BẢNG BÁO GIÁ · xe tải gắn cẩu có thương hiệu HINO như sau: XE NỀN Hino FL8JTSL...

2
CÔNG TY TNHH Ô TÔ TRƢỜNG PHÁT Địa chỉ: 28/1, Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Q.12, Tp.HCM Hotline : 0902.003.033 - Fax : 08.6259 1815 Website: Congtybanxetai.com BẢNG BÁO GIÁ Kính gửi : Quý Công Ty Trước tiên, chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm đến các sản phẩm xe ôtô do công ty chúng tôi cung cấp. Nay xin trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá loại xe tải gắn cẩu có thương hiệu HINO như sau: XE NỀN Hino FL8JTSL Đặc tính kỹ thuật: Ô tô tải (Có cần cẩu) Xe mới 100%, Lắp ráp tại Việt nam Kiểu dẫn động 6 x 2, 03 chỗ ngồi Động cơ J08E-UF Loại động cơ 4 kỳ - 6 xy-lanh thẳng hàng Dung tích xi-lanh 7.684 cc Công suất cực đại 184/2.500 (Kw/rpm) Loại nhiên liệu Diesel Hộp số 06 số tới, 01 số lùi Trang thiết bị theo tiêu chuẩn Quạt gió, cabin bật. Tay lái tr lực gật g, điu chnh độ nghiêng Đèn xe lớn, kiểu hiện đại Kính cửa chnh điện. Đèn trần, mối thuốc lá, gạt tàn. 01 kính hậu trong cabin & kính hậu ngoài dễ quan sát. 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ ngh tiêu chuẩn Radio FM,Thẻ nhớ,USB Hệ thống phanh: Tang trống /khí nén thủy lực Hệ thống phanh tay: Tác động lên truyn lực /Cơ khí Hệ thống treo: Phụ thuộc, Nhíp Lá. Hệ thống lái : Trục vít ecu, tr lực lái thủy lực. Màu sơn : Trắng Kích thước xe Kích thước lòng thng 7.770 x 2.360 x 600 mm. Kích thước tổng thể 10.905 x 2.500 x 3.620 mm. Thông số : Chiu dài cơ sở 5.870 + 1.300 (mm) Trọng lưng bản thân 10.255 (KG) Trọng lưng toàn bộ 24.000(KG) Trọng tải cho phép 13.550 (KG) Lốp xe 11.00 - 20 Loại lốp Yokohama- japan Số lốp trên trục I/II 02/04/04 Vết bánh xe trước/sau 1.920/1.820 QUY CÁCH THÙNG XE : (Đóng theo yêu cầu) STT NỘI DUNG: (Thùng chở xe cơ giới) Kích thƣớc: (7.770 x 2.500 x 600 mm) 1 SÀN THÙNG Đà dọc V 75 đúc ( 2 cây ) dày 7 ly Tán đinh tán vào chassi Đà ngang U80 đúc dày 6 ly 25 Cây Sàn thùng Sàn thép dày 04 ly lá me 2 KHUNG THÙNG Khung bao đà Ốp bao đà dày 5 ly Trụ khung thùng Trụ bửng sống bằng U140 dày 4 ly, Khung bửng cao 60 cm, làm bằng hộp vuông 40x40x1.5 mm, vách tôn dày 1,2 ly, mặt dựng khung bằng U80 dày 4 ly và bưng tôn dày 3 ly. Khung dọc 3 VÁCH THÙNG Tay Khóa Tay khóa bản l bằng sắt sơn Bản lề 4 VÈ + CẢN BẢO HỘ Vè, Cản bảo vệ bên hông thng, bảo vệ sau bằng sắt. - Cản sau thiết kế kiểu chống thùng khi nâng đầu. Cản hông, cản sau Chắn bùn Cao su THÔNG SỐ KẸP CHASSI, LẮP CẨU: TpHCM. Ngày 08 tháng 04 năm 2018

Transcript of BẢNG BÁO GIÁ · xe tải gắn cẩu có thương hiệu HINO như sau: XE NỀN Hino FL8JTSL...

Page 1: BẢNG BÁO GIÁ · xe tải gắn cẩu có thương hiệu HINO như sau: XE NỀN Hino FL8JTSL Đặc tính kỹ thuật: Ô tô tải (Có cần cẩu) Xe mới 100%, Lắp ráp

CÔNG TY TNHH Ô TÔ TRƢỜNG PHÁT Địa chỉ: 28/1, Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Q.12, Tp.HCM

Hotline : 0902.003.033 - Fax : 08.6259 1815

Website: Congtybanxetai.com

BẢNG BÁO GIÁ Kính gửi : Quý Công Ty

Trước tiên, chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm đến các sản phẩm

xe ôtô do công ty chúng tôi cung cấp. Nay xin trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá loại

xe tải gắn cẩu có thương hiệu HINO như sau:

XE NỀN Hino FL8JTSL

Đặc tính kỹ thuật: Ô tô tải (Có cần cẩu)

Xe mới 100%, Lắp ráp tại Việt nam

Kiểu dẫn động 6 x 2, 03 chỗ ngồi

Động cơ J08E-UF

Loại động cơ 4 kỳ - 6 xy-lanh thẳng hàng

Dung tích xi-lanh 7.684 cc

Công suất cực đại 184/2.500 (Kw/rpm)

Loại nhiên liệu Diesel

Hộp số 06 số tới, 01 số lùi

Trang thiết bị theo tiêu chuẩn Quạt gió, cabin bật.

Tay lái tr lực gật g , đi u ch nh độ nghiêng

Đèn xe lớn, kiểu hiện đại

Kính cửa ch nh điện.

Đèn trần, mối thuốc lá, gạt tàn.

01 kính hậu trong cabin & kính hậu ngoài dễ quan sát.

01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ ngh tiêu chuẩn

Radio FM,Thẻ nhớ,USB

Hệ thống phanh: Tang trống /khí nén – thủy lực

Hệ thống phanh tay: Tác động lên truy n lực /Cơ khí

Hệ thống treo: Phụ thuộc, Nhíp Lá.

Hệ thống lái : Trục vít ecu, tr lực lái thủy lực.

Màu sơn : Trắng

Kích thước xe

Kích thước lòng th ng 7.770 x 2.360 x 600 mm.

Kích thước tổng thể 10.905 x 2.500 x 3.620 mm.

Thông số :

Chi u dài cơ sở 5.870 + 1.300 (mm)

Trọng lư ng bản thân 10.255 (KG)

Trọng lư ng toàn bộ 24.000(KG)

Trọng tải cho phép 13.550 (KG)

Lốp xe 11.00 - 20

Loại lốp Yokohama- japan

Số lốp trên trục I/II 02/04/04

Vết bánh xe trước/sau 1.920/1.820

QUY CÁCH THÙNG XE : (Đóng theo yêu cầu)

STT NỘI DUNG: (Thùng chở xe cơ giới) Kích thƣớc: (7.770 x 2.500 x 600 mm)

1 SÀN THÙNG

Đà dọc V 75 đúc ( 2 cây ) dày 7 ly – Tán đinh tán vào chassi

Đà ngang U80 đúc dày 6 ly – 25 Cây

Sàn thùng Sàn thép dày 04 ly lá me

2 KHUNG THÙNG

Khung bao đà Ốp bao đà dày 5 ly

Trụ khung thùng Trụ bửng sống bằng U140 dày 4 ly, Khung bửng cao 60

cm, làm bằng hộp vuông 40x40x1.5 mm, vách tôn dày 1,2

ly, mặt dựng khung bằng U80 dày 4 ly và bưng tôn dày 3 ly. Khung dọc

3 VÁCH THÙNG Tay Khóa Tay khóa bản l bằng sắt sơn

Bản lề

4 VÈ + CẢN BẢO HỘ

Vè Vè, Cản bảo vệ bên hông th ng, bảo vệ sau bằng sắt.

- Cản sau thiết kế kiểu chống thùng khi nâng

đầu. Cản hông, cản sau

Chắn bùn Cao su

THÔNG SỐ KẸP CHASSI, LẮP CẨU:

TpHCM. Ngày 08 tháng 04 năm 2018

Page 2: BẢNG BÁO GIÁ · xe tải gắn cẩu có thương hiệu HINO như sau: XE NỀN Hino FL8JTSL Đặc tính kỹ thuật: Ô tô tải (Có cần cẩu) Xe mới 100%, Lắp ráp

- Gia cố chassi từ chân máy v sau tới đuôi xe bằng 01 lớp chassi sắt nhấn hình chữ U dày 7 ly . Tán lại bằng

đính tán tiêu chuẩn

- Gia cố tại vị chí lắp cẩu 4 cây V100 dày 8 ly bằng cách hàn táp vào chassi và đinh tán.

- Gia cố dọc chassi 1 cây V75 dày 7 ly liên kết bằng đinh tán 10 ly. Hàn ke chống đà ngang.

- Sơn lại chassi và đi lại hệ thống điện và đường ống dầu thắng .

- Gia công lắp cẩu, gắn cóc cẩu, hệ thống bơm thủy lực, các công tắc đi u khiển.

GIÁ XE NỀN Có 10%VAT 1.550.000.000VNĐ

Cẩu UNIC URV500 – 4 khúc Chân chống cao

– nghĩa địa.

- Chi u cao móc tối đa : 12,7 m

- Bán kính làm việc : 0,74 ~ 10.60 m.

- Chi u dài cần : 3,57 ~ 10.84 m

Chưa VAT

320.000.000VNĐ

THÙNG XE Có 10% VAT

330.000.000 VNĐ

KẸP CHASSIS Có 10% VAT

Công lắp cẩu + nhớt cẩu Có 10% VAT

Cóc cẩu theo xe Chưa VAT

Hồ sơ bản vẽ xe cẩu mới Có 10% VAT

Tổng giá xe mới + Cẩu MỚI 100% + thùng và các phụ kiện 2.220.000.000VNĐ

CHI PHÍ BẮT BUỘT THEO XE:

STT Danh mục Ghi chú Chi phí

01 Trước bạ 2% (Tạm tính) Theo biên lai nhà nước

60.000.000 VNĐ

02 Chi phí đăng ký đăng kiểm + dịch vụ trọn gói Phiếu thu công ty

03 Bảo hiểm dân sự ( 01 năm ) Có hóa đơn VAT

04 Phí bảo trì đường bộ ( 01 năm ) Có biên lai nhà nước

05 Định vị Có hóa đơn VAT

06 Hồ sơ cải tạo thành xe chuyên d ng 06 tháng sau 40.000.000 VNĐ

Tổng cộng : 2.320.000.000 VNĐ Ghi chú: Ngân hàng hỗ trợ được tối đa 50 - 80% / 2-6 năm

PHƢƠNG THỨC THANH TOÁN. 1. Phƣơng thức mua trả thẳng:

- Lần 1: Bên Mua đặt cọc 30% giá trị h p đồng cho Bên Bán ngay sau khi ký h p đồng để bên bán

tiến hành đặt xe và đóng th ng gắn cẩu

- Lần 2: Bên Mua thanh toán 50% giá trị h p đồng để bên bán tiến hành xuất hóa đơn, đăng ký đăng

kiểm

Lần 3: Bên Mua thanh toán 20% giá trị h p đồng còn lại cho Bên Bán trước khi giao nhận xe.

2. Phƣơng thức mua trả góp:

Thanh toán lần 1: Bên mua đặt cọc cho bên bán 50.000.000 VNĐ để bên bán tiến hành làm

h p đồng và làm thủ thủ tục vay Ngân Hàng.

Thanh toán lần 2: Bên bán đóng hết số ti n còn lại cho bên mua khi Ngân Hàng có thông báo

tài tr cho bên mua.

Thanh toán lần 3: Ngân Hàng giải ngân xong thì Bên Bán tiến hành thủ tục bàn giao xe.

(Nếu mua trả góp qua Ngân Hàng thì có các đi u kiện bắt buộc là:

- Mua bảo hiểm 2 chiều tại Ngân Hàng do Ngân Hàng chỉ định (Trong suốt thời gian vay vốn

II. GIAO HÀNG:

- Thời gian giao hàng : 40 ngày làm việc.

- Địa điểm giao hàng: 28/1, Quốc lộ 1A, p. Thới An, Quận 12, Tp HCM

III.. BẢO HÀNH:

- Xe cơ sở: 01 năm / Không giới hạn Km, Theo sổ bảo hành của nhà sản xuất.

Báo giá có hiệu lực trong vòng 10 ngày.

Trân trọng và mong được hợp tác! Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

Liên hệ: PH M V N KH E : 0902.003.033

Xin cảm ơn và mong đư c sự ủng hộ của Qúy Khách Hàng.