Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

12
CTY TNHH ĐIỀU HÒA GREE VIỆT NAM Lầu 4, 19A, Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCM Điện thoại: 08 6296 6810 - Fax: 08 6298 6888 VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HÀ NỘI Phòng 607, tầng 6, Tòa nhà Indochina, 241 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 04 3795 4181/ 6329 5019 - Fax: 04 3795 4181

description

dfdsf

Transcript of Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

Page 1: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

CTY TNHH ĐIỀU HÒA GREE VIỆT NAMLầu 4, 19A, Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCMĐiện thoại: 08 6296 6810 - Fax: 08 6298 6888

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HÀ NỘIPhòng 607, tầng 6, Tòa nhà Indochina, 241 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà NộiĐiện thoại: 04 3795 4181/ 6329 5019 - Fax: 04 3795 4181

Page 2: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

21

Năng lực sản xuất điều hòa thương mại hàng năm đạt 5.000.000 bộNăng lực sản xuất điều hòa gia dụng hàng năm đạt 60.000.000 bộ

200,000,000 người tiêu dùng

3 sản phẩm điều hòa bán ra trên thế giới có 1 sản phẩm do GREE sản xuất

9 nhà máy sản xuất trên thế giới

Nhà máy sản xuất điều hòa không khí lớn nhất thế giới

Page 3: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

43

Chức năng vận hành khi ngủ

7 Cấp độ gió

Độ ồn rất thấp

Chế độ làm lạnh nhanh Turbo

Cung cấp gió 3D:

Khi nhấn nút “Turbo” trên remote, điều hòa sẽ tạo ra một lưu lượng gió lớn hơn để có thể đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh hơn trong vòng 3 phút

Luồng gió thổi theo nhiều hướng và góc độ khác nhau, mang lại cảm giác mát lạnh, dễ chịu và sảng khoái.

Bạn có thể tùy chọn cấp độ gió phù hợp từ rất thấp đến rất cao.

Độ ồn đạt được 21db, bạn tận hưởng cuộc sống thoải mái trong không gian yên tĩnh.

Chế độ phá băng thông minh

Chế độ phá băng GREE

SưởiSưởi

Sưởi

(60mins) (70mins)(8mins) (5mins) (70mins)

Defrosting Defrosting

Rút ngắn thời gian phá băng nhanh nhất nhằm tối ưu hóa thời gian sưởiCác hệ thống phá băng truyền thống hoạt động dựa trên quy trình cứ 50 phút sẽ thực hiện phá băng trong 10 phútChế độ phá băng thông minh của GREE chỉ hoạt động khi cần, giúp giảm thiểu hao phí năng lượng bằng cách lược bỏ quy trình phá băng không cần thiết.

Chế độ sưởi thông minhKhi khởi động điều hòa, hệ thống sẽ tự xử lý không khí đạt đến nhiệt độ cài đặt trước khi được thổi ra ngoài để tránh thổi gió lạnh trực tiếp đến người sử dụng.

Chế độ phá băng truyền thống

Sưởi Sưởi Sưởi

(50mins) (50mins) (50mins)(10mins) (10mins)

Defrosting Defrosting

Chức năng vận hành khi ngủ rất đặc biệt. Trong khi các loại máy khác, khi chọn tính năng này, máy chỉ có thể tự điều chỉnh tăng nhiệt độ (chế độ lạnh) hoặc giảm nhiệt độ (chế độ sưởi). Nhưng với GREE, bạn có thể tự cài đặt nhiệt độ tùy thích theo từng khoảng thời gian để phù hợp với thể trạng của bạn.

Âm thanh lá rơi

GREE U-CoolĐHKK

thông thường

Âm thanh phòng lab

Không thoải mái Quá ồn

Module không dây được tích hợp trong điều hòa, kết nối với điện thoại bằng mạng 3G hoặc Wi­

Nối kết và điều khiểnmáy lạnh bằng điện thoại di động

Nhiệt độ

Nhiệt độ khi ngủ ở chế độ làm lạnh

Thời gian

29

28

27

26

250 2 4 6 8

Nhiệt độ khi ngủ ở chế độ sưởi ấm

Nhiệt độ

Thời gian

23

22

21

20

190 2 4 6 8

Page 4: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

Remote có chức năng I FEEL Remote không có chức năng I FEEL

I Feel

Cảm biến nhiệt độ môi trường được tích hợp trong remote để cảm biến nhiệt độ môi trường xung quanh và truyền tín hiệu đến dàn lạnh. Sau đó, điều hòa tự điều chỉnh tăng/giảm lưu lượng gió và nhiệt độ phù hợp

26°C 29°C

5 6

Khởi động hệ thống thông gió hoặc giải phóng các ion plasma

Cảm biến nhiệt độ. Chế độ vận hành khi ngủ

Chọn chế độ hoạt động: Auto (tự động)/ Cool(làm lạnh) / Dry(Sấy khô, hút ẩm) / Fan(quạt) /Heat(sưởi)

Tăng nhiệt độ hoặc nhấn giữ trong 2 giây để tăng nhiệt độ nhanh hơn

Giảm nhiệt độ hoặc nhấn giữ trong 2 giây để giảm nhiệt độ nhanh hơn

Chọn cấp độ quạt Chế độ lành lạnh (sưởi) nhanh

Hướng gió đảo theo chiều lên xuống

Hướng gió đảo theo chiều ngang

Cài đặt giờ / hiển thị giờ

Cài đặt thời gian tắt Bật / tắt đèn hiển thị dàn lạnh

Vận hành siêu êm Tắt/mở chế độ sấy khô dàn

Hiển thị nhiệt độ cài đặt trong phòng / ngoài trời

Nhiệt độ thật 26 C0

Nhiệt độ thật 29 C0

Nhiệt độ cảm nhận 26 C0

Nhiệt độ cảm nhận 26 C0

Ghi chú: hình ảnh remote chỉ có tính chất minh họa

Page 5: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

Tự động làm sạch (X-Fan)

Sau khi tắt điều hòa quạt dàn lạnh vẫn tiếp tục thổi để sấy khô dàn lạnh, tránh nấm mốc và vi khuẩn sinh sôi.

Giải phóng hàng tỷ ion H+ và O- chủ động tấn công diệt khuẩn cải thiện chất lượng không khí và khử mùi hôi.

Hệ thống tạo khí Plasma

O

H+

H+

+

++

H+

HH2O

H+ O-2

O-2 O-

2 O

HO

HO

O-2

-

-- H+

H

HO

H

O-2

H2OH2O H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

O

Lưới lọc tĩnh điện sẽ giữ lại bụi khi không khí đi qua. Với thiết kế tháo rời có thể dễ dàng vệ sinh, đảm bảo chất lượng không khí.

Hệ thống lọc bụi tĩnh điện

Carbon hoạt tính có khả năng hấp thụ hiệu quả khói thuốc lá, mùi vật nuôi, và những mùi hôi khó chịu khác.

Loại màng lọc này có khả năng oxy hóa và phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ. Nó có thể loại bỏ hiệu quả 99.9% vi khuẩn, virút và mùi hôi.

Màng lọc xúc tác quang học

Màng lọc Catechin được chiết xuất từ trà xanh. Nó có khả năng loại bỏ 95% các tác nhân gây ung thư như tụ cầu, liên cầu, khuẩn salmonella, vv..

Màng lọc Catechin

Màng lọc cacbon hoạt tính

Màng lọc ion bạcIon bạc có khả năng khử trùng 99% vi khuẩn bằng cách kìm hãm sự phát triển của nấm và vi khuẩn, ngăn chận những nguyên nhân sinh mùi hôi..

Màng lọc đa chức năngKết hợp 3 màng lọc từ 6 loại khác nhau bao gồm màng lọc vi khuẩn acaro, màng lọc ion bạc, màng lọc catechin (trà xanh), màng lọc kitin, màng lọc khử trùng, và màng lọc vitamin C để đáp ứng tất cả các nhu cầu đa dạng của bạn cùng một lúc.

8

Không khí trong lành

Điện cực điện áp cao

Bụi

Bụi bị tích điện Lưới lọc tỉnh điện

7

Page 6: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

Thoải mái 0.1℃

50%

0.1°C

Làm lạnh nhanh Kiểm soát chính xác nhiệt độ Tiết kiệm năng lượng 50% Thân thiện môi trường

Máy nén hoạt động ổn định và hiệu suất cao

Hệ thống ống trong dàn trao đổi nhiệt được tối ưu hóa giúp trao đổi nhiệt tốt hơn và hiệu quả hơn

Van giãn nở điện tử hiệu suất cao giúp kiểm soát lưu lượng khí gas một cách chính xác

Hệ thống làm lạnh

Cửa trao đổi khí được thiết kế rộng hơn

Quạt lồng sóc được thiết kế tối ưu hóa với lưu lượng gió lớn hơn và hiệu quả trao đổi nhiệt cao hơn

Cánh quạt được thiết kế tối ưu hóa với đường kính quạt rộng hơn giúp gia tăng lưu lượng gió và hiệu quả trao đổi nhiệt.

Hệ thống thông gió

Công nghệ biến tần Inverter được kiểm soát một cách chính xác nhờ sử dụng chip GREE tiên tiến nhất

Hệ thống điều khiển

Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng như thế nào

Các nhân tố cốt lõi để đạt đến hiệu suất cao

109

Cài đặt nhiệt độ

Công nghệ inverter G10 Vận hành ổn định

Máy nén thông thường

Giản đồ phác thảo công nghệ Inverter

Không thoải mái

Không thoải mái

Mômen xoắn tần số cực thấp 1Hz Gas R410A thân thiện môi trường

Độ ồn cực thấpBộ xử lý DSP tốc độ cao

Điều khiển chính xác dãy tần số rộng Kiểm soát độ chính xác

Hoạt động tại dãy hệ điện thế rộng (150-260V)

Độ tin cậy cao

Kiểm soát yếu dòng UHF

Công nghệ hiệu chỉnh năng suất

Nhiệt độ ổn định

Tiết kiệm năng lượng

Tính toán chính xác

Hoạt động hiệu quả

Siêu êm

Thoải mái

Ít dao động

Độ ồn thấp hơn

Hoạt động liên tục

Điều khiển chính xác

Hiệu quả cao

Bảo vệ tốt hơn

Carbon thấp

Hiệu quả cao

Chất lượng tuyệt vời

Hoạt động

Làm lạnh nhanh

Sưởi nhanh

Ổn định hơn

Ít hư tổn

ĐHKK thông thường

GREE U-Cool

Page 7: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

Tự hiển thị mã lỗiKhi gặp sự cố, máy sẽ tự động hiển thị mã lỗi, thuận tiện cho công tác sửa chữa, bảo hành.

Thiết kế nhỏ gọn làm giảm kích thước dàn lạnh nhưng vẫn đảm bảo trao đổi nhiệt tốt.

Dàn bay hơi tối ưu

Thiết kế nhỏ gọn làm giảm kích thước dàn lạnh nhưng vẫn đảm bảo trao đổi nhiệt tốt.

Thiết kế tích hợp

Đường ống thoát nước có thể lắp bên trái hay bên phải dàn lạnh đều được, thuận lợi cho việc lắp đặt.

Lắp đặt dễ dàng

Khi điện đột nhiên bị tắt , sau đó có lại, máy sẽ tự động khôi phục các chương trình được cài đặt trước đó.

Tự động khởi động lại

(SMPS model) (Normal model)

1W 3W

Bảo vệ board mạch tốt hơn giữa hiệu điện thế 85V–265V

(SMPS model)85V~265V

0

100 200

300

(Normal model)180V~260V

0

100 200

300

SMPS

Hộp điện có vỏ kim loại bao bọc bên ngoài có thể ngăn chặn cháy nổ trong trường hợp nghẽn mạch.

Hộp điện chống cháy

Máy có thể hoạt động với điện thế từ 170-265V, phù hợp cho những khu vực có nguồn điện không ổn định.

Hoạt động với điện thế thấp 170V Chống gỉ sét khi lắp đặt và vận hành trong khu vực gần biển.

Nâng cao hiệu quả giải nhiệt bằng cách đẩy nhanh quá trình phá băng, và có thể chống ăn mòn do gió biển, mưa và các yếu tố khác…

Dàn nóng chống ăn mòn

Dàn tản nhiệt xanh/mạ vàng

Máy nén hoạt động với hiệu suất cao, có thể làm lạnh nhanh chóng trong cả môi trường khí hậu khắc nghiệt.

Giúp nước từ dàn ngưng thoát ra ngoài một cách dễ dàng và không bị đóng băng; đồng thời giải nhiệt tốt hơn khi hoạt động ở nhiệt độ thấp.

Motor dàn nóng được gắn chặt và vận hành êm ái, không rung.

Cánh quạt dàn nóng được thiết kế hướng trục, trong suốt, có khả năng chịu nhiệt cao, không gây ồn.

Trong dàn nóng máy inverter , bo mạch có thể hoạt động tốt khi nhiệt độ vượt quá 85 C , đồng thời, chúng còn được bảo vệ bằng lớp kim loại chịu nhiệt cao.

Bo mạch chịu nhiệt tốt

Cánh quạt dàn nóng hoạt động siêu êm

Máy nén công nghệ cao GREE

Cải tiến thiết kế đế dàn nóng

Giá đỡ motor kiên cố

Dàn nóng được thiết kế một tay cầm giúp vận chuyển dễ dàng và bảo vệ hệ thống dây dẫn, van.

Xử lý dễ dàng

Vỏ dàn nóng bằng nhựa

0

1211

Page 8: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

U CoolInverter-R410A

U Cool

Inverter-R410A

Change

Thổi gió 3D

21dB

Vận hành siêu êm Công nghệ Inverter G10

45w

Chế độ làm lạnh nhanh

Hiển thị giờ trên điều khiển

Tự hiển thị báo lỗi

Tự khởi động lại khi bị mất điện

Chế độ khoá phím

Màn hình hiển thị LED

Sưởi thông minh

Tự động làm sạch

Thổi gió 3D

Chế độ vận hànhkhi ngủ

Vận hành siêu êm

Hiển thị giờ bật tắt

Màng lọc sức khoẻ

Cung cấpkhí tươi

I Feel

Dàn tản nhiệt vàng

Hệ thống tạo khí Plasma

7 cấp độ gió

Rã đông thông minh

Hoạt động tự động

Công nghệ Inverter vượt trội

Dàn ngoài

GWUD-09CGWUD-09H

GWUD-12CGWUD-12H

GWUD-18CGWUD-18H

Công suất

EER/C.O.P

Nguồn điện

Công suất điện

Lưu lượng gió 520 850

Độ ồn 41/38/36/33/30/28/23 46x41x38x35x33x31x29

Kích thước máy (WxHxD) 896x320x159 998x340x178

Kích thước vỏ thùng (WxHxD) 973x403x255 1083x428x283

Khối lượng tịnh 11/11.5 15/15

14/14.5 19/19

Độ ồn

Ống gas

Ống lỏng

Kích thước máy (WxHxD)

Kích thước vỏ thùng (WxHxD)

Khối lượng tịnh

Bao bì

Chiều lạnh / Chiều nóng

φ9.52

φ6

848x540x320

881x595x363

33/34

37/38

52

φ12

φ6

899x596x378

948x645x420

41/42

46/47

53

φ16

φ6

913x680x378

997x740x431

48/51

54/56

Chức năng

860x299x153

Dòng điện định mức 5.6/5.6

9000/9000

3.25/3.62

1Ph,220-240V,50Hz

811/728

Chiều lạnh / Chiều nóng

6.65/6.65

12000/12000

3.25/3.62

1Ph,220-240V,50Hz

1082/971

Chiều lạnh / Chiều nóng

10.5/10.5

18000/19000

3.25/3.62

1Ph,220-240V,50Hz

1620/1538

Dàn trong

Bao bì kg

Btu/h

W/W

Ph,V,Hz

-

m3/h

dB(A)(SH/H/M/L)

mm

mm

dB(A)

mm

mm

mm

mm

kg

kg

w

A

kg

50

450

40/37/31/29/27/25/21

944x386x247

10/10.5

13/13.5

Màng lọc sức khoẻ

Thổi gió 3D

Chế độ làm lạnh nhanh

I Feel

Hoạt động tự động

Chế độ làm lạnh nhanh

Hiển thị giờ trên điều khiển

Tự hiển thị báo lỗi

Công nghệ Inverter vượt trội

Hệ thống tạo khí Plasma

Chế độ vận hànhkhi ngủ

Sưởi thông minh

Tự động làm sạch

Chế độ chờ 1W

Thiết kế nhỏ gọn

Hiển thị giờ bật tắt

Chế độ khoá phím

Tự khởi động lại khi bị mất điện

Màn hình hiển thị LED

Rã đông thông minh

cài đặt nhiệt độ

0.1C

Vận hành ổn địnhCông nghệ inverter G10

Máy nén thông thườngGiản đồ phác thảo dòng điện vận hành

Làm lạnh nhanh Kiểm soát chính xác nhiệt độ

Tiết kiệm năng lượng 80%

Thân thiệnmôi trường

Không thoải mái

Không thoải mái

Thoải mái

Change GWCI-09CGWCI-09H

GWCI-12CGWCI-12H

GWCI-18CGWCI-18H

GWCI-24CGWCI-24H

Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng

EER/C.O.P

Công suất

Chức năng

3.19/3.71 3.19/3.61 3.09/3.61 3.09/3.61Nguồn điện 1pH,220-240v,50Hz 1pH,220-240v,50Hz 1pH,220-240v,50Hz 1pH,220-240v,50HzCông suất điện 830/950 1100/1135 1710/1578 2080/1930Dòng điện định mức 6.3/6.88 6.88/7.32 9.76/9.76 11.10/11.98

Lưu lượng gió 600 680 800 950Độ ồn 41/38/30/24 42/39/31/25 45/40/37/32 46/42/37/32Kích thước máy (WxHxD) 770x283x201 770x283x201 865x305x215 1008x319x221Kích thước vỏ thùng (WxHxD) 855x280x360 855x280x360 945x310x383 1076x328x398Khối lượng tịnh 8/8 9/9 12/12 15/15Bao bì 11/11 12/12 16/16 20/20

Độ ồn 51 53 54 54Ống gas φ9.52 φ9.52 φ12 φ12Ống lỏng φ6 φ6 φ6 φ6Kích thước máy (WxHxD) 710x550x318 710x50x318 899x596x378 955x700x396Kích thước vỏ thùng (WxHxD) 774x607x351 774x607x351 948x645x420 1029x750x458Khối lượng tịnh 27/28 29/30 37/38 51/52

Bao bì

W/W9042/1210 12044/13989 18073/19437 21995/23870W/W

Ph,V,HzWA

m3/hdB(A)(SH/H/M/L)

mmmmkgkg

dB(A)mmmmmmmmkgkg 31/32 33/34 42/43 56/57

Dàn trong

Dàn ngoài

Page 9: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

SnowyBee

Bee GWBB-09CGWBB-09H

GWBB-12CGWBB-12H

GWBB-18CGWBB-18H

GWBB-24CGWBB-24H

Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng

Btu/h

W/W

Ph,V,Hz

W

A

9000/9600

2.61/2.61

1pH,220-240v,50Hz

1010/1078

6.6/6.2

11000/11500

2.61/2.89

1pH,220-240v,50Hz

1235/1165

6.3/6.3

16000/17500

2.61/2.85

1pH,220-240v,50Hz

1800/1800

10.9/11.1

21000/22860

2.74/2.98

1pH,220-240v,50Hz

2250/2250

13.7/12.95

dB(A)(SH/H/M/L)

mm

mm

kg

kg

40/37/35/32

730x254x170

793x343x248

8/8

10.5/10.5

41/38/35/32

790x265x177

873x370x251

9/9

12/12

46/39/36/33

845x275x180

918x370x258

10/10

13/13

48/45/41/37

940x298x200

1013x383x300

13/13

17/17

dB(A) 50 52 53 56

mm Φ9.52 Φ12 Φ12 Φ12

mm Φ6 Φ6 Φ6 Φ6

mm 723.5x428x310 771.6x540x320 848×540×320 955x700x424

mm 768X490X353 881x595x363 881x595x363 1029x750x458

kg 25/27 30/32 41/43 46/56

kg 27.5/29.5 35/37 46/48 52/61

Công suất

EER/C.O.P

Nguồn điện

Công suất điện

Lưu lượng gió

Độ ồn

Kích thước máy (WxHxD)

Kích thước vỏ thùng (WxHxD)

Khối lượng tịnh

Độ ồn

Ống gas

Ống lỏng

Kích thước máy (WxHxD)

Kích thước vỏ thùng (WxHxD)

Khối lượng tịnh

Bao bì

Chức năng

Dòng điện định mức

Bao bì

Dàn ngoài

m3/h 400 550 650 850

Dàn trong

GWBA-09CGWBA09H

GWBA-12CGWBA-12H

GWBB-18CGWBB-18H

GWBA-24CGWBA-24H

Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng

Btu/h

W/W

Ph,V,Hz

W

A

9000/9600

2.61/2.61

1pH,220-240v,50Hz

1010/1078

6.6/6.2

11000/11500

2.61/2.89

1pH,220-240v,50Hz

1235/1165

6.3/6.3

16000/17500

2.61/2.85

1pH,220-240v,50Hz

1800/1800

10.9/11.1

21000/22860

2.74/2.98

1pH,220-240v,50Hz

2250/2250

13.7/12.95

dB(A)(SH/H/M/L)

mm

mm

kg

kg

40/37/35/32

730x254x170

793x343x248

8/8

10.5/10.5

41/38/35/32

790x265x177

873x370x251

9/9

12/12

46/39/36/33

845x275x180

918x370x258

10/10

13/13

48/45/41/37

940x298x200

1013x383x300

13/13

17/17

dB(A) 50 52 53 56

mm Φ9.52 Φ12 Φ12 Φ12

mm Φ6 Φ6 Φ6 Φ6

mm 723.5x428x310 771.6x540x320 848×540×320 955x700x424

mm 768X490X353 881x595x363 881x595x363 1029x750x458

kg 25/27 30/32 41/43 46/56

kg 27.5/29.5 35/37 46/48 52/61

Công suất

EER/C.O.P

Nguồn điện

Công suất điện

Lưu lượng gió

Độ ồn

Kích thước máy (WxHxD)

Kích thước vỏ thùng (WxHxD)

Khối lượng tịnh

Độ ồn

Ống gas

Ống lỏng

Kích thước máy (WxHxD)

Kích thước vỏ thùng (WxHxD)

Khối lượng tịnh

Bao bì

Chức năng

Dòng điện định mức

Bao bì

Dàn ngoài

m3/h 400 550 650 850

Dàn trong

Snowy

17 18

Màng lọc Gree 8 lớp, phòng thủ vững chắcdiệt khuẩn đến 98%.

Chế độ vận hànhkhi ngủ

Tự động làm sạch

Sưởi thông minh

Thiết kế nhỏ gọn

Hiển thị giờ bật tắt

Chế độ làm lạnh nhanh

Hiển thị giờ trên điều khiển

Tự hiển thị báo lỗi

Tự khởi động lại khi bị mất điện

Chế độ khoá phím

Màn hình hiển thị LED

Hoạt độngtự động

Màng lọc sức khoẻ

Hệ thống tạo khí Plasma

Màng lọc xúc tác LTC

Màng lọc than hoạt tính

Màng lọc lon bạc

Màng lọc kháng khuẩn

Màng lọcCatechin

Màng lọc kháng khuẩn sinh học

Tấm lọc bụi tĩnh điện

Multi-function Filter

O

H+

H+

+

++

H+

HH2O

H+ O-2

O-2 O-

2 O

HO

HO

O-2

-

-- H+

H

HO

H

O-2

H2OH2O H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

H2O

O

Cold Plasma: Giải phóng hàng tỷ ion H+ và O-, chủ động tấn công diệt khuẩn.

Góc gió thổi rộng

Đảo gió theo góc cố định

Hiển thị giờ bật/tắt

Chế độ vận hànhkhi ngủ

Chế độ vận hànhkhi ngủ

Tự động làm sạch

Chế độ làm lạnh nhanh

Màn hình hiển thị LED

Hiển thị giờ (24:00)

Chế độ khóa phím

Tự động hiển thịbáo lỗi

Tự khởi động lạisau khi mất điện

Thiết kế nhỏ gọn

Hoạt động tự dộng

Chế độ chờ 1W

THỜI GIANLÀM LẠNH NHANH

3 PHÚT24 C

0

30 C0

THỜI GIANLÀM LẠNH SAU

10 PHÚT28 C

0

30 C0

Turbo - Công nghệ làm lạnh nhanh.Turbo - Công nghệ làm lạnh nhanh.

Page 10: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

Fresh Wind Cassette

50/47/44/42

1757X500X300

1940X630X435

38/58

58/58

58

Φ6

Φ12

913X680X378

994X725X428

48/49

52.5/53.5

48/45/42/40

500X1757X300

1940X630 X 435

39/40

59/60

56

Φ16

Φ9.52

1018X700X412

1100X450 X755

59/59

64/64

900 110052/50/47/44

1870X581X395

2080X735X530

57/57

83/83

58

Φ19

Φ12

1050x840x410

1100/880/450

90/90

102/104

1850

42000/45000

2.52/2.82

11/10.07

52/50/47/44

540x1825x380

673x2013x510

57/58

83/84

60

Φ19

Φ12

1032x1250x412

1113x1410x453

95/102

105/112

1850

GFFB-18CGFFB-18H

18000/18000

1pH,220-240v,50Hz

1895/1820

GFFB-24CGFFB-24H

24000/26400

2.66/3.13

1pH,220-240v,50Hz

2650/2470

GFFB-36CGFFB-36H

36000/36000

1pH,220-240v,50Hz

4089/3953

2.58/2.58

Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng

GFFB-42CGFFB-42H

1pH,220-240v,50Hz

4885/4476

Chức năngCông suất

EER/C.O.PNguồn điệnCông suất điện

Lưu lượng gió

Độ ồn

Kích thước máyKích thước vỏ thùngKhối lượng tịnh

Bao bì

Ống gasỐng lỏngQuy cách ống dẫn

Kích thước máyKích thước vỏ thùng

Khối lượng tịnh/Bao bì

10.2/10.2

2.69/2.69

17.91/18.29 10.6/10.4Dòng điện định mức

Dàn trong

Độ ồn

Fresh Wind

Dàn ngoài

Cassette GKH18K3BI

GKH18K3BI

GKH24K3BI

GKH24K3BI

GKH36K3BI

GKH36K3BI

GKH42K3BI

GKH42K3BICooling/Heating Cooling/Heating Cooling/Heating Cooling/Heating

Công suất Btu/h 17060/19450 23880/25250 34120/39990 40940/47770EER/C.O.P W/W 2.33/2.71 2.75/2.9 2.29/2.86 2.29/2.89Nguồn điện Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz 1Ph,220-240V,50Hz 1Ph,220-240V,50Hz 3Ph,380-415V,50HzCông suất điện W 2150/2100 2550/2550 4360/4100 5250/4850

Dòng điện định mức A 10.2/9.7 12.1/11.9 6.0/5.7 8.1/7.5Dàn trong

Lưu lượng gió m3/h 550 1170 977 977

Độ ồn dB(A)(SH/H/M/L) 45/43/40 47/45/42 49/47/44 51/49/45

Kích thước máy (WxHxD) mm 600x600x230 1300x600x188 840x840x320 840x840x320Kích thước vỏ thùng (WxHxD) mm 851x681x325 1417727/263 963x963x409 963x963x409Khối lượng tịnh kg

kg20/20 33/33 32/32 32/32

20/27 40/40 43/43 43/43

Chức năng

Độ ồn dB(A) 56 59 60 60

Ống gas mm φ12.7 φ15.9 φ19 φ19Ống lỏng mm φ6.35 φ9.5 φ12.7 φ12.7Kích thước máy (WxHxD) mm 820x320x540 1018x412x695 1018x412x840 1032x412x1250Kích thước vỏ thùng (WxHxD) mm 873x363x605 1103x453x770 1103x453x1000 1113x453x1400

Khối lượng tịnh kgkg

43/46 63/67 95/100 95/10444/48 64/68 95/100 95/106

Kích thước máyKích thước vỏ thùngKhối lượng tịnh/Bao bì

Bao bì

Bao bì

mm 650x650x50 650x650x50 950x950x60 950x950x60mm 733x673x117 1028x1043x130 1028x1043x130 1025x1040x115kg 2.5/3.5 6.5/10 6.5/10 6.5/10

Mặt nạ

Dàn ngoài

19 20

Rã đông thông minh

Bảo vệ toàn diện

Sưởi thông minh

Dể dàng bảo trì

Thiết kếnhỏ gọn

Tự hiển thị báo lỗi

Tự khởi động lạikhi bị mất điện

Chế độ khoá phím

Hoạt động tự động

Hiển thị giờ bật tắt

Chế độ làm lạnh nhanh

Màn hình hiển thị LED

Hiển thị giờ trên điều khiển

Chế độ vận hànhkhi ngủ

Hệ thống sưởi bổ trợ

Tự động làm sạch

Cung cấpkhí tươi

Tự động làm sạch

Hoạt động tự dộng

Hiển thị giờ bật tắt

Chế độ làm lạnh nhanh

Tự hiển thị báo lỗi

Tự khởi động lại khi bị mất điện

Chế độ khoá phím

Màn hình hiển thị LED

Sưởi thông minh

Cung cấpkhí tươi

Hiển thị giờ trên điều khiển

Chế độ vận hànhkhi ngủ

Rã đông thông minh

Hệ thống sửa bổ trợ

Page 11: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

Easy Cool

Thiết kếnhỏ gọn

Màng lọc sức khoẻ

Hoạt động tự dộng

Hiển thị giờ bật tắt

Tự hiển thị báo lỗi

Tự khởi động lại khi bị mất điện

Chế độ khoá phím

Chế độ vận hànhkhi ngủ

19 20

TÍNH NĂNG SẢN PHẨM

Cung cấp gió 3D:Luồng gió thổi theo nhiều hướng và góc độ khác nhau, mang lại cảm giác mát lạnh, dễ chịu và sảng khoái.

Tự động làm sạch: Quạt gió tiếp tục hoạt động khi điều hòa ngừng vận hành nhằm ngăn ngừa việc sản sinh mùi và nấm mốc tại dàn lạnh

Màng lọc sức khoẻ 8 lớp: Điều hòa không khí GREE có tấm lọc 8 lớp, với nhiều chức năng bảo vệ sức khỏe, ngăn chặn tối ưu các hạt bụi, vi khuẩn, nấm mốc, các tạp chất có hại…

Sưởi thông minh: Khi khởi động, điều hòa sẽ từ từ cung cấp khí ấm đến toàn bộ căn phòng, quạt gió sẽ hoạt động sau để tránh thổi gió trực tiếp đến người trong phòng.

Hệ thống tạo khí Plasma: Khí Plasma có tác dụng khử trùng, khử mùi và nấm mốc trong không khí.

Hiển thị giờ trên điều khiển: Thời gian hiện tại sẽ được hiển thị trên màn hình LED của điều khiển từ xa.

Dàn tản nhiệt vàng: Dàn tản nhiệt vàng có tác dụng chống ăn mòn cao gấp 3 lần so với loại thông thường.

Tự động điều chỉnh nhiệt độ của thân nhiệt:Cảm nhận mức thay đổi nhiệt độ 5 C và cảm nhận ngày / đêm qua cường độ ánh sáng để tự động điều chỉnh công suất tải lạnh.

Hiển thị giờ bật tắt: Bộ vi xử lý trong máy điều hòa không khí GREE cho phépngười sử dụng cài đặt chế độ hẹn giờ bật / tắt trong vòng 24h.

Thiết kế nhỏ gọn: Thiết kế của điều hòa GREE nhỏ gọn và tiết kiệm không gian, mang lại cho nội thất vẻ đẹp thanh thoát.

Màn hình hiển thị LED: Sang trọng và tiết kiệm điện.

Bộ phận thông gió cung cấp khí tươi: Bộ phận thông gió tạo ra sự trao đổi giữa không khí trong phòng và bên ngoài, đồng thời cung cấp khí tươi từ bên ngoài vào.

Chế độ khoá phím: Các phím điều khiển được khóa để tránh điều hòa vận hành sai chế độ cài đặt.

Công nghệ inverter G10Công nghệ Inverter G10 tiên tiến nhất trên thế giới hiện nay,có thể hoạt động ở tần suất thấp 1Hz thay vì 10Hz, vì vậy hiệu quả hơn, chính xác hơn và tiết kiệm hơn 50% điện năng.

Hệ thống sưởi bổ trợ:Với hệ thống sưởi bổ trợ này, nhiệt độ trong phòng sẽ nhanh chóng đạt tới nhiệt độ cần thiết để sưởi ấm căn phòng.

Công nghệ làm lạnh nhanhCông nghệ làm lạnh nhanh sẽ giúp cho không gian nơi bạn ở lạnh lên nhanh chóng trong vòng 5 phút.

Tự hiển thị báo lỗi: Chức năng thông minh này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian khắc phục sự cố cho cả người sử dụng và nhân viên kỹ thuật.Bộ vi xử lý thông minh trong máy có thể phát hiện và báo lỗi thông qua màn hình hiển thị.

Rã đông thông minh:Chế độ rã đông tự động hoạt động khi cần thiết, giúp tăng hiệu suất sưởi cho điều hòa và tiết kiệm điện năng.

Vận hành siêu êm: Với công nghệ cải tiến vượt trội, tiếng ồn được giảm đến tối thiểu, mang lại giấc ngủ thư giãn và thoải mái nhất.

1.0W Standby: Chỉ tốn 1W khi không sử dụng và bảo vệ CB tốt hơn.

Tự khởi động lại sau khi mất điện

0

Chế độ vận hành khi ngủ đặc biệt: Tự cài đặt nhiệt độ tùy thích theo từng khoảng thời gian để phù hợp với thể trạng của bạn

Chế độ vận hành khi ngủ Khi cài đặt chế độ này, máy điều hòa không khí GREE sẽ tự động nâng dần nhiệt độ cài đặt lên đối với chế độ làm lạnh hoặc giảm dần nhiệt độ cài đặt xuống đối với chế độ sưởi.

Easy CoolGPC09AE-K3NNA7A GPC12AE-K3NNA7A

Một chiều Một chiều

Btu/h 9000 12000

W/W 2.61 2.62

Ph,V,Hz 1/220-240/50 1/220-240/50

W 1010 1340

A 5.8 6.9

m3/h

dB(A)(SH/H/M/L)

mmmm

kg 36/42

420 450

56/52/50 58/56/52

450x840x400 500x840x460533x885x488 584x877x534

45/52.5

Công suất điện

Dòng điện định mức

Lưu lượng gió

Độ ồn

Kích thước máyKích thước vỏ thùng

Khối lượng tịnh/ Bao bì

Chức năng

Công suất

EER/C.O.P

Nguồn điện

Máy lạnh di động

Page 12: Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013

1. Nếu phát hiện bất kì sai sót nào trên sản phẩm GREE, khách hàng có quyền hoàn trả trong vòng 7 ngày sau khi mua hàng. Trong 1 năm sử dụng, nếu máy lạnh gặp sự cố 2 lần sẽ được đổi máy mới.

2. Toàn bộ sản phẩm được bảo hành 3 năm, đặc biệt máy nén bảo hành 5 năm.

3. Mạng lưới trạm bảo hành ủy quyền phủ rộng toàn quốc.

4. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, trình độ tay nghề cao.

5. Gọi Hotline miễn phí.

6. Luôn đặt sự hài lòng của quí khách lên hàng đầu.

7. Đảm bảo nhân viên kỹ thuật đến tận nơi sửa chữa nhanh chóng trong vòng 24h.

8. Tác phong phục vụ chuyên nghiệp, luôn xử lý tình huống chính xác nhất.

9. Cung cấp linh kiện chính hãng cũng như các dịch vụ ưu đãi sau thời hạn bảo hành.

10. Hàng năm công ty có tổ chức các chương trình phục vụ miễn phí cho các sản phẩm của GREE để tri ân khách hàng (như: vệ sinh, kiểm tra máy …).

BẢO HÀNH GS10

21 20

DANH SÁCH TRUNG TÂM BẢO HÀNH GREE

TP. Hải Phòng

TP. Hà Nội

Quảng Ninh

TP. HCM

Tỉnh thành Địa chỉ

KIM TIẾNTRUNG TÂM BẢO HÀNH GREE

Số 20, Đồng Diều, Quận 8, TP.HCM19A Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP.HCM

KIM THÀNH ĐẠT 214/15, Bùi Đình Túy, P.12, Q. Bình ThạnhĐÔNG TIẾN 30/28/11 Phùng Văn Cung, P.7, Q.Phú Nhuận, TP.HCMCƯỜNG HIỂN 139 Nguyễn An Ninh, Hai Bà Trưng, Hà NộiSAO VIỆT Đường Tây Mỗ, Huyện Từ Liêm, Hà NộiHÀ ĐÔNG 73 Lê Hồng Phong, Hà Đông, Hà NộiXUÂN TÙNG 45 Phạm Hồng Thái, Sơn Tây, Hà Nội

Lai Châu VIỆT CƯỜNG Số 17 Trần Hưng Đạo, P. Đoàn Kết, TX. Lai ChâuĐiện Biên THANH TÙNG Số 608 tổ 4, P. Tân Thanh, TP. Điện BiênSơn La THÁI HÙNG 255 Đường Chu Văn Thịnh, TP. Sơn LaHòa Bình THÀNH TÂM Số 109, Tổ 19, P. Đồng Tiến, TP. Hòa BìnhHà Giang LÊ ĐẠI ĐỨC Số 02, Tổ 13, P. Nguyễn Trãi, Hà GiangCao Bằng CHIẾN KHU Số 04, Tổ 30, P. Hợp Giang, TP. Cao Bằng Lào Cai HỒNG QUÂN 35 Đường Hoàng Liên, P. Cốc Lếu, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào CaiYên Bái HỒNG HÀ 557 Nguyễn Thái Học, Hồng Hà,TP. Yên BáiTuyên Quang THÀNH TUYÊN Số 411 Đường Phan Thiết, Tổ 27, P. Phan Thiết, TP. Tuyên QuangBắc Kạn HOÀNG HUỆ Số 24A, Tổ 5, P. Phùng Chí Kiên, TX. Bắc KanThái Nguyên SAO VIỆT Số 68A, Đường Cách Mạng Tháng 8, P.Phan Đình Phùng ,TP.Thái NguyênLạng Sơn TNT 97 Ngô Quyền, P. Vĩnh Trại, TP. Lạng SơnPhú Thọ TĂNG TỰ 1827 Đại Lộ Hùng Vương, TP Việt Trì, Tỉnh Phú ThọBắc Giang HIỀN LƯƠNG Số 60, Cty cổ phần Cơ Điện, Việt Đức, Bắc Giang

TIẾN DŨNG Số 199, Phố Nguyễn Bình, Thị Trấn Đông Triều, Quảng NinhNGỌC TUẤN 196 Nguyễn Văn Cừ, TP. Hạ LongVŨ GIANG 9/271 Trần Nguyên Hãn, P. Lê Xá, Q. Lê Chân, Hải PhòngMINH ĐẠT 467 Chợ Hàng, P. Dư Hàng Kênh, Q. Lê Chân

Vĩnh Phúc NGỌC VIỆT 235 Đường Mê Linh, P.Liên Bảo, Vĩnh PhúcBắc Ninh HỒNG HẢI Số 108 Trần Hưng Đạo, Tiền An, Bắc NinhHưng Yên ĐỨC TOÀN 233 Điện Biên, Lê Lợi, Hưng YênHải Dương THUẬN AN Số 85 Phạm Hồng Thái, Quang Trung, TP. Hải DươngHà Nam TẤN LỘC 200B Đường Biên Hoà, P. Minh Khai, TP. Phủ Lý, Hà NamThái Bình RĨNH LONG 272 Trần Hưng Đạo, TP. Thái BìnhNam Định THÀNH ĐẠT 268 Hoàng Văn Thụ, P. Nguyễn Du, TP. Nam ĐịnhNinh Bình HẢI CHI Số 3 Trần Phú, Phúc Thành, Ninh BìnhThanh Hóa MẠNH TUẤN 258 Trường Thi, TP Thanh HóaNghệ An ĐỨC VINH Số 7 Ngõ A2 Đường Hermann, TP. Vinh, Nghệ AnHà Tĩnh DŨNG TÂM 15 Nguyễn Chí Thanh, TP Hà TĩnhQuảng Bình QUANG 126A Lý Thường Kiệt, TP. Đông Hơi, Quảng BinhQuảng Trị BẢO BẢO THIÊN 32 Nguyễn Trải, TP. Đông Hà, Quảng TrịThừa Thiên- Huế THÀNH HIỆP 131 Mai Thuc Loan, HuêTP. Đà Nẵng NIC 115 Lê Thanh Nghĩa, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà NẵngQuảng Nam TÂN THANH PHÁT 117 Tôn Đức Thắng, TP.Tam KỳQuảng Ngãi QUANG THÀNH Số 45 Quang Trung, P. Lê Hồng Phong, TP. Quảng Ngãi Bình Định MƯỜI HIỀN 676 Trần Hưng Đạo, TP. Quy Nhơn, Bình ĐịnhPhú Yên KHẢI CHI 122 Lê Thánh Tôn, P.3 ,TP. Tuy HoàKhánh Hòa VĂN TRÍ 53A Quang Trung, TP. Nha TrangNinh Thuận TỪ SƠN 487 Thống Nhất, Phan Rang, Ninh ThuậnBình Thuận LÊ VĂN NGHIÊM 127 Thủ Khoa Huân, TP. Phan ThiếtKon Tum CỪ 66 Phan Chu Trinh, Thi Xa Kontum, Tinh KontumGia Lai ĐỨC HẬU 13 Trần Quang Khải, PleikuĐắk Lắk, Đắk Nông PHONG THÀNH Số 05B, Tổ 4, Khối 6, P. Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk LắkBình Phước ANH TUẤN 57/10 Nguyễn Tri Phương, P. Tân Xuân, TX. Đồng XoàiTây Ninh TRIỆU HÒA 730 Điện Biên Phủ, KP Hiệp Nghĩa, P. Hiệp Ninh, TX. Tây NinhBình Dương MINH 903 CMT8, P.Chánh Nghĩa, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình DươngĐồng Nai NĂNG LỰC 35 Tổ 2, KP.6, P. Long Bình, Biên Hòa, Đồng NaiBà Rịa - Vũng Tàu ÚT DƯỠNG 215/5 Xô Viết Nghệ Tĩnh P.Thắng Tam, TP.Vũng TàuCần Thơ MINH TUẤN 173 Đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP. Cần ThơLong An HƯNG VÕ 153 Hùng Vương, P.2, TP. Tân An, Long AnĐồng Tháp THẠCH THANH TRỨ 88 Lê Quý Đôn, Cao Lãnh, Đồng ThápAn Giang ĐIỆN PHÁT 107 Nguyễn Huệ, P. Mỹ Long, TP. Long XuyênTiền Giang ĐĂNG HUÂN 28 Nguyễn Binh Khiêm, P.1, TP. My ThoBến Tre VIỆT HÙNG 121B Đại lộ Đồng Khởi, P. Phú Khương, TX. Bến TreVĩnh Long TÂN THÀNH 13 Phạm Hùng, P.3, Tp. Vĩnh LongKiên Giang QUANG PHƯƠNG 02 Hàm Nghi, Vinh Thanh Vân, Rạch Giá, Kiên GiangHậu Giang THÀNH ĐẠT 71 Nguyễn Công Trứ, P.1, TX. Vị ThanhTrà Vinh TÂN HỒNG PHÁT 35 Hùng Vương, P.3, TX. Trà VinhSóc Trăng HOÀNG HUY 130 Trương Công Định, Khóm 6, P.2, TP. Sóc TrăngBạc Liêu ÚT 10B Lê Lợi, P.3, TP. Bạc LiêuCà Mau KHẢI 284B Nguyễn Trãi, Khóm 3, P. 9, TP. Cà Mau

Trạm Bảo Hành