BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU...
Transcript of BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU...
1 0001 Gaphyton S Actiso, rau đắng đất, bìm bìm 100mg+75mg+7,5mg Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-25857-16 HD Pharma Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Nhóm 1 567 651.000 369.117.000 VIỆT MỸ
2 0002 TiogaActiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân,
Hạ khô thảo33,33mg, 1g, 0,34g, 0,25g, 0,17g
Viên nén bao
đường UốngViên Uống 24
V567 - H12- 10
(GH:2371/QLD-
ĐK ngày
1/3/2017)
Trường Thọ Việt Nam Hộp 2 vỉ x 20 viên Nhóm 1 985 700.000 689.500.000 HÒA BÌNH
3 0003 TiogaActiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân,
Hạ khô thảo
1,250 g, 37,500g, 12,500g,
31,250g, 6,250gDung dịch uống Chai Uống 24
V362 - H12- 10
(GH:2371/QLD-
ĐK ngày
1/3/2017)
Trường Thọ Việt Nam Hộp 1chai 125ml Nhóm 1 26.000 10.000 260.000.000 HÒA BÌNH
4 0004 Thuốc ho P/H
Bách Bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì,
Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân,
Ma hoàng
2g (15g), 1g (10g), 8g, 6g, 4g,
4g, 4g, 6gCao lỏng Lọ 100ml Uống 24 VD-25450-16
Công ty TNHH
Đông Dược Phúc
Hưng
Việt Nam Hộp 1 lọ x 100ml Nhóm 1 28.500 15.000 427.500.000 PHÚ THÁI
5 0005 OSLUMABạch cập, Bối mẫu, Cam thảo, Diên hồ sách,
Đại hoàng, Mai mực
1200mg+600mg+2000mg+600mg
+600mg+1200mgThuốc cốm Gói 8g Uống 36 VD-23579-15
Công ty CP Dược
phẩm Khang MinhViệt Nam Hộp 9 gói x 8g Nhóm 1 19.000 95.000 1.805.000.000 VIỆT Á
6 0006 Codcerin
Bạch linh, cát cánh, tỳ bà diệp, tang bạch bì,
ma hoàng, thiên môn đông, bạc hà diệp, bán
hạ, bách bộ, mơ muối, cam thảo, bạch phàn,
tinh dầu bạc hà
0.900g, 1,708g, 3,250g, 1,875g,
0,656g, 1,208g, 1,666g, 1,875g,
6,250g, 1,406g, 0,591g, 0,208g,
0,100g
Dung dịch uống chai Uống 24 VD-27124-17 Trường Thọ Việt Nam Hộp 1 chai 125ml Nhóm 1 35.000 30.000 1.050.000.000 HÒA BÌNH
7 0007 Viên nang ngọc quý
Bạch tật lê, Mẫu đơn bì, Sơn thù, Bạch
thược, Đương quy, Thạch quyết minh, Câu
kỷ tử, Hoài sơn, Thục địa, Cúc hoa, Phục
linh, Trạch tả
0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g;
0,3g; 0,4g; 0,8g; 0,3g; 0,3g; 0,4gViên nang cứng Viên Uống 24 VD-23563-15
Công ty CPDP Hoa
ViệtViệt Nam Vỉ 10 viên Nhóm 1 2.200 350.000 770.000.000
HỒNG
ĐỨC
8 0008 Siro Bổ tâm tỳ
Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Nhân sâm,
Đương quy, Long nhãn, Toan táo nhân, Cam
thảo, Mộc hương, Viễn chí
1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g;
2,0g; 0,4g; 0,4g; 0,6gSiro Ống Uống 18 VD-23560-15
Công ty CPDP Hoa
ViệtViệt Nam Ống 10ml Nhóm 1 5.500 250.000 1.375.000.000
HỒNG
ĐỨC
9 0009 Đại tràng hoàn P/H
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài
sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân,
Bạch thược, Cam thảo, Đẳng sâm
0,65g, 0,54g, 0,42g, 0,4g, 0.35g,
0,35g, 0,35g, 0,35g, 0,25g,
0,04g, 0,4g, 0,22g (733mg)
Hoàn cứng Gói Uống 36 VD-25946-16
Công ty TNHH
Đông Dược Phúc
Hưng
Việt Nam Hộp 10 gói x 4g Nhóm 1 4.000 35.000 140.000.000 PHÚ THÁI
10 0011 Antesik Berberin, Mộc hương 50mg, 200mg viên nang Viên Uống 36
VD-16322-12
công văn gia
hạn số
2821/QLD-ĐK
ngày 14/3/2017
Công ty cổ phần
dược trung ương
mediplantex
Việt Nam Hộp 10 vỉ 4 viên Nhóm 1 1.900 164.000 311.600.000MEDIPLA
NTEX
11 0012 Mediphylamin Bột bèo hoa dâu. 500 mg viên nang Viên Uống 36 VD-24352-16
Công ty cổ phần
dược trung ương
Mediplantex
Việt Nam Hộp 10 vỉ 10 viên Nhóm 1 3.440 1.000.000 3.440.000.000MEDIPLA
NTEX
12 0013 Pharnanca
Cam thảo, bạch mao căn, bạch thược, đan
sâm, bản lam căn, hoắc hương, sài hồ, Liên
kiều, thần khúc, chỉ thực, mạch nha, nghệ
20mg + 400mg + 400mg +400mg
+300mg + 300mg +400mg +
300mg + 300mg + 400mg +
300mg + 400mg
viên nang Viên Uống 24 V262-H12-13Công ty CP Dược
phẩm Hà TâyViệt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Nhóm 1 2.180 1.200.000 2.616.000.000
THỐNG
NHẤT
13 0015 CAO SAO VÀNG
Camphor, Methol, Tinh dầu Bạc hà, Tinh
dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu
Quế
4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g,
0,654g, 0,266g Cao xoa Hộp Dùng ngoài 36
VD-13459-10
(GH:
13935/QLD-
ĐK ngày
26/7/2016)
OPC Việt Nam Hộp 20g Nhóm 1 31.500 12.000 378.000.000 HÒA BÌNH
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng
bào chếĐVT
Đường
dùng
Hạn dùng
(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
Giá trúng thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầuThành tiền
Công ty
cung ứng
Page 1
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng
bào chếĐVT
Đường
dùng
Hạn dùng
(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
Giá trúng thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầuThành tiền
Công ty
cung ứng14 0016 Quanliver
Cao đặc Actiso ≥ 200mg+ Cao đặc rau
đắng đất ≥ 150mg+ Bột bìm bìm biếc ≥ 16
mg
200mg + 150mg + 16mg Vien nang mem Viên Uống 36 VD-21423-14Cty CP Dược
VTYT Hải Dương Việt Nam
Hộp 5 vỉ x 10 viên
nang mềm, uốngNhóm 1 1.385 2.000.000 2.770.000.000
NGỌC
ÁNH
15 0017 Boganic
Cao đặc Actiso ≤100mg + Cao đặc Rau
đắng đất ≤ 75mg + Cao đặc Bìm bìm ≤
7,5mg
100mg + 75mg + 7,5mg Viên bao phim Viên Uống 36 VD-19790-13 Traphaco CNC Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Nhóm 1 620 1.950.000 1.209.000.000 HÒA BÌNH
16 0018 Actiso HĐ Cao đặc Actiso ≥ 250mg 250mg Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-21418-14Công ty CP Dược
VTYT Hải DươngViệt Nam Hộp 5 vỉ x 15 viên Nhóm 1 2.300 1.000.000 2.300.000.000 PHÚ THÁI
17 0019 Cynaphytol Cao đặc Actiso ≥ 350mg 375mg Viên nang cứng Viên Uống 36 V335-H12-13
Công ty CP Dược
Lâm Đồng -
Ladophar
Việt Nam Vỉ 10 viên Nhóm 1 2.500 1.000.000 2.500.000.000HỒNG
ĐỨC
18 0020 Haviliver Cao đặc Diệp hạ châu ≤ 250mg 250 mg Viên nang Viên Uống 36 VD-23291-15 HD Pharma Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Nhóm 1 1.350 810.000 1.093.500.000 HÀ VIỆT
19 0021 CeginktonCao đặc đinh lăng ≥ 250mg+ Cao bạch quả
≥ 100mg250mg+100mg Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-18435-13 HD Pharma Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Nhóm 1 2.000 500.000 1.000.000.000 HÀ VIỆT
20 0022 QuaneuronCao đặc đinh lăng ≥ 300mg+ Cao bạch quả
≥ 100mg300mg + 100mg Vien nang mem Viên Uống 36 VD-18444-13
Cty CP Dược
VTYT Hải Dương -
Việt Nam
Việt NamHộp 5 vỉ x 10 viên
nang mềm, uốngNhóm 1 3.198 2.300.000 7.355.400.000
NGỌC
ÁNH
21 0023 Ampelop Cao đặc lá chè dây 7:1 625mg Viên nang cứng Viên Uống 36 VD-23887-15 Traphaco CNC Việt Nam Hộp 9 vỉ x 10 viên Nhóm 1 1.278 205.000 261.990.000 HÒA BÌNH
22 0024Hoạt huyết dưỡng
não
Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 + Cao khô lá bạch
quả (Hàm lượng Flavonoid toàn phần ≥
24%)
10mg+150mg Viên nén Viên Uống 24 VD-27119-17
Công ty TNHH
Dược phẩm Trường
Thọ
Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Nhóm 1 630 3.000.000 1.890.000.000THỐNG
NHẤT
23 0025Hoạt huyết dưỡng
não HĐ
Cao khô đinh lăng (tương đương ≥ 1,44g rễ
đinh lăng), Cao khô lá bạch quả (tương
đương ≥ 10,8mg Ginkgo flavonoid)
120mg, 50mg Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-21422-14Công ty CP Dược
VTYT Hải DươngViệt Nam Hộp 5 vỉ x 15 viên Nhóm 1 1.550 1.200.000 1.860.000.000 PHÚ THÁI
24 0026 Didala Cao khô lá dâu tằm 570mg Viên nang cứng Viên Uống 36 VD-24473-16
Công ty CP dược
Trung Ương
Mediplantex
Việt Nam Hộp/3 vỉ x 10 viên Nhóm 1 2.500 250.000 625.000.000 VIHAPHA
25 0027 NPLuvicoCao khô rễ đinh lăng ≥ 300mg+ Cao khô lá
bạch quả ≥ 100mg300mg, 100mg Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-21622-14
Công ty cổ phần
Dược NatureViệt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Nhóm 1 2.450 2.000.000 4.900.000.000 PHÚ THÁI
26 0028 Dưỡng cốt hoànCao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu,
Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa
0,75g + 2,4g + 0,3g + 0,6g +
0,6g + 0,15g + 0,6gViên hoàn cứng Gói Uống 36 VD-17817-12 Traphaco CNC Việt Nam
Hộp 20 gói x 5g
viênNhóm 1 3.500 50.000 175.000.000 HÒA BÌNH
27 0029Bảo mạch hạ huyết
áp
Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng,
Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất,
Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao
đằng, Hòe hoa.
0,5 g; 0,6 g; 0,5 g; 0,3 g; 0,3g;
0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g;
0,6 g
Vien nang cung Viên Uống 24 VD-24470-16
Công ty CP TM
dược VTYT Khải
Hà
Việt Nam Hop 5 vỉ * 10 viên Nhóm 1 2.600 400.000 1.040.000.000BÌNH
MINH
28 0030 Diệp hạ châu Diệp hạ châu 250mgViên nén bao
đường
Viên
≥250mgUống 36 VD-26067-17 Danapha Việt Nam Hộp 1 lọ x 90 viên Nhóm 1 315 1.000.000 315.000.000 HÒA BÌNH
29 0031 Bổ gan P/H Diệp hạ châu, Bồ bồ, chi tử 125mg, 100mg, 25mgViên nén bao
đườngViên Uống 36 VD-24998-16
Công ty TNHH
Đông Dược Phúc
Hưng
Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Nhóm 1 610 2.000.000 1.220.000.000 PHÚ THÁI
30 0033 PhyllantolDiệp hạ châu, hoàng bá, mộc hương, quế
nhục, tam thất
1800mg; 500mg; 50mg; 50mg;
1500mgViên nang Viên Uống 24 V45-H12-13
Công ty TNHH
Vạn XuânViệt Nam
Hộp 10 vỉ x vỉ 10
viênNhóm 1 1.680 100.000 168.000.000
VẠN
XUÂN
31 0034Diệp hạ châu Vạn
Xuân
Diệp hạ châu, tam thất, kim ngân hoa, cam
thảo, thảo quyết minh, cúc hoa10g; 5g; 2g; 2g; 5g; 1g. thuốc cốm Gói Uống 36 V1272-H12-10
Công ty TNHH
Vạn XuânViệt Nam
Hộp 20 gói, gói
cốm 10g Nhóm 1 4.620 250.000 1.155.000.000
VẠN
XUÂN
32 0035 Diệp hạ châu TP Diệp hạ châu. 210mg Thuốc cốm Gói Uống 36 VD-24467-16
Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Hải
Dương
Việt Nam Hộp 25 gói x 5g Nhóm 1 3.800 500.000 1.900.000.000THUẬN
PHÁT
33 0036 Đan sâm - Tam thất Đan sâm, Tam thất 100mg; 70mg viên nén bao phim Viên Uống 24 V893-H12-10Công ty TNHH
Vạn XuânViệt Nam Hộp 1 chai 40 viên Nhóm 1 693 200.000 138.600.000
VẠN
XUÂN
34 0037 Viên tiêu hóa DHĐĐảng sâm, bạch linh, bạch truật, cam thảo,
trần bì, bán hạ chế, sa nhân, mộc hương
300mg; 600mg; 600mg; 210mg;
240mg; 300mg; 240mg; 210mg Viên nén Viên Uống 36 VD-27360-17
Công ty CPDP Hoa
ViệtViệt Nam Vỉ 10 viên Nhóm 1 2.800 280.000 784.000.000
HỒNG
ĐỨC
35 0038Thập toàn đại bổ
A.T
Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo,
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục
địa, Hoàng kỳ, Quế nhục
133,33mg; 133,33mg; 133,33mg;
66,66mg; 200mg; 66,66mg;
133,33mg; 200mg; 133,33mg;
33,33mg
Cao lỏngỐng
≥8mlUống 24 VD-25662-16
Công ty CPDP An
ThiênViệt Nam Hộp 20, 30, 50 ống Nhóm 1 4.725 250.000 1.181.250.000 Việt Đức
Page 2
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng
bào chếĐVT
Đường
dùng
Hạn dùng
(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
Giá trúng thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầuThành tiền
Công ty
cung ứng36 0039
Viên hoàn cứng Hạc
Lập
Đảng sâm, Thục địa, Hoàng kỳ, Bạch truật,
Đương quy, Bạch thược, Quế nhục, Xuyên
khung, Phục linh, Cam thảo.
17mg, 17mg, 17mg, 17mg, 17mg,
17mg, 17mg, 17mg, 17mg, 17mg Viên hoàn cứng Lọ Uống 24 VD-23561-15
Chi nhánh SX
thuốc, mỹ phẩm,
thực phẩm chức
năng Hoa Việt
Việt NamHộp 1 lọ (30g) x
150 hoànNhóm 1 49.770 3.300 164.241.000 HÒA BÌNH
37 0040 Bổ huyết điều kinh
Đẳng Sâm, Bạch linh, Bạch Truật, Cam
Thảo, Thục Địa, Bạch Thược, Đương Quy,
Xuyên Khung, Ích Mẫu.
0,1g+ 0,1g+ 0,1g+ 0,05g+ 0,2g+
0,1g+ 0,2g+ 0,1g+ 0,3gViên nang Viên Uống 24 VD-17052-12 Cty CPDP Yên Bái Việt Nam Hộp 5 vỉ 10 viên Nhóm 1 1.785 270.000 481.950.000 BẾN TRE
38 0041 Siro Bổ tỳ P/H
Đẳng sâm, Bạch truật, Liên nhục, Cát cánh,
Cam thảo, Sa nhân, Trần bì, Bạch linh,
Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ
15g, 10g, 15g, 12g, 10g, 6g, 6g,
4g, 4g, 4g, 4g, 4gCao lỏng Chai Uống 24 VD-24999-16
Công ty TNHH
Đông Dược Phúc
Hưng
Việt Nam Hộp 1 lọ 100ml Nhóm 1 28.500 9.000 256.500.000 PHÚ THÁI
39 0042 Siro bổ tỳ H/D
Đẳng sâm, Bạch truật, Ý dĩ, Liên nhục, Hoài
sơn, Cát cánh, cam thảo, Sa nhân, Trần bì,
Bạch linh, Mạch nha
12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 6g;
8g; 6g; 8g; 4gSiro thuốc
Chai
≥100mlUống 36 VD-16073-11
C.ty CPDVTYT
Hải DươngViệt Nam Hop 1 chai 100ml Nhóm 1 29.800 55.000 1.639.000.000
BÌNH
MINH
40 0043Thiên vương bổ tâm
đan
Đẳng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh,
Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy,
Thiên môn đông, Mạch môn đông, Toan táo
nhân, Chu sa, Cam thảo, Địa hoàng, Bá tử
nhân
0.1g, 0.1g, 0.1g, 0.1g, 0.2g,
0.1g, 0.1g, 0.2g, 0.2g, 0.2g,
0.2g, 0.04g, 0.1g, 0.8g, 0.2g
Vien hoan cung Gói Uống 24 V127-H12-13
Công ty cổ phần
Thương mại Dược
VTYT Khải Hà-
Việt Nam
Việt Nam Hop 10 túi * 4g Nhóm 1 11.980 280.000 3.354.400.000NGỌC
ÁNH
41 0044Quy tỳ an thần hoàn
P/H
Đẳng sâm, Hoàng kỳ, Bạch linh, Toan táo
nhân, Mộc hương, Đại táo, Bạch truật, Cam
thảo, Viễn chí, Đương quy, Long nhãn
0,72g, 0,65g, 0,65g, 0,6g, 0,35g,
0,32g, 0,32g, 0,26g, 0,25g,
0,16g, 0,6g
Hoàn mềm Viên Nhai Uống 24 VD-23919-15
Công ty TNHH
Đông Dược Phúc
Hưng
Việt Nam Hộp 10 viên x 9g Nhóm 1 5.400 140.000 756.000.000 PHÚ THÁI
42 0046 Hoàn an thầnĐăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh,
Tâm sen0,6g + 2,0g+ 1,5g + 1,0g Viên hoàn mềm Viên Uống 36 VD-24067-16 Traphaco CNC Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Nhóm 1 6.000 55.000 330.000.000 HÒA BÌNH
43 0047Tuần Hoàn Não
Thái DươngĐinh lăng, bạch quả, đậu tương 1.32g, 0.33 g, 0.083g Viên nang Viên Uống 36 V250-H12-13
Công ty CP Sao
Thái DươngViệt Nam Hộp 2 vỉ x 6 viên Nhóm 1 2.916 350.000 1.020.600.000 HÀ VIỆT
44 0048 V.phonte
Độc hoạt, phòng phong, tang ký sinh, tần
giao, bạch thược, ngưu tất, sinh địa, cam
thảo, đỗ trọng, tế tân, quế nhục, Nhân sâm,
đương quy, xuyên khung
330mg 330mg 330mg 330mg
330mg 330mg 330mg 330mg
330mg 60mg 60mg 60mg 60mg
30mg
Viên nén bao
phimviên Uống 24 V731-H12-10
Công ty TNHH
Vạn XuânViệt Nam
Hộp 10 vỉ, vỉ 10
viênNhóm 1 830 246.000 204.180.000
VẠN
XUÂN
45 0049 Phong thấp Khải Hà
Độc hoạt, phòng phong, tang ký sinh, tế tân,
tần giao, ngưu tất, đỗ trọng, quế chi, xuyên
khung, sinh địa, bạch thược, đương quy,
đẳng sâm, phục linh, cam thảo
2,4g; 1,8g; 3g; 1,2g; 1,2g; 1,8g;
1,8g; 1,2g; 0,9 g; 1,8 g; 1,8g;
1,2g; 1,8g; 1,8g; 0,9g; 0.06
Vien hoan cung Lọ ≥30g Uống 24 V265-H12-13
Công ty CP TM
dược VTYT Khải
Hà- Việt Nam
Việt NamHộp 1 lọ 30 g, viên
hoàn cứng , uốngNhóm 1 64.800 47.000 3.045.600.000
NGỌC
ÁNH
46 0050 Bach y phong te thap
Độc hoạt, Tang ký sinh, Ngưu tất, Quế chi,
Xuyên khung, Bạch thược, Đẳng sâm, Cam
thảo, Phòng phong, Dây đau xương, Đỗ
trọng, Tần giao, Sinh địa, Đương quy, Phục
linh
Mỗi 40g chứa: 3.2g; 2.4g; 4g;
1.6g; 1.6g; 2.4g; 2.4g; 1.2g;
1.6g;1.2g;2.4g;2.4g;1.6g;2.4g;2.4
g;
Vien hoan cung Lọ ≥40g Uống 24 V126-H12-13
Công ty CP TM
dược VTYT Khải
Hà- Việt Nam
Việt NamHọp 1 lọ 40g hoàn
cứngNhóm 1 70.000 45.000 3.150.000.000
NGỌC
ÁNH
47 0051 Cao lỏng Bát Trân
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch
thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật,
Cam thảo
10g + 10g+10g + 10g + 10g +
10g + 10g + 5gCao lỏng
Chai
≥100mlUống 24 VD-23935-15
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà TâyViệt Nam Hộp 1 chai Nhóm 1 65.000 5.000 325.000.000 HÀ VIỆT
48 0052Thập toàn đại bổ
TW3
Đương quy, Bạch truật , Đảng sâm, Quế
nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Bạch
linh, Xuyên khung, Bạch thược
110mg, 110mg, 160mg, 30mg,
160mg, 30mg, 110mg, 110mg,
80mg, 110mg
Vien nang cungViên ≤
1,5gUống 24 V1006-H12-10 C.Ty CPDP TW3 Việt Nam
Hộp 2 vỉ x 10 viên
nang cứng, uốngNhóm 1 4.850 500.000 2.425.000.000
BÌNH
MINH
49 0054Hoạt huyết thông
mạch P/H
Đương quy, Sinh địa, Xuyên khung, Ngưu
tất, Ích mẫu, Đan sâm
108,3mg, 175mg (391,7mg;
400mg; 400mg; 300mg; 200mg;
200mg)
Viên nén bao
đườngViên Uống 36 VD-24512-16
Công ty TNHH
Đông Dược Phúc
Hưng
Việt Nam Hộp 2 vỉ x 20 viên Nhóm 1 800 2.250.000 1.800.000.000 PHÚ THÁI
50 0055 Vifusinhluc
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục
địa, Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam
thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục
312mg + 312mg + 312mg +
312mg + 312mg + 312mg +
312mg + 160mg + 312mg +
312mg
Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-22266-15 HD Pharma Việt Nam Hộp 2 vỉ x 15 viên Nhóm 1 3.200 55.000 176.000.000 HÀ VIỆT
51 0056 Cao lỏng Bát Trân
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch
thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật,
Cam thảo
10g+ 10g+ 10g + 10g+ 10g+
10g+ 10g+ 5gCao lỏng Ống Uống 24 VD-23935-15 Hataphar Việt Nam Hộp 20 ống Nhóm 1 7.799 30.000 233.970.000 HÀ VIỆT
52 0057 XUAN
Hà thủ ô đỏ, đảng sâm, sơn thù, mạch môn,
hoàng kỳ, bạch truật, cam thảo, ngũ vị tử,
đương quy, mẫu đơn bì
1,0g; 1,0g; 0,4g; 0,4g; 0,4g;
0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g.; Thuốc cốm gói Uống 24 VD-0292-06
Công ty TNHH
Vạn XuânViệt Nam
Hộp 10 gói, gói
10gNhóm 1 3.780 100.000 378.000.000
VẠN
XUÂN
Page 3
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng
bào chếĐVT
Đường
dùng
Hạn dùng
(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
Giá trúng thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầuThành tiền
Công ty
cung ứng53 0058Đương quy bổ huyết
P/HHoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. 285mg (600mg; 150mg; 200mg)
Viên nén bao
phimViên Uống 36 VD-24510-16
Công ty TNHH
Đông Dược Phúc
Hưng
Việt Nam Hộp 2 vỉ x 20 viên Nhóm 1 1.350 95.000 128.250.000 PHÚ THÁI
54 0059 Hương liên YBAHoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa
nhân, Quế nhục, Đinh hương.
0,6g+ 0,6g+ 0,015g+ 0,015g+
0,015g+ 0,0075g+ 0,075gViên nang Viên Uống 24 VD-14450-11 Cty CPDP Yên Bái Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Nhóm 1 1.512 100.000 151.200.000 BẾN TRE
55 0060 Cảm mạo thông
Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh,
Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần
bì, Cam thảo, Cát cánh, Bán hạ chế, can
khương
210 mg, 175 mg, 140 mg, 175
mg, 175 mg, 175 mg, 140 mg,
105 mg, 53 mg, 88 mg, 105 mg,
35 mg
Viên nén bao
phimViên Uống 24
V762-H12-
10(GH:
2371/QLD-ĐK
ngày
01/03/2017)
Trường Thọ Việt Nam Hộp 2 vỉ x 12 viên Nhóm 1 1.490 490.000 730.100.000 HÒA BÌNH
56 0061 Thuốc trĩ TomokoHòe giác, Phòng phong, Đương quy, Chỉ
xác, Hoàng cầm, Địa du
1000mg,500mg,500mg,500mg,50
0mg,500mgviên nang Viên Uống 36 VD-25841-16
Công ty cổ phần
dược trung ương
Mediplantex
Việt Nam Hộp 3 vỉ 10 viên Nhóm 1 5.040 34.500 173.880.000MEDIPLA
NTEX
57 0062Hoat huyết thông
mạch K/H
Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương
quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa
1,8 g; 2,4 g; 3,6 g;3,6 g; 3,6 g;
2,4 g; 4,8 g; 9 g;Cao lỏng uống
Ống
≥15mlUống 24 VD-21452-14
Công ty CP TM
dược VTYT Khải
Hà- Việt Nam
Việt NamHộp 20 ống * 15
ml, cao lỏng , uốngNhóm 1 6.700 470.000 3.149.000.000
BÌNH
MINH
58 0063Thông huyết tiêu nề
DHĐHuyết giác 300mg/2,4g
Viên nén bao
phimViên Uống 36 VD-27246-17
Công ty CP Dược
VTYT Hải DươngViệt Nam Vỉ 10 viên Nhóm 1 1.800 300.000 540.000.000
HỒNG
ĐỨC
59 0064 Phong tê thấp TW3
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ, Thương nhĩ tử, Thổ
phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết
giác
1000mg, 660mg, 400mg, 670mg,
200mg, 670mg, 400mgVien nang cung Viên Uống 24 VD-24303-16
CPDPTW3-Việt
Nam Việt Nam
Hộp 5 vỉ x 10 viên
nang cứng, uốngNhóm 1 2.800 970.000 2.716.000.000
BÌNH
MINH
60 0065 Phong tê thấp DHĐ Hy thiêm, Thiên niên kiện 10g, 0,5g Viên nang cứng Viên Uống 36 VD-27357-17
Công ty Cổ phần
Dược phẩm Hoa
Việt
Việt NamHộp 1,2,3 túi x 3
vỉ x 10 viênNhóm 1 2.300 200.000 460.000.000 PHÚ THÁI
61 0066 Kim tiền thảo 200 Kim tiền thảo 200mg Viên nang mềm Viên Uống 24 VD-21939-14 HD Pharma Việt Nam Hộp 2 vỉ x 20
viên, 5 vỉ x 12 viênNhóm 1 1.450 600.000 870.000.000 HÀ VIỆT
62 0067 Kim tiền thảo Kim tiền thảo, râu ngô 120mg+35mg Viên bao đường Viên Uống 24 VD-23886-15
Công ty CPTM
Dược VTYT Khải
Hà
Việt NamHộp 01 chai x 100
viênNhóm 1 490 300.000 147.000.000 HÀ VIỆT
63 0068 Đại tràng - HDKha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo,
Bạch truật, Bạch thược
200mg; 100mg; 50mg; 25mg;
10mg; 10mg
Viên nén bao
phimViên Uống 36 VD-16067-11 HD Pharma Việt Nam
Hộp 2 vỉ x 20
viên, 5 vỉ x 12 viênNhóm 1 800 150.000 120.000.000 HÀ VIỆT
64 0069 Lopassi Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi 500mg, 700mg, 500mg, 100mg,
1000mg
Viên nén bao
đườngViên Uống 24
V763-H12-
10(GH:
2371/QLD-ĐK
ngày
01/03/2017)
Trường Thọ Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10v Nhóm 1 1.500 500.000 750.000.000 HÒA BÌNH
65 0070 Massoft Lá thường xuân 700mg siro Chai Uống 36 VD-26338-17
Công ty cổ phần
dược trung ương
Mediplantex
Việt Nam Hộp 01 lọ 100 ml Nhóm 1 39.900 6.000 239.400.000MEDIPLA
NTEX
66 0072 Siro trị ho SlaskaMa hoàng + Khổ hạnh nhân+ Cam thảo +
Thạch cao12g + 12g+ 4g + 40g Siro
Lọ ≥
100mlUống 24 VD-20057-13 Traphaco CNC Việt Nam Hộp 1 lọ x 100ml Nhóm 1 29.500 37.000 1.091.500.000 HÒA BÌNH
67 0073 Thuốc ho K/H Ma hoàng, quế chi, khổ hạn nhân, cam thảo 3,0g+2,0g+4,0g+2,0g SiroỐng
20mlUống 24 VD-23249-15
Công ty Cổ phần
TM dược VTYT
Khải Hà
Việt NamHộp 10 ống, 15
ống x 20mlNhóm 1 9.800 300.000 2.940.000.000 VIỆT Á
68 0074 Thuoc ho K/H Ma hoàng, quế chi, khổ hạnh nhân, cam thảo 1,5g; 1g; 2g; 1g Siro, uốngỐng
10mlUống 24 VD-23249-15
C.Ty CPTM Dược
VTYT Khải HàViệt Nam
Hộp 5 vỉ x 5 ống
10ml , Siro, uốngNhóm 1 4.900 190.000 931.000.000
NGỌC
ÁNH
69 0075 Thuoc ho K/H Ma hoàng, quế chi, khổ hạnh nhân, cam thảo 18 g;12 g; 24g; 12g; Siro uongLọ
≥120mlUống 24 VD-23249-15
Công ty CP TM
dược VTYT Khải
Hà- Việt Nam
Việt NamHộp 1 lọ 120 ml,
siro, uốngNhóm 1 32.000 110.000 3.520.000.000
BÌNH
MINH
70 0076 Phong tê thấp
Mã tiền, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất,
Quế chi, Thương truật, Độc hoạt, Thổ phục
linh.
14mg+14mg+14mg+12mg+8mg+
16mg+16mg+20mgViên hoàn cứng Viên Uống 24 V323-H12-13
Công ty cổ phần
Dược phẩm Hà NamViệt Nam Lọ 400 viên Nhóm 1 400 1.900.000 760.000.000
AFP GIA
VŨ
71 0077PHONG TÊ THẤP
HDMã tiền, Hy thiêm, Ngũ gia bì 150mg + 3000mg + 1500mg Viên hoàn cứng Gói Uống 36 VD-18675-13 HD Pharma Việt Nam Hộp 15 túi x 3g Nhóm 1 3.500 162.000 567.000.000 HÒA BÌNH
72 0078FENGSHI-OPC
Viên Phong ThấpMã tiền, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất 0,7mg, 852mg, 232mg, 50mg Viên nang cứng Viên Uống 36 VD-19913-13 OPC Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Nhóm 1 840 620.000 520.800.000 HÒA BÌNH
Page 4
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng
bào chếĐVT
Đường
dùng
Hạn dùng
(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
Giá trúng thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầuThành tiền
Công ty
cung ứng73 0079Dầu gừng Thái
Dương
Menthol, Tinh dầu bạc hà, Methyl salicylat,
tinh dầu Long não, Tinh dầu hương nhu
trắng, Tinh dầu quế, gừng
3.0g, 1.740g, 0.24ml, 0.24ml,
1.2g, 0.12ml, 0.06ml, 0.12mlDầu xoa Lọ Dùng ngoài 60 V12-H12-13
Công ty CP Sao
Thái DươngViệt Nam Hộp 1 lọ 6 ml Nhóm 1 30.000 3.000 90.000.000 HÀ VIỆT
74 0080 Đại tràng DHĐ Mộc Hương, Hoàng liên 200mg, 800mg Viên nén Viên Uống 36 VD-27355-17
Công ty Cổ phần
Dược phẩm Hoa
Việt
Việt NamHộp 1,2 túi x 5 vỉ
x 10 viênNhóm 1 2.500 150.000 375.000.000 PHÚ THÁI
75 0081Hương liên viên
hoàn TPMộc Hương, Hoàng liên 2g; 2g Viên hoàn cứng Gói Uống 36 VD-24971-16
Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Hải
Dương
Việt Nam Hộp 30 gói x 5g Nhóm 1 5.800 150.000 870.000.000THUẬN
PHÁT
76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG
Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch
truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,
Hoa hòe, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào
nhân
500mg, 1000mg, 1000mg,
1000mg, 660mg, 660mg,
500mg, 500mg, 1330mg,
1330mg, 1000mg, 800mg,
Thuốc cốm Gói ≥8g Uống 24 VD-16400-12Công ty CPDP
Khang MinhViệt Nam Nhóm 1 20.000 14.000 280.000.000 HÀ VIỆT
77 0084 Acocina
Ô đầu, Methyl salicylat, Mã tiền, Thiên niên
kiện, Quế nhục, Đại hồi, Huyết giác, Tinh
dầu long não
0,32g+ 2g+ 0,64g+ 0,64g+
0,32g+ 0,32g+ 0,32g+ 0,4mlCồn thuốc Chai Dùng ngoài 24 VD-16313-12 Cty CPDP Yên Bái Việt Nam
Hộp 1 chai 30ml
cồn thuốc dùng
ngoài
Nhóm 1 21.420 12.000 257.040.000 BẾN TRE
78 0085 Gastro maxPhòng đẳng sâm, Thương truật, Hoài sơn,
Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo
0,5g, 1,5g, 1,0g, 0,7g, 0,5g, 0,5g,
0,3gBột pha uống Gói Uống 24 VD-25820-16 Trường Thọ Việt Nam Hộp 15 gói x 5g Nhóm 1 3.200 150.000 480.000.000 HÒA BÌNH
79 0086 Superyin Quy bản, thục địa, hoàng bá, tri mẫu 1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g Viên nang Viên Uống 24 V596 - H12 - 10Công ty TNHH
Vạn Xuân Việt Nam
Hộp 10 vỉ, vỉ 10
viên nangNhóm 1 1.260 100.000 126.000.000
VẠN
XUÂN
80 0087 Mẫu Sinh ĐườngSinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu,
Bạch thược, Bẫu đơn bì, Cam thảo
11,25g, 7,5g, 11,25g, 5g, 5g, 5g,
2,5gcao lỏng Chai Uống 36 VD-24389-16
Công ty cổ phần
VTYT Quảng NinhViệt Nam Hộp 1 chai 125ml Nhóm 1 40.000 5.000 200.000.000
MEDIPLA
NTEX
81 0088Cao lỏng thiên
vương bổ tâm T&T
Sinh địa, Toan táo nhân, Thiên môn, Bá tử
nhân, Đan sâm, Đảng sâm, Viễn chí, Ngũ vị
tử, Đương quy, Mạch môn, Huyền sâm,
Bạch linh, Cát cánh.
36g+ 9g+ 9g+ 9g+ 4,5g+ 4,5g+
4,5g+ 9g+ 9g+ 9g+ 4,5g+ 4,5g+
4,5g
Cao lỏng Chai Uống 24 VD-24913-16 Cty CPDP Yên Bái Việt Nam Hộp 1 chai 125ml Nhóm 1 92.000 10.000 920.000.000 BẾN TRE
82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ
Sử quân tử, binh lang, nhục đậu khấu, lục
thần khúc, mạch nha, hồ hoàng liên, mộc
hương
400mg; 200mg; 200mg; 400mg;
200mg; 400mg; 80mgSiro Ống Uống 36 VD-27358-17
Công ty CPDP Hoa
ViệtViệt Nam Ống 9ml Nhóm 1 5.500 100.000 550.000.000
HỒNG
ĐỨC
83 0090 Thấp khớp hoàn P/H
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt,
Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục
đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo,
Đương quy, Thiên niên kiện
0,1g (1g), 0,1g (1g), 0,15g (1g),
0,12g (1g), 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,5g,
0,5g, 0,5g, 0,4g, 0,4g, 0,4g
Hoàn cứng Gói Uống 36 VD-25448-16
Công ty TNHH
Đông Dược Phúc
Hưng
Việt Nam Hộp 10 gói x 5g Nhóm 1 5.200 80.000 416.000.000 PHÚ THÁI
84 0091 Phong tê thấp
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc
hoạt, Tần giao, Bạch thược, Thiên niên kiện,
Đương quy, Ngưu tất, Xuyên khung, Hoàng
kỳ, Đỗ trọng
0,25g+ 0,25g+ 0,25g+ 0,2g+
0,2g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,15g+
0,15g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,1g
Viên nang cứng Viên Uống 36 VD-26327-17 Cty CPDP Yên Bái Việt NamHộp 1 túi x 3 vỉ x
10 viênNhóm 1 2.814 500.000 1.407.000.000 BẾN TRE
85 0092 Flavital 500Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt
toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô
25mg + 25mg + 25mg + 25mg +
25mg + 50mg + 500mgViên nang Viên Uống 24 VD-24184-16
Công ty CP Dược
phẩm Hà TâyViệt Nam hộp 5 vỉ x 10 viên Nhóm 1 2.500 1.200.000 3.000.000.000
THỐNG
NHẤT
86 0093 A.T Lục vịThục địa, Hoài Sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì,
Bạch linh, Trạch tả1,6g; 0,8g; 0,8g; 0,6g; 0,6g; 0,6g Cao lỏng
Ống
≥8mlUống 24 VD-25633-16
Công ty CPDP An
ThiênViệt Nam Hộp 20, 30, 50 ống Nhóm 1 5.271 260.000 1.370.460.000 Việt Đức
87 0094 Sáng mắt Thục địa, Trạch tả, Thảo quyết minh, Hoài
Sơn, Hạ khô thảo, Hà thủ ô, Cúc hoa
160mg + 255mg
(206mg+206mg+286mg+247mg+
50mg+221mg+112mg
Viên nang mềm Viên Uống 24 VD-21455-14 Traphaco CNC Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Nhóm 1 1.833 56.000 102.664.800 HÒA BÌNH
88 0096Đại tràng hoàn Bà
Giằng
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam
thảo, Bạch linh, Đẳng sâm, Thần khúc, Trần
bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn,
Nhục đậu khấu
20mg, 6,8mg, 3,4mg, 4,0mg,
13,4mg, 6,8mg, 6,8mg, 13,4mg,
6,8mg, 6,8mg, 6,8mg, 6,8mg,
13,4mg
Hoàn cứng Viên Uống 24 V22-H12-16
Cơ sở sản xuất Y
học cổ truyền Bà
Giằng
Việt NamHộp 10 gói, mỗi
gói 12 viênNhóm 2 420 750.000 315.000.000 PHÚ THÁI
89 0097 Bổ tỳ trẻ em
Bạch truật, ý dĩ, Đảng sâm, liên nhục, hoài
sơn, sơn tra/mạch nha, cam thảo, sa nhân,
trần bì, bạch linh,
(5,44g; 5,44g; 5,44g; 5,44g;
5,44g; 2,625g; 3,94 g; 0,94 g;
2,625 g; 3,56 g; 1,875g)/100ml
Siro Lọ Uống 24
V1142-H12-10
(Cv gia hạn 12
tháng
3091/QLD-ĐK
từ ngày
14/03/2017)
Công ty CP DP Hà
NamViệt Nam Hộp 1 chai 100 ml Nhóm 2 24.780 7.000 173.460.000 HÒA BÌNH
90 0098 ABIVINA Bồ bồ 170mgViên nén bao
đườngViên Uống 24 V53-H12-16 Viện Dược Liệu Việt Nam Hộp 60 viên Nhóm 2 3.000 300.000 900.000.000 VIỆT Á
Page 5
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng
bào chếĐVT
Đường
dùng
Hạn dùng
(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
Giá trúng thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầuThành tiền
Công ty
cung ứng
91 0099Mát gan tiêu độc
Hanaliver
Bồ công anh, Cúc hoa, Kim ngân hoa, Cam
thảo, Actiso, Nhân trần20g; 10g; 10g; 3,75g; 20g; 30g Siro Lọ Uống 24
V754-H12-10
(GH:
3091/QLD-ĐK
ngày 14/3/2017)
Công ty CPDP Hà
NamViệt Nam Hộp 1 lọ 250ml Nhóm 2 64.000 6.200 396.800.000 HÒA BÌNH
92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan Đan sâm, Tam thất, Borneol 43,56mg + 8,52mg + 1,00mg viên Viên Uống 48 VN-20102-16
Tasly
Pharmaceutical
Group Co.,Ltd
Trung
Quốc
Hộp 2 lọ, 100
viên/lọ Nhóm 2 490 460.000 225.400.000 HÀ VIỆT
93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ
Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo,
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục
địa, Hoàng kỳ, Quế nhục
160mg, 110mg, 110mg, 30mg,
110mgViên nang cứng Viên Uống 36 VD-21424-14
Công ty cổ phần
Dược VTYT Hải
Dương
Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Nhóm 2 2.500 1.000.000 2.500.000.000 PHÚ THÁI
94 0103 Cot Linh DieuĐịa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi,
Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não
156,25mg; 156,25mg; 156,25mg;
156,25mg; 312,5mg; 312,5mg;
312,5 mg
Thuoc xit Lọ ≥50ml Dùng ngoài 24 V1271-H12-10
Công ty TNHH
Nam Dược- Việt
Nam
Việt NamHộp 1 lọ 50 ml,
thuốc xịtNhóm 2 33.200 48.000 1.593.600.000
BÌNH
MINH
95 0104Hoạt huyết dưỡng
não TPĐinh lăng, Bạch quả 150mg; 75mg Thuốc cốm Gói Uống 36 VD-20303-13
Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Hải
Dương
Việt Nam Hộp 25 gói x 3g Nhóm 2 2.800 800.000 2.240.000.000THUẬN
PHÁT
96 0105Dưỡng huyết thanh
não
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục
địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô
thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên
hồ sách, Tế tân
1014mg + 1014mg + 810.8mg
+810.8mg+ 2027.2mg +
2027.2mg + 2027.2mg +
2027.2mg + 2027.2mg +1014mg
+ 202mg
Gói cốm Gói Uống 30 VN-16395-13
Tasly
Pharmaceutical
Group Co.,Ltd
Trung
QuốcHộp 9 gói cốm Nhóm 2 10.200 10.000 102.000.000 HÀ VIỆT
97 0106 Cerecaps
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ,
Cam thảo, Xuyên khung, Xích thược, Chỉ
xác, Ngưu tất, Cao bạch quả
280mg,685mg,685mg,375mg,375
mg,375mg,280mg,280mg,375mgviên nang Viên Uống 36 VD-24348-16
Công ty cổ phần
dược trung ương
Mediplantex
Việt Nam Hộp 3 vỉ 10 viên Nhóm 2 2.940 1.000.000 2.940.000.000MEDIPLA
NTEX
98 0107 Nam Dược giải độc Kim ngân, Hoàng cầm, Liên kiều, Thăng ma. 0,32g; 0,32g; 0,64g; 0,4g Vien nang uong Viên Uống 36 V551-H12-10
Công ty TNHH
Nam Dược- Việt
Nam
Việt NamHộp 5 vỉ x 10 viên
, viên nang , uốngNhóm 2 2.200 990.000 2.178.000.000
BÌNH
MINH
99 0109Thuốc uống
SuncurminNghệ vàng 30g Thuốc nước Chai Uống 36 V17-H12-13
Công ty CP Sao
Thái DươngViệt Nam Hộp 1 chai 100 ml Nhóm 2 54.000 7.000 378.000.000 HÀ VIỆT
100 0111Phong liễu tràng vị
khangNgưu nhĩ phong, La liễu 2g + 1g Gói cốm Gói Uống 24 VN-18528-14
Haikou
Pharmaceutical
Factory Co.,Ltd
Trung
QuốcHộp 9 gói x 8gam Nhóm 2 6.000 30.000 180.000.000 HÀ VIỆT
101 0113 Tieukhatling Caps
Sinh địa, Ngũ vị tử, Mạch môn, Mẫu đơn bì,
Hoàng kỳ, Hoàng liên, Bạch Linh, Nhân
Sâm, Thiên hoa phấn, Thạch cao, Kỷ tử
400mg;30mg; 200mg; 30mg;
200mg; 20mg; 34mg; 20mg;
200mg; 100mg; 200mg
Viên nang Viên Uống 36 VD-16401-12
Công ty cổ phần
Dược phẩm Khang
Minh
Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Nhóm 2 3.900 70.000 273.000.000THUẬN
PHÁT
102 0114 An thầnTáo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng
tâm thảo .0,8g+ 0,8g+ 0,3g+ 0,1g Viên nang Viên Uống 24 VD-16618-12 CTy CPDP Yên Bái Việt Nam
Hộp 5 vỉ x 10 viên
nangNhóm 2 2.100 50.000 105.000.000 BẾN TRE
103 0116Viên hoàn giọt Hoắc
Hương Chính Khí
Thương truật, Trần bì, Hậu phác (khương
chế), Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Bán
hạ, Cao cam thảo, Hoắc hương, tía tô
390,2mg + 390,2mg + 390,2mg
+ 585,4mg + 585,4mg + 585,4mg
+ 390,2mg + 48,8mg + 0,0039ml
+ 0,00195ml.
Viên hoàn giọt Gói Uống 36 VN-19364-15
Tasly
Pharmaceutical
Group Co.,Ltd
Trung
QuốcHộp 9 gói Nhóm 2 11.400 21.000 239.400.000 HÀ VIỆT
104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn
Xuyên khung,Tần giao, Bạch chỉ, Mạch
môn, Băng phiến, Ngô thù du, Ngũ vị tử,
Đương Quy, Hồng Sâm
2,4g+2,4g+2,4g+2,4g
+1,6g+2,4g + 1,6g + 2,4g+ 0,08gViên hoàn cứng Gói Uống 36 VN-19844-16
Guangzhou
Baiyunshan Qixing
Pharmaceutical
Co.,Ltd
Trung
QuốcHộp 10 gói x 8 gam Nhóm 2 12.000 30.000 360.000.000 HÀ VIỆT
105 0118 Thiên sứ thanh phế Xuyên tâm liên 150mg Viên hoàn giọt Gói Uống 24 VN-17604-13
Tasly
Pharmaceutical
Group Co.,Ltd
Trung
QuốcHộp 9 gói Nhóm 2 10.900 20.000 218.000.000 HÀ VIỆT
Page 6
1 0001 Gaphyton S
2 0002 Tioga
3 0003 Tioga
4 0004 Thuốc ho P/H
5 0005 OSLUMA
6 0006 Codcerin
7 0007 Viên nang ngọc quý
8 0008 Siro Bổ tâm tỳ
9 0009 Đại tràng hoàn P/H
10 0011 Antesik
11 0012 Mediphylamin
12 0013 Pharnanca
13 0015 CAO SAO VÀNG
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
- - - 50.000 - - 50.000 - - - - - -
100000 - - 100.000 30000 - - 30.000 150000 - - 150.000 - - -
5000 - - 5.000 - - - - - - - - -
- - - 500 - - 500 2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 -
5.000 - - 5.000 20.000 - - 20.000 5.000 - 1.080 3.920 5.000 - - 5.000
1.500 (1.500) - - 1.500 - - 1.500 1.500 - - 1.500 10.000 - - 10.000
- - - 30000 - 30.000 - - - - - - -
- - - 50000 - 50.000 - - - - - - -
- - - - - - 20.000 - 24.000 (4.000) 5.000 - - 5.000
- - - 30.000 (10.000) 20.000 - 2.000 (2.000) - - 10.000 - 6.000 4.000
300.000 - 259.990 40.010 30.000 - 30.000 - 5.000 (5.000) - - 50.000 - 40.000 10.000
50000 - - 50.000 100000 - 10.800 89.200 100000 - - 100.000 100000 - 36.400 63.600
- - - - - - - - - - - -
Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT
Page 7
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc14 0016 Quanliver
15 0017 Boganic
16 0018 Actiso HĐ
17 0019 Cynaphytol
18 0020 Haviliver
19 0021 Ceginkton
20 0022 Quaneuron
21 0023 Ampelop
22 0024Hoạt huyết dưỡng
não
23 0025Hoạt huyết dưỡng
não HĐ
24 0026 Didala
25 0027 NPLuvico
26 0028 Dưỡng cốt hoàn
27 0029Bảo mạch hạ huyết
áp
28 0030 Diệp hạ châu
29 0031 Bổ gan P/H
30 0033 Phyllantol
31 0034Diệp hạ châu Vạn
Xuân
32 0035 Diệp hạ châu TP
33 0036 Đan sâm - Tam thất
34 0037 Viên tiêu hóa DHĐ
35 0038Thập toàn đại bổ
A.T
Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT
200000 - 139.200 60.800 170000 - - 170.000 90000 - - 90.000 80000 - - 80.000
150.000 - 30.000 120.000 150.000 - - 150.000 150.000 - - 150.000 100.000 - 84.000 16.000
50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000
- - - 250000 - - 250.000 20000 - - 20.000 - - -
50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000 50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000
20000 - - 20.000 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000 30000 - - 30.000
270000 - 72.000 198.000 250000 (24.000) - 226.000 100000 - 42.000 58.000 100000 - - 100.000
5000 - - 5.000 10000 - - 10.000 15000 - - 15.000 20000 - 9.540 10.460
- - - 800000 - 184.400 615.600 - - - - - -
100.000 - - 100.000 100.000 - 50.000 50.000 100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000
- - - 10.000 - - 10.000 100.000 - 119.990 (19.990) - - -
200000 - - 200.000 170000 - - 170.000 90000 - 79.980 10.020 80000 - 79.980 20
- - - 4000 - - 4.000 4000 - 4.000 - 4000 - - 4.000
10.000 - - 10.000 40.000 - - 40.000 20.000 - 20.000 - 25.000 - 9.000 16.000
70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 70000 - - 70.000
30.000 - 30.000 - 50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000 50.000 - - 50.000
- - - 30.000 - - 30.000 - - - - - - -
100.000 - - 100.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - -
30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000
- - - 30.000 - - 30.000 - - - - 30.000 - 15.000 15.000
- - - 70000 - - 70.000 5000 - 4.950 50 - - -
50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000
Page 8
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
36 0039Viên hoàn cứng Hạc
Lập
37 0040 Bổ huyết điều kinh
38 0041 Siro Bổ tỳ P/H
39 0042 Siro bổ tỳ H/D
40 0043Thiên vương bổ tâm
đan
41 0044Quy tỳ an thần hoàn
P/H
42 0046 Hoàn an thần
43 0047Tuần Hoàn Não
Thái Dương
44 0048 V.phonte
45 0049 Phong thấp Khải Hà
46 0050 Bach y phong te thap
47 0051 Cao lỏng Bát Trân
48 0052Thập toàn đại bổ
TW3
49 0054Hoạt huyết thông
mạch P/H
50 0055 Vifusinhluc
51 0056 Cao lỏng Bát Trân
52 0057 XUAN
Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT
- - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 20.000 - 10.000 10.000 10.000 - - 10.000
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 700 - - 700
- - - 5.500 - - 5.500 3.000 - 1.394 1.606 1.000 - - 1.000
10000 - - 10.000 30000 - - 30.000 20000 - - 20.000 15000 - - 15.000
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 30.000 - 20.000 10.000 10.000 - - 10.000
- - - - - - 10000 - 10.000 - 15000 - 11.000 4.000
- - - - - - 20.000 - 20.034 (34) - - -
- - - 30.000 - - 30.000 1.000 - 1.000 - 10.000 - - 10.000
- - - 5500 - 5.500 - 2000 - - 2.000 400 - - 400
5000 - - 5.000 5000 - 5.000 - 2900 - 2.900 - 400 - - 400
- - - - - - - - - - - -
- - - 48.000 (40.000) - 8.000 12.000 - - 12.000 20.000 (20.000) - -
- - - 200.000 - - 200.000 100.000 - - 100.000 250.000 - - 250.000
- - - - - - - - - - - -
- - - 15000 - - 15.000 - - - 15000 - - 15.000
- - - 20.000 - - 20.000 10.000 - 10.000 - - - -
Page 9
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc53 0058
Đương quy bổ huyết
P/H
54 0059 Hương liên YBA
55 0060 Cảm mạo thông
56 0061 Thuốc trĩ Tomoko
57 0062Hoat huyết thông
mạch K/H
58 0063Thông huyết tiêu nề
DHĐ
59 0064 Phong tê thấp TW3
60 0065 Phong tê thấp DHĐ
61 0066 Kim tiền thảo 200
62 0067 Kim tiền thảo
63 0068 Đại tràng - HD
64 0069 Lopassi
65 0070 Massoft
66 0072 Siro trị ho Slaska
67 0073 Thuốc ho K/H
68 0074 Thuoc ho K/H
69 0075 Thuoc ho K/H
70 0076 Phong tê thấp
71 0077PHONG TÊ THẤP
HD
72 0078FENGSHI-OPC
Viên Phong Thấp
Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000
- - - 10.000 (10.000) - - 10.000 - 5.000 5.000 10.000 (10.000) - -
- - - 100000 - 17.280 82.720 50000 - - 50.000 - - -
20000 - 9.960 10.040 - - - 1000 - - 1.000 2000 - - 2.000
10.000 - - 10.000 40.000 - - 40.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000
- - - 45000 - - 45.000 10000 - 10.000 - - - -
- - - 150.000 - 30.000 120.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000
10.000 - - 10.000 20.000 - 19.980 20 20.000 - 20.000 - 10.000 - - 10.000
60000 - - 60.000 60000 - 40.000 20.000 40000 - 40.000 - 30000 - 12.000 18.000
- - - - - - 60.000 - - 60.000 20.000 - - 20.000
- - - - - - - - - - - -
- - - 100000 - - 100.000 30000 - - 30.000 - - -
4.000 (2.000) - 2.000 - - - 500 (500) - - 4.000 500 3.500
- - - 5000 - 4.976 24 5000 - 3.960 1.040 10000 - 2.544 7.456
10000 - - 10.000 50000 - - 50.000 30000 - 30.000 - 30000 - - 30.000
20000 - - 20.000 20000 - 20.000 - 10000 - 7.200 2.800 - - -
8.000 - 2.500 5.500 8.000 - 2.800 5.200 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000
100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000 200.000 - - 200.000 100.000 - - 100.000
- - - 100000 - - 100.000 2000 - 1.995 5 20000 - - 20.000
40000 - - 40.000 50000 - 50.000 - 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000
Page 10
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc73 0079
Dầu gừng Thái
Dương
74 0080 Đại tràng DHĐ
75 0081Hương liên viên
hoàn TP
76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG
77 0084 Acocina
78 0085 Gastro max
79 0086 Superyin
80 0087 Mẫu Sinh Đường
81 0088Cao lỏng thiên
vương bổ tâm T&T
82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ
83 0090 Thấp khớp hoàn P/H
84 0091 Phong tê thấp
85 0092 Flavital 500
86 0093 A.T Lục vị
87 0094 Sáng mắt
88 0096Đại tràng hoàn Bà
Giằng
89 0097 Bổ tỳ trẻ em
90 0098 ABIVINA
Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT
- - - - - - 300 - 300 - 300 - - 300
- - - 10.000 - - 10.000 - - - - 20.000 - - 20.000
- - - 10.000 - - 10.000 - - - - 20.000 - - 20.000
- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
50000 - - 50.000 - - - 20000 - - 20.000 - - -
- - - 30000 - - 30.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000
- - - - - - - - - - - -
5000 - - 5.000 - - - 1500 - - 1.500 - - -
- - - 30000 - 30.000 - 10000 - - 10.000 - - -
5.000 - - 5.000 30.000 - - 30.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000
200000 (60.000) 42.400 97.600 40000 - - 40.000 - - - 40000 - 31.600 8.400
50000 - 18.000 32.000 100000 - 10.000 90.000 100000 - 100.000 - 100000 - 17.000 83.000
20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000
- - - 4.000 - 3.990 10 3.000 - 3.000 - 5.000 - 7.350 (2.350)
60000 - - 60.000 50.000 - 19.920 30.080 60.000 - - 60.000 50.000 - - 50.000
- - - - - - - - - - - -
- - - 30000 - - 30.000 10000 - - 10.000 30000 - - 30.000
Page 11
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
91 0099Mát gan tiêu độc
Hanaliver
92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan
93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ
94 0103 Cot Linh Dieu
95 0104Hoạt huyết dưỡng
não TP
96 0105Dưỡng huyết thanh
não
97 0106 Cerecaps
98 0107 Nam Dược giải độc
99 0109Thuốc uống
Suncurmin
100 0111Phong liễu tràng vị
khang
101 0113 Tieukhatling Caps
102 0114 An thần
103 0116Viên hoàn giọt Hoắc
Hương Chính Khí
104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn
105 0118 Thiên sứ thanh phế
Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT
- - - 500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500
40.000 - - 40.000 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 40.000 - - 40.000
300.000 - - 300.000 100.000 - - 100.000 40.000 - - 40.000 40.000 - 10.000 30.000
1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000 3.000 - 2.000 1.000 1.000 - 1.000 -
50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - 37.000 13.000
- - - - - - - - - - - -
300.000 - 229.980 70.020 80.000 - 79.980 20 50.000 (40.000) - 10.000 150.000 - 149.970 30
- - - 80.000 - - 80.000 40.000 - - 40.000 50.000 - 10.000 40.000
500 - - 500 500 - - 500 500 - 500 - 500 - - 500
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000
- - - - - - 5.000 - 5.000 - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - 3.000 - - 3.000
15000 - - 15.000 - - - - - - 5000 - - 5.000
10000 - - 10.000 - - - - - - 10000 - - 10.000
Page 12
1 0001 Gaphyton S
2 0002 Tioga
3 0003 Tioga
4 0004 Thuốc ho P/H
5 0005 OSLUMA
6 0006 Codcerin
7 0007 Viên nang ngọc quý
8 0008 Siro Bổ tâm tỳ
9 0009 Đại tràng hoàn P/H
10 0011 Antesik
11 0012 Mediphylamin
12 0013 Pharnanca
13 0015 CAO SAO VÀNG
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - 30000 - - 30.000 200000 - 100.000 100.000
- - - - - - - - - 2000 - - 2.000
500 - 500 - 500 - - 500 500 - - 500 600 - - 600
5.000 - - 5.000 15.000 - - 15.000 10.000 - - 10.000 6.000 - - 6.000
1.500 1.500 3.000 - 2.000 - - 2.000 3.000 - 540 2.460 1.500 - 1.440 60
20000 - 20.000 - 10000 - - 10.000 40000 - 40.000 - 20000 - - 20.000
5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 50000 - 15.000 35.000 30000 - - 30.000
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 20.000 - - - - 40.000 (10.000) 20.000 10.000 - - -
30.000 - 30.000 10.000 - 10.000 - 10.000 - 10.000 - 365.000 (75.000) 80.000 210.000
100000 - 40.000 60.000 100000 - - 100.000 100000 - 50.000 50.000 100000 - - 100.000
5.000 - 2.008 2.992 - - - - - - 1.000 - 1.000 -
BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn
Page 13
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc14 0016 Quanliver
15 0017 Boganic
16 0018 Actiso HĐ
17 0019 Cynaphytol
18 0020 Haviliver
19 0021 Ceginkton
20 0022 Quaneuron
21 0023 Ampelop
22 0024Hoạt huyết dưỡng
não
23 0025Hoạt huyết dưỡng
não HĐ
24 0026 Didala
25 0027 NPLuvico
26 0028 Dưỡng cốt hoàn
27 0029Bảo mạch hạ huyết
áp
28 0030 Diệp hạ châu
29 0031 Bổ gan P/H
30 0033 Phyllantol
31 0034Diệp hạ châu Vạn
Xuân
32 0035 Diệp hạ châu TP
33 0036 Đan sâm - Tam thất
34 0037 Viên tiêu hóa DHĐ
35 0038Thập toàn đại bổ
A.T
BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn
200000 90.000 290.000 - 200000 - 100.800 99.200 290000 - - 290.000 300000 - - 300.000
150.000 - 150.000 - 150.000 - - 150.000 150.000 - 102.000 48.000 150.000 - 48.000 102.000
50.000 - 48.600 1.400 50.000 - - 50.000 150.000 - - 150.000 150.000 - - 150.000
30000 - - 30.000 10000 - - 10.000 140000 - 140.000 - 80000 - - 80.000
120.000 - 120.000 - 50.000 - 30.000 20.000 50.000 - - 50.000 90.000 - - 90.000
50000 - 50.000 - 30000 - 12.000 18.000 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000
200000 90.000 290.000 - 250000 - 108.000 142.000 300000 - 102.000 198.000 280000 - 104.000 176.000
15000 - - 15.000 20000 - - 20.000 20000 - 10.080 9.920 20000 - - 20.000
- - - - - - 1000000 - 260.400 739.600 - - -
100.000 - 99.975 25 50.000 - 30.225 19.775 100.000 - - 100.000 100.000 - 99.975 25
- - - - - - - - - - - -
150000 - 149.960 40 150000 - - 150.000 290000 - - 290.000 300000 - - 300.000
4000 - - 4.000 4000 - - 4.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000
40.000 - - 40.000 50.000 - - 50.000 65.000 - 20.000 45.000 65.000 - 10.000 55.000
70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 90000 - - 90.000
50.000 - 50.000 - 40.000 - 20.000 20.000 150.000 - - 150.000 150.000 - 150.000 -
- - - - - - 50.000 - - 50.000 - - -
20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000
50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000
45.000 - - 45.000 - - - 50.000 - - 50.000 - - -
5000 - - 5.000 10000 - - 10.000 40000 - 39.960 40 50000 - - 50.000
20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000
Page 14
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
36 0039Viên hoàn cứng Hạc
Lập
37 0040 Bổ huyết điều kinh
38 0041 Siro Bổ tỳ P/H
39 0042 Siro bổ tỳ H/D
40 0043Thiên vương bổ tâm
đan
41 0044Quy tỳ an thần hoàn
P/H
42 0046 Hoàn an thần
43 0047Tuần Hoàn Não
Thái Dương
44 0048 V.phonte
45 0049 Phong thấp Khải Hà
46 0050 Bach y phong te thap
47 0051 Cao lỏng Bát Trân
48 0052Thập toàn đại bổ
TW3
49 0054Hoạt huyết thông
mạch P/H
50 0055 Vifusinhluc
51 0056 Cao lỏng Bát Trân
52 0057 XUAN
BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn
- - - - - - - - - 3300 - 3.300 -
20.000 - - 20.000 10.000 - 5.000 5.000 20.000 - 20.000 - 40.000 - - 40.000
700 - - 700 700 - - 700 700 - - 700 700 - - 700
4.000 - - 4.000 6.000 - - 6.000 9.000 - - 9.000 10.000 - - 10.000
20000 - - 20.000 25000 - 25.000 - 45000 - 15.000 30.000 45000 - - 45.000
10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 - 10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 -
- - - - - - - - - 20000 - - 20.000
- - - - - - 80.000 - 19.992 60.008 200.000 - 49.992 150.008
10.000 - - 10.000 - - - 50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000
5000 - - 5.000 6500 - 4.000 2.500 9800 - - 9.800 9800 - 9.000 800
5000 - 2.000 3.000 5000 - 2.400 2.600 8000 - 8.000 - 8000 - - 8.000
- - - 2.000 - - 2.000 - - - 2.000 - - 2.000
60.000 50.000 110.000 - 60.000 100.000 124.280 35.720 120.000 (50.000) 40.000 30.000 120.000 (40.000) 80.000 -
100.000 - 143.000 (43.000) - - - - - - 300.000 - 50.000 250.000
20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000
Page 15
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc53 0058
Đương quy bổ huyết
P/H
54 0059 Hương liên YBA
55 0060 Cảm mạo thông
56 0061 Thuốc trĩ Tomoko
57 0062Hoat huyết thông
mạch K/H
58 0063Thông huyết tiêu nề
DHĐ
59 0064 Phong tê thấp TW3
60 0065 Phong tê thấp DHĐ
61 0066 Kim tiền thảo 200
62 0067 Kim tiền thảo
63 0068 Đại tràng - HD
64 0069 Lopassi
65 0070 Massoft
66 0072 Siro trị ho Slaska
67 0073 Thuốc ho K/H
68 0074 Thuoc ho K/H
69 0075 Thuoc ho K/H
70 0076 Phong tê thấp
71 0077PHONG TÊ THẤP
HD
72 0078FENGSHI-OPC
Viên Phong Thấp
BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn
15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000
10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 - - - - 10.000 - 10.000 -
- - - - - - 100000 - 34.560 65.440 20000 - 43.200 (23.200)
10000 (4.000) - 6.000 - - - 500 - - 500 - - -
30.000 - - 30.000 40.000 - 36.900 3.100 100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000
5000 - - 5.000 20000 - 10.000 10.000 30000 - 30.000 - 30000 - - 30.000
100.000 - 100.000 - 100.000 - - 100.000 130.000 - - 130.000 150.000 - - 150.000
20.000 - 19.980 20 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000
60000 - 38.000 22.000 50000 - 6.000 44.000 60000 - - 60.000 60000 - - 60.000
30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000
- - - 100.000 - 28.800 71.200 - - - 30.000 - - 30.000
- - - - - - 150000 - - 150.000 50000 - 30.000 20.000
- - - 1.000 (1.000) - - 500 (500) - - - - -
2000 - 2.000 - - - - 5000 - 528 4.472 5000 - 2.000 3.000
30000 - - 30.000 20000 - 20.000 - 20000 - 19.990 10 20000 - 19.800 200
20000 - - 20.000 20000 - 15.475 4.525 30000 - 21.000 9.000 30000 - - 30.000
7.000 - 7.000 - 10.000 - 5.000 5.000 19.000 - 1.000 18.000 20.000 - - 20.000
100.000 - 30.000 70.000 100.000 - - 100.000 200.000 - - 200.000 200.000 - - 200.000
10000 - 9.990 10 10000 - - 10.000 10000 - - 10.000 - - -
50000 - 50.000 - 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000
Page 16
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc73 0079
Dầu gừng Thái
Dương
74 0080 Đại tràng DHĐ
75 0081Hương liên viên
hoàn TP
76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG
77 0084 Acocina
78 0085 Gastro max
79 0086 Superyin
80 0087 Mẫu Sinh Đường
81 0088Cao lỏng thiên
vương bổ tâm T&T
82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ
83 0090 Thấp khớp hoàn P/H
84 0091 Phong tê thấp
85 0092 Flavital 500
86 0093 A.T Lục vị
87 0094 Sáng mắt
88 0096Đại tràng hoàn Bà
Giằng
89 0097 Bổ tỳ trẻ em
90 0098 ABIVINA
BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn
- - - - - - - - - - - -
- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -
- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -
5.000 - 4.320 680 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - 10.000 (4.000) 2.000 4.000 - - - - - -
- - - - - - 10000 - - 10.000 20000 - - 20.000
10000 - - 10.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000
3.000 - 480 2.520 - - - 1.000 - - 1.000 - - -
- - - - - - 500 - - 500 - - -
5000 - - 5.000 - - - 10000 - - 10.000 10000 - - 10.000
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000
20000 - 10.800 9.200 - - - 55000 - 10.800 44.200 100000 (20.000) - 80.000
100000 - 50.000 50.000 100000 - 20.000 80.000 100000 - 50.000 50.000 100000 - - 100.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000
5.000 - 4.980 20 3.000 - - 3.000 4.000 - 3.990 10 5.000 - - 5.000
60.000 - - 60.000 50.000 - - 50.000 60.000 - 30.000 30.000 60.000 - - 60.000
1.000 - - 1.000 - - - - - - 1.000 - - 1.000
20000 - - 20.000 10000 - - 10.000 30000 - - 30.000 30000 - - 30.000
Page 17
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
91 0099Mát gan tiêu độc
Hanaliver
92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan
93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ
94 0103 Cot Linh Dieu
95 0104Hoạt huyết dưỡng
não TP
96 0105Dưỡng huyết thanh
não
97 0106 Cerecaps
98 0107 Nam Dược giải độc
99 0109Thuốc uống
Suncurmin
100 0111Phong liễu tràng vị
khang
101 0113 Tieukhatling Caps
102 0114 An thần
103 0116Viên hoàn giọt Hoắc
Hương Chính Khí
104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn
105 0118 Thiên sứ thanh phế
BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn
500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500
30.000 - - 30.000 40.000 - - 40.000 40.000 - - 40.000 40.000 - - 40.000
40.000 - 40.000 - 30.000 - 32.000 (2.000) 30.000 - - 30.000 40.000 - - 40.000
3.000 - 2.000 1.000 5.000 - 5.000 - 7.500 - - 7.500 7.500 - 5.000 2.500
50.000 - 30.000 20.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000
- - - - - - - - - - - -
50.000 - 49.980 20 10.000 - - 10.000 50.000 - 49.980 20 50.000 30.000 50.010 29.990
80.000 - 30.000 50.000 100.000 - - 100.000 200.000 - - 200.000 200.000 - - 200.000
500 - - 500 500 - 100 400 500 - - 500 500 - - 500
- - - 30000 - - 30.000 - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000
20.000 - - 20.000 - - - 20.000 - 20.000 - - - -
3.000 - - 3.000 - - - 3.000 - - 3.000 - - -
- - - - - - 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000
- - - - - - - - - - - -
Page 18
1 0001 Gaphyton S
2 0002 Tioga
3 0003 Tioga
4 0004 Thuốc ho P/H
5 0005 OSLUMA
6 0006 Codcerin
7 0007 Viên nang ngọc quý
8 0008 Siro Bổ tâm tỳ
9 0009 Đại tràng hoàn P/H
10 0011 Antesik
11 0012 Mediphylamin
12 0013 Pharnanca
13 0015 CAO SAO VÀNG
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
- - - - - - - - - 150.000 - - 150.000
10000 - - 10.000 50000 - 50.000 - 100000 - - 100.000 - - -
- - - 1000 - - 1.000 2000 - - 2.000 - - -
800 - - 800 300 - 300 - 800 - 900 (100) 2.000 - - 2.000
3.000 - 1.080 1.920 6.000 - - 6.000 6.000 - - 6.000 - - -
500 - - 500 1.500 - 1.500 - 1.500 - - 1.500 - - -
10000 - 10.000 - 40000 - 40.000 - 20000 - - 20.000 - - -
15000 - 15.000 - 45000 - 20.000 25.000 20000 - - 20.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 2.000 (2.000) - - 20.000 10.000 10.000 20.000 - - -
10.000 - 10.000 - 200.000 - 200.000 - 5.000 - - 5.000 - - -
50000 - - 50.000 100000 - - 100.000 100000 - 20.000 80.000 - - -
- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
Page 19
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc14 0016 Quanliver
15 0017 Boganic
16 0018 Actiso HĐ
17 0019 Cynaphytol
18 0020 Haviliver
19 0021 Ceginkton
20 0022 Quaneuron
21 0023 Ampelop
22 0024Hoạt huyết dưỡng
não
23 0025Hoạt huyết dưỡng
não HĐ
24 0026 Didala
25 0027 NPLuvico
26 0028 Dưỡng cốt hoàn
27 0029Bảo mạch hạ huyết
áp
28 0030 Diệp hạ châu
29 0031 Bổ gan P/H
30 0033 Phyllantol
31 0034Diệp hạ châu Vạn
Xuân
32 0035 Diệp hạ châu TP
33 0036 Đan sâm - Tam thất
34 0037 Viên tiêu hóa DHĐ
35 0038Thập toàn đại bổ
A.T
Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
60000 - - 60.000 60000 - 60.000 - 150000 (90.000) 72.000 (12.000) - - -
100.000 - - 100.000 150.000 - 150.000 - 150.000 - - 150.000 100.000 - - 100.000
30.000 - - 30.000 100.000 - 101.250 (1.250) 100.000 - 52.650 47.350 - - -
40000 - - 40.000 100000 - 100.000 - 100000 - - 100.000 50000 - 50.000 -
30.000 - - 30.000 50.000 - - 50.000 80.000 - 30.000 50.000 - - -
20000 - - 20.000 30000 - - 30.000 50000 - - 50.000 - - -
50000 - 50.000 - 100000 60.000 100.000 60.000 150000 (66.000) 84.000 - - - -
5000 - - 5.000 15000 - - 15.000 20000 - - 20.000 - - -
- - - 200000 - - 200.000 200000 - - 200.000 - - -
100.000 - - 100.000 100.000 - 100.000 - 100.000 - 52.650 47.350 - - -
- - - 100.000 - 99.990 10 - - - 30.000 - 5.010 24.990
60000 - - 60.000 60000 - - 60.000 150000 - - 150.000 100000 - - 100.000
- - - 10000 - - 10.000 5000 - - 5.000 - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 20.000 - 20.000 - - - -
70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 70000 - - 70.000
30.000 - - 30.000 300.000 - 150.000 150.000 300.000 - - 300.000 400.000 - 60.000 340.000
- - - 10.000 - 10.000 - - - - - - -
- - - 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 - - -
20.000 - - 20.000 50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
5000 - 4.950 50 55000 - 54.990 10 5000 - 4.950 50 - - -
10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - -
Page 20
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
36 0039Viên hoàn cứng Hạc
Lập
37 0040 Bổ huyết điều kinh
38 0041 Siro Bổ tỳ P/H
39 0042 Siro bổ tỳ H/D
40 0043Thiên vương bổ tâm
đan
41 0044Quy tỳ an thần hoàn
P/H
42 0046 Hoàn an thần
43 0047Tuần Hoàn Não
Thái Dương
44 0048 V.phonte
45 0049 Phong thấp Khải Hà
46 0050 Bach y phong te thap
47 0051 Cao lỏng Bát Trân
48 0052Thập toàn đại bổ
TW3
49 0054Hoạt huyết thông
mạch P/H
50 0055 Vifusinhluc
51 0056 Cao lỏng Bát Trân
52 0057 XUAN
Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 30.000 - 30.000 - 20.000 - - 20.000 - - -
200 - 200 - 700 - - 700 700 - - 700 - - -
1.000 - - 1.000 4.000 - 4.000 - 5.000 - - 5.000 - - -
10000 - - 10.000 10000 - - 10.000 10000 - - 10.000 - - -
5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - 50.000 - 50.000 - 20.000 - - 20.000 - - -
400 - - 400 400 - - 400 600 - - 600 - - -
- - - 200 - 200 - 2000 - - 2.000 - - -
- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -
- - - - - - 28.000 - - 28.000 - - -
150.000 - - 150.000 250.000 - 250.000 - 250.000 - - 250.000 250.000 - 50.000 200.000
- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000 3.000 - - 3.000 - - -
Page 21
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc53 0058
Đương quy bổ huyết
P/H
54 0059 Hương liên YBA
55 0060 Cảm mạo thông
56 0061 Thuốc trĩ Tomoko
57 0062Hoat huyết thông
mạch K/H
58 0063Thông huyết tiêu nề
DHĐ
59 0064 Phong tê thấp TW3
60 0065 Phong tê thấp DHĐ
61 0066 Kim tiền thảo 200
62 0067 Kim tiền thảo
63 0068 Đại tràng - HD
64 0069 Lopassi
65 0070 Massoft
66 0072 Siro trị ho Slaska
67 0073 Thuốc ho K/H
68 0074 Thuoc ho K/H
69 0075 Thuoc ho K/H
70 0076 Phong tê thấp
71 0077PHONG TÊ THẤP
HD
72 0078FENGSHI-OPC
Viên Phong Thấp
Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
3.000 - - 3.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - -
- - - 10.000 - 10.000 - 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000
100000 - - 100.000 - - - 20000 - - 20.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - -
5000 - - 5.000 40000 - - 40.000 50000 - 30.000 20.000 - - -
20.000 - - 20.000 50.000 - 50.000 - 50.000 - - 50.000 - - -
5.000 - 4.950 50 20.000 - 19.980 20 20.000 - 20.070 (70) - - -
30000 - - 30.000 30000 - 24.000 6.000 60000 - - 60.000 - - -
10.000 - - 10.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 - - -
- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -
70000 - - 70.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 5000 - 1.000 4.000 - - - - - -
10000 - 10.000 - 30000 - 30.000 - 20000 - 12.600 7.400 - - -
5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 5000 - 5.000 - - - -
6.000 - 6.000 - 5.000 - - 5.000 5.000 - 2.600 2.400 - - -
90.000 - - 90.000 200.000 - - 200.000 200.000 - - 200.000 10.000 - - 10.000
- - - - - - 10000 - - 10.000 - - -
20000 - - 20.000 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000 10000 - - 10.000
Page 22
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc73 0079
Dầu gừng Thái
Dương
74 0080 Đại tràng DHĐ
75 0081Hương liên viên
hoàn TP
76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG
77 0084 Acocina
78 0085 Gastro max
79 0086 Superyin
80 0087 Mẫu Sinh Đường
81 0088Cao lỏng thiên
vương bổ tâm T&T
82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ
83 0090 Thấp khớp hoàn P/H
84 0091 Phong tê thấp
85 0092 Flavital 500
86 0093 A.T Lục vị
87 0094 Sáng mắt
88 0096Đại tràng hoàn Bà
Giằng
89 0097 Bổ tỳ trẻ em
90 0098 ABIVINA
Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - 2.000 - 2.000 - - - - - - -
- - - 100.000 - 20.000 80.000 - - - - - -
- - - 100.000 - - 100.000 - - - - - -
- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -
- - - 2.000 - 2.000 - - - - - - -
- - - 20000 - - 20.000 30000 - - 30.000 - - -
5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000
- - - - - - - - - - - -
500 - - 500 - - - 1000 - - 1.000 - - -
5000 - 5.000 - 10000 - 10.000 - 5000 - - 5.000 - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - 3.000 - - 3.000
- - - - - - 40000 - - 40.000 - - -
50000 - 50.000 - 100000 - - 100.000 100000 - 20.000 80.000 - - -
5.000 - - 5.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 - - -
1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000
50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000
- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
- - - 20000 - - 20.000 20000 - - 20.000 60000 - - 60.000
Page 23
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
91 0099Mát gan tiêu độc
Hanaliver
92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan
93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ
94 0103 Cot Linh Dieu
95 0104Hoạt huyết dưỡng
não TP
96 0105Dưỡng huyết thanh
não
97 0106 Cerecaps
98 0107 Nam Dược giải độc
99 0109Thuốc uống
Suncurmin
100 0111Phong liễu tràng vị
khang
101 0113 Tieukhatling Caps
102 0114 An thần
103 0116Viên hoàn giọt Hoắc
Hương Chính Khí
104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn
105 0118 Thiên sứ thanh phế
Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
200 - - 200 500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500
20.000 - - 20.000 40.000 - - 40.000 40.000 - - 40.000 - - -
10.000 - 20.000 (10.000) 200.000 - 200.000 - 40.000 - - 40.000 - - -
2.000 - - 2.000 2.500 - 2.500 - 2.500 - - 2.500 - - -
50.000 - 20.000 30.000 100.000 - 100.000 - 50.000 - - 50.000 - - -
- - - - - - 10000 - - 10.000 - - -
10.000 - 9.990 10 100.000 - 99.960 40 50.000 - 19.980 30.020 - - -
30.000 - - 30.000 40.000 - - 40.000 50.000 - - 50.000 - - -
500 - - 500 500 - 500 - 500 - - 500 500 - - 500
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000
5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
Page 24
1 0001 Gaphyton S
2 0002 Tioga
3 0003 Tioga
4 0004 Thuốc ho P/H
5 0005 OSLUMA
6 0006 Codcerin
7 0007 Viên nang ngọc quý
8 0008 Siro Bổ tâm tỳ
9 0009 Đại tràng hoàn P/H
10 0011 Antesik
11 0012 Mediphylamin
12 0013 Pharnanca
13 0015 CAO SAO VÀNG
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
- - - 151.000 - - 151.000 300.000 - 148.000 152.000 - - -
- - - 30000 - - 30.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 5.000 - - 5.000 500 - - 500 - - -
3.000 - - 3.000 6.000 - 5.994 6 - - - - - -
1.500 - - 1.500 2.500 - - 2.500 - - - - - -
- - - 60000 - 60.000 - - - - 100000 - 70.000 30.000
- - - 30000 - 30.000 - - - - - - -
10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - 30.000 14.000 30.000 14.000 - - - - - -
10.000 - 10.000 - 5.000 50.000 5.000 50.000 - - - - - -
100000 - 50.000 50.000 100000 - 10.000 90.000 - - - - - -
- - - 1.000 - 1.004 (4) - - - - - -
Lương sơn Cao phong Ban BV BXH
Page 25
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc14 0016 Quanliver
15 0017 Boganic
16 0018 Actiso HĐ
17 0019 Cynaphytol
18 0020 Haviliver
19 0021 Ceginkton
20 0022 Quaneuron
21 0023 Ampelop
22 0024Hoạt huyết dưỡng
não
23 0025Hoạt huyết dưỡng
não HĐ
24 0026 Didala
25 0027 NPLuvico
26 0028 Dưỡng cốt hoàn
27 0029Bảo mạch hạ huyết
áp
28 0030 Diệp hạ châu
29 0031 Bổ gan P/H
30 0033 Phyllantol
31 0034Diệp hạ châu Vạn
Xuân
32 0035 Diệp hạ châu TP
33 0036 Đan sâm - Tam thất
34 0037 Viên tiêu hóa DHĐ
35 0038Thập toàn đại bổ
A.T
Lương sơn Cao phong Ban BV BXH
100000 - 100.000 - 100000 - 28.800 71.200 - - - - - -
130.000 - 24.000 106.000 150.000 - - 150.000 - - - - - -
30.000 - - 30.000 140.000 - - 140.000 - - - - - -
20000 - 20.000 - 150000 - 30.000 120.000 - - - 10000 - - 10.000
30.000 - - 30.000 80.000 - 30.000 50.000 - - - - - -
30000 - - 30.000 40000 - - 40.000 - - - - - -
100000 (60.000) - 40.000 150000 - 108.000 42.000 - - - - - -
20000 - - 20.000 20000 - - 20.000 - - - - - -
- - - 800000 - 93.000 707.000 - - - - - -
50.000 - 49.950 50 100.000 - - 100.000 - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - - -
100000 - - 100.000 100000 - - 100.000 - - - - - -
- - - 5000 - 5.000 - - - - - - -
15.000 - 15.000 - 30.000 - - 30.000 - - - - - -
70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 - - - - - -
150.000 - 100.000 50.000 200.000 - - 200.000 - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - 5.000 - - - - - - - -
- - - 15.000 - 5.000 10.000 - - - - - -
30.000 - - 30.000 50.000 - 2.700 47.300 - - - - - -
5.000 - - 5.000 40.000 - - 40.000 - - - - - -
5000 - - 5.000 30000 - 2.070 27.930 - - - - - -
10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -
Page 26
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
36 0039Viên hoàn cứng Hạc
Lập
37 0040 Bổ huyết điều kinh
38 0041 Siro Bổ tỳ P/H
39 0042 Siro bổ tỳ H/D
40 0043Thiên vương bổ tâm
đan
41 0044Quy tỳ an thần hoàn
P/H
42 0046 Hoàn an thần
43 0047Tuần Hoàn Não
Thái Dương
44 0048 V.phonte
45 0049 Phong thấp Khải Hà
46 0050 Bach y phong te thap
47 0051 Cao lỏng Bát Trân
48 0052Thập toàn đại bổ
TW3
49 0054Hoạt huyết thông
mạch P/H
50 0055 Vifusinhluc
51 0056 Cao lỏng Bát Trân
52 0057 XUAN
Lương sơn Cao phong Ban BV BXH
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 30.000 - 12.000 18.000 - - - - - -
300 - 300 - 600 - - 600 - - - - - -
2.000 - - 2.000 4.500 - - 4.500 - - - - - -
20000 - - 20.000 20000 - - 20.000 - - - - - -
5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -
- - - 10000 - 10.000 - - - - - - -
50.000 - 79.992 (29.992) - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 20.000 - 20.000 - - - - - - -
1200 - - 1.200 5400 - - 5.400 - - - - - -
1500 - - 1.500 2000 - - 2.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
12.000 - - 12.000 20.000 - 20.000 - - - - - - -
150.000 - 50.000 100.000 250.000 - - 250.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -
Page 27
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc53 0058
Đương quy bổ huyết
P/H
54 0059 Hương liên YBA
55 0060 Cảm mạo thông
56 0061 Thuốc trĩ Tomoko
57 0062Hoat huyết thông
mạch K/H
58 0063Thông huyết tiêu nề
DHĐ
59 0064 Phong tê thấp TW3
60 0065 Phong tê thấp DHĐ
61 0066 Kim tiền thảo 200
62 0067 Kim tiền thảo
63 0068 Đại tràng - HD
64 0069 Lopassi
65 0070 Massoft
66 0072 Siro trị ho Slaska
67 0073 Thuốc ho K/H
68 0074 Thuoc ho K/H
69 0075 Thuoc ho K/H
70 0076 Phong tê thấp
71 0077PHONG TÊ THẤP
HD
72 0078FENGSHI-OPC
Viên Phong Thấp
Lương sơn Cao phong Ban BV BXH
2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 20.000 10.800 9.200 - - - - - -
- - - 100000 - - 100.000 - - - - - -
1000 4.000 1.980 3.020 - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 - - - - - -
5000 - - 5.000 40000 - 10.000 30.000 - - - 20000 - 12.000 8.000
50.000 - 20.000 30.000 50.000 - 40.000 10.000 20.000 - - 20.000 - - -
5.000 - 4.950 50 20.000 - 9.990 10.010 - - - - - -
30000 - - 30.000 30000 - - 30.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 50.000 - - 50.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 100000 - - 100.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10000 - 10.000 - 20000 - 20.000 - - - - - - -
10000 - - 10.000 15000 - - 15.000 - - - - - -
5.000 - - 5.000 10.000 - 7.000 3.000 - - - - - -
100.000 - - 100.000 200000 - - 200.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
50000 - - 50.000 50000 - - 50.000 - - - - - -
Page 28
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc73 0079
Dầu gừng Thái
Dương
74 0080 Đại tràng DHĐ
75 0081Hương liên viên
hoàn TP
76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG
77 0084 Acocina
78 0085 Gastro max
79 0086 Superyin
80 0087 Mẫu Sinh Đường
81 0088Cao lỏng thiên
vương bổ tâm T&T
82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ
83 0090 Thấp khớp hoàn P/H
84 0091 Phong tê thấp
85 0092 Flavital 500
86 0093 A.T Lục vị
87 0094 Sáng mắt
88 0096Đại tràng hoàn Bà
Giằng
89 0097 Bổ tỳ trẻ em
90 0098 ABIVINA
Lương sơn Cao phong Ban BV BXH
400 - 400 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
1.000 - 1.000 3.000 - 3.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10000 - - 10.000 5000 - - 5.000 - - - - - -
1.000 - 2.800 (1.800) - - - - - - - - -
500 - - 500 1000 - - 1.000 - - - - - -
- - - 15000 - 15.000 - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
5000 20.000 5.000 20.000 60.000 21.600 38.400 - - - - - -
100000 - - 100.000 100000 - 84.000 16.000 - - - - - -
5.000 - - 5.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -
2.000 - - 2.000 3000 - 3.000 - - - - 10.000 - - 10.000
50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10000 - - 10.000 30000 - - 30.000 - - - - - -
Page 29
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
91 0099Mát gan tiêu độc
Hanaliver
92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan
93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ
94 0103 Cot Linh Dieu
95 0104Hoạt huyết dưỡng
não TP
96 0105Dưỡng huyết thanh
não
97 0106 Cerecaps
98 0107 Nam Dược giải độc
99 0109Thuốc uống
Suncurmin
100 0111Phong liễu tràng vị
khang
101 0113 Tieukhatling Caps
102 0114 An thần
103 0116Viên hoàn giọt Hoắc
Hương Chính Khí
104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn
105 0118 Thiên sứ thanh phế
Lương sơn Cao phong Ban BV BXH
500 - - 500 500 - - 500 - - - - - -
30.000 - - 30.000 40.000 - - 40.000 - - - - - -
30.000 - 30.000 - 100.000 - 80.000 20.000 - - - - - -
3.000 - - 3.000 5.000 - 2.500 2.500 - - - - - -
50.000 - - 50.000 100.000 - 18.000 82.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
50.000 - 49.980 20 50.000 10.000 49.980 10.020 - - - - - -
60.000 - - 60.000 60.000 - 10.000 50.000 - - - - - -
500 - - 500 500 - 500 - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
Page 30
1 0001 Gaphyton S
2 0002 Tioga
3 0003 Tioga
4 0004 Thuốc ho P/H
5 0005 OSLUMA
6 0006 Codcerin
7 0007 Viên nang ngọc quý
8 0008 Siro Bổ tâm tỳ
9 0009 Đại tràng hoàn P/H
10 0011 Antesik
11 0012 Mediphylamin
12 0013 Pharnanca
13 0015 CAO SAO VÀNG
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
- - - 651.000 651.000 - 503.000
- - - 700.000 700.000 - 550.000
- - - 10.000 10.000 - 10.000
- - - 15.000 15.000 - 12.300
- - - 95.000 95.000 - 86.846
- - - 30.000 30.000 - 23.520
- - - 350.000 350.000 - 80.000
- - - 250.000 250.000 - 120.000
- - - 35.000 35.000 - 1.000
- - - 164.000 164.000 - 48.000
- - - 1.000.000 1.000.000 - 345.010
- - - 1.200.000 1.200.000 - 982.800
- - - 12.000 12.000 - 7.988
Tồn
HIV
Tổng
Tổng số
lượng sau điều
chuyển trong
kỳ
chênh lệch
giữa tổng
trúng thầu và
tổng sau điều
chuyển
Page 31
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc14 0016 Quanliver
15 0017 Boganic
16 0018 Actiso HĐ
17 0019 Cynaphytol
18 0020 Haviliver
19 0021 Ceginkton
20 0022 Quaneuron
21 0023 Ampelop
22 0024Hoạt huyết dưỡng
não
23 0025Hoạt huyết dưỡng
não HĐ
24 0026 Didala
25 0027 NPLuvico
26 0028 Dưỡng cốt hoàn
27 0029Bảo mạch hạ huyết
áp
28 0030 Diệp hạ châu
29 0031 Bổ gan P/H
30 0033 Phyllantol
31 0034Diệp hạ châu Vạn
Xuân
32 0035 Diệp hạ châu TP
33 0036 Đan sâm - Tam thất
34 0037 Viên tiêu hóa DHĐ
35 0038Thập toàn đại bổ
A.T
Tồn
HIV
Tổng
Tổng số
lượng sau điều
chuyển trong
kỳ
chênh lệch
giữa tổng
trúng thầu và
tổng sau điều
chuyển
- - - 2.000.000 2.000.000 - 1.209.200
20000 - - 20.000 1.950.000 1.950.000 - 1.362.000
- - - 1.000.000 1.000.000 - 797.500
- - - 1.000.000 1.000.000 - 660.000
- - - 810.000 810.000 - 600.000
- - - 500.000 500.000 - 438.000
- - - 2.300.000 2.300.000 - 1.240.000
- - - 205.000 205.000 - 185.380
- - - 3.000.000 3.000.000 - 2.462.200
- - - 1.200.000 1.200.000 - 717.225
- - - 250.000 250.000 - 25.010
- - - 2.000.000 2.000.000 - 1.690.080
- - - 50.000 50.000 - 41.000
- - - 400.000 400.000 - 306.000
- - - 1.000.000 1.000.000 - 1.000.000
- - - 2.000.000 2.000.000 - 1.440.000
- - - 100.000 100.000 - 85.000
- - - 250.000 250.000 - 245.000
- - - 500.000 500.000 - 497.300
- - - 200.000 200.000 - 185.000
- - - 280.000 280.000 - 168.130
- - - 250.000 250.000 - 250.000
Page 32
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
36 0039Viên hoàn cứng Hạc
Lập
37 0040 Bổ huyết điều kinh
38 0041 Siro Bổ tỳ P/H
39 0042 Siro bổ tỳ H/D
40 0043Thiên vương bổ tâm
đan
41 0044Quy tỳ an thần hoàn
P/H
42 0046 Hoàn an thần
43 0047Tuần Hoàn Não
Thái Dương
44 0048 V.phonte
45 0049 Phong thấp Khải Hà
46 0050 Bach y phong te thap
47 0051 Cao lỏng Bát Trân
48 0052Thập toàn đại bổ
TW3
49 0054Hoạt huyết thông
mạch P/H
50 0055 Vifusinhluc
51 0056 Cao lỏng Bát Trân
52 0057 XUAN
Tồn
HIV
Tổng
Tổng số
lượng sau điều
chuyển trong
kỳ
chênh lệch
giữa tổng
trúng thầu và
tổng sau điều
chuyển
- - - 3.300 3.300 - -
- - - 270.000 270.000 - 193.000
- - - 9.000 9.000 - 8.500
- - - 55.000 55.000 - 49.606
- - - 280.000 280.000 - 240.000
- - - 140.000 140.000 - 100.000
- - - 55.000 55.000 - 24.000
- - - 350.000 350.000 - 179.990
- - - 246.000 246.000 - 165.000
- - - 47.000 47.000 - 28.500
- - - 45.000 45.000 - 24.500
- - - 5.000 5.000 - 5.000
- - - 500.000 500.000 - 125.720
- - - 2.250.000 2.250.000 - 1.707.000
- - - 55.000 55.000 - 55.000
- - - 30.000 30.000 - 30.000
- - - 100.000 100.000 - 90.000
Page 33
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc53 0058
Đương quy bổ huyết
P/H
54 0059 Hương liên YBA
55 0060 Cảm mạo thông
56 0061 Thuốc trĩ Tomoko
57 0062Hoat huyết thông
mạch K/H
58 0063Thông huyết tiêu nề
DHĐ
59 0064 Phong tê thấp TW3
60 0065 Phong tê thấp DHĐ
61 0066 Kim tiền thảo 200
62 0067 Kim tiền thảo
63 0068 Đại tràng - HD
64 0069 Lopassi
65 0070 Massoft
66 0072 Siro trị ho Slaska
67 0073 Thuốc ho K/H
68 0074 Thuoc ho K/H
69 0075 Thuoc ho K/H
70 0076 Phong tê thấp
71 0077PHONG TÊ THẤP
HD
72 0078FENGSHI-OPC
Viên Phong Thấp
Tồn
HIV
Tổng
Tổng số
lượng sau điều
chuyển trong
kỳ
chênh lệch
giữa tổng
trúng thầu và
tổng sau điều
chuyển
- - - 95.000 95.000 - 95.000
- - - 100.000 100.000 - 54.200
- - - 490.000 490.000 - 394.960
- - - 34.500 34.500 - 22.560
- - - 470.000 470.000 - 433.100
- - - 300.000 300.000 - 198.000
- - - 970.000 970.000 - 730.000
- - - 200.000 200.000 - 80.100
- - - 600.000 600.000 - 440.000
- - - 300.000 300.000 - 300.000
- - - 150.000 150.000 - 121.200
- - - 500.000 500.000 - 470.000
- - - 6.000 6.000 - 5.500
- - - 37.000 37.000 - 19.992
- - - 300.000 300.000 - 127.610
- - - 190.000 190.000 - 121.325
- - - 110.000 110.000 - 76.100
- - - 1.900.000 1.900.000 - 1.870.000
- - - 162.000 162.000 - 150.015
- - - 620.000 620.000 - 520.000
Page 34
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc73 0079
Dầu gừng Thái
Dương
74 0080 Đại tràng DHĐ
75 0081Hương liên viên
hoàn TP
76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG
77 0084 Acocina
78 0085 Gastro max
79 0086 Superyin
80 0087 Mẫu Sinh Đường
81 0088Cao lỏng thiên
vương bổ tâm T&T
82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ
83 0090 Thấp khớp hoàn P/H
84 0091 Phong tê thấp
85 0092 Flavital 500
86 0093 A.T Lục vị
87 0094 Sáng mắt
88 0096Đại tràng hoàn Bà
Giằng
89 0097 Bổ tỳ trẻ em
90 0098 ABIVINA
Tồn
HIV
Tổng
Tổng số
lượng sau điều
chuyển trong
kỳ
chênh lệch
giữa tổng
trúng thầu và
tổng sau điều
chuyển
- - - 3.000 3.000 - 300
- - - 150.000 150.000 - 130.000
- - - 150.000 150.000 - 150.000
- - - 14.000 14.000 - 9.680
- - - 12.000 12.000 - 8.000
- - - 150.000 150.000 - 150.000
- - - 100.000 100.000 - 100.000
- - - 5.000 5.000 - 1.720
- - - 10.000 10.000 - 10.000
- - - 100.000 100.000 - 40.000
- - - 80.000 80.000 - 80.000
- - - 500.000 500.000 - 377.800
- - - 1.200.000 1.200.000 - 781.000
- - - 260.000 260.000 - 260.000
- - - 56.000 56.000 - 29.690
- - - 750.000 750.000 - 700.080
- - - 7.000 7.000 - 7.000
- - - 300.000 300.000 - 300.000
Page 35
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
91 0099Mát gan tiêu độc
Hanaliver
92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan
93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ
94 0103 Cot Linh Dieu
95 0104Hoạt huyết dưỡng
não TP
96 0105Dưỡng huyết thanh
não
97 0106 Cerecaps
98 0107 Nam Dược giải độc
99 0109Thuốc uống
Suncurmin
100 0111Phong liễu tràng vị
khang
101 0113 Tieukhatling Caps
102 0114 An thần
103 0116Viên hoàn giọt Hoắc
Hương Chính Khí
104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn
105 0118 Thiên sứ thanh phế
Tồn
HIV
Tổng
Tổng số
lượng sau điều
chuyển trong
kỳ
chênh lệch
giữa tổng
trúng thầu và
tổng sau điều
chuyển - - - 6.200 6.200 - 6.200
- - - 460.000 460.000 - 460.000
- - - 1.000.000 1.000.000 - 588.000
- - - 48.000 48.000 - 28.000
- - - 800.000 800.000 - 595.000
- - - 10.000 10.000 - 10.000
- - - 1.000.000 1.000.000 - 160.210
- - - 990.000 990.000 - 940.000
- - - 7.000 7.000 - 5.400
- - - 30.000 30.000 - 30.000
- - - 70.000 70.000 - 70.000
- - - 50.000 50.000 - 20.000
- - - 21.000 21.000 - 21.000
- - - 30.000 30.000 - 30.000
- - - 20.000 20.000 - 20.000
Page 36