Book1

2
Chỉ tiêu 2010 2011 2012 2013 Toàn quốc Dân số 86933 87840 88776 89716 Lực lượng lao động 50837 51724 52348 53246 Thành thị Dân số 26516 27888 28810 29032 Lực lượng lao động 14231 15349 15886 16042 Nông thôn Dân số 60417 59952 59966 60683 Lực lượng lao động 36606 36375 36462 37203

description

b1

Transcript of Book1

Sheet1Ch tiu Nm2010201120122013Tc tng bnh qun nm (%)Ton qucDn s869338784088776897161.06%Lc lng lao ng508375172452348532461.56%Thnh thDn s265162788828810290323.07%Lc lng lao ng142311534915886160424.07%Nng thnDn s604175995259966606830.15%Lc lng lao ng366063637536462372030.54%

Sheet2

Sheet3