Cach lam benh an nhi khoa

18
BỆNH ÁN NHI KHOA BỆNH ÁN NHI KHOA

description

Cach lam benh an nhi khoa

Transcript of Cach lam benh an nhi khoa

Page 1: Cach lam benh an nhi khoa

BỆNH ÁN NHI KHOABỆNH ÁN NHI KHOA

Page 2: Cach lam benh an nhi khoa

PHẦN HÀNH CHÁNHPHẦN HÀNH CHÁNH H tên b nh nhi: vi t ch in hoa, có b d uọ ệ ế ữ ỏ ấH tên b nh nhi: vi t ch in hoa, có b d uọ ệ ế ữ ỏ ấ Gi i tính: nam, nớ ữGi i tính: nam, nớ ữ Ngày tháng năm sinh: s sinh (ngày), < 5 tu i: tháng, ơ ổNgày tháng năm sinh: s sinh (ngày), < 5 tu i: tháng, ơ ổ

≥5 tu i (năm)ổ≥5 tu i (năm)ổ Dân t c: Kinh, Hoa, khác…ộDân t c: Kinh, Hoa, khác…ộ Đ a ch : n i hi n đang c trúị ỉ ơ ệ ưĐ a ch : n i hi n đang c trúị ỉ ơ ệ ư Ngày gi nh p vi nờ ậ ệNgày gi nh p vi nờ ậ ệ Lý do nh p vi n: ghi lý do chính khi n đem tr đ n BVậ ệ ế ẻ ếLý do nh p vi n: ghi lý do chính khi n đem tr đ n BVậ ệ ế ẻ ế

Page 3: Cach lam benh an nhi khoa

TIỀN CĂN Gia đình: b nh lý c a anh ch em ru t, cha m : b nh ệ ủ ị ộ ẹ ệ

di truy n, truy n nhi m, d ng (hen, VX, VMDU, ề ề ễ ị ứchàm…)

B n thân:ả S n khoa: con th m y, đ /non/già tháng (tu n tu i thai), ả ứ ấ ủ ầ ổ

s c kh e m khi mang thai, sanh th ng/m /hút/k m, cân ứ ỏ ẹ ườ ổ ền ng lúc sanh, sau sanh có khóc/ng t? Apgar?n m d ng ặ ạ ằ ưỡnhi? bao lâu? Có th oxy qua cannula/NCPAP/th máy?ở ở

Phát tri n th ch t, tâm th n, v n đ ng?ể ể ấ ầ ậ ộ Dinh d ng? ưỡ

Page 4: Cach lam benh an nhi khoa

TIỀN CĂN B n thân (tt):ả

Ch ng ng a: trong và ngoài ch ng trình TCMRủ ừ ươ Lao, BH,HG,UV, HiB, VGB (Quinvaxem), BL, S iở Rotarix, Cúm, S i-Quai b -Rubella, Th y đ u, VNNBB, VGA, ở ị ủ ậ

Pneumo 23, Meningo AC, Typhim, Cervarix/Gardasil D ng: thu c, th c ăn, khácị ứ ố ứ B nh t t: n i/ngo i khoa, c p/mãn tính, b m sinh/m c ệ ậ ộ ạ ấ ẩ ắ

ph i, đi u tr th nào? K t qu ra sao?ả ề ị ế ế ả

Page 5: Cach lam benh an nhi khoa

BỆNH SỬ Tri u ch ng c năng: cha m khaiệ ứ ơ ẹ

H i các tính ch t c a t ng tr/c c năngỏ ấ ủ ừ ơ S p x p theo th t th i gianắ ế ứ ự ờ H i các đi u tr tr c đó: đâu, thu c gì, li u l ng, ỏ ề ị ướ ở ố ề ượ

đ ng dùng u ng/tiêm, th i gian? đáp ng?ườ ố ờ ứ H i các tr/c nguy hi m toàn thân: b bú/o u ng đ c, ỏ ể ỏ ố ượ

nôn m i th , co gi t; đánh giá: li bì/ khó đánh th c?ọ ứ ậ ứ H i các tr/c âm tính đ lo i tr m t s b nh có cùng ỏ ể ạ ừ ộ ố ệ

tr/ch ng ứ

Page 6: Cach lam benh an nhi khoa

KHÁM Cân n ng: kg, chi u cao: cm, đánh giá dinh d ngặ ề ưỡ Tính di n tích da: Mosteller:ệ

Sinh hi u: m ch, HA, nhi t đ , nh p thệ ạ ệ ộ ị ở Da niêm, lông, tóc, móng H ch b ch huy tạ ạ ế Đ u m t c - M t - Tai mũi h ngầ ặ ổ ắ ọ

Page 7: Cach lam benh an nhi khoa

KHÁM L ng ng c: tu n hoàn, hô h pồ ự ầ ấ B ng: gan m t, tiêu hóa, ti t ni u, sinh d cụ ậ ế ệ ụ Th n kinhầ Chi trên chi d i ướ

Khám đ y đ theo th t t trên xu ng d iầ ủ ứ ự ừ ố ướKhám đ y đ theo th t nhìn s gõ ngheầ ủ ứ ự ờ

Page 8: Cach lam benh an nhi khoa

TÓM TẮT BỆNH ÁN B nh nhi nam (n ), …tháng (tu i), nh p vi n vì…ệ ữ ổ ậ ệ B nh ngày th …ệ ứ Tri u ch ng c năng:ệ ứ ơ Khám có các tri u ch ng/h i ch ng:ệ ứ ộ ứ Ti n căn gia đình…, b n thân…ề ả

Page 9: Cach lam benh an nhi khoa

ĐẶT VẤN ĐỀ Đ a ra các v n đ chính, ví d : ư ấ ề ụ

B nh nhi nam 5 tháng, nh p vi n vì ho, khò khè l n đ u, ệ ậ ệ ầ ầb nh N2 không s tệ ố

Suy dinh d ng c p, m c đ nh , đang ti n tri nưỡ ấ ứ ộ ẹ ế ể Suy hô h p đ 2ấ ộ H i ch ng t c ngh n hô h p d i: khò khè, ran rítộ ứ ắ ẽ ấ ướ T n th ng nhu mô: th nhanh, co lõm ng c, ran n 2 bênổ ươ ở ự ổ

Không nêu riêng l t ng tri u ch ng ẽ ừ ệ ứ

Page 10: Cach lam benh an nhi khoa

CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ & ≠ Ch n đoán s b : ch n đoán có th gi i thích đ c t t c các v n ẩ ơ ộ ẩ ể ả ượ ấ ả ấ

đ b nh nhi có, ví d :ề ệ ụViêm ti u ph qu n – suy hô h p đ 2 – ể ế ả ấ ộSuy dinh d ng c p, nh , đang ti n tri nưỡ ấ ẹ ế ể

Ch n đoán phân bi t: gi i thích đ c t t c các v n đ b nh nhi có ẩ ệ ả ượ ấ ả ấ ề ệnh ng ít g p h n ch n đoán s b :ư ặ ơ ẩ ơ ộ1. Viêm ph i - SHH đ 2 - SDD c p, nh , đang ti n tri nổ ộ ấ ẹ ế ể

2. Suy n nhũ nhi l n đ u - SHH đ 2 - SDD c p, nh , đang ễ ầ ầ ộ ấ ẹ ti n tri nế ể

Page 11: Cach lam benh an nhi khoa

ĐỀ NGHỊ XÉT NGHIỆM M c đích: ụ

Xác đ nh ch n đoánị ẩ Đánh giá đ n ng c a b nhộ ặ ủ ệ

Nguyên t c: ắ C n thi tầ ế Đ y đầ ủ Có giá trị Ti t ki m ế ệ

Page 12: Cach lam benh an nhi khoa

ĐIỀU TRỊ Đi u tr c p c u: ề ị ấ ứ

Th oxy,ch ng s c…ở ố ố Nghi m pháp Heimlich…ệ

Đi u tr nguyên nhân: ề ị Nhi m trùng: kháng sinh, Nhi m siêu vi: kháng virus…ễ ễ Hen: dãn ph qu n, kháng viêm…ế ả

Đi u tr tri u ch ng:ề ị ệ ứ S t: h s t, ho: gi m hoố ạ ố ả M t n c: bù n c, đi n gi i…ấ ướ ướ ệ ả

Page 13: Cach lam benh an nhi khoa

TIÊN LƯỢNG M c đ : nh , trung bình, n ngứ ộ ẹ ặ Th i gian: tr c m t, lâu dàiờ ướ ắ D a trên các câu tr l i:ự ả ờ

Ch n đoán đ c?ẩ ượ Đe d a tính m ng?ọ ạ Đi u tr đ c?ề ị ượ Đáp ng đi u tr ?ứ ề ị Di ch ng?ứ

Page 14: Cach lam benh an nhi khoa

THEO DÕI Đáp ng đi u tr (d a vào tr/c lâm sàng và XNCLS) ứ ề ị ự Bi n ch ngế ứ Tác d ng ph c a thu c:ụ ụ ủ ố

Xu t huy t tiêu hóa: kháng viêmấ ế Run tay, tim nhanh: dãn ph qu nế ả Gi m b ch c u h t: Vancomycin…ả ạ ầ ạ

Page 15: Cach lam benh an nhi khoa

PHÒNG BỆNH Tùy b nh lýệ Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ

Page 16: Cach lam benh an nhi khoa

GHI THEO DÕI VÀ ĐIỀU TRỊ Ph n theo dõi:ầ

Ghi rõ th i đi m khám b nh: ngày/gi khámờ ể ệ ờ Ghi đ y đ tr/c c năng và th c th , c tr/c (-)ầ ủ ơ ự ể ả Ghi & ≠ m i ngày.ỗ Ghi xét nghi m d i ph n theo dõiệ ướ ầ Ghi rõ lý do dùng các thu c kháng sinh, đ c, gây nghi n, ố ộ ệ

hay các thu c đ c bi t.ố ặ ệ

Page 17: Cach lam benh an nhi khoa

GHI THEO DÕI VÀ ĐIỀU TRỊ Ph n y l nh đi u tr :ầ ệ ề ị

T th b nh nhânư ế ệ Thông khí h tr : oxy, NCPAP, th máy ỗ ợ ở Đánh s th t ngày dùng thu c kháng sinh, đ c, gây ố ứ ự ố ộ

nghi n, corticosteroids… ệ Ghi thu c theo th t : truy n tĩnh m ch, tiêm tĩnh m ch, ố ứ ự ề ạ ạ

u ng, dùng ngoài; thu c u ng: viên → gói → sirop.ố ố ố Li u pháp h tr , ví d : v t lý tr li u hô h p, r a và thay ệ ỗ ợ ụ ậ ị ệ ấ ử

băng v t th ng ngày 1 l n.ế ươ ầ

Page 18: Cach lam benh an nhi khoa

GHI THEO DÕI VÀ ĐIỀU TRỊ Ph n y l nh đi u tr :ầ ệ ề ị

Ghi ch đ chăm sóc: C p 1 (do NVYT), C p 2 (do NVYT ế ộ ấ ấvà ng i nhà), c p 3 (do ng i nhà)ườ ấ ườ

Ch đ dinh d ng: ghi mã dinh d ng 1, 2, 3, 4BTế ộ ưỡ ưỡ Theo dõi sinh hi u: ghi rõ trong m i …phút/giệ ỗ ờ Theo dõi l ng xu t nh p/ 6, 12, 24 giượ ấ ậ ờ Khám l i vào th i đi m c th nào trong ngày ạ ờ ể ụ ể Ghi tiên l ng (n u c n)ượ ế ầ S k t sau m i 15 ngày đi u tr : di n ti n, thu c dùng… ơ ế ỗ ề ị ễ ế ố