BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw...

14
BNG = G G G= TH HIẾT T BĐIPage 1 o N 2019 of 14

Transcript of BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw...

Page 1: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

BẢ

ẢNG

=

G G

GIÁ

=

TH

HIẾT

T BỊ

Ị ĐIỆ

Page 1 o

ỆN 2019

of 14

Page 2: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Chứng nhận

Các

n chất lượng

chứng nhận

quốc tế và t

n quản lý chấ

tại các nước

ất lượng ISO c

của thiết bị C

của Chint

Chint

Page 2 oof 14

Page 3: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Page 3 of 14

CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG Thiết bị điện CHINT

KEMA

ASTA UL

SEMKO TUV KOLAS

Page 4: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Page 4 of 14

Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 6000A/6000A

Tiêu chuẩn:

IEC60947-2 Dải dòng định mức: 63A ÷ 125A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 10000A/7500A

MCB 63-125A - IEC/EN60947-2 NXB-125 Đơn giá

Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P

63,80,100 10000

87,900 174,800 261,500 348,300

125 103,500 207,700 308,300 409,200

Tiêu chuẩn:IEC/EN 61009-1 Dải dòng định mức: 6A ÷ 60A Điện áp định mức: 230/400V Số pha: 1PN, 2P, 3P, 3PN, 4P Icu/Ics : 6000A

MCB 1-63A - IEC/EN60898-1 NXB-63 Đơn giá

Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P

1,2,3,4,6,50,63

6000

46,000 88,300 140,000 184,000

10,16,20,25 39,600 76,300 111,900 147,300

32,40 42,500 81,900 118,800 158,300

RCBO

NXBLE Đơn giá

Iđm (A) Dòng rò 1P+N 2P 3P 3P+N 4P

6,10,16,20,25,32

30mA

196,000 265,000 400,000 420,000 550,000

40 245,000 330,000 470,000 490,000 640,000

50,63 285,000 350,000 490,000 510,000 660,000

NXBLE-63Y Combiled Đơn giá

Iđm (A) Dòng rò 1P+N

Loại tích hơp kích thước nhỏ 6,10,16,20,25,32,40 30mA

340,000

50,63 361,800

MCB loại NXB-63

MCB loại NXB-125

RCBO loại NXBLE

Page 5: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Page 5 of 14

Tiêu chuẩn:IEC60947-2 Dải dòng định mức: 15A ÷ 1600A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 2P, 3P, 4P Icu: 25kA tới 70kA (tùy chọn)

Tiêu chuẩn:IEC60947-2

Dải dòng định mức: 400A ÷ 4000A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 3P, 4P Icu: 50kA tới 100kA (tùy chọn)

ACB 400-4000A - IEC/EN60947-2 NXA Đơn giá

Điều khiển Iđm (A) Icu

(kA) Mã 3P 4P

Kiểu cố định - lên cót bằng điện

1000

50 NXA16N

34,700,000 46,300,000

1250 35,600,000 47,700,000

1600 38,600,000 55,700,000

2000

80

NXA20N 43,300,000 56,600,000

2500 NXA32N

59,200,000 77,100,000

3200 61,700,000 80,400,000

3600 NXA40N

95,000,000 113,500,000

4000 104,000,000 120,000,000

Kiểu cố định - lên cót bằng tay

1000

50 NXA16N

30,700,000 41,600,000

1250 34,000,000 46,100,000

1600 35,500,000 48,400,000

2000

80

NXA20N 38,400,000 52,000,000

2500 NXA32N

53,100,000 70,200,000

3200 53,800,000 73,800,000

3600 NXA40N

58,000,000 79,100,000

4000 67,000,000 85,900,000

MCCB 25-1600A - IEC/EN60947-2

NXM Đơn giá

Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P

25 ÷ 125 25 NXM-125S 742,000 1,100,000

160, 200, 250 35 NXM-250S 1,120,000 1,540,000

280, 320 35 NXM-320S 1,320,000 1,710,000

350, 400 50 NXM-400S 3,550,000 4,100,000

500, 630 50 NXM-630S 4,940,000 6,650,000

700, 800 50 NXM-800S 8,330,000 10,400,000

900, 1000 50 NXM-1000S 13,380,000 18,800,000

1250, 1600 50 NXM-1600S 26,050,000 41,700,000

MCCB loại NXM

ACB loại NXA

Page 6: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Contaactor loạ

380Cônsuấ

2,2KW

4KW

5,5KW

7,5KW

7,5KW

11KW

11KW

15KW

18,5K

18,5K

22KW

30KW

37KW

37KW

45KW

55KW

75KW

90KW

110KW

132KW

160KW

200KW

250KW

335KW

ại NXC

A

0/415/440V ng ất

Iđm (A

W 6A

9A

W 12A

W 16A

W 18A

W 22A

W 25A

W 32A

KW 38A

KW 40A

W 50A

W 65A

W 75A

W 85A

W 100A

W 120A

W 160A

W 185A

W 225A

W 265A

W 330A

W 400A

W 500A

W 630A

AC CONTAC

A) Size

1

2

3

4

5 1

6 2

7 2

CTOR 3P 6

ích thước

CxRxS (mm

75 x 45.5 x 8

87 x 56.5 x 9

129 x 77 x 11

132 x 87 x 12

182 x 127 x 15

236 x 150 x 20

248 x 165 x 22

Tiêu chuDải dònĐiện áp Điện áp Số pha:

-630A - IEC

Số tiếpđiểm phm)

8

1NO+1N3

8

27

58

2NO+2N

07

25

uẩn:IEC6094ng định mức:

làm việc: 22cách điện: 63P

C/EN60947-1

p hụ

NC

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-1

NC

NXC-1

NXC-1

NXC-1

NXC-2

NXC-2

NXC-3

NXC-4

NXC-5

NXC-6

Page 6 o

47-1 6A ÷ 630A

20V ÷ 690V690V/1000V

1

ã Đơn

06 170

09 170

12 185

16 198

18 210

22 230

25 270

32 400

38 480

40 700

50 720

65 860

75 1,000

85 1,130

100 1,200

120 2,680

160 2,740

185 2,920

225 3,000

265 4,160

330 6,200

400 6,300

500 9,000

630 13,500

of 14

giá

0,000

0,000

5,000

8,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

Page 7: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Page 7 of 14

Tiêu chuẩn:IEC60947-4/5-1 Dải dòng bảo vệ: 0,1A ÷ 630A Sử dụng với Contactor loại NXC. Phạm vi sử dụng: xem bảng bên dưới

RƠ LE NHIỆT - IEC60947-4/5-1

Dải dòng (A) Lắp cùng Mã Đơn giá

0.1-0.16, 0.16-0.25, 0.25-0.4, 0.4-0.63, 0.63-1

NXC-06/38 NXR-25 204,000 1-1.6, 1.25-2, 1.6-2.5, 2.5-4, 4-6, 5.5-8, 7-10

9-13, 12-18, 17-25

23-32, 30-38 NXC-25/38 NXR-38 280,000

23-32, 30-40, 37-50, 48-65, 55-70

NXC-40/100 NXR-100

390,000

63-80, 80-93 430,000

80-100 515,000

80-160, 100-200 NXC-120/225 NXR-200 2,280,000

125-250, 200-400 NXC-225/630 NXR-630

3,740,000

315-630 4,200,000

Phụ kiện Contactor

Mô tả Thông số Mã Đơn giá

Tiếp điểm phụ lắp trước 1NO+1NC AX-3X/11 43,000

2NO+2NC AX-3X/22 76,000

Tiếp điểm phụ lắp cạnh 1NO+1NC AX-3C/11 90,000

Rơ le thời gian cơ (1NO+1NC)

on-delay: 0.1 ~ 30s F5-T2 360,000

off-delay: 0.1 ~ 30s F5-D2 360,000

Khóa liên động cơ khí Dùng cho NXC loại tới 38A 36,000

Dùng cho NXC loại tới 100A 70,000

Relay nhiệt loại NXR

Page 8: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Page 8 of 14

Tiêu chuẩn: IEC/EN 60947-2 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện áp định mức: 250/500/1000V Số pha: 1P, 2P, 4P Icu/Ics: 6000A/6000A

MCB DC IEC/EN 60947-2 NB1-63DC Đơn giá

Iđm (A) Icu (A) 1P-250V 2P-500V 4P-1000V1-63A 6000 108,800 231,200 432,600

Tiêu chuẩn:IEC/EN 60947-2 Dải dòng định mức: 10A ÷ 1600A Điện áp định mức: 415/690V Số pha: 2P, 3P, 4P Icu: 15kA ÷ 70kA

Tiêu chuẩn:IEC/EN 61095 Dải dòng định mức: 20, 25, 40, 63A Điện áp định mức: 230V / 400V Số pha: 2P, 4P

MCCB 25-1600A - IEC/EN60947-2 NM Đơn giá

Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P 40, 50, 63, 80,

100, 125 20 NM1-125C 627,000

160, 200, 250 25 NM1-250S 1,045,000

315, 350, 400 35 NM7-400S 2,520,000

500, 630 50 NM7-630S 4,671,000

700, 800 50 NM7-800S 5,755,000

1000, 1250 65 NM1-1250H 14,866,000

NCH8 Contactor dạng module Loại 2P Đơn giá Loại 4P Đơn giá Tiếp điểm NCH8-20/20 (02,11) 173,600 NCH8-20/22 305,900 /20 : 2NO

/02 : 2NC /11 : 1NO+1NC /22 : 2NO+2NC

NCH8-25/20 (02,11) 226,200 NCH8-25/22 335,000 NCH8-40/20 (02,11) 466,300 NCH8-40/22 503,500 NCH8-63/20 (02,11) 466,300 NCH8-63/22 594,500

MCCB loại NM

MCB DC : NB1-63DC

Contactor module

Page 9: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

CB ch

Relay

hỉnh dò

y trung g

5A

3A

10A

10A

ng NS2

gian

Động cơ

Tiếp đi

Tiếp đ

Tiếp điể(N

òng định mức(Idm)

A (chân dẹt)

A (chân dẹt)

A (chân tròn)

A (chân tròn)

ơ (tại 400VAC

0.37

0.75

1.5

2.2

4

5.5

7.5

11

11

18.5

30

40

Mô tả

iểm phụ lắp tr

điểm phụ lắp c

ểm báo lỗi lắp NS2-25/25X)

c

)

AC:220VDC: 24V

)

)

)

CB C) Dải dò

kW 1 –

kW 1.6

kW 2.5

kW 4.0

kW 6 –

kW 9 –

kW 13

kW 17

kW 20

kW 25

kW 40

kW 56

Ph

T

rước 1NO

cạnh 1NO

cạnh 1NO

Relay tr

Điện áp (V

Tiêu ch

Dải dònĐiện ápĐiện ápSố pha

chỉnh dòngòng (A)

– 1.6 NS

– 2.5 NS

5 – 4 NS

– 6.3 NS

– 10 NS

– 14 NS

– 18 NS

– 23 NS

– 25 NS

– 40 NS

– 63 NS

– 80 NS

hụ kiện NS2

Thông số

O+1NC

O+1NC

O+1NC

Có gắnThích hĐủ dải Cặp tiế

rung gian

V)

huẩn:IEC/EN IEC

ng định mứcp làm việc: 2p cách điện: : 3P

g Mã

S2-25

S2-25

S2-25

S2-25

S2-25

S2-25

S2-25

S2-25

S2-25

S2-80B

S2-80B

S2-80B

NS2-AE11

NS2-AU11

NS2-FA10

n đèn hiển thịhợp với nhiềuđiện áp AC/

ếp điêm : 2 (2

JZX-22FD/

JZX-22FD/

JQX-13F/2

JQX-10F/2

Page 9 o

N 60947-2 60947-4-1

c: 0.1 ÷ 80A230V ÷ 690V690V

Đơ

407

407

407

407

407

407

407

407

407

843

843

843

Đơn

45

1 8

01 106

ị trạng thái u loại đế /DC 2Z), 4 (4Z)

Đơn

/2Z 53

/4Z 60

2Z 53

2Z 76

of 14

V

ơn giá

7,000

7,000

7,000

7,000

7,000

7,000

7,000

7,000

7,000

3,000

3,000

3,000

giá

5,000

1,000

6,000

giá

3,000

0,000

3,000

6,000

Page 10: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Page 10 of 14

Sử dụng cho nhiều mục đích Thích hợp với nhiều loại đế Đủ dải điện áp AC/DC

Đế Relay trung gian Dòng định mức

(Idm) Lắp cho relay Mã Đơn giá

5A (chân dẹt) JZX-22FD/2Z CZY08B-01 21,000

3A (chân dẹt) JZX-22FD/4Z CZY14B 27,000

10A (chân tròn) JQX-13F/2Z CZT08B-01 21,000

10A (chân tròn) JQX-10F/2Z CZF08A 12,500

Relay thời gian

Ith (A) Tính năng Mã Đơn giá

5A

Luân phiên (1 – 99 h/m/s) 1NO+1NC JSS48A-S 489,000

On delay (1 – 99,99h/m/s) 2NO+2NC JSS48A-2Z 489,000

On delay (nhiều dải lựa chọn) 2NO+2NC JSZ3A - * 230,000

Off delay (nhiều dải lựa chọn) 1NO+1NC JSZ3F 288,000

Sao / tam giác (nhiều dải lựa chọn) JSZ3Y 317,000

3A Thời gian thực KG316T 307,000

Đế relay thời gian

Ith (A) Lắp cho relay Mã Đơn giá

JSS48A-S / JSS48A-2Z CZS08C 34,000

JSZ3A - * / JSZ3Y / JSZ3F CZS08X-E 29,000

Relay thời gian

Đế relay trung gian

Page 11: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Page 11 of 14

Sử dụng cho nhiều mục đích Thích hợp với nhiều loại đế Đủ dải điện áp AC/DC

Tiêu chuẩn: IEC 60947-6-1 Dòng định mức: 25-630A Chức năng điều khiển 2 chế độ

Relay bảo vệ pha

Tính năng Mã Đơn giá

3P 380V Bảo vệ mất pha, thứ tự pha, cân bằng pha XJ3-G 240,000

3P 380V Bảo vệ mất pha, thứ tự pha Bảo vệ quá áp , thấp áp

XJ3-D 432,000

3P 380V Bảo vệ mất pha, bảo vệ cân bằng pha Bảo vệ quá áp , thấp áp

NJYB3-8 374,000

1P 220V Bảo vệ mất pha, bảo vệ cân bằng pha Bảo vệ quá áp , thấp áp

NJYB3-11 374,000

Relay bảo vệ động cơ

Động cơ Dải dòng Mã Đơn giá

2,5kW / 10kW/ 40kW 0,5 – 5A / 2 – 20A / 20 – 80A JD-5 336,000

40kW – 100kW 80 – 200A / 160 – 400A JD-5 441,000

2,5kW – 40kW 1 – 80A (kèm còi) JD-5 374,000

Bộ chuyển nguồn tự động ATS

NZ7 Icn / Icm (kA)

Đơn giá

Idm (A) Mã 3P 4P

25, 32, 40, 50, 63, 80, 100

NZ7-125S/3 25 / 52.5 6,330,000

NZ7-125H/4 50 / 105 7,000,000

125, 160, 180, 200, 225 NZ7-250S/3 25 / 52.5 7,481,000

NZ7-250H/4 50 / 105 8,536,000

315, 350, 400 NZ7-400S/3 35 / 73.5 14,195,000

NZ7-400S/4 35 / 73.5 15,537,000

500, 630 NZ7-630S/3 35 / 73.5 17,264,000

NZ7-630S/4 35 / 73.5 19,374,000

(Loại công suất lớn hơn vui lòng liên hệ để có giá)

Relay bảo vệ

Bộ chuyển nguồn

Page 12: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Page 12 of 14

Số pha: 1P Công suất : 25VA – 30kVA Đầu vào: 440(415)/380/220 VAC Đầu ra: 220/110/48/(36)/24/12VAC

Chuẩn IEC/EN 60957-5-1 Protection : IP65 Nhiều loại phù hợp với nhiều mục đích.

Biến áp cách ly NDK Công suất Đầu vào / ra Mã Đơn giá

25VA

Đầu vào: 440(415)/380/220 VAC Đầu ra: 220/110/48/(36)/24/12V

NDK – 25 353,200

50VA NDK – 50 399,000

100VA NDK – 100 562,000

150VA NDK – 150 779,300

200VA NDK – 200 942,500

250VA NDK – 250 1,078,600

300VA NDK – 300 1,268,800

500VA NDK – 500 1,631,300

700VA NDK – 700 2,347,400

1000VA NDK – 1000 2,835,000

1500VA NDK – 1500 5,775,000

2000VA NDK – 2000 6,510,000

3000VA NDK – 3000 7,875,000

5000VA NDK – 5000 10,500,000

(Công suất lớn hơn hoặc loại 3P vui lòng liện hệ để có giá)

Hộp nút bấm điều khiển cẩu trục

Số nút bấm Điều khiên Mã Đơn giá

2 Lên – xuống NP3-1 100,000

4 Lên – xuống,trái – phải NP3-2 150,000

6 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi

NP3-3 206,000

8 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi, thuận – nghịch

NP3-4 260,000

10 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi, thuận – nghịch, nhanh – chậm

NP3-5 310,000

Biến áp cách ly NDK

Nút bấm cẩu trục

Page 13: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Page 13 of 14

Đạt tiêu chuẩn CE, KEMA, EAC Protection : IP40/65 Đa dạng chủng loại, màu sắc.

Phụ kiện tủ điện phi 22mm

Thông số Mã Đơn giá

Đèn báo pha phi 22mm

LED AC/DC 24V, 230V (Đỏ, Vàng, Xanh lam, Xanh lục)

ND16-22C/2 31,000

Công tắc chuyển mạch

2 vị trí cần ngắn / dài (1NO) 3 vị trí cần ngắn / dài (2NO)

NP2-ED/EJ21 NP2-ED/EJ33

25,000 36,000

(có khóa) 2 vị trí (1NO) (có khóa) 3 vị trí (2NO)

NP2-EG21 NP2-EG33

51,400 61,500

(tự trả ) 2 vị trí cần ngắn (1NO) (tự trả ) 3 vị trí cần ngắn (1NO)

NP2-ED41 NP2-ED53

28,100 41,200

Nút nhấn không đèn

Màu xanh 1NO Màu đỏ 1NC

Màu vàng 1NC

NP2-EA31 NP2-EA42 NP2-EA51

23,000

Nút nhấn kép Start – Stop ( Xanh – Đỏ) NP2-EL8325 44,300

Nút nhấn có đèn

Màu xanh 1 NO (AC/DC 230V) Màu đỏ 1 NC (AC/DC 230V)

NP2-EW3361 NP2-EW3462

56,000

Nút dừng khần

Màu đỏ, Đầu nấm ø40mm 1NC NP2-ES542 34,000

Đèn còi Màu đỏ AC230V ND16-22FS 84,000

Cầu chì 2A, 6A, 10A, 16A, 20A, 32A RT28-32

6,000

Đế cầu chì 1P 32A 500VAC 33,000

Ổ cắm cài trên rail

Loại 2 chấu (10A 250V~) Loại 3 chấu (10A 250V~)

AC30 – 103 AC30 – 124

35,000 55,000

Cầu đấu dây

Iđm (A) Số pha Mã Đơn giá

15A 6P TB-1506 17,500 12P TB-1512 34,000

25A 6P TB-2506 30,000 12P TB-2512 58,000

45A 4P TB-4504 53,300 6P TB-4506 71,000

60A 4P TC-604 70,000

Công tắc hành trình

Tiếp điểm Loại Mã Đơn giá

1 N/O Loại nhỏ lắp của tủ điện YBLX-5/11G1 41,000 1 N/O Loại cần gạt bánh xe (ngắn) YBLX-ME/8104 128,000 1 N/O Loại cần gạt bánh xe (dài) YBLX-ME/8108 142,700

Vỏ hộ nút nhấn

Số nút Mã Đơn giá

1 NP2-B01 40,000 2 NP2-B02 51,900 3 NP2-B03 63,200

Phụ kiện tủ điện

Page 14: BẢ NG G IÁ TH IẾT BỊ ĐIỆN · 2019-07-29 · contactor loạ 380 côn suấ 2,2kw 4kw 5,5kw 7,5kw 7,5kw 11kw 11kw 15kw 18,5k 18,5k 22kw 30kw 37kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw

Page 14 of 14

Được kiểm định đạt tiêu chuẩn CE, Đa dạng chủng loại, màu sắc.

Đồng hồ câm tay

Miêu tả Hình ảnh Mã Đơn giá

Ampe kìm Đo dòng AC : 1000A

Đo áp AC : 750V Đo áp DC : 1000V

Đo điện trở : 200Ω - 20kΩ Đo nhiệt độ

Nguồn : pin 9V Trọng lượng : 320g

Kính thước : 235x90x40(mm)

Đường kính đầu đo : ø50mm

N266C 689,000

Ampe kìm Đo dòng AC: 600A

Đo áp AC: 600V Đo áp DC : 600V Đo điện trở : 6kΩ

Nguồn : 2x 1.5V pin AAA Trọng lượng : 260g

Kính thước : 190 x 62 x 32 (mm)

Đường kính đo : ø42mm

NS62C 835,000

Đồng hồ vạn năng Đo áp DC : 200mV ÷ 600V

Đo áp AC : 600V Đo dòng DC : 200µA – 10A

Đo điện trở : 200Ω - 2MΩ Nguồn : Pin 9V

Kích thước : 138 x 69 x 31 mm Trọng lượng : 336 g

NAS830B 431,000

Đồng hồ cầm tay