Chương trình đào tạo ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp hệ ...
Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013
-
Upload
traisg121986 -
Category
Documents
-
view
83 -
download
5
description
Transcript of Catalogue ĐH Dân dụng RAC_Gree 2013
CTY TNHH ĐIỀU HÒA GREE VIỆT NAMLầu 4, 19A, Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCMĐiện thoại: 08 6296 6810 - Fax: 08 6298 6888
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HÀ NỘIPhòng 607, tầng 6, Tòa nhà Indochina, 241 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà NộiĐiện thoại: 04 3795 4181/ 6329 5019 - Fax: 04 3795 4181
21
Năng lực sản xuất điều hòa thương mại hàng năm đạt 5.000.000 bộNăng lực sản xuất điều hòa gia dụng hàng năm đạt 60.000.000 bộ
200,000,000 người tiêu dùng
3 sản phẩm điều hòa bán ra trên thế giới có 1 sản phẩm do GREE sản xuất
9 nhà máy sản xuất trên thế giới
Nhà máy sản xuất điều hòa không khí lớn nhất thế giới
43
Chức năng vận hành khi ngủ
7 Cấp độ gió
Độ ồn rất thấp
Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
Cung cấp gió 3D:
Khi nhấn nút “Turbo” trên remote, điều hòa sẽ tạo ra một lưu lượng gió lớn hơn để có thể đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh hơn trong vòng 3 phút
Luồng gió thổi theo nhiều hướng và góc độ khác nhau, mang lại cảm giác mát lạnh, dễ chịu và sảng khoái.
Bạn có thể tùy chọn cấp độ gió phù hợp từ rất thấp đến rất cao.
Độ ồn đạt được 21db, bạn tận hưởng cuộc sống thoải mái trong không gian yên tĩnh.
Chế độ phá băng thông minh
Chế độ phá băng GREE
SưởiSưởi
Sưởi
(60mins) (70mins)(8mins) (5mins) (70mins)
Defrosting Defrosting
Rút ngắn thời gian phá băng nhanh nhất nhằm tối ưu hóa thời gian sưởiCác hệ thống phá băng truyền thống hoạt động dựa trên quy trình cứ 50 phút sẽ thực hiện phá băng trong 10 phútChế độ phá băng thông minh của GREE chỉ hoạt động khi cần, giúp giảm thiểu hao phí năng lượng bằng cách lược bỏ quy trình phá băng không cần thiết.
Chế độ sưởi thông minhKhi khởi động điều hòa, hệ thống sẽ tự xử lý không khí đạt đến nhiệt độ cài đặt trước khi được thổi ra ngoài để tránh thổi gió lạnh trực tiếp đến người sử dụng.
Chế độ phá băng truyền thống
Sưởi Sưởi Sưởi
(50mins) (50mins) (50mins)(10mins) (10mins)
Defrosting Defrosting
Chức năng vận hành khi ngủ rất đặc biệt. Trong khi các loại máy khác, khi chọn tính năng này, máy chỉ có thể tự điều chỉnh tăng nhiệt độ (chế độ lạnh) hoặc giảm nhiệt độ (chế độ sưởi). Nhưng với GREE, bạn có thể tự cài đặt nhiệt độ tùy thích theo từng khoảng thời gian để phù hợp với thể trạng của bạn.
Âm thanh lá rơi
GREE U-CoolĐHKK
thông thường
Âm thanh phòng lab
Không thoải mái Quá ồn
Module không dây được tích hợp trong điều hòa, kết nối với điện thoại bằng mạng 3G hoặc Wi
Nối kết và điều khiểnmáy lạnh bằng điện thoại di động
Nhiệt độ
Nhiệt độ khi ngủ ở chế độ làm lạnh
Thời gian
29
28
27
26
250 2 4 6 8
Nhiệt độ khi ngủ ở chế độ sưởi ấm
Nhiệt độ
Thời gian
23
22
21
20
190 2 4 6 8
Remote có chức năng I FEEL Remote không có chức năng I FEEL
I Feel
Cảm biến nhiệt độ môi trường được tích hợp trong remote để cảm biến nhiệt độ môi trường xung quanh và truyền tín hiệu đến dàn lạnh. Sau đó, điều hòa tự điều chỉnh tăng/giảm lưu lượng gió và nhiệt độ phù hợp
26°C 29°C
5 6
Khởi động hệ thống thông gió hoặc giải phóng các ion plasma
Cảm biến nhiệt độ. Chế độ vận hành khi ngủ
Chọn chế độ hoạt động: Auto (tự động)/ Cool(làm lạnh) / Dry(Sấy khô, hút ẩm) / Fan(quạt) /Heat(sưởi)
Tăng nhiệt độ hoặc nhấn giữ trong 2 giây để tăng nhiệt độ nhanh hơn
Giảm nhiệt độ hoặc nhấn giữ trong 2 giây để giảm nhiệt độ nhanh hơn
Chọn cấp độ quạt Chế độ lành lạnh (sưởi) nhanh
Hướng gió đảo theo chiều lên xuống
Hướng gió đảo theo chiều ngang
Cài đặt giờ / hiển thị giờ
Cài đặt thời gian tắt Bật / tắt đèn hiển thị dàn lạnh
Vận hành siêu êm Tắt/mở chế độ sấy khô dàn
Hiển thị nhiệt độ cài đặt trong phòng / ngoài trời
Nhiệt độ thật 26 C0
Nhiệt độ thật 29 C0
Nhiệt độ cảm nhận 26 C0
Nhiệt độ cảm nhận 26 C0
Ghi chú: hình ảnh remote chỉ có tính chất minh họa
Tự động làm sạch (X-Fan)
Sau khi tắt điều hòa quạt dàn lạnh vẫn tiếp tục thổi để sấy khô dàn lạnh, tránh nấm mốc và vi khuẩn sinh sôi.
Giải phóng hàng tỷ ion H+ và O- chủ động tấn công diệt khuẩn cải thiện chất lượng không khí và khử mùi hôi.
Hệ thống tạo khí Plasma
O
H+
H+
+
++
H+
HH2O
H+ O-2
O-2 O-
2 O
HO
HO
O-2
-
-- H+
H
HO
H
O-2
H2OH2O H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
O
Lưới lọc tĩnh điện sẽ giữ lại bụi khi không khí đi qua. Với thiết kế tháo rời có thể dễ dàng vệ sinh, đảm bảo chất lượng không khí.
Hệ thống lọc bụi tĩnh điện
Carbon hoạt tính có khả năng hấp thụ hiệu quả khói thuốc lá, mùi vật nuôi, và những mùi hôi khó chịu khác.
Loại màng lọc này có khả năng oxy hóa và phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ. Nó có thể loại bỏ hiệu quả 99.9% vi khuẩn, virút và mùi hôi.
Màng lọc xúc tác quang học
Màng lọc Catechin được chiết xuất từ trà xanh. Nó có khả năng loại bỏ 95% các tác nhân gây ung thư như tụ cầu, liên cầu, khuẩn salmonella, vv..
Màng lọc Catechin
Màng lọc cacbon hoạt tính
Màng lọc ion bạcIon bạc có khả năng khử trùng 99% vi khuẩn bằng cách kìm hãm sự phát triển của nấm và vi khuẩn, ngăn chận những nguyên nhân sinh mùi hôi..
Màng lọc đa chức năngKết hợp 3 màng lọc từ 6 loại khác nhau bao gồm màng lọc vi khuẩn acaro, màng lọc ion bạc, màng lọc catechin (trà xanh), màng lọc kitin, màng lọc khử trùng, và màng lọc vitamin C để đáp ứng tất cả các nhu cầu đa dạng của bạn cùng một lúc.
8
Không khí trong lành
Điện cực điện áp cao
Bụi
Bụi bị tích điện Lưới lọc tỉnh điện
7
Thoải mái 0.1℃
50%
0.1°C
Làm lạnh nhanh Kiểm soát chính xác nhiệt độ Tiết kiệm năng lượng 50% Thân thiện môi trường
Máy nén hoạt động ổn định và hiệu suất cao
Hệ thống ống trong dàn trao đổi nhiệt được tối ưu hóa giúp trao đổi nhiệt tốt hơn và hiệu quả hơn
Van giãn nở điện tử hiệu suất cao giúp kiểm soát lưu lượng khí gas một cách chính xác
Hệ thống làm lạnh
Cửa trao đổi khí được thiết kế rộng hơn
Quạt lồng sóc được thiết kế tối ưu hóa với lưu lượng gió lớn hơn và hiệu quả trao đổi nhiệt cao hơn
Cánh quạt được thiết kế tối ưu hóa với đường kính quạt rộng hơn giúp gia tăng lưu lượng gió và hiệu quả trao đổi nhiệt.
Hệ thống thông gió
Công nghệ biến tần Inverter được kiểm soát một cách chính xác nhờ sử dụng chip GREE tiên tiến nhất
Hệ thống điều khiển
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng như thế nào
Các nhân tố cốt lõi để đạt đến hiệu suất cao
109
Cài đặt nhiệt độ
Công nghệ inverter G10 Vận hành ổn định
Máy nén thông thường
Giản đồ phác thảo công nghệ Inverter
Không thoải mái
Không thoải mái
Mômen xoắn tần số cực thấp 1Hz Gas R410A thân thiện môi trường
Độ ồn cực thấpBộ xử lý DSP tốc độ cao
Điều khiển chính xác dãy tần số rộng Kiểm soát độ chính xác
Hoạt động tại dãy hệ điện thế rộng (150-260V)
Độ tin cậy cao
Kiểm soát yếu dòng UHF
Công nghệ hiệu chỉnh năng suất
Nhiệt độ ổn định
Tiết kiệm năng lượng
Tính toán chính xác
Hoạt động hiệu quả
Siêu êm
Thoải mái
Ít dao động
Độ ồn thấp hơn
Hoạt động liên tục
Điều khiển chính xác
Hiệu quả cao
Bảo vệ tốt hơn
Carbon thấp
Hiệu quả cao
Chất lượng tuyệt vời
Hoạt động
Làm lạnh nhanh
Sưởi nhanh
Ổn định hơn
Ít hư tổn
ĐHKK thông thường
GREE U-Cool
Tự hiển thị mã lỗiKhi gặp sự cố, máy sẽ tự động hiển thị mã lỗi, thuận tiện cho công tác sửa chữa, bảo hành.
Thiết kế nhỏ gọn làm giảm kích thước dàn lạnh nhưng vẫn đảm bảo trao đổi nhiệt tốt.
Dàn bay hơi tối ưu
Thiết kế nhỏ gọn làm giảm kích thước dàn lạnh nhưng vẫn đảm bảo trao đổi nhiệt tốt.
Thiết kế tích hợp
Đường ống thoát nước có thể lắp bên trái hay bên phải dàn lạnh đều được, thuận lợi cho việc lắp đặt.
Lắp đặt dễ dàng
Khi điện đột nhiên bị tắt , sau đó có lại, máy sẽ tự động khôi phục các chương trình được cài đặt trước đó.
Tự động khởi động lại
(SMPS model) (Normal model)
1W 3W
Bảo vệ board mạch tốt hơn giữa hiệu điện thế 85V–265V
(SMPS model)85V~265V
0
100 200
300
(Normal model)180V~260V
0
100 200
300
SMPS
Hộp điện có vỏ kim loại bao bọc bên ngoài có thể ngăn chặn cháy nổ trong trường hợp nghẽn mạch.
Hộp điện chống cháy
Máy có thể hoạt động với điện thế từ 170-265V, phù hợp cho những khu vực có nguồn điện không ổn định.
Hoạt động với điện thế thấp 170V Chống gỉ sét khi lắp đặt và vận hành trong khu vực gần biển.
Nâng cao hiệu quả giải nhiệt bằng cách đẩy nhanh quá trình phá băng, và có thể chống ăn mòn do gió biển, mưa và các yếu tố khác…
Dàn nóng chống ăn mòn
Dàn tản nhiệt xanh/mạ vàng
Máy nén hoạt động với hiệu suất cao, có thể làm lạnh nhanh chóng trong cả môi trường khí hậu khắc nghiệt.
Giúp nước từ dàn ngưng thoát ra ngoài một cách dễ dàng và không bị đóng băng; đồng thời giải nhiệt tốt hơn khi hoạt động ở nhiệt độ thấp.
Motor dàn nóng được gắn chặt và vận hành êm ái, không rung.
Cánh quạt dàn nóng được thiết kế hướng trục, trong suốt, có khả năng chịu nhiệt cao, không gây ồn.
Trong dàn nóng máy inverter , bo mạch có thể hoạt động tốt khi nhiệt độ vượt quá 85 C , đồng thời, chúng còn được bảo vệ bằng lớp kim loại chịu nhiệt cao.
Bo mạch chịu nhiệt tốt
Cánh quạt dàn nóng hoạt động siêu êm
Máy nén công nghệ cao GREE
Cải tiến thiết kế đế dàn nóng
Giá đỡ motor kiên cố
Dàn nóng được thiết kế một tay cầm giúp vận chuyển dễ dàng và bảo vệ hệ thống dây dẫn, van.
Xử lý dễ dàng
Vỏ dàn nóng bằng nhựa
0
1211
U CoolInverter-R410A
U Cool
Inverter-R410A
Change
Thổi gió 3D
21dB
Vận hành siêu êm Công nghệ Inverter G10
45w
Chế độ làm lạnh nhanh
Hiển thị giờ trên điều khiển
Tự hiển thị báo lỗi
Tự khởi động lại khi bị mất điện
Chế độ khoá phím
Màn hình hiển thị LED
Sưởi thông minh
Tự động làm sạch
Thổi gió 3D
Chế độ vận hànhkhi ngủ
Vận hành siêu êm
Hiển thị giờ bật tắt
Màng lọc sức khoẻ
Cung cấpkhí tươi
I Feel
Dàn tản nhiệt vàng
Hệ thống tạo khí Plasma
7 cấp độ gió
Rã đông thông minh
Hoạt động tự động
Công nghệ Inverter vượt trội
Dàn ngoài
GWUD-09CGWUD-09H
GWUD-12CGWUD-12H
GWUD-18CGWUD-18H
Công suất
EER/C.O.P
Nguồn điện
Công suất điện
Lưu lượng gió 520 850
Độ ồn 41/38/36/33/30/28/23 46x41x38x35x33x31x29
Kích thước máy (WxHxD) 896x320x159 998x340x178
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) 973x403x255 1083x428x283
Khối lượng tịnh 11/11.5 15/15
14/14.5 19/19
Độ ồn
Ống gas
Ống lỏng
Kích thước máy (WxHxD)
Kích thước vỏ thùng (WxHxD)
Khối lượng tịnh
Bao bì
Chiều lạnh / Chiều nóng
φ9.52
φ6
848x540x320
881x595x363
33/34
37/38
52
φ12
φ6
899x596x378
948x645x420
41/42
46/47
53
φ16
φ6
913x680x378
997x740x431
48/51
54/56
Chức năng
860x299x153
Dòng điện định mức 5.6/5.6
9000/9000
3.25/3.62
1Ph,220-240V,50Hz
811/728
Chiều lạnh / Chiều nóng
6.65/6.65
12000/12000
3.25/3.62
1Ph,220-240V,50Hz
1082/971
Chiều lạnh / Chiều nóng
10.5/10.5
18000/19000
3.25/3.62
1Ph,220-240V,50Hz
1620/1538
Dàn trong
Bao bì kg
Btu/h
W/W
Ph,V,Hz
-
m3/h
dB(A)(SH/H/M/L)
mm
mm
dB(A)
mm
mm
mm
mm
kg
kg
w
A
kg
50
450
40/37/31/29/27/25/21
944x386x247
10/10.5
13/13.5
Màng lọc sức khoẻ
Thổi gió 3D
Chế độ làm lạnh nhanh
I Feel
Hoạt động tự động
Chế độ làm lạnh nhanh
Hiển thị giờ trên điều khiển
Tự hiển thị báo lỗi
Công nghệ Inverter vượt trội
Hệ thống tạo khí Plasma
Chế độ vận hànhkhi ngủ
Sưởi thông minh
Tự động làm sạch
Chế độ chờ 1W
Thiết kế nhỏ gọn
Hiển thị giờ bật tắt
Chế độ khoá phím
Tự khởi động lại khi bị mất điện
Màn hình hiển thị LED
Rã đông thông minh
cài đặt nhiệt độ
0.1C
Vận hành ổn địnhCông nghệ inverter G10
Máy nén thông thườngGiản đồ phác thảo dòng điện vận hành
Làm lạnh nhanh Kiểm soát chính xác nhiệt độ
Tiết kiệm năng lượng 80%
Thân thiệnmôi trường
Không thoải mái
Không thoải mái
Thoải mái
Change GWCI-09CGWCI-09H
GWCI-12CGWCI-12H
GWCI-18CGWCI-18H
GWCI-24CGWCI-24H
Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng
EER/C.O.P
Công suất
Chức năng
3.19/3.71 3.19/3.61 3.09/3.61 3.09/3.61Nguồn điện 1pH,220-240v,50Hz 1pH,220-240v,50Hz 1pH,220-240v,50Hz 1pH,220-240v,50HzCông suất điện 830/950 1100/1135 1710/1578 2080/1930Dòng điện định mức 6.3/6.88 6.88/7.32 9.76/9.76 11.10/11.98
Lưu lượng gió 600 680 800 950Độ ồn 41/38/30/24 42/39/31/25 45/40/37/32 46/42/37/32Kích thước máy (WxHxD) 770x283x201 770x283x201 865x305x215 1008x319x221Kích thước vỏ thùng (WxHxD) 855x280x360 855x280x360 945x310x383 1076x328x398Khối lượng tịnh 8/8 9/9 12/12 15/15Bao bì 11/11 12/12 16/16 20/20
Độ ồn 51 53 54 54Ống gas φ9.52 φ9.52 φ12 φ12Ống lỏng φ6 φ6 φ6 φ6Kích thước máy (WxHxD) 710x550x318 710x50x318 899x596x378 955x700x396Kích thước vỏ thùng (WxHxD) 774x607x351 774x607x351 948x645x420 1029x750x458Khối lượng tịnh 27/28 29/30 37/38 51/52
Bao bì
W/W9042/1210 12044/13989 18073/19437 21995/23870W/W
Ph,V,HzWA
m3/hdB(A)(SH/H/M/L)
mmmmkgkg
dB(A)mmmmmmmmkgkg 31/32 33/34 42/43 56/57
Dàn trong
Dàn ngoài
SnowyBee
Bee GWBB-09CGWBB-09H
GWBB-12CGWBB-12H
GWBB-18CGWBB-18H
GWBB-24CGWBB-24H
Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng
Btu/h
W/W
Ph,V,Hz
W
A
9000/9600
2.61/2.61
1pH,220-240v,50Hz
1010/1078
6.6/6.2
11000/11500
2.61/2.89
1pH,220-240v,50Hz
1235/1165
6.3/6.3
16000/17500
2.61/2.85
1pH,220-240v,50Hz
1800/1800
10.9/11.1
21000/22860
2.74/2.98
1pH,220-240v,50Hz
2250/2250
13.7/12.95
dB(A)(SH/H/M/L)
mm
mm
kg
kg
40/37/35/32
730x254x170
793x343x248
8/8
10.5/10.5
41/38/35/32
790x265x177
873x370x251
9/9
12/12
46/39/36/33
845x275x180
918x370x258
10/10
13/13
48/45/41/37
940x298x200
1013x383x300
13/13
17/17
dB(A) 50 52 53 56
mm Φ9.52 Φ12 Φ12 Φ12
mm Φ6 Φ6 Φ6 Φ6
mm 723.5x428x310 771.6x540x320 848×540×320 955x700x424
mm 768X490X353 881x595x363 881x595x363 1029x750x458
kg 25/27 30/32 41/43 46/56
kg 27.5/29.5 35/37 46/48 52/61
Công suất
EER/C.O.P
Nguồn điện
Công suất điện
Lưu lượng gió
Độ ồn
Kích thước máy (WxHxD)
Kích thước vỏ thùng (WxHxD)
Khối lượng tịnh
Độ ồn
Ống gas
Ống lỏng
Kích thước máy (WxHxD)
Kích thước vỏ thùng (WxHxD)
Khối lượng tịnh
Bao bì
Chức năng
Dòng điện định mức
Bao bì
Dàn ngoài
m3/h 400 550 650 850
Dàn trong
GWBA-09CGWBA09H
GWBA-12CGWBA-12H
GWBB-18CGWBB-18H
GWBA-24CGWBA-24H
Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng
Btu/h
W/W
Ph,V,Hz
W
A
9000/9600
2.61/2.61
1pH,220-240v,50Hz
1010/1078
6.6/6.2
11000/11500
2.61/2.89
1pH,220-240v,50Hz
1235/1165
6.3/6.3
16000/17500
2.61/2.85
1pH,220-240v,50Hz
1800/1800
10.9/11.1
21000/22860
2.74/2.98
1pH,220-240v,50Hz
2250/2250
13.7/12.95
dB(A)(SH/H/M/L)
mm
mm
kg
kg
40/37/35/32
730x254x170
793x343x248
8/8
10.5/10.5
41/38/35/32
790x265x177
873x370x251
9/9
12/12
46/39/36/33
845x275x180
918x370x258
10/10
13/13
48/45/41/37
940x298x200
1013x383x300
13/13
17/17
dB(A) 50 52 53 56
mm Φ9.52 Φ12 Φ12 Φ12
mm Φ6 Φ6 Φ6 Φ6
mm 723.5x428x310 771.6x540x320 848×540×320 955x700x424
mm 768X490X353 881x595x363 881x595x363 1029x750x458
kg 25/27 30/32 41/43 46/56
kg 27.5/29.5 35/37 46/48 52/61
Công suất
EER/C.O.P
Nguồn điện
Công suất điện
Lưu lượng gió
Độ ồn
Kích thước máy (WxHxD)
Kích thước vỏ thùng (WxHxD)
Khối lượng tịnh
Độ ồn
Ống gas
Ống lỏng
Kích thước máy (WxHxD)
Kích thước vỏ thùng (WxHxD)
Khối lượng tịnh
Bao bì
Chức năng
Dòng điện định mức
Bao bì
Dàn ngoài
m3/h 400 550 650 850
Dàn trong
Snowy
17 18
Màng lọc Gree 8 lớp, phòng thủ vững chắcdiệt khuẩn đến 98%.
Chế độ vận hànhkhi ngủ
Tự động làm sạch
Sưởi thông minh
Thiết kế nhỏ gọn
Hiển thị giờ bật tắt
Chế độ làm lạnh nhanh
Hiển thị giờ trên điều khiển
Tự hiển thị báo lỗi
Tự khởi động lại khi bị mất điện
Chế độ khoá phím
Màn hình hiển thị LED
Hoạt độngtự động
Màng lọc sức khoẻ
Hệ thống tạo khí Plasma
Màng lọc xúc tác LTC
Màng lọc than hoạt tính
Màng lọc lon bạc
Màng lọc kháng khuẩn
Màng lọcCatechin
Màng lọc kháng khuẩn sinh học
Tấm lọc bụi tĩnh điện
Multi-function Filter
O
H+
H+
+
++
H+
HH2O
H+ O-2
O-2 O-
2 O
HO
HO
O-2
-
-- H+
H
HO
H
O-2
H2OH2O H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
H2O
O
Cold Plasma: Giải phóng hàng tỷ ion H+ và O-, chủ động tấn công diệt khuẩn.
Góc gió thổi rộng
Đảo gió theo góc cố định
Hiển thị giờ bật/tắt
Chế độ vận hànhkhi ngủ
Chế độ vận hànhkhi ngủ
Tự động làm sạch
Chế độ làm lạnh nhanh
Màn hình hiển thị LED
Hiển thị giờ (24:00)
Chế độ khóa phím
Tự động hiển thịbáo lỗi
Tự khởi động lạisau khi mất điện
Thiết kế nhỏ gọn
Hoạt động tự dộng
Chế độ chờ 1W
THỜI GIANLÀM LẠNH NHANH
3 PHÚT24 C
0
30 C0
THỜI GIANLÀM LẠNH SAU
10 PHÚT28 C
0
30 C0
Turbo - Công nghệ làm lạnh nhanh.Turbo - Công nghệ làm lạnh nhanh.
Fresh Wind Cassette
50/47/44/42
1757X500X300
1940X630X435
38/58
58/58
58
Φ6
Φ12
913X680X378
994X725X428
48/49
52.5/53.5
48/45/42/40
500X1757X300
1940X630 X 435
39/40
59/60
56
Φ16
Φ9.52
1018X700X412
1100X450 X755
59/59
64/64
900 110052/50/47/44
1870X581X395
2080X735X530
57/57
83/83
58
Φ19
Φ12
1050x840x410
1100/880/450
90/90
102/104
1850
42000/45000
2.52/2.82
11/10.07
52/50/47/44
540x1825x380
673x2013x510
57/58
83/84
60
Φ19
Φ12
1032x1250x412
1113x1410x453
95/102
105/112
1850
GFFB-18CGFFB-18H
18000/18000
1pH,220-240v,50Hz
1895/1820
GFFB-24CGFFB-24H
24000/26400
2.66/3.13
1pH,220-240v,50Hz
2650/2470
GFFB-36CGFFB-36H
36000/36000
1pH,220-240v,50Hz
4089/3953
2.58/2.58
Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng Chiều lạnh / Chiều nóng
GFFB-42CGFFB-42H
1pH,220-240v,50Hz
4885/4476
Chức năngCông suất
EER/C.O.PNguồn điệnCông suất điện
Lưu lượng gió
Độ ồn
Kích thước máyKích thước vỏ thùngKhối lượng tịnh
Bao bì
Ống gasỐng lỏngQuy cách ống dẫn
Kích thước máyKích thước vỏ thùng
Khối lượng tịnh/Bao bì
10.2/10.2
2.69/2.69
17.91/18.29 10.6/10.4Dòng điện định mức
Dàn trong
Độ ồn
Fresh Wind
Dàn ngoài
Cassette GKH18K3BI
GKH18K3BI
GKH24K3BI
GKH24K3BI
GKH36K3BI
GKH36K3BI
GKH42K3BI
GKH42K3BICooling/Heating Cooling/Heating Cooling/Heating Cooling/Heating
Công suất Btu/h 17060/19450 23880/25250 34120/39990 40940/47770EER/C.O.P W/W 2.33/2.71 2.75/2.9 2.29/2.86 2.29/2.89Nguồn điện Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz 1Ph,220-240V,50Hz 1Ph,220-240V,50Hz 3Ph,380-415V,50HzCông suất điện W 2150/2100 2550/2550 4360/4100 5250/4850
Dòng điện định mức A 10.2/9.7 12.1/11.9 6.0/5.7 8.1/7.5Dàn trong
Lưu lượng gió m3/h 550 1170 977 977
Độ ồn dB(A)(SH/H/M/L) 45/43/40 47/45/42 49/47/44 51/49/45
Kích thước máy (WxHxD) mm 600x600x230 1300x600x188 840x840x320 840x840x320Kích thước vỏ thùng (WxHxD) mm 851x681x325 1417727/263 963x963x409 963x963x409Khối lượng tịnh kg
kg20/20 33/33 32/32 32/32
20/27 40/40 43/43 43/43
Chức năng
Độ ồn dB(A) 56 59 60 60
Ống gas mm φ12.7 φ15.9 φ19 φ19Ống lỏng mm φ6.35 φ9.5 φ12.7 φ12.7Kích thước máy (WxHxD) mm 820x320x540 1018x412x695 1018x412x840 1032x412x1250Kích thước vỏ thùng (WxHxD) mm 873x363x605 1103x453x770 1103x453x1000 1113x453x1400
Khối lượng tịnh kgkg
43/46 63/67 95/100 95/10444/48 64/68 95/100 95/106
Kích thước máyKích thước vỏ thùngKhối lượng tịnh/Bao bì
Bao bì
Bao bì
mm 650x650x50 650x650x50 950x950x60 950x950x60mm 733x673x117 1028x1043x130 1028x1043x130 1025x1040x115kg 2.5/3.5 6.5/10 6.5/10 6.5/10
Mặt nạ
Dàn ngoài
19 20
Rã đông thông minh
Bảo vệ toàn diện
Sưởi thông minh
Dể dàng bảo trì
Thiết kếnhỏ gọn
Tự hiển thị báo lỗi
Tự khởi động lạikhi bị mất điện
Chế độ khoá phím
Hoạt động tự động
Hiển thị giờ bật tắt
Chế độ làm lạnh nhanh
Màn hình hiển thị LED
Hiển thị giờ trên điều khiển
Chế độ vận hànhkhi ngủ
Hệ thống sưởi bổ trợ
Tự động làm sạch
Cung cấpkhí tươi
Tự động làm sạch
Hoạt động tự dộng
Hiển thị giờ bật tắt
Chế độ làm lạnh nhanh
Tự hiển thị báo lỗi
Tự khởi động lại khi bị mất điện
Chế độ khoá phím
Màn hình hiển thị LED
Sưởi thông minh
Cung cấpkhí tươi
Hiển thị giờ trên điều khiển
Chế độ vận hànhkhi ngủ
Rã đông thông minh
Hệ thống sửa bổ trợ
Easy Cool
Thiết kếnhỏ gọn
Màng lọc sức khoẻ
Hoạt động tự dộng
Hiển thị giờ bật tắt
Tự hiển thị báo lỗi
Tự khởi động lại khi bị mất điện
Chế độ khoá phím
Chế độ vận hànhkhi ngủ
19 20
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
Cung cấp gió 3D:Luồng gió thổi theo nhiều hướng và góc độ khác nhau, mang lại cảm giác mát lạnh, dễ chịu và sảng khoái.
Tự động làm sạch: Quạt gió tiếp tục hoạt động khi điều hòa ngừng vận hành nhằm ngăn ngừa việc sản sinh mùi và nấm mốc tại dàn lạnh
Màng lọc sức khoẻ 8 lớp: Điều hòa không khí GREE có tấm lọc 8 lớp, với nhiều chức năng bảo vệ sức khỏe, ngăn chặn tối ưu các hạt bụi, vi khuẩn, nấm mốc, các tạp chất có hại…
Sưởi thông minh: Khi khởi động, điều hòa sẽ từ từ cung cấp khí ấm đến toàn bộ căn phòng, quạt gió sẽ hoạt động sau để tránh thổi gió trực tiếp đến người trong phòng.
Hệ thống tạo khí Plasma: Khí Plasma có tác dụng khử trùng, khử mùi và nấm mốc trong không khí.
Hiển thị giờ trên điều khiển: Thời gian hiện tại sẽ được hiển thị trên màn hình LED của điều khiển từ xa.
Dàn tản nhiệt vàng: Dàn tản nhiệt vàng có tác dụng chống ăn mòn cao gấp 3 lần so với loại thông thường.
Tự động điều chỉnh nhiệt độ của thân nhiệt:Cảm nhận mức thay đổi nhiệt độ 5 C và cảm nhận ngày / đêm qua cường độ ánh sáng để tự động điều chỉnh công suất tải lạnh.
Hiển thị giờ bật tắt: Bộ vi xử lý trong máy điều hòa không khí GREE cho phépngười sử dụng cài đặt chế độ hẹn giờ bật / tắt trong vòng 24h.
Thiết kế nhỏ gọn: Thiết kế của điều hòa GREE nhỏ gọn và tiết kiệm không gian, mang lại cho nội thất vẻ đẹp thanh thoát.
Màn hình hiển thị LED: Sang trọng và tiết kiệm điện.
Bộ phận thông gió cung cấp khí tươi: Bộ phận thông gió tạo ra sự trao đổi giữa không khí trong phòng và bên ngoài, đồng thời cung cấp khí tươi từ bên ngoài vào.
Chế độ khoá phím: Các phím điều khiển được khóa để tránh điều hòa vận hành sai chế độ cài đặt.
Công nghệ inverter G10Công nghệ Inverter G10 tiên tiến nhất trên thế giới hiện nay,có thể hoạt động ở tần suất thấp 1Hz thay vì 10Hz, vì vậy hiệu quả hơn, chính xác hơn và tiết kiệm hơn 50% điện năng.
Hệ thống sưởi bổ trợ:Với hệ thống sưởi bổ trợ này, nhiệt độ trong phòng sẽ nhanh chóng đạt tới nhiệt độ cần thiết để sưởi ấm căn phòng.
Công nghệ làm lạnh nhanhCông nghệ làm lạnh nhanh sẽ giúp cho không gian nơi bạn ở lạnh lên nhanh chóng trong vòng 5 phút.
Tự hiển thị báo lỗi: Chức năng thông minh này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian khắc phục sự cố cho cả người sử dụng và nhân viên kỹ thuật.Bộ vi xử lý thông minh trong máy có thể phát hiện và báo lỗi thông qua màn hình hiển thị.
Rã đông thông minh:Chế độ rã đông tự động hoạt động khi cần thiết, giúp tăng hiệu suất sưởi cho điều hòa và tiết kiệm điện năng.
Vận hành siêu êm: Với công nghệ cải tiến vượt trội, tiếng ồn được giảm đến tối thiểu, mang lại giấc ngủ thư giãn và thoải mái nhất.
1.0W Standby: Chỉ tốn 1W khi không sử dụng và bảo vệ CB tốt hơn.
Tự khởi động lại sau khi mất điện
0
Chế độ vận hành khi ngủ đặc biệt: Tự cài đặt nhiệt độ tùy thích theo từng khoảng thời gian để phù hợp với thể trạng của bạn
Chế độ vận hành khi ngủ Khi cài đặt chế độ này, máy điều hòa không khí GREE sẽ tự động nâng dần nhiệt độ cài đặt lên đối với chế độ làm lạnh hoặc giảm dần nhiệt độ cài đặt xuống đối với chế độ sưởi.
Easy CoolGPC09AE-K3NNA7A GPC12AE-K3NNA7A
Một chiều Một chiều
Btu/h 9000 12000
W/W 2.61 2.62
Ph,V,Hz 1/220-240/50 1/220-240/50
W 1010 1340
A 5.8 6.9
m3/h
dB(A)(SH/H/M/L)
mmmm
kg 36/42
420 450
56/52/50 58/56/52
450x840x400 500x840x460533x885x488 584x877x534
45/52.5
Công suất điện
Dòng điện định mức
Lưu lượng gió
Độ ồn
Kích thước máyKích thước vỏ thùng
Khối lượng tịnh/ Bao bì
Chức năng
Công suất
EER/C.O.P
Nguồn điện
Máy lạnh di động
1. Nếu phát hiện bất kì sai sót nào trên sản phẩm GREE, khách hàng có quyền hoàn trả trong vòng 7 ngày sau khi mua hàng. Trong 1 năm sử dụng, nếu máy lạnh gặp sự cố 2 lần sẽ được đổi máy mới.
2. Toàn bộ sản phẩm được bảo hành 3 năm, đặc biệt máy nén bảo hành 5 năm.
3. Mạng lưới trạm bảo hành ủy quyền phủ rộng toàn quốc.
4. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, trình độ tay nghề cao.
5. Gọi Hotline miễn phí.
6. Luôn đặt sự hài lòng của quí khách lên hàng đầu.
7. Đảm bảo nhân viên kỹ thuật đến tận nơi sửa chữa nhanh chóng trong vòng 24h.
8. Tác phong phục vụ chuyên nghiệp, luôn xử lý tình huống chính xác nhất.
9. Cung cấp linh kiện chính hãng cũng như các dịch vụ ưu đãi sau thời hạn bảo hành.
10. Hàng năm công ty có tổ chức các chương trình phục vụ miễn phí cho các sản phẩm của GREE để tri ân khách hàng (như: vệ sinh, kiểm tra máy …).
BẢO HÀNH GS10
21 20
DANH SÁCH TRUNG TÂM BẢO HÀNH GREE
TP. Hải Phòng
TP. Hà Nội
Quảng Ninh
TP. HCM
Tỉnh thành Địa chỉ
KIM TIẾNTRUNG TÂM BẢO HÀNH GREE
Số 20, Đồng Diều, Quận 8, TP.HCM19A Cộng Hòa, P.12, Q. Tân Bình, TP.HCM
KIM THÀNH ĐẠT 214/15, Bùi Đình Túy, P.12, Q. Bình ThạnhĐÔNG TIẾN 30/28/11 Phùng Văn Cung, P.7, Q.Phú Nhuận, TP.HCMCƯỜNG HIỂN 139 Nguyễn An Ninh, Hai Bà Trưng, Hà NộiSAO VIỆT Đường Tây Mỗ, Huyện Từ Liêm, Hà NộiHÀ ĐÔNG 73 Lê Hồng Phong, Hà Đông, Hà NộiXUÂN TÙNG 45 Phạm Hồng Thái, Sơn Tây, Hà Nội
Lai Châu VIỆT CƯỜNG Số 17 Trần Hưng Đạo, P. Đoàn Kết, TX. Lai ChâuĐiện Biên THANH TÙNG Số 608 tổ 4, P. Tân Thanh, TP. Điện BiênSơn La THÁI HÙNG 255 Đường Chu Văn Thịnh, TP. Sơn LaHòa Bình THÀNH TÂM Số 109, Tổ 19, P. Đồng Tiến, TP. Hòa BìnhHà Giang LÊ ĐẠI ĐỨC Số 02, Tổ 13, P. Nguyễn Trãi, Hà GiangCao Bằng CHIẾN KHU Số 04, Tổ 30, P. Hợp Giang, TP. Cao Bằng Lào Cai HỒNG QUÂN 35 Đường Hoàng Liên, P. Cốc Lếu, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào CaiYên Bái HỒNG HÀ 557 Nguyễn Thái Học, Hồng Hà,TP. Yên BáiTuyên Quang THÀNH TUYÊN Số 411 Đường Phan Thiết, Tổ 27, P. Phan Thiết, TP. Tuyên QuangBắc Kạn HOÀNG HUỆ Số 24A, Tổ 5, P. Phùng Chí Kiên, TX. Bắc KanThái Nguyên SAO VIỆT Số 68A, Đường Cách Mạng Tháng 8, P.Phan Đình Phùng ,TP.Thái NguyênLạng Sơn TNT 97 Ngô Quyền, P. Vĩnh Trại, TP. Lạng SơnPhú Thọ TĂNG TỰ 1827 Đại Lộ Hùng Vương, TP Việt Trì, Tỉnh Phú ThọBắc Giang HIỀN LƯƠNG Số 60, Cty cổ phần Cơ Điện, Việt Đức, Bắc Giang
TIẾN DŨNG Số 199, Phố Nguyễn Bình, Thị Trấn Đông Triều, Quảng NinhNGỌC TUẤN 196 Nguyễn Văn Cừ, TP. Hạ LongVŨ GIANG 9/271 Trần Nguyên Hãn, P. Lê Xá, Q. Lê Chân, Hải PhòngMINH ĐẠT 467 Chợ Hàng, P. Dư Hàng Kênh, Q. Lê Chân
Vĩnh Phúc NGỌC VIỆT 235 Đường Mê Linh, P.Liên Bảo, Vĩnh PhúcBắc Ninh HỒNG HẢI Số 108 Trần Hưng Đạo, Tiền An, Bắc NinhHưng Yên ĐỨC TOÀN 233 Điện Biên, Lê Lợi, Hưng YênHải Dương THUẬN AN Số 85 Phạm Hồng Thái, Quang Trung, TP. Hải DươngHà Nam TẤN LỘC 200B Đường Biên Hoà, P. Minh Khai, TP. Phủ Lý, Hà NamThái Bình RĨNH LONG 272 Trần Hưng Đạo, TP. Thái BìnhNam Định THÀNH ĐẠT 268 Hoàng Văn Thụ, P. Nguyễn Du, TP. Nam ĐịnhNinh Bình HẢI CHI Số 3 Trần Phú, Phúc Thành, Ninh BìnhThanh Hóa MẠNH TUẤN 258 Trường Thi, TP Thanh HóaNghệ An ĐỨC VINH Số 7 Ngõ A2 Đường Hermann, TP. Vinh, Nghệ AnHà Tĩnh DŨNG TÂM 15 Nguyễn Chí Thanh, TP Hà TĩnhQuảng Bình QUANG 126A Lý Thường Kiệt, TP. Đông Hơi, Quảng BinhQuảng Trị BẢO BẢO THIÊN 32 Nguyễn Trải, TP. Đông Hà, Quảng TrịThừa Thiên- Huế THÀNH HIỆP 131 Mai Thuc Loan, HuêTP. Đà Nẵng NIC 115 Lê Thanh Nghĩa, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà NẵngQuảng Nam TÂN THANH PHÁT 117 Tôn Đức Thắng, TP.Tam KỳQuảng Ngãi QUANG THÀNH Số 45 Quang Trung, P. Lê Hồng Phong, TP. Quảng Ngãi Bình Định MƯỜI HIỀN 676 Trần Hưng Đạo, TP. Quy Nhơn, Bình ĐịnhPhú Yên KHẢI CHI 122 Lê Thánh Tôn, P.3 ,TP. Tuy HoàKhánh Hòa VĂN TRÍ 53A Quang Trung, TP. Nha TrangNinh Thuận TỪ SƠN 487 Thống Nhất, Phan Rang, Ninh ThuậnBình Thuận LÊ VĂN NGHIÊM 127 Thủ Khoa Huân, TP. Phan ThiếtKon Tum CỪ 66 Phan Chu Trinh, Thi Xa Kontum, Tinh KontumGia Lai ĐỨC HẬU 13 Trần Quang Khải, PleikuĐắk Lắk, Đắk Nông PHONG THÀNH Số 05B, Tổ 4, Khối 6, P. Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk LắkBình Phước ANH TUẤN 57/10 Nguyễn Tri Phương, P. Tân Xuân, TX. Đồng XoàiTây Ninh TRIỆU HÒA 730 Điện Biên Phủ, KP Hiệp Nghĩa, P. Hiệp Ninh, TX. Tây NinhBình Dương MINH 903 CMT8, P.Chánh Nghĩa, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình DươngĐồng Nai NĂNG LỰC 35 Tổ 2, KP.6, P. Long Bình, Biên Hòa, Đồng NaiBà Rịa - Vũng Tàu ÚT DƯỠNG 215/5 Xô Viết Nghệ Tĩnh P.Thắng Tam, TP.Vũng TàuCần Thơ MINH TUẤN 173 Đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP. Cần ThơLong An HƯNG VÕ 153 Hùng Vương, P.2, TP. Tân An, Long AnĐồng Tháp THẠCH THANH TRỨ 88 Lê Quý Đôn, Cao Lãnh, Đồng ThápAn Giang ĐIỆN PHÁT 107 Nguyễn Huệ, P. Mỹ Long, TP. Long XuyênTiền Giang ĐĂNG HUÂN 28 Nguyễn Binh Khiêm, P.1, TP. My ThoBến Tre VIỆT HÙNG 121B Đại lộ Đồng Khởi, P. Phú Khương, TX. Bến TreVĩnh Long TÂN THÀNH 13 Phạm Hùng, P.3, Tp. Vĩnh LongKiên Giang QUANG PHƯƠNG 02 Hàm Nghi, Vinh Thanh Vân, Rạch Giá, Kiên GiangHậu Giang THÀNH ĐẠT 71 Nguyễn Công Trứ, P.1, TX. Vị ThanhTrà Vinh TÂN HỒNG PHÁT 35 Hùng Vương, P.3, TX. Trà VinhSóc Trăng HOÀNG HUY 130 Trương Công Định, Khóm 6, P.2, TP. Sóc TrăngBạc Liêu ÚT 10B Lê Lợi, P.3, TP. Bạc LiêuCà Mau KHẢI 284B Nguyễn Trãi, Khóm 3, P. 9, TP. Cà Mau
Trạm Bảo Hành