng b h n ch .ử ụ ị ạ ế
![Page 2: Chương 3 Đánh Giá Bao Bì Kim Loại](https://reader035.fdocument.pub/reader035/viewer/2022080920/563db9cd550346aa9aa019b2/html5/thumbnails/2.jpg)
u đi m bao bì thép(S t Tây).Ư ể ắ
Tính d o cao: cán thành t m, màng 1,5 - 0,1 mm sau đó gia công thành h p can, thùng phiẻ ấ ộ
Tính ch ng th m cao: Kh năng b o v t t đ dày 1,5 - 0,1 mmố ấ ả ả ệ ố ở ộ
Kh năng ch tác t t, có thê c gi i và t đ ng hóa hoàn toàn.ả ế ố ơ ớ ự ộ
Giá thành r h n bao bì Al.ẻ ơ
Nh c đi m ượ ể
- D han ri:ễ Fe + 02 + H20 -> Fe(OH)2, Fe(OH)3—> Fe203, FeO
-Do đó c n m lên Fe m t l p ch ng ăn mòn (Sn, Cr); sau đó ph lên m t l pầ ạ ộ ớ ố ủ ộ ớ Vecni, (Nh t là khi đ ng các th c ph m có PH th p, nhi u ch t đi n ly, nhi u S).ấ ự ự ẩ ấ ề ấ ệ ề
- M i ghép mí c a bao bì ch c ch n. Tuy nhiên m i ghép hàn có nguy c gâyố ủ ắ ắ ố ơ nhi m đ c th c phâm (có Pb).ễ ộ ự
- Có kh i l ng riêng l n nên bao bì Fe n ng h n bao bì Al.ố ượ ớ ặ ơ
Bao Bì Nhôm
u đi m.Ư ể
- Tính d o cao h n s t nhi u, có th cán thành màng r t m ng 2mm - 10 ẻ ơ ắ ề ể ấ ỏ µm.
- Tính ch ng th m t t v i màng có đ dày > 25 ố ấ ố ớ ộ µm. Màng m ng h n có hi n t ngỏ ơ ệ ượ r n b m t nên vi sinh v t và khí có thê th m qua.ạ ề ặ ậ ấ
-Kh năng ch u tác đ ng c h c t t nh ng kém Fe.ả ị ộ ơ ọ ố ư
- Kh năng ch tác t t. Nh , thu n ti n cho v n chuy nả ế ố ẹ ậ ệ ậ ể
Nh c đi m.ượ ể
- Kh năng ch ng ăn mòn th p: không b han r b m t do có l p A1203 bao ph .ả ố ấ ị ỉ ề ặ ớ ủ
- Khi đ ng th c ph m có PH th p c n ph Vecni (do A1203 v n có th b ăn mòn).ự ự ẩ ấ ầ ủ ẫ ể ị
-M i ghép mí c a bao bì không ch c nên c n là dày ph n ghép mí đê tăng đ c ng.ố ủ ắ ầ ầ ộ ứ
- Giá thành cao h n bao bì Fe.ơ
Có th ghi thêm ý c a ph n trênể ủ ầ vào nha.
![Page 3: Chương 3 Đánh Giá Bao Bì Kim Loại](https://reader035.fdocument.pub/reader035/viewer/2022080920/563db9cd550346aa9aa019b2/html5/thumbnails/3.jpg)
1.4. Yêu c u bao bì kim lo i.ầ ạ
Ngoài nh ng yêu c u chung đ i v i bao bì th c ph m, bao bì kim lo i còn ph i đáp ngữ ầ ố ớ ự ẩ ạ ả ứ các yêu c u:ầ
*v kĩ thu t:ề ậ
- Không gây đ c cho th c ph m, không làm cho th c ph m bi n đ i ch t l ng, khôngộ ự ẩ ự ấ ế ố ấ ượ gây mùi v , màu s c l cho th c ph m.ị ắ ạ ự ẩ
- B n đ i v i tác d ng c a th c ph m.ề ố ớ ụ ủ ự ấ
- Có kh năng ch ng th m mùi, khí, d u m và s xâm nh p c a vi sinh v t.ả ố ấ ầ ờ ự ậ ủ ậ
- Ch u đ c s tác đ ng c a các y u t hóa h c, lí h c. Ch u đ c nhi t đ và áp su tị ượ ự ộ ủ ế ố ọ ọ ị ượ ệ ộ ấ cao.
- H p không b r , n p h p không b ph ng d i m i hình th c.ộ ị ỉ ắ ộ ị ồ ướ ọ ứ
- L p vecni ph i nguyên v nớ ả ẹ
- Truy n nhi t t t, ch c ch n, nh .ề ệ ố ắ ắ ẹ
- D gia công.ễ
- S d ng, v n chuy n, b o qu n ti n l i.ử ụ ậ ế ả ả ệ ợ
- Đ m b o đ c các ch c năng c a bao bì.ả ả ượ ứ ủ
*v c m quan:ề ả
- Hình th c h p d n, thích h p v i s n ph m.ứ ấ ẫ ợ ớ ả ẩ
- Ph i đ m b o hình thái, h ng v , màu s c đ c tr ng c a s n ph m theo nh ng quiả ả ả ươ ị ắ ặ ư ủ ả ẩ ữ đ nh c a t ng lo i s n ph m.ị ủ ừ ạ ả ẩ
- Ph i có nhãn hi u nguyên v n, ngay ng n, s ch sẽ, ghi rõ các m c: c quan qu n lý, cả ệ ẹ ắ ạ ụ ơ ả ơ s ch bi n, tên m t hàng, ph m c p, ngày s n xu t, kh i l ng t nh và kh i l ng cở ế ế ặ ấ ấ ả ấ ố ượ ị ố ượ ả bì, mã s ph i đ c in đ m b o b n ch c, không d t y xoá.ố ả ượ ả ả ề ắ ễ ẩ
* v kinh tề ế
- V t li u d ki m.ậ ệ ễ ế
- R ti n.ẻ ề