BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw...
Transcript of BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw...
BẢ
ẢNG
=
G G
GIÁ
=
TH
HIẾT
T BỊ
Ị ĐIỆ
Page 1 o
ỆN 2019
of 14
Chứng nhận
Các
n chất lượng
chứng nhận
quốc tế và t
n quản lý chấ
tại các nước
ất lượng ISO c
của thiết bị C
của Chint
Chint
Page 2 oof 14
Page 3 of 14
CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG Thiết bị điện CHINT
KEMA
ASTA UL
SEMKO TUV KOLAS
Page 4 of 14
Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 6000A/6000A
Tiêu chuẩn:
IEC60947-2 Dải dòng định mức: 63A ÷ 125A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 10000A/7500A
MCB 63-125A - IEC/EN60947-2 NXB-125 Đơn giá
Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P
63,80,100 10000
87,900 174,800 261,500 348,300
125 103,500 207,700 308,300 409,200
Tiêu chuẩn:IEC/EN 61009-1 Dải dòng định mức: 6A ÷ 60A Điện áp định mức: 230/400V Số pha: 1PN, 2P, 3P, 3PN, 4P Icu/Ics : 6000A
MCB 1-63A - IEC/EN60898-1 NXB-63 Đơn giá
Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P
1,2,3,4,6,50,63
6000
46,000 88,300 140,000 184,000
10,16,20,25 39,600 76,300 111,900 147,300
32,40 42,500 81,900 118,800 158,300
RCBO
NXBLE Đơn giá
Iđm (A) Dòng rò 1P+N 2P 3P 3P+N 4P
6,10,16,20,25,32
30mA
196,000 265,000 400,000 420,000 550,000
40 245,000 330,000 470,000 490,000 640,000
50,63 285,000 350,000 490,000 510,000 660,000
NXBLE-63Y Combiled Đơn giá
Iđm (A) Dòng rò 1P+N
Loại tích hơp kích thước nhỏ 6,10,16,20,25,32,40 30mA
340,000
50,63 361,800
MCB loại NXB-63
MCB loại NXB-125
RCBO loại NXBLE
Page 5 of 14
Tiêu chuẩn:IEC60947-2 Dải dòng định mức: 15A ÷ 1600A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 2P, 3P, 4P Icu: 25kA tới 70kA (tùy chọn)
Tiêu chuẩn:IEC60947-2
Dải dòng định mức: 400A ÷ 4000A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 3P, 4P Icu: 50kA tới 100kA (tùy chọn)
ACB 400-4000A - IEC/EN60947-2 NXA Đơn giá
Điều khiển Iđm (A) Icu
(kA) Mã 3P 4P
Kiểu cố định - lên cót bằng điện
1000
50 NXA16N
34,700,000 46,300,000
1250 35,600,000 47,700,000
1600 38,600,000 55,700,000
2000
80
NXA20N 43,300,000 56,600,000
2500 NXA32N
59,200,000 77,100,000
3200 61,700,000 80,400,000
3600 NXA40N
95,000,000 113,500,000
4000 104,000,000 120,000,000
Kiểu cố định - lên cót bằng tay
1000
50 NXA16N
30,700,000 41,600,000
1250 34,000,000 46,100,000
1600 35,500,000 48,400,000
2000
80
NXA20N 38,400,000 52,000,000
2500 NXA32N
53,100,000 70,200,000
3200 53,800,000 73,800,000
3600 NXA40N
58,000,000 79,100,000
4000 67,000,000 85,900,000
MCCB 25-1600A - IEC/EN60947-2
NXM Đơn giá
Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P
25 ÷ 125 25 NXM-125S 742,000 1,100,000
160, 200, 250 35 NXM-250S 1,120,000 1,540,000
280, 320 35 NXM-320S 1,320,000 1,710,000
350, 400 50 NXM-400S 3,550,000 4,100,000
500, 630 50 NXM-630S 4,940,000 6,650,000
700, 800 50 NXM-800S 8,330,000 10,400,000
900, 1000 50 NXM-1000S 13,380,000 18,800,000
1250, 1600 50 NXM-1600S 26,050,000 41,700,000
MCCB loại NXM
ACB loại NXA
Contaactor loạ
380Cônsuấ
2,2KW
4KW
5,5KW
7,5KW
7,5KW
11KW
11KW
15KW
18,5K
18,5K
22KW
30KW
37KW
37KW
45KW
55KW
75KW
90KW
110KW
132KW
160KW
200KW
250KW
335KW
ại NXC
A
0/415/440V ng ất
Iđm (A
W 6A
9A
W 12A
W 16A
W 18A
W 22A
W 25A
W 32A
KW 38A
KW 40A
W 50A
W 65A
W 75A
W 85A
W 100A
W 120A
W 160A
W 185A
W 225A
W 265A
W 330A
W 400A
W 500A
W 630A
AC CONTAC
Kí
A) Size
1
2
3
4
5 1
6 2
7 2
CTOR 3P 6
ích thước
CxRxS (mm
75 x 45.5 x 8
87 x 56.5 x 9
129 x 77 x 11
132 x 87 x 12
182 x 127 x 15
236 x 150 x 20
248 x 165 x 22
Tiêu chuDải dònĐiện áp Điện áp Số pha:
-630A - IEC
Số tiếpđiểm phm)
8
1NO+1N3
8
27
58
2NO+2N
07
25
uẩn:IEC6094ng định mức:
làm việc: 22cách điện: 63P
C/EN60947-1
p hụ
Mã
NC
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-1
NC
NXC-1
NXC-1
NXC-1
NXC-2
NXC-2
NXC-3
NXC-4
NXC-5
NXC-6
Page 6 o
47-1 6A ÷ 630A
20V ÷ 690V690V/1000V
1
ã Đơn
06 170
09 170
12 185
16 198
18 210
22 230
25 270
32 400
38 480
40 700
50 720
65 860
75 1,000
85 1,130
100 1,200
120 2,680
160 2,740
185 2,920
225 3,000
265 4,160
330 6,200
400 6,300
500 9,000
630 13,500
of 14
giá
0,000
0,000
5,000
8,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
Page 7 of 14
Tiêu chuẩn:IEC60947-4/5-1 Dải dòng bảo vệ: 0,1A ÷ 630A Sử dụng với Contactor loại NXC. Phạm vi sử dụng: xem bảng bên dưới
RƠ LE NHIỆT - IEC60947-4/5-1
Dải dòng (A) Lắp cùng Mã Đơn giá
0.1-0.16, 0.16-0.25, 0.25-0.4, 0.4-0.63, 0.63-1
NXC-06/38 NXR-25 204,000 1-1.6, 1.25-2, 1.6-2.5, 2.5-4, 4-6, 5.5-8, 7-10
9-13, 12-18, 17-25
23-32, 30-38 NXC-25/38 NXR-38 280,000
23-32, 30-40, 37-50, 48-65, 55-70
NXC-40/100 NXR-100
390,000
63-80, 80-93 430,000
80-100 515,000
80-160, 100-200 NXC-120/225 NXR-200 2,280,000
125-250, 200-400 NXC-225/630 NXR-630
3,740,000
315-630 4,200,000
Phụ kiện Contactor
Mô tả Thông số Mã Đơn giá
Tiếp điểm phụ lắp trước 1NO+1NC AX-3X/11 43,000
2NO+2NC AX-3X/22 76,000
Tiếp điểm phụ lắp cạnh 1NO+1NC AX-3C/11 90,000
Rơ le thời gian cơ (1NO+1NC)
on-delay: 0.1 ~ 30s F5-T2 360,000
off-delay: 0.1 ~ 30s F5-D2 360,000
Khóa liên động cơ khí Dùng cho NXC loại tới 38A 36,000
Dùng cho NXC loại tới 100A 70,000
Relay nhiệt loại NXR
Page 8 of 14
Tiêu chuẩn: IEC/EN 60947-2 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện áp định mức: 250/500/1000V Số pha: 1P, 2P, 4P Icu/Ics: 6000A/6000A
MCB DC IEC/EN 60947-2 NB1-63DC Đơn giá
Iđm (A) Icu (A) 1P-250V 2P-500V 4P-1000V1-63A 6000 108,800 231,200 432,600
Tiêu chuẩn:IEC/EN 60947-2 Dải dòng định mức: 10A ÷ 1600A Điện áp định mức: 415/690V Số pha: 2P, 3P, 4P Icu: 15kA ÷ 70kA
Tiêu chuẩn:IEC/EN 61095 Dải dòng định mức: 20, 25, 40, 63A Điện áp định mức: 230V / 400V Số pha: 2P, 4P
MCCB 25-1600A - IEC/EN60947-2 NM Đơn giá
Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P 40, 50, 63, 80,
100, 125 20 NM1-125C 627,000
160, 200, 250 25 NM1-250S 1,045,000
315, 350, 400 35 NM7-400S 2,520,000
500, 630 50 NM7-630S 4,671,000
700, 800 50 NM7-800S 5,755,000
1000, 1250 65 NM1-1250H 14,866,000
NCH8 Contactor dạng module Loại 2P Đơn giá Loại 4P Đơn giá Tiếp điểm NCH8-20/20 (02,11) 173,600 NCH8-20/22 305,900 /20 : 2NO
/02 : 2NC /11 : 1NO+1NC /22 : 2NO+2NC
NCH8-25/20 (02,11) 226,200 NCH8-25/22 335,000 NCH8-40/20 (02,11) 466,300 NCH8-40/22 503,500 NCH8-63/20 (02,11) 466,300 NCH8-63/22 594,500
MCCB loại NM
MCB DC : NB1-63DC
Contactor module
CB ch
Relay
hỉnh dò
y trung g
Dò
5A
3A
10A
10A
ng NS2
gian
Động cơ
Tiếp đi
Tiếp đ
Tiếp điể(N
òng định mức(Idm)
A (chân dẹt)
A (chân dẹt)
A (chân tròn)
A (chân tròn)
ơ (tại 400VAC
0.37
0.75
1.5
2.2
4
5.5
7.5
11
11
18.5
30
40
Mô tả
iểm phụ lắp tr
điểm phụ lắp c
ểm báo lỗi lắp NS2-25/25X)
c
)
AC:220VDC: 24V
)
)
)
CB C) Dải dò
kW 1 –
kW 1.6
kW 2.5
kW 4.0
kW 6 –
kW 9 –
kW 13
kW 17
kW 20
kW 25
kW 40
kW 56
Ph
T
rước 1NO
cạnh 1NO
cạnh 1NO
Relay tr
Điện áp (V
Tiêu ch
Dải dònĐiện ápĐiện ápSố pha
chỉnh dòngòng (A)
– 1.6 NS
– 2.5 NS
5 – 4 NS
– 6.3 NS
– 10 NS
– 14 NS
– 18 NS
– 23 NS
– 25 NS
– 40 NS
– 63 NS
– 80 NS
hụ kiện NS2
Thông số
O+1NC
O+1NC
O+1NC
Có gắnThích hĐủ dải Cặp tiế
rung gian
V)
huẩn:IEC/EN IEC
ng định mứcp làm việc: 2p cách điện: : 3P
g Mã
S2-25
S2-25
S2-25
S2-25
S2-25
S2-25
S2-25
S2-25
S2-25
S2-80B
S2-80B
S2-80B
Mã
NS2-AE11
NS2-AU11
NS2-FA10
n đèn hiển thịhợp với nhiềuđiện áp AC/
ếp điêm : 2 (2
Mã
JZX-22FD/
JZX-22FD/
JQX-13F/2
JQX-10F/2
Page 9 o
N 60947-2 60947-4-1
c: 0.1 ÷ 80A230V ÷ 690V690V
Đơ
407
407
407
407
407
407
407
407
407
843
843
843
Đơn
45
1 8
01 106
ị trạng thái u loại đế /DC 2Z), 4 (4Z)
Đơn
/2Z 53
/4Z 60
2Z 53
2Z 76
of 14
V
ơn giá
7,000
7,000
7,000
7,000
7,000
7,000
7,000
7,000
7,000
3,000
3,000
3,000
giá
5,000
1,000
6,000
giá
3,000
0,000
3,000
6,000
Page 10 of 14
Sử dụng cho nhiều mục đích Thích hợp với nhiều loại đế Đủ dải điện áp AC/DC
Đế Relay trung gian Dòng định mức
(Idm) Lắp cho relay Mã Đơn giá
5A (chân dẹt) JZX-22FD/2Z CZY08B-01 21,000
3A (chân dẹt) JZX-22FD/4Z CZY14B 27,000
10A (chân tròn) JQX-13F/2Z CZT08B-01 21,000
10A (chân tròn) JQX-10F/2Z CZF08A 12,500
Relay thời gian
Ith (A) Tính năng Mã Đơn giá
5A
Luân phiên (1 – 99 h/m/s) 1NO+1NC JSS48A-S 489,000
On delay (1 – 99,99h/m/s) 2NO+2NC JSS48A-2Z 489,000
On delay (nhiều dải lựa chọn) 2NO+2NC JSZ3A - * 230,000
Off delay (nhiều dải lựa chọn) 1NO+1NC JSZ3F 288,000
Sao / tam giác (nhiều dải lựa chọn) JSZ3Y 317,000
3A Thời gian thực KG316T 307,000
Đế relay thời gian
Ith (A) Lắp cho relay Mã Đơn giá
JSS48A-S / JSS48A-2Z CZS08C 34,000
JSZ3A - * / JSZ3Y / JSZ3F CZS08X-E 29,000
Relay thời gian
Đế relay trung gian
Page 11 of 14
Sử dụng cho nhiều mục đích Thích hợp với nhiều loại đế Đủ dải điện áp AC/DC
Tiêu chuẩn: IEC 60947-6-1 Dòng định mức: 25-630A Chức năng điều khiển 2 chế độ
Relay bảo vệ pha
Tính năng Mã Đơn giá
3P 380V Bảo vệ mất pha, thứ tự pha, cân bằng pha XJ3-G 240,000
3P 380V Bảo vệ mất pha, thứ tự pha Bảo vệ quá áp , thấp áp
XJ3-D 432,000
3P 380V Bảo vệ mất pha, bảo vệ cân bằng pha Bảo vệ quá áp , thấp áp
NJYB3-8 374,000
1P 220V Bảo vệ mất pha, bảo vệ cân bằng pha Bảo vệ quá áp , thấp áp
NJYB3-11 374,000
Relay bảo vệ động cơ
Động cơ Dải dòng Mã Đơn giá
2,5kW / 10kW/ 40kW 0,5 – 5A / 2 – 20A / 20 – 80A JD-5 336,000
40kW – 100kW 80 – 200A / 160 – 400A JD-5 441,000
2,5kW – 40kW 1 – 80A (kèm còi) JD-5 374,000
Bộ chuyển nguồn tự động ATS
NZ7 Icn / Icm (kA)
Đơn giá
Idm (A) Mã 3P 4P
25, 32, 40, 50, 63, 80, 100
NZ7-125S/3 25 / 52.5 6,330,000
NZ7-125H/4 50 / 105 7,000,000
125, 160, 180, 200, 225 NZ7-250S/3 25 / 52.5 7,481,000
NZ7-250H/4 50 / 105 8,536,000
315, 350, 400 NZ7-400S/3 35 / 73.5 14,195,000
NZ7-400S/4 35 / 73.5 15,537,000
500, 630 NZ7-630S/3 35 / 73.5 17,264,000
NZ7-630S/4 35 / 73.5 19,374,000
(Loại công suất lớn hơn vui lòng liên hệ để có giá)
Relay bảo vệ
Bộ chuyển nguồn
Page 12 of 14
Số pha: 1P Công suất : 25VA – 30kVA Đầu vào: 440(415)/380/220 VAC Đầu ra: 220/110/48/(36)/24/12VAC
Chuẩn IEC/EN 60957-5-1 Protection : IP65 Nhiều loại phù hợp với nhiều mục đích.
Biến áp cách ly NDK Công suất Đầu vào / ra Mã Đơn giá
25VA
Đầu vào: 440(415)/380/220 VAC Đầu ra: 220/110/48/(36)/24/12V
NDK – 25 353,200
50VA NDK – 50 399,000
100VA NDK – 100 562,000
150VA NDK – 150 779,300
200VA NDK – 200 942,500
250VA NDK – 250 1,078,600
300VA NDK – 300 1,268,800
500VA NDK – 500 1,631,300
700VA NDK – 700 2,347,400
1000VA NDK – 1000 2,835,000
1500VA NDK – 1500 5,775,000
2000VA NDK – 2000 6,510,000
3000VA NDK – 3000 7,875,000
5000VA NDK – 5000 10,500,000
(Công suất lớn hơn hoặc loại 3P vui lòng liện hệ để có giá)
Hộp nút bấm điều khiển cẩu trục
Số nút bấm Điều khiên Mã Đơn giá
2 Lên – xuống NP3-1 100,000
4 Lên – xuống,trái – phải NP3-2 150,000
6 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi
NP3-3 206,000
8 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi, thuận – nghịch
NP3-4 260,000
10 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi, thuận – nghịch, nhanh – chậm
NP3-5 310,000
Biến áp cách ly NDK
Nút bấm cẩu trục
Page 13 of 14
Đạt tiêu chuẩn CE, KEMA, EAC Protection : IP40/65 Đa dạng chủng loại, màu sắc.
Phụ kiện tủ điện phi 22mm
Thông số Mã Đơn giá
Đèn báo pha phi 22mm
LED AC/DC 24V, 230V (Đỏ, Vàng, Xanh lam, Xanh lục)
ND16-22C/2 31,000
Công tắc chuyển mạch
2 vị trí cần ngắn / dài (1NO) 3 vị trí cần ngắn / dài (2NO)
NP2-ED/EJ21 NP2-ED/EJ33
25,000 36,000
(có khóa) 2 vị trí (1NO) (có khóa) 3 vị trí (2NO)
NP2-EG21 NP2-EG33
51,400 61,500
(tự trả ) 2 vị trí cần ngắn (1NO) (tự trả ) 3 vị trí cần ngắn (1NO)
NP2-ED41 NP2-ED53
28,100 41,200
Nút nhấn không đèn
Màu xanh 1NO Màu đỏ 1NC
Màu vàng 1NC
NP2-EA31 NP2-EA42 NP2-EA51
23,000
Nút nhấn kép Start – Stop ( Xanh – Đỏ) NP2-EL8325 44,300
Nút nhấn có đèn
Màu xanh 1 NO (AC/DC 230V) Màu đỏ 1 NC (AC/DC 230V)
NP2-EW3361 NP2-EW3462
56,000
Nút dừng khần
Màu đỏ, Đầu nấm ø40mm 1NC NP2-ES542 34,000
Đèn còi Màu đỏ AC230V ND16-22FS 84,000
Cầu chì 2A, 6A, 10A, 16A, 20A, 32A RT28-32
6,000
Đế cầu chì 1P 32A 500VAC 33,000
Ổ cắm cài trên rail
Loại 2 chấu (10A 250V~) Loại 3 chấu (10A 250V~)
AC30 – 103 AC30 – 124
35,000 55,000
Cầu đấu dây
Iđm (A) Số pha Mã Đơn giá
15A 6P TB-1506 17,500 12P TB-1512 34,000
25A 6P TB-2506 30,000 12P TB-2512 58,000
45A 4P TB-4504 53,300 6P TB-4506 71,000
60A 4P TC-604 70,000
Công tắc hành trình
Tiếp điểm Loại Mã Đơn giá
1 N/O Loại nhỏ lắp của tủ điện YBLX-5/11G1 41,000 1 N/O Loại cần gạt bánh xe (ngắn) YBLX-ME/8104 128,000 1 N/O Loại cần gạt bánh xe (dài) YBLX-ME/8108 142,700
Vỏ hộ nút nhấn
Số nút Mã Đơn giá
1 NP2-B01 40,000 2 NP2-B02 51,900 3 NP2-B03 63,200
Phụ kiện tủ điện
Page 14 of 14
Được kiểm định đạt tiêu chuẩn CE, Đa dạng chủng loại, màu sắc.
Đồng hồ câm tay
Miêu tả Hình ảnh Mã Đơn giá
Ampe kìm Đo dòng AC : 1000A
Đo áp AC : 750V Đo áp DC : 1000V
Đo điện trở : 200Ω - 20kΩ Đo nhiệt độ
Nguồn : pin 9V Trọng lượng : 320g
Kính thước : 235x90x40(mm)
Đường kính đầu đo : ø50mm
N266C 689,000
Ampe kìm Đo dòng AC: 600A
Đo áp AC: 600V Đo áp DC : 600V Đo điện trở : 6kΩ
Nguồn : 2x 1.5V pin AAA Trọng lượng : 260g
Kính thước : 190 x 62 x 32 (mm)
Đường kính đo : ø42mm
NS62C 835,000
Đồng hồ vạn năng Đo áp DC : 200mV ÷ 600V
Đo áp AC : 600V Đo dòng DC : 200µA – 10A
Đo điện trở : 200Ω - 2MΩ Nguồn : Pin 9V
Kích thước : 138 x 69 x 31 mm Trọng lượng : 336 g
NAS830B 431,000
Đồng hồ cầm tay