bang_diem_lop_thuvien_k2

4

Click here to load reader

Transcript of bang_diem_lop_thuvien_k2

Page 1: bang_diem_lop_thuvien_k2

Chính

trị

Cơ sở

ngành

Thư viện

Chuyên

ngành

Thư viện

01 Huỳnh Thị Thu Diễm 01/12/1988 Nữ 7.7 6.0 7.0 8.0 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá

02 Zơ Râm Điệp 08/06/1996 Nam 8.2 7.0 8.5 9.5 8.3 ĐỖ TN 8.3 Giỏi

03 Phan Thị Nguyên Hy 06/02/1993 Nữ 8.4 6.5 8.5 8.5 7.8 ĐỖ TN 8.1 Giỏi

04 Coor Lên 26/05/1996 Nữ 7.6 6.0 8.5 8.0 7.5 ĐỖ TN 7.6 Khá

05 Hồ Thị Liễu 20/11/1996 Nữ 7.9 6.0 8.5 8.5 7.7 ĐỖ TN 7.8 Khá

06 Bùi Lê Thảo Ly 26/07/1996 Nữ 8.8 7.0 8.0 8.5 7.8 ĐỖ TN 8.3 Giỏi

07 Pơ loong Mếch 04/04/1992 Nam 8.2 6.5 8.5 8.0 7.7 ĐỖ TN 8.0 Giỏi

08 Nguyễn Thị Mến 11/06/1991 Nữ 8.0 7.0 9.0 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.3 Giỏi

09 Bhnướch Thị Nêm 07/03/1990 Nữ 8.1 6.5 9.0 8.5 8.0 ĐỖ TN 8.1 Giỏi

10 Phạm Thị Nga 14/05/1996 Nữ 8.4 7.5 7.5 8.5 7.8 ĐỖ TN 8.1 Giỏi

11 Pơ loong Nghinh 03/02/1996 Nữ 8.1 5.5 8.0 8.0 7.2 ĐỖ TN 7.7 Khá

12 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 15/05/1990 Nữ 8.1 6.5 9.0 9.0 8.2 ĐỖ TN 8.2 Giỏi

13 Lê Thanh Nhàng 30/06/1996 Nữ 8.4 6.0 8.0 9.0 7.7 ĐỖ TN 8.1 Giỏi

14 Lê Thị Cẩm Nhung 20/04/1991 Nữ 7.9 6.0 7.0 9.0 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá

15 BhNướch Phú 06/08/1993 Nam 7.7 6.0 7.5 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá

16 Phạm Thị Bích Phượng 10/12/1988 Nữ 8.1 7.0 8.0 8.5 7.8 ĐỖ TN 8.0 Giỏi

17 Kring Thị Sen 09/07/1995 Nữ 7.6 5.5 6.0 7.0 6.2 ĐỖ TN 6.9 TB Khá

18 Nguyễn Thị Tánh 03/03/1983 Nữ 7.8 6.5 8.0 8.0 7.5 ĐỖ TN 7.7 Khá

19 Zơrâm Thị Thảo 05/02/1995 Nữ 7.6 6.0 7.0 8.5 7.2 ĐỖ TN 7.4 Khá

20 Zơ Râm Tím 15/07/1994 Nữ 8.0 6.0 8.5 8.5 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá

Điểm tốt

nghiệp

Xếp loại

đỗ tốt

nghiệp

Ghi

chú

DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP ĐỢT I (KẾT QUẢ TẠM THỜI)

LỚP TRUNG CẤP THƯ VIỆN - HỆ CHÍNH QUY - KHÓA 2014-2016

STT Họ và tên Năm sinh Giới tínhĐiểm TB

cuối khóa

Điểm thi mônĐiểm TB

các môn

thi

Kết quả

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG TRUNG CẤP VĂN HÓA, NGHỆ THUẬT VÀ DU LỊCH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Quảng Nam, ngày 30 tháng 6 năm 2016

Page 2: bang_diem_lop_thuvien_k2

21 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 28/04/1993 Nữ 7.8 7.0 8.5 7.5 7.7 ĐỖ TN 7.8 Khá

22 BhNướch Tuân 08/07/1994 Nam 8.1 6.5 8.5 8.0 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá

23 Ngô Thị Ánh Tuyết 14/02/1991 Nữ 8.0 6.5 8.5 7.5 7.5 ĐỖ TN 7.8 Khá

24 Lê Thị Vinh 14/04/1993 Nữ 8.8 6.0 8.0 8.0 7.3 ĐỖ TN 8.1 Giỏi

25 Coor Vui 17/09/1996 Nam 7.4 6.0 7.0 9.0 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá

26 Phạm Thị Thanh Yển 27/08/1992 Nữ 8.6 6.5 7.0 8.5 7.3 ĐỖ TN 8.0 Giỏi

Xếp loại XS Giỏi Khá TB Khá TB Yếu

Số lượng 0 12 13 01 0 0

Tỷ lệ (%) 0 46.2 50 3.8 0 0

Trong đó:

Lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Võ Ngọc Thùy Trang Nguyễn Đình ThảngNguyễn Thị Thọ

Số lượng thí sinh : 26 học sinh Kết quả đỗ tốt nghiệp: 26 thí sinh tỷ lệ 100% Hỏng: 0 thí sinh tỷ lệ 0%

Page 3: bang_diem_lop_thuvien_k2

1

0

1

0

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

0

1

1

1

1

Page 4: bang_diem_lop_thuvien_k2

1

1

1

1

1

1