Marío Garcés, Pedro Milos-Foch, CTCh, CUT Las centrales unitarias en el sindicalismo chileno.pdf
BỆNH ViỆN QT-CTCH SÀI GÒN BẢNG...
Transcript of BỆNH ViỆN QT-CTCH SÀI GÒN BẢNG...
BỆNH ViỆN QT-CTCH SÀI GÒN
NỘI DUNG BẢNG GIÁ GHI CHÚ
Khám bệnh Bác sĩ: - Khám mới 150,000
- Tái khám 120,000
Khám bệnh Giáo sư, Tiến sĩ: - Khám mới 300,000
- Tái khám 250,000
Khám bệnh người nước ngoài: - Khám mới 300,000 trừ CPC và Việt kiều
- Tái khám 250,000
Khám bệnh cấp cứu 200,000
Khám bệnh ngày CN, Lễ 200,000
Khám bệnh sau 19 giờ 200,000
Khám sức khỏe 200,000
Giấy chứng nhận thương tích 100,000 BN đã ra viện lâu
Tóm tắt bệnh án 120,000
CÁC THỦ THUẬT
Thay băng tại khoa KB 50,000 - 100,000
Cắt chỉ 60,000
Tiêm thuốc: Tiêm dưới da 20,000
Tiêm bắp 20,000
Tiêm tĩnh mạch 30,000
Tiêm gân 60,000
Tiêm khớp 110,000
Phong bế thần kinh 110,000
Tiêm SAT (thuốc + công) 80,000
Truyền dịch:
Truyền dịch thường (công + giường) 110,000
Truyền dịch có pha thuốc (công + giường) 160,000
Truyền đạm (công + giường) - Loại 250 ml 180,000
Truyền đạm (công + giường) - Loại 500 ml 200,000
Đặt sonde dạ dày 170,000
* Ghi chú: Tiền tiểu phẫu, phẫu thuật chỉ là tiền công thực hiện, chưa bao gồm các chi phí
khác: tiền vật tư tiêu hao, thuốc, dụng cụ, các cận lâm sàng, tiền phòng….
BẢNG GIÁ
Ap dụng từ 01/7/2017
Rửa dạ dày: - Ngộ độc 600,000 - 1,000,000
- Xuất huyết tiêu hóa 400,000
Đặt thông tiểu (công + vật tư) 150,000
Đặt nội khí quản cấp cứu. 500,000 - 700,000
CẬN LÂM SÀNG
Điện tim 50,000
Xét nghiệm đường huyết tại chỗ 50,000
Điện cơ:
Hội chứng ống cổ tay, cổ chân 400,000
Điện cơ tứ chi 500,000
Điện thế gợi 600,000
MỘT SỐ NỘI DUNG KHÁC
Thở Oxy Phòng cấp cứu (oxy + dây) 100,000 - 150,000
Khí dung (công) 40,000
Thuê bình Oxy: - Lớn 150,000 Đặt cọc 2,000,000
- Nhỏ 100,000
Thuê khung Braun/ngày 30,000
Thuê xe lăn/ngày 30,000 Đặt cọc 2,000,000
Lưu bệnh qua đêm 400,000
CÁC THỦ THUẬT
Thay băng, cắt chỉ tại khoa ĐT:
VT bình thường 80,000
VT khó 100,000
Tiêm thuốc: Tiêm dưới da 10,000
Tiêm bắp 10,000
Tiêm tĩnh mạch 15,000
Tiêm gân 50,000
Tiêm khớp 100,000
Truyền dịch (công):
Truyền dịch thường 20,000
Truyền dịch có pha thuốc 50,000
Truyền đạm 40,000
Truyền máu 100,000
Truyền máu (01 đơn vị): 250 ml 1,570,000
350ml 1,720,000
Khí dung (không tính thuốc) 40,000
Hút đàm nhớt 90,000
Đặt sonde dạ dày 150,000
Bơm rửa dạ dày 100,000
Đặt sonde hậu môn 70,000
Thông tiểu. 100,000
Rửa Bàng quang 80,000
Thông tiểu, rửa Bàng quang 180,000
Thụt tháo 220,000
Điện tim 60,000
Xét nghiệm đường huyết tại khoa ĐT 50,000
Xuyên đinh kéo tạ 900,000
MỘT SỐ NỘI DUNG KHÁC
01 bình Oxy: - Lớn 150,000
- Nhỏ 100,000
Sử dụng Monitor:
Dưới 3 giờ 100,000
Dưới 12 giờ 170,000
24 giờ 300,000
Mời hội chẩn BS: - Xe BV đưa đón 700,000
- BS đi xe tự túc 700,000
Mời hội chẩn GS: - Xe BV đưa đón 1,000,000
- GS đi xe tự túc 1,000,000
Mời hội chẩn BV Tim Tâm Đức:
BS CKI, Thạc sĩ 250,000
BS CKII, Tiến sĩ 300,000
Phó Giáo sư, Giáo sư 400,000
Mời hội chẩn BV Đại học Y Dược:
Phó Giáo sư, Giáo sư 1,000,000
Bác sĩ, Tiến sĩ 700,000
Gửi thiêu huỷ chi thể: - Đùi 1,000,000
- Cẳng chân 900,000
Dịch vụ gội đầu 40,000
CÁC THỦ THUẬT
Thay băng, cắt chỉ 100,000
Thay băng, cắt chỉ khó 120,000
Rút dẫn lưu 120,000
Khí dung (công) 60,000
Truyền máu (01 đơn vị): 250 ml 1,570,000
350ml 1,720,000
Chọc động mạch lấy máu xét nghiệm 110,000
Thông tiểu lưu 120,000
Đặt sonde dạ dày 150,000
Đặt sonde hậu môn 70,000
Xét nghiệm đường huyết tại giường 50,000
Đo điện tim tại giường (có đọc kết quả) 100,000
Đặt Catheter đo HA động mạch xâm lấn 1,500,000
Đặt CVP đo áp lực Tĩnh mạch Trung tâm 2,000,000
Đặt máy tạo nhịp tim 5,000,000
Đặt nội khí quản cấp cứu 1,000,000
Mở khí quản 6,000,000
Chọc dò tuỷ sống chẩn đoán và điều trị 700,000
Chọc dò màng tim 5,000,000
Đặt dẫn lưu màng phổi 5,000,000
Shock điện có kết quả 2,500,000
ĐIỀU TRỊ ĐAU
Giảm đau qua Catheter ngoài màng cứng vùng thắt l 2,000,000
Giảm đau qua Catheter ngoài màng cứng vùng ngực 2,000,000
Giảm đau qua Catheter ngoài màng cứng vùng cổ 2,000,000
Giảm đau qua Catheter ngoài màng cứng và lỗ bên/C-Arm 2,000,000
Giảm đau qua Catheter thần kinh đùi 2,000,000
Giảm đau qua Catheter đám rối thần kinh cánh tay 2,000,000
Giảm đau qua Catheter thần kinh cạnh cột sống 2,000,000
Giảm đau qua tĩnh mạch bằng máy tự động 500,000
Giảm đau thần kinh, gân vùng nông 2,000,000
(cổ tay, ngón tay, bàn tay/chân, bàn chân …)
Giảm đau Facet (tiêm khớp)/C-Arm 1,500,000
CÁC DỊCH VỤ KHÁC
Sử dụng máy Nội soi PT CTCH 1,400,000
Sử dụng máy C-Arm: Phẫu thuật 800,000
Tiêm thuốc 800,000
Chụp kiểm tra 500,000
Sử dụng khoan mài 2,500,000
Sử dụng máy Nội soi PT TMH 600,000
Sử dụng máy Laser PT TMH 500,000
Sử dụng Máy thở tại Phòng HS:
Dưới 12 giờ 450,000
Dưới 24 giờ 700,000
Các ngày tiếp theo 350,000
Phí điều trị hồi sức đặc biệt: 1,700,000
Gói vật tư tiêu hao gây mê 100,000 - 200,000
TẬP VẬT LÝ TRỊ LiỆU
NỘI DUNG BẢNG GIÁ
Kéo cột sống cổ + chiếu đèn hồng ngoại 90,000
Kéo cột sống lưng + chiếu đèn hồng ngoại 100,000
Chiếu đèn Hồng ngoại + massage máy 40,000
Điện trị liệu 85,000
Sóng ngắn 90,000
Vận động trị liệu người lớn 105,000
Vận động trị liệu trẻ em 90,000
Tập khớp gối bằng máy: 105,000
Massage bằng tay KTV 125,000
Đo lượng giá sức cơ 70,000
Siêu âm điều trị cơ và sẹo kết dính 85,000
Sóng xung kích 200,000
Tự tập với các thiết bị 50,000
Chườm nóng hoặc lạnh 15,000
Vật lý trị liệu hô hấp 50,000
Hướng dẫn tập các bài tập cho BN ngoại trú 50,000
Vật lý trị liệu cho BN nội trú 50,000
Tập VLTL tại nhà Bệnh nhân 200.000 - 300.000
XÉT NGHIỆM
SINH HÓA
Protein total 45,000
Albumin 45,000
Glucose 45,000
Acid Uric 50,000
HbA1c 140,000
Urea 45,000
Creatinin 45,000
Cholesterol 45,000
HDL-C 80,000
LDL-C 50,000
Triglycerides 50,000
Bilirubin 70,000
Ion đồ 70,000
GOT (AST) 50,000
GPT (ALT) 50,000
GGT 50,000
Amylase 60,000
Phosphatase kiềm 60,000
CK 150,000
LDH 130,000
Lecell 85,000
GS 50,000
Troponin 200,000
MIỄN DỊCH
HBsAg 130,000
HBsAb 190,000
HBeAg 130,000
HBcAb 140,000
HCV 140,000
HIV 110,000
VDRL 95,000
H.Pylori 110,000
Syphillis 50,000
Gonorrhea 130,000
Clamydia 65,000
ASO 80,000
RF 100,000
CRP 100,000
Alpha FP 180,000
PSA 180,000
CEA 180,000
T3 160,000
T4 160,000
TSH 160,000
FT3 160,000
FT4 160,000
Bêta Cross laps 190,000
Anti - HAV IgM 160,000
Anti - HBs 130,000
CA 15-3 II + B 93 200,000
CA 19-9 165,000
CA 125-IIR 200,000
CA 72-4 175,000
PSA 2 Gen 180,000
Free PSA 150,000
HUYẾT HỌC
Huyết đồ (18 thông số) 70,000
VS 45,000
TS, TC 40,000
TQ, TCK 110,000
Fibrinogen 55,000
Nhóm máu ABO 50,000
Nhóm máu Rh 65,000
Phản ứng chéo 80,000
KST Sốt rét (soi tươi) 50,000
KST Sốt rét (Kháng thể) 110,000
Giải phẫu bệnh 300,000
PCR Lao 360,000
Khí máu động mạch 210,000
Bàn chân thẳng nghiêng 100,000
Cổ chân thẳng nghiêng 100,000
Gót chân thẳng nghiêng 100,000
Cẳng chân thẳng nghiêng 100,000
Gối 1 bên thẳng nghiêng 100,000
Gối 2 bên thẳng nghiêng 200,000
Khớp chè đùi 2 bên 100,000
Đùi thẳng nghiêng 100,000
Chụp khớp háng thẳng 100,000
Chụp khớp háng thẳng nghiêng 130,000
Khớp háng tư thế Inlet (chéo chậu) 100,000
Khớp háng tư thế Outlet (chéo bịt) 100,000
Khung chậu thẳng 100,000
Khung chậu nghiêng 100,000
Cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 140,000
Cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 160,000
Cột sống thắt lưng cúi ngữa 160,000
Cột sống thắt lưng xoay 3/4 160,000
Cột sống ngực thẳng nghiêng 160,000
Cột sống cổ thẳng nghiêng 120,000
Cột sống cổ chếch 3/4 (P/T) 120,000
Cột sống cổ cúi ngữa 120,000
Xương bả vai thẳng nghiêng 130,000
Khớp ức đòn 2 bên thẳng 100,000
Khớp vai thẳng 100,000
Khớp vai tư thế Yview 100,000
Xương đòn thẳng/chếch 100,000
Lồng ngực thẳng 100,000
Tim phổi thẳng 100,000
Tim phổi nghiêng 100,000
Tim phổi thẳng nghiêng 200,000
Xương thuyền 100,000
Bàn tay thẳng nghiêng 100,000
Cổ tay thẳng nghiêng 100,000
Cẳng tay thẳng nghiêng 100,000
Khuỷu tay thẳng nghiêng 100,000
Cánh tay thẳng nghiêng 100,000
Sọ thẳng 100,000
Sọ nghiêng 100,000
Blondeau 100,000
Hirtz 100,000
Towne 100,000
Schuller 1 tai 100,000
Schuller 2 tai 140,000
Stenvers 100,000
Mũi nghiêng 100,000
Khớp Thái dương - hàm 100,000
Xương gò má 100,000
Xương hàm dưới chếch nghiêng 100,000
Chụp phim răng 50,000
Hố yên 120,000
KUB 100,000
Chụp bụng không chuẩn bị 100,000
Đường dò (không thuốc) 300,000
Đo trục cơ học 300,000
In lại phim XQ (01 tấm) 50,000
CHỤP MRI
MRI sọ não 2,000,000
MRI mạch máu vùng sọ não 2,200,000
MRI khớp vai 2,000,000
MRI khớp khuỷu tay 2,000,000
MRI khớp cổ tay 2,000,000
MRI khớp ngón tay 2,000,000
MRI cánh tay 2,000,000
MRI cẳng tay 2,000,000
MRI cột sống cổ 2,000,000
MRI mạch máu vùng cổ 2,200,000
MRI cột sống ngực 2,000,000
MRI cột sống thắt lưng 2,000,000
MRI cột sống cùng cụt + khớp cùng chậu 2,000,000
MRI khung chậu 2,000,000
MRI khớp háng 2,000,000
MRI xương đùi 2,000,000
MRI khớp gối 2,000,000
MRI xương cẳng chân 2,000,000
MRI cổ chân 2,000,000
MRI xương gót 2,000,000
MRI xương bàn chân 2,000,000
MRI xương ngón chân 2,000,000
Tiêm thuốc cản quang (thu thêm) 700,000
Chụp MRI không in phim 1,200,000
In ra dia CD 100,000
In lại phim MRI cũ (01 tấm) 100,000
CHỤP CT SCANNER
Cột sống (cổ, lưng, ngực, cùng cụt) 1,000,000
Xương dài 1,000,000
Khung chậu 1,000,000
Khớp lớn (háng, gối, vai) 1,000,000
Khớp nhỏ (khuỷu, cổ tay, cổ chân, bàn ngón) 1,000,000
Chụp Tai mũi họng 800,000
Chụp Hàm mặt 1,000,000
Chụp Sọ não 1,000,000
Chụp Xoang + Sọ não 1,200,000
Chụp Bụng 1,000,000
Chụp Ngực 1,000,000
Chụp Mạch máu 2,000,000
Chụp có cản quang (đóng thêm) 800,000
In ra dia CD 100,000
SIÊU ÂM
Siêu âm bụng tổng quát 120,000
Siêu âm tuyến giáp 120,000
Siêu âm tuyến vú 120,000
Siêu âm sản phụ khoa 120,000
Siêu âm phần mềm 120,000
Siêu âm khớp (vai, khuỷu, gối) 120,000
Siêu âm hạch (tuyến mang tai, dưới hàm, nách) 120,000
Siêu âm bìu 120,000
Siêu âm tim Doppler 180,000
Siêu âm mạch máu 240,000
NS
Đường tiêu hoá trên (Thực quản, Dạ dày, Tá tràng) 400,000
Trực tràng 300,000
Đại tràng không gây mê 1,000,000
Xét nghiệm Clor Test 100,000
TIỂU PHẪU
Vết thương phần mềm: <5cm 300,000 400,000
> 5cm 550,000 800,000
Sửa mỏm cụt ngón, khớp ngón 500,000 1,000,000
Rút đinh, vis đơn giản 400,000 600,000
Rút đinh xương đòn đơn giản 600,000 1,000,000
HC Ngón tay bật 1,300,000 1,600,000
Viêm bao gân 1,100,000 1,600,000
U bả đậu, u mỡ, u bao hoạt dịch nhỏ 400,000 600,000
Rạch áp xe, chín mé: Một ổ 300,000 400,000
Nhiều ổ 500,000 700,000
Cắt chai chân 400,000 600,000
Móng quặm 500,000 1,000,000
Cắt sẹo lồi nhỏ 400,000 600,000
Lấy dị vật đơn giản 300,000 500,000
Chọc hút dịch: 150,000 400,000
Nắn trật khớp:
Khớp háng 550,000 1,100,000
Khớp vai 550,000 1,100,000
Khớp khuỷu 500,000 700,000
Các khớp nhỏ 250,000 400,000
Khớp Thái dương - hàm 300,000
ĐƠN GiẢN PHỨC TẠP
RĂNG - HÀM MẶT, NHA KHOA THẨM MỸ
Nhổ răng sữa 50,000
PT nhổ răng vĩnh viễn 3,000,000 1,000,000
BẢNG GIÁ THỦ THUẬT, PHẪU THUẬT BẢNG GIÁ
PT răng khó: răng khôn mọc lệch 1,000,000 1,500,000
PT răng khó: răng mọc ngầm 2,000,000 3,000,000
PT cắt chóp chân răng: 550,000 1,500,000
Lây mảnh vỡ thân răng 160,000 220,000
Bấm gai xương 400,000 3,000,000
Tháo khung cố định 370,000 550,000
Rạch Abcès, dẫn lưu 220,000 400,000
Cắt lợi trùm 220,000 550,000
PT lấy u lành 1,000,000 3,000,000
PT cắt, tạo hình thắng môi, thắng má 1,000,000 3,000,000
Cắm & cố định lại 1R bật ra khỏi huyệt răng 1,000,000
Nâng xoang kín 5,000,000
Nâng xoang hở 6,000,000
Cắm ghép Implant (01 đơn vị) 5,000,000
PT Tạo hình nướu 300,000 500,000
Lây vôi răng, đánh bóng răng hai hàm 160,000 450,000
Nạo túi nha chu 1 răng 320,000 550,000
Ghép xương nhận tạo: màng xương 2,500,000
Ghép xương nhận tạo: bột xương 2,500,000
Ghép xương tự thân trong miệng 5,000,000
Ghép xương tự thân ngòai miệng 22,000,000
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng 1,300,000
Phẫu thuật nhổ răng 2,100,000 3,000,000
Phẫu thuật cắt nang xương hàm 3,000,000 15,000,000
Tạo hình ngách lợi, sóng hàm 3,000,000
Tạo hình thắng môi, thắng má 1,600,000 2,000,000
Gãy cung tiếp 8,500,000 10,000,000
Gãy xương hàm - gò má 8,500,000 10,000,000
Gãy xương hàm dưới vùng cằm 12,000,000
Gãy góc hàm 11,000,000 13,000,000
Gãy cổ lồi cầu xương hàm dưới 10,000,000 16,000,000
Phẫu thuật cắt xương hàm trên 30,000,000 42,000,000
Phẫu thuật cắt xương hàm dưới 18,000,000 42,000,000
Phẫu thuật điều trị lép mặt, nâng gò má 16,000,000
Phẫu thuật tạo hình môi dưới 7,500,000 11,000,000
Tháo khung cố định 550,000
Cột khung cố định 1,100,000
Tháo nẹp vis (1 vùng) 1,100,000 3,200,000
Trám Co, GIC 200,000 500,000
Nội nha răng 1 chân 600,000
Nội nha răng 2 chân 700,000
Nội nha răng 3 chân 800,000
Nội nha lại 1,000,000 1,500,000
Tẩy trắng răng = Plasma 1,600,000 2,100,000
Tẩy trắng răng tại nhà 1,100,000 1,300,000
Máng tẩy 1 hàm 320,000
Thuốc tẩy trắng (1 ớng) 420,000
Phục hình tháo lắp 01 Răng 250,000 750,000
Nền Biosoft 1,500,000 2,500,000
Phục hình khung bộ 1,500,000 2,500,000
Lưới kim lọai 600,000
Mắc cài 750,000 1,300,000
Tháo chốt 300,000
Vá phục hình cũ, thêm móc 400,000
Gắn lại PH 300,000
Thay nền tòan bộ 1,000,000
Cắt cầu 200,000
Mão răng kim lọai 750,000 1,600,000
Sứ kim lọai 1,000,000 1,500,000
Sứ Titanium 2,000,000
Sứ Cercon/Ziconia 5,000,000
Sứ quý kim 6,500,000 11,000,000
Răng sứ trên Implant 5,500,000
Inlay/Onlay 8,500,000 2,600,000
Post ống tủy làm sẵn 200,000
Post core đúc 250,000
Mão tạm 50,000
Lấy dấu nghiên cứu 2 hàm 110,000
Hàm hướng dẫn mọc răng Trainer 1,600,000
Tấm chặn môi 1,600,000
Mặt phẳng nghiêng 2,100,000 3,200,000
Hàm duy trì (1 hàm) 1,600,000 2,100,000
Chỉnh nha cố định 21,000,000 42,000,000
TAI - MŨI - HỌNG
Nội soi chẩn đoán
Nội soi chăm sóc sau phẫu thuật
Xông mũi
Xông họng
Rửa mũi
Rửa tai (01 bên)
Rửa tai (02 bên)
Lấy dị vật mũi
Lấy dị vật họng
Đốt họng hạt: 150,000
Chích cuống mũi
Bẻ cuống mũi
Đốt cuống mũi dưới 550,000
Đốt cuống mũi giữa 1,700,000
Đốt cầm máu TMH 100,000
Nâng xương chính mũi 800,000
Khâu dái tai 1,000,000
Cắt, đốt đường dò luân nhĩ 2,000,000
Laser thẩm mỹ vùng mặt 100,000
Tiểu phẫu Tai mũi họng khác 500,000
PHẪU THUẬT
Nạo VA 3,000,000
Cắt Amydal 3,500,000
Cắt u Amydal xâm lấn 7,000,000
Đốt mô viêm hạ họng 3,500,000
Cắt u đáy lưỡi xâm lấn 7,000,000
Cắt u, viêm tuyến dưới hàm mãn tính 4,500,000
Cắt u, viêm tuyến dưới hàm xâm lấn 7,000,000
Đốt mô viêm vòm họng 3,000,000
Đốt u vòm họng xâm lấn 7,000,000
Chỉnh hình vòm hầu 3,000,000
Cắt hạt dây thanh, polyp dây thanh 4,000,000
Cắt u nang giáp móng 2,500,000
Đốt gai vách ngăn 3,000,000
Mổ chỉnh hình vách ngăn 4,000,000
Cắt cuốn mũi giữa 3,000,000
Đốt mỏm móc bóng sàng 3,000,000
Mổ xoang, nạo sàng hàm (1 bên) 4,000,000
Mổ xoang + Cắt Polyp mũi 5,000,000
U xoang hàm 7,000,000
Nâng xương gò má, cung gò má 3,000,000
Nâng xương chính mũi 2,000,000
Đốt polyp tai 2,000,000
Cắt, đốt đường dò luân nhĩ 2,500,000
Vá nhĩ đơn thuần 5,000,000
Mổ Sào bào thượng nhĩ kín + vá nhĩ 6,000,000
TẠO HÌNH THẨM MỸ
Khám, tư vấn Miễn phí
Cắt mí mắt (cắt mắt 2 mí, cắt da mỡ thừa) - 9,000,000
Cắt 1 mí mắt - 5,000,000
Nhấn mắt 2 mí (không phẫu thuật) - 7,000,000
Cắt mí dưới - 7,000,000
Nâng chân mày - 8,000,000
Nâng sống mũi bằng silicon 12,000,000
Nâng sống mũi bằng sụn vách ngăn 40,000,000
Nâng sống mũi bằng sụn sườn 50,000,000
Mũi sửa lại lần hai 12,000,000 32,000,000
Cắt xương gò má 7,500,000 9,000,000
Cắt cánh mũi - 6,000,000
Cắt lúm đồng tiền hoặc đồng điếu: Một bên - 5,000,000
Hai bên - 7,000,000
Cắt môi chẻ trái tim: Môi trên - 7,000,000
Môi dưới - 7,000,000
Tạo hình sẹo mũi - môi (di chứng hở hàm ếch) 9,000,000 32,000,000
Tạo hình di chứng hở hàm ếch bằng sụn sườn 50,000,000
Cười hở lợi răng - 8,000,000
Độn cằm - 15,000,000
Căng da mặt một phần - 25,000,000
Căng da mặt toàn bộ - 45,000,000
Căng da cổ - 15,000,000
Thu gọn quầng vú (2 bên ) - 16,000,000
Thu gọn, tạo hình núm vú tụt (2 bên ) 8,000,000 10,000,000
Treo cao vú chảy xệ - 25,000,000
Thu gọn vú to phì đại - 45,000,000
Đặt túi ngực - -
Túi gel tròn - 50,000,000
Túi giọt nước - 75,000,000
Mổ lấy bao xơ không đặt lại túi ngực (TN): - -
BN ngoài - 8,000,000
BN đã mổ đặt TN tại BV - 4,000,000
Mổ lấy bao xơ có đặt lại túi ngực: - -
BN ngoài 45,000,000
BN đã mổ đặt TN tại BV: - -
Đặt lại túi cũ - 8,000,000
Đặt Túi mới: - -
Túi gel tròn - 50,000,000
Túi giọt nước - 75,000,000
Đặt túi mông (Pháp, Braxin) - 76,000,000
Đặt túi bắp chân, đùi: 2 bên - 64,000,000
1 bên - 50,000,000
Cắt da mỡ thừa bụng (không dời rốn): - -
Độ cao < 5cm - 25,000,000
Độ cao 5 - 10cm - 35,000,000
Độ cao 10 - 15cm - 40,000,000
Cắt da mỡ thừa bụng có dời rốn (không tính độ cao) 50,000,000 76,000,000
Hút mỡ bụng: - -
Bụng trên, bụng dưới - 30,000,000
Bụng trên, bụng dưới + 2 eo - 50,000,000
Đùi 2 bên - 30,000,000
Lưng - 20,000,000
Cánh tay - 16,000,000
Cằm - 10,000,000
Mổ lấy silicon: - -
Mặt - 30,000,000
Mũi - 45,000,000
Ngực - 30,000,000
Cắt bỏ sẹo xấu khâu kín: < 2cm - 5,000,000
2 - 5cm 5,000,000 7,000,000
5 - 10cm 7,000,000 10,000,000
> 10cm 10,000,000 12,000,000
Cắt bỏ sẹo ghép da dày 12,000,000 25,000,000
Laser nốt ruồi, mụn thịt … 600,000 2,500,000
Laser xoá xăm 2,000,000 6,000,000
Chích sẹo lồi 700,000 2,500,000
Tạo hình tầng sinh môn/môi bé 9,000,000 14,000,000
Bơm mỡ: Mu tay - 19,000,000
Mặt - 19,000,000
Môi lớn - 19,000,000
NGOẠI TỔNG QUÁT
Thoát vị bẹn 6,600,000
Mổ Trĩ = PP Longo cải tiến 6,600,000
Cắt búi trĩ 5,500,000
Thắt búi trĩ 3,500,000
Trĩ ngoại/da thừa hậu môn 3,500,000
Nứt hậu môn 3,500,000
Hẹp hậu môn 6,600,000
Sa trực tràng 5,500,000
Dò hậu môn trực tràng 5,500,000
Ap xe cạnh hậu môn 5,500,000
Đóng hậu môn nhân tạo 6,600,000
Viêm ruột thừa 6,600,000
Viêm phúc mạc ruột thừa 7,700,000
Tắc ruột 7,700,000
Thủng dạ dày 7,700,000
Cắt túi mật 6,600,000
Sỏi ống túi mật 7,700,000
Bướu cổ 6,600,000
Hẹp bao qui đầu 6,600,000
Tinh hoàn lạc chỗ 6,600,000
Tràn dịch màng tinh hoàn 4,500,000
Dãn tĩnh mạch thừng tinh 5,500,000
U nang buồng trứng 5,500,000
U vú 4,500,000
Mổ cắt u bướu phần mềm + làm GPBL 3,500,000
Cắt hạch giao cảm qua NS 10,000,000
Mở khí quản 4,500,000
Mở Bàng quang ra da 4,000,000
Đặt ống dẫn lưu màng phổi 3,500,000
PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH
CHI DƯỚI
Thay khớp háng toàn phần 1 bên 13,300,000
Thay khớp háng toàn phần 2 bên 19,400,000
Thay lại khớp háng 13,300,000
Cắt bướu, thay khớp nhân tạo 19,400,000
Thay khớp Bipolar 12,000,000
Thay chỏm Moore 9,100,000
Thay khớp gối toàn phần 1 bên 13,300,000
Thay khớp gối toàn phần 2 bên 19,400,000
Thay lại khớp gối 13,300,000
Gãy ổ cối xương chậu 10,300,000
Gãy xương cánh chậu 8,000,000
Gãy xương chậu đặt khung cố định ngoài 5,500,000
Gãy cổ xương đùi 5,500,000
Khớp giả cổ xương đùi 10,300,000
Hoại tử chỏm xương đùi: ghép xương có mạch nuôi 8,000,000
Gãy liên mấu chuyển xương đùi 6,700,000
Gãy Liên mấu chuyển đặt cố định ngoài 6,700,000
Gãy thân xương đùi 6,700,000
Khớp giả xương đùi 8,000,000
Gãy hở xương đùi đặt cố định ngoài 6,700,000
Gãy liên lồi cầu xương đùi 8,000,000
Gãy xương bánh chè 5,000,000
Tạo hình xương bánh chè 8,500,000
Gãy 2 xương cẳng chân 6,000,000
Gãy hở xương cẳng chân đặt cố định ngoài 5,500,000
Gãy mâm chày đơn giản 5,500,000
Gãy mâm chày phức tạp 6,700,000
Khớp giả mâm chày 10,500,000
Gãy xương chày 5,000,000
Khớp giả xương chày 6,700,000
Gãy xương mác 4,000,000
Gãy 3 mắt cá 6,700,000
Gãy 2 mắt cá 5,500,000
Gãy 1 mắt cá 5,000,000
Gãy xương sên 5,000,000
Gãy xương gót 4,600,000
Gãy xương cổ chân 4,600,000
Gãy xương bàn - ngón chân: 1 ngón 3,900,000
2 ngón 4,800,000
3 ngón 5,500,000
Trên 3 ngón 6,000,000
Tái tạo ổ cối 10,300,000
Tháo khớp háng 8,000,000
Tháo mủ khớp háng, lấy bỏ khớp nhân tạo 10,300,000
Cắt cụt đùi 6,700,000
Cắt cụt cẳng chân 6,700,000
Tháo khớp cổ, bàn chân 6,700,000
Sửa mỏm cụt 4,000,000
Sửa mỏm cụt ngón 1,900,000
Tái tạo dây chằng chéo gối 6,700,000
Đính chỗ bám dây chằng chéo gối 5,000,000
Rách bao hoạt dịch gối 3,000,000
Cắt bao họat dịch lấy sụn tách rời 5,000,000
Tháo mủ khớp, cắt lọc, dẫn lưu 5,000,000
Rạch tháo dịch dẫn lưu 2,700,000
Thoát vị cơ đùi 3,300,000
Thông động tĩnh mạch khoeo chân 4,300,000
Giãn tĩnh mạch chân 4,300,000
Đứt dây chằng vùng cổ chân 4,300,000
Đứt gân gót 4,300,000
Cắt chai chân 2,000,000
Móng quặm 2,400,000
HC ống cổ chân 1 bên 4,300,000
HC ống cổ chân 2 bên 6,700,000
CHI TRÊN
Gãy xương đòn + mỏm cùng vai 6,000,000
Gãy xương đòn 5,000,000
Gãy xương bả vai 5,000,000
Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay 6,000,000
Gãy mấu động lớn xương cánh tay 6,000,000
Gãy xương cánh tay 5,500,000
Gãy 2 tầng xương cánh tay 8,500,000
Gãy trên lồi cầu xương cánh tay 6,000,000
Gãy lồi cầu, liên lồi cầu xương cánh tay 6,000,000
Gãy liên lồi cầu cánh tay xuyên đinh qua C-Arm 4,600,000
Khớp giả xương cánh tay 6,000,000
Cắt cụt cánh tay 6,000,000
Gãy mõm khuỷu 4,300,000
Gãy mõm vẹt 4,300,000
Gãy thân 02 xương cẳng tay 5,500,000
Gãy xương quay hoặc xương trụ 4,300,000
Khớp giả xương quay, xương trụ 5,500,000
Gãy 1 xương cẳng tay 2 tầng 5,500,000
Gãy đầu dưới xương quay 4,300,000
Kết hợp xương đài quay 4,300,000
Cắt đài quay 4,300,000
Cắt cụt cẳng tay 6,000,000
Tách dính 2 xương cẳng tay 5,100,000
Gãy một trong các xương cổ tay 3,600,000
Gãy xương bàn tay / ngón tay: 1 ngón 3,400,000
2 ngón 4,600,000
3 ngón 5,500,000
trên 3 ngón 6,700,000
Vết thương đứt gân gấp / duỗi ngón: 1 ngón 3,100,000
2 ngón 4,600,000
3 ngón 6,000,000
Viêm bao gân 2,100,000
Tái tạo dây chằng quạ đòn 7,900,000
Tái tạo gân cơ nhị đầu 5,000,000
Ngón tay cò súng 3,300,000
Hội chứng ống cổ tay: Một tay 3,800,000
Hai tay 5,500,000
Hội chứng Guyon: Một tay 3,300,000
CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
Phẫu thuật vi phẫu phức tạp 19,400,000
Khâu vết thương có nối thần kinh mạch máu 6,000,000
Khâu vết thương phần mềm phức tạp 5,500,000
Khâu vết thương phần mềm đơn giản 3,300,000
Thám sát thần kinh 5,200,000
Thám sát vết thương 1,500,000
Tháo khớp bàn, ngón 2,700,000
Khâu nối gân 2,700,000
Cắt lọc + đục xương viêm 4,000,000
Lấy bỏ u xương, mảnh xương 4,000,000
Lấy U Tophy: 1 khớp 2,700,000
2 khớp 4,300,000
3 khớp 5,500,000
Sinh thiết bướu 3,800,000
Cắt bướu lành 3,800,000
Cắt bướu lành + ghép xương 7,900,000
Cắt bướu lành + ghép xương + kết hợp xương 10,500,000
Cắt bướu ác xương, bướu ác phần mềm 13,300,000
U màng thần kinh 5,100,000
U phần mềm 3,800,000
U xơ cơ nhiễm vôi 3,800,000
Bọc hoạt dịch 3,300,000
Bọc dạng thượng bì (u bả đậu ) 2,000,000
Vôi hoá gân Achille 5,000,000
Vôi hoá gân Bánh chè 4,000,000
Viêm cân gan chân 5,000,000
Lấy dị vật 2,600,000
Lấy sạn sụn khớp 3,800,000
Rút đinh, tháo cố định ngoài 2,700,000
Tháo nẹp vis 3,800,000
Thay nẹp vis 1,500,000
Tiêm thuốc cột sống qua C-Arm 2,000,000
Tiêm thuốc bọc xương qua C-Arm 2,700,000
Tiêm thuốc khớp cùng chậu 7,000,000
Sử dụng máy nội soi phẫu thuật -
Sử dụng máy C-Arm: Phẫu thuật -
Tiêm thuốc -
Chụp kiểm tra -
Sử dụng khoan mài -
Kéo dài chi (1 chi) 15,700,000
Mổ trật khớp: Khớp cùng đòn 5,100,000
Khớp ức đòn 5,100,000
Khớp vai 5,100,000
Khớp khuỷu 5,100,000
Khớp cổ tay 5,100,000
Khớp háng 6,700,000
Khớp mu 7,900,000
Khớp chè - đùi 5,100,000
Khớp bàn - ngón 3,300,000
Nắn trật khớp: Khớp vai 1,500,000
Khớp khuỷu 7,300,000
Khớp háng 2,500,000
Khớp gối 2,000,000
Nắn trật, xuyên kim 5,100,000
Nắn bó bột 1,300,000
Hàn khớp háng 5,100,000
Ap háng, dãn háng 4,600,000
Tăng cường khớp hông 3,800,000
Giải phóng khớp vai 5,100,000
Giải phóng khớp gối 5,100,000
Hàn khớp gối 5,100,000
Hàn khớp cổ chân: Do DC bại liệt, bại não 5,100,000
Do chấn thương 5,100,000
Bàn chân khoèo có chỉnh xương và khớp:
1 chân 5,100,000
2 chân 7,900,000
Chỉnh trục xương: Đùi 6,700,000
Chày 5,100,000
Khuỷu 4,500,000
Bàn, ngón 3,300,000
Chỉnh vẹo cổ 7,700,000
Chuyển gân 5,100,000
Giải phóng gân, cơ 3,800,000
Kéo dài gân gót 3,800,000
Tách ngón 3,800,000
Cắt ngón thừa 3,800,000
Ghép da: dưới 10cm2 3,800,000
trên 10cm2 7,900,000
Xoay vạt da 3,800,000
PHẪU THUẬT NỘI SOI
Nội soi tái tạo dây chằng chéo trước 7,900,000
Nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 7,900,000
Nội soi tái tạo dây chằng chéo trước + chéo sau 11,500,000
Nội soi đính chỗ bám dây chằng chéo 7,900,000
Nội soi tháo vis dây chằng chéo 4,300,000
Nội soi cắt sụn chêm 5,100,000
Nội soi lấy sạn khớp 6,700,000
Nội soi cắt lọc hoạt mạc viêm một bên 5,100,000
Nội soi cắt lọc hoạt mạc viêm hai bên 7,900,000
Nội soi giải phóng khớp gối 7,900,000
Nội soi khớp vai 9,100,000
Nội soi khớp vai + tạo hình sụn viền 10,500,000
Nội soi khớp cổ chân 5,100,000
HC Tennis Elbow 5,100,000
Nội soi tái tạo gân cơ nhị đầu 5,100,000
* Tiền sử dụng máy Nội soi -
PHẪU THUẬT CỘT SỐNG
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng:
1 - 2 tầng 11,000,000
3 tầng 16,000,000
Thoát vị đĩa đệm cổ
1 tầng 13,500,000
2 - 3 tầng 15,700,000
Hẹp ống sống:
1 tầng 11,000,000
2 tầng 13,500,000
3 tầng 15,700,000
Mất vững cột sống (đặt dụng cụ):
1 tầng 14,500,000
2 tầng 16,500,000
3 tầng trở lên 18,700,000
Gãy cột sống 14,500,000
Bơm ciment cột sống 11,000,000
Lao cột sống 14,500,000
Bướu cột sống 13,500,000
Vẹo cột sống 13,500,000
Vôi hoá dây chằng vàng cột sống 14,500,000
Viêm thân sống đĩa đệm 14,500,000
Lấy dụng cụ cột sống 9,500,000
Gãy xương cùng cụt 4,300,000
PHÒNG BỆNH
TẦNG TRỆT
0.1 10 giường 500,000
LẦU 1
1.1 15 giường 480,000
1.2 2 giường 850,000
1.3 2 giường 850,000
1.4 2 giường 850,000
1.5 3 giường 820,000
1.6 4 giường 770,000
1.8 1 giường 1,150,000
1.9 2 giường 850,000
1.1 2 giường 850,000
LẦU 2
2.1 2 giường 850,000
2.2 3 giường 820,000
2.3 3 giường 820,000
2.4 5 giường 720,000
2.5 5 giường 720,000
2.6 3 giường 820,000
LẦU 3 (PHÒNG HỒI SỨC)
BN sau mổ: Dưới 02 giờ 380,000
Dưới 06 giờ 600,000
Dưới 12 giờ 770,000
Trên 12 giờ 1,100,000
BN SSĐB: 3 ngày đầu 1,100,000
Từ ngày 4- ngày 5 1,000,000
Trên 5 ngày 8,800,000
XE CỨU THƯƠNG
ĐỊA ĐIỂM BẢNG GIÁ/KM
Dưới 50 km 30,000
Trên 50 km 28,000
Trên 100 km 26,000
Phí dịch vụ xe cứu thương 100,000
Một số địa điểm khác (không tính thêm phí DV xe CT): GIÁ CỐ ĐỊNH
Bệnh viện Chợ Rẫy: 450,000
Bệnh viện Thống Nhất: 350,000
Bệnh viện Nhân dân Gia Định: 400,000
Bệnh viện Chợ Quán: 450,000
Trung tâm MEDIC (Hoà Hảo): 400,000
Bệnh viện Vạn Hạnh: 400,000
Bệnh viện Hoàn Mỹ: 350,000
Bệnh viện Hồng Đức: 450,000
Bệnh viện Pháp Việt: 600,000
Cửa khẩu Mộc Bài: các BV khác gần trong TP: 2,200,000
BV Triều An, Pháp Việt: 2,500,000
Cửa khẩu Xa Mát: các BV khác gần trong TP: 4,000,000
BV Triều An, Pháp Việt: 460,000
Đón BN từ Cửa khẩu về SAIGON-ITO hoặc ngược lại
(được tính giá ưu tiên):
+ CK Mộc Bài: - Có Điều dưỡng: 1.100.000 đ/chuyến.2,000,000
- Không có Điều dưỡng: 1.000.000 đ/chuyến.1,800,000
+ CK Xa Mát: - Có Điều dưỡng: 2.200.000 đ/chuyến.3,800,000
- Không có Điều dưỡng: 2.100.000 đ/chuyến.3,600,000