Bai Giang Chuong 3

12
CHƯƠNG 3: BIỂU DIỄN VẬT THỂ *** Sinh viên sử dụng giáo trình tìm hiểu ý nghĩa của các hình vẽ theo dàn bài dưới đây 3.1. Hình chiếu 3.1.1. Hình chiếu cơ bản (H3.1 – 3.6) 3.1.2. Hình chiếu phụ (H3.7 - 3.9) 3.1.3. Hình chiếu riêng phần (H3.10) 3.2. Hình cắt 3.2.1. Khái niệm về hình cắt & mặt cắt (H3.12, 3.13) 3.2.2. Phân loại hình cắt a) Theo vị trí mặt phẳng cắt: - Hình cắt đứng (H3.14) - Hình cắt bằng (H3.15) - Hình cắt cạnh (H3.16) - Hình cắt nghiêng (H3.17) b) Theo số lượng mặt phẳng cắt: - Hình cắt đơn giản - Hình cắt phức tạp: . Hình cắt bậc (H3.18, 3.28) . Hình cắt xoay (H3.19) c) Chú thích - Hình cắt riêng phần (H3.20, 3.25, 3.27) - Hình chiếu kết hợp hình cắt (H3.21 – 3.23, 3.26) - Một số trường hợp chú ý: . Nét liền đậm trùng với đường tâm (H3.24) . Mặt phẳng cắt dọc tấm, gân, thanh, trục (H3.32) . 3.2.5. Ký hiệu vật liệu trên mặt cắt (H3.35-3.37) 3.3. Mặt cắt 3.3.1. Phân loại mặt cắt: - Mặt cắt rời (H3.42, 3.44) - Mặt cắt chập (H3.43) 3.3.2. Ký hiệu và những quy định về mặt cắt (H3.45, 3.50) 3.4. Hình trích (3.52 – 3.53) *** Đọc kỹ các đoạn: 3.5. Vẽ hình chiếu của vật thể 3.6. Ghi kích thước của vật thể 3.7. Đọc bản vẽ và vẽ hình chiếu thứ ba

description

Bai giang

Transcript of Bai Giang Chuong 3

  • CHNG 3: BIU DIN VT TH *** Sinh vin s dng gio trnh tm hiu ngha ca cc hnh v theo dn bi di y 3.1. Hnh chiu

    3.1.1. Hnh chiu c bn (H3.1 3.6) 3.1.2. Hnh chiu ph (H3.7 - 3.9) 3.1.3. Hnh chiu ring phn (H3.10)

    3.2. Hnh ct 3.2.1. Khi nim v hnh ct & mt ct (H3.12, 3.13) 3.2.2. Phn loi hnh ct

    a) Theo v tr mt phng ct: - Hnh ct ng (H3.14) - Hnh ct bng (H3.15) - Hnh ct cnh (H3.16) - Hnh ct nghing (H3.17) b) Theo s lng mt phng ct: - Hnh ct n gin - Hnh ct phc tp: . Hnh ct bc (H3.18, 3.28) . Hnh ct xoay (H3.19) c) Ch thch - Hnh ct ring phn (H3.20, 3.25, 3.27) - Hnh chiu kt hp hnh ct (H3.21 3.23, 3.26) - Mt s trng hp ch : . Nt lin m trng vi ng tm (H3.24) . Mt phng ct dc tm, gn, thanh, trc (H3.32)

    . 3.2.5. K hiu vt liu trn mt ct (H3.35-3.37) 3.3. Mt ct 3.3.1. Phn loi mt ct:

    - Mt ct ri (H3.42, 3.44) - Mt ct chp (H3.43)

    3.3.2. K hiu v nhng quy nh v mt ct (H3.45, 3.50) 3.4. Hnh trch (3.52 3.53) *** c k cc on: 3.5. V hnh chiu ca vt th 3.6. Ghi kch thc ca vt th 3.7. c bn v v v hnh chiu th ba

  • Hnh 3-50

  • ExpiryField1: ExpiryField2: ExpiryField3: ExpiryField4: ExpiryField5: ExpiryField6: ExpiryField7: ExpiryField8: ExpiryField9: ExpiryField10: ExpiryField11: ExpiryField12: