Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo...
Transcript of Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo...
![Page 1: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041804/5e53128d6f18252e40168936/html5/thumbnails/1.jpg)
HBL GE OR GR BL PK
B� trám th�m m�SI-1051-SET6Bao g�m: 1x SI-1051/14-HBL, SI-1051/95-GE, SI-1051/104-OR,SI-1051/108-GR, SI-1051F/1-BL,SI-1051/Carve-PK
14 = cây tr�n và ��a v�t li�u trám
95 = cây nh�i – hình “gi�t n��c”
108 = �iêu kh�c ���ng rãnh
SF/1 = cây tr�n và ��a v�t li�u
có ��u r�t m�ng và linh ho�t
104 = �iêu kh�c m�t nhai
“DUCK HEAD”
Kh�c = ��u c�o m�ng �� lo�i b�
v�t li�u trám th�a
- l�p ph� oxit titan xanh ch�ng dính v�t li�u composite
B� c�o vôi nha chuSI-Paro-SET1Bao g�m: 1x SI-972/5-6-GE,7-8-GR, 11-12-OR, 13-14-BL, SI-972/H6-H7-HBL
C�o vôi t�ng quát
Fig. M23
C�o vôi d��i n��u t�ng quát
Curette - Fig. M23A
hai mặt sắc bén
B� cây n�y chân r�ng547-SETBao g�m: 547/1 - 2,8mm, 547/2 - 3,5mm, 547/3 - 4,0mm
Đ�u d�ng c� hình elip bo tròn (3) và m�t c�t hình kim c�ng (1) cho phép d�ng c� �i qua vùng k r�ng và túi nha chu m�t cách t�i �u.
Thi�t k� cho phép xoay 180° cho 4 h��ng n�y: 2 h��ng m�t g�n và 2 h��ng m�t xa. Trong quá trình n�y, d�ng c� h� tr� 5-7 tâm xoay (xoay và tr� l�c), �i�u này v��t tr�i hn b�t k� lo�i cây n�y truy�n th�ng khác (t�i �a ch� 1-2 tâm xoay). Các ���ng rãnh (2) � 2 c�nh bên c�a ��u cây n�y �em l�i hi�u qu� làm vi�c t�t hn.
Đ�u d�ng c� không ���c thi�t k� cho vi�c n�y theo tr�c ��ng vì có th� d�n ��n n�t gãy.
3mm 5mm 3mm 5mmB� cây n�y chân r�ngLS590-SETBao g�m: LS590/1- 4
• Đ�u d�ng c� nh�, nh và s�c• Các rãnh phng trên tay c�m• D� c�m n�m
dạng
thẳn
g
dạng
cong
Có thể khử trùng nhiệt
Hấp tiệt trùng đến 134°C
- Tay cầm phủ Silicon -
- Tay cầm phủ Silicon -
- Tay cầm phủ Silicon -
C�o vôi d��i n��u Curettes GRACEYN�o túi nha chu C�o vôi làm s�ch
SI-961/M23A-PK, Universal Scaler
B� d�ng c� c�o vôi phòng ng�aSI-961-SET-PKBao g�m: Universal Curette SI-961/M23-PK
SI-972/5-6-GE SI-972/7-8-GR SI-972/11-12-OR SI-972/13-14-BL SI-972/H6-H7-HBL
Giá6.321.000
VNĐ
Giá6.527.000
VNĐ
Giá2.535.000
VNĐ
Giá7.492.000
VNĐ
Giá9.782.000
VNĐ
![Page 2: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041804/5e53128d6f18252e40168936/html5/thumbnails/2.jpg)
Trải nghiệm dụng cụ kẹp kim với chất liệu của đầu mũi có độ cứng như đá !Những ion Titanium Carbide được lắng đọng cho đến khi kết thúc một quy trình đặc biệt, cho phép các ion đi xuyên vào vật liệu.
Kết quả là độ cứng được tăng từ mức bình thường là 48-52 HRC (Rockwell) lên thành 75-80 HRC. Độ mòn của bề mặt vì thế giảm đáng kể. Nguy cơ nứt gãy có thể xảy ra đối với lắng đọng TC thông thường, và tình trạng bị bẻ cong xảy ra đối với những kẹp kim đầu mỏng được loại bỏ gần như hoàn toàn.
Tất cả các dụng cụ từ ROCKHARD đều có tay cầm màu xanh.
Lớp phủ Titanium Carbide tán đều với độ cứng cao, bền bỉ và có độ đàn hồi.
Bao g�m: 1x LS1152RH/16, LS852RH/16,LS792DE-RH/16, 990
B� d�ng c� ph�u thu�t MicroLSRH-Mikro-Set1
l � p p h � c � n g c h � c
Có thểkhử trùng nhiệt
Hấp tiệt trùngđến 134°C
Kẹp kim
Micro
Kéo M
icro
Kẹp gắp M
icro
Bút dầu
• Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp dễ dàng nhận biết dụng cụ trên khay
• Hiệu ứng chống chói do ánh sáng đèn phẫu thuật
• Bảo vệ bề mặt dụng cụ tốt hơn, chống trầy xước
Dầu đặc biệt tra khớp nối dụng cụ
Suture4/0-6/0Giá
13.054.000VNĐ
V�i l�p ph� c�ng ch�c
Với lớp phủ Titanium Carbide mịn
giúp kẹp chắc chắn hơn
(có trên kẹp kim Micro và kẹp gắp Micro)
l � p p h � c � n g c h � c
(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn
![Page 3: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041804/5e53128d6f18252e40168936/html5/thumbnails/3.jpg)
ColoriColori
412Khay l�y d�u hàm trênSize: XL, L, M, S, XSt
413Khay l�y d�u hàm d��iSize: XL, L, M, S, XS
Khay l�y d�u có l
LS1052/6LS1054/10ADycal
/147
Ø 0,6mm
Ø 0,9mm
Ø 1,4mm
Ø 1,8mm
/148
Ø 1,9mm
2,0mm 2,5mm
2,0mm 2,5mm
2,5mm
2,5mm
2,5mm Ø 1,5mm
2,2mm Ø 1,0mm
Ø 2,0mm
Ø 2,5mm
Ø 1,5mm
Ø 2,5mm
Ø 2,3mm
/159 /160 LS1052/207-208LS1052/49 1052/154G
D�ng c� trám ASHD�ng c� trám
LS1045/12B
flexible, medium size
Bay tr�nLS1058Amedium size
481/4 Ø 22mm481/5 Ø 24mm
M�t g�ng (H�p 12 cái)
480/3 Ø 20mm480/4 Ø 22mm480/5 Ø 24mmM�t g�ng phng, kích th��c tiêu chu�n, d� dàng tháo l�p b�ng tay, cho phép kh� và h�p ti�t trùng
Cây n�o ngàLS1020/129-130
LS1020/131-132
Ø 1,7mm Ø 1,4mm
489r�ng
Alsoavailableas:
490RO
490GR
490GE
490SC
490BL
Cán g�ngLS485r�ng
LS1081/33
Thám châmLS1083/6
LS1084/EXD5
doub
le, fin
e
LS1081/70
B� d�ng c� khámLS1100-DE
M�t g�ng phóng �i
LS10
51/1
4
LS10
51/1
5
LS10
51/9
5
LS10
51/1
54G
LS10
51/1
05
LS10
51/1
06
LS10
51/M
B4
LS10
51/2
5A
LS10
51/2
5B
LS10
51/1
41
LS10
51/1
56
LS10
51/1
08
LS10
51/1
09
LS10
51/1
07
LS10
51/1
04
LS10
51/1
2A
LS10
51/2
07-20
8M
D�ng c� trám ch�ng dính
(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn
![Page 4: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041804/5e53128d6f18252e40168936/html5/thumbnails/4.jpg)
K�m ch�nh nha
1829MINI-FRIEDMANN
14,5cm
Kéo c�t n��u802/12Đ�u cong,12cm
802WC/12�u cong,(tungstencarbide) Inserts, 12cm
805SC/12SUPER-CUT�u thng,12cm
845SC/18SUPER-CUT�u cong,18cm
807SC/12SUPER-CUT�u cong,12cm
854LA GRANGECó các ���ng rãnh c�c nh�12cm
K�m múc x�ng K�m k�p kim1830/2FRIEDMANN
1152TC/141152TC/18CASTROVIEJO (tungstencarbide) inserts
1155TC/151155TC/18CRILE-WOOD(tungstencarbide)inserts
1160/141160/17MATHIEU14cm + 17cm
14cm + 18cm 15cm + 18cm
1149TC/17LICHTENBERG 17cm, (tungstencarbide) inserts,smooth action
Kéo ph�u thu�t
864SCSUPER-CUT GOLDMANN-FOX, �u cong,13cm
Kéo c�t ch�C�t ch� không gâyt�n th�ng
868 11,5cm
863/16 16cm
�u c
ong
�u t
hng
1149ATC/17�u cong
delicate
OLS-1111 OLS-1113
OLS-1213 OLS-1241
K�m t�o hình 3 l�
K�m u�n
K�m c�t dây cung xaMax 0,56mm x 0,70mm
K�m c�t dây xaMax 0,56mm x 0,70mm
OLS-1121K�m c�t dây cungMax 0,56mm x 0,70mm
OLS-1329 YOUNGK�m t�o hình
OLS-1315K�m b� dây cungOLS-1312
K�m b� dây cungOLS-1324
K�m Ligature
Lock Pin & Ligature Pliers
OLS-1211
K p Direct-Bond BracketOLS-2116
Band RemovingK�m bu�c dây cung1239 AK�m u�n dây cung K�m u�n dây cung
OLS-1323-LFK�m m� chim, t�o hình
KELLY
84016cm
83816cm
�u thng,10,5cm
826D
�u thng,UNIVERSAL
12cm
826 1/2
OLS-1135
1234A 1339TC
(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn
![Page 5: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041804/5e53128d6f18252e40168936/html5/thumbnails/5.jpg)
1
2
3
Cây bóc tách n��u
D�ng c� — Cây n�y
LS1804WILLIGER
LS1864/24G
sharp
blunt
LS1867/PR3LS1866
PRICH
ARD
19,5c
m
771A/2heavy-duty
770AS/2COLLEGE
770CS/2MERIAM
LS771A/2COLLEGE
K�p g�p
FREER
GLICK
MANN
Cán dao m�
L��i dao m�100 l��i/h�p
Cán dao m�MICRO
H�p tháo dao m�
�ng tiêm thu�c tê
Không còn b� x�n màu và bong tróc Thích h�p cho kh� trùng nhi�t và
h�p ti�t trùng
LiquidSteelSTAINLESS
871A/3 871A/4 871B/15
Dao m� �u nh�871MB/691dao/gói
LS871MH/6
874
Giúp cho vi�c g� b� l��i dao ���c an toàn v�i ch�c n�ng l�u l�i l��i dao �ã g�.
871B/15C
871B/11
871B/12D
D�ng c�banh má1890/242x10mm
K�p g�p ph�u thu�t �u nh�
782/18�u thng
0,8mm
Tay
c�m trò
n
773DĐ�u tip ph� kim c�ngK p g�p dùng �� g�p inlay s�
651 1/2V�i ch�t khóa
LS1865
773C/2MERIAM
773A/2COLLEGE
4,0mm�u thng
2,5mm�u thng
3,5mm�u thng
4,5mm�u thng
4,0mm�u cong
2,5mm�u cong
3,5mm�u cong
4,5mm�u cong
1950-RS
Cây n�y m�nh v� chân r�ng579S�c m�nh,1,8mm
579SC�nh c�a,1,5mm
579DPh� kim c�ng,1,8mm
LS591/4.0 LS591A/4.0 LS592/2.5 LS592/3.5 LS592/4.5 LS592A/4.5LS592A/3.5LS592A/2.5
®
LS871A/5
LS580/1HEIDBRINKØ 2,0mm
LS580/2HEIDBRINKØ 2,0mm
LS580/3HEIDBRINKØ 2,0mm
Có th� kh� trùng nhi�t
H�p ti�t trùng ��n 134°C
(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn
![Page 6: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041804/5e53128d6f18252e40168936/html5/thumbnails/6.jpg)
K�m nh� r�ng tr� em
K�m nh� r�ng c�a,hàm trên
K�m nh� r�ng c�i,hàm trên
K�m nh� r�ng c�a,hàm d��i
K�m nh� r�ng c�i,hàm d��i
Syndesmotom
588/13,0mm�u thng
588/64,0mm�u thng
588/25,0mm�u thng
588/72,5mm�u cong
588/33,0mm�u cong
588/84,0mm�u cong
588/45,0mm�u cong
Không gây t�n th�ng dây ch�ng, mô chu588/5 2,5mm, ��u thng
Cây n�y chân r�ng546/1Đ�u thng,ARROW
LS589/12,5mm
LS589/23,5mm
2,5mm 3,5mm 4,5mm
Cây n�y chân r�ng không sang ch�n
LS589/34,0mm
LS280A/1 LS280A/3
LS280A/5 LS280A/6
545/1 545/3545/2
LS1 LS7 LS17 LS18 LS51A LS67A
LS13 37 39
38
406 407 44LS22 LS33A LS79 LS86C
K�m nh� r�ng K�m nh� r�ng ng��i l�nK�m nh� r�ng hàm trênR�ng c�a LS1R�ng ti�n c�i LS7R�ng c�i bên ph�i LS17R�ng c�i bên trái LS18Chân r�ng LS51AR�ng khôn LS67A
R�ng c�a LS13R�ng c�i trái + ph�i LS22Chân r�ng LS33AR�ng khôn LS79K�m s�ng bò LC86C
K�m nh� r�ng hàm d��i
1801/116cmCHOMPRET
1801/2 1801/3
Nghi�n và tr�n x�ngKéo o kích th��c x�ng hàm Búa
1922 1796A1924
76 67 76 67
409/23 M73
(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn
![Page 7: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041804/5e53128d6f18252e40168936/html5/thumbnails/7.jpg)
Cây d�a x�ng1917/41917/31917/21917/1
18,5cmMILLER-COLBURN
D�ng thng, ��u m�i lõm dùng cho vùng r�ng tr��c và sau
D�ng thng
Ø 2,2m
m
Ø 2,8m
m
Ø 3,5m
m
Ø 4,2m
m
Ø 4,8m
m
Ø 2,2m
m
Ø 2,8m
m
Ø 3,5m
m
Ø 4,2m
m
Ø 4,8m
m
D�ng c� ph�u thu�t tách x�ng D�ng c� �y x�ng Đ�u thng Đ�u thng Đ�u thng Đ�u thng Đ�u cong Đ�u cong
D�ng c� nâng xoang
LS1142/1 LS1142/2 LS1142/3 LS1650/1 LS1650/2 LS1650/3 LS1650/4 LS1650/5 LS1650/6 LS1650/7 LS1650/8 LS1650/9 LS1650/10
D�ng cong
D�ng c� ph�u thu�t lèn + nh�i b�t x�ng
Ø 2,2m
m
Ø 2,8m
m
Ø 3,5m
m
Ø 4,2m
m
Ø 4,8m
m
1609/3 1609/4 1609/6 1609/83mm 4mm 6mm 8mm
1610/33mm
1610/66mm 1606/2.2
1606/2.81606/3.5
1606/4.21606/4.8
1608/2.21608/2.8
1608/3.5 1608/4.81608/4.2
1607/2.21607/2.8
1607/3.51607/4.2
1607/4.8
6,0mm�u thng �u cong
D�ng c� n�o x�ng
D�ng c� n�o và tr�n x�ng
LS1915/4-6 LS1920/1 LS1920A/1
4,0mm
1 2 3 4
(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn
![Page 8: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041804/5e53128d6f18252e40168936/html5/thumbnails/8.jpg)
Pliers fortelescope crowns 1334D�u m�i k�m ph� kim c�ng12,5cm
K�mFURRER
D�ng c�tháo mão
D�ng c�tháo mão t�m
1164 1111UNIVERSAL
1113/1-3Đi kèm 20 ch�t + b�t bám
K�m n�i nha1206Đ�u k�m m�nh, thích h�p �� gi� các d�ng c� n�i nha gãy
Cây o túi nha chu Cây c�o vôi
LS973/80 n. WHO
LS96
1/M2
3Sc
aler U
nivers
al
LS96
1/M2
3ACu
rette
Unive
rsal
LS96
1/20
4SSc
aler
LS97
2/H6
-H7
Scale
r
LS96
0/4R
-4LCu
rette
Unive
rsal
D�ng c� tháo mão1112
Dùng khóa Allen �� �i�u ch�nh khi c�n thi�t
Tách song song mão r�ng
L�p ph� kim c�ng giúp cho ph�n m� c�a d�ng c� có �� c�ng cao và b� m�t có �� nhám giúp bám ch�c t�t � ph�n mão r�ng
D�ng c� c�o vôis� d�ng trong Implant
LSTI9
60/4
R-4L
LSTI9
72/H
6-H7
with titanium tips
CARL MARTIN GmbH t�a l�c � th� tr�n SOLINGEN, ���c thành l�p t� n�m 1916 và n�i ti�ng trên th� gi�i v� các d�ng c� nh�: Dao, kéo và các d�ng c� ph�u thu�t trong ngành Nha Khoa.T� �ó ��n nay, Carl Martin chú tâm vào s�n xu�t và phân ph�i các d�ng c� cao c�p cho ngành Nha khoa. Hn 100 n�m kinh nghi�m v� v�t li�u, gia công và �áp �ng nhu c�u s� d�ng hàng ngày c�a B�nh vi�n, các Phòng nha và Lab �ã giúp chúng tôi tr� thành m�t trong nh�ng nhà s�n xu�t d�n ��u trên th� gi�i v� d�ng c� nha khoa.Carl Martin s� h�u nhi�u gi�y ch�ng nh�n danh giá nh� EN ISO 13485:2012 + AC:2012 và EN ISO 9001:2008.
Các d�ng c� Carl Martin có th� ch�u ���c kh� trùng nhi�t và h�p ti�t trùng.Các s�n ph�m c�a Carl Martin có �a d�ng các ch�t li�u nh�: Titanium-TI, Tungsten Carbide (TC), SC-SuperCut, RH-Coating và LiquidSteel.N�i b�t nh�t là LiquidSteel, �ây là lo�i thép không r� có thành ph�n Chrom 14%, không ch�a các thành ph�n Nikel gây h�i cho s�c kh�e, c�u trúc phân t� c�a thép ���c t�i �u hóa b�ng k� thu�t làm c�ng NOXI có các �u �i�m sau:• Gia t�ng kh� n�ng c�t, � b�n cao và ch�ng oxi hóa • Đ�c bi�t b� m�t bóng m n ( d�ng c� c�m tay) nh� vào k� thu�t ánh bóng
�c bi�t, làm gi�m � ph�n chi�u ánh sáng• Tr�ng l��ng nh�• B� m�t trn láng, h�n ch� bám b�n, d� dàng lau chùi c�ng nh� v� sinh• B� m�t ch�ng tr�y x��c
3-6-9-1
23.5
-5.5-8.5
-11.5
LS974/CP15
1-2-3-4
-5-6-7-8
-9-10
-11-12
-13-14
-15LS973/CP12
12mm
9mm
6mm3mm
3.5-
5.5-
8.5-
11.5
NK
LUC
K_C
AR
LMA
RTI
N_0
8/20
19
Showroom - Trung Tâm CSKH: K0.01, Đường B-Bắc, Khu Phố Star Hill, Trung Tâm Tài Chính Quốc Tế Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí MinhTel: (028) 5412 2662 - 5412 2882
Cửa Hàng: 781/A13 Lê Hồng Phong (nối dài), Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí MinhTel: (028) 3862 0090 - 3863 4172
Showroom Đà Nẵng: P. 102 - Soho Building Đà Nẵng, 27-29 Lý Tự Trọng, P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, Đà NẵngTel: (0236) 398 1889 - 0918 097 798
Showroom Hà Nội: Lầu 4, Tòa nhà Bắc Á, 09 Đào Duy Anh, P. Phương Liên, Q. Đống Đa, Hà NộiTel: 0918 893 798 - 0911 229 028
www.nkluck.vn | [email protected]
NHẬP KHẨU & PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC