bang diem tn_mam_non_2014-2016
Transcript of bang diem tn_mam_non_2014-2016
Chính trịLý thuyết
tổng hợp
thực hành
nghề
nghiệp
01 Bling Thị ALiêu 8/15/1992 Nữ 7.4 5.0 7.0 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2c
02 Pơ loong Thị Abêên 15/05/1994 Nữ 7.2 5.5 4.0 4.0 4.5 HỎNG TN - - K2i
03 Zơ Râm Thị Abiếu 13/06/1996 Nữ 7.1 5.0 4.5 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2h
04 Trần Thị Duyên Ái 03/03/1996 Nữ 8.3 6.5 9.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.4 Giỏi K2b
05 Bling Thị Amen 01/03/1994 Nữ 7.5 7.5 7.0 9.0 7.8 ĐỖ TN 7.7 Khá K2d
06 Nguyễn Thị Phương Anh 11/04/1995 Nữ 7.6 5.5 6.5 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2c
07 Huỳnh Thị Tuấn Anh 19/12/1995 Nữ 8.4 5.5 7.0 7.0 6.5 ĐỖ TN 7.5 Khá K2g
08 Nhan Thị Ánh 16/08/1995 Nữ 7.1 5.0 5.0 6.0 5.3 ĐỖ TN 6.2 TB Khá K2i
09 HốiH Thị Anhếê 17/01/1995 Nữ 7.2 6.0 4.0 6.0 5.3 HỎNG TN - - K2g
10 Alăng Thị Ấy 15/09/1993 Nữ 7.5 5.5 6.5 7.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2b
11 Nguyễn Thị Thu Ba 01/06/1996 Nữ 7.8 6.5 9.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2e
12 Đặng Thị Ban 20/05/1994 Nữ 7.6 8.0 8.0 8.0 8.0 ĐỖ TN 7.8 Khá K2c
13 Alăng Thị Bắp 20/12/1993 Nữ 7.9 6.5 6.0 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.4 Khá K2h
14 Hồ Thị Bé 26/03/1995 Nữ 7.4 5.0 6.0 7.0 6.0 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2g
15 A Vô Thị Bé 29/10/1996 Nữ 7.0 5.0 3.5 6.0 4.8 HỎNG TN - - K2h
16 Bờ nướch Bêng 10/02/1996 Nữ 7.3 8.5 5.0 8.0 7.2 ĐỖ TN 7.3 Khá K2a
17 Thái Thị Ngọc Bích 22/02/1996 Nữ 7.4 6.0 7.5 6.0 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2a
18 Arất Thị Biết 08/05/1992 Nữ 7.4 7.0 6.0 6.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2c
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TRUNG CẤP VĂN HÓA, NGHỆ THUẬT VÀ DU LỊCH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quảng Nam, ngày 30 tháng 6 năm 2016
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP ĐỢT I (KẾT QUẢ TẠM THỜI)
LỚP TRUNG CẤP SƯ PHẠM MẦM NON HỆ CHÍNH QUY - KHÓA 2014-2016
STT Họ và tên Năm sinh Giới tínhĐiểm TB
cuối khóa
Điểm thi mônĐiểm TB
các môn
thi
Kết quảĐiểm tốt
nghiệp
Xếp loại đỗ
tốt nghiệp
Ghi
chú
19 HôiH Thị Bleép 06/01/1996 Nữ 7.6 7.0 9.0 8.5 8.2 ĐỖ TN 7.9 Khá K2d
20 Pơ loong Thị Bồn 15/05/1996 Nữ 7.4 6.5 7.5 7.0 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2e
21 Arất Thị Brức 15/05/1994 Nữ 7.1 5.0 4.0 7.5 5.5 HỎNG TN - - K2a
22 Nguyễn Thị Buổi 12/08/1996 Nữ 7.3 5.0 5.0 4.0 4.7 HỎNG TN - - K2h
23 Zơ râm Thị Cam 09/01/1995 Nữ 7.1 6.0 1.5 5.5 4.3 HỎNG TN - - K2c
24 Nguyễn Thị Mai Chi 01/09/1995 Nữ 7.4 7.0 5.0 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2c
25 Nguyễn Thị Chiếc 12/01/1996 Nữ 7.9 5.0 8.0 9.5 7.5 ĐỖ TN 7.7 Khá K2g
26 Nguyễn Thị Cơ 23/11/1993 Nữ 7.2 5.0 8.5 5.0 6.2 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2b
27 Alăng Thị Cứu 20/10/1996 Nữ 7.5 6.0 5.0 7.5 6.2 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2a
28 Trương Thị Hồng Đào 27/04/1995 Nữ 7.4 5.0 7.0 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2c
29 Ating Thị Đen 19/03/1995 Nữ 7.4 5.5 7.0 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá K2e
30 Trần Thị Hoài Diễm 25/12/1995 Nữ 7.9 6.0 8.0 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.8 Khá K2b
31 Nguyễn Thị Thu Diễm 10/25/1996 Nữ 7.7 6.0 8.5 9.5 8.0 ĐỖ TN 7.9 Khá K2c
32 Lương Thị Thúy Diễm 02/02/1996 Nữ 8.1 6.0 8.5 10.0 8.2 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2d
33 Đinh Thị Hồng Diễm 08/07/1994 Nữ 7.2 6.0 4.5 4.0 4.8 HỎNG TN - - K2i
34 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 14/11/1994 Nữ 7.7 6.5 9.0 8.5 8.0 ĐỖ TN 7.9 Khá K2d
35 Nguyễn Thị Điệp 12/06/1996 Nữ 7.4 6.0 7.5 7.0 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá K2h
36 Bling Thị Điếu 03/05/1995 Nữ 8.3 6.0 7.0 8.5 7.2 ĐỖ TN 7.8 Khá K2g
37 Bling Thị Đô 05/03/1995 Nữ 7.4 5.5 6.5 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2a
38 Rađêl Thị Đom 26/03/1996 Nữ 7.7 6.5 8.5 10.0 8.3 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2d
39 Lê Thị Phương Dung 30/09/1996 Nữ 8.3 7.5 8.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.4 Giỏi K2g
40 Nguyễn Thị Thu Dung 06/03/1995 Nữ 7.4 6.5 6.5 4.0 5.7 HỎNG TN - - K2h
41 Đoàn Thị Dung 31/07/1995 Nữ 8.0 6.5 7.5 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá K2i
42 Phạm Thị Mỹ Dung 02/01/1996 Nữ 8.1 6.5 8.5 9.0 8.0 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2i
43 Nguyễn Thị Dung 20/05/1995 Nữ 7.7 6.0 6.5 3.0 5.2 HỎNG TN - - K2i
44 Mai Mỹ Duyên 13/12/1996 Nữ 7.5 5.5 8.5 8.5 7.5 ĐỖ TN 7.5 Khá K2d
45 Nguyễn Thị Thu Duyên 20/02/1994 Nữ 7.5 5.5 8.0 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2h
46 Hồ Thị Giang 29/09/1996 Nữ 6.8 5.0 6.5 6.0 5.8 ĐỖ TN 6.3 TB Khá K2e
47 Nguyễn Thị Trà Giang 18/12/1996 Nữ 8.1 5.5 8.0 9.5 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá K2g
48 Alăng Thị Hà 06/02/1996 Nữ 7.0 6.0 6.0 9.5 7.2 ĐỖ TN 7.1 Khá K2a
49 Huỳnh Thị Hà 10/03/1996 Nữ 7.9 6.5 8.5 9.0 8.0 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2b
50 Đoàn Thị Hà 13/10/1996 Nữ 7.6 5.5 6.0 6.0 5.8 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2g
51 Nguyễn Hoàng Hà 24/04/1992 Nữ 8.5 8.0 9.0 9.5 8.8 ĐỖ TN 8.7 Giỏi K2g
52 Nguyễn Thị Như Hạ 12/06/1996 Nữ 7.7 6.5 4.5 6.5 5.8 HỎNG TN - - K2c
53 Ploong Thị Hải 24/10/1996 Nữ 7.6 6.5 7.5 6.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2a
54 Nguyễn Thị Minh Hải 12/10/1993 Nữ 8.2 5.5 8.0 8.5 7.3 ĐỖ TN 7.8 Khá K2i
55 Phạm Thị Hằng 10/09/1995 Nữ 7.6 6.0 8.0 8.0 7.3 ĐỖ TN 7.5 Khá K2a
56 Phan Thị Ngọc Hằng 03/02/1995 Nữ 7.7 7.0 8.5 10.0 8.5 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2h
57 Phạm Thị Hạng 15/06/1989 Nữ 7.4 5.0 5.5 8.0 6.2 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2i
58 Alăng Hành 09/11/1994 Nữ 7.4 7.0 6.5 6.5 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2g
59 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 26/05/1994 Nữ 7.4 7.0 3.5 8.5 6.3 HỎNG TN - - K2b
60 Trần Thị Hạnh 03/08/1994 Nữ 7.5 7.0 5.0 9.5 7.2 ĐỖ TN 7.4 Khá K2b
61 Võ Thị Thu Hảo 28/04/1995 Nữ 7.3 5.5 5.5 9.0 6.7 ĐỖ TN 7.0 Khá K2c
62 Hồ Thị Hậu 05/07/1996 Nữ 8.1 7.5 7.0 10.0 8.2 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2d
63 Pơloong Thị Hen 01/01/1995 Nữ 7.5 6.0 6.5 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2c
64 Hồ Thị Hen 15/04/1996 Nữ 7.4 5.0 6.0 8.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2e
65 Cơlâu Thị Hía 16/03/1996 Nữ 7.8 5.5 7.0 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2g
66 Nguyễn Thị Hiền 27/08/1995 Nữ 7.8 7.0 8.5 9.5 8.3 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2c
67 Võ Thị Thu Hiền 01/01/1993 Nữ 7.1 6.5 6.0 9.0 7.2 ĐỖ TN 7.2 Khá K2h
68 Arâl Thị Hiền 04/01/1995 Nữ 7.7 8.0 8.5 8.0 8.2 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2i
69 Lê Thị Hiệp 25/05/1995 Nữ 7.4 7.0 5.5 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2b
70 Trần Thị Nữ Hiệp 17/01/1996 Nữ 7.4 6.5 3.0 9.5 6.3 HỎNG TN - - K2d
71 Nguyễn Thị Hiếu 01/12/1994 Nữ 7.8 6.0 6.0 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá K2e
72 Đào Thị Minh Hiếu 08/08/1996 Nữ 7.2 6.5 5.5 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.1 Khá K2e
73 Phạm Thị Hiếu 12/12/1993 Nữ 7.1 5.0 5.0 9.0 6.3 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2h
74 Zơ râm Hinh 08/03/1995 Nữ 7.5 5.0 5.5 10.0 6.8 ĐỖ TN 7.2 Khá K2a
75 Đồng Thị Hoa 21/07/1993 Nữ 7.4 5.5 4.0 9.0 6.2 HỎNG TN - - K2h
76 Nguyễn Thị Xuân Hòa 9/13/1993 Nữ 7.6 7.5 7.0 9.5 8.0 ĐỖ TN 7.8 Khá K2c
77 Phạm Thị Vũ Hoài 01/10/1994 Nữ 8.2 8.0 5.5 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.9 Khá K2a
78 Đặng Thị Như Hoài 23/05/1995 Nữ 7.3 5.0 4.5 9.5 6.3 HỎNG TN - - K2b
79 Phạm Thị Thu Hoài 03/10/1995 Nữ 7.3 7.5 6.0 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.4 Khá K2c
80 Lê Thị Kiều Hoanh 27/09/1996 Nữ 8.0 6.5 5.0 8.5 6.7 ĐỖ TN 7.4 Khá K2i
81 Trương Thị Hồng 04/04/1996 Nữ 7.9 7.0 8.5 10.0 8.5 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2a
82 Phạm Thị Hồng 16/12/1995 Nữ 7.6 8.0 6.5 9.5 8.0 ĐỖ TN 7.8 Khá K2e
83 Nguyễn Thị Bích Hồng 29/04/1995 Nữ 7.4 5.5 5.0 8.5 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2h
84 Nguyễn Thị Huệ 22/02/1996 Nữ 7.7 5.5 6.5 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá K2b
85 Trần Thị Huệ 20/01/1996 Nữ 7.5 5.0 6.5 7.5 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2b
86 Thi Thị Ái Hương 26/04/1995 Nữ 7.6 6.0 6.0 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2b
87 Thái Thị Mai Hương 10/05/1996 Nữ 7.9 7.0 6.0 8.0 7.0 ĐỖ TN 7.5 Khá K2h
88 Hồ Thị Thu Hướng 04/02/1995 Nữ 7.5 6.5 8.0 7.0 7.2 ĐỖ TN 7.4 Khá K2d
89 Bùi Thị Hường 20/06/1996 Nữ 7.9 7.0 10.0 9.0 8.7 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2d
90 Hiên Thị Hứu 12/11/1991 Nữ 7.7 6.0 7.0 8.0 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá K2e
91 Nguyễn Thị Huyên 19/05/1995 Nữ 7.4 5.0 8.0 9.5 7.5 ĐỖ TN 7.5 Khá K2a
92 Huỳnh Thị Huyên 23/06/1994 Nữ 7.4 5.0 7.5 6.0 6.2 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2h
93 Đinh Thị Huyền 13/11/1993 Nữ 6.9 5.0 5.5 3.0 4.5 HỎNG TN - - K2b
94 Phạm Thị Thu Huyền 10/05/1994 Nữ 7.8 5.0 8.5 6.5 6.7 ĐỖ TN 7.3 Khá K2g
95 Mai Thị Lệ Huyền 22/10/1996 Nữ 7.3 5.0 8.5 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.4 Khá K2h
96 A lăng Thị Karukin 12/03/1995 Nữ 7.0 5.5 6.5 7.0 6.3 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2i
97 ABing Thị Khiếu 08/10/1992 Nữ 7.2 5.0 7.0 3.0 5.0 HỎNG TN - - K2e
98 Phạm Thị Thúy Kiều 13/01/1996 Nữ 8.2 6.5 9.5 7.0 7.7 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2b
99 Nguyễn Thị Kiều 22/02/1994 Nữ 7.5 5.0 8.5 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2g
100 Nguyễn Thị Thúy Kiều 04/07/1995 Nữ 7.3 7.0 8.0 7.5 7.5 ĐỖ TN 7.4 Khá K2h
101 Nguyễn Thị Lài 19/09/1995 Nữ 7.3 6.0 5.5 8.0 6.5 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2d
102 Bùi Thị Thanh Lam 01/10/1996 Nữ 6.9 6.5 7.5 5.0 6.3 ĐỖ TN 6.6 TB Khá K2h
103 Hồ Thị Lâm 07/02/1996 Nữ 7.1 5.0 5.5 7.0 5.8 ĐỖ TN 6.5 TB Khá K2e
104 Trần Thị Như Lan 15/08/1996 Nữ 7.7 7.0 9.5 8.0 8.2 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2d
105 Hồ Thị Lanh 01/12/1995 Nữ 7.0 6.0 9.0 5.0 6.7 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2a
106 Nguyễn Thị Tường Lâu 13/08/1985 Nữ 7.7 6.0 9.0 7.5 7.5 ĐỖ TN 7.6 Khá K2c
107 Phạm Thị Lệ 06/12/1996 Nữ 7.9 5.5 9.0 6.0 6.8 ĐỖ TN 7.4 Khá K2a
108 Hồ Thị Lệ 01/02/1989 Nữ 6.8 5.5 6.0 5.0 5.5 ĐỖ TN 6.2 TB Khá K2c
109 Lý Thị Tuyết Lên 25/04/1996 Nữ 7.4 6.0 7.0 6.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2i
110 Bùi Thị Liên 10/12/1995 Nữ 7.1 6.0 7.0 7.0 6.7 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2i
111 Hồ Thị Khánh Liếng 15/07/1996 Nữ 7.3 6.5 8.0 8.5 7.7 ĐỖ TN 7.5 Khá K2h
112 Zơ râm Thị Liêu 20/09/1991 Nữ 7.6 7.5 8.5 6.0 7.3 ĐỖ TN 7.5 Khá K2b
113 Phù Thị Kim Linh 14/05/1996 Nữ 7.8 6.0 7.5 5.5 6.3 ĐỖ TN 7.1 Khá K2a
114 Huỳnh Thị Kim Linh 12/11/1996 Nữ 7.8 6.0 6.5 9.0 7.2 ĐỖ TN 7.5 Khá K2a
115 Nguyễn Thị Hồng Linh 16/10/1995 Nữ 7.6 5.5 6.5 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2b
116 Châu Thị Khánh Linh 20/06/1994 Nữ 8.3 8.0 9.0 8.0 8.3 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2b
117 Huỳnh Thị Ngọc Linh 04/11/1996 Nữ 7.5 6.5 5.0 8.5 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2e
118 Nguyễn Thị Linh 09/06/1995 Nữ 7.5 5.5 7.0 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2e
119 Nguyễn Thị Linh 24/11/1996 Nữ 7.3 6.0 6.5 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.3 Khá K2e
120 Võ Thị Kim Linh 14/09/1995 Nữ 8.3 7.0 6.5 8.0 7.2 ĐỖ TN 7.8 Khá K2g
121 Phạm Hồng Linh 28/06/1995 Nữ 7.7 8.0 6.0 8.0 7.3 ĐỖ TN 7.5 Khá K2g
122 Châu Thị Bích Loan 06/12/1996 Nữ 7.5 8.0 4.0 8.0 6.7 HỎNG TN - - K2c
123 Phạm Trịnh Kim Lộc 20/08/1994 Nữ 6.5 5.5 3.5 6.5 5.2 HỎNG TN - - K2c
124 Phan Thị Lời 06/02/1995 Nữ 8.5 8.0 9.0 9.5 8.8 ĐỖ TN 8.7 Giỏi K2g
125 Nguyễn Thị Mỹ Lợi 10/07/1996 Nữ 7.6 7.5 8.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2e
126 Phạm Thị Luận 17/02/1996 Nữ 8.1 6.5 9.5 7.5 7.8 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2i
127 A lăng Thị Lương 05/04/1998 Nữ 7.4 6.0 8.0 9.5 7.8 ĐỖ TN 7.6 Khá K2d
128 Nguyễn Thị Lưu 10/01/1994 Nữ 7.9 7.0 9.0 9.0 8.3 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2c
129 Trần Thị Lưu 20/10/1995 Nữ 7.8 6.0 8.0 9.5 7.8 ĐỖ TN 7.8 Khá K2i
130 Lữ Thị Kiều Ly 19/09/1995 Nữ 7.4 7.0 8.0 9.0 8.0 ĐỖ TN 7.7 Khá K2a
131 Trần Thị Mai Ly 16/09/1989 Nữ 8.9 8.0 9.5 10.0 9.2 ĐỖ TN 9.1 Xuất sắc K2g
132 Đoàn Thị Phương Ly 19/09/1996 Nữ 8.1 7.0 8.5 9.0 8.2 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2h
133 BNướch Thị Má 17/08/1990 Nữ 7.9 7.5 8.0 9.5 8.3 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2b
134 Bùi Thị Mai 06/07/1995 Nữ 8.2 8.0 9.5 9.0 8.8 ĐỖ TN 8.5 Giỏi K2c
135 Ngô Thị Mai 18/03/1996 Nữ 7.9 7.0 9.0 8.0 8.0 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2i
136 Bnướch Thị Mệch 25/07/1995 Nữ 7.3 5.0 5.5 9.0 6.5 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2e
137 Huỳnh Thị Thanh Mi 25/08/1996 Nữ 7.7 5.5 8.5 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.7 Khá K2d
138 A lăng Thị Miết 09/08/1994 Nữ 7.5 7.0 6.5 10.0 7.8 ĐỖ TN 7.7 Khá K2h
139 Pơ loong Thị Mít 12/12/1996 Nữ 7.4 5.5 6.5 8.5 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá K2c
140 CLâu Mít 27/05/1990 Nữ 7.2 6.5 5.5 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.6 TB Khá K2d
141 Blúp Thị Mới 20/05/1995 Nữ 7.3 8.0 6.0 7.5 7.2 ĐỖ TN 7.3 Khá K2c
142 Phan Hoàng Thảo My 07/05/1996 Nữ 7.9 6.0 7.5 8.5 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2i
143 Phan Hoàng Thúy My 08/05/1996 Nữ 7.9 6.0 8.0 8.0 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2i
144 Nguyễn Thị Thu Mỹ 10/07/1996 Nữ 7.8 8.5 8.5 9.5 8.8 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2a
145 Nguyễn Thị Mỹ 08/12/1994 Nữ 8.3 7.5 8.0 9.0 8.2 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2g
146 Võ Thị Hoài Na 20/08/1995 Nữ 7.4 5.0 4.5 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2b
147 A lăng Thị Nem 12/10/1995 Nữ 7.8 5.5 4.0 10.0 6.5 HỎNG TN - - K2g
148 Zơ râm Thị Nên 20/09/1995 Nữ 7.4 6.0 5.0 8.0 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2e
149 Võ Thị Yến Nga 29/06/1996 Nữ 7.7 5.5 3.5 9.0 6.0 HỎNG TN - - K2g
150 Huỳnh Thị Tố Nga 13/05/1996 Nữ 7.6 5.0 4.0 7.0 5.3 HỎNG TN - - K2i
151 Trương Thị Bích Ngân 07/09/1995 Nữ 7.6 6.0 5.5 8.5 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2i
152 HốiH Thị Nghiên 08/09/1995 Nữ 7.8 7.0 8.5 8.0 7.8 ĐỖ TN 7.8 Khá K2e
153 Nguyễn Thị Ngoan 23/10/1995 Nữ 8.0 6.5 6.5 7.5 6.8 ĐỖ TN 7.4 Khá K2d
154 Đinh Thị Ngọc 17/09/1996 Nữ 7.2 6.5 6.0 9.0 7.2 ĐỖ TN 7.2 Khá K2c
155 Phạm Thị Tú Ngọc 01/03/1995 Nữ 8.5 6.5 9.0 9.5 8.3 ĐỖ TN 8.4 Giỏi K2e
156 Nguyễn Thị Ngọc 29/11/1994 Nữ 7.3 5.0 5.5 5.5 5.3 ĐỖ TN 6.3 TB Khá K2g
157 Hồ Thị Ngọc 20/11/1996 Nữ 7.0 5.0 6.0 8.5 6.5 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2h
158 Lê Thị Nguyệt 27/01/1996 Nữ 7.0 5.0 2.0 9.0 5.3 HỎNG TN - - K2d
159 Nguyễn Thị Nguyệt 19/12/1995 Nữ 6.9 5.0 5.0 7.0 5.7 ĐỖ TN 6.3 TB Khá K2e
160 Dương Thị Thanh Nhả 01/09/1995 Nữ 7.3 6.0 7.0 7.5 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá K2c
161 Lê Thị Nhân 10/06/1991 Nữ 7.3 6.5 6.0 7.5 6.7 ĐỖ TN 7.0 Khá K2b
162 Bhriu Thị Nhêêng 08/03/1994 Nữ 7.1 6.0 3.5 7.0 5.5 HỎNG TN - - K2d
163 Bríu Thị Nhép 19/11/1995 Nữ 7.3 5.5 4.0 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2e
164 Nguyễn Thị Yến Nhi 28/05/1996 Nữ 8.0 6.5 8.0 9.5 8.0 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2g
165 Riáh Thị Nhiêr 12/03/1996 Nữ 7.3 5.5 6.0 8.0 6.5 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2d
166 Hồ Thi Nhỏ 06/07/1991 Nữ 7.1 5.5 3.5 8.0 5.7 HỎNG TN - - K2b
167 Alăng Thị Nhoóch 12/04/1994 Nữ 7.2 5.0 4.5 9.0 6.2 HỎNG TN - - K2a
168 Huỳnh Thị Thanh Nhung 28/04/1996 Nữ 7.7 6.0 5.0 9.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2c
169 Nguyễn Thị Kiều Nhung 04/05/1996 Nữ 7.6 5.5 8.0 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.6 Khá K2d
170 Nguyễn Hoàng Ly Ni 29/11/1996 Nữ 7.7 6.5 6.0 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.5 Khá K2i
171 Mai Thị Niệm 12/12/1991 Nữ 8.0 7.0 6.5 9.5 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá K2e
172 Nguyễn Thị Ninh 07/10/1996 Nữ 7.3 6.0 2.5 6.0 4.8 HỎNG TN - - K2c
173 Hồ Thị Non 20/07/1992 Nữ 7.1 5.0 4.5 6.5 5.3 HỎNG TN - - K2g
174 Alăng Thị Nước 17/10/1995 Nữ 7.5 5.5 5.0 9.5 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2e
175 Phạm Thị Ny 11/01/1996 Nữ 7.4 5.5 6.5 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2i
176 Hồ Thái Mỹ Oanh 03/02/1992 Nữ 7.9 6.0 8.0 8.0 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2a
177 Trịnh Thị Kiều Oanh 27/05/1995 Nữ 7.7 6.0 9.0 8.5 7.8 ĐỖ TN 7.8 Khá K2c
178 Nguyễn Thị Oanh 14/10/1995 Nữ 7.4 6.5 7.5 9.5 7.8 ĐỖ TN 7.6 Khá K2d
179 Thới Thị Oanh 03/07/1995 Nữ 8.4 7.0 9.5 10.0 8.8 ĐỖ TN 8.6 Giỏi K2e
180 Lê Thị Kim Oanh 16/05/1994 Nữ 7.8 6.0 7.5 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.7 Khá K2g
181 Abing Thị Pên 13/05/1995 Nữ 7.6 5.0 5.5 6.5 5.7 ĐỖ TN 6.7 TB Khá K2h
182 Dương Thị Kim Phụng 09/08/1994 Nữ 7.3 0.0 5.5 8.0 4.5 HỎNG TN - - K2b
183 Hà Thị Phước 25/02/1994 Nữ 7.5 6.0 7.5 8.5 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2g
184 Nguyễn Thị Phước 13/02/1995 Nữ 7.9 6.5 7.5 8.5 7.5 ĐỖ TN 7.7 Khá K2i
185 Đỗ Thị Bích Phương 06/06/1996 Nữ 7.7 5.0 8.0 9.5 7.5 ĐỖ TN 7.6 Khá K2i
186 Đinh Thị Phượng 03/10/1996 Nữ 7.7 5.5 8.0 9.0 7.5 ĐỖ TN 7.6 Khá K2a
187 Nguyễn Thị Kim Phượng 18/12/1996 Nữ 7.9 6.5 8.5 9.0 8.0 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2c
188 Võ Thị Hồng Phượng 02/03/1995 Nữ 8.3 6.5 8.5 9.0 8.0 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2e
189 Hồ Thị Phượng 20/03/1996 Nữ 7.2 5.5 6.0 10.0 7.2 ĐỖ TN 7.2 Khá K2g
190 Trương Thị Quế 06/01/1995 Nữ 7.6 6.0 6.0 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2a
191 Huỳnh Thị Quý 02/05/1990 Nữ 7.7 6.5 7.5 7.5 7.2 ĐỖ TN 7.5 Khá K2i
192 Võ Thị Thảo Quyên 20/10/1995 Nữ 6.9 6.5 8.0 7.5 7.3 ĐỖ TN 7.1 Khá K2e
193 Phạm Thị Lệ Quyên 10/05/1996 Nữ 8.1 5.0 8.5 9.5 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá K2g
194 Riáh Thị Quyên 18/06/1995 Nữ 7.3 5.0 5.0 7.5 5.8 ĐỖ TN 6.6 TB Khá K2i
195 Nguyễn Thị Vĩnh Quyến 01/01/1989 Nữ 7.2 5.5 6.0 6.5 6.0 ĐỖ TN 6.6 TB Khá K2b
196 Phạm Thị Như Quỳnh 15/05/1996 Nữ 6.9 5.5 3.5 8.5 5.8 HỎNG TN - - K2d
197 Riah Thị Rát 11/10/1995 Nữ 7.3 5.0 4.0 8.0 5.7 HỎNG TN - - K2e
198 Ploong Rếch 11/12/1993 Nữ 8.0 7.5 8.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2a
199 A lăng Thị Ríu 12/08/1996 Nữ 7.2 6.5 7.5 7.0 7.0 ĐỖ TN 7.1 Khá K2h
200 Cơlâu Thị Rớch 16/07/1996 Nữ 7.4 7.0 7.5 9.5 8.0 ĐỖ TN 7.7 Khá K2a
201 Trần Thị Kim Sa 15/07/1994 Nữ 8.2 7.0 8.0 8.5 7.8 ĐỖ TN 8.0 Giỏi K2h
202 Nguyễn Thị Sáng 07/08/1994 Nữ 7.3 5.5 7.5 7.5 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá K2a
203 Ka Phu Thị Sen 06/12/1996 Nữ 7.5 6.0 5.5 7.5 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2e
204 Trương Thị Tuyết Sương 08/11/1995 Nữ 7.9 7.5 5.5 9.0 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2i
205 HôiH Thị Tách 20/10/1996 Nữ 7.7 6.0 2.5 6.0 4.8 HỎNG TN - - K2g
206 Bnướch Thị Tài 09/05/1995 Nữ 7.3 6.5 3.0 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2i
207 Nguyễn Thị Tâm 18/06/1996 Nữ 7.7 8.0 5.0 8.5 7.2 ĐỖ TN 7.5 Khá K2a
208 Đặng Thị Nguyên Tâm 22/06/1996 Nữ 7.5 6.0 5.5 9.0 6.8 ĐỖ TN 7.2 Khá K2b
209 Nguyễn Thị Tâm 10/03/1996 Nữ 7.5 7.5 5.5 8.0 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2h
210 Nguyễn Thị Thanh Tân 25/03/1996 Nữ 7.7 6.0 3.0 9.5 6.2 HỎNG TN - - K2g
211 Đỗ Thị Tân 24/06/1990 Nữ 7.7 5.0 7.0 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá K2h
212 Lương Thị Tây 06/06/1995 Nữ 8.0 8.0 8.5 9.5 8.7 ĐỖ TN 8.4 Giỏi K2e
213 Y Đêl Thị Thái 24/06/1996 Nữ 7.3 6.0 4.0 9.5 6.5 HỎNG TN - - K2b
214 Nguyễn Thị Thắm 05/08/1996 Nữ 8.0 6.5 6.0 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.4 Khá K2c
215 Bùi Thị Bích Thanh 29/02/1996 Nữ 7.4 6.5 6.0 7.5 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2b
216 Nguyễn Thị Thanh 30/07/1995 Nữ 7.3 6.0 5.5 9.5 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2h
217 Arân Thị Thạnh 04/04/1996 Nữ 7.7 5.0 6.5 9.0 6.8 ĐỖ TN 7.3 Khá K2h
218 Hồ Thị Thảo 26/03/1993 Nữ 7.3 6.5 7.5 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.5 Khá K2b
219 Nguyễn Hoàng Anh Thảo 06/09/1995 Nữ 7.5 6.0 6.0 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2d
220 Nguyễn Thị Thảo 12/03/1995 Nữ 7.3 6.0 6.0 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2d
221 Nguyễn Thị Thi 28/09/1993 Nữ 7.3 7.5 6.0 8.5 7.3 ĐỖ TN 7.3 Khá K2c
222 Huỳnh Thị Thì 10/09/1996 Nữ 7.9 6.0 9.5 10.0 8.5 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2i
223 Lê Thị Thiêm 27/12/1996 Nữ 7.4 6.5 5.0 9.5 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá K2b
224 Ngô Thị Vũ Thiện 18/12/1995 Nữ 7.6 8.0 5.5 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2c
225 Trần Thị Kim Thoa 08/06/1995 Nữ 7.5 7.0 6.0 9.0 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2b
226 Nguyễn Thị Thoai 07/10/1995 Nữ 6.5 6.5 4.0 6.5 5.7 HỎNG TN - - K2d
227 Lê Thị Thời 24/10/1996 Nữ 7.5 6.0 5.0 7.5 6.2 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2e
228 Nguyễn Thị Thu 06/06/1988 Nữ 8.3 7.0 8.0 9.5 8.2 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2a
229 Trương Thị Anh Thư 14/07/1996 Nữ 8.0 6.5 3.5 9.0 6.3 HỎNG TN - - K2h
230 Nguyễn Thị Thanh Thương 04/01/1996 Nữ 7.4 7.0 5.0 7.5 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2i
231 Trần Thị Hồng Thúy 27/11/1996 Nữ 7.5 6.0 6.0 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.1 Khá K2a
232 Nguyễn Thị Minh Thúy 07/01/1991 Nữ 8.3 7.0 4.0 8.5 6.5 HỎNG TN - - K2b
233 Dương Thị Thúy 13/10/1996 Nữ 7.9 6.0 6.0 9.0 7.0 ĐỖ TN 7.5 Khá K2g
234 Nguyễn Thị Thúy 05/10/1995 Nữ 7.5 6.5 5.5 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2g
235 Đinh Thị Thùy 06/07/1988 Nữ 7.7 7.0 6.5 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.4 Khá K2d
236 Bùi Phan Minh Thùy 01/01/1994 Nữ 7.3 5.0 5.5 5.5 5.3 ĐỖ TN 6.3 TB Khá K2i
237 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/08/1993 Nữ 7.5 5.0 4.5 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2c
238 Huỳnh Thị Thu Thủy 26/04/1996 Nữ 7.8 7.5 6.5 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.8 Khá K2d
239 Huỳnh Thị Thanh Thủy 02/01/1996 Nữ 7.5 5.0 6.5 8.0 6.5 ĐỖ TN 7.0 Khá K2g
240 Hồ Thị Hoàng Tiên 13/07/1995 Nữ 8.5 6.0 8.5 9.5 8.0 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2g
241 Hồ Thị Tiếu 20/10/1996 Nữ 7.2 5.5 5.5 9.0 6.7 ĐỖ TN 7.0 Khá K2b
242 Phan Thị Thanh Tính 18/11/1995 Nữ 7.5 5.5 5.0 8.5 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2d
243 Trần Thị Tình 03/10/1995 Nữ 7.9 5.5 4.0 8.0 5.8 HỎNG TN - - K2e
244 Nguyễn Thị Tịnh 23/05/1995 Nữ 7.5 6.5 7.5 9.5 7.8 ĐỖ TN 7.7 Khá K2h
245 Alăng Thị Toàn 12/12/1996 Nữ 7.4 5.0 5.0 9.0 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2a
246 HôiH Thị Trái 05/10/1992 Nữ 7.6 5.5 6.5 8.0 6.7 ĐỖ TN 7.2 Khá K2e
247 Nguyễn Thị Bích Trâm 11/12/1996 Nữ 7.3 5.5 6.0 7.0 6.2 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2a
248 Nguyễn Thị Thanh Trâm 12/02/1995 Nữ 7.8 7.0 5.5 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.3 Khá K2i
249 Bùi Thị Quỳnh Trâm 03/06/1996 Nữ 7.4 5.0 3.5 8.5 5.7 HỎNG TN - - K2i
250 Hoàng Thùy Trang 15/10/1996 Nữ 7.8 7.0 6.5 9.5 7.7 ĐỖ TN 7.8 Khá K2a
251 Phan Thị Thùy Trang 15/09/1996 Nữ 7.1 6.0 6.0 8.5 6.8 ĐỖ TN 7.0 Khá K2b
252 Trịnh Thị Trang 06/04/1996 Nữ 7.9 7.0 5.5 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2e
253 Nguyễn Thị Trang 01/01/1988 Nữ 8.6 5.0 8.5 10.0 7.8 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2g
254 Lê Thị Xuân Trang 26/05/1996 Nữ 7.4 8.0 7.0 6.5 7.2 ĐỖ TN 7.3 Khá K2i
255 Zơ râm Thị Trạnh 25/11/1992 Nữ 7.3 7.5 2.5 7.5 5.8 HỎNG TN - - K2c
256 Phan Thị Thu Trinh 11/11/1995 Nữ 7.5 6.0 5.5 9.5 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2c
257 Trần Thị Tuyết Trinh 26/06/1995 Nữ 6.9 6.0 5.0 9.0 6.7 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2c
258 Trần Thị Ánh Trúc 26/01/1995 Nữ 7.8 7.0 6.0 9.0 7.3 ĐỖ TN 7.6 Khá K2d
259 Trần Thị Minh Tú 24/02/1995 Nữ 7.1 5.5 5.5 8.5 6.5 ĐỖ TN 6.8 TB Khá K2h
260 Bùi Thị Kim Tươi 02/06/1991 Nữ 7.4 5.5 3.0 6.0 4.8 HỎNG TN - - K2d
261 Huỳnh Thị Kim Túy 16/10/1996 Nữ 8.1 6.5 8.0 8.5 7.7 ĐỖ TN 7.9 Khá K2i
262 Đỗ Thị Tý 08/09/1995 Nữ 7.3 5.5 7.0 9.0 7.2 ĐỖ TN 7.3 Khá K2g
263 Đinh Thị Uất 04/07/1990 Nữ 7.2 5.5 1.5 9.0 5.3 HỎNG TN - - K2c
264 Alăng Thị Út 06/10/1996 Nữ 7.4 5.0 1.5 8.0 4.8 HỎNG TN - - K2i
265 Trần Thị Kim Uyên 10/06/1996 Nữ 8.1 5.5 2.5 6.5 4.8 HỎNG TN - - K2a
266 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 01/12/1995 Nữ 7.6 6.0 7.5 7.5 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá K2c
267 Nguyễn Kim Vân 10/10/1995 Nữ 7.0 5.5 1.5 8.5 5.2 HỎNG TN - - K2a
268 Lê Thị Thanh Vân 14/06/1995 Nữ 6.9 0.0 HỎNG TN - - K2b
269 Phan Thị Bích Vân 10/04/1996 Nữ 7.5 6.0 7.5 9.5 7.7 ĐỖ TN 7.6 Khá K2g
270 Nguyễn Thị Vân 21/09/1996 Nữ 7.8 6.5 9.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2i
271 Nguyễn Thị Vấn 12/09/1996 Nữ 8.1 8.5 8.0 10.0 8.8 ĐỖ TN 8.5 Giỏi K2e
272 Nguyễn Thị Vi 20/10/1995 Nữ 7.2 7.0 6.0 9.5 7.5 ĐỖ TN 7.4 Khá K2d
273 Võ Thị Viên 09/06/1996 Nữ 7.6 6.5 7.5 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.7 Khá K2i
274 HôiH Thị Vưng 30/09/1990 Nữ 6.9 5.0 2.0 6.0 4.3 HỎNG TN - - K2b
275 Lưu Thị Minh Vương 25/01/1995 Nữ 7.7 7.0 3.5 9.5 6.7 HỎNG TN - - K2a
276 Trần Thị Thúy Vy 26/05/1995 Nữ 7.1 5.0 2.0 8.5 5.2 HỎNG TN - - K2b
277 Lê Hoàng Vy 22/01/1996 Nữ 7.2 5.5 2.0 9.0 5.5 HỎNG TN - - K2c
278 Nguyễn Thị Thúy Vy 25/07/1995 Nữ 7.0 6.0 1.5 8.5 5.3 HỎNG TN - - K2d
279 Nguyễn Ái Vy 24/03/1995 Nữ 7.7 5.0 1.7 HỎNG TN - - K2g
280 A rất Thị Xê 27/05/1991 Nữ 7.5 5.5 5.5 8.0 6.3 ĐỖ TN 6.9 TB Khá K2g
281 Ngô Thị Mỹ Xinh 06/07/1994 Nữ 8.1 7.0 8.0 10.0 8.3 ĐỖ TN 8.2 Giỏi K2e
282 Huỳnh Thị Như Ý 14/12/1995 Nữ 7.4 6.0 6.5 9.5 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá K2b
283 Lê Thị Ý 31/03/1996 Nữ 7.7 5.5 6.5 8.5 6.8 ĐỖ TN 7.3 Khá K2i
284 Cơ Lâu Yêm 01/01/1992 Nữ 7.4 6.0 3.5 9.5 6.3 HỎNG TN - - K2c
285 Nguyễn Thị Yến 13/08/1991 Nữ 8.1 6.5 6.0 8.0 6.8 ĐỖ TN 7.5 Khá K2a
286 Nguyễn Thị Yến 10/07/1995 Nữ 7.8 5.5 9.5 10.0 8.3 ĐỖ TN 8.1 Giỏi K2b
287 Bờling Yến 23/06/1996 Nữ 7.2 6.0 2.5 9.5 6.0 HỎNG TN - - K2d
288 Lê Thị Kim Yến 22/02/1996 Nữ 7.9 5.0 5.0 9.5 6.5 ĐỖ TN 7.2 Khá K2e
289 Hoàng Thị Bạch Yến 25/10/1996 Nữ 7.4 5.0 1.5 8.5 5.0 HỎNG TN - - K2i
290 Bh'nướch Thị Yếu 07/05/1994 Nữ 8.0 7.5 8.5 9.5 8.5 ĐỖ TN 8.3 Giỏi K2b
291 Yoãi 22/09/1996 Nữ 7.8 6.0 5.0 9.0 6.7 ĐỖ TN 7.3 Khá K2e
292 Yưi 01/12/1995 Nữ 7.8 6.0 7.0 8.5 7.2 ĐỖ TN 7.5 Khá K2g
Xếp loại XS Giỏi Khá TB Khá TB Yếu Hỏng
Số lượng 0 44 147 40 0 0 59
Tỷ lệ (%) 0 15.1 50.3 13.7 0 0 20.2
Số lượng thí sinh : 292 học sinh Kết quả đỗ tốt nghiệp: 233 thí sinh tỷ lệ 79.8 % Hỏng: 59 thí sinh tỷ lệ 20.2% Trong đó:
Lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Võ Ngọc Thùy Trang Nguyễn Thị Thọ Nguyễn Đình Thảng