english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa...

141
Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S- Telecom) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 913, đường Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. Thành phĐà Nẵng Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 10/01/2008 10/01/2011 2 C00002100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S- Telecom) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Khách sạn Tre Xanh, số 158, đường Phan Chu Trinh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng. Thành phĐà Nẵng Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 10/01/2008 10/01/2011 3 C00003100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S- Telecom) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 60, đường Lê Đình Thám, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng. Thành phĐà Nẵng Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 10/01/2008 10/01/2011 4 C00004100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S- Telecom) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 146, đường Trần Cao Vân, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng. Thành phĐà Nẵng Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 10/01/2008 10/01/2011 5 C00005100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S- Telecom) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Công ty Xây dựng công trình giao thông 5, số 77, đường Nguyễn Du, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng. Thành phĐà Nẵng Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 10/01/2008 10/01/2011 6 C00006100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S- Telecom) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Thôn Miếu Bông, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng. Thành phĐà Nẵng Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 10/01/2008 10/01/2011 7 C00007100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S- Telecom) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Lô 9, tổ 63, ấp An Cư 2, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. Thành phĐà Nẵng Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 10/01/2008 10/01/2011 8 C00008100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S- Telecom) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Tổ 1, thôn Phú Hoà, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng. Thành phĐà Nẵng Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 10/01/2008 10/01/2011 9 C00009100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S- Telecom) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 61, đường Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng. Thành phĐà Nẵng Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3 10/01/2008 10/01/2011 DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH (Từ ngày 01/01/2008 đến ngày 31/12/2008) Ngày cấp Có giá trđến STT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

Transcript of english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa...

Page 1: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TP

1 C00001100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 913, đường Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

2 C00002100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Tre Xanh, số 158, đường Phan Chu Trinh, quận

Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

3 C00003100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 60, đường Lê Đình Thám, quận Hải Châu, thành phố Đà

Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

4 C00004100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 146, đường Trần Cao Vân, quận Thanh Khê, thành phố Đà

Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

5 C00005100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty Xây dựng công trình giao thông 5, số 77, đường

Nguyễn Du, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

6 C00006100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Miếu Bông, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang, thành

phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

7 C00007100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 9, tổ 63, ấp An Cư 2, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà,

thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

8 C00008100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 1, thôn Phú Hoà, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, thành

phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

9 C00009100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 61, đường Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu, thành phố Đà

Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH(Từ ngày 01/01/2008 đến ngày 31/12/2008)

Ngày cấp Có giá trị đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp

giấy chứng

Page 2: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

10 C00010100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 325, đường Tôn Đức Thắng, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

11 C00011100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 515, đường Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố

Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

12 C00012100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 26, đường 2/9, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

13 C00013100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu Phú Sơn Tây, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang,

thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

14 C00014100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu Công nghiệp Hoà Cầm, tổ 23, phường Hoà Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

15 C00015100108D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số K5/7, đường Lê trọng Tấn, quận Thanh Khê, thành phố Đà

Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

10/01/2008 10/01/2011

16 C00016300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 310, đường Phan Chu Trinh, quận Hải Châu, thành phố Đà

Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

17 C00017300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty truyền tải điện 2, số 174, đường Nguyễn Văn Linh, quận Hải Châu, thành phố Đà

Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

18 C00018300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 21A, đường Lê Độ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

19 C00019300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 43, đường 3/2, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

Page 3: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

20 C00020300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 12 C, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà

Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

21 C00021300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 525, đường Lê Văn Hiến, phường Hoà Hải, quận Ngũ

Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

22 C00022300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Cách Mạng Tháng 8, phường Khuê Trung, quận Cẩm

Lệ, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

23 C00023300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 568, đường Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

24 C00024300108D204Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện khu vực II, số 183, đường Tôn Đức Thắng,

quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

25 C00025300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu công nghiệp An Đồn, phường An Hải Bắc, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

26 C00026300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 370, đường Ngũ Hành Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố

Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

27 C00027300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220KV Hoà Khánh, đường Âu Cơ, phường

Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

28 C00028300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm biến áp 500KV Đà Nẵng, phường Hoà Thọ Tây, quận Cẩm

Lệ, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

29 C00029300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Điện lực Đà Nẵng, số 35, đường Phan Đình Phùng, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

Page 4: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

30 C00030300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Trung, số 80, đường Duy Tân, quận Hải Châu, thành phố

Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

31 C00031300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạn lặp vi ba Hải Vân, phường Hoà Hiệp, quận Liên Chiểu,

thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

32 C00032300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung tâm thí nghiệm điện, phường Hoà Thọ Tây, quận Cẩm

Lệ, thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

30/01/2008 30/01/2011

33 C00033290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 2A, kiệt 79, đường Hải Phòng, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

34 C00034290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 566, đường Trưng Nữ Vương, phường Hoà Thuận,

quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

35 C00035290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 40, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

36 C00036290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 21, kiệt 260, đường Hải Phòng, phường Tân Chính, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

37 C00037290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 6, đường Lê Lợi, phường Thạch Thang, quận Hải Châu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

38 C00038290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 27, đường Phan Đăng Lưu, phường Hoà Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

Page 5: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

39 C00039290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 404, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường Thuận Phước, quận Hải Châu, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

40 C00040290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 280, đường Trưng Nữ Vương, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

41 C00041290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 62, đường Thái Phiên, phường Phước Ninh, quận Hải

Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

42 C00042290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 331, đường Ông Ích Khiêm, phường Hải Châu 2, quận Hải

Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

43 C00043290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 244, đường Thái Thị Bôi, phường Chính Gián, quận Thanh

Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

44 C00044290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 18, đường Trương Chí Cương, phường Hoà Cường Nam, quận Hải Châu, thành

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

45 C00045290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 350, đường Nguyễn Hoàng, phường Vĩnh Trung, quận

Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

46 C00046290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 4, đường Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Hải

Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

47 C00047290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 32, đường Trần Phú, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

48 C00048290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 63, đường Trường Chinh, phường Hoà Phát, quận Thanh

Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

Page 6: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

49 C00049290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 263, đường Nguyễn Văn Linh, phường Thạch Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

50 C00050290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 23, kiệt 01, đường Lê Trọng Tấn, phường Hoà Phát, quận

Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

51 C00051290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 141, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Liên, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

52 C00052290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220 KV, phường Hoà Khánh, quận Liên Chiểu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

53 C00053290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 133, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

54 C00054290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 1007, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Nam Ô, quận

Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

55 C00055290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 45, đường Dũng Sỹ, phường Thanh Khê, quận Liên Chiểu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

56 C00056290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 49, khu công nghiệp Massda, phường An Hải Bắc, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

57 C00057290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 12A, đường Ngô Quyền, phường Thọ Quang, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

58 C00058290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 865, đường Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

Page 7: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

59 C00059290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 28, đường Phước Mỹ 1, phường Phước Mỹ, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

60 C00060290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 376, đường Ngũ Hành Sơn, phường Bắc Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

61 C00061290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Sandy Beach, phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

62 C00062290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 6, kiệt 746, đường Lê Văn Hiến, phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

63 C00063290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu dân cư BMA, phường Bắc Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

64 C00064290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 15, đường Thành Thái, phường Khuê Trung, quận Cẩm

Lệ, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

65 C00065290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung tâm Bưu chính VPS, phường Hoà Thọ Tây, quận Cẩm

Lệ, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

66 C00066290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Giáng Nam, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

67 C00067290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Miếu Bông, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

68 C00068290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Hoà, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

69 C00069290208D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đối diện UBND xã Hoà Quý, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/02/2008 29/02/2011

Page 8: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

70 C00070280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tiểu khu 6, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng

Bình.

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

71 C00071280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Nông trường Việt Trung, huyện Bố Trạch, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

72 C00072280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Sen Đông, xã Sen Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng

Bình.

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

73 C00073280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 1, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh

Quảng Bình.

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

74 C00074280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Sơn, xã Đức Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng

Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

75 C00075280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Nam Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

76 C00076280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thọ Đơn, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng

Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

77 C00077280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tiểu khu 4, thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng

Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

78 C00078280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu du lịch Phong Nha, thôn Xuân Sơn, xã Sơn Trạch, huyện

Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

79 C00079280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công An Quảng Trị, số 55, Quốc Lộ 9, thị xã Đông Hà, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

80 C00080280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Tà Rụt, huyện Đăckrông, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

Page 9: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

81 C00081280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hội Yên, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

82 C00082280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Mến Mộng 2, xã Linh Thượng, huyện Gio Linh, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

83 C00083280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tiểu khu 3, thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

84 C00084280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

85 C00085280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Long Hợp, xã Tân Long, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

86 C00086280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hướng Hiệp, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

87 C00087280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đông Phước ,xã Thuỷ Biểu, thành phố Huế, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

88 C00088280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bình Lợi, xã Bình Điền, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

89 C00089280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 11, xã Thuỷ Phương, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

90 C00090280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn La Sơn, xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

91 C00091280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện A Lưới, thị trấn A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

Page 10: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

92 C00092280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bến Củi, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

93 C00093280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Thuỷ Châu, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

94 C00094280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đèo Phú Gia, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

95 C00095280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Sư Lỗ, xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

96 C00096280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu vực 9, phường An Hoà, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

97 C00097280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Uỷ ban Dân số Gia đình và Bảo vệ Trẻ em Đà Nẵng, phường

Hoà Cường, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

98 C00098280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 98, đường Lê Trọng Tấn, phường Hoà Phát, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

99 C00099280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 47- 49, kiệt 82, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh, quận Liên Chiểu,

thành phố Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

100 C00100280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu tái định cư, phường Hoà Hiệp, quận Liên Chiểu, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

101 C00101280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà máy Xi măng Hải Vân, phường Kim Liên, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

Page 11: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

102 C00102280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Quan Châu, xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

103 C00103280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đông Lâm, xã Hoà Phú, huyện Hoà Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

104 C00104280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tùng Sơn, xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

105 C00105280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Hoà Khưong, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

106 C00106280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

107 C00107280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty thép Trường Thành, Cảng Kỳ Hà, huyện Núi Thành,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

108 C00108280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

109 C00109280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Nam Định, xã Tam Anh, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

110 C00110280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hạ Thanh, xã Tam Thanh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

111 C00111280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Duy Hải, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

112 C00112280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

Page 12: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

113 C00113280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

114 C00114280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Nhiêu 2, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

115 C00115280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh Bắc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

116 C00116280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Trà Bồng, thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

117 C00117280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm biến áp 35KV Ba Tơ, thị trấn Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

118 C00118280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Núi Dâu, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

119 C00119280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Vạn Lý, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

120 C00120280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Nghĩa Dụng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

121 C00121280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Nghĩa Hành, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa

Hành, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

122 C00122280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Sơn Hà, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Trà, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

123 C00123280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hoà Bình, xã Nghĩa Hoà, huyện Từ Nghĩa, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

Page 13: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

124 C00124280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 214, phố Diên Hồng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

125 C00125280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 39, đường Hàn Thuyên, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

126 C00126280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Kho 3200 Cầu Đôi, đường Võ Thị Sáu, thành phố Quy Nhơn,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

127 C00127280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm 35KV Hoà Đông, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

128 C00128280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xóm 6, thôn Cảnh An,xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

129 C00129280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Chánh Trực ,xã Mỹ Thọ, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

130 C00130280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Nhuận An, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

131 C00131280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

132 C00132280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ trực điện Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

133 C00133280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ trực điện An Lão, thôn Xuân Phong, huyện An Lão, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

134 C00134280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tuần Lễ, xã Vạn Thọ, huyện Vạn Linh, tỉnh Khánh

Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

Page 14: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

135 C00135280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trường dạy nghề số 6, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

136 C00136280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty cổ phần Điện lực Viễn thông, số 14, đường Lý Thường Kiệt, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

137 C00137280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Điền, xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

138 C00138280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ninh Phước, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

139 C00139280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thống Nhất, xã Cam Phước Đông, huyện Cam Ranh,

tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

140 C00140280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 139, đường Quốc Lộ 21, phường Cam Nghĩa, thị xã Cam

Ranh, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

141 C00141280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Lầu 7, số 129, đường Thống Nhất, thành phố Nha

Trang

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

142 C00142280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khóm Ba Ngòi 1, phường Ba Ngòi, thị xã Cam Ranh, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

143 C00143280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Văn Đăng 2, xã Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

144 C00144280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Sông Hinh, khu phố 3, thị trấn Hai Riêng, huyện

Sông Hinh, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

145 C00145280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bình Thắng, xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú

Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

Page 15: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

146 C00146280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Hoà Mỹ Đông, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

147 C00147280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Mỹ 1, xã An Hiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

148 C00148280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Định Trung 2, xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú

Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

149 C00149280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Cao Phong, xã Xuân Lâm, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

150 C00150280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Dốc Duy Tân, phường Trường Chinh, thị xã Kon Tum, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

151 C00151280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Kroong, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

152 C00152280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội truyền tải điện Kon Plong, huyện Kon Plong, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

153 C00153280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài Phát thanh -Truyền hình Đắk La, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon

Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

154 C00154280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài Phát thanh -Truyền hình Đắk Glei, huyện Đắk Glei, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

155 C00155280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Đắk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

156 C00156280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Đắk Hring, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

Page 16: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

157 C00157280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Krông Nô, thị trấn Krông Nô, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

158 C00158280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Nậm N'Đir, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

159 C00159280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thuận Tân, xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song, tỉnh

Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

160 C00160280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Quảng Khê, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

161 C00161280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 1, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

162 C00162280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Cây Chanh, xã Đắk Ru, huyện Đắkrlấp, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

163 C00163280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công an huyện EASUP, số 68, đường Hùng Vương, thị trấn EASUP, huyện EASUP, tỉnh

Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

164 C00164280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Lăk, thị trấn Liên Sơn, huyện Lăk,

tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

165 C00165280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công an huyện Madrak, số 78, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Madrak, huyện Madrak,

tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

166 C00166280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 10, xã EaKtur, huyện CưKuin, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

Page 17: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

167 C00167280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Buôn Mùi 3, xã Cư Né, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

168 C00168280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm Truyền hình đèo Hà Lan, xã Cư Bao, xã Cư Bao, huyện

Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

169 C00169280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã EAKNUẾC, KM19-QL26, xã EAKNUẾC, huyện Krông

Pắk, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

170 C00170280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND thị trấn EAKNỐP, huyện EAKAR, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

171 C00171280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công an huyện Krông Bông, thị trấn Krông Kma, huyện Krông

Bông, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

172 C00172280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trường Văn hoá 3, bộ Công An, phường Tân Hoà, thành phố

Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

173 C00173280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đồi 37 Pháo Binh, thành phố PleiKu, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

174 C00174280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 6, thôn 3, xã Nam Yang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

175 C00175280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Cửu Đạo 1, xã Tú An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

176 C00176280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Hoà Phú, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

177 C00177280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Phú Thiện, huyện Ayun Pa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

Page 18: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

178 C00178280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Đắk Pơ, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

179 C00179280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 41, đường Lê Hồng Phong, thị trấn Chư Prông, huyện Chư

Prông, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

180 C00180280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện A Yun Pa, huyện A Yun Pa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

181 C00181280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Đức Cơ, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia

Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

182 C00182280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Ia Tô, huyện IaGrai, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

183 C00183280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hoà Phú, xã Nhơn Hoà, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

184 C00184280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Ia Pa, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

28/05/2008 28/05/2011

185 C00185120608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 40, lô G, đường số 5, khu phố mới 9, thành phố Tuy Hoà,

tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

12/06/2008 12/06/2011

186 C00186160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Cơ quan chỉ huy quân sự tỉnh Đắk Nông, thị xã Gia Nghĩa,

tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

16/06/2008 16/06/2011

187 C00187160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công an huyện Đắk Mil, thị trấn Đắk Mil, huyện Đắk Mil, tỉnh

Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

16/06/2008 16/06/2011

188 C00188160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty gỗ Hoàng Nguyên, thị trấn Đức An, huyện Đắk Song,

tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

16/06/2008 16/06/2011

Page 19: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

189 C00189160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thuỷ điện Đồng Nai 3, xã Quảng Khê, huyện Đắk Long,

tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

16/06/2008 16/06/2011

190 C00190160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Cơ quan quân sự huyện Krông Năng, thị trấn Krông Năng,

huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắc

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

16/06/2008 16/06/2011

191 C00191160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội chinh sát phường Khánh Xuân, thành phố Buôn Ma

Thuột, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

16/06/2008 16/06/2011

192 C00192160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài truyền hình Đắk Lấp, thị trấn Kiến Đức, huyện Đắk Lấp,

tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

16/06/2008 16/06/2011

193 C00193190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 1, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng

Trạch, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

194 C00194190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2 Thanh Tân, xã Thanh Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

195 C00195190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đặng Lộc 1, xã Cam Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

196 C00196190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Trường Chinh, tiểu khu 13, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

197 C00197190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Trung Quán, xã Trung Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

198 C00198190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 4, xã Mỹ Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

199 C00199190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thuận Hà, xã Thuận Đức, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng

Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 20: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

200 C00200190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Nghĩa Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

201 C00201190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Giao Tế, xã Đức Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng

Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

202 C00202190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Ba Lòng, thôn Đá Nổi, xã Ba Lòng, huyện ĐaKrông,

tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

203 C00203190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 40, đường Lê Phụng Hiểu, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

204 C00204190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 148, đường Lê Duẩn, phường Đông Lệ, thị xã Đông Hà, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

205 C00205190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Gio Linh, thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

206 C00206190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Mai Xá, xã Gio Mai, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

207 C00207190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hội Yên, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

208 C00208190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đại An Khê, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

209 C00209190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Mỹ, xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

210 C00210190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Diên Sanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 21: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

211 C00211190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Xuân Dương, xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

212 C00212190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

213 C00213190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Mỹ, xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

214 C00214190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Quảng Trị, số 244, đường Trân Hưng Đạo, thị xã

Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

215 C00215190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài Viễn thông Vĩnh Linh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

216 C00216190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

217 C00217190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

218 C00218190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Lương Lễ, xã Tân Hợp, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

219 C00219190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Lương Nhơn, xã Thuỷ Lương, huyện Hương Thuỷ, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

220 C00220190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn An Lỗ, xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

221 C00221190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tháp, xã Hương Xuân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 22: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

222 C00222190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn An Vân, xã Hương An, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

223 C00223190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh An, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

224 C00224190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đông An, xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

225 C00225190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đông An, xã Lộc Diễn, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

226 C00226190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Cao Đôi, xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

227 C00227190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Chân Mây, xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

228 C00228190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Thuận An, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

229 C00229190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Phú Diên, thôn Thanh Dương, xã Phú Diên, huyện Phú

Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

230 C00230190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

231 C00231190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Mộc Trụ, xã Vĩnh Phú, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

232 C00232190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 23: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

233 C00233190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Quảng Thái, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền,

tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

234 C00234190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Xá, xã Quảng An, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

235 C00235190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 40/16, đường Hai Bà Trưng, phường Vĩnh Ninh, thành phố

Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

236 C00236190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 154, đường Lương Ngọc Quyến, phường Thuận Lộc,

thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

237 C00237190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 36/10, đường Phạm Thị Liên, phường Kim Long, thành phố

Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

238 C00238190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 15, khu vực 5, phường Vĩ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

239 C00239190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Xanh, số 2, đường Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

240 C00240190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 22, đường Nguyễn Thái Học, phường Phú Hội, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

241 C00241190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 110, đường Huỳnh Ngọc Huệ, phường Thanh Khê, quận An Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

242 C00242190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 19, đường Trương Định, quận Sơn Trà, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 24: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

243 C00243190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 114, đường Nguyên Phan Vinh, quận Sơn Trà, thành phố

Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

244 C00244190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 55 - D8 Vũng Thùng, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

245 C00245190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài cáp biển cập bờ VTI, phường Hoà Hải, quận Ngũ

Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

246 C00246190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 63, đường Dũng Sỹ Thanh Khê, quận Thanh Khê, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

247 C00247190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 12, đường Hoàng Văn Thái, quận Liên Chiểu, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

248 C00248190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Nam Thành, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

249 C00249190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Hạ, xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

250 C00250190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

251 C00251190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thạnh Phú, xã Đại Chánh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

252 C00252190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Phước, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

253 C00253190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khối phố 1, phường Cẩm Phô, thành phố Hội An, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 25: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

254 C00254190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 758, đường Phan Chu Trinh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

255 C00255190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Cẩm Nam, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

256 C00256190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Hợp tác xã Duy Sơn 2, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

257 C00257190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Duy Thu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

258 C00258190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Điện Nam Bắc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

259 C00259190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hà My, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

260 C00260190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu phố 9, phường Văn Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

261 C00261190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 11A, đường An Dương Vương, phường Nghĩa Lộ, thị xã

Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

262 C00262190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 283, đường Lê Lợi, phường Nghĩa Lộ, thị xã Quảng Ngãi,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

263 C00263190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 143, đường Đống Đa, phường Thị Nại, thành phố Quy

Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

264 C00264190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đệ Đức 3, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 26: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

265 C00265190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xóm Phó Nga, thôn Lại Khánh Tây, xã Hoài Đức, huyện Hoài

Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

266 C00266190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Liêm Định, xã Nhơn Phong, huyện Hoài Nhơn, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

267 C00267190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

268 C00268190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện xã Nhơn Lý, huyện Nhơn Hội, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

269 C00269190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tùng Giảng, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

270 C00270190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đèo Chánh Oai, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

271 C00271190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Hừng Đông, đường Tây Sơn, thành phố Quy Nhơn,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

272 C00272190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Nam Hưng 2, khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân,

thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

273 C00273190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 20, đường Trần Phú, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

274 C00274190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Đông Phước, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

275 C00275190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 417, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú

Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 27: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

276 C00276190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Hoà Thịnh, xã Hoà Thịnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú

Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

277 C00277190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Đức Bình Đông, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

278 C00278190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Sơn, xã Krông Pa, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

279 C00279190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Hội, xã Sơn Hội, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

280 C00280190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hoà Hiệp Nam, huyện Hoà Đông, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

281 C00281190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện thị trấn Sông Cầu, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

282 C00282190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thạch Khê, xã Xuân Lộc, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

283 C00283190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 104, đường 2/4, phường Vĩnh Thọ, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

284 C00284190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 28, đường 2/4, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

285 C00285190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 2A, đường Lê Hồng Phong, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

286 C00286190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 90, đường 23/10, xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 28: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

287 C00287190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 330, đường Lê Hồng Phong, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

288 C00288190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 7, đường Hoa Lư, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

289 C00289190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 21, đường Hai Bà Trưng, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

290 C00290190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

40/1, đường Trần Phú, phường Vĩnh Nghiên, thành phố Nha

Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

291 C00291190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trảng É, thôn Phước Thượng, xã Phước Đồng, thành phố Nha

Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

292 C00292190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xóm 3, thôn Thuỷ Triều, xã Cam Hải Đông, thị xã Cam

Ranh, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

293 C00293190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Trung, xã Cam An Nam, huyện Cam Lâm, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

294 C00294190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hoà Diêm, xã Cam Thịnh Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

295 C00295190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Cam Hiệp Bắc, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh

Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

296 C00296190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hội Sương, xã Suối Hiệp, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh

Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

297 C00297190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Diên Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 29: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

298 C00298190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Diên Xuân, xã Diên Xuân, huyện Diên Khánh, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

299 C00299190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tây 3, xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

300 C00300190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Như Xuân, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

301 C00301190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Lâm, xã Ninh Xuân, huyện Ninh Hoà, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

302 C00302190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Đức, xã Vạn Lương, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh

Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

303 C00303190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Cửu An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

304 C00304190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 1, phường CheoReo, thị trấn Ayunpa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

305 C00305190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn La Yut, xã Lasclo, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

306 C00306190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Alba, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

307 C00307190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Kalor, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

308 C00308190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Bờ Ngoong, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 30: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

309 C00309190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện La Pior, xã La Pior, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

310 C00310190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Plo, xã Ađơk, huyện Đakđoa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

311 C00311190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hải Giang, huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

312 C00312190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

C3, thôn Iatang, xã Iakla, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

313 C00313190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 6, xã An Trung, huyện Krongchro, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

314 C00314190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã IaMlah, huyện Krongpa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

315 C00315190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Buôn Cam Leo, xã Hoà Thắng, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh

Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

316 C00316190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 350, đường Y Jút, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

317 C00317190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Nay Thông, phường EaTam, thành phố Buôn Mê,

tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

318 C00318190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 67/8, đường Hùng Vương, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh

Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

319 C00319190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 412, đường Phan Chu Trinh, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh

Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 31: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

320 C00320190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nghĩa trang thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

321 C00321190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hoà Lễ, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

322 C00322190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã EaKpam, huyện CumGar, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

323 C00323190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã CưPơng, huyện KrôngBuk, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

324 C00324190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã CưJang, huyện EaKar, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

325 C00325190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã EaSo, huyện EaKar, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

326 C00326190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Quảng Điền, huyện KrôngAna, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

327 C00327190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ea Drông, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

328 C00328190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Lộc Thuận, xã Phú Lộc, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk

Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

329 C00329190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 14, xã EaKtua, huyện KrôngAna, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

330 C00330190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Thành, xã Ea Yong, huyện Krông Pak, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 32: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

331 C00331190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã EaKly, huyện Krông Pak, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

332 C00332190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

333 C00333190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

334 C00334190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Nam Trung, xã EaPo, huyện CưJút, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

335 C00335190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thanh Sơn, xã Đức Minh, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

336 C00336190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Buôn Choah, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

337 C00337190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bon Brói, xã Đắk Mân, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

338 C00338190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Hà Mòn, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

339 C00339190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Đắkmam, xã Đắkmam, huyện Đắkglei, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

340 C00340190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Cá Nhầy, xã Đắknong, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

341 C00341190608D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 27A, đường Phan Chu Trinh, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/06/2008 19/06/2011

Page 33: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

342 C00342010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung tâm truyền hình Việt Nam, số 2, đường Lý Thường

Kiệt, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

343 C00343010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 56, đường Lê Hồng Phong, phường Phước Ninh, quận Hải

Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

344 C00344010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 116, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

345 C00345010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Lợi, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

346 C00346010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Phú Thịnh, số 264, đường Lê Duẩn, thành phố Huế,

tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

347 C00347010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung tâm truyền hình Việt Nam, số 2, đường Lý Thường

Kiệt, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

348 C00348010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

349 C00349010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài truyền thanh huyện Hương Trà, thị trấn Tứ Hạ, huyện

Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

350 C00350010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đồn 236, thị trấn Lăng Cô, huyệ Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

351 C00351010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm ViBa Phò Trạch, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền,

tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

Page 34: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

352 C00352010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Dốc Đá Bạc, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

353 C00353010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 97, đường Trường Chinh, phường Xuân Phú, thành phố

Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

354 C00354010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

3/26, đường Phùng Hưng, phường Thuận Thành, thành phố

Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

355 C00355010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Hạt Thông tin tín hiệu đường sắt, số 42, đường Quốc Bảo,

thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

356 C00356010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 11, đường Nguyễn Khuyến, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

357 C00357010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 27, đường Nguyễn Thành Hãn, quận Hải Châu, thành phố

Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

358 C00358010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 179, đường Núi Thành, phường Hoà Thọ Đông, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

359 C00359010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 113, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Hải Châu 1,

quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

360 C00360010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 273, đường Hoàng Diệu, phường Bình Hiên, quận Hải

Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

361 C00361010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 45 - 47, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Khuê

Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

Page 35: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

362 C00362010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 335, đường Lê Duẩn, phường Tân Chính, quận Hải Châu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

363 C00363010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 1B, đường Phan Bôi, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

364 C00364010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 925, đường Ngô Quyền, phường An Hải Châu, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

365 C00365010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 191, đường Ngô Quyền, phường Thọ Quang, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

366 C00366010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 116, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

367 C00367010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 780, đường Lê Văn Hiến, phường Hải Hoà, quận Ngũ

Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

368 C00368010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 54, đường Trường Chinh, phường An Khê, quận Thanh

Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

369 C00369010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Quan Châu, xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

370 C00370010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 56, đường Phan Chu Trinh, phường Hải Châu 1, quận Hải

Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

371 C00371010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 244, đường Đống Đa, phường Thuận Phước, quận Hải

Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

372 C00372010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

Page 36: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

373 C00373010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trường Quân Sự Quân Khu 5, phường Hoà Thọ, huyện Hoà

Vang, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

374 C00374010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Sơn, phường Hoà Khương, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

375 C00375010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đoàn 345 Vùng Hải Quân 3, quận Sơn Trà, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

376 C00376010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 67, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Hiệp Bắc, quận

Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

377 C00377010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 114, đường Hà Huy Tập, phường An Khê, quận Thanh

Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

378 C00378010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 107, đường Ngũ Hành Sơn, phường Mỹ An, quận Sơn Trà,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

379 C00379010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 15 B4, đường Ngô Quyền, phường An Hải Bắc, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

380 C00380010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 198, đường Nguyễn Văn Linh, phường Thạc Gián, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

381 C00381010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 100, đường Lê Độ, phường Chính Gián, quận Thanh Khê,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

382 C00382010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 449, đường Tôn Đức Thắng, phường Hoà Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

383 C00383010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 433, đường Trường Chinh, phường Phước Tường, quận

Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

Page 37: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

384 C00384010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu du lịch Hoà Bắc, xã Hoà Bắc, huyện Hoà Vang, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

385 C00385010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 8/1, đường Trần Quang Khải, phường Thọ Quang, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

386 C00386010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 608 Tuyên Quang, Hoà Cường, quận Hải Châu, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

387 C00387010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 100, đường Mai Lão Bạng, phường Thuận Phước, quận Hải

Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

388 C00388010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 28 D2 Vũng Thùng, Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

389 C00389010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 163/3, đường Lê Đình Lý, phường Bình Thuận, quận Hải

Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

390 C00390010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu dân cư An Hoà, phường Khuê trung, quận Cẩm Lệ, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

391 C00391010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Núi Thành, phường Hoà Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố

Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

392 C00392010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

K112/90, đường Trần Cao Vân, phường Tam Thuận, quận Thanh

Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

393 C00393010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

A30, đường Nguyễn Hữu Thọ, phường Khuê Trung, quận Cẩm

Lệ, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

394 C00394010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Nam Miên, xã Hoà Ninh, huyện Hoà Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

Page 38: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

395 C00395010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

396 C00396010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hoài Nhơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

397 C00397010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân Sự huyện Bình Sơn, thị trấn Châu Ổ,

huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

398 C00398010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi Nhánh Ngân Hàng Phát Triển Việt Nam, số 29, đường

Hai Bà Trưng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

399 C00399010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân Sự huyện Mộ Đức, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ

Đức, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

400 C00400010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đèo Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

401 C00401010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài truyền hình Dung Quất, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

402 C00402010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân Sự huyện Ba Tơ, thị trấn Ba Tơ, huyện Ba Tơ,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

403 C00403010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân Sự huyện Nghĩa Hành, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

404 C00404010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND huyện Minh Long, thị trấn Minh Long, huyện Minh

Long, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

Page 39: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

405 C00405010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Giữa, xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

406 C00406010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân Sự Tây Trà, xã Trà Phong, huyện Tây Trà,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

407 C00407010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Quang Vinh 2, số 01, đường Phạm Văn Đồng, thành

phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

408 C00408010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân Sự 9A, đường Lê Thánh Tôn, thành phố Nha

Trang

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

409 C00409010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 89A, đường Nguyễn Thiện Thuật, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

410 C00410010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 43, Khu B Dã Tượng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

411 C00411010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu du lịch Bảo Đại, đường Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên,

thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

412 C00412010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Sư đoàn Phòng Không 377, phường Cam Phú Bắc, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

413 C00413010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Lợi, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

414 C00414010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bãi Giếng Nam, thị trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

Page 40: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

415 C00415010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Trang 2, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

416 C00416010708D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bắc Vĩnh, xã Cam Hải Tây, huyện Cam Lâm, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

01/07/2008 01/07/2011

417 C00417220708D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/07/2008 22/07/2011

418 C00418220708D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đông Lâm, xã Hoà Phú, huyện Hoà Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/07/2008 22/07/2011

419 C00419220708D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/07/2008 22/07/2011

420 C00420220708D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nghĩa trang Hoà Sơn, xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/07/2008 22/07/2011

421 C00421220708D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Nam Hiên, xã Hoà Bắc, huyện Hoà Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

22/07/2008 22/07/2011

422 C00422290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Thừa Thiên Huế, phường Thuận Hoà, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

423 C00423290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm 220KV, tiểu khu 12, phường Bắc Nghĩa, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

424 C00424290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm trung gian 35KV Roòn, thôn Di Lộc, xã Quảng Tùng,

huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

Page 41: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

425 C00425290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ông Trần Văn Khuyến, thôn Cương Trung A, xã Tiến Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng

Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

426 C00426290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Đakrông, km 42, thị trấn Krông-

Klang, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

427 C00427290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Hướng Hoá, khóm 2, thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng Hoá,

tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

428 C00428290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xóm Giữa, thôn Bồ Bản, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong,

tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

429 C00429290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ông Võ Tá Minh, khóm Ngã Tư Đất, thị trấn Bến Quan, huyện

Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

430 C00430290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Quảng Điền, thôn Uất Mậu, thị trấn Sịa,

huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

431 C00431290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ông Trần Văn Lợi, thôn 3, xã Vinh Thanh, huyện Phú Vang,

tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

432 C00432290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bình An, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

433 C00433290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Hưng, xã Lộc Thuỷ, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

434 C00434290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bình An, thị trấn Tiên Kỳ, huyên Tiên Phước, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

Page 42: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

435 C00435290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 4, thôn 5, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

436 C00436290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 9, thị trấn Thạch Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

437 C00437290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 2, thôn 6, xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

438 C00438290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Đại Lộc, khu 7, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại

Lộc, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

439 C00439290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn An Hội Nam 1, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

440 C00440290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xóm Núi, thôn Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

441 C00441290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Mang Yang, số 01, đường Trần Phú, thị trấn

Kon Dỡng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

442 C00442290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình huyện Kbang, thị trấn Kbang,

huyện Kbang, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

443 C00443290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

444 C00444290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Phú Hoà, thị trấn Phú Hoà, huyện Phú Hoà, tỉnh

Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

445 C00445290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu công nghiệp bắc Sông Cầu, xã Xuân Hoà, huyện Sông Cầu,

tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

Page 43: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

446 C00446290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đèo Cả, xã Hoài Xuân Nam, huyện Đông Hoà, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

447 C00447290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Phú Phong, thị trấn Phú Phong, huyên Tây Sơn,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

448 C00448290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

449 C00449290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Thiên Trang, quốc lộ 1A, ngã tư Tam Quan, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

450 C00450290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xóm Bắc, thôn Trung Tín 2, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy

Phước, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

451 C00451290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội truyền tải điện Đắk Tô, khối 7, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk

Tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

452 C00452290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Cửa khẩu Bờ Y, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

453 C00453290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Cơ quan quân sự huyện Sa Thầy, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy,

tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

454 C00454290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu du lịch Phú Quý, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha

Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

455 C00455290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 22D/5, đường Cao Bá Quát, phường Phước Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

Page 44: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

456 C00456290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Thu Hương, lô 2, Nguyễn Đình Chiểu, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha

Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/07/2008 29/07/2011

457 C00457180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài truyền hình Cum'gar, thị trấn Quang Phú, huyện Cum'gar,

tỉnh Đăk Lăk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

458 C00458180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Krông Pắk, thị trấn Phước An, huyện Krông

Pắk, tỉnh Đăk Lăk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

459 C00459180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Đăng Huy, khối 3A, đường Hoàng Diệu, thị trấn Ea

Kar, huyện Ea Kar, tỉnh Đăk Lăk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

460 C00460180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm phát sóng Vina Phone, số 171/3, đường Nguyễn Thái

Bình, phường Hòa Thắng, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk

Lăk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

461 C00461180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 318, đường Phan Bội Châu, phường Thống Nhất, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

462 C00462180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện ĐakMil, số 4, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn

ĐakMil, huyện ĐakMil, tỉnh Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

463 C00463180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông ĐakRlấp, thị trấn ĐakRlấp, huyện ĐakRlấp, tỉnh

Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

464 C00464180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Mang Yang, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang,

tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

Page 45: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

465 C00465180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tháp Mobile Phone Biển Hồ, Tổ 4, phường Yên Thế, thành phố

PleiKu, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

466 C00466180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Chư Sê, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

467 C00467180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện A Yunpa, số 197, đường Lê Hồng Phong, thị trấn

Ayunpa, huyện Ayunpa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

468 C00468180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

VTN3 Hàm Rồng, xã Chưhđrông, thành phố PleiKu,

tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

469 C00469180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Chư Prông, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông,

tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

470 C00470180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Đăk Đoa, thị trấn Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia

Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

471 C00471180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Suối Tân, thôn Đồng Câu, xã Suối Tân, huyện Diên

Khánh, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

472 C00472180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm tiếp hình Ninh Ích, thôn Tân Thành, xã Ninh Ích, huyện

Ninh Hoà, Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

473 C00473180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Minh Hoàng, số 02A, đường Củ Chi, phường Vĩnh

Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

474 C00474180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Xuân Tự, xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

Page 46: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

475 C00475180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Tu Bông, xã Vạn Long, huyện Vạn Ninh, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

476 C00476180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ dân phố Hòa Thuận, phường Cam Nghĩa, thị xã Cam Ranh,

tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

477 C00477180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Ninh Diêm, thôn Phú Thọ 2, xã Ninh Diêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

478 C00478180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bân Thạch, xã Hòa Xuân Đông, huyện Đông Hòa, tỉnh

Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

479 C00479180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Phú Lâm, thị trấn Phú Lâm, huyện Tuy Hòa, tỉnh

Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

480 C00480180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Dương, thôn Dương Liễu, thị trấn Bình

Dương, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

481 C00481180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 153, đường Tây Sơn, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy

Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

482 C00482180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 50-52, khu Nam Bắc Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố

Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

483 C00483180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

MSC của STelecom tại Đà Nẵng, lô Z85, đường Trần Hưng Đạo, quận Sơn Trà, thành phố

Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

484 C00484180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Hoàng Anh, số 115, đường Nguyễn Tất Thành,

phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

Page 47: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

485 C00485180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trường dạy nghề Bưu chính II, số 75, đường Nguyễn Khuyến, phường Hòa Minh, quận Liên

Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

486 C00486180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 13, đường Trần Hưng Đạo, phường Đoàn Kết, thị xã KonTum, tỉnh Komtum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

487 C00487180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông xã Lý Hòa, xã Lý Hoà, huyện Bố Trạch, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

488 C00488180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Điện Thắng, thôn Bồ Mưng, xã Điện Thắng Bắc,

huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

489 C00489180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Diêm Phổ, thôn Diêm Phổ, xã Tam Anh, huyện Núi

Thành, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

490 C00490180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Phú Ninh, thôn 5, xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

491 C00491180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện khu kinh tế mở Chu Lai, thôn 2, xã Tam Quang,

huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

492 C00492180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

VNT3, xã Dốc Sỏi, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

493 C00493180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Sơn Mỹ, xã Mỹ Lai, huyện Tịnh Khê, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

494 C00494180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Trang, xã Phố Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

Page 48: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

495 C00495180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 08, đường Lê Thánh Tôn, phường Nghĩa Chánh, thành phố

Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

496 C00496180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện nhà máy đóng tàu Dung Quất, Thôn Tăng Thị, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

497 C00497180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Ái Tử; tiểu khu 3, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

498 C00498180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Thủy Vân, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

499 C00499180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Thuỷ Phương, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

500 C00500180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài Truyền hình Phú Lộc, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc,

tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

501 C00501180808D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Mộc Trụ, xã Vĩnh Phú, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/08/2008 18/08/2011

502 C00502030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Quỳnh Ngọc, xã EaNa, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

503 C00503030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Hưng, xã Eakao, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh

Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

504 C00504030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 59, đường số 8A, thôn 2, xã Hoà Thuận, thành phố Buôn Ma

Thuột, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 49: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

505 C00505030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Hoà Hiệp, thôn Kim Châu, xã Hoà Hiệp, huyện Cư

Kuin, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

506 C00506030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Hoà 4, xã Ea Kuang, huyện Krông Păk, tỉnh

Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

507 C00507030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 14, xã Ea Pal, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

508 C00508030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 13, xã Ea Riêng, huyện M' Đrak, tinh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

509 C00509030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Hoà Phong, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

510 C00510030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Đliê Ya, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

511 C00511030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Giang Minh, xã Ea Puk, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk

Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

512 C00512030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Ea Hiao, huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

513 C00513030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2A, xã Ea Hleo, huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

514 C00514030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ea Kiết, Thôn 5, xã Ea Kiết, huyện Cư M'gar, tỉnh

Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

515 C00515030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Ea Rốp, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 50: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

516 C00516030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

CNĐ Vĩnh Nguyên, 28A Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

517 C00517030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

BTS Sông Lô, Thôn Hải Thọ Đông, phường Phước Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

518 C00518030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

BTS Lê Hồng Phong số 292 Lê Hồng Phong, phường Phước

Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

519 C00519030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Lương, xã Diên Thọ, huyện Diên Khánh, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

520 C00520030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 1, thị trấn Khánh Vĩnh, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh

Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

521 C00521030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Xuân Trung, xã Diên Xuân, huyện Diên Khánh, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

522 C00522030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đại Điền Trung 1, xã Diên Điền, huyện Diên Khánh,tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

523 C00523030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Suối Cát, xã Suối Cát, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh

Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

524 C00524030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Trung, xã Cam An Nam, huyện Cam Lâm, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

525 C00525030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Vạn Long, thôn Long Hoà, xã Vạn Long, huyện Vạn

Ninh, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 51: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

526 C00526030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ninh Sơn, thôn 4, xã Ninh Sơn, huyện Ninh Hoà, tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

527 C00527030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Thọ 3, xã Ninh Diêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh

Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

528 C00528030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Khánh 2, xã Ninh Sim, huyện Ninh Hoà , tỉnh

Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

529 C00529030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Xuân Hoà, xã Ninh Phụng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh

Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

530 C00530030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 7, phường Ngọc Hiệp, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

531 C00531030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn Hoa Lâm, đường Biệt Thự 14B, phường Phước Tiến,

thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

532 C00532030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Sơn Hội, thôn Tân Hội, xã Sơn Hội, huyện Sơn

Hoà, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

533 C00533030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Đông Hoà, số 320 Nguyễn Văn Linh, phường Phú Lâm, thành phố Tuy Hoà,

tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

534 C00534030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã EaBar, thôn Buôn Trinh, xã EaBar, huyện Sông

Hinh, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

535 C00535030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Sơn Long, xã Sơn Long, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú

Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 52: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

536 C00536030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ông Nguyễn Văn Thiện, thôn Phong Hậu, xã Hoà Hội, huyện

Phú Hoà, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

537 C00537030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Lương, xã Xuân Thọ 2, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú

Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

538 C00538030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Sơn Giang, thôn Vĩnh Lương, xã Sơn Giang, huyện

Sông Hinh, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

539 C00539030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Lãnh Vân, xã Xuân Lãnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

540 C00540030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ngã tư thôn Phú Quý, xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú

Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

541 C00541030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5,xã Hiếu, huyện Kon Plong, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

542 C00542030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Đăk Ruồng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

543 C00543030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Rờ Kơi, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

544 C00544030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 3, phường Ngô Mây, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

545 C00545030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Đăk Mốt, thị trấn Plei Kần, huyện Ngoc Hồi, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

546 C00546030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Diên Bình, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 53: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

547 C00547030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Đăk Hà, huyện TuMơRông, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

548 C00548030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đăk Trăm, xã Đăk Trăm, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

549 C00549030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 669, xã Đăk Nhoong, huyện ĐăkGlei, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

550 C00550030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình xã Đăk Môn, huyện ĐăkGlei, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

551 C00551030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Chư Hậu, xã Ia Yok, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

552 C00552030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà máy nước Kông Chro, thị trấn Krông Chro, huyện Kông

Chro, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

553 C00553030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện KRông Pa, thị trấn Phú Túc, huyện KRông Pa,

tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

554 C00554030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Lập, xã Song An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

555 C00555030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 14, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

556 C00556030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hà Lòng 2, xã K'Dang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

557 C00557030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trại giam Gia Trung, xã ĐăkTaLây, huyện Mang Yang,

tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 54: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

558 C00558030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Ia Nhin, huyện Chư Păk, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

559 C00559030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Hà Tam,huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

560 C00560030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thanh Bình, xã Bình Giáo, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

561 C00561030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đồng Tâm, xã IaDim, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

562 C00562030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Kinh Săn, xã IaLe, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

563 C00563030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đê Chúk, xã Kon Thụp, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

564 C00564030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Quang, xã Ia Hrú, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

565 C00565030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 1, thôn Hưng Phú, xã Iar Sươm, huyện KRông Pa, tỉnh

Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

566 C00566030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã KôngYang, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

567 C00567030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Vĩnh, xã Hướng Tân, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

568 C00568030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Km25, Quốc Lộ 14, thôn XaRy, xã Hướng Phùng, Huyện Hướng

Hoá, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 55: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

569 C00569030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

thôn Đá Nỗi, xã Ba Lòng, Huyện Đăk Rông, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

570 C00570030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu phố 8, phường 5, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

571 C00571030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 5, thôn Lương Định, xã Hải Sơn, huyện Hải Lăng, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

572 C00572030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà ông Nguyễn Quang Thuận, Thôn Tây 2, xã Vĩnh Tú, huyện

Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

573 C00573030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà ông Trần Ngọc Nam, Thôn 7, xã Gio Hải,huyện Gio Linh,

tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

574 C00574030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chợ Cùa, thôn Mai Lộc 2, xã Cam Chính, Huyện Cam Lộ,

tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

575 C00575030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Văn Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

576 C00576030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Ngư Thuỷ Bắc, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

577 C00577030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

578 C00578030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Gia Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

579 C00579030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Trung Nẫm, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng

Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 56: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

580 C00580030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

581 C00581030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

582 C00582030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đông Thái, xã Phương Mỹ, huyện Phong Điền, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

583 C00583030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Hồng Vân, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

584 C00584030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Ka Nôn, xã Hương Lâm, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

585 C00585030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 7, thôn Nghi Giang, xã Vĩnh Giang, huyện Phú Lộc, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

586 C00586030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn An Vân, xã Hương An, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

587 C00587030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hà Lạc, xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

588 C00588030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 3, thôn Dương Nổ Tây, xã Phú Dương, huyện Phú Vang,

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

589 C00589030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Đăk Buk Sor, huyện Tuy Đức, tỉnh Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

590 C00590030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Đăk Rla, huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 57: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

591 C00591030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ông Nguyễn Văn Bảy, thôn 7, xã Nam Dong, huyện Cư Jút,

tỉnh Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

592 C00592030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ông Trương Tấn Nô, thôn 1, xã Đăk R'Tih (Quảng Tân), huyện

Tuy Đức, tỉnh Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

593 C00593030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ông Mai Văn Út,thôn 3, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R'Lấp, tỉnh

Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

594 C00594030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ông Nguyễn Văn Quang, thôn 4, xã Đắk Sin, huyện Đắk R'Lấp,

tỉnh Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

595 C00595030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn A3, xã Đăk Mol, huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

596 C00596030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 07B2, khu tái định cư Thanh Lộc Đán, quận Thanh Khê,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

597 C00597030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 7, phường Hoà Thuận Tây, quận Hải Châu, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

598 C00598030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 33, Nguyễn Trãi, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

599 C00599030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trụ sở CATP Đà Nẵng, số 80 Lê Lợi, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

600 C00600030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà ông Trần Văn Lầu, tổ 3, thôn 6, xã Bình Định, huyện

Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

601 C00601030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà bà Nguyễn Thị Liễu, tổ 1, thôn 2, xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 58: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

602 C00602030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Trà Mai, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

603 C00603030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà bà Nguyễn Thị Thơm, tổ 3, thôn 2, xã Tiên Lập, huyện Tiên

Phước, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

604 C00604030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hà My, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

605 C00605030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Quế Thuận, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

606 C00606030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà ông Nguyễn Văn Ngọc, thôn 4, xã Đức Chánh, huyện

Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

607 C00607030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà ông Đoan Mưng, thôn An Lợi, xã Phổ Nhơn, huyện Đức

Phổ, Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

608 C00608030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ngô Đình Sang, thôn Điều Chánh, xã Nghĩa Điều, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

609 C00609030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà ông Trần Văn Mỹ, thôn 2, thị trấn Long Mỹ, huyện Minh

Long, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

610 C00610030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà ông Đinh Văn Cung, thôn Tân Phú 2, xã Hành Tín Tây,

huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

611 C00611030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà điều hành chi nhánh điện Ba Vì, thôn Giá Vực, thị tứ Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 59: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

612 C00612030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà ông Nguyễn Quang, xóm 2, thôn Châu Me, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

613 C00613030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công an huyện Sơn Tây, thôn Quy Măng, thị trấn Sơn Tây,

huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

614 C00614030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà đièu hành chi nhánh điện Tây Trà, thị trấn Trà Phong,

huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

615 C00615030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nghĩa trang liệt sĩ xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

616 C00616030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 82 Bà Triệu, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quy

Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

617 C00617030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

số 158 Ngô Mây, khu vực 5, phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

618 C00618030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu tập thể bệnh viện phong-da liễu trung ương Quy Hòa, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng,

thành phố Quy Nhơn, Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

619 C00619030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà chú Lê Quang Vị, quốc lộ 1A, tổ 10, khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy

Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

620 C00620030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà ông Sáu Tứ, thôn Thanh Lương, xã Ân Tín, huyện Hoài

Ân, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

Page 60: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

621 C00621030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Ân Tường Tây, thôn Phú Khương, xã Ân

Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

622 C00622030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà anh Nguyễn Chí Thanh, thôn Đài Thuận, xã Mỹ Hiệp,

huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

623 C00623030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà anh Nguyễn Thành, thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện

Phù Mỹ, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

624 C00624030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đất nhà ông Trương Ngà, thôn An Điềm, xã Cát Lâm, huyện

Phù Cát, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

625 C00625030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà anh Dương Văn Chín, thôn Bình An, xã Nhơn Hạnh, huyện

An Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

626 C00626030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà anh Võ Cao Liêm, thôn Kim Tây, xã Phước Hòa, huyện

Tuy Phước, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

627 C00627030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà bà Nguyễn Thị Khánh, thôn Mỹ Thạnh, xã Nhơn Phúc,

huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

628 C00628030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nghĩa trang liệt sĩ xã Tây Sơn, thôn Thượng Giang, thị trấn

Đồng Phó, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/09/2008 03/09/2011

629 C00629040908D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Quang Châu, xã Hoài Phước, huyện Hoà Vang, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/09/2008 04/09/2011

630 C00630040908D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm VTN Hải Vân, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/09/2008 04/09/2011

Page 61: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

631 C00631040908D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Hoà, xã Hoài Nhơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/09/2008 04/09/2011

632 C00632050908D203 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường số 3, khu công nghiệp Hoà Khánh, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố

Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/09/2008 04/09/2011

633 C00633050908D203Trung tâm điện thoại di

động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô A36, đường Nguyễn Tri Phương, quận Cẩm Lệ, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

05/09/2008 05/09/2011

634 C00634250908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

K126/14, đường Nguyễn Duy Hiệu, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/09/2008 25/09/2011

635 C00635250908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Núi Vung, xã Thuý Bằng, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/09/2008 25/09/2011

636 C00636250908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Lộc Điền, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

25/09/2008 25/09/2011

637 C00637031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Ea Mnang, huyện Cưmga, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

638 C00638031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Ea bi, xã Dlieya, huyện Krông năng, tỉnh Đắk Lắk..

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

639 C00639031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đoàn Kết 1, xã Buôn Triết, huyện Lắc, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

640 C00640031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 11, xã Đray H'Ling, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

Page 62: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

641 C00641031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Dốc Đuôn, xã Yang Tao, huyện Lắk, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

642 C00642031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Buôn Huê, xã EaKao, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐakLak.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

643 C00643031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bon Sanar, xã Đắck R'măng, huyện Đắck G'Long, tỉnh Đắc

Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

644 C00644031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bon B'Nơr, xã Đắck Som, huyện Đắck G'Long, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

645 C00645031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đắck Song, huyện Đắck Song, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

646 C00646031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Nân Nung, huyện Crông Nô, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

647 C00647031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thuận Nghĩa, xã Thuận Hạnh, huyện Đắck Song, tỉnh

Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

648 C00648031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Trường Xuân, huyện Đắck Song, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

649 C00649031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Ia Nhin, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

650 C00650031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Nghĩa Hưng, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

651 C00651031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Hòa Phú, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

Page 63: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

652 C00652031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Châu Sơn, xã Đăk Yă, huyện MangYang, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

653 C00653031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đholk, xã Đăk Roong, huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

654 C00654031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thanh Giáo, xã IaKrel, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

655 C00655031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Trực Ngo, xã Ia Đớk, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

656 C00656031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

BĐVHX Đăk Trăm, xã Đăk Trăm, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon

Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

657 C00657031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viba Đèo Măng Rơi, đèo Măng Rơi,huyện Đắk Tô, tỉnh

Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

658 C00658031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Lê Mun, xã Ia Ake, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

659 C00659031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ia RTô, huyện AYunpa , tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

660 C00660031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Phú Mỹ, xã Ia Băng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

661 C00661031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thanh Bình, xã Bình Giáo, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

662 C00662031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Tu 1, xã Ia Ga, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

Page 64: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

663 C00663031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Ia Pia, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

664 C00664031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Ring Hi, xã H'Bông, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

665 C00665031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn T'Nung, xã H'Bông, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

666 C00666031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn K Nia, xã Ia Trok, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

667 C00667031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Điểm Bưu điện Văn Hoá Xã , xã Kong Yang, huyện Kong Chro,

tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

668 C00668031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xóm 2, thôn Vĩnh Phụng 1, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn,

tỉnh Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

669 C00669031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Chư Ngọk, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

670 C00670031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ia Dreh, xã Ia Dreh, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

671 C00671031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ia RSươm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

672 C00672031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Điểm Bưu điện Văn Hoá Xã , xã Tú An, thị xã An Khê, tỉnh Gia

Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

673 C00673031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Sơn Lang, huyện Ka Bang, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

Page 65: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

674 C00674031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Phú An, xã Phú An, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

675 C00675031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1A, xã Đăk Bla, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

676 C00676031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Đắk Hà, số 212, đường Hùng Vương, thị trấn Đắk Hà,

thị xã Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

677 C00677031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm ViBa Đồi 720, xã Đắk Tờ re, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon

Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

678 C00678031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thủy Điện Đắk Pô Ne, huyện KonPlong, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

679 C00679031108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu du lịch Măng Đen, huyện Kon Plong, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

680 C00680031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đắk Cấm, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

681 C00681031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Lâm Tùng, xã Ia Chim, thị Xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

682 C00682031008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài truyền hình Kon Tum, số 258 A, đường Phan Đình Phùng, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

03/10/2008 03/10/2011

683 C00683041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Ia Tô, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

684 C00684041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công trường Sê San 3A, xã Ia Grai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia

Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

Page 66: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

685 C00685041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 275, Hùng Vương, thị trấn Ia Grai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia

Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

686 C00686041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Lân, xã I'ao, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

687 C00687041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Của Khẩu 19, xã IaDom, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

688 C00688041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Chư Bồ 1, xã Ia Kla, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

689 C00689041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 55, đường Quang Trung, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh

Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

690 C00690041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 583, đường Quang Trung, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

691 C00691041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Krông Chro, huyện Krông Chro, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

692 C00692041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 5, thôn Tân Lập, xã Song An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

693 C00693041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Đình, xã Tân An, huỵên Đắc Pờ, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

694 C00694041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Nhân Tân, xã Đăk Ta Lây, huyện Mang Giang, tỉnh Gia

Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

695 C00695041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 29, đường 17-3, thị trấn Chê Sư, huyện Chê Sư, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

Page 67: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

696 C00696041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hoà Tiến, thị trấn Nhơn Hoà, huyện Chê Sư, tỉnh Gia

Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

697 C00697041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

698 C00698041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Krông Pa, huyện Krông Pa, tỉnh

Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

699 C00699041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Hà Lòng, huyện Dak Đoa, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

700 C00700041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Lập Thành, xã Ia Sao, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

701 C00701041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Mon, xã Ialy, huyện Chư Pah, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

702 C00702041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 10, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Đăc Đoa, huyện Đắc Đoa,

tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

703 C00703041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Trần Phú, thị trấn Phú Hoà, huyện Chư Pah, tỉnh Gia

Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

704 C00704041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 239, đường Phạm Văn Đồng, thành phố Plei Ku, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

705 C00705041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

706 C00706041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 4, phường Yên Thế, thành phố Plêi Ku, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

Page 68: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

707 C00707041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Mang Yang, thị trấn Kon Don, huyện Mang Yang,

tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

708 C00708041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Quảng Khê, huyện DakGlong, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

709 C00709041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Đạo Nghĩa, huyện DakRlấp, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

710 C00710041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bon Phê PRí, xã Nậm N'ría, huyện Krông Nô, tỉnh Đắc

Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

711 C00711041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

712 C00712041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn ĐăkWil, xã DakRla, huyện DakMil, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

713 C00713041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

VTN Đắc Song, thôn 10, xã Đắc Song, huyện Đắc Song, tỉnh Đắc

Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

714 C00714041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

VTN Đắc Lấp, thị trấn DakLấp, huyện ĐắkLấp, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

715 C00715041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Buôn Đôn, xã Krông Na, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk

Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

716 C00716041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Lộc, xã Ea Phê, huyện Krông Pak, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

717 C00717041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Ea Blay, thị trấn Buôn Hồ, huyện Krông Puk, tỉnh

Đăk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

Page 69: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

718 C00718041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Thành, xã EamTor, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk

lăk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

719 C00719041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công an huyện Krông Năng, thị trấn Krông Năng, huyện Krông

Năng,tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

720 C00720041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty Cà Phê 49, thôn 12, xã Phú Xuân, huyện Krông Năng,

tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

721 C00721041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Ea Rốt, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

722 C00722041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Ea War, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

723 C00723041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ea Nốp, thị trấn EakNốp, huyện EaKar, tỉnh Đắk

Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

724 C00724041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đồi 519, quốc lộ 27, xã EaTin, huyện Ma Đrắk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

725 C00725041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Buôn Earang, phường Phú Xuân, thành phố Ban Mê Thuột,

tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

726 C00726041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 283, đường Phan Châu Trinh, thành phố Ban Mê Thuột, tỉnh

Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

727 C00727041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Quốc lộ 26, km 12, xã Hoà Đông, huyện Krông Pak, tỉnh

Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

728 C00728041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Mỹ, xã EaKenh, huyện Krông Pak, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

Page 70: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

729 C00729041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Ea Kiết, huyện CưMga, tỉnh ĐăkLăk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

730 C00730041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty Cao su Daklak - Xã Cư Đăng, huyện Cư Mga, ĐăkLăk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

731 C00731041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 218, đường Phan Châu Trinh, thành phố Ban Mê Thuột, tỉnh

Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

732 C00732041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khối 3, xã Krông Kma, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

733 C00733041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Ân, xã Đrang Sáp, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

734 C00734041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 2, thôn Hiệp Tân, xã Hòa Hiệp, huyện Krông Ana, tỉnh

Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

735 C00735041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Madrak, khối 11, thị trấn MaĐrăk, huyện MarĐăk,

tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

736 C00736041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Krông Ana, xã Trung Hòa, huyện Krông Ana, tỉnh

Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

737 C00737041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

738 C00738041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 6, đường Lê Duẩn, phường Tân Tiến, thành phố Ban Mê

Thuột, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

739 C00739041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 89, đường Nguyễn Thái Bình, phường Hòa Thắng, thành

phố Ban Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

Page 71: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

740 C00740041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Hoà Thuận, thành phố Ban Ma Thuột, tỉnh Đắk

Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

741 C00741041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 103 đường Hùng Vương, thị trấn EaSup, huyện EaSup, tỉnh

Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

742 C00742041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 146, đường Hùng Vương, thị Trấn Quảng Phú, huyện CưMga,

tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

743 C00743041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2 B, xã EaHleo, huyện, EaHleo, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

744 C00744041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 6B, xã Cư Mốt, huyện EaHleo, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

745 C00745041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ dân phố 12, thị trấn Earang, huyện Eahleo, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

746 C00746041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Km 690, quốc lộ 14, trạm viễn thông Hà Lan, xã Cư Bao, huyện

Krông Puk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

747 C00747041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khối 2, thị trấn EaKar, huyện EaKar, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

748 C00748041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2 B, xã EaHleo, huyện, EaHleo, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

749 C00749041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Viễn Thông Thừa Thiên Huế, số 8, Hoàng Hoa Thám, phường

Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

Page 72: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

750 C00750041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khách sạn sông Loan, thị trấn Roòn, huyện Quảng Trạch, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

751 C00751041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện tỉnh Quảng Bình, số 4, đường Lý Thường Kiệt, thành

phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

752 C00752041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 18, đường Trần Hưng Đạo, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

753 C00753041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Lệ Thủy, thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

754 C00754041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hòa Ninh, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

755 C00755041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty TNHH bia Huế, số 243, Nguyễn Sinh Cung, phường Vĩ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

756 C00756041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Bắc Hương Thủy, số 272, Nguyễn Tất

Thành, thị trấn Phú Bài, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

757 C00757041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Phòng PC35, Công An tỉnh Quảng Trị, phường Đông

Lương, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

758 C00758041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Dốc Mũi Né, khu vực Đá Bạc, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc,

tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

759 C00759041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 169, đường Phan Đăng Lưu, phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

Page 73: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

760 C00760041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Hướng Hóa, thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng

Hóa, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

761 C00761041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Quảng Ninh, thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng

Ninh, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

762 C00762041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Minh Cầm, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

763 C00763041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

764 C00764041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

765 C00765041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Tuyên Hóa, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

766 C00766041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Phò Trạch, thị trấn Phong Điền, huyện Phong

Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

767 C00767041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Minh Hóa, thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa,

tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

768 C00768041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà số 6, kiệt 79, Lê Đại Hành, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

769 C00769041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Bắc Lý 2, tiểu khu 4, phường Bắc Lý, thành phố Đồng

Hới, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

770 C00770041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hà Lời, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng

Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

Page 74: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

771 C00771041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch,

tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

772 C00772041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Duy Hòa, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

773 C00773041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Ngọa Cương, xã Cảnh Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

774 C00774041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khóm Đông Chín, thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

775 C00775041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bình An 2, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

776 C00776041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Quảng Điền, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền,

tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

777 C00777041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Bố Trạch, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch,

tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

778 C00778041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Cổ Giang, xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

779 C00779041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hồng Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

780 C00780041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 9, đường Trương Pháp, phường Hải Thành, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

781 C00781041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Krông Klang, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

Page 75: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

782 C00782041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Lý Hòa, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng

Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

783 C00783041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hương Trà, thị trấn Tứ Hạ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

784 C00784041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Vinh An, thôn 4, xã Vinh An, huyện Phú Vang, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

785 C00785041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

786 C00786041108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 47, đường Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Plei

Ku, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

04/11/2008 04/11/2011

787 C00787201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Quảng Trạch, thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng

Trạch, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

788 C00788201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Trung Hóa, xã Trung Hóa, huyện Tuyên

Hóa, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

789 C00789201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Troóc, thị trấn Troóc, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng

Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

790 C00790201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông I, số 02, Phan Bội Châu, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

791 C00791201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hội An, số 6, Trần Hưng Đạo, phường Minh An, thành phố Hội An, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 76: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

792 C00792201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 295, Trần Cao Vân, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

793 C00793201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Đông Giang, thị trấn P'rao, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

794 C00794201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm PTTH A Vương, thôn A Sờ, xã Màcooih, huyện Đông

Giang, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

795 C00795201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Nam Giang, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam

Giang, tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

796 C00796201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Cà Dy, thôn Pà Đồn, xã Cà Dy, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

797 C00797201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Phước Sơn, khối 4, thị trấn Khâm Đức,

huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

798 C00798201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Hiệp Đức, thôn 1, thị trấn Tân An, huyện Hiệp

Đức, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

799 C00799201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Nam Trà My, thôn 2, xã Trà Mai, huyện Nam Trà My,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

800 C00800201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Bắc Trà My, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

801 C00801201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tiên Phước, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

802 C00802201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Kỳ Hà, thôn 2, xã Tam Quang, huyện Núi Thành, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 77: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

803 C00803201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tạp hóa Kế Vỹ, thôn 5, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

804 C00804201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Điện Ngọc, thôn Ngọc Vinh, xã Điện Ngọc,

huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

805 C00805201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hòa My Trung, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

806 C00806201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Sân vận động phường Cẩm An, tổ 6, khối Tân Thịnh, phường

Cẩm An, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

807 C00807201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Điện Bàn, thị trấn Vĩnh Điện, huyện Điện Bàn,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

808 C00808201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 7B, xã Điện Nam Đông, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

809 C00809201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phong Thử 1, xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

810 C00810201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Đại Lộc, khu 2, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại

Lộc, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

811 C00811201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tây Gia, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

812 C00812201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Phước, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 78: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

813 C00813201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Duy Xuyên, thị trấn Nam Phước, huyện Duy

Xuyên, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

814 C00814201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đông Yên, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

815 C00815201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Sơn, xã Mỹ Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

816 C00816201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Nông Sơn, xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

817 C00817201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Quế Sơn, thôn Thuận An, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

818 C00818201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Sau UBND xã Quế Thuận, thôn 3, xã Quế Thuận, huyện Quế

Sơn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

819 C00819201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Thăng Bình, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

820 C00820201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Kế Xuyên 2, xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

821 C00821201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm vi ba Bà Nà, xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

822 C00822201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Gần trại giam An Điềm, thôn 1, xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

823 C00823201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Chằm, xã Hướng Tân, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 79: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

824 C00824201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khóm 5, thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

825 C00825201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu phố 7, thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

826 C00826201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

827 C00827201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Mỹ Chánh, xã Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

828 C00828201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 92, Nguyễn Chí Thanh, phường Phú Hiệp, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

829 C00829201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông A Lưới, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

830 C00830201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Bắc Sông Hương, số 5, Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế,

tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

831 C00831201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu vực Tân Cảng, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

832 C00832201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 60, Nguyễn Lộ Trạch, phường Xuân Phú, thành phố

Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

833 C00833201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Nam An Sơn, xã Quế Thọ, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

834 C00834201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện An Lão, thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình

Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 80: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

835 C00835201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện An Nhơn, thị trấn Bình Định, huyện An Nhơn, tỉnh Bình

Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

836 C00836201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 19, thôn Bằng Châu, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

837 C00837201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài quan sát máy bay, xã Nhơn Tân, huyện An Nhơn, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

838 C00838201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

BĐ Hoài Ân, thi trấn Tăng Bạc Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

839 C00839201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Bồng Sơn, số 36, đường Quang Trung, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

840 C00840201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hoài Hương, thôn Thạnh Xuân Đông, xã Hoài

Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

841 C00841201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn An Lương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

842 C00842201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Dương, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ,

tỉnh Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

843 C00843201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Cát Tiến, thôn Phương Phi, xã Cát Tiến, huyện Phù Cát,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

844 C00844201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 10, thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 81: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

845 C00845201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 487, đường Quang Trung, khu An Kiều, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

846 C00846201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Diêm Tiêu, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

847 C00847201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị tứ Đồng Phó, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

848 C00848201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Phú Phong ,số 175, đường Quang Trung, thị trấn

Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

849 C00849201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu du lịch Suối Mơ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

850 C00850201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 197, đường Phan Bội Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

851 C00851201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Dốc Ông Phật, tổ 2, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn,

tỉnh Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

852 C00852201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Tháp Đôi, số 964, đường Trần Hưng Đạo, thành

phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

853 C00853201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 06, đường Nguyễn Huệ, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

854 C00854201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 611, đường Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

855 C00855201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 02, đường Trần Thị Kỷ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 82: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

856 C00856201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty TNHH Xây Dựng Vạn Mỹ, thôn Phú Mỹ, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

857 C00857201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Diêu Trì, thôn Vân Hội, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

858 C00858201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phong Thạnh, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh

Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

859 C00859201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Vân Canh, thôn Thịnh Văn 2, thị trấn Vân Canh, huyện

Vân Canh, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

860 C00860201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Vĩnh Thạnh, thôn Định Bình, thị trấn Vĩnh Thạnh,

huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

861 C00861201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu Điện Sơn Tây, thôn Huy Mãng, xã Sơn Huy, huyện Sơn

Tây, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

862 C00862201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu Điện Trà Bồng, thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

863 C00863201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 755, đường Quang Trung, phường Chánh Lộ, thành phố

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

864 C00864201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 05, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Nghĩa Chánh, thành phố

Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

865 C00865201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty chế biến Lâm sản Việt Tiến, phường Quảng Phú, thành

phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi.

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 83: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

866 C00866201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Quảng Ngãi - 70 Quang Trung, TP Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

867 C00867201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Bình, xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng

Ngãi.

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

868 C00868201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Cổ Lũy Nam, xã Nghĩa Phú, huyện Tư Nghĩa, tỉnh

Quảng Ngãi.

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

869 C00869201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Sơn Hà, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

870 C00870201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Chợ Rùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi.

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

871 C00871201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn An Bàng, thih trấn Sông Vệ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng

Ngãi.

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

872 C00872201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu Điện Mộ Đức, Quốc lộ 1A, thị trấn Mộ Đức, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

873 C00873201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu Điện Minh Long, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

874 C00874201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu Điện Lý Sơn, huyện đảo Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

875 C00875201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xóm 6, thôn Thạch Trụ Tây, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

876 C00876201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hòa Thịnh, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng

Ngãi.

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 84: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

877 C00877201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đông Quan, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng

Ngãi.

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

878 C00878201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm VTN Sa Huỳnh, thôn Tấn Lộc, xã Phổ Châu, huyện Đức

Phổ, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

879 C00879201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài truyền hình Vạn Tường, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

880 C00880201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Sơn, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh

Quảng Ngãi.

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

881 C00881201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Ba Tơ, đường Phạm Văn Đồng, thị trấn Ba Tơ, huyện

Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

882 C00882201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Lương Sơn, xã Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

883 C00883201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu du lịch Bảo Đại, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

884 C00884201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Đường Đệ, đường Dương Hiếu Quyền, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

885 C00885201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Trung, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

886 C00886201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường 23/10, xã Vĩnh Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

887 C00887201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 16, đường Thái Nguyên, phường Phương Sài, thành phố

Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 85: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

888 C00888201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 70, đường Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

889 C00889201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 41/7 Quang Trung, phường Ngọc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

890 C00890201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xí nghiệp bộ quốc phòng, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

891 C00891201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu du lịch Hòn Ngọc Việt, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

892 C00892201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

VTN Mũi Kê Gà, phường Vĩnh Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

893 C00893201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

VTN Xuân Hinh, xã Cam Phúc Bắc, thị xã Cam Ranh, tỉnh

Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

894 C00894201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Cam Ranh, xã Cam Thịnh Đông,

thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

895 C00895201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài tiếp hình Vạn Ninh, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh

Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

896 C00896201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 91, đường Lý Tự Trọng, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên

Khánh, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

897 C00897201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Tô Hợp, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

898 C00898201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hội Xương, xã Suối Hiệp, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh

Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 86: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

899 C00899201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 46, đường 2 tháng 8, thị trấn Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

900 C00900201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu Công nghiệp Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh

Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

901 C00901201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đồn Biên phòng 358, xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh

Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

902 C00902201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Lộc Thọ, xã Vạn Long, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh

Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

903 C00903201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Thạnh, xã Ninh thuỷ, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh

Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

904 C00904201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Ninh Hoà, thị trấn Ninh Hoà, tỉnh Khánh hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

905 C00905201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ninh An, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

906 C00906201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung Đoàn 210, thôn Trung Lập, xã Ninh Sim, huyện Ninh

Hoà, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

907 C00907201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đèo Rọ Tượng, xã Ninh ích, huyện Ninh Hoà, tỉnh khánh

Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

908 C00908201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đồn Biên phòng 364, thôn Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện

Ninh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

909 C00909201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 70, khóm Nghĩa Cam Đông, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh

Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 87: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

910 C00910201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Cam Ranh, phường Cam Lợi, thị xã Cam Ranh, tỉnh

Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

911 C00911201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hoà Bình, xã Cam Phước Đông, thị Xã Cam Ranh, tỉnh

Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

912 C00912201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài Viễn Thông Núi Thị, xã Diên Hoà, huyện Diên Khánh,

tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

913 C00913201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Cam An Nam, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

914 C00914201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 44, đường Lê Đại Hành, phường Tân Lập, thành phố Nha

Trang, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

915 C00915201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 117/1, đường Lý Nam Đế, phường Phước Long, thành phố

Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

916 C00916201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 1, đường Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

917 C00917201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

VTN Khánh Hoà, số 04, đường Lê Lợi, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

918 C00918201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 201A, đường 2/4, phường Vĩnh Phước, thanh phố Nha

Trang, tinh Khánh Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

919 C00919201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Tung Breng, xã Ia Grai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

920 C00920201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ dân Phố 5, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 88: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

921 C00921201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đồng Tâm 2, xã IaDin, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

922 C00922201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Thăng Hưng, huyện Đưc Cơ, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

923 C00923201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện AzunPa, số 197, đường Lê Hồng Phong, thị xã A

ZunPa, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

924 C00924201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 69, đường Hùng Vương, thành phố Plei Ku, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

925 C00925201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

VTN3 Hàm Rồng, thành phố Plêi Ku, tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

926 C00926201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Xuân Hải, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

927 C00927201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyênh Đồng Xuân, thị trấn La Hai, huyện Đồng

Xuân, tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

928 C00928201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Hoà hiệp, xã Phước Lâm, xã Hiệp Bắc, thành

phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

929 C00929201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm ViBa Đèo Nai, huyện Sông Cầu, thành phố Phú Yên,

tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

930 C00930201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Cao Phong, xã Trưng Lâm, huyện Sông Cầu, thành phố Phú Yên, tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

931 C00931201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Buôn Thống Nhất, xã Xuân Trai, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú

Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 89: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

932 C00932201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đinh Thọ, xã Hoà Định, huyện Phú Hoà, tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

933 C00933201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ea Bar, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

934 C00934201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm Viễn Thông Đèo Cả, xã Hoà Xuân Nam, huyện Tuy Hoà,

tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

935 C00935201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

936 C00936201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Điền, xã An Hoà, huyện Tuy An, thành phố Phú

Yên, tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

937 C00937201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Xuân Hoà, thôn Hoà Phú, xã Xuân Hoà, huyện Sông Cầu, thành phố Phú Yên, tỉnh

Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

938 C00938201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Sông Hinh, thị trấn Hai Riêng, huyện

Sông Hinh, tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

939 C00939201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Sơn Thành, xã Bình Thắng-Sơn Thành Đong, huyện

Tây Hoà, tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

940 C00940201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu phố Trung Hoà, thị trấn Cũng Sơn, huyện Sơn Hoà, tỉnh

Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

941 C00941201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 237, đường Trường Chinh, phường 7, thành phố Tuy Hoà,

tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 90: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

942 C00942201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện thành phố Tuy Hoà, số 206 Trần Hưng Đạo, phường 4, thành phố Tuy Hoà, tỉnh, Phú

Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

943 C00943201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Núi Chóp Chài, xã Bình Kiến, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú

Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

944 C00944201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 271, đường Nguyễn Văn Linh, phường Phú Lâm, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

945 C00945201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Km1322 quốc lộ 1A, xã An Phú, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú

Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

946 C00946201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu Tam Giang, Doanh nghiệp tư nhân Chí Thành, thị trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An, tỉnh Phú

Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

947 C00947201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Nhà máy tinh bột sắt, xã Lâm Rang, huyện Đăk Soong, tỉnh

Đăk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

948 C00948201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Daksin, huyện, DakRIấp, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

949 C00949201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Krông Nô, thị trấn Đắk Mâm, huyện Krông

Nô, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

950 C00950201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bắc Sơn, xã Đắk Gan, huyện Đắk Min, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

951 C00951201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Quảng Khê, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 91: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

952 C00952201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 114, thôn 5, xã Quảng Tín, huyện Đắk Lấp, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

953 C00953201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Quảng Sơn, huỵen Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

954 C00954201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự tỉnh Đắk Nông, quốc lộ 28, thị xã Gia

nghĩa, tỉnh Đăk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

955 C00955201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 02, tổ dân phố 1, thị trấn Đắk Mil, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk

Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

956 C00956201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Nhơn Cơ, huyện DakRlấp, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

957 C00957201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công an huyện Cư Jut, thị trấn EaTlinh, huyện Cư Jut, tỉnh Đắk

Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

958 C00958201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

959 C00959201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã PleiKrông, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

960 C00960201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 12, xã Dak Ring, huyện Dak Hà, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

961 C00961201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tân Cảnh, huyện Đak Tô, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

962 C00962201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 7 Hùng Vương, khối phố 4, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô,

tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 92: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

963 C00963201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng TaKa, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

964 C00964201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đồi 910, huyện Đắk Glei, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

965 C00965201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 29, đường Hùng Vương, thị trấn PleiKần, huyện Ngọc Hồi,

tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

966 C00966201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Mang Non, xã Dak Môn, huyện Đak Lei, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

967 C00967201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tu Mơ Rông, xã Tu Mơ Rông, hyện Tu Mơ Rông, tỉnh

Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

968 C00968201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, thị trấn Kon Plong, huyện Kon Plong, tỉnh Kon

Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

969 C00969201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Măng Den, xã Đăk Long, huyện KonPlong, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

970 C00970201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Km 10, quốc Lộ 14, thôn 2, xã Hoà Bình, thị xã Kon Tum, tỉnh

Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

971 C00971201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Trung Giang, Xã Vinh Quang, huyện Dak Hà, tỉnh Kon

Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

972 C00972201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trụ sở công an huyện Đắk Hà, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

973 C00973201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 205, đường Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

Page 93: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

974 C00974201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 390, đường Duy Tân, phường Duy Tân, thị xã Kon Tum, tỉnh

Kon Tum.

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

975 C00975201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Buôn Mùi, xã Cư Né, huyện Krông Búc, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

976 C00976201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tơng Jủ, xã EaKao, thành phố Ban Mê Thuột, tỉnh Đắk

Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

977 C00977201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Nam Ka, huyện Lăk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

978 C00978201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Buôn Tour, xã Eana, huyện Krông ana, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

979 C00979201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 40, đường Đặng Thái Thân, phường Tân Thành, thành phố Ban Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

980 C00980201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 16, đường Trường Chinh, phường Tân Lợi, thành phố Ban

Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

981 C00981201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 118, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Tân An, thành phố Ban

Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

982 C00982201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Tư Nghĩa, khối 3, thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

983 C00983201108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Krông Ana, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana,

tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

20/11/2008 20/11/2011

984 C00984071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 3, thôn Mỹ Hoà, xã Hoà Thắng 2, huyện Phú Hoà, tỉnh

Phú Yên.

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 94: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

985 C00985071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 1, thôn 1, xã Hoà Vinh, huyện Đông Hoà, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

986 C00986071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hội Điền, xã Ninh Phú, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh

Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

987 C00987071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Xuân Hoà, xã Ninh Phụng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh

Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

988 C00988071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Thành, xã Ninh Ích, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh

Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

989 C00989071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phú Lộc, xã Ninh Quan, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh

Hoà.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

990 C00990071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Võ Cảnh, xã Vĩnh Trung, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hòa.

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

991 C00991071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4B, xã Bình Hoà, huyện Krông buk, tỉnh Đắk Lắk..

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

992 C00992071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Buôn Buan, xã Ea Phê, huyện Krông păk, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

993 C00993071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn2, xã Ea Mđran, huyện MaĐrắk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

994 C00994071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Ea Riêng, huyện MaĐrắk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

995 C00995071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Ea Lê, huyện Ea Sup, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 95: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

996 C00996071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đang Kang, huyện Krông Bông, tỉnh ĐakLak

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

997 C00997071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đak Lak.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

998 C00998071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Hưng, xã EaKao, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh

Đak Lak.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

999 C00999211108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường 19 tháng 5, buôn Ma Túc, Phường Ea Tam, thành phố

BMT, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1000 C01000071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tân Lập, số 572, Nguyễn Văn Cừ, thành phố

Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1001 C01001071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Ea Yeing, huyện KrongPak, tỉnh Dak Lak

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1002 C01002071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Ciet, xã Ea Tiêu, huyện Krông Ana, tỉnh DakLak

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1003 C01003071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu vực cà phê Dốc Tình, đường Nguyễn Du, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Dak Lak

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1004 C01004071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Khuê Ngọc Điền, huyện Krông Bông, tỉnh Dak

Lak

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1005 C01005071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Tân, xã Hiệp Hòa, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1006 C01006071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Băng Rênh, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 96: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1007 C01007071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Ea Suê, huyện Cư Mga, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1008 C01008071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hợp Thành 1, xã Thống Nhất, huyện Krông Buk, tỉnh

Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1009 C01009071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đồng Tâm, thị trấn Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1010 C01010071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 17, xã Hoà Đông, huyện Krông pak, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1011 C01011071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khối 17, thị trấn Ea kar, huyện Ea kar, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1012 C01012071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Mai, xã Pơng Drang, huyện Krông Buk, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1013 C01013071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 797 Nguyễn Văn Cừ, phường Tân Hoà, thành phố Buôn Ma

Thuột, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1014 C01014071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 1A/33 Bà Triệu, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1015 C01015071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Cư Ea bur, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1016 C01016071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 3 đường A, thôn 2, xã Cư Ea bur, thành phố Buôn Ma Thuột,

tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1017 C01017071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 22 buôn Cư roa, xã Cư đăng, huyện Cư Mga, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 97: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1018 C01018071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Trung Hồ, xã Ea hồ, huyện Krông Năng, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1019 C01019071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Buôn Ea Kruê, xã Ea Bông, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1020 C01020071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Lâm Sơn, huyện Lak, tỉnh Daklak.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1021 C01021071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăklăk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1022 C01022071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Ea Na, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1023 C01023071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 11, xã Ea Tiêu, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1024 C01024071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 233, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Tân Thành,

thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăklăk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1025 C01025071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Giang Cách, xã ĐakRồ, huyện Krông nô, tỉnh ĐakNong

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1026 C01026071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 6B, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức, tỉnh ĐakNong

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1027 C01027071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Đak Đrot, huyện DakMil, tỉnh ĐakNong

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1028 C01028071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đức Lập, xã Đak So, huyện Krông nô, tỉnh Đaknong

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 98: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1029 C01029071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ngã ba Đức Mạnh, thị trấn ĐakMil, huyện ĐakMil, tỉnh

ĐakNong.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1030 C01030071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 8, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh ĐakNong.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1031 C01031071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Nam Thành, xã Nam Đà, huyện Krông nô, tỉnh ĐakNông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1032 C01032071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Xuyên Hải, xã Đức Xuyên, huyện Krôngno, tỉnh

ĐakNong

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1033 C01033071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Cai Chanh, xã ĐakRu, huyện ĐăkRLấp, tỉnh ĐakNong

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1034 C01034071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 7, xã ĐakRla, huyện ĐakMil, tỉnh ĐakNong

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1035 C01035071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Kiến Thành, huyện DakRlap, tỉnh ĐakNong.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1036 C01036071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Tâm Thắng, huyện Cư Jút, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1037 C01037071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Kiến Thành, huyện Đắck R'Lấp, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1038 C01038071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn2, xã Đắk Drông, huyện Cư jut, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1039 C01039071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 636, buôn U2, xã Đăk Drông, huyện Cư jut, tỉnh Đắc Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 99: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1040 C01040071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Bình, xã Nam Dong, huyện Cưjut, tỉnh Đắc Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1041 C01041071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 5, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1042 C01042071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 4 đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Đắk Mil, huyện Đắk

Mil, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1043 C01043071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Trúc Sơn, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1044 C01044071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Tâm Thắng, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1045 C01045071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 56, tổ 2, khối 5, thị trấn Ea T'Linh, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk

Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1046 C01046071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 21, thôn 11B, xã Đắk Lao, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1047 C01047071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Nam Jang, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1048 C01048071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã ChưHdrông, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1049 C01049071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Buôn Trum, xã Đắk win, huyện Cư jut, tỉnh Đắk Nông.

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1050 C01050071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Nghĩa Hoà, thôn 1, xã Nghĩa Hoà, huyện ChưPăh, tỉnh

Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 100: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1051 C01051071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Plei tốt, xã Ia Sao, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1052 C01052071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ia Phí, xã Ia Phí, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1053 C01053211108D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Ia Lók, xã Ia Mnông, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1054 C01054071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Đăk Sơ Mei, xã Đăk Sơ Mei, huyện Đăk Đoa, tỉnh

Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1055 C01055071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

BĐ Tân Sơn, xã Tân Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1056 C01056071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Glar, thôn Ktum, xã Glar, huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia

Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1057 C01057071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Yet let 2, xã IaLang, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1058 C01058071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Lung 2, xã IaKriêng, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1059 C01059071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Ia Dom, thôn MocĐen, xã Ia Dom, huyện Đức

Cơ, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1060 C01060071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty Lâm sản xuất khẩu Đà Nẵng, KCN Hòa Cầm, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1061 C01061071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Gia Cốc, thôn Gia Cốc, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 101: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1062 C01062071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Quảng Huế, thôn Quảng Huế, xã Đại Hòa, huyện

Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1063 C01063071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tích Phú, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1064 C01064071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Diên Bình, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1065 C01065071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khối 6, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1066 C01066071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

BĐ Khu công nghiệp Trà Đa, KCN Trà Đa, thành phố Pleiku,

tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1067 C01067071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Đức Thắng, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1068 C01068071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Qui Thiện, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1069 C01069071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1070 C01070071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 3, thôn Kim Đới, xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1071 C01071071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 90A Nguyễn Trãi, phường, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1072 C01072071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 259B Lê Duẩn, phường, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 102: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1073 C01073071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh mobifone tại Gia Lai, Số 128B, đường Phan Đình

Phùng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1074 C01074071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 13, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1075 C01075071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND Xã Ia Peng, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1076 C01076071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đoàn Kết, xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1077 C01077071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Chư Sê, số 723, đường Hùng Vương, thị xã Chư Sê,

tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1078 C01078071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn3, xã Ia Blang, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1079 C01079071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Ia Băng, huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1080 C01080071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn An Thượng B, xã Song An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1081 C01081071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 60, đường Võ Văn Dũng, tổ 5, phường An Phú, thị xã An

Khê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1082 C01082071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Cư An, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1083 C01083071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đắk Mar, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 103: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1084 C01084071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phương Quý 2, xã Vinh Quang, thị xã Kon Tum, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1085 C01085071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 21 A, đường Ka Pa Kơ Lang, phường Thống Nhất, thị xã Kon

Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1086 C01086071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 05, đường Phan Bội Châu, phường Quyết Thắng, thị xã kon

Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1087 C01087071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 126, đường Bà Triệu, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1088 C01088071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

298, Hai Bà Trưng, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1089 C01089071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 2, khu phố 1, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1090 C01090071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1091 C01091071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 10, thôn Châu Hiệp, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuên,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1092 C01092071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1093 C01093071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

HTX Điện An 1, thôn Bằng An Tây, xã Điện An, huyện Điện

Bàn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1094 C01094071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Thành, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 104: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1095 C01095111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Lai, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1096 C01096111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thạnh, thị trấn Sa Huỳnh, huyện Đức

Phổ, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1097 C01097111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1098 C01098111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung đoàn CSCĐ Số 2, phường Tân An, thành phố Buôn Ma

Thuột, tỉnh Đắh Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1099 C01099111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công an huyện Buôn Đôn, thôn 15, xã Tân Hòa, huyện Buôn

Đôn, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1100 C01100111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

CA Krong Ana, số 62, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn

Buôn Trấp, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1101 C01101111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công an huyện Cư M' Gar, số 146, đường Hùng Vương, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư

Mgar, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1102 C01102111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công an huyện EA Hleo, thị trấn Ea Đrăng, huyện Ea Hleo, tỉnh

Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1103 C01103111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tiểu khu Lưu Thuận, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa, tỉnh

Quảng Bình.

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1104 C01104111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hòa Lý, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 105: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1105 C01105111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 3 Hùng Vương, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1106 C01106111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Chi nhánh điện An Khê, phường An Bình, thị xã An Khê, tỉnh

Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1107 C01107111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đồi Hàm Rồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1108 C01108111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thủy điện Sê San 3A, xã Ya Khia, huyện Ya Grai, tỉnh Gia

Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1109 C01109111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Cơ Quan Quân Sự Ngọc Hồi, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi,

tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1110 C01110111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công An huyện Đắk Hà, thị trấn Đắk Hà, huyện Đắk Hà, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1111 C01111111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài truyền hình Kon Rẫy, thôn 1, thị trấn Đắk Rve, huyện Kon

Rẫy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1112 C01112111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1113 C01113111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu nhà ban A, công ty cổ phần thủy điện A Vương, xã Mocoih, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1114 C01114111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1115 C01115111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Trà Đốc, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 106: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1116 C01116111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Hoàn Lão, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch,

tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1117 C01117111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Quảng Trạch, thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch,

tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1118 C01118111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Bắc Lý 2, đường Phan Đình Phùng, huyện Đồng Hới,

tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1119 C01119111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

số 19, đường Hữu Nghị, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1120 C01120111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm vi ba Sen Thượng, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1121 C01121111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Đồng Hới, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Đồng Hới,

tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1122 C01122111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Phong Nha, khu du lịch Phong Nha- Kẻ Bàng, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1123 C01123111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm vệ tinh Hòa Ninh, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch,

tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1124 C01124111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1125 C01125111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tuyên Hóa, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa,

tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1126 C01126111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Lý Hòa, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 107: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1127 C01127111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện xã, xã Văn Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1128 C01128111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Chợ Chè, xã Hồng Thủy, Huyện Lệ Thủy, tỉnh

Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1129 C01129111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Quán Hàu, thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng

Ninh, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1130 C01130111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Quán Hàu, thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng

Ninh, tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1131 C01131111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Lệ Thủy, thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy,

tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Quảng Bình

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1132 C01132111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Quảng Trị, đường Trần Hưng Đạo, thị xã

Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1133 C01133111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Lao Bảo, thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng

Hóa, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1134 C01134111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện thị xã Quảng Trị, thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1135 C01135111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hải Lăng, thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1136 C01136111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Gio Linh, thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh,

tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1137 C01137111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Đăk Rông, thị trấn KrongKlang, huyện Đăk

Rông, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 108: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1138 C01138111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông ga Đông Hà, đường Trần Phú, huyện Đông

Hà, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1139 C01139111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Bồ Bản, thị trấn Bồ Bản, huyện Triệu Phong, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1140 C01140111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1141 C01141111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hội Yên, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1142 C01142111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

số 183, quốc lộ 9, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1143 C01143111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Khe Sanh, thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng

Hóa, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1144 C01144111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tân Lâm, xã Cam Thành, huyện Cam Lộ, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1145 C01145111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Cồn Cỏ, Đảo Cồn Cỏ, huyện Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1146 C01146111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Bến Quan, thị trấn Bến Quan, huyện Vĩnh Ninh, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1147 C01147111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Rào Quán, xã Hương Tân, huyện Hương Hóa, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1148 C01148111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Cam Lộ, thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ ,

tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 109: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1149 C01149111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Chợ Do, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh

Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1150 C01150111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hồ Xá, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng

Trị

Tỉnh Quảng Trị

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1151 C01151111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Kon Tum , đường Lê Hồng Phong, thị xã

Kon Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1152 C01152111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài truyền hình Kon Rẫy, thị trấn ĐăkRve, huyện KonRẫy,

tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1153 C01153111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài truyền hình Kon Plong, thị trấn Măng Đen, huyện Kon

Plong, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1154 C01154111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Văn Hoá xã Kroong, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1155 C01155111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Sa Thầy, thôn 1 thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy,

tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1156 C01156111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Ngọc Hồi, 29 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần, huyện

Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1157 C01157111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Đăk Glei, đồi vi ba 910, thị trấn Đăk Glei,

huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1158 C01158111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Đăk Hà, khu phố 7, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1159 C01159111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài truyền hình Kon Tum, phố Phan Đình Phùng, thị xã Kon

Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 110: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1160 C01160111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Đăk Tô, khối phố 4, thị trấn ĐăkTô, huyện

Đăk Tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1161 C01161111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Phước Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Qui Nhơn, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1162 C01162111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu vực 8, đường Bùi Thị Xuân, phường Phú Tài, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1163 C01163111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Diêu Trì, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1164 C01164111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Gò Bồi, đường Trung Giảng xã Phước Hòa, huyện Tuy

Phước, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1165 C01165111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện An Nhơn, xã Nhơn Thạnh, huyện An Nhơn, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1166 C01166111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Chợ Dinh, phường Đào Tấn, thành phố Qui Nhơn,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1167 C01167111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 38 An Dương Vương, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1168 C01168111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 197 Phan Bội Châu, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1169 C01169111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

, Xã Tây Giang, thị trấn Đồng Phó, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1170 C01170111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Tây Sơn, thị trấn Tây Sơn, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 111: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1171 C01171111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 3, đường Tháp Đôi, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1172 C01172111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Xuân Phong, thị trấn Xuân Phong, huyện An Lão, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1173 C01173111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Vân Canh, thị trấn Vân Canh, huyện Vân

Canh, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1174 C01174111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 4, Nguyễn Tứ, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1175 C01175111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Tam Quan, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1176 C01176111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hoài Ân, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1177 C01177111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hoài Hương, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1178 C0117811208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Hoài Nhơn, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài

Nhơn, tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1179 C01179111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Dương, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1180 C01180111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện An Lương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình

Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1181 C0118111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Định, số 127 Hai Bà Trưng, thành phố Quy Nhơn,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 112: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1182 C01182111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Phù Cát, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1183 C01183111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Chợ Gồm, xã Cát Khanh, huyện Phù Cát, tỉnh

Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1184 C01184111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Phù Mỹ, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1185 C01185111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Vĩnh Thạnh, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh,

tỉnh Bình Định

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1186 C01186111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Kbang, 40 Quang Trung, thị trấn Kanar,

tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1187 C0118711208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm vi ba An Định, xã Tân An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1188 C01188111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông An Khê, 583 Quang Trung, thị xã An Khê,

tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1189 C01189111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Phố Trần Hưng Đạo, thị trấn Con Dơng, huyện Mang Yang,

tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1190 C01190111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Bun, xã YaLi, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1191 C01191111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông ChưPăh, thị trấn Phú Hòa, huyện ChưPăh,

tỉnh GaiLai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1192 C01192111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm VMS Biển Hồ, tổ 4, phường Yên Thế, thành phố

Pleiku, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 113: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1193 C01193111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 215, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Krong Chro, huyện Krong

Chro, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1194 C01194111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 168 đường Nguyễn Huệ, thị trấn Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa,

tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1195 C01195111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Đức Cơ, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ,

tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1196 C01196111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 69 đường Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1197 C01197111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Chư Prông, đường Nguyễn Trãi, thị trấn Chư

Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1198 C01198111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Ia Grai, số 275 đường Hùng Vương, thị trấn

IaKha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1199 C01199111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Ayunpa, số 197 Lê Hồng Phong, thị xã Ayunpa, huyện Ayunpa, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1200 C01200111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 723 Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia

Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1201 C01201111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hòa Tiến, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1202 C01202111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hđrong, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

Tỉnh Gia Lai

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 114: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1203 C01203111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Xuân Phú, xã An Ninh Tây, huyện Tuy An, tỉnh Phú

Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1204 C01204111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Xuân Hải, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1205 C01205111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Lê Lợi, thị trấn Hai Riêng, Sông Hinh, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1206 C01206111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Lê Duẩn, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1207 C01207111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

206A Trần Hưng Đạo, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1208 C01208111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bàn Thạch, Hòa Xuân, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1209 C01209111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Hòa Hiệp, phường Hòa Hiệp Trung, huyện

Đông Hòa, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1210 C01210111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1211 C01211111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Long Hải Nam, thị trấn Sông Cầu, huyện Sông Cầu, tỉnh

Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1212 C01212111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đèo Nại, xã Xuân Phương, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1213 C01213111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Trần Phú, thị trấn Chí Thạch, huyện Tuy An, tỉnh Phú

Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 115: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1214 C01214111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phúc Xuân, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh

Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1215 C01215111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường số 2 nội thị, thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú

Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1216 C01216111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 271 Nguyễn Văn Ninh, phường Phú Lâm, thành phố

Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1217 C01217111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bình Thắng, xã Sơn Thành, huyện Sơn Thành, tỉnh

Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1218 C01218111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hòa Đa, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1219 C01219111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Công ty viễn thông Đăk Lắk Đăk Nông, 06 Lê Duẩn, thành phố Buôn Mê Thuật, tỉnh Đăk

Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1220 C01220111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Phan Bội Châu, 286 Phan Bội Châu, thành pố Buôn

Mê Thuật, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1221 C01221111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

40 Nguyễn Trí Thanh, thành phố Buôn Mê Thuật, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1222 C01222111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Cư Bua, thành phố Buôn Mê Thuật, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1223 C01223111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Lập, 572 Nguyễn Văn Cừ, thành phố Buôn Mê

Thuật, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1224 C01224111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hòa Thắng, thành phố Buôn Mê Thuật, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 116: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1225 C01225111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

171/3 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, thành Phố Buôn Mê

Thuật, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1226 C01226111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khối 8 Buôn Ky, phường Thành Khất, thành phố Buôn Mê

Thuật, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1227 C01227111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm VMS Cuor Đăng, xí nghiệp sản xuất vật tư xây dựng, xã Cuor Đăng, huyện Cư M'Gar,

tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1228 C01228111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Cư M'Gar, 130 Hùng Vương, thị trấn Quảng Phú,

huyện Cư M'Gar, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1229 C01229111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm VTN Cư Né, km64 Cư Né, xã Cư Né, huyện Krong Pak,

tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1230 C01230111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Hòa Hiệp, thôn Châu Kim, huyện Krong Ana, tỉnh

Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1231 C01231111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Lăk, thị trấn Liêu Sơn, huyện Lăk, tỉnh Đăk

Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1232 C01232111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 50 Nguyễn Thông, thành phố Buôn Ma Thuật, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1233 C01233111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Đạt Lý, thôn 2, xã Đạt Lý, thành phố Buôn Ma

Thuật, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1234 C01234111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm VTN Hà Lan, km30 quốc lộ 14, xã Cư Bao,huyện Krong

Buk,tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1235 C01235111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện EaSoup, 103 Hùng Vương, thị trấn EaSoup, huyện

EaSoup, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 117: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1236 C01236111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện EaKnech, huyện KrôngPăk, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1237 C01237111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm VMS EaKar, đường Lê Quý Đôn, thị trấn EaKar, huyện

EaKar, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1238 C01238111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Krông Năng, thị trấn Krông Năng, huyện Krông

Năng, tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1239 C01239111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Krông Buk, thị trấn Buôn Hồ, huyện Krông Puk, tỉnh

Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1240 C01240111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Krông Ana, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana,

tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1241 C01241111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông M'Đrắk, huyện M'Đrắk tỉnh Đăk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1242 C01242111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

450 Trần Quý Cáp, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1243 C01243111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Phú Thị 2, Ninh Diêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1244 C01244111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

91 Lý Tự Trọng, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1245 C01245111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Nam Hòn Khô, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1246 C01246111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đồng Câu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh

Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 118: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1247 C01247111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hòa Do 6, xã Cam Phúc Bắc, huyện Cam Ranh, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1248 C01248111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Xuân Tự, xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh

Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1249 C01249111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

186 Hùng Vương, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1250 C01250111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Trung, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1251 C01251111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trường tổng cục kỹ thuật, thôn Vĩnh Thành, xã Vĩnh Phương,

thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1252 C01252111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Hẻm 50, đường Đồng Nai, khu tập thể Bưu Điện, phường Phước Hải, thành phố Nha

Trang, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1253 C01253111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Cây số 5, xã Vĩnh Thạch, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1254 C01254111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường số 2, kho Cảng Bình Tân, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1255 C01255111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 4 Lê Lợi, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang,

tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1256 C01256111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 70 Trần Phú, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 119: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1257 C01257111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xóm 2, thôn Đông Bắc, xã Đại Lãnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1258 C01258111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bình Khánh, Diên Hòa, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1259 C01259111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Ninh Uyển, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh

Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1260 C01260111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bãi Tiên, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1261 C01261111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đảo Vinpearl, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1262 C01262111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Xuân Đông, Diên Xuân, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh

Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1263 C01263111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 46 đường 2/8, thị trấn Khánh Vĩnh, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1264 C01264111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Quốc Lộ 1, thị trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh

Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1265 C01265111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 1, Nguyễn Trọng Kỹ, phường Cam Lợi, thị xã Cam Ranh, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1266 C01266111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Lê Duẩn, thị trấn Tô Hạp, huyện Khánh Sơn, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1267 C01267111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đội 1, thôn Long Hòa, xã Vạn Long, huyện Vạn Ninh, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

Page 120: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1268 C01268111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Đăk Glong, xã Quảng Khê, huyện Đăk Glong,

tỉnh Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1269 C01269111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Đăk Mil, thị trấn Đăk Mil, huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk

Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1270 C01270111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Đăk Nông, đường Trần Hưng Đạo,

thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1271 C01271111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Krông Nô, thị trấn Đăk Nâm, huyện Krông Nô, tỉnh Đăk

Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1272 C01272111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Đăk R'Lấp, thị trấn Kiến Đức, huyện Đaek

R'Lấp, tỉnh Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1273 C01273111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Tâm Thắng, Cư Jút, tỉnh Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1274 C01274111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Đăk Song, thôn 12, xã Đăk Song, huyện Đăk Song, tỉnh

Đăk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

11/12/2008 11/12/2011

1275 C01275151108D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Sư đoàn Daktô, số 220 Lê Hồng Phong, thị xã KonTum, tỉnh Kon

Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1276 C01276151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài PT truyền hình Đăk tô, thị trấn Đăk tô, Đăk to, tỉnh Kon

Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1277 C01277151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Hoàng Thị Loan, thị trấn Ngọc Hồi, huyện Ngọc Hồi, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1278 C01278151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 28, đường Quang Trung, thị trấn Đăk hà, huyện Đăk hà, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

Page 121: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1279 C01279151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

BCH Quân Sự huyện Sa Thầy, thị trấn Sa Thầy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1280 C01280151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Kroong, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1281 C01281151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Doanh trại quân đội Thôn Măng Đen, huyện Konplong, tỉnh Kon

Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1282 C01282151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tà Ka, Xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1283 C01283151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn ĐắkNú, xã Đắk Môn, huyện ĐắkGlei, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1284 C01284151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 12, xã Đắkring, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1285 C01285151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Sư đoàn 10, xã Đắk La, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1286 C01286151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 53, đường Trần Hưng Đạo, Thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1287 C01287151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 238, đường Bà Triệu, phường Quang Trung, thị xã KonTum,

tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1288 C01288151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 68, đường Dã Tượng, phường Duy Tân, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1289 C01289151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tiểu đoàn pháo binh 14, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

Page 122: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1290 C01290151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 2, phường Nguyễn Trãi, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1291 C01291151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Hiệp, xã Đắk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1292 C01292151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Hiếu, huyện Konplong, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1293 C01293151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã YACHIN, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1294 C01294151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phương Quý 2, xã Vinh Quang, thị xã KonTum, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1295 C01295151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Đắk La, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1296 C01296151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Ron đào, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1297 C01297151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đăk kan, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1298 C01298151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Hơ Mong, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1299 C01299151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Đắk Ruồng, huyện Đắk Rẫy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1300 C01300151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Hùng Vương, thị trấn Ngọc Hồi, huyện Ngọc Hồi, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

Page 123: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1301 C01301151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 12, đường Trần Văn Phong, phường Trường Trinh, thị xã

KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1302 C01302151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Kho hậu cần sư đoàn 10, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1303 C01303151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 24, đường Hồ Tùng Mậu, phường Thắng Lợi, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1304 C01304151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 56, đường Hoàng Thị Loan, phường Quang Trung, thị xã

KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1305 C01305151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khối 8, thị trấn Đăk tô, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1306 C01306151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 31, đường Lê hồng phong, thị trấn Đăk hà, huyện Đăk hà, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1307 C01307151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu CN KonTum, xã Hòa Bình, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1308 C01308151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khối 4, thị trấn Đăk tô, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1309 C01309151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Cửa khẩu Bờ Y, Thôn iẹc, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon

Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1310 C01310151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm y tế phường Ngô Mây, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1311 C01311151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Diên bình, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

Page 124: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1312 C01312151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã ngọc Wang, huyện Đăk hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1313 C01313151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Hà mòn, huyện Đăk hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1314 C01314151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Chang, xã Xa Xier, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1315 C01315151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Kon run, xã Ngọc réo, huyện Đăk hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1316 C01316151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thuỷ điện Đăk psi3, huyện Tumorong, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1317 C01317151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 14A, xã ĐắkPét, huyện ĐắkGlei, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1318 C01318151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Đăk kan, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1319 C01319151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm kiểm lâm Đắk Rờ Mo, xã Rờkơi, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon

Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1320 C01320151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đăk trăm, xã Đăk trăm, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1321 C01321151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Konvang, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum,

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1322 C01322151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tân Lập, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

Page 125: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1323 C01323151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Kon cho réo, xã Đắkblà, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1324 C01324151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 125, đường Bắc Cạn, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1325 C01325151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Đắk Đẹ, xã Ngọc Bay, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1326 C01326151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Vườn thực nghiệm Đắk Mar, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1327 C01327151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 232, đường Hùng Vương, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1328 C01328151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Cầu ĐắkSút, xã Đắk Roong, huyện Đắk Glei, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1329 C01329151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đắk Quắc, xã Đắk Kroong, huyện Đắk Glei, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1330 C01330151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài truyền hình Đắkglei, thị trấn ĐắkGlei, huyện ĐắkGlei, tỉnh

Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1331 C01331151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bản Peing Salpeng, xã Đắk Pet, huyện ĐắkGlei

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1332 C01332151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Măng Khêm, xã Đắk man, huyện Đắk Glei, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1333 C01333151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 10, xã Đắk Tờ re, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

Page 126: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1334 C01334151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Đắkpxi, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1335 C01335151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Kbay, xã Hơ Mong, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1336 C01336151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Kon Rẫy, Huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon

Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1337 C01337151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đắk TơLung, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1338 C01338151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Kon Xà Lạc, xã Đắk ruông, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon

Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1339 C01339151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 12, xã Đắk Tờ Re, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1340 C01340151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Hòa Bình, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1341 C01341151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bình Nam, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1342 C01342151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Làng Tam An, xã Sa Sơn, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1343 C01343151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Nhân Khanh, xã Sa Nhơn, Huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1344 C01344151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Rờkơi, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

Page 127: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1345 C01345151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đèo Văn Lem, Đăk Hà, TuMoRong, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1346 C01346151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Tumorong, huyện Tu Mo Rong, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1347 C01347151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Giang Lố 1, xã Sa Loong, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1348 C01348151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đăk nu, xã Ngọc Tụ, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1349 C01349151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Tân Cách, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1350 C01350151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

UBND xã Đăk Ui, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1351 C01351151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đăk ui, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1352 C01352151208D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Cà Nhảy, xã ĐắkRông, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Tỉnh Kon Tum

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

15/12/2008 15/12/2011

1353 C01353181208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Bãi Giếng Nam, xã Cam Đức, huyện Cam Lâm, tỉnh

Khánh Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/12/2008 18/12/2011

1354 C01354181208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Xuân Phong, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh

Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/12/2008 18/12/2011

1355 C01355181208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Thành, xã Ninh Ích, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh

Hòa

Tỉnh Khánh Hoà

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/12/2008 18/12/2011

Page 128: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1356 C01356181208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

144 Ông Ích Khiêm, phường Tam Thuận, quận Thanh Khê,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/12/2008 18/12/2011

1357 C01357181208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 535 Điện Biên Phủ, phường Hòa Khê, quận Thanh Khê,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

18/12/2008 18/12/2011

1358 C01358191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 47 đường Trần Phú, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1359 C01359191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổ 31, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1360 C01360191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số K 587/05, đường Hoàng Diệu, phường Nam Dương, quận

Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1361 C01361191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô 19, Lý Văn Tố, khu phố An Cư 2, phường An Hải Bắc, quận

Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1362 C01362191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 181 Ông Ích Khiêm, phường Thạch Thang, quận Hải Châu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1363 C01363191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện VH xã Hoà Phú, thôn Đông Lâm, xã Hoà Phú, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1364 C01364191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 510, đường Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1365 C01365191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 548, đường 2/9, phường Hoà Cường Nam, quận Hải Châu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

Page 129: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1366 C01366191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 718 Trường Chinh, phường Hoà Phát, quận Cẩm Lệ, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1367 C01367191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 42 Tôn Đản, phường Hoà An, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1368 C01368191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 29 Ngô Quyền, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố

Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1369 C01369191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 251 Nguyễn Văn Linh, phường Thạch Gián, quận

Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1370 C01370191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 16 Phan Bội Châu, phường Thạch Thang, quận Hải Châu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1371 C01371191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 04 Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Hải Châu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1372 C01372191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 580 Lê Văn Hiến, phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1373 C01373191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 439 Ngô Quyền, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1374 C01374191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

BC Xuân Hoà, Số 416 Điện Biên Phủ, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1375 C01375191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 27 Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1376 C01376191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 237 Ngô Quyền, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, thành

phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

Page 130: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1377 C01377191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 152 Nguyễn Duy Hiệu, phường An Hải Đông, quận Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1378 C01378191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 138 Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh, quận Liên

Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1379 C01379191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 75 Nguyễn Khuyến, phường Hoà Minh, quận Liên Chiêu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1380 C01380191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

TT VPS3 Hoà Cầm, phường Hoà Thọ Tây, quận Cẩm Lệ,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1381 C01381191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 22 Hàm Nghi, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1382 C01382191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Sơn Phước, xã Hoà Ninh, huyện Hoà Vang, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1383 C01383191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Lô S3-202, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà

Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1384 C01384191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 376 Ngũ Hành Sơn, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1385 C01385191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Vinh An xã Vinh An, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1386 C01386191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 33 Phạm Văn Đồng, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1387 C01387191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 42 đường Trường Chinh, phường Xuân Phú, thành phố

Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

Page 131: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1388 C01388191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Nam Giao, tổ 1, phường Thụy Xuân, thành phố

Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1389 C01389191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Bắc Sông Hương, số 5 Nguyễn Văn Linh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1390 C01390191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Huế Thành, số 25 Mai Thúc Loan, thành phố Huế, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1391 C01391191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyện A Lưới, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1392 C01392191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền,

tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1393 C01393191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hương Trà, thị trấn Tứ Hạ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1394 C01394191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Thuận An, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1395 C01395191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 260 Điện Biên Phủ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1396 C01396191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Phú Lộc, thị trấn Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1397 C01397191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 94, đường Trần Phú, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1398 C01398191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Huế, Số 8, Hoàng Hoa Thám, thành phố Huế, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

Page 132: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1399 C01399191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 455, đường Nguyễn Trãi, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1400 C01400191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Đức Phổ, thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1401 C01401191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Nghĩa Hành, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1402 C01402191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Tịnh Khê, thôn Mỹ Lại, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Mỹ,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1403 C01403191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Sơn, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1404 C01404191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Ba Gia, thôn Minh Mỹ, xã Tịnh Bắc, huyện

Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1405 C01405191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Sông Vệ, thị trấn Sông Vệ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1406 C01406191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Tây Trà, xã Trà Phong, huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1407 C01407191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài viễn thông Phú Ninh, thôn 6, xã Tam Vinh, huyện Phú

Ninh, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1408 C01408191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục An Hòa, thôn 2, xã Tam Quang, huyện Núi Thành,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1409 C01409191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Núi Thành, khối 3, thị trấn Núi Thành, huyện Núi

Thành, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

Page 133: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1410 C01410191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hiệp Đức, thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1411 C01411191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Quế Sơn, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1412 C01412191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Quán Gò, xã Bình An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1413 C01413191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Minh Long, thị trấn Minh Long, huyện Minh Long,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1414 C01414191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Trà Bồng, thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1415 C01415191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Viễn thông Quảng Ngãi, 70 Quang Trung, thành phố Quảng

Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1416 C01416191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Lý Sơn, huyện đảo Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1417 C01417191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Sơn Tây, thôn Huy Măng, xã Sơn Dung, huyện Sơn

Tây, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1418 C01418191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

755 Quang Trung, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng

Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1419 C01419191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Mộ Đức, Quốc lộ 1A, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1420 C01420191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Phổ Cường, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

Page 134: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1421 C01421191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Dung Quất, thôn Phú Long, xã Bình Phước, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1422 C01422191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm VTN Sa Huỳnh, thôn Tấn Lộc, xã Phổ Châu, huyện Đức

Phổ, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1423 C01423191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm Viễn thông VTN Dốc Sỏi, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1424 C01424191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Ba Tơ, đường Phạm Văn Đồng, thị trấn Ba Tơ, huyện

Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1425 C01425191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Vạn Tường, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1426 C01426191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Phước Sơn, Khối 4, thị trấn Khâm Đức, huyện Phước

Sơn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1427 C01427191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Cửa Đại, số 13 Cửa Đại, thị xã Hội An, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1428 C01428191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Tây Giang, thôn A G'Rồng, xã A Tiêng, huyện Tây

Giang, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1429 C01429191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm Viễn thông Đông Giang, thị trấn P'Rao, huyện Đông

Giang, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

19/12/2008 19/12/2011

1430 C01430291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Đông, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/12/2008 29/12/2011

1431 C01431291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân huyện Tư Nghĩa, thị trấn La Hà, huyện Tư

Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/12/2008 29/12/2011

Page 135: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1432 C01432291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Xuân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/12/2008 29/12/2011

1433 C01433291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Hương Hữu, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/12/2008 29/12/2011

1434 C01434291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Long Phụng, xã Hoà Trị, huyện Phú Hoà, tỉnh Phú Yên

Tỉnh Phú Yên

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/12/2008 29/12/2011

1435 C01435291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1D, xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Đắk Nông

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/12/2008 29/12/2011

1436 C01436291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma

Thuột, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/12/2008 29/12/2011

1437 C01437291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu du lịch Phú Ninh, xã Tam Thái, huyện Phú Ninh, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/12/2008 29/12/2011

1438 C01438291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Phòng văn hóa thông tin huyện Nam Trà My, xã Trà Mai, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/12/2008 29/12/2011

1439 C01439291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Agrồng, xã ATiêng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/12/2008 29/12/2011

1440 C01440291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-

Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thị trấn Prao, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

29/12/2008 29/12/2011

1441 C01441071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Xuân An, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1442 C01442071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 1 xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 136: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1443 C01443071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn An Giang, xã Mỹ Đức, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1444 C01444071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tân Thành 2, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoà Nhơn,

tỉnh Bình Định.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1445 C01445071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hoà Trung, xã Bình Tường, huyện Tây Sơn, Bình

Đinh.

Tỉnh Bình Định

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1446 C01446071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn1, xã Đắk Nuê, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1447 C01447071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Cưkroa, huyện Ma Đrắk , tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1448 C01448071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 18 Nguyễn Chí Thanh, Km5, Quốc lộ 14, phường Tân An,

thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1449 C01449071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 11, xã Cư Ni, huyện Eakar, tỉnh Đắk Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1450 C01450071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tây Hà 1, xã Cư Bao, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1451 C01451071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Giang Tân, xã Ea puk, huyện Krông năng, tỉnh Đắk

Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1452 C01452071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Lộc 4, xã Ea phê, huyện Eakar, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1453 C01453071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Tam Thuận, xã Cưkrông, huyện Krông năng, tỉnh Đắk

Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 137: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1454 C01454071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Xuân Tây, xã Phú Xuân, huyện Krông năng, tỉnh Đắk

Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1455 C01455071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 2A, xã Hoà Tiến, huyện Krông păk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1456 C01456071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Phước Tân 3, xã Ea Kuang, huyện Krông pak, tỉnh

Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1457 C01457071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 56 đường Y Wang, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1458 C01458071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Quyết Tâm, xã Ea tih, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1459 C01459071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Easiên, huyện Krông buk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1460 C01460071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Ea nam, huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1461 C01461071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Ea Khanh, huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1462 C01462071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn KT2, xã Cưkpô, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1463 C01463071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Ea tar, huyện Cưm gar, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1464 C01464071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Xã Ea tul, huyện Cưmga, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

Page 138: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1465 C01465071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Buôn Yao, xã Ea tul, huyện Cưmga, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1466 C01466071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 147 buôn Ky, phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma

Thuột, tỉnh Đăklăk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1467 C01467071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Buôn Kbua, xã Cư pơng, huyện Krông buk, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1468 C01468071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đường Y Ngông, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăklăk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1469 C01469071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn2, xã Ea Droh, huyện Cưmga, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1470 C01470071008D103 Công ty thông tin di động VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Ea Mdbarl, xã Ea Nuôi, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk.

Tỉnh Đắk Lắk

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

07/10/2008 07/10/2011

1471 C01471311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 97 Phan Châu Trinh, phường Phước Ninh, quận Hải Châu,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1472 C01472311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 145, đường Lê Độ, phường Chính Gián, quận Thanh Khê,

thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1473 C01473311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 04 Nguyễn Văn Linh, phường Nam Dương, quận Hải

Châu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1474 C01474311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Phú Vang, thị trấn Phú Đa, huyện Phú Vang,

tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1475 C01475311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Nghĩa Giang, xã Vĩnh Giang, huyện Phú Lộc, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

Page 139: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1476 C01476311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 262 Lê Duẩn, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1477 C01477311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Điền Hòa, xã Điền Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1478 C01478311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Số 179, Đào Duy Anh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1479 C01479311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Quảng Điền, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1480 C01480311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu 6, thị trấn Phú Bài, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1481 C01481311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục La Sơn, xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1482 C01482311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện KCN Phú Bài, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên

Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1483 C01483311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Khu phố 6, phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1484 C01484311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Đài Viễn thông Bình Điền, xã Bình Điền, huyện Hương Trà,

tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1485 C01485311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm viba Núi Vung, xã Thuỷ Bằng, huyện Hương Thuỷ, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1486 C01486311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Thôn Hải Thế, xã Phong Hải, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

Page 140: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1487 C01487311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Tổng đài Chân Mây, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1488 C01488311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Nam Đông, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, tỉnh

Thừa Thiên Huế

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1489 C01489311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Nam Trà My, xã Trà Mai, huyện Nam Trà My, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1490 C01490311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Diêm Phổ, thôn Diêm Phổ, xã Tam Anh, huyện Núi

Thành, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1491 C01491311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Thăng Bình, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1492 C01492311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hội An, số 6 Trần Hưng Đạo, thành phố Hội An,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1493 C01493311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Duy Xuyên, khối phố Long Xuyên 3, thị trấn Nam

Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1494 C01494311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Đại Lộc, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1495 C01495311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Hà Tân, thôn Hà Tân, xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1496 C01496311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trạm Viba Bà Nà, khu du lịch Bà Nà, xã Hoà Ninh, quận Liên

Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Thành phố Đà Nẵng

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1497 C01497311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Điện Bàn, khối 3, thị trấn Vĩnh Điện, huyện Điện Bàn,

tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

Page 141: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 C00001100108D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị

đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng

1498 C01498311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Sơn Hà, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng

Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1499 C01499311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Tư Nghĩa, khối 3, thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa,

tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1500 C01500311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Nam Giang, thôn Thành Mỹ 2, thị trấn Thạch Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng

Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1501 C01501311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Tiên Phước, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, tỉnh

Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1502 C01502311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu điện Điện Ngọc, thôn Ngọc Vinh, xã Điện Ngọc, huyện Điện

Bàn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1503 C01503311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông 1, số 02, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011

1504 C01504311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất

công cộng (BTS)

Bưu cục Phong Thử, thôn Phong Thử, xã Điện Thọ, huyện Điện

Bàn, tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam

Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3

31/12/2008 31/12/2011