BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf ·...
Transcript of BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf ·...
ĐỐI TÁC LIÊN KẾT VẬN CHUYỂN
A. BẢNG GIÁ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CÁC ĐƠN HÀNG ĐI QUA KERRY EXPRESS
1.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
Kerry Express Giaohangtietkiem Viettel post
5 Trên 3,5kg - 4kg 28,000 28,000
6 Trên 4kg - 4,5kg 30,000 30,000
3 Trên 2,5kg - 3kg 25,000 25,000
4 Trên 3kg - 3,5kg 26,000 26,000
1 <= 2kg 21,000 21,000
2 Trên 2kg - 2,5kg 23,000 23,000
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG TRONG NƢỚC(Bảng giá áp dụng từ 0h00 ngày 08/07/2016 qua từng đối tác vận chuyển)
1. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NỘI TỈNH
Số thứ tự Cân nặng Nội thành Ngoại thành
1.2 QUY ĐỊNH VỀ KHU VỰC GIAO NHẬN HÀNG
1.3 QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN GIAO NHẬN
8h đến 12h ngày kế
tiếp12-24h 12-24h
2 Từ 8h đến 14h00 14h đến 18h 14h đến 18h 12-24h 12-24h
3 Sau 14h008h đến 12h ngày
kế tiếp
Ngoại thành
1 Trước 8h 8h đến 12h 8h đến 12h 12-24h 12-24h
Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Long Biên, Hoàng Mai, Từ Liêm, Tây Hồ
Ngoại thành Hà Đông, Thị xã Sơn Tây
Số thứ tự Thời gian duyệt đơn hàngThời gian lấy hàng Thời gian phát hàng
Nội thành Ngoại thành Nội thành
7 Trên 4,5kg - 5kg 31,000 31,000
Với mức cân nặng trên 5000 gram vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/
Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu
Nội thành
Lưu ý: Tuyến ngoại thành không đáp ứng thu phát tại địa danh là Xã
TRỌNG LƢỢNG (Gram)
Trên 50
114,000 71,000
Trên 100 - 250
Trên 250 - 500
Trên 500 - 1000
Trên 50 - 100
103,000 65,000
48,000
100,000
2. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH TỪ HÀ NỘI
2.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
68,000
81,000 54,000 79,000
92,000 59,000 89,000
70,000
Trên 4000 – 4500
Trên 4500 – 5000
88,000 143,000
132,000
144,000
111,000
125,000 76,000 121,000
24h -> 48h làm việc24h -> 60h làm việc24h -> 48h làm việc24h -> 48h làm việc 24h -> 36h làm việc 24h -> 36h làm việc
Chỉ tiêu thời gian
Trên 3500 – 4000
- Chỉ phát hàng với các tuyến Tỉnh/ Thành phố. Không đáp ứng với các Huyện/ Xã
- Chỉ tiêu thời gian toàn trình: không kể ngày nghỉ cuối tuần (Thứ 7, Chủ Nhật), ngày Lễ, Tết.
- Việc phát bưu gửi chỉ thực hiện trong giờ hành chính sáng từ 08h – 12h00 và chiều từ 13h:30 – 17h:00
Trên 1500 – 2000
Trên 2000 – 2500
Trên 2500 – 3000
Trên 3000 – 3500
81,000
94,000
106,000
Trên 5000 – 5500
Trên 5500 – 6000
Với mức cân nặng trên 6000 gram vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/
Miền Nam HCMĐà NẵngMiền BắcMiền Trung
16,000
Trên 1000 – 1500
29,000
37,000 31,000 36,000
48,000 37,000 47,000
30,000 26,000
15,000
20,000 19,000 20,000
26,000 23,000 25,000
16,000 15,000
59,000 42,000
114,000
126,000
138,000
150,000
78,000
90,000
102,000
57,000
162,000
157,000
169,000
136,000 82,000 132,000
147,000
16,000
22,000
27,000
33,000
43,000
119,000
56,000
69,000
22,000
27,000
33,000
42,000
54,000
66,000
2.2 PHẠM VI CUNG CẤP
Đà Nẵng HCM
3. BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT THƢỜNG TỪ HÀ NỘI
3.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
Miền Nam
Miền Trung
Miền Bắc
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam
Bắc Giang, Bắc Kạn, Bắc Ninh, Cao Bằng, Điện Biên, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hải Phòng, Hòa Bình,
Hưng Yên, Lai Châu, Lạng Sơn, lào Cai, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Phú Thọ, Quảng Ninh, Sơn La, Thái Bình, Thái
Nguyên, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Vĩnh Phúc, Yên Bái.
TRỌNG LƢỢNG (Kg)
Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu
An Giang, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Đắk Lắk,
Đắk Nông, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hậu Giang, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lâm Đồng, Long An, Ninh
Thuận, Phú Yên, Sóc Trăng, Tây Ninh, Tiền Giang,Trà Vinh, Vĩnh Long.
Bình Định, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế.
Đến 10 kg 94,000
Trên 10 - 11 kg
Trên 12 -13 kg
Trên 11 - 12 kg
Trên 13 - 14 kg
Trên 14 kg - 15 kg
Trên 15 kg - 16kg
5 ngày 3 ngày 4 ngày
Với mức cân nặng trên 16 kg vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/
Chỉ tiêu thời gian
24h -> 48h làm việc 3 ngày 4 ngày
97,000
100,000
103,000
106,000
109,000
112,000
105,000 127,000 99,000 116,000
109,000 131,000 103,000 120,000
112,000
116,000 135,000
135,000 106,000 124,000
116,000 139,000 109,000 128,000
119,000 143,000 113,000 131,000
123,000 147,000
126,000 151,000 119,000 139,000
3.2 PHẠM VI CUNG CẤP
129,000
137,000
121,000
An Giang, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Đắk Lắk,
Đắk Nông, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hậu Giang, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lâm Đồng, Long An, Ninh
Thuận, Phú Yên, Sóc Trăng, Tây Ninh, Tiền Giang,Trà Vinh, Vĩnh Long.
145,000
- Chỉ phát hàng với các tuyến Tỉnh/ Thành phố. Không đáp ứng với các Huyện/ Xã
- Chỉ tiêu thời gian toàn trình: không kể ngày nghỉ cuối tuần (Thứ 7, Chủ Nhật), ngày Lễ, Tết.
- Việc phát bưu gửi chỉ thực hiện trong giờ hành chính sáng từ 08h – 12h00 và chiều từ 13h:30 – 17h:00
Trên 6 - 7 kg 358,000
149,000 162,000 257,000
282,000
202,000 333,000
307,000
182,000
160,000 175,000
138,000 149,000 231,000
KHU VỰC 2
Miền Nam
Miền Trung Bình Định, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế.
Miền Bắc
Bắc Giang, Bắc Kạn, Bắc Ninh, Cao Bằng, Điện Biên, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hải Phòng, Hòa Bình,
Hưng Yên, Lai Châu, Lạng Sơn, lào Cai, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Phú Thọ, Quảng Ninh, Sơn La, Thái Bình, Thái
Nguyên, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Vĩnh Phúc, Yên Bái.
Chỉ tiêu thời gian
ĐÀ NẴNG, HUẾ HỒ CHÍ MINH
Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu
193,000 215,000
Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu
KHU VỰC 1
171,000 189,000
160,000
Với mức cân nặng trên 7000 gram vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/
Trên 4 - 5 kg
Trên 5- 6 kg
4. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT HỎA TỐC
4.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
TRỌNG LƢỢNG
Đến 2 kg
Trên 2 - 3 kg
Trên 3- 4 kg
152,000
4.2 QUY ĐỊNH VỀ KHU VỰC GIAO NHẬN HÀNG
4.3 QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN GIAO NHẬN
Đơn vị chiều dài: cm
Lưu ý: với gói chuyển phát nội tỉnh gói hàng tiêu chuẩn được tính chiều cao – chiều dài – chiều rộng: < = 30cm mỗi chiều
Trước 9h sáng hôm
sau
5. HÀNG HÓA CỒNG KỀNH
Hàng hóa cồng kềnh được tính nếu trọng lượng quy đổi lớn hơn trọng lượng thực tế.
Trọng lượng quy đổi theo công thức sau:
Trọng lượng quy đổi (kg) = ( Dài x Rộng x Cao)/ 6000
Trả trước 19h ngày hôm sauNhận trước 17h
Nhận trước 17h
2 Hồ Chí Minh Trước 11h Trước 17h
Trả trước 22h cùng
ngày
1 Khu vực 1 Trước 10h Sau 10h
Trước 18h30 cùng
ngày
2 Khu vực 2
Thời gian phát hàng
Trước 9h30 sáng
hôm sau
Khu vực 2
Số thứ tự Khu vực Thời gian lấy hàng
Khu vực 1
3 Đà Nẵng, Huế
Hải Dương, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nam, Ninh Bình, Nam Định, Thái BÌnh, Thanh Hóa, Thái Nguyên, Phú
Thọ, Vĩnh Phúc, Quảng Ninh
Nghệ An, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Yên Bái, Hòa Bình, Điện Biên, Sơn La, Lào Cai, Lai Châu, Hà Tĩnh, Hưng Yên, Hà
Giang
Trả trước 15h ngày hôm sau
6. BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG
Nội
thành
Ngoại
thành
và liên
tỉnh
Tuyến
khác
3 Chuyển hoàn50% phí vận chuyển chiều đi + bảo
hiểm nếu có
Dịch vụ Giá cƣớc Ghi chú
4Dịch vụ phát hàng
thu tiền (COD)
Tiền thu hộ được chuyển vào tài khoản Shipantoan của Khách
hàng ngay khi đơn hàng kết thúc (Phát thành công hoặc Chuyển
hoàn thành công)
2 Phí vượt cân Theo giá vận chuyển
Người bán sẽ thanh toán phí vượt cân do sai trọng lượng đơn
hàng. Shipantpoan không thay đổi số tiền thu hộ của người mua
do đơn hàng vượt cân
1.% * số tiền thu hộ, tối
thiểu 5.000 vnđ/bưu gửi
Nội
thành
- Tiền thu hộ <= 500.000
vnđ phí 5.000 vnđ
- Tiền thu hộ > 500.000
vnđ phí 10.000 vnđ/ bưu
1% giá trị khai báo, tối
thiểu 10.000
- Miễn phí với hàng có
giá trị dưới 3 triệu
- Với hàng có giá trị từ 3
triệu trở lên thu phí: 1%
Giá trị khai giá1 Bảo hiểm hàng hóa Khách hàng mua bảo hiểm trực tiếp tại website: shipantoan.vn
Số thứ tự
B. BẢNG GIÁ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CÁC ĐƠN HÀNG ĐI QUA VIETTEL POST
1. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NỘI TỈNH
1.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
Tuyến khác Nội thành - Nội thành Tuyến khác Nội thành - Nội thành Tuyến khác
1 25,000
2 32,000
3 37,000
4 42,000
5 48,000
6 53,000
1.2 QUY ĐỊNH VỀ KHU VỰC GIAO NHẬN HÀNG
Nội thành
Các quận/
huyện ngoại
thành
1.3 QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN GIAO NHẬN
Không
áp dụng
Không
áp dụng
<= 3kg
45,000
Với mức cân nặng trên 7000 gram vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/
58,000
35,000
40,000
Cân nặng
Trên 7kg 63,000 53,000
42,000
25,000
32,000 Trên 3kg
Trên 4kg
Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu
Trên 5kg
Trên 6kg
18,000
25,000
30,000 48,000
53,000
Phát hôm sauPhát trong ngàyPhát hỏa tốc
Nội thành - Nội thành
35,000
Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hà Đông, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hoàng
Mai.
Ba Vì, Chương Mỹ, Đan Phượng, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Phúc Thọ, Quốc Oai, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín,
Ứng Hòa, Sơn Tây, Đông Anh, Nội Bài, Gia Lâm, Long Biên, Thanh Trì, Mê Linh, Sóc Sơn.
Số thứ tự
37,000
42,000
48,000
2. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH TỪ HÀ NỘI
2.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã
25,000 30,000 25,000 30,000 30,000 36,000 29,000 34,800 30,000 36,000
25,000 30,000 25,000 30,000 30,000 36,000 29,000 34,800 30,000 36,000
25,000 30,000 25,000 30,000 30,000 36,000 29,000 34,800 30,000 36,000
30,000 35,000 32,000 37,000 37,000 44,000 35,000 41,000 36,000 42,000
41,000 48,000 42,000 49,000 54,000 63,000 51,000 59,000 52,000 61,000
50,000 58,000 52,000 61,000 70,000 82,000 65,000 77,000 67,000 78,000
60,000 70,000 64,000 75,000 85,000 99,000 79,000 93,000 81,000 95,000
64,000 75,000 69,000 81,000 95,000 111,000 88,000 103,000 91,000 107,000
68,000 80,000 74,000 87,000 105,000 124,000 97,000 113,000 101,000 118,000
73,000 85,000 80,000 94,000 116,000 136,000 105,000 124,000 111,000 130,000
Hồ Chí Minh
Trước 18h00' Trong ngày hôm sau
Trước 11h00'
Trước 17h00'
≤ 04 giờ sau khi nhận đơn
Trên 3000 – 3500
Trên 50
Trên 50 - 100
Trên 2500 – 3000
Trên 2000 – 2500
Trên 1500 – 2000
Trên 1000 – 1500
Trên 500 - 1000
Trên 250 - 500
Trên 100 - 250
Trước 12h00' ngày hôm sau
Phát hỏa tốc (PHT)
Phát trong ngày
(PTN)
Chỉ nhận đơn hàng tạo trước
16h00'Chỉ nhận đơn hàng tạo trước 16h00'
Trước 17h00'
Thời gian duyệt đơn
Trước 12h00' Trước 12h00' ngày hôm sauPhát hôm sau ( PHS)
Trước 11h00' Trước 12h00' Trong ngày
Đà Nẵng
Thời gian lấy hàng Thời gian phát hàng
Trước 18h00'
Dịch vụ
Trên 300km TRỌNG LƢỢNG (Gram)
Đến 100km Đến 300km
77,000 90,000 85,000 100,000 126,000 148,000 114,000 134,000 121,000 142,000
81,000 95,000 90,000 106,000 137,000 160,000 123,000 144,000 131,000 153,000
86,000 100,000 96,000 112,000 147,000 173,000 131,000 154,000 141,000 165,000
90,000 106,000 101,000 118,000 158,000 185,000 140,000 164,000 150,000 177,000
94,000 111,000 106,000 125,000 168,000 197,000 149,000 175,000 160,000 188,000
2.2 PHẠM VI CUNG CẤP
Đến 100km
Đến 300km
Trên 300km
3. BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT THƢỜNG TỪ HÀ NỘI
3.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
Tỉnh/ TP Huyện xãTỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã
Trên 5500 – 6000
Trên 5000 – 5500
Trên 4500 – 5000
Bắc Kan, Lạng Sơn, Nghệ An, Ninh Bình, Quảng Ninh, Thái Bình, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Yên Bái, Nghệ An
TRỌNG
LƢỢNG
(Gram)
Khu vực 1 Khu vực 2
Với mức cân nặng trên 7000 gram vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/
Bắc Giang, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Hòa Bình, Nam Định, Phú Thọ, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc,
Hòa Bình
Khu vực 6Khu vực 3 Khu vực 4
Trên 3500 – 4000
24h -> 48h làm việc
Chỉ tiêu
thời gian - Chỉ tiêu thời gian toàn trình đối với các địa chỉ đến là huyện, xã sẽ cộng thêm từ 2 – 4 ngày làm việc (tùy theo từng địa chỉ đến)
- Chỉ tiêu thời gian toàn trình: không kể ngày nghỉ cuối tuần (Thứ 7, Chủ Nhật), ngày Lễ, Tết.
- Việc phát bưu gửi chỉ thực hiện trong giờ hành chính sáng từ 08h – 12h00 và chiều từ 13h:30 – 17h:00
Điện Biên, Lào Cai, Hà Giang, Sơn La, Cao Bằng, Huế, Quảng Trị, Gia Lai, Đắc Lắc, Kom Tum, Đắc Nông, Phú Yên, Khánh
Hòa, Hà Tình, Tiền Giang, Bến Tre, Tây Ninh, Đồng Tháp, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Nai, Bình Dương, Vũng Tàu, Long An,
Quảng Bình, Quy Nhơn, Bình Thuận, Ninh Thuận, Bình Phước, Cần Thơ, Hậu Giang, Kiên Giang, An Giang, Long An, Sóc
Trăng, Bặc Liêu, Cà Mau, Quảng Ngãi
24h -> 48h làm việc 24h -> 48h làm việc24h -> 48h làm việc
Trên 4000 – 4500
Khu vực 5
Bảng giá trên đã bao gồm 20% phụ phí kết nối khi phát về huyện xã, 10% VAT và phụ phí xăng dầu
24h -> 48h làm việc 24h -> 48h làm việc
0- 2kg 48,000 72,000 48,000 72,000 48,000 72,000 48,000 72,000 48,000 72,000 48,000 72,000
Trên 2kg 48,000 76,000 48,000 76,000 48,000 76,000 48,000 76,000 48,000 76,000 48,000 76,000
Trên 3kg 52,000 84,000 51,000 83,000 52,000 84,000 54,000 86,000 53,000 85,000 54,000 85,000
Trên 4kg 57,000 92,000 54,000 89,000 56,000 92,000 61,000 96,000 58,000 94,000 59,000 95,000
Trên 5kg 61,000 100,000 56,000 96,000 61,000 100,000 67,000 107,000 63,000 102,000 65,000 104,000
Trên 6kg 66,000 108,000 59,000 102,000 65,000 108,000 74,000 117,000 68,000 111,000 70,000 113,000
Trên 7kg 70,000 117,000 62,000 109,000 69,000 116,000 80,000 127,000 73,000 120,000 76,000 123,000
Trên 8kg 74,000 125,000 65,000 115,000 74,000 124,000 87,000 137,000 78,000 128,000 82,000 132,000
Trên 9kg 79,000 133,000 68,000 122,000 78,000 132,000 93,000 147,000 83,000 137,000 87,000 141,000
Trên 10kg 83,000 140,000 70,000 127,000 82,000 139,000 100,000 156,000 88,000 145,000 93,000 149,000
3.2 PHẠM VI CUNG CẤP
Khu vực 1
Khu vực 2
Khu vực 3
Khu vực 4
5 -> 7 ngày làm việc 5 -> 7 ngày làm việc
Bắc Kạn, Cao Bằng, Hà Giang, Tuyên Quang, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Lào Cai, Yên Bái, Hoà Bình, Thái Nguyên, Lạng
Sơn.
5 -> 7 ngày làm việc 5 -> 7 ngày làm việc 5 -> 7 ngày làm việc
Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hà Nam, Nam Định, Thái Bình,
Ninh Bình, Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh.
Quảng Bình, Quảng Trị, Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi.
- Từ nấc 3kg trở lên, phần lẻ được làm tròn 1 kg để tính cước
- Với mức cân nặng trên 10kg vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/
Chỉ tiêu
thời gian
5 -> 7 ngày làm việc
- Chỉ tiêu thời gian toàn trình đối với các địa chỉ đến là huyện, xã sẽ cộng thêm từ 2 – 4 ngày làm việc (tùy theo từng địa chỉ đến)
- Chỉ tiêu thời gian toàn trình: không kể ngày nghỉ cuối tuần (Thứ 7, Chủ Nhật), ngày Lễ, Tết.
- Việc phát bưu gửi chỉ thực hiện trong giờ hành chính sáng từ 08h – 12h00 và chiều từ 13h:30 – 17h:00
Bảng giá trên đã bao gồm phụ phí kết nối khi phát về huyện xã, 10% VAT và phụ phí xăng dầu
Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng, Bình Phước.
Khu vực 5
Khu vực 6
4. BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN TIẾT KIỆM TỪ HÀ NỘI
4.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
Số thứ tự
1
2
3
4
5
6
Lưu ý : Với các đơn hàng chọn gói Chuyển phát tiết kiệm nhưng cân nặng thực tế vượt quá 2 kg, SAT sẽ tự động chuyển sang hình thức
Chuyển phát tiết kiệm hoặc Chuyển phát nhanh
4.2 PHẠM VI CUNG CẤP
Shipantoan vận chuyển đến 63 Tỉnh thành trên Toàn quốc
5. HÀNG HÓA CỒNG KỀNH
23,000
Trên 1500 - 2000 49,000 57,000
30,000 35,000
Trên 1000 - 1500
Bảng giá trên đã bao gồm 20% phụ phí kết nối khi phát về huyện xã, 10% VAT và phụ phí xăng dầu
Trên 500 - 1000
Huyện/ xã
Đến 100 12,000 14,000
Trên 100 - 250
38,000 45,000
20,000
Bảng giá áp dụng với các hàng hóa khối lượng nhỏ hơn 2kg như thư từ đi các tuyến trung tâm tỉnh, thành phố huyện xã trên Toàn quốc. Thời
gian phát hàng thừ 5-7 ngày làm việc với các tuyến trung tâm, khi về các tuyến huyện xã vùng xa cộng thêm 2-4 ngày làm việc
TRỌNG LƢỢNG ( GRAM) Tỉnh/ Thành phố
Trên 250 - 500
Cần Thơ, An Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Vĩnh Long, Tiền Giang, Bến Tre, Bạc Liêu, Cà Mau, Đồng Tháp, Hậu Giang, Trà
Vinh.
16,000 18,000
Khánh Hoà, Bình Định, Phú Yên, Ninh Thuận, Bình Thuận, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Vũng Tàu, TP HCM, Tây Ninh.
Trọng lượng quy đổi theo công thức sau:
Dịch vụ Chuyển phát nhanh, Nội tỉnh
Trọng lượng quy đổi (kg) = ( Dài x Rộng x Cao)/ 6000
Đơn vị chiều dài: cm
Dịch vụ Chuyển phát thường:
Trọng lượng quy đổi ( kg) = ( Dài x Rộng X Cao)/ 3000
Đơn vị chiều dài: cm
Lưu ý: với gói chuyển phát nội tỉnh gói hàng tiêu chuẩn được tính chiều bất kỳ của kiện hàng không quá 50cm
hoặc tổng ba chiều (dài + rộng + cao ) ≤ 90cm
6. BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG
Số thứ tự
1
2
3
4 Tỉnh/ TP
Huyện/
xã
Nội tỉnh
5
Dịch vụ phát hàng
thu tiền (COD)Miễn phí với đơn hàng dưới 3
triệu, từ 3 triệu thu 1% * số tiền
thu hộ
Tiền thu hộ được chuyển vào tài khoản Shipantoan của Khách
hàng ngay khi đơn hàng kết thúc (Phát thành công hoặc Chuyển
hoàn thành công)
Phí vượt cân
3% Giá trị khai giá
Giá cƣớc
Theo giá vận chuyển
Ghi chú
Tối thiểu 15.000VND/bưu gửi.
Khách hàng mua phí bảo hiểm trực tiếp với đơn vị vận chuyển
Người bán sẽ thanh toán phí vượt cân do sai trọng lượng đơn
hàng. Shipantpoan không thay đổi số tiền thu hộ của người mua
do đơn hàng vượt cân
Hàng hóa cồng kềnh được tính nếu trọng lượng quy đổi lớn hơn trọng lượng thực tế.
1% * số tiền thu hộ, tối thiểu
13.000đ/bưu gửi
1.5% * số tiền thu hộ, tối thiểu
18.000đ/bưu gửi
Chuyển hoàn
- Miễn phí chuyển hoàn đơn nội thành
- 50% cước vận chuyển chiều đi với đơn
ngoại thành và liên tỉnh
Dịch vụ
Bảo hiểm hàng hóa
C. BẢNG GIÁ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CÁC ĐƠN HÀNG ĐI QUA GIAO HÀNG TIẾT KIỆM
1.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
1.2 QUY ĐỊNH VỀ KHU VỰC GIAO NHẬN HÀNG
1.3 QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN GIAO NHẬN
Nội thànhNgoại thànhNội thành
Thời gian phát hàngThời gian lấy hàng
Trong ngày Trong vòng 24h
Trước 12h ngày kế tiếp Trong vòng 24h
Từ 14h đến 18h
ngày kế tiếpTrong vòng 24h
8h30 đến 12h 8h30 đến 12h
14h đến 18h
8h30 đến 12h
ngày kế tiếp
8h30 đến 12h ngày
kế tiếp
2 Từ 10h30 đến 16h00
3
Sau 16h00
5 Trên 6kg
6 Trên 7kg
14h đến 18h
Thời gian duyệt đơn hàngSố thứ tự
35,000 40,000
Ngoại thành
39,000 44,000
Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu
Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Thanh Xuân
Long Biên, Hà Đông, Từ Liêm, Thanh Trì, Hoàng Mai , Đông Anh.
Nội thành
Ngoại thành
4 Trên 5kg 31,000 36,000
3 Trên 4kg
Trên 3kg 24,000 29,000
1 <= 3kg
27,000 32,000
1 Trước 10h30
1. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NỘI TỈNH
Nội thành Ngoại thànhCân nặngSố thứ tự
20,000 25,000
2
Lưu ý: Hỗ trợ giao tối với các đơn hàng được tạo và duyệt trước 16h trong ngày
3. BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG
2
4
2. HÀNG HÓA CỒNG KỀNH
Đơn vị chiều dài: cm
Miễn phí cước phát hàng thu tiền
Trọng lượng quy đổi (kg) = ( Dài x Rộng x Cao)/ 6000
Trọng lượng quy đổi theo công thức sau:
Lưu ý: với gói chuyển phát nội tỉnh gói hàng tiêu chuẩn được tính chiều cao – chiều dài – chiều rộng: < = 30cm mỗi chiều
Số thứ tự
1
- Miễn phí với hàng có giá trị dưới 3
triệu
- Với hàng có giá trị từ 3 triệu trở
lên thu phí: 0.55% Giá trị khai giá
Khách hàng mua bảo hiểm trực tiếp tại website: shipantoan.vn
Dịch vụ phát hàng
thu tiền (COD)
Tiền thu hộ được chuyển vào tài khoản Shipantoan của Khách
hàng ngay khi đơn hàng kết thúc (Phát thành công hoặc Chuyển
hoàn thành công)
Phí vượt cân Theo giá vận chuyển
Người bán sẽ thanh toán phí vượt cân do sai trọng lượng đơn
hàng. Shipantpoan không thay đổi số tiền thu hộ của người mua
do đơn hàng vượt cân
Chuyển hoàn Miễn phí cước chuyển hoàn3
Dịch vụ Giá cƣớc Ghi chú
Bảo hiểm hàng hóa
Hàng hóa cồng kềnh được tính nếu trọng lượng quy đổi lớn hơn trọng lượng thực tế.