CÁC THỂ CỦA ĐỘNG TỪ - ngoaingunobita.edu.vn

46
付録 ふろく PHLC

Transcript of CÁC THỂ CỦA ĐỘNG TỪ - ngoaingunobita.edu.vn

付録ふ ろ く

PHỤ LỤC

専門用語せんもんようご

TỪ CHUYÊN NGÀNH

1. 建築けんちく

の専門用語せんもんようご

・Chuyên nghành xây dựng

日本語

Tiếng Nhật

ローマ字

Phiên âm

ベトナム語

Tiếng Việt

穴開け Ana ake Đục lỗ

アンカーボルト Ankāboruto Bu lông (đóng vào bên trong mảng bê tông, trụ cột,

tường để chống rung khi xảy ra động đất)

安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn

足場 Ashiba Giàn giáo

当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống

バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy

ボルト Boruto Bu lông

ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền

チップソー Chippusō Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)

電動かんな Dendō kanna Máy bào điện động

電動工具 Dendō kougu Dụng cụ điện

電動丸のこ Dendō maru no ko Lưỡi phay của máy phay điện

電源 Dengen Nguồn điện

電気ドリル Denki doriru Khoan điện

胴縁 Dōbuchi Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ

土台 Dodai Móng nhà

土間 Doma Sàn đất

ドライバー Doraibā Tuốc nơ vít

ドリル Doriru Mũi khoan, máy khoan, khoan

胴差し Dōzashi Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2

現場 Genba Hiện trường, công trường, nơi thực hiện công việc

羽柄材 Hagarazai Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà

羽子板ボルト Hagoita boruto Bu lông hình vợt cầu lông(của NB)

測る Hakaru Đo đạc

刃物 Hamono Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo

鼻隠し Hanakakushi Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên

柱 Hashira Cột, trụ

火打 Hiuchi Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực

ほぞ Hozo Mộng gỗ

板目 Itame Mắt gỗ

自動かんな盤 Jidō kanba ban Máy bào tự động

丈 Jō Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =

3.0303m)

上棟 Jōtō Xà nhà

住宅 Jūtaku Nhà ở

壁 Kabe Bức tường

開口部 Kaikōbu Lỗ hổng, ổ thoáng

欠き Kaki Sự thiết hụt, thiếu

加工 Kakō Gia công, sản xuất

囲い Kakoi Hàng rào, tường vây

加工機 Kakōki Máy gia công

框 Kamachi Khung (cửa chính, cửa sổ)

鎌継ぎ Kamatsugi Bản lề

矩計 Kanabakari Bản vẽ mặt cắt

金物 Kanamono Đồ kim loại

金槌 Kanazuchi Cái búa

かんな Kanna Cái bào gỗ

乾燥材 Kansōzai Nguyên liệu khô

間 Ken Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m)

検査 Kensa Kiểm tra

桁 Keta Xà gỗ

削る Kezuru Gọt, giũa, bào ,cắt

危険 Kiken Sự nguy hiểm

木表 Kiomote Mặt ngoài của gỗ

錐 Kiri Dụng cụ dùi

切妻 Kirizuma Mái hiên

切る Kiru Cắt gọt

木裏 Kiura Mặt trong của gỗ

勾配 Kōbai Độ dốc, độ nghiêng

合板 Kōban Gỗ dán

工具 Kōgu Công cụ, dụng cụ

木口 Koguchi Miệng gỗ

コンクリート Konkurīto Bê tông

コンパネ Konpane Cái compa

コンプレッサー Konpuressā Máy nén, máy ép

コンセント Konsento Ổ cắm

腰掛け Koshikake Cái ghế dựa, chỗ để lưng

故障 Koshō Hỏng, trục trặc, sự cố

構造材 Kōzōzai Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)

釘 Kugi Cái đinh

窓台 Madodai Khung dưới cửa sổ

曲がり Magari Cong, vẹo, chỗ vòng

丸太 Maruta Gỗ ghép

面取り Mentori Cắt góc

木材 Mokuzai Gỗ, vật liệu gỗ

木造 Mokuzō Sự làm từ gỗ, đồ vật làm từ gỗ

長押挽き Nageshibiki Việc chế tạo gỗ sao cho mặt cắt của gỗ có hình thang

ナット Natto Tán, đinh ốc

ねじれ Nejire Cong queo

のこぎり Nokogiri Cái cưa

ノミ Nomi Cái đục

2. 機械き か い

の専門用語せんもんようご

・Chuyên ngành cơ khí

日本語

Tiếng Nhật

ローマ字

Phiên âm

ベトナム語

Tiếng Việt

アーバ ābā Máy phay chính

R加工 R kakō Máy cắt hình chữ R

穴あけ Anāke Mũi khoan

安全衛生標識 Anzen eisei hyōshiki Biển báo về an toàn lao động

安全確認 Anzen kakunin Xác nhận việc an toàn

安全靴 Anzen guchi Giầy bảo hộ lao động

安全装置 Anzen sōchi Găng tay an toàn ( lao động)

安全通路 Anzen tsūro Đường đi an toàn

安全帽子 Anzen bōshi Mũ bảo hộ an toàn lao động

異音 Ion Âm thanh lạ

ウエス Uesu Giẻ lau

ウォーム Uōmu Bánh vít

ウォームホイール Uōmuhoīru Trục vít

上向き削り Uwamuki kezuri Cắt , bào , gọt từ dưới lên

NC旋盤 NC senban Máy tiện bán tự động

円テープル Entēpuru Bàn tròn

円筒外面切削 Entōgaimen sessaku Tiện hình tròn mặt ngoài

円筒内面切削 Entōnaimen sessaku Tiện lỗ mặt trong

往復台 ōfukudai Bảng điểu khiển máy tiện

送り Okuri Tiện

送り装置 Okuri sōchi Bảng điều khiển

送り速度 Okuri sokudo Tốc độ đẩy

送り速度切り替えすレバー Okuri sokudo kirikaesu rebā Tay gạt điều khiển tốc độ đẩy

送り方向切り替えレバー Okuri hōkō kirikaeu rebā Tay gạt điều khiển hướng đẩy

送り量 Okuriryō Lượng đẩy

親ねじ Oyaneji Bu lông , ốc chính

回転数 Kaiten sū Số lượng vòng quay

回転センタ Kaiten senta Tu quay, trọng tâm quay

かえり Kaeri Tiêu chuẩn trở thành mặt phẳng

かくれ線 Kakure sen Đường nét đứt biểu thị phần không

nhìn thấy

加工 Kakō Gia công

加工物 Kakō butsu Phay rãnh , vật gia công

硬さ Katasa Mức độ cứng

カッタ Katta Dao phay,(dụng cụ cắt)

感電注意 Kaiden chūi Chú ý đīện dật

危険予知 Kiken yochi Báo hiệu nguy hiểm

基準位置検出バー Kijun ichi kenshuttsu bā Sản phẩm đạt tiêu chuẩn sau khi kiểm

tra

基準面 Kijunmen Mặt phẳng đạt tiêu chuẩn

起動ボタン Kidōbotan Nút khởi động

給油 Kyūyu Dầu làm mát máy

切り込み Kirikomi Vị trí khởi đầu tiến hành cắt sản phẩm

gia công

禁止標識 Kinshi hyōshiki Biển báo cấm

口金 Kuchigane Đai kim loại

クラッチ Kuracchi Côn , li hợp , vật chống đỡ

クランプバイト Kurankubaito Dụng cụ cắt có kẹp đàn hồi

クランプレバー Kuranrebā Búa

けがき Kegaki Sự vạch dấu

健康管理 Kenkō kanri Quản lý sức khỏe

原動機 Gendōki Máy động cơ chính,mô tơ

工作物 Kōsaku butsu Sản phẩm

高速回転 Kōsaku kaiten Tốc độ quay lớn

高速度鋼 Kōsoku dokō Mũi khoan tốc độ cao

工程 Kōtei Các bước gia công

コスト Kosuto Giá thành sản phẩm

小ねじ Koneji Vít đầu hình cầu

コラム Koramu Máy khoan đứng

コンピュータ操作盤 Konpyūta sōsaban Bảng điều khiển bằng máy vi tính

材料 Zairyō Vật liệu

作業 Sagyō Khoan tay

サドル Sadoru Bàn trượt ,bàn doa, đai đỡ

仕上げ代 Shiage shiro Phần làm hoàn thiện

C1 Vát mép

始業点検 Shigyō tenken Máy phay

冶具 Jigu Khuôn mẫu

下向き削り Shitamuki kezuri Phay thuận

シャンク Shanku Dao tiện

主軸 Shujiku Trục chính

主投影図 Shutōei zu Bản thiết kế

ショア硬さ試験 Shoa katasa shiken Máy kiểm tra độ cứng

定盤 Jōban Bàn mép , bàn phẳng

正面図 Shōmen zu Bản vẽ mặt chính

正面フライス Shōmen furaisu Mặt chính diện máy phay

スケール Sukēru Thước thẳng đo tỷ lệ

スコヤ Sukoya Thước đo góc vuông

図示記号 Zushi kigō Ký hiệu ghi vào bản đồ,biểu đồ

スパナ Supana Cờ lê

図面 Zumen Bản vẽ

寸法 Sunpō Kích thước, kích cỡ , số đo

寸法線 Sunpōsen Đường kẻ chuẩn

精度 Seido Tiêu chuẩn

整理整頓 Seiri seiton Giữ gìn ngăn nắp(nơi đựng dụng cụ)

切削工具 Sessaku kōgu Dụng cụ cắt gọt

切削熱 Sessaku netsu Nhiệt độ cắt

センタ Senta Chính tâm, điểm giữa , lõi

センタ穴ドリル Senta ana doriru Máy khoan lỗ giữa

3. 電子機器組立

でんしききくみた

ての専門用語

せんもんようご

Chuyên ngành lắp ráp linh kiện điện tử

日本語

Tiếng Nhật

ローマ字

Phiên âm

ベトナム語

Tiếng Việt

圧着工具 Acchaku kougu Kìm bấm

圧着スリープ Acchaku surīpu Kìm bấm đầu cốt tròn

圧着端子 Acchaku tanshi Đầu cốt

アノード Anōdo Cực dương

アンペア Anpea Đơn vị đo dòng điện

アース āsu Sự nối đất, tiếp đất

バイアス Baiasu Mạch điện

バッテリ Batteri Pin, ác quy

ビス Bisu Đinh ốc

ボール盤 Bōru ban Máy khoan tạo lỗ

ボルト Boruto Bu lông

ブラウン管 Buraun kan Đèn hình ti vi

ヒューズ Byūzu Cầu chì

直流 Chokkuryō Điện một chiều

電圧 Denatsu Điện áp

電源 Dengen Nguồn điện

電荷 Denka Sự nạp điện

電界 Denkai Điện trường

電気はんだこて Denki handakote Máy hàn

電気火災 Denki kasai Chập điện, cháy điện

電力 Denryoku Điện lực

電流 Denryū Dòng điện, điện lưu

電子 Denshi Điện tử

導体 Dōtai Đầu rắc

液晶 Ekishou Tinh thể lỏng

エナメル線 Enameru sen Dây đồng

エネルギー Enerugī Năng lượng

エルクトロン Erukutoron Điện tử

ACアダプター ēshī adabuta Cục đổi nguồn

フレーム Fureemu Cái khung, gọng

はんだ Handa Que hàn

はんだ付け Handa zuke Mối hàn

半導体 Handōtai Chất bán dẫn

放電 Hōden Luồng điện

放電特性 Hōden tokusei Đặc tính luồng điện

一次電池 Ichiji denchi pin

インダクタンス Indaku tansu Biến thế

糸巻きはんだ Itomaki handa Thiếc hàn

充電 Jūden Nạp điện

充電子 Jūdenshi Máy nạp bình điện

回路計 Kairokei Đồng hồ đo điện

回路図 Kairozu Sơ đồ mạch

感電 Kanden Điện giật

カップリングコンデンサ Kappuriringu kondensa Tụ điện

基板 Kiban Bảng mạch điện tử

コイル Koiru Cuộn dây đồng

コンデンサ Kondensa Linh kiện, tụ

コンセント Konsento Phích cắm

交流 Kōryū Sự giao lưu

こて先 Kote saki Mũi mỏ hàn( đầu của mỏ hàn )

屈折 Kussetsu Sự khúc xạ

マイクロメータ Maikuromeeta Thước kẹp

マンガン乾電池 Mangan kandenchi Pin khô mangan

モンキレンチ Monkirenchi Mỏ lết

鉛フリ-はんだ Namari furī handa Máy hàn

ねじピッチ Neji picchi Dụng cụ vặn ốc

ねじ呼び径 Neji yobikei Cái đinh vít

熱伝導 Netsu dendō Sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt

日本工業規格 Nihon kōgyō kikaku Khuôn khổ xí nghiệp Nhật

二次電池 Nijidenchi Pin khô

ニッパ Nippa Kìm cắt

ノギス Nogisu Thước kẹp

オーム ōmu Đơn vị đo điện trở

オームの法則 ōmu no hōsoku Định luật điện trở

オートレンジ ōtorenji Đồng hồ đo điện

プリント配線板 Purinto haishinban Bảng mạch điện tử

ラジオベンチ Rajio benchi Kìm vặn

リード線 Rīdo sen Dây dẫn

作業指示書 Sagyō shijisho Sách chỉ dẫn công việc

静電気 Seidenki Tĩnh điện

整流 Seiryū Chỉnh lưu

CMOS Shī mosu Chất bán dẫn, chất dẫn điện khi có nhiệt

độ cao

信号 Shingō Đèn báo hiệu

システムオンチップ Shisutemu onchippu Hệ thống con chíp

スイッチ機能 Suicchi kinō Tác dụng của công tắc

定格電流 Teikaku denryū Điện áp

抵抗(器) Teikō(ki) Điện trở

鉄心 Tesshin Lõi sắt

テスタ Tesuta Dụng cụ thử điện

ヤニ入りはんだ Yani iri handa Dây hàn

予備はんだ Yobi handa Que hàn dự bị

USBメモリ Yūesubī memori Bộ nhớ USB

4. 家具製作専門用語かぐせいさくせんもんようご

・Chuyên ngành mộc

日本語

Tiếng Nhật

ローマ字

Phiên âm

ベトナム語

Tiếng Việt

穴あけ Ana ake Tạo lỗ

安全カバ- Anzen kabā Thiết bị an toàn

圧力 Atsuryoku Áp lực

ボーリング Bōringu Đục lỗ

着色 Chakushoku Sự tô mầu

チップソー Chippusō Lưỡi cưa đĩa

直角 Chokkaku Thước vuông, thước đo góc

丁番 Chōtsugai Bản lề

だぼ接合 Dabo setsugō Mộng tròn

台輪 Daiwa Bệ đẩy

胴付き Dōzuki Đầu mộng

胴付きのこ Dōzuki noko Đầu mộng gá

ドライバ Doraiba Tô lô vít

エアカッター Eakattā Bàn dao cắt bằng hơi

フラッシュ構造 Furasshu kōzō Cấu tạo đèn nháy

不良品 Furyōhin Sản phẩm lỗi

節 Fushi Mắt gỗ

含水率 Gansui ritsu Tỷ lệ hút nước

ガラス戸 Garasu do Cửa kính

げんのう Gennō Các loại búa

原寸図 Gensunzu Bản vẽ gốc, kích thước đầy đủ

合板 Gōhan Gỗ dán

巾 Haba Kích thước

羽目板 Hameita Ván sàn

刃物 Hamono Lưỡi bào

平面削り Heimen kezuri Bào mặt phẳng

引き違い戸 Hiki chigaido Cửa đẩy ngang

引き出し Hikidashi Ngăn kéo

引き戸 Hikido Cửa đẩy ngang

ヒンジ Hinji Bản lề xoay

品質 Hinshitsu Chất lượng

平かんな Hirakanna Bào tay

開き戸 Hirakido Cửa mở

保管 Hokan Bảo quản, kho

方立 Hōdate Mặt thẳng đứng

保守点検 Hoshu tenken Kiểm tra …

ほぞ Hozo Đầu mộng

ほぞ取り盤 Hozotoriban Máy đánh các đường tạo hình

表面 Hyōmen Mặt ngoài

板目 Itame Vân gỗ

板材 Itazai Tấm gỗ

地板 Ji ita Ván sàn

自動一面かんな盤 Jidō ichimen kannaban Máy quấn gầm 2 mặt

治具 Jigu Góc đỡ tủ

定規 Jōgi Thước kẻ

回転方向 Kaiten hōkō Hướng chuyển động

加工 Kakō Gia công

角のみ盤 Kaku nomiban Bàn đục tạo góc

角度 Kakudo Góc độ

角材 Kakuzai Thanh gỗ

鴨居 Kamoi Khuôn cửa

金槌 Kanazuchi Cái búa

鉋 Kanna Cái bào

かんな刃 Kannaba Lưỡi bào

かんな刃研削盤 Kannaba kensakuban Bàn mài lưỡi bào

かんな台 Kannadai Bàn bào

乾燥 Kansō Sự làm khô

乾燥剤 Kansōzai Thuốc làm khô, chất làm khô

片面 Katamen Ván sàn

カッター Kattā Dao cắt

検品 Kenpin Kiểm tra sản phẩm

化粧合板 Keshō gōhan Miếng gỗ dán decan

木取り Kidori Tấm gỗ sau khi xẻ

木口 Kiguchi Mặt gỗ sau khi cắt

生地研磨 Kiji kenma Đánh bóng vải

機械加工 Kikai kakō Gia công cơ khí

木表 Kiomote Mặt phải gỗ

錐 Kiri Đục kỹ thuật nhỏ

木裏 Kiura Mặt trái gỗ

傷 Kizu Vết xước

小穴溝付き Koana mizotsugi Đầu mộng để đóng thùng

甲板 Kōita Bōng tàu

工作台 Kōsakudai Bàn thao tác

工程 Kōtei Công đoạn

硬材 Kōzai Vật liệu thay thế

釘 Kugi Cái đīnh

くぎ打ち Kugi uchi Cái nhổ đinh

くぎきり Kugikiri Mũi khoan

釘抜き Kuginuki Kìm kẹp

組み立て Kumitate Lắp ráp

強度 Kyōdo Độ bền

前板 Maeita Tấm gỗ mặt trước

丸のこ Maru noko Lưỡi cưa đĩa

丸のこ盤 Maru nokoban Máy bào tròn

柾目 Masame Tấm gỗ sàn

面取り Mentori Cắt vát, cắt góc

面取り盤 Mentori ban Bàn phay tạo góc, đĩa cắt vát

面取りかんな Mentori kanna Bào góc, bào vát

面材 Menzai Bề mặt sản phẩm

見付き Mitsuki Tìm kiếm

木工プレス機 Mokkō puresuki Máy cắt, ép gỗ

木目 Mokume Vân gỗ

木ねじ Mokuneji Vít gỗ

木理 Mokuri Vân gỗ xẻ đứng

木質繊維版 Mokusetsu seniban Gỗ sợi

無垢材 Mokuzai Bán thành phẩm

長さ Nagasa Đô dài

中仕切り Nakashi kiri Ngăn buồng

軟材 Nanzai Gỗ mềm

ねじれ Nejire Vặn vỏ đỗ

年輪 Nenrin Tuổi cây

逃げ Nige Sự bỏ trốn

2枚ほぞ継 Nimai hozotsugi Mộng 2 mang thắt

ノギス Nogisu Thước kẹp

鋸 Nokogiri Cái cưa

のみ Nomi Cái đục

帯のこ盤 Obi noko ban Máy dọc đứng

覆い ōi Che đậy

プレス Puresu Máy dập, máy nén

らわん材 Rawanzai Cầu thang gỗ

レール Rēru tay vịn

ルータ Rūta Bộ định tuyến

両刃のこ Ryōba noko Cưa 2 mặt

良品 Ryōhin Sản phẩm tốt

作業方法 Sagyō hōhō Phương pháp làm việc

接着 Secchaku Keo dán

接着剤 Secchakuzai Keo

精度 Seido Độ chính xác

正確 Seikaku Chính xác

接触 Sesshoku Sự tiếp xúc

接触予防装置 Sesshoku yobō sōchi Máy cắt tay

仕上げ Shiage Công đoạn hoàn thành

仕上げがんな Shiage ganna Bào mịn

伸縮 Shinshuku Sự co giãn

針葉樹 Shinyōju Loài cây gỗ tùng bách

心材 Shinzai Lõi cây, phần tâm gỗ

試運転 Shiunten Chạy thử

仕様 Shiyō Thông số kỹ thuật

集成材 Shūseizai Ván sàn

底板 Soko ita Đế của tấm gỗ

測定 Sokute Đo đạc

そり Sori Gỗ cong, gỗ mo

外幅 Sotohaba Kích thước bề ngoài

スケール Sukēru Cái thước

隙間 Sukima Khe hở

墨付け Sumizuke Đầu nối mộng thắt, mộng kẹp

寸法合わせ Sunpō awase Điều chỉnh, cân đối chiều rộng, chiều dài

寸法線 Sunpōsen Đường kích thước

スプレーガン Supurēgan Súng phun

だぼ木 Taboki Đầu mộng tròn

卓上ボール盤 Takujō bōruban Máy khoan

棚板 Tana ita Giá gỗ

5. プラスチック成形専門用語せいけいせんもんようご

Chuyên ngành nhựa

日本語

Tiếng Nhật

ローマ字

Phiên âm

ベトナム語

Tiếng Việt

ABS 樹脂 ABS jyushi Nhựa ABS

危ない Abunai Nguy hiểm

油汚れ Abura yogore Bẩn dầu

穴を開ける Ana wo Akeru Khoan lỗ

青 Ao Mầu xanh

圧力 Atsuryoku Áp lực

バフ Bafu Đĩa vải đánh bóng sản phẩm

バリ仕上げ Bary shiage Hoàn thiện gọt Bari

バリ取り Bary tory Gọt Bari

ベージュ Bēju Mầu nâu nhạt

ベルトコンベヤー Beruto konbeyā Băng chuyền

ビニール袋 Binīru fukuro Túi ni lông

ブラック Burakku Mầu đen

ブルー Burū Mầu xanh

茶色 Chai iro Mầu nâu

ダイヤルゲージ Daiyaru gēji Đồng hồ đo mặt phằng

段 Dan Xếp thành tầng

ダンボール Danbōru Hộp các tông

伝票 Denpyō Phiếu giao hàng

粉砕機 Funsaiki Máy nghiền

フォークリフト Fōku rifuto Xe nâng hàng

ガームテープ Gāmu Tēpu Băng dính cao su

顔料 Ganryō Bột tạo mầu

ガス Gasu Vết cháy

ゲートカット Gēto katto Cắt đầu nhựa Geto

ゲートカット忘れ Gēto katto wasure Quên cắt đầu nhựa Geto

5大不良 Godai furyō 5 lỗi hàng hỏng lớn

グレー Gurei Mầu ghi, xám tro

グリーン Gurīn Mầu xanh lá cây

灰色 Hai iro Mầu ghi, xám tro

ハイトゲージ Haito gēji Đồng hồ đo độ cao

測る Hakaru Cân đo

白化 Hakka Vết nhựa trắng

貼る Haru Dán

挟む Hasamu Kẹp vào

平面 Heimen Mặt phẳng

ヒケ Hige Vết lõm

ホワイト Howaito Mầu trắng

異物 Ibutsu Dị vật

員数違い Insu chigai Sai số lượng

色 Iro Mầu sắc

色違い Iro chigai Khác mầu

色ムラ Iro mura Loang mầu

糸引き Itohiki Sợi nhựa thừa

重量 Jyūryō Trọng lượng

火気厳禁 Kaki genkin Cấm lửa

金型 Kanagata Khuôn thép

金具 Kanagu Phụ tùng thép

検査 Kensa Kiểm tra

欠品 Keppin Thiếu chi tiết

危険 Kiken Nguy hiểm

キズ Kizu Vết xước

梱包 Konpō Đóng gói hàng

コンテナ Kontena Hộp đựng sản phẩm

クリップ Kurippu Kẹp nhựa hoặc sắt

黒 Kuro Mầu đen

マイクロメータ Maikuromēta Thước vi phân

面取り Mentory Gọt vát mép

緑 Midori Mầu xanh lá cây

ミラマット Mira matto Tấm giấy lót hàng

目視 Mokushi Kiểm tra bằng mắt

ナイフ Naifu Dao gọt

ニッパー Nippā Kìm cắt

温度 Ondo Nhiệt độ

パレット Paretto Giá để hàng cho xe nâng

ラベル違い Raberu chigai Khác nhãn mác

レッド Reddo Mầu đỏ

列 Retsu Xếp thành hàng

作業服 Sagyō fuku Quần áo bảo hộ

作業要領書 Sagyō yōryōsho Bản hướng dẫn thao tác

サンプル参照 Sanpuru Sanshō Mẫu Sp tham khảo

成形 Seikei Ép nhựa tạo hình

成形品 Seikei hin Hàng thành phẩm

専用箱 Senyō hako Hộp chuyên dụng

シリンダー Shirindā Xi lanh trong máy ép nhựa

測定する Sokutei suru Đo đạc

スクリュー Sukuryū Bộ phận đẩy nhựa xoay

寸法 Sunpō Kích thước

手袋 Te bukuro Găng tay bảo hộ

割れ Ware Vỡ

やすり Yasuri Cái giũa

汚れ Yogore Vết bẩn

材不 Zaifu Thiếu, hết nguyên liệu nhựa

材料 Zairyō Nguyên liệu

材料名 Zairyō mei Tên nguyên liệu

仕事し ご と

の日本語に ほ ん ご

・TPR の教材きょうざい

第 3課

第 4課 + 第 5課

第 6課+第 7課

絵え

を切き

って使つか

う。 上じょう

から「穴あな

がある箱はこ

」、「穴あな

がある板いた

」、「厚あつ

い箱はこ

」、

「厚あつ

い板いた

絵え

が分わ

かりにくければ、ベトナム語ご

で訳やく

を書か

いておいてもよい。

※日本語では 書か

かない。

絵え

を切き

って使つか

う。 上じょう

から「薄うす

い箱はこ

」「薄うす

い板いた

絵え

が分わ

かりにくければ、ベトナム語ご

で訳やく

を書か

いておいてもよい。 ※日本語に ほ ん ご

では

書か

かない。

第 8 課

日本語に ほ ん ご

の基礎き そ

・4級きゅう

(N5)の漢字か ん じ

No Chữ Hán Hiragana Ý nghĩa No Chữ

Hán Hiragana Ý nghĩa

1 東 ひがし Phía đông 31 中学校 ちゅうがっこう Trường cấp 2

2 西 にし Phía tây 32 高校 こうこう Trường cấp 3

3 南 みなみ Phía nam 33 大学 だいがく Đại học

4 北 きた Phía bắc 34 英語 えいご Tiếng Anh

5 春 はる Mùa xuân 35 日本語 にほんご Tiếng Nhật

6 夏 なつ Mùa hè 36 日本 にほん Nhật bản

7 秋 あき Mùa thu 37 日本人 にほんじん Người Nhật

8 冬 ふゆ Mùa đông 38 お金 おかね Tiền

9 朝 あさ Buổi sáng 39 円 えん Tiền yên

10 昼 ひる Buổi trưa 40 木 き Cây

11 夜 よる Buổi tối 41 魚 さかな Cá

12 午前 ごぜん Buổi sáng 42 国 くに Đất nước

13 午後 ごご Buổi chiều 43 本 ほん Sách

14 天気 てんき Thời tiết 44 花 はな Hoa

15 雨 あめ Mưa 45 花見 はなみ Ngắm hoa

16 空 そら Bầu trời 46 外国 がいこく Nước ngoài

17 山 やま Núi 47 外国人 がいこくじん Người nước

ngoài

18 水 みず Nước 48 新聞 しんぶん Báo

19 雪 ゆき Tuyết 49 手紙 てがみ Thư

20 海 うみ Biển 50 電話 でんわ Điện thoại

21 家 いえ Nhà 51 帰国 きこく Về nước

22 駅 えき Nhà ga 52 買い物 かいもの Mua sắm

23 お寺 おてら Chùa 53 学生 がくせい Học sinh

24 会社 かいしゃ Công ty 54 電気 でんき Điện

25 病院 びょういん Bệnh viện 55 本棚 ほんだな Giá sách

26 図書館 としょかん Thư viện 56 道 みち Đường, phố

27 店 みせ Cửa hàng 57 名前 なまえ Tên

28 銀行 ぎんこう Ngân hàng 58 友達 ともだち Bạn bè

29 幼稚園 ようちえん Nhà trẻ 59 出口 でぐち Cửa ra

30 小学校 しょうがっこう Trường tiểu học 60 入り口 いりぐち Cửa vào

61 船 ふね Tàu, thuyền 94 男の子 おとこのこ Bé trai

62 自転車 じてんしゃ Xe đạp 95 女の子 おんなのこ Bé gái

63 自動車 じどうしゃ Xe ô tô 96 時間 じかん Thời gian

64 車 くるま Ô tô 97 毎朝 まいあさ Hàng sáng

65 新幹線 しんかんせん Tàu siêu tốc 98 毎晩 まいばん Hàng tối

66 地下鉄 ちかてつ Tàu điện ngầm 99 毎日 まいにち Hàng ngày

67 口 くち Miệng 100 毎週 まいしゅう Hàng tuần

68 足 あし Chân 101 毎月 まいげつ Hàng tháng

69 目 め Mắt 102 毎年 まいねん Hàng năm

70 中 なか Bên trong 103 何 なん/なに Cái gì

71 前 まえ Phía trước 104 何人 なんにん Mấy người

72 右 みぎ Bên phải 105 何月 なんげつ Tháng mấy

73 上 うえ Phía trên 106 何時 なんじ Mấy giờ

74 外 そと Bên ngoài 107 何時間 なんじかん Mấy tiếng

75 左 ひだり Bên trái 108 一時 いちじ 1 giờ

76 下 した Phía dưới 109 一時間 いちじかん 1 tiếng

77 後ろ おしろ Phía đằng sau 110 一時間

半 いちじかんはん 1 tiếng rưỡi

78 先に さきに Trước 111 一分 いっぷん 1 phút

79 後で あとで Sau đó 112 三分 さんぷん 3 phút

80 好き すき Thích 113 五分 ごふん 5 phút

81 少し すこし Một chút 114 十分 じゅっぷん 10 phút

82 父 ちち Bố(của mình) 115 去年 きょねん Năm ngoái

83 お父さん おとうさん Bố(của người

khác) 116 今年 ことし Năm nay

84 母 はは Mẹ(của mình) 117 来年 らいねん Năm tới

85 お母さん おかあさん Mẹ(của người

khác) 118 先月 せんげつ Tháng trước

86 兄 あに Anh trai 119 今月 こんがつ Tháng này

87 お兄さん おにいさん Anh trai

(của người khác) 120 来月 らいげつ Tháng tới

88 姉 あね Chị gái 121 先週 せんしゅう Tuần trước

89 お姉さん おねえさん Chị gái

(của người khác) 122 今週 こんしゅう Tuần này

90 妹 いもうと Em gái 123 来週 らいしゅう Tuần tới

91 弟 おとうと Em trai 124 月曜日 げつようび Thứ hai

92 男の人 おとこのひと Con trai 125 火曜日 かようび Thứ ba

93 女の人 おんなのひと Con gái 126 水曜日 すいようび Thứ tư

127 木曜日 もくようび Thứ năm 160 来る くる Đến

128 金曜日 きんようび Thứ sáu 161 座る すわる Ngồi

129 土曜日 どようび Thứ bày 162 出す だす Lấy ra

130 日曜日 にちようび Chủ nhật 163 立つ たつ Đứng lên

131 一日 ついたち Mùng 1 164 食べる たべる Ăn

132 二日 ふつか Mùng 2 165 出る でる Ra

133 三日 みっか Mùng 3 166 飲む のむ Uống

134 四日 よっか Mùng 4 167 入る はいる Vào

135 五日 いつか Ngày mùng 5 168 話す はなす Nói chuyện

136 六日 むいか Mùng 6 169 勉強す

る べんきょうする Học

137 七日 なのか Mùng 7 170 見る みる Nhìn

138 八日 ようか Mùng 8 171 休む やすむ Nghỉ ngơi,

nghỉ

139 九日 ここのか Mùng 9 172 読む よむ Đọc

140 十日 とおか Mùng 10

141 青い あおい Màu xanh

142 赤い あかい Màu đỏ

143 白い しろい Màu trắng

144 新しい あたらしい Mới

145 古い ふるい Cũ

146 長い ながい Dài

147 短い みじかい Ngắn

148 高い たかい Cao, đắt

149 低い ひくい Thấp

150 安い やすい Rẻ

151 大きい おおきい To, lớn

152 小さい ちいさい Nhỏ

153 多い おおい Nhiều

154 言う いう Nói

155 行く いく Đi đến

156 買う かう Mua

157 帰る かえる Trở về

158 書く かく Viết

159 聞く きく Nghe

その他た

1. 動どう

詞し

の活用かつよう

て形の作り方

ない形の作り方

I

書か

きます ⇒ 書か

書か

きます ⇒ 書か

ない

* 行い

きます ⇒ 行い

* 行い

きます ⇒ 行い

ない

急いそ

ぎます ⇒ 急いそ

急いそ

ぎます ⇒ 急いそ

ない

飲の

みます ⇒ 飲の

飲の

みます ⇒ 飲の

ない

呼よ

びます ⇒ 呼よ

呼よ

びます ⇒ 呼よ

ない

取と

ります ⇒ 取と

取と

ります ⇒ 取と

ない

会あ

います ⇒ 会あ

会あ

います ⇒ 会あ

ない

待ま

ちます ⇒ 待ま

待ま

ちます ⇒ 待ま

ない

消け

します ⇒ 消け

消け

します ⇒ 消け

ない

II

食た

べます ⇒ 食た

へ て 食た

べます ⇒ 食た

へ ない

寝ね

ます ⇒ 寝ね

て 寝ね

ます ⇒ 寝ね

ない

*見み

ます ⇒ 見み

て *見み

ます ⇒ 見み

ない

*います ⇒ い て *います ⇒ い ない

*起お

きます ⇒ 起お

き て *起お

きます ⇒ 起お

き ない

*借か

ります ⇒ 借か

り て *借か

ります ⇒ 借か

り ない

III します ⇒ し て します ⇒ し ない

来き

ます ⇒ 来き

て 来き

ます ⇒ こ ない

いて

って

つ」

て いで

んで

んで

って

って

って

して

あ か

あ ま

あ ば

あ わ

辞書形の作り方

た形の作り方

I

書か

きます ⇒ 書か

書か

きます ⇒ 書か

* 行い

きます ⇒ 行い

* 行い

きます ⇒ 行い

急いそ

ぎます ⇒ 急いそ

急いそ

ぎます ⇒ 急いそ

飲の

みます ⇒ 飲の

飲の

みます ⇒ 飲の

呼よ

びます ⇒ 呼よ

呼よ

びます ⇒ 呼よ

取と

ります ⇒ 取と

取と

ります ⇒ 取と

会あ

います ⇒ 会あ

会あ

います ⇒ 会あ

待ま

ちます ⇒ 待ま

待ま

ちます ⇒ 待ま

消け

します ⇒ 消け

消け

します ⇒ 消け

II

食た

べます ⇒ 食た

へ る 食た

べます ⇒ 食た

へ た

寝ね

ます ⇒ 寝ね

る 寝ね

ます ⇒ 寝ね

*見み

ます ⇒ 見み

る *見み

ます ⇒ 見み

*います ⇒ い る *います ⇒ い た

*起お

きます ⇒ 起お

き る *起お

きます ⇒ 起お

き た

*借か

ります ⇒ 借か

り る *借か

ります ⇒ 借か

り た

III します ⇒ す る します ⇒ し た

来き

ます ⇒ く る 来き

ます ⇒ 来き

いた

た った

いだ

んだ

んだ

った

った

った

した

時刻じ こ く

Những ngày trong tuần

日曜日 月曜日 火曜日 水曜日 木曜日 金曜日 土曜日 何曜日

Nichi youbi Getsu yōbi Ka yōbi Sui yōbi Moku yōbi Kin yōbi Do yōbi Nan yōbi

Ngày chủ nhật Ngày thứ 2 Ngày thứ 3 Ngày thứ 4 Ngày thứ 5 Ngày thứ 6 Ngày thứ 7 Ngày thứ mấy

Biểu hiện thì giờ

Ngày

一昨日 昨日 今日 明日 明後日 毎日

Ototoi Kinō Kyō Ashita Asatte Mai nichi

Hôm kia Hôm qua Hôm nay Ngày mai Ngày kia Hàng ngày, mỗi ngày

Sáng

一昨日の朝 昨日の朝 今朝 明日の朝 明後日の朝 毎朝

Ototoi no asa Kinou no asa Kesa Ashita no asa Asatte no asa Mai asa

Sáng hôm kia Sáng hôm qua Sáng nay Sáng ngày mai Sáng ngày kia Hàng sáng, mỗi sáng

Tối (đêm)

一昨日の晩 昨日の晩 今晩 明日の晩 明後日の晩 毎晩

Ototoi no ban Kinō no ban Konban Ashita no ban Asatte no ban Mai ban

Tối hôm kia Tối hôm qua Tối nay Tối ngày mai Tối ngày kia Hàng tối, mỗi tối

Tuần

先々週 先週 今週 来週 再来週 毎週

Sensenshū Senshū Konshū Raishū Saraishū Mai shū

Tuần trước nữa Tuần trước Tuần này Tuần sau Tuần sau nữa Hàng tuần, mỗi tuần

Tháng

先々月 先月 今月 来月 再来月 毎月

Sensengetsu Sengetsu Kongetsu Raigetsu Saraigetsu Maitsuki

Tháng trước nữa Tháng trước Tháng này Tháng sau Tháng sau nữa Hàng tháng, mỗi tháng

Năm

一昨年 去年 今年 来年 再来年 毎年・毎年

Ototoshi Kyonen Kotoshi Rainen Sarainen Mainen・maitoshi

Năm kia Năm ngoái Năm nay Năm tới, sang năm, Sang năm nữa Hàng năm, mỗi năm

Giờ giấc

Giờ Phút

1 一時 Ichi ji Một giờ

1 一分 Ippun Một phút

2 二時 Ni ji Hai giờ

2 二分 Ni fun Hai phút

3 三時 San ji Ba giờ

3 三分 San pun Ba phút

4 四時 Yo ji Bốn giờ

4 四分 Yon pun Bốn phút

5 五時 Go ji Năm giờ

5 五分 Go fun Năm phút

6 六時 Roku ji Sáu giờ

6 六分 Roppun Sáu phút

7 七時 Shichi ji Bảy giờ

7 七分 Nana fun, shichi fun Bảy phút

8 八時 Hachi ji Tám giờ

8 八分 Happun Tám phút

9 九時 Ku ji Chín giờ

9 九分 Kyū fun Chin phút

10 十時 Jū ji Mười giờ

10

十分

Juppun, jippun Mười phút

11 十一時 Jū ichi ji Mười một giờ

15 十五分 Jū go fun Mười lăm phút

12 十二時 Jū ni ji Mười hai giờ

30

三十分

San juppun, san jippun Ba mươi phút

? 何時 Nan ji Mấy giờ

半 Han Rưỡi

? 何分 Nan pun Bao nhiêu phút

Ngày tháng

Tháng

Ngày

1 一月 Ichi gatsu Tháng 1

1 一日 Tsuitachi Mồng 1 17 十七日 Jū shichi nichi Ngày 17

2 二月 Ni gatsu Tháng 2

2 二日 Futsuka Mồng 2 18 十八日 Jū hachi nichi Ngày 18

3 三月 San gatsu Tháng 3

3 三日 Mikka Mồng 3 19 十九日 Jū roku nichi Ngày 19

4 四月 Shi gatsu Tháng 4

4 四日 Yokka Mồng 4 20 二十日 Hatsuka Ngày 20

5 五月 Go gatsu Tháng 5

5 五日 Itsuka Mồng 5 21 二十一日 Ni jū ichi nichi Ngày 21

6 六月 Roku gatsu Tháng 6

6 六日 Muika Mồng 6 22 二十二日 Ni jū ni nichi Ngày 22

7 七月 Shichi gatsu Tháng 7

7 七日 Nanoka Mồng 7 23 二十三日 Ni jū san nichi Ngày 23

8 八月 Hachi gatsu Tháng 8

8 八日 Yōka Mồng 8 24 二十四日 Ni jū yokka Ngày 24

9 九月 Ku gatsu Tháng 9

9 九日 Kokonoka Mồng 9 25 二十五日 Ni jū go nichi Ngày 25

10 十月 Jū gatsu Tháng 10

10 十日 Tōka Mồng 10 26 二十六日 Ni jū roku nichi Ngày 26

11 十一月 Jū ichi gatsu Tháng 11

11 十一日 Jū ichi nichi Ngày 11 27 二十七日 Ni jū shichi nichi Ngày 27

12 十二月 Jū ni gatsu Tháng 12

12 十二日 Jū ni nichi Ngày 12 28 二十八日 Ni jū hachi nichi Ngày 28

? 何月 Nan gatsu Tháng mấy

13 十三日 Jū san nichi Ngày 13 29 二十九日 Ni jū ku nichi Ngày 29

14 十四日 Jū yokka Ngày 14 30 三十日 San jū nichi Ngày 30

15 十五日 Jū go nichi Ngày 15 31 三十一日 San jū ichi nichi Ngày 31

16 十六日 Jū roku nichi Ngày 16 ? 何日 Nan nichi Ngày mồng

mấy?

3. 時間じ か ん

Khoảng thời gian

Tiếng đồng hồ Phút

1 一時間 Ichi ji kan Một tiếng đồng hồ

一分 Ippun Một phút

2 二時間 Ni ji kan Hai tiếng đồng hồ

二分 Ni fun Hai phút

3 三時間 San ji kan Ba tiếng đồng hồ

三分 San pun Ba phút

4 四時間 Yo ji kan Bốn tiếng đồng hồ

四分 Yon pun Bốn phút

5 五時間 Go ji kan Năm tiếng đồng hồ

五分 Go fun Năm phút

6 六時間 Roku ji kan Sáu tiếng đồng hồ

六分 Roppun Sáu phút

7 七時間

Shichi ji kan Bảy tiếng đồng hồ

七分 Nana fun, shichi fun Bảy phút

8 八時間 Hachi ji kan Tám tiếng đồng hồ

八分 Happun Tám phút

9 九時間 Ku ji kan Chín tiếng đồng hồ

九分 Kū fun Chín phút

10 十時間 Jū ji kan Mười tiếng đồng hồ

十分 Juppun, jippun Mười phút

? 何時間 Nan ji kan Mấy tiếng đồng hồ 何分 Nan fun Mấy phút

Thời kỳ

Ngày Tuần Tháng Năm

1 一日 Ichi nichi Một ngày 一週間 Isshūkan Một tuần 一ヶ月 Ikkagetsu Một tháng 一年 Ichi nen Một năm

2 二日 Futsuka Hai ngày 二週間 Ni shūkan Hai tuần 二ヶ月 Ni kagetsu Hai tháng 二年 Ni nen Hai năm

3 三日 Mikka Ba ngày 三週間 San shūkan Ba tuần 三ヶ月 San kagetsu Ba tháng 三年 San nen Ba năm

4 四日 Yokka Bốn ngày 四週間 Yon shūkan Bốn tuần 四ヶ月 Yon kagetsu Bốn tháng 四年 Yo nen Bốn năm

5 五日 Itsuka Năm ngày 五週間 Go shūkan Năm tuần 五ヶ月 Go kagetsu Nămtháng 五年 Go nen Năm năm

6 六日 Muika Sáu ngày 六週間 Roku shūkan Sáu tuần 六ヶ月

Rokkagetsu

Hantoshi Sáu tháng 六年 Roku nen Sáu năm

7 七日 Nanoka Bảy ngày 七週間

Nana shūkan

Shichi

shūkan

Bảy tuần 七ヶ月

Nana kagetsu

Shichi kagetsu Bảy tháng 七年

Nana nen

Shichi nen Bảy năm

8 八日 Youka Tám ngày 八週間 hasshūkan Tám tuần 八ヶ月

Hachi kagetsu

Hakkagetsu Tám tháng 八年 Hachi nen Tám năm

9 九日 Kokonoka Chín ngày 九週間 Kyū shūkan Chín tuần 九ヶ月 Kyū kagetsu Chíntháng 九年 Kyū nen

Ku nen Chín năm

10 十日 Tō ka Mười

ngày 十週間

Jusshūkan

Jisshūkan

Mười

tuần 十ヶ月 Jūkkagetsu Mười tháng 十年 Jū nen

Mười

năm

? 何日 Nan nichi Mấy ngày 何週間 Nan shūkan Mấy tuần 何ヶ月 Nan kagetsu Mấy tháng 何年 Nan nen Mấy năm

4. 単位た ん い

Thứ tự Tuổi Sách

Đồ nhỏ như trứng,

cam,v,v.

Đồ uống đựng trong

chén, cốc

Đồ dài như bút chì,

chai,v,v.

1 一番 Ichi ban 一歳 Issai 一冊 Issatsu 一個 Ikko 一杯 Ippai 一本 Ippon

2 二番 Ni ban 二歳 Ni sai 二冊 Ni satsu 二個 Ni ko 二杯 Ni hai 二本 Ni hon

3 三番 San ban 三歳 San sai 三冊 San satsu 三個 San ko 三杯 San bai 三本 San bon

4 四番 Yon ban 四歳 Yon sai 四冊 Yon satsu 四個 Yon ko 四杯 Yon hai 四本 Yon hon

5 五番 Go ban 五歳 Go sai 五冊 Go satsu 五個 Go ko 五杯 Go hai 五本 Go hon

6 六番 Roku ban 六歳 Roku sai 六冊 Roku satsu 六個 Rokko 六杯 Roppai 六本 Roppon

7 七番 Nana ban 七歳 Nana sai 七冊 Nana satsu 七個 Nana ko 七杯 Nana hai 七本 Nana hon

8 八番 Hachi ban 八歳 Hassai 八冊 Hassatsu 八個 Hakko 八杯 Happai 八本 Happon

9 九番 Kyū ban 九歳 Kyū sai 九冊 Kyū satsu 九個 Kyū ko 九杯 Kyū hai 九本 Kyū hon

10 十番 Jū ban 十歳 Jūssai 十冊 Jūssatsu 十個 Jūkko 十杯 Jūppai 十本 Jūppon

? 何番 Nan ban 何歳 Nan sai 何冊 Nan satsu 何個 Nan ko 何杯 Nan bai 何本 Nan bai

Đồ , vật Người Xe cộ, máy móc Số lần Tầng nhà

Đồ mỏng như giấy,

đĩa, v.v

1 一つ Hitotsu 一人 Hitori 一台 Ichi dai 一回 Ikkai 一階 Ikkai 一枚 Ichi mai

2 二つ Futatsu 二人 Futari 二台 Ni dai 二回 Ni kai 二階 Ni kai 二枚 Ni mai

3 三つ Mittsu 三人 San nin 三台 San dai 三回 San kai 三階 San gai 三枚 San mai

4 四つ Yottsu 四人 Yo nin 四台 Yon dai 四回 Yon kai 四階 Yon kai 四枚 Yon mai

5 五つ Itsutsu 五人 Go nin 五台 Go dai 五回 Go kai 五階 Go kai 五枚 Go mai

6 六つ Muttsu 六人 Roku nin 六台 Roku dai 六回 Rokkai 六階 Rokkai 六枚 Roku mai

7 七つ Nanatsu 七人 Nana nin

Shichi nin 七台 Nana dai 七回 Nana kai 七階 Nana kai 七枚 Nana mai

8 八つ Yattsu 八人 Hachi nin 八台 Hachi dai 八回 Hakkai 八階 Hakkai 八枚 Hachi mai

9 九つ Kokonotsu 九人 Kyū nin 九台 Kyū dai 九回 Kyū kai 九階 Kyū kai 九枚 Kyū mai

10 十 Tō 十人 Jū nin 十台 Jū dai 十回 Jūkkai 十階 Jūkkai 十枚 Jū mai

? 幾つ Ikutsu 何人 Nan nin 何台 Nan dai 何回 Nan kai 何階 Nan gai 何枚 Nan mai