BaiTap Excel
Transcript of BaiTap Excel
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 1/82
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ XETuần
Ngày
Quy ĐổiTên Khách Ngày Thuê Ngày Trả Số Ngày Thuê Số Tuần Số Ngày Lẽ
Nguyễn 1/20/2004 1/30/2004 10 1 3
Lê 1/1/2004 1/17/2004 16 2 2
Giao 3/20/2004 4/28/2004 39 5 4
Vy 10/5/2004 10/26/2004 21 3 0
Tổng Cộng
Kết Quả Tham Khảo 86 11 9
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
Ví dụ : Nếu Số Ngày Thuê là 10 ngày thì quy đổi thành 1 tuần và 3 ngày lẻ
Câu 3
Câu 4
Câu 5 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính
Đ ơ n G i á
T h u ê
Tính Số Ngày Thuê Xe = Ngày Trả - Ngày Thuê.
Hãy quy đổi Số Ngày Thuê thành Số Tuần và Số Ngày Lễ
Tính giá trị cho cột Phải Trả biết rằng Phải Trả = Số Tuần x Đơn Giá Tuần + Sốvà mỗi khách hàng được giảm 5% số tiền Phải Trả.
Tính Tổng Cộng cho các cột Số Ngày Thuê, Số Tuần, Số Ngày Lẻ và Phải Trả
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 2/82
650000
100000
Phải Trả
902500
1425000
3467500
1852500
7647500
7647500
gày x Đơn Giá Ngày
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 3/82
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Khách Hàng Khu Vực Số Cũ Số Mới Định Mức Tiêu Thụ Tiền Điện
Anh 1 468 500 50
Vũ 2 160 230 100
Trang 3 410 509 150
Lan 3 436 630 150
Loan 2 307 450 100
Thanh 1 171 205 50
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính
Tính Tiền Điện biết rằng : Tiêu Điện = Tiêu Thụ * Đơn Giá, trong đó:
- Nếu số KW Tiêu Thụ <= Số KW Định Mức của khu vực mình thi tính gía 450
- Ngược lại : cứ mỗi KW vượt định mức tính giá 800 đ/KW (Số KW trong định
Tính Thuê Bao = 5% * Tiền Điện
Tính Phải Trả= Tiền Điện + Thuê Bao
Tính Tổng Cộng cho các cột Tiêu Thụ, Tiền Điện, Thuê Bao và Phải Trả
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 4/82
Thuê Bảo Phải Trả
đ/KW
ức vẫn tính giá 450 đ/KW)
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 5/82
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC
Chủ Hộ Số Củ Số Mới Tiêu Thụ Tiền Nước Phụ Phí
Lê 468 500 32 3200
Hoa 160 230 70 8000Việt 410 509 99 12350
Hoà 210 630 420 76500
Trâm 307 410 103 13100
Thảo 171 210 39 3900
Tổng Cộng 763 117050
Kết Quả Tham Khảo 763 117050 5232.5
Câu 2
phương pháp luỹ tiến như sau:
Đơn Giá
Từ 0 - 50 100
Từ 51-100 150
Trên 100 200
Ví Dụ:
Câu 3
%Phụ Phí
Từ 0 - 50 2%
Từ 51-100 3%
Trên 100 5%
Câu 4
Câu 5
Tính Tiền Nước biết rằng : Tiền Nước = Tiêu Thụ * Đơn Giá, trong đó Đ
Số M3 Tiêu Thụ
- Nếu mức tiêu thụ là 30 m3
thì chỉ tính 1 giá là 100 đ/1m3
- Nếu mức tiêu thụ là 70 m3 thì có 2 giá : 50 m3 tính 100 đ/
- Nếu mức tiêu thụ là 120 m3 thì có 3 giá : 50 m3 tính 100 đ
và 20 m3 còn lại tính 200 đ/1m3
Tính Phụ Phí biết rằng : Phụ Phí =Tiền Nước * %Phụ Phí , trong đó %P
Lưu ý : Phụ Phí không tính theo phương pháp luỹ tiến
Số M3 Tiêu Thụ
Tính Phải Trả = Tiền Nước + Phụ Phí
Tính Tổng Cộng cho các cột Tiêu Thụ, Tiền Nước, Phụ Phí và Phải Trả
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 6/82
Câu 6 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 7/82
Phải Trả
122282.5
n Giá được tính theo
m3 và 20 m3 tính 150 đ/1m3
1m3 , 50 m3 tính 150 đ/1m3
ụ Phí được quy định như sau :
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 8/82
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 9/82
KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM 2002
Môn Chính Môn PhụĐTB Vị Thứ
Toán Lý Hoá Sinh Sử Địa
Anh 9 4 4 7 3 10
Nguyệt 3 5 6 3 2 5
Vũ 6 5 4 6 6 4
Châu 8 8 9 9 8 9
Thành 9 5 5 8 4 8
Vân 9 9 6 9 3 3
Trang 4 7 5 6 6 6
Vinh 10 9 9 10 8 9Hoàng 7 4 1 2 2 5
Thuỷ 6 2 4 9 9 5
Câu 3 Hãy Xếp Loại cho học sinh dựa vào các yêu cầu sau:
TênHọc Sinh
- Giỏi : ĐTB >=9 và không có môn nào điểm nhỏ hơn 8
- Khá : ĐTB >=7 và không có môn nào điểm nhỏ hơn 6
- TB : ĐTB >=5 và không có môn nào điểm nhỏ hơn 4- Yếu : Các trường hợp còn lại
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 10/82
Xếp Loại
Y Điểm TB XL
Y 0 Yếu
TB 5 TB
K 7 Khá
TB 9 Giỏi
Y
TB
GY
Y
Kết QuảTham Khảo
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 11/82
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁC
Ngọc VN 12/15/2002 12/30/2002 15 A
Jean ANH 6/5/2002 7/6/2002 31 C
Rooney Nhật 4/1/2002 4/30/2002 29 B
Thanh VN 8/9/2002 10/13/2002 65 B
Madona Mỹ 2/7/2002 2/15/2002 8 A
Hoa VN 12/4/2002 12/30/2002 26 C
Jovani YÏ 6/2/2002 7/4/2002 32 C
Daniela Hà Lan 9/7/2002 9/19/2002 12 B
Bacbara Anh 1/31/2002 2/14/2002 14 A
Hải VN 11/7/2002 12/9/2002 32 B
Câu 6
Câu 7
Loại Phòng
A 37 37 37 37
B 138 138 138 138
KháchHàng
QuốcTịch
NgàyĐến
NgàyĐi
SốNgày Ở
LoạiPhòng
Hoàn thành các thông tin sau (Thay các dấu ? bằng các công thức tính toán)
a. Số khách du lịch có quốc tịch Việt Nam ?
b. Tỷ lệ % giữa khách du lịch Việt Nam và Nước Ngoài ?
c. Tổng Số Ngày Ở của khách nước ngoài ?
d. Có bao nhiêu khách có tên bắt đầu là chữ H ?
e. Có bao nhiêu khách có bao nhiêu khách có Số Ngày Ở <= 10 ?
f. Số phòng loại C đã sử dụng là bao nhiêu?
g. Tỷ lệ % số tiền Phải Trả của khách VN so với khách Nước Ngoài là bao nhiêu ?
Hoàn thành Bảng Thống Kê sau:
Tổng SốNgày Ở
TổngThành Tiền
Tổng SốTiền Giảm
Tổng SốTiền
Phải Trả
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 12/82
C 89 89 89 89
Tổng Cộng 264
264 7770000 310000 7460000Kết QuảTham Khảo
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 13/82
SẠN
Đơn giá
50000 750000 0 750,000 VNĐ
20000 620000 31000 589,000 VNĐ
30000 870000 43500 826,500 VNĐ
30000 1950000 97500 1,852,500 VNĐ
50000 400000 0 400,000 VNĐ
20000 520000 26000 494,000 VNĐ
20000 640000 64000 576,000 VNĐ
30000 360000 0 360,000 VNĐ
50000 700000 0 700,000 VNĐ
30000 960000 48000 912,000 VNĐ
Kết Quả
4 4
66.67%
126 126
0 2
? 1
? 3
? 116.14%
ThànhTiền
TiềnGiảm
PhảiTrả
Kết QuảTham Khảo
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 14/82
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 15/82
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT
LớpMôn Kiểm Tra
Toán Lý Hoá
Anh 12A1 2 10 1 13 HỏngThảo 12A2 8 5 1 14 Thi lại
Việt 10A1 9 8 5 22 Đạt
Lan 11A2 5 10 6 21 Đạt
Thành 12C1 9 10 7 26 Đạt
Vũ 10D3 8 2 6 16 Thi lại
Lê 12B3 10 10 4 24 Thi lại
Chinh 10C1 9 2 7 18 Thi lại
Hoàng 10A1 2 7 2 11 HỏngTùng 11B2 8 9 9 26 Đạt
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
- Các trường hợp còn lại thì để trống
Câu 4
- Các trường hợp còn lại thì không nhận học bổng.
Câu 5
TênHọc Sinh
TổngĐiểm
KếtQuả
Tính Tổng Điểm = Điểm Toán + Điểm Lý + Điểm Hoá
Hãy tạo giá trị cho cột Kết Quả biết rằng:
- Học sinh nào thi cả 3 môn có điểm>= 5 thì ghi "Đạt"- Học sinh nào có 2 môn thi điểm>= 5 thì ghi "Thi Lại"
- Các trường hợp còn lại thì ghi "Hỏng"
Hãy tạo giá trị cho cột Thi Lại biết rằng:
- Học sinh nào bị Thi Lại thì ghi tên môn thi lại đó (Tức là tên môn thi có điể
Hãy tạo giá trị cho cột Học Bổng, biết rằng:
- Học sinh nào thi kiểm tra với Kết Quả "Đạt" và có Tổng Điểm cao nhất thì
Định dạng cột Học Bổng sao cho xuất hiện ký hiệu phân cách hàng ngàn và c
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 16/82
LƯỢNG ĐẦU NĂM
Thi lại
Toán 0 VNDHoá 0 VND
Không thi lại 0 VND
Không thi lại 0 VND
Không thi lại 100,000 VND
Lý 0 VND
Hoá 0 VND
Lý 0 VND
Toán 0 VNDKhông thi lại 100,000 VND
MônThi Lại
HọcBổng
Kết QuảTham Khảo
m <5)
được nhận : 100000
ký hiệu tiền tệ là "Đồng"
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 17/82
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 01-2
A01 Nguyên GĐ
B01 Lê PGĐA02 My TP
C02 Hoàng NV
A03 Thanh TP
B02 Hạnh PP
C01 Chi NV
B03 Hiền NV
A04 Trâm NV
B06 Tùng NVTổng Cộng
Kết Quả Tham Khảo 220000
BẢNG TRA PHÒNG BAN
A B C
Kế Hoạch Hành Chính Kế Toán
BẢNG TRA PHỤ CẤP
GĐ 50000
PGĐ 40000
TP 30000
PP 20000
NV 10000
Yêu Cầu
SốThứ Tự
MãNhân Viên
Họ TênNhân Viên
PhòngBan
ChứcVụ
Phụ CấpChức Vụ
MãPhòng Ban
Tên
Phòng Ban
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 18/82
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6 Thao tác định dạng và kẻ khung cho bảng tính
Sử dụng công thức hãy điền giá trị cho cột Số Thứ Tự
Căn cứ vào ký tự đầu tiên bên trái của Mã Nhân Viên và BẢNG TRA PHÒNG
hãy điền tên phòng ban cho các nhân viên ở cột Phòng.
Căn cứ vào số liệu ở cột Chức Vụ và BẢNG TRA PHỤ CẤP, hãy tính tiền Phụ
Tính Thực Lãnh cho mỗi nhân viên biết rằng Thực Lãnh = Phụ Cấp Chức Vụ +
Tính Tổng Cộng cho cộtt Thực Lãnh
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 19/82
03
550000
450000430000
300000
450000
350000
300000
330000
320000
3100003790000
3790000 4010000
LươngCơ Bản
ThựcLãnh
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 20/82
AN,
ấp Chức Vụ cho mỗi nhân viên
Lương
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 21/82
Công Ty Xăng Dầu X
BÁO CÁO DOANH THU
Mã Hàng Tên Hàng Số Lượng Thành Tiền Chuyên Chở
XL1 Xăng 30 99000
DS1 Dầu 10 20000
NS3 Nhớt 50 50000
DL1 Dầu 60 132000
XS2 Xăng 25 75000
XS1 Xăng 35 105000
Tổng Cộng 481000 0
Kết Quả Tham Khảo 481000 14370
BẢNG TRA THÔNG TIN
Giá Sĩ Giá Lẻ
X Xăng 3000 3300 1
D Dầu 2000 2200 2
N Nhớt 1000 1100 3
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
MãHàng Hoá
TênHàng Hoá
MãChuyên Chở
Điền các số liệu cho cột Tên Hàng dựa vào ký tự đầu tiên bên trái của Mã H
Tính Thành Tiền= Số Lượng * Đơn Giá, biết rằng Đơn Giá được tra theo
và ký tự giữa trong Mã Hàng quy định Gía Lẽ (L) hay Gía Sĩ (S) cho từng
Tính Chuyên Chở = Thành Tiền * Phần Trăm Chuyên Chở , trong đó Phầloại mặt hàng thì dựa vào ký tự đầu tiên bên phải của Mã Hàng và tra theo
Tính Phải Trả = Thanh Tiền + Chuyên Chở và tính Tổng Cộng cho các cộ
Chuyên Chở và Phải Trả
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 22/82
Câu 5 Thao tác định dạng và kẻ khung cho bảng tính
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 23/82
Phải Trả
495370
2%
5%
7%
Phần TrămChuyên Chở
àng và tra trong Bảng Tra Thông Tin
ảng Tra Thông Tin
ặt hàng
n Trăm Chuyên Chở của từngảng Tra Thông Tin
t Số Lượng, Thành Tiền,
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 24/82
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 25/82
BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH SẢN XUẤT
Lê BĐT 836Việt BĐX 400
Thuỷ BĐC 174
Trang BĐH 800
Lan BĐG 273
Khanh BĐC 113
Tổng Cộng
Bảng Tra Tên Sản Phẩm và Đơn Giá Lắp Ráp
BĐC Bóng đèn Compact 30
BĐH Bóng đèn Huỳnh Quang 50
BĐT Bóng đèn Tròn 15
Khác Bóng đèn đặc biệt 100
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
- Các trường hợp còn lại thì không thưởng
NhânViên
MãSản Phẩm
TênSản Phẩm
SốLượng
Tiền CôngLắp Ráp
MãSản Phẩm
TênSản Phẩm
Đơn GíaLắp Ráp
Hãy điền giá trị cho cột Tên Sản Phẩm trong Bảng Theo Dõi Tình Hình Sản
Mã Sản Phẩm và tra trong Bảng Tra Tên Sản Phẩm và Đơn Giá Lắp Ráp,
Trường hợp tra có Mã Sản Phẩm trong Bảng Tra thì lấy giá trị Tên Sản Phẩ
nếu không có thì quy vào loại KHÁC và lấy Tên Sản Phẩm là Bóng đèn đặc
Tính Tiền Công Lắp Ráp = Số Lượng * Đơn Giá Lắp Ráp, trong đó Đơn Gi
thi dựa vào Tên Sản Phẩm trong Bảng Theo Dõi Tình Hình Sản Xuất và tra
Tính Tiền Thưởng cho mỗi nhân viên biết rằng :
- Thưởng 100000 cho nhân viên nào có mức Tiền Công Lắp Ráp cao nhất
- Thưởng 50000 cho nhân viên nào đạt được mức Tiền Công Lắp Ráp cao kế
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 26/82
Câu 4 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 27/82
0100000
0
100000
50000
0
TiềnThưởng
Kết QuảTham Khảo
Xuất dựa vào
iết rằng:
tương ứng,
iệt.
á Lắp Ráp cho mỗi loại sản phẩm
trong Bảng Tra
iếp
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 28/82
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 29/82
KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH
STT Toán Lý Hoá
1 A01 Thanh A K 3 6 4
2 B01 Le C CLS 10 8 4
3 B02 Viet B CTB 8 6 4
4 C01 Hoang C CTB 7 0 1
5 D01 Thy C K 10 9 7
6 D02 Thai A MN 9 10 5
Bảng Tra Điểm Thi
Toán Lý Hoá Mã Trườ
D01 10 9 7 Điểm Chu
B01 10 8 4
D02 9 10 5
C01 7 0 1
A01 3 6 4
B02 8 6 4
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
SốBáo Danh
TênThí Sinh
MãTrường
DiệnChính Sách
SốBáo Danh
Dựa vào Số Báo Danh của mỗi thí sinh và tra ở Bảng Tra Điểm Thi hãy xác đị
Toán, Lý và Hoá
Xác định Điểm ưu tiên cho mỗi thí sinh, biết rằng:
- Nếu thuộc diện chính sách là CLS (Con liệt sỹ) thì được 1,5 điểm
- Nếu thuộc diện chính sách là CTB (Con thương binh) thì được 1 điểm
- Nếu thuộc diện chính sách là MN (Miền núi) thì được 0,5 điểm
- Còn ngoài ra không thuộc các diện thì 0 điểm
Tính Tổng Điểm biết rằng Tổng Điểm = Điểm Toán + Điểm Hoá + Điểm Lý
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 30/82
Câu 4
Câu 5 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính
Xác định giá trị cho cột Kết Quả, biết rằng : Nếu: Tổng Điểm >= Điểm Chuẩn
còn ngược lại thì ghi là "Rớt", trong đó Điểm Chuẩn của mỗi trường thì tra the
dựa vào giá trị ở cột Mã Trường
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 31/82
Rớt
Đậu
Đậu
Rớt
Đậu
Đậu
Bảng Điểm Chuẩn
A B C
16 17.5 19
Điểmưu tiên
TổngĐiểm
KếtQuả
Kết QuảTham Khảo
nh giá trị cho các cột điểm
+ Điểm ưu tiên
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 32/82
thì ghi là "Đậu",
Bảng Điểm Chuẩn
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 33/82
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂ
A01 1/10/2006 150,000 USD
B01 1/18/2006 450,000 USD
A02 3/6/2006 150,000 USD
C02 4/15/2006 900,000 USD
A03 6/4/2006 100,000 USD
B02 7/20/2006 500,000 USD
C01 8/4/2006 900,000 USD
B03 9/10/2006 500,000 USD
A04 9/3/2006 150,000 USD
C06 12/8/2006 850,000 USD
BẢNG TRA THỜI GIAN VÀ HỌC PHÍ
A B C
6 9 12
Học Phí 150000 500000 900000
Câu 2
Câu 3
Ví dụ :
Câu 4
ngược lại thì để rống
MãHọc Viên
Ngày ĐăngKý Học
Ngày BắtĐầu Học
Ngày ThiTốt Nghiệp
Học Phí Đã Nộp
MãCấp Độ
Thời Gian Học(Tháng )
Điền giá trị cho cột Ngày Thi Tốt Nghiệp dựa vào Ngày Bắt Đầu Học và Thời G
của mỗi cấp độ thì dựa vào ký tự đầu tiên bên trái của Mã Học Viên và tra trong B
Điền giá trị cho cột Hạn Cuối Nộp Học Phí biết rằng học viên thi Tốt nghiệp Thá
Nộp Học Phí là Ngày cuối cùng của Tháng trước đó.
Ngày Thi Tốt Nghiệp là : 12/07/2006 thì Hạn Cuối Nộp Học Phí là : 30/06/2006
Tạo giá trị cho cột Ghi Chú: Nếu Học viên nào nộp đủ học phí và trước Hạn Cuối
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 34/82
Trong đó : Học phí của mỗi cấp độ thì dựa vào ký tự đầu tiên bên trái của Mã Học
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 35/82
2006
5/10/2006 4/30/2006 Được Thi
8/15/2006
9/10/2006
2/8/2007 Được Thi
10/15/2006
6/12/2007
6/11/2007 Được Thi
4/13/2007 Được Thi
1/14/2007 Được Thi
10/8/2007
Ngày NộpHọc Phí
Hạn CuốiNộp Học Phí
GhiChú
Kết QuảTham Khảo
ian Học, biết rằng Thời Gian Học
ảng Tra Thời Gian và Học Phí
g nào thì Hạn Cuối
.
Nộp Học Phí thì ghi "Được Thi"
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 36/82
Viên và tra trong Bảng Tra Tra Thời Gian và Học Phí .
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 37/82
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN HỢ
D001 1/2/2006 20,000,000 N004 3/28/2006 8,000,000
T002 4/5/2006 10,000,000
D002 7/10/2006 25,000,000
T003 10/24/2006 13,000,000
N002 12/24/2006 6,000,000
Tổng Cộng
Kết Quả Tham K
Bảng 2
BẢNG PHÂN LOẠI HỢP ĐỒNG
N Ngắn ngày 5
T Trung bình 15D Dài ngày 25
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
MãHĐ
Ngày KýHợp Đồng
LoạiHợp Đồng
Giá TrịHợp Đồng
MãHợp Đồng
LoạiHợp Đồng
g y uyĐịnh
Điền giá trị cho cột Tỷ Lệ % Hoàn Thành với:
- Tỷ Lệ % Hoàn Thành được tính bằng Số Ngày Đã Thực
so với Số Ngày Quy Định Thực Hiện HĐ
- Ngày Kiểm Tra được quy định là ngày cuối của Tháng ký
- Số Ngày Quy Định Thực Hiện cho mỗi hợp đồng thì dựa v
Tính Tiền Ứng Hợp Đồng = Tỷ Lệ % Hợp Đồng đã hoàn thà
đã hoàn thành kế hoạch (Tức là Tỷ Lệ % Hoàn Thành >=100
Tính Giá Trị Hợp Đồng Còn Lại = Giá Trị Hợp Đồng - Tiền
Tính Tổng Cộng cho các cột Tiền Ứng Hợp Đồng và Giá Trị
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 38/82
ĐỒNG
ảo 67,866,667 14,133,333
Tỷ Lệ %Hoàn Thành
Tiền ỨngHợp Đồng
Giá TrịHĐ Còn Lại
iện HĐ (Tính đến Ngày Kiểm Tra)
ợp đồng
o Loại Hợp Đồng ở Bảng 1 và tra ở Bảng 2
h * Giá Trị Hợp Đồng. Trường hợp Hợp đồng nào
) thì được tính 100% Giá Trị Hợp Đồng
Ứng Hợp Đồng
ợp Đồng Còn Lại
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 39/82
BẢNG THEO DÕI TIỀN BẢO HIỂM
STT
Q1-001 400000 Đa khoa
Q2-002 500000 Quận 3
Q3-003 600000 Đa khoa
Q1-004 550000 C17
Q2-005 450000 C17
Q3-006 700000 Quận 3
Tổng Cộng 0
BẢNG TRA THÔ
Q1 5% Đa khoa Đa khoa
Q2 10% C17 C17
Q3 15% Quận 3 Quận 3Tổng
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Ví dụ : Bệnh nhân Q1-001: Bệnh viện bảo hiểm là Đa Khoa mà điều
Mã SốNhân Viên
MứcLương
Bệnh ViệnĐiều Trị
TiềnBảo Hiểm
MãTuyến
MứcBảo Hiểm
Bệnh ViệnBảo Hiểm
Bênh viênĐiều trị
Tính Tiền Bảo Hiểm cho mỗi bệnh nhân biết rằng Tiền Bảo Hiểm
Mức Bảo Hiểm của từng người bệnh được quy định bởi hai ký tự đ
Tính Tổng Tiền Bảo Hiểm
Tạo giá trị cho cột Ghi Chú: Nếu bệnh nhân nào mua Bảo hiểm và đ
Trong đó : Bệnh viện mà Bệnh nhân mua Bảo hiểm thì dựa vào hai
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 40/82
còn nếu điều trị tại bệnh viện khác thì là "Trái tuyến"
Câu 4 Định dạng và kẻ khung cho bảng tính
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 41/82
Ghi chú Kết quả
Trúng tuyếnTrái tuyến
Trái tuyến
Trái tuyến
Trúng tuyến
Trúng tuyến
G KÊ
Tiền bảo hiểm
trị cũng tại Đa Khoa thì là "Trúng Tuyến",
Mức Lương * Mức Bảo Hiểm, trong đó:
u tiên bên trái của Mã Số Nhân Viên và tra theo Bảng Tra
iều trị tại cùng một Bệnh viện thì ghi là "Trúng tuyến", ngược lại là "Trái tuyến"
ý tự đầu tiên bên trái của Mã Số Nhân Viên và tra theo Bảng Tra
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 42/82
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 43/82
Công ty Xuất nhập khẩu
TÌNH HÌNH XUẤT HÀNG NÔNG SẢN QUÝ 1 - 2002
Mã Hàng Tên Hàng Số Lượng Thành Tiền Tiền Giảm Phải Trả
GTD-1 100
GTH-2 245
GNH-3 278
GTT-2 189
GNH-3 256
GTD-2 289
GTH-3 275Loại
Mã Hàng Tên Hàng 1 2 3
GTD Gạo trắng dài 20 40 60
GTH Gạo thơm 15 45 75
GNH Gạo Nàng Hương 10 20 30
GTT Gạo trắng tròn 30 40 50
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
Câu 3cho mỗi mặt hàng dựa vào ký tự đầu tiên bên phải, nếu :
Câu 4
Câu 5
Dựa vào 3 ký tự bên trái của Mã Hàng và tra trong Bảng Tra, hãy điền tên cho các m
Hãy tính Thành Tiền, biết rằng Thành Tiền = Số Lượng * Đơn Giá, trong đó:
Đơn Giá của mỗi mặt hàng thì tra trong Bảng Tra dựa vào Mã Hàng
Tính Tiền Giảm cho mỗi loại hàng biết rằng Tiêfn Giảm = Thành Tiền * %Giảm, t
+ Bằng 1 : thì được giảm 3%
+ Bằng 2 : thì được giảm 5%
+ Bằng 3 : thì được giảm 7%
Tính Phải Trả = Thành Tiền - Tiền Giảm
Tính Tổng Cộng cho các cột Số Lượng, Thành Tiền, Tiền Giảm và Phải Trả
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 44/82
ặt hàng
rong đó : %Giảm
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 45/82
Trường PTTH Lý Tự Trọng
BẢNG ĐIỂM THI XẾP LOẠI HỌC TMÔN THI
Toán Lý Hoá Văn Sử Địa Anh Pháp Trung Sinh
1 Lê Toán 6 3 9 4 3 3 9 6 4 4
2 Vân Anh 10 4 9 9 9 10 10 10 10 10
3 Thảo Địa 5 8 6 7 0 6 9 2 6 3
4 Thành Văn 9 7 9 6 8 7 7 6 6 10
5 Trúc Sử 8 9 6 9 8 6 7 8
6 Việt Địa 4 6 7 2 7 8 9 6 7 9
7 Hào Hoá 0 2 3 2 3 7 8 9 58 Hoàng Lý 9 10 9 10 9 7 10 10 9 9
9 Trinh Trung 7 3 9 3 7 4 7 3 5
10 Nhật Sinh 9 8 8 8 6 9 6 8 8
11 Thái Lý 9 9 7 9 6 6 8 7 8 9
12 Bình Hoá 1 6 2 4 7 8 7 4 9 8
13 Mỹ Pháp 8 6 7 8 6 7 7 9 9
Lưu ý Cột nào không có là bỏ thi môn đó
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
TênHS
LớpChuyên
Tính ĐTB = Tổng Điểm / Tổng Hệ Số biết rằng Học sinh học lớp chuyên môn học nà
môn đó được tính hệ số 2.
Xếp Loại dựa vào ĐTB như sau :
- Yếu với ĐTB < 5
- TB với 5 <= ĐTB < 6.5
- Khá với 6.5 <= ĐTB < 9
- Giỏi với ĐTB >= 9
Điền giá trị cho cột Ghi Chú biết rằng :
- Học sinh học lớp chuyên môn học nào mà bỏ thi môn đóthì ghi là "Thi Lại"
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 46/82
- Ngược lại thì để trống.
Câu 4 Điền giá trị cho cột Thưởng biết rằng:
- Học sinh nào Xếp Loại Giỏi, không có môn thi nào điểm < 5, không bỏ thi môn nàot
- Học sinh nào Xếp Loại Khá, không có môn thi nào điểm < 5, không bỏ thi môn nàot- Các trường hợp khác thì không Thưởng
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 47/82
ẬP
ĐTB Thưởng
6
10
6
50000 6
Thi lại 0
8
3100000 10
3
8
50000 9
2
Thi lại 50000 0
XếpLoại
GhiChú
Kết QuảTham Khảo
o thì điểm thi
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 48/82
ì được Thưởng 100000
ì được Thưởng 50000
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 49/82
Bảng 1
Công ty Sản xuất Đồ hộp Mỹ Long
BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH SẢN XUẤT
THÁNG 04-2003
Trinh CH-2 826 18000
Hà TC-1 987 24000
Thuý TN-1 450 32000
Vân XX-2 478 15000
Hoàng TN-1 774 21000
Vy TC-1 250 23000
Tổng Cộng
Kết Quả Tham Khảo 3765 20376
Bảng 2
BẢNG TRA TÊN VÀ ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
Mã SP CH TC TN XX
Tên SP Cá Hộp Trái Cây Hộp Thịt Nguội Xúc Xích
Loại 1 2 4 6 8
Loại 2 4 6 8 10
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
TênNhân Viên
MãSản Phẩm
TênSản Phẩm
SốLượng
MứcLương
PhụCấp
Điền số liệu cho cột Tên Sản Phẩm dựa vào 2 ký tự bên trái của Mã Sản Phẩm ở B
Tính Phụ Cấp bằng công thức:
Phục Cấp = Số Lượng * Đơn Giá Hoàn Thành Một Sản Phẩm
Trong đó : Đơn Giá cho mỗi đơn vị sản phẩm được tra trong Bảng 2 dựa vào Mã Sả
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 50/82
Câu 3
Số Lượng Sản Phẩm Hoàn Thành Tiền Thưởng
Từ 0 đến 500 0
Từ 500 đến 750 100000
Trên 750 200000
Câu 4
Câu 5
và ký tự đầu tiên bên phải của Mã Sản Phẩm quy định Loại sản phẩm
Tính Tiền Thưởng cho mỗi công nhân theo quy định sau:
Tính Thành Tiền = Mức Lương + Phụ Cấp + Tiền Thưởng
Tính giá trị Tổng Cộng cho các cột Số Lượng, Phụ Cấp, Tiền Thưởng và Thành
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 51/82
600000 753376
TiềnThưởng
ThànhTiền
ảng 1 và tra ở Bảng 2
n Phẩm ở Bảng 1
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 52/82
iền
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 53/82
Bảng 1
Hãng Hàng Không Chim Én
BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CÁC
Hành Khách Quốc Tịch Ngày Bay Tuyến Bay Ngọc VN 12/15/2002 Hà Nội
Jean ANH 6/5/2002 Hồng Kông
Rooney NHẬT 4/1/2002 Hàn Quốc
Thanh VN 8/9/2002 Hồ Chí Minh
Jenifer MỸ 2/7/2002 Thái Lan
Tổng Cộng
Kết Quả Tham Khảo
Bảng 2
BẢNG TRA GIÁ VÉ
Tuyến Bay
Ngày 1 đến 10 Ngày 11 đến 20 Ngày 21 đến 31
Hà Nội 22 25 28Hồ Chí Minh 27 29 41
Thái Lan 199 210 237
Hồng Kông 289 268 272
Hàn Quốc 256 241 261
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
Giá vé (ĐVT :USD)(Tính từ ngày đến ngày)
Tính Giá Vé cho mỗi chuyến bay, biết rằng Giá Vé được tra trong Bảng 2 dựa và
Ngày Bay ở Bảng 1
Tính tiền Bảo Hiểm cho mỗi hành khách biết rằng số tiền Bảo Hiểm được tính bằ
Giá Vé * %Bảo Hiểm, trong đó %Bảo Hiểm được quy định theo Quốc Tịch như
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 54/82
Câu 3
Câu 4
Câu 5Thực hiện thao tác định dạng và kẻ khung cho bảng tính
- Quốc Tịch là VN thì mức Bảo Hiểm là 3%.
- Còn các Quốc Tịch khác là 5%.
Tính giá trị cho cột Phụ Thu biết ràng:- Nếu Ngày Bay trúng ngày Chủ Nhật hoặc Thứ Bảy thì tính 2%Giá Vé
- Nếu Ngày Bay trúng vào các ngày khác thì không tính Phụ Thu
Tính số tiền Phải Trả cho mỗi hành khách theo công thức:
Phải Trả = Giá Vé + Bảo Hiểm + Phụ Thu
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 55/82
CHUYẾN BAY
Giá Vé Bảo Hiểm Phụ Thu Phải Trả
796 38.76 0.5 835.26
Tuyến Bay,
g công thức:
sau:
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 56/82
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 57/82
Bảng 1
Bưu cục Chiến Thắng
BẢNG THEO DÕI CUỘC GỌI
3/20/2003 12:30:45 12:47:30 17 LT
4/24/2003 23:01:30 23:45:56 44 NT
6/30/2003 14:20:30 14:37:01 17 DD
7/5/2003 6:18:08 6:27:00 9 DD
8/12/2003 17:02:45 17:34:56 32 LT
9/7/2003 3:02:58 3:25:49 23 NT
Tổng Cộng
Kết Quả Tham Khảo 142
Bảng 2
BẢNG TRA GIÁ CƯỚC CUỘC GỌI
Hình Thức Gọi Diễn Giải Đơn Giá (đ/phút)
NT Nội Tỉnh 1200LT Liên Tỉnh 1800
DD Di Động 2700
Yêu Cầu
Câu 1
Ví dụ:
Câu 2
NgàyGọi Thời GianBắt Đầu Thời GianKết Thúc SốPhút Hình Thứcgọi
Tính Số Phút cho mỗi cuộc gọi, biết rằng Số Phút được tính bằng Thời Gian Kết T
và số giây lẻ >30 thì tính thêm 1 phút
- Bắt đầu gọi lúc: 13:02:01 và Kết thúc lúc: 13:04:58 thì tính là: 3 phút
- Bắt đầu gọi lúc: 14:20:37 và Kết thúc lúc: 14:25:27 thì tính là : 5 phút
Tính Thành Tiền = Số Phút * Đơn Giá trong đó Đơn Giá cho mỗi cuộc gọi thì dự
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 58/82
Câu 3
Câu 4
Câu 5
NT
LT
DD
Tổng Cộng
142 233610
ở Bảng 1 và tra ở Bảng 2
Tính Tiền Giảm cho mỗi cuộc gọi biết rằng nếu gọi vào ngày Thứ Bảy hoặc Chủ Nđược giảm 10% Thành Tiền, còn gọi vào các ngày khác thì không giảm.
Tính Phải Trả = Thành Tiền - Tiền Giảm
Hoàn thành Bảng Thống Kê sau :
Hình ThứcGọi
Tổng SốPhút Gọi
Tổng Số TiềnPhải Trả
Kết QuảTham Khảo
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 59/82
238800 5190 233610
ThànhTiền TiềnGiảm PhảiTrả
úc - Thời Gian Bắt Đầu
vào Hình Thức Gọi
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 60/82
ật thì
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 61/82
Bảng 1
Công ty Phương Nam
BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH SẢN XU
Mã Hàng Tên Hàng Tổ Sản Xuất Ngày Xuất Số Lượng
GV 1 5/15/2003 500
GT 2 5/20/2003 700
GB 3 5/27/2003 400
GV 3 6/1/2003 200
GB 2 6/7/2003 200
Tổng Cộng
Kết Quả Tham Khảo 2000
Bảng 2
BẢNG TRA HÀNG HOÁ
Mã Hàng Tên Hàng % Hư Hỏng
GB Giày Bata 1%
GV Giày Vải 2%
GT Giày Thể Thao 3%
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
- Các trường hợp còn lại thì không thưởng
Dựa vào giá trị cột Mã Hàng và tra ở Bảng 2, hãy điền giá trị cho cột Tên Hà
Hãy điền số liệu cho cột Hư Hỏng, biết rằng số lượng giày bị Hư Hỏng đượccông thức: Số Lượng * %Hư Hỏng, trong đó %Hư Hỏng của mỗi loại giày
được quy định dựa vào Mã Hàng và tra ở Bảng 2
Tính Tiền Thưởng cho mỗi tổ sản xuất biết rằng:
- Nếu Ngày Xuất là Chủ Nhật và Số Lượng Giày Hư Hỏng <= 5 thì được th
- Nếu Số Lượng >=500 và Số Lượng Guày Hư Hỏng <=10 thì thưởng 3000
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 62/82
Câu 4
BẢNG THỐNG KÊ
1
2
3
Tổng Cộng
2000 41
Hãy hoàn thành Bảng Thống Kê sau:
TênSản Xuất
TổngSố Lượng
TổngHư Hỏng
Kết QuảTham Khảo
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 63/82
T
Hư Hỏng Tiền Thưởng
41 800000
ng
tính bởi
ưởng 500000
0
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 64/82
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 65/82
Bảng 1
BẢNG THỐNG KÊ TIÊU THỤ SẢN PHẨMMã SP Đại Lý Tên Hàng - Tên Hãng Sản Xuất Đơn Giá Số Lượng
CDR-SS SGN 96KEY-DE HNN 35
MOU-IM DNA 19
KEY-SS HNN 39
CDR-DE DNA 53
MOU-IM SGN 88
Tổng Cộng
Kết Quả Tham Khảo
Bảng 2
BẢNG TRA TÊN HÀNG, TÊN HÃNG SẢN XUẤT VÀ ĐƠN GI
Mã Hãng - Tên Hãng Sả
SS IM
Mã Hàng Tên Hàng SamSung IBM
CDR CDRom 30 25
KEY Keyboard 10 17
MOU Mouse 5 9
Bảng 3
BẢNG TỔNG HỢP
Đại Lý Tổng Tiền
SGN 3672
HNN 915
DNA 1231
Tổng Cộng
Yêu Cầu
Câu 1
Kết Quả
Tham Khảo
Căn cứ vào 3 ký tự bên trái và 2 ký tự bên phải của Mã SP trong Bảng 1,
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 66/82
Ví dụ : Mã SP là CDR-SS thì có Tên Hàng - Tên Hãng Sản Xuất là : CDRom
Câu 2
Câu 3
Câu 4
hãy tra trong Bảng 2 để điền giá trị cho cột Tên Hàng - Tên Hãng Sản Xuất.
Hãy điền Đơn Giá cho mỗi mặt hàng dựa vào Mã SP ở Bảng 1 và tra ở Bảng 2.
Tính Thành Tiền = Số Lượng * Đơn Giá.
Hãy hoàn thành Bảng Tổng Hợp ở Bảng 3
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 67/82
Thành Tiền
5818
n Xuất
DE
Dell
20
15
13
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 68/82
- Sam Sung
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 69/82
Bảng 1
Xí nghiệp Lắp ráp Xe máy Hoàng Hôn
BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH LẮP RÁP
SẢN PHẨM THÁNG 03-2003
1 DREAM 150 3/10/2003
2 WAVE 500 3/15/2003
3 FUTURE 300 3/25/2003
Bảng 2
BẢNG TRA THÔNG TIN
WAVE 600 3/2/2003
FUTURE 200 3/20/2003
DREAM 120 3/30/2003
Yêu Cầu
Câu 1
- Ngược lại thì để trống
Câu 2
cho tổ sản xuất nào lắp ráp vượt mức kế hoạch được giao.
Câu 3 Thao tác định dạng và kẻ khung cho bảng tính
TổSản Xuất
LoạiXe
SốLượng
Ngày GiaoSản Phẩm
KếtQuả
LoạiXe
ChỉTiêu
Kế HoạchHoàn Thành
Điền giá trị cho cột Kết Quả với yêu cầu sau:
- Nếu tổ sản xuất nào có Số Lượng sản phẩm lắp ráp > Chỉ Tiêu được giao
và ngày giao sản phẩm trước ngày Hoàn Thành Kế Hoạch đã đề ra thì ghi “V
Trong đó : Chỉ tiêu Số Lượng sản phẩm lắp ráp phải hoàn thành và thời gian
hoàn thành kế hoạch của mỗi tổ sản xuất thì dựa vào ký hiệu loại xe ở Bảng 1 và
Tính giá trị cho cột Tiền Thưởng biết rằng mức Tiền Thưởng sẽ là 1000000
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 70/82
1000000
0
0
TiềnThưởng
Kết QuảTham Khảo
ợt Kế Hoạch”.
tra ở Bảng 2
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 71/82
Bảng 1
Tổng Công Ty Xăng Dầu
BẢNG KÊ TÌNH HÌNH MUA BÁN NGUYÊN LIỆU
Đại Lý Mã Hàng Tên Hàng Nghiệp Vụ Hình Thức Số LượngÁnh Sáng N Mua L 245
Hoàng Hôn X Mua S 321
Bình Minh D Bán S 157
Sức Sống X Mua L 134
Vươn Lên N Bán S 423
Tổng Cộng
Kết Quả Tham Khảo 1280
Bảng 2
BẢNG TRA GIÁ HÀNG HOÁ
Mã Hàng Tên HàngMua Bán
S L S L
X Xăng 1200 1500 1800 2000
D Dầu 1700 2000 2000 2400 N Nhớt 2000 2500 2300 2600
Yêu Cầu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
BẢNG THỐNG KÊ
Tên Hàng Tổng Số Lượng Tổng Số Tiền
Xăng
Dầu
Nhớt
Tổng Cộng
Hãy điền số liệu cho cột Tên Hàng dựa vào Mã Hàng ở Bảng 1 và tra ở Bảng 2
Tính Thành Tiền = Số Lượng * Đơn Giá, trong đó Đơn Giá được tra ở Bảng 2 dựa và
Mã Hàng, Nghiệp Vụ (Mua hoặc Bán) và Hình Thức (Sĩ hoặc Lẽ) ở Bảng 1
Hãy hoàn thành Bảng Thống Kê sau:
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 72/82
1280 2485600Kết QuảTham Khảo
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 73/82
Thành Tiền
2485600
o
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 74/82
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 75/82
STT NgayCT MaHang TenHang Loai NhapKho XuatKho TonKho
1 11/5/2003 B-3 Bào Ngư 3 896 102 794
2 10/3/2003 B-2 Bào Ngư 2 405 281 124
3 7/4/2003 C-2 Cá 2 851 24 827
4 10/8/2003 C-1 Cá 1 381 16 365
5 5/31/2003 M-3 Mực 3 681 111 570
6 2/1/2003 M-1 Mực 1 263 202 61
7 5/20/2003 N-2 Nghêu 2 507 153 354
8 10/5/2003 N-1 Nghêu 1 401 203 198
9 7/14/2003 T-3 Tôm 3 639 141 49810 10/12/2003 T-1 Tôm 1 871 261 610
Yêu Cầu
Hoàn thành Bảng thống kê sau (Thay các dấu ? bằng các côn
BẢNG THỐNG KÊ
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Có bao nhiêu mặt hàng có MaHang bắt đầu bằng chữ T?
Đếm xem có bao nhiêu mặt hàng Loai 2?
Tổng NhapKho của các mặt hàng Loai 3 là bao nhiêu?
Tổng XuatKho của các mặt hàng Tôm là bao nhiêu?
Giá trị nhỏ nhất TonKho của các mặt hàng Loai 2 là bao nhiêu?
Giá trị lớn nhất XuatKho của mặt hàng Mực là bao nhiêu?
Tổng TonKho của các mặt hàng Loai 1 và Loai 2 là bao nhiêu?
Tổng NhapKho và XuatKho của các mặt hàng Loai 3 là bao nhi
Tổng TonKho của mặt hàng Bào Ngư và Nghêu là bao nhiêu?
Tỷ lệ phần trăm giữa XuatKho và NhapKho của mặt hàng Cá là
Tổng XuatKho của mặt hàng Tôm Loai 1 và Mực Loai 3 là bao
Tổng NhapKho của Nghêu và Bào Ngư loại 2 là bao nhiêu?
Tỷ lệ phần trăm TonKho giữa mặt hàng Mực và Cá là bao nhiêu
Giá trị NhapKho nhỏ nhất của các mặt hàng có TonKho >=500 l
Tổng TonKho của các mặt hàng có NhapKho <500 hoặc Xuat
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 76/82
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 19Câu 20
Hãy sắp xếp danh sách theo yêu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Sử dụng chức năng lọc bằng AutoFilter, hã
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Sử dụng chức năng lọc bằng Advanced Filter,
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Giá trị NhapKho nhỏ nhất trong tháng 7 là bao nhiêu?
Tổng XuatKho của các mặt hàng Loai 1 trong tháng 10 là bao n
Giá trị TonKho lớn nhất từ ngày 1 đến ngày 15 là bao nhiêu?
Tổng NhapKho của Quý 4 là bao nhiêu? (Quý 4 gồm các thángTổng NhapKho và XuatKho của các mặt hàng trong ngày Thứ
Tăng dần theo NgayCT
Giảm dần theo TenHang
Giảm dần theo Loai, nếu Loai mà trùng thì tăng dần theo TonK
Tăng dần theo TenHang, nếu trùng TenHang thì giảm dần theo
Giảm dần theo Loai, nếu trùng Loai thì tăng dần TenHang,
nếu trùng TenHang thì giảm dần theo NgayCT
Các mặt hàng là Tôm
Các mặt hàng có NhapKho <=500
Các mặt hàng Loai 1 và có XuatKho>200
Các mặt hàng là Bào Ngư hoặc Tôm
Các mặt hàng có XuatKho > 150 sau ngày 01/06/2003.
Các mặt hàng Loai 1
Các mặt hàng có NhapKho >=500 và TonKho>400
Các mặt hàng Loai 3 và có XuatKho < 300
Các mặt hàng có XuatKho >=250 trong tháng 10
Các mặt hàng có NhapKho, XuatKho,TonKho>100
trong khoảng thời gian từ ngày 1 đến ngày 15
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 77/82
thức)
Kết Quả
#REF! 2
? 3
? 2216
? 402
? 124
? 202
? 2539
? 2570
? 1470
? 3.25%
? 372
? 1313
? 52.94%
? 681
? 1358
KQTham Khảo
êu?
bao nhiêu?
nhiêu?
?
à bao nhiêu?
ho >=200 là bao nhiêu?
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 78/82
? 639
? 480
? 827
? 2954? 2993
ầu sau:
lọc ra danh sách:
ãy lọc ra danh sách:
hiêu?
10,11 và 12) ảy và Chủ Nhật là bao
o
hapKho
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 79/82
Vẽ Biểu Đồ
Câu 1 Vẽ biểu đồ hình cột để minh hoạ cho các số liệu sau:
TÌNH HÌNH KINH DOANH
Tên Hàng Nhập Kho Xuất Kho Tồn Kho
Mực 263 202 61
Bào Ngư 405 281 124
Nghêu 401 203 198
Cá 381 16 365
Câu 2
X Y1 Y2-2 -8 -7-1 -1 -40 0 -11 1 2
2 8 5
Xem biểu đồ mẫu
Vẽ đồ thị của hàm số y=x3 Xem đồ thị mẫu
Vẽ đồ thị của hàm số y=x3 và y=3x-1
-2.5 -2-10
-8
-6
-4
-2
0
2
4
6
8
10
X
-2.5 -2 -1.5 -1 -0.5 0 0.5 1 1.5 2 2.5-10
-8-6
-4
-2
0
2
4
6
8
10
ĐỒ THỊ...
Y
X
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 80/82
Biểu Đồ Tình Hình Ki
Tình hình Nhập Xuất T
Đồ thị của hàm số y=x3
M0
50
100
150
200
250
300
350
400
450
263
SốLượng
-1.5 -1 -0.5 0 0.5 1 1.5 2 2.5
ĐỒ THỊ HÀM SỐ Y=X3
Y
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 81/82
h Doanh
n
c Bào Ngư Nghêu Cá
405 401381
202
281
203
16
61
124
198
365
TÌNH HÌNH NHẬP XUẤT TỒN KHO
Nhập KhoXuất KhoTồn Kho
Mặt Hàng
5/12/2018 BaiTap Excel - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/baitap-excel 82/82