BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA...

26
STT SBD Mã sinh viên Lớp Điểm Đọc Điểm Viết Điểm Nghe Điểm nói Tổng điểm Ghi chú 1 1 1451011472 Nguyễn Văn Ái 56C-TL1 19 14 13 9 55 Đạt 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24 20 19 13 76 Đạt 3 3 1351110001 Đặng Văn An 55CT2 18 6 17 12 53 k 4 4 1551010762 Đào Sỹ An 57C-TL1 18 8 20 4 50 k 5 5 1651010210 Đinh Tiến An 58C2 28 28 19 14 89 Đạt 6 6 1351020008 Đoàn Văn An 55N-TK 28 24 19 11 82 Đạt 7 7 1351020004 Hà Ngọc An 55N-QL 14 6 4 6 30 k 8 8 1651040287 Nguyễn ThÁi An 58CX3 BT BT BT BT BT k 9 9 175A010085 Nguyễn Thị Hằng An 59QLXD 18 18 BT BT 36 k 10 10 1554032111 Nguyễn Thúy Ngân An 57KT-DN1 29 12 17 14 72 Đạt 11 11 1351140006 Phạm Ngọc An 55QLXD2 25 20 20 2 67 k 12 12 1351010003 Phạm Văn An 55C-TL2 BT BT BT BT BT k 13 13 1551142224 Trần Thị Mỹ An 57QLXD2 BT BT BT BT BT k 14 14 1754021934 Bùi Quang Anh 59QT2 28 18 16 10 72 Đạt 15 15 1351020087 Bùi Thị Hồng Anh 55N-QL 26 14 8 6 54 Đạt 16 16 1451022361 Bùi Thị Phương Anh 56N-TK 27 16 11 15 69 Đạt 17 17 1451090875 Bùi Tuấn Anh 56MT2 26 22 17 4 69 k 18 18 1451070733 Chu Đàm Anh 56CTN 19 22 17 8 66 Đạt 19 19 1751090906 Chu Phương Anh 59MT1 12 8 9 5 34 k 20 20 1551142674 Đào Thị Thu Anh 57QLXD1 25 22 19 11 77 Đạt 21 21 1651031175 Đỗ Thị Mai Anh 58V 30 28 20 14 92 Đạt 22 22 1654021729 Đỗ Thị Ngọc Anh 58QT-DN2 18 20 17 10 65 Đạt 23 23 1654031615 Đồng Thị Anh 58KT1 26 18 8 15 67 Đạt 24 24 1654031933 Dương Thị Vân Anh 58KT2 26 18 12 6 62 Đạt 25 25 1551122338 Hoàng Ngọc Anh 57KTĐ2 17 16 12 13 58 Đạt 26 26 1551141690 Khổng Thị Phương Anh 57QLXD2 13 8 8 10 39 k 27 27 1651171174 Lê Thị Vân Anh 58PM BT BT BT BT BT k 28 28 1651122189 Lê Văn Anh 58KTĐ2 15 12 12 15 54 Đạt 29 29 1251140272 Lưu Đức Anh 54QLXD2 16 8 11 8 43 k 30 30 1451112142 Nguyễn Công Anh 56CT2 BT BT BT BT BT k 31 31 1451153206 Nguyễn Diệp Anh 56TĐ-BĐ 30 18 20 9 77 Đạt 32 32 1451011795 Nguyễn Duy Anh 56C-TL4 BT BT BT BT BT k 33 33 1551092624 Nguyễn Hồng Anh 57MT1 12 12 9 6 39 k 34 34 1454030550 Nguyễn Ngọc Anh 56KT-DN1 15 8 BT 7 30 k 35 35 1451021214 Nguyễn Như Việt Anh 56N-TK 13 2 19 12 46 k 36 36 1654031552 Nguyễn Quỳnh Anh 58KT1 BT BT BT BT BT k 37 37 1551110352 Nguyễn Sỹ Việt Anh 57CT1 28 22 15 15 80 Đạt 38 38 1451140329 Nguyễn Thế Anh 56QLXD2 29 14 20 14 77 Đạt 39 39 1551101487 Nguyễn Thị Anh 57H 25 24 11 13 73 Đạt 40 40 1554012032 Nguyễn Thị Anh 57K-TN 24 14 19 10 67 Đạt 41 41 1354010103 Nguyễn Thị Lan Anh 55K-QT 22 20 20 9 71 Đạt 42 42 1654011656 Nguyễn Thị Lan Anh 58K2 29 18 19 14 80 Đạt 43 43 1554011855 Nguyễn Thị Mai Anh 57K-PT 25 18 20 9 72 Đạt 44 44 1654011576 Nguyễn Thị Mai Anh 58K1 BT BT BT BT BT k 45 45 1754021758 Nguyễn Thị Ngọc Anh 59QT2 BT BT BT BT BT k 46 46 1451012412 Nguyễn Thị Vân Anh 56C-TL2 12 6 BT BT 18 k 47 47 1554011689 Nguyễn Thị Vân Anh 57K-QT BT BT BT BT BT k 48 48 1651141838 Nguyễn Tiến Anh 58QLXD1 27 24 16 16 83 Đạt 49 49 1451021144 Nguyễn Tú Anh 56N-QL 21 12 19 11 63 Đạt 50 50 1251111758 Nguyễn Tuấn Anh 54CT1 19 6 19 4 48 k 51 51 1451012181 Nguyễn Tuấn Anh 56C-TL1 BT BT BT BT BT k 52 52 1451083124 Nguyễn Tuấn Anh 56B-KT 29 24 19 14 86 Đạt 53 53 1454021599 Nguyễn Tuấn Anh 56QT-TH 21 10 19 7 57 Đạt 54 54 1551040089 Nguyễn Tuấn Anh 57CX-D2 BT BT BT BT BT k 55 55 1554032166 Nguyễn Tuấn Anh 57KT-DN1 18 12 20 16 66 Đạt THÔNG BÁO Kết quả thi chuẩn đầu ra Tiếng Anh trình độ đại học đợt 4 năm 2017 (Tại Hà Nội) Họ và tên BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Số: 36 /TB-ĐHTL Hà Nội, ngày 08 tháng 01 năm 2018 1

Transcript of BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA...

Page 1: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chú

1 1 1451011472 Nguyễn Văn Ái 56C-TL1 19 14 13 9 55 Đạt

2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24 20 19 13 76 Đạt

3 3 1351110001 Đặng Văn An 55CT2 18 6 17 12 53 k

4 4 1551010762 Đào Sỹ An 57C-TL1 18 8 20 4 50 k

5 5 1651010210 Đinh Tiến An 58C2 28 28 19 14 89 Đạt

6 6 1351020008 Đoàn Văn An 55N-TK 28 24 19 11 82 Đạt

7 7 1351020004 Hà Ngọc An 55N-QL 14 6 4 6 30 k

8 8 1651040287 Nguyễn ThÁi An 58CX3 BT BT BT BT BT k

9 9 175A010085 Nguyễn Thị Hằng An 59QLXD 18 18 BT BT 36 k

10 10 1554032111 Nguyễn Thúy Ngân An 57KT-DN1 29 12 17 14 72 Đạt

11 11 1351140006 Phạm Ngọc An 55QLXD2 25 20 20 2 67 k

12 12 1351010003 Phạm Văn An 55C-TL2 BT BT BT BT BT k

13 13 1551142224 Trần Thị Mỹ An 57QLXD2 BT BT BT BT BT k

14 14 1754021934 Bùi Quang Anh 59QT2 28 18 16 10 72 Đạt

15 15 1351020087 Bùi Thị Hồng Anh 55N-QL 26 14 8 6 54 Đạt

16 16 1451022361 Bùi Thị Phương Anh 56N-TK 27 16 11 15 69 Đạt

17 17 1451090875 Bùi Tuấn Anh 56MT2 26 22 17 4 69 k

18 18 1451070733 Chu Đàm Anh 56CTN 19 22 17 8 66 Đạt

19 19 1751090906 Chu Phương Anh 59MT1 12 8 9 5 34 k

20 20 1551142674 Đào Thị Thu Anh 57QLXD1 25 22 19 11 77 Đạt

21 21 1651031175 Đỗ Thị Mai Anh 58V 30 28 20 14 92 Đạt

22 22 1654021729 Đỗ Thị Ngọc Anh 58QT-DN2 18 20 17 10 65 Đạt

23 23 1654031615 Đồng Thị Anh 58KT1 26 18 8 15 67 Đạt

24 24 1654031933 Dương Thị Vân Anh 58KT2 26 18 12 6 62 Đạt

25 25 1551122338 Hoàng Ngọc Anh 57KTĐ2 17 16 12 13 58 Đạt

26 26 1551141690 Khổng Thị Phương Anh 57QLXD2 13 8 8 10 39 k

27 27 1651171174 Lê Thị Vân Anh 58PM BT BT BT BT BT k

28 28 1651122189 Lê Văn Anh 58KTĐ2 15 12 12 15 54 Đạt

29 29 1251140272 Lưu Đức Anh 54QLXD2 16 8 11 8 43 k

30 30 1451112142 Nguyễn Công Anh 56CT2 BT BT BT BT BT k

31 31 1451153206 Nguyễn Diệp Anh 56TĐ-BĐ 30 18 20 9 77 Đạt

32 32 1451011795 Nguyễn Duy Anh 56C-TL4 BT BT BT BT BT k

33 33 1551092624 Nguyễn Hồng Anh 57MT1 12 12 9 6 39 k

34 34 1454030550 Nguyễn Ngọc Anh 56KT-DN1 15 8 BT 7 30 k

35 35 1451021214 Nguyễn Như Việt Anh 56N-TK 13 2 19 12 46 k

36 36 1654031552 Nguyễn Quỳnh Anh 58KT1 BT BT BT BT BT k

37 37 1551110352 Nguyễn Sỹ Việt Anh 57CT1 28 22 15 15 80 Đạt

38 38 1451140329 Nguyễn Thế Anh 56QLXD2 29 14 20 14 77 Đạt

39 39 1551101487 Nguyễn Thị Anh 57H 25 24 11 13 73 Đạt

40 40 1554012032 Nguyễn Thị Anh 57K-TN 24 14 19 10 67 Đạt

41 41 1354010103 Nguyễn Thị Lan Anh 55K-QT 22 20 20 9 71 Đạt

42 42 1654011656 Nguyễn Thị Lan Anh 58K2 29 18 19 14 80 Đạt

43 43 1554011855 Nguyễn Thị Mai Anh 57K-PT 25 18 20 9 72 Đạt

44 44 1654011576 Nguyễn Thị Mai Anh 58K1 BT BT BT BT BT k

45 45 1754021758 Nguyễn Thị Ngọc Anh 59QT2 BT BT BT BT BT k

46 46 1451012412 Nguyễn Thị Vân Anh 56C-TL2 12 6 BT BT 18 k

47 47 1554011689 Nguyễn Thị Vân Anh 57K-QT BT BT BT BT BT k

48 48 1651141838 Nguyễn Tiến Anh 58QLXD1 27 24 16 16 83 Đạt

49 49 1451021144 Nguyễn Tú Anh 56N-QL 21 12 19 11 63 Đạt

50 50 1251111758 Nguyễn Tuấn Anh 54CT1 19 6 19 4 48 k

51 51 1451012181 Nguyễn Tuấn Anh 56C-TL1 BT BT BT BT BT k

52 52 1451083124 Nguyễn Tuấn Anh 56B-KT 29 24 19 14 86 Đạt

53 53 1454021599 Nguyễn Tuấn Anh 56QT-TH 21 10 19 7 57 Đạt

54 54 1551040089 Nguyễn Tuấn Anh 57CX-D2 BT BT BT BT BT k

55 55 1554032166 Nguyễn Tuấn Anh 57KT-DN1 18 12 20 16 66 Đạt

THÔNG BÁO

Kết quả thi chuẩn đầu ra Tiếng Anh trình độ đại học đợt 4 năm 2017 (Tại Hà Nội)

Họ và tên

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Số: 36 /TB-ĐHTL Hà Nội, ngày 08 tháng 01 năm 2018

1

Page 2: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

56 56 1654031998 Nguyễn Tuấn Anh 58KT4 17 6 17 12 52 k

57 57 1451021145 Nguyễn Việt Anh 56N-QH 23 22 19 12 76 Đạt

58 58 1551052379 Nhữ Đăng Tuấn Anh 57M-KTO BT BT BT BT BT k

59 59 1651060888 Phạm Quang Anh 58TH4 26 20 9 15 70 Đạt

60 60 1651170700 Phạm Thị Phương Anh 58PM 28 26 13 10 77 Đạt

61 61 1451021090 Phạm Thị Thảo Anh 56N-TK BT BT BT BT BT k

62 62 1651080083 Phí Tú Anh 58B 21 22 19 14 76 Đạt

63 63 1554021776 Phùng Quang Tuấn Anh 57QT-DN 18 16 19 4 57 k

64 64 1651022408 Trần Đức Anh 58N2 26 12 19 4 61 k

65 65 1651180874 Trần Kim Anh 58KTH 29 26 17 17 89 Đạt

66 66 1651122469 Trần Tuấn Anh 58KTĐ3 24 24 11 10 69 Đạt

67 67 1551061058 Đặng Xuân Ân 57TH2 23 12 11 14 60 Đạt

68 68 1451012929 Trần Thị Kim Anh 57C-TL2 23 12 19 7 61 Đạt

69 69 1651010196 Trần Thị Ngọc Anh 58C3 29 24 20 12 85 Đạt

70 70 1351010082 Trịnh Việt Anh 55C-ĐKT 25 20 11 10 66 Đạt

71 71 175A030152 Trương Việt Anh 59-N2 23 20 8 14 65 Đạt

72 72 1654021251 Vũ Lan Anh 58QT-DN1 BT BT BT BT BT k

73 73 175A071277 Vũ Thị Ngọc Anh 59-TH3 26 12 7 4 49 k

74 74 1251132404 Vũ Tuấn Anh 54GT-Đ2 16 6 5 7 34 k

75 75 1651040420 Đỗ Ngọc Ánh 58CX2 28 10 8 14 60 Đạt

76 76 1654031265 Đỗ Thị Ánh 58KT3 14 14 11 8 47 k

77 77 1651091108 Hà Thị Ánh 58MT1 12 16 8 9 45 k

78 78 1451062080 Lã Hồng Phương ánh 56TH-HT 12 18 16 14 60 Đạt

79 79 1451012464 Lê Ngọc ánh 56C-TL2 9 0 BT BT 9 k

80 80 1654011601 Nghiêm Xuân Ánh 58K2 21 18 16 7 62 Đạt

81 81 1651061077 Nguyễn Minh Ánh 58TH3 30 26 19 10 85 Đạt

82 82 1454012459 Nguyễn Thị ánh 56K-PT 6 6 BT BT 12 k

83 83 1451032793 Nguyễn Thị Ngọc ánh 56V 28 14 20 12 74 Đạt

84 84 1554011919 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 57K-QT 30 28 15 18 91 Đạt

85 85 1654010483 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 58K1 26 20 11 14 71 Đạt

86 86 1651122540 Nguyễn Văn Ba 58KTĐ2 21 16 20 4 61 k

87 87 1651122342 Nguyễn Đình Bắc 58KTĐ2 16 10 19 8 53 Đạt

88 88 1351050125 Nguyễn Văn Bắc 55M-TBNC 11 12 19 14 56 Đạt

89 89 1351110124 Nguyễn Văn Bắc 55CT1 15 8 12 6 41 k

90 90 1451040049 Nguyễn Xuân Bắc 56CX-D2 18 8 BT BT 26 k

91 91 1351010129 Đinh Công Bách 55C-XD2 BT BT BT BT BT k

92 92 1651052344 Ngô Văn Bách 58M4 22 10 8 11 51 Đạt

93 93 1551061070 Nguyễn Trọng Bách 57TH1 14 12 13 8 47 k

94 94 1351020128 Trần Xuân Bách 55N-TK 9 12 12 BT 33 k

95 95 1251012391 Nguyễn Văn Bài S15-54CT 8 2 9 6 25 k

96 96 1351110140 Bùi Ngọc Bảo 55CT1 11 2 11 6 30 k

97 97 1551130243 Đinh Hữu Bảo 57GT-Đ2 10 8 5 BT 23 k

98 98 175A072328 Nguyễn ThÁi Bảo 59-TH4 17 14 7 7 45 k

99 99 1351010136 Phạm Văn Bảo 56C-TL1 BT BT BT BT BT k

100 100 1654021424 PhùNg Văn BắC 58QT-DN2 16 10 17 6 49 k

101 101 1551122641 Đặng Văn Bằng 57KTĐ1 27 24 19 7 77 Đạt

102 102 1451053516 Đoàn Tất Bằng 56M3 24 12 20 8 64 Đạt

103 103 1451040051 Nguyễn Văn Bằng 56CX-D2 15 10 20 6 51 Đạt

104 104 1651052306 Vũ Văn Bằng 58M4 16 18 Đình chỉ Đình chỉ k

105 105 1351030147 Đỗ Thị Ngọc Bích 55V 17 16 12 6 51 Đạt

106 106 1651170932 Đỗ Thị Ngưng Bích 58PM 22 18 20 15 75 Đạt

107 107 1551060827 Nguyễn Thị Bích 57TH1 27 16 20 14 77 Đạt

108 108 1354030148 Nguyễn Thị Hồng Bích 55KT-DN2 19 12 17 13 61 Đạt

109 109 1451021105 Nguyễn Thị Ngọc Bích 56N-TK BT BT BT BT BT k

110 110 1451011866 Nguyễn Văn Biên 56C-TL4 22 16 16 15 69 Đạt

111 111 1351010152 Vũ Văn Biên 55C-ĐKT 17 8 3 BT 28 k

112 112 1451112639 Nguyễn Đức Biểu 56CT1 11 8 15 6 40 k

113 113 1651040502 Bùi Viết Bình 58CX3 18 20 15 7 60 Đạt

114 114 1451061893 Đỗ Thị Bình 56TH-HT 14 18 19 9 60 Đạt

115 115 1551021160 Nguyễn Đức Bình 57N-TK 8 6 BT BT 14 k

116 116 1451120702 Nguyễn Quang Bình 56KTĐ-TĐH 9 8 11 9 37 k

117 117 1654011384 Nguyễn Thị Bình 58K2 23 22 13 15 73 Đạt

118 118 1551142034 Phạm Thanh Bình 57QLXD2 26 14 7 9 56 Đạt

119 119 1351040170 Phùng Quốc Bình 55Đ1 15 10 12 4 41 k

120 120 1551021444 Vũ Thị Thanh Bình 57N-TK 20 14 12 15 61 Đạt

121 121 1551010570 Nguyễn Văn Cảnh 57C-TL1 13 4 17 12 46 k

122 122 1551052537 Vũ Đức Cảnh 57M-KTO 14 26 16 9 65 Đạt

2

Page 3: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

123 123 1451120943 Nguyễn Duy Cao 56KTĐ-TĐH 5 6 15 5 31 k

124 124 1451021103 Nguyễn Anh Công 56N-TK 23 24 11 13 71 Đạt

125 125 1551052570 Nguyễn Anh Công 57M-KTO 25 26 16 15 82 Đạt

126 126 145TB3543 Trần Đức Công 57C-TL3 15 18 12 14 59 Đạt

127 127 1651022647 Trần Thành Công 58N1 BT BT BT BT BT k

128 128 1751050999 Trần Văn Công 59M3 17 8 8 11 44 k

129 129 1451140632 Trịnh Võ Công 56QLXD2 BT BT BT BT BT k

130 130 1554032042 Lê Thị Cúc 57KT-DN1 19 14 9 14 56 Đạt

131 131 1351082966 Dương Văn Cương 55B2 6 6 7 3 22 k

132 132 1551101474 Nguyễn Văn Cương 57H 27 16 17 8 68 Đạt

133 133 1654031464 Đào Thị Thu Chang 58KT4 28 28 20 9 85 Đạt

134 134 1454022844 Bùi An Chanh 56QT-TH 12 10 BT BT 22 k

135 135 1554031756 Ngô Thị Châu 57KT-DN2 26 16 16 9 67 Đạt

136 136 1651040623 Nguyễn Thị Bảo Châu 58CX2 22 18 8 7 55 Đạt

137 137 1551021555 Trần Bảo Châu 57N-QL 30 24 17 17 88 Đạt

138 138 1654031394 Nguyễn Thị Kim Chi 58KT4 29 26 20 11 86 Đạt

139 139 1551010648 Vũ Thị Huệ Chi 57C-TL1 24 22 7 15 68 Đạt

140 140 1351010246 Nguyễn Xuân Cương 55C-ĐKT 11 10 13 BT 34 k

141 141 1551052705 Vũ Văn Cương 57M-KTO 9 6 BT BT 15 k

142 142 1351082970 Đinh Văn Cường 55B2 26 6 13 9 54 k

143 143 1451022795 Đỗ Bá Cường 56N-TK 13 8 BT BT 21 k

144 144 1451051294 Đỗ Huy Cường 56M1 15 12 11 8 46 k

145 145 1451021255 Doãn Mạnh Cường 56N-TK BT BT BT BT BT k

146 146 1451070854 Hà Mạnh Cường 56CTN 13 8 16 BT 37 k

147 147 1651040080 Hà Quang Cường 58CX3 BT BT BT BT BT k

148 148 1451140458 Lê Anh Cường 56QLXD2 BT BT BT BT BT k

149 149 1351010275 Lê Văn Cường 55C-TL2 26 22 15 6 69 Đạt

150 150 1351050254 Lê Văn Cường 55M-TBTC 8 10 16 8 42 k

151 151 1451120678 Mai Mạnh Cường 56KTĐ-HTĐ 11 2 BT BT 13 k

152 152 1454030601 Nguyễn Cao Cường 56KT-XD 28 22 13 15 78 Đạt

153 153 1451120704 Nguyễn Hữu Cường 56KTĐ-TĐH 8 8 12 12 40 k

154 154 1551010779 Nguyễn Kiên Cường 57C-TL2 22 20 19 13 74 Đạt

155 155 1451040078 Nguyễn Mạnh Cường 56CX-ĐKT BT BT BT BT BT k

156 156 1451120965 Nguyễn Mạnh Cường 56KTĐ-TĐH BT BT BT BT BT k

157 157 1451130084 Nguyễn Mạnh Cường 56GT-Đ2 17 10 20 4 51 k

158 158 1551010899 Nguyễn Quốc Cường 57C-TL2 7 4 BT BT 11 k

159 159 1351080260 Nguyễn Văn Cường 55B1 24 8 16 6 54 k

160 160 1551122760 Nguyễn Văn Cường 57KTĐ1 25 16 17 6 64 Đạt

161 161 1351060256 Phạm Đình Cường 55TH3 8 10 BT BT 18 k

162 162 1451130264 Phạm Mạnh Cường 56GT-Đ2 16 8 20 14 58 k

163 163 1351080261 Phạm Văn Cường 55B2 8 10 BT BT 18 k

164 164 1351110262 Trần Thế Cường 55CT1 BT BT BT BT BT k

165 165 13530A3268 Vương Mạnh Cường 56CX-ĐKT 14 8 12 5 39 k

166 166 1351010182 Đậu Chiến 55C-XD1 13 8 BT BT 21 k

167 167 175A070628 Dương Quang Chiến 59-TH5 BT BT BT BT BT k

168 168 1551101368 Hà Văn Chiến 57H 16 12 4 8 40 k

169 169 1651141243 Nguyễn Xuân Chiến 58QLXD1 15 8 BT BT 23 k

170 170 1551141536 Vũ Thị Chiến 57QLXD1 18 14 13 13 58 Đạt

171 171 145NH3556 Hùng Nam Chiến 57CX-D1 24 18 12 14 68 Đạt

172 172 145NH3557 Khoàng Thị Chiến 57N-TK 23 10 15 15 63 Đạt

173 173 1651141865 Nguyễn Thị Chinh 58QLXD2 23 12 17 11 63 Đạt

174 174 1451112165 Phạm Quốc Chinh 56CT2 17 14 12 15 58 Đạt

175 175 1251061479 Tạ Văn Chinh 54TH1 9 18 17 4 48 k

176 176 1451053019 Vũ Mạnh Chinh 56M1 22 12 8 10 52 Đạt

177 177 175A010146 Đinh Đức Chính 59-C3 26 20 17 12 75 Đạt

178 178 1351010209 Đặng Văn Chuẩn 55C-TL1 15 12 13 4 44 k

179 179 1651040246 Hoàng Khắc Chung 58CX3 12 8 7 9 36 k

180 180 1451120746 Lê Văn Chung 56KTĐ-HTĐ 7 2 17 7 33 k

181 181 1451012389 Mai Thế Chung 56C-ĐT 8 16 16 6 46 k

182 182 1351110222 Nguyễn Đình Chung 55CT1 BT BT BT BT BT k

183 183 1251130153 Nguyễn Khắc Chung 54GT-Đ1 21 12 16 4 53 k

184 184 1351050220 Nguyễn Văn Chung 55M-TBLĐ 24 14 15 10 63 Đạt

185 185 1351112487 Phạm Ngọc Chung S16-55CTN2 27 8 8 10 53 k

186 186 1451120751 Phạm Văn Chung 56KTĐ-HTĐ 26 8 19 8 61 k

187 187 1551060826 Phan Văn Chung 57TH3 BT BT BT BT BT k

188 188 1451130053 Vũ Xuân Chung 56GT-Đ1 26 18 20 7 71 Đạt

189 189 1451053191 Lê Văn Chương 56M1 25 18 20 8 71 Đạt

3

Page 4: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

190 190 1351050224 Mai Hồng Chương 55M-TBNC 26 20 13 12 71 Đạt

191 191 1654031589 Nguyễn Thu Chuyền 58KT1 25 18 19 7 69 Đạt

192 192 1651020636 Đặng Văn Dần 58N1 8 2 12 8 30 k

193 193 1551081229 Lê Hiệp Danh 57B BT BT BT BT BT k

194 194 1451121259 Nguyễn Công Danh 56KTĐ-TĐH 9 6 BT BT 15 k

195 195 1451112198 Mai Ngọc Diện 56CT2 11 10 11 12 44 k

196 196 1754021932 Ngô Văn Diện 59QT2 BT BT BT BT BT k

197 197 1351082974 Nguyễn Văn Diện 55B1 BT BT BT BT BT k

198 198 1554032152 Chu Hồng Diệp 57KT-DN1 27 18 17 6 68 Đạt

199 199 1754021914 Đặng Bích Diệp 59QT2 BT BT BT BT BT k

200 200 1551011017 Ngô Ngọc Diệp 57C-TL2 23 18 16 14 71 Đạt

201 201 1451101092 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 56H1 26 26 16 5 73 k

202 202 1554032084 Nguyễn Thị Huyền Diệu 57KT-DN1 30 28 15 15 88 Đạt

203 203 1351030283 Phạm Thị Dinh 55V BT BT BT BT BT k

204 204 1551142255 Phạm Thị Dinh 57QLXD2 20 16 7 8 51 Đạt

205 205 1351060284 Nguyễn Thị Dịu 55TH3 BT BT BT BT BT k

206 206 1651052708 Trần Đức Doanh 58M4 28 14 17 7 66 Đạt

207 207 145NH3545 Giàng A Dông 57CX-D4 29 24 16 15 84 Đạt

208 208 1351140287 Đỗ Đức Du 55QLXD1 12 14 15 6 47 k

209 209 1351120291 Hoàng Văn Duẩn 55KTĐ-TĐH 16 10 20 4 50 k

210 210 1654031405 Đặng Thị Thanh Dung 58KT4 19 12 16 8 55 Đạt

211 211 1654031374 Đinh Thị Dung 58KT4 27 28 17 9 81 Đạt

212 212 1554031841 Dương Thuỳ Dung 57KT-DN1 24 24 16 14 78 Đạt

213 213 1351030297 Lê Thị Dung 55V BT BT BT BT BT k

214 214 1551010799 Nguyễn Thị Dung 57C-TL3 19 16 19 10 64 Đạt

215 215 1554021986 Nguyễn Thị Dung 57QT-DN BT BT BT BT BT k

216 216 1651040141 Nguyễn Thị Dung 58CX2 22 24 20 14 80 Đạt

217 217 1451012402 Nguyễn Thị Kim Dung 56C-TĐ 23 22 20 14 79 Đạt

218 218 1451021126 Trần Thị Dung 56N-TK 25 22 20 4 71 k

219 219 1551021478 Trần Thị Dung 57N-TK 28 22 20 12 82 Đạt

220 220 1551021287 Trần Thị Thu Dung 57N-QL 27 24 20 8 79 Đạt

221 221 1554031770 Vũ Thị Hương Dung 57KT-DN1 21 14 16 13 64 Đạt

222 222 1554031890 Vũ Thùy Dung 57KT-DN1 13 14 16 14 57 Đạt

223 223 1351020334 Bùi Anh Dũng 55N-QH 23 20 17 8 68 Đạt

224 224 1351010328 Đặng Văn Dũng 55C-TL2 23 20 16 10 69 Đạt

225 225 1451070680 Đỗ Anh Dũng 56CTN 19 24 16 13 72 Đạt

226 226 1654031539 Hoàng Nguyên Dũng 58KT4 23 22 19 8 72 Đạt

227 227 1651040338 Khúc Ngọc Dũng 58CX2 22 20 20 15 77 Đạt

228 228 1251010395 Lê Bá Tiến Dũng 54C-XD1 23 20 20 7 70 Đạt

229 229 1351080315 Lê Huy Dũng 55B2 17 12 20 4 53 k

230 230 1451053178 Lê Ngọc Dũng 56M1 22 6 19 4 51 k

231 231 1551010942 Nguyễn Đăng Dũng 57C-TL2 20 14 19 13 66 Đạt

232 232 1551052703 Nguyễn Đình Dũng 57M-XD2 BT BT BT BT BT k

233 233 1351090323 Nguyễn Đức Dũng 56MT2 BT BT BT BT BT k

234 234 1451120771 Nguyễn Hữu Dũng 56KTĐ-HTĐ 25 18 15 14 72 Đạt

235 235 1451082400 Nguyễn Tiến Dũng 56B-QL 24 16 13 8 61 Đạt

236 236 1754031761 Nguyễn Tuấn Dũng 59KT2 23 18 15 14 70 Đạt

237 237 1351010327 Nguyễn Văn Dũng 55C-XD2 26 26 17 6 75 Đạt

238 238 1651040484 Nguyễn Văn Dũng 58CX3 16 14 19 6 55 Đạt

239 239 1451130020 Nguyễn Việt Dũng 56GT-Đ2 22 8 BT BT 30 k

240 240 1551142086 Nguyễn Việt Dũng 57QLXD1 26 22 15 14 77 Đạt

241 241 1551060874 Phạm Anh Dũng 57TH1 26 20 15 10 71 Đạt

242 242 155DC3579 Phạm Tiến Dũng 57CX-D2 10 10 BT BT 20 k

243 243 1351010325 Trần Tiến Dũng 55C-TL2 17 16 15 7 55 Đạt

244 244 1451103255 Trịnh Tuấn Dũng 56H2 18 12 17 13 60 Đạt

245 245 1451112383 Vũ Đình Dũng 56CT2 23 18 12 8 61 Đạt

246 246 1551010637 Vũ Mạnh Dũng 57C-TL2 28 20 15 9 72 Đạt

247 247 125NH2726 Tráng A Dũng 55GT-Đ1 22 14 13 14 63 Đạt

248 248 1351080366 Bùi Thanh Duy 55B1 17 4 BT BT 21 k

249 249 1251130160 Đào Xuân Duy 54GT-Đ1 11 0 BT BT 11 k

250 250 1451012364 Đoàn Khương Duy 56C-ĐT 10 10 BT BT 20 k

251 251 175A071322 Ngô Văn Duy 59-TH5 27 18 17 12 74 Đạt

252 252 1354010380 Nguyễn Đình Duy 55K-TN 4 16 BT BT 20 k

253 253 1551040030 Nguyễn Doãn Duy 57CX-D2 7 12 20 BT 39 k

254 254 1451021023 Nguyễn Đức Duy 56N-KQ BT BT BT BT BT k

255 255 1754021828 Nguyễn Minh Đức Duy 59QT2 28 22 13 12 75 Đạt

256 256 1351080365 Nguyễn Tất Duy 55B2 15 12 17 14 58 Đạt

4

Page 5: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

257 257 1451102936 Nguyễn Tiến Duy 56H1 10 4 BT BT 14 k

258 258 1451130263 Phạm Khương Duy 56GT-Đ1 11 8 BT BT 19 k

259 259 1751120964 Phạm Quốc Duy 59KTĐ3 27 18 11 13 69 Đạt

260 260 1651061054 Phạm Văn Duy 58TH3 29 24 16 17 86 Đạt

261 261 1451103252 Phùng Minh Đức Duy 56H2 18 14 20 9 61 Đạt

262 262 1451130089 Tống Phú Duy 56GT-C 25 18 20 14 77 Đạt

263 263 1451011980 Trần Khánh Duy 56C-TL1 BT BT BT BT BT k

264 264 1351010357 Trần Khương Duy 55C-TL3 BT BT BT BT BT k

265 265 1451012642 Dương Văn Đại 56C-TL1 16 22 11 4 53 k

266 266 1651060689 Lưu Xuân Đại 58TH3 29 28 16 17 90 Đạt

267 267 1451062215 Nguyễn Đức Đại 56TH-HT BT BT BT BT BT k

268 268 1351010403 Nguyễn Xuân Đại 55C-TL2 16 0 BT BT 16 k

269 269 1451111966 Tạ Vũ Đại 56CT1 23 24 17 12 76 Đạt

270 270 1251080246 Trần Hữu Đàm 54GT-Đ1 29 24 11 6 70 Đạt

271 271 1551060845 Bùi Thị Đào 57TH1 28 26 19 13 86 Đạt

272 272 1554011574 Ngô Thị Đào 57K-PT 30 18 17 11 76 Đạt

273 273 1551010668 Bùi Tuấn Dương 57C-TL3 21 16 12 16 65 Đạt

274 274 1351110352 Đỗ Đình Dương 55CT1 19 8 8 14 49 k

275 275 1451070735 Đoàn Mạnh Dương 56CTN 10 2 BT BT 12 k

276 276 1451040164 Lưu Ngọc Dương 56CX-D1 18 14 16 6 54 Đạt

277 277 1754021103 Mai Thùy Dương 59QT3 21 8 17 4 50 k

278 278 1754031861 Ngô Thùy Dương 59KT3 BT BT BT BT BT k

279 279 1651010017 Nguyễn Hồng Dương 58C2 20 16 11 10 57 Đạt

280 280 1754021860 Nguyễn Thành Dương 59QT2 25 18 16 16 75 Đạt

281 281 1751121071 Nguyễn Thị Thùy Dương 59KTĐ3 30 24 17 14 85 Đạt

282 282 1451140570 Nguyễn Văn Dương 56QLXD2 8 6 16 BT 30 k

283 283 1551060926 Nguyễn Văn Dương 57TH1 27 22 19 16 84 Đạt

284 284 1651141768 Thân Trùng Dương 58QLXD1 16 14 19 7 56 Đạt

285 285 1451082302 Trần ánh Dương 56B-KT 12 10 17 10 49 k

286 286 1554032183 Trần Võ Thùy Dương 57KT-DN3 25 16 15 16 72 Đạt

287 287 135TB3270 Trịnh Ngọc Dương 56GT-C 5 4 BT BT 9 k

288 288 1451020819 Vũ Thị Thùy Dương 56N-TK 23 22 16 12 73 Đạt

289 289 1351020337 Vũ Văn Dương 55N-TK 15 20 13 6 54 Đạt

290 290 1351100355 Vũ Mạnh Dưỡng 55HP 15 16 13 6 50 Đạt

291 291 1351040377 Vũ Đức Duy 55Đ2 6 4 11 6 27 k

292 292 1651041023 Vũ Đức Duy 58CX2 BT BT BT BT BT k

293 293 1351120371 Vũ Thế Duy 55KTĐ-TĐH 16 8 13 8 45 k

294 294 1554031700 Phạm Thị Duyên 57KT-DN3 24 16 19 14 73 Đạt

295 295 1554011850 Trần Thị Duyên 57K-PT 24 22 9 12 67 Đạt

296 296 1451021017 Võ Quỳnh Duyên 56N-QL BT BT BT BT BT k

297 297 1451021001 Vũ Thị Duyên 56N-TK 20 20 17 12 69 Đạt

298 298 1351110417 Phạm Văn Đặng 55CT2 7 6 BT BT 13 k

299 299 1551052561 Nguyễn Văn Đạo 57M-KTO 13 2 4 BT 19 k

300 300 1451040162 Trần Văn Đạo 56CX-D2 9 0 BT BT 9 k

301 301 1651052206 Đinh Tiến Đạt 58M3 17 8 BT BT 25 k

302 302 1351080436 Đỗ Trí Đạt 55B2 BT BT BT BT BT k

303 303 1351130425 Đỗ Văn Đạt 55GT-Đ2 20 6 16 8 50 k

304 304 1451011950 Khúc Tiến Đạt 56C-ĐT 10 8 BT BT 18 k

305 305 1451081197 Lê Thành Đạt 56B-KT BT BT BT BT BT k

306 306 1551021313 Lưu Văn Đạt 57N-TK 28 20 16 4 68 k

307 307 1451012548 Mai Thành Đạt 56C-TL4 29 24 16 10 79 Đạt

308 308 1451011629 Nguyễn Thành Đạt 56C-ĐT 16 18 16 9 59 Đạt

309 309 1551060616 Nguyễn Thế Đạt 57TH2 19 12 15 12 58 Đạt

310 310 1551061132 Nguyễn Tiến Đạt 57TH2 16 12 15 14 57 Đạt

311 311 1451140393 Phạm Chí Đạt 56QLXD1 12 10 BT BT 22 k

312 312 135NK0448 Phương Tiến Đạt 55GT-Đ1 19 12 16 14 61 Đạt

313 313 1351080437 Trần Thành Đạt 55B1 18 8 15 11 52 k

314 314 1451053055 Trần Tiến Đạt 56M2 11 10 BT BT 21 k

315 315 145TB3550 Vũ Tiến Đạt 57CX-D3 22 6 8 12 48 k

316 316 1551052445 Nguyễn Xuân Đệ 57M-KTO BT BT BT BT BT k

317 317 1451132559 Hoàng Đức Điềm 56GT-Đ1 14 14 12 4 44 k

318 318 1451062035 Nguyễn Văn Điền 56TH-HT 14 0 BT BT 14 k

319 319 1351010452 Trình Xuân Điệp 55C-XD1 BT BT BT BT BT k

320 320 1451120729 Quách Văn Đính 56KTĐ-TĐH BT BT BT BT BT k

321 321 1351130455 Vũ Công Đình 55GT-C Đình chỉ Đình chỉ Đình chỉ k

322 322 1451021215 Vũ Khắc Định 56N-QL BT BT BT BT BT k

323 323 1654021989 Vũ Đức Đô 58QT-DN2 24 14 13 4 55 k

5

Page 6: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

324 324 1651080166 Đỗ Minh Đoan 58B BT BT BT BT BT k

325 325 1551122325 Đinh Công Đoàn 57KTĐ2 12 12 15 14 53 Đạt

326 326 1451053148 Nguyễn Quang Đoàn 56M3 13 8 5 BT 26 k

327 327 1351010466 Bùi Văn Đông 55C-XD1 17 4 BT BT 21 k

328 328 1651040240 Hoàng Trần Đông 58CX2 29 18 15 13 75 Đạt

329 329 1551060938 Ngô Thế Đông 57TH1 BT BT BT BT BT k

330 330 1251040052 Nguyễn Văn Đông 54Đ1 BT BT BT BT BT k

331 331 1351012849 Trịnh Văn Đông S16-55C-TL3 24 16 13 4 57 k

332 332 1351030474 Nguyễn Kim Đồng 56V BT BT BT BT BT k

333 333 1551040174 Đàm Anh Đức 57CX-D4 BT BT BT BT BT k

334 334 1351040478 Đinh Văn Đức 55Đ1 BT BT BT BT BT k

335 335 1451140604 Đoàn Việt Đức 56QLXD2 24 18 15 14 71 Đạt

336 336 1451052986 Đồng Trung Đức 56M1 14 14 9 12 49 k

337 337 1451012822 Hoàng Minh Đức 56C-TL4 22 8 15 13 58 k

338 338 1451140451 Hoàng Văn Đức 56QLXD2 15 2 7 5 29 k

339 339 1351130499 Lê Anh Đức 55GT-C 21 12 17 12 62 Đạt

340 340 1351010496 Lê Công Đức 55C-TL3 16 22 17 10 65 Đạt

341 341 1651040419 Lê Huỳnh Đức 58CX1 BT BT BT BT BT k

342 342 1451012423 Lê Minh Đức 56C-ĐT 27 10 BT BT 37 k

343 343 1451021062 Long Đức 56N-TK 27 18 13 15 73 Đạt

344 344 1651052301 Nguyễn Đông Đức 58M2 14 12 BT BT 26 k

345 345 175A010622 Nguyễn Huy Đức 59-C5 23 8 16 10 57 k

346 346 1351050483 Nguyễn Ngọc Đức 55M-TBNC 16 14 16 10 56 Đạt

347 347 1451053295 Nguyễn Ngọc Đức 56M2 BT BT BT BT BT k

348 348 135TB3272 Nguyễn Thành Đức 56GT-Đ2 BT BT BT BT BT k

349 349 1454021304 Nguyễn Thành Đức 56QT-TH 17 12 11 14 54 Đạt

350 350 1554011920 Nguyễn Thành Đức 57K-PT 17 4 13 14 48 k

351 351 1351010498 Nguyễn Trung Đức 55C-TL1 13 6 13 12 44 k

352 352 1451130257 Nguyễn Trung Đức 56GT-Đ1 21 18 15 13 67 Đạt

353 353 1451011845 Phạm Linh Đức 56C-TL2 22 16 16 6 60 Đạt

354 354 1651040087 Trần Hữu Đức 58CX2 13 10 8 7 38 k

355 355 1451040004 Trần Xuân Đức 56CX-D2 21 12 12 8 53 Đạt

356 356 1451152670 Trương Minh Đức 56TĐ-BĐ BT BT BT BT BT k

357 357 1451012880 Vũ Anh Đức 56C-TL3 12 6 BT BT 18 k

358 358 1451111839 Vũ Văn Đức 56CT2 BT BT BT BT BT k

359 359 1551141704 Phạm Thị Ngọc Gấm 57QLXD1 BT BT BT BT BT k

360 360 1451051348 Đào Văn Giang 56M3 23 18 17 11 69 Đạt

361 361 1451012117 Đỗ Tùng Giang 56C-TL4 29 26 19 15 89 Đạt

362 362 1354010531 Dương Văn Giang 55K-TN 10 6 11 4 31 k

363 363 1754031669 Lê Thị Trà Giang 59KT1 26 14 11 14 65 Đạt

364 364 1554031762 Mã Thị Giang 57KT-DN2 16 12 15 10 53 Đạt

365 365 1551122528 Nguyễn Đức Giang 57KTĐ2 BT BT BT BT BT k

366 366 1451012473 Nguyễn Hoàng Giang 56C-ĐT 11 10 17 12 50 Đạt

367 367 1554012134 Nguyễn Thị Giang 57K-TN 12 12 17 8 49 k

368 368 1554031812 Nguyễn Thị Giang 57KT-XD 17 22 17 6 62 Đạt

369 369 1451021008 Nguyễn Thị Hà Giang 56N-QH 25 22 16 7 70 Đạt

370 370 1554012012 Nguyễn Thị Linh Giang 57K-PT 26 16 20 12 74 Đạt

371 371 1654031688 Nguyễn Thị Trà Giang 58KT4 27 26 16 14 83 Đạt

372 372 1554012150 Nguyễn Thị Trường Giang 57K-PT 22 10 19 14 65 Đạt

373 373 1451103522 Nguyễn Văn Giang 56H2 14 6 16 8 44 k

374 374 1451140529 Nguyễn Viết Giang 56QLXD1 BT BT BT BT BT k

375 375 1651060716 Phạm Hoàng Giang 58TH3 26 24 20 19 89 Đạt

376 376 1454021561 Phạm Thị Hương Giang 56QT-TH 20 20 19 6 65 Đạt

377 377 1354020525 Trần Minh Giang 55QT-TH 24 16 13 7 60 Đạt

378 378 1751050478 Trịnh Hữu Giang 59M1 BT BT BT BT BT k

379 379 1351070518 Vũ Thị Giang 55CTN 10 8 BT BT 18 k

380 380 1351090536 Nguyễn Văn Giáp 55MT2 13 10 17 9 49 k

381 381 1554031713 Bùi Thị Thu Hà 57KT-XD 28 26 19 15 88 Đạt

382 382 1654031652 Đặng Hoàng Hà 58KT1 27 22 19 10 78 Đạt

383 383 1651110051 Đặng Thị Thu Hà 58CT1 13 16 20 9 58 Đạt

384 384 1451140436 Đinh Thu Hà 56QLXD1 BT BT BT BT BT k

385 385 1551010833 Đinh Trung Hà 57C-TĐ BT BT BT BT BT k

386 386 1451012726 Đỗ Mạnh Hà 56C-TL1 17 16 19 7 59 Đạt

387 387 1554011805 Lê Thị Hà 57K-PT 17 6 20 4 47 k

388 388 1554012226 Lưu Thị Hà 57K-PT 21 16 20 6 63 Đạt

389 389 1451032622 Lưu Thu Hà 56G BT BT BT BT BT k

390 390 1551010684 Nguyễn Đình Hà 57C-TL2 26 14 16 12 68 Đạt

6

Page 7: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

391 391 1351073005 Nguyễn Thị Hà S16-55CTN2 23 18 17 6 64 Đạt

392 392 1451021106 Nguyễn Thị Hà 56N-TK 17 12 19 13 61 Đạt

393 393 1654011837 Nguyễn Thị Hà 58K2 18 12 15 14 59 Đạt

394 394 1554031719 Nguyễn Thị Hồng Hà 57KT-DN3 BT BT BT BT BT k

395 395 1451061926 Nguyễn Thị Ngọc Hà 56TH-HT 15 12 15 8 50 Đạt

396 396 1551141948 Nguyễn Thị Ngọc Hà 57QLXD1 28 18 20 16 82 Đạt

397 397 1451090844 Nguyễn Thị Phương Hà 56MT1 BT BT BT BT BT k

398 398 1554012151 Nguyễn Thị Thanh Hà 57K-PT 21 10 19 11 61 Đạt

399 399 1451012385 Nguyễn Thị Thu Hà 56C-TL1 28 16 17 14 75 Đạt

400 400 1451032801 Nguyễn Thị Thu Hà 56V 25 20 13 6 64 Đạt

401 401 1754031735 Nguyễn Thị Thu Hà 59KT2 BT BT BT BT BT k

402 402 1751091100 Nguyễn Thu Hà 59MT1 21 8 1 12 42 k

403 403 1351110553 Nguyễn Trọng Hà 55CT1 12 12 7 7 38 k

404 404 1651010418 Nguyễn Văn Hà 58C1 16 10 15 11 52 Đạt

405 405 1751091111 Phạm Hoàng Hà 59MT1 26 18 20 16 80 Đạt

406 406 1754031794 Phạm Thị Thanh Hà 59KT3 BT BT BT BT BT k

407 407 1551010822 Phạm Thị Thu Hà 57C-TL2 28 20 16 17 81 Đạt

408 408 1551061129 Phạm Thị Thu Hà 57TH4 18 24 8 13 63 Đạt

409 409 1451012501 Trương Thị Thu Hà 56C-TL1 BT BT BT BT BT k

410 410 1754031832 Nguyễn Thị Hạ 59KT3 BT BT BT BT BT k

411 411 1654011234 Trần Thị Thúy Hạ 58K1 BT BT BT BT BT k

412 412 1251061430 Dương Đăng Hai 54TH2 BT BT BT BT BT k

413 413 1451081216 Bùi Thủy Thành Hải 56B-KT 15 18 8 10 51 Đạt

414 414 1451062112 Cù Hoàng Hải 56TH-PM 22 16 20 8 66 Đạt

415 415 1451040239 Đỗ Bá Hải 56CX-D2 15 8 4 4 31 k

416 416 1351010621 Hồ Văn Hải 55C-TL1 20 10 7 7 44 k

417 417 1451040290 Lã Thanh Hải 56CX-D1 30 26 17 12 85 Đạt

418 418 1451022261 Lê Hồng Hải 56N-QL BT BT BT BT BT k

419 419 1651010507 Lê Sơn Hải 58C2 15 20 13 10 58 Đạt

420 420 1351010612 Nguyễn Danh Hải 55C-XD1 23 12 12 10 57 Đạt

421 421 175A071445 Nguyễn Đức Hải 59-TH2 29 26 17 17 89 Đạt

422 422 1551122454 Nguyễn Hữu Hải 57KTĐ2 24 14 12 10 60 Đạt

423 423 1351080594 Nguyễn Mạnh Hải 55B2 24 8 13 6 51 k

424 424 1451011990 Nguyễn Quốc Hải 56C-ĐT BT BT BT BT BT k

425 425 1551060921 Nguyễn Thị Minh Hải 57TH2 19 18 16 14 67 Đạt

426 426 1351140607 Phạm Đình Hải 55QLXD1 BT BT BT BT BT k

427 427 1551122404 Phạm Văn Hải 57KTĐ2 10 14 BT BT 24 k

428 428 1551151352 Phan Xuân Hải 57TĐ-BĐ 8 0 7 BT 15 k

429 429 165DC2993 Trần Quang Hải 58CX3 11 8 5 6 30 k

430 430 1451053299 Trần Thế Hải 56M1 26 12 15 10 63 Đạt

431 431 1551122431 Vũ Hữu Hải 57KTĐ1 7 0 BT BT 7 k

432 432 1451111836 Cao Thị Diệu Hằng 56CT2 29 22 19 8 78 Đạt

433 433 175A071230 Đào Nguyệt Hằng 59-TH2 26 24 12 4 66 k

434 434 1654031350 Đinh Thu Hằng 58KT1 27 12 20 7 66 Đạt

435 435 1554012129 Lê Thị Thanh Hằng 57K-TN 24 12 11 4 51 k

436 436 1351090629 Lê Thúy Hằng 55MT1 26 18 20 14 78 Đạt

437 437 1554011695 Nguyễn Thị Hằng 57K-PT 18 12 19 11 60 Đạt

438 438 1654031305 Nguyễn Thị Hằng 58KT3 28 28 20 8 84 Đạt

439 439 1551010536 Bùi Đức Hạnh 57C-TL3 BT BT BT BT BT k

440 440 1754021781 Đàm Ngọc Hạnh 59QT2 28 26 15 10 79 Đạt

441 441 1754011850 Đỗ Thị Hạnh 59K2 17 14 15 6 52 Đạt

442 442 1551092353 Ngọc Thị Mỹ Hạnh 57MT2 25 12 12 6 55 Đạt

443 443 1554012211 Nguyễn Thị Hạnh 57K-TN 25 22 19 12 78 Đạt

444 444 1651160866 Nguyễn Thị Hạnh 58HT 18 16 11 6 51 Đạt

445 445 1754031665 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 59KT1 25 24 17 6 72 Đạt

446 446 1654021475 Phạm Thị Nguyên Hạnh 58QT-DN1 25 26 17 12 80 Đạt

447 447 1451083134 Trần Đức Hạnh 56B-QL 29 26 17 15 87 Đạt

448 448 1651170628 Trần Đức Hạnh 58PM 24 16 16 8 64 Đạt

449 449 1654021732 Trần Thị Thúy Hạnh 58QT-TH 28 26 19 9 82 Đạt

450 450 1554031573 Vũ Thị Hạnh 57KT-DN1 24 28 19 6 77 Đạt

451 451 125NH2730 Bùi Thị Hạnh 55C-TL3 19 12 20 6 57 Đạt

452 452 1551052665 Đỗ Anh Hào 57M-KTO 14 4 4 BT 22 k

453 453 1451011412 Nguyễn Hoa Hào 56C-TĐ 14 8 9 BT 31 k

454 454 1351020690 Đặng Thị Hảo 55N-QH 15 12 13 12 52 Đạt

455 455 1651141240 Lê Thị Hảo 58QLXD1 BT BT BT BT BT k

456 456 1554032065 Nguyễn Thị Bích Hảo 57KT-DN1 13 14 20 11 58 Đạt

457 457 1554031771 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 57KT-DN1 21 14 20 12 67 Đạt

7

Page 8: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

458 458 1454012776 Phạm Thị Mỹ Hảo 56K-PT 17 10 19 6 52 Đạt

459 459 1454011633 Tạ Thị Hảo 56K-PT 15 22 15 4 56 k

460 460 1554031717 Trần Thị Hảo 57KT-DN1 18 14 20 13 65 Đạt

461 461 1551021480 Phùng Thị Hân 57N-QL 23 22 17 3 65 k

462 462 1554032109 Nguyễn Thị Bích Hằng 57KT-XD 28 20 19 13 80 Đạt

463 463 1551071191 Nguyễn Thị Diễm Hằng 57CTN2 15 14 17 4 50 k

464 464 1551021252 Nguyễn Thị Thu Hằng 57N-QL 17 12 17 BT 46 k

465 465 1654011275 Phạm Thị Hằng 58K1 24 18 13 14 69 Đạt

466 466 1654031252 Phan Thị Thu Hằng 58KT1 25 18 19 14 76 Đạt

467 467 1451140648 Vũ Thị Thu Hằng 56QLXD2 19 10 20 10 59 Đạt

468 468 145TB3549 Vũ Thị Thu Hằng 57N-QL 15 0 BT BT 15 k

469 469 1654031698 Dương Thị Ánh Hậu 58KT4 26 24 17 10 77 Đạt

470 470 1454012852 Hoàng Thị Hậu 56K-PT 25 10 19 9 63 Đạt

471 471 1651122721 Hoàng Văn Hậu 58KTĐ1 25 16 15 11 67 Đạt

472 472 1351020697 Nguyễn Mạnh Hậu 55N-QL 21 18 19 13 71 Đạt

473 473 1654021435 Nguyễn Thị Thúy Hậu 58QT-DN1 15 14 20 11 60 Đạt

474 474 1654012038 Nguyễn Thị Hiên 58K2 23 24 13 10 70 Đạt

475 475 1654021655 Nguyễn Thị Hiên 58QT-DN1 15 12 17 6 50 Đạt

476 476 1551060661 Đỗ Thị Hiền 57TH4 BT BT BT BT BT k

477 477 1451140567 Lưu Thị Hiền 56QLXD1 17 10 20 10 57 Đạt

478 478 1551142191 Nguyễn Phương Hiền 57QLXD1 13 14 16 4 47 k

479 479 1351070713 Nguyễn Thị Hiền 55N-QL 14 16 19 12 61 Đạt

480 480 1451022555 Nguyễn Thị Thanh Hiền 56N-QH 22 10 17 14 63 Đạt

481 481 1551021635 Nguyễn Thu Hiền 57N-TK 22 14 15 9 60 Đạt

482 482 1651040064 Phạm Thị Hiền 58CX3 15 18 12 6 51 Đạt

483 483 1651022204 Quách Thị Thu Hiền 58N1 27 22 17 12 78 Đạt

484 484 1551010861 Tống Thị Hiền 57C-TL1 15 12 15 9 51 Đạt

485 485 1551142101 Trần Thị Hiền 57QLXD2 18 10 11 6 45 k

486 486 1651040404 Trần Thị Hiền 58CX2 15 6 11 7 39 k

487 487 1754031380 Trần Thị Thanh Hiền 59KT1 16 16 8 9 49 k

488 488 1651122425 Trịnh Thị Thu Hiền 58KTĐ3 27 24 13 12 76 Đạt

489 489 1554031824 Vũ Thị Thu Hiền 57KT-DN3 24 20 20 11 75 Đạt

490 490 1454011352 Đặng Tiến Hiệp 56K-TN 26 22 13 13 74 Đạt

491 491 1554011830 Nguyễn Hoàng Hiệp 57K-PT 16 6 11 9 42 k

492 492 1254030774 Nguyễn Hữu Hiệp 54KT-XD 6 12 5 BT 23 k

493 493 1451021097 Phạm Hoàng Hiệp 56N-TK 25 18 17 14 74 Đạt

494 494 1451040117 Phan Ngọc Hiệp 56CX-D1 BT BT BT BT BT k

495 495 1451021140 Phan Thị Hiệp 56N-KQ 13 8 16 4 41 k

496 496 1451103064 Bùi Sỹ Nhất Hiếu 56H1 20 14 13 11 58 Đạt

497 497 1651061057 Đặng Minh Hiếu 58TH1 26 18 9 15 68 Đạt

498 498 1351030756 Đinh Thu Hiếu 55V 13 6 9 BT 28 k

499 499 175A071227 Giáp Minh Hiếu 59-TH2 28 24 9 12 73 Đạt

500 500 1351050755 Hoàng Đức Hiếu 55M-TBTC 23 20 16 11 70 Đạt

501 501 1651040610 Hoàng Minh Hiếu 58CX3 BT BT BT BT BT k

502 502 1651102440 Hoàng Minh Hiếu 58H 29 26 20 16 91 Đạt

503 503 1551082215 Lê Đức Trung Hiếu 57B 28 26 12 12 78 Đạt

504 504 175A071262 Lê Minh Hiếu 59-TH2 29 22 20 11 82 Đạt

505 505 1651010086 Ngô Minh Hiếu 58C3 25 14 8 6 53 Đạt

506 506 1451053186 Ngô Trung Hiếu 56M1 BT BT BT BT BT k

507 507 1551040123 Nguyễn Huy Hiếu 57CX-D3 17 10 12 7 46 k

508 508 1451051311 Nguyễn Minh Hiếu 56M2 13 6 BT BT 19 k

509 509 1654011379 Nguyễn Minh Hiếu 58K1 28 28 11 12 79 Đạt

510 510 1351010750 Nguyễn Ngọc Hiếu 55C-TL1 10 4 7 BT 21 k

511 511 1451082454 Nguyễn Quán Hiếu 56B-QL 6 12 BT BT 18 k

512 512 1451053167 Nguyễn Trung Hiếu 56M2 BT BT BT BT BT k

513 513 1651060711 Nguyễn Trung Hiếu 58TH2 29 22 19 16 86 Đạt

514 514 1651022382 Nguyễn Viết Hiếu 58N1 21 18 12 8 59 Đạt

515 515 1554011980 Trần Minh Hiếu 57K-TN BT BT BT BT BT k

516 516 1751050639 Trần Trung Hiếu 59M1 BT BT BT BT BT k

517 517 1551040251 Vi Trung Hiếu 57CX-D4 20 18 16 7 61 Đạt

518 518 1351060744 Vũ Trung Hiếu 55TH3 22 12 12 8 54 Đạt

519 519 1554032167 Đỗ Thị Hoa 57KT-DN3 28 26 16 12 82 Đạt

520 520 1354020770 Đỗ Thị Phương Hoa 55QT-DN BT BT BT BT BT k

521 521 1551010905 Nguyễn Thị Hoa 57C-TL2 27 20 13 11 71 Đạt

522 522 1554012072 Nguyễn Thị Hoa 57K-TN 30 20 12 15 77 Đạt

523 523 1654011940 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 58K2 25 20 13 12 70 Đạt

524 524 1654031710 Phan Thị Phương Hoa 58KT4 25 26 15 13 79 Đạt

8

Page 9: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

525 525 1654031592 Trịnh Thanh Hoa 58KT3 29 26 17 12 84 Đạt

526 526 1351140771 Vũ Thị Hoa 55QLXD1 28 16 16 10 70 Đạt

527 527 1351010780 Nguyễn ThÁi Hoà 55C-ĐKT 25 18 16 6 65 Đạt

528 528 1451040105 Đinh Thế Hòa 56CX-ĐKT 27 20 15 14 76 Đạt

529 529 1451130061 Đinh Trọng Hòa 56GT-C 18 8 BT BT 26 k

530 530 1351140792 Mã Quang Hòa 55QLXD2 9 4 13 4 30 k

531 531 1451083275 Nguyễn Văn Hải Hòa 56B-QL 8 4 BT BT 12 k

532 532 1651010414 Tống Thị Thanh Hòa 58C3 BT BT BT BT BT k

533 533 1551021665 Trần Thị Hòa 57N-TK BT BT BT BT BT k

534 534 1554032087 Trần Thị Hòa 57KT-XD 26 26 20 14 86 Đạt

535 535 1451082715 Trần Thị Khánh Hòa 56B-QL 16 6 BT BT 22 k

536 536 1451031254 Trịnh Thị Khánh Hòa 56V BT BT BT BT BT k

537 537 1551040198 Bùi Thị Hoài 57CX-D2 22 26 17 8 73 Đạt

538 538 1651010495 Đỗ Mai Thu Hoài 58C1 27 22 13 12 74 Đạt

539 539 1554031786 Phạm Thị Hoài 57KT-XD 18 12 12 8 50 Đạt

540 540 1754021724 Phạm Thị Thu Hoài 59QT3 BT BT BT BT BT k

541 541 1451070763 Trần Thị Hoài 56CTN BT BT BT BT BT k

542 542 1251101616 Phạm Tam Quý Hoan 54HP 14 4 BT BT 18 k

543 543 1651122441 Ngô Việt Hoàn 58KTĐ3 14 10 17 12 53 Đạt

544 544 1554031931 Nguyễn Thị Hoàn 57KT-DN3 21 24 16 10 71 Đạt

545 545 1654031874 Nguyễn Thị Hoàn 58KT4 13 14 16 9 52 Đạt

546 546 1651080494 Nguyễn Xuân Hoàn 58B BT BT BT BT BT k

547 547 1654032016 Trần Thị Ngọc Hoàn 58KT1 23 18 12 8 61 Đạt

548 548 1251061433 Bùi Phú Hoàng 54TH2 18 14 16 10 58 Đạt

549 549 1551122563 Đoàn Thế Hoàng 57KTĐ2 BT BT BT BT BT k

550 550 1551010520 Lê Hải Hoàng 57C-TL1 BT BT BT BT BT k

551 551 1451061932 Lê Việt Hoàng 56TH-PM 21 20 20 10 71 Đạt

552 552 1554012149 Lục Huy Hoàng 57K-PT 21 24 20 15 80 Đạt

553 553 1351080817 Lưu Huy Hoàng 55B1 20 12 20 12 64 Đạt

554 554 1451100740 Ngô Huy Hoàng 56H1 BT BT BT BT BT k

555 555 1651040090 Nguyễn Doãn Hoàng 58CX3 16 14 19 4 53 k

556 556 1351010826 Nguyễn Huy Hoàng 55C-XD1 8 4 19 4 35 k

557 557 1451011648 Nguyễn Huy Hoàng 56C-TL1 13 20 20 7 60 Đạt

558 558 1654031679 Nguyễn Lê Huy Hoàng 58KT4 29 26 20 4 79 k

559 559 1651090914 Nguyễn Minh Hoàng 58MT2 30 24 20 16 90 Đạt

560 560 1451090788 Nguyễn Như Hoàng 56MT2 BT BT BT BT BT k

561 561 1551040009 Nguyễn Văn Hoàng 57CX-D3 25 22 17 9 73 Đạt

562 562 135NK0837 Nguyễn Vũ Đức Hoàng 56QLXD1 17 0 17 14 48 k

563 563 1651040063 Phạm Đức Hoàng 58CX2 27 22 19 12 80 Đạt

564 564 1351110819 Phạm Văn Hoàng 55CT2 23 14 17 6 60 Đạt

565 565 1451040127 Phùng Đức Hoàng 56CX-D1 26 12 20 15 73 Đạt

566 566 1351010843 Hà Huy Hoành 55C-TL3 16 16 16 10 58 Đạt

567 567 1351020844 Nguyễn Sỹ Học 55N-TK 27 16 20 6 69 Đạt

568 568 1351080849 Lê Đình Hợi 55B2 27 18 20 4 69 k

569 569 1654021872 Mai Thị Hồng 58QT-TH 24 28 20 14 86 Đạt

570 570 1451021026 Nguyễn Thị Hồng 56N-TK 18 12 20 8 58 Đạt

571 571 1454021598 Nguyễn Thị Hồng 56QT-DN 15 14 16 10 55 Đạt

572 572 175A010055 Nguyễn Thị Thu Hồng 59-C2 16 14 9 BT 39 k

573 573 1554011791 Phạm Thị Bích Hồng 57K-QT 24 14 19 10 67 Đạt

574 574 1654031469 Nguyễn Bách Hợp 58KT1 28 24 20 14 86 Đạt

575 575 1451130174 Hoàng Hữu Huân 56GT-Đ2 22 18 13 14 67 Đạt

576 576 1451111847 Lê Thế Huân 56CT2 14 6 15 BT 35 k

577 577 1451040003 Nguyễn Ngọc Huân 56CX-D1 BT BT BT BT BT k

578 578 1451011971 Vũ Công Huân 56C-TL2 18 6 19 4 47 k

579 579 1451012576 Trần Hữu Huấn 56C-ĐT 8 6 15 16 45 k

580 580 1654021429 Đinh Thị Huế 58QT-TH 29 24 19 10 82 Đạt

581 581 1451040185 Phạm Thị Huế 56CX-D1 26 24 20 14 84 Đạt

582 582 1554031844 Phan Thị Huế 57KT-DN2 16 14 16 7 53 Đạt

583 583 1654031645 Trần Thị Huế 58KT2 23 26 17 9 75 Đạt

584 584 1451021019 Lê Minh Huệ 56N-QL 14 6 15 6 41 k

585 585 1654030721 Lê Thị Huệ 58KT3 27 26 17 15 85 Đạt

586 586 1351060880 Nguyễn Thị Huệ 55TH3 BT BT BT BT BT k

587 587 1454022752 Nguyễn Thị Huệ 56QT-DN 16 8 19 8 51 k

588 588 1551010539 Nguyễn Thị Huệ 57C-TL2 24 20 20 12 76 Đạt

589 589 1554022238 Nguyễn Thị Kim Huệ 57QT-TH 26 20 15 14 75 Đạt

590 590 1754031078 Trịnh Thị Huệ 59KT1 BT BT BT BT BT k

591 591 1451083151 Chu Bá Hùng 56B-QL 21 0 BT BT 21 k

9

Page 10: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

592 592 1354020906 Đặng Văn Hùng 55QT-DN 13 12 BT BT 25 k

593 593 1451130195 Đỗ Xuân Hùng 56GT-Đ2 23 24 8 10 65 Đạt

594 594 1651110589 Hà Minh Hùng 58CT2 16 14 4 12 46 k

595 595 1551010746 Hà Việt Hùng 57C-TL3 26 20 17 13 76 Đạt

596 596 1351020893 Hoàng Thế Hùng 55N-TK 20 4 9 9 42 k

597 597 1651061036 Hoàng Văn Hùng 58TH4 25 16 11 13 65 Đạt

598 598 1451102682 Lường Hữu Hùng 56H1 17 6 9 6 38 k

599 599 1351010894 Lương Văn Hùng 55C-TL2 BT BT BT BT BT k

600 600 1251011917 Lý Văn Hùng 54C-XD2 BT BT BT BT BT k

601 601 1451012816 Mạc Đình Hùng 56C-TL2 22 16 8 12 58 Đạt

602 602 1551052589 Nguyễn Mạnh Hùng 57M-KTO 15 8 12 6 41 k

603 603 1651141540 Nguyễn Tuấn Hùng 58QLXD1 14 0 BT BT 14 k

604 604 1251111780 Nguyễn Văn Hùng 54CT1 2 2 11 9 24 k

605 605 1351130903 Nguyễn Văn Hùng 55GT-C 7 2 BT BT 9 k

606 606 1651010158 Phan Quốc Hùng 58C2 23 16 16 14 69 Đạt

607 607 1451130311 Phan Văn Hùng 56GT-C 22 16 17 12 67 Đạt

608 608 1451012651 Trần Đức Hùng 56C-TĐ 21 12 13 4 50 k

609 609 1551032287 Trần Mạnh Hùng 57V BT BT BT BT BT k

610 610 1451130275 Trần Văn Hùng 56GT-Đ2 BT BT BT BT BT k

611 611 1451040096 Dương Ngô Huy 56CX-ĐKT 24 24 15 14 77 Đạt

612 612 1551141796 Hồ Quang Huy 57QLXD1 10 8 BT BT 18 k

613 613 1451052989 Hoàng Văn Huy 56M2 12 8 BT BT 20 k

614 614 1351011000 Mai Xuân Huy 55C-TL2 BT BT BT BT BT k

615 615 175A010044 Nguyễn Đức Huy 59-C2 13 12 11 16 52 Đạt

616 616 1451011945 Nguyễn Hữu Huy 56C-TL4 29 26 15 12 82 Đạt

617 617 175A071354 Nguyễn Phú Huy 59-TH5 29 26 15 8 78 Đạt

618 618 1351010999 Nguyễn Quang Huy 55C-TL3 BT BT BT BT BT k

619 619 175A072149 Nguyễn Quang Huy 59-TH6 28 20 17 12 77 Đạt

620 620 175A071419 Nguyễn Tiến Huy 59-TH2 16 10 8 8 42 k

621 621 1351010925 Đới Văn Hưng 55C-TL3 25 20 17 12 74 Đạt

622 622 1451011788 Lê Quang Hưng 56C-TL4 13 8 5 BT 26 k

623 623 1351080931 Ngọ Duy Hưng 55B2 21 10 15 12 58 Đạt

624 624 1551060674 Nguyễn Bá Hưng 57TH3 21 14 17 9 61 Đạt

625 625 1451040034 Nguyễn Quang Hưng 56CX-D2 23 14 13 10 60 Đạt

626 626 1751051086 Nguyễn Quang Hưng 59M3 25 20 20 14 79 Đạt

627 627 1351010919 Nguyễn Quốc Hưng 55C-TL3 21 24 17 14 76 Đạt

628 628 1451021114 Nguyễn Thiện Hưng 56N-QH 20 20 16 7 63 Đạt

629 629 155DC3595 Nguyễn Văn Hưng 57CX-D1 28 22 17 18 85 Đạt

630 630 1651122643 Nguyễn Văn Hưng 58KTĐ2 21 12 20 8 61 Đạt

631 631 1551071275 Trần Đức Hưng 57CTN1 BT BT BT BT BT k

632 632 1551021345 Trần Gia Hưng 57N-TK 24 24 13 10 71 Đạt

633 633 1451152650 Trần Quang Hưng 56TĐ-BĐ 20 20 16 6 62 Đạt

634 634 1451062197 Trịnh Việt Hưng 56TH-HT 27 20 15 12 74 Đạt

635 635 1351010924 Trịnh Xuân Hưng 55C-ĐKT 27 24 15 4 70 k

636 636 1351080930 Võ Quốc Hưng 55B1 22 16 12 10 60 Đạt

637 637 1651010245 Vũ Thành Hưng 58C2 29 26 15 14 84 Đạt

638 638 1554031792 Bùi Thị Hương 57KT-DN3 16 16 20 6 58 Đạt

639 639 1554031922 Bùi Thu Hương 57KT-DN1 28 28 20 13 89 Đạt

640 640 1554012206 Đinh Thị Thu Hương 57K-TN 17 6 16 12 51 k

641 641 1654031818 Hồ Thị Mai Hương 58KT4 29 26 20 13 88 Đạt

642 642 1551071342 Lê Thanh Hương 57CTN2 24 18 16 3 61 k

643 643 1554031937 Nguyễn Minh Hương 57KT-DN3 19 12 17 13 61 Đạt

644 644 1651040188 Nguyễn Minh Hương 58CX1 21 14 16 13 64 Đạt

645 645 1551011073 Nguyễn Thị Hương 57C-TL1 14 8 16 8 46 k

646 646 1654012106 Nguyễn Thị Hương 58K2 23 16 19 9 67 Đạt

647 647 1654021560 Nguyễn Thị Hương 58QT-DN2 24 18 17 12 71 Đạt

648 648 1554032076 Nguyễn Thị Lan Hương 57KT-DN2 21 16 20 16 73 Đạt

649 649 1754011747 Nguyễn Trọng Huy 59K1 30 26 13 17 86 Đạt

650 650 1551052936 Nguyễn Văn Huy 57M-KTO 23 14 11 13 61 Đạt

651 651 1251140320 Phạm Đăng Huy 54QLXD2 28 22 16 8 74 Đạt

652 652 1551060754 Phạm Quang Huy 57TH4 24 16 15 12 67 Đạt

653 653 1451012833 Phùng Nhật Huy 56C-TL3 19 6 9 6 40 k

654 654 175A071223 Trần Đức Huy 59-TH2 26 22 7 14 69 Đạt

655 655 1451130210 Vũ Đức Huy 56GT-C 20 2 BT BT 22 k

656 656 1451130227 Vũ Quang Huy 56GT-Đ1 BT BT BT BT BT k

657 657 1351060980 Vũ Văn Huy 55TH2 23 16 15 10 64 Đạt

658 658 1654031602 Cao Thị Huyền 58KT4 26 20 15 14 75 Đạt

10

Page 11: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

659 659 1651170999 Chu Thị Ngọc Huyền 58PM 17 12 9 4 42 k

660 660 1551010820 Đặng Thị Thu Huyền 57C-TL3 16 16 16 7 55 Đạt

661 661 1754031267 Đặng Thị Thu Huyền 59KT1 BT BT BT BT BT k

662 662 1554012179 Đào Thị Huyền 57K-PT BT BT BT BT BT k

663 663 1554011857 Đinh Thị Huyền 57K-TN 20 22 9 14 65 Đạt

664 664 1451090694 Đỗ Bích Huyền 56MT1 16 8 15 4 43 k

665 665 1554031703 Đỗ Thị Huyền 57KT-DN1 17 14 13 13 57 Đạt

666 666 1651010577 Đỗ Thị Huyền 58C3 29 24 16 15 84 Đạt

667 667 1754032062 Lương Thị Khánh Huyền 59KT4 22 16 7 6 51 Đạt

668 668 1454030552 Lương Thị Thanh Huyền 56KT-DN2 26 28 9 12 75 Đạt

669 669 1654031864 Nguyễn Khánh Huyền 58KT4 23 16 13 6 58 Đạt

670 670 1754021188 Nguyễn Ngọc Thu Huyền 59QT1 BT BT BT BT BT k

671 671 1451021071 Nguyễn Thị Huyền 56N-TK 24 18 15 13 70 Đạt

672 672 1551101547 Nguyễn Thị Huyền 57H 17 14 16 BT 47 k

673 673 1554031989 Nguyễn Thị Huyền 57KT-DN1 16 12 4 8 40 k

674 674 1651040202 Nguyễn Thị Huyền 58CX3 19 20 8 14 61 Đạt

675 675 1754031760 Nguyễn Thị Khánh Huyền 59KT2 28 22 BT BT 50 k

676 676 1654031832 Nguyễn Thị Phương Huyền 58KT3 27 24 4 15 70 k

677 677 1351031027 Phạm Phương Huyền 55V BT BT BT BT BT k

678 678 1551021256 Phạm Thị Huyền 57N-TK 27 14 9 4 54 k

679 679 1451153024 Phan Ngọc Huyền 56TĐ-BĐ 19 18 13 12 62 Đạt

680 680 1654011648 Trần Khánh Huyền 58K1 28 26 8 16 78 Đạt

681 681 1554032203 Trần Thu Huyền 57KT-DN2 26 26 13 15 80 Đạt

682 682 1551060847 Trịnh Thị Huyền 57TH3 26 16 15 16 73 Đạt

683 683 1351131037 Nguyễn Văn Huynh 55GT-Đ2 20 14 15 BT 49 k

684 684 1351131038 Trần Trọng Huỳnh 55GT-C 10 2 BT BT 12 k

685 685 1651022587 Nguyễn Thị Mai Hương 58N2 7 4 11 10 32 k

686 686 1651090766 Nguyễn Thu Hương 58MT1 28 24 13 16 81 Đạt

687 687 1654031604 Phạm Thị Hương 58KT2 22 18 13 12 65 Đạt

688 688 1651060654 Phạm Thị Thu Hương 58TH2 24 24 13 13 74 Đạt

689 689 1551021194 Phùng Thị Thu Hương 57N-TK 25 16 13 9 63 Đạt

690 690 1754021944 Trần Thị Mai Hương 59QT2 23 14 13 13 63 Đạt

691 691 1554031757 Trần Thu Hương 57KT-DN3 10 12 13 8 43 k

692 692 1451021072 Vũ Thị Hương 56N-QL BT BT BT BT BT k

693 693 1454033559 Vũ Thị Lan Hương 59KT3 22 12 12 7 53 Đạt

694 694 1451120882 Đào Quang Hướng 56KTĐ-HTĐ 20 18 13 10 61 Đạt

695 695 1451012716 Mẫn Bá Hướng 56C-TL4 15 14 13 4 46 k

696 696 1551122484 Trần Văn Hướng 57KTĐ2 17 4 13 9 43 k

697 697 1651061226 Nguyễn Thị Hường 58TH4 29 24 13 14 80 Đạt

698 698 1654021479 Nguyễn Thị Hường 58QT-TH 24 20 13 9 66 Đạt

699 699 1454030617 Nguyễn Thị Thu Hường 56KT-DN1 25 16 9 6 56 Đạt

700 700 1351070978 Trần thị Hường 55CTN 14 10 BT BT 24 k

701 701 1451140575 Trần Thị Hường 56QLXD2 18 16 9 15 58 Đạt

702 702 1554031975 Lê Thị Hưởng 57KT-DN2 22 14 9 7 52 Đạt

703 703 1451120833 Nguyễn Văn Hưởng 56KTĐ-HTĐ 17 8 9 6 40 k

704 704 1451112200 Hoàng Tiến Hữu 56CT2 10 4 BT BT 14 k

705 705 1451012050 Chu Trung Kiên 56C-TL2 17 10 15 11 53 Đạt

706 706 1551010793 Đỗ Trí Kiên 57C-TL2 26 18 12 15 71 Đạt

707 707 1351141087 Đỗ Trung Kiên 55QLXD1 16 10 15 8 49 k

708 708 1351061082 Lê Trọng Kiên 55TH1 28 10 13 4 55 k

709 709 1551021587 Lê Trung Kiên 57N-QL 14 8 13 6 41 k

710 710 1451053135 Nguyễn Bá Kiên 56M3 19 20 16 10 65 Đạt

711 711 1651130496 Nguyễn Bá Kiên 58GT BT BT BT BT BT k

712 712 175A030290 Nguyễn Đình Kiên 59-N2 8 6 5 10 29 k

713 713 1451053510 Nguyễn Doãn Kiên 56M3 15 4 16 7 42 k

714 714 1351011081 Nguyễn Trung Kiên 55C-XD2 17 8 15 14 54 k

715 715 1351021090 Nguyễn Trung Kiên 55N-TK 14 4 13 4 35 k

716 716 1451022295 Nguyễn Trung Kiên 56N-TK 14 8 BT BT 22 k

717 717 1651010117 Bùi Duy Khải 58C2 18 16 15 6 55 Đạt

718 718 175A071216 Đặng Khải 59-TH2 28 28 13 20 89 Đạt

719 719 13530A3279 Lê Đình Khải 56B-QL 7 6 BT BT 13 k

720 720 1451053032 Khổng Trọng Khanh 56M3 27 16 15 4 62 k

721 721 1754031873 Vũ Gia Khanh 59KT2 28 24 16 8 76 Đạt

722 722 1451111929 Bùi Quốc Khánh 56CT2 BT BT BT BT BT k

723 723 1451130111 Đặng Đình Khánh 56GT-C BT BT BT BT BT k

724 724 1451090682 Dương Đại Khánh 56MT1 20 18 11 6 55 Đạt

725 725 1651040625 Nguyễn Quang Khánh 58CX3 11 2 BT BT 13 k

11

Page 12: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

726 726 1354011062 Nguyễn Quốc Khánh 55K-TN BT BT BT BT BT k

727 727 1551052751 Nguyễn Quốc Khánh 57M-KTO 26 22 4 11 63 k

728 728 1454012458 Nguyễn Thị Khánh 56K-QT 30 4 4 BT 38 k

729 729 175A020255 Phạm Duy Khánh 59-N1 30 16 15 18 79 Đạt

730 730 1554012103 Phạm Huy Khánh 57K-QT 30 26 11 12 79 Đạt

731 731 1351061059 Phạm Văn Khánh 55TH3 13 18 7 4 42 k

732 732 1451021227 Trần Quốc Khánh 56N-QL BT BT BT BT BT k

733 733 1554031912 Vũ Thị Khánh 57KT-XD 24 20 5 15 64 k

734 734 1351111064 Trần Văn Khiêm 55CT2 22 18 9 6 55 Đạt

735 735 1551110468 Lý Đăng Khoa 57CT2 28 22 13 15 78 Đạt

736 736 1651170904 Nguyễn Đình Khoa 58PM 13 2 9 6 30 k

737 737 1554032026 Dương Thị Khuê 57KT-DN3 15 14 11 11 51 Đạt

738 738 1451011878 Phạm Minh Khuê 56C-TL3 20 16 15 12 63 Đạt

739 739 1351153065 Bùi Văn Khương 55TĐ-BĐ BT BT BT BT BT k

740 740 1351021072 Nguyễn Duy Khương 55N-QL 22 18 8 15 63 Đạt

741 741 1251040020 Nguyễn Văn Khương 54Đ2 24 18 7 4 53 k

742 742 175A071392 Lâm Văn Khuyến 59-TH6 BT BT BT BT BT k

743 743 1451140425 Nguyễn Trung Kiên 56QLXD1 BT BT BT BT BT k

744 744 1754021958 Phạm Trung Kiên 59QT2 27 20 15 18 80 Đạt

745 745 1551010563 Phạm Văn Kiên 57C-TL2 20 18 11 12 61 Đạt

746 746 1251012068 Vũ Văn Kiên S15-54CT 27 14 9 12 62 Đạt

747 747 1351041096 Ngô Văn Kiệt 55Đ1 20 20 9 9 58 Đạt

748 748 1451090656 Trần Thị Kiều 56MT1 18 8 13 6 45 k

749 749 1451011889 Nguyễn Văn Khương 56C-TL2 30 18 8 12 68 Đạt

750 750 1451102372 Vũ Mạnh Khương 56H1 26 12 12 8 58 Đạt

751 751 1351011100 Ngô Quang Lam 55C-XD1 23 14 13 6 56 Đạt

752 752 1451120715 Nguyễn Công Lam 56KTĐ-HTĐ 23 12 15 4 54 k

753 753 1554031866 Nguyễn Thị Lam 57KT-DN1 25 14 9 15 63 Đạt

754 754 1551010526 Đặng Sơn Lâm 57C-TL1 26 20 15 6 67 Đạt

755 755 1351031116 Đặng Văn Lâm 55V 29 12 13 4 58 k

756 756 1351131109 Đỗ Đại Lâm 55GT-Đ1 BT BT BT BT BT k

757 757 1654031654 Hoàng Thị Lâm 58KT1 BT BT BT BT BT k

758 758 1351081113 Hoàng Tùng Lâm 55B1 21 18 5 15 59 k

759 759 1451021279 Lê Hữu Lâm 56N-TK BT BT BT BT BT k

760 760 175A070275 Nguyễn Quý Tùng Lâm 59-TH1 16 6 7 BT 29 k

761 761 1251111860 Nguyễn Trường Lâm 54CT2 20 16 5 BT 41 k

762 762 1451062232 Nguyễn Tùng Lâm 56TH-PM 24 22 12 4 62 k

763 763 1451130192 Nguyễn Văn Lâm 56GT-C 28 18 12 10 68 Đạt

764 764 175A010031 Trần Trường Lâm 59QLXD 25 22 9 14 70 Đạt

765 765 1351111107 Vũ Ngọc Lâm 55CT1 25 26 12 10 73 Đạt

766 766 1451140322 Vũ Thị Quế Lâm 56QLXD2 27 20 11 12 70 Đạt

767 767 1654031771 Vũ Tùng Lâm 58KT4 16 10 BT BT 26 k

768 768 1551141749 Đào Thị Hương Lan 57QLXD1 12 2 12 3 29 k

769 769 1651021141 Hoàng Thị Lan 58TĐ-BĐ 25 12 13 8 58 Đạt

770 770 1654011687 Lê Thị Lan 58K1 29 22 13 16 80 Đạt

771 771 1552010166 Nguyễn Thị Lan 57QT-DN 27 24 9 14 74 Đạt

772 772 1554031804 Nguyễn Thị Lan 57KT-DN2 20 14 11 11 56 Đạt

773 773 1554032169 Nguyễn Thị Ngọc Lan 57KT-DN1 19 18 11 4 52 k

774 774 1651040265 Nguyễn Thị Thanh Lan 58CX1 17 6 4 10 37 k

775 775 1554031815 Phạm Thị Lan 57KT-DN1 23 10 5 10 48 k

776 776 1354011119 Trần Thị Lan 55K-QT BT BT BT BT BT k

777 777 1554031835 Trần Thị Lan 57KT-DN2 22 20 9 9 60 Đạt

778 778 1554011723 Trương Thị Hà Lan 57K-PT 26 22 15 14 77 Đạt

779 779 1251101624 Vũ Quốc Lập 54HP 16 8 11 10 45 k

780 780 1451022380 Cù Thị Hồng Lê 56N-QL BT BT BT BT BT k

781 781 1551011007 Lê Nhật Lệ 57C-TL3 8 8 BT BT 16 k

782 782 1551010568 Phạm Nhật Lệ 57C-TL2 21 18 15 16 70 Đạt

783 783 1451112728 Nguyễn Văn Lịch 56CT2 BT BT BT BT BT k

784 784 1551130341 Trần Xuân Liêm 57GT-C BT BT BT BT BT k

785 785 1454021321 Hồ Thị Liên 56QT-DN 23 20 13 9 65 Đạt

786 786 1551011075 Nguyễn Thị Liên 57C-TL2 20 16 13 12 61 Đạt

787 787 1551061133 Nguyễn Thị Liên 57TH1 9 6 16 BT 31 k

788 788 1651160849 Phan Thị Thuỳ Liên 58HT 21 16 15 7 59 Đạt

789 789 1554022046 Thân Thị Liên 57QT-DN 20 12 5 7 44 k

790 790 1754031906 Tống Thị Liên 59KT2 23 26 9 7 65 Đạt

791 791 1754031998 Trần Mai Liên 59KT4 21 22 8 13 64 Đạt

792 792 1651141512 Trần Thị Liên 58QLXD1 27 18 15 9 69 Đạt

12

Page 13: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

793 793 1551010679 Trần Thùy Liên 57C-TL3 26 22 16 14 78 Đạt

794 794 1554031908 Bùi Thị Lan Linh 57KT-DN3 20 24 16 10 70 Đạt

795 795 1351091182 Bùi Thị Mỹ Linh 55MT1 20 24 16 3 63 k

796 796 1654032059 Đặng Thị Diệu Linh 58KT2 28 26 13 9 76 Đạt

797 797 1454033560 Đào Thái Linh 59KT3 BT BT BT BT BT k

798 798 1654031738 Đỗ Thùy Linh 58KT1 23 14 11 9 57 Đạt

799 799 1554021869 Dư Thuỳ Linh 57QT-TH 21 20 3 6 50 k

800 800 1754031717 Dương Thuỳ Linh 59KT2 16 16 9 4 45 k

801 801 1451140509 Giàng A Linh 56QLXD2 22 24 15 4 65 k

802 802 1654031454 Hoàng Thị Linh 58QT-DN1 29 22 9 13 73 Đạt

803 803 1554011892 Hoàng Thị Tú Linh 57K-PT 23 8 9 14 54 k

804 804 1451012615 Lâm Thùy Linh 56C-TL3 BT BT BT BT BT k

805 805 1451012212 Lê Bá Linh 56C-TL4 14 10 8 6 38 k

806 806 1651181005 Lê Phan Cẩm Linh 58KTH 24 22 15 11 72 Đạt

807 807 1651040222 Lương Thị Khánh Linh 58CX3 28 22 11 8 69 Đạt

808 808 1651031205 Ngô Khánh Linh 58V 29 24 13 16 82 Đạt

809 809 1451112124 Nguyễn Bảo Linh 56CT2 28 24 11 12 75 Đạt

810 810 1551040298 Nguyễn Đình Linh 57CX-D2 22 18 9 9 58 Đạt

811 811 1554012232 Nguyễn Hoài Linh 57K-PT 18 12 11 13 54 Đạt

812 812 1554032256 Nguyễn Mỹ Linh 57KT-DN2 29 22 11 12 74 Đạt

813 813 1651141288 Nguyễn Quang Linh 58QLXD1 13 10 12 10 45 k

814 814 1551010961 Nguyễn Thị Linh 57C-TL2 16 10 9 8 43 k

815 815 1554031807 Nguyễn Thị Linh 57KT-DN1 12 10 13 4 39 k

816 816 1751091001 Nguyễn Thị Linh 59MT1 BT BT BT BT BT k

817 817 175A010401 Nguyễn Thị Diệu Linh 59-C4 25 20 15 9 69 Đạt

818 818 1551071195 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 57CTN1 23 14 15 13 65 Đạt

819 819 1351011191 Nguyễn Thị Thùy Linh 55C-TL2 17 20 11 6 54 Đạt

820 820 1754032124 Nguyễn Thị Thùy Linh 59KT2 23 26 11 11 71 Đạt

821 821 1754031801 Nguyễn Thị Trúc Linh 59KT3 28 22 11 16 77 Đạt

822 822 1451011899 Nguyễn Thùy Linh 56C-TL2 25 24 12 9 70 Đạt

823 823 1451011948 Nguyễn Trung Linh 56C-TL2 24 20 13 12 69 Đạt

824 824 1351071188 Nguyễn Văn Linh 55CTN BT BT BT BT BT k

825 825 1451012021 Nguyễn Văn Linh 56C-ĐT BT BT BT BT BT k

826 826 1551142210 Nguyễn Việt Linh 57QLXD2 21 16 13 12 62 Đạt

827 827 1551141945 Phạm Duy Linh 57QLXD1 26 20 8 4 58 k

828 828 1451140443 Phạm Khánh Linh 56QLXD1 25 18 11 11 65 Đạt

829 829 1554011694 Phạm Thị Linh 57K-PT 20 16 11 12 59 Đạt

830 830 1451012584 Phạm Thị Thuỳ Linh 56C-TL4 16 16 7 10 49 k

831 831 1554032145 Phạm Thùy Linh 57KT-DN3 22 14 15 8 59 Đạt

832 832 1451130229 Phạm Văn Linh 56GT-Đ2 BT BT BT BT BT k

833 833 1551021241 Phan Thị Linh 57N-QL 11 6 13 2 32 k

834 834 1654031713 Phan Thị Linh 58KT1 23 18 11 11 63 Đạt

835 835 1654031336 Phan Thị Mỹ Linh 58KT3 28 24 13 12 77 Đạt

836 836 1554032247 Phan Thị Thùy Linh 57KT-DN2 BT BT BT BT BT k

837 837 1451032850 Phương Thảo Linh 56V 28 24 11 10 73 Đạt

838 838 1651090367 Tống Mỹ Linh 58MT1 BT BT BT BT BT k

839 839 1754012059 Tống Thị Thùy Linh 59QLXD 26 24 1 12 63 k

840 840 1654031608 Trần Thị Thùy Linh 58KT1 26 24 13 14 77 Đạt

841 841 1451103173 Trịnh Tuấn Linh 56H2 16 10 BT BT 26 k

842 842 1551122302 Vũ Quang Linh 57KTĐ2 BT BT BT BT BT k

843 843 1451140352 Đinh Thị Loan 56QLXD1 18 4 13 4 39 k

844 844 1451021246 Nguyễn Thị Loan 56N-QL 18 12 BT BT 30 k

845 845 1551071265 Nguyễn Thị Loan 57CTN2 BT BT BT BT BT k

846 846 1754011632 Nguyễn Thị Thanh Loan 59K1 24 20 12 10 66 Đạt

847 847 1551071366 Trần Thị Mai Loan 57CTN2 25 10 12 12 59 Đạt

848 848 1551040182 Đào Gia Lộc 57CX-D2 12 18 9 13 52 Đạt

849 849 1451103096 Nguyễn Tất Lộc 56H1 17 10 12 7 46 k

850 850 1451021015 Phan Minh Lộc 56N-QL 11 6 12 14 43 k

851 851 1351041210 Cao Văn Lợi 55Đ2 BT BT BT BT BT k

852 852 1451012307 Nguyễn Đình Lợi 56C-ĐT 11 12 12 3 38 k

853 853 1654011833 Nguyễn Viết Lợi 58K1 26 20 12 15 73 Đạt

854 854 1451130190 Vũ Công Lợi 56GT-Đ2 22 26 15 6 69 Đạt

855 855 1651040107 Cổ Hoàng Phi Long 58CX4 14 8 7 BT 29 k

856 856 1654032053 Đoàn Đức Long 58KT2 18 18 9 14 59 Đạt

857 857 1451120863 Đoàn Thăng Long 56KTĐ-HTĐ 14 10 13 4 41 k

858 858 1651142066 Hoàng Long 58QLXD1 29 24 15 17 85 Đạt

859 859 1654012113 Lê Chí Long 58K2 26 24 12 12 74 Đạt

13

Page 14: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

860 860 1251140331 Lê Thành Long 54QLXD1 29 26 15 4 74 k

861 861 1351121233 Ngô Hoàng Long 55KTĐ-HTĐ 28 22 15 10 75 Đạt

862 862 1351081234 Nguyễn Trọng Long 55B2 11 10 15 6 42 k

863 863 1551060931 Phạm Đức Long 57TH1 28 24 13 10 75 Đạt

864 864 1351131220 Phạm Lê Vũ Long 55GT-C 19 26 BT BT 45 k

865 865 1251111862 Phạm Văn Long 54CT2 16 6 15 6 43 k

866 866 1351012594 Phạm Văn Long S16-55C-XD 22 14 15 10 61 Đạt

867 867 1451061978 Phan Thanh Long 56TH-HT 27 22 8 14 71 Đạt

868 868 1451061850 Tạ Quang Long 56TH-PM 28 26 15 15 84 Đạt

869 869 1354021228 Trần Ngọc Long 56QT-DN BT BT BT BT BT k

870 870 1351081235 Trần Văn Long 55B1 BT BT BT BT BT k

871 871 1351041226 Trịnh Đình Long 55Đ1 19 28 13 14 74 Đạt

872 872 1451120947 Vũ Việt Long 56KTĐ-HTĐ 9 6 BT BT 15 k

873 873 1554012162 Hoàng Thị Lụa 57K-QT 14 12 11 10 47 k

874 874 1651090715 Phạm Thị Bích Lụa 58MT1 22 14 11 18 65 Đạt

875 875 1651040568 Lê Thành Lũy 58CX3 16 18 5 BT 39 k

876 876 1554022139 Vũ Thị Luyên 57QT-DN 22 24 8 16 70 Đạt

877 877 1351011245 Lê Văn Lực 55C-XD1 19 22 13 6 60 Đạt

878 878 1451022444 Nguyễn Đình Lực 56N-KQ 23 24 12 12 71 Đạt

879 879 1351141244 Nguyễn Huy Lực 55QLXD2 25 22 13 20 80 Đạt

880 880 1351141242 Trần Đắc Lực 55QLXD2 28 28 15 Đình chỉ Đình chỉ k

881 881 1551010879 Ngô Thị Lương 57C-TL1 25 16 9 10 60 Đạt

882 882 1651122798 Trần Đức Lương 58KTĐ3 25 20 12 16 73 Đạt

883 883 1754031701 Nguyễn Thị Lưu 59KT2 27 26 7 7 67 Đạt

884 884 1554031872 Nguyễn Thị Luyến 57KT-DN3 BT BT BT BT BT k

885 885 1351111252 Hồ Hữu Luyện 55CT2 BT BT BT BT BT k

886 886 1654031231 Hoàng Thị Ly 58KT3 26 26 15 7 74 Đạt

887 887 1454030357 Hoàng Thị Khánh Ly 56KT-DN2 17 12 13 11 53 Đạt

888 888 1554011811 Nguyễn Diệu Ly 57K-PT BT BT BT BT BT k

889 889 1554032278 Nguyễn Thị Ly 57KT-XD 18 12 13 9 52 Đạt

890 890 1551021224 Phạm Khánh Ly 57N-QH 27 26 16 12 81 Đạt

891 891 1551071306 Bùi Thị Lý 57CTN1 16 14 15 13 58 Đạt

892 892 1554032158 Lê Thị Lý 57KT-DN2 27 24 12 12 75 Đạt

893 893 1554011783 Bùi Thị Tuyết Mai 57K-PT BT BT BT BT BT k

894 894 1554032018 Đinh Thị Mai 57KT-DN2 22 14 13 8 57 Đạt

895 895 1554012153 Đinh Thị Tuyết Mai 57K-PT 18 18 9 10 55 Đạt

896 896 1551092793 Đỗ Thị Mai 57MT1 19 18 12 6 55 Đạt

897 897 1351011276 Hoàng Thanh Mai 55C-TL3 13 12 11 12 48 k

898 898 1351081265 Lê Ngọc Mai 55B2 24 28 11 14 77 Đạt

899 899 1554022005 Lê Thị Mai 57QT-DN 22 18 13 13 66 Đạt

900 900 1554021559 Lê Thị Thanh Mai 57QT-DN 24 26 13 10 73 Đạt

901 901 1754032108 Nguyễn Ngọc Mai 59KT4 21 20 9 7 57 Đạt

902 902 1451021074 Nguyễn Sao Mai 56N-QL 18 12 8 BT 38 k

903 903 1554021967 Nguyễn Thị Mai 57QT-DN 16 14 13 8 51 Đạt

904 904 1554022118 Nguyễn Thị Tuyết Mai 57QT-DN 24 12 11 10 57 Đạt

905 905 1651040284 Nguyễn Thị Xuân Mai 58CX2 BT BT BT BT BT k

906 906 1554031779 Phạm Thị Mai 57KT-DN3 18 16 15 6 55 Đạt

907 907 1551040019 Phạm Thị Ngọc Mai 57CX-D2 BT BT BT BT BT k

908 908 1754031645 Phạm Thị Thúy Mai 59KT1 23 26 13 12 74 Đạt

909 909 1654031227 Tạ Tuyết Mai 58KT1 19 16 13 16 64 Đạt

910 910 1654031451 Trần Thị Ngọc Mai 58KT2 27 28 13 11 79 Đạt

911 911 1451070815 Trần Thị Thanh Mai 56CTN 20 14 15 14 63 Đạt

912 912 1654031278 Vũ Thị Ngọc Mai 58KT3 21 26 15 12 74 Đạt

913 913 1551110358 Hoàng Tiến Mạnh 57CT2 20 20 9 9 58 Đạt

914 914 1351043094 Lê Văn Mạnh 55Đ2 15 14 8 8 45 k

915 915 1551052575 Mai Văn Mạnh 57M-KTO 9 12 4 6 31 k

916 916 1651160852 Nguyễn Đức Mạnh 58HT 17 8 12 9 46 k

917 917 1651052545 Nguyễn Khánh Mạnh 58M3 23 18 13 12 66 Đạt

918 918 1451112327 Phạm Đức Mạnh 56CT1 15 8 15 8 46 k

919 919 1451040294 Phạm Tiến Mạnh 56CX-D1 18 18 15 12 63 Đạt

920 920 1451082474 Phạm Văn Mạnh 56B-QL BT BT BT BT BT k

921 921 1351121288 Phùng Thế Mạnh 55KTĐ-HTĐ 22 16 13 6 57 Đạt

922 922 1451083324 ThÁi Văn Mạnh 56B-KT BT BT BT BT BT k

923 923 1451040184 Tống Huy Mạnh 56CX-ĐKT BT BT BT BT BT k

924 924 1551092394 Trần Thị Hồng Mây 57MT1 24 12 15 3 54 k

925 925 1651022625 Đàm Thị Mến 58N2 23 26 11 15 75 Đạt

926 926 1451101248 Đặng Công Minh 56H2 BT BT BT BT BT k

14

Page 15: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

927 927 1251071559 Đặng Ngọc Minh 54CTN 19 22 15 12 68 Đạt

928 928 1451112767 Đỗ Công Minh 56CT2 BT BT BT BT BT k

929 929 1451053279 Đỗ Thực Minh 56M1 11 4 9 4 28 k

930 930 1451103336 Đồng Tuấn Minh 56H2 10 4 BT BT 14 k

931 931 175A071246 Dương Đức Minh 59-TH2 28 24 13 16 81 Đạt

932 932 1454022009 Dương Văn Minh 56QT-TH 18 22 12 14 66 Đạt

933 933 1451083059 Hồ Văn Công Minh 56B-KT 17 18 13 3 51 k

934 934 1451112476 Kim Bảo Minh 56CT2 20 18 15 4 57 k

935 935 1651040256 Nguyễn Hồng Minh 58CX2 26 22 15 7 70 Đạt

936 936 1651010253 Nguyễn ThÁi Minh 58C3 19 10 16 9 54 Đạt

937 937 1454011469 Nguyễn Thị Hồng Minh 56K-PT 26 18 16 12 72 Đạt

938 938 1351131323 Nguyễn Trọng Minh 55GT-C 25 14 16 6 61 Đạt

939 939 1451022623 Tạ Quang Minh 56N-QL BT BT BT BT BT k

940 940 1551110464 Trần Công Minh 57CT1 21 14 17 7 59 Đạt

941 941 1451130237 Trịnh Anh Minh 56GT-Đ2 25 24 15 9 73 Đạt

942 942 1554031886 Đỗ Hà My 57KT-DN1 19 16 13 11 59 Đạt

943 943 1554032031 Đỗ Thị Trà My 57KT-XD 26 28 15 10 79 Đạt

944 944 1754031859 Ngô Trà My 59KT3 BT BT BT BT BT k

945 945 1654031669 Nguyễn Thị Xuân My 58KT3 18 20 15 4 57 k

946 946 1554032061 Phan Hà My 57KT-DN1 27 20 12 17 76 Đạt

947 947 1454021507 Nguyễn Thị Mỹ 56QT-DN 26 22 15 16 79 Đạt

948 948 1451040060 Đặng Hoài Nam 56CX-D1 26 24 13 15 78 Đạt

949 949 1351061352 Đặng Văn Nam 55TH1 BT BT BT BT BT k

950 950 1651010332 Đinh Văn Nam 58C3 9 8 15 7 39 k

951 951 1651040115 Dương Như Nam 58CX2 20 20 13 12 65 Đạt

952 952 1351041356 Hồ Lê Nhật Nam 55Đ1 BT BT BT BT BT k

953 953 1351041357 Hoàng Cao Nam 55Đ1 BT BT BT BT BT k

954 954 1251010554 Nguyễn Hoài Nam 54C-ĐKT BT BT BT BT BT k

955 955 1351012609 Nguyễn Hồng Nam S16-55C-TL2 BT BT BT BT BT k

956 956 1351083107 Nguyễn Mạnh Nam 55B1 21 18 13 14 66 Đạt

957 957 1351081348 Nguyễn Thành Nam 55B2 10 8 BT BT 18 k

958 958 1651010181 Nguyễn Thành Nam 58C3 17 18 15 6 56 Đạt

959 959 1651022718 Nguyễn Thành Nam 58N2 29 28 9 12 78 Đạt

960 960 1251031013 Nguyễn Thế Nam 55V 26 8 13 7 54 k

961 961 1654011270 Nguyễn Thị Nam 58K2 BT BT BT BT BT k

962 962 1351111342 Nguyễn Văn Nam 55CT2 20 20 12 7 59 Đạt

963 963 1451120758 Nguyễn Văn Nam 56KTĐ-HTĐ 23 16 13 6 58 Đạt

964 964 1654011870 Phạm Hoàng Nam 58K1 23 8 12 BT 43 k

965 965 1551010753 Phạm Thị Nam 57C-TL2 19 8 BT BT 27 k

966 966 1454030467 Phạm Tự Nam 56KT-XD 10 4 15 6 35 k

967 967 1551010421 Trần Văn Nam 57C-TL1 15 12 15 14 56 Đạt

968 968 1451152456 Đỗ Đăng Năm 56TĐ-BĐ 29 22 15 4 70 k

969 969 1551142185 Nguyễn Thị Năm 57QLXD1 13 8 8 4 33 k

970 970 1351051496 Đinh Văn Ninh 55M-TBTC BT BT BT BT BT k

971 971 1551011053 Lê Quốc Ninh 57C-TĐ 10 6 13 BT 29 k

972 972 1551060933 Lê Thị Hải Ninh 57TH3 27 26 15 12 80 Đạt

973 973 1451062182 Nguyễn Quỳnh Nga 56TH-PM 24 14 12 10 60 Đạt

974 974 1554011740 Nguyễn Thị Nga 57K-PT 23 26 13 14 76 Đạt

975 975 1754032113 Nguyễn Thị Nga 59KT3 11 12 12 4 39 k

976 976 1354011390 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 56K-TN 22 20 13 15 70 Đạt

977 977 1451062227 Nguyễn Thị Thanh Nga 56TH-HT BT BT BT BT BT k

978 978 1554031896 Nguyễn Thị Thúy Nga 57KT-DN1 27 26 13 11 77 Đạt

979 979 1654032072 Nguyễn Thị Thúy Nga 58KT4 23 24 13 7 67 Đạt

980 980 1554032202 Phạm Thị Nga 57KT-DN1 20 12 13 10 55 Đạt

981 981 1654031794 Phạm Thúy Nga 58KT1 BT BT BT BT BT k

982 982 1454011302 Trần Thị Nga 56K-PT 23 20 13 7 63 Đạt

983 983 1551060848 Trần Thị Nga 57TH4 20 14 13 8 55 Đạt

984 984 1551092351 Vũ Thị Nga 57MT2 11 8 15 8 42 k

985 985 1354021391 Nguyễn Thị Ngà 55QT-DN 18 10 15 4 47 k

986 986 1554032063 Lê Thị Kiều Ngân 57KT-DN1 BT BT BT BT BT k

987 987 165DC2995 Nguyễn Hà Ngân 58K2 BT BT BT BT BT k

988 988 1651110114 Nguyễn Hoàng Ngân 58CT1 22 24 16 10 72 Đạt

989 989 1554031961 Nguyễn Kim Ngân 57KT-DN3 20 18 15 11 64 Đạt

990 990 1551021441 Nguyễn Thị Ngân 57N-QL 22 14 15 4 55 k

991 991 1654031459 Phạm Hoài Ngân 58KT3 27 28 15 16 86 Đạt

992 992 1451061863 Cấn Thị Ngần 56TH-KH 23 18 13 12 66 Đạt

993 993 1654031345 Nguyễn Thị Ngát 58KT4 29 24 13 12 78 Đạt

15

Page 16: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

994 994 1554012788 Phan Thị Ngát 57K-QT 26 22 7 10 65 Đạt

995 995 1651040405 Lê Trọng Nghị 58CX3 16 10 9 BT 35 k

996 996 1551052341 Đào Anh Nghĩa 57M-KTO 20 14 12 16 62 Đạt

997 997 1251121053 Hoàng Văn Nghĩa 54KTĐ-HTĐ BT BT BT BT BT k

998 998 1751050777 Lưu Tuấn Nghĩa 59M3 19 20 12 12 63 Đạt

999 999 1651040033 Nguyễn Đình Nghĩa 58CX3 14 12 15 10 51 Đạt

1000 1000 1451120689 Tăng Bá Nghĩa 56KTĐ-TĐH 27 20 7 8 62 Đạt

1001 1001 1451103298 Vũ Trọng Nghĩa 56H2 22 10 9 BT 41 k

1002 1002 1551122447 Vũ Xuân Nghiệp 57KTĐ2 14 20 13 8 55 Đạt

1003 1003 1451090929 Nguyễn Thùy Ninh 56MT1 18 8 12 14 52 k

1004 1004 1451102580 Quân Văn Nông 57H 12 10 12 9 43 k

1005 1005 1354031411 Phạm Thị Ngoan 55KT-XD 14 18 BT BT 32 k

1006 1006 1554032089 Bùi Thúy Ngọc 57KT-DN1 17 18 13 10 58 Đạt

1007 1007 1651091017 Đặng Thị Ánh Ngọc 58MT2 23 28 12 12 75 Đạt

1008 1008 1554032251 Đỗ Thị Ngọc 57KT-XD 26 24 13 13 76 Đạt

1009 1009 1654031401 Đỗ Thuý Ngọc 58KT3 21 26 12 11 70 Đạt

1010 1010 1351051432 Đoàn Văn Ngọc 55M-TBTC 20 16 9 3 48 k

1011 1011 1554031696 Dư Thị Bảo Ngọc 57KT-DN1 20 22 7 12 61 Đạt

1012 1012 1551071387 Hà Thị Ngọc 57CTN2 BT BT BT BT BT k

1013 1013 1654021804 Hoàng Thị Hồng Ngọc 58QT-DN1 18 16 5 12 51 k

1014 1014 1551141733 Lê Thị Ngọc 57QLXD2 14 8 8 7 37 k

1015 1015 1451083343 Ngô Thị Ngọc 56B-KT BT BT BT BT BT k

1016 1016 1654031518 Nguyễn Hồng Ngọc 58KT1 19 16 13 9 57 Đạt

1017 1017 1754021940 Nguyễn Hồng Ngọc 59QT2 30 24 13 18 85 Đạt

1018 1018 1754031812 Nguyễn Hồng Ngọc 59KT3 19 14 13 BT 46 k

1019 1019 1654011526 Nguyễn Thị Bích Ngọc 58K1 BT BT BT BT BT k

1020 1020 1654031266 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 58KT4 24 22 16 8 70 Đạt

1021 1021 1351061430 Nguyễn Trần Ngọc 55TH3 10 16 16 11 53 Đạt

1022 1022 1351071418 Phạm Thị Ngọc 55CTN 18 18 13 BT 49 k

1023 1023 1454033555 Trần Thị Minh Ngọc 59KT2 BT BT BT BT BT k

1024 1024 1351041434 Trịnh Đức Ngọc 55Đ1 20 18 15 11 64 Đạt

1025 1025 1754031640 Vũ Quỳnh Ngọc 59KT1 27 28 15 6 76 Đạt

1026 1026 1551060700 Vũ Thị Ngọc 57TH3 25 22 12 7 66 Đạt

1027 1027 1654031671 Vũ Thị Như Ngọc 58KT3 15 18 9 8 50 Đạt

1028 1028 1551010984 Vũ Phạm Nguyễn 57C-TL3 28 24 9 15 76 Đạt

1029 1029 1454011533 Bùi Thị Nguyệt 56K-PT 13 16 13 7 49 k

1030 1030 1551060631 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 57TH4 BT BT BT BT BT k

1031 1031 1554031925 Phạm Thị Thanh Nhã 57KT-DN2 18 18 BT BT 36 k

1032 1032 1351111458 Nguyễn Đình Nhâm 55CT1 7 8 BT BT 15 k

1033 1033 1454012933 Khổng Thị Thanh Nhàn 56K-PT 17 16 15 12 60 Đạt

1034 1034 1351021465 Đậu Quang Nhân 55N-TK 27 22 12 14 75 Đạt

1035 1035 1351011461 Nguyễn Văn Nhân 55C-XD1 26 22 12 4 64 k

1036 1036 1654011390 Phan Văn Nhân 58K1 17 10 9 8 44 k

1037 1037 1351081464 Trần Quang Nhân 55B1 19 14 13 4 50 k

1038 1038 1451012184 Đỗ Đức Nhật 56C-TL2 28 20 13 6 67 Đạt

1039 1039 175A071378 Nguyễn Đình Khánh Nhật 59-TH6 28 28 15 16 87 Đạt

1040 1040 1451040069 Nguyễn Quốc Nhật 56CX-D1 BT BT BT BT BT k

1041 1041 1451103115 Nguyễn Văn Nhật 56H1 21 24 15 7 67 Đạt

1042 1042 1251010707 Trần Văn Nhiên 54C-XD2 9 8 12 4 33 k

1043 1043 1551071172 Phạm Thị Nhinh 57CTN2 16 18 13 6 53 Đạt

1044 1044 1551142271 Trần Thị Nhinh 57QLXD2 BT BT BT BT BT k

1045 1045 1351022630 Nguyễn Thành Nhơn S16-55N-QH2 26 22 12 4 64 k

1046 1046 1351071479 Nguyễn Quỳnh Như 55CTN 16 16 13 9 54 Đạt

1047 1047 1451090662 Nghiêm Trọng Nhuận 56MT2 25 16 13 6 60 Đạt

1048 1048 1554011802 Đặng Hồng Nhung 57K-PT 22 18 16 8 64 Đạt

1049 1049 1754031652 Đỗ Hồng Nhung 59KT1 BT BT BT BT BT k

1050 1050 1354021491 Lê Thị Nhung 55QT-DN BT BT BT BT BT k

1051 1051 1451032398 Lê Thị Nhung 56V 20 24 15 12 71 Đạt

1052 1052 1654031363 Lê Thị Hồng Nhung 58MT1 13 18 13 14 58 Đạt

1053 1053 1651090796 Nguyễn Phương Nhung 58MT2 29 24 12 16 81 Đạt

1054 1054 1451070902 Nguyễn Thị Nhung 56CTN BT BT BT BT BT k

1055 1055 1451021196 Nguyễn Thị Bích Nhung 56N-QL 26 22 16 18 82 Đạt

1056 1056 1551092310 Phạm Hồng Nhung 57MT1 22 20 13 15 70 Đạt

1057 1057 1451022441 Trần Thị Hồng Nhung 56N-QL 25 16 15 4 60 k

1058 1058 1554031725 Trang Thị Nhung 57KT-DN3 16 20 13 12 61 Đạt

1059 1059 1454033558 Vũ Kim Nhung 59KT3 15 20 15 15 65 Đạt

1060 1060 1551141862 Cao Thị Oanh 57QLXD1 16 20 13 10 59 Đạt

16

Page 17: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1061 1061 1551092380 Lưu Thị Oanh 57MT2 22 20 13 12 67 Đạt

1062 1062 1554031917 Ngô Thị Oanh 57KT-XD 27 20 11 15 73 Đạt

1063 1063 1451012609 Nguyễn Thị Oanh 56C-TL2 12 10 13 7 42 k

1064 1064 1654011325 Nguyễn Thị Oanh 58K1 24 18 15 7 64 Đạt

1065 1065 1451040129 Nguyễn Thị Kim Oanh 56CX-D1 27 26 13 12 78 Đạt

1066 1066 1554012036 Nguyễn Thị Kim Oanh 57K-TN 29 24 15 9 77 Đạt

1067 1067 1654031358 Phan Thị Oanh 58KT2 29 16 15 14 74 Đạt

1068 1068 1451022388 Trần Thị Oanh 56N-TK 17 12 15 10 54 Đạt

1069 1069 1554031831 Vũ Thị Oanh 57KT-DN1 12 12 8 BT 32 k

1070 1070 1654012036 Vũ Thị Tố Oanh 58K1 25 26 12 13 76 Đạt

1071 1071 1351153123 Chu Pó Phạ 55TĐ-BĐ 10 10 BT BT 20 k

1072 1072 1551092512 Nguyễn Văn Phan 57MT1 23 18 15 9 65 Đạt

1073 1073 1654011257 Đỗ Thiện Phát 58K2 10 4 8 BT 22 k

1074 1074 1351021522 Nguyễn Hưng Phát 55N-QL 10 10 1 6 27 k

1075 1075 1451130302 Đào Xuân Phi 56GT-C BT BT BT BT BT k

1076 1076 1351081524 Nguyễn Văn Phi 55B2 27 24 12 4 67 k

1077 1077 1554032189 Nguyễn Anh Phong 57KT-DN1 Đình chỉ Đình chỉ Đình chỉ k

1078 1078 1551060531 Nguyễn Gia Phong 57TH1 21 18 12 14 65 Đạt

1079 1079 1651040233 Nguyễn Hải Phong 58CX2 14 12 8 7 41 k

1080 1080 1451011807 Nguyễn Nguyên Phong 56C-TL2 26 22 13 7 68 Đạt

1081 1081 1551040041 Nguyễn Thế Phong 57CX-D1 25 22 13 10 70 Đạt

1082 1082 1551060967 Nguyễn Văn Phong 57TH4 28 22 13 12 75 Đạt

1083 1083 1551081479 Phạm Xuân Phong 57B 27 18 15 14 74 Đạt

1084 1084 1651011871 Bùi Xuân Phú 58C3 27 28 16 9 80 Đạt

1085 1085 1552020207 Lương Đình Phú 57KT-DN1 10 8 11 7 36 k

1086 1086 1451061883 Nguyễn Đức Phú 56TH-HT 22 14 11 4 51 k

1087 1087 1651102559 Vũ Dương Phú 58H 9 6 9 4 28 k

1088 1088 1351011553 Đoàn Văn Phúc 55C-TL1 14 12 8 14 48 k

1089 1089 1451111967 Đoàn Văn Phúc 56CT2 18 16 8 8 50 Đạt

1090 1090 1451090794 Lê Năng Minh Phúc 56MT1 BT BT BT BT BT k

1091 1091 1551052467 Ngô Quang Phúc 57M-KTO 15 6 9 BT 30 k

1092 1092 1451051339 Ngô Văn Phúc 56M2 24 10 12 7 53 Đạt

1093 1093 1451090904 Nguyễn Đại Phúc 56MT2 24 26 12 14 76 Đạt

1094 1094 1551071604 Nguyễn Gia Phúc 57CTN2 BT BT BT BT BT k

1095 1095 1551040184 Nguyễn Hồng Phúc 57CX-D3 BT BT BT BT BT k

1096 1096 1654011329 Nguyễn Thị Phúc 58K2 19 14 11 6 50 Đạt

1097 1097 1451051333 Nguyễn Văn Phúc 56M1 23 22 9 7 61 Đạt

1098 1098 1551092666 Phạm Văn Phúc 57MT1 BT BT BT BT BT k

1099 1099 1651160791 Phan Hồng Phúc 58HT BT BT BT BT BT k

1100 1100 1654032022 Bàn Thị Bích Phương 58KT4 24 24 13 16 77 Đạt

1101 1101 1451070807 Bùi Thị Phương 56CTN BT BT BT BT BT k

1102 1102 1654031674 Đỗ Hồng Phương 58KT4 30 26 13 17 86 Đạt

1103 1103 1651022608 Đỗ Thị Linh Phương 58N1 16 20 9 14 59 Đạt

1104 1104 1654011402 Kim Thu Phương 58K1 23 18 9 18 68 Đạt

1105 1105 1351071560 Nguyễn Anh Phương 55CTN 28 28 11 14 81 Đạt

1106 1106 1554012126 Nguyễn Ánh Phương 57K-PT 26 20 13 10 69 Đạt

1107 1107 1754031996 Nguyễn Hà Phương 59KT4 27 26 7 6 66 Đạt

1108 1108 1651080122 Nguyễn Linh Phương 58B 25 18 11 7 61 Đạt

1109 1109 1551010580 Nguyễn Thị Phương 57C-TL3 21 22 13 15 71 Đạt

1110 1110 1654031950 Nguyễn Thị Hà Phương 58KT3 24 16 8 10 58 Đạt

1111 1111 1554032016 Nguyễn Thị Lan Phương 57KT-DN2 21 14 16 11 62 Đạt

1112 1112 1554011718 Nguyễn Thị Minh Phương 57K-PT 19 14 11 14 58 Đạt

1113 1113 1654031885 Nguyễn Thu Phương 58KT4 16 14 12 9 51 Đạt

1114 1114 1754031461 Nguyễn Thu Phương 59KT1 19 20 11 11 61 Đạt

1115 1115 1451061998 Nguyễn Việt Phương 56TH-PM 12 12 8 BT 32 k

1116 1116 1354031564 Phạm Thị Phương 55KT-DN1 9 10 8 BT 27 k

1117 1117 1554031902 Phạm Thị Phương 57KT-XD 18 16 13 10 57 Đạt

1118 1118 175A071282 Phạm Thị Phương 59-TH5 26 24 13 7 70 Đạt

1119 1119 1551141893 Phạm Thị Thu Phương 57QLXD1 BT BT BT BT BT k

1120 1120 1654031753 Phạm Thị Thu Phương 58KT3 29 22 8 11 70 Đạt

1121 1121 1754022146 Phan Thị Hoài Phương 59QT3 22 22 12 10 66 Đạt

1122 1122 1554031845 Trần Bắc Nam Phương 57KT-DN2 14 4 9 13 40 k

1123 1123 1451090684 Trần Thị Phương 56MT1 BT BT BT BT BT k

1124 1124 1651171004 Vũ Thị Phương 58PM 21 16 7 15 59 Đạt

1125 1125 1654021327 Vương Thị Phương 58QT-TH 20 20 15 7 62 Đạt

1126 1126 1651040205 Đào Kim Phượng 58CX3 19 22 7 10 58 Đạt

1127 1127 1351091594 Mai Thị Phượng 55MT1 17 22 5 10 54 k

17

Page 18: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1128 1128 1754032034 Nguyễn Thị Phượng 59KT4 26 18 13 11 68 Đạt

1129 1129 1351131628 Đinh Xuân Quang 55GT-Đ1 20 2 12 2 36 k

1130 1130 1651122566 Hà Danh Quang 58KTĐ1 20 20 13 7 60 Đạt

1131 1131 1451051485 Hoàng Xuân Quang 56M3 BT BT BT BT BT k

1132 1132 1451090968 Lê Hữu Quang 56MT1 29 22 12 14 77 Đạt

1133 1133 1451051568 Hà Minh Quân 56M1 BT BT BT BT BT k

1134 1134 1551010562 Lê Lệnh Quân 57C-TL1 21 8 12 12 53 k

1135 1135 1451101213 Phạm Văn Quân 56H1 BT BT BT BT BT k

1136 1136 1551060598 Trần Mạnh Quân 57TH1 23 22 13 4 62 k

1137 1137 1551092496 Lưu Đức Quang 57MT1 22 26 13 17 78 Đạt

1138 1138 1351021614 Nguyễn Mạnh Quang 55N-TK 25 18 13 16 72 Đạt

1139 1139 1451012596 Nguyễn Văn Quang 56C-ĐT 9 6 12 3 30 k

1140 1140 1451010291 Nguyễn Viết Quang 56C-ĐT 8 8 11 0 27 k

1141 1141 1651040109 Phạm Duy Quang 58CX3 24 22 15 12 73 Đạt

1142 1142 1451053028 Phạm Văn Quang 56M1 26 24 13 2 65 k

1143 1143 1554012188 Trần Anh Quang 57K-QT 13 12 13 8 46 k

1144 1144 1551010952 Trần Tất Quang 57C-TL2 21 14 9 10 54 Đạt

1145 1145 1351041626 Vũ Văn Quang 55Đ2 BT BT BT BT BT k

1146 1146 1351041633 Lê Văn Quí 55Đ1 BT BT BT BT BT k

1147 1147 1654031736 Nguyễn Đức Quí 58KT4 29 26 15 10 80 Đạt

1148 1148 1351141636 Đỗ Thị Quy 55QLXD1 14 6 13 8 41 k

1149 1149 1251132520 Đặng Văn Quý 54GT-Đ1 BT BT BT BT BT k

1150 1150 1651040054 Đào Xuân Quý 58CX3 21 10 15 7 53 Đạt

1151 1151 1351131650 Nghiêm Văn Quý 55GT-Đ1 BT BT BT BT BT k

1152 1152 1251140353 Nguyễn Sỹ Quý 54QLXD2 18 16 11 Đình chỉ Đình chỉ k

1153 1153 1451012626 Nguyễn Trọng Quý 56C-TĐ 16 8 15 6 45 k

1154 1154 1551021201 Phạm Phú Quý 57N-QH 17 10 12 4 43 k

1155 1155 1251071568 Phạm Văn Quý 54CTN 11 14 15 8 48 k

1156 1156 1554031899 Vương Thị Quý 57KT-XD 13 18 17 7 55 Đạt

1157 1157 1551021259 Đinh Thị Lệ Quyên 57N-QL 22 18 12 14 66 Đạt

1158 1158 1654031695 Mai Thị Thu Quyên 58KT3 18 20 12 7 57 Đạt

1159 1159 1454021366 Nguyễn Thị Quyên 56QT-TH BT BT BT BT BT k

1160 1160 1754031672 Vũ Thị Lệ Quyên 59KT1 23 22 7 8 60 Đạt

1161 1161 1451120971 Hoàng Mạnh Quyền 56KTĐ-HTĐ 10 2 13 11 36 k

1162 1162 1651130392 Nguyễn Ngô Quyền 58GT BT BT BT BT BT k

1163 1163 1551130264 Trần Bùi Quyền 57GT-Đ2 15 10 11 6 42 k

1164 1164 1451011960 Trần Văn Quyền 56C-TL4 14 12 11 7 44 k

1165 1165 1351081666 Đào Đức Quyết 55B1 18 12 16 6 52 Đạt

1166 1166 1351071671 Đỗ Văn Quyết 55CTN 17 4 BT BT 21 k

1167 1167 1751120809 Nguyễn Minh Quyết 59KTĐ1 BT BT BT BT BT k

1168 1168 1451061887 Nguyễn Ngọc Quyết 56TH-PM 12 10 9 BT 31 k

1169 1169 1551052490 Trần Bá Quyết 57M-XD1 BT BT BT BT BT k

1170 1170 1551060903 Đinh Thị Quỳnh 57TH2 24 18 11 10 63 Đạt

1171 1171 1754032263 Lê Diễm Quỳnh 59KT4 BT BT BT BT BT k

1172 1172 1551081355 Lê Thị Quỳnh 57B 27 16 15 10 68 Đạt

1173 1173 1651160883 Lê Thị Quỳnh 58HT 25 26 15 12 78 Đạt

1174 1174 1551010577 Lưu Đình Quỳnh 57C-TL2 12 8 13 BT 33 k

1175 1175 1654031677 Mai Thu Quỳnh 58KT1 26 20 13 11 70 Đạt

1176 1176 1451021244 Nguyễn Thị Quỳnh 56N-TK 20 18 13 9 60 Đạt

1177 1177 1554031646 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 57KT-DN1 16 14 15 7 52 Đạt

1178 1178 1554022056 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 57QT-DN 17 16 16 6 55 Đạt

1179 1179 1451021083 Nguyễn Thị Như Quỳnh 56N-TK 17 22 15 9 63 Đạt

1180 1180 1754031950 Nguyễn Thị Như Quỳnh 59KT2 27 24 7 12 70 Đạt

1181 1181 1554031947 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 57KT-DN1 15 18 3 BT 36 k

1182 1182 1754032073 Phạm Như Quỳnh 59KT4 21 16 5 12 54 k

1183 1183 1451012683 Phạm Thị Quỳnh 56C-TL2 15 14 16 4 49 k

1184 1184 1451032786 Phạm Thị Quỳnh 56G 12 24 7 6 49 k

1185 1185 1654011673 Phạm Thị Như Quỳnh 58K1 BT BT BT BT BT k

1186 1186 1554031741 Trần Thị Quỳnh 57KT-XD 18 20 16 14 68 Đạt

1187 1187 1554031809 Trần Thị Quỳnh 57KT-DN3 25 18 9 15 67 Đạt

1188 1188 1654021561 Trần Thị Quỳnh 58QT-DN2 25 20 15 12 72 Đạt

1189 1189 1651141321 Trần Thúy Quỳnh 58QLXD2 21 24 12 16 73 Đạt

1190 1190 1752010025 Trương Thúy Quỳnh 59-N1 27 22 4 16 69 k

1191 1191 1351041697 Vũ Văn Rinh 55Đ1 11 6 BT BT 17 k

1192 1192 1451040158 Hoàng Văn Sâm 56CX-D2 14 22 15 6 57 Đạt

1193 1193 1351051701 Nguyễn Thanh Sang 55M-TBLĐ BT BT BT BT BT k

1194 1194 1251061453 Nguyễn Văn Sang 54TH2 20 16 12 6 54 Đạt

18

Page 19: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1195 1195 1554031883 Trương Thị Mỹ Sang 57KT-DN3 16 14 12 2 44 k

1196 1196 1351081703 Nguyễn Văn Sáng 55B1 20 22 9 6 57 Đạt

1197 1197 1651040358 Nguyễn Văn Sâm 58CX2 26 28 15 14 83 Đạt

1198 1198 1654021342 Đỗ Thị Sen 58QT-DN2 26 26 12 10 74 Đạt

1199 1199 1451012692 Cao Hữu Sinh 56C-TL2 28 26 12 9 75 Đạt

1200 1200 1551101146 Hoàng Thị Sinh 57H 18 14 13 8 53 Đạt

1201 1201 1451062092 Bùi Hồng Sơn 56TH-PM 27 24 13 11 75 Đạt

1202 1202 1451061844 Đoàn ThÁi Sơn 56TH-HT 27 22 13 12 74 Đạt

1203 1203 1451081773 Lã Ngọc Sơn 56B-QL 19 16 15 7 57 Đạt

1204 1204 1451051509 Lại Phi Sơn 56M2 27 14 15 4 60 k

1205 1205 1551110281 Lê Hồng Sơn 57CT2 13 8 12 12 45 k

1206 1206 1451130017 Lê Văn Sơn 56GT-Đ2 12 8 15 4 39 k

1207 1207 1551052523 Lương Minh Sơn 57M-KTO 20 16 12 10 58 Đạt

1208 1208 1451012303 Nguyễn Anh Sơn 56C-TL2 17 16 12 6 51 Đạt

1209 1209 1451130281 Nguyễn Hoàng Sơn 56GT-Đ1 15 14 13 11 53 Đạt

1210 1210 1454030331 Nguyễn Hồng Sơn 56KT-DN2 19 20 13 12 64 Đạt

1211 1211 1551052764 Nguyễn Hồng Sơn 57M-KTO 27 26 15 6 74 Đạt

1212 1212 1651040311 Nguyễn Hữu Sơn 58CX3 11 6 9 4 30 k

1213 1213 1351131713 Nguyễn Trường Sơn 55GT-C 13 12 12 7 44 k

1214 1214 1451130054 Phạm Hà Sơn 56GT-C BT BT BT BT BT k

1215 1215 1351071744 Phạm Hoàng Sơn 55CTN 17 18 13 BT 48 k

1216 1216 1451011871 Phạm Hồng Sơn 56C-TL2 14 12 7 3 36 k

1217 1217 1451012351 Trần Hoài Sơn 56C-TL4 15 16 5 8 44 k

1218 1218 1251021122 Trần Xuân Sơn 54N-KQ 10 10 12 BT 32 k

1219 1219 1451062078 Vũ Mạnh Sơn 56TH-PM 28 20 12 11 71 Đạt

1220 1220 1351071746 Vũ Thành Sơn 55CTN 21 16 13 4 54 k

1221 1221 1351053255 Nguyễn Thế Sự 55M-TBLĐ 15 16 8 6 45 k

1222 1222 1651022266 Đinh Thế Tài 58N1 21 8 9 16 54 k

1223 1223 1451152590 Đinh Văn Tài 56TĐ-BĐ 10 16 7 BT 33 k

1224 1224 1351091750 Đỗ Văn Tài 55MT1 11 12 12 6 41 k

1225 1225 1651122542 Nguyễn Thế Tài 58KTĐ2 16 6 9 10 41 k

1226 1226 1451040187 Nguyễn Tiến Tài 56CX-D1 29 24 15 10 78 Đạt

1227 1227 1251010432 Nguyễn Văn Tài 54C-TL2 17 24 11 6 58 Đạt

1228 1228 1651061142 Nguyễn Văn Tài 58TH2 BT BT BT BT BT k

1229 1229 1551040410 Phùng Quang Tài 57CX-D1 24 16 12 7 59 Đạt

1230 1230 1651052222 Trịnh Doanh Tài 58M3 19 18 9 13 59 Đạt

1231 1231 1451101141 Nguyễn Văn Tam 56H2 5 4 BT BT 9 k

1232 1232 1554031755 Chu Thị Tám 57KT-DN2 24 20 13 9 66 Đạt

1233 1233 1451061987 Nguyễn Thanh Tâm 56TH-HT 17 20 13 6 56 Đạt

1234 1234 1451081057 Nguyễn Thành Tâm 56B-KT 27 16 13 7 63 Đạt

1235 1235 1451032621 Nguyễn Thị Tâm 56G 28 16 13 14 71 Đạt

1236 1236 1654021292 Nguyễn Thị Tâm 58QT-TH 23 14 13 12 62 Đạt

1237 1237 175A071433 Nguyễn Thị Tâm 59-TH3 19 20 11 9 59 Đạt

1238 1238 1351011766 Nguyễn Văn Tâm 55C-XD2 16 10 11 4 41 k

1239 1239 1654031309 Trần Thị Tâm 58KT3 18 18 11 6 53 Đạt

1240 1240 1351061775 Nguyễn Thị Tấm 55TH3 15 10 13 12 50 Đạt

1241 1241 1451130313 Khương Văn Tân 56GT-C BT BT BT BT BT k

1242 1242 175A071202 Lê Việt Tân 59-TH6 BT BT BT BT BT k

1243 1243 1451012143 Nguyễn Nhật Tân 56C-TL4 24 20 12 11 67 Đạt

1244 1244 1351011778 Nguyễn Văn Tân 55C-XD2 17 18 13 10 58 Đạt

1245 1245 1351051780 Nguyễn Văn Tân 55M-TBTC 12 4 12 6 34 k

1246 1246 1551011038 Trần Nhật Tân 57C-TL2 15 12 13 8 48 k

1247 1247 1651130293 Vũ Minh Tân 58GT 13 16 13 6 48 k

1248 1248 1651130303 Khổng Văn Tấn 58GT 20 22 13 14 69 Đạt

1249 1249 1551040386 Đào Văn Tào 57CX-D3 18 20 13 3 54 k

1250 1250 1351142045 Bùi Vũ Thủy Tiên 55QLXD2 28 28 11 8 75 Đạt

1251 1251 1551052550 Phạm Thị Thủy Tiên 57M-KTO 26 18 12 10 66 Đạt

1252 1252 1451090823 Phạm Thuỷ Tiên 56MT2 21 20 13 13 67 Đạt

1253 1253 1451011803 Đàm Quang Tiến 56C-TL2 21 12 15 4 52 k

1254 1254 1651010417 Đinh Trọng Tiến 58C3 20 22 13 11 66 Đạt

1255 1255 1251010651 Dương Văn Tiến 54C-TL1 BT BT BT BT BT k

1256 1256 1351012050 Hoàng Tiến 55C-TL1 BT BT BT BT BT k

1257 1257 1451090667 Kiều Minh Tiến 56MT1 20 24 15 12 71 Đạt

1258 1258 1651021978 Lương Xuân Tiến 58N1 18 12 15 13 58 Đạt

1259 1259 1351072053 Lý Văn Tiến 55CTN 9 14 13 7 43 k

1260 1260 1551061078 Nguyễn Kim Tiến 57TH1 25 18 13 10 66 Đạt

1261 1261 1351142067 Nguyễn Ngọc Tiến 55QLXD1 BT BT BT BT BT k

19

Page 20: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1262 1262 1651102450 Phạm Xuân Tiến 58H BT BT BT BT BT k

1263 1263 1651141726 Trần Văn Tiến 58QLXD2 12 8 11 7 38 k

1264 1264 1551010610 Vũ Văn Tiệp 57C-TL2 22 22 12 12 68 Đạt

1265 1265 1451101176 Đỗ Thị Tình 56H2 12 18 12 15 57 Đạt

1266 1266 1651080209 Đoàn Văn Tình 58B 9 6 12 4 31 k

1267 1267 1551010804 Lê Đình Tỉnh 57C-TL2 18 26 12 9 65 Đạt

1268 1268 1351043257 Bùi Văn Tô 55Đ2 25 28 12 4 69 k

1269 1269 1451010138 Đặng Ngọc Toàn 56C-TĐ 18 8 12 10 48 k

1270 1270 1651040119 Lê Trọng Toàn 58CX1 17 16 12 10 55 Đạt

1271 1271 1551052427 Nguyễn Anh Toàn 57M-KTO 24 22 13 10 69 Đạt

1272 1272 1351152091 Phan Đức Toàn 55TĐ-BĐ 24 4 13 4 45 k

1273 1273 1451111816 Đỗ Văn Toản 56CT2 BT BT BT BT BT k

1274 1274 1451051470 Doãn Thế Toản 56M1 9 6 7 BT 22 k

1275 1275 1651110385 Lê Văn Toản 58CT2 26 26 13 15 80 Đạt

1276 1276 1551040037 Trần Quốc Toản 57CX-D3 23 12 3 BT 38 k

1277 1277 1451012079 Trần Chí Tôn 56C-TL2 26 18 13 6 63 Đạt

1278 1278 1554022268 Đặng Phương Tú 57QT-TH BT BT BT BT BT k

1279 1279 1251012416 Đỗ Đình Tú S15-54C-GT 24 24 13 4 65 k

1280 1280 1451101096 Nguyễn Anh Tú 56H2 21 12 13 6 52 Đạt

1281 1281 1651061038 Nguyễn Minh Tú 58TH1 26 26 15 10 77 Đạt

1282 1282 175A071399 Nguyễn Ngọc Tú 59-TH5 28 26 11 16 81 Đạt

1283 1283 1454021448 Nguyễn Thị Thanh Tú 56QT-TH 19 14 12 10 55 Đạt

1284 1284 1651022623 Phạm Hồng Tú 58N1 21 22 15 10 68 Đạt

1285 1285 1551122634 Phạm Văn Tú 57KTĐ2 25 18 12 9 64 Đạt

1286 1286 1451082410 Trương Văn Tú 56B-QL BT BT BT BT BT k

1287 1287 175A071218 Đỗ Trọng Tụ 59-TH6 16 10 11 6 43 k

1288 1288 1351102241 Bùi Anh Tuấn 55HP BT BT BT BT BT k

1289 1289 1451120948 Đặng Danh Tuấn 56KTĐ-TĐH 16 12 11 8 47 k

1290 1290 14530A3570 Đỗ Mạnh Tuấn 57GT-Đ2 BT BT BT BT BT k

1291 1291 1651040531 Đỗ Trung Tuấn 58CX1 10 8 12 7 37 k

1292 1292 1451070801 Đoàn Minh Tuấn 56CTN 21 18 9 11 59 Đạt

1293 1293 1451083116 Hoàng Đình Tuấn 56B-QL 24 16 13 6 59 Đạt

1294 1294 1651110147 Lã Anh Tuấn 58CT2 24 22 13 16 75 Đạt

1295 1295 1451082599 Lê Khắc Tuấn 56B-KT 25 12 13 12 62 Đạt

1296 1296 1451040235 Lê Văn Tuấn 56CX-ĐKT 24 24 15 6 69 Đạt

1297 1297 1451012514 Mai Lâm Tuấn 56C-ĐT 17 22 9 8 56 Đạt

1298 1298 1351012258 Mai Văn Tuấn 55C-XD2 18 12 11 BT 41 k

1299 1299 1351042273 Nguyễn Anh Tuấn 55Đ2 28 26 12 16 82 Đạt

1300 1300 1651170885 Nguyễn Đăng Tuấn 58PM 18 4 13 4 39 k

1301 1301 1351012257 Nguyễn Mạnh Tuấn 55C-TL3 19 20 17 14 70 Đạt

1302 1302 1451021107 Nguyễn Minh Tuấn 56N-QL BT BT BT BT BT k

1303 1303 1451130094 Nguyễn Văn Tuấn 56GT-Đ1 14 20 15 8 57 Đạt

1304 1304 1651052645 Nguyễn Văn Tuấn 58M4 22 22 13 16 73 Đạt

1305 1305 1351082244 Phạm Minh Tuấn 55B2 21 8 13 11 53 k

1306 1306 175A071242 Tô Thanh Tuấn 59-TH6 BT BT BT BT BT k

1307 1307 1451151195 Trần Anh Tuấn 56TĐ-BĐ BT BT BT BT BT k

1308 1308 1551122635 Trần Văn Tuấn 57KTĐ1 19 6 11 6 42 k

1309 1309 1451153179 Vũ Anh Tuấn 56TĐ-BĐ 15 16 11 11 53 Đạt

1310 1310 1451112328 Vũ Đắc Tuấn 56CT2 11 14 8 11 44 k

1311 1311 1251012676 Vũ Mạnh Tuấn S15-54CT 13 10 12 7 42 k

1312 1312 1351112301 Bùi Thanh Tùng 55CT1 12 16 13 10 51 Đạt

1313 1313 1451053470 Đỗ Thanh Tùng 56M3 14 18 15 16 63 Đạt

1314 1314 1351032280 Đoàn Quốc Tùng 55G 25 18 7 6 56 Đạt

1315 1315 1451103014 Hoàng Thanh Tùng 57H 21 12 9 12 54 Đạt

1316 1316 1651122759 Hoàng Thanh Tùng 58KTĐ3 21 20 13 12 66 Đạt

1317 1317 1351012287 Hoàng Văn Tùng 55C-TL2 18 12 13 12 55 Đạt

1318 1318 1551010794 Lê Nguyên Tùng 57C-TL3 23 18 11 16 68 Đạt

1319 1319 1451040168 Lương Ngọc Tùng 56CX-ĐKT 17 14 11 6 48 k

1320 1320 1451062073 Lương Thanh Tùng 56TH-PM 19 26 7 6 58 Đạt

1321 1321 1651010591 Ma Khánh Tùng 58C3 16 6 11 6 39 k

1322 1322 1551021393 Nguyễn Lâm Tùng 57N-QL 19 10 8 14 51 Đạt

1323 1323 1251080269 Nguyễn Thanh Tùng 54B2 14 10 8 10 42 k

1324 1324 1551021168 Nguyễn Tiến Tùng 57N-QL 19 16 11 6 52 Đạt

1325 1325 1351011789 Phạm Hoàng Thạch 55C-TL3 24 24 11 8 67 Đạt

1326 1326 1454030937 Đỗ Thị Thu ThÁi 56KT-DN1 13 8 11 9 41 k

1327 1327 1351011792 Ngô Kim ThÁi 55C-TL3 8 8 11 6 33 k

1328 1328 1651040564 Ngô Minh ThÁi 58CX3 6 6 11 BT 23 k

20

Page 21: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1329 1329 1451082391 Nguyễn Hữu ThÁi 56B-KT 24 20 12 6 62 Đạt

1330 1330 1451053078 Trịnh Văn Tựa 56M3 18 26 12 10 66 Đạt

1331 1331 1551060790 Nguyễn Viết Tùng 57TH3 28 24 13 16 81 Đạt

1332 1332 1451012745 Nguyễn Xuân Tùng 56C-TĐ 18 10 16 15 59 Đạt

1333 1333 1551040469 Nguyễn Xuân Tùng 57CX-D3 16 14 16 12 58 Đạt

1334 1334 1651060966 PhạM Thanh Tùng 58TH1 26 26 15 16 83 Đạt

1335 1335 1251012333 Trần Văn Tùng S15-54C-TL3 26 22 15 4 67 k

1336 1336 1551052469 Trần Xuân Tùng 57M-XD1 22 20 13 15 70 Đạt

1337 1337 1451140589 Vũ Tiến Tùng 56QLXD2 19 12 15 6 52 Đạt

1338 1338 175A071301 Vũ Xuân Tùng 59-TH3 24 14 13 4 55 k

1339 1339 1554031972 Nguyễn Thị Tươi 57KT-DN3 28 28 13 14 83 Đạt

1340 1340 1554032107 Vũ Thị Tươi 57KT-DN1 17 22 13 12 64 Đạt

1341 1341 1251111893 Lê Hà Tuyên 54CT2 BT BT BT BT BT k

1342 1342 1251061468 Nguyễn Văn Tuyên 54TH2 13 8 13 6 40 k

1343 1343 1651102310 Nguyễn Đình Tuyến 58H 9 10 13 10 42 k

1344 1344 1551071521 Phạm Thị Tuyến 57CTN1 24 22 13 11 70 Đạt

1345 1345 1451130023 Chu Thị Mộng Tuyền 56GT-Đ1 24 24 15 8 71 Đạt

1346 1346 1551011056 Lê Minh Tuyền 57C-TL2 19 24 13 11 67 Đạt

1347 1347 1551040253 Nguyễn Thị Tuyền 57CX-D1 25 26 13 15 79 Đạt

1348 1348 1551011046 Phạm Thị Tuyền 57C-TL1 23 20 13 10 66 Đạt

1349 1349 1551142229 Trần Công Tuyền 57QLXD2 25 22 12 11 70 Đạt

1350 1350 175A071418 Nguyễn Thế Tuyển 59-TH3 23 20 12 12 67 Đạt

1351 1351 1554021716 Đoàn Thị Tuyết 57QT-DN 16 22 13 6 57 Đạt

1352 1352 1551021457 Nguyễn Ánh Tuyết 57N-QL 24 10 13 6 53 Đạt

1353 1353 1754031995 Phạm Thị Tuyết 59KT4 13 14 15 8 50 Đạt

1354 1354 1751090271 Tăng Thị Tuyết 59MT1 23 16 16 9 64 Đạt

1355 1355 1551021289 Võ Thị Khánh Tuyết 57N-TK 13 14 15 11 53 Đạt

1356 1356 1351082323 Nguyễn Khắc Tuynh 55B2 19 20 12 6 57 Đạt

1357 1357 1451083110 Phan Đình ThÁi 56B-KT BT BT BT BT BT k

1358 1358 1551130122 Tạ Hữu ThÁi 57GT-Đ1 15 10 9 6 40 k

1359 1359 1551060757 Trương Nam ThÁi 57TH1 15 24 11 12 62 Đạt

1360 1360 1451053042 Hoàng Văn Thanh 56M1 28 6 12 6 52 k

1361 1361 1351021847 Lại Thị Thanh 55N-QH 15 12 16 12 55 Đạt

1362 1362 1654032034 Lý Thị Thanh 58KT1 17 14 16 7 54 Đạt

1363 1363 1451120879 Ngô Thế Thanh 56KTĐ-HTĐ 12 8 4 4 28 k

1364 1364 1654031849 Nguyễn Thị Huyền Thanh 58KT1 24 26 16 16 82 Đạt

1365 1365 1251010438 Nguyễn Văn Thanh 54C-XD1 20 14 15 12 61 Đạt

1366 1366 1351091840 Nguyễn Văn Thanh 55MT2 20 22 19 11 72 Đạt

1367 1367 1554032014 Nguyễn Việt Thanh 57KT-DN2 BT BT BT BT BT k

1368 1368 1354031848 Phạm Thị Thu Thanh 55KT-XD 9 4 BT BT 13 k

1369 1369 1451103035 Phùng Văn Thanh 56H1 BT BT BT BT BT k

1370 1370 1251010568 Đào Duy Thành 54C-TL1 18 18 11 6 53 Đạt

1371 1371 1351111873 Đào Văn Thành 55CT1 9 4 12 4 29 k

1372 1372 1454011578 Đoàn Tiến Thành 56K-TN 24 2 19 6 51 k

1373 1373 1351121877 Nguyễn Duy Thành 55KTĐ-HTĐ BT BT BT BT BT k

1374 1374 1451120716 Nguyễn Kim Thành 56KTĐ-HTĐ 15 14 19 12 60 Đạt

1375 1375 1554011730 Nguyễn Lê Thành 57K-PT 22 16 16 6 60 Đạt

1376 1376 1451120798 Nguyễn Minh Thành 56KTĐ-HTĐ 19 6 17 14 56 k

1377 1377 1551060743 Nguyễn Tất Thành 57TH3 17 20 17 11 65 Đạt

1378 1378 1451140591 Nguyễn Văn Thành 56QLXD2 12 14 12 BT 38 k

1379 1379 1554011934 Nguyễn Văn Thành 57K-PT 15 12 17 10 54 Đạt

1380 1380 1451061843 Trần Tuấn Thành 56TH-HT 24 18 16 13 71 Đạt

1381 1381 1451012746 Trần Văn Thành 56C-TL3 15 10 9 BT 34 k

1382 1382 1651010461 Vũ Quang Thành 58C2 29 24 15 13 81 Đạt

1383 1383 1654031603 Nguyễn Thị Hồng Thao 58KT1 24 26 17 12 79 Đạt

1384 1384 1351043256 Nguyễn Văn Thao 55Đ1 17 18 19 BT 54 k

1385 1385 1351011887 Quách Cao Thao 55C-XD2 BT BT BT BT BT k

1386 1386 1551060613 Bùi Phương Thảo 57TH4 19 24 17 6 66 Đạt

1387 1387 1654031647 Bùi Thị Thu Thảo 58KT3 25 18 13 13 69 Đạt

1388 1388 1451031152 Đặng Thị Thảo 56V 19 6 13 9 47 k

1389 1389 1451090955 Bạch Thị Thắm 56MT2 28 18 16 18 80 Đạt

1390 1390 1451022573 Bùi Thị Thắm 56N-QL 26 22 9 8 65 Đạt

1391 1391 1551141720 Nguyễn Thị Thắm 57QLXD1 20 16 13 11 60 Đạt

1392 1392 1554032148 Nguyễn Thị Thắm 57KT-DN3 23 18 13 12 66 Đạt

1393 1393 1551101538 Nguyễn Thị Hồng Thắm 57H 17 22 13 9 61 Đạt

1394 1394 1554011813 Phạm Thị Thắm 57K-QT 20 20 19 13 72 Đạt

1395 1395 1651022680 Trần Thị Thắm 58N1 25 26 19 14 84 Đạt

21

Page 22: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1396 1396 1651060803 Dương Văn Thắng 58TH2 23 18 19 14 74 Đạt

1397 1397 1451040231 Hoàng Minh Thắng 56CX-D1 BT BT BT BT BT k

1398 1398 1651110336 Mai Xuân Thắng 58CT2 18 20 16 10 64 Đạt

1399 1399 1651061155 Đoàn Thị Thanh Thảo 58TH2 19 22 15 10 66 Đạt

1400 1400 1551020513 Lê Thị Thảo 57N-QL 13 14 17 12 56 Đạt

1401 1401 1754031819 Lê Thị Phương Thảo 59KT3 BT BT BT BT BT k

1402 1402 1451120979 Lê Văn Thảo 56KTĐ-HTĐ 20 10 17 11 58 Đạt

1403 1403 1551040333 Mai Phương Thảo 57CX-D1 21 16 17 12 66 Đạt

1404 1404 1454011456 Ngô Thị Thảo 56K-QT 25 14 15 13 67 Đạt

1405 1405 1451031134 Nguyễn Phương Thảo 56G BT BT BT BT BT k

1406 1406 1554031940 Nguyễn Thị Thảo 57KT-DN2 23 22 15 6 66 Đạt

1407 1407 1651060773 Nguyễn Thị Thảo 58TH3 24 22 15 9 70 Đạt

1408 1408 1451021154 Nguyễn Thị Phương Thảo 56N-TK 26 24 16 8 74 Đạt

1409 1409 1654031367 Nguyễn Thị Phương Thảo 58KT4 27 28 17 14 86 Đạt

1410 1410 1754032021 Phạm Thị Phương Thảo 59KT4 21 12 17 3 53 k

1411 1411 1551141560 Phạm Thị Thu Thảo 57QLXD1 22 18 15 15 70 Đạt

1412 1412 1554031722 Tạ Thị Thảo 57KT-DN2 20 18 12 16 66 Đạt

1413 1413 1554032038 Trần Phương Thảo 57KT-DN2 24 24 15 10 73 Đạt

1414 1414 1551141709 Trần Thị Thảo 57QLXD2 24 18 17 9 68 Đạt

1415 1415 1554012131 Trần Thị Thảo 57K-PT 19 26 17 14 76 Đạt

1416 1416 1554031903 Trần Thị Thảo 57KT-DN3 29 26 17 8 80 Đạt

1417 1417 1754031764 Trần Thị Phương Thảo 59KT2 16 20 11 8 55 Đạt

1418 1418 1554031836 Triệu Thu Thảo 57KT-DN2 BT BT BT BT BT k

1419 1419 1451021202 Vũ Thị Thảo 56N-QL 18 16 13 16 63 Đạt

1420 1420 1654031433 Vũ Thị Thu Thảo 58KT4 8 20 17 4 49 k

1421 1421 1351011822 Nguyễn Bá Thắng 55C-TL1 22 22 15 4 63 k

1422 1422 1451053003 Nguyễn Hữu Thắng 56M1 23 14 16 6 59 Đạt

1423 1423 1651040049 Nguyễn Toàn Thắng 58CX3 BT BT BT BT BT k

1424 1424 1451021042 Nguyễn Xuân Thắng 56N-TK BT BT BT BT BT k

1425 1425 1451011868 Phạm Quyết Thắng 56C-TL3 21 18 15 10 64 Đạt

1426 1426 1454021550 Tô Văn Thắng 56QT-TH 20 18 16 9 63 Đạt

1427 1427 1651110028 Trần Đức Thắng 58CT2 19 22 13 15 69 Đạt

1428 1428 1551021169 Trần Quyết Thắng 57N-TK 20 14 16 7 57 Đạt

1429 1429 1351011914 Nguyễn Văn Thể 55C-TL3 20 20 5 7 52 k

1430 1430 1551021235 Nguyễn Đức Minh Thiên 57N-TK 14 16 5 BT 35 k

1431 1431 1351051920 Nguyễn Hoàng Thiên 55M-TBLĐ 13 10 8 6 37 k

1432 1432 1554031684 Nguyễn Xuân Thiên 57KT-DN1 18 10 16 14 58 Đạt

1433 1433 1654030606 Vũ Cao Thiên 58KT3 23 20 15 15 73 Đạt

1434 1434 1551081636 Đào Đức Thiện 57B 20 20 19 12 71 Đạt

1435 1435 1351012717 Lê Đức Thiện 55C-XD2 18 20 15 12 65 Đạt

1436 1436 1551010609 Lưu Văn Thiện 57C-TL3 14 4 15 BT 33 k

1437 1437 1451061881 Nguyễn Văn Thiện 56TH-PM 22 12 BT BT 34 k

1438 1438 155DC3583 Phạm Quang Thiện 57CX-D1 23 10 7 8 48 k

1439 1439 1351091929 Nguyễn Gia Thiều 55MT1 24 14 11 10 59 Đạt

1440 1440 1451153272 Cao Thế Thịnh 56TĐ-BĐ 26 22 13 13 74 Đạt

1441 1441 175A071264 Đào Danh Thịnh 59-TH2 19 12 7 7 45 k

1442 1442 1451040126 Nguyễn Thị Thịnh 56CX-D2 18 14 15 6 53 Đạt

1443 1443 1351071934 Nguyễn Trung Thịnh 55CTN 13 14 5 BT 32 k

1444 1444 1351011939 Âu Văn Thơ 55C-TL2 15 14 4 BT 33 k

1445 1445 1351101942 Nguyễn Quang Thơ 55HP 13 10 15 6 44 k

1446 1446 1554032068 Nguyễn Xuân Thơ 57KT-DN3 20 16 3 10 49 k

1447 1447 1451040191 Hoàng Phúc Thọ 56CX-D1 18 12 BT BT 30 k

1448 1448 125NH2753 Làn Văn Thó 55HP 28 24 17 16 85 Đạt

1449 1449 1651060953 Đặng Thị Thoa 58TH3 23 24 13 10 70 Đạt

1450 1450 1554011706 Nguyễn Thị Thoa 57K-TN 23 14 16 14 67 Đạt

1451 1451 1651040120 Đỗ Ngọc Thoại 58CX3 17 10 19 8 54 Đạt

1452 1452 1451120912 Dương Đức Thông 56KTĐ-HTĐ 9 6 1 BT 16 k

1453 1453 1351091940 Phạm Thị Thơ 55MT1 15 12 11 7 45 k

1454 1454 1651022167 Phạm Thị Hoài Thơ 58N1 19 20 19 16 74 Đạt

1455 1455 1754032077 Dương Thị Hồng Thơm 59KT4 23 20 7 11 61 Đạt

1456 1456 1451021067 Phạm Thị Thơm 56N-TK 21 16 12 8 57 Đạt

1457 1457 1554021744 Vũ Thị Hương Thơm 57QT-DN 26 26 12 14 78 Đạt

1458 1458 1451012057 Đặng Thanh Thu 56C-TL3 BT BT BT BT BT k

1459 1459 1654021403 Hoàng Thị Hà Thu 58QT-DN1 14 14 BT BT 28 k

1460 1460 1351031969 Nguyễn Thị Thu 55G 12 2 17 9 40 k

1461 1461 1551061087 Nguyễn Thị Thu 57TH1 BT BT BT BT BT k

1462 1462 1554021735 Nguyễn Thị Thu 57QT-TH 19 18 17 8 62 Đạt

22

Page 23: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1463 1463 1654031295 Nguyễn Thị Hoài Thu 58KT1 24 22 16 11 73 Đạt

1464 1464 1754031965 Nguyễn Thị Minh Thu 59KT3 26 24 11 11 72 Đạt

1465 1465 1451040098 Nguyễn Trần Trung Thu 56CX-ĐKT 27 18 12 16 73 Đạt

1466 1466 1451022643 Tô Thị Thu 56N-TK 11 10 15 7 43 k

1467 1467 1451120749 Bùi Văn Thủ 56KTĐ-HTĐ 20 10 9 8 47 k

1468 1468 1554012008 Đặng Thị Thanh Thư 57K-PT 21 18 13 13 65 Đạt

1469 1469 1551021238 Đào Minh Thư 57N-QH 24 26 11 15 76 Đạt

1470 1470 1651040501 Đào Thị Kỳ Thư 58CX2 27 26 17 10 80 Đạt

1471 1471 1651181003 Đào Thị Thanh Thư 58KTH 20 10 9 7 46 k

1472 1472 1754021779 Nguyễn Thị Thư 59QT2 20 22 8 8 58 Đạt

1473 1473 1654031449 Nguyễn Thị Anh Thư 58KT1 BT BT BT BT BT k

1474 1474 1654031456 Nguyễn Thị Minh Thư 58KT3 20 20 15 14 69 Đạt

1475 1475 1451140364 Phạm Thị Thư 56QLXD2 BT BT BT BT BT k

1476 1476 1754032176 Trần Đỗ Anh Thư 59KT4 25 22 17 12 76 Đạt

1477 1477 145NH3542 Cà Thị Thu 57QLXD1 26 14 13 10 63 Đạt

1478 1478 1551060576 Nguyễn Thị Thuấn 57TH4 26 18 17 13 74 Đạt

1479 1479 1351011978 Phạm Văn Thuấn 55C-TL2 BT BT BT BT BT k

1480 1480 1451152333 Nguyễn Dụng Thuần 56TĐ-BĐ 25 22 13 8 68 Đạt

1481 1481 1551040221 Lê Bá Thuận 57CX-D3 12 14 17 4 47 k

1482 1482 1351021980 Nguyễn Đức Thuận 55N-TK BT BT BT BT BT k

1483 1483 1451021039 Nguyễn Đức Thuận 56N-QL 20 12 17 11 60 Đạt

1484 1484 1451120975 Nguyễn Văn Thuận 56KTĐ-HTĐ 16 8 11 3 38 k

1485 1485 1651040007 Tạ Minh Thuận 58CX3 29 26 16 14 85 Đạt

1486 1486 175A071503 Đặng Thị Thương 59-TH4 23 22 15 8 68 Đạt

1487 1487 1451090756 Hoàng Thị Huyền Thương 56MT1 BT BT BT BT BT k

1488 1488 1654031866 Lê Thị Hoài Thương 58KT3 16 18 13 9 56 Đạt

1489 1489 1554031727 Đỗ Ngọc Thuý 57KT-DN3 23 20 13 8 64 Đạt

1490 1490 1451032671 Ninh Thị Thuý 56V BT BT BT BT BT k

1491 1491 135NK0148 Bùi Bích Thuỷ 56N-TK 16 20 12 4 52 k

1492 1492 1551021593 Hàn Thị Thu Thuỷ 57N-QL 26 26 12 14 78 Đạt

1493 1493 1554032230 Phạm Thị Hương Thuỷ 57KT-DN3 25 22 19 7 73 Đạt

1494 1494 1351112023 Cao Phương Thúy 55CT2 15 10 19 6 50 Đạt

1495 1495 1551060805 Dương Thị Thúy 57TH3 18 6 17 10 51 k

1496 1496 1354022021 Nguyễn Thị Thúy 55QT-DN 21 8 17 11 57 k

1497 1497 1551071314 Nguyễn Thị Thúy 57CTN2 BT BT BT BT BT k

1498 1498 1554022239 Nguyễn Thị Thúy 57QT-TH 21 12 13 10 56 Đạt

1499 1499 1654011473 Nguyễn Thị Thúy 58K1 28 20 17 16 81 Đạt

1500 1500 1451070809 Nguyễn Thị Thúy Thúy 56CTN BT BT BT BT BT k

1501 1501 1451031010 Phan Thị Thúy 56V 22 16 17 3 58 k

1502 1502 1551010945 Phan Thị Thúy 57C-TL1 7 10 15 BT 32 k

1503 1503 1451090759 Vũ Thị Thúy 56MT1 BT BT BT BT BT k

1504 1504 1554011715 Nguyễn Thị Thùy 57K-PT 16 16 13 4 49 k

1505 1505 1451112247 Phạm Văn Thùy 56CT1 23 8 15 14 60 k

1506 1506 1754021834 Đinh Thị Thu Thủy 59QT2 26 22 17 10 75 Đạt

1507 1507 1554032163 Dương Thị Thủy 57KT-XD 23 26 17 14 80 Đạt

1508 1508 1554031935 Lê Thu Thủy 57KT-DN3 BT BT BT BT BT k

1509 1509 1451032487 Nguyễn Thị Thủy 56V 13 6 16 4 39 k

1510 1510 1451062056 Nguyễn Thị Thanh Thủy 56TH-PM 24 22 16 4 66 k

1511 1511 1551022273 Nguyễn Thị Thu Thủy 57N-QL 21 22 15 8 66 Đạt

1512 1512 1554011849 Nguyễn Thị Thu Thủy 57K-QT 23 20 13 7 63 Đạt

1513 1513 1451012166 Nguyễn Văn Thủy 56C-TL2 21 20 12 14 67 Đạt

1514 1514 1551021476 Phạm Thị Thủy 57N-TK 15 18 13 8 54 Đạt

1515 1515 1654011294 Trần Thị Thủy 58K2 20 26 16 6 68 Đạt

1516 1516 1554022112 Ngô Thị Thuyết 57QT-DN 13 12 13 12 50 Đạt

1517 1517 1654031366 Nguyễn Ngọc Thương 58KT3 27 28 12 14 81 Đạt

1518 1518 1551021279 Nguyễn Thị Thương 57N-TK 23 22 15 12 72 Đạt

1519 1519 1554032228 Nguyễn Thị Thương 57KT-XD 24 24 16 7 71 Đạt

1520 1520 1754031891 Phạm Thị Thương 59KT2 24 12 17 11 64 Đạt

1521 1521 1651040305 Tăng Thị Thu Thương 58CX3 13 16 13 11 53 Đạt

1522 1522 1451012405 Trần Thị Huyền Thương 56C-TL3 13 4 12 6 35 k

1523 1523 1654021501 Trịnh Thị Trà 58QT-DN1 22 20 17 11 70 Đạt

1524 1524 1554030404 Bùi Thị Quỳnh Trang 57KT-XD 19 22 12 7 60 Đạt

1525 1525 1554021955 Bùi Thị Thu Trang 57QT-DN BT BT BT BT BT k

1526 1526 1354022109 Đặng Thị Trang 55QT-TH 10 10 BT BT 20 k

1527 1527 1451111779 Đặng Thị Huyền Trang 56CT1 23 16 17 8 64 Đạt

1528 1528 1651022646 Đặng Thu Trang 58N1 27 26 16 14 83 Đạt

1529 1529 1551141769 Đỗ Quỳnh Trang 57QLXD1 15 8 16 14 53 k

23

Page 24: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1530 1530 1451012470 Đỗ Thị Trang 56C-TL4 22 12 13 4 51 k

1531 1531 1754031711 Hoàng Thị Trang 59KT2 14 16 7 11 48 k

1532 1532 1554032128 Lê Huyền Trang 57KT-DN2 28 28 15 10 81 Đạt

1533 1533 1554031784 Lê Minh Hạnh Trang 57KT-DN3 25 20 13 10 68 Đạt

1534 1534 1654032049 Lê Thị Thảo Trang 58KT4 29 28 17 14 88 Đạt

1535 1535 175A020308 Lê Thu Trang 59-N1 20 20 12 BT 52 k

1536 1536 1551021286 Lưu Thị Trang 57N-TK 17 10 12 6 45 k

1537 1537 1451140641 Ngô Thị Trang 56QLXD1 20 10 12 7 49 k

1538 1538 175A071446 Nguỵ Thị Huyền Trang 59-TH6 24 26 16 8 74 Đạt

1539 1539 1754032129 Nguyễn Bảo Trang 59KT4 26 24 9 BT 59 k

1540 1540 1454030441 Nguyễn Quỳnh Trang 56KT-DN2 23 16 12 8 59 Đạt

1541 1541 1554012138 Nguyễn Quỳnh Trang 57K-QT 21 16 13 13 63 Đạt

1542 1542 1754011602 Nguyễn Quỳnh Trang 59K1 BT BT BT BT BT k

1543 1543 1454021467 Nguyễn Thế Trang 56QT-TH 22 20 16 6 64 Đạt

1544 1544 1551021386 Nguyễn Thị Trang 57N-TK 25 22 17 12 76 Đạt

1545 1545 1551021464 Nguyễn Thị Trang 57N-QL 19 12 12 12 55 Đạt

1546 1546 1551040248 Nguyễn Thị Trang 57CX-D2 20 16 19 12 67 Đạt

1547 1547 1554022104 Nguyễn Thị Trang 57QT-DN 22 18 12 10 62 Đạt

1548 1548 1554032097 Nguyễn Thị Trang 57KT-DN2 11 16 1 8 36 k

1549 1549 1651122305 Nguyễn Văn Trắc 58KTĐ2 23 16 17 12 68 Đạt

1550 1550 1354032105 Đỗ Vũ Ngọc Trâm 55KT-DN2 9 8 BT BT 17 k

1551 1551 145NK00119 Nguyễn Hoa Trâm 56N-QL 23 18 12 11 64 Đạt

1552 1552 1651141418 Phạm Ngọc Trâm 58QLXD1 26 24 12 14 76 Đạt

1553 1553 1551101304 Phạm Quỳnh Trâm 57H 29 24 15 13 81 Đạt

1554 1554 1554032233 Nguyễn Thị Trang 57KT-DN2 BT BT BT BT BT k

1555 1555 1654011719 Nguyễn Thị Trang 58K1 13 8 BT BT 21 k

1556 1556 1654031442 Nguyễn Thị Trang 58KT1 24 22 19 14 79 Đạt

1557 1557 1454030615 Nguyễn Thị Duy Trang 56KT-DN2 BT BT BT BT BT k

1558 1558 1554011941 Nguyễn Thị Huyền Trang 57K-QT 22 16 13 13 64 Đạt

1559 1559 1554021870 Nguyễn Thị Huyền Trang 57QT-TH 25 14 13 10 62 Đạt

1560 1560 1451081172 Nguyễn Thị Kiều Trang 56B-KT 17 18 17 10 62 Đạt

1561 1561 1551071434 Nguyễn Thị Thu Trang 57CTN1 24 14 17 14 69 Đạt

1562 1562 1651022252 Nguyễn Thị Thu Trang 58N2 22 22 15 14 73 Đạt

1563 1563 1551060776 Nguyễn Thị Thùy Trang 57TH3 17 6 13 3 39 k

1564 1564 1451140546 Nguyễn Thu Trang 56QLXD2 BT BT BT BT BT k

1565 1565 1654012002 Phạm Hồng Trang 58K1 16 14 17 12 59 Đạt

1566 1566 1554032222 Phạm Quỳnh Trang 57KT-DN1 26 20 16 9 71 Đạt

1567 1567 1654031235 Phạm Thị Huyền Trang 58KT3 27 18 13 14 72 Đạt

1568 1568 1551101460 Tống Thị Trang 57H 25 26 17 12 80 Đạt

1569 1569 1551101644 Trần Thị Trang 57H 23 24 16 14 77 Đạt

1570 1570 1654031986 Trần Thị Trang 58KT3 26 14 19 6 65 Đạt

1571 1571 1554031775 Trần Thị Huyền Trang 57KT-DN3 23 20 15 13 71 Đạt

1572 1572 1651060814 Trịnh Thị Trang 58TH3 21 22 13 14 70 Đạt

1573 1573 1651141551 Trương Thị Trang 58QLXD1 BT BT BT BT BT k

1574 1574 1651010066 Vi Thị Thu Trang 58C1 23 24 19 14 80 Đạt

1575 1575 1754021921 Vũ Minh Trang 59QT2 18 20 17 7 62 Đạt

1576 1576 1451021267 Vũ Thị Trang 56N-QL 17 22 16 9 64 Đạt

1577 1577 1454030602 Vũ Thị Huyền Trang 56KT-XD 24 16 15 9 64 Đạt

1578 1578 1654011937 Vương Thùy Trang 58K1 20 10 17 13 60 Đạt

1579 1579 1651122264 Đỗ Quang Trí 58KTĐ2 18 22 15 7 62 Đạt

1580 1580 1551021620 Đỗ Trần Trí 57N-TK 19 18 15 10 62 Đạt

1581 1581 1651110226 Nguyễn Duy Trí 58CT1 BT BT BT BT BT k

1582 1582 1451120701 Phạm Minh Trí 56KTĐ-HTĐ 14 10 BT BT 24 k

1583 1583 1351072166 Vũ Quốc Triệu 55CTN BT BT BT BT BT k

1584 1584 1554031993 Lê Ngọc Trinh 57KT-XD 28 28 19 10 85 Đạt

1585 1585 175A030634 Nguyễn Phương Trinh 59-N2 29 28 19 15 91 Đạt

1586 1586 1351012821 Nguyễn Văn Trọng S16-55C-TL3 20 16 17 7 60 Đạt

1587 1587 175A010331 Trần Bình Trọng 59-C4 25 16 19 7 67 Đạt

1588 1588 1451112724 Bùi Ngọc Trung 56CT2 BT BT BT BT BT k

1589 1589 1551142003 Bùi Thành Trung 57QLXD2 20 16 17 12 65 Đạt

1590 1590 1551010839 Chu Quang Trung 57C-TL3 22 18 17 11 68 Đạt

1591 1591 1451062030 Đàm Quang Trung 56TH-HT BT BT BT BT BT k

1592 1592 1551092412 Đỗ Văn Trung 57MT1 14 4 17 2 37 k

1593 1593 1351052184 Hà Văn Trung 55M-TBLĐ 23 12 16 8 59 Đạt

1594 1594 1551060791 Huỳnh Chí Trung 57TH2 21 24 13 16 74 Đạt

1595 1595 1654011547 Lê Bá Trung 58K2 30 28 16 15 89 Đạt

1596 1596 1651122236 Lê Văn Trung 58KTĐ2 23 8 16 10 57 k

24

Page 25: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1597 1597 175A071327 Nguyễn Đức Trung 59-TH3 28 20 16 6 70 Đạt

1598 1598 1551110456 Nguyễn Quý Trung 57MT1 28 24 15 15 82 Đạt

1599 1599 1754021809 Nguyễn Thành Trung 59QT2 26 22 13 16 77 Đạt

1600 1600 1551011126 Nguyễn Văn Trung 57C-TL3 22 20 13 16 71 Đạt

1601 1601 1351112189 Trần Đức Trung 55CT2 19 18 19 11 67 Đạt

1602 1602 1351012197 Trần Thành Trung 55C-TL3 14 8 BT BT 22 k

1603 1603 175A071360 Trịnh Xuân An Trung 59-TH6 BT BT BT BT BT k

1604 1604 1451051425 Vũ Quang Trung 56M3 26 22 19 3 70 k

1605 1605 1551122642 Vũ Văn Trung 57KTĐ1 17 12 19 4 52 k

1606 1606 1251061466 Lại Xuân Trường 54TH2 19 22 17 10 68 Đạt

1607 1607 1351082208 Lê Huy Trường 55B2 15 4 17 7 43 k

1608 1608 1351042203 Nguyễn Văn Trường 55Đ2 15 4 17 6 42 k

1609 1609 1251150757 Nguyễn Vĩnh Trường 54TĐ-BĐ 26 16 9 Đình chỉ Đình chỉ k

1610 1610 1551122639 Nguyễn Văn Uý 57KTĐ2 23 10 19 8 60 Đạt

1611 1611 1651102500 Bùi Thị Minh Uyên 58H 18 20 13 12 63 Đạt

1612 1612 1651180835 Bùi Thị Thu Uyên 58KTH 25 22 13 15 75 Đạt

1613 1613 1651030684 Lại Thị Thu Uyên 58V 20 22 19 12 73 Đạt

1614 1614 1551021492 Nguyễn Thị Uyên 57N-QL 20 28 12 4 64 k

1615 1615 1554031914 Nguyễn Thu Uyên 57KT-DN1 11 16 17 11 55 Đạt

1616 1616 1451010146 Phan Thu Uyên 56C-ĐT 26 26 16 10 78 Đạt

1617 1617 1554032168 Trần Thị Thu Uyên 57KT-DN3 22 6 19 10 57 k

1618 1618 1554021888 Trương Phương Uyên 57QT-TH 20 20 12 11 63 Đạt

1619 1619 1754032142 Hoàng Thanh Vân 59KT4 22 20 19 4 65 k

1620 1620 1451032430 Mai Thị Vân 56V BT BT BT BT BT k

1621 1621 1451070860 Nguyễn Thị Vân 56CTN BT BT BT BT BT k

1622 1622 1554011795 Nguyễn Thị Bích Vân 57K-PT 24 14 19 11 68 Đạt

1623 1623 1551021214 Nguyễn Thị Cẩm Vân 57N-TK 22 22 20 6 70 Đạt

1624 1624 1451083053 Nguyễn Thị Ngọc Vân 56B-QL 27 24 17 13 81 Đạt

1625 1625 1654031847 Nguyễn Thị Thành Vân 58KT4 29 26 17 14 86 Đạt

1626 1626 1554031657 Nguyễn Thị Thuý Vân 57KT-DN2 23 22 15 9 69 Đạt

1627 1627 1554012078 Nguyễn Thúy Vân 57K-QT 28 26 13 11 78 Đạt

1628 1628 1451140635 Phạm Thị Vân 56QLXD1 13 16 17 10 56 Đạt

1629 1629 1554031864 Phạm Thị Vân 57KT-DN1 20 18 5 15 58 k

1630 1630 1654031815 Phùng Thị Vân 58KT3 28 24 16 7 75 Đạt

1631 1631 1554031728 Quách Thị Vân 57KT-DN2 BT BT BT BT BT k

1632 1632 1554032258 Tăng Thị Hằng Vân 57KT-DN1 BT BT BT BT BT k

1633 1633 1451012522 Vũ Thị Tố Vân 56C-TL3 14 18 13 9 54 Đạt

1634 1634 1551052750 Bùi Tiến Văn 57M-KTO 20 20 12 14 66 Đạt

1635 1635 1651040323 Đỗ Lai Văn 58CX1 19 16 16 4 55 k

1636 1636 1651060737 Nguyễn Công Văn 58TH3 29 22 16 15 82 Đạt

1637 1637 1551142195 Nguyễn Văn Vĩ 57QLXD2 25 20 15 7 67 Đạt

1638 1638 1554031816 Vũ Văn Vĩ 57KT-XD 25 18 13 15 71 Đạt

1639 1639 1551021517 Đào Bá Việt 57N-TK 19 4 15 7 45 k

1640 1640 1451112207 Nguyễn Văn Việt 56CT2 7 14 13 BT 34 k

1641 1641 1654021720 Phạm Phú Việt 58QT-DN2 13 20 8 BT 41 k

1642 1642 1451061767 Trịnh Quý Việt 56TH-PM 26 20 16 12 74 Đạt

1643 1643 1451011630 Hoàng Thị Vinh 56C-TL1 22 28 15 14 79 Đạt

1644 1644 1551101527 Lường Thị Vinh 57H 26 12 15 8 61 Đạt

1645 1645 1451140338 Nguyễn Quang Vinh 56QLXD2 15 10 16 BT 41 k

1646 1646 1551122683 Nguyễn Quang Vinh 57KTĐ1 15 8 3 7 33 k

1647 1647 175A071562 Nguyễn Thế Vinh 59-TH3 14 10 BT BT 24 k

1648 1648 1651010150 Trần Quang Vinh 58C1 BT BT BT BT BT k

1649 1649 1451042923 Trần Quý Vinh 56CX-D1 20 24 11 12 67 Đạt

1650 1650 1451040219 Nguyễn Thế Vịnh 56CX-ĐKT BT BT BT BT BT k

1651 1651 175A071522 Đặng Đức Vũ 59-TH6 30 24 16 14 84 Đạt

1652 1652 175A071561 Lê Anh Vũ 59-TH6 29 24 16 12 81 Đạt

1653 1653 1551021494 Lương Ngọc Vũ 57N-QL BT BT BT BT BT k

1654 1654 1551151582 Phạm Tuấn Vũ 57TĐ-BĐ 18 10 19 8 55 Đạt

1655 1655 1251012103 Phạm Văn Vũ S15-54CT 17 8 19 4 48 k

1656 1656 1551052422 Nguyễn Thị Vui 57M-XD2 18 14 17 12 61 Đạt

1657 1657 1551010618 Trịnh Đức Vương 57C-TL3 BT BT BT BT BT k

1658 1658 1251010662 Bùi Sỹ Vượng 54C-TL1 19 12 19 7 57 Đạt

1659 1659 1451070827 Quách Thị Xiêm 56CTN BT BT BT BT BT k

1660 1660 1551092758 Đỗ Thị Xuân 57MT1 23 22 17 15 77 Đạt

1661 1661 1551040506 Đồng Thị Kim Xuyến 57CX-D3 BT BT BT BT BT k

1662 1662 1554032196 Trần Thị Xuyến 57KT-XD 25 20 17 10 72 Đạt

1663 1663 1554031736 Hoàng Thị Yên 57KT-XD 24 16 17 11 68 Đạt

25

Page 26: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/Ket_qua_thi_dot_4.pdf · 2 2 1354010005 Đặng Thị Hoài An 55K-QT 24

STT SBD Mã sinh viên LớpĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1664 1664 1651040499 Đinh Thị Yến 58CX1 18 14 16 12 60 Đạt

1665 1665 1551060803 Dương Thị Yến 57TH4 17 16 17 4 54 k

1666 1666 1451022655 Lê Hoàng Yến 56N-QL 16 6 BT BT 22 k

1667 1667 1351102402 Lê Thị Ngọc Yến 55HP 25 18 17 7 67 Đạt

1668 1668 1351012418 Nguyễn Thị Yến 55C-TL2 25 14 17 7 63 Đạt

1669 1669 1454030625 Nguyễn Thị Yến 56KT-DN1 15 6 17 14 52 k

1670 1670 1654031891 Phạm Thị Hải Yến 58KT3 19 22 16 12 69 Đạt

1671 1671 1451021166 Trần Hải Yến 56N-TK 25 18 16 9 68 Đạt

1672 1672 1451021034 Trần Như Yến 56N-QL 26 18 15 10 69 Đạt

1673 1673 1654011586 Trần Thị Hải Yến 58K1 25 24 15 15 79 Đạt

1674 1674 1554012227 Vũ Hải Yến 57K-PT 27 26 15 14 82 Đạt

1675 1675 1654031678 Vũ Thị Hải Yến 58KT2 23 18 17 8 66 Đạt

1676 1676 135NH3300 Nguyễn Thị Hoàng Yến 56KT-XD 28 28 17 13 86 Đạt

1677 1677 1451053023 Nguyễn Văn Nam 56M1 18 16 17 4 55 k

1678 1678 1754031432 Vũ Thị Thanh Hậu 59KT1 25 24 17 11 77 Đạt

Nơi nhận:- BGH (để b/c);- Website nhà trường;- Dán bảng thông báo;- Lưu: VT, ĐH&SĐH.

(Đã ký)

GS.TS. Trịnh Minh Thụ

KT.HIỆU TRƯỞNGPHÓ HIỆU TRƯỞNG

26