BaiTap Excel

82
 BNG TÍNH TIN THUÊ XE Tun Ngày Quy Đổi Tên Khách Ngày Thuê Ngày TrSNgày Thuê STun SNgày L Nguyn 1/20/2004 1/30/2004 10 1 3 Lê 1/1/2004 1/17/2004 16 2 2 Giao 3/20/2004 4/28/2004 39 5 4 Vy 10/5/2004 10/26/2004 21 3 0 Tng Cng Kết QuTham Kho 86 11 9 Yêu Cu Câu 1 Câu 2 Ví d: Nếu SNgày Thuê là 10 ngày thì quy đổi thành 1 tun và 3 ngày lCâu 3 Câu 4 Câu 5 Định dng và kkhung cho bng tính    Đ    ơ   n    G    i    á    T    h   u    ê Tính SNgày Thuê Xe = Ngày Tr- Ngày Thuê. Hãy quy đổi SNgày Thuê thành STun SNgày LTính giá trcho ct Phi Trbiết rng Phi Tr= STun x Đơn Giá Tun + Smi khách hàng được gim 5% stin Phi Tr. Tính Tng Cng cho các ct SNgày Thuê , STun, SNgày LPhi Tr

Transcript of BaiTap Excel

Page 1: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 1/82

BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ XETuần

Ngày

Quy ĐổiTên Khách Ngày Thuê Ngày Trả Số Ngày Thuê Số Tuần Số Ngày Lẽ

 Nguyễn 1/20/2004 1/30/2004 10 1 3

Lê 1/1/2004 1/17/2004 16 2 2

Giao 3/20/2004 4/28/2004 39 5 4

Vy 10/5/2004 10/26/2004 21 3 0

Tổng Cộng

Kết Quả Tham Khảo 86 11 9

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

Ví dụ : Nếu Số Ngày Thuê là 10 ngày thì quy đổi thành 1 tuần và 3 ngày lẻ

Câu 3

Câu 4

Câu 5 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính

   Đ   ơ  n   G   i   á

   T   h  u   ê

Tính Số Ngày Thuê Xe = Ngày Trả - Ngày Thuê.

Hãy quy đổi Số Ngày Thuê thành Số Tuần và Số Ngày Lễ

Tính giá trị cho cột Phải Trả biết rằng Phải Trả = Số Tuần x Đơn Giá Tuần + Sốvà mỗi khách hàng được giảm 5% số tiền Phải Trả.

Tính Tổng Cộng cho các cột Số Ngày Thuê, Số Tuần, Số Ngày Lẻ và Phải Trả

Page 2: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 2/82

650000

100000

Phải Trả

902500

1425000

3467500

1852500

7647500

7647500

  gày x Đơn Giá Ngày

Page 3: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 3/82

BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN

Khách Hàng Khu Vực Số Cũ Số Mới Định Mức Tiêu Thụ Tiền Điện

Anh 1 468 500 50

Vũ 2 160 230 100

Trang 3 410 509 150

Lan 3 436 630 150

Loan 2 307 450 100

Thanh 1 171 205 50

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Câu 6

Câu 7 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính

Tính Tiền Điện biết rằng : Tiêu Điện = Tiêu Thụ * Đơn Giá, trong đó:

- Nếu số KW Tiêu Thụ <= Số KW Định Mức của khu vực mình thi tính gía 450

- Ngược lại : cứ mỗi KW vượt định mức tính giá 800 đ/KW (Số KW trong định

Tính Thuê Bao = 5% * Tiền Điện

Tính Phải Trả= Tiền Điện + Thuê Bao

Tính Tổng Cộng cho các cột Tiêu Thụ, Tiền Điện, Thuê Bao và Phải Trả

Page 4: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 4/82

Thuê Bảo Phải Trả

  đ/KW

ức vẫn tính giá 450 đ/KW)

Page 5: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 5/82

BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC

Chủ Hộ Số Củ Số Mới Tiêu Thụ Tiền Nước Phụ Phí  

Lê 468 500 32 3200

Hoa 160 230 70 8000Việt 410 509 99 12350

Hoà 210 630 420 76500

Trâm 307 410 103 13100

Thảo 171 210 39 3900

Tổng Cộng 763 117050

Kết Quả Tham Khảo 763 117050 5232.5

Câu 2

 phương pháp luỹ tiến như sau:

Đơn Giá

Từ 0 - 50 100

Từ 51-100 150

Trên 100 200

Ví Dụ:

Câu 3

%Phụ Phí 

Từ 0 - 50 2%

Từ 51-100 3%

Trên 100 5%

Câu 4

Câu 5

Tính Tiền Nước biết rằng : Tiền Nước = Tiêu Thụ * Đơn Giá, trong đó Đ

Số M3 Tiêu Thụ

- Nếu mức tiêu thụ là 30 m3

thì chỉ tính 1 giá là 100 đ/1m3

- Nếu mức tiêu thụ là 70 m3 thì có 2 giá : 50 m3 tính 100 đ/ 

- Nếu mức tiêu thụ là 120 m3 thì có 3 giá : 50 m3 tính 100 đ 

và 20 m3 còn lại tính 200 đ/1m3

Tính Phụ Phí biết rằng : Phụ Phí =Tiền Nước * %Phụ Phí , trong đó %P

Lưu ý : Phụ Phí  không tính theo phương pháp luỹ tiến

Số M3 Tiêu Thụ

Tính Phải Trả = Tiền Nước + Phụ Phí 

Tính Tổng Cộng cho các cột Tiêu Thụ, Tiền Nước, Phụ Phí và Phải Trả

Page 6: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 6/82

Câu 6 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính

Page 7: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 7/82

Phải Trả

122282.5

  n Giá được tính theo

m3 và 20 m3 tính 150 đ/1m3

1m3 , 50 m3 tính 150 đ/1m3

  ụ Phí được quy định như sau :

Page 8: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 8/82

Page 9: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 9/82

KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM 2002

Môn Chính Môn PhụĐTB Vị Thứ  

Toán Lý Hoá Sinh Sử Địa

Anh 9 4 4 7 3 10

 Nguyệt 3 5 6 3 2 5

Vũ 6 5 4 6 6 4

Châu 8 8 9 9 8 9

Thành 9 5 5 8 4 8

Vân 9 9 6 9 3 3

Trang 4 7 5 6 6 6

Vinh 10 9 9 10 8 9Hoàng 7 4 1 2 2 5

Thuỷ 6 2 4 9 9 5

Câu 3 Hãy Xếp Loại cho học sinh dựa vào các yêu cầu sau:

TênHọc Sinh

- Giỏi : ĐTB >=9 và không có môn nào điểm nhỏ hơn 8

- Khá : ĐTB >=7 và không có môn nào điểm nhỏ hơn 6

- TB : ĐTB >=5 và không có môn nào điểm nhỏ hơn 4- Yếu : Các trường hợp còn lại

Page 10: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 10/82

Xếp Loại

Y Điểm TB XL

Y 0 Yếu

TB 5 TB

K  7 Khá

TB 9 Giỏi

Y

TB

GY

Y

Kết QuảTham Khảo

Page 11: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 11/82

BẢNG TÍNH TIỀN KHÁC

 Ngọc VN 12/15/2002 12/30/2002 15 A

Jean ANH 6/5/2002 7/6/2002 31 C

Rooney Nhật 4/1/2002 4/30/2002 29 B

Thanh VN 8/9/2002 10/13/2002 65 B

Madona Mỹ 2/7/2002 2/15/2002 8 A

Hoa VN 12/4/2002 12/30/2002 26 C

Jovani YÏ 6/2/2002 7/4/2002 32 C

Daniela Hà Lan 9/7/2002 9/19/2002 12 B

Bacbara Anh 1/31/2002 2/14/2002 14 A

Hải VN 11/7/2002 12/9/2002 32 B

Câu 6

Câu 7

Loại Phòng

A 37 37 37 37

B 138 138 138 138

KháchHàng

QuốcTịch

NgàyĐến

NgàyĐi

SốNgày Ở 

LoạiPhòng

Hoàn thành các thông tin sau (Thay các dấu ? bằng các công thức tính toán)

a. Số khách du lịch có quốc tịch Việt Nam ?

 b. Tỷ lệ % giữa khách du lịch Việt Nam và Nước Ngoài ?

c. Tổng Số Ngày Ở của khách nước ngoài ?

d. Có bao nhiêu khách có tên bắt đầu là chữ H ?

e. Có bao nhiêu khách có bao nhiêu khách có Số Ngày Ở <= 10 ?

f. Số phòng loại C đã sử dụng là bao nhiêu?

g. Tỷ lệ % số tiền Phải Trả của khách VN so với khách Nước Ngoài là bao nhiêu ?

Hoàn thành Bảng Thống Kê sau:

Tổng SốNgày Ở 

TổngThành Tiền

Tổng SốTiền Giảm

Tổng SốTiền

Phải Trả

Page 12: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 12/82

C 89 89 89 89

Tổng Cộng 264

264 7770000 310000 7460000Kết QuảTham Khảo

Page 13: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 13/82

SẠN

Đơn giá

50000 750000 0 750,000 VNĐ

20000 620000 31000 589,000 VNĐ

30000 870000 43500 826,500 VNĐ

30000 1950000 97500 1,852,500 VNĐ

50000 400000 0 400,000 VNĐ

20000 520000 26000 494,000 VNĐ

20000 640000 64000 576,000 VNĐ

30000 360000 0 360,000 VNĐ

50000 700000 0 700,000 VNĐ

30000 960000 48000 912,000 VNĐ

Kết Quả

4 4

66.67%

126 126

0 2

? 1

? 3

? 116.14%

ThànhTiền

TiềnGiảm

PhảiTrả

Kết QuảTham Khảo

Page 14: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 14/82

Page 15: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 15/82

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT

LớpMôn Kiểm Tra

Toán Lý Hoá

Anh 12A1 2 10 1 13 HỏngThảo 12A2 8 5 1 14 Thi lại

Việt 10A1 9 8 5 22 Đạt

Lan 11A2 5 10 6 21 Đạt

Thành 12C1 9 10 7 26 Đạt

Vũ 10D3 8 2 6 16 Thi lại

Lê 12B3 10 10 4 24 Thi lại

Chinh 10C1 9 2 7 18 Thi lại

Hoàng 10A1 2 7 2 11 HỏngTùng 11B2 8 9 9 26 Đạt

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

Câu 3

- Các trường hợp còn lại thì để trống

Câu 4

- Các trường hợp còn lại thì không nhận học bổng.

Câu 5

TênHọc Sinh

TổngĐiểm

KếtQuả

Tính Tổng Điểm = Điểm Toán + Điểm Lý + Điểm Hoá

Hãy tạo giá trị cho cột Kết Quả biết rằng:

- Học sinh nào thi cả 3 môn có điểm>= 5 thì ghi "Đạt"- Học sinh nào có 2 môn thi điểm>= 5 thì ghi "Thi Lại"

- Các trường hợp còn lại thì ghi "Hỏng"

Hãy tạo giá trị cho cột Thi Lại biết rằng:

- Học sinh nào bị Thi Lại thì ghi tên môn thi lại đó (Tức là tên môn thi có điể 

Hãy tạo giá trị cho cột Học Bổng, biết rằng:

- Học sinh nào thi kiểm tra với Kết Quả "Đạt" và có Tổng Điểm cao nhất thì

Định dạng cột Học Bổng sao cho xuất hiện ký hiệu phân cách hàng ngàn và c

Page 16: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 16/82

LƯỢNG ĐẦU NĂM

Thi lại

Toán 0 VNDHoá 0 VND

Không thi lại 0 VND

Không thi lại 0 VND

Không thi lại 100,000 VND

Lý 0 VND

Hoá 0 VND

Lý 0 VND

Toán 0 VNDKhông thi lại 100,000 VND

MônThi Lại

HọcBổng

Kết QuảTham Khảo

m <5)

  được nhận : 100000

ký hiệu tiền tệ là "Đồng"

Page 17: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 17/82

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 01-2

A01 Nguyên GĐ

B01 Lê PGĐA02 My TP

C02 Hoàng NV

A03 Thanh TP

B02 Hạnh PP

C01 Chi NV

B03 Hiền NV

A04 Trâm NV

B06 Tùng NVTổng Cộng

Kết Quả Tham Khảo 220000

BẢNG TRA PHÒNG BAN

A B C

Kế Hoạch Hành Chính Kế Toán

BẢNG TRA PHỤ CẤP

GĐ 50000

PGĐ 40000

TP 30000

PP 20000

NV 10000

Yêu Cầu

SốThứ Tự 

MãNhân Viên

Họ TênNhân Viên

PhòngBan

ChứcVụ

Phụ CấpChức Vụ

MãPhòng Ban

Tên

Phòng Ban

Page 18: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 18/82

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Câu 6 Thao tác định dạng và kẻ khung cho bảng tính

Sử dụng công thức hãy điền giá trị cho cột Số Thứ Tự 

Căn cứ vào ký tự đầu tiên bên trái của Mã Nhân Viên và BẢNG TRA PHÒNG

hãy điền tên phòng ban cho các nhân viên ở cột Phòng.

Căn cứ vào số liệu ở cột Chức Vụ và BẢNG TRA PHỤ CẤP, hãy tính tiền Phụ

Tính Thực Lãnh cho mỗi nhân viên biết rằng Thực Lãnh = Phụ Cấp Chức Vụ +

Tính Tổng Cộng cho cộtt Thực Lãnh

Page 19: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 19/82

03

550000

450000430000

300000

450000

350000

300000

330000

320000

3100003790000

3790000 4010000

LươngCơ Bản

ThựcLãnh

Page 20: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 20/82

AN,

ấp Chức Vụ cho mỗi nhân viên

Lương

Page 21: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 21/82

Công Ty Xăng Dầu X

BÁO CÁO DOANH THU

Mã Hàng Tên Hàng Số Lượng Thành Tiền Chuyên Chở  

XL1 Xăng 30 99000

DS1 Dầu 10 20000

 NS3 Nhớt 50 50000

DL1 Dầu 60 132000

XS2 Xăng 25 75000

XS1 Xăng 35 105000

Tổng Cộng 481000 0

Kết Quả Tham Khảo 481000 14370

BẢNG TRA THÔNG TIN

Giá Sĩ Giá Lẻ

X Xăng 3000 3300 1

D Dầu 2000 2200 2

 N Nhớt 1000 1100 3

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

MãHàng Hoá

TênHàng Hoá

MãChuyên Chở 

Điền các số liệu cho cột Tên Hàng dựa vào ký tự đầu tiên bên trái của Mã H  

Tính Thành Tiền= Số Lượng * Đơn Giá, biết rằng Đơn Giá được tra theo

và ký tự giữa trong Mã Hàng quy định Gía Lẽ (L) hay Gía Sĩ (S) cho từng

Tính Chuyên Chở = Thành Tiền * Phần Trăm Chuyên Chở , trong đó Phầloại mặt hàng thì dựa vào ký tự đầu tiên bên phải của Mã Hàng và tra theo

Tính Phải Trả = Thanh Tiền + Chuyên Chở và tính Tổng Cộng cho các cộ

Chuyên Chở và Phải Trả

Page 22: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 22/82

Câu 5 Thao tác định dạng và kẻ khung cho bảng tính

Page 23: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 23/82

Phải Trả

495370

2%

5%

7%

Phần TrămChuyên Chở 

  àng và tra trong Bảng Tra Thông Tin

  ảng Tra Thông Tin

  ặt hàng

  n Trăm Chuyên Chở của từngảng Tra Thông Tin

t Số Lượng, Thành Tiền,

Page 24: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 24/82

Page 25: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 25/82

BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH SẢN XUẤT

Lê BĐT 836Việt BĐX 400

Thuỷ BĐC 174

Trang BĐH 800

Lan BĐG 273

Khanh BĐC 113

Tổng Cộng

Bảng Tra Tên Sản Phẩm và Đơn Giá Lắp Ráp

BĐC Bóng đèn Compact 30

BĐH Bóng đèn Huỳnh Quang 50

BĐT Bóng đèn Tròn 15

Khác Bóng đèn đặc biệt 100

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

Câu 3

- Các trường hợp còn lại thì không thưởng

NhânViên

MãSản Phẩm

TênSản Phẩm

SốLượng

Tiền CôngLắp Ráp

MãSản Phẩm

TênSản Phẩm

Đơn GíaLắp Ráp

Hãy điền giá trị cho cột Tên Sản Phẩm trong Bảng Theo Dõi Tình Hình Sản

Mã Sản Phẩm và tra trong Bảng Tra Tên Sản Phẩm và Đơn Giá Lắp Ráp,

Trường hợp tra có Mã Sản Phẩm trong Bảng Tra thì lấy giá trị Tên Sản Phẩ  

nếu không có thì quy vào loại KHÁC và lấy Tên Sản Phẩm là Bóng đèn đặc

Tính Tiền Công Lắp Ráp = Số Lượng * Đơn Giá Lắp Ráp, trong đó Đơn Gi

thi dựa vào Tên Sản Phẩm trong Bảng Theo Dõi Tình Hình Sản Xuất và tra

Tính Tiền Thưởng cho mỗi nhân viên biết rằng :

- Thưởng 100000 cho nhân viên nào có mức Tiền Công Lắp Ráp cao nhất 

- Thưởng 50000 cho nhân viên nào đạt được mức Tiền Công Lắp Ráp cao kế

Page 26: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 26/82

Câu 4 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính

Page 27: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 27/82

0100000

0

100000

50000

0

TiềnThưởng

Kết QuảTham Khảo

Xuất dựa vào

iết rằng:

  tương ứng,

iệt.

  á Lắp Ráp cho mỗi loại sản phẩm

  trong Bảng Tra

  iếp 

Page 28: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 28/82

Page 29: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 29/82

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH

STT Toán Lý Hoá

1 A01 Thanh A K 3 6 4

2 B01 Le C CLS 10 8 4

3 B02 Viet B CTB 8 6 4

4 C01 Hoang C CTB 7 0 1

5 D01 Thy C K 10 9 7

6 D02 Thai A MN 9 10 5

Bảng Tra Điểm Thi

Toán Lý Hoá Mã Trườ  

D01 10 9 7 Điểm Chu

B01 10 8 4

D02 9 10 5

C01 7 0 1

A01 3 6 4

B02 8 6 4

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

Câu 3

SốBáo Danh

TênThí Sinh

MãTrường

DiệnChính Sách

SốBáo Danh

Dựa vào Số Báo Danh của mỗi thí sinh và tra ở Bảng Tra Điểm Thi hãy xác đị

Toán, Lý và Hoá

Xác định Điểm ưu tiên cho mỗi thí sinh, biết rằng:

- Nếu thuộc diện chính sách là CLS (Con liệt sỹ) thì được 1,5 điểm

- Nếu thuộc diện chính sách là CTB (Con thương binh) thì được 1 điểm

- Nếu thuộc diện chính sách là MN (Miền núi) thì được 0,5 điểm

- Còn ngoài ra không thuộc các diện thì 0 điểm

Tính Tổng Điểm biết rằng Tổng Điểm = Điểm Toán + Điểm Hoá + Điểm Lý

Page 30: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 30/82

Câu 4

Câu 5 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính

Xác định giá trị cho cột Kết Quả, biết rằng : Nếu: Tổng Điểm >= Điểm Chuẩn 

còn ngược lại thì ghi là "Rớt", trong đó Điểm Chuẩn của mỗi trường thì tra the

dựa vào giá trị ở cột Mã Trường

Page 31: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 31/82

Rớt

Đậu

Đậu

Rớt

Đậu

Đậu

Bảng Điểm Chuẩn

A B C

16 17.5 19

Điểmưu tiên

TổngĐiểm

KếtQuả

Kết QuảTham Khảo

nh giá trị cho các cột điểm

+ Điểm ưu tiên

Page 32: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 32/82

  thì ghi là "Đậu",

  Bảng Điểm Chuẩn

Page 33: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 33/82

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂ

A01 1/10/2006 150,000 USD

B01 1/18/2006 450,000 USD

A02 3/6/2006 150,000 USD

C02 4/15/2006 900,000 USD

A03 6/4/2006 100,000 USD

B02 7/20/2006 500,000 USD

C01 8/4/2006 900,000 USD

B03 9/10/2006 500,000 USD

A04 9/3/2006 150,000 USD

C06 12/8/2006 850,000 USD

BẢNG TRA THỜI GIAN VÀ HỌC PHÍ

A B C

6 9 12

Học Phí  150000 500000 900000

Câu 2

Câu 3

Ví dụ :

Câu 4

ngược lại thì để rống

MãHọc Viên

Ngày ĐăngKý Học

Ngày BắtĐầu Học

Ngày ThiTốt Nghiệp

Học Phí Đã Nộp

MãCấp Độ

Thời Gian Học(Tháng )

Điền giá trị cho cột Ngày Thi Tốt Nghiệp dựa vào Ngày Bắt Đầu Học và Thời G

của mỗi cấp độ thì dựa vào ký tự đầu tiên bên trái của Mã Học Viên và tra trong B

Điền giá trị cho cột Hạn Cuối Nộp Học Phí biết rằng học viên thi Tốt nghiệp Thá

Nộp Học Phí là Ngày cuối cùng của Tháng trước đó.

 Ngày Thi Tốt Nghiệp là : 12/07/2006 thì Hạn Cuối Nộp Học Phí là : 30/06/2006

Tạo giá trị cho cột Ghi Chú: Nếu Học viên nào nộp đủ học phí và trước Hạn Cuối

Page 34: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 34/82

Trong đó : Học phí của mỗi cấp độ thì dựa vào ký tự đầu tiên bên trái của Mã Học

Page 35: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 35/82

2006

5/10/2006 4/30/2006 Được Thi

8/15/2006

9/10/2006

2/8/2007 Được Thi

10/15/2006

6/12/2007

6/11/2007 Được Thi

4/13/2007 Được Thi

1/14/2007 Được Thi

10/8/2007

Ngày NộpHọc Phí 

Hạn CuốiNộp Học Phí 

GhiChú

Kết QuảTham Khảo

  ian Học, biết rằng Thời Gian Học

  ảng Tra Thời Gian và Học Phí 

   g nào thì Hạn Cuối 

.

  Nộp Học Phí thì ghi "Được Thi"

Page 36: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 36/82

  Viên và tra trong Bảng Tra Tra Thời Gian và Học Phí .

Page 37: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 37/82

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN HỢ 

D001 1/2/2006 20,000,000 N004 3/28/2006 8,000,000

T002 4/5/2006 10,000,000

D002 7/10/2006 25,000,000

T003 10/24/2006 13,000,000

 N002 12/24/2006 6,000,000

Tổng Cộng

Kết Quả Tham K 

Bảng 2

BẢNG PHÂN LOẠI HỢP ĐỒNG

 N Ngắn ngày 5

T Trung bình 15D Dài ngày 25

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

MãHĐ

Ngày KýHợp Đồng

LoạiHợp Đồng

Giá TrịHợp Đồng

MãHợp Đồng

LoạiHợp Đồng

g y uyĐịnh

Điền giá trị cho cột Tỷ Lệ % Hoàn Thành với:

- Tỷ Lệ % Hoàn Thành được tính bằng Số Ngày Đã Thực

so với Số Ngày Quy Định Thực Hiện HĐ

- Ngày Kiểm Tra được quy định là ngày cuối của Tháng ký

- Số Ngày Quy Định Thực Hiện cho mỗi hợp đồng thì dựa v

Tính Tiền Ứng Hợp Đồng = Tỷ Lệ % Hợp Đồng đã hoàn thà

đã hoàn thành kế hoạch (Tức là Tỷ Lệ % Hoàn Thành >=100  

Tính Giá Trị Hợp Đồng Còn Lại = Giá Trị Hợp Đồng - Tiền

Tính Tổng Cộng cho các cột Tiền Ứng Hợp Đồng và Giá Trị

Page 38: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 38/82

ĐỒNG

ảo 67,866,667 14,133,333

Tỷ Lệ %Hoàn Thành

Tiền ỨngHợp Đồng

Giá TrịHĐ Còn Lại

iện HĐ (Tính đến Ngày Kiểm Tra)

ợp đồng

o Loại Hợp Đồng ở Bảng 1 và tra ở Bảng 2

h * Giá Trị Hợp Đồng. Trường hợp Hợp đồng nào

  ) thì được tính 100% Giá Trị Hợp Đồng

  Ứng Hợp Đồng

ợp Đồng Còn Lại

Page 39: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 39/82

BẢNG THEO DÕI TIỀN BẢO HIỂM

STT

Q1-001 400000 Đa khoa

Q2-002 500000 Quận 3

Q3-003 600000 Đa khoa

Q1-004 550000 C17

Q2-005 450000 C17

Q3-006 700000 Quận 3

Tổng Cộng 0

BẢNG TRA THÔ

Q1 5% Đa khoa Đa khoa

Q2 10% C17 C17

Q3 15% Quận 3 Quận 3Tổng

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Ví dụ : Bệnh nhân Q1-001: Bệnh viện bảo hiểm là Đa Khoa mà điều

Mã SốNhân Viên

MứcLương

Bệnh ViệnĐiều Trị

TiềnBảo Hiểm

MãTuyến

MứcBảo Hiểm

Bệnh ViệnBảo Hiểm

Bênh viênĐiều trị

Tính Tiền Bảo Hiểm cho mỗi bệnh nhân biết rằng Tiền Bảo Hiểm

Mức Bảo Hiểm của từng người bệnh được quy định bởi hai ký tự đ

Tính Tổng Tiền Bảo Hiểm

Tạo giá trị cho cột Ghi Chú: Nếu bệnh nhân nào mua Bảo hiểm và đ

Trong đó : Bệnh viện mà Bệnh nhân mua Bảo hiểm thì dựa vào hai 

Page 40: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 40/82

còn nếu điều trị tại bệnh viện khác thì là "Trái tuyến" 

Câu 4 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính

Page 41: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 41/82

 

Ghi chú Kết quả

Trúng tuyếnTrái tuyến

Trái tuyến

Trái tuyến

Trúng tuyến

Trúng tuyến

G KÊ

Tiền bảo hiểm

trị cũng tại Đa Khoa thì là "Trúng Tuyến",

Mức Lương * Mức Bảo Hiểm, trong đó:

u tiên bên trái của Mã Số Nhân Viên và tra theo Bảng Tra

iều trị tại cùng một Bệnh viện thì ghi là "Trúng tuyến", ngược lại là "Trái tuyến"

   ý tự đầu tiên bên trái của Mã Số Nhân Viên và tra theo Bảng Tra

Page 42: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 42/82

Page 43: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 43/82

Công ty Xuất nhập khẩu

TÌNH HÌNH XUẤT HÀNG NÔNG SẢN QUÝ 1 - 2002

Mã Hàng Tên Hàng Số Lượng Thành Tiền Tiền Giảm Phải Trả

GTD-1 100

GTH-2 245

GNH-3 278

GTT-2 189

GNH-3 256

GTD-2 289

GTH-3 275Loại

Mã Hàng Tên Hàng 1 2 3

GTD Gạo trắng dài 20 40 60

GTH Gạo thơm 15 45 75

GNH Gạo Nàng Hương 10 20 30

GTT Gạo trắng tròn 30 40 50

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

Câu 3cho mỗi mặt hàng dựa vào ký tự đầu tiên bên phải, nếu :

Câu 4

Câu 5

Dựa vào 3 ký tự bên trái của Mã Hàng và tra trong Bảng Tra, hãy điền tên cho các m

Hãy tính Thành Tiền, biết rằng Thành Tiền = Số Lượng * Đơn Giá, trong đó:

  Đơn Giá của mỗi mặt hàng thì tra trong Bảng Tra dựa vào Mã Hàng

Tính Tiền Giảm cho mỗi loại hàng biết rằng Tiêfn Giảm = Thành Tiền * %Giảm, t

+ Bằng 1 : thì được giảm 3%

  + Bằng 2 : thì được giảm 5%

  + Bằng 3 : thì được giảm 7%

Tính Phải Trả = Thành Tiền - Tiền Giảm

Tính Tổng Cộng cho các cột Số Lượng, Thành Tiền, Tiền Giảm và Phải Trả

Page 44: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 44/82

ặt hàng

  rong đó : %Giảm

Page 45: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 45/82

Trường PTTH Lý Tự Trọng

BẢNG ĐIỂM THI XẾP LOẠI HỌC TMÔN THI

Toán Lý Hoá Văn Sử Địa Anh Pháp Trung Sinh

1 Lê Toán 6 3 9 4 3 3 9 6 4 4

2 Vân Anh 10 4 9 9 9 10 10 10 10 10

3 Thảo Địa 5 8 6 7 0 6 9 2 6 3

4 Thành Văn 9 7 9 6 8 7 7 6 6 10

5 Trúc Sử 8 9 6 9 8 6 7 8

6 Việt Địa 4 6 7 2 7 8 9 6 7 9

7 Hào Hoá 0 2 3 2 3 7 8 9 58 Hoàng Lý 9 10 9 10 9 7 10 10 9 9

9 Trinh Trung 7 3 9 3 7 4 7 3 5

10  Nhật Sinh 9 8 8 8 6 9 6 8 8

11 Thái Lý 9 9 7 9 6 6 8 7 8 9

12 Bình Hoá 1 6 2 4 7 8 7 4 9 8

13 Mỹ Pháp 8 6 7 8 6 7 7 9 9

Lưu ý Cột nào không có là bỏ thi môn đó

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

Câu 3

TênHS

LớpChuyên

Tính ĐTB = Tổng Điểm / Tổng Hệ Số biết rằng Học sinh học lớp chuyên môn học nà

môn đó được tính hệ số 2.

Xếp Loại dựa vào ĐTB như sau :

- Yếu với ĐTB < 5

- TB với 5 <= ĐTB < 6.5

- Khá với 6.5 <= ĐTB < 9

- Giỏi với ĐTB >= 9

Điền giá trị cho cột Ghi Chú biết rằng :

- Học sinh học lớp chuyên môn học nào mà bỏ thi môn đóthì ghi là "Thi Lại"

Page 46: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 46/82

- Ngược lại thì để trống.

Câu 4 Điền giá trị cho cột Thưởng biết rằng:

- Học sinh nào Xếp Loại Giỏi, không có môn thi nào điểm < 5, không bỏ thi môn nàot

- Học sinh nào Xếp Loại Khá, không có môn thi nào điểm < 5, không bỏ thi môn nàot- Các trường hợp khác thì không Thưởng

Page 47: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 47/82

ẬP

ĐTB Thưởng

6

10

6

50000 6

Thi lại 0

8

3100000 10

3

8

50000 9

2

Thi lại 50000 0

XếpLoại

GhiChú

Kết QuảTham Khảo

o thì điểm thi

Page 48: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 48/82

  ì được Thưởng 100000

  ì được Thưởng 50000

Page 49: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 49/82

Bảng 1

Công ty Sản xuất Đồ hộp Mỹ Long

BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH SẢN XUẤT

THÁNG 04-2003

Trinh CH-2 826 18000

Hà TC-1 987 24000

Thuý TN-1 450 32000

Vân XX-2 478 15000

Hoàng TN-1 774 21000

Vy TC-1 250 23000

Tổng Cộng

Kết Quả Tham Khảo 3765 20376

Bảng 2

BẢNG TRA TÊN VÀ ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM

Mã SP CH TC TN XX

Tên SP Cá Hộp Trái Cây Hộp Thịt Nguội Xúc Xích

Loại 1 2 4 6 8

Loại 2 4 6 8 10

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

TênNhân Viên

MãSản Phẩm

TênSản Phẩm

SốLượng

MứcLương

PhụCấp

Điền số liệu cho cột Tên Sản Phẩm dựa vào 2 ký tự bên trái của Mã Sản Phẩm ở B

Tính Phụ Cấp bằng công thức:

Phục Cấp = Số Lượng * Đơn Giá Hoàn Thành Một Sản Phẩm

Trong đó : Đơn Giá cho mỗi đơn vị sản phẩm được tra trong Bảng 2 dựa vào Mã Sả

Page 50: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 50/82

Câu 3

Số Lượng Sản Phẩm Hoàn Thành Tiền Thưởng

Từ 0 đến 500 0

Từ 500 đến 750 100000

Trên 750 200000

Câu 4

Câu 5

và ký tự đầu tiên bên phải của Mã Sản Phẩm quy định Loại sản phẩm

Tính Tiền Thưởng cho mỗi công nhân theo quy định sau:

Tính Thành Tiền = Mức Lương + Phụ Cấp + Tiền Thưởng

Tính giá trị Tổng Cộng cho các cột Số Lượng, Phụ Cấp, Tiền Thưởng và Thành

Page 51: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 51/82

600000 753376

TiềnThưởng

ThànhTiền

  ảng 1 và tra ở Bảng 2

  n Phẩm ở Bảng 1

Page 52: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 52/82

  iền

Page 53: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 53/82

Bảng 1

 Hãng Hàng Không Chim Én

BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CÁC

Hành Khách Quốc Tịch Ngày Bay Tuyến Bay Ngọc VN 12/15/2002 Hà Nội

Jean ANH 6/5/2002 Hồng Kông

Rooney NHẬT 4/1/2002 Hàn Quốc

Thanh VN 8/9/2002 Hồ Chí Minh

Jenifer MỸ 2/7/2002 Thái Lan

Tổng Cộng

Kết Quả Tham Khảo

Bảng 2

BẢNG TRA GIÁ VÉ

Tuyến Bay

Ngày 1 đến 10 Ngày 11 đến 20 Ngày 21 đến 31

Hà Nội 22 25 28Hồ Chí Minh 27 29 41

Thái Lan 199 210 237

Hồng Kông 289 268 272

Hàn Quốc 256 241 261

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

Giá vé (ĐVT :USD)(Tính từ ngày đến ngày)

Tính Giá Vé cho mỗi chuyến bay, biết rằng Giá Vé được tra trong Bảng 2 dựa và

Ngày Bay ở Bảng 1

Tính tiền Bảo Hiểm cho mỗi hành khách biết rằng số tiền Bảo Hiểm được tính bằ

Giá Vé * %Bảo Hiểm, trong đó %Bảo Hiểm được quy định theo Quốc Tịch như

Page 54: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 54/82

Câu 3

Câu 4

Câu 5Thực hiện thao tác định dạng và kẻ khung cho bảng tính

- Quốc Tịch là VN thì mức Bảo Hiểm là 3%.

- Còn các Quốc Tịch khác là 5%.

Tính giá trị cho cột Phụ Thu biết ràng:- Nếu Ngày Bay trúng ngày Chủ Nhật hoặc Thứ Bảy thì tính 2%Giá Vé

- Nếu Ngày Bay trúng vào các ngày khác thì không tính Phụ Thu

Tính số tiền Phải Trả cho mỗi hành khách theo công thức:

Phải Trả = Giá Vé + Bảo Hiểm + Phụ Thu

Page 55: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 55/82

CHUYẾN BAY

Giá Vé Bảo Hiểm Phụ Thu Phải Trả

796 38.76 0.5 835.26

  Tuyến Bay,

g công thức:

  sau:

Page 56: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 56/82

Page 57: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 57/82

Bảng 1

 Bưu cục Chiến Thắng 

BẢNG THEO DÕI CUỘC GỌI

3/20/2003 12:30:45 12:47:30 17 LT

4/24/2003 23:01:30 23:45:56 44 NT

6/30/2003 14:20:30 14:37:01 17 DD

7/5/2003 6:18:08 6:27:00 9 DD

8/12/2003 17:02:45 17:34:56 32 LT

9/7/2003 3:02:58 3:25:49 23 NT

Tổng Cộng 

Kết Quả Tham Khảo 142

Bảng 2

BẢNG TRA GIÁ CƯỚC CUỘC GỌI

Hình Thức Gọi Diễn Giải Đơn Giá (đ/phút)

 NT Nội Tỉnh 1200LT Liên Tỉnh 1800

DD Di Động 2700

Yêu Cầu

Câu 1

Ví dụ:

Câu 2

NgàyGọi Thời GianBắt Đầu Thời GianKết Thúc SốPhút Hình Thứcgọi

Tính Số Phút cho mỗi cuộc gọi, biết rằng Số Phút được tính bằng Thời Gian Kết T  

và số giây lẻ >30 thì tính thêm 1 phút 

- Bắt đầu gọi lúc: 13:02:01 và Kết thúc lúc: 13:04:58 thì tính là: 3 phút

- Bắt đầu gọi lúc: 14:20:37 và Kết thúc lúc: 14:25:27 thì tính là : 5 phút

Tính Thành Tiền = Số Phút * Đơn Giá trong đó Đơn Giá cho mỗi cuộc gọi thì dự

Page 58: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 58/82

Câu 3

Câu 4

Câu 5

 NT

LT

DD

Tổng Cộng 

142 233610

ở Bảng 1 và tra ở Bảng 2

Tính Tiền Giảm cho mỗi cuộc gọi biết rằng nếu gọi vào ngày Thứ Bảy hoặc Chủ Nđược giảm 10% Thành Tiền, còn gọi vào các ngày khác thì không giảm.

Tính Phải Trả = Thành Tiền - Tiền Giảm

Hoàn thành Bảng Thống Kê sau :

Hình ThứcGọi

Tổng SốPhút Gọi

Tổng Số TiềnPhải Trả

Kết QuảTham Khảo

Page 59: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 59/82

238800 5190 233610

ThànhTiền TiềnGiảm PhảiTrả

úc - Thời Gian Bắt Đầu

vào Hình Thức Gọi

Page 60: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 60/82

  ật thì

Page 61: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 61/82

Bảng 1

Công ty Phương Nam

BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH SẢN XU

Mã Hàng Tên Hàng Tổ Sản Xuất Ngày Xuất Số Lượng

GV 1 5/15/2003 500

GT 2 5/20/2003 700

GB 3 5/27/2003 400

GV 3 6/1/2003 200

GB 2 6/7/2003 200

Tổng Cộng

Kết Quả Tham Khảo 2000

Bảng 2

BẢNG TRA HÀNG HOÁ

Mã Hàng Tên Hàng % Hư Hỏng

GB Giày Bata 1%

GV Giày Vải 2%

GT Giày Thể Thao 3%

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

Câu 3

- Các trường hợp còn lại thì không thưởng

Dựa vào giá trị cột Mã Hàng và tra ở Bảng 2, hãy điền giá trị cho cột Tên Hà

Hãy điền số liệu cho cột Hư Hỏng, biết rằng số lượng giày bị Hư Hỏng đượccông thức: Số Lượng * %Hư Hỏng, trong đó %Hư Hỏng của mỗi loại giày

được quy định dựa vào Mã Hàng và tra ở Bảng 2

Tính Tiền Thưởng cho mỗi tổ sản xuất biết rằng:

- Nếu Ngày Xuất là Chủ Nhật và Số Lượng Giày Hư Hỏng <= 5 thì được th

- Nếu Số Lượng >=500 và Số Lượng Guày Hư Hỏng <=10 thì thưởng 3000

Page 62: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 62/82

Câu 4

BẢNG THỐNG KÊ

1

2

3

Tổng Cộng

2000 41

Hãy hoàn thành Bảng Thống Kê sau:

TênSản Xuất

TổngSố Lượng

TổngHư Hỏng

Kết QuảTham Khảo

Page 63: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 63/82

T

Hư Hỏng Tiền Thưởng

41 800000

  ng

tính bởi

ưởng 500000

  0

Page 64: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 64/82

Page 65: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 65/82

Bảng 1

BẢNG THỐNG KÊ TIÊU THỤ SẢN PHẨMMã SP Đại Lý Tên Hàng - Tên Hãng Sản Xuất Đơn Giá Số Lượng

CDR-SS SGN 96KEY-DE HNN 35

MOU-IM DNA 19

KEY-SS HNN 39

CDR-DE DNA 53

MOU-IM SGN 88

Tổng Cộng 

Kết Quả Tham Khảo

Bảng 2

BẢNG TRA TÊN HÀNG, TÊN HÃNG SẢN XUẤT VÀ ĐƠN GI

Mã Hãng - Tên Hãng Sả

SS IM

Mã Hàng Tên Hàng SamSung IBM

CDR  CDRom 30 25

KEY Keyboard 10 17

MOU Mouse 5 9

Bảng 3

BẢNG TỔNG HỢP

Đại Lý Tổng Tiền

SGN 3672

HNN 915

DNA 1231

Tổng Cộng 

Yêu Cầu

Câu 1

Kết Quả

Tham Khảo

Căn cứ vào 3 ký tự bên trái và 2 ký tự bên phải của Mã SP trong Bảng 1,

Page 66: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 66/82

Ví dụ : Mã SP là CDR-SS thì có Tên Hàng - Tên Hãng Sản Xuất là : CDRom

Câu 2

Câu 3

Câu 4

hãy tra trong Bảng 2 để điền giá trị cho cột Tên Hàng - Tên Hãng Sản Xuất.

Hãy điền Đơn Giá cho mỗi mặt hàng dựa vào Mã SP ở Bảng 1 và tra ở Bảng 2.

Tính Thành Tiền = Số Lượng * Đơn Giá.

Hãy hoàn thành Bảng Tổng Hợp ở Bảng 3

Page 67: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 67/82

Thành Tiền

5818

 

n Xuất

DE

Dell

20

15

13

Page 68: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 68/82

- Sam Sung

Page 69: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 69/82

Bảng 1

Xí nghiệp Lắp ráp Xe máy Hoàng Hôn

BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH LẮP RÁP

SẢN PHẨM THÁNG 03-2003

1 DREAM 150 3/10/2003

2 WAVE 500 3/15/2003

3 FUTURE 300 3/25/2003

Bảng 2

BẢNG TRA THÔNG TIN

WAVE 600 3/2/2003

FUTURE 200 3/20/2003

DREAM 120 3/30/2003

Yêu Cầu

Câu 1

- Ngược lại thì để trống

Câu 2

cho tổ sản xuất nào lắp ráp vượt mức kế hoạch được giao.

Câu 3 Thao tác định dạng và kẻ khung cho bảng tính

TổSản Xuất

LoạiXe

SốLượng

Ngày GiaoSản Phẩm

KếtQuả

LoạiXe

ChỉTiêu

Kế HoạchHoàn Thành

Điền giá trị cho cột Kết Quả với yêu cầu sau:

- Nếu tổ sản xuất nào có Số Lượng sản phẩm lắp ráp > Chỉ Tiêu được giao

và ngày giao sản phẩm trước ngày Hoàn Thành Kế Hoạch đã đề ra thì ghi “V

Trong đó : Chỉ tiêu Số Lượng sản phẩm lắp ráp phải hoàn thành và thời gian

hoàn thành kế hoạch của mỗi tổ sản xuất thì dựa vào ký hiệu loại xe ở  Bảng 1 và

Tính giá trị cho cột Tiền Thưởng biết rằng mức Tiền Thưởng sẽ là 1000000 

Page 70: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 70/82

1000000

0

0

TiềnThưởng

Kết QuảTham Khảo

  ợt Kế Hoạch”.

tra ở Bảng 2

Page 71: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 71/82

Bảng 1

Tổng Công Ty Xăng Dầu

BẢNG KÊ TÌNH HÌNH MUA BÁN NGUYÊN LIỆU

Đại Lý Mã Hàng Tên Hàng Nghiệp Vụ Hình Thức Số LượngÁnh Sáng N Mua L 245

Hoàng Hôn X Mua S 321

Bình Minh D Bán S 157

Sức Sống X Mua L 134

Vươn Lên N Bán S 423

Tổng Cộng

Kết Quả Tham Khảo 1280

Bảng 2

BẢNG TRA GIÁ HÀNG HOÁ

Mã Hàng Tên HàngMua Bán

S L S L

X Xăng 1200 1500 1800 2000

D Dầu 1700 2000 2000 2400 N Nhớt 2000 2500 2300 2600

Yêu Cầu

Câu 1

Câu 2

Câu 3

BẢNG THỐNG KÊ

Tên Hàng Tổng Số Lượng Tổng Số Tiền

Xăng

Dầu

Nhớt

Tổng Cộng

Hãy điền số liệu cho cột Tên Hàng dựa vào Mã Hàng ở Bảng 1 và tra ở Bảng 2

Tính Thành Tiền = Số Lượng * Đơn Giá, trong đó Đơn Giá được tra ở Bảng 2 dựa và

Mã Hàng, Nghiệp Vụ (Mua hoặc Bán) và Hình Thức (Sĩ hoặc Lẽ) ở  Bảng 1

Hãy hoàn thành Bảng Thống Kê sau:

Page 72: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 72/82

1280 2485600Kết QuảTham Khảo

Page 73: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 73/82

Thành Tiền

2485600

  o

Page 74: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 74/82

Page 75: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 75/82

STT NgayCT MaHang TenHang Loai NhapKho XuatKho TonKho

1 11/5/2003 B-3 Bào Ngư 3 896 102 794

2 10/3/2003 B-2 Bào Ngư 2 405 281 124

3 7/4/2003 C-2 Cá 2 851 24 827

4 10/8/2003 C-1 Cá 1 381 16 365

5 5/31/2003 M-3 Mực 3 681 111 570

6 2/1/2003 M-1 Mực 1 263 202 61

7 5/20/2003 N-2 Nghêu 2 507 153 354

8 10/5/2003 N-1 Nghêu 1 401 203 198

9 7/14/2003 T-3 Tôm 3 639 141 49810 10/12/2003 T-1 Tôm 1 871 261 610

Yêu Cầu

Hoàn thành Bảng thống kê sau (Thay các dấu ? bằng các côn

BẢNG THỐNG KÊ

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Câu 6

Câu 7

Câu 8

Câu 9

Câu 10

Câu 11

Câu 12

Câu 13

Câu 14

Câu 15

Có bao nhiêu mặt hàng có MaHang bắt đầu bằng chữ T?

Đếm xem có bao nhiêu mặt hàng Loai 2?

Tổng NhapKho của các mặt hàng Loai 3 là bao nhiêu?

Tổng XuatKho của các mặt hàng Tôm là bao nhiêu?

Giá trị nhỏ nhất TonKho của các mặt hàng Loai 2 là bao nhiêu?

Giá trị lớn nhất XuatKho của mặt hàng Mực là bao nhiêu?

Tổng TonKho của các mặt hàng Loai 1 và Loai 2 là bao nhiêu?

Tổng NhapKho và XuatKho của các mặt hàng Loai 3 là bao nhi

Tổng TonKho của mặt hàng Bào Ngư và Nghêu là bao nhiêu?

Tỷ lệ phần trăm giữa XuatKho và NhapKho của mặt hàng Cá là

Tổng XuatKho của mặt hàng Tôm Loai 1 và Mực Loai 3 là bao

Tổng NhapKho của Nghêu và Bào Ngư loại 2 là bao nhiêu?

Tỷ lệ phần trăm TonKho giữa mặt hàng Mực và Cá là bao nhiêu

Giá trị NhapKho nhỏ nhất của các mặt hàng có TonKho >=500 l

Tổng TonKho của các mặt hàng có NhapKho <500 hoặc Xuat

Page 76: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 76/82

Câu 16

Câu 17

Câu 18

Câu 19Câu 20

Hãy sắp xếp danh sách theo yêu

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Sử dụng chức năng lọc bằng AutoFilter, hã

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Sử dụng chức năng lọc bằng Advanced Filter,

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Giá trị NhapKho nhỏ nhất trong tháng 7 là bao nhiêu?

Tổng XuatKho của các mặt hàng Loai 1 trong tháng 10 là bao n

Giá trị TonKho lớn nhất từ ngày 1 đến ngày 15 là bao nhiêu?

Tổng NhapKho của Quý 4 là bao nhiêu? (Quý 4 gồm các thángTổng NhapKho và XuatKho của các mặt hàng trong ngày Thứ 

Tăng dần theo NgayCT

Giảm dần theo TenHang

Giảm dần theo Loai, nếu Loai mà trùng thì tăng dần theo TonK 

Tăng dần theo TenHang, nếu trùng TenHang thì giảm dần theo

Giảm dần theo Loai, nếu trùng Loai thì tăng dần TenHang,

nếu trùng TenHang thì giảm dần theo NgayCT

Các mặt hàng là Tôm

Các mặt hàng có NhapKho <=500

Các mặt hàng Loai 1 và có XuatKho>200

Các mặt hàng là Bào Ngư hoặc Tôm

Các mặt hàng có XuatKho > 150 sau ngày 01/06/2003.

Các mặt hàng Loai 1

Các mặt hàng có NhapKho >=500 và TonKho>400

Các mặt hàng Loai 3 và có XuatKho < 300

Các mặt hàng có XuatKho >=250 trong tháng 10

Các mặt hàng có NhapKho, XuatKho,TonKho>100

trong khoảng thời gian từ ngày 1 đến ngày 15

Page 77: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 77/82

thức)

Kết Quả

#REF! 2

? 3

? 2216

? 402

? 124

? 202

? 2539

? 2570

? 1470

? 3.25%

? 372

? 1313

? 52.94%

? 681

? 1358

KQTham Khảo

êu?

bao nhiêu?

  nhiêu?

?

  à bao nhiêu?

  ho >=200 là bao nhiêu?

Page 78: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 78/82

? 639

? 480

? 827

? 2954? 2993

ầu sau:

lọc ra danh sách:

ãy lọc ra danh sách:

hiêu?

  10,11 và 12)  ảy và Chủ Nhật là bao

o

  hapKho

Page 79: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 79/82

Vẽ Biểu Đồ

Câu 1 Vẽ biểu đồ hình cột để minh hoạ cho các số liệu sau:

TÌNH HÌNH KINH DOANH

Tên Hàng Nhập Kho Xuất Kho Tồn Kho

Mực 263 202 61

Bào Ngư 405 281 124

 Nghêu 401 203 198

Cá 381 16 365

Câu 2

X Y1 Y2-2 -8 -7-1 -1 -40 0 -11 1 2

2 8 5

Xem biểu đồ mẫu

Vẽ đồ thị của hàm số y=x3 Xem đồ thị mẫu

Vẽ đồ thị của hàm số y=x3 và y=3x-1

-2.5 -2-10

-8

-6

-4

-2

0

2

4

6

8

10

 

X

-2.5 -2 -1.5 -1 -0.5 0 0.5 1 1.5 2 2.5-10

-8-6

-4

-2

0

2

4

6

8

10

ĐỒ THỊ...

 Y

X

Page 80: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 80/82

Biểu Đồ Tình Hình Ki

Tình hình Nhập Xuất T

Đồ thị của hàm số y=x3

M0

50

100

150

200

250

300

350

400

450

263

 

SốLượng

-1.5 -1 -0.5 0 0.5 1 1.5 2 2.5

ĐỒ THỊ HÀM SỐ Y=X3

 Y

Page 81: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 81/82

h Doanh

n

c Bào Ngư Nghêu Cá

405 401381

202

281

203

16

61

124

198

365

TÌNH HÌNH NHẬP XUẤT TỒN KHO

 Nhập KhoXuất KhoTồn Kho

Mặt Hàng

Page 82: BaiTap Excel

5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 82/82