bang diem tn_mam_non_2014-2016

13
Chính trị Lý thuyết tổng hợp thực hành nghề nghiệp 01 Bling Thị ALiêu 8/15/1992 Nữ 7.4 5.0 7.0 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2c 02 Pơ loong Thị Abêên 15/05/1994 Nữ 7.2 5.5 4.0 4.0 4.5 HỎNG TN - - K2i 03 Zơ Râm Thị Abiếu 13/06/1996 Nữ 7.1 5.0 4.5 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2h 04 Trần Thị Duyên Ái 03/03/1996 Nữ 8.3 6.5 9.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.4 Giỏi K2b 05 Bling Thị Amen 01/03/1994 Nữ 7.5 7.5 7.0 9.0 7.8 ĐỖ TN 7.7 Khá K2d 06 Nguyễn Thị Phương Anh 11/04/1995 Nữ 7.6 5.5 6.5 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2c 07 Huỳnh Thị Tuấn Anh 19/12/1995 Nữ 8.4 5.5 7.0 7.0 6.5 ĐỖ TN 7.5 Khá K2g 08 Nhan Thị Ánh 16/08/1995 Nữ 7.1 5.0 5.0 6.0 5.3 ĐỖ TN 6.2 TB Khá K2i 09 HốiH Thị Anhếê 17/01/1995 Nữ 7.2 6.0 4.0 6.0 5.3 HỎNG TN - - K2g 10 Alăng Thị Ấy 15/09/1993 Nữ 7.5 5.5 6.5 7.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2b 11 Nguyễn Thị Thu Ba 01/06/1996 Nữ 7.8 6.5 9.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2e 12 Đặng Thị Ban 20/05/1994 Nữ 7.6 8.0 8.0 8.0 8.0 ĐỖ TN 7.8 Khá K2c 13 Alăng Thị Bắp 20/12/1993 Nữ 7.9 6.5 6.0 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.4 Khá K2h 14 Hồ Thị 26/03/1995 Nữ 7.4 5.0 6.0 7.0 6.0 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2g 15 A Vô Thị 29/10/1996 Nữ 7.0 5.0 3.5 6.0 4.8 HỎNG TN - - K2h 16 Bờ nướch Bêng 10/02/1996 Nữ 7.3 8.5 5.0 8.0 7.2 ĐỖ TN 7.3 Khá K2a 17 Thái Thị Ngọc Bích 22/02/1996 Nữ 7.4 6.0 7.5 6.0 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2a 18 Arất Thị Biết 08/05/1992 Nữ 7.4 7.0 6.0 6.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2c ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG TRUNG CẤP VĂN HÓA, NGHỆ THUẬT VÀ DU LỊCH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Quảng Nam, ngày 30 tháng 6 năm 2016 DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP ĐỢT I (KẾT QUẢ TẠM THỜI) LỚP TRUNG CẤP SƯ PHẠM MẦM NON HỆ CHÍNH QUY - KHÓA 2014-2016 STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Điểm TB cuối khóa Điểm thi môn Điểm TB các môn thi Kết quả Điểm tốt nghiệp Xếp loại đỗ tốt nghiệp Ghi chú

Transcript of bang diem tn_mam_non_2014-2016

Page 1: bang diem tn_mam_non_2014-2016

Chính trịLý thuyết

tổng hợp

thực hành

nghề

nghiệp

01 Bling Thị ALiêu 8/15/1992 Nữ 7.4 5.0 7.0 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2c

02 Pơ loong Thị Abêên 15/05/1994 Nữ 7.2 5.5 4.0 4.0 4.5 HỎNG TN - - K2i

03 Zơ Râm Thị Abiếu 13/06/1996 Nữ 7.1 5.0 4.5 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2h

04 Trần Thị Duyên Ái 03/03/1996 Nữ 8.3 6.5 9.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.4 Giỏi K2b

05 Bling Thị Amen 01/03/1994 Nữ 7.5 7.5 7.0 9.0 7.8 ĐỖ TN 7.7 Khá K2d

06 Nguyễn Thị Phương Anh 11/04/1995 Nữ 7.6 5.5 6.5 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2c

07 Huỳnh Thị Tuấn Anh 19/12/1995 Nữ 8.4 5.5 7.0 7.0 6.5 ĐỖ TN 7.5 Khá K2g

08 Nhan Thị Ánh 16/08/1995 Nữ 7.1 5.0 5.0 6.0 5.3 ĐỖ TN 6.2 TB Khá K2i

09 HốiH Thị Anhếê 17/01/1995 Nữ 7.2 6.0 4.0 6.0 5.3 HỎNG TN - - K2g

10 Alăng Thị Ấy 15/09/1993 Nữ 7.5 5.5 6.5 7.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2b

11 Nguyễn Thị Thu Ba 01/06/1996 Nữ 7.8 6.5 9.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2e

12 Đặng Thị Ban 20/05/1994 Nữ 7.6 8.0 8.0 8.0 8.0 ĐỖ TN 7.8 Khá K2c

13 Alăng Thị Bắp 20/12/1993 Nữ 7.9 6.5 6.0 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.4 Khá K2h

14 Hồ Thị Bé 26/03/1995 Nữ 7.4 5.0 6.0 7.0 6.0 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2g

15 A Vô Thị Bé 29/10/1996 Nữ 7.0 5.0 3.5 6.0 4.8 HỎNG TN - - K2h

16 Bờ nướch Bêng 10/02/1996 Nữ 7.3 8.5 5.0 8.0 7.2 ĐỖ TN 7.3 Khá K2a

17 Thái Thị Ngọc Bích 22/02/1996 Nữ 7.4 6.0 7.5 6.0 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2a

18 Arất Thị Biết 08/05/1992 Nữ 7.4 7.0 6.0 6.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2c

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG TRUNG CẤP VĂN HÓA, NGHỆ THUẬT VÀ DU LỊCH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Quảng Nam, ngày 30 tháng 6 năm 2016

DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP ĐỢT I (KẾT QUẢ TẠM THỜI)

LỚP TRUNG CẤP SƯ PHẠM MẦM NON HỆ CHÍNH QUY - KHÓA 2014-2016

STT Họ và tên Năm sinh Giới tínhĐiểm TB

cuối khóa

Điểm thi mônĐiểm TB

các môn

thi

Kết quảĐiểm tốt

nghiệp

Xếp loại đỗ

tốt nghiệp

Ghi

chú

Page 2: bang diem tn_mam_non_2014-2016

19 HôiH Thị Bleép 06/01/1996 Nữ 7.6 7.0 9.0 8.5 8.2 ĐỖ TN 7.9 Khá K2d

20 Pơ loong Thị Bồn 15/05/1996 Nữ 7.4 6.5 7.5 7.0 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2e

21 Arất Thị Brức 15/05/1994 Nữ 7.1 5.0 4.0 7.5 5.5 HỎNG TN - - K2a

22 Nguyễn Thị Buổi 12/08/1996 Nữ 7.3 5.0 5.0 4.0 4.7 HỎNG TN - - K2h

23 Zơ râm Thị Cam 09/01/1995 Nữ 7.1 6.0 1.5 5.5 4.3 HỎNG TN - - K2c

24 Nguyễn Thị Mai Chi 01/09/1995 Nữ 7.4 7.0 5.0 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2c

25 Nguyễn Thị Chiếc 12/01/1996 Nữ 7.9 5.0 8.0 9.5 7.5 ĐỖ TN 7.7 Khá K2g

26 Nguyễn Thị Cơ 23/11/1993 Nữ 7.2 5.0 8.5 5.0 6.2 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2b

27 Alăng Thị Cứu 20/10/1996 Nữ 7.5 6.0 5.0 7.5 6.2 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2a

28 Trương Thị Hồng Đào 27/04/1995 Nữ 7.4 5.0 7.0 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2c

29 Ating Thị Đen 19/03/1995 Nữ 7.4 5.5 7.0 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá K2e

30 Trần Thị Hoài Diễm 25/12/1995 Nữ 7.9 6.0 8.0 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.8 Khá K2b

31 Nguyễn Thị Thu Diễm 10/25/1996 Nữ 7.7 6.0 8.5 9.5 8.0 ĐỖ TN 7.9 Khá K2c

32 Lương Thị Thúy Diễm 02/02/1996 Nữ 8.1 6.0 8.5 10.0 8.2 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2d

33 Đinh Thị Hồng Diễm 08/07/1994 Nữ 7.2 6.0 4.5 4.0 4.8 HỎNG TN - - K2i

34 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 14/11/1994 Nữ 7.7 6.5 9.0 8.5 8.0 ĐỖ TN 7.9 Khá K2d

35 Nguyễn Thị Điệp 12/06/1996 Nữ 7.4 6.0 7.5 7.0 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá K2h

36 Bling Thị Điếu 03/05/1995 Nữ 8.3 6.0 7.0 8.5 7.2 ĐỖ TN 7.8 Khá K2g

37 Bling Thị Đô 05/03/1995 Nữ 7.4 5.5 6.5 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2a

38 Rađêl Thị Đom 26/03/1996 Nữ 7.7 6.5 8.5 10.0 8.3 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2d

39 Lê Thị Phương Dung 30/09/1996 Nữ 8.3 7.5 8.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.4 Giỏi K2g

40 Nguyễn Thị Thu Dung 06/03/1995 Nữ 7.4 6.5 6.5 4.0 5.7 HỎNG TN - - K2h

41 Đoàn Thị Dung 31/07/1995 Nữ 8.0 6.5 7.5 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá K2i

42 Phạm Thị Mỹ Dung 02/01/1996 Nữ 8.1 6.5 8.5 9.0 8.0 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2i

43 Nguyễn Thị Dung 20/05/1995 Nữ 7.7 6.0 6.5 3.0 5.2 HỎNG TN - - K2i

44 Mai Mỹ Duyên 13/12/1996 Nữ 7.5 5.5 8.5 8.5 7.5 ĐỖ TN 7.5 Khá K2d

45 Nguyễn Thị Thu Duyên 20/02/1994 Nữ 7.5 5.5 8.0 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2h

Page 3: bang diem tn_mam_non_2014-2016

46 Hồ Thị Giang 29/09/1996 Nữ 6.8 5.0 6.5 6.0 5.8 ĐỖ TN 6.3 TB Khá K2e

47 Nguyễn Thị Trà Giang 18/12/1996 Nữ 8.1 5.5 8.0 9.5 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá K2g

48 Alăng Thị Hà 06/02/1996 Nữ 7.0 6.0 6.0 9.5 7.2 ĐỖ TN 7.1 Khá K2a

49 Huỳnh Thị Hà 10/03/1996 Nữ 7.9 6.5 8.5 9.0 8.0 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2b

50 Đoàn Thị Hà 13/10/1996 Nữ 7.6 5.5 6.0 6.0 5.8 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2g

51 Nguyễn Hoàng Hà 24/04/1992 Nữ 8.5 8.0 9.0 9.5 8.8 ĐỖ TN 8.7 Giỏi K2g

52 Nguyễn Thị Như Hạ 12/06/1996 Nữ 7.7 6.5 4.5 6.5 5.8 HỎNG TN - - K2c

53 Ploong Thị Hải 24/10/1996 Nữ 7.6 6.5 7.5 6.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2a

54 Nguyễn Thị Minh Hải 12/10/1993 Nữ 8.2 5.5 8.0 8.5 7.3 ĐỖ TN 7.8 Khá K2i

55 Phạm Thị Hằng 10/09/1995 Nữ 7.6 6.0 8.0 8.0 7.3 ĐỖ TN 7.5 Khá K2a

56 Phan Thị Ngọc Hằng 03/02/1995 Nữ 7.7 7.0 8.5 10.0 8.5 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2h

57 Phạm Thị Hạng 15/06/1989 Nữ 7.4 5.0 5.5 8.0 6.2 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2i

58 Alăng Hành 09/11/1994 Nữ 7.4 7.0 6.5 6.5 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2g

59 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 26/05/1994 Nữ 7.4 7.0 3.5 8.5 6.3 HỎNG TN - - K2b

60 Trần Thị Hạnh 03/08/1994 Nữ 7.5 7.0 5.0 9.5 7.2 ĐỖ TN 7.4 Khá K2b

61 Võ Thị Thu Hảo 28/04/1995 Nữ 7.3 5.5 5.5 9.0 6.7 ĐỖ TN 7.0 Khá K2c

62 Hồ Thị Hậu 05/07/1996 Nữ 8.1 7.5 7.0 10.0 8.2 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2d

63 Pơloong Thị Hen 01/01/1995 Nữ 7.5 6.0 6.5 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2c

64 Hồ Thị Hen 15/04/1996 Nữ 7.4 5.0 6.0 8.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2e

65 Cơlâu Thị Hía 16/03/1996 Nữ 7.8 5.5 7.0 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2g

66 Nguyễn Thị Hiền 27/08/1995 Nữ 7.8 7.0 8.5 9.5 8.3 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2c

67 Võ Thị Thu Hiền 01/01/1993 Nữ 7.1 6.5 6.0 9.0 7.2 ĐỖ TN 7.2 Khá K2h

68 Arâl Thị Hiền 04/01/1995 Nữ 7.7 8.0 8.5 8.0 8.2 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2i

69 Lê Thị Hiệp 25/05/1995 Nữ 7.4 7.0 5.5 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2b

70 Trần Thị Nữ Hiệp 17/01/1996 Nữ 7.4 6.5 3.0 9.5 6.3 HỎNG TN - - K2d

71 Nguyễn Thị Hiếu 01/12/1994 Nữ 7.8 6.0 6.0 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá K2e

72 Đào Thị Minh Hiếu 08/08/1996 Nữ 7.2 6.5 5.5 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.1 Khá K2e

Page 4: bang diem tn_mam_non_2014-2016

73 Phạm Thị Hiếu 12/12/1993 Nữ 7.1 5.0 5.0 9.0 6.3 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2h

74 Zơ râm Hinh 08/03/1995 Nữ 7.5 5.0 5.5 10.0 6.8 ĐỖ TN 7.2 Khá K2a

75 Đồng Thị Hoa 21/07/1993 Nữ 7.4 5.5 4.0 9.0 6.2 HỎNG TN - - K2h

76 Nguyễn Thị Xuân Hòa 9/13/1993 Nữ 7.6 7.5 7.0 9.5 8.0 ĐỖ TN 7.8 Khá K2c

77 Phạm Thị Vũ Hoài 01/10/1994 Nữ 8.2 8.0 5.5 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.9 Khá K2a

78 Đặng Thị Như Hoài 23/05/1995 Nữ 7.3 5.0 4.5 9.5 6.3 HỎNG TN - - K2b

79 Phạm Thị Thu Hoài 03/10/1995 Nữ 7.3 7.5 6.0 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.4 Khá K2c

80 Lê Thị Kiều Hoanh 27/09/1996 Nữ 8.0 6.5 5.0 8.5 6.7 ĐỖ TN 7.4 Khá K2i

81 Trương Thị Hồng 04/04/1996 Nữ 7.9 7.0 8.5 10.0 8.5 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2a

82 Phạm Thị Hồng 16/12/1995 Nữ 7.6 8.0 6.5 9.5 8.0 ĐỖ TN 7.8 Khá K2e

83 Nguyễn Thị Bích Hồng 29/04/1995 Nữ 7.4 5.5 5.0 8.5 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2h

84 Nguyễn Thị Huệ 22/02/1996 Nữ 7.7 5.5 6.5 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá K2b

85 Trần Thị Huệ 20/01/1996 Nữ 7.5 5.0 6.5 7.5 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2b

86 Thi Thị Ái Hương 26/04/1995 Nữ 7.6 6.0 6.0 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2b

87 Thái Thị Mai Hương 10/05/1996 Nữ 7.9 7.0 6.0 8.0 7.0 ĐỖ TN 7.5 Khá K2h

88 Hồ Thị Thu Hướng 04/02/1995 Nữ 7.5 6.5 8.0 7.0 7.2 ĐỖ TN 7.4 Khá K2d

89 Bùi Thị Hường 20/06/1996 Nữ 7.9 7.0 10.0 9.0 8.7 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2d

90 Hiên Thị Hứu 12/11/1991 Nữ 7.7 6.0 7.0 8.0 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá K2e

91 Nguyễn Thị Huyên 19/05/1995 Nữ 7.4 5.0 8.0 9.5 7.5 ĐỖ TN 7.5 Khá K2a

92 Huỳnh Thị Huyên 23/06/1994 Nữ 7.4 5.0 7.5 6.0 6.2 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2h

93 Đinh Thị Huyền 13/11/1993 Nữ 6.9 5.0 5.5 3.0 4.5 HỎNG TN - - K2b

94 Phạm Thị Thu Huyền 10/05/1994 Nữ 7.8 5.0 8.5 6.5 6.7 ĐỖ TN 7.3 Khá K2g

95 Mai Thị Lệ Huyền 22/10/1996 Nữ 7.3 5.0 8.5 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.4 Khá K2h

96 A lăng Thị Karukin 12/03/1995 Nữ 7.0 5.5 6.5 7.0 6.3 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2i

97 ABing Thị Khiếu 08/10/1992 Nữ 7.2 5.0 7.0 3.0 5.0 HỎNG TN - - K2e

98 Phạm Thị Thúy Kiều 13/01/1996 Nữ 8.2 6.5 9.5 7.0 7.7 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2b

99 Nguyễn Thị Kiều 22/02/1994 Nữ 7.5 5.0 8.5 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2g

Page 5: bang diem tn_mam_non_2014-2016

100 Nguyễn Thị Thúy Kiều 04/07/1995 Nữ 7.3 7.0 8.0 7.5 7.5 ĐỖ TN 7.4 Khá K2h

101 Nguyễn Thị Lài 19/09/1995 Nữ 7.3 6.0 5.5 8.0 6.5 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2d

102 Bùi Thị Thanh Lam 01/10/1996 Nữ 6.9 6.5 7.5 5.0 6.3 ĐỖ TN 6.6 TB Khá K2h

103 Hồ Thị Lâm 07/02/1996 Nữ 7.1 5.0 5.5 7.0 5.8 ĐỖ TN 6.5 TB Khá K2e

104 Trần Thị Như Lan 15/08/1996 Nữ 7.7 7.0 9.5 8.0 8.2 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2d

105 Hồ Thị Lanh 01/12/1995 Nữ 7.0 6.0 9.0 5.0 6.7 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2a

106 Nguyễn Thị Tường Lâu 13/08/1985 Nữ 7.7 6.0 9.0 7.5 7.5 ĐỖ TN 7.6 Khá K2c

107 Phạm Thị Lệ 06/12/1996 Nữ 7.9 5.5 9.0 6.0 6.8 ĐỖ TN 7.4 Khá K2a

108 Hồ Thị Lệ 01/02/1989 Nữ 6.8 5.5 6.0 5.0 5.5 ĐỖ TN 6.2 TB Khá K2c

109 Lý Thị Tuyết Lên 25/04/1996 Nữ 7.4 6.0 7.0 6.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2i

110 Bùi Thị Liên 10/12/1995 Nữ 7.1 6.0 7.0 7.0 6.7 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2i

111 Hồ Thị Khánh Liếng 15/07/1996 Nữ 7.3 6.5 8.0 8.5 7.7 ĐỖ TN 7.5 Khá K2h

112 Zơ râm Thị Liêu 20/09/1991 Nữ 7.6 7.5 8.5 6.0 7.3 ĐỖ TN 7.5 Khá K2b

113 Phù Thị Kim Linh 14/05/1996 Nữ 7.8 6.0 7.5 5.5 6.3 ĐỖ TN 7.1 Khá K2a

114 Huỳnh Thị Kim Linh 12/11/1996 Nữ 7.8 6.0 6.5 9.0 7.2 ĐỖ TN 7.5 Khá K2a

115 Nguyễn Thị Hồng Linh 16/10/1995 Nữ 7.6 5.5 6.5 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2b

116 Châu Thị Khánh Linh 20/06/1994 Nữ 8.3 8.0 9.0 8.0 8.3 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2b

117 Huỳnh Thị Ngọc Linh 04/11/1996 Nữ 7.5 6.5 5.0 8.5 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2e

118 Nguyễn Thị Linh 09/06/1995 Nữ 7.5 5.5 7.0 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2e

119 Nguyễn Thị Linh 24/11/1996 Nữ 7.3 6.0 6.5 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.3 Khá K2e

120 Võ Thị Kim Linh 14/09/1995 Nữ 8.3 7.0 6.5 8.0 7.2 ĐỖ TN 7.8 Khá K2g

121 Phạm Hồng Linh 28/06/1995 Nữ 7.7 8.0 6.0 8.0 7.3 ĐỖ TN 7.5 Khá K2g

122 Châu Thị Bích Loan 06/12/1996 Nữ 7.5 8.0 4.0 8.0 6.7 HỎNG TN - - K2c

123 Phạm Trịnh Kim Lộc 20/08/1994 Nữ 6.5 5.5 3.5 6.5 5.2 HỎNG TN - - K2c

124 Phan Thị Lời 06/02/1995 Nữ 8.5 8.0 9.0 9.5 8.8 ĐỖ TN 8.7 Giỏi K2g

125 Nguyễn Thị Mỹ Lợi 10/07/1996 Nữ 7.6 7.5 8.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2e

126 Phạm Thị Luận 17/02/1996 Nữ 8.1 6.5 9.5 7.5 7.8 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2i

Page 6: bang diem tn_mam_non_2014-2016

127 A lăng Thị Lương 05/04/1998 Nữ 7.4 6.0 8.0 9.5 7.8 ĐỖ TN 7.6 Khá K2d

128 Nguyễn Thị Lưu 10/01/1994 Nữ 7.9 7.0 9.0 9.0 8.3 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2c

129 Trần Thị Lưu 20/10/1995 Nữ 7.8 6.0 8.0 9.5 7.8 ĐỖ TN 7.8 Khá K2i

130 Lữ Thị Kiều Ly 19/09/1995 Nữ 7.4 7.0 8.0 9.0 8.0 ĐỖ TN 7.7 Khá K2a

131 Trần Thị Mai Ly 16/09/1989 Nữ 8.9 8.0 9.5 10.0 9.2 ĐỖ TN 9.1 Xuất sắc K2g

132 Đoàn Thị Phương Ly 19/09/1996 Nữ 8.1 7.0 8.5 9.0 8.2 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2h

133 BNướch Thị Má 17/08/1990 Nữ 7.9 7.5 8.0 9.5 8.3 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2b

134 Bùi Thị Mai 06/07/1995 Nữ 8.2 8.0 9.5 9.0 8.8 ĐỖ TN 8.5 Giỏi K2c

135 Ngô Thị Mai 18/03/1996 Nữ 7.9 7.0 9.0 8.0 8.0 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2i

136 Bnướch Thị Mệch 25/07/1995 Nữ 7.3 5.0 5.5 9.0 6.5 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2e

137 Huỳnh Thị Thanh Mi 25/08/1996 Nữ 7.7 5.5 8.5 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.7 Khá K2d

138 A lăng Thị Miết 09/08/1994 Nữ 7.5 7.0 6.5 10.0 7.8 ĐỖ TN 7.7 Khá K2h

139 Pơ loong Thị Mít 12/12/1996 Nữ 7.4 5.5 6.5 8.5 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá K2c

140 CLâu Mít 27/05/1990 Nữ 7.2 6.5 5.5 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.6 TB Khá K2d

141 Blúp Thị Mới 20/05/1995 Nữ 7.3 8.0 6.0 7.5 7.2 ĐỖ TN 7.3 Khá K2c

142 Phan Hoàng Thảo My 07/05/1996 Nữ 7.9 6.0 7.5 8.5 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2i

143 Phan Hoàng Thúy My 08/05/1996 Nữ 7.9 6.0 8.0 8.0 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2i

144 Nguyễn Thị Thu Mỹ 10/07/1996 Nữ 7.8 8.5 8.5 9.5 8.8 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2a

145 Nguyễn Thị Mỹ 08/12/1994 Nữ 8.3 7.5 8.0 9.0 8.2 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2g

146 Võ Thị Hoài Na 20/08/1995 Nữ 7.4 5.0 4.5 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2b

147 A lăng Thị Nem 12/10/1995 Nữ 7.8 5.5 4.0 10.0 6.5 HỎNG TN - - K2g

148 Zơ râm Thị Nên 20/09/1995 Nữ 7.4 6.0 5.0 8.0 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2e

149 Võ Thị Yến Nga 29/06/1996 Nữ 7.7 5.5 3.5 9.0 6.0 HỎNG TN - - K2g

150 Huỳnh Thị Tố Nga 13/05/1996 Nữ 7.6 5.0 4.0 7.0 5.3 HỎNG TN - - K2i

151 Trương Thị Bích Ngân 07/09/1995 Nữ 7.6 6.0 5.5 8.5 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2i

152 HốiH Thị Nghiên 08/09/1995 Nữ 7.8 7.0 8.5 8.0 7.8 ĐỖ TN 7.8 Khá K2e

153 Nguyễn Thị Ngoan 23/10/1995 Nữ 8.0 6.5 6.5 7.5 6.8 ĐỖ TN 7.4 Khá K2d

Page 7: bang diem tn_mam_non_2014-2016

154 Đinh Thị Ngọc 17/09/1996 Nữ 7.2 6.5 6.0 9.0 7.2 ĐỖ TN 7.2 Khá K2c

155 Phạm Thị Tú Ngọc 01/03/1995 Nữ 8.5 6.5 9.0 9.5 8.3 ĐỖ TN 8.4 Giỏi K2e

156 Nguyễn Thị Ngọc 29/11/1994 Nữ 7.3 5.0 5.5 5.5 5.3 ĐỖ TN 6.3 TB Khá K2g

157 Hồ Thị Ngọc 20/11/1996 Nữ 7.0 5.0 6.0 8.5 6.5 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2h

158 Lê Thị Nguyệt 27/01/1996 Nữ 7.0 5.0 2.0 9.0 5.3 HỎNG TN - - K2d

159 Nguyễn Thị Nguyệt 19/12/1995 Nữ 6.9 5.0 5.0 7.0 5.7 ĐỖ TN 6.3 TB Khá K2e

160 Dương Thị Thanh Nhả 01/09/1995 Nữ 7.3 6.0 7.0 7.5 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá K2c

161 Lê Thị Nhân 10/06/1991 Nữ 7.3 6.5 6.0 7.5 6.7 ĐỖ TN 7.0 Khá K2b

162 Bhriu Thị Nhêêng 08/03/1994 Nữ 7.1 6.0 3.5 7.0 5.5 HỎNG TN - - K2d

163 Bríu Thị Nhép 19/11/1995 Nữ 7.3 5.5 4.0 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2e

164 Nguyễn Thị Yến Nhi 28/05/1996 Nữ 8.0 6.5 8.0 9.5 8.0 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2g

165 Riáh Thị Nhiêr 12/03/1996 Nữ 7.3 5.5 6.0 8.0 6.5 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2d

166 Hồ Thi Nhỏ 06/07/1991 Nữ 7.1 5.5 3.5 8.0 5.7 HỎNG TN - - K2b

167 Alăng Thị Nhoóch 12/04/1994 Nữ 7.2 5.0 4.5 9.0 6.2 HỎNG TN - - K2a

168 Huỳnh Thị Thanh Nhung 28/04/1996 Nữ 7.7 6.0 5.0 9.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2c

169 Nguyễn Thị Kiều Nhung 04/05/1996 Nữ 7.6 5.5 8.0 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.6 Khá K2d

170 Nguyễn Hoàng Ly Ni 29/11/1996 Nữ 7.7 6.5 6.0 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.5 Khá K2i

171 Mai Thị Niệm 12/12/1991 Nữ 8.0 7.0 6.5 9.5 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá K2e

172 Nguyễn Thị Ninh 07/10/1996 Nữ 7.3 6.0 2.5 6.0 4.8 HỎNG TN - - K2c

173 Hồ Thị Non 20/07/1992 Nữ 7.1 5.0 4.5 6.5 5.3 HỎNG TN - - K2g

174 Alăng Thị Nước 17/10/1995 Nữ 7.5 5.5 5.0 9.5 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2e

175 Phạm Thị Ny 11/01/1996 Nữ 7.4 5.5 6.5 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2i

176 Hồ Thái Mỹ Oanh 03/02/1992 Nữ 7.9 6.0 8.0 8.0 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2a

177 Trịnh Thị Kiều Oanh 27/05/1995 Nữ 7.7 6.0 9.0 8.5 7.8 ĐỖ TN 7.8 Khá K2c

178 Nguyễn Thị Oanh 14/10/1995 Nữ 7.4 6.5 7.5 9.5 7.8 ĐỖ TN 7.6 Khá K2d

179 Thới Thị Oanh 03/07/1995 Nữ 8.4 7.0 9.5 10.0 8.8 ĐỖ TN 8.6 Giỏi K2e

180 Lê Thị Kim Oanh 16/05/1994 Nữ 7.8 6.0 7.5 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.7 Khá K2g

Page 8: bang diem tn_mam_non_2014-2016

181 Abing Thị Pên 13/05/1995 Nữ 7.6 5.0 5.5 6.5 5.7 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2h

182 Dương Thị Kim Phụng 09/08/1994 Nữ 7.3 0.0 5.5 8.0 4.5 HỎNG TN - - K2b

183 Hà Thị Phước 25/02/1994 Nữ 7.5 6.0 7.5 8.5 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2g

184 Nguyễn Thị Phước 13/02/1995 Nữ 7.9 6.5 7.5 8.5 7.5 ĐỖ TN 7.7 Khá K2i

185 Đỗ Thị Bích Phương 06/06/1996 Nữ 7.7 5.0 8.0 9.5 7.5 ĐỖ TN 7.6 Khá K2i

186 Đinh Thị Phượng 03/10/1996 Nữ 7.7 5.5 8.0 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.6 Khá K2a

187 Nguyễn Thị Kim Phượng 18/12/1996 Nữ 7.9 6.5 8.5 9.0 8.0 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2c

188 Võ Thị Hồng Phượng 02/03/1995 Nữ 8.3 6.5 8.5 9.0 8.0 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2e

189 Hồ Thị Phượng 20/03/1996 Nữ 7.2 5.5 6.0 10.0 7.2 ĐỖ TN 7.2 Khá K2g

190 Trương Thị Quế 06/01/1995 Nữ 7.6 6.0 6.0 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2a

191 Huỳnh Thị Quý 02/05/1990 Nữ 7.7 6.5 7.5 7.5 7.2 ĐỖ TN 7.5 Khá K2i

192 Võ Thị Thảo Quyên 20/10/1995 Nữ 6.9 6.5 8.0 7.5 7.3 ĐỖ TN 7.1 Khá K2e

193 Phạm Thị Lệ Quyên 10/05/1996 Nữ 8.1 5.0 8.5 9.5 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá K2g

194 Riáh Thị Quyên 18/06/1995 Nữ 7.3 5.0 5.0 7.5 5.8 ĐỖ TN 6.6 TB Khá K2i

195 Nguyễn Thị Vĩnh Quyến 01/01/1989 Nữ 7.2 5.5 6.0 6.5 6.0 ĐỖ TN 6.6 TB Khá K2b

196 Phạm Thị Như Quỳnh 15/05/1996 Nữ 6.9 5.5 3.5 8.5 5.8 HỎNG TN - - K2d

197 Riah Thị Rát 11/10/1995 Nữ 7.3 5.0 4.0 8.0 5.7 HỎNG TN - - K2e

198 Ploong Rếch 11/12/1993 Nữ 8.0 7.5 8.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2a

199 A lăng Thị Ríu 12/08/1996 Nữ 7.2 6.5 7.5 7.0 7.0 ĐỖ TN 7.1 Khá K2h

200 Cơlâu Thị Rớch 16/07/1996 Nữ 7.4 7.0 7.5 9.5 8.0 ĐỖ TN 7.7 Khá K2a

201 Trần Thị Kim Sa 15/07/1994 Nữ 8.2 7.0 8.0 8.5 7.8 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2h

202 Nguyễn Thị Sáng 07/08/1994 Nữ 7.3 5.5 7.5 7.5 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá K2a

203 Ka Phu Thị Sen 06/12/1996 Nữ 7.5 6.0 5.5 7.5 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2e

204 Trương Thị Tuyết Sương 08/11/1995 Nữ 7.9 7.5 5.5 9.0 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2i

205 HôiH Thị Tách 20/10/1996 Nữ 7.7 6.0 2.5 6.0 4.8 HỎNG TN - - K2g

206 Bnướch Thị Tài 09/05/1995 Nữ 7.3 6.5 3.0 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2i

207 Nguyễn Thị Tâm 18/06/1996 Nữ 7.7 8.0 5.0 8.5 7.2 ĐỖ TN 7.5 Khá K2a

Page 9: bang diem tn_mam_non_2014-2016

208 Đặng Thị Nguyên Tâm 22/06/1996 Nữ 7.5 6.0 5.5 9.0 6.8 ĐỖ TN 7.2 Khá K2b

209 Nguyễn Thị Tâm 10/03/1996 Nữ 7.5 7.5 5.5 8.0 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2h

210 Nguyễn Thị Thanh Tân 25/03/1996 Nữ 7.7 6.0 3.0 9.5 6.2 HỎNG TN - - K2g

211 Đỗ Thị Tân 24/06/1990 Nữ 7.7 5.0 7.0 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá K2h

212 Lương Thị Tây 06/06/1995 Nữ 8.0 8.0 8.5 9.5 8.7 ĐỖ TN 8.4 Giỏi K2e

213 Y Đêl Thị Thái 24/06/1996 Nữ 7.3 6.0 4.0 9.5 6.5 HỎNG TN - - K2b

214 Nguyễn Thị Thắm 05/08/1996 Nữ 8.0 6.5 6.0 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.4 Khá K2c

215 Bùi Thị Bích Thanh 29/02/1996 Nữ 7.4 6.5 6.0 7.5 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2b

216 Nguyễn Thị Thanh 30/07/1995 Nữ 7.3 6.0 5.5 9.5 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2h

217 Arân Thị Thạnh 04/04/1996 Nữ 7.7 5.0 6.5 9.0 6.8 ĐỖ TN 7.3 Khá K2h

218 Hồ Thị Thảo 26/03/1993 Nữ 7.3 6.5 7.5 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.5 Khá K2b

219 Nguyễn Hoàng Anh Thảo 06/09/1995 Nữ 7.5 6.0 6.0 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2d

220 Nguyễn Thị Thảo 12/03/1995 Nữ 7.3 6.0 6.0 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2d

221 Nguyễn Thị Thi 28/09/1993 Nữ 7.3 7.5 6.0 8.5 7.3 ĐỖ TN 7.3 Khá K2c

222 Huỳnh Thị Thì 10/09/1996 Nữ 7.9 6.0 9.5 10.0 8.5 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2i

223 Lê Thị Thiêm 27/12/1996 Nữ 7.4 6.5 5.0 9.5 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2b

224 Ngô Thị Vũ Thiện 18/12/1995 Nữ 7.6 8.0 5.5 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2c

225 Trần Thị Kim Thoa 08/06/1995 Nữ 7.5 7.0 6.0 9.0 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2b

226 Nguyễn Thị Thoai 07/10/1995 Nữ 6.5 6.5 4.0 6.5 5.7 HỎNG TN - - K2d

227 Lê Thị Thời 24/10/1996 Nữ 7.5 6.0 5.0 7.5 6.2 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2e

228 Nguyễn Thị Thu 06/06/1988 Nữ 8.3 7.0 8.0 9.5 8.2 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2a

229 Trương Thị Anh Thư 14/07/1996 Nữ 8.0 6.5 3.5 9.0 6.3 HỎNG TN - - K2h

230 Nguyễn Thị Thanh Thương 04/01/1996 Nữ 7.4 7.0 5.0 7.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2i

231 Trần Thị Hồng Thúy 27/11/1996 Nữ 7.5 6.0 6.0 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2a

232 Nguyễn Thị Minh Thúy 07/01/1991 Nữ 8.3 7.0 4.0 8.5 6.5 HỎNG TN - - K2b

233 Dương Thị Thúy 13/10/1996 Nữ 7.9 6.0 6.0 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.5 Khá K2g

234 Nguyễn Thị Thúy 05/10/1995 Nữ 7.5 6.5 5.5 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2g

Page 10: bang diem tn_mam_non_2014-2016

235 Đinh Thị Thùy 06/07/1988 Nữ 7.7 7.0 6.5 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá K2d

236 Bùi Phan Minh Thùy 01/01/1994 Nữ 7.3 5.0 5.5 5.5 5.3 ĐỖ TN 6.3 TB Khá K2i

237 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/08/1993 Nữ 7.5 5.0 4.5 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2c

238 Huỳnh Thị Thu Thủy 26/04/1996 Nữ 7.8 7.5 6.5 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.8 Khá K2d

239 Huỳnh Thị Thanh Thủy 02/01/1996 Nữ 7.5 5.0 6.5 8.0 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2g

240 Hồ Thị Hoàng Tiên 13/07/1995 Nữ 8.5 6.0 8.5 9.5 8.0 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2g

241 Hồ Thị Tiếu 20/10/1996 Nữ 7.2 5.5 5.5 9.0 6.7 ĐỖ TN 7.0 Khá K2b

242 Phan Thị Thanh Tính 18/11/1995 Nữ 7.5 5.5 5.0 8.5 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2d

243 Trần Thị Tình 03/10/1995 Nữ 7.9 5.5 4.0 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2e

244 Nguyễn Thị Tịnh 23/05/1995 Nữ 7.5 6.5 7.5 9.5 7.8 ĐỖ TN 7.7 Khá K2h

245 Alăng Thị Toàn 12/12/1996 Nữ 7.4 5.0 5.0 9.0 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2a

246 HôiH Thị Trái 05/10/1992 Nữ 7.6 5.5 6.5 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2e

247 Nguyễn Thị Bích Trâm 11/12/1996 Nữ 7.3 5.5 6.0 7.0 6.2 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2a

248 Nguyễn Thị Thanh Trâm 12/02/1995 Nữ 7.8 7.0 5.5 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.3 Khá K2i

249 Bùi Thị Quỳnh Trâm 03/06/1996 Nữ 7.4 5.0 3.5 8.5 5.7 HỎNG TN - - K2i

250 Hoàng Thùy Trang 15/10/1996 Nữ 7.8 7.0 6.5 9.5 7.7 ĐỖ TN 7.8 Khá K2a

251 Phan Thị Thùy Trang 15/09/1996 Nữ 7.1 6.0 6.0 8.5 6.8 ĐỖ TN 7.0 Khá K2b

252 Trịnh Thị Trang 06/04/1996 Nữ 7.9 7.0 5.5 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2e

253 Nguyễn Thị Trang 01/01/1988 Nữ 8.6 5.0 8.5 10.0 7.8 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2g

254 Lê Thị Xuân Trang 26/05/1996 Nữ 7.4 8.0 7.0 6.5 7.2 ĐỖ TN 7.3 Khá K2i

255 Zơ râm Thị Trạnh 25/11/1992 Nữ 7.3 7.5 2.5 7.5 5.8 HỎNG TN - - K2c

256 Phan Thị Thu Trinh 11/11/1995 Nữ 7.5 6.0 5.5 9.5 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2c

257 Trần Thị Tuyết Trinh 26/06/1995 Nữ 6.9 6.0 5.0 9.0 6.7 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2c

258 Trần Thị Ánh Trúc 26/01/1995 Nữ 7.8 7.0 6.0 9.0 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2d

259 Trần Thị Minh Tú 24/02/1995 Nữ 7.1 5.5 5.5 8.5 6.5 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2h

260 Bùi Thị Kim Tươi 02/06/1991 Nữ 7.4 5.5 3.0 6.0 4.8 HỎNG TN - - K2d

261 Huỳnh Thị Kim Túy 16/10/1996 Nữ 8.1 6.5 8.0 8.5 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá K2i

Page 11: bang diem tn_mam_non_2014-2016

262 Đỗ Thị Tý 08/09/1995 Nữ 7.3 5.5 7.0 9.0 7.2 ĐỖ TN 7.3 Khá K2g

263 Đinh Thị Uất 04/07/1990 Nữ 7.2 5.5 1.5 9.0 5.3 HỎNG TN - - K2c

264 Alăng Thị Út 06/10/1996 Nữ 7.4 5.0 1.5 8.0 4.8 HỎNG TN - - K2i

265 Trần Thị Kim Uyên 10/06/1996 Nữ 8.1 5.5 2.5 6.5 4.8 HỎNG TN - - K2a

266 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 01/12/1995 Nữ 7.6 6.0 7.5 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2c

267 Nguyễn Kim Vân 10/10/1995 Nữ 7.0 5.5 1.5 8.5 5.2 HỎNG TN - - K2a

268 Lê Thị Thanh Vân 14/06/1995 Nữ 6.9 0.0 HỎNG TN - - K2b

269 Phan Thị Bích Vân 10/04/1996 Nữ 7.5 6.0 7.5 9.5 7.7 ĐỖ TN 7.6 Khá K2g

270 Nguyễn Thị Vân 21/09/1996 Nữ 7.8 6.5 9.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2i

271 Nguyễn Thị Vấn 12/09/1996 Nữ 8.1 8.5 8.0 10.0 8.8 ĐỖ TN 8.5 Giỏi K2e

272 Nguyễn Thị Vi 20/10/1995 Nữ 7.2 7.0 6.0 9.5 7.5 ĐỖ TN 7.4 Khá K2d

273 Võ Thị Viên 09/06/1996 Nữ 7.6 6.5 7.5 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.7 Khá K2i

274 HôiH Thị Vưng 30/09/1990 Nữ 6.9 5.0 2.0 6.0 4.3 HỎNG TN - - K2b

275 Lưu Thị Minh Vương 25/01/1995 Nữ 7.7 7.0 3.5 9.5 6.7 HỎNG TN - - K2a

276 Trần Thị Thúy Vy 26/05/1995 Nữ 7.1 5.0 2.0 8.5 5.2 HỎNG TN - - K2b

277 Lê Hoàng Vy 22/01/1996 Nữ 7.2 5.5 2.0 9.0 5.5 HỎNG TN - - K2c

278 Nguyễn Thị Thúy Vy 25/07/1995 Nữ 7.0 6.0 1.5 8.5 5.3 HỎNG TN - - K2d

279 Nguyễn Ái Vy 24/03/1995 Nữ 7.7 5.0 1.7 HỎNG TN - - K2g

280 A rất Thị Xê 27/05/1991 Nữ 7.5 5.5 5.5 8.0 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2g

281 Ngô Thị Mỹ Xinh 06/07/1994 Nữ 8.1 7.0 8.0 10.0 8.3 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2e

282 Huỳnh Thị Như Ý 14/12/1995 Nữ 7.4 6.0 6.5 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2b

283 Lê Thị Ý 31/03/1996 Nữ 7.7 5.5 6.5 8.5 6.8 ĐỖ TN 7.3 Khá K2i

284 Cơ Lâu Yêm 01/01/1992 Nữ 7.4 6.0 3.5 9.5 6.3 HỎNG TN - - K2c

285 Nguyễn Thị Yến 13/08/1991 Nữ 8.1 6.5 6.0 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.5 Khá K2a

286 Nguyễn Thị Yến 10/07/1995 Nữ 7.8 5.5 9.5 10.0 8.3 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2b

287 Bờling Yến 23/06/1996 Nữ 7.2 6.0 2.5 9.5 6.0 HỎNG TN - - K2d

288 Lê Thị Kim Yến 22/02/1996 Nữ 7.9 5.0 5.0 9.5 6.5 ĐỖ TN 7.2 Khá K2e

Page 12: bang diem tn_mam_non_2014-2016

289 Hoàng Thị Bạch Yến 25/10/1996 Nữ 7.4 5.0 1.5 8.5 5.0 HỎNG TN - - K2i

290 Bh'nướch Thị Yếu 07/05/1994 Nữ 8.0 7.5 8.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2b

291 Yoãi 22/09/1996 Nữ 7.8 6.0 5.0 9.0 6.7 ĐỖ TN 7.3 Khá K2e

292 Yưi 01/12/1995 Nữ 7.8 6.0 7.0 8.5 7.2 ĐỖ TN 7.5 Khá K2g

Xếp loại XS Giỏi Khá TB Khá TB Yếu Hỏng

Số lượng 0 44 147 40 0 0 59

Tỷ lệ (%) 0 15.1 50.3 13.7 0 0 20.2

Số lượng thí sinh : 292 học sinh Kết quả đỗ tốt nghiệp: 233 thí sinh tỷ lệ 79.8 % Hỏng: 59 thí sinh tỷ lệ 20.2% Trong đó:

Lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Võ Ngọc Thùy Trang Nguyễn Thị Thọ Nguyễn Đình Thảng

Page 13: bang diem tn_mam_non_2014-2016