BÁO CÁO CHI TIẾT QUAN HỆ TÍN DỤNG (Khách hàng Thể nhân) · BÁO CÁO CHI TIẾT QUAN...
Transcript of BÁO CÁO CHI TIẾT QUAN HỆ TÍN DỤNG (Khách hàng Thể nhân) · BÁO CÁO CHI TIẾT QUAN...
TRUNG TÂM THÔNG TIN TÍN DỤNG QUỐC GIA VIỆT NAM -
NHNN VIỆT NAM
Ðịa chỉ: Số 10 Quang Trung, Hà Ðông, Thành phố Hà Nội
Ðiện thoại: (024)33119218/33525958 Fax: (024)33527801
Email: [email protected] Web:
http://www.creditdata.cic.org.vn
Số: 2018/S11A BÁO CÁO CHI TIẾT QUAN HỆ TÍN DỤNG
(Khách hàng Thể nhân)
I. THÔNG TIN CHUNG VỀ KHÁCH HÀNG
Tên khách hàng: NGUYEN VAN a
Mã số CIC: 7931627567
Ðịa chỉ: DANG VAN NGU P.14, Q.PHU NHUAN HO CHI
MINHVIETNAM
Số chứng minh nhân
dân: 023459345
Giấy tờ cá nhân khác:
II. THÔNG TIN TỔNG HỢP VỀ DƯ NỢ A. THÔNG TIN DƯ NỢ HIỆN TẠI
2.1. Chi tiết về nợ vay
Ðơn vị tính: triệu đồng, USD
Loại dư nợ VND USD
1. 79604001-Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) - CN
Hồ Chí Minh
Ngày báo cáo gần nhất : 06/03/2018
Dư nợ cho vay trung hạn: 107 0
- Dư nợ đủ tiêu chuẩn 107 0
Tổng cộng 107 0
2. 79616001-Ngân hàng TNHH Một thành viên Shinhan Việt Nam
Ngày báo cáo gần nhất : 28/02/2018
Dư nợ cho vay trung hạn: 58 0
- Dư nợ đủ tiêu chuẩn 58 0
Tổng cộng 58 0
3. 79654001-Ngân hàng Citi Bank Việt Nam - Chi nhánh TP.Hồ Chí Minh
Ngày báo cáo gần nhất : 12/03/2018
Dư nợ cho vay ngắn hạn: 16 0
- Dư nợ đủ tiêu chuẩn 16 0
Dư nợ cho vay trung hạn: 36 0
- Dư nợ đủ tiêu chuẩn 36 0
Tổng cộng 52 0
Tổng cộng 217 0
2.2. Thông tin Thẻ tín dụng và dư nợ thẻ tín dụng
1 Tổng hạn mức thẻ tín dụng 126 triệu đồng
2 Tổng số tiền phải thanh toán thẻ 17 triệu đồng
3 Tổng số tiền chậm thanh toán thẻ 0 triệu đồng
4 Số lượng thẻ tín dụng 5 thẻ
5 Tên tổ chức phát hành thẻ
1.Ngân hàng TNHH một thành
viên HSBC Việt Nam)
2.Ngân hàng TNHH Một thành
viên Shinhan Việt Nam
3.Ngân hàng Citi Bank Việt
Nam - Chi nhánh TP.Hồ Chí
Minh
2.3. Dư nợ đã bán cho Công ty quản lý tài sản của các TCTD Việt Nam (VAMC)
Hiện tại, khách hàng không có dư nợ đã bán cho VAMC. B. THÔNG TIN LỊCH SỬ QUAN HỆ TÍN DỤNG
2.4. Diễn biến dư nợ 12 tháng gần nhất
Ðơn vị tính: triệu đồng (*)
Thời
gian Dư nợ vay Dư nợ thẻ Tổng dư nợ
02/2018 217 11 228
01/2018 222 13 235
12/2017 232 7 239
11/2017 241 7 248
10/2017 252 7 259
09/2017 263 20 283
08/2017 273 35 308
07/2017 253 5 258
06/2017 260 9 269
05/2017 268 22 290
04/2017 274 7 281
03/2017 281 6 287
Ghi chú: (*):Dư nợ bao gồm cả dư nợ ngoại tệ đã quy đổi theo tỉ giá tại thời điểm phát
sinh
(-):Thiếu kỳ báo cáo số liệu
2.5. Lịch sử nợ xấu tín dụng trong 05 năm gần nhất Khách hàng không có nợ xấu trong 05 năm gần nhất.
2.6. Lịch sử chậm thanh toán thẻ tín dụng trong 03 năm gần nhất
STT Chỉ tiêu Giá trị
1 Khách hàng có chậm thanh toán thẻ
2 Số ngày chậm thanh toán thẻ lớn nhất 10
3 Số lần chậm thanh toán thẻ 2
2.7. Nợ cần chú ý trong vòng 12 tháng gần nhất
Ðơn vị tính: triệu đồng (*)
Tháng Tổng nợ cần chú
ý Tên TCTD
Ngày báo
cáo
02/2018 58 Ngân hàng TNHH Một thành viên Shinhan Việt
Nam 23/02/2018
04/2017 139
Ngân hàng TNHH Một thành viên ANZ - Chi
nhánh TP Hồ Chí Minh
Ngân hàng Citi Bank Việt Nam - Chi nhánh TP.Hồ
Chí Minh
03/04/2017
10/04/2017
03/2017 281
Ngân hàng Citi Bank Việt Nam - Chi nhánh TP.Hồ
Chí Minh
Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt
Nam) - CN Hồ Chí Minh
Ngân hàng TNHH Một thành viên ANZ - Chi
nhánh TP Hồ Chí Minh
27/03/2017
29/03/2017
29/03/2017
(*)Dư nợ bao gồm cả dư nợ ngoại tệ đã quy đổi theo tỉ giá tại thời điểm phát sinh III. MỘT SỐ THÔNG TIN TỔNG HỢP KHÁC
3.1. Thông tin về bảo đảm tiền vay
STT Chỉ tiêu Giá trị
1 Bảo đảm tiền vay bằng tài sản Không có
3.2. Thông tin về hợp đồng tín dụng
STT Hợp đồng tín dụng Tên TCTD Ngày ký hợp
đồng
Ngày kết
thúc hợp
đồng
1 130000975840
Ngân hàng TNHH
Một thành viên
Shinhan Việt Nam
28/09/2015 28/09/2020
2 20151028900116612002000035736
Ngân hàng Citi Bank
Việt Nam - Chi nhánh
TP.Hồ Chí Minh
27/08/2015 31/10/2019
3 488933
Ngân hàng TNHH
MTV Standard
Chartered (Việt Nam)
- CN Hồ Chí Minh
16/04/2015 14/04/2020
3.3. Danh sách TCTD tra cứu thông tin về khách hàng (trong 1 năm gần nhất)
STT Tên tổ chức/ chi nhánh tổ chức tín dụng Mã
TCTD
Sản
phẩm
tra cứu
Ngày tra
cứu
Thời
gian
1 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam 01314001 Thẻ TD 04/04/2017 16:25:01
2 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam 01314001 QHTD 04/04/2017 16:22:17
3 Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered
(Việt Nam) - CN Hồ Chí Minh 79604001 QHTD 17/05/2017 14:41:33
4 Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam
Thịnh Vượng 01309001 QHTD 01/03/2018 10:45:52
5 NHĐT PT - Chi nhánh Thành Đô 01202012 QHTD 15/03/2018 11:33:16
IV. THÔNG TIN KHÁC VỀ KHÁCH HÀNG VAY
KẾT THÚC BÁO CÁO
Ghi chú: Báo cáo được tạo lập theo yêu cầu của khách hàng, đề nghị sử dụng thông tin đúng mục đích, bảo đảm an toàn, bảo mật thông tin theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và pháp luật hiện hành.