catalog ha the xuyen-19 - V2 - emic.com.vnemic.com.vn/FileUpload/Documents/CT.pdf · SƠ ĐỒ...

7
EMIC ISO9001 : 2015 : CT0.6 (Điện áp danh định ≤ 600V) CT1 (Điện áp danh định 720 ÷1000V) : 0,5 hoặc 1 : 1,2kV : 50Hz : 2,5÷30VA : 50 ÷5000A : 5A hoặc 1A : 80 In/s : 2,5 Ith : 3kV/phút : 6kV : 1,2 In : 0 ÷50°C : 60°C : 95% : 0.5 or 1 : 1.2kV : 50Hz : 2.5÷30VA : 50 ÷5000A : 5A or 1A : 80 In/s : 2.5 Ith : 3kV/min : 6kV : 1.2 In : 0 ÷50°C : 60°C : 95% Kiểu Dung lượng danh định Dòng sơ cấp danh định (In) Dòng thứ cấp danh định (Ib) Dòng điện nhiệt (Ith) Dòng điện động (Idyn) Thử cách điện Thử điện áp xung (1,2/50µs) Dòng quá tải liên tục Nhiệt độ làm việc Giới hạn tăng nhiệt độ Type SPECIFICATIONS ĐẶC TRƯNG Lõi tôn bằng tôn silic chất lượng cao loại có định hướng, độ thẩm từ cao, tổn hao thấp. Dây quấn bằng dây emay chất lượng cao. Nhiệt 0 độ làm việc lên tới 155 C. Lõi tôn và cuộn dây được bao bọc bằng epoxy đảm bảo cách điện cao, chịu ẩm tốt. Số tỷ số biến dòng 1 hoặc 2 Vỏ ngoài bằng nhựa hoặc epoxy đảm bảo cách điện giữa cuộn dây thứ cấp với cuộn dây sơ cấp (Cáp hoặc thanh cái). Cửa sổ rộng, dễ luồn cáp hoặc thanh cái. Ổ đấu dây có Nắp che bằng nhựa PC và Vít kẹp chì. Đế thép có lỗ 2 lỗ dễ cho việc lắp đặt. Dùng trong nhà hoặc ngoài trời. Chú ý cực tính khi đấu dây. Để phòng ngừa nguy hiểm, mạch thứ cấp của Máy biến dòng phải luôn nối với phụ tải hoặc ngắn mạch. DESCRIPTION The steel core is made of the grain-oriented silicon steel with high permeability, ensuring minimum power fluctuation. The windings are made of enamel wire high 0 quality, temperature up to 155 C. The steel cores and windings are encapsulated by epoxy resin compound with high insulation, impervious to moisture. Number ratios 1 or 2 The plastic external cover or epoxy of CT is used for insulating between the secondary windings and the primary windings (Cables or bus bars). Large size conductor-window allows easy cable or bus bars insertion. The terminal block has a PC plastic terminal cover and a sealing screw. The steel base with 2 holes are easy for installing. Indoor or outdoor service. Note poles when connection. For preventing dangerous, the secondary of the Current Transformer should always be connected to a load (burden) or short circuited. GIỚI THIỆU CHUNG GENERAL Máy biến dòng hạ thế kiểu đúc epoxy là thiết bị dùng để biến đổi dòng điện xoay chiều có giá trị lớn thành giá trị thích hợp cho các dụng cụ đo lường điện và các thiết bị bảo vệ ở lưới điện hạ thế (tới 1,2kV). Máy biến dòng hạ thế có tính năng và độ tin cậy cao, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ và thiết bị hiện đại đảm bảo chất lượng theo ISO 9001:2015, đạt cấp chính xác theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 60044-1; IEC 61869-2 và TCVN 7697-1 Low voltage Current Transformer epoxy casting type are instrument convert large AC currents is the primary circuit to anappropriate level for secondary circuit equipment (meters and relays) at the low voltage line (up to 1.2kV). Low voltage Current Transformer series have high performance and high reliablity. They are manufactured by modern technology line and equipments, ensured quality according to ISO 9001:2015 They comply with accuracy class specifications of the international standard IEC 60044-1, IEC 61869-2 and TCVN 7697-1.

Transcript of catalog ha the xuyen-19 - V2 - emic.com.vnemic.com.vn/FileUpload/Documents/CT.pdf · SƠ ĐỒ...

Page 1: catalog ha the xuyen-19 - V2 - emic.com.vnemic.com.vn/FileUpload/Documents/CT.pdf · SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM) Máy biến dòng 1 tỷ số (1 ratio type) Tû sè

EMICISO9001 : 2015

: CT0.6 (Điện áp danh định ≤ 600V) CT1 (Điện áp danh định 720 ÷1000V): 0,5 hoặc 1 : 1,2kV : 50Hz: 2,5÷30VA: 50 ÷5000A: 5A hoặc 1A: 80 In/s: 2,5 Ith: 3kV/phút: 6kV: 1,2 In: 0 ÷50°C: 60°C: 95%

: 0.5 or 1 : 1.2kV : 50Hz: 2.5÷30VA: 50 ÷5000A: 5A or 1A: 80 In/s: 2.5 Ith: 3kV/min: 6kV: 1.2 In: 0 ÷50°C: 60°C: 95%

Kiểu

Dung lượng danh địnhDòng sơ cấp danh định (In)Dòng thứ cấp danh định (Ib)Dòng điện nhiệt (Ith)Dòng điện động (Idyn)Thử cách điệnThử điện áp xung (1,2/50µs)Dòng quá tải liên tụcNhiệt độ làm việcGiới hạn tăng nhiệt độ

Type

SPECIFICATIONS

ĐẶC TRƯNGLõi tôn bằng tôn silic chất lượng cao loại có định hướng, độ thẩm từ cao, tổn hao thấp.

Dây quấn bằng dây emay chất lượng cao. Nhiệt 0độ làm việc lên tới 155 C.

Lõi tôn và cuộn dây được bao bọc bằng epoxy đảm bảo cách điện cao, chịu ẩm tốt.

Số tỷ số biến dòng 1 hoặc 2Vỏ ngoài bằng nhựa hoặc epoxy đảm bảo cách điện giữa cuộn dây thứ cấp với cuộn dây sơ cấp (Cáp hoặc thanh cái).Cửa sổ rộng, dễ luồn cáp hoặc thanh cái.

Ổ đấu dây có Nắp che bằng nhựa PC và Vít kẹp chì.

Đế thép có lỗ 2 lỗ dễ cho việc lắp đặt.Dùng trong nhà hoặc ngoài trời. Chú ý cực tính khi đấu dây.Để phòng ngừa nguy hiểm, mạch thứ cấp của Máy biến dòng phải luôn nối với phụ tải hoặc ngắn mạch.

DESCRIPTIONThe steel core is made of the grain-oriented silicon steel with high permeability, ensuring minimum power fluctuation.The windings are made of enamel wire high

0quality, temperature up to 155 C.The steel cores and windings are encapsulated by epoxy resin compound with high insulation, impervious to moisture.Number ratios 1 or 2The plastic external cover or epoxy of CT is used for insulating between the secondary windings and the primary windings (Cables or bus bars).Large size conductor-window allows easy cable or bus bars insertion.

The terminal block has a PC plastic terminal cover and a sealing screw.The steel base with 2 holes are easy for installing.Indoor or outdoor service.Note poles when connection.For preventing dangerous, the secondary of the Current Transformer should always be connected to a load (burden) or short circuited.

GIỚI THIỆU CHUNG

GENERAL

Máy biến dòng hạ thế kiểu đúc epoxy là thiết bị dùng để biến đổi dòng điện xoay chiều có giá trị lớnthành giá trị thích hợp cho các dụng cụ đo lường điện và các thiết bị bảo vệ ở lưới điện hạ thế (tới 1,2kV).Máy biến dòng hạ thế có tính năng và độ tin cậy cao, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ và thiếtbị hiện đại đảm bảo chất lượng theo ISO 9001:2015, đạt cấp chính xác theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 60044-1; IEC 61869-2 và TCVN 7697-1

Low voltage Current Transformer epoxy casting type are instrument convert large AC currents is the primary circuit to anappropriate level for secondary circuit equipment (meters and relays) at the low voltage line (up to 1.2kV). Low voltage Current Transformer series have high performance and high reliablity. They aremanufactured by modern technology line and equipments, ensured quality according to ISO 9001:2015They comply with accuracy class specifications of the international standard IEC 60044-1, IEC 61869-2 and TCVN 7697-1.

Page 2: catalog ha the xuyen-19 - V2 - emic.com.vnemic.com.vn/FileUpload/Documents/CT.pdf · SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM) Máy biến dòng 1 tỷ số (1 ratio type) Tû sè

SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM)

Máy biến dòng 1 tỷ số (1 ratio type)

Tû sè(Ratio)

§Êu d©y s¬ cÊp(Connection primary)

I1/I2

§Êu d©y thø cÊp(Connection secondary)

S1-S2P1 - P2

Đấu dây (connection)

S1

P2P1

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Technical data)

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected]

Tòa nhà GELEX, số 52 Lê Đại Hành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam

KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

(84-24) 3 6331510

GELEX Tower, No.52 Le Dai Hanh Str., Hai Ba Trung Dist., Hanoi, Vietnam

Dai Dong-Hoan Son Industrial Zone, Tien Du, Bac Ninh province, Vietnam

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected](84-24) 3 6331510

GELEX ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITEDCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN GELEX

1. KIỂU (TYPE) EM4H01- 1 TỶ SỐ (1 RATIO)

(A) (VA) D L W H A

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)-mm

Đường kínhDiameter

RộngWide

CaoHeight

Lắp đặtMount

Khối lượngWeight

(kg)

50 5; 1 2 2.5; 5 23 110 53 120 90 1.2E

560.5

75 1 2.5 0.5

100¸125 1 5 0.5

(A)

Số vòng dây sơ cấpPrimary turn

Công suấtRated burden

23 110 53 120 90 1.256

23 110 53 120 90 1.256

(A) (VA)

5; 1 2 5 34 110 53 120 90 0.8560.51 5 0.5

200 1 5; 10 0.5

Dòng điện sơ cấp định mức

Rate Primary Curent

Dòng điện thứ cấp định mức

Rate Secondary Curent

(A)

Số vòng dây sơ cấpPrimary turn

Công suấtRated burden

110 53 120 90 56

110 53 120 90 56

5; 1

5; 1

5; 1

5; 1

150

75¸10034

34

Cấp chính xácClass Dài

Length

0.8

0.8

D L W H A

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)-mm

Đường kínhDiameter

RộngWide

CaoHeight

Lắp đặtMount

Khối lượngWeight

(kg)E

DàiLength

Cấp chính xácClass

Dòng điện sơ cấp định mức

Rate Primary Curent

Dòng điện thứ cấp định mức

Rate Secondary Curent

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)

2. KIỂU (TYPE) EM4H02- 1 TỶ SỐ (1 RATIO)

S2

EMIC

H

E

LA

W

ØD

2 M6 Bolt Slot

2 Lỗ bulông M6

Page 3: catalog ha the xuyen-19 - V2 - emic.com.vnemic.com.vn/FileUpload/Documents/CT.pdf · SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM) Máy biến dòng 1 tỷ số (1 ratio type) Tû sè

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected]

Tòa nhà GELEX, số 52 Lê Đại Hành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam

KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

(84-24) 3 6331510

GELEX Tower, No.52 Le Dai Hanh Str., Hai Ba Trung Dist., Hanoi, Vietnam

Dai Dong-Hoan Son Industrial Zone, Tien Du, Bac Ninh province, Vietnam

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected](84-24) 3 6331510

GELEX ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITEDCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN GELEX

SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Technical data)

(A) (VA)

1 5 0.5

1 5; 10 0.5

Dòng điện sơ cấp định mức

Rate Primary Curent

Dòng điện thứ cấp định mức

Rate Secondary Curent

(A)

Số vòng dây sơ cấpPrimary turn

Công suấtRated burden

110 53 120 90 56

110 53 120 90 56

5; 1

5; 1

150 38

38

0.8

0.8

D L W H A

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)-mm

Đường kínhDiameter

RộngWide

CaoHeight

Lắp đặtMount

Khối lượngWeight

(kg)E

DàiLength

Cấp chính xácClass

200¸250

(A) (VA)

1 5; 10 0.5

1 5; 10; 15 0.5

Dòng điện sơ cấp định mức

Rate Primary Curent

Dòng điện thứ cấp định mức

Rate Secondary Curent

(A)

Số vòng dây sơ cấpPrimary turn

Công suấtRated burden

110 45 136 90 655; 1

5; 1

300 50 0.9D L W H A

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)-mm

Đường kínhDiameter

RộngWide

CaoHeight

Lắp đặtMount

Khối lượngWeight

(kg)E

DàiLength

Cấp chính xácClass

400¸600 110 45 136 90 6550 0.9

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)

4. KIỂU (TYPE) EM4H04- 1 TỶ SỐ (1 RATIO)

3. KIỂU (TYPE) EM4H03- 1 TỶ SỐ (1 RATIO)

Máy biến dòng 1 tỷ số (1 ratio type)

Tû sè(Ratio)

§Êu d©y s¬ cÊp(Connection primary)

I1/I2

§Êu d©y thø cÊp(Connection secondary)

S1-S2P1 - P2

Đấu dây (connection)

S1

P2P1

S2

EMIC

H

E

LA

W

ØD

2 M6 Bolt Slot

2 Lỗ bulông M6

Page 4: catalog ha the xuyen-19 - V2 - emic.com.vnemic.com.vn/FileUpload/Documents/CT.pdf · SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM) Máy biến dòng 1 tỷ số (1 ratio type) Tû sè

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected]

Tòa nhà GELEX, số 52 Lê Đại Hành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam

KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

(84-24) 3 6331510

GELEX Tower, No.52 Le Dai Hanh Str., Hai Ba Trung Dist., Hanoi, Vietnam

Dai Dong-Hoan Son Industrial Zone, Tien Du, Bac Ninh province, Vietnam

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected](84-24) 3 6331510

GELEX ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITEDCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN GELEX

SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Technical data)

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)

(A) (VA)

1 5; 10 0.5

1 5; 10; 15 0.5

Dòng điện sơ cấp định mức

Rate Primary Curent

Dòng điện thứ cấp định mức

Rate Secondary Curent

(A)

Số vòng dây sơ cấpPrimary turn

Công suấtRated burden

135 45 172 100 845; 1

5; 1

80 1.1D L W H A

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)-mm

Đường kínhDiameter

RộngWide

CaoHeight

Lắp đặtMount

Khối lượngWeight

(kg)E

DàiLength

Cấp chính xácClass

800¸1200

400¸600

80 135 45 172 100 84 1.1

(A) (VA)

1 0.5

Dòng điện sơ cấp định mức

Rate Primary Curent

Dòng điện thứ cấp định mức

Rate Secondary Curent

(A)

Số vòng dây sơ cấpPrimary turn

Công suấtRated burden

180 45 215 120 1055; 1 110 1.9D L W H A

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)-mm

Đường kínhDiameter

RộngWide

CaoHeight

Lắp đặtMount

Khối lượngWeight

(kg)E

DàiLength

Cấp chính xácClass

1500¸2500 5; 10; 15

(A) (VA)

1 0.5

Dòng điện sơ cấp định mức

Rate Primary Curent

Dòng điện thứ cấp định mức

Rate Secondary Curent

(A)

Số vòng dây sơ cấpPrimary turn

Công suấtRated burden

205 53 242 160 1165; 1 125 3.0D L W H A

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)-mm

Đường kínhDiameter

RộngWide

CaoHeight

Lắp đặtMount

Khối lượngWeight

(kg)E

DàiLength

Cấp chính xácClass

3000¸5000 5; 10; 15

5. KIỂU (TYPE) EM4H05- 1 TỶ SỐ (1 RATIO)

6. KIỂU (TYPE) EM4H06- 1 TỶ SỐ (1 RATIO)

7. KIỂU (TYPE) EM4H07- 1 TỶ SỐ (1 RATIO)

Máy biến dòng 1 tỷ số (1 ratio type)

Tû sè(Ratio)

§Êu d©y s¬ cÊp(Connection primary)

I1/I2

§Êu d©y thø cÊp(Connection secondary)

S1-S2P1 - P2

Đấu dây (connection)

S1

P2P1

S2

EMIC

A

E

H

ØD

L

W

2 M6 Bolt Slot

2 Lỗ bulông M6

Page 5: catalog ha the xuyen-19 - V2 - emic.com.vnemic.com.vn/FileUpload/Documents/CT.pdf · SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM) Máy biến dòng 1 tỷ số (1 ratio type) Tû sè

L

wA

Hd

2 lç Bulong M6(2 M6 bolt slot)

E

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected]

Tòa nhà GELEX, số 52 Lê Đại Hành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam

KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

(84-24) 3 6331510

GELEX Tower, No.52 Le Dai Hanh Str., Hai Ba Trung Dist., Hanoi, Vietnam

Dai Dong-Hoan Son Industrial Zone, Tien Du, Bac Ninh province, Vietnam

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected](84-24) 3 6331510

GELEX ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITEDCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN GELEX

SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Technical data)

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)

(A) (VA)

1 5 0.5

1 5 0.5

Dòng điện sơ cấp định mức

Rate Primary Curent

Dòng điện thứ cấp định mức

Rate Secondary Curent

(A)

Số vòng dây sơ cấpPrimary turn

Công suấtRated burden

110 76 120 90 56.55; 1

5; 1

23 1.65D L W H A

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)-mm

Đường kínhDiameter

RộngWide

CaoHeight

Lắp đặtMount

Khối lượngWeight

(kg)E

DàiLength

Cấp chính xácClass

100

75

8. KIỂU (TYPE) EM4B01- 1 TỶ SỐ (1 RATIO)

Máy biến dòng 1 tỷ số (1 ratio type)

Tû sè(Ratio)

§Êu d©y s¬ cÊp(Connection primary)

I1/I2

§Êu d©y thø cÊp(Connection secondary)

S1-S2P1 - P2

Đấu dây (connection)

S1

P2P1

S2

110 76 120 90 56.534 1.6

Tû sè(Ratio)

§Êu d©y s¬ cÊp(Connection primary)

I1/I2

§Êu d©y thø cÊp(Connection secondary)

S1-S2P1 - P2

Đấu dây (connection)

Máy biến dòng 2 tỷ số (2 ratio type)

P2P1

S1 S2 S3

I1/I2 S1-S3P1 - P2

9. KIỂU (TYPE) EM4B01- 2 TỶ SỐ (2 RATIO)

(A) (VA)

2 5 0.5

1 3.75 0.5

Dòng điện sơ cấp định mức

Rate Primary Curent

Dòng điện thứ cấp định mức

Rate Secondary Curent

(A)

Số vòng dây sơ cấpPrimary turn

Công suấtRated burden

110 76 120 90 56.55; 1

5; 1

23 1.35D L W H A

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)-mm

Đường kínhDiameter

RộngWide

CaoHeight

Lắp đặtMount

Khối lượngWeight

(kg)E

DàiLength

Cấp chính xácClass

75-150

50-100

110 76 120 90 56.523 1.35

1 5 0.5

1 5 0.5

110 76 120 90 56.55; 1

5; 1

34 1.3

150-300

100-200

110 76 120 90 56.534 1.31 5 0.5

1 5 0.5

110 76 120 90 56.55; 1

5; 1

34 1.3

200-400

200-400

110 76 120 90 56.538 1.4

1 5 0.5 110 76 120 90 56.55; 1 38 1.4250-500

Page 6: catalog ha the xuyen-19 - V2 - emic.com.vnemic.com.vn/FileUpload/Documents/CT.pdf · SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM) Máy biến dòng 1 tỷ số (1 ratio type) Tû sè

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected]

Tòa nhà GELEX, số 52 Lê Đại Hành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam

KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

(84-24) 3 6331510

GELEX Tower, No.52 Le Dai Hanh Str., Hai Ba Trung Dist., Hanoi, Vietnam

Dai Dong-Hoan Son Industrial Zone, Tien Du, Bac Ninh province, Vietnam

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected](84-24) 3 6331510

GELEX ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITEDCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN GELEX

SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Technical data)

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)

Tû sè(Ratio)

§Êu d©y s¬ cÊp(Connection primary)

I1/I2

§Êu d©y thø cÊp(Connection secondary)

S1-S2P1 - P2

Đấu dây (connection) Máy biến dòng 2 tỷ số (2 ratio type)

P2P1

S1 S2 S3I1/I2 S1-S3P1 - P2

10. KIỂU (TYPE) EM4B02- 2 TỶ SỐ (2 RATIO)

(A) (VA)

2 10 0.5

1 10; 15 0.5

Dòng điện sơ cấp định mức

Rate Primary Curent

Dòng điện thứ cấp định mức

Rate Secondary Curent

(A)

Số vòng dây sơ cấpPrimary turn

Công suấtRated burden

120 56 150 100 66.55; 1

5; 1

50 1.4D L W H A

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS)-mm

Đường kínhDiameter

RộngWide

CaoHeight

Lắp đặtMount

Khối lượngWeight

(kg)E

DàiLength

Cấp chính xácClass

400-800

300-600

170 200 120 9480 2.6

1 10; 15 0.5

1 0.5

120 945; 1

5; 1

80 2.7

600-1200

500-1000

120 9480 2.81 0.5

1 0.5

235 120 113.55; 1

5; 1

110 3.0

800-1600

750-1500

120110 3.3

1 0.5 1205; 1 110 3.51000-2000

BD-2

l

Wahd

E

2 lç Bulong M6(2 M6 bolt slot)

1 0.5

1 0.5

230 265 160 124.55; 1

5; 1

125 4.3

2000-4000

1500-3000

230 265 160125 4.51 0.5 230 265 160 124.55; 1 125 4.72500-5000

10; 15

10; 15; 30

10; 15; 30

10; 15; 3010; 15; 30

10; 15; 30

10; 15; 30

56

56

56

56

56

56

56

56

56

170

170195

195

195

200

200

235

235

113.5

113.5

124.5

Page 7: catalog ha the xuyen-19 - V2 - emic.com.vnemic.com.vn/FileUpload/Documents/CT.pdf · SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY (CONNECTION DIAGRAM) Máy biến dòng 1 tỷ số (1 ratio type) Tû sè

1. Khi vËn chuyÓn tr¸nh rung xãc, va ®Ëp m¹nh.

2. B¶o qu¶n, l¾p ®Æt ë n¬i kh« r¸o, tr¸nh bôi, h¬i ho¸ chÊt ¨n mßn kim lo¹i, n¬i cã chÊt dÔ ch¸y næ, n¬i sinh nhiÖt hay chÊn ®éng m¹nh.

3. Khi l¾p ®Æt M¸y biÕn dßng ph¶i ®Êu ®óng cùc tÝnh.

4. Yªu cÇu chän ®óng tiÕt diÖn d©y dÉn. C¸c ®Çu d©y c¸p nhiÒu sîi cÇn xo¾n chÆt vµ m¹ thiÕc. C¸c ®Çu d©y ph¶i b¾t chÆt víi ®Çu cèt M¸y biÕn dßng ®Ó gi¶m ®iÖn trë tiÕp xóc.

5. Ph¶i quÊn ®óng sè vßng d©y s¬ cÊp W1 (theo Nh·n M¸y biÕn dßng) :

- W = 1 th× xuyªn c¸p (thanh c¸i) tõ phÝa P1 sang phÝa 1

P2 - W = 2 th× xuyªn c¸p tõ phÝa P1, quÊn thªm 1 vßng ra 1

phÝa P2

- §Çu nèi thø cÊp : Nèi d©y tõ ®Çu cèt k(s1) víi ®Çu vµo cña dông cô ®o, ®Çu ra cña dông cô ®o ®uîc nèi víi ®Çu cèt L(s2) cña M¸y biÕn dßng.

6. Khi ®Êu d©y ph¶i theo ®óng s¬ ®å ®Êu d©y trªn Nh·n M¸y biÕn dßng.

7. Ph¶i tiÕp ®Êt 1 ®Çu cña thø cÊp.

Hướng dẫn sử dụng

Sè vßng d©y s¬ cÊp W = 11

P1

W = 11

P1

W = 21

1. Avoid strong shaking and impacting during transportation.

2. Maintai, install at dry place, avoid dust, chemical, burning and exploded materials, heat-emitting or strong shaking and impacting places.

3. CT must be properly connectes to the poles.

4. Chose right section of conducting wires. The end of multi-thread wires are plaited and tin-plated. The end of wires shall be screwed tightly into terminal of CT for reducing contact resistance.

5. Make sure to wind proper primary turn W1 (following CT label) :

- W = 1 is wind cables(bus bars) from P1 side to P2 1

side. - W = 2 is wind cables from K(P1), add 1 turn,go out 1

P2 side.

- Secondary terminal block: Connect wire from k(s1) terminal with input of measuring instrument and output of measuring intrument is connected with L(s2) termianal of CT.

6. CT must be properly connected according to the connection diagram.

7. One secondary end of CT must be grounded.

INSTRUCTION

Primary turn W = 11 Primary turn W = 21

W = 11 W = 21

Sè vßng d©y s¬ cÊp W = 21

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected]

Tòa nhà GELEX, số 52 Lê Đại Hành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam

KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

(84-24) 3 6331510

GELEX Tower, No.52 Le Dai Hanh Str., Hai Ba Trung Dist., Hanoi, Vietnam

Dai Dong-Hoan Son Industrial Zone, Tien Du, Bac Ninh province, Vietnam

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected](84-24) 3 6331510

GELEX ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITEDCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN GELEX

P1 P1