Book1
-
Upload
hainguyenbkvhv -
Category
Documents
-
view
213 -
download
0
description
Transcript of Book1
Stt Khu vực Diện tích tiên lượng
1 Module No. 13-Flare tower 6502 Internal of bulwark 350
3 Module No. 16-Turret & SAS 3100
4 PSV & Choke valve platform 230
5 Module No.: 01A/01B. Crude separation unit & PWT 950
6 Module No.7 Gas conditioning unit / LNG 490
7 Module No. 31 Mercury removal unit 125
8 Module No. 12 Iso container tank 190
9 Main pipe rack & center walk way 4500
10 Maindeck & fire fighting system 11980
11 Module No.11 E-House 360
12 Accomodation area 470
13 Module No.23 Helideck 80
14 Module No.10A/10B- Lifeboat platform 350
15 Module No 30. Chemical injection package bunded 250
16 Module No.8 Seawater treatment & Deaerator 450
17 Module No.32 Oil export prover skid 280
Total area 24,805.00
BẢNG TIÊN LƯỢNG KHỐI LƯỢNG GIÀN GIÁOCông trình: POVO
Ghi chú: Nguồn nước không đáp ứng được cho máy UHP của mình nên sẽ phải chuyển nước từ tàu dịch vụ và kết hợp với nguồn nước trên tàu (5m3)
Ghi chú
2900 100 5
1900 10
150 8
3227.28 10
1915.8 10
0 5
679.8 8
7168 10
0 6
0 6
320 8
1958.88 10
500 8
959.5 9
735 9
735 9
BẢNG TIÊN LƯỢNG KHỐI LƯỢNG GIÀN GIÁO
Khối lượng GG tiên lượng
(m3)
Số lượng người tối thiểu
Ghi chú: Nguồn nước không đáp ứng được cho máy UHP của mình nên sẽ phải chuyển nước từ tàu dịch vụ và kết hợp với nguồn nước trên tàu (5m3)
Stt Khu vực
1 CELLAR DECKSTRUCTURE, PIPING SYSTEM, PIPE SUPPORTE&I EQPUIPMENT ROOM, TEMPORARY SHELTER, TRANSFORMER ROOMWELL BAY AREA
2 JACKET DECK AREASTRUCTURECONDUCTOR PIPETotal area
Ghi chú: Nguồn nước phải lấy từ tàu dịch vụ lên tương tự WHP của CLJOC
BẢNG TIÊN LƯỢNG KHỐI LƯỢNG GIÀN GIÁOCông trình: POVO
Khu vực: WHP-CHIMSAO
Diện tích tiên lượng Ghi chú
150 2000 10
260 150 8
105 0 5
750 500 10
750 1200 10
2015
Ghi chú: Nguồn nước phải lấy từ tàu dịch vụ lên tương tự WHP của CLJOC
BẢNG TIÊN LƯỢNG KHỐI LƯỢNG GIÀN GIÁOCông trình: POVO
Khu vực: WHP-CHIMSAO
Khối lượng GG tiên lượng
(m3)
Số lượng người tối
thiểu