Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo...

8
HBL GE OR GR BL PK B trám thm m SI-1051-SET6 Bao gm: 1x SI-1051/14-HBL, SI-1051/95-GE, SI-1051/104-OR, SI-1051/108-GR, SI-1051F/1-BL, SI-1051/Carve-PK 14 = cây trn và a vt liu trám 95 = cây nhi – hình “git nc” 108 = iêu khc ng rãnh SF/1 = cây trn và a vt liu có u rt mng và linh hot 104 = iêu khc mt nhai “DUCK HEAD” Khc = u co mng loi b vt liu trám tha - lp ph oxit titan xanh chng dính vt liu composite B co vôi nha chu SI-Paro-SET1 Bao gm: 1x SI-972/5-6-GE, 7-8-GR, 11-12-OR, 13-14-BL, SI-972/H6-H7-HBL Co vôi tng quát Fig. M23 Co vôi di nu tng quát Curette - Fig. M23A hai mặt sắc bén B cây ny chân rng 547-SET Bao gm: 547/1 - 2,8mm, 547/2 - 3,5mm, 547/3 - 4,0mm Đu dng c hình elip bo tròn (3) và mt ct hình kim cng (1) cho phép dng c i qua vùng k rng và túi nha chu mt cách ti u. Thit k cho phép xoay 180° cho 4 hng ny: 2 hng mt gn và 2 hng mt xa. Trong quá trình ny, dng c h tr 5-7 tâm xoay (xoay và tr lc), iu này vt tri hn bt k loi cây ny truyn thng khác (ti a ch 1-2 tâm xoay). Các ng rãnh (2) 2 cnh bên ca u cây ny em li hiu qu làm vic tt hn. Đu dng c không c thit k cho vic ny theo trc ng vì có th dn n nt gãy. 3mm 5mm 3mm 5mm B cây ny chân rng LS590-SET Bao gm: LS590/1- 4 • Đu dng c nh, nh và sc • Các rãnh phng trên tay cm • D cm nm dạng thẳng dạng cong Có thể khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C - Tay cầm phủ Silicon - - Tay cầm phủ Silicon - - Tay cầm phủ Silicon - Co vôi di nu Curettes GRACEY No túi nha chu Co vôi làm sch SI-961/M23A-PK, Universal Scaler B dng c co vôi phòng nga SI-961-SET-PK Bao gm: Universal Curette SI-961/M23-PK SI-972/5-6-GE SI-972/7-8-GR SI-972/11-12-OR SI-972/13-14-BL SI-972/H6-H7-HBL Giá 6.321.000 VNĐ Giá 6.527.000 VNĐ Giá 2.535.000 VNĐ Giá 7.492.000 VNĐ Giá 9.782.000 VNĐ

Transcript of Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo...

Page 1: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp

HBL GE OR GR BL PK

B� trám th�m m�SI-1051-SET6Bao g�m: 1x SI-1051/14-HBL, SI-1051/95-GE, SI-1051/104-OR,SI-1051/108-GR, SI-1051F/1-BL,SI-1051/Carve-PK

14 = cây tr�n và ��a v�t li�u trám

95 = cây nh�i – hình “gi�t n��c”

108 = �iêu kh�c ���ng rãnh

SF/1 = cây tr�n và ��a v�t li�u

có ��u r�t m�ng và linh ho�t

104 = �iêu kh�c m�t nhai

“DUCK HEAD”

Kh�c = ��u c�o m�ng �� lo�i b�

v�t li�u trám th�a

- l�p ph� oxit titan xanh ch�ng dính v�t li�u composite

B� c�o vôi nha chuSI-Paro-SET1Bao g�m: 1x SI-972/5-6-GE,7-8-GR, 11-12-OR, 13-14-BL, SI-972/H6-H7-HBL

C�o vôi t�ng quát

Fig. M23

C�o vôi d��i n��u t�ng quát

Curette - Fig. M23A

hai mặt sắc bén

B� cây n�y chân r�ng547-SETBao g�m: 547/1 - 2,8mm, 547/2 - 3,5mm, 547/3 - 4,0mm

Đ�u d�ng c� hình elip bo tròn (3) và m�t c�t hình kim c�ng (1) cho phép d�ng c� �i qua vùng k r�ng và túi nha chu m�t cách t�i �u.

Thi�t k� cho phép xoay 180° cho 4 h��ng n�y: 2 h��ng m�t g�n và 2 h��ng m�t xa. Trong quá trình n�y, d�ng c� h� tr� 5-7 tâm xoay (xoay và tr� l�c), �i�u này v��t tr�i hn b�t k� lo�i cây n�y truy�n th�ng khác (t�i �a ch� 1-2 tâm xoay). Các ���ng rãnh (2) � 2 c�nh bên c�a ��u cây n�y �em l�i hi�u qu� làm vi�c t�t hn.

Đ�u d�ng c� không ���c thi�t k� cho vi�c n�y theo tr�c ��ng vì có th� d�n ��n n�t gãy.

3mm 5mm 3mm 5mmB� cây n�y chân r�ngLS590-SETBao g�m: LS590/1- 4

• Đ�u d�ng c� nh�, nh  và s�c• Các rãnh ph­ng trên tay c�m• D� c�m n�m

dạng

thẳn

g

dạng

cong

Có thể khử trùng nhiệt

Hấp tiệt trùng đến 134°C

- Tay cầm phủ Silicon -

- Tay cầm phủ Silicon -

- Tay cầm phủ Silicon -

C�o vôi d��i n��u Curettes GRACEYN�o túi nha chu C�o vôi làm s�ch

SI-961/M23A-PK, Universal Scaler

B� d�ng c� c�o vôi phòng ng�aSI-961-SET-PKBao g�m: Universal Curette SI-961/M23-PK

SI-972/5-6-GE SI-972/7-8-GR SI-972/11-12-OR SI-972/13-14-BL SI-972/H6-H7-HBL

Giá6.321.000

VNĐ

Giá6.527.000

VNĐ

Giá2.535.000

VNĐ

Giá7.492.000

VNĐ

Giá9.782.000

VNĐ

Page 2: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp

Trải nghiệm dụng cụ kẹp kim với chất liệu của đầu mũi có độ cứng như đá !Những ion Titanium Carbide được lắng đọng cho đến khi kết thúc một quy trình đặc biệt, cho phép các ion đi xuyên vào vật liệu.

Kết quả là độ cứng được tăng từ mức bình thường là 48-52 HRC (Rockwell) lên thành 75-80 HRC. Độ mòn của bề mặt vì thế giảm đáng kể. Nguy cơ nứt gãy có thể xảy ra đối với lắng đọng TC thông thường, và tình trạng bị bẻ cong xảy ra đối với những kẹp kim đầu mỏng được loại bỏ gần như hoàn toàn.

Tất cả các dụng cụ từ ROCKHARD đều có tay cầm màu xanh.

Lớp phủ Titanium Carbide tán đều với độ cứng cao, bền bỉ và có độ đàn hồi.

Bao g�m: 1x LS1152RH/16, LS852RH/16,LS792DE-RH/16, 990

B� d�ng c� ph�u thu�t MicroLSRH-Mikro-Set1

l � p p h � c � n g c h � c

Có thểkhử trùng nhiệt

Hấp tiệt trùngđến 134°C

Kẹp kim

Micro

Kéo M

icro

Kẹp gắp M

icro

Bút dầu

• Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp dễ dàng nhận biết dụng cụ trên khay

• Hiệu ứng chống chói do ánh sáng đèn phẫu thuật

• Bảo vệ bề mặt dụng cụ tốt hơn, chống trầy xước

Dầu đặc biệt tra khớp nối dụng cụ

Suture4/0-6/0Giá

13.054.000VNĐ

V�i l�p ph� c�ng ch�c

Với lớp phủ Titanium Carbide mịn

giúp kẹp chắc chắn hơn

(có trên kẹp kim Micro và kẹp gắp Micro)

l � p p h � c � n g c h � c

(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn

Page 3: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp

ColoriColori

412Khay l�y d�u hàm trênSize: XL, L, M, S, XSt

413Khay l�y d�u hàm d��iSize: XL, L, M, S, XS

Khay l�y d�u có l

LS1052/6LS1054/10ADycal

/147

Ø 0,6mm

Ø 0,9mm

Ø 1,4mm

Ø 1,8mm

/148

Ø 1,9mm

2,0mm 2,5mm

2,0mm 2,5mm

2,5mm

2,5mm

2,5mm Ø 1,5mm

2,2mm Ø 1,0mm

Ø 2,0mm

Ø 2,5mm

Ø 1,5mm

Ø 2,5mm

Ø 2,3mm

/159 /160 LS1052/207-208LS1052/49 1052/154G

D�ng c� trám ASHD�ng c� trám

LS1045/12B

flexible, medium size

Bay tr�nLS1058Amedium size

481/4 Ø 22mm481/5 Ø 24mm

M�t g�ng (H�p 12 cái)

480/3 Ø 20mm480/4 Ø 22mm480/5 Ø 24mmM�t g�ng ph­ng, kích th��c tiêu chu�n, d� dàng tháo l�p b�ng tay, cho phép kh� và h�p ti�t trùng

Cây n�o ngàLS1020/129-130

LS1020/131-132

Ø 1,7mm Ø 1,4mm

489r�ng

Alsoavailableas:

490RO

490GR

490GE

490SC

490BL

Cán g�ngLS485r�ng

LS1081/33

Thám châmLS1083/6

LS1084/EXD5

doub

le, fin

e

LS1081/70

B� d�ng c� khámLS1100-DE

M�t g�ng phóng �i

LS10

51/1

4

LS10

51/1

5

LS10

51/9

5

LS10

51/1

54G

LS10

51/1

05

LS10

51/1

06

LS10

51/M

B4

LS10

51/2

5A

LS10

51/2

5B

LS10

51/1

41

LS10

51/1

56

LS10

51/1

08

LS10

51/1

09

LS10

51/1

07

LS10

51/1

04

LS10

51/1

2A

LS10

51/2

07-20

8M

D�ng c� trám ch�ng dính

(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn

Page 4: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp

K�m ch�nh nha

1829MINI-FRIEDMANN

14,5cm

Kéo c�t n��u802/12Đ�u cong,12cm

802WC/12�u cong,(tungstencarbide) Inserts, 12cm

805SC/12SUPER-CUTĐ�u th­ng,12cm

845SC/18SUPER-CUT�u cong,18cm

807SC/12SUPER-CUT�u cong,12cm

854LA GRANGECó các ���ng rãnh c�c nh�12cm

K�m múc x�ng K�m k�p kim1830/2FRIEDMANN

1152TC/141152TC/18CASTROVIEJO (tungstencarbide) inserts

1155TC/151155TC/18CRILE-WOOD(tungstencarbide)inserts

1160/141160/17MATHIEU14cm + 17cm

14cm + 18cm 15cm + 18cm

1149TC/17LICHTENBERG 17cm, (tungstencarbide) inserts,smooth action

Kéo ph�u thu�t

864SCSUPER-CUT GOLDMANN-FOX, �u cong,13cm

Kéo c�t ch�C�t ch� không gâyt�n th�ng

868 11,5cm

863/16 16cm

�u c

ong

�u t

h­ng

1149ATC/17�u cong

delicate

OLS-1111 OLS-1113

OLS-1213 OLS-1241

K�m t�o hình 3 l�

K�m u�n

K�m c�t dây cung xaMax 0,56mm x 0,70mm

K�m c�t dây xaMax 0,56mm x 0,70mm

OLS-1121K�m c�t dây cungMax 0,56mm x 0,70mm

OLS-1329 YOUNGK�m t�o hình

OLS-1315K�m b� dây cungOLS-1312

K�m b� dây cungOLS-1324

K�m Ligature

Lock Pin & Ligature Pliers

OLS-1211

K p Direct-Bond BracketOLS-2116

Band RemovingK�m bu�c dây cung1239 AK�m u�n dây cung K�m u�n dây cung

OLS-1323-LFK�m m� chim, t�o hình

KELLY

84016cm

83816cm

Đ�u th­ng,10,5cm

826D

Đ�u th­ng,UNIVERSAL

12cm

826 1/2

OLS-1135

1234A 1339TC

(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn

Page 5: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp

1

2

3

Cây bóc tách n��u

D�ng c� — Cây n�y

LS1804WILLIGER

LS1864/24G

sharp

blunt

LS1867/PR3LS1866

PRICH

ARD

19,5c

m

771A/2heavy-duty

770AS/2COLLEGE

770CS/2MERIAM

LS771A/2COLLEGE

K�p g�p

FREER

GLICK

MANN

Cán dao m�

L��i dao m�100 l��i/h�p

Cán dao m�MICRO

H�p tháo dao m�

�ng tiêm thu�c tê

Không còn b� x�n màu và bong tróc Thích h�p cho kh� trùng nhi�t và

h�p ti�t trùng

LiquidSteelSTAINLESS

871A/3 871A/4 871B/15

Dao m� �u nh�871MB/691dao/gói

LS871MH/6

874

Giúp cho vi�c g� b� l��i dao ���c an toàn v�i ch�c n�ng l�u l�i l��i dao �ã g�.

871B/15C

871B/11

871B/12D

D�ng c�banh má1890/242x10mm

K�p g�p ph�u thu�t �u nh�

782/18Đ�u th­ng

0,8mm

Tay

c�m trò

n

773DĐ�u tip ph� kim c�ngK p g�p dùng �� g�p inlay s�

651 1/2V�i ch�t khóa

LS1865

773C/2MERIAM

773A/2COLLEGE

4,0mmĐ�u th­ng

2,5mmĐ�u th­ng

3,5mmĐ�u th­ng

4,5mmĐ�u th­ng

4,0mm�u cong

2,5mm�u cong

3,5mm�u cong

4,5mm�u cong

1950-RS

Cây n�y m�nh v� chân r�ng579S�c m�nh,1,8mm

579SC�nh c�a,1,5mm

579DPh� kim c�ng,1,8mm

LS591/4.0 LS591A/4.0 LS592/2.5 LS592/3.5 LS592/4.5 LS592A/4.5LS592A/3.5LS592A/2.5

®

LS871A/5

LS580/1HEIDBRINKØ 2,0mm

LS580/2HEIDBRINKØ 2,0mm

LS580/3HEIDBRINKØ 2,0mm

Có th� kh� trùng nhi�t

H�p ti�t trùng ��n 134°C

(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn

Page 6: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp

K�m nh� r�ng tr� em

K�m nh� r�ng c�a,hàm trên

K�m nh� r�ng c�i,hàm trên

K�m nh� r�ng c�a,hàm d��i

K�m nh� r�ng c�i,hàm d��i

Syndesmotom

588/13,0mmĐ�u th­ng

588/64,0mmĐ�u th­ng

588/25,0mmĐ�u th­ng

588/72,5mm�u cong

588/33,0mm�u cong

588/84,0mm�u cong

588/45,0mm�u cong

Không gây t�n th�ng dây ch�ng, mô chu588/5 2,5mm, ��u th­ng

Cây n�y chân r�ng546/1Đ�u th­ng,ARROW

LS589/12,5mm

LS589/23,5mm

2,5mm 3,5mm 4,5mm

Cây n�y chân r�ng không sang ch�n

LS589/34,0mm

LS280A/1 LS280A/3

LS280A/5 LS280A/6

545/1 545/3545/2

LS1 LS7 LS17 LS18 LS51A LS67A

LS13 37 39

38

406 407 44LS22 LS33A LS79 LS86C

K�m nh� r�ng K�m nh� r�ng ng��i l�nK�m nh� r�ng hàm trênR�ng c�a LS1R�ng ti�n c�i LS7R�ng c�i bên ph�i LS17R�ng c�i bên trái LS18Chân r�ng LS51AR�ng khôn LS67A

R�ng c�a LS13R�ng c�i trái + ph�i LS22Chân r�ng LS33AR�ng khôn LS79K�m s�ng bò LC86C

K�m nh� r�ng hàm d��i

1801/116cmCHOMPRET

1801/2 1801/3

Nghi�n và tr�n x�ngKéo o kích th��c x�ng hàm Búa

1922 1796A1924

76 67 76 67

409/23 M73

(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn

Page 7: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp

Cây d�a x�ng1917/41917/31917/21917/1

18,5cmMILLER-COLBURN

D�ng th­ng, ��u m�i lõm dùng cho vùng r�ng tr��c và sau

D�ng th­ng

Ø 2,2m

m

Ø 2,8m

m

Ø 3,5m

m

Ø 4,2m

m

Ø 4,8m

m

Ø 2,2m

m

Ø 2,8m

m

Ø 3,5m

m

Ø 4,2m

m

Ø 4,8m

m

D�ng c� ph�u thu�t tách x�ng D�ng c� �y x�ng Đ�u th­ng Đ�u th­ng Đ�u th­ng Đ�u th­ng Đ�u cong Đ�u cong

D�ng c� nâng xoang

LS1142/1 LS1142/2 LS1142/3 LS1650/1 LS1650/2 LS1650/3 LS1650/4 LS1650/5 LS1650/6 LS1650/7 LS1650/8 LS1650/9 LS1650/10

D�ng cong

D�ng c� ph�u thu�t lèn + nh�i b�t x�ng

Ø 2,2m

m

Ø 2,8m

m

Ø 3,5m

m

Ø 4,2m

m

Ø 4,8m

m

1609/3 1609/4 1609/6 1609/83mm 4mm 6mm 8mm

1610/33mm

1610/66mm 1606/2.2

1606/2.81606/3.5

1606/4.21606/4.8

1608/2.21608/2.8

1608/3.5 1608/4.81608/4.2

1607/2.21607/2.8

1607/3.51607/4.2

1607/4.8

6,0mmĐ�u th­ng Đ�u cong

D�ng c� n�o x�ng

D�ng c� n�o và tr�n x�ng

LS1915/4-6 LS1920/1 LS1920A/1

4,0mm

1 2 3 4

(028) 3862 0090 - 5412 2662 www.nkluck.vn

Page 8: Carlmartin Aug 2019 · khử trùng nhiệt Hấp tiệt trùng đến 134°C Kẹp kim Micro Kéo Micro Kẹp gắp Mic r o Bút dầu • Lớp phủ OXIT TITAN màu xanh giúp

Pliers fortelescope crowns 1334D�u m�i k�m ph� kim c�ng12,5cm

K�mFURRER

D�ng c�tháo mão

D�ng c�tháo mão t�m

1164 1111UNIVERSAL

1113/1-3Đi kèm 20 ch�t + b�t bám

K�m n�i nha1206Đ�u k�m m�nh, thích h�p �� gi� các d�ng c� n�i nha gãy

Cây o túi nha chu Cây c�o vôi

LS973/80 n. WHO

LS96

1/M2

3Sc

aler U

nivers

al

LS96

1/M2

3ACu

rette

Unive

rsal

LS96

1/20

4SSc

aler

LS97

2/H6

-H7

Scale

r

LS96

0/4R

-4LCu

rette

Unive

rsal

D�ng c� tháo mão1112

Dùng khóa Allen �� �i�u ch�nh khi c�n thi�t

Tách song song mão r�ng

L�p ph� kim c�ng giúp cho ph�n m� c�a d�ng c� có �� c�ng cao và b� m�t có �� nhám giúp bám ch�c t�t � ph�n mão r�ng

D�ng c� c�o vôis� d�ng trong Implant

LSTI9

60/4

R-4L

LSTI9

72/H

6-H7

with titanium tips

CARL MARTIN GmbH t�a l�c � th� tr�n SOLINGEN, ���c thành l�p t� n�m 1916 và n�i ti�ng trên th� gi�i v� các d�ng c� nh�: Dao, kéo và các d�ng c� ph�u thu�t trong ngành Nha Khoa.T� �ó ��n nay, Carl Martin chú tâm vào s�n xu�t và phân ph�i các d�ng c� cao c�p cho ngành Nha khoa. Hn 100 n�m kinh nghi�m v� v�t li�u, gia công và �áp �ng nhu c�u s� d�ng hàng ngày c�a B�nh vi�n, các Phòng nha và Lab �ã giúp chúng tôi tr� thành m�t trong nh�ng nhà s�n xu�t d�n ��u trên th� gi�i v� d�ng c� nha khoa.Carl Martin s� h�u nhi�u gi�y ch�ng nh�n danh giá nh� EN ISO 13485:2012 + AC:2012 và EN ISO 9001:2008.

Các d�ng c� Carl Martin có th� ch�u ���c kh� trùng nhi�t và h�p ti�t trùng.Các s�n ph�m c�a Carl Martin có �a d�ng các ch�t li�u nh�: Titanium-TI, Tungsten Carbide (TC), SC-SuperCut, RH-Coating và LiquidSteel.N�i b�t nh�t là LiquidSteel, �ây là lo�i thép không r� có thành ph�n Chrom 14%, không ch�a các thành ph�n Nikel gây h�i cho s�c kh�e, c�u trúc phân t� c�a thép ���c t�i �u hóa b�ng k� thu�t làm c�ng NOXI có các �u �i�m sau:• Gia t�ng kh� n�ng c�t, � b�n cao và ch�ng oxi hóa • Đ�c bi�t b� m�t bóng m n (­ d�ng c� c�m tay) nh� vào k� thu�t ánh bóng

�c bi�t, làm gi�m � ph�n chi�u ánh sáng• Tr�ng l��ng nh�• B� m�t trn láng, h�n ch� bám b�n, d� dàng lau chùi c�ng nh� v� sinh• B� m�t ch�ng tr�y x��c

3-6-9-1

23.5

-5.5-8.5

-11.5

LS974/CP15

1-2-3-4

-5-6-7-8

-9-10

-11-12

-13-14

-15LS973/CP12

12mm

9mm

6mm3mm

3.5-

5.5-

8.5-

11.5

NK

LUC

K_C

AR

LMA

RTI

N_0

8/20

19

Showroom - Trung Tâm CSKH: K0.01, Đường B-Bắc, Khu Phố Star Hill, Trung Tâm Tài Chính Quốc Tế Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí MinhTel: (028) 5412 2662 - 5412 2882

Cửa Hàng: 781/A13 Lê Hồng Phong (nối dài), Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí MinhTel: (028) 3862 0090 - 3863 4172

Showroom Đà Nẵng: P. 102 - Soho Building Đà Nẵng, 27-29 Lý Tự Trọng, P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, Đà NẵngTel: (0236) 398 1889 - 0918 097 798

Showroom Hà Nội: Lầu 4, Tòa nhà Bắc Á, 09 Đào Duy Anh, P. Phương Liên, Q. Đống Đa, Hà NộiTel: 0918 893 798 - 0911 229 028

www.nkluck.vn | [email protected]

NHẬP KHẨU & PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC